Commit | Line | Data |
---|---|---|
ddeca468 NC |
1 | # Vietnamese translation for BFD. |
2 | # Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. | |
3 | # This file is distributed under the same license as the binutils package. | |
4 | # Phần Vĩnh Thịnh <teppi@gmail.com>, 2005. | |
5 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008. | |
dcd4b381 NC |
6 | # |
7 | msgid "" | |
8 | msgstr "" | |
afac680a NC |
9 | "Project-Id-Version: bfd 2.18.90\n" |
10 | "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" | |
11 | "POT-Creation-Date: 2008-09-09 15:56+0930\n" | |
12 | "PO-Revision-Date: 2008-09-23 22:51+0930\n" | |
ddeca468 NC |
13 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
14 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" | |
dcd4b381 NC |
15 | "MIME-Version: 1.0\n" |
16 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | |
17 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | |
ddeca468 NC |
18 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
19 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" | |
dcd4b381 | 20 | |
ddeca468 | 21 | #: aout-adobe.c:127 |
dcd4b381 | 22 | msgid "%B: Unknown section type in a.out.adobe file: %x\n" |
ddeca468 | 23 | msgstr "%B: Không rõ kiểu phần trong tập tin a.out.adobe: %x\n" |
dcd4b381 | 24 | |
ddeca468 | 25 | #: aout-cris.c:204 |
dcd4b381 NC |
26 | #, c-format |
27 | msgid "%s: Invalid relocation type exported: %d" | |
ddeca468 | 28 | msgstr "%s: Đã xuất kiểu định vị lại không hợp lệ: %d" |
dcd4b381 | 29 | |
ddeca468 | 30 | #: aout-cris.c:247 |
dcd4b381 | 31 | msgid "%B: Invalid relocation type imported: %d" |
ddeca468 | 32 | msgstr "%B: Đã nhập kiểu định vị lại không hợp lệ: %d" |
dcd4b381 | 33 | |
ddeca468 | 34 | #: aout-cris.c:258 |
dcd4b381 | 35 | msgid "%B: Bad relocation record imported: %d" |
ddeca468 | 36 | msgstr "%B: Đã nhập mục ghi định vị lại sai: %d" |
dcd4b381 | 37 | |
afac680a | 38 | #: aoutx.h:1268 aoutx.h:1604 |
dcd4b381 NC |
39 | #, c-format |
40 | msgid "%s: can not represent section `%s' in a.out object file format" | |
ddeca468 | 41 | msgstr "%s: không thể đại diện phân « %s » trong định dạng tập tin đối tượng a.out" |
dcd4b381 | 42 | |
afac680a | 43 | #: aoutx.h:1570 |
dcd4b381 NC |
44 | #, c-format |
45 | msgid "%s: can not represent section for symbol `%s' in a.out object file format" | |
ddeca468 | 46 | msgstr "%s: không thể đại diện phân cho ký hiệu « %s » trong định dạng tập tin đối tượng a.ou" |
dcd4b381 | 47 | |
afac680a | 48 | #: aoutx.h:1572 |
dcd4b381 | 49 | msgid "*unknown*" |
ddeca468 | 50 | msgstr "• không rõ •" |
dcd4b381 | 51 | |
afac680a | 52 | #: aoutx.h:3989 aoutx.h:4315 |
ddeca468 NC |
53 | msgid "%P: %B: unexpected relocation type\n" |
54 | msgstr "%P: %B: kiểu định vị lại bất thường\n" | |
55 | ||
afac680a | 56 | #: aoutx.h:5349 |
dcd4b381 NC |
57 | #, c-format |
58 | msgid "%s: relocatable link from %s to %s not supported" | |
ddeca468 | 59 | msgstr "%s: không hỗ trợ liên kết có khả năng định vị lại từ %s sang %s" |
dcd4b381 | 60 | |
afac680a | 61 | #: archive.c:2046 |
dcd4b381 | 62 | msgid "Warning: writing archive was slow: rewriting timestamp\n" |
ddeca468 | 63 | msgstr "Cảnh báo : ghi kho quá chậm nên đang ghi lại nhãn thời gian\n" |
dcd4b381 | 64 | |
afac680a | 65 | #: archive.c:2309 |
dcd4b381 | 66 | msgid "Reading archive file mod timestamp" |
ddeca468 | 67 | msgstr "Đang đọc nhãn thời gian sửa đổi tập tin kho" |
dcd4b381 | 68 | |
afac680a | 69 | #: archive.c:2333 |
dcd4b381 | 70 | msgid "Writing updated armap timestamp" |
ddeca468 | 71 | msgstr "Đang ghi nhãn thời gian armap đã cập nhật" |
dcd4b381 | 72 | |
afac680a | 73 | #: bfd.c:368 |
dcd4b381 | 74 | msgid "No error" |
ddeca468 | 75 | msgstr "Không có lỗi" |
dcd4b381 | 76 | |
afac680a | 77 | #: bfd.c:369 |
dcd4b381 NC |
78 | msgid "System call error" |
79 | msgstr "Lỗi gọi hệ thống" | |
80 | ||
afac680a | 81 | #: bfd.c:370 |
dcd4b381 | 82 | msgid "Invalid bfd target" |
ddeca468 | 83 | msgstr "Đích bfd không hợp lệ" |
dcd4b381 | 84 | |
afac680a | 85 | #: bfd.c:371 |
dcd4b381 | 86 | msgid "File in wrong format" |
ddeca468 | 87 | msgstr "Tập tin có định dạng không đúng" |
dcd4b381 | 88 | |
afac680a | 89 | #: bfd.c:372 |
dcd4b381 | 90 | msgid "Archive object file in wrong format" |
ddeca468 | 91 | msgstr "Tập tin đối tượng kho có định dạng không đúng" |
dcd4b381 | 92 | |
afac680a | 93 | #: bfd.c:373 |
dcd4b381 | 94 | msgid "Invalid operation" |
ddeca468 | 95 | msgstr "Thao tác không hợp lệ" |
dcd4b381 | 96 | |
afac680a | 97 | #: bfd.c:374 |
dcd4b381 NC |
98 | msgid "Memory exhausted" |
99 | msgstr "Cạn bộ nhớ" | |
100 | ||
afac680a | 101 | #: bfd.c:375 |
dcd4b381 | 102 | msgid "No symbols" |
ddeca468 | 103 | msgstr "Không có ký hiệu" |
dcd4b381 | 104 | |
afac680a | 105 | #: bfd.c:376 |
dcd4b381 | 106 | msgid "Archive has no index; run ranlib to add one" |
ddeca468 | 107 | msgstr "Kho không có chỉ mục: hãy chạy ranlib để thêm" |
dcd4b381 | 108 | |
afac680a | 109 | #: bfd.c:377 |
dcd4b381 | 110 | msgid "No more archived files" |
ddeca468 | 111 | msgstr "Không còn có tập tin đã lưu trữ nào nữa" |
dcd4b381 | 112 | |
afac680a | 113 | #: bfd.c:378 |
dcd4b381 | 114 | msgid "Malformed archive" |
ddeca468 | 115 | msgstr "Kho dạng sai" |
dcd4b381 | 116 | |
afac680a | 117 | #: bfd.c:379 |
dcd4b381 NC |
118 | msgid "File format not recognized" |
119 | msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin" | |
120 | ||
afac680a | 121 | #: bfd.c:380 |
dcd4b381 | 122 | msgid "File format is ambiguous" |
ddeca468 | 123 | msgstr "Định dạng tập tin mơ hồ" |
dcd4b381 | 124 | |
afac680a | 125 | #: bfd.c:381 |
dcd4b381 NC |
126 | msgid "Section has no contents" |
127 | msgstr "Phần không có nội dung" | |
128 | ||
afac680a | 129 | #: bfd.c:382 |
dcd4b381 | 130 | msgid "Nonrepresentable section on output" |
ddeca468 | 131 | msgstr "Kết xuất có phần không thể đại diện được" |
dcd4b381 | 132 | |
afac680a | 133 | #: bfd.c:383 |
dcd4b381 | 134 | msgid "Symbol needs debug section which does not exist" |
ddeca468 | 135 | msgstr "Ký hiệu cần phần gỡ lỗi mà không tồn tại" |
dcd4b381 | 136 | |
afac680a | 137 | #: bfd.c:384 |
dcd4b381 | 138 | msgid "Bad value" |
ddeca468 | 139 | msgstr "Giá trị sai" |
dcd4b381 | 140 | |
afac680a | 141 | #: bfd.c:385 |
dcd4b381 | 142 | msgid "File truncated" |
ddeca468 | 143 | msgstr "Tập tin bị cắt ngắn" |
dcd4b381 | 144 | |
afac680a | 145 | #: bfd.c:386 |
dcd4b381 NC |
146 | msgid "File too big" |
147 | msgstr "Tập tin quá lớn" | |
148 | ||
afac680a | 149 | #: bfd.c:387 |
ddeca468 NC |
150 | #, c-format |
151 | msgid "Error reading %s: %s" | |
152 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc %s: %s" | |
153 | ||
afac680a | 154 | #: bfd.c:388 |
dcd4b381 | 155 | msgid "#<Invalid error code>" |
ddeca468 | 156 | msgstr "#<mã lỗi không hợp lệ>" |
dcd4b381 | 157 | |
afac680a | 158 | #: bfd.c:912 |
dcd4b381 NC |
159 | #, c-format |
160 | msgid "BFD %s assertion fail %s:%d" | |
ddeca468 | 161 | msgstr "BFD %s khắng định bị lỗi %s:%d" |
dcd4b381 | 162 | |
afac680a | 163 | #: bfd.c:924 |
dcd4b381 NC |
164 | #, c-format |
165 | msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d in %s\n" | |
ddeca468 | 166 | msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n" |
dcd4b381 | 167 | |
afac680a | 168 | #: bfd.c:928 |
dcd4b381 NC |
169 | #, c-format |
170 | msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d\n" | |
ddeca468 | 171 | msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d\n" |
dcd4b381 | 172 | |
afac680a | 173 | #: bfd.c:930 |
dcd4b381 | 174 | msgid "Please report this bug.\n" |
ddeca468 | 175 | msgstr "Hãy thông báo lỗi này.\n" |
dcd4b381 | 176 | |
ddeca468 | 177 | #: bfdwin.c:208 |
dcd4b381 NC |
178 | #, c-format |
179 | msgid "not mapping: data=%lx mapped=%d\n" | |
ddeca468 | 180 | msgstr "không đang ánh xạ: dữ liệu=%lx đã ánh xạ=%d\n" |
dcd4b381 | 181 | |
ddeca468 | 182 | #: bfdwin.c:211 |
dcd4b381 NC |
183 | #, c-format |
184 | msgid "not mapping: env var not set\n" | |
ddeca468 | 185 | msgstr "không đang ánh xạ: chưa đặt biến môi trường\n" |
dcd4b381 | 186 | |
ddeca468 | 187 | #: binary.c:284 |
dcd4b381 NC |
188 | #, c-format |
189 | msgid "Warning: Writing section `%s' to huge (ie negative) file offset 0x%lx." | |
ddeca468 NC |
190 | msgstr "Cảnh báo : đang ghi phần « %s » vào khoảng bù tập tin rất lớn (tức là âm) 0x%lx." |
191 | ||
afac680a | 192 | #: cache.c:222 |
ddeca468 NC |
193 | msgid "reopening %B: %s\n" |
194 | msgstr "đang mở lại %B: %s\n" | |
dcd4b381 | 195 | |
ddeca468 NC |
196 | #: coff-alpha.c:490 |
197 | msgid "" | |
198 | "%B: Cannot handle compressed Alpha binaries.\n" | |
199 | " Use compiler flags, or objZ, to generate uncompressed binaries." | |
200 | msgstr "" | |
201 | "%B: Không thể xử lý tập tin nhị phân Alpha chưa được nén.\n" | |
202 | "\tHãy dùng các cờ biên dịch, hoặc objZ, để tạo tập tin nhị phân chưa được nén." | |
dcd4b381 | 203 | |
ddeca468 NC |
204 | #: coff-alpha.c:647 |
205 | msgid "%B: unknown/unsupported relocation type %d" | |
206 | msgstr "%B: kiểu định vị lại không rõ hoặc không được hỗ trợ : %d" | |
dcd4b381 | 207 | |
afac680a | 208 | #: coff-alpha.c:899 coff-alpha.c:936 coff-alpha.c:2024 coff-mips.c:1003 |
ddeca468 NC |
209 | msgid "GP relative relocation used when GP not defined" |
210 | msgstr "Chưa xác định GP thì sử dụng định vị lại tương đối GP" | |
dcd4b381 | 211 | |
ddeca468 NC |
212 | #: coff-alpha.c:1501 |
213 | msgid "using multiple gp values" | |
214 | msgstr "đang dùng nhiều giá trị GP" | |
dcd4b381 | 215 | |
ddeca468 NC |
216 | #: coff-alpha.c:1560 |
217 | msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELHIGH" | |
218 | msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ : ALPHA_R_GPRELHIGH" | |
dcd4b381 | 219 | |
ddeca468 NC |
220 | #: coff-alpha.c:1567 |
221 | msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELLOW" | |
222 | msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ : ALPHA_R_GPRELLOW" | |
dcd4b381 | 223 | |
afac680a NC |
224 | #: coff-alpha.c:1574 elf32-m32r.c:2487 elf64-alpha.c:3970 elf64-alpha.c:4125 |
225 | #: elf32-ia64.c:4465 elf64-ia64.c:4465 | |
ddeca468 NC |
226 | msgid "%B: unknown relocation type %d" |
227 | msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d" | |
dcd4b381 | 228 | |
afac680a | 229 | #: coff-arm.c:1039 |
dcd4b381 NC |
230 | #, c-format |
231 | msgid "%B: unable to find THUMB glue '%s' for `%s'" | |
ddeca468 | 232 | msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ THUMB « %s » cho « %s »" |
dcd4b381 | 233 | |
afac680a | 234 | #: coff-arm.c:1068 |
dcd4b381 NC |
235 | #, c-format |
236 | msgid "%B: unable to find ARM glue '%s' for `%s'" | |
ddeca468 | 237 | msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ ARM « %s » cho « %s »" |
dcd4b381 | 238 | |
afac680a | 239 | #: coff-arm.c:1370 elf32-arm.c:5453 |
dcd4b381 NC |
240 | #, c-format |
241 | msgid "" | |
242 | "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" | |
243 | " first occurrence: %B: arm call to thumb" | |
244 | msgstr "" | |
ddeca468 | 245 | "%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
dcd4b381 NC |
246 | " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi arm tới thumb" |
247 | ||
afac680a | 248 | #: coff-arm.c:1460 |
dcd4b381 NC |
249 | #, c-format |
250 | msgid "" | |
251 | "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" | |
252 | " first occurrence: %B: thumb call to arm\n" | |
253 | " consider relinking with --support-old-code enabled" | |
254 | msgstr "" | |
ddeca468 | 255 | "%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
dcd4b381 | 256 | " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi thumb tới arm\n" |
ddeca468 | 257 | " coi như liên kết lại với « --support-old-code » được bật" |
dcd4b381 | 258 | |
afac680a | 259 | #: coff-arm.c:1755 coff-tic80.c:695 cofflink.c:3018 |
dcd4b381 | 260 | msgid "%B: bad reloc address 0x%lx in section `%A'" |
ddeca468 | 261 | msgstr "%B: địa chỉ định vị lại sai 0x%lx trong phần « %A »" |
dcd4b381 | 262 | |
afac680a | 263 | #: coff-arm.c:2080 |
dcd4b381 | 264 | msgid "%B: illegal symbol index in reloc: %d" |
ddeca468 | 265 | msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu cấm trong định vị lại: %d" |
dcd4b381 | 266 | |
afac680a | 267 | #: coff-arm.c:2211 |
dcd4b381 NC |
268 | #, c-format |
269 | msgid "ERROR: %B is compiled for APCS-%d, whereas %B is compiled for APCS-%d" | |
ddeca468 | 270 | msgstr "LỖI: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn %B được biên dịch cho APCS-%d" |
dcd4b381 | 271 | |
afac680a | 272 | #: coff-arm.c:2227 elf32-arm.c:8563 |
dcd4b381 NC |
273 | #, c-format |
274 | msgid "ERROR: %B passes floats in float registers, whereas %B passes them in integer registers" | |
ddeca468 | 275 | msgstr "LỖI: %B gửi trôi qua trong thanh ghi trôi, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi số nguyên" |
dcd4b381 | 276 | |
afac680a | 277 | #: coff-arm.c:2230 elf32-arm.c:8567 |
dcd4b381 NC |
278 | #, c-format |
279 | msgid "ERROR: %B passes floats in integer registers, whereas %B passes them in float registers" | |
ddeca468 | 280 | msgstr "LỖI: %B gửi trôi qua trong thanh ghi số nguyên, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi trôi" |
dcd4b381 | 281 | |
afac680a | 282 | #: coff-arm.c:2244 |
dcd4b381 NC |
283 | #, c-format |
284 | msgid "ERROR: %B is compiled as position independent code, whereas target %B is absolute position" | |
ddeca468 | 285 | msgstr "LỖI: %B được biên dịch như mã không phụ thuộc vào vị trí, còn %B là vị trí tuyệt đối" |
dcd4b381 | 286 | |
afac680a | 287 | #: coff-arm.c:2247 |
dcd4b381 NC |
288 | #, c-format |
289 | msgid "ERROR: %B is compiled as absolute position code, whereas target %B is position independent" | |
ddeca468 | 290 | msgstr "LỖI: %B được biên dịch như mã vị trí tuyệt đối, còn %B không phụ thuộc vào vị trí" |
dcd4b381 | 291 | |
afac680a | 292 | #: coff-arm.c:2275 elf32-arm.c:8632 |
dcd4b381 NC |
293 | #, c-format |
294 | msgid "Warning: %B supports interworking, whereas %B does not" | |
ddeca468 | 295 | msgstr "Cảnh báo : %B hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì không" |
dcd4b381 | 296 | |
afac680a | 297 | #: coff-arm.c:2278 elf32-arm.c:8638 |
dcd4b381 NC |
298 | #, c-format |
299 | msgid "Warning: %B does not support interworking, whereas %B does" | |
ddeca468 | 300 | msgstr "Cảnh báo : %B không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì có" |
dcd4b381 | 301 | |
afac680a | 302 | #: coff-arm.c:2302 |
dcd4b381 NC |
303 | #, c-format |
304 | msgid "private flags = %x:" | |
ddeca468 | 305 | msgstr "các cờ riêng = %x:" |
dcd4b381 | 306 | |
afac680a | 307 | #: coff-arm.c:2310 elf32-arm.c:8689 |
dcd4b381 NC |
308 | #, c-format |
309 | msgid " [floats passed in float registers]" | |
ddeca468 | 310 | msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi trôi]" |
