Commit | Line | Data |
---|---|---|
ddeca468 | 1 | # Vietnamese translation for BFD. |
3c892704 | 2 | # Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc. |
ddeca468 | 3 | # This file is distributed under the same license as the binutils package. |
3c892704 | 4 | # Phan Vĩnh Thịnh <teppi@gmail.com>, 2005. |
ab7875de | 5 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2010. |
3c892704 | 6 | # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012. |
dcd4b381 NC |
7 | # |
8 | msgid "" | |
9 | msgstr "" | |
3c892704 | 10 | "Project-Id-Version: bfd-2.22.90\n" |
afac680a | 11 | "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" |
3c892704 | 12 | "POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:58+0100\n" |
eb80cb87 | 13 | "PO-Revision-Date: 2012-08-15 14:47+0700\n" |
3c892704 NC |
14 | "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
15 | "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" | |
16 | "Language: vi\n" | |
dcd4b381 | 17 | "MIME-Version: 1.0\n" |
3c892704 | 18 | "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" |
dcd4b381 | 19 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
ddeca468 | 20 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
2f0205e8 | 21 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
3c892704 NC |
22 | "X-Poedit-Language: Vietnamese\n" |
23 | "X-Poedit-Country: VIET NAM\n" | |
24 | "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" | |
dcd4b381 | 25 | |
ddeca468 | 26 | #: aout-adobe.c:127 |
dcd4b381 | 27 | msgid "%B: Unknown section type in a.out.adobe file: %x\n" |
ddeca468 | 28 | msgstr "%B: Không rõ kiểu phần trong tập tin a.out.adobe: %x\n" |
dcd4b381 | 29 | |
3c892704 | 30 | #: aout-cris.c:199 |
dcd4b381 NC |
31 | #, c-format |
32 | msgid "%s: Invalid relocation type exported: %d" | |
ddeca468 | 33 | msgstr "%s: Đã xuất kiểu định vị lại không hợp lệ: %d" |
dcd4b381 | 34 | |
3c892704 | 35 | #: aout-cris.c:242 |
dcd4b381 | 36 | msgid "%B: Invalid relocation type imported: %d" |
ddeca468 | 37 | msgstr "%B: Đã nhập kiểu định vị lại không hợp lệ: %d" |
dcd4b381 | 38 | |
3c892704 | 39 | #: aout-cris.c:253 |
dcd4b381 | 40 | msgid "%B: Bad relocation record imported: %d" |
ddeca468 | 41 | msgstr "%B: Đã nhập mục ghi định vị lại sai: %d" |
dcd4b381 | 42 | |
3c892704 | 43 | #: aoutx.h:1273 aoutx.h:1611 |
dcd4b381 NC |
44 | #, c-format |
45 | msgid "%s: can not represent section `%s' in a.out object file format" | |
3c892704 | 46 | msgstr "%s: không thể đại diện phân \"%s\" trong định dạng tập tin đối tượng a.out" |
dcd4b381 | 47 | |
3c892704 | 48 | #: aoutx.h:1577 |
dcd4b381 NC |
49 | #, c-format |
50 | msgid "%s: can not represent section for symbol `%s' in a.out object file format" | |
3c892704 | 51 | msgstr "%s: không thể đại diện phân cho ký hiệu \"%s\" trong định dạng tập tin đối tượng a.ou" |
dcd4b381 | 52 | |
3c892704 | 53 | #: aoutx.h:1579 vms-alpha.c:7671 |
dcd4b381 | 54 | msgid "*unknown*" |
ddeca468 | 55 | msgstr "• không rõ •" |
dcd4b381 | 56 | |
3c892704 | 57 | #: aoutx.h:4018 aoutx.h:4344 |
ddeca468 NC |
58 | msgid "%P: %B: unexpected relocation type\n" |
59 | msgstr "%P: %B: kiểu định vị lại bất thường\n" | |
60 | ||
3c892704 | 61 | #: aoutx.h:5375 |
dcd4b381 NC |
62 | #, c-format |
63 | msgid "%s: relocatable link from %s to %s not supported" | |
ddeca468 | 64 | msgstr "%s: không hỗ trợ liên kết có khả năng định vị lại từ %s sang %s" |
dcd4b381 | 65 | |
3c892704 | 66 | #: archive.c:2203 |
dcd4b381 | 67 | msgid "Warning: writing archive was slow: rewriting timestamp\n" |
3c892704 | 68 | msgstr "Cảnh báo: ghi kho quá chậm nên đang ghi lại nhãn thời gian\n" |
dcd4b381 | 69 | |
3c892704 | 70 | #: archive.c:2491 |
dcd4b381 | 71 | msgid "Reading archive file mod timestamp" |
ddeca468 | 72 | msgstr "Đang đọc nhãn thời gian sửa đổi tập tin kho" |
dcd4b381 | 73 | |
3c892704 | 74 | #: archive.c:2515 |
dcd4b381 | 75 | msgid "Writing updated armap timestamp" |
ddeca468 | 76 | msgstr "Đang ghi nhãn thời gian armap đã cập nhật" |
dcd4b381 | 77 | |
3c892704 | 78 | #: bfd.c:398 |
dcd4b381 | 79 | msgid "No error" |
ddeca468 | 80 | msgstr "Không có lỗi" |
dcd4b381 | 81 | |
3c892704 | 82 | #: bfd.c:399 |
dcd4b381 NC |
83 | msgid "System call error" |
84 | msgstr "Lỗi gọi hệ thống" | |
85 | ||
3c892704 | 86 | #: bfd.c:400 |
dcd4b381 | 87 | msgid "Invalid bfd target" |
ddeca468 | 88 | msgstr "Đích bfd không hợp lệ" |
dcd4b381 | 89 | |
3c892704 | 90 | #: bfd.c:401 |
dcd4b381 | 91 | msgid "File in wrong format" |
ddeca468 | 92 | msgstr "Tập tin có định dạng không đúng" |
dcd4b381 | 93 | |
3c892704 | 94 | #: bfd.c:402 |
dcd4b381 | 95 | msgid "Archive object file in wrong format" |
ddeca468 | 96 | msgstr "Tập tin đối tượng kho có định dạng không đúng" |
dcd4b381 | 97 | |
3c892704 | 98 | #: bfd.c:403 |
dcd4b381 | 99 | msgid "Invalid operation" |
ddeca468 | 100 | msgstr "Thao tác không hợp lệ" |
dcd4b381 | 101 | |
3c892704 | 102 | #: bfd.c:404 |
dcd4b381 NC |
103 | msgid "Memory exhausted" |
104 | msgstr "Cạn bộ nhớ" | |
105 | ||
3c892704 | 106 | #: bfd.c:405 |
dcd4b381 | 107 | msgid "No symbols" |
ddeca468 | 108 | msgstr "Không có ký hiệu" |
dcd4b381 | 109 | |
3c892704 | 110 | #: bfd.c:406 |
dcd4b381 | 111 | msgid "Archive has no index; run ranlib to add one" |
ddeca468 | 112 | msgstr "Kho không có chỉ mục: hãy chạy ranlib để thêm" |
dcd4b381 | 113 | |
3c892704 | 114 | #: bfd.c:407 |
dcd4b381 | 115 | msgid "No more archived files" |
ddeca468 | 116 | msgstr "Không còn có tập tin đã lưu trữ nào nữa" |
dcd4b381 | 117 | |
3c892704 | 118 | #: bfd.c:408 |
dcd4b381 | 119 | msgid "Malformed archive" |
ddeca468 | 120 | msgstr "Kho dạng sai" |
dcd4b381 | 121 | |
3c892704 | 122 | #: bfd.c:409 |
dcd4b381 NC |
123 | msgid "File format not recognized" |
124 | msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin" | |
125 | ||
3c892704 | 126 | #: bfd.c:410 |
dcd4b381 | 127 | msgid "File format is ambiguous" |
ddeca468 | 128 | msgstr "Định dạng tập tin mơ hồ" |
dcd4b381 | 129 | |
3c892704 | 130 | #: bfd.c:411 |
dcd4b381 NC |
131 | msgid "Section has no contents" |
132 | msgstr "Phần không có nội dung" | |
133 | ||
3c892704 | 134 | #: bfd.c:412 |
dcd4b381 | 135 | msgid "Nonrepresentable section on output" |
ddeca468 | 136 | msgstr "Kết xuất có phần không thể đại diện được" |
dcd4b381 | 137 | |
3c892704 | 138 | #: bfd.c:413 |
dcd4b381 | 139 | msgid "Symbol needs debug section which does not exist" |
ddeca468 | 140 | msgstr "Ký hiệu cần phần gỡ lỗi mà không tồn tại" |
dcd4b381 | 141 | |
3c892704 | 142 | #: bfd.c:414 |
dcd4b381 | 143 | msgid "Bad value" |
ddeca468 | 144 | msgstr "Giá trị sai" |
dcd4b381 | 145 | |
3c892704 | 146 | #: bfd.c:415 |
dcd4b381 | 147 | msgid "File truncated" |
ddeca468 | 148 | msgstr "Tập tin bị cắt ngắn" |
dcd4b381 | 149 | |
3c892704 | 150 | #: bfd.c:416 |
dcd4b381 NC |
151 | msgid "File too big" |
152 | msgstr "Tập tin quá lớn" | |
153 | ||
3c892704 | 154 | #: bfd.c:417 |
ddeca468 NC |
155 | #, c-format |
156 | msgid "Error reading %s: %s" | |
157 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc %s: %s" | |
158 | ||
3c892704 | 159 | #: bfd.c:418 |
dcd4b381 | 160 | msgid "#<Invalid error code>" |
ddeca468 | 161 | msgstr "#<mã lỗi không hợp lệ>" |
dcd4b381 | 162 | |
3c892704 | 163 | #: bfd.c:945 |
dcd4b381 NC |
164 | #, c-format |
165 | msgid "BFD %s assertion fail %s:%d" | |
ddeca468 | 166 | msgstr "BFD %s khắng định bị lỗi %s:%d" |
dcd4b381 | 167 | |
3c892704 | 168 | #: bfd.c:957 |
dcd4b381 NC |
169 | #, c-format |
170 | msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d in %s\n" | |
ddeca468 | 171 | msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n" |
dcd4b381 | 172 | |
3c892704 | 173 | #: bfd.c:961 |
dcd4b381 NC |
174 | #, c-format |
175 | msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d\n" | |
ddeca468 | 176 | msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d\n" |
dcd4b381 | 177 | |
3c892704 | 178 | #: bfd.c:963 |
dcd4b381 | 179 | msgid "Please report this bug.\n" |
ddeca468 | 180 | msgstr "Hãy thông báo lỗi này.\n" |
dcd4b381 | 181 | |
2f0205e8 | 182 | #: bfdwin.c:206 |
dcd4b381 NC |
183 | #, c-format |
184 | msgid "not mapping: data=%lx mapped=%d\n" | |
ddeca468 | 185 | msgstr "không đang ánh xạ: dữ liệu=%lx đã ánh xạ=%d\n" |
dcd4b381 | 186 | |
2f0205e8 | 187 | #: bfdwin.c:209 |
dcd4b381 NC |
188 | #, c-format |
189 | msgid "not mapping: env var not set\n" | |
ddeca468 | 190 | msgstr "không đang ánh xạ: chưa đặt biến môi trường\n" |
dcd4b381 | 191 | |
3c892704 | 192 | #: binary.c:271 |
dcd4b381 NC |
193 | #, c-format |
194 | msgid "Warning: Writing section `%s' to huge (ie negative) file offset 0x%lx." | |
3c892704 | 195 | msgstr "Cảnh báo: đang ghi phần \"%s\" vào khoảng bù tập tin rất lớn (tức là âm) 0x%lx." |
ddeca468 | 196 | |
3c892704 NC |
197 | #: bout.c:1146 elf-m10300.c:2063 elf32-avr.c:1654 elf32-frv.c:5734 |
198 | #: elfxx-sparc.c:2802 reloc.c:6115 reloc16.c:162 elf32-ia64.c:360 | |
199 | #: elf64-ia64.c:360 | |
2f0205e8 | 200 | msgid "%P%F: --relax and -r may not be used together\n" |
3c892704 | 201 | msgstr "%P%F: không thể dùng với nhau hai tuỳ chọn \"--relax\" và \"-r\"\n" |
2f0205e8 | 202 | |
3c892704 | 203 | #: cache.c:227 |
ddeca468 NC |
204 | msgid "reopening %B: %s\n" |
205 | msgstr "đang mở lại %B: %s\n" | |
dcd4b381 | 206 | |
3c892704 | 207 | #: coff-alpha.c:491 |
ddeca468 NC |
208 | msgid "" |
209 | "%B: Cannot handle compressed Alpha binaries.\n" | |
210 | " Use compiler flags, or objZ, to generate uncompressed binaries." | |
211 | msgstr "" | |
212 | "%B: Không thể xử lý tập tin nhị phân Alpha chưa được nén.\n" | |
213 | "\tHãy dùng các cờ biên dịch, hoặc objZ, để tạo tập tin nhị phân chưa được nén." | |
dcd4b381 | 214 | |
3c892704 | 215 | #: coff-alpha.c:648 |
ddeca468 | 216 | msgid "%B: unknown/unsupported relocation type %d" |
3c892704 | 217 | msgstr "%B: kiểu định vị lại không rõ hoặc không được hỗ trợ: %d" |
dcd4b381 | 218 | |
3c892704 | 219 | #: coff-alpha.c:900 coff-alpha.c:937 coff-alpha.c:2025 coff-mips.c:1003 |
ddeca468 NC |
220 | msgid "GP relative relocation used when GP not defined" |
221 | msgstr "Chưa xác định GP thì sử dụng định vị lại tương đối GP" | |
dcd4b381 | 222 | |
3c892704 | 223 | #: coff-alpha.c:1502 |
ddeca468 NC |
224 | msgid "using multiple gp values" |
225 | msgstr "đang dùng nhiều giá trị GP" | |
dcd4b381 | 226 | |
3c892704 | 227 | #: coff-alpha.c:1561 |
ddeca468 | 228 | msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELHIGH" |
3c892704 | 229 | msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ: ALPHA_R_GPRELHIGH" |
dcd4b381 | 230 | |
3c892704 | 231 | #: coff-alpha.c:1568 |
ddeca468 | 232 | msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELLOW" |
3c892704 | 233 | msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ: ALPHA_R_GPRELLOW" |
dcd4b381 | 234 | |
3c892704 NC |
235 | #: coff-alpha.c:1575 elf32-m32r.c:2484 elf64-alpha.c:4074 elf64-alpha.c:4224 |
236 | #: elf32-ia64.c:3839 elf64-ia64.c:3839 | |
ddeca468 NC |
237 | msgid "%B: unknown relocation type %d" |
238 | msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d" | |
dcd4b381 | 239 | |
3c892704 | 240 | #: coff-arm.c:1038 |
dcd4b381 NC |
241 | #, c-format |
242 | msgid "%B: unable to find THUMB glue '%s' for `%s'" | |
3c892704 | 243 | msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ THUMB \"%s\" cho \"%s\"" |
dcd4b381 | 244 | |
3c892704 | 245 | #: coff-arm.c:1067 |
dcd4b381 NC |
246 | #, c-format |
247 | msgid "%B: unable to find ARM glue '%s' for `%s'" | |
3c892704 | 248 | msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ ARM \"%s\" cho \"%s\"" |
dcd4b381 | 249 | |
3c892704 | 250 | #: coff-arm.c:1369 elf32-arm.c:7023 |
dcd4b381 NC |
251 | #, c-format |
252 | msgid "" | |
253 | "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" | |
254 | " first occurrence: %B: arm call to thumb" | |
255 | msgstr "" | |
3c892704 | 256 | "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
dcd4b381 NC |
257 | " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi arm tới thumb" |
258 | ||
3c892704 | 259 | #: coff-arm.c:1459 |
dcd4b381 NC |
260 | #, c-format |
261 | msgid "" | |
262 | "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" | |
263 | " first occurrence: %B: thumb call to arm\n" | |
264 | " consider relinking with --support-old-code enabled" | |
265 | msgstr "" | |
3c892704 | 266 | "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
dcd4b381 | 267 | " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi thumb tới arm\n" |
3c892704 | 268 | " coi như liên kết lại với \"--support-old-code\" được bật" |
dcd4b381 | 269 | |
3c892704 | 270 | #: coff-arm.c:1754 coff-tic80.c:695 cofflink.c:3081 |
dcd4b381 | 271 | msgid "%B: bad reloc address 0x%lx in section `%A'" |
3c892704 | 272 | msgstr "%B: địa chỉ định vị lại sai 0x%lx trong phần \"%A\"" |
dcd4b381 | 273 | |
3c892704 | 274 | #: coff-arm.c:2079 |
dcd4b381 | 275 | msgid "%B: illegal symbol index in reloc: %d" |
ddeca468 | 276 | msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu cấm trong định vị lại: %d" |
dcd4b381 | 277 | |
3c892704 | 278 | #: coff-arm.c:2210 |
dcd4b381 | 279 | #, c-format |
2f0205e8 NC |
280 | msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas %B is compiled for APCS-%d" |
281 | msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn %B được biên dịch cho APCS-%d" | |
dcd4b381 | 282 | |
3c892704 | 283 | #: coff-arm.c:2226 elf32-arm.c:15621 |
dcd4b381 | 284 | #, c-format |
2f0205e8 NC |
285 | msgid "error: %B passes floats in float registers, whereas %B passes them in integer registers" |
286 | msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi trôi, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi số nguyên" | |
dcd4b381 | 287 | |
3c892704 | 288 | #: coff-arm.c:2229 elf32-arm.c:15625 |
dcd4b381 | 289 | #, c-format |
2f0205e8 NC |
290 | msgid "error: %B passes floats in integer registers, whereas %B passes them in float registers" |
291 | msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi số nguyên, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi trôi" | |
dcd4b381 | 292 | |
3c892704 | 293 | #: coff-arm.c:2243 |
dcd4b381 | 294 | #, c-format |
2f0205e8 NC |
295 | msgid "error: %B is compiled as position independent code, whereas target %B is absolute position" |
296 | msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã không phụ thuộc vào vị trí, còn %B là vị trí tuyệt đối" | |
dcd4b381 | 297 | |
3c892704 | 298 | #: coff-arm.c:2246 |
dcd4b381 | 299 | #, c-format |
2f0205e8 NC |
300 | msgid "error: %B is compiled as absolute position code, whereas target %B is position independent" |
301 | msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã vị trí tuyệt đối, còn %B không phụ thuộc vào vị trí" | |
dcd4b381 | 302 | |
3c892704 | 303 | #: coff-arm.c:2274 elf32-arm.c:15690 |
dcd4b381 NC |
304 | #, c-format |
305 | msgid "Warning: %B supports interworking, whereas %B does not" | |
3c892704 | 306 | msgstr "Cảnh báo: %B hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì không" |
dcd4b381 | 307 | |
3c892704 | 308 | #: coff-arm.c:2277 elf32-arm.c:15696 |
dcd4b381 NC |
309 | #, c-format |
310 | msgid "Warning: %B does not support interworking, whereas %B does" | |
3c892704 | 311 | msgstr "Cảnh báo: %B không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì có" |
dcd4b381 | 312 | |
3c892704 | 313 | #: coff-arm.c:2301 |
dcd4b381 NC |
314 | #, c-format |
315 | msgid "private flags = %x:" | |
ddeca468 | 316 | msgstr "các cờ riêng = %x:" |
dcd4b381 | 317 | |
3c892704 | 318 | #: coff-arm.c:2309 elf32-arm.c:11806 |
dcd4b381 NC |
319 | #, c-format |
320 | msgid " [floats passed in float registers]" | |
ddeca468 | 321 | msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi trôi]" |
dcd4b381 | 322 | |
3c892704 | 323 | #: coff-arm.c:2311 |
dcd4b381 NC |
324 | #, c-format |
325 | msgid " [floats passed in integer registers]" | |
ddeca468 | 326 | msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi số nguyên]" |
dcd4b381 | 327 | |
3c892704 | 328 | #: coff-arm.c:2314 elf32-arm.c:11809 |
dcd4b381 NC |
329 | #, c-format |
330 | msgid " [position independent]" | |
ddeca468 | 331 | msgstr " [không phụ thuộc vào vị trí]" |
dcd4b381 | 332 | |
3c892704 | 333 | #: coff-arm.c:2316 |
dcd4b381 NC |
334 | #, c-format |
335 | msgid " [absolute position]" | |
336 | msgstr " [vị trí tuyệt đối]" | |
337 | ||
3c892704 | 338 | #: coff-arm.c:2320 |
dcd4b381 NC |
339 | #, c-format |
340 | msgid " [interworking flag not initialised]" | |
ddeca468 | 341 | msgstr " [chưa sở khởi cờ ảnh hưởng lẫn nhau]" |
dcd4b381 | 342 | |
3c892704 | 343 | #: coff-arm.c:2322 |
dcd4b381 NC |
344 | #, c-format |
345 | msgid " [interworking supported]" | |
346 | msgstr " [hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]" | |
347 | ||
3c892704 | 348 | #: coff-arm.c:2324 |
dcd4b381 NC |
349 | #, c-format |
350 | msgid " [interworking not supported]" | |
351 | msgstr " [không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]" | |
352 | ||
3c892704 | 353 | #: coff-arm.c:2370 elf32-arm.c:10841 |
dcd4b381 NC |
354 | #, c-format |
355 | msgid "Warning: Not setting interworking flag of %B since it has already been specified as non-interworking" | |
3c892704 | 356 | msgstr "Cảnh báo: không đang đặt cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì nó đã được xác định là không ảnh hưởng lẫn nhau" |
dcd4b381 | 357 | |
3c892704 | 358 | #: coff-arm.c:2374 elf32-arm.c:10845 |
dcd4b381 NC |
359 | #, c-format |
360 | msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B due to outside request" | |
3c892704 | 361 | msgstr "Cảnh báo: Đang xoá cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B theo yêu cầu bên ngoài" |
dcd4b381 | 362 | |
ddeca468 | 363 | #: coff-h8300.c:1122 |
dcd4b381 NC |
364 | #, c-format |
365 | msgid "cannot handle R_MEM_INDIRECT reloc when using %s output" | |
ddeca468 | 366 | msgstr "không thể xử lý định vị lại R_MEM_INDIRECT khi sử dụng kết xuất %s" |
dcd4b381 | 367 | |
afac680a | 368 | #: coff-i860.c:147 |
dcd4b381 | 369 | #, c-format |
3c892704 NC |
370 | msgid "relocation `%s' not yet implemented" |
371 | msgstr "tái định vị `%s' vẫn chưa được viết" | |
dcd4b381 | 372 | |
3c892704 | 373 | #: coff-i860.c:605 coff-tic54x.c:398 coffcode.h:5198 |
afac680a | 374 | msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in relocs" |
3c892704 | 375 | msgstr "%B: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong định vị lại" |
afac680a | 376 | |
3c892704 | 377 | #: coff-i960.c:144 coff-i960.c:507 |
dcd4b381 | 378 | msgid "uncertain calling convention for non-COFF symbol" |
ddeca468 | 379 | msgstr "quy ước gọi không chắc chắn cho ký hiệu khác COFF" |
dcd4b381 | 380 | |
3c892704 | 381 | #: coff-m68k.c:506 elf32-bfin.c:5690 elf32-cr16.c:2897 elf32-m68k.c:4677 |
dcd4b381 | 382 | msgid "unsupported reloc type" |
ddeca468 | 383 | msgstr "kiểu định vị lại không được hỗ trợ" |
dcd4b381 | 384 | |
3c892704 NC |
385 | #: coff-mips.c:688 elf32-mips.c:1516 elf32-score.c:431 elf32-score7.c:330 |
386 | #: elf64-mips.c:2618 elfn32-mips.c:2431 | |
dcd4b381 | 387 | msgid "GP relative relocation when _gp not defined" |
ddeca468 NC |
388 | msgstr "Có định vị lại tương đối GP khi chưa xác định _gp" |
389 | ||
afac680a | 390 | #: coff-or32.c:229 |
ddeca468 NC |
391 | msgid "Unrecognized reloc" |
392 | msgstr "Định vị lại không được nhận ra" | |
dcd4b381 | 393 | |
3c892704 | 394 | #: coff-rs6000.c:2720 |
dcd4b381 NC |
395 | #, c-format |
396 | msgid "%s: unsupported relocation type 0x%02x" | |
ddeca468 | 397 | msgstr "%s: kiểu định vị lại không được hỗ trợ 0x%02x" |
dcd4b381 | 398 | |
3c892704 | 399 | #: coff-rs6000.c:2805 |
dcd4b381 NC |
400 | #, c-format |
401 | msgid "%s: TOC reloc at 0x%x to symbol `%s' with no TOC entry" | |
3c892704 | 402 | msgstr "%s: định vị lại TOC tại 0x%x tới ký hiệu \"%s\" không có mục nhập TOC" |
dcd4b381 | 403 | |
3c892704 | 404 | #: coff-rs6000.c:3556 coff64-rs6000.c:2111 |
afac680a | 405 | msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized smclas %d" |
3c892704 NC |
406 | msgstr "%B: ký tự \"%s\" có smclas không nhận ra %d" |
407 | ||
408 | #: coff-sh.c:521 | |
409 | #, c-format | |
410 | msgid "SH Error: unknown reloc type %d" | |
411 | msgstr "Lỗi SH: không rõ kiểu reloc %d" | |
afac680a NC |
412 | |
413 | #: coff-tic4x.c:195 coff-tic54x.c:299 coff-tic80.c:458 | |
dcd4b381 NC |
414 | #, c-format |
415 | msgid "Unrecognized reloc type 0x%x" | |
ddeca468 | 416 | msgstr "Không nhận ra kiểu định vị lại 0x%x" |
dcd4b381 | 417 | |
afac680a | 418 | #: coff-tic4x.c:240 |
dcd4b381 NC |
419 | #, c-format |
420 | msgid "%s: warning: illegal symbol index %ld in relocs" | |
3c892704 | 421 | msgstr "%s: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các định vị lại" |
dcd4b381 | 422 | |
ddeca468 | 423 | #: coff-w65.c:367 |
dcd4b381 NC |
424 | #, c-format |
425 | msgid "ignoring reloc %s\n" | |
ddeca468 | 426 | msgstr "Đang lờ đi định vị lại %s\n" |
dcd4b381 | 427 | |
3c892704 | 428 | #: coffcode.h:997 |
afac680a | 429 | msgid "%B: warning: COMDAT symbol '%s' does not match section name '%s'" |
3c892704 | 430 | msgstr "%B: cảnh báo: ký hiệu COMDAT \"%s\" không tương ứng vơi tên phần \"%s\"" |
afac680a NC |
431 | |
432 | #. Generate a warning message rather using the 'unhandled' | |
433 | #. variable as this will allow some .sys files generate by | |
434 | #. other toolchains to be processed. See bugzilla issue 196. | |
3c892704 | 435 | #: coffcode.h:1221 |
afac680a NC |
436 | msgid "%B: Warning: Ignoring section flag IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED in section %s" |
437 | msgstr "%B: Cảnh báo: Đang lờ đi cờ của phần IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED trong phần %s" | |
438 | ||
3c892704 | 439 | #: coffcode.h:1288 |
afac680a NC |
440 | msgid "%B (%s): Section flag %s (0x%x) ignored" |
441 | msgstr "%B (%s): Đã lờ đi cờ của phần %s (0x%x)" | |
442 | ||
3c892704 | 443 | #: coffcode.h:2430 |
afac680a NC |
444 | #, c-format |
445 | msgid "Unrecognized TI COFF target id '0x%x'" | |
3c892704 | 446 | msgstr "Không nhận ra mã số đích TI COFF \"0x%x\"" |
afac680a | 447 | |
3c892704 | 448 | #: coffcode.h:2744 |
afac680a NC |
449 | msgid "%B: reloc against a non-existant symbol index: %ld" |
450 | msgstr "%B: định vị lại so với một chỉ mục ký hiệu không tồn tại: %ld" | |
451 | ||
3c892704 NC |
452 | #: coffcode.h:3302 |
453 | msgid "%B: too many sections (%d)" | |
454 | msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (%d)" | |
455 | ||
456 | #: coffcode.h:3718 | |
2f0205e8 NC |
457 | msgid "%B: section %s: string table overflow at offset %ld" |
458 | msgstr "%B: phần %s: tràn bảng chuỗi ở hiệu %ld" | |
459 | ||
3c892704 | 460 | #: coffcode.h:4523 |
afac680a | 461 | msgid "%B: warning: line number table read failed" |
3c892704 | 462 | msgstr "%B: Cảnh bảo: lỗi đọc bảng số thứ tự dòng" |
afac680a | 463 | |
3c892704 | 464 | #: coffcode.h:4553 |
afac680a | 465 | msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in line numbers" |
3c892704 | 466 | msgstr "%B: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các số thứ tự dòng" |
afac680a | 467 | |
3c892704 | 468 | #: coffcode.h:4567 |
afac680a | 469 | msgid "%B: warning: duplicate line number information for `%s'" |
3c892704 | 470 | msgstr "%B: cảnh báo: thông tin số thứ tự dòng trùng đối với \"%s\"" |
afac680a | 471 | |
3c892704 | 472 | #: coffcode.h:4967 |
afac680a | 473 | msgid "%B: Unrecognized storage class %d for %s symbol `%s'" |
3c892704 | 474 | msgstr "%B: Không nhận ra hạng lưu trữ %d cho ký hiệu %s \"%s\"" |
afac680a | 475 | |
3c892704 | 476 | #: coffcode.h:5093 |
afac680a | 477 | msgid "warning: %B: local symbol `%s' has no section" |
3c892704 | 478 | msgstr "cảnh báo: %B: ký hiệu cục bộ \"%s\" không có phần đoạn" |
afac680a | 479 | |
3c892704 | 480 | #: coffcode.h:5237 |
afac680a NC |
481 | msgid "%B: illegal relocation type %d at address 0x%lx" |
482 | msgstr "%B: kiểu định vị lại cấm %d ở địa chỉ 0x%lx" | |
483 | ||
3c892704 | 484 | #: coffgen.c:1595 |
afac680a NC |
485 | msgid "%B: bad string table size %lu" |
486 | msgstr "%B: kích cỡ bảng chuỗi sai %lu" | |
487 | ||
3c892704 NC |
488 | #: coffgen.c:2500 elflink.c:12689 linker.c:3122 |
489 | msgid "%F%P: already_linked_table: %E\n" | |
490 | msgstr "%F%P: already_linked_table: %E\n" | |
491 | ||
492 | #: cofflink.c:533 elflink.c:4323 | |
afac680a | 493 | msgid "Warning: type of symbol `%s' changed from %d to %d in %B" |
3c892704 | 494 | msgstr "Cảnh báo: kiểu ký hiệu \"%s\" bị thay đổi từ %d thành %d trong %B" |
afac680a | 495 | |
3c892704 | 496 | #: cofflink.c:2329 |
afac680a | 497 | msgid "%B: relocs in section `%A', but it has no contents" |
3c892704 NC |
498 | msgstr "%B: định vị lại trong phần \"%A\", nhưng nó không có nội dung" |
499 | ||
500 | #: cofflink.c:2391 elflink.c:9545 | |
501 | msgid "%X`%s' referenced in section `%A' of %B: defined in discarded section `%A' of %B\n" | |
502 | msgstr "%X\"%s\" được tham chiếu trong phần \"%A\" của %B: được định nghĩa trong phần bị hủy \"%A\" của %B\n" | |
afac680a | 503 | |
3c892704 | 504 | #: cofflink.c:2690 coffswap.h:826 |
afac680a NC |
505 | #, c-format |
506 | msgid "%s: %s: reloc overflow: 0x%lx > 0xffff" | |
507 | msgstr "%s: %s: tràn định vị lại: 0x%lx > 0xffff" | |
508 | ||
3c892704 | 509 | #: cofflink.c:2699 coffswap.h:812 |
afac680a NC |
510 | #, c-format |
511 | msgid "%s: warning: %s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff" | |
3c892704 | 512 | msgstr "%s: cảnh báo: %s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff" |
afac680a | 513 | |
ddeca468 | 514 | #: cpu-arm.c:189 cpu-arm.c:200 |
2f0205e8 NC |
515 | msgid "error: %B is compiled for the EP9312, whereas %B is compiled for XScale" |
516 | msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho EP9312, còn %B được biên dịch cho XScale" | |
dcd4b381 | 517 | |
3c892704 | 518 | #: cpu-arm.c:333 |
dcd4b381 NC |
519 | #, c-format |
520 | msgid "warning: unable to update contents of %s section in %s" | |
3c892704 | 521 | msgstr "cảnh báo: không thể cập nhật nội dung của phần %s trong %s" |
dcd4b381 | 522 | |
3c892704 | 523 | #: dwarf2.c:496 |
dcd4b381 | 524 | #, c-format |
afac680a NC |
525 | msgid "Dwarf Error: Can't find %s section." |
526 | msgstr "Lỗi Dwarf: không tìm thấy phần %s." | |
dcd4b381 | 527 | |
3c892704 | 528 | #: dwarf2.c:525 |
dcd4b381 | 529 | #, c-format |
afac680a NC |
530 | msgid "Dwarf Error: Offset (%lu) greater than or equal to %s size (%lu)." |
531 | msgstr "Lỗi Dwarf: Khoảng bù dòng (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ %s (%lu)." | |
dcd4b381 | 532 | |
3c892704 | 533 | #: dwarf2.c:949 |
dcd4b381 NC |
534 | #, c-format |
535 | msgid "Dwarf Error: Invalid or unhandled FORM value: %u." | |
ddeca468 | 536 | msgstr "Lỗi Dwarf: Giá trị FORM sai hoặc chưa được xử lý: %u." |
dcd4b381 | 537 | |
3c892704 | 538 | #: dwarf2.c:1200 |
dcd4b381 | 539 | msgid "Dwarf Error: mangled line number section (bad file number)." |
ddeca468 | 540 | msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối (số thứ tự tập tin sai)." |
dcd4b381 | 541 | |
3c892704 NC |
542 | #: dwarf2.c:1453 |
543 | #, c-format | |
544 | msgid "Dwarf Error: Unhandled .debug_line version %d." | |
545 | msgstr "Lỗi Dwarf: Phiên bản .debug_line chưa được quản lý %d." | |
546 | ||
547 | #: dwarf2.c:1475 | |
548 | msgid "Dwarf Error: Invalid maximum operations per instruction." | |
549 | msgstr "Lỗi Dwarf: Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa không hợp lệ." | |
550 | ||
551 | #: dwarf2.c:1662 | |
dcd4b381 | 552 | msgid "Dwarf Error: mangled line number section." |
ddeca468 NC |
553 | msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối." |
554 | ||
3c892704 | 555 | #: dwarf2.c:1989 dwarf2.c:2109 dwarf2.c:2394 |
dcd4b381 NC |
556 | #, c-format |
557 | msgid "Dwarf Error: Could not find abbrev number %u." | |
ddeca468 | 558 | msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy số viết tắt %u." |
dcd4b381 | 559 | |
3c892704 | 560 | #: dwarf2.c:2355 |
dcd4b381 | 561 | #, c-format |
3c892704 NC |
562 | msgid "Dwarf Error: found dwarf version '%u', this reader only handles version 2, 3 and 4 information." |
563 | msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy dwarf phiên bản \"%u\", nhưng trình đọc này chỉ có thể nắm bắt được thông tin của phiên bản 2, 3 và 4." | |
dcd4b381 | 564 | |
3c892704 | 565 | #: dwarf2.c:2362 |
dcd4b381 NC |
566 | #, c-format |
567 | msgid "Dwarf Error: found address size '%u', this reader can not handle sizes greater than '%u'." | |
3c892704 | 568 | msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy kích cỡ địa chỉ \"%u\", nhưng trình đọc này không điều khiển được kích cỡ lớn hơn \"%u\"." |
dcd4b381 | 569 | |
3c892704 | 570 | #: dwarf2.c:2385 |
dcd4b381 NC |
571 | #, c-format |
572 | msgid "Dwarf Error: Bad abbrev number: %u." | |
ddeca468 | 573 | msgstr "Lỗi Dwarf: Số viết tắt sai: %u." |
dcd4b381 | 574 | |
3c892704 | 575 | #: ecoff.c:1239 |
dcd4b381 NC |
576 | #, c-format |
577 | msgid "Unknown basic type %d" | |
ddeca468 | 578 | msgstr "Không rõ kiểu cơ bản %d" |
dcd4b381 | 579 | |
3c892704 | 580 | #: ecoff.c:1496 |
dcd4b381 NC |
581 | #, c-format |
582 | msgid "" | |
583 | "\n" | |
584 | " End+1 symbol: %ld" | |
585 | msgstr "" | |
586 | "\n" | |
587 | " Ký hiệu End+1: %ld" | |
588 | ||
3c892704 | 589 | #: ecoff.c:1503 ecoff.c:1506 |
dcd4b381 NC |
590 | #, c-format |
591 | msgid "" | |
592 | "\n" | |
593 | " First symbol: %ld" | |
594 | msgstr "" | |
595 | "\n" | |
596 | " Ký hiệu đầu tiên: %ld" | |
597 | ||
3c892704 | 598 | #: ecoff.c:1518 |
dcd4b381 NC |
599 | #, c-format |
600 | msgid "" | |
601 | "\n" | |
602 | " End+1 symbol: %-7ld Type: %s" | |
603 | msgstr "" | |
604 | "\n" | |
3c892704 | 605 | " Ký hiệu End+1: %-7ld Kiểu: %s" |
dcd4b381 | 606 | |
3c892704 | 607 | #: ecoff.c:1525 |
dcd4b381 NC |
608 | #, c-format |
609 | msgid "" | |
610 | "\n" | |
611 | " Local symbol: %ld" | |
612 | msgstr "" | |
613 | "\n" | |
3c892704 | 614 | " Ký hiệu cục bộ: %ld" |
dcd4b381 | 615 | |
3c892704 | 616 | #: ecoff.c:1533 |
dcd4b381 NC |
617 | #, c-format |
618 | msgid "" | |
619 | "\n" | |
620 | " struct; End+1 symbol: %ld" | |
621 | msgstr "" | |
622 | "\n" | |
623 | " cấu trúc; ký hiệu End+1: %ld" | |
624 | ||
3c892704 | 625 | #: ecoff.c:1538 |
dcd4b381 NC |
626 | #, c-format |
627 | msgid "" | |
628 | "\n" | |
629 | " union; End+1 symbol: %ld" | |
630 | msgstr "" | |
631 | "\n" | |
632 | " kết hợp; ký hiệu End+1: %ld" | |
633 | ||
3c892704 | 634 | #: ecoff.c:1543 |
dcd4b381 NC |
635 | #, c-format |
636 | msgid "" | |
637 | "\n" | |
638 | " enum; End+1 symbol: %ld" | |
639 | msgstr "" | |
640 | "\n" | |
641 | " đếm; ký hiệu End+1: %ld" | |
642 | ||
3c892704 | 643 | #: ecoff.c:1549 |
dcd4b381 NC |
644 | #, c-format |
645 | msgid "" | |
646 | "\n" | |
647 | " Type: %s" | |
648 | msgstr "" | |
649 | "\n" | |
3c892704 | 650 | " Kiểu: %s" |
ddeca468 | 651 | |
3c892704 | 652 | #: elf-attrs.c:569 |
3c892704 | 653 | msgid "error: %B: Object has vendor-specific contents that must be processed by the '%s' toolchain" |
eb80cb87 | 654 | msgstr "lỗi: %B: Đối tượng có nội dung \"vendor-specific\" phải được xử lý bởi toolchain '%s'" |
afac680a | 655 | |
3c892704 | 656 | #: elf-attrs.c:578 |
2f0205e8 | 657 | msgid "error: %B: Object tag '%d, %s' is incompatible with tag '%d, %s'" |
3c892704 | 658 | msgstr "lỗi: %B: thẻ đối tượng \"%d, %s\" không tương thích với thẻ \"%d, %s\"" |
afac680a | 659 | |
3c892704 | 660 | #: elf-eh-frame.c:917 |
afac680a NC |
661 | msgid "%P: error in %B(%A); no .eh_frame_hdr table will be created.\n" |
662 | msgstr "%P: gặp lỗi trong %B(%A); sẽ không tạo bảng .eh_frame_hdr nào.\n" | |
663 | ||
3c892704 | 664 | #: elf-eh-frame.c:1189 |
afac680a NC |
665 | msgid "%P: fde encoding in %B(%A) prevents .eh_frame_hdr table being created.\n" |
666 | msgstr "%P: biên mã fde trong %B(%A) thì ngăn cản tạo bảng .eh_frame_hdr.\n" | |
667 | ||
3c892704 NC |
668 | #: elf-eh-frame.c:1605 |
669 | msgid "%P: DW_EH_PE_datarel unspecified for this architecture.\n" | |
670 | msgstr "%P: DW_EH_PE_datarel chưa định nghĩa cho kiến trúc này.\n" | |
671 | ||
2f0205e8 NC |
672 | #: elf-ifunc.c:179 |
673 | msgid "%F%P: dynamic STT_GNU_IFUNC symbol `%s' with pointer equality in `%B' can not be used when making an executable; recompile with -fPIE and relink with -pie\n" | |
3c892704 NC |
674 | msgstr "%F%P: ký hiệu STT_GNU_IFUNC động \"%s\" với tình trạng chất lượng con trỏ trong \"%B\" thì không dùng được khi tạo bản thực thi; hãy biên dịch lại với \"-fPIE\" và liên kết lại với \"-pie\"\n" |
675 | ||
676 | #: elf-m10200.c:450 elf-m10300.c:1563 elf32-avr.c:1221 elf32-bfin.c:3213 | |
677 | #: elf32-cr16.c:1482 elf32-cr16c.c:780 elf32-cris.c:2081 elf32-crx.c:922 | |
678 | #: elf32-d10v.c:509 elf32-epiphany.c:556 elf32-fr30.c:609 elf32-frv.c:4105 | |
679 | #: elf32-h8300.c:509 elf32-i860.c:1211 elf32-ip2k.c:1468 elf32-iq2000.c:684 | |
680 | #: elf32-lm32.c:1168 elf32-m32c.c:553 elf32-m32r.c:3106 elf32-m68hc1x.c:1138 | |
681 | #: elf32-mep.c:535 elf32-microblaze.c:1231 elf32-moxie.c:282 | |
682 | #: elf32-msp430.c:486 elf32-mt.c:395 elf32-openrisc.c:404 elf32-score.c:2729 | |
683 | #: elf32-score7.c:2537 elf32-spu.c:5044 elf32-tilepro.c:3214 elf32-v850.c:2143 | |
684 | #: elf32-xstormy16.c:935 elf64-mmix.c:1590 elfxx-tilegx.c:3577 | |
afac680a | 685 | msgid "internal error: out of range error" |
3c892704 NC |
686 | msgstr "lỗi nội bộ: lỗi ở ngoại phạm vi" |
687 | ||
688 | #: elf-m10200.c:454 elf-m10300.c:1567 elf32-avr.c:1225 elf32-bfin.c:3217 | |
689 | #: elf32-cr16.c:1486 elf32-cr16c.c:784 elf32-cris.c:2085 elf32-crx.c:926 | |
690 | #: elf32-d10v.c:513 elf32-fr30.c:613 elf32-frv.c:4109 elf32-h8300.c:513 | |
691 | #: elf32-i860.c:1215 elf32-iq2000.c:688 elf32-lm32.c:1172 elf32-m32c.c:557 | |
692 | #: elf32-m32r.c:3110 elf32-m68hc1x.c:1142 elf32-mep.c:539 | |
693 | #: elf32-microblaze.c:1235 elf32-moxie.c:286 elf32-msp430.c:490 | |
694 | #: elf32-openrisc.c:408 elf32-score.c:2733 elf32-score7.c:2541 | |
695 | #: elf32-spu.c:5048 elf32-tilepro.c:3218 elf32-v850.c:2147 | |
696 | #: elf32-xstormy16.c:939 elf64-mmix.c:1594 elfxx-mips.c:9465 | |
697 | #: elfxx-tilegx.c:3581 | |
afac680a | 698 | msgid "internal error: unsupported relocation error" |
3c892704 | 699 | msgstr "lỗi nội bộ: lỗi định vị lại không được hỗ trợ" |
afac680a | 700 | |
3c892704 NC |
701 | #: elf-m10200.c:458 elf32-cr16.c:1490 elf32-cr16c.c:788 elf32-crx.c:930 |
702 | #: elf32-d10v.c:517 elf32-h8300.c:517 elf32-lm32.c:1176 elf32-m32r.c:3114 | |
703 | #: elf32-m68hc1x.c:1146 elf32-microblaze.c:1239 elf32-score.c:2737 | |
704 | #: elf32-score7.c:2545 elf32-spu.c:5052 | |
afac680a | 705 | msgid "internal error: dangerous error" |
3c892704 NC |
706 | msgstr "lỗi nội bộ: lỗi nguy hiểm" |
707 | ||
708 | #: elf-m10200.c:462 elf-m10300.c:1580 elf32-avr.c:1233 elf32-bfin.c:3225 | |
709 | #: elf32-cr16.c:1494 elf32-cr16c.c:792 elf32-cris.c:2093 elf32-crx.c:934 | |
710 | #: elf32-d10v.c:521 elf32-epiphany.c:571 elf32-fr30.c:621 elf32-frv.c:4117 | |
711 | #: elf32-h8300.c:521 elf32-i860.c:1223 elf32-ip2k.c:1483 elf32-iq2000.c:696 | |
712 | #: elf32-lm32.c:1180 elf32-m32c.c:565 elf32-m32r.c:3118 elf32-m68hc1x.c:1150 | |
713 | #: elf32-mep.c:547 elf32-microblaze.c:1243 elf32-moxie.c:294 | |
714 | #: elf32-msp430.c:498 elf32-mt.c:403 elf32-openrisc.c:416 elf32-score.c:2746 | |
715 | #: elf32-score7.c:2549 elf32-spu.c:5056 elf32-tilepro.c:3226 elf32-v850.c:2167 | |
716 | #: elf32-xstormy16.c:947 elf64-mmix.c:1602 elfxx-tilegx.c:3589 | |
afac680a | 717 | msgid "internal error: unknown error" |
3c892704 | 718 | msgstr "lỗi nội bộ: lỗi không rõ" |
afac680a | 719 | |
3c892704 NC |
720 | #: elf-m10300.c:1507 elf32-arm.c:10419 elf32-i386.c:4264 elf32-m32r.c:2599 |
721 | #: elf32-m68k.c:4156 elf32-s390.c:3003 elf32-sh.c:4218 elf32-tilepro.c:3117 | |
722 | #: elf32-xtensa.c:3066 elf64-s390.c:2978 elf64-sh64.c:1640 elf64-x86-64.c:4110 | |
723 | #: elfxx-sparc.c:3835 elfxx-tilegx.c:3500 | |
2f0205e8 | 724 | msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'" |
3c892704 | 725 | msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu \"%s\"" |
2f0205e8 | 726 | |
3c892704 | 727 | #: elf-m10300.c:1572 |
afac680a NC |
728 | msgid "error: inappropriate relocation type for shared library (did you forget -fpic?)" |
729 | msgstr "lỗi: kiểu định vị lại không thích hợp cho thư viện chia sẻ (bạn đã quên đặt -fpic không?)" | |
730 | ||
3c892704 | 731 | #: elf-m10300.c:1575 |
afac680a NC |
732 | msgid "internal error: suspicious relocation type used in shared library" |
733 | msgstr "lỗi nội bộ: kiểu định vị lại đáng ngờ được dùng trong thư viện chia sẻ" | |
734 | ||
3c892704 NC |
735 | #: elf-m10300.c:4372 elf32-arm.c:12800 elf32-cr16.c:2451 elf32-cris.c:3057 |
736 | #: elf32-hppa.c:1894 elf32-i370.c:503 elf32-i386.c:2182 elf32-lm32.c:1868 | |
737 | #: elf32-m32r.c:1927 elf32-m68k.c:3253 elf32-s390.c:1652 elf32-sh.c:2931 | |
738 | #: elf32-tic6x.c:2162 elf32-tilepro.c:1940 elf32-vax.c:1041 elf64-s390.c:1635 | |
739 | #: elf64-sh64.c:3381 elf64-x86-64.c:2176 elfxx-sparc.c:2119 | |
740 | #: elfxx-tilegx.c:2261 | |
afac680a NC |
741 | #, c-format |
742 | msgid "dynamic variable `%s' is zero size" | |
3c892704 | 743 | msgstr "biến động \"%s\" có kích cỡ số không" |
afac680a | 744 | |
3c892704 | 745 | #: elf.c:334 |
afac680a | 746 | msgid "%B: invalid string offset %u >= %lu for section `%s'" |
3c892704 | 747 | msgstr "%B: khoảng bù chuỗi không hợp lệ %u≥%lu cho phần \"%s\"" |
afac680a | 748 | |
3c892704 | 749 | #: elf.c:446 |
afac680a NC |
750 | msgid "%B symbol number %lu references nonexistent SHT_SYMTAB_SHNDX section" |
751 | msgstr "%B số thứ tự ký hiệu %lu tham chiếu đến phần SHT_SYMTAB_SHNDX không tồn tại" | |
752 | ||
3c892704 | 753 | #: elf.c:602 |
afac680a NC |
754 | msgid "%B: Corrupt size field in group section header: 0x%lx" |
755 | msgstr "%B: Trường kích cỡ bị hỏng trong phần đầu của phần nhóm: 0x%lx" | |
756 | ||
3c892704 | 757 | #: elf.c:638 |
afac680a NC |
758 | msgid "%B: invalid SHT_GROUP entry" |
759 | msgstr "%B: mục nhập SHT_GROUP không hợp lệ" | |
760 | ||
3c892704 | 761 | #: elf.c:708 |
afac680a NC |
762 | msgid "%B: no group info for section %A" |
763 | msgstr "%B: không có thông tin nhóm về phần %A" | |
764 | ||
3c892704 | 765 | #: elf.c:737 elf.c:3121 elflink.c:10135 |
afac680a | 766 | msgid "%B: warning: sh_link not set for section `%A'" |
3c892704 | 767 | msgstr "%B: cảnh báo: \"sh_link\" chưa được đặt cho phần \"%A\"" |
afac680a | 768 | |
3c892704 | 769 | #: elf.c:756 |
afac680a | 770 | msgid "%B: sh_link [%d] in section `%A' is incorrect" |
3c892704 | 771 | msgstr "%B: sh_link [%d] không đúng trong phần \"%A\"" |
afac680a | 772 | |
3c892704 | 773 | #: elf.c:791 |
afac680a | 774 | msgid "%B: unknown [%d] section `%s' in group [%s]" |
3c892704 NC |
775 | msgstr "%B: không rõ [%d] phần \"%s\" trong nhóm [%s]" |
776 | ||
777 | #: elf.c:1041 | |
778 | msgid "%B: unable to initialize commpress status for section %s" | |
779 | msgstr "%B: không thể khởi tạo trạng thái nén cho phần %s" | |
afac680a | 780 | |
3c892704 NC |
781 | #: elf.c:1061 |
782 | msgid "%B: unable to initialize decommpress status for section %s" | |
783 | msgstr "%B: không thể khởi tạo trạng thái giải nén cho phần %s" | |
784 | ||
785 | #: elf.c:1181 | |
afac680a NC |
786 | #, c-format |
787 | msgid "" | |
788 | "\n" | |
789 | "Program Header:\n" | |
790 | msgstr "" | |
791 | "\n" | |
792 | "Phần đầu chương trình:\n" | |
793 | ||
3c892704 | 794 | #: elf.c:1223 |
afac680a NC |
795 | #, c-format |
796 | msgid "" | |
797 | "\n" | |
798 | "Dynamic Section:\n" | |
799 | msgstr "" | |
800 | "\n" | |
801 | "Phần động:\n" | |
802 | ||
3c892704 | 803 | #: elf.c:1359 |
afac680a NC |
804 | #, c-format |
805 | msgid "" | |
806 | "\n" | |
807 | "Version definitions:\n" | |
808 | msgstr "" | |
809 | "\n" | |
810 | "Phần định nghĩa phiên bản:\n" | |
811 | ||
3c892704 | 812 | #: elf.c:1384 |
afac680a NC |
813 | #, c-format |
814 | msgid "" | |
815 | "\n" | |
816 | "Version References:\n" | |
817 | msgstr "" | |
818 | "\n" | |
819 | "Tham chiếu phiên bản:\n" | |
820 | ||
3c892704 | 821 | #: elf.c:1389 |
afac680a NC |
822 | #, c-format |
823 | msgid " required from %s:\n" | |
824 | msgstr " cần thiết từ %s:\n" | |
825 | ||
3c892704 | 826 | #: elf.c:1796 |
afac680a NC |
827 | msgid "%B: invalid link %lu for reloc section %s (index %u)" |
828 | msgstr "%B: liên kết không hợp lệ %lu cho phần định vị lại %s (chỉ mục %u)" | |
829 | ||
3c892704 | 830 | #: elf.c:1966 |
afac680a | 831 | msgid "%B: don't know how to handle allocated, application specific section `%s' [0x%8x]" |
3c892704 | 832 | msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đã cấp phát mà đặc trưng cho ứng dụng \"%s\" [0x%8x]" |
afac680a | 833 | |
3c892704 | 834 | #: elf.c:1978 |
afac680a | 835 | msgid "%B: don't know how to handle processor specific section `%s' [0x%8x]" |
3c892704 | 836 | msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho bộ xử lý \"%s\" [0x%8x]" |
afac680a | 837 | |
3c892704 | 838 | #: elf.c:1989 |
afac680a | 839 | msgid "%B: don't know how to handle OS specific section `%s' [0x%8x]" |
3c892704 | 840 | msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho HĐH \"%s\" [0x%8x]" |
afac680a | 841 | |
3c892704 | 842 | #: elf.c:1999 |
afac680a | 843 | msgid "%B: don't know how to handle section `%s' [0x%8x]" |
3c892704 | 844 | msgstr "%B: không biết cách xử lý phần \"%s\" [0x%8x]" |
afac680a | 845 | |
3c892704 | 846 | #: elf.c:2634 |
afac680a NC |
847 | #, c-format |
848 | msgid "warning: section `%A' type changed to PROGBITS" | |
3c892704 | 849 | msgstr "cảnh báo: phần \"%A\" có kiểu bị thay đổi thành PROGBITS" |
afac680a | 850 | |
3c892704 | 851 | #: elf.c:3078 |
afac680a | 852 | msgid "%B: sh_link of section `%A' points to discarded section `%A' of `%B'" |
3c892704 | 853 | msgstr "%B: sh_link của phần \"%A\" chỉ tới phần bị hủy \"%A\" của \"%B\"" |
afac680a | 854 | |
3c892704 | 855 | #: elf.c:3101 |
afac680a | 856 | msgid "%B: sh_link of section `%A' points to removed section `%A' of `%B'" |
3c892704 | 857 | msgstr "%B: sh_link của phần \"%A\" chỉ tới phần bị gỡ bỏ \"%A\" của \"%B\"" |
afac680a | 858 | |
3c892704 | 859 | #: elf.c:4527 |
afac680a NC |
860 | msgid "%B: The first section in the PT_DYNAMIC segment is not the .dynamic section" |
861 | msgstr "%B: Phần thứ nhất trong đoạn PT_DYNAMIC không phải là phần .dynamic" | |
862 | ||
3c892704 | 863 | #: elf.c:4554 |
afac680a | 864 | msgid "%B: Not enough room for program headers, try linking with -N" |
3c892704 | 865 | msgstr "%B: Không đủ sức chứa cho các phần đầu của chương trình: hãy thử liên kết với \"-N\"" |
afac680a | 866 | |
3c892704 NC |
867 | #: elf.c:4641 |
868 | msgid "%B: section %A lma %#lx adjusted to %#lx" | |
869 | msgstr "%B: phần %A lma %#lx được sửa thành %#lx" | |
afac680a | 870 | |
3c892704 | 871 | #: elf.c:4776 |
afac680a | 872 | msgid "%B: section `%A' can't be allocated in segment %d" |
3c892704 | 873 | msgstr "%B: phần \"%A\" không thể được cấp phát trong đoạn %d" |
afac680a | 874 | |
3c892704 | 875 | #: elf.c:4824 |
afac680a | 876 | msgid "%B: warning: allocated section `%s' not in segment" |
3c892704 | 877 | msgstr "%B: cảnh báo: phần đã cấp phát \"%s\" không nằm trong đoạn" |
afac680a | 878 | |
3c892704 | 879 | #: elf.c:5324 |
afac680a | 880 | msgid "%B: symbol `%s' required but not present" |
3c892704 | 881 | msgstr "%B: ký hiệu \"%s\" cần thiết mà không có" |
afac680a | 882 | |
3c892704 | 883 | #: elf.c:5662 |
afac680a | 884 | msgid "%B: warning: Empty loadable segment detected, is this intentional ?\n" |
3c892704 | 885 | msgstr "%B: cảnh báo: Phát hiện một đoạn rỗng có thể nạp được: trường hợp này có ý định trước không?\n" |
afac680a | 886 | |
3c892704 | 887 | #: elf.c:6692 |
afac680a NC |
888 | #, c-format |
889 | msgid "Unable to find equivalent output section for symbol '%s' from section '%s'" | |
3c892704 | 890 | msgstr "Không tìm thấy phần kết xuất tương đương cho ký hiệu \"%s\" từ phần \"%s\"" |
afac680a | 891 | |
3c892704 | 892 | #: elf.c:7692 |
afac680a NC |
893 | msgid "%B: unsupported relocation type %s" |
894 | msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %s" | |
895 | ||
3c892704 | 896 | #: elf32-arm.c:3617 |
afac680a NC |
897 | msgid "" |
898 | "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" | |
899 | " first occurrence: %B: Thumb call to ARM" | |
900 | msgstr "" | |
3c892704 | 901 | "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
afac680a NC |
902 | " lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới ARM" |
903 | ||
3c892704 | 904 | #: elf32-arm.c:3664 |
2f0205e8 NC |
905 | msgid "" |
906 | "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" | |
907 | " first occurrence: %B: ARM call to Thumb" | |
908 | msgstr "" | |
3c892704 | 909 | "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
2f0205e8 NC |
910 | " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi ARM tới Thumb" |
911 | ||
3c892704 | 912 | #: elf32-arm.c:3878 elf32-arm.c:5315 |
afac680a NC |
913 | #, c-format |
914 | msgid "%s: cannot create stub entry %s" | |
915 | msgstr "%s: không thể tạo mục nhập mẩu %s" | |
916 | ||
3c892704 | 917 | #: elf32-arm.c:5431 |
ddeca468 NC |
918 | #, c-format |
919 | msgid "unable to find THUMB glue '%s' for '%s'" | |
3c892704 | 920 | msgstr "không tìm thấy keo hồ THUMB \"%s\" cho \"%s\"" |
ddeca468 | 921 | |
3c892704 | 922 | #: elf32-arm.c:5467 |
ddeca468 NC |
923 | #, c-format |
924 | msgid "unable to find ARM glue '%s' for '%s'" | |
3c892704 | 925 | msgstr "không tìm thấy keo hồ ARM \"%s\" cho \"%s\"" |
dcd4b381 | 926 | |
3c892704 | 927 | #: elf32-arm.c:6005 |
dcd4b381 | 928 | msgid "%B: BE8 images only valid in big-endian mode." |
ddeca468 | 929 | msgstr "%B: hình ảnh BE8 chỉ đúng trong chế độ về cuối lớn." |
dcd4b381 | 930 | |
ddeca468 | 931 | #. Give a warning, but do as the user requests anyway. |
3c892704 | 932 | #: elf32-arm.c:6235 |
ddeca468 | 933 | msgid "%B: warning: selected VFP11 erratum workaround is not necessary for target architecture" |
3c892704 | 934 | msgstr "%B: cảnh báo: sự khắc phúc các lỗi VFP11 đã chọn không cần thiết cho kiến trúc đích" |
ddeca468 | 935 | |
3c892704 | 936 | #: elf32-arm.c:6779 elf32-arm.c:6799 |
ddeca468 | 937 | msgid "%B: unable to find VFP11 veneer `%s'" |
3c892704 | 938 | msgstr "%B: không tìm thấy lớp gỗ mặt VFP11 \"%s\"" |
ddeca468 | 939 | |
3c892704 | 940 | #: elf32-arm.c:6848 |
dcd4b381 NC |
941 | #, c-format |
942 | msgid "Invalid TARGET2 relocation type '%s'." | |
3c892704 | 943 | msgstr "Kiểu định vị lại TARGET2 không hợp lệ \"%s\"" |
dcd4b381 | 944 | |
3c892704 | 945 | #: elf32-arm.c:6933 |
dcd4b381 NC |
946 | msgid "" |
947 | "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" | |
948 | " first occurrence: %B: thumb call to arm" | |
949 | msgstr "" | |
3c892704 | 950 | "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
ddeca468 | 951 | " lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới arm" |
dcd4b381 | 952 | |
3c892704 NC |
953 | #: elf32-arm.c:7717 |
954 | msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected Thumb instruction '0x%x' in TLS trampoline" | |
955 | msgstr "%B(%A+0x%lx):chỉ lệnh Thumb không mong đợi '0x%x' trong 'TLS trampoline'" | |
956 | ||
957 | #: elf32-arm.c:7756 | |
958 | msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected ARM instruction '0x%x' in TLS trampoline" | |
959 | msgstr "%B(%A+0x%lx):chỉ lệnh ARM không mong đợi '0x%x' trong 'TLS trampoline'" | |
960 | ||
961 | #: elf32-arm.c:8209 | |
dcd4b381 | 962 | msgid "\\%B: Warning: Arm BLX instruction targets Arm function '%s'." |
3c892704 | 963 | msgstr "\\%B: Cảnh báo: Chỉ dẫn Arm BLX đăt mục tiêu hàm Arm \"%s\"." |
dcd4b381 | 964 | |
3c892704 | 965 | #: elf32-arm.c:8622 |
dcd4b381 | 966 | msgid "%B: Warning: Thumb BLX instruction targets thumb function '%s'." |
3c892704 NC |
967 | msgstr "%B: Cảnh báo: Chỉ dẫn Thumb BLX đăt mục tiêu hàm thumb \"%s\"." |
968 | ||
969 | #: elf32-arm.c:9460 | |
970 | msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected Thumb instruction '0x%x' referenced by TLS_GOTDESC" | |
971 | msgstr "%B(%A+0x%lx):không mong đợi chỉ lệnh Thumb '0x%x' được tham chiếu bởi TLS_GOTDESC" | |
ddeca468 | 972 | |
3c892704 NC |
973 | #: elf32-arm.c:9483 |
974 | msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected ARM instruction '0x%x' referenced by TLS_GOTDESC" | |
975 | msgstr "%B(%A+0x%lx):không mong đợi chỉ lệnh ARM '0x%x' được tham chiếu bởi TLS_GOTDESC" | |
976 | ||
977 | #: elf32-arm.c:9512 | |
ddeca468 NC |
978 | msgid "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object" |
979 | msgstr "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng dùng chung" | |
980 | ||
3c892704 | 981 | #: elf32-arm.c:9727 |
ddeca468 NC |
982 | msgid "%B(%A+0x%lx): Only ADD or SUB instructions are allowed for ALU group relocations" |
983 | msgstr "%B(%A+0x%lx): Chỉ cho phép chỉ dẫn kiểu ADD (cộng) hoặc SUB (trừ) khi định vị lại nhóm ALU" | |
dcd4b381 | 984 | |
3c892704 | 985 | #: elf32-arm.c:9767 elf32-arm.c:9854 elf32-arm.c:9937 elf32-arm.c:10022 |
ddeca468 NC |
986 | msgid "%B(%A+0x%lx): Overflow whilst splitting 0x%lx for group relocation %s" |
987 | msgstr "%B(%A+0x%lx): Tràn trong khi tách ra 0x%lx để định vị lại nhóm %s" | |
988 | ||
3c892704 | 989 | #: elf32-arm.c:10261 elf32-sh.c:4103 elf64-sh64.c:1544 |
dcd4b381 | 990 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against SEC_MERGE section" |
ddeca468 | 991 | msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối lại phần SEC_MERGE" |
dcd4b381 | 992 | |
3c892704 | 993 | #: elf32-arm.c:10372 elf32-m68k.c:4191 elf32-xtensa.c:2802 |
ddeca468 NC |
994 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with TLS symbol %s" |
995 | msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu TLS %s" | |
996 | ||
3c892704 | 997 | #: elf32-arm.c:10373 elf32-m68k.c:4192 elf32-xtensa.c:2803 |
ddeca468 NC |
998 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with non-TLS symbol %s" |
999 | msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu khác TLS %s" | |
1000 | ||
3c892704 | 1001 | #: elf32-arm.c:10453 elf32-tic6x.c:2753 |
ddeca468 NC |
1002 | msgid "out of range" |
1003 | msgstr "ở ngoại phạm vi" | |
dcd4b381 | 1004 | |
3c892704 | 1005 | #: elf32-arm.c:10457 elf32-tic6x.c:2757 |
ddeca468 NC |
1006 | msgid "unsupported relocation" |
1007 | msgstr "định vị lại không được hỗ trợ" | |
1008 | ||
3c892704 | 1009 | #: elf32-arm.c:10465 elf32-tic6x.c:2765 |
ddeca468 NC |
1010 | msgid "unknown error" |
1011 | msgstr "lỗi không rõ" | |
1012 | ||
3c892704 | 1013 | #: elf32-arm.c:10890 |
dcd4b381 | 1014 | msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B because non-interworking code in %B has been linked with it" |
3c892704 NC |
1015 | msgstr "Cảnh báo: Đang xóa cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì mã không ảnh hưởng lẫn nhau trong %B đã được liên kết với nó" |
1016 | ||
1017 | #: elf32-arm.c:10984 | |
1018 | msgid "%B: Unknown mandatory EABI object attribute %d" | |
1019 | msgstr "%B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" | |
1020 | ||
1021 | #: elf32-arm.c:10992 | |
1022 | msgid "Warning: %B: Unknown EABI object attribute %d" | |
1023 | msgstr "Cảnh báo: %B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" | |
ddeca468 | 1024 | |
3c892704 | 1025 | #: elf32-arm.c:11173 |
2f0205e8 NC |
1026 | msgid "error: %B: Unknown CPU architecture" |
1027 | msgstr "lỗi: %B: không rõ kiến trúc CPU" | |
1028 | ||
3c892704 | 1029 | #: elf32-arm.c:11211 |
2f0205e8 NC |
1030 | msgid "error: %B: Conflicting CPU architectures %d/%d" |
1031 | msgstr "lỗi: %B: Các kiến trúc CPU xung đột với nhau %d/%d" | |
ddeca468 | 1032 | |
3c892704 NC |
1033 | #: elf32-arm.c:11260 |
1034 | msgid "Error: %B has both the current and legacy Tag_MPextension_use attributes" | |
1035 | msgstr "Lỗi: %B có cả hai thuộc tính Tag_MPextension_use hiện nay và cũ" | |
1036 | ||
1037 | #: elf32-arm.c:11285 | |
2f0205e8 NC |
1038 | msgid "error: %B uses VFP register arguments, %B does not" |
1039 | msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi VFP, còn %B thì không" | |
ddeca468 | 1040 | |
3c892704 NC |
1041 | #: elf32-arm.c:11430 |
1042 | msgid "error: %B: unable to merge virtualization attributes with %B" | |
1043 | msgstr "lỗi: %B: không thể hòa trộng thuộc tính ảo hóa với %B" | |
1044 | ||
1045 | #: elf32-arm.c:11456 | |
2f0205e8 NC |
1046 | msgid "error: %B: Conflicting architecture profiles %c/%c" |
1047 | msgstr "lỗi: %B: Các hồ sơ kiến trúc xung đột với nhau %c/%c" | |
1048 | ||
3c892704 | 1049 | #: elf32-arm.c:11557 |
ddeca468 | 1050 | msgid "Warning: %B: Conflicting platform configuration" |
3c892704 | 1051 | msgstr "Cảnh báo: %B: cấu trúc nền tảng xung đột" |
ddeca468 | 1052 | |
3c892704 | 1053 | #: elf32-arm.c:11566 |
2f0205e8 NC |
1054 | msgid "error: %B: Conflicting use of R9" |
1055 | msgstr "lỗi; %B: Dùng R9 một cách xung đột" | |
ddeca468 | 1056 | |
3c892704 | 1057 | #: elf32-arm.c:11578 |
2f0205e8 NC |
1058 | msgid "error: %B: SB relative addressing conflicts with use of R9" |
1059 | msgstr "lỗi: %B: đạt địa chỉ tương đối SB cũng xung đột với cách dùng R9" | |
ddeca468 | 1060 | |
3c892704 | 1061 | #: elf32-arm.c:11591 |
afac680a | 1062 | msgid "warning: %B uses %u-byte wchar_t yet the output is to use %u-byte wchar_t; use of wchar_t values across objects may fail" |
3c892704 | 1063 | msgstr "cảnh báo: %B dùng wchar_t %u-byte, còn kết xuất nên dùng wchar_t %u-byte; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị wchar_t qua các đối tượng" |
dcd4b381 | 1064 | |
3c892704 | 1065 | #: elf32-arm.c:11622 |
ddeca468 | 1066 | msgid "warning: %B uses %s enums yet the output is to use %s enums; use of enum values across objects may fail" |
3c892704 | 1067 | msgstr "cảnh báo: %B dùng sự đếm %s, còn kết xuất nên dùng sự đếm %s; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị đếm qua các đối tượng" |
ddeca468 | 1068 | |
3c892704 | 1069 | #: elf32-arm.c:11634 |
2f0205e8 NC |
1070 | msgid "error: %B uses iWMMXt register arguments, %B does not" |
1071 | msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi iWMMXt, còn %B thì không" | |
1072 | ||
3c892704 | 1073 | #: elf32-arm.c:11651 |
2f0205e8 NC |
1074 | msgid "error: fp16 format mismatch between %B and %B" |
1075 | msgstr "lỗi: định dạng fp16 không tương ứng giữa %B và %B" | |
ddeca468 | 1076 | |
3c892704 NC |
1077 | #: elf32-arm.c:11675 |
1078 | msgid "DIV usage mismatch between %B and %B" | |
1079 | msgstr "cách dùng DIV không khớp nhau giữa %B và %B" | |
dcd4b381 | 1080 | |
3c892704 NC |
1081 | #: elf32-arm.c:11694 |
1082 | msgid "%B has has both the current and legacy Tag_MPextension_use attributes" | |
1083 | msgstr "%B có cả hai thuộc tính hiện nay và cũ là Tag_MPextension_use" | |
dcd4b381 NC |
1084 | |
1085 | #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field | |
1086 | #. containing valid data. | |
1087 | #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field containing valid data. | |
3c892704 NC |
1088 | #: elf32-arm.c:11782 elf32-bfin.c:5079 elf32-cris.c:4169 elf32-m68hc1x.c:1282 |
1089 | #: elf32-m68k.c:1236 elf32-score.c:3994 elf32-score7.c:3800 elf32-vax.c:529 | |
1090 | #: elfxx-mips.c:14103 | |
dcd4b381 NC |
1091 | #, c-format |
1092 | msgid "private flags = %lx:" | |
ddeca468 | 1093 | msgstr "các cờ riêng = %lx:" |
dcd4b381 | 1094 | |
3c892704 | 1095 | #: elf32-arm.c:11791 |
dcd4b381 NC |
1096 | #, c-format |
1097 | msgid " [interworking enabled]" | |
ddeca468 | 1098 | msgstr " [ảnh hưởng lẫn nhau đã bật]" |
dcd4b381 | 1099 | |
3c892704 | 1100 | #: elf32-arm.c:11799 |
dcd4b381 NC |
1101 | #, c-format |
1102 | msgid " [VFP float format]" | |
ddeca468 | 1103 | msgstr " [Định dạng trôi VFP]" |
dcd4b381 | 1104 | |
3c892704 | 1105 | #: elf32-arm.c:11801 |
dcd4b381 NC |
1106 | #, c-format |
1107 | msgid " [Maverick float format]" | |
ddeca468 | 1108 | msgstr " [Định dạng trôi Maverick]" |
dcd4b381 | 1109 | |
3c892704 | 1110 | #: elf32-arm.c:11803 |
dcd4b381 NC |
1111 | #, c-format |
1112 | msgid " [FPA float format]" | |
ddeca468 | 1113 | msgstr " [Định dạng trôi FPA]" |
dcd4b381 | 1114 | |
3c892704 | 1115 | #: elf32-arm.c:11812 |
dcd4b381 NC |
1116 | #, c-format |
1117 | msgid " [new ABI]" | |
1118 | msgstr " [ABI mới]" | |
1119 | ||
3c892704 | 1120 | #: elf32-arm.c:11815 |
dcd4b381 NC |
1121 | #, c-format |
1122 | msgid " [old ABI]" | |
1123 | msgstr " [ABI cũ]" | |
1124 | ||
3c892704 | 1125 | #: elf32-arm.c:11818 |
dcd4b381 NC |
1126 | #, c-format |
1127 | msgid " [software FP]" | |
ddeca468 | 1128 | msgstr " [FP phần mềm]" |
dcd4b381 | 1129 | |
3c892704 | 1130 | #: elf32-arm.c:11827 |
dcd4b381 NC |
1131 | #, c-format |
1132 | msgid " [Version1 EABI]" | |
ddeca468 | 1133 | msgstr " [EABI phiên bản 1]" |
dcd4b381 | 1134 | |
3c892704 | 1135 | #: elf32-arm.c:11830 elf32-arm.c:11841 |
dcd4b381 NC |
1136 | #, c-format |
1137 | msgid " [sorted symbol table]" | |
1138 | msgstr " [bảng ký hiệu đã sắp xếp]" | |
1139 | ||
3c892704 | 1140 | #: elf32-arm.c:11832 elf32-arm.c:11843 |
dcd4b381 NC |
1141 | #, c-format |
1142 | msgid " [unsorted symbol table]" | |
1143 | msgstr " [bảng ký hiệu chưa sắp xếp]" | |
1144 | ||
3c892704 | 1145 | #: elf32-arm.c:11838 |
dcd4b381 NC |
1146 | #, c-format |
1147 | msgid " [Version2 EABI]" | |
ddeca468 | 1148 | msgstr " [EABI phiên bản 2]" |
dcd4b381 | 1149 | |
3c892704 | 1150 | #: elf32-arm.c:11846 |
dcd4b381 NC |
1151 | #, c-format |
1152 | msgid " [dynamic symbols use segment index]" | |
ddeca468 | 1153 | msgstr " [các ký hiệu động sử dụng chỉ mục đoạn]" |
dcd4b381 | 1154 | |
3c892704 | 1155 | #: elf32-arm.c:11849 |
dcd4b381 NC |
1156 | #, c-format |
1157 | msgid " [mapping symbols precede others]" | |
1158 | msgstr " [ký hiệu ánh xạ đứng trước]" | |
1159 | ||
3c892704 | 1160 | #: elf32-arm.c:11856 |
dcd4b381 NC |
1161 | #, c-format |
1162 | msgid " [Version3 EABI]" | |
ddeca468 | 1163 | msgstr " [EABI phiên bản 3]" |
dcd4b381 | 1164 | |
3c892704 | 1165 | #: elf32-arm.c:11860 |
dcd4b381 NC |
1166 | #, c-format |
1167 | msgid " [Version4 EABI]" | |
ddeca468 NC |
1168 | msgstr " [EABI phiên bản 4]" |
1169 | ||
3c892704 | 1170 | #: elf32-arm.c:11864 |
ddeca468 NC |
1171 | #, c-format |
1172 | msgid " [Version5 EABI]" | |
1173 | msgstr " [EABI phiên bản 5]" | |
dcd4b381 | 1174 | |
3c892704 | 1175 | #: elf32-arm.c:11867 |
dcd4b381 NC |
1176 | #, c-format |
1177 | msgid " [BE8]" | |
1178 | msgstr " [BE8]" | |
1179 | ||
3c892704 | 1180 | #: elf32-arm.c:11870 |
dcd4b381 NC |
1181 | #, c-format |
1182 | msgid " [LE8]" | |
1183 | msgstr " [LE8]" | |
1184 | ||
3c892704 | 1185 | #: elf32-arm.c:11876 |
dcd4b381 NC |
1186 | #, c-format |
1187 | msgid " <EABI version unrecognised>" | |
ddeca468 | 1188 | msgstr "<Phiên bản EABI không được nhận ra>" |
dcd4b381 | 1189 | |
3c892704 | 1190 | #: elf32-arm.c:11883 |
dcd4b381 NC |
1191 | #, c-format |
1192 | msgid " [relocatable executable]" | |
ddeca468 | 1193 | msgstr " [tập tin có thể thực hiện và định vị lại]" |
dcd4b381 | 1194 | |
3c892704 | 1195 | #: elf32-arm.c:11886 |
dcd4b381 NC |
1196 | #, c-format |
1197 | msgid " [has entry point]" | |
ddeca468 | 1198 | msgstr " [có điểm vào]" |
dcd4b381 | 1199 | |
3c892704 | 1200 | #: elf32-arm.c:11891 |
dcd4b381 NC |
1201 | #, c-format |
1202 | msgid "<Unrecognised flag bits set>" | |
ddeca468 NC |
1203 | msgstr "<Các bit cờ không được nhận ra đã được đặt>" |
1204 | ||
3c892704 NC |
1205 | #: elf32-arm.c:12189 elf32-i386.c:1461 elf32-s390.c:1000 elf32-tic6x.c:2829 |
1206 | #: elf32-tilepro.c:1336 elf32-xtensa.c:1009 elf64-s390.c:960 | |
1207 | #: elf64-x86-64.c:1364 elfxx-sparc.c:1371 elfxx-tilegx.c:1586 | |
ddeca468 NC |
1208 | msgid "%B: bad symbol index: %d" |
1209 | msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu sai: %d" | |
1210 | ||
3c892704 | 1211 | #: elf32-arm.c:12337 elf64-x86-64.c:1561 elf64-x86-64.c:1732 elfxx-mips.c:8223 |
2f0205e8 | 1212 | msgid "%B: relocation %s against `%s' can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC" |
3c892704 | 1213 | msgstr "%B: định vị lại %s so với \"%s\" không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với \"-fPIC\"" |
2f0205e8 | 1214 | |
3c892704 | 1215 | #: elf32-arm.c:13460 |
ddeca468 NC |
1216 | #, c-format |
1217 | msgid "Errors encountered processing file %s" | |
1218 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s" | |
1219 | ||
3c892704 | 1220 | #: elf32-arm.c:14837 |
2f0205e8 NC |
1221 | msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub is allocated in unsafe location" |
1222 | msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 được cấp phát ở vị trí không an toàn" | |
1223 | ||
1224 | #. There's not much we can do apart from complain if this | |
1225 | #. happens. | |
3c892704 | 1226 | #: elf32-arm.c:14864 |
2f0205e8 NC |
1227 | msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub out of range (input file too large)" |
1228 | msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 ở ngoại phạm vi (tập tin nhập quá dài)" | |
1229 | ||
3c892704 | 1230 | #: elf32-arm.c:14958 elf32-arm.c:14980 |
ddeca468 NC |
1231 | msgid "%B: error: VFP11 veneer out of range" |
1232 | msgstr "%B: lỗi: lớp gỗ mặt VFP11 ở ngoại phạm vi" | |
dcd4b381 | 1233 | |
3c892704 NC |
1234 | #: elf32-arm.c:15518 |
1235 | msgid "error: %B is already in final BE8 format" | |
1236 | msgstr "lỗi: %B đã theo định dạng BE8 cuối cùng" | |
1237 | ||
1238 | #: elf32-arm.c:15594 | |
1239 | msgid "error: Source object %B has EABI version %d, but target %B has EABI version %d" | |
1240 | msgstr "lỗi: Đối tượng nguồn %B có phiên bản EABI %d, còn đích %B có phiên bản EABI %d" | |
1241 | ||
1242 | #: elf32-arm.c:15610 | |
1243 | msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas target %B uses APCS-%d" | |
1244 | msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn đích %B sử dụng APCS-%d" | |
1245 | ||
1246 | #: elf32-arm.c:15635 | |
1247 | msgid "error: %B uses VFP instructions, whereas %B does not" | |
1248 | msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn VFP, còn %B thì không" | |
1249 | ||
1250 | #: elf32-arm.c:15639 | |
1251 | msgid "error: %B uses FPA instructions, whereas %B does not" | |
1252 | msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn FPA, còn %B thì không" | |
1253 | ||
1254 | #: elf32-arm.c:15649 | |
1255 | msgid "error: %B uses Maverick instructions, whereas %B does not" | |
1256 | msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì không" | |
1257 | ||
1258 | #: elf32-arm.c:15653 | |
1259 | msgid "error: %B does not use Maverick instructions, whereas %B does" | |
1260 | msgstr "lỗi: %B không sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì có" | |
1261 | ||
1262 | #: elf32-arm.c:15672 | |
1263 | msgid "error: %B uses software FP, whereas %B uses hardware FP" | |
1264 | msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần mềm, còn %B sử dụng FP phần cứng" | |
1265 | ||
1266 | #: elf32-arm.c:15676 | |
1267 | msgid "error: %B uses hardware FP, whereas %B uses software FP" | |
1268 | msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần cứng, còn %B sử dụng FP phần mềm" | |
1269 | ||
1270 | #: elf32-avr.c:1229 elf32-bfin.c:3221 elf32-cris.c:2089 elf32-epiphany.c:567 | |
1271 | #: elf32-fr30.c:617 elf32-frv.c:4113 elf32-i860.c:1219 elf32-ip2k.c:1479 | |
1272 | #: elf32-iq2000.c:692 elf32-m32c.c:561 elf32-mep.c:543 elf32-moxie.c:290 | |
1273 | #: elf32-msp430.c:494 elf32-mt.c:399 elf32-openrisc.c:412 elf32-tilepro.c:3222 | |
1274 | #: elf32-v850.c:2151 elf32-xstormy16.c:943 elf64-mmix.c:1598 | |
1275 | #: elfxx-tilegx.c:3585 | |
dcd4b381 | 1276 | msgid "internal error: dangerous relocation" |
3c892704 | 1277 | msgstr "lỗi nội bộ: định vị lại nguy hiểm" |
ddeca468 | 1278 | |
3c892704 | 1279 | #: elf32-avr.c:2415 elf32-hppa.c:598 elf32-m68hc1x.c:166 |
ddeca468 NC |
1280 | msgid "%B: cannot create stub entry %s" |
1281 | msgstr "%B: không thể tạo mục nhập mẩu %s" | |
1282 | ||
3c892704 NC |
1283 | #: elf32-bfin.c:107 elf32-bfin.c:363 |
1284 | msgid "relocation should be even number" | |
1285 | msgstr "tái định vị phải là số chẵn" | |
1286 | ||
1287 | #: elf32-bfin.c:1593 | |
afac680a | 1288 | msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable relocation against symbol `%s'" |
3c892704 | 1289 | msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết đối với ký hiệu \"%s\"" |
afac680a | 1290 | |
3c892704 NC |
1291 | #: elf32-bfin.c:1626 elf32-i386.c:4307 elf32-m68k.c:4233 elf32-s390.c:3055 |
1292 | #: elf64-s390.c:3030 elf64-x86-64.c:4151 | |
afac680a | 1293 | msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': error %d" |
3c892704 | 1294 | msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với \"%s\": lỗi %d" |
afac680a | 1295 | |
3c892704 | 1296 | #: elf32-bfin.c:2725 |
ddeca468 | 1297 | msgid "%B: relocation at `%A+0x%x' references symbol `%s' with nonzero addend" |
3c892704 | 1298 | msgstr "%B: định vị lại ở \"%A+0x%x\" tham chiếu đến ký hiệu \"%s\" với số hạng khác không" |
ddeca468 | 1299 | |
3c892704 | 1300 | #: elf32-bfin.c:2741 |
ddeca468 NC |
1301 | msgid "relocation references symbol not defined in the module" |
1302 | msgstr "định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun" | |
1303 | ||
3c892704 | 1304 | #: elf32-bfin.c:2838 |
ddeca468 NC |
1305 | msgid "R_BFIN_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend" |
1306 | msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" | |
1307 | ||
3c892704 | 1308 | #: elf32-bfin.c:2879 elf32-bfin.c:3002 |
ddeca468 NC |
1309 | msgid "cannot emit fixups in read-only section" |
1310 | msgstr "Không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc" | |
1311 | ||
3c892704 | 1312 | #: elf32-bfin.c:2910 elf32-bfin.c:3040 elf32-lm32.c:1103 elf32-sh.c:5016 |
ddeca468 NC |
1313 | msgid "cannot emit dynamic relocations in read-only section" |
1314 | msgstr "không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc" | |
1315 | ||
3c892704 | 1316 | #: elf32-bfin.c:2960 |
ddeca468 NC |
1317 | msgid "R_BFIN_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend" |
1318 | msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" | |
1319 | ||
3c892704 | 1320 | #: elf32-bfin.c:3125 |
ddeca468 NC |
1321 | msgid "relocations between different segments are not supported" |
1322 | msgstr "không hỗ trợ định vị lại giữa các đoạn khác nhau" | |
1323 | ||
3c892704 | 1324 | #: elf32-bfin.c:3126 |
ddeca468 | 1325 | msgid "warning: relocation references a different segment" |
3c892704 | 1326 | msgstr "cảnh báo: định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác" |
ddeca468 | 1327 | |
3c892704 | 1328 | #: elf32-bfin.c:4971 |
ddeca468 NC |
1329 | msgid "%B: unsupported relocation type %i" |
1330 | msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i" | |
1331 | ||
3c892704 | 1332 | #: elf32-bfin.c:5125 elf32-frv.c:6808 |
ddeca468 NC |
1333 | #, c-format |
1334 | msgid "%s: cannot link non-fdpic object file into fdpic executable" | |
1335 | msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin fdpic có thể thực hiện" | |
1336 | ||
3c892704 | 1337 | #: elf32-bfin.c:5129 elf32-frv.c:6812 |
ddeca468 NC |
1338 | #, c-format |
1339 | msgid "%s: cannot link fdpic object file into non-fdpic executable" | |
1340 | msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin khác fdpic có thể thực hiện" | |
1341 | ||
3c892704 NC |
1342 | #: elf32-bfin.c:5283 |
1343 | #, c-format | |
1344 | msgid "*** check this relocation %s" | |
1345 | msgstr "*** kiểm tra tái phân bổ này %s" | |
1346 | ||
1347 | #: elf32-cris.c:1176 | |
dcd4b381 | 1348 | msgid "%B, section %A: unresolvable relocation %s against symbol `%s'" |
3c892704 | 1349 | msgstr "%B, phần %A: định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu \"%s\"" |
dcd4b381 | 1350 | |
2f0205e8 | 1351 | #: elf32-cris.c:1238 |
dcd4b381 | 1352 | msgid "%B, section %A: No PLT nor GOT for relocation %s against symbol `%s'" |
3c892704 | 1353 | msgstr "%B, phần %A: Không có PLT hoặc GOT cho định vị lại %s đối với ký hiệu \"%s\"" |
dcd4b381 | 1354 | |
2f0205e8 | 1355 | #: elf32-cris.c:1240 |
dcd4b381 | 1356 | msgid "%B, section %A: No PLT for relocation %s against symbol `%s'" |
3c892704 | 1357 | msgstr "%B, phần %A: Không có PLT cho định vị lại %s đối với ký hiệu \"%s\"" |
dcd4b381 | 1358 | |
3c892704 NC |
1359 | #: elf32-cris.c:1246 elf32-cris.c:1379 elf32-cris.c:1639 elf32-cris.c:1722 |
1360 | #: elf32-cris.c:1875 elf32-tic6x.c:2662 | |
dcd4b381 | 1361 | msgid "[whose name is lost]" |
ddeca468 | 1362 | msgstr "[mất tên của ai]" |
dcd4b381 | 1363 | |
3c892704 | 1364 | #: elf32-cris.c:1365 elf32-tic6x.c:2647 |
dcd4b381 | 1365 | msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against local symbol" |
ddeca468 | 1366 | msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu cục bộ" |
dcd4b381 | 1367 | |
3c892704 | 1368 | #: elf32-cris.c:1373 elf32-cris.c:1716 elf32-cris.c:1869 elf32-tic6x.c:2655 |
dcd4b381 | 1369 | msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against symbol `%s'" |
3c892704 | 1370 | msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu \"%s\"" |
dcd4b381 | 1371 | |
2f0205e8 | 1372 | #: elf32-cris.c:1399 |
dcd4b381 | 1373 | msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for global symbol: `%s'" |
3c892704 | 1374 | msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s không được phép cho ký hiệu toàn cục: \"%s\"" |
dcd4b381 | 1375 | |
2f0205e8 | 1376 | #: elf32-cris.c:1415 |
dcd4b381 NC |
1377 | msgid "%B, section %A: relocation %s with no GOT created" |
1378 | msgstr "%B, phần %A: đã tạo định vị lại %s không có GOT" | |
1379 | ||
2f0205e8 | 1380 | #. We shouldn't get here for GCC-emitted code. |
3c892704 | 1381 | #: elf32-cris.c:1630 |
2f0205e8 | 1382 | msgid "%B, section %A: relocation %s has an undefined reference to `%s', perhaps a declaration mixup?" |
3c892704 | 1383 | msgstr "%B: phần %A: sự định vị lại $s có một thàm chiếu chưa xác định đến \"%s\", có thể khai báo không rõ ?" |
2f0205e8 | 1384 | |
3c892704 | 1385 | #: elf32-cris.c:2002 |
2f0205e8 | 1386 | msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for symbol: `%s' which is defined outside the program, perhaps a declaration mixup?" |
3c892704 | 1387 | msgstr "%B, phần %A: sự định vị lại %s không được phép cho ký hiệu \"%s\" mà được xác định bên ngoài chương trình, có thể khai báo không rõ ?" |
dcd4b381 | 1388 | |
3c892704 | 1389 | #: elf32-cris.c:2055 |
2f0205e8 | 1390 | msgid "(too many global variables for -fpic: recompile with -fPIC)" |
3c892704 | 1391 | msgstr "(quá nhiều biến toàn cục đối với \"-fpic\": hãy biên dịch lại với \"-fPIC\")" |
2f0205e8 | 1392 | |
3c892704 | 1393 | #: elf32-cris.c:2062 |
2f0205e8 | 1394 | msgid "(thread-local data too big for -fpic or -msmall-tls: recompile with -fPIC or -mno-small-tls)" |
3c892704 | 1395 | msgstr "(dữ liệu cục bộ với mạch cũng quá lớn đối với \"fpic\" hoặc \"-msmall-tls\": hãy biên dịch lại với \"-fPIC\" hay \"-mno-small-tls\")" |
2f0205e8 | 1396 | |
3c892704 | 1397 | #: elf32-cris.c:3261 |
dcd4b381 NC |
1398 | msgid "" |
1399 | "%B, section %A:\n" | |
1400 | " v10/v32 compatible object %s must not contain a PIC relocation" | |
1401 | msgstr "" | |
1402 | "%B, phần %A:\n" | |
ddeca468 | 1403 | " đối tượng tương thích v10/v32 %s không được chứa định vị lại PIC" |
dcd4b381 | 1404 | |
3c892704 | 1405 | #: elf32-cris.c:3366 |
2f0205e8 NC |
1406 | msgid "" |
1407 | "%B, section %A:\n" | |
1408 | " relocation %s not valid in a shared object; typically an option mixup, recompile with -fPIC" | |
1409 | msgstr "" | |
1410 | "%B, phần %A:\n" | |
3c892704 | 1411 | " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; bình thường do khai báo không rõ, hãy biên dịch lại với \"-fPIC\"" |
2f0205e8 | 1412 | |
3c892704 | 1413 | #: elf32-cris.c:3580 |
dcd4b381 NC |
1414 | msgid "" |
1415 | "%B, section %A:\n" | |
1416 | " relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC" | |
1417 | msgstr "" | |
1418 | "%B, phần %A:\n" | |
3c892704 | 1419 | " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với \"-fPIC\"" |
2f0205e8 | 1420 | |
3c892704 | 1421 | #: elf32-cris.c:4002 |
2f0205e8 NC |
1422 | msgid "" |
1423 | "%B, section `%A', to symbol `%s':\n" | |
1424 | " relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC" | |
1425 | msgstr "" | |
3c892704 NC |
1426 | "%B, phần \"%A\", tới ký hiệu \"%s\":\n" |
1427 | " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với \"-fPIC\"" | |
dcd4b381 | 1428 | |
3c892704 | 1429 | #: elf32-cris.c:4118 |
dcd4b381 | 1430 | msgid "Unexpected machine number" |
ddeca468 | 1431 | msgstr "Số thứ tự máy bất thường" |
dcd4b381 | 1432 | |
3c892704 | 1433 | #: elf32-cris.c:4172 |
dcd4b381 NC |
1434 | #, c-format |