dcd4b381 | 311 | |
afac680a | 312 | #: coff-arm.c:2312 |
dcd4b381 NC |
313 | #, c-format |
314 | msgid " [floats passed in integer registers]" | |
ddeca468 | 315 | msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi số nguyên]" |
dcd4b381 | 316 | |
afac680a | 317 | #: coff-arm.c:2315 elf32-arm.c:8692 |
dcd4b381 NC |
318 | #, c-format |
319 | msgid " [position independent]" | |
ddeca468 | 320 | msgstr " [không phụ thuộc vào vị trí]" |
dcd4b381 | 321 | |
afac680a | 322 | #: coff-arm.c:2317 |
dcd4b381 NC |
323 | #, c-format |
324 | msgid " [absolute position]" | |
325 | msgstr " [vị trí tuyệt đối]" | |
326 | ||
afac680a | 327 | #: coff-arm.c:2321 |
dcd4b381 NC |
328 | #, c-format |
329 | msgid " [interworking flag not initialised]" | |
ddeca468 | 330 | msgstr " [chưa sở khởi cờ ảnh hưởng lẫn nhau]" |
dcd4b381 | 331 | |
afac680a | 332 | #: coff-arm.c:2323 |
dcd4b381 NC |
333 | #, c-format |
334 | msgid " [interworking supported]" | |
335 | msgstr " [hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]" | |
336 | ||
afac680a | 337 | #: coff-arm.c:2325 |
dcd4b381 NC |
338 | #, c-format |
339 | msgid " [interworking not supported]" | |
340 | msgstr " [không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]" | |
341 | ||
afac680a | 342 | #: coff-arm.c:2371 elf32-arm.c:8050 |
dcd4b381 NC |
343 | #, c-format |
344 | msgid "Warning: Not setting interworking flag of %B since it has already been specified as non-interworking" | |
ddeca468 | 345 | msgstr "Cảnh báo : không đang đặt cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì nó đã được xác định là không ảnh hưởng lẫn nhau" |
dcd4b381 | 346 | |
afac680a | 347 | #: coff-arm.c:2375 elf32-arm.c:8054 |
dcd4b381 NC |
348 | #, c-format |
349 | msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B due to outside request" | |
ddeca468 | 350 | msgstr "Cảnh báo : Đang xoá cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B theo yêu cầu bên ngoài" |
dcd4b381 | 351 | |
ddeca468 | 352 | #: coff-h8300.c:1122 |
dcd4b381 NC |
353 | #, c-format |
354 | msgid "cannot handle R_MEM_INDIRECT reloc when using %s output" | |
ddeca468 | 355 | msgstr "không thể xử lý định vị lại R_MEM_INDIRECT khi sử dụng kết xuất %s" |
dcd4b381 | 356 | |
afac680a | 357 | #: coff-i860.c:147 |
dcd4b381 NC |
358 | #, c-format |
359 | msgid "Relocation `%s' not yet implemented\n" | |
ddeca468 | 360 | msgstr "Chưa thực hiện định vị lại « %s »\n" |
dcd4b381 | 361 | |
afac680a NC |
362 | #: coff-i860.c:605 coff-tic54x.c:398 coffcode.h:4975 |
363 | msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in relocs" | |
364 | msgstr "%B: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong định vị lại" | |
365 | ||
366 | #: coff-i960.c:143 coff-i960.c:506 | |
dcd4b381 | 367 | msgid "uncertain calling convention for non-COFF symbol" |
ddeca468 | 368 | msgstr "quy ước gọi không chắc chắn cho ký hiệu khác COFF" |
dcd4b381 | 369 | |
afac680a | 370 | #: coff-m68k.c:506 elf32-bfin.c:5510 elf32-m68k.c:3938 |
dcd4b381 | 371 | msgid "unsupported reloc type" |
ddeca468 | 372 | msgstr "kiểu định vị lại không được hỗ trợ" |
dcd4b381 | 373 | |
ddeca468 | 374 | #: coff-maxq.c:126 |
dcd4b381 | 375 | msgid "Can't Make it a Short Jump" |
ddeca468 | 376 | msgstr "Không thể làm nó một bước nhảy ngắn" |
dcd4b381 | 377 | |
ddeca468 | 378 | #: coff-maxq.c:191 |
dcd4b381 | 379 | msgid "Exceeds Long Jump Range" |
ddeca468 | 380 | msgstr "Vượt quá phạm vi bước nhảy dài" |
dcd4b381 | 381 | |
ddeca468 | 382 | #: coff-maxq.c:202 coff-maxq.c:276 |
dcd4b381 | 383 | msgid "Absolute address Exceeds 16 bit Range" |
ddeca468 | 384 | msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 16 bit" |
dcd4b381 | 385 | |
ddeca468 | 386 | #: coff-maxq.c:240 |
dcd4b381 | 387 | msgid "Absolute address Exceeds 8 bit Range" |
ddeca468 | 388 | msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 8 bit" |
dcd4b381 | 389 | |
ddeca468 | 390 | #: coff-maxq.c:333 |
dcd4b381 | 391 | msgid "Unrecognized Reloc Type" |
ddeca468 | 392 | msgstr "Kiểu định vị lại không được nhận ra" |
dcd4b381 | 393 | |
afac680a NC |
394 | #: coff-mips.c:688 elf32-mips.c:1014 elf32-score.c:345 elf64-mips.c:1991 |
395 | #: elfn32-mips.c:1832 | |
dcd4b381 | 396 | msgid "GP relative relocation when _gp not defined" |
ddeca468 NC |
397 | msgstr "Có định vị lại tương đối GP khi chưa xác định _gp" |
398 | ||
afac680a | 399 | #: coff-or32.c:229 |
ddeca468 NC |
400 | msgid "Unrecognized reloc" |
401 | msgstr "Định vị lại không được nhận ra" | |
dcd4b381 | 402 | |
afac680a | 403 | #: coff-rs6000.c:2803 |
dcd4b381 NC |
404 | #, c-format |
405 | msgid "%s: unsupported relocation type 0x%02x" | |
ddeca468 | 406 | msgstr "%s: kiểu định vị lại không được hỗ trợ 0x%02x" |
dcd4b381 | 407 | |
afac680a | 408 | #: coff-rs6000.c:2896 |
dcd4b381 NC |
409 | #, c-format |
410 | msgid "%s: TOC reloc at 0x%x to symbol `%s' with no TOC entry" | |
ddeca468 | 411 | msgstr "%s: định vị lại TOC tại 0x%x tới ký hiệu « %s » không có mục nhập TOC" |
dcd4b381 | 412 | |
afac680a NC |
413 | #: coff-rs6000.c:3628 coff64-rs6000.c:2130 |
414 | msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized smclas %d" | |
415 | msgstr "%B: ký tự « %s » có smclas không nhận ra %d" | |
416 | ||
417 | #: coff-tic4x.c:195 coff-tic54x.c:299 coff-tic80.c:458 | |
dcd4b381 NC |
418 | #, c-format |
419 | msgid "Unrecognized reloc type 0x%x" | |
ddeca468 | 420 | msgstr "Không nhận ra kiểu định vị lại 0x%x" |
dcd4b381 | 421 | |
afac680a | 422 | #: coff-tic4x.c:240 |
dcd4b381 NC |
423 | #, c-format |
424 | msgid "%s: warning: illegal symbol index %ld in relocs" | |
ddeca468 | 425 | msgstr "%s: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các định vị lại" |
dcd4b381 | 426 | |
ddeca468 | 427 | #: coff-w65.c:367 |
dcd4b381 NC |
428 | #, c-format |
429 | msgid "ignoring reloc %s\n" | |
ddeca468 | 430 | msgstr "Đang lờ đi định vị lại %s\n" |
dcd4b381 | 431 | |
afac680a NC |
432 | #: coffcode.h:850 |
433 | msgid "%B: warning: COMDAT symbol '%s' does not match section name '%s'" | |
434 | msgstr "%B: cảnh báo : ký hiệu COMDAT « %s » không tương ứng vơi tên phần « %s »" | |
435 | ||
436 | #. Generate a warning message rather using the 'unhandled' | |
437 | #. variable as this will allow some .sys files generate by | |
438 | #. other toolchains to be processed. See bugzilla issue 196. | |
439 | #: coffcode.h:1062 | |
440 | msgid "%B: Warning: Ignoring section flag IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED in section %s" | |
441 | msgstr "%B: Cảnh báo: Đang lờ đi cờ của phần IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED trong phần %s" | |
442 | ||
443 | #: coffcode.h:1117 | |
444 | msgid "%B (%s): Section flag %s (0x%x) ignored" | |
445 | msgstr "%B (%s): Đã lờ đi cờ của phần %s (0x%x)" | |
446 | ||
447 | #: coffcode.h:2244 | |
448 | #, c-format | |
449 | msgid "Unrecognized TI COFF target id '0x%x'" | |
450 | msgstr "Không nhận ra mã số đích TI COFF « 0x%x »" | |
451 | ||
452 | #: coffcode.h:2559 | |
453 | msgid "%B: reloc against a non-existant symbol index: %ld" | |
454 | msgstr "%B: định vị lại so với một chỉ mục ký hiệu không tồn tại: %ld" | |
455 | ||
456 | #: coffcode.h:4309 | |
457 | msgid "%B: warning: line number table read failed" | |
458 | msgstr "%B: Cảnh bảo : lỗi đọc bảng số thứ tự dòng" | |
459 | ||
460 | #: coffcode.h:4339 | |
461 | msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in line numbers" | |
462 | msgstr "%B: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các số thứ tự dòng" | |
463 | ||
464 | #: coffcode.h:4353 | |
465 | msgid "%B: warning: duplicate line number information for `%s'" | |
466 | msgstr "%B: cảnh báo : thông tin số thứ tự dòng trùng đối với « %s »" | |
467 | ||
468 | #: coffcode.h:4744 | |
469 | msgid "%B: Unrecognized storage class %d for %s symbol `%s'" | |
470 | msgstr "%B: Không nhận ra hạng lưu trữ %d cho ký hiệu %s « %s »" | |
471 | ||
472 | #: coffcode.h:4870 | |
473 | msgid "warning: %B: local symbol `%s' has no section" | |
474 | msgstr "cảnh báo : %B: ký hiệu cục bộ « %s » không có phần đoạn" | |
475 | ||
476 | #: coffcode.h:5013 | |
477 | msgid "%B: illegal relocation type %d at address 0x%lx" | |
478 | msgstr "%B: kiểu định vị lại cấm %d ở địa chỉ 0x%lx" | |
479 | ||
480 | #: coffgen.c:1518 | |
481 | msgid "%B: bad string table size %lu" | |
482 | msgstr "%B: kích cỡ bảng chuỗi sai %lu" | |
483 | ||
484 | #: cofflink.c:513 elflink.c:4218 | |
485 | msgid "Warning: type of symbol `%s' changed from %d to %d in %B" | |
486 | msgstr "Cảnh báo : kiểu ký hiệu « %s » bị thay đổi từ %d thành %d trong %B" | |
487 | ||
488 | #: cofflink.c:2296 | |
489 | msgid "%B: relocs in section `%A', but it has no contents" | |
490 | msgstr "%B: định vị lại trong phần « %A », nhưng nó không có nội dung" | |
491 | ||
492 | #: cofflink.c:2627 coffswap.h:824 | |
493 | #, c-format | |
494 | msgid "%s: %s: reloc overflow: 0x%lx > 0xffff" | |
495 | msgstr "%s: %s: tràn định vị lại: 0x%lx > 0xffff" | |
496 | ||
497 | #: cofflink.c:2636 coffswap.h:810 | |
498 | #, c-format | |
499 | msgid "%s: warning: %s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff" | |
500 | msgstr "%s: cảnh báo : %s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff" | |
501 | ||
ddeca468 | 502 | #: cpu-arm.c:189 cpu-arm.c:200 |
dcd4b381 | 503 | msgid "ERROR: %B is compiled for the EP9312, whereas %B is compiled for XScale" |
ddeca468 | 504 | msgstr "LỖI: %B được biên dịch cho EP9312, còn %B được biên dịch cho XScale" |
dcd4b381 | 505 | |
ddeca468 | 506 | #: cpu-arm.c:332 |
dcd4b381 NC |
507 | #, c-format |
508 | msgid "warning: unable to update contents of %s section in %s" | |
ddeca468 | 509 | msgstr "cảnh báo : không thể cập nhật nội dung của phần %s trong %s" |
dcd4b381 | 510 | |
afac680a | 511 | #: dwarf2.c:424 |
dcd4b381 | 512 | #, c-format |
afac680a NC |
513 | msgid "Dwarf Error: Can't find %s section." |
514 | msgstr "Lỗi Dwarf: không tìm thấy phần %s." | |
dcd4b381 | 515 | |
afac680a NC |
516 | #: dwarf2.c:452 |
517 | #, c-format | |
518 | msgid "Dwarf Error: unable to decompress %s section." | |
519 | msgstr "Lỗi Dwarf: không thể giải nén phần %s." | |
dcd4b381 | 520 | |
afac680a | 521 | #: dwarf2.c:462 |
dcd4b381 | 522 | #, c-format |
afac680a NC |
523 | msgid "Dwarf Error: Offset (%lu) greater than or equal to %s size (%lu)." |
524 | msgstr "Lỗi Dwarf: Khoảng bù dòng (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ %s (%lu)." | |
dcd4b381 | 525 | |
afac680a | 526 | #: dwarf2.c:849 |
dcd4b381 NC |
527 | #, c-format |
528 | msgid "Dwarf Error: Invalid or unhandled FORM value: %u." | |
ddeca468 | 529 | msgstr "Lỗi Dwarf: Giá trị FORM sai hoặc chưa được xử lý: %u." |
dcd4b381 | 530 | |
afac680a | 531 | #: dwarf2.c:1063 |
dcd4b381 | 532 | msgid "Dwarf Error: mangled line number section (bad file number)." |
ddeca468 | 533 | msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối (số thứ tự tập tin sai)." |
dcd4b381 | 534 | |
afac680a | 535 | #: dwarf2.c:1393 |
dcd4b381 | 536 | msgid "Dwarf Error: mangled line number section." |
ddeca468 NC |
537 | msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối." |
538 | ||
afac680a | 539 | #: dwarf2.c:1726 dwarf2.c:1842 dwarf2.c:2114 |
dcd4b381 NC |
540 | #, c-format |
541 | msgid "Dwarf Error: Could not find abbrev number %u." | |
ddeca468 | 542 | msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy số viết tắt %u." |
dcd4b381 | 543 | |
afac680a | 544 | #: dwarf2.c:2075 |
dcd4b381 NC |
545 | #, c-format |
546 | msgid "Dwarf Error: found dwarf version '%u', this reader only handles version 2 information." | |
ddeca468 | 547 | msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy dwarf phiên bản « %u », nhưng trình đọc này chỉ điều khiển thông tin của phiên bản 2." |
dcd4b381 | 548 | |
afac680a | 549 | #: dwarf2.c:2082 |
dcd4b381 NC |
550 | #, c-format |
551 | msgid "Dwarf Error: found address size '%u', this reader can not handle sizes greater than '%u'." | |
ddeca468 | 552 | msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy kích cỡ địa chỉ « %u », nhưng trình đọc này không điều khiển được kích cỡ lớn hơn « %u »." |
dcd4b381 | 553 | |
afac680a | 554 | #: dwarf2.c:2105 |
dcd4b381 NC |
555 | #, c-format |
556 | msgid "Dwarf Error: Bad abbrev number: %u." | |
ddeca468 | 557 | msgstr "Lỗi Dwarf: Số viết tắt sai: %u." |
dcd4b381 | 558 | |
ddeca468 | 559 | #: ecoff.c:1227 |
dcd4b381 NC |
560 | #, c-format |
561 | msgid "Unknown basic type %d" | |
ddeca468 | 562 | msgstr "Không rõ kiểu cơ bản %d" |
dcd4b381 | 563 | |
ddeca468 | 564 | #: ecoff.c:1484 |
dcd4b381 NC |
565 | #, c-format |
566 | msgid "" | |
567 | "\n" | |
568 | " End+1 symbol: %ld" | |
569 | msgstr "" | |
570 | "\n" | |
571 | " Ký hiệu End+1: %ld" | |
572 | ||
ddeca468 | 573 | #: ecoff.c:1491 ecoff.c:1494 |
dcd4b381 NC |
574 | #, c-format |
575 | msgid "" | |
576 | "\n" | |
577 | " First symbol: %ld" | |
578 | msgstr "" | |
579 | "\n" | |
580 | " Ký hiệu đầu tiên: %ld" | |
581 | ||
ddeca468 | 582 | #: ecoff.c:1506 |
dcd4b381 NC |
583 | #, c-format |
584 | msgid "" | |
585 | "\n" | |
586 | " End+1 symbol: %-7ld Type: %s" | |
587 | msgstr "" | |
588 | "\n" | |
ddeca468 | 589 | " Ký hiệu End+1: %-7ld Kiểu : %s" |
dcd4b381 | 590 | |
ddeca468 | 591 | #: ecoff.c:1513 |
dcd4b381 NC |
592 | #, c-format |
593 | msgid "" | |
594 | "\n" | |
595 | " Local symbol: %ld" | |
596 | msgstr "" | |
597 | "\n" | |
ddeca468 | 598 | " Ký hiệu cục bộ : %ld" |
dcd4b381 | 599 | |
ddeca468 | 600 | #: ecoff.c:1521 |
dcd4b381 NC |
601 | #, c-format |
602 | msgid "" | |
603 | "\n" | |
604 | " struct; End+1 symbol: %ld" | |
605 | msgstr "" | |
606 | "\n" | |
607 | " cấu trúc; ký hiệu End+1: %ld" | |
608 | ||
ddeca468 | 609 | #: ecoff.c:1526 |
dcd4b381 NC |
610 | #, c-format |
611 | msgid "" | |
612 | "\n" | |
613 | " union; End+1 symbol: %ld" | |
614 | msgstr "" | |
615 | "\n" | |
616 | " kết hợp; ký hiệu End+1: %ld" | |
617 | ||
ddeca468 | 618 | #: ecoff.c:1531 |
dcd4b381 NC |
619 | #, c-format |
620 | msgid "" | |
621 | "\n" | |
622 | " enum; End+1 symbol: %ld" | |
623 | msgstr "" | |
624 | "\n" | |
625 | " đếm; ký hiệu End+1: %ld" | |
626 | ||
ddeca468 | 627 | #: ecoff.c:1537 |
dcd4b381 NC |
628 | #, c-format |
629 | msgid "" | |
630 | "\n" | |
631 | " Type: %s" | |
632 | msgstr "" | |
633 | "\n" | |
ddeca468 NC |
634 | " Kiểu : %s" |
635 | ||
afac680a NC |
636 | #: elf-attrs.c:582 |
637 | msgid "ERROR: %B: Must be processed by '%s' toolchain" | |
638 | msgstr "LỖI: %B: Phải được dãy công cụ « %s » xử lý" | |
639 | ||
640 | #: elf-attrs.c:602 elf-attrs.c:621 | |
641 | msgid "ERROR: %B: Incompatible object tag '%s':%d" | |
642 | msgstr "LỖI: %B: Thẻ đối tượng không tương thích « %s »:%s" | |
643 | ||
644 | #: elf-eh-frame.c:866 | |
645 | msgid "%P: error in %B(%A); no .eh_frame_hdr table will be created.\n" | |
646 | msgstr "%P: gặp lỗi trong %B(%A); sẽ không tạo bảng .eh_frame_hdr nào.\n" | |
647 | ||
648 | #: elf-eh-frame.c:1102 | |
649 | msgid "%P: fde encoding in %B(%A) prevents .eh_frame_hdr table being created.\n" | |
650 | msgstr "%P: biên mã fde trong %B(%A) thì ngăn cản tạo bảng .eh_frame_hdr.\n" | |
651 | ||
652 | #: elf-hppa.h:2241 elf-m10300.c:1546 elf32-arm.c:7954 elf32-i386.c:3582 | |
653 | #: elf32-m32r.c:2598 elf32-m68k.c:3516 elf32-ppc.c:7223 elf32-s390.c:3058 | |
654 | #: elf32-sh.c:3438 elf32-xtensa.c:3021 elf64-ppc.c:11528 elf64-s390.c:3019 | |
655 | #: elf64-sh64.c:1648 elf64-x86-64.c:3239 elfxx-sparc.c:3336 | |
656 | msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'" | |
657 | msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu « %s »" | |
658 | ||
659 | #: elf-hppa.h:2266 elf-hppa.h:2280 | |
660 | msgid "%B(%A): warning: unresolvable relocation against symbol `%s'" | |
661 | msgstr "%B(%A): cảnh báo : định vị lại không thể giải quyết được so với ký hiệu « %s »" | |
662 | ||
663 | #: elf-m10200.c:456 elf-m10300.c:1609 elf32-avr.c:1250 elf32-bfin.c:3214 | |
664 | #: elf32-cr16.c:959 elf32-cr16c.c:790 elf32-cris.c:1538 elf32-crx.c:933 | |
665 | #: elf32-d10v.c:516 elf32-fr30.c:616 elf32-frv.c:4114 elf32-h8300.c:516 | |
666 | #: elf32-i860.c:1218 elf32-ip2k.c:1499 elf32-iq2000.c:691 elf32-m32c.c:560 | |
667 | #: elf32-m32r.c:3124 elf32-m68hc1x.c:1135 elf32-mep.c:541 elf32-msp430.c:493 | |
668 | #: elf32-mt.c:402 elf32-openrisc.c:411 elf32-score.c:2451 elf32-spu.c:4132 | |
669 | #: elf32-v850.c:1703 elf32-xstormy16.c:948 elf64-mmix.c:1533 | |
670 | msgid "internal error: out of range error" | |
671 | msgstr "lỗi nội bộ : lỗi ở ngoại phạm vi" | |
672 | ||
673 | #: elf-m10200.c:460 elf-m10300.c:1613 elf32-avr.c:1254 elf32-bfin.c:3218 | |
674 | #: elf32-cr16.c:963 elf32-cr16c.c:794 elf32-cris.c:1542 elf32-crx.c:937 | |
675 | #: elf32-d10v.c:520 elf32-fr30.c:620 elf32-frv.c:4118 elf32-h8300.c:520 | |
676 | #: elf32-i860.c:1222 elf32-iq2000.c:695 elf32-m32c.c:564 elf32-m32r.c:3128 | |
677 | #: elf32-m68hc1x.c:1139 elf32-mep.c:545 elf32-msp430.c:497 | |
678 | #: elf32-openrisc.c:415 elf32-score.c:2455 elf32-spu.c:4136 elf32-v850.c:1707 | |
679 | #: elf32-xstormy16.c:952 elf64-mmix.c:1537 elfxx-mips.c:9065 | |
680 | msgid "internal error: unsupported relocation error" | |
681 | msgstr "lỗi nội bộ : lỗi định vị lại không được hỗ trợ" | |
682 | ||
683 | #: elf-m10200.c:464 elf32-cr16.c:967 elf32-cr16c.c:798 elf32-crx.c:941 | |
684 | #: elf32-d10v.c:524 elf32-h8300.c:524 elf32-m32r.c:3132 elf32-m68hc1x.c:1143 | |
685 | #: elf32-score.c:2459 elf32-spu.c:4140 | |
686 | msgid "internal error: dangerous error" | |
687 | msgstr "lỗi nội bộ : lỗi nguy hiểm" | |
688 | ||
689 | #: elf-m10200.c:468 elf-m10300.c:1626 elf32-avr.c:1262 elf32-bfin.c:3226 | |
690 | #: elf32-cr16.c:971 elf32-cr16c.c:802 elf32-cris.c:1550 elf32-crx.c:945 | |
691 | #: elf32-d10v.c:528 elf32-fr30.c:628 elf32-frv.c:4126 elf32-h8300.c:528 | |
692 | #: elf32-i860.c:1230 elf32-ip2k.c:1514 elf32-iq2000.c:703 elf32-m32c.c:572 | |
693 | #: elf32-m32r.c:3136 elf32-m68hc1x.c:1147 elf32-mep.c:553 elf32-msp430.c:505 | |
694 | #: elf32-mt.c:410 elf32-openrisc.c:423 elf32-score.c:2463 elf32-spu.c:4144 | |
695 | #: elf32-v850.c:1727 elf32-xstormy16.c:960 elf64-mmix.c:1545 | |
696 | msgid "internal error: unknown error" | |
697 | msgstr "lỗi nội bộ : lỗi không rõ" | |
698 | ||
699 | #: elf-m10300.c:1618 | |
700 | msgid "error: inappropriate relocation type for shared library (did you forget -fpic?)" | |
701 | msgstr "lỗi: kiểu định vị lại không thích hợp cho thư viện chia sẻ (bạn đã quên đặt -fpic không?)" | |
702 | ||
703 | #: elf-m10300.c:1621 | |
704 | msgid "internal error: suspicious relocation type used in shared library" | |
705 | msgstr "lỗi nội bộ: kiểu định vị lại đáng ngờ được dùng trong thư viện chia sẻ" | |
706 | ||
707 | #: elf-m10300.c:4397 elf32-arm.c:9578 elf32-cris.c:2403 elf32-hppa.c:1921 | |
708 | #: elf32-i370.c:506 elf32-i386.c:1807 elf32-m32r.c:1931 elf32-m68k.c:2787 | |
709 | #: elf32-ppc.c:4693 elf32-s390.c:1687 elf32-sh.c:2583 elf32-vax.c:1055 | |
710 | #: elf64-ppc.c:6075 elf64-s390.c:1662 elf64-sh64.c:3432 elf64-x86-64.c:1641 | |
711 | #: elfxx-sparc.c:1828 | |
712 | #, c-format | |
713 | msgid "dynamic variable `%s' is zero size" | |
714 | msgstr "biến động « %s » có kích cỡ số không" | |
715 | ||
716 | #: elf.c:328 | |
717 | msgid "%B: invalid string offset %u >= %lu for section `%s'" | |
718 | msgstr "%B: khoảng bù chuỗi không hợp lệ %u≥%lu cho phần « %s »" | |
719 | ||
720 | #: elf.c:438 | |
721 | msgid "%B symbol number %lu references nonexistent SHT_SYMTAB_SHNDX section" | |
722 | msgstr "%B số thứ tự ký hiệu %lu tham chiếu đến phần SHT_SYMTAB_SHNDX không tồn tại" | |
723 | ||
724 | #: elf.c:594 | |
725 | msgid "%B: Corrupt size field in group section header: 0x%lx" | |
726 | msgstr "%B: Trường kích cỡ bị hỏng trong phần đầu của phần nhóm: 0x%lx" | |
727 | ||
728 | #: elf.c:630 | |
729 | msgid "%B: invalid SHT_GROUP entry" | |
730 | msgstr "%B: mục nhập SHT_GROUP không hợp lệ" | |
731 | ||
732 | #: elf.c:700 | |
733 | msgid "%B: no group info for section %A" | |
734 | msgstr "%B: không có thông tin nhóm về phần %A" | |
735 | ||
736 | #: elf.c:729 elf.c:2976 elflink.c:9746 | |
737 | msgid "%B: warning: sh_link not set for section `%A'" | |
738 | msgstr "%B: cảnh báo : « sh_link » chưa được đặt cho phần « %A »" | |
739 | ||
740 | #: elf.c:748 | |
741 | msgid "%B: sh_link [%d] in section `%A' is incorrect" | |
742 | msgstr "%B: sh_link [%d] không đúng trong phần « %A »" | |
743 | ||
744 | #: elf.c:783 | |
745 | msgid "%B: unknown [%d] section `%s' in group [%s]" | |
746 | msgstr "%B: không rõ [%d] phần « %s » trong nhóm [%s]" | |
747 | ||
748 | #: elf.c:1159 | |
749 | #, c-format | |
750 | msgid "" | |
751 | "\n" | |
752 | "Program Header:\n" | |
753 | msgstr "" | |
754 | "\n" | |
755 | "Phần đầu chương trình:\n" | |
756 | ||
757 | #: elf.c:1201 | |
758 | #, c-format | |
759 | msgid "" | |
760 | "\n" | |
761 | "Dynamic Section:\n" | |
762 | msgstr "" | |
763 | "\n" | |
764 | "Phần động:\n" | |
765 | ||
766 | #: elf.c:1337 | |
767 | #, c-format | |
768 | msgid "" | |
769 | "\n" | |
770 | "Version definitions:\n" | |
771 | msgstr "" | |
772 | "\n" | |
773 | "Phần định nghĩa phiên bản:\n" | |
774 | ||
775 | #: elf.c:1362 | |
776 | #, c-format | |
777 | msgid "" | |
778 | "\n" | |
779 | "Version References:\n" | |
780 | msgstr "" | |
781 | "\n" | |
782 | "Tham chiếu phiên bản:\n" | |
783 | ||
784 | #: elf.c:1367 | |
785 | #, c-format | |
786 | msgid " required from %s:\n" | |
787 | msgstr " cần thiết từ %s:\n" | |
788 | ||
789 | #: elf.c:1755 | |
790 | msgid "%B: invalid link %lu for reloc section %s (index %u)" | |
791 | msgstr "%B: liên kết không hợp lệ %lu cho phần định vị lại %s (chỉ mục %u)" | |
792 | ||
793 | #: elf.c:1924 | |
794 | msgid "%B: don't know how to handle allocated, application specific section `%s' [0x%8x]" | |
795 | msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đã cấp phát mà đặc trưng cho ứng dụng « %s » [0x%8x]" | |
796 | ||
797 | #: elf.c:1936 | |
798 | msgid "%B: don't know how to handle processor specific section `%s' [0x%8x]" | |
799 | msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho bộ xử lý « %s » [0x%8x]" | |
800 | ||
801 | #: elf.c:1947 | |
802 | msgid "%B: don't know how to handle OS specific section `%s' [0x%8x]" | |
803 | msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho HĐH « %s » [0x%8x]" | |
804 | ||
805 | #: elf.c:1957 | |
806 | msgid "%B: don't know how to handle section `%s' [0x%8x]" | |
807 | msgstr "%B: không biết cách xử lý phần « %s » [0x%8x]" | |
808 | ||
809 | #: elf.c:2555 | |
810 | #, c-format | |
811 | msgid "warning: section `%A' type changed to PROGBITS" | |
812 | msgstr "cảnh báo : phần « %A » có kiểu bị thay đổi thành PROGBITS" | |
813 | ||
814 | #: elf.c:2933 | |
815 | msgid "%B: sh_link of section `%A' points to discarded section `%A' of `%B'" | |
816 | msgstr "%B: sh_link của phần « %A » chỉ tới phần bị hủy « %A » của « %B »" | |
817 | ||
818 | #: elf.c:2956 | |
819 | msgid "%B: sh_link of section `%A' points to removed section `%A' of `%B'" | |
820 | msgstr "%B: sh_link của phần « %A » chỉ tới phần bị gỡ bỏ « %A » của « %B »" | |
821 | ||
822 | #: elf.c:4300 | |
823 | msgid "%B: The first section in the PT_DYNAMIC segment is not the .dynamic section" | |
824 | msgstr "%B: Phần thứ nhất trong đoạn PT_DYNAMIC không phải là phần .dynamic" | |
825 | ||
826 | #: elf.c:4327 | |
827 | msgid "%B: Not enough room for program headers, try linking with -N" | |
828 | msgstr "%B: Không đủ sức chứa cho các phần đầu của chương trình: hãy thử liên kết với « -N »" | |
829 | ||
830 | #: elf.c:4404 | |
831 | msgid "%B: section %A vma 0x%lx overlaps previous sections" | |
832 | msgstr "%B: phần %A vma 0x%lx đè lên phần trước" | |
833 | ||
834 | #: elf.c:4499 | |
835 | msgid "%B: section `%A' can't be allocated in segment %d" | |
836 | msgstr "%B: phần « %A » không thể được cấp phát trong đoạn %d" | |
837 | ||
838 | #: elf.c:4549 | |
839 | msgid "%B: warning: allocated section `%s' not in segment" | |
840 | msgstr "%B: cảnh báo : phần đã cấp phát « %s » không nằm trong đoạn" | |
841 | ||
842 | #: elf.c:5064 | |
843 | msgid "%B: symbol `%s' required but not present" | |
844 | msgstr "%B: ký hiệu « %s » cần thiết mà không có" | |
845 | ||
846 | #: elf.c:5403 | |
847 | msgid "%B: warning: Empty loadable segment detected, is this intentional ?\n" | |
848 | msgstr "%B: cảnh báo : Phát hiện một đoạn rỗng có thể nạp được: trường hợp này có ý định trước không?\n" | |
849 | ||
850 | #: elf.c:6366 | |
851 | #, c-format | |
852 | msgid "Unable to find equivalent output section for symbol '%s' from section '%s'" | |
853 | msgstr "Không tìm thấy phần kết xuất tương đương cho ký hiệu « %s » từ phần « %s »" | |
854 | ||
855 | #: elf.c:7346 | |
856 | msgid "%B: unsupported relocation type %s" | |
857 | msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %s" | |
858 | ||
859 | #: elf32-arm.c:2846 elf32-arm.c:2878 | |
860 | msgid "" | |
861 | "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" | |
862 | " first occurrence: %B: Thumb call to ARM" | |
863 | msgstr "" | |
864 | "%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" | |
865 | " lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới ARM" | |
866 | ||
867 | #: elf32-arm.c:3041 | |
868 | #, c-format | |
869 | msgid "%s: cannot create stub entry %s" | |
870 | msgstr "%s: không thể tạo mục nhập mẩu %s" | |
871 | ||
872 | #: elf32-arm.c:3825 | |
ddeca468 NC |
873 | #, c-format |
874 | msgid "unable to find THUMB glue '%s' for '%s'" | |
875 | msgstr "không tìm thấy keo hồ THUMB « %s » cho « %s »" | |
876 | ||
afac680a | 877 | #: elf32-arm.c:3859 |
ddeca468 NC |
878 | #, c-format |
879 | msgid "unable to find ARM glue '%s' for '%s'" | |
880 | msgstr "không tìm thấy keo hồ ARM « %s » cho « %s »" | |
dcd4b381 | 881 | |
afac680a | 882 | #: elf32-arm.c:4463 |
dcd4b381 | 883 | msgid "%B: BE8 images only valid in big-endian mode." |
ddeca468 | 884 | msgstr "%B: hình ảnh BE8 chỉ đúng trong chế độ về cuối lớn." |
dcd4b381 | 885 | |
ddeca468 | 886 | #. Give a warning, but do as the user requests anyway. |
afac680a | 887 | #: elf32-arm.c:4678 |
ddeca468 NC |
888 | msgid "%B: warning: selected VFP11 erratum workaround is not necessary for target architecture" |
889 | msgstr "%B: cảnh báo : sự khắc phúc các lỗi VFP11 đã chọn không cần thiết cho kiến trúc đích" | |
890 | ||
afac680a | 891 | #: elf32-arm.c:5212 elf32-arm.c:5232 |
ddeca468 NC |
892 | msgid "%B: unable to find VFP11 veneer `%s'" |
893 | msgstr "%B: không tìm thấy lớp gỗ mặt VFP11 « %s »" | |
894 | ||
afac680a | 895 | #: elf32-arm.c:5278 |
dcd4b381 NC |
896 | #, c-format |
897 | msgid "Invalid TARGET2 relocation type '%s'." | |
ddeca468 | 898 | msgstr "Kiểu định vị lại TARGET2 không hợp lệ « %s »" |
dcd4b381 | 899 | |
afac680a | 900 | #: elf32-arm.c:5362 |
dcd4b381 NC |
901 | msgid "" |
902 | "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" | |
903 | " first occurrence: %B: thumb call to arm" | |
904 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
905 | "%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
906 | " lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới arm" | |
dcd4b381 | 907 | |
afac680a | 908 | #: elf32-arm.c:6094 |
dcd4b381 | 909 | msgid "\\%B: Warning: Arm BLX instruction targets Arm function '%s'." |
ddeca468 | 910 | msgstr "\\%B: Cảnh báo : Chỉ dẫn Arm BLX đăt mục tiêu hàm Arm « %s »." |
dcd4b381 | 911 | |
afac680a | 912 | #: elf32-arm.c:6418 |
dcd4b381 | 913 | msgid "%B: Warning: Thumb BLX instruction targets thumb function '%s'." |
ddeca468 NC |
914 | msgstr "%B: Cảnh báo : Chỉ dẫn Thumb BLX đăt mục tiêu hàm thumb « %s »." |
915 | ||
afac680a | 916 | #: elf32-arm.c:7095 |
ddeca468 NC |
917 | msgid "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object" |
918 | msgstr "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng dùng chung" | |
919 | ||
afac680a | 920 | #: elf32-arm.c:7310 |
ddeca468 NC |
921 | msgid "%B(%A+0x%lx): Only ADD or SUB instructions are allowed for ALU group relocations" |
922 | msgstr "%B(%A+0x%lx): Chỉ cho phép chỉ dẫn kiểu ADD (cộng) hoặc SUB (trừ) khi định vị lại nhóm ALU" | |
dcd4b381 | 923 | |
afac680a | 924 | #: elf32-arm.c:7350 elf32-arm.c:7437 elf32-arm.c:7520 elf32-arm.c:7605 |
ddeca468 NC |
925 | msgid "%B(%A+0x%lx): Overflow whilst splitting 0x%lx for group relocation %s" |
926 | msgstr "%B(%A+0x%lx): Tràn trong khi tách ra 0x%lx để định vị lại nhóm %s" | |
927 | ||
afac680a | 928 | #: elf32-arm.c:7812 elf32-sh.c:3334 elf64-sh64.c:1556 |
dcd4b381 | 929 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against SEC_MERGE section" |
ddeca468 | 930 | msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối lại phần SEC_MERGE" |
dcd4b381 | 931 | |
afac680a | 932 | #: elf32-arm.c:7930 elf32-xtensa.c:2759 elf64-ppc.c:10374 |
ddeca468 NC |
933 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with TLS symbol %s" |
934 | msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu TLS %s" | |
935 | ||
afac680a | 936 | #: elf32-arm.c:7931 elf32-xtensa.c:2760 elf64-ppc.c:10375 |
ddeca468 NC |
937 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with non-TLS symbol %s" |
938 | msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu khác TLS %s" | |
939 | ||
afac680a | 940 | #: elf32-arm.c:7988 |
ddeca468 NC |
941 | msgid "out of range" |
942 | msgstr "ở ngoại phạm vi" | |
dcd4b381 | 943 | |
afac680a | 944 | #: elf32-arm.c:7992 |
ddeca468 NC |
945 | msgid "unsupported relocation" |
946 | msgstr "định vị lại không được hỗ trợ" | |
947 | ||
afac680a | 948 | #: elf32-arm.c:8000 |
ddeca468 NC |