1435 | msgid " [symbols have a _ prefix]" | |
ddeca468 | 1436 | msgstr " [ký hiệu có một tiền tố _]" |
dcd4b381 | 1437 | |
3c892704 | 1438 | #: elf32-cris.c:4175 |
dcd4b381 NC |
1439 | #, c-format |
1440 | msgid " [v10 and v32]" | |
1441 | msgstr " [v10 và v32]" | |
1442 | ||
3c892704 | 1443 | #: elf32-cris.c:4178 |
dcd4b381 NC |
1444 | #, c-format |
1445 | msgid " [v32]" | |
1446 | msgstr " [v32]" | |
1447 | ||
3c892704 | 1448 | #: elf32-cris.c:4223 |
dcd4b381 | 1449 | msgid "%B: uses _-prefixed symbols, but writing file with non-prefixed symbols" |
ddeca468 | 1450 | msgstr "%B: dùng ký hiệu tiền tố _, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu không phải tiền tố" |
dcd4b381 | 1451 | |
3c892704 | 1452 | #: elf32-cris.c:4224 |
dcd4b381 | 1453 | msgid "%B: uses non-prefixed symbols, but writing file with _-prefixed symbols" |
ddeca468 | 1454 | msgstr "%B: dùng ký hiệu không phải tiền tố, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu có tiền tố _" |
dcd4b381 | 1455 | |
3c892704 | 1456 | #: elf32-cris.c:4243 |
dcd4b381 | 1457 | msgid "%B contains CRIS v32 code, incompatible with previous objects" |
ddeca468 | 1458 | msgstr "%B chứa mã CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước" |
dcd4b381 | 1459 | |
3c892704 | 1460 | #: elf32-cris.c:4245 |
dcd4b381 | 1461 | msgid "%B contains non-CRIS-v32 code, incompatible with previous objects" |
ddeca468 | 1462 | msgstr "%B chứa mã khác CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước" |
dcd4b381 | 1463 | |
3c892704 NC |
1464 | #: elf32-dlx.c:142 |
1465 | #, c-format | |
1466 | msgid "BFD Link Error: branch (PC rel16) to section (%s) not supported" | |
1467 | msgstr "BFD Lỗi liên kết: rẽ nhánh (PC rel16) tới phần (%s) không được hỗ trợ" | |
1468 | ||
1469 | #: elf32-dlx.c:204 | |
1470 | #, c-format | |
1471 | msgid "BFD Link Error: jump (PC rel26) to section (%s) not supported" | |
1472 | msgstr "BFD Lỗi liên kết: nhảy (PC rel16) tới phần (%s) không được hỗ trợ" | |
1473 | ||
1474 | #. Only if it's not an unresolved symbol. | |
1475 | #: elf32-epiphany.c:563 elf32-ip2k.c:1475 | |
1476 | msgid "unsupported relocation between data/insn address spaces" | |
1477 | msgstr "gặp định vị lại không được hỗ trợ giữa vùng địa chỉ kiểu dữ liệu và chỉ dẫn" | |
1478 | ||
1479 | #: elf32-frv.c:1509 elf32-frv.c:1658 | |
dcd4b381 | 1480 | msgid "relocation requires zero addend" |
ddeca468 | 1481 | msgstr "định vị lại cần thiết số hạng số không" |
dcd4b381 | 1482 | |
3c892704 NC |
1483 | #: elf32-frv.c:2888 |
1484 | msgid "%H: relocation to `%s+%v' may have caused the error above\n" | |
1485 | msgstr "%H: định vị lại tới \"%s+%x\" có thể gây ra lỗi trên\n" | |
dcd4b381 | 1486 | |
3c892704 NC |
1487 | #: elf32-frv.c:2905 |
1488 | msgid "%H: relocation references symbol not defined in the module\n" | |
1489 | msgstr "%H: định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun\n" | |
1490 | ||
1491 | #: elf32-frv.c:2981 | |
1492 | msgid "%H: R_FRV_GETTLSOFF not applied to a call instruction\n" | |
1493 | msgstr "%H: R_FRV_GETTLSOFF không áp dụng tới một chỉ dẫn call\n" | |
dcd4b381 | 1494 | |
afac680a | 1495 | #: elf32-frv.c:3022 |
3c892704 NC |
1496 | msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESC12 not applied to an lddi instruction\n" |
1497 | msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESC12 không áp dụng tới một chỉ dẫn lddi\n" | |
dcd4b381 | 1498 | |
afac680a | 1499 | #: elf32-frv.c:3093 |
3c892704 NC |
1500 | msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESCHI not applied to a sethi instruction\n" |
1501 | msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESCHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n" | |
dcd4b381 | 1502 | |
afac680a | 1503 | #: elf32-frv.c:3130 |
3c892704 NC |
1504 | msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESCLO not applied to a setlo or setlos instruction\n" |
1505 | msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESCLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n" | |
dcd4b381 | 1506 | |
3c892704 NC |
1507 | #: elf32-frv.c:3177 |
1508 | msgid "%H: R_FRV_TLSDESC_RELAX not applied to an ldd instruction\n" | |
1509 | msgstr "%H: R_FRV_TLSDESC_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ldd\n" | |
dcd4b381 | 1510 | |
3c892704 NC |
1511 | #: elf32-frv.c:3261 |
1512 | msgid "%H: R_FRV_GETTLSOFF_RELAX not applied to a calll instruction\n" | |
1513 | msgstr "%H: R_FRV_GETTLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn calll\n" | |
dcd4b381 | 1514 | |
3c892704 NC |
1515 | #: elf32-frv.c:3315 |
1516 | msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFF12 not applied to an ldi instruction\n" | |
1517 | msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFF12 không áp dụng tới một chỉ dẫn ldi\n" | |
dcd4b381 | 1518 | |
3c892704 NC |
1519 | #: elf32-frv.c:3345 |
1520 | msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFFHI not applied to a sethi instruction\n" | |
1521 | msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n" | |
dcd4b381 | 1522 | |
3c892704 NC |
1523 | #: elf32-frv.c:3374 |
1524 | msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction\n" | |
1525 | msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n" | |
dcd4b381 | 1526 | |
3c892704 NC |
1527 | #: elf32-frv.c:3404 |
1528 | msgid "%H: R_FRV_TLSOFF_RELAX not applied to an ld instruction\n" | |
1529 | msgstr "%H: R_FRV_TLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ld\n" | |
dcd4b381 | 1530 | |
3c892704 NC |
1531 | #: elf32-frv.c:3449 |
1532 | msgid "%H: R_FRV_TLSMOFFHI not applied to a sethi instruction\n" | |
1533 | msgstr "%H: R_FRV_TLSMOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n" | |
dcd4b381 | 1534 | |
3c892704 NC |
1535 | #: elf32-frv.c:3476 |
1536 | msgid "R_FRV_TLSMOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction\n" | |
1537 | msgstr "R_FRV_TLSMOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n" | |
dcd4b381 | 1538 | |
3c892704 NC |
1539 | #: elf32-frv.c:3597 |
1540 | msgid "%H: R_FRV_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend\n" | |
1541 | msgstr "%H: R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không\n" | |
dcd4b381 | 1542 | |
3c892704 NC |
1543 | #: elf32-frv.c:3638 elf32-frv.c:3760 |
1544 | msgid "%H: cannot emit fixups in read-only section\n" | |
1545 | msgstr "%H: không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc\n" | |
1546 | ||
1547 | #: elf32-frv.c:3669 elf32-frv.c:3803 | |
1548 | msgid "%H: cannot emit dynamic relocations in read-only section\n" | |
1549 | msgstr "%H: không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc\n" | |
1550 | ||
1551 | #: elf32-frv.c:3718 | |
1552 | msgid "%H: R_FRV_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend\n" | |
1553 | msgstr "%H: R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không\n" | |
1554 | ||
1555 | #: elf32-frv.c:3974 | |
1556 | msgid "%H: reloc against `%s' references a different segment\n" | |
1557 | msgstr "%H: định vị lại tham chiếu `%s' đến một đoạn khác\n" | |
dcd4b381 | 1558 | |
3c892704 NC |
1559 | #: elf32-frv.c:4124 |
1560 | msgid "%H: reloc against `%s': %s\n" | |
1561 | msgstr "%H: reloc lại `%s': %s\n" | |
dcd4b381 | 1562 | |
3c892704 NC |
1563 | #: elf32-frv.c:6400 |
1564 | msgid "%B: unsupported relocation type %i\n" | |
1565 | msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i\n" | |
dcd4b381 | 1566 | |
3c892704 | 1567 | #: elf32-frv.c:6722 |
dcd4b381 NC |
1568 | #, c-format |
1569 | msgid "%s: compiled with %s and linked with modules that use non-pic relocations" | |
ddeca468 | 1570 | msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun sử dụng định vị lại khác pic" |
dcd4b381 | 1571 | |
3c892704 | 1572 | #: elf32-frv.c:6775 elf32-iq2000.c:845 elf32-m32c.c:807 |
dcd4b381 NC |
1573 | #, c-format |
1574 | msgid "%s: compiled with %s and linked with modules compiled with %s" | |
1575 | msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun biên dịch với %s" | |
1576 | ||
3c892704 | 1577 | #: elf32-frv.c:6787 |
dcd4b381 NC |
1578 | #, c-format |
1579 | msgid "%s: uses different unknown e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" | |
ddeca468 | 1580 | msgstr "%s: sử dụng trường e_flags không rõ (0x%lx) khác với mođun trước (0x%lx)" |
dcd4b381 | 1581 | |
3c892704 NC |
1582 | #: elf32-frv.c:6837 elf32-iq2000.c:882 elf32-m32c.c:843 elf32-mt.c:576 |
1583 | #: elf32-rx.c:3001 | |
dcd4b381 NC |
1584 | #, c-format |
1585 | msgid "private flags = 0x%lx:" | |
ddeca468 | 1586 | msgstr "các cờ riêng = 0x%lx:" |
dcd4b381 | 1587 | |
ddeca468 | 1588 | #: elf32-gen.c:69 elf64-gen.c:69 |
dcd4b381 NC |
1589 | msgid "%B: Relocations in generic ELF (EM: %d)" |
1590 | msgstr "%B: Định vị lại trong ELF chung (EM: %d)" | |
1591 | ||
3c892704 | 1592 | #: elf32-hppa.c:850 elf32-hppa.c:3598 |
dcd4b381 | 1593 | msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s, recompile with -ffunction-sections" |
3c892704 | 1594 | msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s, hãy biên dịch lại với \"-ffunction-sections\"" |
dcd4b381 | 1595 | |
3c892704 | 1596 | #: elf32-hppa.c:1284 |
dcd4b381 | 1597 | msgid "%B: relocation %s can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC" |
3c892704 | 1598 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẽ, hãy biên dịch lại với \"-fPIC\"" |
dcd4b381 | 1599 | |
3c892704 | 1600 | #: elf32-hppa.c:2791 |
dcd4b381 | 1601 | msgid "%B: duplicate export stub %s" |
ddeca468 | 1602 | msgstr "%B: mẩu xuất trùng %s" |
dcd4b381 | 1603 | |
3c892704 | 1604 | #: elf32-hppa.c:3437 |
dcd4b381 | 1605 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s fixup for insn 0x%x is not supported in a non-shared link" |
ddeca468 | 1606 | msgstr "%B(%A+0x%lx): %s sự sửa chữa cho chỉ dẫn 0x%x không được hỗ trợ trong một liên kết không chia sẻ" |
dcd4b381 | 1607 | |
3c892704 | 1608 | #: elf32-hppa.c:4284 |
dcd4b381 | 1609 | msgid "%B(%A+0x%lx): cannot handle %s for %s" |
ddeca468 | 1610 | msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể xử lý %s cho %s" |
dcd4b381 | 1611 | |
3c892704 | 1612 | #: elf32-hppa.c:4603 |
dcd4b381 | 1613 | msgid ".got section not immediately after .plt section" |
ddeca468 | 1614 | msgstr "Phần .got không nằm ngay sau phần .pit" |
dcd4b381 | 1615 | |
3c892704 NC |
1616 | #. Unknown relocation. |
1617 | #: elf32-i386.c:373 elf32-m68k.c:384 elf32-ppc.c:1676 elf32-s390.c:379 | |
1618 | #: elf32-tic6x.c:2684 elf64-ppc.c:2300 elf64-s390.c:403 elf64-x86-64.c:265 | |
dcd4b381 | 1619 | msgid "%B: invalid relocation type %d" |
ddeca468 | 1620 | msgstr "%B: kiểu định vị lại không hợp lệ %d" |
dcd4b381 | 1621 | |
3c892704 | 1622 | #: elf32-i386.c:1404 elf64-x86-64.c:1308 |
afac680a | 1623 | msgid "%B: TLS transition from %s to %s against `%s' at 0x%lx in section `%A' failed" |
3c892704 | 1624 | msgstr "%B: không thành công chuyển tiếp TLS từ %s sang %s đối với \"%s\" ở 0x%lx trong phần \"%A\"" |
afac680a | 1625 | |
3c892704 NC |
1626 | #: elf32-i386.c:1549 elf32-i386.c:3244 elf64-x86-64.c:1487 elf64-x86-64.c:3125 |
1627 | #: elfxx-sparc.c:3083 | |
2f0205e8 | 1628 | msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' isn't handled by %s" |
3c892704 | 1629 | msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC \"%s\" không phải được %s quản lý" |
2f0205e8 | 1630 | |
3c892704 NC |
1631 | #: elf32-i386.c:1711 elf32-s390.c:1182 elf32-sh.c:6362 elf32-tilepro.c:1434 |
1632 | #: elf32-xtensa.c:1182 elf64-s390.c:1151 elfxx-sparc.c:1548 | |
1633 | #: elfxx-tilegx.c:1701 | |
dcd4b381 | 1634 | msgid "%B: `%s' accessed both as normal and thread local symbol" |
3c892704 | 1635 | msgstr "%B: đã truy cập \"%s\" theo ký hiệu cả hai kiểu bình thường và cục bộ cho mạch" |
dcd4b381 | 1636 | |
3c892704 NC |
1637 | #: elf32-i386.c:2539 elf64-x86-64.c:2506 |
1638 | msgid "%P: %B: warning: relocation against `%s' in readonly section `%A'.\n" | |
1639 | msgstr "%P: %B: cảnh báo: định vị lại dựa vào %s trong phần chỉ đọc `%A'.\n" | |
1640 | ||
1641 | #: elf32-i386.c:2629 elf64-x86-64.c:2593 | |
1642 | msgid "%P: %B: warning: relocation in readonly section `%A'.\n" | |
1643 | msgstr "%P: %B: cảnh báo: tái định vị trong phần chỉ đọc `%A'.\n" | |
1644 | ||
1645 | #: elf32-i386.c:3086 elf32-tilepro.c:2557 elfxx-tilegx.c:2871 | |
dcd4b381 | 1646 | msgid "%B: unrecognized relocation (0x%x) in section `%A'" |
3c892704 | 1647 | msgstr "%B: định vị lại không được nhận ra (0x%x) trong phần \"%A\"" |
dcd4b381 | 1648 | |
3c892704 | 1649 | #: elf32-i386.c:3494 elf64-x86-64.c:3513 |
afac680a NC |
1650 | msgid "hidden symbol" |
1651 | msgstr "ký hiệu bị ẩn" | |
1652 | ||
3c892704 | 1653 | #: elf32-i386.c:3497 elf64-x86-64.c:3516 |
afac680a NC |
1654 | msgid "internal symbol" |
1655 | msgstr "ký hiệu nội bộ" | |
1656 | ||
3c892704 | 1657 | #: elf32-i386.c:3500 elf64-x86-64.c:3519 |
afac680a NC |
1658 | msgid "protected symbol" |
1659 | msgstr "ký hiệu bị bảo vệ" | |
1660 | ||
3c892704 | 1661 | #: elf32-i386.c:3503 elf64-x86-64.c:3522 |
afac680a NC |
1662 | msgid "symbol" |
1663 | msgstr "ký hiệu" | |
1664 | ||
3c892704 | 1665 | #: elf32-i386.c:3508 |
afac680a | 1666 | msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object" |
3c892704 | 1667 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với %s chưa xác định \"%s\" khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
afac680a | 1668 | |
3c892704 | 1669 | #: elf32-i386.c:3518 |
dcd4b381 | 1670 | msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against protected function `%s' can not be used when making a shared object" |
3c892704 NC |
1671 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với hàm số đã bảo vệ \"%s\" khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
1672 | ||
1673 | #: elf32-i386.c:4839 elf32-tilepro.c:3467 elf64-x86-64.c:4609 | |
1674 | #: elfxx-tilegx.c:3847 | |
1675 | #, c-format | |
1676 | msgid "discarded output section: `%A'" | |
1677 | msgstr "phần kết xuất bị bỏ qua: `%A'" | |
dcd4b381 | 1678 | |
3c892704 | 1679 | #: elf32-ip2k.c:857 elf32-ip2k.c:863 elf32-ip2k.c:930 elf32-ip2k.c:936 |
dcd4b381 | 1680 | msgid "ip2k relaxer: switch table without complete matching relocation information." |
ddeca468 | 1681 | msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: chuyển đổi bảng mà không có thông tin định vị lại hoàn thành." |
dcd4b381 | 1682 | |
3c892704 | 1683 | #: elf32-ip2k.c:880 elf32-ip2k.c:963 |
dcd4b381 | 1684 | msgid "ip2k relaxer: switch table header corrupt." |
ddeca468 | 1685 | msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: bảng chuyển đổi có phần đầu bị hỏng." |
dcd4b381 | 1686 | |
3c892704 | 1687 | #: elf32-ip2k.c:1292 |
dcd4b381 NC |
1688 | #, c-format |
1689 | msgid "ip2k linker: missing page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)." | |
ddeca468 | 1690 | msgstr "trình liên kết ip2k: thiếu chỉ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)." |
dcd4b381 | 1691 | |
3c892704 | 1692 | #: elf32-ip2k.c:1308 |
dcd4b381 NC |
1693 | #, c-format |
1694 | msgid "ip2k linker: redundant page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)." | |
ddeca468 | 1695 | msgstr "trình liên kết ip2k: thừa chủ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)." |
dcd4b381 | 1696 | |
3c892704 | 1697 | #: elf32-iq2000.c:858 elf32-m32c.c:819 |
dcd4b381 NC |
1698 | #, c-format |
1699 | msgid "%s: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" | |
ddeca468 | 1700 | msgstr "%s: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)" |
dcd4b381 | 1701 | |
3c892704 | 1702 | #: elf32-lm32.c:706 |
2f0205e8 NC |
1703 | msgid "global pointer relative relocation when _gp not defined" |
1704 | msgstr "có định vị lại tương đối với con trỏ toàn cục khi chưa xác định _gp" | |
1705 | ||
3c892704 | 1706 | #: elf32-lm32.c:761 |
2f0205e8 NC |
1707 | msgid "global pointer relative address out of range" |
1708 | msgstr "địa chỉ tương đối với con trỏ toàn cục vẫn ở ngoại phạm vi" | |
1709 | ||
3c892704 | 1710 | #: elf32-lm32.c:1057 |
2f0205e8 | 1711 | msgid "internal error: addend should be zero for R_LM32_16_GOT" |
3c892704 | 1712 | msgstr "lỗi nội bộ: phần cộng nên là số không cho R_LM32_16_GOT" |
2f0205e8 | 1713 | |
ddeca468 | 1714 | #: elf32-m32r.c:1453 |
dcd4b381 NC |
1715 | msgid "SDA relocation when _SDA_BASE_ not defined" |
1716 | msgstr "định vị lại SDA khi chưa xác định _SDA_BASE_" | |
1717 | ||
3c892704 | 1718 | #: elf32-m32r.c:3043 |
dcd4b381 NC |
1719 | msgid "%B: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%A)" |
1720 | msgstr "%B: Đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần sai (%A)" | |
1721 | ||
3c892704 | 1722 | #: elf32-m32r.c:3571 |
dcd4b381 | 1723 | msgid "%B: Instruction set mismatch with previous modules" |
ddeca468 | 1724 | msgstr "%B: Bộ chỉ dẫn không tương ứng với các mô-đun trước" |
dcd4b381 | 1725 | |
3c892704 | 1726 | #: elf32-m32r.c:3592 |
dcd4b381 NC |
1727 | #, c-format |
1728 | msgid "private flags = %lx" | |
ddeca468 | 1729 | msgstr "các cờ riêng — %lx" |
dcd4b381 | 1730 | |
3c892704 | 1731 | #: elf32-m32r.c:3597 |
dcd4b381 NC |
1732 | #, c-format |
1733 | msgid ": m32r instructions" | |
ddeca468 | 1734 | msgstr ": chỉ dẫn m32r" |
dcd4b381 | 1735 | |
3c892704 | 1736 | #: elf32-m32r.c:3598 |
dcd4b381 NC |
1737 | #, c-format |
1738 | msgid ": m32rx instructions" | |
ddeca468 | 1739 | msgstr ": chỉ dẫn m32rx" |
dcd4b381 | 1740 | |
3c892704 | 1741 | #: elf32-m32r.c:3599 |
dcd4b381 NC |
1742 | #, c-format |
1743 | msgid ": m32r2 instructions" | |
ddeca468 | 1744 | msgstr ": chỉ dẫn m32r2" |
dcd4b381 | 1745 | |
3c892704 | 1746 | #: elf32-m68hc1x.c:1050 |
dcd4b381 NC |
1747 | #, c-format |
1748 | msgid "Reference to the far symbol `%s' using a wrong relocation may result in incorrect execution" | |
3c892704 | 1749 | msgstr "Tham chiếu đến ký hiệu ở xa \"%s\" khi sử dụng một định vị lại sai thì có thể dẫn đến sự thực hiện sai" |
dcd4b381 | 1750 | |
3c892704 | 1751 | #: elf32-m68hc1x.c:1073 |
dcd4b381 NC |
1752 | #, c-format |
1753 | msgid "banked address [%lx:%04lx] (%lx) is not in the same bank as current banked address [%lx:%04lx] (%lx)" | |
ddeca468 | 1754 | msgstr "địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx) không trong cùng khối nhớ với địa chỉ được đặt hiện thời vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx)" |
dcd4b381 | 1755 | |
3c892704 | 1756 | #: elf32-m68hc1x.c:1092 |
dcd4b381 NC |
1757 | #, c-format |
1758 | msgid "reference to a banked address [%lx:%04lx] in the normal address space at %04lx" | |
ddeca468 | 1759 | msgstr "tham chiếu đến một địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] trong vùng địa chỉ thông thường tại %04lx" |
dcd4b381 | 1760 | |
3c892704 | 1761 | #: elf32-m68hc1x.c:1225 |
dcd4b381 | 1762 | msgid "%B: linking files compiled for 16-bit integers (-mshort) and others for 32-bit integers" |
ddeca468 | 1763 | msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch cho số nguyên 16 bit (-mshort) và các tập tin khác cho số nguyên 32 bit" |
dcd4b381 | 1764 | |
3c892704 | 1765 | #: elf32-m68hc1x.c:1232 |
dcd4b381 | 1766 | msgid "%B: linking files compiled for 32-bit double (-fshort-double) and others for 64-bit double" |
ddeca468 | 1767 | msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch 32 bit đôi (-mshort) và các tập tin khác cho 64 bit đôi" |
dcd4b381 | 1768 | |
3c892704 | 1769 | #: elf32-m68hc1x.c:1241 |
dcd4b381 | 1770 | msgid "%B: linking files compiled for HCS12 with others compiled for HC12" |
ddeca468 | 1771 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin được biên dịch cho HCS12 với các tập tin khác biên dịch cho HC12" |
dcd4b381 | 1772 | |
3c892704 | 1773 | #: elf32-m68hc1x.c:1257 elf32-ppc.c:4227 elf64-sparc.c:706 elfxx-mips.c:13965 |
dcd4b381 | 1774 | msgid "%B: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" |
ddeca468 | 1775 | msgstr "%B: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)" |
dcd4b381 | 1776 | |
3c892704 | 1777 | #: elf32-m68hc1x.c:1285 |
dcd4b381 NC |
1778 | #, c-format |
1779 | msgid "[abi=32-bit int, " | |
ddeca468 | 1780 | msgstr "[abi=số nguyên 32-bit, " |
dcd4b381 | 1781 | |
3c892704 | 1782 | #: elf32-m68hc1x.c:1287 |
dcd4b381 NC |
1783 | #, c-format |
1784 | msgid "[abi=16-bit int, " | |
ddeca468 | 1785 | msgstr "[abi=số nguyên 16-bit, " |
dcd4b381 | 1786 | |
3c892704 | 1787 | #: elf32-m68hc1x.c:1290 |
dcd4b381 NC |
1788 | #, c-format |
1789 | msgid "64-bit double, " | |
ddeca468 | 1790 | msgstr "64-bit đôi, " |
dcd4b381 | 1791 | |
3c892704 | 1792 | #: elf32-m68hc1x.c:1292 |
dcd4b381 NC |
1793 | #, c-format |
1794 | msgid "32-bit double, " | |
ddeca468 | 1795 | msgstr "32-bit đôi, " |
dcd4b381 | 1796 | |
3c892704 | 1797 | #: elf32-m68hc1x.c:1295 |
dcd4b381 NC |
1798 | #, c-format |
1799 | msgid "cpu=HC11]" | |
1800 | msgstr "cpu=HC11]" | |
1801 | ||
3c892704 | 1802 | #: elf32-m68hc1x.c:1297 |
dcd4b381 NC |
1803 | #, c-format |
1804 | msgid "cpu=HCS12]" | |
1805 | msgstr "cpu=HCS12]" | |
1806 | ||
3c892704 | 1807 | #: elf32-m68hc1x.c:1299 |
dcd4b381 NC |
1808 | #, c-format |
1809 | msgid "cpu=HC12]" | |
1810 | msgstr "cpu=HC12]" | |
1811 | ||
3c892704 | 1812 | #: elf32-m68hc1x.c:1302 |
dcd4b381 NC |
1813 | #, c-format |
1814 | msgid " [memory=bank-model]" | |
ddeca468 | 1815 | msgstr " [bộ nhớ=chế độ khối]" |
dcd4b381 | 1816 | |
3c892704 | 1817 | #: elf32-m68hc1x.c:1304 |
dcd4b381 NC |
1818 | #, c-format |
1819 | msgid " [memory=flat]" | |
1820 | msgstr " [bộ nhớ=phẳng]" | |
1821 | ||
3c892704 | 1822 | #: elf32-m68k.c:1251 elf32-m68k.c:1252 vms-alpha.c:7314 vms-alpha.c:7329 |
ddeca468 NC |
1823 | msgid "unknown" |
1824 | msgstr "không rõ" | |
dcd4b381 | 1825 | |
3c892704 | 1826 | #: elf32-m68k.c:1715 |
2f0205e8 NC |
1827 | msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8-bit offset > %d" |
1828 | msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit > %d" | |
1829 | ||
3c892704 | 1830 | #: elf32-m68k.c:1721 |
2f0205e8 NC |
1831 | msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8- or 16-bit offset > %d" |
1832 | msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit hay 16-bit > %d" | |
afac680a | 1833 | |
3c892704 | 1834 | #: elf32-m68k.c:3957 |
2f0205e8 NC |
1835 | msgid "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object" |
1836 | msgstr "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng chia sẻ" | |
afac680a | 1837 | |
ddeca468 | 1838 | #: elf32-mcore.c:99 elf32-mcore.c:442 |
dcd4b381 | 1839 | msgid "%B: Relocation %s (%d) is not currently supported.\n" |
ddeca468 | 1840 | msgstr "%B: Định vị lại %s (%d) hiện thời không được hỗ trợ.\n" |
dcd4b381 | 1841 | |
ddeca468 | 1842 | #: elf32-mcore.c:428 |
dcd4b381 | 1843 | msgid "%B: Unknown relocation type %d\n" |
ddeca468 | 1844 | msgstr "%B: Kiểu định vị lại không rõ %d\n" |
dcd4b381 | 1845 | |
3c892704 NC |
1846 | #. Pacify gcc -Wall. |
1847 | #: elf32-mep.c:157 | |
1848 | #, c-format | |
1849 | msgid "mep: no reloc for code %d" | |
1850 | msgstr "mep: không reloc cho mã %d" | |
1851 | ||
1852 | #: elf32-mep.c:163 | |
1853 | #, c-format | |
1854 | msgid "MeP: howto %d has type %d" | |
1855 | msgstr "MeP: sao %d có kiểu %d" | |
1856 | ||
1857 | #: elf32-mep.c:648 | |
ddeca468 NC |
1858 | msgid "%B and %B are for different cores" |
1859 | msgstr "%B và %B dành cho lõi khác nhau" | |
dcd4b381 | 1860 | |
3c892704 | 1861 | #: elf32-mep.c:665 |
ddeca468 NC |
1862 | msgid "%B and %B are for different configurations" |
1863 | msgstr "%B và %B dành cho cấu hình khác nhau" | |
dcd4b381 | 1864 | |
3c892704 | 1865 | #: elf32-mep.c:702 |
dcd4b381 | 1866 | #, c-format |
ddeca468 NC |
1867 | msgid "private flags = 0x%lx" |
1868 | msgstr "các cờ riêng = 0x%lx" | |
1869 | ||
3c892704 | 1870 | #: elf32-microblaze.c:742 |
2f0205e8 NC |
1871 | #, c-format |
1872 | msgid "%s: unknown relocation type %d" | |
1873 | msgstr "%s: không rõ loại định vị lại %d" | |
1874 | ||
3c892704 | 1875 | #: elf32-microblaze.c:867 elf32-microblaze.c:912 |
2f0205e8 NC |
1876 | #, c-format |
1877 | msgid "%s: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%s)" | |
1878 | msgstr "%s: Đích (%s) của một sự định vị lại %s nằm trong phần không đúng (%s)" | |
1879 | ||
3c892704 NC |
1880 | #: elf32-microblaze.c:1155 elf32-tilepro.c:2891 elfxx-sparc.c:3457 |
1881 | #: elfxx-tilegx.c:3230 | |
2f0205e8 | 1882 | msgid "%B: probably compiled without -fPIC?" |
3c892704 | 1883 | msgstr "%B: rất có thể được biên dịch không có \"-fPIC\" ?" |
2f0205e8 | 1884 | |
3c892704 | 1885 | #: elf32-microblaze.c:2074 |
2f0205e8 | 1886 | msgid "%B: bad relocation section name `%s'" |
3c892704 | 1887 | msgstr "%B: tên phần định vị lại sai \"%s\"" |
2f0205e8 | 1888 | |
3c892704 | 1889 | #: elf32-mips.c:1549 elf64-mips.c:2683 elfn32-mips.c:2487 |
ddeca468 NC |
1890 | msgid "literal relocation occurs for an external symbol" |
1891 | msgstr "định vị lại nghĩa chữ xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài" | |
1892 | ||
3c892704 NC |
1893 | #: elf32-mips.c:1596 elf32-score.c:570 elf32-score7.c:469 elf64-mips.c:2726 |
1894 | #: elfn32-mips.c:2528 | |
ddeca468 NC |
1895 | msgid "32bits gp relative relocation occurs for an external symbol" |
1896 | msgstr "định vị lại tương đối 32-bit gp xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài" | |
dcd4b381 | 1897 | |
3c892704 | 1898 | #: elf32-ppc.c:1741 |
dcd4b381 NC |
1899 | #, c-format |
1900 | msgid "generic linker can't handle %s" | |
ddeca468 | 1901 | msgstr "trình liên kết chung không thể xử lý %s" |
dcd4b381 | 1902 | |
3c892704 NC |
1903 | #: elf32-ppc.c:2184 |
1904 | msgid "corrupt %s section in %B" | |
1905 | msgstr "phần %s bị hỏng trong %b" | |
dcd4b381 | 1906 | |
3c892704 | 1907 | #: elf32-ppc.c:2203 |
ddeca468 NC |
1908 | msgid "unable to read in %s section from %B" |
1909 | msgstr "không thể đọc trong phần %s từ %B" | |
1910 | ||
3c892704 | 1911 | #: elf32-ppc.c:2244 |
ddeca468 | 1912 | msgid "warning: unable to set size of %s section in %B" |
3c892704 | 1913 | msgstr "cảnh báo: không thể đặt kích cỡ của phần %s trong %B" |
dcd4b381 | 1914 | |
3c892704 | 1915 | #: elf32-ppc.c:2294 |
ddeca468 NC |
1916 | msgid "failed to allocate space for new APUinfo section." |
1917 | msgstr "lỗi cấp phát sức chứa cho phần thông tin APUinfo mới." | |
1918 | ||
3c892704 | 1919 | #: elf32-ppc.c:2313 |
ddeca468 NC |
1920 | msgid "failed to compute new APUinfo section." |
1921 | msgstr "lỗi tính phần thông tin APUinfo mới." | |
1922 | ||
3c892704 | 1923 | #: elf32-ppc.c:2316 |
ddeca468 NC |
1924 | msgid "failed to install new APUinfo section." |
1925 | msgstr "lỗi cài đặt phần thông tin APUinfo mới." | |
1926 | ||
3c892704 | 1927 | #: elf32-ppc.c:3356 |
dcd4b381 | 1928 | msgid "%B: relocation %s cannot be used when making a shared object" |
ddeca468 | 1929 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
dcd4b381 NC |
1930 | |
1931 | #. It does not make sense to have a procedure linkage | |
1932 | #. table entry for a local symbol. | |
3c892704 NC |
1933 | #: elf32-ppc.c:3700 |
1934 | msgid "%P: %H: %s reloc against local symbol\n" | |
1935 | msgstr "%P: %H: %s reloc dựa vào ký hiệu nội bộ\n" | |
ddeca468 | 1936 | |
3c892704 NC |
1937 | #: elf32-ppc.c:4039 elf32-ppc.c:4054 elfxx-mips.c:13651 elfxx-mips.c:13677 |
1938 | #: elfxx-mips.c:13699 elfxx-mips.c:13725 | |
ddeca468 | 1939 | msgid "Warning: %B uses hard float, %B uses soft float" |
3c892704 | 1940 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi cứng, còn %B dùng trôi mềm" |
ddeca468 | 1941 | |
3c892704 | 1942 | #: elf32-ppc.c:4042 elf32-ppc.c:4046 |
afac680a | 1943 | msgid "Warning: %B uses double-precision hard float, %B uses single-precision hard float" |
3c892704 | 1944 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi cứng chính xác đôi, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn" |
afac680a | 1945 | |
3c892704 | 1946 | #: elf32-ppc.c:4050 |
afac680a | 1947 | msgid "Warning: %B uses soft float, %B uses single-precision hard float" |
3c892704 | 1948 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi mềm, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn" |
afac680a | 1949 | |
3c892704 | 1950 | #: elf32-ppc.c:4057 elf32-ppc.c:4061 elfxx-mips.c:13631 elfxx-mips.c:13635 |
ddeca468 | 1951 | msgid "Warning: %B uses unknown floating point ABI %d" |
3c892704 | 1952 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng điểm trôi không rõ ABI %d" |
dcd4b381 | 1953 | |
3c892704 | 1954 | #: elf32-ppc.c:4103 elf32-ppc.c:4107 |
afac680a | 1955 | msgid "Warning: %B uses unknown vector ABI %d" |
3c892704 | 1956 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng véc-tơ không nhận ra ABI %d" |
afac680a | 1957 | |
3c892704 | 1958 | #: elf32-ppc.c:4111 |
afac680a | 1959 | msgid "Warning: %B uses vector ABI \"%s\", %B uses \"%s\"" |
3c892704 | 1960 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng véc-tơ ABI \"%s\", còn %B dùng \"%s\"" |
afac680a | 1961 | |
3c892704 | 1962 | #: elf32-ppc.c:4128 elf32-ppc.c:4131 |
2f0205e8 | 1963 | msgid "Warning: %B uses r3/r4 for small structure returns, %B uses memory" |
3c892704 | 1964 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng r3/r4 để trả lại cấu trúc nhỏ, %B dùng phần nhớ" |
2f0205e8 | 1965 | |
3c892704 | 1966 | #: elf32-ppc.c:4134 elf32-ppc.c:4138 |
2f0205e8 | 1967 | msgid "Warning: %B uses unknown small structure return convention %d" |
3c892704 | 1968 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng quy ước trả lại cấu trúc nhỏ không rõ %d" |
2f0205e8 | 1969 | |
3c892704 | 1970 | #: elf32-ppc.c:4192 |
ddeca468 | 1971 | msgid "%B: compiled with -mrelocatable and linked with modules compiled normally" |
3c892704 | 1972 | msgstr "%B: đã biên dịch với \"-mrelocatable\" và đã liên kết với các môđun biên dịch bình thường" |
ddeca468 | 1973 | |
3c892704 | 1974 | #: elf32-ppc.c:4200 |
ddeca468 | 1975 | msgid "%B: compiled normally and linked with modules compiled with -mrelocatable" |
3c892704 NC |
1976 | msgstr "%B: đã biên dịch bình thường và đã liên kết với các môđun biên dịch với \"-mrelocatable\"" |
1977 | ||
1978 | #: elf32-ppc.c:4309 | |
1979 | msgid "%P: bss-plt forced due to %B\n" | |
1980 | msgstr "%P: bss-plt bị ép buộc bởi vì %B\n" | |
1981 | ||
1982 | #: elf32-ppc.c:4312 | |
1983 | msgid "%P: bss-plt forced by profiling\n" | |
1984 | msgstr "%P: bss-plt được ép buộc bởi 'profiling'\n" | |
1985 | ||
1986 | #. Uh oh, we didn't find the expected call. We | |
1987 | #. could just mark this symbol to exclude it | |
1988 | #. from tls optimization but it's safer to skip | |
1989 | #. the entire optimization. | |
1990 | #: elf32-ppc.c:4809 elf64-ppc.c:7858 | |
1991 | msgid "%H arg lost __tls_get_addr, TLS optimization disabled\n" | |
1992 | msgstr "%H arg lost __tls_get_addr, tối ưu hóa TLS bị tắt\n" | |
1993 | ||
1994 | #: elf32-ppc.c:5044 elf64-ppc.c:6528 | |
1995 | msgid "%P: dynamic variable `%s' is zero size\n" | |
1996 | msgstr "%P: biến kiểu động `%s' có kích thước là không\n" | |
1997 | ||
1998 | #: elf32-ppc.c:7263 elf64-ppc.c:12675 | |
1999 | msgid "%P: %B: unknown relocation type %d for symbol %s\n" | |
2000 | msgstr "%P: %B: không rõ kiểu tái định vị %d cho ký hiệu %s\n" | |
2001 | ||
2002 | #: elf32-ppc.c:7524 | |
2003 | msgid "%P: %H: non-zero addend on %s reloc against `%s'\n" | |
2004 | msgstr "%P: %H: số hạng khác không trên reloc %s dựa vào `%s'\n" | |
2005 | ||
2006 | #: elf32-ppc.c:7720 elf64-ppc.c:13181 | |
2007 | msgid "%P: %H: relocation %s for indirect function %s unsupported\n" | |
2008 | msgstr "%P: %H: tái ịnh vị lại %s cho hàm gián tiếp %s không được hỗ trợ\n" | |
2009 | ||
2010 | #: elf32-ppc.c:7948 elf32-ppc.c:7978 elf32-ppc.c:8025 | |
2011 | msgid "%P: %B: the target (%s) of a %s relocation is in the wrong output section (%s)\n" | |
2012 | msgstr "%P: %B: đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần kết xuất không đúng (%s)\n" | |
2013 | ||
2014 | #: elf32-ppc.c:8097 | |
2015 | msgid "%P: %B: relocation %s is not yet supported for symbol %s\n" | |
2016 | msgstr "%P: %B: tái định vị %s thì vẫn chưa được hỗ trợ cho ký hiệu %s\n" | |
ddeca468 | 2017 | |
3c892704 NC |
2018 | #: elf32-ppc.c:8158 elf64-ppc.c:13467 |
2019 | msgid "%P: %H: unresolvable %s relocation against symbol `%s'\n" | |
2020 | msgstr "%P: %H: không đáp ứng được tái định vị %s dựa vào ký hiệu `%s'\n" | |
ddeca468 | 2021 | |
3c892704 NC |
2022 | #: elf32-ppc.c:8205 elf64-ppc.c:13512 |
2023 | msgid "%P: %H: %s reloc against `%s': error %d\n" | |
2024 | msgstr "%P: %H: %s reloc lại `%s': lỗi %d\n" | |
dcd4b381 | 2025 | |
3c892704 NC |
2026 | #: elf32-ppc.c:8696 |
2027 | msgid "%P: %s not defined in linker created %s\n" | |
2028 | msgstr "%P: %s chưa được định nghĩa trong bộ liên kết đã tạo ra %s\n" | |
dcd4b381 | 2029 | |
3c892704 NC |
2030 | #: elf32-rx.c:563 |
2031 | msgid "%B:%A: Warning: deprecated Red Hat reloc " | |
2032 | msgstr "%B:%A: Cảnh báo: không tán thành reloc kiểu Red Hat" | |
2f0205e8 | 2033 | |
3c892704 NC |
2034 | #. Check for unsafe relocs in PID mode. These are any relocs where |
2035 | #. an absolute address is being computed. There are special cases | |
2036 | #. for relocs against symbols that are known to be referenced in | |
2037 | #. crt0.o before the PID base address register has been initialised. | |
2038 | #: elf32-rx.c:581 | |
2039 | msgid "%B(%A): unsafe PID relocation %s at 0x%08lx (against %s in %s)" | |
2040 | msgstr "%B(%A): tái định vị PID không an toàn %s tại 0x%08lx (dựa vào %s trong %s)" | |
dcd4b381 | 2041 | |
3c892704 NC |
2042 | #: elf32-rx.c:1157 |
2043 | msgid "Warning: RX_SYM reloc with an unknown symbol" | |
2044 | msgstr "Cảnh báo: RX_SYM reloc với một ký hiệu chưa được biết đến" | |
dcd4b381 | 2045 | |
3c892704 NC |
2046 | #: elf32-rx.c:1324 |
2047 | msgid "%B(%A): error: call to undefined function '%s'" | |
2048 | msgstr "%B(%A): lỗi: gọi hàm chưa được định nghĩa '%s'" | |
dcd4b381 | 2049 | |
3c892704 | 2050 | #: elf32-rx.c:1338 |
3c892704 | 2051 | msgid "%B(%A): warning: unaligned access to symbol '%s' in the small data area" |
eb80cb87 | 2052 | msgstr "%B(%A): cảnh báo: unaligned access to symbol '%s' trong vùng dữ liệu nhỏ" |
3c892704 NC |
2053 | |
2054 | #: elf32-rx.c:1342 | |
2055 | msgid "%B(%A): internal error: out of range error" | |
2056 | msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi ngoại phạm vi" | |
2057 | ||
2058 | #: elf32-rx.c:1346 | |
2059 | msgid "%B(%A): internal error: unsupported relocation error" | |
2060 | msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi định vị lại không được hỗ trợ" | |
2061 | ||
2062 | #: elf32-rx.c:1350 | |
2063 | msgid "%B(%A): internal error: dangerous relocation" | |
2064 | msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: định vị lại nguy hiểm" | |
2065 | ||
2066 | #: elf32-rx.c:1354 | |
2067 | msgid "%B(%A): internal error: unknown error" | |
2068 | msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi không rõ" | |
2069 | ||
2070 | #: elf32-rx.c:3004 | |
2071 | #, c-format | |
2072 | msgid " [64-bit doubles]" | |
2073 | msgstr " [64-bit kép]" | |
2074 | ||
2075 | #: elf32-rx.c:3006 | |
2f0205e8 | 2076 | #, c-format |
3c892704 NC |
2077 | msgid " [dsp]" |
2078 | msgstr " [dsp]" | |
2f0205e8 | 2079 | |
3c892704 | 2080 | #: elf32-s390.c:2200 elf64-s390.c:2187 |
ddeca468 NC |
2081 | msgid "%B(%A+0x%lx): invalid instruction for TLS relocation %s" |
2082 | msgstr "%B(%A+0x%lx): chỉ dẫn không hợp lệ cho định vị lại TLS %s" | |
dcd4b381 | 2083 | |
3c892704 | 2084 | #: elf32-score.c:1520 elf32-score7.c:1379 elfxx-mips.c:3435 |
ddeca468 NC |
2085 | msgid "not enough GOT space for local GOT entries" |
2086 | msgstr "không đủ sức chứa GOT cho các mục nhập GOT cục bộ" | |
dcd4b381 | 2087 | |
3c892704 | 2088 | #: elf32-score.c:2742 |
2f0205e8 NC |
2089 | msgid "address not word align" |
2090 | msgstr "địa chỉ không sắp hàng từ" | |
2091 | ||
3c892704 | 2092 | #: elf32-score.c:2827 elf32-score7.c:2631 |
ddeca468 NC |
2093 | #, c-format |
2094 | msgid "%s: Malformed reloc detected for section %s" | |
2095 | msgstr "%s: định vị lại dạng sai được phát hiện cho phần %s" | |
dcd4b381 | 2096 | |
3c892704 | 2097 | #: elf32-score.c:2878 elf32-score7.c:2682 |
ddeca468 NC |
2098 | msgid "%B: CALL15 reloc at 0x%lx not against global symbol" |
2099 | msgstr "%B: CALL15 định vị lại tại 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục" | |
dcd4b381 | 2100 | |
3c892704 | 2101 | #: elf32-score.c:3997 elf32-score7.c:3803 |
ddeca468 NC |