949 | msgid "unknown error" |
950 | msgstr "lỗi không rõ" | |
951 | ||
afac680a | 952 | #: elf32-arm.c:8099 |
dcd4b381 | 953 | msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B because non-interworking code in %B has been linked with it" |
ddeca468 NC |
954 | msgstr "Cảnh báo : Đang xóa cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì mã không ảnh hưởng lẫn nhau trong %B đã được liên kết với nó" |
955 | ||
afac680a | 956 | #: elf32-arm.c:8205 |
ddeca468 NC |
957 | msgid "ERROR: %B uses VFP register arguments, %B does not" |
958 | msgstr "LỖI: %B sử dụng các đối số thanh ghi VFP, còn %B thì không" | |
959 | ||
afac680a | 960 | #: elf32-arm.c:8254 |
ddeca468 NC |
961 | msgid "ERROR: %B: Conflicting architecture profiles %c/%c" |
962 | msgstr "LỖI: %B: Các hồ sơ kiến trúc xung đột với nhau %c/%c" | |
963 | ||
afac680a | 964 | #: elf32-arm.c:8274 |
ddeca468 NC |
965 | msgid "Warning: %B: Conflicting platform configuration" |
966 | msgstr "Cảnh báo : %B: cấu trúc nền tảng xung đột" | |
967 | ||
afac680a | 968 | #: elf32-arm.c:8283 |
ddeca468 NC |
969 | msgid "ERROR: %B: Conflicting use of R9" |
970 | msgstr "LỖI; %B: cách dùng R9 xung đột" | |
971 | ||
afac680a | 972 | #: elf32-arm.c:8295 |
ddeca468 NC |
973 | msgid "ERROR: %B: SB relative addressing conflicts with use of R9" |
974 | msgstr "LỖI: %B: đạt địa chỉ tương đối SB xung đột với cách dùng R9" | |
975 | ||
afac680a NC |
976 | #: elf32-arm.c:8318 |
977 | msgid "warning: %B uses %u-byte wchar_t yet the output is to use %u-byte wchar_t; use of wchar_t values across objects may fail" | |
978 | msgstr "cảnh báo : %B dùng wchar_t %u-byte, còn kết xuất nên dùng wchar_t %u-byte; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị wchar_t qua các đối tượng" | |
dcd4b381 | 979 | |
afac680a | 980 | #: elf32-arm.c:8347 |
ddeca468 NC |
981 | msgid "warning: %B uses %s enums yet the output is to use %s enums; use of enum values across objects may fail" |
982 | msgstr "cảnh báo : %B dùng sự đếm %s, còn kết xuất nên dùng sự đếm %s; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị đếm qua các đối tượng" | |
983 | ||
afac680a | 984 | #: elf32-arm.c:8360 |
ddeca468 NC |
985 | msgid "ERROR: %B uses iWMMXt register arguments, %B does not" |
986 | msgstr "LỖI: %B sử dụng các đối số thanh ghi iWMMXt, còn %B thì không" | |
987 | ||
afac680a | 988 | #: elf32-arm.c:8400 |
ddeca468 NC |
989 | msgid "Warning: %B: Unknown EABI object attribute %d" |
990 | msgstr "Cảnh báo : %B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" | |
991 | ||
afac680a NC |
992 | #: elf32-arm.c:8460 |
993 | msgid "ERROR: %B is already in final BE8 format" | |
994 | msgstr "LỖI: %B đã theo định dạng BE8 cuối cùng" | |
995 | ||
996 | #: elf32-arm.c:8536 | |
dcd4b381 NC |
997 | msgid "ERROR: Source object %B has EABI version %d, but target %B has EABI version %d" |
998 | msgstr "LỖI: Đối tượng nguồn %B có phiên bản EABI %d, nhưng đích %B có phiên bản EABI %d" | |
999 | ||
afac680a | 1000 | #: elf32-arm.c:8552 |
dcd4b381 | 1001 | msgid "ERROR: %B is compiled for APCS-%d, whereas target %B uses APCS-%d" |
ddeca468 | 1002 | msgstr "LỖI: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn đích %B sử dụng APCS-%d" |
dcd4b381 | 1003 | |
afac680a | 1004 | #: elf32-arm.c:8577 |
dcd4b381 | 1005 | msgid "ERROR: %B uses VFP instructions, whereas %B does not" |
ddeca468 | 1006 | msgstr "LỖI: %B sử dụng các chỉ dẫn VFP, còn %B thì không" |
dcd4b381 | 1007 | |
afac680a | 1008 | #: elf32-arm.c:8581 |
dcd4b381 | 1009 | msgid "ERROR: %B uses FPA instructions, whereas %B does not" |
ddeca468 | 1010 | msgstr "LỖI: %B sử dụng các chỉ dẫn FPA, còn %B thì không" |
dcd4b381 | 1011 | |
afac680a | 1012 | #: elf32-arm.c:8591 |
dcd4b381 | 1013 | msgid "ERROR: %B uses Maverick instructions, whereas %B does not" |
ddeca468 | 1014 | msgstr "LỖI: %B sử dụng các chỉ dẫn Maverick, còn %B thì không" |
dcd4b381 | 1015 | |
afac680a | 1016 | #: elf32-arm.c:8595 |
dcd4b381 | 1017 | msgid "ERROR: %B does not use Maverick instructions, whereas %B does" |
ddeca468 | 1018 | msgstr "LỖI: %B không sử dụng các chỉ dẫn Maverick, còn %B thì có" |
dcd4b381 | 1019 | |
afac680a | 1020 | #: elf32-arm.c:8614 |
dcd4b381 | 1021 | msgid "ERROR: %B uses software FP, whereas %B uses hardware FP" |
ddeca468 | 1022 | msgstr "LỖI: %B sử dụng FP phần mềm, còn %B sử dụng FP phần cứng" |
dcd4b381 | 1023 | |
afac680a | 1024 | #: elf32-arm.c:8618 |
dcd4b381 | 1025 | msgid "ERROR: %B uses hardware FP, whereas %B uses software FP" |
ddeca468 | 1026 | msgstr "LỖI: %B sử dụng FP phần cứng, còn %B sử dụng FP phần mềm" |
dcd4b381 NC |
1027 | |
1028 | #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field | |
1029 | #. containing valid data. | |
1030 | #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field containing valid data. | |
afac680a NC |
1031 | #: elf32-arm.c:8665 elf32-bfin.c:4899 elf32-cris.c:3235 elf32-m68hc1x.c:1279 |
1032 | #: elf32-m68k.c:774 elf32-score.c:3750 elf32-vax.c:538 elfxx-mips.c:12699 | |
dcd4b381 NC |
1033 | #, c-format |
1034 | msgid "private flags = %lx:" | |
ddeca468 | 1035 | msgstr "các cờ riêng = %lx:" |
dcd4b381 | 1036 | |
afac680a | 1037 | #: elf32-arm.c:8674 |
dcd4b381 NC |
1038 | #, c-format |
1039 | msgid " [interworking enabled]" | |
ddeca468 | 1040 | msgstr " [ảnh hưởng lẫn nhau đã bật]" |
dcd4b381 | 1041 | |
afac680a | 1042 | #: elf32-arm.c:8682 |
dcd4b381 NC |
1043 | #, c-format |
1044 | msgid " [VFP float format]" | |
ddeca468 | 1045 | msgstr " [Định dạng trôi VFP]" |
dcd4b381 | 1046 | |
afac680a | 1047 | #: elf32-arm.c:8684 |
dcd4b381 NC |
1048 | #, c-format |
1049 | msgid " [Maverick float format]" | |
ddeca468 | 1050 | msgstr " [Định dạng trôi Maverick]" |
dcd4b381 | 1051 | |
afac680a | 1052 | #: elf32-arm.c:8686 |
dcd4b381 NC |
1053 | #, c-format |
1054 | msgid " [FPA float format]" | |
ddeca468 | 1055 | msgstr " [Định dạng trôi FPA]" |
dcd4b381 | 1056 | |
afac680a | 1057 | #: elf32-arm.c:8695 |
dcd4b381 NC |
1058 | #, c-format |
1059 | msgid " [new ABI]" | |
1060 | msgstr " [ABI mới]" | |
1061 | ||
afac680a | 1062 | #: elf32-arm.c:8698 |
dcd4b381 NC |
1063 | #, c-format |
1064 | msgid " [old ABI]" | |
1065 | msgstr " [ABI cũ]" | |
1066 | ||
afac680a | 1067 | #: elf32-arm.c:8701 |
dcd4b381 NC |
1068 | #, c-format |
1069 | msgid " [software FP]" | |
ddeca468 | 1070 | msgstr " [FP phần mềm]" |
dcd4b381 | 1071 | |
afac680a | 1072 | #: elf32-arm.c:8710 |
dcd4b381 NC |
1073 | #, c-format |
1074 | msgid " [Version1 EABI]" | |
ddeca468 | 1075 | msgstr " [EABI phiên bản 1]" |
dcd4b381 | 1076 | |
afac680a | 1077 | #: elf32-arm.c:8713 elf32-arm.c:8724 |
dcd4b381 NC |
1078 | #, c-format |
1079 | msgid " [sorted symbol table]" | |
1080 | msgstr " [bảng ký hiệu đã sắp xếp]" | |
1081 | ||
afac680a | 1082 | #: elf32-arm.c:8715 elf32-arm.c:8726 |
dcd4b381 NC |
1083 | #, c-format |
1084 | msgid " [unsorted symbol table]" | |
1085 | msgstr " [bảng ký hiệu chưa sắp xếp]" | |
1086 | ||
afac680a | 1087 | #: elf32-arm.c:8721 |
dcd4b381 NC |
1088 | #, c-format |
1089 | msgid " [Version2 EABI]" | |
ddeca468 | 1090 | msgstr " [EABI phiên bản 2]" |
dcd4b381 | 1091 | |
afac680a | 1092 | #: elf32-arm.c:8729 |
dcd4b381 NC |
1093 | #, c-format |
1094 | msgid " [dynamic symbols use segment index]" | |
ddeca468 | 1095 | msgstr " [các ký hiệu động sử dụng chỉ mục đoạn]" |
dcd4b381 | 1096 | |
afac680a | 1097 | #: elf32-arm.c:8732 |
dcd4b381 NC |
1098 | #, c-format |
1099 | msgid " [mapping symbols precede others]" | |
1100 | msgstr " [ký hiệu ánh xạ đứng trước]" | |
1101 | ||
afac680a | 1102 | #: elf32-arm.c:8739 |
dcd4b381 NC |
1103 | #, c-format |
1104 | msgid " [Version3 EABI]" | |
ddeca468 | 1105 | msgstr " [EABI phiên bản 3]" |
dcd4b381 | 1106 | |
afac680a | 1107 | #: elf32-arm.c:8743 |
dcd4b381 NC |
1108 | #, c-format |
1109 | msgid " [Version4 EABI]" | |
ddeca468 NC |
1110 | msgstr " [EABI phiên bản 4]" |
1111 | ||
afac680a | 1112 | #: elf32-arm.c:8747 |
ddeca468 NC |
1113 | #, c-format |
1114 | msgid " [Version5 EABI]" | |
1115 | msgstr " [EABI phiên bản 5]" | |
dcd4b381 | 1116 | |
afac680a | 1117 | #: elf32-arm.c:8750 |
dcd4b381 NC |
1118 | #, c-format |
1119 | msgid " [BE8]" | |
1120 | msgstr " [BE8]" | |
1121 | ||
afac680a | 1122 | #: elf32-arm.c:8753 |
dcd4b381 NC |
1123 | #, c-format |
1124 | msgid " [LE8]" | |
1125 | msgstr " [LE8]" | |
1126 | ||
afac680a | 1127 | #: elf32-arm.c:8759 |
dcd4b381 NC |
1128 | #, c-format |
1129 | msgid " <EABI version unrecognised>" | |
ddeca468 | 1130 | msgstr "<Phiên bản EABI không được nhận ra>" |
dcd4b381 | 1131 | |
afac680a | 1132 | #: elf32-arm.c:8766 |
dcd4b381 NC |
1133 | #, c-format |
1134 | msgid " [relocatable executable]" | |
ddeca468 | 1135 | msgstr " [tập tin có thể thực hiện và định vị lại]" |
dcd4b381 | 1136 | |
afac680a | 1137 | #: elf32-arm.c:8769 |
dcd4b381 NC |
1138 | #, c-format |
1139 | msgid " [has entry point]" | |
ddeca468 | 1140 | msgstr " [có điểm vào]" |
dcd4b381 | 1141 | |
afac680a | 1142 | #: elf32-arm.c:8774 |
dcd4b381 NC |
1143 | #, c-format |
1144 | msgid "<Unrecognised flag bits set>" | |
ddeca468 NC |
1145 | msgstr "<Các bit cờ không được nhận ra đã được đặt>" |
1146 | ||
afac680a NC |
1147 | #: elf32-arm.c:9013 elf32-i386.c:1236 elf32-s390.c:1006 elf32-xtensa.c:999 |
1148 | #: elf64-s390.c:961 elf64-x86-64.c:1016 elfxx-sparc.c:1127 | |
ddeca468 NC |
1149 | msgid "%B: bad symbol index: %d" |
1150 | msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu sai: %d" | |
1151 | ||
afac680a | 1152 | #: elf32-arm.c:10125 |
ddeca468 NC |
1153 | #, c-format |
1154 | msgid "Errors encountered processing file %s" | |
1155 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s" | |
1156 | ||
afac680a | 1157 | #: elf32-arm.c:11526 elf32-arm.c:11548 |
ddeca468 NC |
1158 | msgid "%B: error: VFP11 veneer out of range" |
1159 | msgstr "%B: lỗi: lớp gỗ mặt VFP11 ở ngoại phạm vi" | |
dcd4b381 | 1160 | |
afac680a NC |
1161 | #: elf32-avr.c:1258 elf32-bfin.c:3222 elf32-cris.c:1546 elf32-fr30.c:624 |
1162 | #: elf32-frv.c:4122 elf32-i860.c:1226 elf32-ip2k.c:1510 elf32-iq2000.c:699 | |
1163 | #: elf32-m32c.c:568 elf32-mep.c:549 elf32-msp430.c:501 elf32-mt.c:406 | |
1164 | #: elf32-openrisc.c:419 elf32-v850.c:1711 elf32-xstormy16.c:956 | |
ddeca468 | 1165 | #: elf64-mmix.c:1541 |
dcd4b381 | 1166 | msgid "internal error: dangerous relocation" |
ddeca468 NC |
1167 | msgstr "lỗi nội bộ : định vị lại nguy hiểm" |
1168 | ||
afac680a | 1169 | #: elf32-avr.c:2396 elf32-hppa.c:605 elf32-m68hc1x.c:164 elf64-ppc.c:3983 |
ddeca468 NC |
1170 | msgid "%B: cannot create stub entry %s" |
1171 | msgstr "%B: không thể tạo mục nhập mẩu %s" | |
1172 | ||
afac680a NC |
1173 | #: elf32-bfin.c:1585 |
1174 | msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable relocation against symbol `%s'" | |
1175 | msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết đối với ký hiệu « %s »" | |
1176 | ||
1177 | #: elf32-bfin.c:1618 elf32-i386.c:3623 elf32-m68k.c:3557 elf32-s390.c:3110 | |
1178 | #: elf64-s390.c:3071 elf64-x86-64.c:3278 | |
1179 | msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': error %d" | |
1180 | msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với « %s »: lỗi %d" | |
1181 | ||
1182 | #: elf32-bfin.c:2711 | |
ddeca468 NC |
1183 | msgid "%B: relocation at `%A+0x%x' references symbol `%s' with nonzero addend" |
1184 | msgstr "%B: định vị lại ở « %A+0x%x » tham chiếu đến ký hiệu « %s » với số hạng khác không" | |
1185 | ||
afac680a | 1186 | #: elf32-bfin.c:2725 elf32-frv.c:2904 |
ddeca468 NC |
1187 | msgid "relocation references symbol not defined in the module" |
1188 | msgstr "định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun" | |
1189 | ||
afac680a | 1190 | #: elf32-bfin.c:2822 |
ddeca468 NC |
1191 | msgid "R_BFIN_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend" |
1192 | msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" | |
1193 | ||
afac680a | 1194 | #: elf32-bfin.c:2861 elf32-bfin.c:2987 elf32-frv.c:3641 elf32-frv.c:3762 |
ddeca468 NC |
1195 | msgid "cannot emit fixups in read-only section" |
1196 | msgstr "Không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc" | |
1197 | ||
afac680a | 1198 | #: elf32-bfin.c:2889 elf32-bfin.c:3036 elf32-frv.c:3672 elf32-frv.c:3806 |
ddeca468 NC |
1199 | msgid "cannot emit dynamic relocations in read-only section" |
1200 | msgstr "không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc" | |
1201 | ||
afac680a | 1202 | #: elf32-bfin.c:2945 |
ddeca468 NC |
1203 | msgid "R_BFIN_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend" |
1204 | msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" | |
1205 | ||
afac680a | 1206 | #: elf32-bfin.c:3126 |
ddeca468 NC |
1207 | msgid "relocations between different segments are not supported" |
1208 | msgstr "không hỗ trợ định vị lại giữa các đoạn khác nhau" | |
1209 | ||
afac680a | 1210 | #: elf32-bfin.c:3127 |
ddeca468 NC |
1211 | msgid "warning: relocation references a different segment" |
1212 | msgstr "cảnh báo : định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác" | |
1213 | ||
afac680a | 1214 | #: elf32-bfin.c:4791 elf32-frv.c:6404 |
ddeca468 NC |
1215 | msgid "%B: unsupported relocation type %i" |
1216 | msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i" | |
1217 | ||
afac680a | 1218 | #: elf32-bfin.c:4944 elf32-frv.c:6812 |
ddeca468 NC |
1219 | #, c-format |
1220 | msgid "%s: cannot link non-fdpic object file into fdpic executable" | |
1221 | msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin fdpic có thể thực hiện" | |
1222 | ||
afac680a | 1223 | #: elf32-bfin.c:4948 elf32-frv.c:6816 |
ddeca468 NC |
1224 | #, c-format |
1225 | msgid "%s: cannot link fdpic object file into non-fdpic executable" | |
1226 | msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin khác fdpic có thể thực hiện" | |
1227 | ||
ddeca468 | 1228 | #: elf32-cris.c:1060 |
dcd4b381 | 1229 | msgid "%B, section %A: unresolvable relocation %s against symbol `%s'" |
ddeca468 | 1230 | msgstr "%B, phần %A: định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu « %s »" |
dcd4b381 | 1231 | |
ddeca468 | 1232 | #: elf32-cris.c:1129 |
dcd4b381 | 1233 | msgid "%B, section %A: No PLT nor GOT for relocation %s against symbol `%s'" |
ddeca468 | 1234 | msgstr "%B, phần %A: Không có PLT hoặc GOT cho định vị lại %s đối với ký hiệu « %s »" |
dcd4b381 | 1235 | |
ddeca468 | 1236 | #: elf32-cris.c:1131 |
dcd4b381 | 1237 | msgid "%B, section %A: No PLT for relocation %s against symbol `%s'" |
ddeca468 | 1238 | msgstr "%B, phần %A: Không có PLT cho định vị lại %s đối với ký hiệu « %s »" |
dcd4b381 | 1239 | |
ddeca468 | 1240 | #: elf32-cris.c:1137 elf32-cris.c:1269 |
dcd4b381 | 1241 | msgid "[whose name is lost]" |
ddeca468 | 1242 | msgstr "[mất tên của ai]" |
dcd4b381 | 1243 | |
ddeca468 | 1244 | #: elf32-cris.c:1255 |
dcd4b381 | 1245 | msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against local symbol" |
ddeca468 | 1246 | msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu cục bộ" |
dcd4b381 | 1247 | |
ddeca468 | 1248 | #: elf32-cris.c:1263 |
dcd4b381 | 1249 | msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against symbol `%s'" |
ddeca468 | 1250 | msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu « %s »" |
dcd4b381 | 1251 | |
ddeca468 | 1252 | #: elf32-cris.c:1289 |
dcd4b381 | 1253 | msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for global symbol: `%s'" |
ddeca468 | 1254 | msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s không được phép cho ký hiệu toàn cục: « %s »" |
dcd4b381 | 1255 | |
ddeca468 | 1256 | #: elf32-cris.c:1305 |
dcd4b381 NC |
1257 | msgid "%B, section %A: relocation %s with no GOT created" |
1258 | msgstr "%B, phần %A: đã tạo định vị lại %s không có GOT" | |
1259 | ||
ddeca468 | 1260 | #: elf32-cris.c:1423 |
dcd4b381 | 1261 | msgid "%B: Internal inconsistency; no relocation section %s" |
ddeca468 | 1262 | msgstr "%s: Sự mâu thuẫn nội bộ ; không có phần định vị lại %s" |
dcd4b381 | 1263 | |
afac680a | 1264 | #: elf32-cris.c:2510 |
dcd4b381 NC |
1265 | msgid "" |
1266 | "%B, section %A:\n" | |
1267 | " v10/v32 compatible object %s must not contain a PIC relocation" | |
1268 | msgstr "" | |
1269 | "%B, phần %A:\n" | |
ddeca468 | 1270 | " đối tượng tương thích v10/v32 %s không được chứa định vị lại PIC" |
dcd4b381 | 1271 | |
afac680a | 1272 | #: elf32-cris.c:2697 elf32-cris.c:2765 |
dcd4b381 NC |
1273 | msgid "" |
1274 | "%B, section %A:\n" | |
1275 | " relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC" | |
1276 | msgstr "" | |
1277 | "%B, phần %A:\n" | |
ddeca468 | 1278 | " không được sử dụng định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với -fPIC" |
dcd4b381 | 1279 | |
afac680a | 1280 | #: elf32-cris.c:3184 |
dcd4b381 | 1281 | msgid "Unexpected machine number" |
ddeca468 | 1282 | msgstr "Số thứ tự máy bất thường" |
dcd4b381 | 1283 | |
afac680a | 1284 | #: elf32-cris.c:3238 |
dcd4b381 NC |
1285 | #, c-format |
1286 | msgid " [symbols have a _ prefix]" | |
ddeca468 | 1287 | msgstr " [ký hiệu có một tiền tố _]" |
dcd4b381 | 1288 | |
afac680a | 1289 | #: elf32-cris.c:3241 |
dcd4b381 NC |
1290 | #, c-format |
1291 | msgid " [v10 and v32]" | |
1292 | msgstr " [v10 và v32]" | |
1293 | ||
afac680a | 1294 | #: elf32-cris.c:3244 |
dcd4b381 NC |
1295 | #, c-format |
1296 | msgid " [v32]" | |
1297 | msgstr " [v32]" | |
1298 | ||
afac680a | 1299 | #: elf32-cris.c:3289 |
dcd4b381 | 1300 | msgid "%B: uses _-prefixed symbols, but writing file with non-prefixed symbols" |
ddeca468 | 1301 | msgstr "%B: dùng ký hiệu tiền tố _, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu không phải tiền tố" |
dcd4b381 | 1302 | |
afac680a | 1303 | #: elf32-cris.c:3290 |
dcd4b381 | 1304 | msgid "%B: uses non-prefixed symbols, but writing file with _-prefixed symbols" |
ddeca468 | 1305 | msgstr "%B: dùng ký hiệu không phải tiền tố, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu có tiền tố _" |
dcd4b381 | 1306 | |
afac680a | 1307 | #: elf32-cris.c:3309 |
dcd4b381 | 1308 | msgid "%B contains CRIS v32 code, incompatible with previous objects" |
ddeca468 | 1309 | msgstr "%B chứa mã CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước" |
dcd4b381 | 1310 | |
afac680a | 1311 | #: elf32-cris.c:3311 |
dcd4b381 | 1312 | msgid "%B contains non-CRIS-v32 code, incompatible with previous objects" |
ddeca468 | 1313 | msgstr "%B chứa mã khác CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước" |
dcd4b381 | 1314 | |
afac680a | 1315 | #: elf32-frv.c:1507 elf32-frv.c:1656 |
dcd4b381 | 1316 | msgid "relocation requires zero addend" |
ddeca468 | 1317 | msgstr "định vị lại cần thiết số hạng số không" |
dcd4b381 | 1318 | |
afac680a | 1319 | #: elf32-frv.c:2891 |
dcd4b381 | 1320 | msgid "%B(%A+0x%x): relocation to `%s+%x' may have caused the error above" |
ddeca468 | 1321 | msgstr "%B(%A+0x%x): định vị lại tới « %s+%x » có thể gây ra lỗi trên" |
dcd4b381 | 1322 | |
afac680a | 1323 | #: elf32-frv.c:2980 |
dcd4b381 | 1324 | msgid "R_FRV_GETTLSOFF not applied to a call instruction" |
ddeca468 | 1325 | msgstr "R_FRV_GETTLSOFF không áp dụng tới một chỉ dẫn call" |
dcd4b381 | 1326 | |
afac680a | 1327 | #: elf32-frv.c:3022 |
dcd4b381 NC |
1328 | msgid "R_FRV_GOTTLSDESC12 not applied to an lddi instruction" |
1329 | msgstr "R_FRV_GOTTLSDESC12 không áp dụng tới một chỉ dẫn lddi" | |
1330 | ||
afac680a | 1331 | #: elf32-frv.c:3093 |
dcd4b381 NC |
1332 | msgid "R_FRV_GOTTLSDESCHI not applied to a sethi instruction" |
1333 | msgstr "R_FRV_GOTTLSDESCHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi" | |
1334 | ||
afac680a | 1335 | #: elf32-frv.c:3130 |
dcd4b381 NC |
1336 | msgid "R_FRV_GOTTLSDESCLO not applied to a setlo or setlos instruction" |
1337 | msgstr "R_FRV_GOTTLSDESCLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos" | |
1338 | ||
afac680a | 1339 | #: elf32-frv.c:3178 |
dcd4b381 NC |
1340 | msgid "R_FRV_TLSDESC_RELAX not applied to an ldd instruction" |
1341 | msgstr "R_FRV_TLSDESC_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ldd" | |
1342 | ||
afac680a | 1343 | #: elf32-frv.c:3262 |
dcd4b381 NC |
1344 | msgid "R_FRV_GETTLSOFF_RELAX not applied to a calll instruction" |
1345 | msgstr "R_FRV_GETTLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn calll" | |
1346 | ||
afac680a | 1347 | #: elf32-frv.c:3317 |
dcd4b381 NC |
1348 | msgid "R_FRV_GOTTLSOFF12 not applied to an ldi instruction" |
1349 | msgstr "R_FRV_GOTTLSOFF12 không áp dụng tới một chỉ dẫn ldi" | |
1350 | ||
afac680a | 1351 | #: elf32-frv.c:3347 |
dcd4b381 NC |
1352 | msgid "R_FRV_GOTTLSOFFHI not applied to a sethi instruction" |
1353 | msgstr "R_FRV_GOTTLSOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi" | |
1354 | ||
afac680a | 1355 | #: elf32-frv.c:3376 |
dcd4b381 NC |
1356 | msgid "R_FRV_GOTTLSOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction" |
1357 | msgstr "R_FRV_GOTTLSOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos" | |
1358 | ||
afac680a | 1359 | #: elf32-frv.c:3407 |
dcd4b381 NC |
1360 | msgid "R_FRV_TLSOFF_RELAX not applied to an ld instruction" |
1361 | msgstr "R_FRV_TLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ld" | |
1362 | ||
afac680a | 1363 | #: elf32-frv.c:3452 |
dcd4b381 NC |
1364 | msgid "R_FRV_TLSMOFFHI not applied to a sethi instruction" |
1365 | msgstr "R_FRV_TLSMOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi" | |
1366 | ||
afac680a | 1367 | #: elf32-frv.c:3479 |
dcd4b381 NC |
1368 | msgid "R_FRV_TLSMOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction" |
1369 | msgstr "R_FRV_TLSMOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos" | |
1370 | ||
afac680a | 1371 | #: elf32-frv.c:3600 |
dcd4b381 | 1372 | msgid "R_FRV_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend" |
ddeca468 | 1373 | msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" |
dcd4b381 | 1374 | |
afac680a | 1375 | #: elf32-frv.c:3720 |
dcd4b381 | 1376 | msgid "R_FRV_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend" |
ddeca468 | 1377 | msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" |
dcd4b381 | 1378 | |
afac680a | 1379 | #: elf32-frv.c:3977 elf32-frv.c:4133 |
dcd4b381 | 1380 | msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': %s" |
ddeca468 | 1381 | msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với « %s »: %s" |
dcd4b381 | 1382 | |
afac680a | 1383 | #: elf32-frv.c:3979 elf32-frv.c:3983 |
dcd4b381 | 1384 | msgid "relocation references a different segment" |
ddeca468 | 1385 | msgstr "định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác" |
dcd4b381 | 1386 | |
afac680a | 1387 | #: elf32-frv.c:6726 |
dcd4b381 NC |
1388 | #, c-format |
1389 | msgid "%s: compiled with %s and linked with modules that use non-pic relocations" | |
ddeca468 | 1390 | msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun sử dụng định vị lại khác pic" |
dcd4b381 | 1391 | |
afac680a | 1392 | #: elf32-frv.c:6779 elf32-iq2000.c:852 elf32-m32c.c:814 |
dcd4b381 NC |
1393 | #, c-format |
1394 | msgid "%s: compiled with %s and linked with modules compiled with %s" | |
1395 | msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun biên dịch với %s" | |
1396 | ||
afac680a | 1397 | #: elf32-frv.c:6791 |
dcd4b381 NC |
1398 | #, c-format |
1399 | msgid "%s: uses different unknown e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" | |
ddeca468 | 1400 | msgstr "%s: sử dụng trường e_flags không rõ (0x%lx) khác với mođun trước (0x%lx)" |
dcd4b381 | 1401 | |
afac680a | 1402 | #: elf32-frv.c:6841 elf32-iq2000.c:889 elf32-m32c.c:850 elf32-mt.c:583 |
dcd4b381 NC |
1403 | #, c-format |
1404 | msgid "private flags = 0x%lx:" | |
ddeca468 | 1405 | msgstr "các cờ riêng = 0x%lx:" |
dcd4b381 | 1406 | |
ddeca468 | 1407 | #: elf32-gen.c:69 elf64-gen.c:69 |
dcd4b381 NC |
1408 | msgid "%B: Relocations in generic ELF (EM: %d)" |
1409 | msgstr "%B: Định vị lại trong ELF chung (EM: %d)" | |
1410 | ||
afac680a | 1411 | #: elf32-hppa.c:854 elf32-hppa.c:3600 |
dcd4b381 | 1412 | msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s, recompile with -ffunction-sections" |
ddeca468 | 1413 | msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s, hãy biên dịch lại với « -ffunction-sections »" |
dcd4b381 | 1414 | |
afac680a | 1415 | #: elf32-hppa.c:1263 |
dcd4b381 | 1416 | msgid "%B: relocation %s can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC" |
ddeca468 | 1417 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẽ, hãy biên dịch lại với « -fPIC »" |
dcd4b381 | 1418 | |
afac680a | 1419 | #: elf32-hppa.c:1518 |
dcd4b381 NC |
1420 | #, c-format |
1421 | msgid "Could not find relocation section for %s" | |
1422 | msgstr "Không tìm thấy phần định vị lại cho %s" | |
1423 | ||
afac680a | 1424 | #: elf32-hppa.c:2810 |
dcd4b381 | 1425 | msgid "%B: duplicate export stub %s" |
ddeca468 | 1426 | msgstr "%B: mẩu xuất trùng %s" |
dcd4b381 | 1427 | |
afac680a | 1428 | #: elf32-hppa.c:3436 |
dcd4b381 | 1429 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s fixup for insn 0x%x is not supported in a non-shared link" |
ddeca468 | 1430 | msgstr "%B(%A+0x%lx): %s sự sửa chữa cho chỉ dẫn 0x%x không được hỗ trợ trong một liên kết không chia sẻ" |
dcd4b381 | 1431 | |
afac680a | 1432 | #: elf32-hppa.c:4290 |
dcd4b381 | 1433 | msgid "%B(%A+0x%lx): cannot handle %s for %s" |
ddeca468 | 1434 | msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể xử lý %s cho %s" |
dcd4b381 | 1435 | |
afac680a | 1436 | #: elf32-hppa.c:4597 |
dcd4b381 | 1437 | msgid ".got section not immediately after .plt section" |
ddeca468 | 1438 | msgstr "Phần .got không nằm ngay sau phần .pit" |
dcd4b381 | 1439 | |
afac680a NC |
1440 | #: elf32-i386.c:362 elf32-ppc.c:1616 elf32-s390.c:379 elf64-ppc.c:2153 |
1441 | #: elf64-s390.c:403 elf64-x86-64.c:222 | |
dcd4b381 | 1442 | msgid "%B: invalid relocation type %d" |
ddeca468 | 1443 | msgstr "%B: kiểu định vị lại không hợp lệ %d" |
dcd4b381 | 1444 | |
afac680a NC |
1445 | #: elf32-i386.c:1183 elf64-x86-64.c:964 |
1446 | msgid "%B: TLS transition from %s to %s against `%s' at 0x%lx in section `%A' failed" | |
1447 | msgstr "%B: không thành công chuyển tiếp TLS từ %s sang %s đối với « %s » ở 0x%lx trong phần « %A »" | |
1448 | ||
1449 | #: elf32-i386.c:1364 elf32-s390.c:1188 elf32-sh.c:5098 elf32-xtensa.c:1162 | |
1450 | #: elf64-s390.c:1152 elfxx-sparc.c:1263 | |
dcd4b381 | 1451 | msgid "%B: `%s' accessed both as normal and thread local symbol" |
ddeca468 | 1452 | msgstr "%B: đã truy cập « %s » theo ký hiệu cả hai kiểu bình thường và cục bộ cho mạch" |
dcd4b381 | 1453 | |
afac680a NC |
1454 | #: elf32-i386.c:1479 elf32-s390.c:1297 elf64-ppc.c:5046 elf64-s390.c:1264 |
1455 | #: elf64-x86-64.c:1299 | |
dcd4b381 | 1456 | msgid "%B: bad relocation section name `%s'" |
ddeca468 | 1457 | msgstr "%B: tên phần định vị lại sai « %s »" |
dcd4b381 | 1458 | |
afac680a | 1459 | #: elf32-i386.c:2598 |
dcd4b381 | 1460 | msgid "%B: unrecognized relocation (0x%x) in section `%A'" |
ddeca468 | 1461 | msgstr "%B: định vị lại không được nhận ra (0x%x) trong phần « %A »" |
dcd4b381 | 1462 | |
afac680a NC |
1463 | #: elf32-i386.c:2822 elf64-x86-64.c:2660 |
1464 | msgid "hidden symbol" | |
1465 | msgstr "ký hiệu bị ẩn" | |
1466 | ||
1467 | #: elf32-i386.c:2825 elf64-x86-64.c:2663 | |
1468 | msgid "internal symbol" | |
1469 | msgstr "ký hiệu nội bộ" | |
1470 | ||
1471 | #: elf32-i386.c:2828 elf64-x86-64.c:2666 | |
1472 | msgid "protected symbol" | |
1473 | msgstr "ký hiệu bị bảo vệ" | |
1474 | ||
1475 | #: elf32-i386.c:2831 elf64-x86-64.c:2669 | |
1476 | msgid "symbol" | |
1477 | msgstr "ký hiệu" | |
1478 | ||
1479 | #: elf32-i386.c:2836 | |
1480 | msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object" | |
1481 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với %s chưa xác định « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ" | |
1482 | ||
1483 | #: elf32-i386.c:2846 | |
dcd4b381 | 1484 | msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against protected function `%s' can not be used when making a shared object" |
ddeca468 | 1485 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với hàm số đã bảo vệ « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
dcd4b381 | 1486 | |
ddeca468 | 1487 | #: elf32-ip2k.c:868 elf32-ip2k.c:874 elf32-ip2k.c:941 elf32-ip2k.c:947 |
dcd4b381 | 1488 | msgid "ip2k relaxer: switch table without complete matching relocation information." |
ddeca468 | 1489 | msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: chuyển đổi bảng mà không có thông tin định vị lại hoàn thành." |
dcd4b381 | 1490 | |
ddeca468 | 1491 | #: elf32-ip2k.c:891 elf32-ip2k.c:974 |
dcd4b381 | 1492 | msgid "ip2k relaxer: switch table header corrupt." |
ddeca468 | 1493 | msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: bảng chuyển đổi có phần đầu bị hỏng." |
dcd4b381 | 1494 | |
ddeca468 | 1495 | #: elf32-ip2k.c:1316 |
dcd4b381 NC |
1496 | #, c-format |
1497 | msgid "ip2k linker: missing page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)." | |
ddeca468 | 1498 | msgstr "trình liên kết ip2k: thiếu chỉ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)." |
dcd4b381 | 1499 | |
ddeca468 | 1500 | #: elf32-ip2k.c:1332 |
dcd4b381 NC |
1501 | #, c-format |
1502 | msgid "ip2k linker: redundant page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)." | |
ddeca468 | 1503 | msgstr "trình liên kết ip2k: thừa chủ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)." |
dcd4b381 NC |
1504 | |
1505 | #. Only if it's not an unresolved symbol. | |
ddeca468 | 1506 | #: elf32-ip2k.c:1506 |
dcd4b381 | 1507 | msgid "unsupported relocation between data/insn address spaces" |