2102 | #, c-format |
2103 | msgid " [pic]" | |
2f0205e8 | 2104 | msgstr " [ảnh]" |
dcd4b381 | 2105 | |
3c892704 | 2106 | #: elf32-score.c:4001 elf32-score7.c:3807 |
ddeca468 NC |
2107 | #, c-format |
2108 | msgid " [fix dep]" | |
2109 | msgstr " [sửa quan hệ phụ thuộc]" | |
dcd4b381 | 2110 | |
3c892704 | 2111 | #: elf32-score.c:4043 elf32-score7.c:3849 |
ddeca468 | 2112 | msgid "%B: warning: linking PIC files with non-PIC files" |
3c892704 | 2113 | msgstr "%B: cảnh báo: đang liên kết tập tin PIC với tập tin khác PIC" |
dcd4b381 | 2114 | |
afac680a NC |
2115 | #: elf32-sh-symbian.c:130 |
2116 | msgid "%B: IMPORT AS directive for %s conceals previous IMPORT AS" | |
2117 | msgstr "%B: chỉ thị IMPORT AS (nhập dạng) cho %s cũng ẩn chỉ thị IMPORT AS trước" | |
dcd4b381 | 2118 | |
afac680a NC |
2119 | #: elf32-sh-symbian.c:383 |
2120 | msgid "%B: Unrecognised .directive command: %s" | |
2121 | msgstr "%B: Không nhận ra câu lệnh .directive: %s" | |
2122 | ||
3c892704 | 2123 | #: elf32-sh-symbian.c:504 |
afac680a NC |
2124 | msgid "%B: Failed to add renamed symbol %s" |
2125 | msgstr "%B: Lỗi thêm ký hiệu đã đặt tên lại %s" | |
dcd4b381 | 2126 | |
3c892704 | 2127 | #: elf32-sh.c:568 |
dcd4b381 | 2128 | msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES offset" |
3c892704 | 2129 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: khoảng bù R_SH_USES sai" |
dcd4b381 | 2130 | |
3c892704 | 2131 | #: elf32-sh.c:580 |
dcd4b381 | 2132 | msgid "%B: 0x%lx: warning: R_SH_USES points to unrecognized insn 0x%x" |
3c892704 | 2133 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: R_SH_USES chỉ tới một chỉ dẫn không nhận ra 0x%x" |
dcd4b381 | 2134 | |
3c892704 | 2135 | #: elf32-sh.c:597 |
dcd4b381 | 2136 | msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES load offset" |
3c892704 | 2137 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: khoảng bù nạp R_SH_USES sai" |
dcd4b381 | 2138 | |
3c892704 | 2139 | #: elf32-sh.c:612 |
dcd4b381 | 2140 | msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected reloc" |
3c892704 | 2141 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: không tìm thấy định vị lại mong đợi" |
dcd4b381 | 2142 | |
3c892704 | 2143 | #: elf32-sh.c:640 |
dcd4b381 | 2144 | msgid "%B: 0x%lx: warning: symbol in unexpected section" |
3c892704 | 2145 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: ký hiệu nằm trong phần bất thường" |
dcd4b381 | 2146 | |
3c892704 | 2147 | #: elf32-sh.c:766 |
dcd4b381 | 2148 | msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected COUNT reloc" |
3c892704 | 2149 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: không tìm thấy định vị lại COUNT (đếm) mong đợi" |
dcd4b381 | 2150 | |
3c892704 | 2151 | #: elf32-sh.c:775 |
dcd4b381 | 2152 | msgid "%B: 0x%lx: warning: bad count" |
3c892704 | 2153 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: đếm sai" |
dcd4b381 | 2154 | |
3c892704 | 2155 | #: elf32-sh.c:1179 elf32-sh.c:1549 |
dcd4b381 | 2156 | msgid "%B: 0x%lx: fatal: reloc overflow while relaxing" |
ddeca468 | 2157 | msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: tràn định vị lại trong khi giảm nhẹ" |
dcd4b381 | 2158 | |
3c892704 | 2159 | #: elf32-sh.c:4048 elf64-sh64.c:1514 |
dcd4b381 | 2160 | msgid "Unexpected STO_SH5_ISA32 on local symbol is not handled" |
ddeca468 | 2161 | msgstr "Không xử lý được STO_SH5_ISA32 không mong đợi trên ký hiệu cục bộ" |
dcd4b381 | 2162 | |
3c892704 | 2163 | #: elf32-sh.c:4299 |
dcd4b381 | 2164 | msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned branch target for relax-support relocation" |
ddeca468 | 2165 | msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: có đích nhánh chưa sắp hàng cho định vị lại hỗ trợ giảm nhẹ" |
dcd4b381 | 2166 | |
3c892704 | 2167 | #: elf32-sh.c:4332 elf32-sh.c:4347 |
dcd4b381 | 2168 | msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned %s relocation 0x%lx" |
ddeca468 | 2169 | msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: định vị lại %s chưa sắp hàng 0x%lx" |
dcd4b381 | 2170 | |
3c892704 | 2171 | #: elf32-sh.c:4361 |
dcd4b381 | 2172 | msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHA relocation %d not in range -32..32" |
ddeca468 | 2173 | msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHA định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32" |
dcd4b381 | 2174 | |
3c892704 | 2175 | #: elf32-sh.c:4375 |
dcd4b381 | 2176 | msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHL relocation %d not in range -32..32" |
ddeca468 | 2177 | msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHL định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32" |
dcd4b381 | 2178 | |
3c892704 NC |
2179 | #: elf32-sh.c:4519 elf32-sh.c:4989 |
2180 | msgid "%B(%A+0x%lx): cannot emit fixup to `%s' in read-only section" | |
2181 | msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể phát ra sự sửa chữa cho`%s' trong phần chỉ đọc" | |
2182 | ||
2183 | #: elf32-sh.c:5096 | |
2184 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against external symbol \"%s\"" | |
2185 | msgstr "%B(%A+0x%lx): tái định vị %s dựa trên ký hiệu bên ngoài \"%s\"" | |
2186 | ||
2187 | #: elf32-sh.c:5569 | |
2188 | #, c-format | |
2189 | msgid "%X%C: relocation to \"%s\" references a different segment\n" | |
2190 | msgstr "%X%C: định vị lại \"%s\" tham chiếu đến một segment (đoạn) khác\n" | |
2191 | ||
2192 | #: elf32-sh.c:5575 | |
2193 | #, c-format | |
2194 | msgid "%C: warning: relocation to \"%s\" references a different segment\n" | |
2195 | msgstr "%C: cảnh báo: định vị lại \"%s\" tham chiếu đến một đoạn khác\n" | |
2196 | ||
2197 | #: elf32-sh.c:6353 elf32-sh.c:6436 | |
2198 | msgid "%B: `%s' accessed both as normal and FDPIC symbol" | |
2199 | msgstr "%B: `%s' đã được truy cập theo cả hai kiểu bình thường và ký hiệu FDPIC" | |
2200 | ||
2201 | #: elf32-sh.c:6358 elf32-sh.c:6440 | |
2202 | msgid "%B: `%s' accessed both as FDPIC and thread local symbol" | |
2203 | msgstr "%B: \"%s\" đã được truy cập theo cả hai kiểu ký hiệu FDPIC và cục bộ cho tuyến trình" | |
2204 | ||
2205 | #: elf32-sh.c:6388 | |
2206 | msgid "%B: Function descriptor relocation with non-zero addend" | |
2207 | msgstr "%B: Tái định vị bộ mô tả hàm với số hạng khác-không" | |
2208 | ||
2209 | #: elf32-sh.c:6624 elf64-alpha.c:4652 | |
dcd4b381 | 2210 | msgid "%B: TLS local exec code cannot be linked into shared objects" |
ddeca468 | 2211 | msgstr "%B: mã thực hiện cục bộ TLS không thể được liên kết vào đối tượng chia sẻ" |
dcd4b381 | 2212 | |
3c892704 | 2213 | #: elf32-sh64.c:223 elf64-sh64.c:2318 |
afac680a NC |
2214 | #, c-format |
2215 | msgid "%s: compiled as 32-bit object and %s is 64-bit" | |
2216 | msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 32-bit và %s là 64-bit" | |
dcd4b381 | 2217 | |
3c892704 | 2218 | #: elf32-sh64.c:226 elf64-sh64.c:2321 |
afac680a NC |
2219 | #, c-format |
2220 | msgid "%s: compiled as 64-bit object and %s is 32-bit" | |
2221 | msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 64-bit và %s là 32-bit" | |
dcd4b381 | 2222 | |
3c892704 | 2223 | #: elf32-sh64.c:228 elf64-sh64.c:2323 |
afac680a NC |
2224 | #, c-format |
2225 | msgid "%s: object size does not match that of target %s" | |
2226 | msgstr "%s: kích cỡ đối tượng không tương ứng với kích cỡ của đích %s" | |
2227 | ||
3c892704 | 2228 | #: elf32-sh64.c:451 elf64-sh64.c:2837 |
afac680a NC |
2229 | #, c-format |
2230 | msgid "%s: encountered datalabel symbol in input" | |
2231 | msgstr "%s: gặp ký hiệu nhãn dữ liệu trong dữ liệu nhập vào" | |
2232 | ||
3c892704 | 2233 | #: elf32-sh64.c:528 |
afac680a NC |
2234 | msgid "PTB mismatch: a SHmedia address (bit 0 == 1)" |
2235 | msgstr "Sai khớp PTB: một địa chỉ SHmedia (bit 0 == 1)" | |
2236 | ||
3c892704 | 2237 | #: elf32-sh64.c:531 |
afac680a NC |
2238 | msgid "PTA mismatch: a SHcompact address (bit 0 == 0)" |
2239 | msgstr "Sai khớp PTA: một địa chỉ SHcompact (bit 0 == 0)" | |
2240 | ||
3c892704 | 2241 | #: elf32-sh64.c:549 |
afac680a NC |
2242 | #, c-format |
2243 | msgid "%s: GAS error: unexpected PTB insn with R_SH_PT_16" | |
2244 | msgstr "%s: Lỗi GAS: chỉ dẫn PTB bất thường với R_SH_PT_16" | |
2245 | ||
3c892704 | 2246 | #: elf32-sh64.c:598 |
afac680a NC |
2247 | msgid "%B: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %p\n" |
2248 | msgstr "%B: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d tại %08x định vị lại %p\n" | |
2249 | ||
3c892704 | 2250 | #: elf32-sh64.c:674 |
afac680a NC |
2251 | #, c-format |
2252 | msgid "%s: could not write out added .cranges entries" | |
2253 | msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã thêm" | |
2254 | ||
3c892704 | 2255 | #: elf32-sh64.c:734 |
afac680a NC |
2256 | #, c-format |
2257 | msgid "%s: could not write out sorted .cranges entries" | |
2258 | msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã sắp xếp" | |
dcd4b381 | 2259 | |
3c892704 | 2260 | #: elf32-sparc.c:90 |
dcd4b381 | 2261 | msgid "%B: compiled for a 64 bit system and target is 32 bit" |
ddeca468 | 2262 | msgstr "%B: được biên dịch cho hệ thống 64-bit, còn đích là 32-bit" |
dcd4b381 | 2263 | |
3c892704 | 2264 | #: elf32-sparc.c:103 |
dcd4b381 | 2265 | msgid "%B: linking little endian files with big endian files" |
ddeca468 NC |
2266 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối nhỏ với tập tin về cuối lớn" |
2267 | ||
3c892704 | 2268 | #: elf32-spu.c:719 |
2f0205e8 NC |
2269 | msgid "%X%P: overlay section %A does not start on a cache line.\n" |
2270 | msgstr "%X%P: phần phủ %A không bắt đầu ở một dòng nhớ tạm.\n" | |
2271 | ||
3c892704 | 2272 | #: elf32-spu.c:727 |
2f0205e8 NC |
2273 | msgid "%X%P: overlay section %A is larger than a cache line.\n" |
2274 | msgstr "%X%P: phần phủ %A lớn hơn một dòng nhớ tạm.\n" | |
2275 | ||
3c892704 | 2276 | #: elf32-spu.c:747 |
2f0205e8 NC |
2277 | msgid "%X%P: overlay section %A is not in cache area.\n" |
2278 | msgstr "%X%P: phần phủ %A không phải trong vùng nhớ tạm.\n" | |
2279 | ||
3c892704 | 2280 | #: elf32-spu.c:787 |
afac680a NC |
2281 | msgid "%X%P: overlay sections %A and %A do not start at the same address.\n" |
2282 | msgstr "%X%P: hai phần phủ %A và %A không bắt đầu ở cùng một địa chỉ.\n" | |
2283 | ||
3c892704 | 2284 | #: elf32-spu.c:1011 |
ddeca468 | 2285 | msgid "warning: call to non-function symbol %s defined in %B" |
3c892704 | 2286 | msgstr "cảnh báo: cuộc gọi ký hiệu khác hàm %s được xác định trong %B" |
ddeca468 | 2287 | |
3c892704 | 2288 | #: elf32-spu.c:1361 |
2f0205e8 NC |
2289 | msgid "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) differs from analysis (%u)\n" |
2290 | msgstr "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) khác với phân tích (%u)\n" | |
2291 | ||
3c892704 | 2292 | #: elf32-spu.c:1880 |
ddeca468 NC |
2293 | msgid "%B is not allowed to define %s" |
2294 | msgstr "không cho phép %B xác định %s" | |
2295 | ||
3c892704 | 2296 | #: elf32-spu.c:1888 |
2f0205e8 NC |
2297 | #, c-format |
2298 | msgid "you are not allowed to define %s in a script" | |
2299 | msgstr "không cho phép bạn xác định %s trong một văn lệnh" | |
2300 | ||
3c892704 | 2301 | #: elf32-spu.c:1922 |
ddeca468 NC |
2302 | #, c-format |
2303 | msgid "%s in overlay section" | |
2304 | msgstr "%s trong phần phủ" | |
2305 | ||
3c892704 | 2306 | #: elf32-spu.c:1951 |
ddeca468 NC |
2307 | msgid "overlay stub relocation overflow" |
2308 | msgstr "tràn định vị lại mẩu phủ" | |
2309 | ||
3c892704 | 2310 | #: elf32-spu.c:1960 |
afac680a NC |
2311 | msgid "stubs don't match calculated size" |
2312 | msgstr "các mẩu không tương ứng với kích cỡ đã tính" | |
2313 | ||
3c892704 | 2314 | #: elf32-spu.c:2542 |
ddeca468 NC |
2315 | #, c-format |
2316 | msgid "warning: %s overlaps %s\n" | |
3c892704 | 2317 | msgstr "cảnh báo: %s đè lên %s\n" |
ddeca468 | 2318 | |
3c892704 | 2319 | #: elf32-spu.c:2558 |
ddeca468 NC |
2320 | #, c-format |
2321 | msgid "warning: %s exceeds section size\n" | |
3c892704 | 2322 | msgstr "cảnh báo: %s vượt quá kích cỡ phần\n" |
ddeca468 | 2323 | |
3c892704 | 2324 | #: elf32-spu.c:2589 |
ddeca468 NC |
2325 | msgid "%A:0x%v not found in function table\n" |
2326 | msgstr "%A:0x%v không tìm thấy trong bảng hàm\n" | |
2327 | ||
3c892704 | 2328 | #: elf32-spu.c:2729 |
afac680a NC |
2329 | msgid "%B(%A+0x%v): call to non-code section %B(%A), analysis incomplete\n" |
2330 | msgstr "%B(%A+0x%v): gọi phần khác mã %B(%A), chưa phân tích hoàn toàn\n" | |
ddeca468 | 2331 | |
3c892704 | 2332 | #: elf32-spu.c:3297 |
ddeca468 NC |
2333 | #, c-format |
2334 | msgid "Stack analysis will ignore the call from %s to %s\n" | |
2335 | msgstr "Tiến trình phân tích đống sẽ bỏ qua cuộc gọi từ %s cho %s\n" | |
2336 | ||
3c892704 | 2337 | #: elf32-spu.c:3988 |
afac680a NC |
2338 | msgid " %s: 0x%v\n" |
2339 | msgstr " %s: 0x%v\n" | |
2340 | ||
3c892704 | 2341 | #: elf32-spu.c:3989 |
ddeca468 NC |
2342 | msgid "%s: 0x%v 0x%v\n" |
2343 | msgstr "%s: 0x%v 0x%v\n" | |
2344 | ||
3c892704 | 2345 | #: elf32-spu.c:3994 |
ddeca468 NC |
2346 | msgid " calls:\n" |
2347 | msgstr " cuộc gọi:\n" | |
2348 | ||
3c892704 | 2349 | #: elf32-spu.c:4002 |
ddeca468 NC |
2350 | #, c-format |
2351 | msgid " %s%s %s\n" | |
2352 | msgstr " %s%s %s\n" | |
2353 | ||
3c892704 | 2354 | #: elf32-spu.c:4307 |
afac680a NC |
2355 | #, c-format |
2356 | msgid "%s duplicated in %s\n" | |
2357 | msgstr "%s bị nhân đôi trong %s\n" | |
2358 | ||
3c892704 | 2359 | #: elf32-spu.c:4311 |
afac680a NC |
2360 | #, c-format |
2361 | msgid "%s duplicated\n" | |
2362 | msgstr "%s bị nhân đôi\n" | |
2363 | ||
3c892704 | 2364 | #: elf32-spu.c:4318 |
afac680a NC |
2365 | msgid "sorry, no support for duplicate object files in auto-overlay script\n" |
2366 | msgstr "tiếc là văn lệnh tự động phủ không hỗ trợ tập tin đối tượng tăng đôi\n" | |
2367 | ||
3c892704 | 2368 | #: elf32-spu.c:4359 |
afac680a NC |
2369 | msgid "non-overlay size of 0x%v plus maximum overlay size of 0x%v exceeds local store\n" |
2370 | msgstr "kích cỡ khác phủ 0x%v cộng với kích cỡ phủ tối đa 0x%v thì vượt quá kho cục bộ\n" | |
2371 | ||
3c892704 | 2372 | #: elf32-spu.c:4514 |
afac680a NC |
2373 | msgid "%B:%A%s exceeds overlay size\n" |
2374 | msgstr "%B:%A%s vượt quá kích cỡ phủ\n" | |
2375 | ||
3c892704 | 2376 | #: elf32-spu.c:4676 |
ddeca468 NC |
2377 | msgid "Stack size for call graph root nodes.\n" |
2378 | msgstr "Kích cỡ đống cho các nút thông tin gốc đồ thị cuộc gọi.\n" | |
2379 | ||
3c892704 | 2380 | #: elf32-spu.c:4677 |
ddeca468 NC |
2381 | msgid "" |
2382 | "\n" | |
2383 | "Stack size for functions. Annotations: '*' max stack, 't' tail call\n" | |
dcd4b381 | 2384 | msgstr "" |
ddeca468 | 2385 | "\n" |
3c892704 | 2386 | "Kích cỡ đống cho hàm, Ghi chú:\n" |
ddeca468 NC |
2387 | " *\tđống tối đa\n" |
2388 | " t\tcuộc gọi đuôi\n" | |
2389 | ||
3c892704 | 2390 | #: elf32-spu.c:4687 |
ddeca468 NC |
2391 | msgid "Maximum stack required is 0x%v\n" |
2392 | msgstr "Đống tối đa cần thiết là 0x%v\n" | |
2393 | ||
3c892704 | 2394 | #: elf32-spu.c:4778 |
2f0205e8 NC |
2395 | msgid "fatal error while creating .fixup" |
2396 | msgstr "gặp lỗi nghiêm trọng trong khi tạo .fixup" | |
2397 | ||
3c892704 | 2398 | #: elf32-spu.c:5008 |
ddeca468 | 2399 | msgid "%B(%s+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'" |
3c892704 NC |
2400 | msgstr "%B(%s+0x%lx): không thể giải quyết định vị lại %s so với ký hiệu \"%s\"" |
2401 | ||
2402 | #: elf32-tic6x.c:1602 | |
2403 | msgid "warning: generating a shared library containing non-PIC code" | |
2404 | msgstr "cảnh báo: đang tạo thư viện liên kết động có chứa mã non-PIC" | |
2405 | ||
2406 | #: elf32-tic6x.c:1607 | |
2407 | msgid "warning: generating a shared library containing non-PID code" | |
2408 | msgstr "cảnh báo: đang tạo thư viện liên kết động có chứa mã non-PID" | |
2409 | ||
2410 | #: elf32-tic6x.c:2541 | |
2411 | msgid "%B: SB-relative relocation but __c6xabi_DSBT_BASE not defined" | |
2412 | msgstr "%B: tái định vị SB-liên-quan nhưng __c6xabi_DSBT_BASE lại chưa được định nghĩa" | |
2413 | ||
2414 | #: elf32-tic6x.c:2761 | |
2415 | msgid "dangerous relocation" | |
2416 | msgstr "định vị lại nguy hiểm" | |
2417 | ||
2418 | #: elf32-tic6x.c:3733 | |
2419 | msgid "%B: error: unknown mandatory EABI object attribute %d" | |
2420 | msgstr "%B: lỗi: không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" | |
2421 | ||
2422 | #: elf32-tic6x.c:3741 | |
2423 | msgid "%B: warning: unknown EABI object attribute %d" | |
2424 | msgstr "%B: cảnh báo: không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" | |
ddeca468 | 2425 | |
3c892704 NC |
2426 | #: elf32-tic6x.c:3853 elf32-tic6x.c:3861 |
2427 | msgid "error: %B requires more stack alignment than %B preserves" | |
2428 | msgstr "lỗi: %B yêu cầu stack sắp hàng nhiều hơn %B dự trữ" | |
2429 | ||
2430 | #: elf32-tic6x.c:3871 elf32-tic6x.c:3880 | |
2431 | msgid "error: unknown Tag_ABI_array_object_alignment value in %B" | |
2432 | msgstr "lỗi: không hiểu giá trị Tag_ABI_array_object_alignment trong %B" | |
2433 | ||
2434 | #: elf32-tic6x.c:3889 elf32-tic6x.c:3898 | |
2435 | msgid "error: unknown Tag_ABI_array_object_align_expected value in %B" | |
2436 | msgstr "lỗi: không hiểu giá trị Tag_ABI_array_object_align_expected trong %B" | |
2437 | ||
2438 | #: elf32-tic6x.c:3906 elf32-tic6x.c:3913 | |
2439 | msgid "error: %B requires more array alignment than %B preserves" | |
2440 | msgstr "lỗi: %B yêu cầu mảng sắp hàng nhiều hơn %B dự trữ" | |
2441 | ||
2442 | #: elf32-tic6x.c:3935 | |
2443 | msgid "warning: %B and %B differ in wchar_t size" | |
2444 | msgstr "cảnh báo: %B và %B có kích thước wchar_t khác nhau" | |
2445 | ||
2446 | #: elf32-tic6x.c:3953 | |
2447 | msgid "warning: %B and %B differ in whether code is compiled for DSBT" | |
2448 | msgstr "cảnh báo: %B và %B khác nhau ở chỗ mà mã được dịch cho DSBT" | |
2449 | ||
2450 | #: elf32-v850.c:173 | |
dcd4b381 NC |
2451 | #, c-format |
2452 | msgid "Variable `%s' cannot occupy in multiple small data regions" | |
3c892704 | 2453 | msgstr "Biến \"%s\" không thể chiếm nhiều vùng dữ liệu nhỏ" |
dcd4b381 | 2454 | |
3c892704 | 2455 | #: elf32-v850.c:176 |
dcd4b381 NC |
2456 | #, c-format |
2457 | msgid "Variable `%s' can only be in one of the small, zero, and tiny data regions" | |
3c892704 | 2458 | msgstr "Biến \"%s\" chỉ có thể nằm trong một của vùng dữ liệu kiểu nhỏ, số không và rất nhỏ" |
dcd4b381 | 2459 | |
3c892704 | 2460 | #: elf32-v850.c:179 |
dcd4b381 NC |
2461 | #, c-format |
2462 | msgid "Variable `%s' cannot be in both small and zero data regions simultaneously" | |
3c892704 | 2463 | msgstr "Biến \"%s\" không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và số không" |
dcd4b381 | 2464 | |
3c892704 | 2465 | #: elf32-v850.c:182 |
dcd4b381 NC |
2466 | #, c-format |
2467 | msgid "Variable `%s' cannot be in both small and tiny data regions simultaneously" | |
3c892704 | 2468 | msgstr "Biến \"%s\" không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và rất nhỏ" |
dcd4b381 | 2469 | |
3c892704 | 2470 | #: elf32-v850.c:185 |
dcd4b381 NC |
2471 | #, c-format |
2472 | msgid "Variable `%s' cannot be in both zero and tiny data regions simultaneously" | |
3c892704 | 2473 | msgstr "Biến \"%s\" không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu rất nhỏ và số không" |
dcd4b381 | 2474 | |
3c892704 NC |
2475 | #: elf32-v850.c:483 |
2476 | msgid "FAILED to find previous HI16 reloc" | |
2477 | msgstr "LỖI tìm định vị lại HI16 trước" | |
dcd4b381 | 2478 | |
3c892704 | 2479 | #: elf32-v850.c:2155 |
dcd4b381 | 2480 | msgid "could not locate special linker symbol __gp" |
ddeca468 | 2481 | msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __gp" |
dcd4b381 | 2482 | |
3c892704 | 2483 | #: elf32-v850.c:2159 |
dcd4b381 | 2484 | msgid "could not locate special linker symbol __ep" |
ddeca468 | 2485 | msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ep" |
dcd4b381 | 2486 | |
3c892704 | 2487 | #: elf32-v850.c:2163 |
dcd4b381 | 2488 | msgid "could not locate special linker symbol __ctbp" |
ddeca468 | 2489 | msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ctbp" |
dcd4b381 | 2490 | |
3c892704 | 2491 | #: elf32-v850.c:2341 |
dcd4b381 | 2492 | msgid "%B: Architecture mismatch with previous modules" |
ddeca468 | 2493 | msgstr "%B: sai khớp kiến trúc với mô-đun khác" |
dcd4b381 | 2494 | |
3c892704 NC |
2495 | #. xgettext:c-format. |
2496 | #: elf32-v850.c:2360 | |
dcd4b381 NC |
2497 | #, c-format |
2498 | msgid "private flags = %lx: " | |
ddeca468 | 2499 | msgstr "các cờ riêng — %lx: " |
dcd4b381 | 2500 | |
3c892704 | 2501 | #: elf32-v850.c:2365 |
dcd4b381 NC |
2502 | #, c-format |
2503 | msgid "v850 architecture" | |
ddeca468 | 2504 | msgstr "Kiến trúc v850" |
dcd4b381 | 2505 | |
3c892704 | 2506 | #: elf32-v850.c:2366 |
dcd4b381 NC |
2507 | #, c-format |
2508 | msgid "v850e architecture" | |
ddeca468 | 2509 | msgstr "Kiến trúc v850e" |
dcd4b381 | 2510 | |
3c892704 | 2511 | #: elf32-v850.c:2367 |
dcd4b381 NC |
2512 | #, c-format |
2513 | msgid "v850e1 architecture" | |
ddeca468 | 2514 | msgstr "Kiến trúc v850e1" |
dcd4b381 | 2515 | |
3c892704 NC |
2516 | #: elf32-v850.c:2368 |
2517 | #, c-format | |
2518 | msgid "v850e2 architecture" | |
2519 | msgstr "Kiến trúc v850e2" | |
2520 | ||
2521 | #: elf32-v850.c:2369 | |
2522 | #, c-format | |
2523 | msgid "v850e2v3 architecture" | |
2524 | msgstr "Kiến trúc v850e2v3" | |
2525 | ||
2526 | #: elf32-vax.c:532 | |
dcd4b381 NC |
2527 | #, c-format |
2528 | msgid " [nonpic]" | |
ddeca468 | 2529 | msgstr " [khác pic]" |
dcd4b381 | 2530 | |
3c892704 | 2531 | #: elf32-vax.c:535 |
dcd4b381 NC |
2532 | #, c-format |
2533 | msgid " [d-float]" | |
ddeca468 | 2534 | msgstr " [trôi d]" |
dcd4b381 | 2535 | |
3c892704 | 2536 | #: elf32-vax.c:538 |
dcd4b381 NC |
2537 | #, c-format |
2538 | msgid " [g-float]" | |
ddeca468 | 2539 | msgstr " [trôi g]" |
dcd4b381 | 2540 | |
3c892704 | 2541 | #: elf32-vax.c:655 |
dcd4b381 NC |
2542 | #, c-format |
2543 | msgid "%s: warning: GOT addend of %ld to `%s' does not match previous GOT addend of %ld" | |
3c892704 | 2544 | msgstr "%s: cảnh báo: số hạng GOT của %ld cho \"%s\" không tương ứng với số hạng GOT trước của %ld" |
dcd4b381 | 2545 | |
3c892704 | 2546 | #: elf32-vax.c:1585 |
dcd4b381 NC |
2547 | #, c-format |
2548 | msgid "%s: warning: PLT addend of %d to `%s' from %s section ignored" | |
3c892704 | 2549 | msgstr "%s: cảnh báo: số hạng PLT của %d cho \"%s\" từ phần %s bị bỏ qua" |
dcd4b381 | 2550 | |
3c892704 | 2551 | #: elf32-vax.c:1712 |
dcd4b381 NC |
2552 | #, c-format |
2553 | msgid "%s: warning: %s relocation against symbol `%s' from %s section" | |
3c892704 | 2554 | msgstr "%s: cảnh báo: định vị lại %s so với ký hiệu \"%s\" từ phần %s" |
dcd4b381 | 2555 | |
3c892704 | 2556 | #: elf32-vax.c:1718 |
dcd4b381 NC |
2557 | #, c-format |
2558 | msgid "%s: warning: %s relocation to 0x%x from %s section" | |
3c892704 | 2559 | msgstr "%s: cảnh báo: định vị lại %s sang 0x%x từ phần %s" |
dcd4b381 | 2560 | |
3c892704 | 2561 | #: elf32-xstormy16.c:451 elf32-ia64.c:2336 elf64-ia64.c:2336 |
dcd4b381 | 2562 | msgid "non-zero addend in @fptr reloc" |
ddeca468 | 2563 | msgstr "số hạng khác không trong định vị lại @fptr" |
dcd4b381 | 2564 | |
3c892704 | 2565 | #: elf32-xtensa.c:918 |
dcd4b381 | 2566 | msgid "%B(%A): invalid property table" |
ddeca468 | 2567 | msgstr "%B(%A): bảng thuộc tính sai" |
dcd4b381 | 2568 | |
3c892704 | 2569 | #: elf32-xtensa.c:2777 |
dcd4b381 | 2570 | msgid "%B(%A+0x%lx): relocation offset out of range (size=0x%x)" |
ddeca468 | 2571 | msgstr "%B(%A+0x%lx): khoảng bù định vị lại ở ngoại phạm vi (kích cỡ=0x%x)" |
dcd4b381 | 2572 | |
3c892704 | 2573 | #: elf32-xtensa.c:2856 elf32-xtensa.c:2977 |
dcd4b381 | 2574 | msgid "dynamic relocation in read-only section" |
ddeca468 | 2575 | msgstr "định vị lại động trong vùng chỉ đọc" |
dcd4b381 | 2576 | |
3c892704 | 2577 | #: elf32-xtensa.c:2953 |
afac680a NC |
2578 | msgid "TLS relocation invalid without dynamic sections" |
2579 | msgstr "Định vị lại TLS không hợp lệ mà không có phần động" | |
2580 | ||
3c892704 | 2581 | #: elf32-xtensa.c:3172 |
dcd4b381 | 2582 | msgid "internal inconsistency in size of .got.loc section" |
ddeca468 | 2583 | msgstr "sự mâu thuẫn nội bộ trong kích cỡ của phần .got.loc" |
dcd4b381 | 2584 | |
3c892704 | 2585 | #: elf32-xtensa.c:3485 |
dcd4b381 | 2586 | msgid "%B: incompatible machine type. Output is 0x%x. Input is 0x%x" |
ddeca468 | 2587 | msgstr "%B: kiểu máy không tương thích. Kết xuất là 0x%x. Dữ liệu nhập vào là 0x%x." |
dcd4b381 | 2588 | |
3c892704 | 2589 | #: elf32-xtensa.c:4714 elf32-xtensa.c:4722 |
dcd4b381 | 2590 | msgid "Attempt to convert L32R/CALLX to CALL failed" |
ddeca468 | 2591 | msgstr "Lỗi thử chuyển đổi L32R/CALLX sang CALL" |
dcd4b381 | 2592 | |
3c892704 | 2593 | #: elf32-xtensa.c:6332 elf32-xtensa.c:6408 elf32-xtensa.c:7524 |
dcd4b381 | 2594 | msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction; possible configuration mismatch" |
ddeca468 | 2595 | msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn; có thể sai khớp cấu hình" |
dcd4b381 | 2596 | |
3c892704 | 2597 | #: elf32-xtensa.c:7264 |
dcd4b381 | 2598 | msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction for XTENSA_ASM_SIMPLIFY relocation; possible configuration mismatch" |
ddeca468 | 2599 | msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn cho định vị lại XTENSA_ASM_SIMPLIFY; có thể sai khớp cấu hình" |
dcd4b381 | 2600 | |
3c892704 | 2601 | #: elf32-xtensa.c:9023 |
dcd4b381 | 2602 | msgid "invalid relocation address" |
ddeca468 | 2603 | msgstr "địa chỉ định vị lại không hợp lệ" |
dcd4b381 | 2604 | |
3c892704 | 2605 | #: elf32-xtensa.c:9072 |
dcd4b381 | 2606 | msgid "overflow after relaxation" |
ddeca468 | 2607 | msgstr "tràn sau khi giảm nhẹ" |
dcd4b381 | 2608 | |
3c892704 | 2609 | #: elf32-xtensa.c:10204 |
dcd4b381 | 2610 | msgid "%B(%A+0x%lx): unexpected fix for %s relocation" |
ddeca468 | 2611 | msgstr "%B(%A+0x%lx): sửa chữa bất thường cho định vị lại %s" |
dcd4b381 | 2612 | |
3c892704 | 2613 | #: elf64-alpha.c:460 |
dcd4b381 | 2614 | msgid "GPDISP relocation did not find ldah and lda instructions" |
ddeca468 | 2615 | msgstr "Định vị lại GPDISP không tìm thấy các chỉ dẫn ldah và lda" |
dcd4b381 | 2616 | |
3c892704 | 2617 | #: elf64-alpha.c:2497 |
dcd4b381 | 2618 | msgid "%B: .got subsegment exceeds 64K (size %d)" |
ddeca468 | 2619 | msgstr "%B: đoạn phụ .got vượt quá 64 K (kích cỡ %d)" |
dcd4b381 | 2620 | |
3c892704 | 2621 | #: elf64-alpha.c:4387 elf64-alpha.c:4399 |
dcd4b381 | 2622 | msgid "%B: gp-relative relocation against dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 2623 | msgstr "%B: định vị lại tương đối với gp (gp-relative) so với ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 2624 | |
3c892704 | 2625 | #: elf64-alpha.c:4425 elf64-alpha.c:4565 |
dcd4b381 | 2626 | msgid "%B: pc-relative relocation against dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 2627 | msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 2628 | |
3c892704 | 2629 | #: elf64-alpha.c:4453 |
dcd4b381 | 2630 | msgid "%B: change in gp: BRSGP %s" |
ddeca468 | 2631 | msgstr "%B: thay đổi trong gp: BRSGP %s" |
dcd4b381 | 2632 | |
3c892704 | 2633 | #: elf64-alpha.c:4478 |
dcd4b381 | 2634 | msgid "<unknown>" |
ddeca468 | 2635 | msgstr "<không rõ>" |
dcd4b381 | 2636 | |
3c892704 | 2637 | #: elf64-alpha.c:4483 |
dcd4b381 | 2638 | msgid "%B: !samegp reloc against symbol without .prologue: %s" |
ddeca468 | 2639 | msgstr "%B: định vị lại !samegp so với ký hiệu không có .prologue: %s" |
dcd4b381 | 2640 | |
3c892704 | 2641 | #: elf64-alpha.c:4540 |
dcd4b381 | 2642 | msgid "%B: unhandled dynamic relocation against %s" |
ddeca468 | 2643 | msgstr "%B: không xử lý được định vị lại động so với %s" |
dcd4b381 | 2644 | |
3c892704 | 2645 | #: elf64-alpha.c:4572 |
ddeca468 NC |
2646 | msgid "%B: pc-relative relocation against undefined weak symbol %s" |
2647 | msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu yếu chưa được xác định %s" | |
2648 | ||
3c892704 | 2649 | #: elf64-alpha.c:4636 |
dcd4b381 | 2650 | msgid "%B: dtp-relative relocation against dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 2651 | msgstr "%B: định vị lại tương đối với dtp (dtp-relative) so với ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 2652 | |
3c892704 | 2653 | #: elf64-alpha.c:4659 |
dcd4b381 | 2654 | msgid "%B: tp-relative relocation against dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 2655 | msgstr "%B: định vị lại tương đối với tp (tp-relative) so với ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 2656 | |
3c892704 | 2657 | #: elf64-hppa.c:2083 |
dcd4b381 NC |
2658 | #, c-format |
2659 | msgid "stub entry for %s cannot load .plt, dp offset = %ld" | |
ddeca468 | 2660 | msgstr "mục nhập mẩu cho %s không thể nạp .plt, khoảng bù dp = %ld" |
dcd4b381 | 2661 | |
3c892704 NC |
2662 | #: elf64-hppa.c:3275 |
2663 | msgid "%B(%A+0x" | |
2664 | msgstr "%B(%A+0x" | |
2665 | ||
2666 | #: elf64-mmix.c:1034 | |
2667 | msgid "" | |
2668 | "invalid input relocation when producing non-ELF, non-mmo format output.\n" | |
2669 | " Please use the objcopy program to convert from ELF or mmo,\n" | |
2670 | " or assemble using \"-no-expand\" (for gcc, \"-Wa,-no-expand\"" | |
2671 | msgstr "" | |
2672 | "tái định vị kết xuất không hợp lệ khi sản sinh kết xuất định dạng non-ELF, non-mmo.\n" | |
2673 | " Xin hãy sử dụng chương trình objcopy để chuyển từ ELF hoặc mmo,\n" | |
2674 | " hoặc sử dụng assemble \"-no-expand\" (cho gcc, \"-Wa,-no-expand\"" | |
2675 | ||
2676 | #: elf64-mmix.c:1218 | |
2677 | msgid "" | |
2678 | "invalid input relocation when producing non-ELF, non-mmo format output.\n" | |
2679 | " Please use the objcopy program to convert from ELF or mmo,\n" | |
2680 | " or compile using the gcc-option \"-mno-base-addresses\"." | |
2681 | msgstr "" | |
2682 | "tái định vị kết xuất không hợp lệ khi sản sinh kết xuất định dạng non-ELF, non-mmo.\n" | |
2683 | " Xin hãy sử dụng chương trình objcopy để chuyển từ ELF hoặc mmo,\n" | |
2684 | " hoặc dịch sử dụng tùy-chọn-gcc \"-mno-base-addresses\"." | |
2f0205e8 | 2685 | |
3c892704 | 2686 | #: elf64-mmix.c:1244 |
dcd4b381 NC |
2687 | #, c-format |
2688 | msgid "" | |
2689 | "%s: Internal inconsistency error for value for\n" | |
2690 | " linker-allocated global register: linked: 0x%lx%08lx != relaxed: 0x%lx%08lx\n" | |
2691 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
2692 | "%s: Gặp lỗi mâu thuẫn nội bộ cho giá trị của thanh ghi toàn cục\n" |
2693 | "cấp phát cho bộ liên kết:\n" | |
2694 | "đã liên kết: 0x%lx%08lx != đã giảm nhẹ: 0x%lx%08lx\n" | |
dcd4b381 | 2695 | |
3c892704 | 2696 | #: elf64-mmix.c:1670 |
dcd4b381 NC |
2697 | #, c-format |
2698 | msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: (unknown) in %s" | |
ddeca468 | 2699 | msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: (không rõ) trong %s" |
dcd4b381 | 2700 | |
3c892704 | 2701 | #: elf64-mmix.c:1675 |
dcd4b381 NC |
2702 | #, c-format |
2703 | msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: %s in %s" | |
ddeca468 | 2704 | msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: %s trong %s" |
dcd4b381 | 2705 | |
3c892704 | 2706 | #: elf64-mmix.c:1719 |
dcd4b381 NC |
2707 | #, c-format |
2708 | msgid "%s: register relocation against non-register symbol: (unknown) in %s" | |
ddeca468 | 2709 | msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: (không rõ) trong %s" |
dcd4b381 | 2710 | |
3c892704 | 2711 | #: elf64-mmix.c:1724 |
dcd4b381 NC |
2712 | #, c-format |
2713 | msgid "%s: register relocation against non-register symbol: %s in %s" | |
ddeca468 | 2714 | msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: %s trong %s" |
dcd4b381 | 2715 | |
3c892704 | 2716 | #: elf64-mmix.c:1761 |
dcd4b381 NC |
2717 | #, c-format |
2718 | msgid "%s: directive LOCAL valid only with a register or absolute value" | |
ddeca468 | 2719 | msgstr "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ) hợp lệ chỉ với một thanh ghi hoặc giá trị tuyệt đối" |
dcd4b381 | 2720 | |
3c892704 | 2721 | #: elf64-mmix.c:1789 |
dcd4b381 NC |
2722 | #, c-format |
2723 | msgid "%s: LOCAL directive: Register $%ld is not a local register. First global register is $%ld." | |
2724 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
2725 | "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ): Thanh ghi $%ld không phải là một thanh ghi cục bộ.\n" |
2726 | "Thanh ghi toàn cục thứ nhất là $%ld." | |
dcd4b381 | 2727 | |
3c892704 | 2728 | #: elf64-mmix.c:2253 |
dcd4b381 NC |
2729 | #, c-format |
2730 | msgid "%s: Error: multiple definition of `%s'; start of %s is set in a earlier linked file\n" | |
2731 | msgstr "" | |
3c892704 | 2732 | "%s: Lỗi: định nghĩa nhiều lần \"%s\"; đầu của %s được đặt\n" |
ddeca468 | 2733 | "trong một tập tin đã liên kết sớm hơn\n" |
dcd4b381 | 2734 | |
3c892704 | 2735 | #: elf64-mmix.c:2311 |
dcd4b381 | 2736 | msgid "Register section has contents\n" |
ddeca468 | 2737 | msgstr "Phần thanh ghi có nội dung\n" |
dcd4b381 | 2738 | |
3c892704 | 2739 | #: elf64-mmix.c:2503 |
dcd4b381 NC |
2740 | #, c-format |
2741 | msgid "" | |
2742 | "Internal inconsistency: remaining %u != max %u.\n" | |
2743 | " Please report this bug." | |
2744 | msgstr "" | |
3c892704 | 2745 | "Sự mâu thuẫn nội bộ: còn lại %u != tối đa %u.\n" |
ddeca468 | 2746 | " Hãy thông báo lỗi này." |
dcd4b381 | 2747 | |
3c892704 NC |
2748 | #: elf64-ppc.c:4185 |
2749 | msgid "%P: %B: cannot create stub entry %s\n" | |
2750 | msgstr "%P: %B: không thể tạo mục gốc %s\n" | |
dcd4b381 | 2751 | |
3c892704 NC |
2752 | #: elf64-ppc.c:6518 |
2753 | msgid "%P: copy reloc against `%s' requires lazy plt linking; avoid setting LD_BIND_NOW=1 or upgrade gcc\n" | |
2754 | msgstr "%P: sao chép reloc (định vị lại) \"%s\" thì cần thiết chức năng liên kết plt uể oải; hãy tránh đặt LD_BIND_NOW=1, hoặc nâng cấp GCC\n" | |
dcd4b381 | 2755 | |
3c892704 NC |
2756 | #: elf64-ppc.c:6788 |
2757 | msgid "%B: undefined symbol on R_PPC64_TOCSAVE relocation" | |
2758 | msgstr "%B: ký hiệu chưa định nghĩa trong tái định vị R_PPC64_TOCSAVE" | |
ddeca468 | 2759 | |
3c892704 NC |
2760 | #: elf64-ppc.c:6992 |
2761 | msgid "%P: dynreloc miscount for %B, section %A\n" | |
2762 | msgstr "%P: dynreloc (cấp phát động) tính sai %B, phần %A\n" | |
dcd4b381 | 2763 | |
3c892704 | 2764 | #: elf64-ppc.c:7076 |
dcd4b381 | 2765 | msgid "%B: .opd is not a regular array of opd entries" |
ddeca468 | 2766 | msgstr "%B: .opd không phải là một mảng chính quy các mục nhập opd" |
dcd4b381 | 2767 | |
3c892704 | 2768 | #: elf64-ppc.c:7085 |
dcd4b381 | 2769 | msgid "%B: unexpected reloc type %u in .opd section" |
ddeca468 | 2770 | msgstr "%B: gặp kiểu định vị lại bất thường %u trong phần .opd" |
dcd4b381 | 2771 | |
3c892704 | 2772 | #: elf64-ppc.c:7106 |
dcd4b381 | 2773 | msgid "%B: undefined sym `%s' in .opd section" |
3c892704 | 2774 | msgstr "%B: gặp sym (liên kết mềm?) chưa được xác định \"%s\" trong phần .opd" |
dcd4b381 | 2775 | |
3c892704 NC |
2776 | #: elf64-ppc.c:7664 |
2777 | msgid "%H __tls_get_addr lost arg, TLS optimization disabled\n" | |
2778 | msgstr "%H __tls_get_addr mất đối số, tối ưu hóa TLS bị tắt\n" | |
dcd4b381 | 2779 | |
3c892704 | 2780 | #: elf64-ppc.c:8003 elf64-ppc.c:8564 |
ddeca468 | 2781 | #, c-format |
3c892704 NC |
2782 | msgid "%s defined on removed toc entry" |
2783 | msgstr "%s đã định nghĩa trên mục của mục lục đã bị gỡ bỏ" | |
ddeca468 | 2784 | |
3c892704 NC |
2785 | #: elf64-ppc.c:8521 |
2786 | msgid "%P: %H: %s relocation references optimized away TOC entry\n" | |
2787 | msgstr "%P: %H: %s tái định vị tham chiếu tối ưu hóa theo mục TOC\n" | |
dcd4b381 | 2788 | |
3c892704 NC |
2789 | #: elf64-ppc.c:9598 |
2790 | msgid "%P: cannot find opd entry toc for %s\n" | |
2791 | msgstr "%P: không tìm thấy mục opd toc(mục lục) cho %s\n" | |
dcd4b381 | 2792 | |
3c892704 | 2793 | #: elf64-ppc.c:9680 |
3c892704 | 2794 | msgid "%P: long branch stub `%s' offset overflow\n" |
eb80cb87 | 2795 | msgstr "%P: mẩu nhánh dài \"%s\" tràn khoảng bù\n" |
3c892704 NC |
2796 | |
2797 | #: elf64-ppc.c:9739 | |
2798 | msgid "%P: can't find branch stub `%s'\n" | |
2799 | msgstr "%P: không tìm thấy nhánh gốc `%s'\n" | |
2800 | ||
2801 | #: elf64-ppc.c:9801 elf64-ppc.c:9943 | |
2802 | msgid "%P: linkage table error against `%s'\n" | |
2803 | msgstr "%P: bảng liên kết lại sai `%s'\n" | |
dcd4b381 | 2804 | |