ddeca468 | 1508 | msgstr "gặp định vị lại không được hỗ trợ giữa vùng địa chỉ kiểu dữ liệu và chỉ dẫn" |
dcd4b381 | 1509 | |
afac680a | 1510 | #: elf32-iq2000.c:865 elf32-m32c.c:826 |
dcd4b381 NC |
1511 | #, c-format |
1512 | msgid "%s: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" | |
ddeca468 | 1513 | msgstr "%s: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)" |
dcd4b381 | 1514 | |
ddeca468 | 1515 | #: elf32-m32r.c:1453 |
dcd4b381 NC |
1516 | msgid "SDA relocation when _SDA_BASE_ not defined" |
1517 | msgstr "định vị lại SDA khi chưa xác định _SDA_BASE_" | |
1518 | ||
ddeca468 | 1519 | #: elf32-m32r.c:3061 |
dcd4b381 NC |
1520 | msgid "%B: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%A)" |
1521 | msgstr "%B: Đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần sai (%A)" | |
1522 | ||
ddeca468 | 1523 | #: elf32-m32r.c:3589 |
dcd4b381 | 1524 | msgid "%B: Instruction set mismatch with previous modules" |
ddeca468 | 1525 | msgstr "%B: Bộ chỉ dẫn không tương ứng với các mô-đun trước" |
dcd4b381 | 1526 | |
ddeca468 | 1527 | #: elf32-m32r.c:3610 |
dcd4b381 NC |
1528 | #, c-format |
1529 | msgid "private flags = %lx" | |
ddeca468 | 1530 | msgstr "các cờ riêng — %lx" |
dcd4b381 | 1531 | |
ddeca468 | 1532 | #: elf32-m32r.c:3615 |
dcd4b381 NC |
1533 | #, c-format |
1534 | msgid ": m32r instructions" | |
ddeca468 | 1535 | msgstr ": chỉ dẫn m32r" |
dcd4b381 | 1536 | |
ddeca468 | 1537 | #: elf32-m32r.c:3616 |
dcd4b381 NC |
1538 | #, c-format |
1539 | msgid ": m32rx instructions" | |
ddeca468 | 1540 | msgstr ": chỉ dẫn m32rx" |
dcd4b381 | 1541 | |
ddeca468 | 1542 | #: elf32-m32r.c:3617 |
dcd4b381 NC |
1543 | #, c-format |
1544 | msgid ": m32r2 instructions" | |
ddeca468 | 1545 | msgstr ": chỉ dẫn m32r2" |
dcd4b381 | 1546 | |
afac680a | 1547 | #: elf32-m68hc1x.c:1047 |
dcd4b381 NC |
1548 | #, c-format |
1549 | msgid "Reference to the far symbol `%s' using a wrong relocation may result in incorrect execution" | |
ddeca468 | 1550 | msgstr "Tham chiếu đến ký hiệu ở xa « %s » khi sử dụng một định vị lại sai thì có thể dẫn đến sự thực hiện sai" |
dcd4b381 | 1551 | |
afac680a | 1552 | #: elf32-m68hc1x.c:1070 |
dcd4b381 NC |
1553 | #, c-format |
1554 | msgid "banked address [%lx:%04lx] (%lx) is not in the same bank as current banked address [%lx:%04lx] (%lx)" | |
ddeca468 | 1555 | msgstr "địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx) không trong cùng khối nhớ với địa chỉ được đặt hiện thời vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx)" |
dcd4b381 | 1556 | |
afac680a | 1557 | #: elf32-m68hc1x.c:1089 |
dcd4b381 NC |
1558 | #, c-format |
1559 | msgid "reference to a banked address [%lx:%04lx] in the normal address space at %04lx" | |
ddeca468 | 1560 | msgstr "tham chiếu đến một địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] trong vùng địa chỉ thông thường tại %04lx" |
dcd4b381 | 1561 | |
afac680a | 1562 | #: elf32-m68hc1x.c:1222 |
dcd4b381 | 1563 | msgid "%B: linking files compiled for 16-bit integers (-mshort) and others for 32-bit integers" |
ddeca468 | 1564 | msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch cho số nguyên 16 bit (-mshort) và các tập tin khác cho số nguyên 32 bit" |
dcd4b381 | 1565 | |
afac680a | 1566 | #: elf32-m68hc1x.c:1229 |
dcd4b381 | 1567 | msgid "%B: linking files compiled for 32-bit double (-fshort-double) and others for 64-bit double" |
ddeca468 | 1568 | msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch 32 bit đôi (-mshort) và các tập tin khác cho 64 bit đôi" |
dcd4b381 | 1569 | |
afac680a | 1570 | #: elf32-m68hc1x.c:1238 |
dcd4b381 | 1571 | msgid "%B: linking files compiled for HCS12 with others compiled for HC12" |
ddeca468 | 1572 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin được biên dịch cho HCS12 với các tập tin khác biên dịch cho HC12" |
dcd4b381 | 1573 | |
afac680a | 1574 | #: elf32-m68hc1x.c:1254 elf32-ppc.c:4046 elf64-sparc.c:697 elfxx-mips.c:12561 |
dcd4b381 | 1575 | msgid "%B: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" |
ddeca468 | 1576 | msgstr "%B: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)" |
dcd4b381 | 1577 | |
afac680a | 1578 | #: elf32-m68hc1x.c:1282 |
dcd4b381 NC |
1579 | #, c-format |
1580 | msgid "[abi=32-bit int, " | |
ddeca468 | 1581 | msgstr "[abi=số nguyên 32-bit, " |
dcd4b381 | 1582 | |
afac680a | 1583 | #: elf32-m68hc1x.c:1284 |
dcd4b381 NC |
1584 | #, c-format |
1585 | msgid "[abi=16-bit int, " | |
ddeca468 | 1586 | msgstr "[abi=số nguyên 16-bit, " |
dcd4b381 | 1587 | |
afac680a | 1588 | #: elf32-m68hc1x.c:1287 |
dcd4b381 NC |
1589 | #, c-format |
1590 | msgid "64-bit double, " | |
ddeca468 | 1591 | msgstr "64-bit đôi, " |
dcd4b381 | 1592 | |
afac680a | 1593 | #: elf32-m68hc1x.c:1289 |
dcd4b381 NC |
1594 | #, c-format |
1595 | msgid "32-bit double, " | |
ddeca468 | 1596 | msgstr "32-bit đôi, " |
dcd4b381 | 1597 | |
afac680a | 1598 | #: elf32-m68hc1x.c:1292 |
dcd4b381 NC |
1599 | #, c-format |
1600 | msgid "cpu=HC11]" | |
1601 | msgstr "cpu=HC11]" | |
1602 | ||
afac680a | 1603 | #: elf32-m68hc1x.c:1294 |
dcd4b381 NC |
1604 | #, c-format |
1605 | msgid "cpu=HCS12]" | |
1606 | msgstr "cpu=HCS12]" | |
1607 | ||
afac680a | 1608 | #: elf32-m68hc1x.c:1296 |
dcd4b381 NC |
1609 | #, c-format |
1610 | msgid "cpu=HC12]" | |
1611 | msgstr "cpu=HC12]" | |
1612 | ||
afac680a | 1613 | #: elf32-m68hc1x.c:1299 |
dcd4b381 NC |
1614 | #, c-format |
1615 | msgid " [memory=bank-model]" | |
ddeca468 | 1616 | msgstr " [bộ nhớ=chế độ khối]" |
dcd4b381 | 1617 | |
afac680a | 1618 | #: elf32-m68hc1x.c:1301 |
dcd4b381 NC |
1619 | #, c-format |
1620 | msgid " [memory=flat]" | |
1621 | msgstr " [bộ nhớ=phẳng]" | |
1622 | ||
afac680a | 1623 | #: elf32-m68k.c:789 elf32-m68k.c:790 |
ddeca468 NC |
1624 | msgid "unknown" |
1625 | msgstr "không rõ" | |
dcd4b381 | 1626 | |
afac680a NC |
1627 | #: elf32-m68k.c:1216 |
1628 | msgid "%B: GOT overflow: Number of R_68K_GOT8O relocations > %d" | |
1629 | msgstr "%B: tràn GOT: số các bố trí lại kiểu R_68K_GOT8O > %d" | |
1630 | ||
1631 | #: elf32-m68k.c:1221 | |
1632 | msgid "%B: GOT overflow: Number of R_68K_GOT8O and R_68K_GOT16O relocations > %d" | |
1633 | msgstr "%B: tràn GOT: số các bố trí lại kiểu R_68K_GOT8O và R_68K_GOT16O > %d" | |
1634 | ||
ddeca468 | 1635 | #: elf32-mcore.c:99 elf32-mcore.c:442 |
dcd4b381 | 1636 | msgid "%B: Relocation %s (%d) is not currently supported.\n" |
ddeca468 | 1637 | msgstr "%B: Định vị lại %s (%d) hiện thời không được hỗ trợ.\n" |
dcd4b381 | 1638 | |
ddeca468 | 1639 | #: elf32-mcore.c:428 |
dcd4b381 | 1640 | msgid "%B: Unknown relocation type %d\n" |
ddeca468 | 1641 | msgstr "%B: Kiểu định vị lại không rõ %d\n" |
dcd4b381 | 1642 | |
afac680a | 1643 | #: elf32-mep.c:654 |
ddeca468 NC |
1644 | msgid "%B and %B are for different cores" |
1645 | msgstr "%B và %B dành cho lõi khác nhau" | |
dcd4b381 | 1646 | |
afac680a | 1647 | #: elf32-mep.c:671 |
ddeca468 NC |
1648 | msgid "%B and %B are for different configurations" |
1649 | msgstr "%B và %B dành cho cấu hình khác nhau" | |
dcd4b381 | 1650 | |
afac680a | 1651 | #: elf32-mep.c:709 |
dcd4b381 | 1652 | #, c-format |
ddeca468 NC |
1653 | msgid "private flags = 0x%lx" |
1654 | msgstr "các cờ riêng = 0x%lx" | |
1655 | ||
afac680a | 1656 | #: elf32-mips.c:1045 elf64-mips.c:2056 elfn32-mips.c:1888 |
ddeca468 NC |
1657 | msgid "literal relocation occurs for an external symbol" |
1658 | msgstr "định vị lại nghĩa chữ xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài" | |
1659 | ||
afac680a | 1660 | #: elf32-mips.c:1085 elf32-score.c:484 elf64-mips.c:2099 elfn32-mips.c:1929 |
ddeca468 NC |
1661 | msgid "32bits gp relative relocation occurs for an external symbol" |
1662 | msgstr "định vị lại tương đối 32-bit gp xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài" | |
dcd4b381 | 1663 | |
ddeca468 | 1664 | #: elf32-ppc.c:1681 |
dcd4b381 NC |
1665 | #, c-format |
1666 | msgid "generic linker can't handle %s" | |
ddeca468 | 1667 | msgstr "trình liên kết chung không thể xử lý %s" |
dcd4b381 | 1668 | |
afac680a | 1669 | #: elf32-ppc.c:2161 |
ddeca468 NC |
1670 | msgid "corrupt or empty %s section in %B" |
1671 | msgstr "Gặp phần %s bị hỏng hoặc còn rỗng trong %B" | |
dcd4b381 | 1672 | |
afac680a | 1673 | #: elf32-ppc.c:2168 |
ddeca468 NC |
1674 | msgid "unable to read in %s section from %B" |
1675 | msgstr "không thể đọc trong phần %s từ %B" | |
1676 | ||
afac680a | 1677 | #: elf32-ppc.c:2174 |
ddeca468 NC |
1678 | msgid "corrupt %s section in %B" |
1679 | msgstr "phần %s bị hỏng trong %b" | |
1680 | ||
afac680a | 1681 | #: elf32-ppc.c:2217 |
ddeca468 NC |
1682 | msgid "warning: unable to set size of %s section in %B" |
1683 | msgstr "cảnh báo : không thể đặt kích cỡ của phần %s trong %B" | |
dcd4b381 | 1684 | |
afac680a | 1685 | #: elf32-ppc.c:2265 |
ddeca468 NC |
1686 | msgid "failed to allocate space for new APUinfo section." |
1687 | msgstr "lỗi cấp phát sức chứa cho phần thông tin APUinfo mới." | |
1688 | ||
afac680a | 1689 | #: elf32-ppc.c:2284 |
ddeca468 NC |
1690 | msgid "failed to compute new APUinfo section." |
1691 | msgstr "lỗi tính phần thông tin APUinfo mới." | |
1692 | ||
afac680a | 1693 | #: elf32-ppc.c:2287 |
ddeca468 NC |
1694 | msgid "failed to install new APUinfo section." |
1695 | msgstr "lỗi cài đặt phần thông tin APUinfo mới." | |
1696 | ||
afac680a | 1697 | #: elf32-ppc.c:3263 |
dcd4b381 | 1698 | msgid "%B: relocation %s cannot be used when making a shared object" |
ddeca468 | 1699 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
dcd4b381 NC |
1700 | |
1701 | #. It does not make sense to have a procedure linkage | |
1702 | #. table entry for a local symbol. | |
afac680a | 1703 | #: elf32-ppc.c:3534 |
dcd4b381 | 1704 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s reloc against local symbol" |
ddeca468 NC |
1705 | msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối với ký hiệu cục bộ" |
1706 | ||
afac680a NC |
1707 | #: elf32-ppc.c:3885 elf32-ppc.c:3900 elfxx-mips.c:12268 elfxx-mips.c:12294 |
1708 | #: elfxx-mips.c:12316 elfxx-mips.c:12342 | |
ddeca468 NC |
1709 | msgid "Warning: %B uses hard float, %B uses soft float" |
1710 | msgstr "Cảnh báo : %B dùng trôi cứng, còn %B dùng trôi mềm" | |
1711 | ||
afac680a NC |
1712 | #: elf32-ppc.c:3888 elf32-ppc.c:3892 |
1713 | msgid "Warning: %B uses double-precision hard float, %B uses single-precision hard float" | |
1714 | msgstr "Cảnh báo : %B dùng trôi cứng chính xác đôi, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn" | |
1715 | ||
1716 | #: elf32-ppc.c:3896 | |
1717 | msgid "Warning: %B uses soft float, %B uses single-precision hard float" | |
1718 | msgstr "Cảnh báo : %B dùng trôi mềm, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn" | |
1719 | ||
1720 | #: elf32-ppc.c:3903 elf32-ppc.c:3907 elfxx-mips.c:12248 elfxx-mips.c:12252 | |
ddeca468 NC |
1721 | msgid "Warning: %B uses unknown floating point ABI %d" |
1722 | msgstr "Cảnh báo : %B dùng điểm trôi không rõ ABI %d" | |
dcd4b381 | 1723 | |
afac680a NC |
1724 | #: elf32-ppc.c:3949 elf32-ppc.c:3953 |
1725 | msgid "Warning: %B uses unknown vector ABI %d" | |
1726 | msgstr "Cảnh báo : %B dùng véc-tơ không nhận ra ABI %d" | |
1727 | ||
1728 | #: elf32-ppc.c:3957 | |
1729 | msgid "Warning: %B uses vector ABI \"%s\", %B uses \"%s\"" | |
1730 | msgstr "Cảnh báo : %B dùng véc-tơ ABI « %s », còn %B dùng « %s »" | |
1731 | ||
1732 | #: elf32-ppc.c:4011 | |
ddeca468 NC |
1733 | msgid "%B: compiled with -mrelocatable and linked with modules compiled normally" |
1734 | msgstr "%B: đã biên dịch với « -mrelocatable » và đã liên kết với các môđun biên dịch bình thường" | |
1735 | ||
afac680a | 1736 | #: elf32-ppc.c:4019 |
ddeca468 NC |
1737 | msgid "%B: compiled normally and linked with modules compiled with -mrelocatable" |
1738 | msgstr "%B: đã biên dịch bình thường và đã liên kết với các môđun biên dịch với « -mrelocatable »" | |
1739 | ||
afac680a | 1740 | #: elf32-ppc.c:4105 |
ddeca468 NC |
1741 | msgid "Using bss-plt due to %B" |
1742 | msgstr "Đang dùng biss-pit do %B" | |
1743 | ||
afac680a | 1744 | #: elf32-ppc.c:6418 elf64-ppc.c:10881 |
dcd4b381 | 1745 | msgid "%B: unknown relocation type %d for symbol %s" |
ddeca468 | 1746 | msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d cho ký hiệu %s" |
dcd4b381 | 1747 | |
afac680a | 1748 | #: elf32-ppc.c:6668 |
dcd4b381 | 1749 | msgid "%B(%A+0x%lx): non-zero addend on %s reloc against `%s'" |
ddeca468 | 1750 | msgstr "%B(%A+0x%lx): số hạng khác không trên định vị lại %s đối với « %s »" |
dcd4b381 | 1751 | |
afac680a | 1752 | #: elf32-ppc.c:7024 elf32-ppc.c:7050 elf32-ppc.c:7109 |
dcd4b381 | 1753 | msgid "%B: the target (%s) of a %s relocation is in the wrong output section (%s)" |
ddeca468 | 1754 | msgstr "%B: đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần kết xuất không đúng (%s)" |
dcd4b381 | 1755 | |
afac680a | 1756 | #: elf32-ppc.c:7164 |
dcd4b381 | 1757 | msgid "%B: relocation %s is not yet supported for symbol %s." |
ddeca468 | 1758 | msgstr "%B: định vị lại %s chưa được hỗ trợ cho ký hiệu %s." |
dcd4b381 | 1759 | |
afac680a | 1760 | #: elf32-ppc.c:7272 elf64-ppc.c:11575 |
dcd4b381 | 1761 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s reloc against `%s': error %d" |
ddeca468 | 1762 | msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối với « %s »: lỗi %d" |
dcd4b381 | 1763 | |
afac680a | 1764 | #: elf32-s390.c:2246 elf64-s390.c:2220 |
ddeca468 NC |
1765 | msgid "%B(%A+0x%lx): invalid instruction for TLS relocation %s" |
1766 | msgstr "%B(%A+0x%lx): chỉ dẫn không hợp lệ cho định vị lại TLS %s" | |
dcd4b381 | 1767 | |
afac680a | 1768 | #: elf32-score.c:1415 elfxx-mips.c:3273 |
ddeca468 NC |
1769 | msgid "not enough GOT space for local GOT entries" |
1770 | msgstr "không đủ sức chứa GOT cho các mục nhập GOT cục bộ" | |
dcd4b381 | 1771 | |
afac680a | 1772 | #: elf32-score.c:2545 |
ddeca468 NC |
1773 | #, c-format |
1774 | msgid "%s: Malformed reloc detected for section %s" | |
1775 | msgstr "%s: định vị lại dạng sai được phát hiện cho phần %s" | |
dcd4b381 | 1776 | |
afac680a | 1777 | #: elf32-score.c:2596 |
ddeca468 NC |
1778 | msgid "%B: CALL15 reloc at 0x%lx not against global symbol" |
1779 | msgstr "%B: CALL15 định vị lại tại 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục" | |
dcd4b381 | 1780 | |
afac680a | 1781 | #: elf32-score.c:3753 |
ddeca468 NC |
1782 | #, c-format |
1783 | msgid " [pic]" | |
1784 | msgstr " [pic]" | |
dcd4b381 | 1785 | |
afac680a | 1786 | #: elf32-score.c:3757 |
ddeca468 NC |
1787 | #, c-format |
1788 | msgid " [fix dep]" | |
1789 | msgstr " [sửa quan hệ phụ thuộc]" | |
dcd4b381 | 1790 | |
afac680a | 1791 | #: elf32-score.c:3799 |
ddeca468 NC |
1792 | msgid "%B: warning: linking PIC files with non-PIC files" |
1793 | msgstr "%B: cảnh báo : đang liên kết tập tin PIC với tập tin khác PIC" | |
dcd4b381 | 1794 | |
afac680a NC |
1795 | #: elf32-sh-symbian.c:130 |
1796 | msgid "%B: IMPORT AS directive for %s conceals previous IMPORT AS" | |
1797 | msgstr "%B: chỉ thị IMPORT AS (nhập dạng) cho %s cũng ẩn chỉ thị IMPORT AS trước" | |
dcd4b381 | 1798 | |
afac680a NC |
1799 | #: elf32-sh-symbian.c:383 |
1800 | msgid "%B: Unrecognised .directive command: %s" | |
1801 | msgstr "%B: Không nhận ra câu lệnh .directive: %s" | |
1802 | ||
1803 | #: elf32-sh-symbian.c:504 | |
1804 | msgid "%B: Failed to add renamed symbol %s" | |
1805 | msgstr "%B: Lỗi thêm ký hiệu đã đặt tên lại %s" | |
dcd4b381 | 1806 | |
ddeca468 | 1807 | #: elf32-sh.c:533 |
dcd4b381 | 1808 | msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES offset" |
ddeca468 | 1809 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : khoảng bù R_SH_USES sai" |
dcd4b381 | 1810 | |
ddeca468 | 1811 | #: elf32-sh.c:545 |
dcd4b381 | 1812 | msgid "%B: 0x%lx: warning: R_SH_USES points to unrecognized insn 0x%x" |
ddeca468 | 1813 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : R_SH_USES chỉ tới một chỉ dẫn không nhận ra 0x%x" |
dcd4b381 | 1814 | |
ddeca468 | 1815 | #: elf32-sh.c:562 |
dcd4b381 | 1816 | msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES load offset" |
ddeca468 | 1817 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : khoảng bù nạp R_SH_USES sai" |
dcd4b381 | 1818 | |
ddeca468 | 1819 | #: elf32-sh.c:577 |
dcd4b381 | 1820 | msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected reloc" |
ddeca468 | 1821 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : không tìm thấy định vị lại mong đợi" |
dcd4b381 | 1822 | |
ddeca468 | 1823 | #: elf32-sh.c:605 |
dcd4b381 | 1824 | msgid "%B: 0x%lx: warning: symbol in unexpected section" |
ddeca468 | 1825 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : ký hiệu nằm trong phần bất thường" |
dcd4b381 | 1826 | |
ddeca468 | 1827 | #: elf32-sh.c:731 |
dcd4b381 | 1828 | msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected COUNT reloc" |
ddeca468 | 1829 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : không tìm thấy định vị lại COUNT (đếm) mong đợi" |
dcd4b381 | 1830 | |
ddeca468 | 1831 | #: elf32-sh.c:740 |
dcd4b381 | 1832 | msgid "%B: 0x%lx: warning: bad count" |
ddeca468 | 1833 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : đếm sai" |
dcd4b381 | 1834 | |
ddeca468 | 1835 | #: elf32-sh.c:1144 elf32-sh.c:1514 |
dcd4b381 | 1836 | msgid "%B: 0x%lx: fatal: reloc overflow while relaxing" |
ddeca468 | 1837 | msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: tràn định vị lại trong khi giảm nhẹ" |
dcd4b381 | 1838 | |
afac680a | 1839 | #: elf32-sh.c:3279 elf64-sh64.c:1526 |
dcd4b381 | 1840 | msgid "Unexpected STO_SH5_ISA32 on local symbol is not handled" |
ddeca468 | 1841 | msgstr "Không xử lý được STO_SH5_ISA32 không mong đợi trên ký hiệu cục bộ" |
dcd4b381 | 1842 | |
afac680a | 1843 | #: elf32-sh.c:3516 |
dcd4b381 | 1844 | msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned branch target for relax-support relocation" |
ddeca468 | 1845 | msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: có đích nhánh chưa sắp hàng cho định vị lại hỗ trợ giảm nhẹ" |
dcd4b381 | 1846 | |
afac680a | 1847 | #: elf32-sh.c:3549 elf32-sh.c:3564 |
dcd4b381 | 1848 | msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned %s relocation 0x%lx" |
ddeca468 | 1849 | msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: định vị lại %s chưa sắp hàng 0x%lx" |
dcd4b381 | 1850 | |
afac680a | 1851 | #: elf32-sh.c:3578 |
dcd4b381 | 1852 | msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHA relocation %d not in range -32..32" |
ddeca468 | 1853 | msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHA định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32" |
dcd4b381 | 1854 | |
afac680a | 1855 | #: elf32-sh.c:3592 |
dcd4b381 | 1856 | msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHL relocation %d not in range -32..32" |
ddeca468 | 1857 | msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHL định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32" |
dcd4b381 | 1858 | |
afac680a | 1859 | #: elf32-sh.c:5310 elf64-alpha.c:4552 |
dcd4b381 | 1860 | msgid "%B: TLS local exec code cannot be linked into shared objects" |
ddeca468 | 1861 | msgstr "%B: mã thực hiện cục bộ TLS không thể được liên kết vào đối tượng chia sẻ" |
dcd4b381 | 1862 | |
afac680a NC |
1863 | #: elf32-sh64.c:222 elf64-sh64.c:2345 |
1864 | #, c-format | |
1865 | msgid "%s: compiled as 32-bit object and %s is 64-bit" | |
1866 | msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 32-bit và %s là 64-bit" | |
dcd4b381 | 1867 | |
afac680a NC |
1868 | #: elf32-sh64.c:225 elf64-sh64.c:2348 |
1869 | #, c-format | |
1870 | msgid "%s: compiled as 64-bit object and %s is 32-bit" | |
1871 | msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 64-bit và %s là 32-bit" | |
dcd4b381 | 1872 | |
afac680a NC |
1873 | #: elf32-sh64.c:227 elf64-sh64.c:2350 |
1874 | #, c-format | |
1875 | msgid "%s: object size does not match that of target %s" | |
1876 | msgstr "%s: kích cỡ đối tượng không tương ứng với kích cỡ của đích %s" | |
1877 | ||
1878 | #: elf32-sh64.c:450 elf64-sh64.c:2888 | |
1879 | #, c-format | |
1880 | msgid "%s: encountered datalabel symbol in input" | |
1881 | msgstr "%s: gặp ký hiệu nhãn dữ liệu trong dữ liệu nhập vào" | |
1882 | ||
1883 | #: elf32-sh64.c:527 | |
1884 | msgid "PTB mismatch: a SHmedia address (bit 0 == 1)" | |
1885 | msgstr "Sai khớp PTB: một địa chỉ SHmedia (bit 0 == 1)" | |
1886 | ||
1887 | #: elf32-sh64.c:530 | |
1888 | msgid "PTA mismatch: a SHcompact address (bit 0 == 0)" | |
1889 | msgstr "Sai khớp PTA: một địa chỉ SHcompact (bit 0 == 0)" | |
1890 | ||
1891 | #: elf32-sh64.c:548 | |
1892 | #, c-format | |
1893 | msgid "%s: GAS error: unexpected PTB insn with R_SH_PT_16" | |
1894 | msgstr "%s: Lỗi GAS: chỉ dẫn PTB bất thường với R_SH_PT_16" | |
1895 | ||
1896 | #: elf32-sh64.c:597 | |
1897 | msgid "%B: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %p\n" | |
1898 | msgstr "%B: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d tại %08x định vị lại %p\n" | |
1899 | ||
1900 | #: elf32-sh64.c:673 | |
1901 | #, c-format | |
1902 | msgid "%s: could not write out added .cranges entries" | |
1903 | msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã thêm" | |
1904 | ||
1905 | #: elf32-sh64.c:733 | |
1906 | #, c-format | |
1907 | msgid "%s: could not write out sorted .cranges entries" | |
1908 | msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã sắp xếp" | |
dcd4b381 | 1909 | |
ddeca468 | 1910 | #: elf32-sparc.c:89 |
dcd4b381 | 1911 | msgid "%B: compiled for a 64 bit system and target is 32 bit" |
ddeca468 | 1912 | msgstr "%B: được biên dịch cho hệ thống 64-bit, còn đích là 32-bit" |
dcd4b381 | 1913 | |
ddeca468 | 1914 | #: elf32-sparc.c:102 |
dcd4b381 | 1915 | msgid "%B: linking little endian files with big endian files" |
ddeca468 NC |
1916 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối nhỏ với tập tin về cuối lớn" |
1917 | ||
afac680a NC |
1918 | #: elf32-spu.c:607 |
1919 | msgid "%X%P: overlay sections %A and %A do not start at the same address.\n" | |
1920 | msgstr "%X%P: hai phần phủ %A và %A không bắt đầu ở cùng một địa chỉ.\n" | |
1921 | ||
1922 | #: elf32-spu.c:805 | |
ddeca468 NC |
1923 | msgid "warning: call to non-function symbol %s defined in %B" |
1924 | msgstr "cảnh báo : cuộc gọi ký hiệu khác hàm %s được xác định trong %B" | |
1925 | ||
afac680a | 1926 | #: elf32-spu.c:1406 |
ddeca468 NC |
1927 | msgid "%B is not allowed to define %s" |
1928 | msgstr "không cho phép %B xác định %s" | |
1929 | ||
afac680a | 1930 | #: elf32-spu.c:1453 |
ddeca468 NC |
1931 | #, c-format |
1932 | msgid "%s in overlay section" | |
1933 | msgstr "%s trong phần phủ" | |
1934 | ||
afac680a | 1935 | #: elf32-spu.c:1469 |
ddeca468 NC |
1936 | msgid "overlay stub relocation overflow" |
1937 | msgstr "tràn định vị lại mẩu phủ" | |
1938 | ||
afac680a NC |
1939 | #: elf32-spu.c:1478 elf64-ppc.c:10078 |
1940 | msgid "stubs don't match calculated size" | |
1941 | msgstr "các mẩu không tương ứng với kích cỡ đã tính" | |
1942 | ||
1943 | #: elf32-spu.c:1976 | |
ddeca468 NC |
1944 | #, c-format |
1945 | msgid "warning: %s overlaps %s\n" | |
1946 | msgstr "cảnh báo : %s đè lên %s\n" | |
1947 | ||
afac680a | 1948 | #: elf32-spu.c:1992 |
ddeca468 NC |
1949 | #, c-format |
1950 | msgid "warning: %s exceeds section size\n" | |
1951 | msgstr "cảnh báo : %s vượt quá kích cỡ phần\n" | |
1952 | ||
afac680a | 1953 | #: elf32-spu.c:2023 |
ddeca468 NC |
1954 | msgid "%A:0x%v not found in function table\n" |
1955 | msgstr "%A:0x%v không tìm thấy trong bảng hàm\n" | |
1956 | ||
afac680a NC |
1957 | #: elf32-spu.c:2165 |
1958 | msgid "%B(%A+0x%v): call to non-code section %B(%A), analysis incomplete\n" | |
1959 | msgstr "%B(%A+0x%v): gọi phần khác mã %B(%A), chưa phân tích hoàn toàn\n" | |
ddeca468 | 1960 | |
afac680a | 1961 | #: elf32-spu.c:2339 |
ddeca468 NC |
1962 | #, c-format |
1963 | msgid "%A link_order not found\n" | |
1964 | msgstr "%A link_order không tìm thấy\n" | |
1965 | ||
afac680a | 1966 | #: elf32-spu.c:2706 |
ddeca468 NC |
1967 | #, c-format |
1968 | msgid "Stack analysis will ignore the call from %s to %s\n" | |
1969 | msgstr "Tiến trình phân tích đống sẽ bỏ qua cuộc gọi từ %s cho %s\n" | |
1970 | ||
afac680a NC |
1971 | #: elf32-spu.c:3348 |
1972 | msgid " %s: 0x%v\n" | |
1973 | msgstr " %s: 0x%v\n" | |
1974 | ||
1975 | #: elf32-spu.c:3349 | |
ddeca468 NC |
1976 | msgid "%s: 0x%v 0x%v\n" |
1977 | msgstr "%s: 0x%v 0x%v\n" | |
1978 | ||
afac680a | 1979 | #: elf32-spu.c:3354 |
ddeca468 NC |
1980 | msgid " calls:\n" |
1981 | msgstr " cuộc gọi:\n" | |
1982 | ||
afac680a | 1983 | #: elf32-spu.c:3362 |
ddeca468 NC |
1984 | #, c-format |
1985 | msgid " %s%s %s\n" | |
1986 | msgstr " %s%s %s\n" | |
1987 | ||
afac680a NC |
1988 | #: elf32-spu.c:3564 |
1989 | #, c-format | |
1990 | msgid "%s duplicated in %s\n" | |
1991 | msgstr "%s bị nhân đôi trong %s\n" | |
1992 | ||
1993 | #: elf32-spu.c:3568 | |
1994 | #, c-format | |
1995 | msgid "%s duplicated\n" | |
1996 | msgstr "%s bị nhân đôi\n" | |
1997 | ||
1998 | #: elf32-spu.c:3575 | |
1999 | msgid "sorry, no support for duplicate object files in auto-overlay script\n" | |
2000 | msgstr "tiếc là văn lệnh tự động phủ không hỗ trợ tập tin đối tượng tăng đôi\n" | |
2001 | ||
2002 | #: elf32-spu.c:3605 | |
2003 | msgid "non-overlay size of 0x%v plus maximum overlay size of 0x%v exceeds local store\n" | |
2004 | msgstr "kích cỡ khác phủ 0x%v cộng với kích cỡ phủ tối đa 0x%v thì vượt quá kho cục bộ\n" | |
2005 | ||
2006 | #: elf32-spu.c:3741 | |
2007 | msgid "%B:%A%s exceeds overlay size\n" | |
2008 | msgstr "%B:%A%s vượt quá kích cỡ phủ\n" | |
2009 | ||
2010 | #: elf32-spu.c:3862 | |
ddeca468 NC |
2011 | msgid "Stack size for call graph root nodes.\n" |
2012 | msgstr "Kích cỡ đống cho các nút thông tin gốc đồ thị cuộc gọi.\n" | |
2013 | ||
afac680a | 2014 | #: elf32-spu.c:3863 |
ddeca468 NC |
2015 | msgid "" |
2016 | "\n" | |
2017 | "Stack size for functions. Annotations: '*' max stack, 't' tail call\n" | |
dcd4b381 | 2018 | msgstr "" |
ddeca468 NC |
2019 | "\n" |
2020 | "Kích cỡ đống cho hàm, Ghi chú :\n" | |
2021 | " *\tđống tối đa\n" | |
2022 | " t\tcuộc gọi đuôi\n" | |
2023 | ||
afac680a | 2024 | #: elf32-spu.c:3871 |
ddeca468 NC |
2025 | msgid "Maximum stack required is 0x%v\n" |
2026 | msgstr "Đống tối đa cần thiết là 0x%v\n" | |
2027 | ||
afac680a | 2028 | #: elf32-spu.c:4067 |
ddeca468 NC |
2029 | msgid "%B(%s+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'" |
2030 | msgstr "%B(%s+0x%lx): không thể giải quyết định vị lại %s so với ký hiệu « %s »" | |
2031 | ||
afac680a | 2032 | #: elf32-v850.c:165 |
dcd4b381 NC |
2033 | #, c-format |
2034 | msgid "Variable `%s' cannot occupy in multiple small data regions" | |
ddeca468 | 2035 | msgstr "Biến « %s » không thể chiếm nhiều vùng dữ liệu nhỏ" |
dcd4b381 | 2036 | |
afac680a | 2037 | #: elf32-v850.c:168 |
dcd4b381 NC |
2038 | #, c-format |
2039 | msgid "Variable `%s' can only be in one of the small, zero, and tiny data regions" | |
ddeca468 | 2040 | msgstr "Biến « %s » chỉ có thể nằm trong một của vùng dữ liệu kiểu nhỏ, số không và rất nhỏ" |
dcd4b381 | 2041 | |
afac680a | 2042 | #: elf32-v850.c:171 |
dcd4b381 NC |
2043 | #, c-format |
2044 | msgid "Variable `%s' cannot be in both small and zero data regions simultaneously" | |
ddeca468 | 2045 | msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và số không" |
dcd4b381 | 2046 | |
afac680a | 2047 | #: elf32-v850.c:174 |
dcd4b381 NC |
2048 | #, c-format |
2049 | msgid "Variable `%s' cannot be in both small and tiny data regions simultaneously" | |
ddeca468 | 2050 | msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và rất nhỏ" |
dcd4b381 | 2051 | |
afac680a | 2052 | #: elf32-v850.c:177 |
dcd4b381 NC |
2053 | #, c-format |
2054 | msgid "Variable `%s' cannot be in both zero and tiny data regions simultaneously" | |
ddeca468 | 2055 | msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu rất nhỏ và số không" |
dcd4b381 | 2056 | |
afac680a | 2057 | #: elf32-v850.c:480 |
dcd4b381 NC |
2058 | #, c-format |
2059 | msgid "FAILED to find previous HI16 reloc\n" | |
ddeca468 | 2060 | msgstr "LỖI tìm định vị lại HI16 trước\n" |
dcd4b381 | 2061 | |
afac680a | 2062 | #: elf32-v850.c:1715 |
dcd4b381 | 2063 | msgid "could not locate special linker symbol __gp" |
ddeca468 | 2064 | msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __gp" |
dcd4b381 | 2065 | |
afac680a | 2066 | #: elf32-v850.c:1719 |
dcd4b381 | 2067 | msgid "could not locate special linker symbol __ep" |
ddeca468 | 2068 | msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ep" |
dcd4b381 | 2069 | |
afac680a | 2070 | #: elf32-v850.c:1723 |
dcd4b381 | 2071 | msgid "could not locate special linker symbol __ctbp" |
ddeca468 | 2072 | msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ctbp" |
dcd4b381 | 2073 | |
afac680a | 2074 | #: elf32-v850.c:1873 |
dcd4b381 | 2075 | msgid "%B: Architecture mismatch with previous modules" |
ddeca468 | 2076 | msgstr "%B: sai khớp kiến trúc với mô-đun khác" |
dcd4b381 | 2077 | |
afac680a | 2078 | #: elf32-v850.c:1892 |
dcd4b381 NC |
2079 | #, c-format |
2080 | msgid "private flags = %lx: " | |
ddeca468 | 2081 | msgstr "các cờ riêng — %lx: " |
dcd4b381 | 2082 | |
afac680a | 2083 | #: elf32-v850.c:1897 |
dcd4b381 NC |
2084 | #, c-format |
2085 | msgid "v850 architecture" | |
ddeca468 | 2086 | msgstr "Kiến trúc v850" |
dcd4b381 | 2087 | |
afac680a | 2088 | #: elf32-v850.c:1898 |
dcd4b381 NC |
2089 | #, c-format |
2090 | msgid "v850e architecture" | |
ddeca468 | 2091 | msgstr "Kiến trúc v850e" |
dcd4b381 | 2092 | |