3c892704 NC |
2805 | #: elf64-ppc.c:10126 |
2806 | msgid "%P: can't build branch stub `%s'\n" | |
2807 | msgstr "%P: không thể xây dựng nhánh gốc `%s'\n" | |
2808 | ||
2809 | #: elf64-ppc.c:10941 | |
ddeca468 NC |
2810 | msgid "%B section %A exceeds stub group size" |
2811 | msgstr "%B phần %A vượt quá kích cỡ nhóm mẩu" | |
dcd4b381 | 2812 | |
3c892704 NC |
2813 | #: elf64-ppc.c:11666 elf64-ppc.c:11699 |
2814 | msgid "%P: %s offset too large for .eh_frame sdata4 encoding" | |
2815 | msgstr "%P: %s giá trị bù quá lớn cho mã hóa '.eh_frame sdata4'" | |
2816 | ||
2817 | #: elf64-ppc.c:11744 | |
2818 | msgid "%P: stubs don't match calculated size\n" | |
2819 | msgstr "%P: các mẩu (stubs) không tương ứng với kích cỡ đã tính\n" | |
2820 | ||
2821 | #: elf64-ppc.c:11756 | |
dcd4b381 NC |
2822 | #, c-format |
2823 | msgid "" | |
2824 | "linker stubs in %u group%s\n" | |
2825 | " branch %lu\n" | |
2826 | " toc adjust %lu\n" | |
2827 | " long branch %lu\n" | |
2828 | " long toc adj %lu\n" | |
2829 | " plt call %lu" | |
2830 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
2831 | "các mẩu liên kết trong nhóm %u%s\n" |
2832 | " nhánh\t\t\t\t%lu\n" | |
2833 | " điều chỉnh toc\t\t%lu\n" | |
2834 | " nhánh dài\t\t\t%lu\n" | |
2835 | " điều chỉnh toc dài\t\t%lu\n" | |
2836 | " cuộc gọi pit\t\t\t%lu" | |
dcd4b381 | 2837 | |
3c892704 NC |
2838 | #: elf64-ppc.c:12042 |
2839 | msgid "%P: %H: %s used with TLS symbol %s\n" | |
2840 | msgstr "%P: %H: %s được sử dụng với ký hiệu TLS %s\n" | |
2841 | ||
2842 | #: elf64-ppc.c:12043 | |
2843 | msgid "%P: %H: %s used with non-TLS symbol %s\n" | |
2844 | msgstr "%P: %H: %s được sử dụng với ký hiệu không-phải-TLS %s\n" | |
dcd4b381 | 2845 | |
3c892704 | 2846 | #: elf64-ppc.c:12556 |
3c892704 | 2847 | msgid "%P: %H: automatic multiple TOCs not supported using your crt files; recompile with -mminimal-toc or upgrade gcc\n" |
eb80cb87 | 2848 | msgstr "%P: %H: tự động tạo nhiều TOC không được hỗ trợ khi dùng các tập tin CRT của bạn; hãy biên dịch lại với \"-mminimal-toc\", hoặc nâng cấp GCC\n" |
dcd4b381 | 2849 | |
3c892704 | 2850 | #: elf64-ppc.c:12562 |
3c892704 | 2851 | msgid "%P: %H: sibling call optimization to `%s' does not allow automatic multiple TOCs; recompile with -mminimal-toc or -fno-optimize-sibling-calls, or make `%s' extern\n" |
eb80cb87 | 2852 | msgstr "%P: %H: tối ưu hoá cuộc gọi cùng chỗ (sibling) cho \"%s\" không cho phép tự động tạo nhiều TOC; hãy biên dịch lại với \"-mminimal-toc\" hoặc \"-fno-optimize-sibling-calls\", hoặc làm cho \"%s\" bên ngoài\n" |
dcd4b381 | 2853 | |
3c892704 NC |
2854 | #: elf64-ppc.c:13286 |
2855 | msgid "%P: %B: relocation %s is not supported for symbol %s\n" | |
2856 | msgstr "%P: %B: tái định vị %s không được hỗ trợ cho ký hiệu %s\n" | |
dcd4b381 | 2857 | |
3c892704 NC |
2858 | #: elf64-ppc.c:13446 |
2859 | msgid "%P: %H: error: %s not a multiple of %u\n" | |
2860 | msgstr "%P: %H: lỗi: %s không phải là bội số của %u\n" | |
2861 | ||
2862 | #: elf64-sh64.c:1686 | |
dcd4b381 NC |
2863 | #, c-format |
2864 | msgid "%s: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %08x\n" | |
ddeca468 | 2865 | msgstr "%s: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d ở %08x định vị lại %08x\n" |
dcd4b381 | 2866 | |
3c892704 | 2867 | #: elf64-sparc.c:446 |
dcd4b381 | 2868 | msgid "%B: Only registers %%g[2367] can be declared using STT_REGISTER" |
ddeca468 | 2869 | msgstr "%B: Chỉ các thanh ghi %%g[2367] có thể được tuyên bố dùng STT_REGISTER" |
dcd4b381 | 2870 | |
3c892704 | 2871 | #: elf64-sparc.c:466 |
dcd4b381 | 2872 | msgid "Register %%g%d used incompatibly: %s in %B, previously %s in %B" |
ddeca468 | 2873 | msgstr "Thanh ghi %%g%d được dùng một cách không tương thích: %s trong %B, trước là %s trong %b" |
dcd4b381 | 2874 | |
3c892704 | 2875 | #: elf64-sparc.c:489 |
dcd4b381 | 2876 | msgid "Symbol `%s' has differing types: REGISTER in %B, previously %s in %B" |
3c892704 | 2877 | msgstr "Ký hiệu \"%s\" có các kiểu khác hau: REGISTER (thanh ghi) trong %B, trước là %s trong %B" |
dcd4b381 | 2878 | |
3c892704 | 2879 | #: elf64-sparc.c:534 |
dcd4b381 | 2880 | msgid "Symbol `%s' has differing types: %s in %B, previously REGISTER in %B" |
3c892704 | 2881 | msgstr "Ký hiệu \"%s\" có các kiểu khác hau: %s trong %b, trước là REGISTER (thanh ghi) trong %B" |
dcd4b381 | 2882 | |
3c892704 | 2883 | #: elf64-sparc.c:687 |
dcd4b381 | 2884 | msgid "%B: linking UltraSPARC specific with HAL specific code" |
ddeca468 | 2885 | msgstr "%B: đang liên kết UltraSPARC dứt khoát với mã đặc trưng cho HAL" |
dcd4b381 | 2886 | |
3c892704 NC |
2887 | #: elf64-x86-64.c:1427 |
2888 | msgid "%B: relocation %s against symbol `%s' isn't supported in x32 mode" | |
2889 | msgstr "%B: sự định vị lại %s dựa vào ký hiệu \"%s\" không được hỗ trợ trong chế độ x32" | |
2890 | ||
2891 | #: elf64-x86-64.c:1656 | |
afac680a | 2892 | msgid "%B: '%s' accessed both as normal and thread local symbol" |
3c892704 | 2893 | msgstr "%B; \"%s\" được truy cập như là ký hiệu cả hai kiểu bình thường và mạch cục bộ" |
ddeca468 | 2894 | |
3c892704 | 2895 | #: elf64-x86-64.c:3150 |
2f0205e8 | 2896 | msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' has non-zero addend: %d" |
3c892704 | 2897 | msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC \"%s\" có phần cộng khác số không: %d" |
2f0205e8 | 2898 | |
3c892704 | 2899 | #: elf64-x86-64.c:3411 |
ddeca468 | 2900 | msgid "%B: relocation R_X86_64_GOTOFF64 against protected function `%s' can not be used when making a shared object" |
3c892704 | 2901 | msgstr "%B: định vị lại R_X86_64_GOTOFF64 so với hàm đã bảo vệ \"%s\" thì không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
dcd4b381 | 2902 | |
3c892704 | 2903 | #: elf64-x86-64.c:3523 |
afac680a | 2904 | msgid "; recompile with -fPIC" |
3c892704 | 2905 | msgstr "; biên dịch lại với \"-fPIC\"" |
dcd4b381 | 2906 | |
3c892704 | 2907 | #: elf64-x86-64.c:3528 |
afac680a | 2908 | msgid "%B: relocation %s against %s `%s' can not be used when making a shared object%s" |
3c892704 | 2909 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s \"%s\" khi tạo một đối tượng chia sẻ %s" |
dcd4b381 | 2910 | |
3c892704 | 2911 | #: elf64-x86-64.c:3530 |
afac680a | 2912 | msgid "%B: relocation %s against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object%s" |
3c892704 | 2913 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s chưa xác định \"%s\" khi tạo một đối tượng chia sẻ %s" |
dcd4b381 | 2914 | |
3c892704 | 2915 | #: elfcode.h:767 |
ddeca468 NC |
2916 | #, c-format |
2917 | msgid "warning: %s has a corrupt string table index - ignoring" | |
3c892704 | 2918 | msgstr "cảnh báo: %s có một chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: nên bỏ qua" |
ddeca468 | 2919 | |
3c892704 | 2920 | #: elfcode.h:1177 |
dcd4b381 NC |
2921 | #, c-format |
2922 | msgid "%s: version count (%ld) does not match symbol count (%ld)" | |
ddeca468 | 2923 | msgstr "%s: số đếm phiên bản (%ld) không tương ứng với số đếm ký hiệu (%ld)" |
dcd4b381 | 2924 | |
3c892704 | 2925 | #: elfcode.h:1431 |
dcd4b381 NC |
2926 | #, c-format |
2927 | msgid "%s(%s): relocation %d has invalid symbol index %ld" | |
ddeca468 NC |
2928 | msgstr "%s(%s): định vị lại %d có chỉ mục ký hiệu không hợp lệ %ld" |
2929 | ||
3c892704 | 2930 | #: elfcore.h:312 |
afac680a | 2931 | msgid "Warning: %B is truncated: expected core file size >= %lu, found: %lu." |
3c892704 | 2932 | msgstr "Cảnh báo: %B bị cắt ngắn: kích cỡ tập tin lõi mong đợi ≥%lu còn tìm %lu." |
dcd4b381 | 2933 | |
3c892704 | 2934 | #: elflink.c:1117 |
dcd4b381 | 2935 | msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS definition in %B section %A" |
ddeca468 | 2936 | msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa TLS trong %B phần %A" |
dcd4b381 | 2937 | |
3c892704 | 2938 | #: elflink.c:1121 |
dcd4b381 | 2939 | msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS reference in %B" |
ddeca468 | 2940 | msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B" |
dcd4b381 | 2941 | |
3c892704 | 2942 | #: elflink.c:1125 |
dcd4b381 | 2943 | msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS reference in %B" |
ddeca468 | 2944 | msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B" |
dcd4b381 | 2945 | |
3c892704 | 2946 | #: elflink.c:1129 |
dcd4b381 | 2947 | msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS definition in %B section %A" |
ddeca468 | 2948 | msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B phần %A" |
dcd4b381 | 2949 | |
3c892704 | 2950 | #: elflink.c:1762 |
dcd4b381 | 2951 | msgid "%B: unexpected redefinition of indirect versioned symbol `%s'" |
3c892704 | 2952 | msgstr "%B: gặp lời định nghĩa lại bất thường của ký hiệu gián tiếp đặt phiên bản \"%s\"" |
dcd4b381 | 2953 | |
3c892704 | 2954 | #: elflink.c:2063 |
ddeca468 NC |
2955 | msgid "%B: version node not found for symbol %s" |
2956 | msgstr "%B: không tìm thấy nút thông tin phiên bản cho ký hiệu %s" | |
2957 | ||
3c892704 | 2958 | #: elflink.c:2154 |
dcd4b381 | 2959 | msgid "%B: bad reloc symbol index (0x%lx >= 0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A'" |
3c892704 | 2960 | msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu định vị lại sai (0x%lx ≥ 0x%lx) cho khoảng bù 0x%lx trong phần \"%A\"" |
dcd4b381 | 2961 | |
3c892704 | 2962 | #: elflink.c:2165 |
2f0205e8 | 2963 | msgid "%B: non-zero symbol index (0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A' when the object file has no symbol table" |
3c892704 | 2964 | msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu khác số không (0x%lx) cho hiệu 0x%lx trong phần \"%A\" mà tập tin đối tượng không có bảng ký hiệu" |
2f0205e8 | 2965 | |
3c892704 | 2966 | #: elflink.c:2355 |
dcd4b381 | 2967 | msgid "%B: relocation size mismatch in %B section %A" |
ddeca468 | 2968 | msgstr "%B: sai khớp kích cỡ định vị lại trong %B phần %A" |
dcd4b381 | 2969 | |
3c892704 | 2970 | #: elflink.c:2639 |
dcd4b381 NC |
2971 | #, c-format |
2972 | msgid "warning: type and size of dynamic symbol `%s' are not defined" | |
3c892704 | 2973 | msgstr "cảnh báo: chưa xác định kiểu và kích cỡ của ký hiệu động \"%s\"" |
dcd4b381 | 2974 | |
3c892704 | 2975 | #: elflink.c:3391 |
2f0205e8 NC |
2976 | msgid "%P: alternate ELF machine code found (%d) in %B, expecting %d\n" |
2977 | msgstr "%P: mã máy ELF luân phiên được tìm (%d) trong %B, còn mong đợi %d\n" | |
2978 | ||
3c892704 | 2979 | #: elflink.c:4037 |
dcd4b381 | 2980 | msgid "%B: %s: invalid version %u (max %d)" |
ddeca468 | 2981 | msgstr "%B: %s: phiên bản không hợp lệ %u (tối đa %d)" |
dcd4b381 | 2982 | |
3c892704 | 2983 | #: elflink.c:4073 |
dcd4b381 | 2984 | msgid "%B: %s: invalid needed version %d" |
ddeca468 NC |
2985 | msgstr "%B: %s: phiên bản cần thiết mà không hợp lệ %d" |
2986 | ||
3c892704 | 2987 | #: elflink.c:4269 |
ddeca468 | 2988 | msgid "Warning: alignment %u of common symbol `%s' in %B is greater than the alignment (%u) of its section %A" |
3c892704 | 2989 | msgstr "Cảnh báo: vị trí sắp hàng %u của ký hiệu dùng chung \"%s\" trong %B là lớn hơn vị trí sắp hàng (%u) của phần %A của nó" |
dcd4b381 | 2990 | |
3c892704 | 2991 | #: elflink.c:4275 |
dcd4b381 | 2992 | msgid "Warning: alignment %u of symbol `%s' in %B is smaller than %u in %B" |
3c892704 | 2993 | msgstr "Cảnh báo: vị trí sắp hàng %u của ký hiệu \"%s\" trong %B là nhỏ hơn %u trong %B" |
dcd4b381 | 2994 | |
3c892704 | 2995 | #: elflink.c:4290 |
dcd4b381 | 2996 | msgid "Warning: size of symbol `%s' changed from %lu in %B to %lu in %B" |
3c892704 | 2997 | msgstr "Cảnh báo: kích cỡ của ký hiệu \"%s\" đã thay đổi từ %lu trong %B thành %lu trong %B" |
dcd4b381 | 2998 | |
3c892704 NC |
2999 | #: elflink.c:4463 |
3000 | msgid "%B: undefined reference to symbol '%s'" | |
3001 | msgstr "%B: chưa định nghĩa tham chiếu đến ký hiệu '%s'" | |
3002 | ||
3003 | #: elflink.c:4466 | |
3004 | msgid "note: '%s' is defined in DSO %B so try adding it to the linker command line" | |
3005 | msgstr "chú ý: '%s' được định nghĩa trong DSO %B do đó hãy thử thêm nó vào trong dòng lệnh của bộ liên kết" | |
dcd4b381 | 3006 | |
3c892704 | 3007 | #: elflink.c:5781 |
dcd4b381 NC |
3008 | #, c-format |
3009 | msgid "%s: undefined version: %s" | |
ddeca468 | 3010 | msgstr "%s: phiên bản chưa được xác định: %s" |
dcd4b381 | 3011 | |
3c892704 | 3012 | #: elflink.c:5849 |
dcd4b381 | 3013 | msgid "%B: .preinit_array section is not allowed in DSO" |
3c892704 | 3014 | msgstr "%B: không cho phép phần \".preinit_array\" trong DSO" |
ddeca468 | 3015 | |
3c892704 | 3016 | #: elflink.c:7604 |
ddeca468 NC |
3017 | #, c-format |
3018 | msgid "undefined %s reference in complex symbol: %s" | |
3019 | msgstr "gặp tham chiếu %s chưa được xác định trong ký hiệu phức tạp %s" | |
3020 | ||
3c892704 | 3021 | #: elflink.c:7758 |
ddeca468 NC |
3022 | #, c-format |
3023 | msgid "unknown operator '%c' in complex symbol" | |
3c892704 | 3024 | msgstr "không rõ toán tử \"%c\" trong ký hiệu phức tạp" |
dcd4b381 | 3025 | |
3c892704 | 3026 | #: elflink.c:8097 elflink.c:8114 elflink.c:8151 elflink.c:8168 |
ddeca468 NC |
3027 | msgid "%B: Unable to sort relocs - they are in more than one size" |
3028 | msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ khác nhau" | |
3029 | ||
3c892704 | 3030 | #: elflink.c:8128 elflink.c:8182 |
ddeca468 NC |
3031 | msgid "%B: Unable to sort relocs - they are of an unknown size" |
3032 | msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ không rõ" | |
3033 | ||
3c892704 | 3034 | #: elflink.c:8233 |
dcd4b381 | 3035 | msgid "Not enough memory to sort relocations" |
ddeca468 NC |
3036 | msgstr "Không đủ bộ nhớ để sắp xếp các sự định vị lại" |
3037 | ||
3c892704 | 3038 | #: elflink.c:8426 |
ddeca468 NC |
3039 | msgid "%B: Too many sections: %d (>= %d)" |
3040 | msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (≥ %d)" | |
dcd4b381 | 3041 | |
3c892704 NC |
3042 | #: elflink.c:8675 |
3043 | msgid "%B: internal symbol `%s' in %B is referenced by DSO" | |
3044 | msgstr "%B: ký hiệu nội tại \"%s\" trong %B được DSO tham chiếu" | |
dcd4b381 | 3045 | |
3c892704 NC |
3046 | #: elflink.c:8677 |
3047 | msgid "%B: hidden symbol `%s' in %B is referenced by DSO" | |
3048 | msgstr "%B: ký hiệu ẩn `%s' trong %B được DSO tham chiếu" | |
3049 | ||
3050 | #: elflink.c:8679 | |
3051 | msgid "%B: local symbol `%s' in %B is referenced by DSO" | |
3052 | msgstr "%B: ký hiệu nội bộ `%s' trong %B được tham chiếu bởi DSO" | |
3053 | ||
3054 | #: elflink.c:8776 | |
dcd4b381 | 3055 | msgid "%B: could not find output section %A for input section %A" |
ddeca468 | 3056 | msgstr "%B: không thể tìm thấy phần kết xuất %A cho phần dữ liệu nhập vào %A" |
dcd4b381 | 3057 | |
3c892704 NC |
3058 | #: elflink.c:8899 |
3059 | msgid "%B: protected symbol `%s' isn't defined" | |
3060 | msgstr "%B: ký hiệu được bảo vệ `%s' chưa được định nghĩa" | |
3061 | ||
3062 | #: elflink.c:8901 | |
3063 | msgid "%B: internal symbol `%s' isn't defined" | |
3064 | msgstr "%B: ký hiệu nội tại `%s' chưa được định nghĩa" | |
3065 | ||
3066 | #: elflink.c:8903 | |
3067 | msgid "%B: hidden symbol `%s' isn't defined" | |
3068 | msgstr "%B: ký hiệu ẩn `%s' chưa được định nghĩa" | |
dcd4b381 | 3069 | |
3c892704 NC |
3070 | #: elflink.c:9432 |
3071 | msgid "error: %B: size of section %A is not multiple of address size" | |
3072 | msgstr "lỗi: %B: kích thước của phần %A không phải là bội số của kích thước địa chỉ" | |
3073 | ||
3074 | #: elflink.c:9479 | |
ddeca468 NC |
3075 | msgid "error: %B contains a reloc (0x%s) for section %A that references a non-existent global symbol" |
3076 | msgstr "lỗi: %B chứa một định vị lại (0x%s) cho phần %A mà tham chiếu đến một ký hiệu toàn cục không tồn tại" | |
dcd4b381 | 3077 | |
3c892704 | 3078 | #: elflink.c:10214 |
ddeca468 | 3079 | msgid "%A has both ordered [`%A' in %B] and unordered [`%A' in %B] sections" |
3c892704 | 3080 | msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp [\"%A\" trong %B] và chưa sắp xếp [\"%A\" trong %B]" |
dcd4b381 | 3081 | |
3c892704 | 3082 | #: elflink.c:10219 |
dcd4b381 NC |
3083 | #, c-format |
3084 | msgid "%A has both ordered and unordered sections" | |
ddeca468 | 3085 | msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp và chưa sắp xếp" |
dcd4b381 | 3086 | |
3c892704 NC |
3087 | #: elflink.c:10784 |
3088 | msgid "%B: file class %s incompatible with %s" | |
3089 | msgstr "%B: lớp tập tin %s không tương thích với %s" | |
3090 | ||
3091 | #: elflink.c:11093 elflink.c:11137 | |
dcd4b381 | 3092 | msgid "%B: could not find output section %s" |
ddeca468 | 3093 | msgstr "%B: không tìm thấy phần kết xuất %s" |
dcd4b381 | 3094 | |
3c892704 | 3095 | #: elflink.c:11098 |
dcd4b381 NC |
3096 | #, c-format |
3097 | msgid "warning: %s section has zero size" | |
3c892704 | 3098 | msgstr "cảnh báo: phần %s có kích cỡ số không" |
dcd4b381 | 3099 | |
3c892704 NC |
3100 | #: elflink.c:11143 |
3101 | #, c-format | |
3102 | msgid "warning: section '%s' is being made into a note" | |
3103 | msgstr "cảnh báo: phần \"%s\" bị làm thành một ghi chú" | |
3104 | ||
3105 | #: elflink.c:11212 | |
3106 | msgid "%P%X: read-only segment has dynamic relocations.\n" | |
3107 | msgstr "%P%X: đoạn chỉ cho đọc có tái định vị động.\n" | |
3108 | ||
3109 | #: elflink.c:11215 | |
ddeca468 | 3110 | msgid "%P: warning: creating a DT_TEXTREL in a shared object.\n" |
3c892704 | 3111 | msgstr "%P: cảnh báo: đang tạo một DT_TEXTREL trong một đối tượng chia sẻ.\n" |
ddeca468 | 3112 | |
3c892704 | 3113 | #: elflink.c:11402 |
afac680a | 3114 | msgid "%P%X: can not read symbols: %E\n" |
3c892704 | 3115 | msgstr "%P%X: không thể đọc các ký hiệu: %E\n" |
afac680a | 3116 | |
3c892704 | 3117 | #: elflink.c:11792 |
ddeca468 | 3118 | msgid "Removing unused section '%s' in file '%B'" |
3c892704 | 3119 | msgstr "Đang gỡ bỏ phần không dùng \"%s\" trong tập tin \"%B\"" |
ddeca468 | 3120 | |
3c892704 | 3121 | #: elflink.c:11998 |
dcd4b381 | 3122 | msgid "Warning: gc-sections option ignored" |
3c892704 | 3123 | msgstr "Cảnh báo: tùy chọn gc-sections bị bỏ qua" |
dcd4b381 | 3124 | |
3c892704 NC |
3125 | #: elflink.c:12277 |
3126 | #, c-format | |
3127 | msgid "Unrecognized INPUT_SECTION_FLAG %s\n" | |
3128 | msgstr "Không thừa nhận INPUT_SECTION_FLAG %s\n" | |
ddeca468 | 3129 | |
3c892704 | 3130 | #: elfxx-mips.c:1234 |
ddeca468 NC |
3131 | msgid "static procedure (no name)" |
3132 | msgstr "thủ tục tĩnh (không có tên)" | |
3133 | ||
3c892704 NC |
3134 | #: elfxx-mips.c:5259 |
3135 | msgid "MIPS16 and microMIPS functions cannot call each other" | |
3136 | msgstr "hàm MIPS16 và microMIPS không được gợi lẫn nhau" | |
ddeca468 | 3137 | |
3c892704 NC |
3138 | #: elfxx-mips.c:5856 |
3139 | msgid "%B: %A+0x%lx: Direct jumps between ISA modes are not allowed; consider recompiling with interlinking enabled." | |
3140 | msgstr "%B: %A+0x%lx: Nhảy trực tiếp giữa các chế độ ISA là không được phép; cân nhắc việc dịch lại với liên kết móc nối được bật." | |
3141 | ||
3142 | #: elfxx-mips.c:6519 elfxx-mips.c:6742 | |
ddeca468 | 3143 | msgid "%B: Warning: bad `%s' option size %u smaller than its header" |
3c892704 | 3144 | msgstr "%B: Cảnh báo: kích cỡ tùy chọn \"%s\" sai: nhỏ hơn phần đầu của nó" |
dcd4b381 | 3145 | |
3c892704 | 3146 | #: elfxx-mips.c:7495 elfxx-mips.c:7620 |
afac680a | 3147 | msgid "%B: Warning: cannot determine the target function for stub section `%s'" |
3c892704 | 3148 | msgstr "%B: cảnh báo: không thể quyết định hàm đích cho phần mẩu \"%s\"" |
afac680a | 3149 | |
3c892704 | 3150 | #: elfxx-mips.c:7749 |
dcd4b381 | 3151 | msgid "%B: Malformed reloc detected for section %s" |
ddeca468 NC |
3152 | msgstr "%B: Phát hiện sự định vị lại dạng sai cho phần %s" |
3153 | ||
3c892704 | 3154 | #: elfxx-mips.c:7801 |
ddeca468 NC |
3155 | msgid "%B: GOT reloc at 0x%lx not expected in executables" |
3156 | msgstr "%B: định vị lại GOT ở 0x%lx không mong đợi trong tập tin có khả năng thực hiện" | |
dcd4b381 | 3157 | |
3c892704 | 3158 | #: elfxx-mips.c:7930 |
dcd4b381 | 3159 | msgid "%B: CALL16 reloc at 0x%lx not against global symbol" |
ddeca468 | 3160 | msgstr "%B: định vị lại CALL16 ở 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục" |
dcd4b381 | 3161 | |
3c892704 | 3162 | #: elfxx-mips.c:8645 |
afac680a NC |
3163 | #, c-format |
3164 | msgid "non-dynamic relocations refer to dynamic symbol %s" | |
3165 | msgstr "định vị lại khác động cũng tham chiếu đến ký hiệu động %s" | |
3166 | ||
3c892704 | 3167 | #: elfxx-mips.c:9347 |
ddeca468 | 3168 | msgid "%B: Can't find matching LO16 reloc against `%s' for %s at 0x%lx in section `%A'" |
3c892704 | 3169 | msgstr "%B: Không tìm thấy định vị lại LO16 tương ứng so với \"%s\" cho %s ở 0x%lx trong phần \"%A\"" |
ddeca468 | 3170 | |
3c892704 | 3171 | #: elfxx-mips.c:9486 |
ddeca468 | 3172 | msgid "small-data section exceeds 64KB; lower small-data size limit (see option -G)" |
3c892704 NC |
3173 | msgstr "Phần small-data (dữ liệu nhỏ) vượt quá 64 KB; hãy giảm giới hạn dữ liệu nhỏ (xem tùy chọn \"-G\")" |
3174 | ||
3175 | #: elfxx-mips.c:9505 | |
3176 | msgid "JALX to a non-word-aligned address" | |
3177 | msgstr "JALX cho địa chỉ 'non-word-aligned'" | |
ddeca468 | 3178 | |
3c892704 | 3179 | #: elfxx-mips.c:13266 |
dcd4b381 NC |
3180 | #, c-format |
3181 | msgid "%s: illegal section name `%s'" | |
3c892704 | 3182 | msgstr "%s: tên phần cấm \"%s\"" |
ddeca468 | 3183 | |
3c892704 | 3184 | #: elfxx-mips.c:13645 elfxx-mips.c:13671 |
ddeca468 | 3185 | msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mdouble-float" |
3c892704 | 3186 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng \"-msingle-float\", còn %B dùng \"-mdouble-float\"" |
dcd4b381 | 3187 | |
3c892704 | 3188 | #: elfxx-mips.c:13657 elfxx-mips.c:13713 |
afac680a | 3189 | msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mips32r2 -mfp64" |
3c892704 | 3190 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng \"-msingle-float\", còn %B dùng \"-mips32r2 -mfp64\"" |
afac680a | 3191 | |
3c892704 | 3192 | #: elfxx-mips.c:13683 elfxx-mips.c:13719 |
afac680a | 3193 | msgid "Warning: %B uses -mdouble-float, %B uses -mips32r2 -mfp64" |
3c892704 | 3194 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng \"-mdouble-float\", còn %B dùng \"-mips32r2 -mfp64\"" |
afac680a | 3195 | |
3c892704 | 3196 | #: elfxx-mips.c:13761 |
dcd4b381 | 3197 | msgid "%B: endianness incompatible with that of the selected emulation" |
ddeca468 | 3198 | msgstr "%B: tình trạng về cuối không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn" |
dcd4b381 | 3199 | |
3c892704 | 3200 | #: elfxx-mips.c:13772 |
dcd4b381 | 3201 | msgid "%B: ABI is incompatible with that of the selected emulation" |
ddeca468 | 3202 | msgstr "%B: ABI không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn" |
dcd4b381 | 3203 | |
3c892704 | 3204 | #: elfxx-mips.c:13856 |
afac680a | 3205 | msgid "%B: warning: linking abicalls files with non-abicalls files" |
3c892704 | 3206 | msgstr "%B: cảnh báo: đang liên kết tập tin abicalls với tập tin khác abicalls" |
afac680a | 3207 | |
3c892704 | 3208 | #: elfxx-mips.c:13873 |
dcd4b381 | 3209 | msgid "%B: linking 32-bit code with 64-bit code" |
ddeca468 | 3210 | msgstr "%B: đang liên kết mã 32-bit với mã 64-bit" |
dcd4b381 | 3211 | |
3c892704 | 3212 | #: elfxx-mips.c:13901 |
dcd4b381 | 3213 | msgid "%B: linking %s module with previous %s modules" |
ddeca468 | 3214 | msgstr "%B: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước" |
dcd4b381 | 3215 | |
3c892704 | 3216 | #: elfxx-mips.c:13924 |
dcd4b381 | 3217 | msgid "%B: ABI mismatch: linking %s module with previous %s modules" |
ddeca468 | 3218 | msgstr "%B: sai khớp ABI: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước" |
dcd4b381 | 3219 | |
3c892704 NC |
3220 | #: elfxx-mips.c:13948 |
3221 | msgid "%B: ASE mismatch: linking %s module with previous %s modules" | |
3222 | msgstr "%B: ASE không khớp: liên kết %s mô-đun với mô-đun %s trước đó" | |
3223 | ||
3224 | #: elfxx-mips.c:14106 | |
dcd4b381 NC |
3225 | #, c-format |
3226 | msgid " [abi=O32]" | |
ddeca468 | 3227 | msgstr " [abi=O32]" |
dcd4b381 | 3228 | |
3c892704 | 3229 | #: elfxx-mips.c:14108 |
dcd4b381 NC |
3230 | #, c-format |
3231 | msgid " [abi=O64]" | |
ddeca468 | 3232 | msgstr " [abi=O64]" |
dcd4b381 | 3233 | |
3c892704 | 3234 | #: elfxx-mips.c:14110 |
dcd4b381 NC |
3235 | #, c-format |
3236 | msgid " [abi=EABI32]" | |
ddeca468 | 3237 | msgstr " [abi=EABI32]" |
dcd4b381 | 3238 | |
3c892704 | 3239 | #: elfxx-mips.c:14112 |
dcd4b381 NC |
3240 | #, c-format |
3241 | msgid " [abi=EABI64]" | |
ddeca468 | 3242 | msgstr " [abi=EABI64]" |
dcd4b381 | 3243 | |
3c892704 | 3244 | #: elfxx-mips.c:14114 |
dcd4b381 NC |
3245 | #, c-format |
3246 | msgid " [abi unknown]" | |
ddeca468 | 3247 | msgstr " [abi không rõ]" |
dcd4b381 | 3248 | |
3c892704 | 3249 | #: elfxx-mips.c:14116 |
dcd4b381 NC |
3250 | #, c-format |
3251 | msgid " [abi=N32]" | |
ddeca468 | 3252 | msgstr " [abi=N32]" |
dcd4b381 | 3253 | |
3c892704 | 3254 | #: elfxx-mips.c:14118 |
dcd4b381 NC |
3255 | #, c-format |
3256 | msgid " [abi=64]" | |
ddeca468 | 3257 | msgstr " [abi=64]" |
dcd4b381 | 3258 | |
3c892704 | 3259 | #: elfxx-mips.c:14120 |
dcd4b381 NC |
3260 | #, c-format |
3261 | msgid " [no abi set]" | |
ddeca468 | 3262 | msgstr " [chưa đặt abi]" |
dcd4b381 | 3263 | |
3c892704 | 3264 | #: elfxx-mips.c:14141 |
dcd4b381 NC |
3265 | #, c-format |
3266 | msgid " [unknown ISA]" | |
ddeca468 | 3267 | msgstr " [không rõ ISA]" |
dcd4b381 | 3268 | |
3c892704 | 3269 | #: elfxx-mips.c:14155 |
dcd4b381 | 3270 | #, c-format |
ddeca468 NC |
3271 | msgid " [not 32bitmode]" |
3272 | msgstr " [không phải 32bitmode]" | |
dcd4b381 | 3273 | |
3c892704 | 3274 | #: elfxx-sparc.c:596 |
dcd4b381 | 3275 | #, c-format |
ddeca468 NC |
3276 | msgid "invalid relocation type %d" |
3277 | msgstr "kiểu định vị lại không hợp lệ %d" | |
dcd4b381 | 3278 | |
3c892704 NC |
3279 | #: elfxx-tilegx.c:3952 |
3280 | msgid "%B: Cannot link together %s and %s objects." | |
3281 | msgstr "%B: Không thể liên kết hai đối tượng %s và %s với nhau." | |
3282 | ||
3283 | #: i386linux.c:451 m68klinux.c:456 sparclinux.c:450 | |
dcd4b381 NC |
3284 | #, c-format |
3285 | msgid "Output file requires shared library `%s'\n" | |
3c892704 | 3286 | msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ \"%s\"\n" |
dcd4b381 | 3287 | |
3c892704 | 3288 | #: i386linux.c:459 m68klinux.c:464 sparclinux.c:458 |
dcd4b381 NC |
3289 | #, c-format |
3290 | msgid "Output file requires shared library `%s.so.%s'\n" | |
3c892704 | 3291 | msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ \"%s.so.%s\"\n" |
dcd4b381 | 3292 | |
3c892704 NC |
3293 | #: i386linux.c:648 i386linux.c:698 m68klinux.c:656 m68klinux.c:704 |
3294 | #: sparclinux.c:648 sparclinux.c:698 | |
dcd4b381 NC |
3295 | #, c-format |
3296 | msgid "Symbol %s not defined for fixups\n" | |
ddeca468 | 3297 | msgstr "Ký hiệu %s chưa được xác định để sửa chữa\n" |
dcd4b381 | 3298 | |
3c892704 | 3299 | #: i386linux.c:722 m68klinux.c:728 sparclinux.c:722 |
dcd4b381 | 3300 | msgid "Warning: fixup count mismatch\n" |
3c892704 | 3301 | msgstr "Cảnh báo: sai khớp số đếm sự sửa chữa\n" |
dcd4b381 | 3302 | |
ddeca468 | 3303 | #: ieee.c:159 |
dcd4b381 NC |
3304 | #, c-format |
3305 | msgid "%s: string too long (%d chars, max 65535)" | |
ddeca468 | 3306 | msgstr "%s: chuỗi quá dài (%d ký tự, tối đa 65535)" |
dcd4b381 | 3307 | |
ddeca468 | 3308 | #: ieee.c:286 |
dcd4b381 NC |
3309 | #, c-format |
3310 | msgid "%s: unrecognized symbol `%s' flags 0x%x" | |
3c892704 | 3311 | msgstr "%s: không nhận ra ký hiêu \"%s\" các cờ 0x%x" |
dcd4b381 | 3312 | |
3c892704 | 3313 | #: ieee.c:792 |
dcd4b381 | 3314 | msgid "%B: unimplemented ATI record %u for symbol %u" |
ddeca468 | 3315 | msgstr "%B: mục ghi ATI %u chưa được thực hiện đối với ký hiệu %u" |
dcd4b381 | 3316 | |
3c892704 | 3317 | #: ieee.c:816 |
dcd4b381 | 3318 | msgid "%B: unexpected ATN type %d in external part" |
ddeca468 | 3319 | msgstr "%B: gặp kiểu ATN bất thường %d trong phần bên ngoài" |
dcd4b381 | 3320 | |
3c892704 | 3321 | #: ieee.c:838 |
dcd4b381 | 3322 | msgid "%B: unexpected type after ATN" |
ddeca468 | 3323 | msgstr "%B: gặp kiểu bất thường đằng sau ATN" |
dcd4b381 | 3324 | |
ddeca468 | 3325 | #: ihex.c:230 |
dcd4b381 | 3326 | msgid "%B:%d: unexpected character `%s' in Intel Hex file" |
ddeca468 | 3327 | msgstr "%B:%d: gặp ký tự bất thường trong tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 3328 | |
ddeca468 | 3329 | #: ihex.c:337 |
dcd4b381 | 3330 | msgid "%B:%u: bad checksum in Intel Hex file (expected %u, found %u)" |
ddeca468 | 3331 | msgstr "%B:%d: gặp tổng kiểm sai trong tập tin thập lục Intel (đợi %u còn tìm %u)" |
dcd4b381 | 3332 | |
ddeca468 | 3333 | #: ihex.c:392 |
dcd4b381 | 3334 | msgid "%B:%u: bad extended address record length in Intel Hex file" |
ddeca468 | 3335 | msgstr "%B:%d: gặp chiều dài mục ghi địa chỉ đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 3336 | |
ddeca468 | 3337 | #: ihex.c:409 |
dcd4b381 | 3338 | msgid "%B:%u: bad extended start address length in Intel Hex file" |
ddeca468 | 3339 | msgstr "%B:%d: gặp chiều dài địa chỉ đầu đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 3340 | |
ddeca468 | 3341 | #: ihex.c:426 |
dcd4b381 | 3342 | msgid "%B:%u: bad extended linear address record length in Intel Hex file" |
ddeca468 | 3343 | msgstr "%B:%d: gặp chiều dài mục ghi địa chỉ tuyến đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 3344 | |
ddeca468 | 3345 | #: ihex.c:443 |
dcd4b381 | 3346 | msgid "%B:%u: bad extended linear start address length in Intel Hex file" |
ddeca468 | 3347 | msgstr "%B:%d: gặp chiều dài địa chỉ tuyến đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 3348 | |
ddeca468 | 3349 | #: ihex.c:460 |
dcd4b381 | 3350 | msgid "%B:%u: unrecognized ihex type %u in Intel Hex file" |
ddeca468 | 3351 | msgstr "%B:%d: gặp kiểu ihex không được nhận ra %u trong tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 3352 | |
ddeca468 | 3353 | #: ihex.c:579 |
dcd4b381 | 3354 | msgid "%B: internal error in ihex_read_section" |
ddeca468 | 3355 | msgstr "%B: gặp lỗi nội bộ trong ihex_read_section" |
dcd4b381 | 3356 | |
ddeca468 | 3357 | #: ihex.c:613 |
dcd4b381 | 3358 | msgid "%B: bad section length in ihex_read_section" |
ddeca468 | 3359 | msgstr "%B: gặp chiều dài phần sai trong ihex_read_section" |
dcd4b381 | 3360 | |
9c9c98a5 | 3361 | #: ihex.c:826 |
dcd4b381 NC |
3362 | #, c-format |
3363 | msgid "%s: address 0x%s out of range for Intel Hex file" | |
ddeca468 | 3364 | msgstr "%s: địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi đối với tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 3365 | |
3c892704 NC |
3366 | #: libbfd.c:863 |
3367 | msgid "%B: unable to get decompressed section %A" | |
3368 | msgstr "%B: không thể lấy phần được giải nén %A" | |
3369 | ||
3370 | #: libbfd.c:1012 | |
3371 | msgid "%B: compiled for a big endian system and target is little endian" | |
3372 | msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối lớn, còn đích về cuối nhỏ" | |
3373 | ||
3374 | #: libbfd.c:1014 | |
3375 | msgid "%B: compiled for a little endian system and target is big endian" | |
3376 | msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối nhỏ, còn đích về cuối lớn" | |
3377 | ||
3378 | #: libbfd.c:1043 | |
dcd4b381 NC |
3379 | #, c-format |
3380 | msgid "Deprecated %s called at %s line %d in %s\n" | |
ddeca468 | 3381 | msgstr "%s bị phản đối được gọi tại dòng %s %d trong %s\n" |
dcd4b381 | 3382 | |
3c892704 | 3383 | #: libbfd.c:1046 |
dcd4b381 NC |
3384 | #, c-format |
3385 | msgid "Deprecated %s called\n" | |
ddeca468 | 3386 | msgstr "%s bị phản đối được gọi\n" |
dcd4b381 | 3387 | |
3c892704 | 3388 | #: linker.c:1872 |
dcd4b381 | 3389 | msgid "%B: indirect symbol `%s' to `%s' is a loop" |
3c892704 | 3390 | msgstr "%B: ký hiệu gián tiếp \"%s\" tới \"%s\" thì tạo một vòng lặp" |
dcd4b381 | 3391 | |
3c892704 | 3392 | #: linker.c:2736 |
dcd4b381 NC |
3393 | #, c-format |
3394 | msgid "Attempt to do relocatable link with %s input and %s output" | |
ddeca468 | 3395 | msgstr "Thử làm liên kết có khả năng định vị lại với đầu vào %s và đầu ra %s" |
dcd4b381 | 3396 | |
3c892704 NC |
3397 | #: linker.c:3021 |
3398 | msgid "%B: ignoring duplicate section `%A'\n" | |
3399 | msgstr "%B: đang bỏ qua phần trùng \"%A\"\n" | |
3400 | ||
3401 | #: linker.c:3030 linker.c:3039 | |
3402 | msgid "%B: duplicate section `%A' has different size\n" | |
3403 | msgstr "%B: phần trùng \"%A\" có kích cỡ khác\n" | |
3404 | ||
3405 | #: linker.c:3047 linker.c:3052 | |
3406 | msgid "%B: could not read contents of section `%A'\n" | |
3407 | msgstr "%B: không thể đọc nội dung của phần \"%A\"\n" | |
3408 | ||
3409 | #: linker.c:3056 | |
3410 | msgid "%B: duplicate section `%A' has different contents\n" | |
3411 | msgstr "%B: phần trùng `%A' có nội dung khác\n" | |
dcd4b381 | 3412 | |
3c892704 NC |
3413 | #: mach-o.c:407 |
3414 | msgid "bfd_mach_o_canonicalize_symtab: unable to load symbols" | |
3415 | msgstr "bfd_mach_o_canonicalize_symtab: không thể tải các ký hiệu" | |
dcd4b381 | 3416 | |
3c892704 | 3417 | #: mach-o.c:1301 |
2f0205e8 | 3418 | #, c-format |
3c892704 NC |
3419 | msgid "unable to write unknown load command 0x%lx" |
3420 | msgstr "không thể ghi lệnh tải chưa được biết 0x%lx" | |
2f0205e8 | 3421 | |
3c892704 | 3422 | #: mach-o.c:1789 |
2f0205e8 | 3423 | #, c-format |
3c892704 NC |
3424 | msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: unable to read %d bytes at %lu" |
3425 | msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: không thể đọc %d byte tại %lu" | |
2f0205e8 | 3426 | |
3c892704 | 3427 | #: mach-o.c:1807 |
2f0205e8 | 3428 | #, c-format |
3c892704 NC |
3429 | msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: name out of range (%lu >= %lu)" |
3430 | msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: tên ngoài phạm vi (%lu >= %lu)" | |
2f0205e8 | 3431 | |
3c892704 | 3432 | #: mach-o.c:1892 |
2f0205e8 | 3433 | #, c-format |
3c892704 NC |
3434 | msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" specified invalid section %d (max %lu): setting to undefined" |
3435 | msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu \"%s\" đã chỉ ra phần không hợp lệ %d (tối đa %lu): đang đặt thành chưa định nghĩa" | |
2f0205e8 | 3436 | |
3c892704 | 3437 | #: mach-o.c:1900 |
2f0205e8 | 3438 | #, c-format |
3c892704 NC |
3439 | msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" is unsupported 'indirect' reference: setting to undefined" |
3440 | msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu \"%s\" không được hỗ trợ tham chiếu 'indirect': đặt thành chưa định nghĩa" | |
2f0205e8 | 3441 | |
3c892704 | 3442 | #: mach-o.c:1906 |
2f0205e8 | 3443 | #, c-format |
3c892704 NC |
3444 | msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" specified invalid type field 0x%x: setting to undefined" |
3445 | msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu \"%s\" đã chỉ định sai kiểu tại trường 0x%x: đặt thành chưa định nghĩa" | |
2f0205e8 | 3446 | |
3c892704 NC |
3447 | #: mach-o.c:1979 |
3448 | msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbols: unable to allocate memory for symbols" | |
3449 | msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbols: không thể cấp phát bộ nhớ cho các ký hiệu" | |
3450 | ||
3451 | #: mach-o.c:2014 | |
2f0205e8 | 3452 | #, c-format |
3c892704 NC |
3453 | msgid "bfd_mach_o_read_dysymtab_symbol: unable to read %lu bytes at %lu" |
3454 | msgstr "bfd_mach_o_read_dysymtab_symbol: không thể đọc %lu byte tại %lu" | |
2f0205e8 | 3455 | |
3c892704 | 3456 | #: mach-o.c:2734 |
2f0205e8 | 3457 | #, c-format |
3c892704 NC |
3458 | msgid "unable to read unknown load command 0x%lx" |
3459 | msgstr "không thể đọc lệnh tải chưa được biết 0x%lx" | |
2f0205e8 | 3460 | |
3c892704 | 3461 | #: mach-o.c:2915 |
2f0205e8 | 3462 | #, c-format |
3c892704 NC |
3463 | msgid "bfd_mach_o_scan: unknown architecture 0x%lx/0x%lx" |
3464 | msgstr "bfd_mach_o_scan: kiến trúc chưa được biết đến 0x%lx/0x%lx" | |
3465 | ||
3466 | #: mach-o.c:3011 | |
3467 | #, c-format | |
3468 | msgid "unknown header byte-order value 0x%lx" | |
3469 | msgstr "không hiểu giá trị thứ-tự-byte trong phần đầu 0x%lx" | |
3470 | ||
3471 | #: mach-o.c:3577 | |
3472 | msgid "Mach-O header:\n" | |
3473 | msgstr "Phần đầu Mach-O:\n" | |
3474 | ||
3475 | #: mach-o.c:3578 | |
3476 | #, c-format | |
3477 | msgid " magic : %08lx\n" | |
3478 | msgstr " ma thuật : %08lx\n" | |
3479 | ||
3480 | #: mach-o.c:3579 | |
3481 | #, c-format | |
3482 | msgid " cputype : %08lx (%s)\n" | |
3483 | msgstr " kiểu CPU : %08lx (%s)\n" | |
3484 | ||
3485 | #: mach-o.c:3581 | |
3486 | #, c-format | |
3487 | msgid " cpusubtype: %08lx\n" | |
3488 | msgstr " kiểu phụ CPU: %08lx\n" | |
3489 | ||
3490 | #: mach-o.c:3582 | |
3491 | #, c-format | |
3492 | msgid " filetype : %08lx (%s)\n" | |
3493 | msgstr " kiểu tập tin : %08lx (%s)\n" | |
3494 | ||
3495 | #: mach-o.c:3585 | |
3496 | #, c-format | |
3497 | msgid " ncmds : %08lx (%lu)\n" | |
3498 | msgstr " ncmds : %08lx (%lu)\n" | |
3499 | ||
3500 | #: mach-o.c:3586 | |
3501 | #, c-format | |
3502 | msgid " sizeofcmds: %08lx\n" | |
3503 | msgstr " kích cỡ cmds: %08lx\n" | |
3504 | ||
3505 | #: mach-o.c:3587 | |
3506 | #, c-format | |
3507 | msgid " flags : %08lx (" | |
3508 | msgstr " cờ : %08lx (" | |
3509 | ||
3510 | #: mach-o.c:3589 vms-alpha.c:7674 | |
2f0205e8 NC |
3511 | msgid ")\n" |
3512 | msgstr ")\n" | |
3513 | ||
3c892704 | 3514 | #: mach-o.c:3590 |
2f0205e8 NC |
3515 | #, c-format |
3516 | msgid " reserved : %08x\n" | |
3517 | msgstr " dành riêng : %08x\n" | |
3518 | ||
3c892704 | 3519 | #: mach-o.c:3600 |
2f0205e8 NC |
3520 | msgid "Segments and Sections:\n" |
3521 | msgstr "Đoạn và Phần:\n" | |
3522 | ||
3c892704 | 3523 | #: mach-o.c:3601 |
2f0205e8 NC |
3524 | msgid " #: Segment name Section name Address\n" |
3525 | msgstr " #: Tên đoạn Tên phần Địa chỉ\n" | |
3526 | ||
3c892704 | 3527 | #: merge.c:832 |
dcd4b381 NC |
3528 | #, c-format |
3529 | msgid "%s: access beyond end of merged section (%ld)" | |
ddeca468 | 3530 | msgstr "%s: truy cập vượt quá kết thúc của phần đã gộp lại (%ld)" |
dcd4b381 NC |
3531 | |
3532 | #: mmo.c:456 | |
3533 | #, c-format | |
3534 | msgid "%s: No core to allocate section name %s\n" | |
ddeca468 | 3535 | msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát tên phần %s\n" |
dcd4b381 NC |
3536 | |
3537 | #: mmo.c:531 | |
3538 | #, c-format | |
3539 | msgid "%s: No core to allocate a symbol %d bytes long\n" | |
ddeca468 | 3540 | msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát một ký hiệu có chiều dài %d byte\n" |
dcd4b381 NC |
3541 | |
3542 | #: mmo.c:1187 | |
3543 | #, c-format | |
3544 | msgid "%s: invalid mmo file: initialization value for $255 is not `Main'\n" | |
3c892704 | 3545 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: giá trị khởi tạo cho $255 không phải là \"Main\" (chính)\n" |
dcd4b381 NC |
3546 | |
3547 | #: mmo.c:1332 | |
3548 | #, c-format | |
3549 | msgid "%s: unsupported wide character sequence 0x%02X 0x%02X after symbol name starting with `%s'\n" | |
3c892704 | 3550 | msgstr "%s: dãy ký tự rộng không được hỗ trợ 0x%02X 0x%02X đằng sau tên ký hiệu bắt đầu với \"%s\"\n" |
dcd4b381 | 3551 | |
3c892704 | 3552 | #: mmo.c:1565 |
dcd4b381 NC |
3553 | #, c-format |
3554 | msgid "%s: invalid mmo file: unsupported lopcode `%d'\n" | |
3c892704 | 3555 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: mã lop không được hỗ trợ \"%d\"\n" |
dcd4b381 | 3556 | |
3c892704 | 3557 | #: mmo.c:1575 |
dcd4b381 NC |
3558 | #, c-format |
3559 | msgid "%s: invalid mmo file: expected YZ = 1 got YZ = %d for lop_quote\n" | |
ddeca468 | 3560 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi YZ=1, còn nhận YZ=%d đối với lop_quote (trích dẫn)\n" |
dcd4b381 | 3561 | |
3c892704 | 3562 | #: mmo.c:1611 |
dcd4b381 NC |
3563 | #, c-format |
3564 | msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_loc\n" | |
ddeca468 | 3565 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lop_loc (định vị)\n" |
dcd4b381 | 3566 | |
3c892704 | 3567 | #: mmo.c:1657 |
dcd4b381 NC |
3568 | #, c-format |
3569 | msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_fixo\n" | |
ddeca468 | 3570 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lop_fixo\n" |
dcd4b381 | 3571 | |
3c892704 | 3572 | #: mmo.c:1696 |
dcd4b381 NC |
3573 | #, c-format |
3574 | msgid "%s: invalid mmo file: expected y = 0, got y = %d for lop_fixrx\n" | |
ddeca468 | 3575 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi y=0, còn nhận y=%d cho lop_fixrx\n" |
dcd4b381 | 3576 | |
3c892704 | 3577 | #: mmo.c:1705 |
dcd4b381 NC |
3578 | #, c-format |
3579 | msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 16 or z = 24, got z = %d for lop_fixrx\n" | |
ddeca468 | 3580 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=16 hoặc z=24, còn nhận z=%d đối với lop_fixrx\n" |
dcd4b381 | 3581 | |
3c892704 | 3582 | #: mmo.c:1728 |
dcd4b381 NC |
3583 | #, c-format |
3584 | msgid "%s: invalid mmo file: leading byte of operand word must be 0 or 1, got %d for lop_fixrx\n" | |
ddeca468 | 3585 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: byte đứng đầu của tên số hạng phải là 0 hoặc 1, còn nhận %d đối với lop_fixrx\n" |
dcd4b381 | 3586 | |
3c892704 | 3587 | #: mmo.c:1751 |
dcd4b381 NC |
3588 | #, c-format |
3589 | msgid "%s: cannot allocate file name for file number %d, %d bytes\n" | |
ddeca468 | 3590 | msgstr "%s: không thể cấp phát tên tập tin cho tên số %d, %d byte\n" |
dcd4b381 | 3591 | |
3c892704 | 3592 | #: mmo.c:1771 |
dcd4b381 NC |
3593 | #, c-format |
3594 | msgid "%s: invalid mmo file: file number %d `%s', was already entered as `%s'\n" | |
3c892704 | 3595 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tập tin số %d \"%s\" đã được nhập vào dạng \"%s\"\n" |
dcd4b381 | 3596 | |
3c892704 | 3597 | #: mmo.c:1784 |
dcd4b381 NC |
3598 | #, c-format |
3599 | msgid "%s: invalid mmo file: file name for number %d was not specified before use\n" | |
ddeca468 | 3600 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tên tập tin cho số %d đã không được ghi rõ trước khi dùng\n" |
dcd4b381 | 3601 | |
3c892704 | 3602 | #: mmo.c:1890 |
dcd4b381 NC |
3603 | #, c-format |
3604 | msgid "%s: invalid mmo file: fields y and z of lop_stab non-zero, y: %d, z: %d\n" | |
ddeca468 | 3605 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: hai trường y và z của lop_stab không phải là số không, y: %d, z: %d\n" |
dcd4b381 | 3606 | |
3c892704 NC |
3607 | #: mmo.c:1926 |
3608 | #, c-format | |
3609 | msgid "%s: invalid mmo file: lop_end not last item in file\n" | |
3610 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: lop_end không phải là mục cuối cùng trong tập tin\n" | |
3611 | ||
3612 | #: mmo.c:1939 | |
3613 | #, c-format | |
3614 | msgid "%s: invalid mmo file: YZ of lop_end (%ld) not equal to the number of tetras to the preceding lop_stab (%ld)\n" | |
3615 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: YZ của lop_end (%ld) không phải bằng với số tetra tới lop_stab đi trước (%ld)\n" | |
3616 | ||
3617 | #: mmo.c:2649 | |
3618 | #, c-format | |
3619 | msgid "%s: invalid symbol table: duplicate symbol `%s'\n" | |
3620 | msgstr "%s: bảng ký hiệu không hợp lệ: ký hiệu trùng \"%s\"\n" | |
3621 | ||
3622 | #: mmo.c:2889 | |
3623 | #, c-format | |
3624 | msgid "%s: Bad symbol definition: `Main' set to %s rather than the start address %s\n" | |
3625 | msgstr "%s: Sai xác định ký hiệu: \"Main\" (chính) được đặt thành %s hơn là địa chỉ đầu %s\n" | |
3626 | ||
3627 | #: mmo.c:2981 | |
3628 | #, c-format | |
3629 | msgid "%s: warning: symbol table too large for mmo, larger than 65535 32-bit words: %d. Only `Main' will be emitted.\n" | |
3630 | msgstr "%s: cảnh báo: bảng ký hiệu quá lớn cho mmo, lớn hơn 65535 từ 32-bit: %d, nên chỉ phát ra \"Main\" (chính).\n" | |
3631 | ||
3632 | #: mmo.c:3026 | |
3633 | #, c-format | |
3634 | msgid "%s: internal error, symbol table changed size from %d to %d words\n" | |
3635 | msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ: bảng ký hiệu đã thay đổi kích cỡ từ %d thành %d từ\n" | |
3636 | ||
3637 | #: mmo.c:3078 | |
3638 | #, c-format | |
3639 | msgid "%s: internal error, internal register section %s had contents\n" | |
3640 | msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ: phần thanh ghi nội bộ %s có nội dung\n" | |
3641 | ||
3642 | #: mmo.c:3129 | |
3643 | #, c-format | |
3644 | msgid "%s: no initialized registers; section length 0\n" | |
3645 | msgstr "%s: không có thanh ghi đã khởi tạo, chiều dài phần 0\n" | |
3646 | ||
3647 | #: mmo.c:3135 | |
3648 | #, c-format | |
3649 | msgid "%s: too many initialized registers; section length %ld\n" | |
3650 | msgstr "%s: quá nhiều thanh ghi đã khởi tạo ; chiều dài phần %ld\n" | |
3651 | ||
3652 | #: mmo.c:3140 | |
3653 | #, c-format | |
3654 | msgid "%s: invalid start address for initialized registers of length %ld: 0x%lx%08lx\n" | |
3655 | msgstr "%s: địa chỉ đầu không hợp lệ cho các thanh ghi đã khởi tạo có chiều dài %ld: 0x%lx% 08lx\n" | |
3656 | ||
3657 | #: oasys.c:882 | |
3658 | #, c-format | |
3659 | msgid "%s: can not represent section `%s' in oasys" | |
3660 | msgstr "%s: không thể đại diện phần \"%s\" theo oasys" | |
3661 | ||
3662 | #: osf-core.c:140 | |
3663 | #, c-format | |
3664 | msgid "Unhandled OSF/1 core file section type %d\n" | |
3665 | msgstr "Kiểu phần tập tin lõi OSF/1 không được quản lý %d\n" | |
3666 | ||
3667 | #: pe-mips.c:607 | |
3668 | msgid "%B: `ld -r' not supported with PE MIPS objects\n" | |
3669 | msgstr "%B: \"ld -r\" không được hỗ trợ với đối tượng MIPS PE\n" | |
3670 | ||
3671 | #. OK, at this point the following variables are set up: | |
3672 | #. src = VMA of the memory we're fixing up | |
3673 | #. mem = pointer to memory we're fixing up | |
3674 | #. val = VMA of what we need to refer to. | |
3675 | #: pe-mips.c:719 | |
3676 | msgid "%B: unimplemented %s\n" | |
3677 | msgstr "%B: %s chưa được thực hiện\n" | |
3678 | ||
3679 | #: pe-mips.c:745 | |
3680 | msgid "%B: jump too far away\n" | |
3681 | msgstr "%B: bước nhảy quá xa\n" | |
3682 | ||
3683 | #: pe-mips.c:771 | |
3684 | msgid "%B: bad pair/reflo after refhi\n" | |
3685 | msgstr "%B: pair/reflo sai đằng sau refhi\n" | |
3686 | ||
3687 | #: pef.c:520 | |
3688 | #, c-format | |
3689 | msgid "bfd_pef_scan: unknown architecture 0x%lx" | |
3690 | msgstr "bfd_pef_scan: kiến trúc chưa được biết đến 0x%lx" | |
3691 | ||
3692 | #: pei-x86_64.c:444 | |
3693 | #, c-format | |
3694 | msgid "warning: .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n" | |
3695 | msgstr "cảnh báo: kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n" | |
3696 | ||
3697 | #: pei-x86_64.c:448 peigen.c:1618 peigen.c:1801 pepigen.c:1618 pepigen.c:1801 | |
3698 | #: pex64igen.c:1618 pex64igen.c:1801 | |
3699 | #, c-format | |
3700 | msgid "" | |
3701 | "\n" | |
3702 | "The Function Table (interpreted .pdata section contents)\n" | |
3703 | msgstr "" | |
3704 | "\n" | |
3705 | "Bảng Hàm (phiên dịch nội dung phần .pdata)\n" | |
3706 | ||
3707 | #: pei-x86_64.c:450 | |
3708 | #, c-format | |
3709 | msgid "vma:\t\t\tBeginAddress\t EndAddress\t UnwindData\n" | |
3710 | msgstr "vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n" | |
3711 | ||
3712 | #. XXX code yet to be written. | |
3713 | #: peicode.h:751 | |
3714 | msgid "%B: Unhandled import type; %x" | |
3715 | msgstr "%B: Kiểu nhập không được quản lý; %x" | |
3716 | ||
3717 | #: peicode.h:756 | |
3718 | msgid "%B: Unrecognised import type; %x" | |
3719 | msgstr "%B: Kiểu nhập không được nhận ra; %x" | |
3720 | ||
3721 | #: peicode.h:770 | |
3722 | msgid "%B: Unrecognised import name type; %x" | |
3723 | msgstr "%B: Kiểu tên nhập không được nhận ra; %x" | |
3724 | ||
3725 | #: peicode.h:1166 | |
3726 | msgid "%B: Unrecognised machine type (0x%x) in Import Library Format archive" | |
3727 | msgstr "%B: Kiểu máy không được nhận ra (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập" | |
3728 | ||
3729 | #: peicode.h:1178 | |
3730 | msgid "%B: Recognised but unhandled machine type (0x%x) in Import Library Format archive" | |
3731 | msgstr "%B: Kiểu máy được nhận ra còn không được quản lý (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập" | |
3732 | ||
3733 | #: peicode.h:1196 | |
3734 | msgid "%B: size field is zero in Import Library Format header" | |
3735 | msgstr "%B: trường kích cỡ là số không trong phần đầu Định dạng Thư viện Nhập" | |
3736 | ||
3737 | #: peicode.h:1227 | |
3738 | msgid "%B: string not null terminated in ILF object file." | |
3739 | msgstr "%B: chuỗi không phải kết thúc vô hiệu lực trong tập tin đối tượng ILF. " | |
3740 | ||
3741 | #: ppcboot.c:414 | |
3742 | #, c-format | |
3743 | msgid "" | |
3744 | "\n" | |
3745 | "ppcboot header:\n" | |
3746 | msgstr "" | |
3747 | "\n" | |
3748 | "Phần đầu ppcboot:\n" | |
3749 | ||
3750 | #: ppcboot.c:415 | |
3751 | #, c-format | |
3752 | msgid "Entry offset = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
3753 | msgstr "Khoảng bù vào = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
3754 | ||
3755 | #: ppcboot.c:417 | |
3756 | #, c-format | |
3757 | msgid "Length = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
3758 | msgstr "Dài = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
3759 | ||
3760 | #: ppcboot.c:421 | |
3761 | #, c-format | |
3762 | msgid "Flag field = 0x%.2x\n" | |
3763 | msgstr "Trường cờ = 0x%.2x\n" | |
3764 | ||
3765 | #: ppcboot.c:427 | |
3766 | #, c-format | |
3767 | msgid "Partition name = \"%s\"\n" | |
3768 | msgstr "Tên phân vùng = \"%s\"\n" | |
3769 | ||
3770 | #: ppcboot.c:446 | |
3771 | #, c-format | |
3772 | msgid "" | |
3773 | "\n" | |
3774 | "Partition[%d] start = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" | |
3775 | msgstr "" | |
3776 | "\n" | |
3777 | "Phân vùng[%d] đầu = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" | |
3778 | ||
3779 | #: ppcboot.c:452 | |
3780 | #, c-format | |
3781 | msgid "Partition[%d] end = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" | |
3782 | msgstr "Phân vùng[%d] cuối = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" | |
3783 | ||
3784 | #: ppcboot.c:458 | |
3785 | #, c-format | |
3786 | msgid "Partition[%d] sector = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
3787 | msgstr "Phân vùng[%d] rãnh ghi = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
3788 | ||
3789 | #: ppcboot.c:460 | |
3790 | #, c-format | |
3791 | msgid "Partition[%d] length = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
3792 | msgstr "Phân vùng[%d] dài = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
3793 | ||
3794 | #: reloc.c:6160 | |
3795 | msgid "INPUT_SECTION_FLAGS are not supported.\n" | |
3796 | msgstr "INPUT_SECTION_FLAGS không được hỗ trợ.\n" | |
3797 | ||
3798 | #: rs6000-core.c:448 | |
3799 | #, c-format | |
3800 | msgid "%s: warning core file truncated" | |
3801 | msgstr "%s: cảnh bảo lõi tập tin bị cắt ngắn" | |
3802 | ||
3803 | #: som.c:5471 | |
3804 | #, c-format | |
3805 | msgid "" | |
3806 | "\n" | |
3807 | "Exec Auxiliary Header\n" | |
3808 | msgstr "" | |
3809 | "\n" | |
3810 | "Phần đầu phụ thực hiện\n" | |
3811 | ||
3812 | #: som.c:5776 | |
3813 | msgid "som_sizeof_headers unimplemented" | |
3814 | msgstr "som_sizeof_headers chưa được thực hiện" | |
3815 | ||
3816 | #: srec.c:261 | |
3817 | msgid "%B:%d: Unexpected character `%s' in S-record file\n" | |
3818 | msgstr "%B:%d Gặp ký tự bất thường \"%s\" trong tập tin S-record\n" | |
3819 | ||
3820 | #: srec.c:567 srec.c:600 | |
3821 | msgid "%B:%d: Bad checksum in S-record file\n" | |
3822 | msgstr "%B:%d: sai tổng kiểm trong tập tin S-record\n" | |
3823 | ||
3824 | #: stabs.c:279 | |
3825 | msgid "%B(%A+0x%lx): Stabs entry has invalid string index." | |
3826 | msgstr "%B(%A+0x%lx): Mục nhập Stabs có chỉ mục chuỗi không hợp lệ." | |
3827 | ||
3828 | #: syms.c:1079 | |
3829 | msgid "Unsupported .stab relocation" | |
3830 | msgstr "Định vị lại .stab không được hỗ trợ" | |
3831 | ||
3832 | #: vms-alpha.c:1299 | |
3833 | #, c-format | |
3834 | msgid "Unknown EGSD subtype %d" | |
3835 | msgstr "Không hiểu kiểu phụ EGSD %d" | |
3836 | ||
3837 | #: vms-alpha.c:1330 | |
3838 | #, c-format | |
3839 | msgid "Stack overflow (%d) in _bfd_vms_push" | |
3840 | msgstr "Tràn đống (%d) trong _bfd_vms_push" | |
3841 | ||
3842 | #: vms-alpha.c:1343 | |
3843 | msgid "Stack underflow in _bfd_vms_pop" | |
3844 | msgstr "Trán ngược đống trong _bfd_vms_pop" | |
3845 | ||
3846 | #. These names have not yet been added to this switch statement. | |
3847 | #: vms-alpha.c:1580 | |
3848 | #, c-format | |
3849 | msgid "unknown ETIR command %d" | |
3850 | msgstr "không rõ câu lệnh ETIR %d" | |
3851 | ||
3852 | #: vms-alpha.c:1767 | |
3853 | #, c-format | |
3854 | msgid "bad section index in %s" | |
3855 | msgstr "chỉ mục phần sai trong %s" | |
3856 | ||
3857 | #: vms-alpha.c:1780 | |
3858 | #, c-format | |
3859 | msgid "unsupported STA cmd %s" | |
3860 | msgstr "câu lệnh STA không được hỗ trợ %s" | |
3861 | ||
3862 | #. Insert field. | |
3863 | #. Unsigned shift. | |
3864 | #. Rotate. | |
3865 | #. Redefine symbol to current location. | |
3866 | #. Define a literal. | |
3867 | #: vms-alpha.c:1956 vms-alpha.c:1987 vms-alpha.c:2234 | |
3868 | #, c-format | |
3869 | msgid "%s: not supported" | |
3870 | msgstr "%s: không được hỗ trợ" | |
3871 | ||
3872 | #: vms-alpha.c:1962 | |
3873 | #, c-format | |
3874 | msgid "%s: not implemented" | |
3875 | msgstr "%s: chưa được thực hiện" | |
3876 | ||
3877 | #: vms-alpha.c:2218 | |
3878 | #, c-format | |
3879 | msgid "invalid use of %s with contexts" | |
3880 | msgstr "sử dụng sai %s với các ngữ cảnh" | |
3881 | ||
3882 | #: vms-alpha.c:2252 | |
3883 | #, c-format | |
3884 | msgid "reserved cmd %d" | |
3885 | msgstr "cmd (lệnh) đảo ngược %d" | |
3886 | ||
3887 | #: vms-alpha.c:2337 | |
3888 | msgid "Object module NOT error-free !\n" | |
3889 | msgstr "Mô-đun đối tượng KHÔNG phải miễn lỗi !\n" | |
3890 | ||
3891 | #: vms-alpha.c:2766 | |
3892 | #, c-format | |
3893 | msgid "Symbol %s replaced by %s\n" | |
3894 | msgstr "Ký hiệu %s đã bị thay thế bằng %s\n" | |
3895 | ||
3896 | #: vms-alpha.c:3769 | |
3897 | #, c-format | |
3898 | msgid "SEC_RELOC with no relocs in section %s" | |
3899 | msgstr "SEC_RELOC không có định vị lại trong phần %s" | |
3900 | ||
3901 | #: vms-alpha.c:3822 vms-alpha.c:4049 | |
3902 | #, c-format | |
3903 | msgid "Size error in section %s" | |
3904 | msgstr "Gặp lỗi kích cỡ trong phần %s" | |
3905 | ||
3906 | #: vms-alpha.c:3991 | |
3907 | msgid "Spurious ALPHA_R_BSR reloc" | |
3908 | msgstr "Gặp sự định vị lại ALPHA_R_BSR giả" | |
3909 | ||
3910 | #: vms-alpha.c:4036 | |
3911 | #, c-format | |
3912 | msgid "Unhandled relocation %s" | |
3913 | msgstr "Định vị lại không được quản lý %s" | |
3914 | ||
3915 | #: vms-alpha.c:4326 | |
3916 | #, c-format | |
3917 | msgid "unknown source command %d" | |
3918 | msgstr "không rõ câu lệnh nguồn %d" | |
3919 | ||
3920 | #: vms-alpha.c:4387 | |
3921 | msgid "DST__K_SET_LINUM_INCR not implemented" | |
3922 | msgstr "DST__K_SET_LINUM_INCR chưa được thực hiện" | |
3923 | ||
3924 | #: vms-alpha.c:4393 | |
3925 | msgid "DST__K_SET_LINUM_INCR_W not implemented" | |
3926 | msgstr "DST__K_SET_LINUM_INCR_W chưa được thực hiện" | |
3927 | ||
3928 | #: vms-alpha.c:4399 | |
3929 | msgid "DST__K_RESET_LINUM_INCR not implemented" | |
3930 | msgstr "DST__K_RESET_LINUM_INCR not implemented" | |
3931 | ||
3932 | #: vms-alpha.c:4405 | |
3933 | msgid "DST__K_BEG_STMT_MODE not implemented" | |
3934 | msgstr "DST__K_BEG_STMT_MODE chưa được thực hiện" | |
3935 | ||
3936 | #: vms-alpha.c:4411 | |
3937 | msgid "DST__K_END_STMT_MODE not implemented" | |
3938 | msgstr "DST__K_END_STMT_MODE chưa được thực hiện" | |
3939 | ||
3940 | #: vms-alpha.c:4438 | |
3941 | msgid "DST__K_SET_PC not implemented" | |
3942 | msgstr "DST__K_SET_PC chưa được thực hiện" | |
3943 | ||
3944 | #: vms-alpha.c:4444 | |
3945 | msgid "DST__K_SET_PC_W not implemented" | |
3946 | msgstr "DST__K_SET_PC_W chưa được thực hiện" | |
3947 | ||
3948 | #: vms-alpha.c:4450 | |
3949 | msgid "DST__K_SET_PC_L not implemented" | |
3950 | msgstr "DST__K_SET_PC_L chưa được thực hiện" | |
3951 | ||
3952 | #: vms-alpha.c:4456 | |
3953 | msgid "DST__K_SET_STMTNUM not implemented" | |
3954 | msgstr "DST__K_SET_STMTNUM chưa được thực hiện" | |
3955 | ||
3956 | #: vms-alpha.c:4499 | |
3957 | #, c-format | |
3958 | msgid "unknown line command %d" | |
3959 | msgstr "không rõ câu lệnh dòng %d" | |
3960 | ||
3961 | #: vms-alpha.c:4953 vms-alpha.c:4970 vms-alpha.c:4984 vms-alpha.c:4999 | |
3962 | #: vms-alpha.c:5011 vms-alpha.c:5022 vms-alpha.c:5034 | |
3963 | #, c-format | |
3964 | msgid "Unknown reloc %s + %s" | |
3965 | msgstr "Không rõ sự định vị lại %s + %s" | |
3966 | ||
3967 | #: vms-alpha.c:5089 | |
3968 | #, c-format | |
3969 | msgid "Unknown reloc %s" | |
3970 | msgstr "Không rõ reloc %s" | |
3971 | ||
3972 | #: vms-alpha.c:5102 | |
3973 | msgid "Invalid section index in ETIR" | |
3974 | msgstr "Phần bảng mục lục không hợp lệ trong ETIR" | |
3975 | ||
3976 | #: vms-alpha.c:5109 | |
3977 | msgid "Relocation for non-REL psect" | |
3978 | msgstr "Tái định vị cho 'non-REL psect'" | |
3979 | ||
3980 | #: vms-alpha.c:5156 | |
3981 | #, c-format | |
3982 | msgid "Unknown symbol in command %s" | |
3983 | msgstr "Không rõ ký hiệu trong lệnh %s" | |
3984 | ||
3985 | #: vms-alpha.c:5671 | |
3986 | #, c-format | |
3987 | msgid " EMH %u (len=%u): " | |
3988 | msgstr " EMH %u (dài=%u): " | |
3989 | ||
3990 | #: vms-alpha.c:5680 | |
3991 | #, c-format | |
3992 | msgid "Module header\n" | |
3993 | msgstr "Đầu của mô-đun\n" | |
3994 | ||
3995 | #: vms-alpha.c:5681 | |
3996 | #, c-format | |
3997 | msgid " structure level: %u\n" | |
3998 | msgstr " mức cấu trúc: %u\n" | |
3999 | ||
4000 | #: vms-alpha.c:5682 | |
4001 | #, c-format | |
4002 | msgid " max record size: %u\n" | |
4003 | msgstr " kích thước bản ghi tối đa: %u\n" | |
4004 | ||
4005 | #: vms-alpha.c:5685 | |
4006 | #, c-format | |
4007 | msgid " module name : %.*s\n" | |
4008 | msgstr " tên mô-đun : %.*s\n" | |
4009 | ||
4010 | #: vms-alpha.c:5687 | |
4011 | #, c-format | |
4012 | msgid " module version : %.*s\n" | |
4013 | msgstr " phiên bản môđun : %.*s\n" | |
4014 | ||
4015 | #: vms-alpha.c:5689 | |
4016 | #, c-format | |
4017 | msgid " compile date : %.17s\n" | |
4018 | msgstr " ngày dịch : %.17s\n" | |
4019 | ||
4020 | #: vms-alpha.c:5694 | |
4021 | #, c-format | |
4022 | msgid "Language Processor Name\n" | |
4023 | msgstr "Tên ngôn ngữ bộ vi xử lý\n" | |
4024 | ||
4025 | #: vms-alpha.c:5695 | |
4026 | #, c-format | |
4027 | msgid " language name: %.*s\n" | |
4028 | msgstr " tên ngôn ngữ: %.*s\n" | |
4029 | ||
4030 | #: vms-alpha.c:5702 | |
4031 | #, c-format | |
4032 | msgid "Source Files Header\n" | |
4033 | msgstr "Đầu của tập tin nguồn\n" | |
4034 | ||
4035 | #: vms-alpha.c:5703 | |
4036 | #, c-format | |
4037 | msgid " file: %.*s\n" | |
4038 | msgstr " tập tin: %.*s\n" | |
4039 | ||
4040 | #: vms-alpha.c:5710 | |
4041 | #, c-format | |
4042 | msgid "Title Text Header\n" | |
4043 | msgstr "Phần đầu Chữ Tiêu đề\n" | |
4044 | ||
4045 | #: vms-alpha.c:5711 | |
4046 | #, c-format | |
4047 | msgid " title: %.*s\n" | |
4048 | msgstr " tiêu đề: %.*s\n" | |
4049 | ||
4050 | #: vms-alpha.c:5718 | |
4051 | #, c-format | |
4052 | msgid "Copyright Header\n" | |
4053 | msgstr "Phần bản quyền\n" | |
4054 | ||
4055 | #: vms-alpha.c:5719 | |
4056 | #, c-format | |
4057 | msgid " copyright: %.*s\n" | |
4058 | msgstr " tác quyền: %.*s\n" | |
4059 | ||
4060 | #: vms-alpha.c:5725 | |
4061 | #, c-format | |
4062 | msgid "unhandled emh subtype %u\n" | |
4063 | msgstr "kiểu phụ emh chưa được quản lý %u\n" | |
4064 | ||
4065 | #: vms-alpha.c:5735 | |
4066 | #, c-format | |
4067 | msgid " EEOM (len=%u):\n" | |
4068 | msgstr " EEOM (dài=%u):\n" | |
4069 | ||
4070 | #: vms-alpha.c:5736 | |
eb80cb87 | 4071 | #, c-format |
3c892704 | 4072 | msgid " number of cond linkage pairs: %u\n" |
eb80cb87 | 4073 | msgstr " số lượng của cặp liên kết \"cond\": %u\n" |
3c892704 NC |
4074 | |
4075 | #: vms-alpha.c:5738 | |
4076 | #, c-format | |
4077 | msgid " completion code: %u\n" | |
4078 | msgstr " mã đầy đủ: %u\n" | |
4079 | ||
4080 | #: vms-alpha.c:5742 | |
4081 | #, c-format | |
4082 | msgid " transfer addr flags: 0x%02x\n" | |
4083 | msgstr " cờ chuyển đổi địa chỉ: 0x%02x\n" | |
4084 | ||
4085 | #: vms-alpha.c:5743 | |
eb80cb87 | 4086 | #, c-format |
3c892704 | 4087 | msgid " transfer addr psect: %u\n" |
eb80cb87 | 4088 | msgstr " chuyển đổi \"addr psect\": %u\n" |
3c892704 NC |
4089 | |
4090 | #: vms-alpha.c:5745 | |
4091 | #, c-format | |
4092 | msgid " transfer address : 0x%08x\n" | |
4093 | msgstr " địa chỉ chuyển đổi : 0x%08x\n" | |
4094 | ||
4095 | #: vms-alpha.c:5754 | |
4096 | msgid " WEAK" | |
4097 | msgstr " WEAK" | |
4098 | ||
4099 | #: vms-alpha.c:5756 | |
4100 | msgid " DEF" | |
4101 | msgstr " DEF" | |
4102 | ||
4103 | #: vms-alpha.c:5758 | |
4104 | msgid " UNI" | |
4105 | msgstr " UNI" | |
4106 | ||
4107 | #: vms-alpha.c:5760 vms-alpha.c:5781 | |
4108 | msgid " REL" | |
4109 | msgstr " REL" | |
4110 | ||
4111 | #: vms-alpha.c:5762 | |
4112 | msgid " COMM" | |
4113 | msgstr " COMM" | |
4114 | ||
4115 | #: vms-alpha.c:5764 | |
4116 | msgid " VECEP" | |
4117 | msgstr " VECEP" | |
4118 | ||
4119 | #: vms-alpha.c:5766 | |
4120 | msgid " NORM" | |
4121 | msgstr " NORM" | |
4122 | ||
4123 | #: vms-alpha.c:5768 | |
4124 | msgid " QVAL" | |
4125 | msgstr " QVAL" | |
4126 | ||
4127 | #: vms-alpha.c:5775 | |
4128 | msgid " PIC" | |
4129 | msgstr " PIC" | |
4130 | ||
4131 | #: vms-alpha.c:5777 | |
4132 | msgid " LIB" | |
4133 | msgstr " LIB" | |
4134 | ||
4135 | #: vms-alpha.c:5779 | |
4136 | msgid " OVR" | |
4137 | msgstr " OVR" | |
4138 | ||
4139 | #: vms-alpha.c:5783 | |
4140 | msgid " GBL" | |
4141 | msgstr " GBL" | |
4142 | ||
4143 | #: vms-alpha.c:5785 | |
4144 | msgid " SHR" | |
4145 | msgstr " SHR" | |
4146 | ||
4147 | #: vms-alpha.c:5787 | |
4148 | msgid " EXE" | |
4149 | msgstr " EXE" | |
4150 | ||
4151 | #: vms-alpha.c:5789 | |
4152 | msgid " RD" | |
4153 | msgstr " RD" | |
4154 | ||
4155 | #: vms-alpha.c:5791 | |
4156 | msgid " WRT" | |
4157 | msgstr " WRT" | |
4158 | ||
4159 | #: vms-alpha.c:5793 | |
4160 | msgid " VEC" | |
4161 | msgstr " VEC" | |
4162 | ||
4163 | #: vms-alpha.c:5795 | |
4164 | msgid " NOMOD" | |
4165 | msgstr " NOMOD" | |
4166 | ||
4167 | #: vms-alpha.c:5797 | |
4168 | msgid " COM" | |
4169 | msgstr " COM" | |
4170 | ||
4171 | #: vms-alpha.c:5799 | |
4172 | msgid " 64B" | |
4173 | msgstr " 64B" | |
4174 | ||
4175 | #: vms-alpha.c:5808 | |
4176 | #, c-format | |
4177 | msgid " EGSD (len=%u):\n" | |
4178 | msgstr " EGSD (dài=%u):\n" | |
4179 | ||
4180 | #: vms-alpha.c:5820 | |
4181 | #, c-format | |
4182 | msgid " EGSD entry %2u (type: %u, len: %u): " | |
4183 | msgstr " mục EGSD %2u (kiểu: %u, dài: %u): " | |
4184 | ||
4185 | #: vms-alpha.c:5832 | |
4186 | #, c-format | |
4187 | msgid "PSC - Program section definition\n" | |
4188 | msgstr "PSC - Phần định nghĩa chương trình\n" | |
4189 | ||
4190 | #: vms-alpha.c:5833 vms-alpha.c:5850 | |
4191 | #, c-format | |
4192 | msgid " alignment : 2**%u\n" | |
4193 | msgstr " sắp hàng : 2**%u\n" | |
4194 | ||
4195 | #: vms-alpha.c:5834 vms-alpha.c:5851 | |
4196 | #, c-format | |
4197 | msgid " flags : 0x%04x" | |
4198 | msgstr " cờ : 0x%04x" | |
4199 | ||
4200 | #: vms-alpha.c:5838 | |
4201 | #, c-format | |
4202 | msgid " alloc (len): %u (0x%08x)\n" | |
4203 | msgstr " alloc (dài): %u (0x%08x)\n" | |
4204 | ||
4205 | #: vms-alpha.c:5839 vms-alpha.c:5896 vms-alpha.c:5945 | |
4206 | #, c-format | |
4207 | msgid " name : %.*s\n" | |
4208 | msgstr " tên : %.*s\n" | |
4209 | ||
4210 | #: vms-alpha.c:5849 | |
4211 | #, c-format | |
4212 | msgid "SPSC - Shared Image Program section def\n" | |
4213 | msgstr "SPSC - Phần định nghĩa ảnh chương trình được chia sẻ \n" | |
4214 | ||
4215 | #: vms-alpha.c:5855 | |
4216 | #, c-format | |
4217 | msgid " alloc (len) : %u (0x%08x)\n" | |
4218 | msgstr " alloc (dài) : %u (0x%08x)\n" | |
4219 | ||
4220 | #: vms-alpha.c:5856 | |
4221 | #, c-format | |
4222 | msgid " image offset : 0x%08x\n" | |
4223 | msgstr " khoảng bù ảnh : 0x%08x\n" | |
4224 | ||
4225 | #: vms-alpha.c:5858 | |
4226 | #, c-format | |
4227 | msgid " symvec offset : 0x%08x\n" | |
4228 | msgstr " khoảng bù symvec: 0x%08x\n" | |
4229 | ||
4230 | #: vms-alpha.c:5860 | |
4231 | #, c-format | |
4232 | msgid " name : %.*s\n" | |
4233 | msgstr " tên : %.*s\n" | |
4234 | ||
4235 | #: vms-alpha.c:5873 | |
4236 | #, c-format | |
4237 | msgid "SYM - Global symbol definition\n" | |
4238 | msgstr "SYM - Định nghĩa ký hiệu toàn cục\n" | |
4239 | ||
4240 | #: vms-alpha.c:5874 vms-alpha.c:5934 vms-alpha.c:5955 vms-alpha.c:5974 | |
4241 | #, c-format | |
4242 | msgid " flags: 0x%04x" | |
4243 | msgstr " các cờ: 0x%04x" | |
4244 | ||
4245 | #: vms-alpha.c:5877 | |
4246 | #, c-format | |
4247 | msgid " psect offset: 0x%08x\n" | |
4248 | msgstr " khoảng bù psect: 0x%08x\n" | |
4249 | ||
4250 | #: vms-alpha.c:5881 | |
4251 | #, c-format | |
4252 | msgid " code address: 0x%08x\n" | |
4253 | msgstr " địa chỉ mã: 0x%08x\n" | |
4254 | ||
4255 | #: vms-alpha.c:5883 | |
eb80cb87 | 4256 | #, c-format |
3c892704 | 4257 | msgid " psect index for entry point : %u\n" |
eb80cb87 | 4258 | msgstr " mục lục psect cho điểm vào : %u\n" |
3c892704 NC |
4259 | |
4260 | #: vms-alpha.c:5886 vms-alpha.c:5962 vms-alpha.c:5981 | |
4261 | #, c-format | |
4262 | msgid " psect index : %u\n" | |
4263 | msgstr " chỉ mục psect : %u\n" | |
4264 | ||
4265 | #: vms-alpha.c:5888 vms-alpha.c:5964 vms-alpha.c:5983 | |
4266 | #, c-format | |
4267 | msgid " name : %.*s\n" | |
4268 | msgstr " tên : %.*s\n" | |
4269 | ||
4270 | #: vms-alpha.c:5895 | |
4271 | #, c-format | |
4272 | msgid "SYM - Global symbol reference\n" | |
4273 | msgstr "SYM - Tham chiếu ký hiệu toàn cục\n" | |
4274 | ||
4275 | #: vms-alpha.c:5907 | |
4276 | #, c-format | |
4277 | msgid "IDC - Ident Consistency check\n" | |
4278 | msgstr "IDC - Kiểm tra tính nhất quán Ident\n" | |
4279 | ||
4280 | #: vms-alpha.c:5908 | |
4281 | #, c-format | |
4282 | msgid " flags : 0x%08x" | |
4283 | msgstr " các cờ : 0x%08x" | |
4284 | ||
4285 | #: vms-alpha.c:5912 | |
4286 | #, c-format | |
4287 | msgid " id match : %x\n" | |
4288 | msgstr " id khớp : %x\n" | |
4289 | ||
4290 | #: vms-alpha.c:5914 | |
4291 | #, c-format | |
4292 | msgid " error severity: %x\n" | |
4293 | msgstr " lỗi nghiêm trọng: %x\n" | |
4294 | ||
4295 | #: vms-alpha.c:5917 | |
4296 | #, c-format | |
4297 | msgid " entity name : %.*s\n" | |
4298 | msgstr " tên thực thể : %.*s\n" | |
4299 | ||
4300 | #: vms-alpha.c:5919 | |
4301 | #, c-format | |
4302 | msgid " object name : %.*s\n" | |
4303 | msgstr " tên đối tượng : %.*s\n" | |
4304 | ||
4305 | #: vms-alpha.c:5922 | |
4306 | #, c-format | |
4307 | msgid " binary ident : 0x%08x\n" | |
4308 | msgstr " ident nhị phân : 0x%08x\n" | |
4309 | ||
4310 | #: vms-alpha.c:5925 | |
4311 | #, c-format | |
4312 | msgid " ascii ident : %.*s\n" | |
4313 | msgstr " ascii ident : %.*s\n" | |
4314 | ||
4315 | #: vms-alpha.c:5933 | |
4316 | #, c-format | |
4317 | msgid "SYMG - Universal symbol definition\n" | |
4318 | msgstr "SYMG - Định nghĩa ký hiệu toàn cục\n" | |
4319 | ||
4320 | #: vms-alpha.c:5937 | |
4321 | #, c-format | |
4322 | msgid " symbol vector offset: 0x%08x\n" | |
4323 | msgstr " khoảng bù véc-tơ ký hiệu: 0x%08x\n" | |
4324 | ||
4325 | #: vms-alpha.c:5939 | |
4326 | #, c-format | |
4327 | msgid " entry point: 0x%08x\n" | |
4328 | msgstr " điểm vào: 0x%08x\n" | |
4329 | ||
4330 | #: vms-alpha.c:5941 | |
4331 | #, c-format | |
4332 | msgid " proc descr : 0x%08x\n" | |
4333 | msgstr " proc descr : 0x%08x\n" | |
4334 | ||
4335 | #: vms-alpha.c:5943 | |
4336 | #, c-format | |
4337 | msgid " psect index: %u\n" | |
4338 | msgstr " psect index: %u\n" | |
4339 | ||
4340 | #: vms-alpha.c:5954 | |
4341 | #, c-format | |
4342 | msgid "SYMV - Vectored symbol definition\n" | |
4343 | msgstr "SYMV - Định nghĩa ký hiệu véc-tơ\n" | |
4344 | ||
4345 | #: vms-alpha.c:5958 | |
4346 | #, c-format | |
4347 | msgid " vector : 0x%08x\n" | |
4348 | msgstr " véc-tơ : 0x%08x\n" | |
4349 | ||
4350 | #: vms-alpha.c:5960 vms-alpha.c:5979 | |
4351 | #, c-format | |
4352 | msgid " psect offset: %u\n" | |
4353 | msgstr " khoảng bù psect: %u\n" | |
4354 | ||
4355 | #: vms-alpha.c:5973 | |
4356 | #, c-format | |
4357 | msgid "SYMM - Global symbol definition with version\n" | |
4358 | msgstr "SYMM - Định nghĩa ký hiệu toàn cục cùng với phiên bản\n" | |
4359 | ||
4360 | #: vms-alpha.c:5977 | |
4361 | #, c-format | |
4362 | msgid " version mask: 0x%08x\n" | |
4363 | msgstr " mặt nạ phiên bản: 0x%08x\n" | |
4364 | ||
4365 | #: vms-alpha.c:5988 | |
4366 | #, c-format | |
4367 | msgid "unhandled egsd entry type %u\n" | |
4368 | msgstr "egsd kiểu mục vào chưa được quản lý %u\n" | |
4369 | ||
4370 | #: vms-alpha.c:6022 | |
4371 | #, c-format | |
4372 | msgid " linkage index: %u, replacement insn: 0x%08x\n" | |
4373 | msgstr " mục lục liên kết: %u, thay thế insn: 0x%08x\n" | |
4374 | ||
4375 | #: vms-alpha.c:6025 | |
4376 | #, c-format | |
4377 | msgid " psect idx 1: %u, offset 1: 0x%08x %08x\n" | |
4378 | msgstr " psect idx 1: %u, khoảng bù 1: 0x%08x %08x\n" | |
4379 | ||
4380 | #: vms-alpha.c:6029 | |
4381 | #, c-format | |
4382 | msgid " psect idx 2: %u, offset 2: 0x%08x %08x\n" | |
4383 | msgstr " psect idx 2: %u, khoảng bù 2: 0x%08x %08x\n" | |
4384 | ||
4385 | #: vms-alpha.c:6034 | |
4386 | #, c-format | |
4387 | msgid " psect idx 3: %u, offset 3: 0x%08x %08x\n" | |
4388 | msgstr " psect idx 3: %u, khoảng bù 3: 0x%08x %08x\n" | |
4389 | ||
4390 | #: vms-alpha.c:6039 | |
4391 | #, c-format | |
4392 | msgid " global name: %.*s\n" | |
4393 | msgstr " tên toàn cục: %.*s\n" | |
4394 | ||
4395 | #: vms-alpha.c:6049 | |
4396 | #, c-format | |
4397 | msgid " %s (len=%u+%u):\n" | |
4398 | msgstr " %s (dài=%u+%u):\n" | |
4399 | ||
4400 | #: vms-alpha.c:6064 | |
4401 | #, c-format | |
4402 | msgid " (type: %3u, size: 4+%3u): " | |
4403 | msgstr " (kiểu: %3u, kích thước: 4+%3u): " | |
4404 | ||
4405 | #: vms-alpha.c:6068 | |
4406 | #, c-format | |
4407 | msgid "STA_GBL (stack global) %.*s\n" | |
4408 | msgstr "STA_GBL (stack toàn cục) %.*s\n" | |
4409 | ||
4410 | #: vms-alpha.c:6072 | |
4411 | #, c-format | |
4412 | msgid "STA_LW (stack longword) 0x%08x\n" | |
4413 | msgstr "STA_LW (stack longword, từ dài) 0x%08x\n" | |
4414 | ||
4415 | #: vms-alpha.c:6076 | |
4416 | #, c-format | |
4417 | msgid "STA_QW (stack quadword) 0x%08x %08x\n" | |
4418 | msgstr "STA_QW (stack quadword, bốn từ) 0x%08x %08x\n" | |
4419 | ||
4420 | #: vms-alpha.c:6081 | |
4421 | #, c-format | |
4422 | msgid "STA_PQ (stack psect base + offset)\n" | |
4423 | msgstr "STA_PQ (stack psect cơ sở + khoảng bù)\n" | |
4424 | ||
4425 | #: vms-alpha.c:6082 | |
4426 | #, c-format | |
4427 | msgid " psect: %u, offset: 0x%08x %08x\n" | |
4428 | msgstr " psect: %u, khoảng bù: 0x%08x %08x\n" | |
4429 | ||
4430 | #: vms-alpha.c:6088 | |
4431 | #, c-format | |
4432 | msgid "STA_LI (stack literal)\n" | |
4433 | msgstr "STA_LI (stack văn bản)\n" | |
4434 | ||
4435 | #: vms-alpha.c:6091 | |
4436 | #, c-format | |
4437 | msgid "STA_MOD (stack module)\n" | |
4438 | msgstr "STA_MOD (stack mô-đun)\n" | |
4439 | ||
4440 | #: vms-alpha.c:6094 | |
4441 | #, c-format | |
4442 | msgid "STA_CKARG (compare procedure argument)\n" | |
4443 | msgstr "STA_CKARG (so sánh đối số thủ tục)\n" | |
4444 | ||
4445 | #: vms-alpha.c:6098 | |
4446 | #, c-format | |
4447 | msgid "STO_B (store byte)\n" | |
4448 | msgstr "STO_B (lưu byte)\n" | |
4449 | ||
4450 | #: vms-alpha.c:6101 | |
4451 | #, c-format | |
4452 | msgid "STO_W (store word)\n" | |
4453 | msgstr "STO_W (lưu word)\n" | |
4454 | ||
4455 | #: vms-alpha.c:6104 | |
4456 | #, c-format | |
4457 | msgid "STO_LW (store longword)\n" | |
4458 | msgstr "STO_LW (store longword, từ dài)\n" | |
4459 | ||
4460 | #: vms-alpha.c:6107 | |
4461 | #, c-format | |
4462 | msgid "STO_QW (store quadword)\n" | |
4463 | msgstr "STO_QW (store quadword, bốn từ)\n" | |
4464 | ||
4465 | #: vms-alpha.c:6113 | |
4466 | #, c-format | |
4467 | msgid "STO_IMMR (store immediate repeat) %u bytes\n" | |
4468 | msgstr "STO_IMMR (store immediate repeat) %u bytes\n" | |
4469 | ||
4470 | #: vms-alpha.c:6120 | |
4471 | #, c-format | |
4472 | msgid "STO_GBL (store global) %.*s\n" | |
4473 | msgstr "STO_GBL (store toàn cục) %.*s\n" | |
4474 | ||
4475 | #: vms-alpha.c:6124 | |
4476 | #, c-format | |
4477 | msgid "STO_CA (store code address) %.*s\n" | |
4478 | msgstr "STO_CA (store code address) %.*s\n" | |
4479 | ||
4480 | #: vms-alpha.c:6128 | |
4481 | #, c-format | |
4482 | msgid "STO_RB (store relative branch)\n" | |
4483 | msgstr "STO_RB (store relative branch)\n" | |
4484 | ||
4485 | #: vms-alpha.c:6131 | |
4486 | #, c-format | |
4487 | msgid "STO_AB (store absolute branch)\n" | |
4488 | msgstr "STO_AB (store absolute branch)\n" | |
4489 | ||
4490 | #: vms-alpha.c:6134 | |
4491 | #, c-format | |
4492 | msgid "STO_OFF (store offset to psect)\n" | |
4493 | msgstr "STO_OFF (khoảng bù store để psect)\n" | |
4494 | ||
4495 | #: vms-alpha.c:6140 | |
4496 | #, c-format | |
4497 | msgid "STO_IMM (store immediate) %u bytes\n" | |
4498 | msgstr "STO_IMM (store trực tiếp) %u byte\n" | |
4499 | ||
4500 | #: vms-alpha.c:6147 | |
4501 | #, c-format | |
4502 | msgid "STO_GBL_LW (store global longword) %.*s\n" | |
4503 | msgstr "STO_GBL_LW (store từ dài, longword, toàn cục) %.*s\n" | |
4504 | ||
4505 | #: vms-alpha.c:6151 | |
4506 | #, c-format | |
4507 | msgid "STO_OFF (store LP with procedure signature)\n" | |
4508 | msgstr "STO_OFF (store LP với tín hiệu thủ tục)\n" | |
4509 | ||
4510 | #: vms-alpha.c:6154 | |
4511 | #, c-format | |
4512 | msgid "STO_BR_GBL (store branch global) *todo*\n" | |
4513 | msgstr "STO_BR_GBL (store nhánh toàn cục) *phải làm*\n" | |
4514 | ||
4515 | #: vms-alpha.c:6157 | |
4516 | #, c-format | |
4517 | msgid "STO_BR_PS (store branch psect + offset) *todo*\n" | |
4518 | msgstr "STO_BR_PS (store nhánh psect + khoảng bù) *phải làm*\n" | |
4519 | ||
4520 | #: vms-alpha.c:6161 | |
4521 | #, c-format | |
4522 | msgid "OPR_NOP (no-operation)\n" | |
4523 | msgstr "OPR_NOP (không làm gì)\n" | |
4524 | ||
4525 | #: vms-alpha.c:6164 | |
4526 | #, c-format | |
4527 | msgid "OPR_ADD (add)\n" | |
4528 | msgstr "OPR_ADD (cộng)\n" | |
4529 | ||
4530 | #: vms-alpha.c:6167 | |
4531 | #, c-format | |
4532 | msgid "OPR_SUB (substract)\n" | |
4533 | msgstr "OPR_SUB (trừ)\n" | |
4534 | ||
4535 | #: vms-alpha.c:6170 | |
4536 | #, c-format | |
4537 | msgid "OPR_MUL (multiply)\n" | |
4538 | msgstr "OPR_MUL (nhân)\n" | |
4539 | ||
4540 | #: vms-alpha.c:6173 | |
4541 | #, c-format | |
4542 | msgid "OPR_DIV (divide)\n" | |
4543 | msgstr "OPR_DIV (chia)\n" | |
4544 | ||
4545 | #: vms-alpha.c:6176 | |
4546 | #, c-format | |
4547 | msgid "OPR_AND (logical and)\n" | |
4548 | msgstr "OPR_AND (phép và lôgíc)\n" | |
4549 | ||
4550 | #: vms-alpha.c:6179 | |
4551 | #, c-format | |
4552 | msgid "OPR_IOR (logical inclusive or)\n" | |
4553 | msgstr "OPR_IOR (phép lô-gíc inclusive or)\n" | |
4554 | ||
4555 | #: vms-alpha.c:6182 | |
4556 | #, c-format | |
4557 | msgid "OPR_EOR (logical exclusive or)\n" | |
4558 | msgstr "OPR_EOR (phép lô-gíc exclusive or)\n" | |
4559 | ||
4560 | #: vms-alpha.c:6185 | |
4561 | #, c-format | |
4562 | msgid "OPR_NEG (negate)\n" | |
4563 | msgstr "OPR_NEG (âm)\n" | |
4564 | ||
4565 | #: vms-alpha.c:6188 | |
4566 | #, c-format | |
4567 | msgid "OPR_COM (complement)\n" | |
4568 | msgstr "OPR_COM (bù)\n" | |
4569 | ||
4570 | #: vms-alpha.c:6191 | |
4571 | #, c-format | |
4572 | msgid "OPR_INSV (insert field)\n" | |
4573 | msgstr "OPR_INSV (chèn thêm trường)\n" | |
4574 | ||
4575 | #: vms-alpha.c:6194 | |
4576 | #, c-format | |
4577 | msgid "OPR_ASH (arithmetic shift)\n" | |
4578 | msgstr "OPR_ASH (dịch số học)\n" | |
4579 | ||
4580 | #: vms-alpha.c:6197 | |
4581 | #, c-format | |
4582 | msgid "OPR_USH (unsigned shift)\n" | |
4583 | msgstr "OPR_USH (dịch không dấu)\n" | |
4584 | ||
4585 | #: vms-alpha.c:6200 | |
4586 | #, c-format | |
4587 | msgid "OPR_ROT (rotate)\n" | |
4588 | msgstr "OPR_ROT (quay)\n" | |
4589 | ||
4590 | #: vms-alpha.c:6203 | |
4591 | #, c-format | |
4592 | msgid "OPR_SEL (select)\n" | |
4593 | msgstr "OPR_SEL (tuyển)\n" | |
4594 | ||
4595 | #: vms-alpha.c:6206 | |
4596 | #, c-format | |
4597 | msgid "OPR_REDEF (redefine symbol to curr location)\n" | |
4598 | msgstr "OPR_REDEF (redefine symbol to curr location)\n" | |
4599 | ||
4600 | #: vms-alpha.c:6209 | |
4601 | #, c-format | |
4602 | msgid "OPR_REDEF (define a literal)\n" | |
4603 | msgstr "OPR_REDEF (định nghĩa một đoạn văn\n" | |
4604 | ||
4605 | #: vms-alpha.c:6213 | |
4606 | #, c-format | |
4607 | msgid "STC_LP (store cond linkage pair)\n" | |
4608 | msgstr "STC_LP (store cond linkage pair)\n" | |
4609 | ||
4610 | #: vms-alpha.c:6217 | |
4611 | #, c-format | |
4612 | msgid "STC_LP_PSB (store cond linkage pair + signature)\n" | |
4613 | msgstr "STC_LP_PSB (store cond linkage pair + signature)\n" | |
4614 | ||
4615 | #: vms-alpha.c:6218 | |
4616 | #, c-format | |
4617 | msgid " linkage index: %u, procedure: %.*s\n" | |
4618 | msgstr " mục lục liên kết: %u, thủ tục: %.*s\n" | |
4619 | ||
4620 | #: vms-alpha.c:6221 | |
4621 | #, c-format | |
4622 | msgid " signature: %.*s\n" | |
4623 | msgstr " chữ ký: %.*s\n" | |
4624 | ||
4625 | #: vms-alpha.c:6224 | |
4626 | #, c-format | |
4627 | msgid "STC_GBL (store cond global)\n" | |
4628 | msgstr "STC_GBL (store cond toàn cục)\n" | |
4629 | ||
4630 | #: vms-alpha.c:6225 | |
4631 | #, c-format | |
4632 | msgid " linkage index: %u, global: %.*s\n" | |
4633 | msgstr " mục lục liên kết: %u, toàn cục: %.*s\n" | |
4634 | ||
4635 | #: vms-alpha.c:6229 | |
4636 | #, c-format | |
4637 | msgid "STC_GCA (store cond code address)\n" | |
4638 | msgstr "STC_GCA (store cond địa chỉ mã)\n" | |
4639 | ||
4640 | #: vms-alpha.c:6230 | |
4641 | #, c-format | |
4642 | msgid " linkage index: %u, procedure name: %.*s\n" | |
4643 | msgstr " mục lục liên kết: %u, tên thủ tục: %.*s\n" | |
4644 | ||
4645 | #: vms-alpha.c:6234 | |
4646 | #, c-format | |
4647 | msgid "STC_PS (store cond psect + offset)\n" | |
4648 | msgstr "STC_PS (store cond psect + khoảng bù)\n" | |
4649 | ||
4650 | #: vms-alpha.c:6236 | |
4651 | #, c-format | |
4652 | msgid " linkage index: %u, psect: %u, offset: 0x%08x %08x\n" | |
4653 | msgstr " mục lục liên kết: %u, psect: %u, khoảng bù: 0x%08x %08x\n" | |
4654 | ||
4655 | #: vms-alpha.c:6243 | |
4656 | #, c-format | |
4657 | msgid "STC_NOP_GBL (store cond NOP at global addr)\n" | |
4658 | msgstr "STC_NOP_GBL (store cond NOP tại địa chỉ toàn cục)\n" | |
4659 | ||
4660 | #: vms-alpha.c:6247 | |
4661 | #, c-format | |
4662 | msgid "STC_NOP_PS (store cond NOP at psect + offset)\n" | |
4663 | msgstr "STC_NOP_PS (store cond NOP tại psect + khoảng bù)\n" | |
4664 | ||
4665 | #: vms-alpha.c:6251 | |
4666 | #, c-format | |
4667 | msgid "STC_BSR_GBL (store cond BSR at global addr)\n" | |
4668 | msgstr "STC_BSR_GBL (store cond BSR ở địa chỉ toàn cục)\n" | |
4669 | ||
4670 | #: vms-alpha.c:6255 | |
4671 | #, c-format | |
4672 | msgid "STC_BSR_PS (store cond BSR at psect + offset)\n" | |
4673 | msgstr "STC_BSR_PS (store cond BSR tại psect + khoảng bù)\n" | |
4674 | ||
4675 | #: vms-alpha.c:6259 | |
4676 | #, c-format | |
4677 | msgid "STC_LDA_GBL (store cond LDA at global addr)\n" | |
4678 | msgstr "STC_LDA_GBL (store cond LDA tại địa chỉ toàn cục)\n" | |
4679 | ||
4680 | #: vms-alpha.c:6263 | |
4681 | #, c-format | |
4682 | msgid "STC_LDA_PS (store cond LDA at psect + offset)\n" | |
4683 | msgstr "STC_LDA_PS (store cond LDA tại psect + khoảng bù)\n" | |
4684 | ||
4685 | #: vms-alpha.c:6267 | |
4686 | #, c-format | |
4687 | msgid "STC_BOH_GBL (store cond BOH at global addr)\n" | |
4688 | msgstr "STC_BOH_GBL (store cond BOH tại địa chỉ toàn cục)\n" | |
4689 | ||
4690 | #: vms-alpha.c:6271 | |
4691 | #, c-format | |
4692 | msgid "STC_BOH_PS (store cond BOH at psect + offset)\n" | |
4693 | msgstr "STC_BOH_PS (store cond BOH tại psect + khoảng bù)\n" | |
4694 | ||
4695 | #: vms-alpha.c:6276 | |
4696 | #, c-format | |
4697 | msgid "STC_NBH_GBL (store cond or hint at global addr)\n" | |
4698 | msgstr "STC_NBH_GBL (store cond hoặc hint tại địa chỉ toàn cục)\n" | |
4699 | ||
4700 | #: vms-alpha.c:6280 | |
4701 | #, c-format | |
4702 | msgid "STC_NBH_PS (store cond or hint at psect + offset)\n" | |
4703 | msgstr "STC_NBH_PS (store cond hoặc hint tại psect + khoảng bù)\n" | |
4704 | ||
4705 | #: vms-alpha.c:6284 | |
4706 | #, c-format | |
4707 | msgid "CTL_SETRB (set relocation base)\n" | |
4708 | msgstr "CTL_SETRB (set relocation base)\n" | |
4709 | ||
4710 | #: vms-alpha.c:6290 | |
4711 | #, c-format | |
4712 | msgid "CTL_AUGRB (augment relocation base) %u\n" | |
4713 | msgstr "CTL_AUGRB (augment relocation base) %u\n" | |
4714 | ||
4715 | #: vms-alpha.c:6294 | |
4716 | #, c-format | |
4717 | msgid "CTL_DFLOC (define location)\n" | |
4718 | msgstr "CTL_DFLOC (định nghĩa vị trí)\n" | |
4719 | ||
4720 | #: vms-alpha.c:6297 | |
4721 | #, c-format | |
4722 | msgid "CTL_STLOC (set location)\n" | |
4723 | msgstr "CTL_STLOC (đặt vị trí)\n" | |
4724 | ||
4725 | #: vms-alpha.c:6300 | |
4726 | #, c-format | |
4727 | msgid "CTL_STKDL (stack defined location)\n" | |
4728 | msgstr "CTL_STKDL (vị trí đã định nghĩa stack)\n" | |
4729 | ||
4730 | #: vms-alpha.c:6303 vms-alpha.c:6717 | |
4731 | #, c-format | |
4732 | msgid "*unhandled*\n" | |
4733 | msgstr "*không được quản lý*\n" | |
4734 | ||
4735 | #: vms-alpha.c:6333 vms-alpha.c:6372 | |
4736 | #, c-format | |
4737 | msgid "cannot read GST record length\n" | |
4738 | msgstr "không thể đọc độ dài bản ghi GST\n" | |
4739 | ||
4740 | #. Ill-formed. | |
4741 | #: vms-alpha.c:6354 | |
4742 | #, c-format | |
4743 | msgid "cannot find EMH in first GST record\n" | |
4744 | msgstr "không tìm thấy EMH trong bản ghi đầu tiên của GST\n" | |
4745 | ||
4746 | #: vms-alpha.c:6380 | |
4747 | #, c-format | |
4748 | msgid "cannot read GST record header\n" | |
4749 | msgstr "không thể đọc bản ghi phần đầu GST\n" | |
4750 | ||
4751 | #: vms-alpha.c:6393 | |
4752 | #, c-format | |
4753 | msgid " corrupted GST\n" | |
4754 | msgstr " GST bị hỏng\n" | |
4755 | ||
4756 | #: vms-alpha.c:6401 | |
4757 | #, c-format | |
4758 | msgid "cannot read GST record\n" | |
4759 | msgstr "không thể đọc bản ghi GST\n" | |
4760 | ||
4761 | #: vms-alpha.c:6430 | |
4762 | #, c-format | |
4763 | msgid " unhandled EOBJ record type %u\n" | |
4764 | msgstr " EOBJ kiểu bản ghi chưa được quản lý %u\n" | |
4765 | ||
4766 | #: vms-alpha.c:6453 | |
4767 | #, c-format | |
4768 | msgid " bitcount: %u, base addr: 0x%08x\n" | |
4769 | msgstr " sốbít: %u, địachỉcơsở: 0x%08x\n" | |
4770 | ||
4771 | #: vms-alpha.c:6466 | |
4772 | #, c-format | |
4773 | msgid " bitmap: 0x%08x (count: %u):\n" | |
4774 | msgstr " bitmap: 0x%08x (số lượng: %u):\n" | |
4775 | ||
4776 | #: vms-alpha.c:6473 | |
4777 | #, c-format | |
4778 | msgid " %08x" | |
4779 | msgstr " %08x" | |
4780 | ||
4781 | #: vms-alpha.c:6498 | |
4782 | #, c-format | |
4783 | msgid " image %u (%u entries)\n" | |
4784 | msgstr " ảnh %u (%u mục)\n" | |
4785 | ||
4786 | #: vms-alpha.c:6503 | |
4787 | #, c-format | |
4788 | msgid " offset: 0x%08x, val: 0x%08x\n" | |
4789 | msgstr " khoảng bù: 0x%08x, val: 0x%08x\n" | |
4790 | ||
4791 | #: vms-alpha.c:6524 | |
4792 | #, c-format | |
4793 | msgid " image %u (%u entries), offsets:\n" | |
4794 | msgstr " ảnh %u (%u mục), khoảng bù:\n" | |
4795 | ||
4796 | #: vms-alpha.c:6531 | |
4797 | #, c-format | |
4798 | msgid " 0x%08x" | |
4799 | msgstr " 0x%08x" | |
4800 | ||
4801 | #. 64 bits. | |
4802 | #: vms-alpha.c:6653 | |
4803 | #, c-format | |
4804 | msgid "64 bits *unhandled*\n" | |
4805 | msgstr "64 bits *chưa được nắm giữ*\n" | |
4806 | ||
4807 | #: vms-alpha.c:6657 | |
4808 | #, c-format | |
4809 | msgid "class: %u, dtype: %u, length: %u, pointer: 0x%08x\n" | |
4810 | msgstr "lớp: %u, dtype: %u, độ dài: %u, con trỏ: 0x%08x\n" | |
4811 | ||
4812 | #: vms-alpha.c:6668 | |
4813 | #, c-format | |
4814 | msgid "non-contiguous array of %s\n" | |
4815 | msgstr "mảng không kề nhau của %s\n" | |
4816 | ||
4817 | #: vms-alpha.c:6672 | |
4818 | #, c-format | |
4819 | msgid "dimct: %u, aflags: 0x%02x, digits: %u, scale: %u\n" | |
4820 | msgstr "dimct: %u, aflags: 0x%02x, digits: %u, scale: %u\n" | |
4821 | ||
4822 | #: vms-alpha.c:6676 | |
4823 | #, c-format | |
4824 | msgid "arsize: %u, a0: 0x%08x\n" | |
4825 | msgstr "arsize: %u, a0: 0x%08x\n" | |
4826 | ||
4827 | #: vms-alpha.c:6680 | |
4828 | #, c-format | |
4829 | msgid "Strides:\n" | |
4830 | msgstr "Bước dài:\n" | |
4831 | ||
4832 | #: vms-alpha.c:6685 | |
4833 | #, c-format | |
4834 | msgid "[%u]: %u\n" | |
4835 | msgstr "[%u]: %u\n" | |
4836 | ||
4837 | #: vms-alpha.c:6690 | |
4838 | #, c-format | |
4839 | msgid "Bounds:\n" | |
4840 | msgstr "Các giới hạn:\n" | |
4841 | ||
4842 | #: vms-alpha.c:6695 | |
4843 | #, c-format | |
4844 | msgid "[%u]: Lower: %u, upper: %u\n" | |
4845 | msgstr "[%u]: thường: %u, hoa: %u\n" | |
4846 | ||
4847 | #: vms-alpha.c:6707 | |
eb80cb87 | 4848 | #, c-format |
3c892704 | 4849 | msgid "unaligned bit-string of %s\n" |
eb80cb87 | 4850 | msgstr "chuỗi-bit chưa được căn chỉnh của %s\n" |
3c892704 NC |
4851 | |
4852 | #: vms-alpha.c:6711 | |
4853 | #, c-format | |
4854 | msgid "base: %u, pos: %u\n" | |
4855 | msgstr "cơ sở: %u, vịtrí: %u\n" | |
4856 | ||
4857 | #: vms-alpha.c:6731 | |
4858 | #, c-format | |
4859 | msgid "vflags: 0x%02x, value: 0x%08x " | |
4860 | msgstr "vflags: 0x%02x, giá trị: 0x%08x " | |
4861 | ||
4862 | #: vms-alpha.c:6737 | |
4863 | #, c-format | |
4864 | msgid "(no value)\n" | |
4865 | msgstr "(không có giá trị)\n" | |
4866 | ||
4867 | #: vms-alpha.c:6740 | |
4868 | #, c-format | |
4869 | msgid "(not active)\n" | |
4870 | msgstr "(không hoạt động)\n" | |
4871 | ||
4872 | #: vms-alpha.c:6743 | |
4873 | #, c-format | |
4874 | msgid "(not allocated)\n" | |
4875 | msgstr "(chưa được cấp phát)\n" | |
4876 | ||
4877 | #: vms-alpha.c:6746 | |
4878 | #, c-format | |
4879 | msgid "(descriptor)\n" | |
4880 | msgstr "(bộ mô tả)\n" | |
4881 | ||
4882 | #: vms-alpha.c:6750 | |
4883 | #, c-format | |
4884 | msgid "(trailing value)\n" | |
4885 | msgstr "(giá trị của dấu vết)\n" | |
4886 | ||
4887 | #: vms-alpha.c:6753 | |
eb80cb87 | 4888 | #, c-format |
3c892704 | 4889 | msgid "(value spec follows)\n" |
eb80cb87 | 4890 | msgstr "(giá trị spec sau đây)\n" |
3c892704 NC |
4891 | |
4892 | #: vms-alpha.c:6756 | |
4893 | #, c-format | |
4894 | msgid "(at bit offset %u)\n" | |
4895 | msgstr "(tại bít bù %u)\n" | |
4896 | ||
4897 | #: vms-alpha.c:6759 | |
4898 | #, c-format | |
4899 | msgid "(reg: %u, disp: %u, indir: %u, kind: " | |
4900 | msgstr "(reg: %u, disp: %u, indir: %u, kind: " | |
4901 | ||
4902 | #: vms-alpha.c:6766 | |
4903 | msgid "literal" | |
4904 | msgstr "văn chương" | |
4905 | ||
4906 | #: vms-alpha.c:6769 | |
4907 | msgid "address" | |
4908 | msgstr "địa chỉ" | |
4909 | ||
4910 | #: vms-alpha.c:6772 | |
4911 | msgid "desc" | |
4912 | msgstr "desc" | |
4913 | ||
4914 | #: vms-alpha.c:6775 | |
4915 | msgid "reg" | |
4916 | msgstr "reg" | |
4917 | ||
4918 | #: vms-alpha.c:6850 | |
4919 | #, c-format | |
4920 | msgid "Debug symbol table:\n" | |
4921 | msgstr "Bảng ký hiệu gỡ lỗi:\n" | |
4922 | ||
4923 | #: vms-alpha.c:6861 | |
4924 | #, c-format | |
4925 | msgid "cannot read DST header\n" | |
4926 | msgstr "không thể đọc DST header\n" | |
4927 | ||
4928 | #: vms-alpha.c:6866 | |
4929 | #, c-format | |
4930 | msgid " type: %3u, len: %3u (at 0x%08x): " | |
4931 | msgstr " kiểu: %3u, dài: %3u (tại 0x%08x): " | |
4932 | ||
4933 | #: vms-alpha.c:6880 | |
4934 | #, c-format | |
4935 | msgid "cannot read DST symbol\n" | |
4936 | msgstr "không thể đọc ký hiệu DST\n" | |
4937 | ||
4938 | #: vms-alpha.c:6923 | |
4939 | #, c-format | |
4940 | msgid "standard data: %s\n" | |
4941 | msgstr "dữ liệu chuẩn: %s\n" | |
4942 | ||
4943 | #: vms-alpha.c:6926 vms-alpha.c:7010 | |
4944 | #, c-format | |
4945 | msgid " name: %.*s\n" | |
4946 | msgstr " tên: %.*s\n" | |
4947 | ||
4948 | #: vms-alpha.c:6933 | |
4949 | #, c-format | |
4950 | msgid "modbeg\n" | |
4951 | msgstr "modbeg\n" | |
4952 | ||
4953 | #: vms-alpha.c:6934 | |
4954 | #, c-format | |
4955 | msgid " flags: %d, language: %u, major: %u, minor: %u\n" | |
4956 | msgstr " cờ: %d, ngôn ngữ: %u, số lớn: %u, số nhỏ: %u\n" | |
4957 | ||
4958 | #: vms-alpha.c:6940 vms-alpha.c:7206 | |
4959 | #, c-format | |
4960 | msgid " module name: %.*s\n" | |
4961 | msgstr " tên mô-đun : %.*s\n" | |
4962 | ||
4963 | #: vms-alpha.c:6943 | |
4964 | #, c-format | |
4965 | msgid " compiler : %.*s\n" | |
4966 | msgstr " trình dịch : %.*s\n" | |
4967 | ||
4968 | #: vms-alpha.c:6948 | |
4969 | #, c-format | |
4970 | msgid "modend\n" | |
4971 | msgstr "modend\n" | |
4972 | ||
4973 | #: vms-alpha.c:6955 | |
4974 | msgid "rtnbeg\n" | |
4975 | msgstr "rtnbeg\n" | |
4976 | ||
4977 | #: vms-alpha.c:6956 | |
4978 | #, c-format | |
4979 | msgid " flags: %u, address: 0x%08x, pd-address: 0x%08x\n" | |
4980 | msgstr " cờ: %u, địa chỉ: 0x%08x, địa chỉ pd: 0x%08x\n" | |
4981 | ||
4982 | #: vms-alpha.c:6961 | |
4983 | #, c-format | |
4984 | msgid " routine name: %.*s\n" | |
4985 | msgstr " tên thủ tục: %.*s\n" | |
4986 | ||
4987 | #: vms-alpha.c:6969 | |
4988 | #, c-format | |
4989 | msgid "rtnend: size 0x%08x\n" | |
4990 | msgstr "rtnend: kích thước 0x%08x\n" | |
4991 | ||
4992 | #: vms-alpha.c:6977 | |
4993 | #, c-format | |
4994 | msgid "prolog: bkpt address 0x%08x\n" | |
4995 | msgstr "prolog: địa chỉ bkpt 0x%08x\n" | |
4996 | ||
4997 | #: vms-alpha.c:6985 | |
4998 | #, c-format | |
4999 | msgid "epilog: flags: %u, count: %u\n" | |
5000 | msgstr "epilog: cờ: %u, số lượng: %u\n" | |
5001 | ||
5002 | #: vms-alpha.c:6994 | |
5003 | #, c-format | |
5004 | msgid "blkbeg: address: 0x%08x, name: %.*s\n" | |
5005 | msgstr "blkbeg: địa chỉ: 0x%08x, tên: %.*s\n" | |
5006 | ||
5007 | #: vms-alpha.c:7003 | |
5008 | #, c-format | |
5009 | msgid "blkend: size: 0x%08x\n" | |
5010 | msgstr "blkend: kích thước: 0x%08x\n" | |
5011 | ||
5012 | #: vms-alpha.c:7009 | |
5013 | #, c-format | |
5014 | msgid "typspec (len: %u)\n" | |
5015 | msgstr "typspec (dài: %u)\n" | |
5016 | ||
5017 | #: vms-alpha.c:7016 | |
5018 | #, c-format | |
5019 | msgid "septyp, name: %.*s\n" | |
5020 | msgstr "septyp, tên: %.*s\n" | |
5021 | ||
5022 | #: vms-alpha.c:7025 | |
5023 | #, c-format | |
5024 | msgid "recbeg: name: %.*s\n" | |
5025 | msgstr "recbeg: tên: %.*s\n" | |
5026 | ||
5027 | #: vms-alpha.c:7032 | |
5028 | #, c-format | |
5029 | msgid "recend\n" | |
eb80cb87 | 5030 | msgstr "recend\n" |
3c892704 NC |
5031 | |
5032 | #: vms-alpha.c:7035 | |
5033 | #, c-format | |
5034 | msgid "enumbeg, len: %u, name: %.*s\n" | |
5035 | msgstr "enumbeg, dài: %u, tên: %.*s\n" | |
5036 | ||
5037 | #: vms-alpha.c:7039 | |
5038 | #, c-format | |
5039 | msgid "enumelt, name: %.*s\n" | |
5040 | msgstr "enumelt, tên: %.*s\n" | |
5041 | ||
5042 | #: vms-alpha.c:7043 | |
5043 | #, c-format | |
5044 | msgid "enumend\n" | |
eb80cb87 | 5045 | msgstr "enumend\n" |
3c892704 NC |
5046 | |
5047 | #: vms-alpha.c:7060 | |
5048 | #, c-format | |
5049 | msgid "discontiguous range (nbr: %u)\n" | |
5050 | msgstr "vùng không tiếp giáp nhau (nbr: %u)\n" | |
5051 | ||
5052 | #: vms-alpha.c:7062 | |
5053 | #, c-format | |
5054 | msgid " address: 0x%08x, size: %u\n" | |
5055 | msgstr " địa chỉ: 0x%08x, kích thước: %u\n" | |
5056 | ||
5057 | #: vms-alpha.c:7072 | |
5058 | #, c-format | |
5059 | msgid "line num (len: %u)\n" | |
5060 | msgstr "số dòng (dài: %u)\n" | |
5061 | ||
5062 | #: vms-alpha.c:7089 | |
5063 | #, c-format | |
5064 | msgid "delta_pc_w %u\n" | |
5065 | msgstr "delta_pc_w %u\n" | |
5066 | ||
5067 | #: vms-alpha.c:7096 | |
5068 | #, c-format | |
5069 | msgid "incr_linum(b): +%u\n" | |
5070 | msgstr "incr_linum(b): +%u\n" | |
5071 | ||
5072 | #: vms-alpha.c:7102 | |
5073 | #, c-format | |
5074 | msgid "incr_linum_w: +%u\n" | |
5075 | msgstr "incr_linum_w: +%u\n" | |
5076 | ||
5077 | #: vms-alpha.c:7108 | |
5078 | #, c-format | |
5079 | msgid "incr_linum_l: +%u\n" | |
5080 | msgstr "incr_linum_l: +%u\n" | |
5081 | ||
5082 | #: vms-alpha.c:7114 | |
5083 | #, c-format | |
5084 | msgid "set_line_num(w) %u\n" | |
5085 | msgstr "set_line_num(w) %u\n" | |
5086 | ||
5087 | #: vms-alpha.c:7119 | |
5088 | #, c-format | |
5089 | msgid "set_line_num_b %u\n" | |
5090 | msgstr "set_line_num_b %u\n" | |
5091 | ||
5092 | #: vms-alpha.c:7124 | |
5093 | #, c-format | |
5094 | msgid "set_line_num_l %u\n" | |
5095 | msgstr "set_line_num_l %u\n" | |
5096 | ||
5097 | #: vms-alpha.c:7129 | |
5098 | #, c-format | |
5099 | msgid "set_abs_pc: 0x%08x\n" | |
5100 | msgstr "set_abs_pc: 0x%08x\n" | |
5101 | ||
5102 | #: vms-alpha.c:7133 | |
5103 | #, c-format | |
5104 | msgid "delta_pc_l: +0x%08x\n" | |
5105 | msgstr "delta_pc_l: +0x%08x\n" | |
5106 | ||
5107 | #: vms-alpha.c:7138 | |
5108 | #, c-format | |
5109 | msgid "term(b): 0x%02x" | |
5110 | msgstr "term(b): 0x%02x" | |
5111 | ||
5112 | #: vms-alpha.c:7140 | |
5113 | #, c-format | |
5114 | msgid " pc: 0x%08x\n" | |
5115 | msgstr " pc: 0x%08x\n" | |
5116 | ||
5117 | #: vms-alpha.c:7145 | |
5118 | #, c-format | |
5119 | msgid "term_w: 0x%04x" | |
5120 | msgstr "term_w: 0x%04x" | |
5121 | ||
5122 | #: vms-alpha.c:7147 | |
5123 | #, c-format | |
5124 | msgid " pc: 0x%08x\n" | |
5125 | msgstr " pc: 0x%08x\n" | |
5126 | ||
5127 | #: vms-alpha.c:7153 | |
5128 | #, c-format | |
5129 | msgid "delta pc +%-4d" | |
5130 | msgstr "delta pc +%-4d" | |
5131 | ||
5132 | #: vms-alpha.c:7156 | |
5133 | #, c-format | |
5134 | msgid " pc: 0x%08x line: %5u\n" | |
5135 | msgstr " pc: 0x%08x line: %5u\n" | |
5136 | ||
5137 | #: vms-alpha.c:7161 | |
5138 | #, c-format | |
5139 | msgid " *unhandled* cmd %u\n" | |
5140 | msgstr " cmd (lệnh) *chưa được cầm* %u\n" | |
5141 | ||
5142 | #: vms-alpha.c:7176 | |
5143 | #, c-format | |
5144 | msgid "source (len: %u)\n" | |
5145 | msgstr "nguồn (dài: %u)\n" | |
5146 | ||
5147 | #: vms-alpha.c:7190 | |
5148 | #, c-format | |
5149 | msgid " declfile: len: %u, flags: %u, fileid: %u\n" | |
5150 | msgstr " declfile: len: %u, cờ: %u, fileid: %u\n" | |
5151 | ||
5152 | #: vms-alpha.c:7194 | |
5153 | #, c-format | |
5154 | msgid " rms: cdt: 0x%08x %08x, ebk: 0x%08x, ffb: 0x%04x, rfo: %u\n" | |
5155 | msgstr " rms: cdt: 0x%08x %08x, ebk: 0x%08x, ffb: 0x%04x, rfo: %u\n" | |
5156 | ||
5157 | #: vms-alpha.c:7203 | |
5158 | #, c-format | |
5159 | msgid " filename : %.*s\n" | |
5160 | msgstr " tên tập tin : %.*s\n" | |
5161 | ||
5162 | #: vms-alpha.c:7212 | |
5163 | #, c-format | |
5164 | msgid " setfile %u\n" | |
5165 | msgstr " setfile %u\n" | |
5166 | ||
5167 | #: vms-alpha.c:7217 vms-alpha.c:7222 | |
5168 | #, c-format | |
5169 | msgid " setrec %u\n" | |
5170 | msgstr " setrec %u\n" | |
5171 | ||
5172 | #: vms-alpha.c:7227 vms-alpha.c:7232 | |
5173 | #, c-format | |
5174 | msgid " setlnum %u\n" | |
5175 | msgstr " setlnum %u\n" | |
5176 | ||
5177 | #: vms-alpha.c:7237 vms-alpha.c:7242 | |
5178 | #, c-format | |
5179 | msgid " deflines %u\n" | |
5180 | msgstr " deflines %u\n" | |
5181 | ||
5182 | #: vms-alpha.c:7246 | |
5183 | #, c-format | |
5184 | msgid " formfeed\n" | |
5185 | msgstr " formfeed\n" | |
5186 | ||
5187 | #: vms-alpha.c:7250 | |
5188 | #, c-format | |
5189 | msgid " *unhandled* cmd %u\n" | |
5190 | msgstr " cmd (lệnh) *chưa được cầm* %u\n" | |
5191 | ||
5192 | #: vms-alpha.c:7262 | |
5193 | #, c-format | |
5194 | msgid "*unhandled* dst type %u\n" | |
5195 | msgstr "kiểu dst *chưa được cầm* %u\n" | |
5196 | ||
5197 | #: vms-alpha.c:7294 | |
5198 | #, c-format | |
5199 | msgid "cannot read EIHD\n" | |
5200 | msgstr "không thể đọc EIHD\n" | |
5201 | ||
5202 | #: vms-alpha.c:7297 | |
5203 | #, c-format | |
5204 | msgid "EIHD: (size: %u, nbr blocks: %u)\n" | |
5205 | msgstr "EIHD: (kích thước: %u, khối nbr: %u)\n" | |
5206 | ||
5207 | #: vms-alpha.c:7300 | |
5208 | #, c-format | |
5209 | msgid " majorid: %u, minorid: %u\n" | |
5210 | msgstr " sốlớn: %u, sốnhỏ: %u\n" | |
5211 | ||
5212 | #: vms-alpha.c:7308 | |
5213 | msgid "executable" | |
5214 | msgstr "có thể thực thi" | |
5215 | ||
5216 | #: vms-alpha.c:7311 | |
5217 | msgid "linkable image" | |
5218 | msgstr "ảnh có thể liên kết" | |
5219 | ||
5220 | #: vms-alpha.c:7317 | |
5221 | #, c-format | |
5222 | msgid " image type: %u (%s)" | |
5223 | msgstr " kiểu ảnh: %u (%s)" | |
5224 | ||
5225 | #: vms-alpha.c:7323 | |
5226 | msgid "native" | |
5227 | msgstr "tự nhiên" | |
5228 | ||
5229 | #: vms-alpha.c:7326 | |
5230 | msgid "CLI" | |
5231 | msgstr "CLI" | |
5232 | ||
5233 | #: vms-alpha.c:7332 | |
5234 | #, c-format | |
5235 | msgid ", subtype: %u (%s)\n" | |
5236 | msgstr ", kiểucon: %u (%s)\n" | |
5237 | ||
5238 | #: vms-alpha.c:7338 | |
5239 | #, c-format | |
5240 | msgid " offsets: isd: %u, activ: %u, symdbg: %u, imgid: %u, patch: %u\n" | |
5241 | msgstr " khoảng bù: isd: %u, activ: %u, symdbg: %u, imgid: %u, vá: %u\n" | |
5242 | ||
5243 | #: vms-alpha.c:7342 | |
5244 | #, c-format | |
5245 | msgid " fixup info rva: " | |
5246 | msgstr " sửa thông tin rva: " | |
5247 | ||
5248 | #: vms-alpha.c:7344 | |
5249 | #, c-format | |
5250 | msgid ", symbol vector rva: " | |
5251 | msgstr ", véc-tơ ký hiệu rva: " | |
5252 | ||
5253 | #: vms-alpha.c:7347 | |
5254 | #, c-format | |
5255 | msgid "" | |
5256 | "\n" | |
5257 | " version array off: %u\n" | |
5258 | msgstr "" | |
5259 | "\n" | |
5260 | " mảng phiên bản vị tắt: %u\n" | |
5261 | ||
5262 | #: vms-alpha.c:7351 | |
dcd4b381 | 5263 | #, c-format |
3c892704 NC |
5264 | msgid " img I/O count: %u, nbr channels: %u, req pri: %08x%08x\n" |
5265 | msgstr " số lượng img V/R: %u, các kênh nbr: %u, req pri: %08x%08x\n" | |
dcd4b381 | 5266 | |
3c892704 | 5267 | #: vms-alpha.c:7357 |
dcd4b381 | 5268 | #, c-format |
3c892704 NC |
5269 | msgid " linker flags: %08x:" |
5270 | msgstr " cờ liên kết: %08x:" | |
dcd4b381 | 5271 | |
3c892704 | 5272 | #: vms-alpha.c:7387 |
dcd4b381 | 5273 | #, c-format |
3c892704 NC |
5274 | msgid " ident: 0x%08x, sysver: 0x%08x, match ctrl: %u, symvect_size: %u\n" |
5275 | msgstr " ident: 0x%08x, sysver: 0x%08x, match ctrl: %u, symvect_size: %u\n" | |
dcd4b381 | 5276 | |
3c892704 | 5277 | #: vms-alpha.c:7393 |
dcd4b381 | 5278 | #, c-format |
3c892704 NC |
5279 | msgid " BPAGE: %u" |
5280 | msgstr " BPAGE: %u" | |
dcd4b381 | 5281 | |
3c892704 | 5282 | #: vms-alpha.c:7399 |
dcd4b381 | 5283 | #, c-format |
3c892704 NC |
5284 | msgid ", ext fixup offset: %u, no_opt psect off: %u" |
5285 | msgstr ", khoảng bù sửa chữa ext: %u, no_opt psect tắt: %u" | |
dcd4b381 | 5286 | |
3c892704 | 5287 | #: vms-alpha.c:7402 |
dcd4b381 | 5288 | #, c-format |
3c892704 NC |
5289 | msgid ", alias: %u\n" |
5290 | msgstr ", bí danh: %u\n" | |
dcd4b381 | 5291 | |
3c892704 | 5292 | #: vms-alpha.c:7410 |
dcd4b381 | 5293 | #, c-format |
3c892704 NC |
5294 | msgid "system version array information:\n" |
5295 | msgstr "thông tin về phiên bản của mảng từ hệ thống\n" | |
dcd4b381 | 5296 | |
3c892704 | 5297 | #: vms-alpha.c:7414 |
dcd4b381 | 5298 | #, c-format |
3c892704 NC |
5299 | msgid "cannot read EIHVN header\n" |
5300 | msgstr "không thể đọc EIHVN header\n" | |
dcd4b381 | 5301 | |
3c892704 | 5302 | #: vms-alpha.c:7424 |
dcd4b381 | 5303 | #, c-format |
3c892704 NC |
5304 | msgid "cannot read EIHVN version\n" |
5305 | msgstr "không thể đọc phiên bản EIHVN\n" | |
dcd4b381 | 5306 | |
3c892704 | 5307 | #: vms-alpha.c:7427 |
dcd4b381 | 5308 | #, c-format |
3c892704 NC |
5309 | msgid " %02u " |
5310 | msgstr " %02u " | |
dcd4b381 | 5311 | |
3c892704 NC |
5312 | #: vms-alpha.c:7431 |
5313 | msgid "BASE_IMAGE " | |
5314 | msgstr "BASE_IMAGE " | |
dcd4b381 | 5315 | |
3c892704 NC |
5316 | #: vms-alpha.c:7434 |
5317 | msgid "MEMORY_MANAGEMENT" | |
5318 | msgstr "MEMORY_MANAGEMENT" | |
dcd4b381 | 5319 | |
3c892704 NC |
5320 | #: vms-alpha.c:7437 |
5321 | msgid "IO " | |
5322 | msgstr "VR" | |
afac680a | 5323 | |
3c892704 NC |
5324 | #: vms-alpha.c:7440 |
5325 | msgid "FILES_VOLUMES " | |
5326 | msgstr "FILES_VOLUMES " | |
afac680a | 5327 | |
3c892704 NC |
5328 | #: vms-alpha.c:7443 |
5329 | msgid "PROCESS_SCHED " | |
5330 | msgstr "PROCESS_SCHED " | |
afac680a | 5331 | |
3c892704 NC |
5332 | #: vms-alpha.c:7446 |
5333 | msgid "SYSGEN " | |
5334 | msgstr "SYSGEN " | |
afac680a | 5335 | |
3c892704 NC |
5336 | #: vms-alpha.c:7449 |
5337 | msgid "CLUSTERS_LOCKMGR " | |
5338 | msgstr "CLUSTERS_LOCKMGR " | |
2f0205e8 | 5339 | |
3c892704 NC |
5340 | #: vms-alpha.c:7452 |
5341 | msgid "LOGICAL_NAMES " | |
5342 | msgstr "LOGICAL_NAMES " | |
2f0205e8 | 5343 | |
3c892704 NC |
5344 | #: vms-alpha.c:7455 |
5345 | msgid "SECURITY " | |
5346 | msgstr "SECURITY " | |
2f0205e8 | 5347 | |
3c892704 NC |
5348 | #: vms-alpha.c:7458 |
5349 | msgid "IMAGE_ACTIVATOR " | |
5350 | msgstr "IMAGE_ACTIVATOR " | |
dcd4b381 | 5351 | |
3c892704 NC |
5352 | #: vms-alpha.c:7461 |
5353 | msgid "NETWORKS " | |
5354 | msgstr "NETWORKS " | |
dcd4b381 | 5355 | |
3c892704 NC |
5356 | #: vms-alpha.c:7464 |
5357 | msgid "COUNTERS " | |
5358 | msgstr "COUNTERS " | |
dcd4b381 | 5359 | |
3c892704 NC |
5360 | #: vms-alpha.c:7467 |
5361 | msgid "STABLE " | |
5362 | msgstr "STABLE " | |
dcd4b381 | 5363 | |
3c892704 NC |
5364 | #: vms-alpha.c:7470 |
5365 | msgid "MISC " | |
5366 | msgstr "MISC " | |
dcd4b381 | 5367 | |
3c892704 NC |
5368 | #: vms-alpha.c:7473 |
5369 | msgid "CPU " | |
5370 | msgstr "CPU " | |
dcd4b381 | 5371 | |
3c892704 NC |
5372 | #: vms-alpha.c:7476 |
5373 | msgid "VOLATILE " | |
5374 | msgstr "VOLATILE " | |
dcd4b381 | 5375 | |
3c892704 NC |
5376 | #: vms-alpha.c:7479 |
5377 | msgid "SHELL " | |
5378 | msgstr "SHELL " | |
5379 | ||
5380 | #: vms-alpha.c:7482 | |
5381 | msgid "POSIX " | |
5382 | msgstr "POSIX " | |
5383 | ||
5384 | #: vms-alpha.c:7485 | |
5385 | msgid "MULTI_PROCESSING " | |
5386 | msgstr "MULTI_PROCESSING " | |
5387 | ||
5388 | #: vms-alpha.c:7488 | |
5389 | msgid "GALAXY " | |
5390 | msgstr "GALAXY " | |
5391 | ||
5392 | #: vms-alpha.c:7491 | |
5393 | msgid "*unknown* " | |
5394 | msgstr "• không rõ •" | |
5395 | ||
5396 | #: vms-alpha.c:7494 | |
dcd4b381 | 5397 | #, c-format |
3c892704 NC |
5398 | msgid ": %u.%u\n" |
5399 | msgstr ": %u.%u\n" | |
dcd4b381 | 5400 | |
3c892704 | 5401 | #: vms-alpha.c:7507 vms-alpha.c:7766 |
dcd4b381 | 5402 | #, c-format |
3c892704 NC |
5403 | msgid "cannot read EIHA\n" |
5404 | msgstr "không thể đọc EIHA\n" | |
dcd4b381 | 5405 | |
3c892704 | 5406 | #: vms-alpha.c:7510 |
dcd4b381 | 5407 | #, c-format |
3c892704 NC |
5408 | msgid "Image activation: (size=%u)\n" |
5409 | msgstr "Hoạt hóa ảnh: (kích thước=%u)\n" | |
dcd4b381 | 5410 | |
3c892704 | 5411 | #: vms-alpha.c:7512 |
dcd4b381 | 5412 | #, c-format |
3c892704 NC |
5413 | msgid " First address : 0x%08x 0x%08x\n" |
5414 | msgstr " Địa chỉ đầu tiên : 0x%08x 0x%08x\n" | |
dcd4b381 | 5415 | |
3c892704 | 5416 | #: vms-alpha.c:7515 |
dcd4b381 | 5417 | #, c-format |
3c892704 NC |
5418 | msgid " Second address: 0x%08x 0x%08x\n" |
5419 | msgstr "Địa chỉ thứ hai: 0x%08x 0x%08x\n" | |
dcd4b381 | 5420 | |
3c892704 | 5421 | #: vms-alpha.c:7518 |
dcd4b381 | 5422 | #, c-format |
3c892704 NC |
5423 | msgid " Third address : 0x%08x 0x%08x\n" |
5424 | msgstr "Địa chỉ thứ ba : 0x%08x 0x%08x\n" | |
dcd4b381 | 5425 | |
3c892704 | 5426 | #: vms-alpha.c:7521 |
dcd4b381 | 5427 | #, c-format |
3c892704 NC |
5428 | msgid " Fourth address: 0x%08x 0x%08x\n" |
5429 | msgstr "Địa chỉ thứ tư: 0x%08x 0x%08x\n" | |
dcd4b381 | 5430 | |
3c892704 | 5431 | #: vms-alpha.c:7524 |
dcd4b381 | 5432 | #, c-format |
3c892704 NC |
5433 | msgid " Shared image : 0x%08x 0x%08x\n" |
5434 | msgstr "Ảnh được chia sẻ : 0x%08x 0x%08x\n" | |
dcd4b381 | 5435 | |
3c892704 | 5436 | #: vms-alpha.c:7535 |
dcd4b381 | 5437 | #, c-format |
3c892704 NC |
5438 | msgid "cannot read EIHI\n" |
5439 | msgstr "không thể đọc EIHI\n" | |
dcd4b381 | 5440 | |
3c892704 | 5441 | #: vms-alpha.c:7538 |
dcd4b381 | 5442 | #, c-format |
3c892704 NC |
5443 | msgid "Image identification: (major: %u, minor: %u)\n" |
5444 | msgstr "Định danh ảnh: (số lớn: %u, số nhỏ: %u)\n" | |
dcd4b381 | 5445 | |
3c892704 NC |
5446 | #: vms-alpha.c:7541 |
5447 | #, c-format | |
5448 | msgid " image name : %.*s\n" | |
5449 | msgstr " tên ảnh : %.*s\n" | |
dcd4b381 | 5450 | |
3c892704 NC |
5451 | #: vms-alpha.c:7543 |
5452 | #, c-format | |
5453 | msgid " link time : %s\n" | |
5454 | msgstr " thời gian liên kết : %s\n" | |
dcd4b381 | 5455 | |
3c892704 NC |
5456 | #: vms-alpha.c:7545 |
5457 | #, c-format | |
5458 | msgid " image ident : %.*s\n" | |
5459 | msgstr " ident ảnh : %.*s\n" | |
afac680a | 5460 | |
3c892704 NC |
5461 | #: vms-alpha.c:7547 |
5462 | #, c-format | |
5463 | msgid " linker ident : %.*s\n" | |
5464 | msgstr " ident bộ liên kết : %.*s\n" | |
dcd4b381 | 5465 | |
3c892704 | 5466 | #: vms-alpha.c:7549 |
eb80cb87 | 5467 | #, c-format |
3c892704 | 5468 | msgid " image build ident: %.*s\n" |
eb80cb87 | 5469 | msgstr " ident dựng ảnh: %.*s\n" |
dcd4b381 | 5470 | |
3c892704 | 5471 | #: vms-alpha.c:7559 |
dcd4b381 | 5472 | #, c-format |
3c892704 NC |
5473 | msgid "cannot read EIHS\n" |
5474 | msgstr "không thể đọc EIHS\n" | |
dcd4b381 | 5475 | |
3c892704 | 5476 | #: vms-alpha.c:7562 |
dcd4b381 | 5477 | #, c-format |
3c892704 NC |
5478 | msgid "Image symbol & debug table: (major: %u, minor: %u)\n" |
5479 | msgstr "Ký hiệu ảnh & bảng gỡ lỗi: (sốlớn: %u, sốnhỏ: %u)\n" | |
dcd4b381 | 5480 | |
3c892704 | 5481 | #: vms-alpha.c:7567 |
dcd4b381 | 5482 | #, c-format |
3c892704 NC |
5483 | msgid " debug symbol table : vbn: %u, size: %u (0x%x)\n" |
5484 | msgstr " gỡ lỗi bảng ký hiệu : vbn: %u, kích thước: %u (0x%x)\n" | |
dcd4b381 | 5485 | |
3c892704 | 5486 | #: vms-alpha.c:7571 |
dcd4b381 | 5487 | #, c-format |
3c892704 NC |
5488 | msgid " global symbol table: vbn: %u, records: %u\n" |
5489 | msgstr " bảng ký hiệu toàn cục: vbn: %u, bản ghi: %u\n" | |
dcd4b381 | 5490 | |
3c892704 NC |
5491 | #: vms-alpha.c:7575 |
5492 | #, c-format | |
5493 | msgid " debug module table : vbn: %u, size: %u\n" | |
5494 | msgstr " gỡ lỗi bảng mô-đun : vbn: %u, kích thước: %u\n" | |
dcd4b381 | 5495 | |
3c892704 | 5496 | #: vms-alpha.c:7588 |
2f0205e8 | 5497 | #, c-format |
3c892704 NC |
5498 | msgid "cannot read EISD\n" |
5499 | msgstr "không thể đọc EISD\n" | |
2f0205e8 | 5500 | |
3c892704 NC |
5501 | #: vms-alpha.c:7598 |
5502 | #, c-format | |
5503 | msgid "Image section descriptor: (major: %u, minor: %u, size: %u, offset: %u)\n" | |
5504 | msgstr "Bộ mô tả phần ảnh: (số lớn: %u, số nhỏ: %u, kích thước: %u, khoảng bù: %u)\n" | |
5505 | ||
5506 | #: vms-alpha.c:7605 | |
5507 | #, c-format | |
5508 | msgid " section: base: 0x%08x%08x size: 0x%08x\n" | |
5509 | msgstr " phần: base: 0x%08x%08x kích thước: 0x%08x\n" | |
2f0205e8 | 5510 | |
3c892704 NC |
5511 | #: vms-alpha.c:7610 |
5512 | #, c-format | |
5513 | msgid " flags: 0x%04x" | |
5514 | msgstr " các cờ: 0x%04x" | |
2f0205e8 | 5515 | |
3c892704 NC |
5516 | #: vms-alpha.c:7647 |
5517 | #, c-format | |
5518 | msgid " vbn: %u, pfc: %u, matchctl: %u type: %u (" | |
5519 | msgstr " vbn: %u, pfc: %u, matchctl: %u kiểu: %u (" | |
2f0205e8 | 5520 | |
3c892704 NC |
5521 | #: vms-alpha.c:7653 |
5522 | msgid "NORMAL" | |
5523 | msgstr "BÌNH-THƯỜNG" | |
2f0205e8 | 5524 | |
3c892704 NC |
5525 | #: vms-alpha.c:7656 |
5526 | msgid "SHRFXD" | |
5527 | msgstr "SHRFXD" | |
2f0205e8 | 5528 | |
3c892704 NC |
5529 | #: vms-alpha.c:7659 |
5530 | msgid "PRVFXD" | |
5531 | msgstr "PRVFXD" | |
2f0205e8 | 5532 | |
3c892704 NC |
5533 | #: vms-alpha.c:7662 |
5534 | msgid "SHRPIC" | |
5535 | msgstr "SHRPIC" | |
2f0205e8 | 5536 | |
3c892704 NC |
5537 | #: vms-alpha.c:7665 |
5538 | msgid "PRVPIC" | |
5539 | msgstr "PRVPIC" | |
2f0205e8 | 5540 | |
3c892704 NC |
5541 | #: vms-alpha.c:7668 |
5542 | msgid "USRSTACK" | |
5543 | msgstr "USRSTACK" | |
2f0205e8 | 5544 | |
3c892704 | 5545 | #: vms-alpha.c:7676 |
2f0205e8 | 5546 | #, c-format |
3c892704 NC |
5547 | msgid " ident: 0x%08x, name: %.*s\n" |
5548 | msgstr " ident: 0x%08x, tên: %.*s\n" | |
2f0205e8 | 5549 | |
3c892704 | 5550 | #: vms-alpha.c:7686 |
dcd4b381 | 5551 | #, c-format |
3c892704 NC |
5552 | msgid "cannot read DMT\n" |
5553 | msgstr "không thể đọc DMT\n" | |
dcd4b381 | 5554 | |
3c892704 NC |
5555 | #: vms-alpha.c:7690 |
5556 | #, c-format | |
5557 | msgid "Debug module table:\n" | |
5558 | msgstr "Bảng gỡ lỗi mô-đun:\n" | |
dcd4b381 | 5559 | |
3c892704 NC |
5560 | #: vms-alpha.c:7699 |
5561 | #, c-format | |
5562 | msgid "cannot read DMT header\n" | |
5563 | msgstr "không thể đọc DMT header\n" | |
dcd4b381 | 5564 | |
3c892704 NC |
5565 | #: vms-alpha.c:7704 |
5566 | #, c-format | |
5567 | msgid " module offset: 0x%08x, size: 0x%08x, (%u psects)\n" | |
5568 | msgstr " khoảng bù mô-đun: 0x%08x, kích thước: 0x%08x, (%u psects)\n" | |
dcd4b381 | 5569 | |
3c892704 | 5570 | #: vms-alpha.c:7714 |
dcd4b381 | 5571 | #, c-format |
3c892704 NC |
5572 | msgid "cannot read DMT psect\n" |
5573 | msgstr "không thể đọc DMT psect\n" | |
dcd4b381 | 5574 | |
3c892704 | 5575 | #: vms-alpha.c:7717 |
dcd4b381 | 5576 | #, c-format |
3c892704 NC |
5577 | msgid " psect start: 0x%08x, length: %u\n" |
5578 | msgstr " psect bắt đầu: 0x%08x, độ dài: %u\n" | |
dcd4b381 | 5579 | |
3c892704 NC |
5580 | #: vms-alpha.c:7730 |
5581 | #, c-format | |
5582 | msgid "cannot read DST\n" | |
5583 | msgstr "không thể đọc DST\n" | |
dcd4b381 | 5584 | |
3c892704 | 5585 | #: vms-alpha.c:7740 |
2f0205e8 | 5586 | #, c-format |
3c892704 NC |
5587 | msgid "cannot read GST\n" |
5588 | msgstr "không thể đọc GST\n" | |
2f0205e8 | 5589 | |
3c892704 | 5590 | #: vms-alpha.c:7744 |
dcd4b381 | 5591 | #, c-format |
3c892704 NC |
5592 | msgid "Global symbol table:\n" |
5593 | msgstr "Bảng ký hiệu toàn cục: \n" | |
dcd4b381 | 5594 | |
3c892704 | 5595 | #: vms-alpha.c:7772 |
dcd4b381 | 5596 | #, c-format |
3c892704 NC |
5597 | msgid "Image activator fixup: (major: %u, minor: %u)\n" |
5598 | msgstr "Sửa chữa ảnh hoạt động: (sốlớn: %u, sốnhỏ: %u)\n" | |
dcd4b381 | 5599 | |
3c892704 | 5600 | #: vms-alpha.c:7775 |
dcd4b381 | 5601 | #, c-format |
3c892704 NC |
5602 | msgid " iaflink : 0x%08x %08x\n" |
5603 | msgstr " iaflink : 0x%08x %08x\n" | |
dcd4b381 | 5604 | |
3c892704 | 5605 | #: vms-alpha.c:7778 |
dcd4b381 | 5606 | #, c-format |
3c892704 NC |
5607 | msgid " fixuplnk: 0x%08x %08x\n" |
5608 | msgstr " fixuplnk: 0x%08x %08x\n" | |
dcd4b381 | 5609 | |
3c892704 | 5610 | #: vms-alpha.c:7781 |
dcd4b381 | 5611 | #, c-format |
3c892704 NC |
5612 | msgid " size : %u\n" |
5613 | msgstr " kích thước : %u\n" | |
dcd4b381 | 5614 | |
3c892704 | 5615 | #: vms-alpha.c:7783 |
dcd4b381 | 5616 | #, c-format |
3c892704 NC |
5617 | msgid " flags: 0x%08x\n" |
5618 | msgstr " các cờ: 0x%08x\n" | |
dcd4b381 | 5619 | |
3c892704 | 5620 | #: vms-alpha.c:7787 |
dcd4b381 | 5621 | #, c-format |
3c892704 NC |
5622 | msgid " qrelfixoff: %5u, lrelfixoff: %5u\n" |
5623 | msgstr " qrelfixoff: %5u, lrelfixoff: %5u\n" | |
dcd4b381 | 5624 | |
3c892704 | 5625 | #: vms-alpha.c:7791 |
dcd4b381 | 5626 | #, c-format |
3c892704 NC |
5627 | msgid " qdotadroff: %5u, ldotadroff: %5u\n" |
5628 | msgstr " qdotadroff: %5u, ldotadroff: %5u\n" | |
dcd4b381 | 5629 | |
3c892704 | 5630 | #: vms-alpha.c:7795 |
2f0205e8 | 5631 | #, c-format |
3c892704 NC |
5632 | msgid " codeadroff: %5u, lpfixoff : %5u\n" |
5633 | msgstr " codeadroff: %5u, lpfixoff : %5u\n" | |
2f0205e8 | 5634 | |
3c892704 NC |
5635 | #: vms-alpha.c:7798 |
5636 | #, c-format | |
5637 | msgid " chgprtoff : %5u\n" | |
5638 | msgstr " chgprtoff : %5u\n" | |
dcd4b381 | 5639 | |
3c892704 NC |
5640 | #: vms-alpha.c:7801 |
5641 | #, c-format | |
5642 | msgid " shlstoff : %5u, shrimgcnt : %5u\n" | |
5643 | msgstr " shlstoff : %5u, shrimgcnt : %5u\n" | |
dcd4b381 | 5644 | |
3c892704 NC |
5645 | #: vms-alpha.c:7803 |
5646 | #, c-format | |
5647 | msgid " shlextra : %5u, permctx : %5u\n" | |
5648 | msgstr " shlextra : %5u, permctx : %5u\n" | |
dcd4b381 | 5649 | |
3c892704 NC |
5650 | #: vms-alpha.c:7806 |
5651 | #, c-format | |
5652 | msgid " base_va : 0x%08x\n" | |
5653 | msgstr " base_va : 0x%08x\n" | |
dcd4b381 | 5654 | |
3c892704 NC |
5655 | #: vms-alpha.c:7808 |
5656 | #, c-format | |
5657 | msgid " lppsbfixoff: %5u\n" | |
5658 | msgstr " lppsbfixoff: %5u\n" | |
dcd4b381 | 5659 | |
3c892704 NC |
5660 | #: vms-alpha.c:7816 |
5661 | #, c-format | |
5662 | msgid " Shareable images:\n" | |
5663 | msgstr "Ảnh có thể chia sẻ:\n" | |
dcd4b381 | 5664 | |
3c892704 | 5665 | #: vms-alpha.c:7820 |
dcd4b381 | 5666 | #, c-format |
3c892704 NC |
5667 | msgid " %u: size: %u, flags: 0x%02x, name: %.*s\n" |
5668 | msgstr " %u: kích thước: %u, cờ: 0x%02x, tên: %.*s\n" | |
dcd4b381 | 5669 | |
3c892704 | 5670 | #: vms-alpha.c:7827 |
dcd4b381 | 5671 | #, c-format |
3c892704 NC |
5672 | msgid " quad-word relocation fixups:\n" |
5673 | msgstr " sửa chữa tái định vị quad-word (bốn từ):\n" | |
dcd4b381 | 5674 | |
3c892704 | 5675 | #: vms-alpha.c:7832 |
2f0205e8 | 5676 | #, c-format |
3c892704 NC |
5677 | msgid " long-word relocation fixups:\n" |
5678 | msgstr " sửa chữa tái định vị long-word (hai từ):\n" | |
2f0205e8 | 5679 | |
3c892704 | 5680 | #: vms-alpha.c:7837 |
2f0205e8 | 5681 | #, c-format |
3c892704 NC |
5682 | msgid " quad-word .address reference fixups:\n" |
5683 | msgstr " sửa chữa tham chiếu .địachỉ quad-word (bốn từ):\n" | |
2f0205e8 | 5684 | |
3c892704 | 5685 | #: vms-alpha.c:7842 |
2f0205e8 | 5686 | #, c-format |
3c892704 NC |
5687 | msgid " long-word .address reference fixups:\n" |
5688 | msgstr " sửa chữa tham chiếu .địachỉ long-word (hai từ):\n" | |
2f0205e8 | 5689 | |
3c892704 | 5690 | #: vms-alpha.c:7847 |
dcd4b381 | 5691 | #, c-format |
3c892704 NC |
5692 | msgid " Code Address Reference Fixups:\n" |
5693 | msgstr " Sửa chữa tham chiếu địa chỉ mã:\n" | |
dcd4b381 | 5694 | |
3c892704 | 5695 | #: vms-alpha.c:7852 |
2f0205e8 | 5696 | #, c-format |
3c892704 | 5697 | msgid " Linkage Pairs Referece Fixups:\n" |
eb80cb87 | 5698 | msgstr "Sửa chữ Tham chiếu Liên kết cặp:\n" |
2f0205e8 | 5699 | |
3c892704 NC |
5700 | #: vms-alpha.c:7861 |
5701 | #, c-format | |
5702 | msgid " Change Protection (%u entries):\n" | |
5703 | msgstr " Bảo vệ Thay đổi (%u mục):\n" | |
2f0205e8 | 5704 | |
3c892704 | 5705 | #: vms-alpha.c:7866 |
dcd4b381 | 5706 | #, c-format |
3c892704 NC |
5707 | msgid " base: 0x%08x %08x, size: 0x%08x, prot: 0x%08x " |
5708 | msgstr " nền: 0x%08x %08x, kích thước: 0x%08x, prot: 0x%08x " | |
5709 | ||
5710 | #. FIXME: we do not yet support relocatable link. It is not obvious | |
5711 | #. how to do it for debug infos. | |
5712 | #: vms-alpha.c:8706 | |
5713 | msgid "%P: relocatable link is not supported\n" | |
5714 | msgstr "%P: liên kết có khả năng tái định vị không được hỗ trợ\n" | |
5715 | ||
5716 | #: vms-alpha.c:8776 | |
5717 | msgid "%P: multiple entry points: in modules %B and %B\n" | |
5718 | msgstr "%P: chỉ vào nhiều điểm: trong mô-đun %B và %B\n" | |
5719 | ||
5720 | #: vms-lib.c:1423 | |
5721 | #, c-format | |
5722 | msgid "could not open shared image '%s' from '%s'" | |
5723 | msgstr "không thể mở ảnh được chia sẻ '%s' từ '%s'" | |
5724 | ||
5725 | #: vms-misc.c:360 | |
5726 | msgid "_bfd_vms_output_counted called with zero bytes" | |
5727 | msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với số không byte" | |
5728 | ||
5729 | #: vms-misc.c:365 | |
5730 | msgid "_bfd_vms_output_counted called with too many bytes" | |
5731 | msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với quá nhiều byte" | |
dcd4b381 | 5732 | |
2f0205e8 | 5733 | #: xcofflink.c:836 |
ddeca468 NC |
5734 | #, c-format |
5735 | msgid "%s: XCOFF shared object when not producing XCOFF output" | |
5736 | msgstr "%s: có đối tượng dùng chung XCOFF khi không xuất dữ liệu XCOFF" | |
5737 | ||
2f0205e8 | 5738 | #: xcofflink.c:857 |
ddeca468 NC |
5739 | #, c-format |
5740 | msgid "%s: dynamic object with no .loader section" | |
5741 | msgstr "%s đối tượng động không có phần .loader" | |
5742 | ||
3c892704 | 5743 | #: xcofflink.c:1416 |
dcd4b381 | 5744 | msgid "%B: `%s' has line numbers but no enclosing section" |
3c892704 | 5745 | msgstr "%B: \"%s\" có số thứ tự dòng mà không có phần bao bọc" |
dcd4b381 | 5746 | |
3c892704 | 5747 | #: xcofflink.c:1468 |
dcd4b381 | 5748 | msgid "%B: class %d symbol `%s' has no aux entries" |
3c892704 | 5749 | msgstr "%B: hạng %d ký hiệu \"%s\" không có mục nhập phụ" |
dcd4b381 | 5750 | |
3c892704 | 5751 | #: xcofflink.c:1490 |
dcd4b381 | 5752 | msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized csect type %d" |
3c892704 | 5753 | msgstr "%B: ký hiệu \"%s\" có kiểu csect không được nhận ra %d" |
dcd4b381 | 5754 | |
3c892704 | 5755 | #: xcofflink.c:1502 |
dcd4b381 | 5756 | msgid "%B: bad XTY_ER symbol `%s': class %d scnum %d scnlen %d" |
3c892704 | 5757 | msgstr "%B: ký hiệu XTY_ER sai \"%s\" hạng %d scnum %d scnlen %d" |
dcd4b381 | 5758 | |
3c892704 | 5759 | #: xcofflink.c:1531 |
dcd4b381 | 5760 | msgid "%B: XMC_TC0 symbol `%s' is class %d scnlen %d" |
3c892704 | 5761 | msgstr "%B: ký hiệu XMC_TC0 \"%s\" là hạng %d scnlen %d" |
dcd4b381 | 5762 | |
3c892704 | 5763 | #: xcofflink.c:1677 |
dcd4b381 | 5764 | msgid "%B: csect `%s' not in enclosing section" |
3c892704 | 5765 | msgstr "%B: csect \"%s\" không phải trong phần bao bọc" |
dcd4b381 | 5766 | |
3c892704 | 5767 | #: xcofflink.c:1784 |
dcd4b381 | 5768 | msgid "%B: misplaced XTY_LD `%s'" |
3c892704 | 5769 | msgstr "%B: không đúng chỗ XTY_LD \"%s\"" |
dcd4b381 | 5770 | |
3c892704 | 5771 | #: xcofflink.c:2103 |
dcd4b381 | 5772 | msgid "%B: reloc %s:%d not in csect" |
ddeca468 | 5773 | msgstr "%B: định vị lại %s:%d không phải trong csect" |
dcd4b381 | 5774 | |
3c892704 | 5775 | #: xcofflink.c:3194 |
dcd4b381 NC |
5776 | #, c-format |
5777 | msgid "%s: no such symbol" | |
ddeca468 | 5778 | msgstr "%s: không có ký hiệu như vậy" |
dcd4b381 | 5779 | |
3c892704 | 5780 | #: xcofflink.c:3299 |
dcd4b381 NC |
5781 | #, c-format |
5782 | msgid "warning: attempt to export undefined symbol `%s'" | |
3c892704 | 5783 | msgstr "cảnh báo: thử xuất ký hiệu chưa được xác định \"%s\"" |
ddeca468 | 5784 | |
3c892704 | 5785 | #: xcofflink.c:3678 |
ddeca468 NC |
5786 | msgid "error: undefined symbol __rtinit" |
5787 | msgstr "lỗi: chưa xác định ký hiệu __rtinit" | |
dcd4b381 | 5788 | |
3c892704 | 5789 | #: xcofflink.c:4057 |
2f0205e8 | 5790 | msgid "%B: loader reloc in unrecognized section `%s'" |
3c892704 | 5791 | msgstr "%B: gặp sự định vị lại bộ nạp trong phần không được nhận ra \"%s\"" |
dcd4b381 | 5792 | |
3c892704 | 5793 | #: xcofflink.c:4068 |
dcd4b381 | 5794 | msgid "%B: `%s' in loader reloc but not loader sym" |
3c892704 | 5795 | msgstr "%B: \"%s\" trong định vị lại bộ nạp nhưng không phải liên kết mềm đến bộ nạp" |
dcd4b381 | 5796 | |
3c892704 | 5797 | #: xcofflink.c:4084 |
dcd4b381 | 5798 | msgid "%B: loader reloc in read-only section %A" |
ddeca468 | 5799 | msgstr "%B: định vị lại bộ nạp trong phần chỉ đọc %A" |
dcd4b381 | 5800 | |
3c892704 | 5801 | #: xcofflink.c:5106 |
dcd4b381 | 5802 | #, c-format |
2f0205e8 | 5803 | msgid "TOC overflow: 0x%lx > 0x10000; try -mminimal-toc when compiling" |
3c892704 | 5804 | msgstr "Tràn TOC: 0x%lx > 0x10000; hãy thử \"-mminimal-toc\" khi biên dịch" |
dcd4b381 | 5805 | |
3c892704 | 5806 | #: elf32-ia64.c:628 elf64-ia64.c:628 |
dcd4b381 | 5807 | msgid "%B: Can't relax br at 0x%lx in section `%A'. Please use brl or indirect branch." |
3c892704 | 5808 | msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br ở 0x%lx trong phần \"%A\". Hãy dùng brl hoặc nhánh gián tiếp." |
dcd4b381 | 5809 | |
3c892704 | 5810 | #: elf32-ia64.c:2284 elf64-ia64.c:2284 |
dcd4b381 | 5811 | msgid "@pltoff reloc against local symbol" |
ddeca468 | 5812 | msgstr "định vị lại @pltoff so với ký hiệu cục bộ" |
dcd4b381 | 5813 | |
3c892704 | 5814 | #: elf32-ia64.c:3687 elf64-ia64.c:3687 |
dcd4b381 NC |
5815 | #, c-format |
5816 | msgid "%s: short data segment overflowed (0x%lx >= 0x400000)" | |
ddeca468 | 5817 | msgstr "%s: tràn đoạn dữ liệu ngắn (0x%lx ≥ 0x400000)" |
dcd4b381 | 5818 | |
3c892704 | 5819 | #: elf32-ia64.c:3698 elf64-ia64.c:3698 |
dcd4b381 NC |
5820 | #, c-format |
5821 | msgid "%s: __gp does not cover short data segment" | |
ddeca468 | 5822 | msgstr "%s: __gp không trải ra đoạn dữ liệu ngắn" |
dcd4b381 | 5823 | |
3c892704 | 5824 | #: elf32-ia64.c:3965 elf64-ia64.c:3965 |
dcd4b381 | 5825 | msgid "%B: non-pic code with imm relocation against dynamic symbol `%s'" |
3c892704 | 5826 | msgstr "%B: mã khác pic với định vị lại imm so với ký hiệu động \"%s\"" |
dcd4b381 | 5827 | |
3c892704 | 5828 | #: elf32-ia64.c:4032 elf64-ia64.c:4032 |
dcd4b381 | 5829 | msgid "%B: @gprel relocation against dynamic symbol %s" |
3c892704 | 5830 | msgstr "%B: định vị lại @gprel so với ký hiệu động \"%s\"" |
dcd4b381 | 5831 | |
3c892704 | 5832 | #: elf32-ia64.c:4095 elf64-ia64.c:4095 |
dcd4b381 | 5833 | msgid "%B: linking non-pic code in a position independent executable" |
ddeca468 | 5834 | msgstr "%B: đang liên kết mã khác pin trong một tập tin có khả năng thực hiện mà không phụ thuộc vào vị trí" |
dcd4b381 | 5835 | |
3c892704 | 5836 | #: elf32-ia64.c:4232 elf64-ia64.c:4232 |
dcd4b381 | 5837 | msgid "%B: @internal branch to dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 5838 | msgstr "%B: nhánh @internal (nội bộ) tới ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 5839 | |
3c892704 | 5840 | #: elf32-ia64.c:4234 elf64-ia64.c:4234 |
dcd4b381 | 5841 | msgid "%B: speculation fixup to dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 5842 | msgstr "%B: sự sửa chữa suy đoán so với ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 5843 | |
3c892704 | 5844 | #: elf32-ia64.c:4236 elf64-ia64.c:4236 |
dcd4b381 | 5845 | msgid "%B: @pcrel relocation against dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 5846 | msgstr "%B: định vị lại @pcrel so với ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 5847 | |
3c892704 | 5848 | #: elf32-ia64.c:4433 elf64-ia64.c:4433 |
dcd4b381 | 5849 | msgid "unsupported reloc" |
ddeca468 | 5850 | msgstr "định vị lại không được hỗ trợ" |
dcd4b381 | 5851 | |
3c892704 | 5852 | #: elf32-ia64.c:4471 elf64-ia64.c:4471 |
afac680a | 5853 | msgid "%B: missing TLS section for relocation %s against `%s' at 0x%lx in section `%A'." |
3c892704 | 5854 | msgstr "%B: thiếu phần TLS để định vị lại %s đối với \"%s\" ở 0x%lx trong phần \"%A\"." |
afac680a | 5855 | |
3c892704 | 5856 | #: elf32-ia64.c:4486 elf64-ia64.c:4486 |
dcd4b381 | 5857 | msgid "%B: Can't relax br (%s) to `%s' at 0x%lx in section `%A' with size 0x%lx (> 0x1000000)." |
3c892704 | 5858 | msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br (%s) tới \"%s\" tại 0x%lx trong phần \"%A\" với kích cỡ 0x%lx (> 0x1000000)." |
dcd4b381 | 5859 | |
3c892704 | 5860 | #: elf32-ia64.c:4748 elf64-ia64.c:4748 |
dcd4b381 | 5861 | msgid "%B: linking trap-on-NULL-dereference with non-trapping files" |
ddeca468 | 5862 | msgstr "%B: đang liên kết trap-on-NULL-dereference với tập tin không đặt bẫy" |
dcd4b381 | 5863 | |
3c892704 | 5864 | #: elf32-ia64.c:4757 elf64-ia64.c:4757 |
dcd4b381 | 5865 | msgid "%B: linking big-endian files with little-endian files" |
ddeca468 | 5866 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối lớn với tập tin về cuối nhỏ" |
dcd4b381 | 5867 | |
3c892704 | 5868 | #: elf32-ia64.c:4766 elf64-ia64.c:4766 |
dcd4b381 | 5869 | msgid "%B: linking 64-bit files with 32-bit files" |
ddeca468 | 5870 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin 64-bit với tập tin 32-bit" |
dcd4b381 | 5871 | |
3c892704 | 5872 | #: elf32-ia64.c:4775 elf64-ia64.c:4775 |
dcd4b381 | 5873 | msgid "%B: linking constant-gp files with non-constant-gp files" |
ddeca468 | 5874 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin constant-gp với tập tin non-constant-gp" |
dcd4b381 | 5875 | |
3c892704 | 5876 | #: elf32-ia64.c:4785 elf64-ia64.c:4785 |
dcd4b381 | 5877 | msgid "%B: linking auto-pic files with non-auto-pic files" |
ddeca468 | 5878 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin auto-pic với tập tin non-auto-pic" |
dcd4b381 | 5879 | |
3c892704 | 5880 | #: peigen.c:1002 pepigen.c:1002 pex64igen.c:1002 |
dcd4b381 NC |
5881 | #, c-format |
5882 | msgid "%s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff" | |
ddeca468 | 5883 | msgstr "%s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff" |
dcd4b381 | 5884 | |
3c892704 | 5885 | #: peigen.c:1029 pepigen.c:1029 pex64igen.c:1029 |
dcd4b381 | 5886 | msgid "Export Directory [.edata (or where ever we found it)]" |
ddeca468 | 5887 | msgstr "Thư mục Xuất [.edata (hoặc ở nơi nào chúng ta đã tìm nó)]" |
dcd4b381 | 5888 | |
3c892704 | 5889 | #: peigen.c:1030 pepigen.c:1030 pex64igen.c:1030 |
dcd4b381 | 5890 | msgid "Import Directory [parts of .idata]" |
ddeca468 | 5891 | msgstr "Thư mục Nhập [các phần của .idata]" |
dcd4b381 | 5892 | |
3c892704 | 5893 | #: peigen.c:1031 pepigen.c:1031 pex64igen.c:1031 |
dcd4b381 | 5894 | msgid "Resource Directory [.rsrc]" |
ddeca468 | 5895 | msgstr "Thư mục Tài nguyên [.rsrc]" |
dcd4b381 | 5896 | |
3c892704 | 5897 | #: peigen.c:1032 pepigen.c:1032 pex64igen.c:1032 |
dcd4b381 | 5898 | msgid "Exception Directory [.pdata]" |
ddeca468 | 5899 | msgstr "Thư mục Ngoại lệ [.pdata]" |
dcd4b381 | 5900 | |
3c892704 | 5901 | #: peigen.c:1033 pepigen.c:1033 pex64igen.c:1033 |
dcd4b381 | 5902 | msgid "Security Directory" |
ddeca468 | 5903 | msgstr "Thư mục Bảo mật" |
dcd4b381 | 5904 | |
3c892704 | 5905 | #: peigen.c:1034 pepigen.c:1034 pex64igen.c:1034 |
dcd4b381 | 5906 | msgid "Base Relocation Directory [.reloc]" |
ddeca468 | 5907 | msgstr "Thư mục Định vị lại Cơ bản [.reloc]" |
dcd4b381 | 5908 | |
3c892704 | 5909 | #: peigen.c:1035 pepigen.c:1035 pex64igen.c:1035 |
dcd4b381 | 5910 | msgid "Debug Directory" |
ddeca468 | 5911 | msgstr "Thư mục Gỡ lỗi" |
dcd4b381 | 5912 | |
3c892704 | 5913 | #: peigen.c:1036 pepigen.c:1036 pex64igen.c:1036 |
dcd4b381 | 5914 | msgid "Description Directory" |
ddeca468 | 5915 | msgstr "Thư mục Mô tả" |
dcd4b381 | 5916 | |
3c892704 | 5917 | #: peigen.c:1037 pepigen.c:1037 pex64igen.c:1037 |
dcd4b381 | 5918 | msgid "Special Directory" |
ddeca468 | 5919 | msgstr "Thư mục Đặc biệt" |
dcd4b381 | 5920 | |
3c892704 | 5921 | #: peigen.c:1038 pepigen.c:1038 pex64igen.c:1038 |
dcd4b381 | 5922 | msgid "Thread Storage Directory [.tls]" |
ddeca468 | 5923 | msgstr "Thư mục Lưu trữ Mạch [.tls]" |
dcd4b381 | 5924 | |
3c892704 | 5925 | #: peigen.c:1039 pepigen.c:1039 pex64igen.c:1039 |
dcd4b381 | 5926 | msgid "Load Configuration Directory" |
ddeca468 | 5927 | msgstr "Thư mục Cấu hình Nạp" |
dcd4b381 | 5928 | |
3c892704 | 5929 | #: peigen.c:1040 pepigen.c:1040 pex64igen.c:1040 |
dcd4b381 | 5930 | msgid "Bound Import Directory" |
ddeca468 | 5931 | msgstr "Thư mục Nhập đã Đóng kết" |
dcd4b381 | 5932 | |
3c892704 | 5933 | #: peigen.c:1041 pepigen.c:1041 pex64igen.c:1041 |
dcd4b381 | 5934 | msgid "Import Address Table Directory" |
ddeca468 | 5935 | msgstr "Thư mục Bảng Địa chỉ Nhập" |
dcd4b381 | 5936 | |
3c892704 | 5937 | #: peigen.c:1042 pepigen.c:1042 pex64igen.c:1042 |
dcd4b381 | 5938 | msgid "Delay Import Directory" |
ddeca468 | 5939 | msgstr "Thư mục Nhập Hoãn" |
dcd4b381 | 5940 | |
3c892704 | 5941 | #: peigen.c:1043 pepigen.c:1043 pex64igen.c:1043 |
ddeca468 NC |
5942 | msgid "CLR Runtime Header" |
5943 | msgstr "Phần đầu Lúc chạy CLR" | |
5944 | ||
3c892704 | 5945 | #: peigen.c:1044 pepigen.c:1044 pex64igen.c:1044 |
dcd4b381 | 5946 | msgid "Reserved" |
ddeca468 | 5947 | msgstr "Dành riêng" |
dcd4b381 | 5948 | |
3c892704 | 5949 | #: peigen.c:1104 pepigen.c:1104 pex64igen.c:1104 |
dcd4b381 NC |
5950 | #, c-format |
5951 | msgid "" | |
5952 | "\n" | |
5953 | "There is an import table, but the section containing it could not be found\n" | |
5954 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
5955 | "\n" |
5956 | "Có một bảng nhập, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" | |
dcd4b381 | 5957 | |
3c892704 | 5958 | #: peigen.c:1109 pepigen.c:1109 pex64igen.c:1109 |
dcd4b381 NC |
5959 | #, c-format |
5960 | msgid "" | |
5961 | "\n" | |
5962 | "There is an import table in %s at 0x%lx\n" | |
5963 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
5964 | "\n" |
5965 | "Có một bảng nhập trong %s tại 0x%lx\n" | |
dcd4b381 | 5966 | |
3c892704 | 5967 | #: peigen.c:1151 pepigen.c:1151 pex64igen.c:1151 |
dcd4b381 NC |
5968 | #, c-format |
5969 | msgid "" | |
5970 | "\n" | |
5971 | "Function descriptor located at the start address: %04lx\n" | |
5972 | msgstr "" | |
ddeca468 | 5973 | "\n" |
3c892704 | 5974 | "Bộ mô tả hàm được tìm tại địa chỉ đầu: %04lx\n" |
dcd4b381 | 5975 | |
3c892704 | 5976 | #: peigen.c:1154 pepigen.c:1154 pex64igen.c:1154 |
dcd4b381 NC |
5977 | #, c-format |
5978 | msgid "\tcode-base %08lx toc (loadable/actual) %08lx/%08lx\n" | |
ddeca468 | 5979 | msgstr "\tcơ bản mã %08lx toc (nạp được/thật) %08lx/%08lx\n" |
dcd4b381 | 5980 | |
3c892704 | 5981 | #: peigen.c:1162 pepigen.c:1162 pex64igen.c:1162 |
dcd4b381 NC |
5982 | #, c-format |
5983 | msgid "" | |
5984 | "\n" | |
5985 | "No reldata section! Function descriptor not decoded.\n" | |
5986 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
5987 | "\n" |
5988 | "Không có phần reldata ! Vì thế chưa giải mã bộ mô tả hàm.\n" | |
dcd4b381 | 5989 | |
3c892704 | 5990 | #: peigen.c:1167 pepigen.c:1167 pex64igen.c:1167 |
dcd4b381 NC |
5991 | #, c-format |
5992 | msgid "" | |
5993 | "\n" | |
5994 | "The Import Tables (interpreted %s section contents)\n" | |
5995 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
5996 | "\n" |
5997 | "Các Bảng Nhập (phiên dịch %s nội dung phần)\n" | |
dcd4b381 | 5998 | |
3c892704 | 5999 | #: peigen.c:1170 pepigen.c:1170 pex64igen.c:1170 |
dcd4b381 NC |
6000 | #, c-format |
6001 | msgid "" | |
6002 | " vma: Hint Time Forward DLL First\n" | |
6003 | " Table Stamp Chain Name Thunk\n" | |
6004 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6005 | " vma: Gợi ý Giờ Tiếp DLL Đầu\n" |
6006 | " Bảng Nhãn Dây Tên Thunk\n" | |
dcd4b381 | 6007 | |
3c892704 | 6008 | #: peigen.c:1218 pepigen.c:1218 pex64igen.c:1218 |
dcd4b381 NC |
6009 | #, c-format |
6010 | msgid "" | |
6011 | "\n" | |
6012 | "\tDLL Name: %s\n" | |
6013 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6014 | "\n" |
6015 | "\tTên DLL: %s\n" | |
dcd4b381 | 6016 | |
3c892704 | 6017 | #: peigen.c:1229 pepigen.c:1229 pex64igen.c:1229 |
dcd4b381 NC |
6018 | #, c-format |
6019 | msgid "\tvma: Hint/Ord Member-Name Bound-To\n" | |
ddeca468 | 6020 | msgstr "\tvma: Gợi_ý/Thứ_tự Tên_thành_viên Đóng_kết_với\n" |
dcd4b381 | 6021 | |
3c892704 | 6022 | #: peigen.c:1254 pepigen.c:1254 pex64igen.c:1254 |
dcd4b381 NC |
6023 | #, c-format |
6024 | msgid "" | |
6025 | "\n" | |
6026 | "There is a first thunk, but the section containing it could not be found\n" | |
6027 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6028 | "\n" |
6029 | "Có một thunk đầu tiên, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" | |
dcd4b381 | 6030 | |
3c892704 | 6031 | #: peigen.c:1415 pepigen.c:1415 pex64igen.c:1415 |
dcd4b381 NC |
6032 | #, c-format |
6033 | msgid "" | |
6034 | "\n" | |
6035 | "There is an export table, but the section containing it could not be found\n" | |
6036 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6037 | "\n" |
6038 | "Có một bảng xuất, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" | |
6039 | ||
3c892704 | 6040 | #: peigen.c:1424 pepigen.c:1424 pex64igen.c:1424 |
ddeca468 NC |
6041 | #, c-format |
6042 | msgid "" | |
6043 | "\n" | |
6044 | "There is an export table in %s, but it does not fit into that section\n" | |
6045 | msgstr "" | |
6046 | "\n" | |
6047 | "Có một bảng xuất trong %s, nhưng nó không vừa trong phần đó\n" | |
dcd4b381 | 6048 | |
3c892704 | 6049 | #: peigen.c:1430 pepigen.c:1430 pex64igen.c:1430 |
dcd4b381 NC |
6050 | #, c-format |
6051 | msgid "" | |
6052 | "\n" | |
6053 | "There is an export table in %s at 0x%lx\n" | |
6054 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6055 | "\n" |
6056 | "Có một bảng xuất trong %s tại 0x%lx\n" | |
dcd4b381 | 6057 | |
3c892704 | 6058 | #: peigen.c:1458 pepigen.c:1458 pex64igen.c:1458 |
dcd4b381 NC |
6059 | #, c-format |
6060 | msgid "" | |
6061 | "\n" | |
6062 | "The Export Tables (interpreted %s section contents)\n" | |
6063 | "\n" | |
6064 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6065 | "\n" |
6066 | "Các Bảng Xuất (phiên dịch %s nội dung phần)\n" | |
dcd4b381 | 6067 | |
3c892704 | 6068 | #: peigen.c:1462 pepigen.c:1462 pex64igen.c:1462 |
dcd4b381 NC |
6069 | #, c-format |
6070 | msgid "Export Flags \t\t\t%lx\n" | |
ddeca468 | 6071 | msgstr "Cờ xuất \t\t\t%lx\n" |
dcd4b381 | 6072 | |
3c892704 | 6073 | #: peigen.c:1465 pepigen.c:1465 pex64igen.c:1465 |
dcd4b381 NC |
6074 | #, c-format |
6075 | msgid "Time/Date stamp \t\t%lx\n" | |
ddeca468 | 6076 | msgstr "Nhãn Ngày/Giờ \t\t%lx\n" |
dcd4b381 | 6077 | |
3c892704 | 6078 | #: peigen.c:1468 pepigen.c:1468 pex64igen.c:1468 |
dcd4b381 NC |
6079 | #, c-format |
6080 | msgid "Major/Minor \t\t\t%d/%d\n" | |
ddeca468 | 6081 | msgstr "Chính/Phụ \t\t\t%d/%d\n" |
dcd4b381 | 6082 | |
3c892704 | 6083 | #: peigen.c:1471 pepigen.c:1471 pex64igen.c:1471 |
dcd4b381 NC |
6084 | #, c-format |
6085 | msgid "Name \t\t\t\t" | |
ddeca468 | 6086 | msgstr "Tên \t\t\t\t" |
dcd4b381 | 6087 | |
3c892704 | 6088 | #: peigen.c:1477 pepigen.c:1477 pex64igen.c:1477 |
dcd4b381 NC |
6089 | #, c-format |
6090 | msgid "Ordinal Base \t\t\t%ld\n" | |
ddeca468 | 6091 | msgstr "Cơ bản thứ tự \t\t\t%ld\n" |
dcd4b381 | 6092 | |
3c892704 | 6093 | #: peigen.c:1480 pepigen.c:1480 pex64igen.c:1480 |
dcd4b381 NC |
6094 | #, c-format |
6095 | msgid "Number in:\n" | |
ddeca468 | 6096 | msgstr "Số trong:\n" |
dcd4b381 | 6097 | |
3c892704 | 6098 | #: peigen.c:1483 pepigen.c:1483 pex64igen.c:1483 |
dcd4b381 NC |
6099 | #, c-format |
6100 | msgid "\tExport Address Table \t\t%08lx\n" | |
ddeca468 | 6101 | msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t%08lx\n" |
dcd4b381 | 6102 | |
3c892704 | 6103 | #: peigen.c:1487 pepigen.c:1487 pex64igen.c:1487 |
dcd4b381 NC |
6104 | #, c-format |
6105 | msgid "\t[Name Pointer/Ordinal] Table\t%08lx\n" | |
ddeca468 | 6106 | msgstr "\t[Cái_chỉ_tên/Thứ_tự] Bảng\t%08lx\n" |
dcd4b381 | 6107 | |
3c892704 | 6108 | #: peigen.c:1490 pepigen.c:1490 pex64igen.c:1490 |
dcd4b381 NC |
6109 | #, c-format |
6110 | msgid "Table Addresses\n" | |
ddeca468 | 6111 | msgstr "Địa chỉ bảng\n" |
dcd4b381 | 6112 | |
3c892704 | 6113 | #: peigen.c:1493 pepigen.c:1493 pex64igen.c:1493 |
dcd4b381 NC |
6114 | #, c-format |
6115 | msgid "\tExport Address Table \t\t" | |
ddeca468 | 6116 | msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t" |
dcd4b381 | 6117 | |
3c892704 | 6118 | #: peigen.c:1498 pepigen.c:1498 pex64igen.c:1498 |
dcd4b381 NC |
6119 | #, c-format |
6120 | msgid "\tName Pointer Table \t\t" | |
ddeca468 | 6121 | msgstr "\tBảng Cái Chỉ Tên \t\t" |
dcd4b381 | 6122 | |
3c892704 | 6123 | #: peigen.c:1503 pepigen.c:1503 pex64igen.c:1503 |
dcd4b381 NC |
6124 | #, c-format |
6125 | msgid "\tOrdinal Table \t\t\t" | |
ddeca468 | 6126 | msgstr "\tBảng Thứ Tự \t\t\t" |
dcd4b381 | 6127 | |
3c892704 | 6128 | #: peigen.c:1517 pepigen.c:1517 pex64igen.c:1517 |
dcd4b381 NC |
6129 | #, c-format |
6130 | msgid "" | |
6131 | "\n" | |
6132 | "Export Address Table -- Ordinal Base %ld\n" | |
6133 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6134 | "\n" |
6135 | "Bảng Địa chỉ Xuất — Cơ bản Thứ tự %ld\n" | |
dcd4b381 | 6136 | |
3c892704 | 6137 | #: peigen.c:1536 pepigen.c:1536 pex64igen.c:1536 |
dcd4b381 | 6138 | msgid "Forwarder RVA" |
ddeca468 | 6139 | msgstr "Bộ chuyển tiếp RVA" |
dcd4b381 | 6140 | |
3c892704 | 6141 | #: peigen.c:1547 pepigen.c:1547 pex64igen.c:1547 |
dcd4b381 | 6142 | msgid "Export RVA" |
ddeca468 | 6143 | msgstr "Xuất RVA" |
dcd4b381 | 6144 | |
3c892704 | 6145 | #: peigen.c:1554 pepigen.c:1554 pex64igen.c:1554 |
dcd4b381 NC |
6146 | #, c-format |
6147 | msgid "" | |
6148 | "\n" | |
6149 | "[Ordinal/Name Pointer] Table\n" | |
6150 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6151 | "\n" |
6152 | "Bảng [Cái chỉ Thứ tự/Tên]\n" | |
dcd4b381 | 6153 | |
3c892704 NC |
6154 | #: peigen.c:1614 peigen.c:1797 pepigen.c:1614 pepigen.c:1797 pex64igen.c:1614 |
6155 | #: pex64igen.c:1797 | |
dcd4b381 NC |
6156 | #, c-format |
6157 | msgid "Warning, .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n" | |
3c892704 | 6158 | msgstr "Cảnh báo: kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n" |
dcd4b381 | 6159 | |
3c892704 | 6160 | #: peigen.c:1621 pepigen.c:1621 pex64igen.c:1621 |
dcd4b381 NC |
6161 | #, c-format |
6162 | msgid " vma:\t\t\tBegin Address End Address Unwind Info\n" | |
ddeca468 | 6163 | msgstr " vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n" |
dcd4b381 | 6164 | |
3c892704 | 6165 | #: peigen.c:1623 pepigen.c:1623 pex64igen.c:1623 |
dcd4b381 NC |
6166 | #, c-format |
6167 | msgid "" | |
6168 | " vma:\t\tBegin End EH EH PrologEnd Exception\n" | |
6169 | " \t\tAddress Address Handler Data Address Mask\n" | |
6170 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6171 | " vma:\t\tĐầu Cuối EH EH PrologEnd Ngoại lệ\n" |
6172 | " \t\tĐịa chỉ Địa chỉ Bộ quản lý Dữ liệu Địa chỉ Mặt nạ\n" | |
dcd4b381 | 6173 | |
3c892704 | 6174 | #: peigen.c:1697 pepigen.c:1697 pex64igen.c:1697 |
dcd4b381 NC |
6175 | #, c-format |
6176 | msgid " Register save millicode" | |
ddeca468 | 6177 | msgstr " Mili-mã lưu thanh ghi" |
dcd4b381 | 6178 | |
3c892704 | 6179 | #: peigen.c:1700 pepigen.c:1700 pex64igen.c:1700 |
dcd4b381 NC |
6180 | #, c-format |
6181 | msgid " Register restore millicode" | |
ddeca468 | 6182 | msgstr " Mili-mã phục hồi thanh ghi" |
dcd4b381 | 6183 | |
3c892704 | 6184 | #: peigen.c:1703 pepigen.c:1703 pex64igen.c:1703 |
dcd4b381 NC |
6185 | #, c-format |
6186 | msgid " Glue code sequence" | |
ddeca468 | 6187 | msgstr " Dãy mã nối lại" |
dcd4b381 | 6188 | |
3c892704 | 6189 | #: peigen.c:1803 pepigen.c:1803 pex64igen.c:1803 |
afac680a NC |
6190 | #, c-format |
6191 | msgid "" | |
6192 | " vma:\t\tBegin Prolog Function Flags Exception EH\n" | |
6193 | " \t\tAddress Length Length 32b exc Handler Data\n" | |
6194 | msgstr "" | |
6195 | " vma:\t\tĐầu Prolog Cờ hàm Ngoại lệ EH\n" | |
6196 | " \t\tĐịa chỉ Dài Dài 32b exc Quản lý Dữ liệu\n" | |
6197 | ||
3c892704 | 6198 | #: peigen.c:1929 pepigen.c:1929 pex64igen.c:1929 |
dcd4b381 NC |
6199 | #, c-format |
6200 | msgid "" | |
6201 | "\n" | |
6202 | "\n" | |
6203 | "PE File Base Relocations (interpreted .reloc section contents)\n" | |
6204 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6205 | "\n" |
6206 | "\n" | |
6207 | "Định vị lại cơ bản tập tin PE (phiên dịch nội dung phần .reloc)\n" | |
dcd4b381 | 6208 | |
3c892704 | 6209 | #: peigen.c:1958 pepigen.c:1958 pex64igen.c:1958 |
dcd4b381 NC |
6210 | #, c-format |
6211 | msgid "" | |
6212 | "\n" | |
6213 | "Virtual Address: %08lx Chunk size %ld (0x%lx) Number of fixups %ld\n" | |
6214 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6215 | "\n" |
6216 | "Địa chỉ ảo: %08lx Kích cỡ khúc %ld (0x%lx) Số sự sửa chữa %ld\n" | |
dcd4b381 | 6217 | |
3c892704 | 6218 | #: peigen.c:1971 pepigen.c:1971 pex64igen.c:1971 |
dcd4b381 NC |
6219 | #, c-format |
6220 | msgid "\treloc %4d offset %4x [%4lx] %s" | |
ddeca468 | 6221 | msgstr "\tđịnh vị lại %4d bù %4x [%4lx] %s" |
dcd4b381 NC |
6222 | |
6223 | #. The MS dumpbin program reportedly ands with 0xff0f before | |
6224 | #. printing the characteristics field. Not sure why. No reason to | |
6225 | #. emulate it here. | |
3c892704 | 6226 | #: peigen.c:2010 pepigen.c:2010 pex64igen.c:2010 |
dcd4b381 NC |
6227 | #, c-format |
6228 | msgid "" | |
6229 | "\n" | |
6230 | "Characteristics 0x%x\n" | |
6231 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6232 | "\n" |
6233 | "Đặc tính 0x%x\n" | |
6234 | ||
3c892704 | 6235 | #: peigen.c:2310 pepigen.c:2310 pex64igen.c:2310 |
ddeca468 NC |
6236 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$2 is missing" |
6237 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$2 còn thiếu" | |
6238 | ||
3c892704 | 6239 | #: peigen.c:2330 pepigen.c:2330 pex64igen.c:2330 |
ddeca468 NC |
6240 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$4 is missing" |
6241 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$4 còn thiếu" | |
6242 | ||
3c892704 | 6243 | #: peigen.c:2351 pepigen.c:2351 pex64igen.c:2351 |
ddeca468 NC |
6244 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[12] because .idata$5 is missing" |
6245 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[12] vì .idata$5 còn thiếu" | |
6246 | ||
3c892704 | 6247 | #: peigen.c:2371 pepigen.c:2371 pex64igen.c:2371 |
ddeca468 NC |
6248 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] because .idata$6 is missing" |
6249 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] vì .idata$6 còn thiếu" | |
6250 | ||
3c892704 NC |
6251 | #: peigen.c:2413 pepigen.c:2413 pex64igen.c:2413 |
6252 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE(12)] because .idata$6 is missing" | |
6253 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] bởi vì .idata$6 còn thiếu" | |
6254 | ||
6255 | #: peigen.c:2438 pepigen.c:2438 pex64igen.c:2438 | |
ddeca468 NC |
6256 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[9] because __tls_used is missing" |
6257 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[9] vì __tls_used còn thiếu" | |
3c892704 NC |
6258 | |
6259 | #~ msgid "Can't Make it a Short Jump" | |
6260 | #~ msgstr "Không thể làm nó một bước nhảy ngắn" | |
6261 | ||
6262 | #~ msgid "Exceeds Long Jump Range" | |
6263 | #~ msgstr "Vượt quá phạm vi bước nhảy dài" | |
6264 | ||
6265 | #~ msgid "Absolute address Exceeds 16 bit Range" | |
6266 | #~ msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 16 bit" | |
6267 | ||
6268 | #~ msgid "Absolute address Exceeds 8 bit Range" | |
6269 | #~ msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 8 bit" | |
6270 | ||
6271 | #~ msgid "Unrecognized Reloc Type" | |
6272 | #~ msgstr "Kiểu định vị lại không được nhận ra" | |
6273 | ||
6274 | #~ msgid "corrupt or empty %s section in %B" | |
6275 | #~ msgstr "Gặp phần %s bị hỏng hoặc còn rỗng trong %B" | |
6276 | ||
6277 | #~ msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s" | |
6278 | #~ msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s" | |
6279 | ||
6280 | #~ msgid "%s: invalid DSO for symbol `%s' definition" | |
6281 | #~ msgstr "%s: DSO không hợp lệ cho lời định nghĩa ký hiệu \"%s\"" | |
6282 | ||
6283 | #~ msgid "%B: %A+0x%lx: jump to stub routine which is not jal" | |
6284 | #~ msgstr "%B: %A+0x%lx: nhảy tới hàm mẩu mà không phải jal" | |
6285 | ||
6286 | #~ msgid "%B: warning: ignoring duplicate section `%A'\n" | |
6287 | #~ msgstr "%B: cảnh báo: đang bỏ qua phần trùng \"%A\"\n" | |
6288 | ||
6289 | #~ msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different size\n" | |
6290 | #~ msgstr "%B: cảnh báo: phần trùng \"%A\" có kích cỡ khác\n" | |
6291 | ||
6292 | #~ msgid "bfd_make_section (%s) failed" | |
6293 | #~ msgstr "bfd_make_section (%s) bị lỗi" | |
6294 | ||
6295 | #~ msgid "bfd_set_section_flags (%s, %x) failed" | |
6296 | #~ msgstr "bfd_set_section_flags (%s, %x) bị lỗi" | |
6297 | ||
6298 | #~ msgid "Size mismatch section %s=%lx, %s=%lx" | |
6299 | #~ msgstr "Sai khớp phần %s=%lx, %s=%lx" | |
6300 | ||
6301 | #~ msgid "failed to enter %s" | |
6302 | #~ msgstr "lỗi vào %s" | |
6303 | ||
6304 | #~ msgid "No Mem !" | |
6305 | #~ msgstr "Không có Mem !" | |
6306 | ||
6307 | #~ msgid "reserved STO cmd %d" | |
6308 | #~ msgstr "câu lệnh STO dành riêng %d" | |
6309 | ||
6310 | #~ msgid "reserved OPR cmd %d" | |
6311 | #~ msgstr "câu lệnh OPR dành riêng %d" | |
6312 | ||
6313 | #~ msgid "reserved CTL cmd %d" | |
6314 | #~ msgstr "câu lệnh CTL dành riêng %d" | |
6315 | ||
6316 | #~ msgid "reserved STC cmd %d" | |
6317 | #~ msgstr "câu lệnh STC dành riêng %d" | |
6318 | ||
6319 | #~ msgid "stack-from-image not implemented" | |
6320 | #~ msgstr "stack-from-image chưa được thực hiện" | |
6321 | ||
6322 | #~ msgid "stack-entry-mask not fully implemented" | |
6323 | #~ msgstr "stack-entry-mask chưa được thực hiện hoàn toàn" | |
6324 | ||
6325 | #~ msgid "PASSMECH not fully implemented" | |
6326 | #~ msgstr "PASSMECH chưa được thực hiện hoàn toàn" | |
6327 | ||
6328 | #~ msgid "stack-local-symbol not fully implemented" | |
6329 | #~ msgstr "stack-local-symbol chưa được thực hiện hoàn toàn" | |
6330 | ||
6331 | #~ msgid "stack-literal not fully implemented" | |
6332 | #~ msgstr "stack-literal chưa được thực hiện hoàn toàn" | |
6333 | ||
6334 | #~ msgid "stack-local-symbol-entry-point-mask not fully implemented" | |
6335 | #~ msgstr "stack-local-symbol-entry-point-mask chưa được thực hiện hoàn toàn" | |
6336 | ||
6337 | #~ msgid "%s: not fully implemented" | |
6338 | #~ msgstr "%s: chưa được thực hiện hoàn toàn" | |
6339 | ||
6340 | #~ msgid "obj code %d not found" | |
6341 | #~ msgstr "Không tìm thấy mã đối tượng %d" | |
6342 | ||
6343 | #~ msgid "Reloc size error in section %s" | |
6344 | #~ msgstr "Gặp lỗi kích cỡ sự định vị lại trong phần %s" |