afac680a | 2093 | #: elf32-v850.c:1899 |
dcd4b381 NC |
2094 | #, c-format |
2095 | msgid "v850e1 architecture" | |
ddeca468 | 2096 | msgstr "Kiến trúc v850e1" |
dcd4b381 | 2097 | |
ddeca468 | 2098 | #: elf32-vax.c:541 |
dcd4b381 NC |
2099 | #, c-format |
2100 | msgid " [nonpic]" | |
ddeca468 | 2101 | msgstr " [khác pic]" |
dcd4b381 | 2102 | |
ddeca468 | 2103 | #: elf32-vax.c:544 |
dcd4b381 NC |
2104 | #, c-format |
2105 | msgid " [d-float]" | |
ddeca468 | 2106 | msgstr " [trôi d]" |
dcd4b381 | 2107 | |
ddeca468 | 2108 | #: elf32-vax.c:547 |
dcd4b381 NC |
2109 | #, c-format |
2110 | msgid " [g-float]" | |
ddeca468 | 2111 | msgstr " [trôi g]" |
dcd4b381 | 2112 | |
ddeca468 | 2113 | #: elf32-vax.c:657 |
dcd4b381 NC |
2114 | #, c-format |
2115 | msgid "%s: warning: GOT addend of %ld to `%s' does not match previous GOT addend of %ld" | |
ddeca468 | 2116 | msgstr "%s: cảnh báo : số hạng GOT của %ld cho « %s » không tương ứng với số hạng GOT trước của %ld" |
dcd4b381 | 2117 | |
afac680a | 2118 | #: elf32-vax.c:1589 |
dcd4b381 NC |
2119 | #, c-format |
2120 | msgid "%s: warning: PLT addend of %d to `%s' from %s section ignored" | |
ddeca468 | 2121 | msgstr "%s: cảnh báo : số hạng PLT của %d cho « %s » từ phần %s bị bỏ qua" |
dcd4b381 | 2122 | |
afac680a | 2123 | #: elf32-vax.c:1726 |
dcd4b381 NC |
2124 | #, c-format |
2125 | msgid "%s: warning: %s relocation against symbol `%s' from %s section" | |
ddeca468 | 2126 | msgstr "%s: cảnh báo : định vị lại %s so với ký hiệu « %s » từ phần %s" |
dcd4b381 | 2127 | |
afac680a | 2128 | #: elf32-vax.c:1732 |
dcd4b381 NC |
2129 | #, c-format |
2130 | msgid "%s: warning: %s relocation to 0x%x from %s section" | |
ddeca468 | 2131 | msgstr "%s: cảnh báo : định vị lại %s sang 0x%x từ phần %s" |
dcd4b381 | 2132 | |
afac680a | 2133 | #: elf32-xstormy16.c:451 elf32-ia64.c:2794 elf64-ia64.c:2794 |
dcd4b381 | 2134 | msgid "non-zero addend in @fptr reloc" |
ddeca468 | 2135 | msgstr "số hạng khác không trong định vị lại @fptr" |
dcd4b381 | 2136 | |
afac680a | 2137 | #: elf32-xtensa.c:911 |
dcd4b381 | 2138 | msgid "%B(%A): invalid property table" |
ddeca468 | 2139 | msgstr "%B(%A): bảng thuộc tính sai" |
dcd4b381 | 2140 | |
afac680a | 2141 | #: elf32-xtensa.c:2734 |
dcd4b381 | 2142 | msgid "%B(%A+0x%lx): relocation offset out of range (size=0x%x)" |
ddeca468 | 2143 | msgstr "%B(%A+0x%lx): khoảng bù định vị lại ở ngoại phạm vi (kích cỡ=0x%x)" |
dcd4b381 | 2144 | |
afac680a | 2145 | #: elf32-xtensa.c:2813 elf32-xtensa.c:2934 |
dcd4b381 | 2146 | msgid "dynamic relocation in read-only section" |
ddeca468 | 2147 | msgstr "định vị lại động trong vùng chỉ đọc" |
dcd4b381 | 2148 | |
afac680a NC |
2149 | #: elf32-xtensa.c:2910 |
2150 | msgid "TLS relocation invalid without dynamic sections" | |
2151 | msgstr "Định vị lại TLS không hợp lệ mà không có phần động" | |
2152 | ||
2153 | #: elf32-xtensa.c:3127 | |
dcd4b381 | 2154 | msgid "internal inconsistency in size of .got.loc section" |
ddeca468 | 2155 | msgstr "sự mâu thuẫn nội bộ trong kích cỡ của phần .got.loc" |
dcd4b381 | 2156 | |
afac680a | 2157 | #: elf32-xtensa.c:3437 |
dcd4b381 | 2158 | msgid "%B: incompatible machine type. Output is 0x%x. Input is 0x%x" |
ddeca468 | 2159 | msgstr "%B: kiểu máy không tương thích. Kết xuất là 0x%x. Dữ liệu nhập vào là 0x%x." |
dcd4b381 | 2160 | |
afac680a | 2161 | #: elf32-xtensa.c:4666 elf32-xtensa.c:4674 |
dcd4b381 | 2162 | msgid "Attempt to convert L32R/CALLX to CALL failed" |
ddeca468 | 2163 | msgstr "Lỗi thử chuyển đổi L32R/CALLX sang CALL" |
dcd4b381 | 2164 | |
afac680a | 2165 | #: elf32-xtensa.c:6276 elf32-xtensa.c:6352 elf32-xtensa.c:7468 |
dcd4b381 | 2166 | msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction; possible configuration mismatch" |
ddeca468 | 2167 | msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn; có thể sai khớp cấu hình" |
dcd4b381 | 2168 | |
afac680a | 2169 | #: elf32-xtensa.c:7208 |
dcd4b381 | 2170 | msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction for XTENSA_ASM_SIMPLIFY relocation; possible configuration mismatch" |
ddeca468 | 2171 | msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn cho định vị lại XTENSA_ASM_SIMPLIFY; có thể sai khớp cấu hình" |
dcd4b381 | 2172 | |
afac680a | 2173 | #: elf32-xtensa.c:8969 |
dcd4b381 | 2174 | msgid "invalid relocation address" |
ddeca468 | 2175 | msgstr "địa chỉ định vị lại không hợp lệ" |
dcd4b381 | 2176 | |
afac680a | 2177 | #: elf32-xtensa.c:9018 |
dcd4b381 | 2178 | msgid "overflow after relaxation" |
ddeca468 | 2179 | msgstr "tràn sau khi giảm nhẹ" |
dcd4b381 | 2180 | |
afac680a | 2181 | #: elf32-xtensa.c:10154 |
dcd4b381 | 2182 | msgid "%B(%A+0x%lx): unexpected fix for %s relocation" |
ddeca468 | 2183 | msgstr "%B(%A+0x%lx): sửa chữa bất thường cho định vị lại %s" |
dcd4b381 | 2184 | |
afac680a | 2185 | #: elf64-alpha.c:452 |
dcd4b381 | 2186 | msgid "GPDISP relocation did not find ldah and lda instructions" |
ddeca468 | 2187 | msgstr "Định vị lại GPDISP không tìm thấy các chỉ dẫn ldah và lda" |
dcd4b381 | 2188 | |
afac680a | 2189 | #: elf64-alpha.c:2416 |
dcd4b381 | 2190 | msgid "%B: .got subsegment exceeds 64K (size %d)" |
ddeca468 | 2191 | msgstr "%B: đoạn phụ .got vượt quá 64 K (kích cỡ %d)" |
dcd4b381 | 2192 | |
afac680a | 2193 | #: elf64-alpha.c:4296 elf64-alpha.c:4308 |
dcd4b381 | 2194 | msgid "%B: gp-relative relocation against dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 2195 | msgstr "%B: định vị lại tương đối với gp (gp-relative) so với ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 2196 | |
afac680a | 2197 | #: elf64-alpha.c:4334 elf64-alpha.c:4469 |
dcd4b381 | 2198 | msgid "%B: pc-relative relocation against dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 2199 | msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 2200 | |
afac680a | 2201 | #: elf64-alpha.c:4362 |
dcd4b381 | 2202 | msgid "%B: change in gp: BRSGP %s" |
ddeca468 | 2203 | msgstr "%B: thay đổi trong gp: BRSGP %s" |
dcd4b381 | 2204 | |
afac680a | 2205 | #: elf64-alpha.c:4387 |
dcd4b381 | 2206 | msgid "<unknown>" |
ddeca468 | 2207 | msgstr "<không rõ>" |
dcd4b381 | 2208 | |
afac680a | 2209 | #: elf64-alpha.c:4392 |
dcd4b381 | 2210 | msgid "%B: !samegp reloc against symbol without .prologue: %s" |
ddeca468 | 2211 | msgstr "%B: định vị lại !samegp so với ký hiệu không có .prologue: %s" |
dcd4b381 | 2212 | |
afac680a | 2213 | #: elf64-alpha.c:4444 |
dcd4b381 | 2214 | msgid "%B: unhandled dynamic relocation against %s" |
ddeca468 | 2215 | msgstr "%B: không xử lý được định vị lại động so với %s" |
dcd4b381 | 2216 | |
afac680a | 2217 | #: elf64-alpha.c:4476 |
ddeca468 NC |
2218 | msgid "%B: pc-relative relocation against undefined weak symbol %s" |
2219 | msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu yếu chưa được xác định %s" | |
2220 | ||
afac680a | 2221 | #: elf64-alpha.c:4536 |
dcd4b381 | 2222 | msgid "%B: dtp-relative relocation against dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 2223 | msgstr "%B: định vị lại tương đối với dtp (dtp-relative) so với ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 2224 | |
afac680a | 2225 | #: elf64-alpha.c:4559 |
dcd4b381 | 2226 | msgid "%B: tp-relative relocation against dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 2227 | msgstr "%B: định vị lại tương đối với tp (tp-relative) so với ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 2228 | |
afac680a | 2229 | #: elf64-hppa.c:2071 |
dcd4b381 NC |
2230 | #, c-format |
2231 | msgid "stub entry for %s cannot load .plt, dp offset = %ld" | |
ddeca468 | 2232 | msgstr "mục nhập mẩu cho %s không thể nạp .plt, khoảng bù dp = %ld" |
dcd4b381 | 2233 | |
ddeca468 | 2234 | #: elf64-mmix.c:1177 |
dcd4b381 NC |
2235 | #, c-format |
2236 | msgid "" | |
2237 | "%s: Internal inconsistency error for value for\n" | |
2238 | " linker-allocated global register: linked: 0x%lx%08lx != relaxed: 0x%lx%08lx\n" | |
2239 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
2240 | "%s: Gặp lỗi mâu thuẫn nội bộ cho giá trị của thanh ghi toàn cục\n" |
2241 | "cấp phát cho bộ liên kết:\n" | |
2242 | "đã liên kết: 0x%lx%08lx != đã giảm nhẹ: 0x%lx%08lx\n" | |
dcd4b381 | 2243 | |
ddeca468 | 2244 | #: elf64-mmix.c:1618 |
dcd4b381 NC |
2245 | #, c-format |
2246 | msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: (unknown) in %s" | |
ddeca468 | 2247 | msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: (không rõ) trong %s" |
dcd4b381 | 2248 | |
ddeca468 | 2249 | #: elf64-mmix.c:1623 |
dcd4b381 NC |
2250 | #, c-format |
2251 | msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: %s in %s" | |
ddeca468 | 2252 | msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: %s trong %s" |
dcd4b381 | 2253 | |
ddeca468 | 2254 | #: elf64-mmix.c:1667 |
dcd4b381 NC |
2255 | #, c-format |
2256 | msgid "%s: register relocation against non-register symbol: (unknown) in %s" | |
ddeca468 | 2257 | msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: (không rõ) trong %s" |
dcd4b381 | 2258 | |
ddeca468 | 2259 | #: elf64-mmix.c:1672 |
dcd4b381 NC |
2260 | #, c-format |
2261 | msgid "%s: register relocation against non-register symbol: %s in %s" | |
ddeca468 | 2262 | msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: %s trong %s" |
dcd4b381 | 2263 | |
ddeca468 | 2264 | #: elf64-mmix.c:1709 |
dcd4b381 NC |
2265 | #, c-format |
2266 | msgid "%s: directive LOCAL valid only with a register or absolute value" | |
ddeca468 | 2267 | msgstr "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ) hợp lệ chỉ với một thanh ghi hoặc giá trị tuyệt đối" |
dcd4b381 | 2268 | |
ddeca468 | 2269 | #: elf64-mmix.c:1737 |
dcd4b381 NC |
2270 | #, c-format |
2271 | msgid "%s: LOCAL directive: Register $%ld is not a local register. First global register is $%ld." | |
2272 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
2273 | "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ): Thanh ghi $%ld không phải là một thanh ghi cục bộ.\n" |
2274 | "Thanh ghi toàn cục thứ nhất là $%ld." | |
dcd4b381 | 2275 | |
afac680a | 2276 | #: elf64-mmix.c:2201 |
dcd4b381 NC |
2277 | #, c-format |
2278 | msgid "%s: Error: multiple definition of `%s'; start of %s is set in a earlier linked file\n" | |
2279 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
2280 | "%s: Lỗi: định nghĩa nhiều lần « %s »; đầu của %s được đặt\n" |
2281 | "trong một tập tin đã liên kết sớm hơn\n" | |
dcd4b381 | 2282 | |
afac680a | 2283 | #: elf64-mmix.c:2259 |
dcd4b381 | 2284 | msgid "Register section has contents\n" |
ddeca468 | 2285 | msgstr "Phần thanh ghi có nội dung\n" |
dcd4b381 | 2286 | |
afac680a | 2287 | #: elf64-mmix.c:2451 |
dcd4b381 NC |
2288 | #, c-format |
2289 | msgid "" | |
2290 | "Internal inconsistency: remaining %u != max %u.\n" | |
2291 | " Please report this bug." | |
2292 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
2293 | "Sự mâu thuẫn nội bộ : còn lại %u != tối đa %u.\n" |
2294 | " Hãy thông báo lỗi này." | |
dcd4b381 | 2295 | |
afac680a | 2296 | #: elf64-ppc.c:2561 libbfd.c:978 |
dcd4b381 | 2297 | msgid "%B: compiled for a big endian system and target is little endian" |
ddeca468 | 2298 | msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối lớn, còn đích về cuối nhỏ" |
dcd4b381 | 2299 | |
afac680a | 2300 | #: elf64-ppc.c:2564 libbfd.c:980 |
dcd4b381 | 2301 | msgid "%B: compiled for a little endian system and target is big endian" |
ddeca468 | 2302 | msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối nhỏ, còn đích về cuối lớn" |
dcd4b381 | 2303 | |
afac680a | 2304 | #: elf64-ppc.c:6065 |
dcd4b381 NC |
2305 | #, c-format |
2306 | msgid "copy reloc against `%s' requires lazy plt linking; avoid setting LD_BIND_NOW=1 or upgrade gcc" | |
ddeca468 NC |
2307 | msgstr "định vị lại sao chép so với « %s » thì cần thiết chức năng liên kết plt uể oải; hãy tránh đặtLD_BIND_NOW=1, hoặc nân cấp GCC" |
2308 | ||
afac680a | 2309 | #: elf64-ppc.c:6486 |
ddeca468 NC |
2310 | msgid "dynreloc miscount for %B, section %A" |
2311 | msgstr "sai đếm định vị lại động cho %B, phần %A" | |
dcd4b381 | 2312 | |
afac680a | 2313 | #: elf64-ppc.c:6570 |
dcd4b381 | 2314 | msgid "%B: .opd is not a regular array of opd entries" |
ddeca468 | 2315 | msgstr "%B: .opd không phải là một mảng chính quy các mục nhập opd" |
dcd4b381 | 2316 | |
afac680a | 2317 | #: elf64-ppc.c:6579 |
dcd4b381 | 2318 | msgid "%B: unexpected reloc type %u in .opd section" |
ddeca468 | 2319 | msgstr "%B: gặp kiểu định vị lại bất thường %u trong phần .opd" |
dcd4b381 | 2320 | |
afac680a | 2321 | #: elf64-ppc.c:6600 |
dcd4b381 | 2322 | msgid "%B: undefined sym `%s' in .opd section" |
ddeca468 | 2323 | msgstr "%B: gặp sym (liên kết mềm?) chưa được xác định « %s » trong phần .opd" |
dcd4b381 | 2324 | |
afac680a | 2325 | #: elf64-ppc.c:7377 elf64-ppc.c:7754 |
dcd4b381 NC |
2326 | #, c-format |
2327 | msgid "%s defined in removed toc entry" | |
ddeca468 | 2328 | msgstr "%s được xác định trong mục nhập toc bị gỡ bỏ" |
dcd4b381 | 2329 | |
afac680a | 2330 | #: elf64-ppc.c:8581 |
ddeca468 NC |
2331 | #, c-format |
2332 | msgid "long branch stub `%s' offset overflow" | |
2333 | msgstr "mẩu nhánh dài « %s » tràn khoảng bù" | |
2334 | ||
afac680a | 2335 | #: elf64-ppc.c:8640 |
dcd4b381 NC |
2336 | #, c-format |
2337 | msgid "can't find branch stub `%s'" | |
ddeca468 | 2338 | msgstr "không tìm thấy mẩu nhánh « %s »" |
dcd4b381 | 2339 | |
afac680a | 2340 | #: elf64-ppc.c:8702 elf64-ppc.c:8822 |
dcd4b381 NC |
2341 | #, c-format |
2342 | msgid "linkage table error against `%s'" | |
ddeca468 | 2343 | msgstr "lỗi bảng liên kết so với « %s »" |
dcd4b381 | 2344 | |
afac680a | 2345 | #: elf64-ppc.c:8978 |
dcd4b381 NC |
2346 | #, c-format |
2347 | msgid "can't build branch stub `%s'" | |
ddeca468 | 2348 | msgstr "không thể xây dựng mẩu nhánh « %s »" |
dcd4b381 | 2349 | |
afac680a | 2350 | #: elf64-ppc.c:9451 |
ddeca468 NC |
2351 | msgid "%B section %A exceeds stub group size" |
2352 | msgstr "%B phần %A vượt quá kích cỡ nhóm mẩu" | |
dcd4b381 | 2353 | |
afac680a | 2354 | #: elf64-ppc.c:10090 |
dcd4b381 NC |
2355 | #, c-format |
2356 | msgid "" | |
2357 | "linker stubs in %u group%s\n" | |
2358 | " branch %lu\n" | |
2359 | " toc adjust %lu\n" | |
2360 | " long branch %lu\n" | |
2361 | " long toc adj %lu\n" | |
2362 | " plt call %lu" | |
2363 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
2364 | "các mẩu liên kết trong nhóm %u%s\n" |
2365 | " nhánh\t\t\t\t%lu\n" | |
2366 | " điều chỉnh toc\t\t%lu\n" | |
2367 | " nhánh dài\t\t\t%lu\n" | |
2368 | " điều chỉnh toc dài\t\t%lu\n" | |
2369 | " cuộc gọi pit\t\t\t%lu" | |
dcd4b381 | 2370 | |
afac680a | 2371 | #: elf64-ppc.c:10769 |
dcd4b381 | 2372 | msgid "%B(%A+0x%lx): automatic multiple TOCs not supported using your crt files; recompile with -mminimal-toc or upgrade gcc" |
ddeca468 | 2373 | msgstr "%B(%A+0x%lx): tự động tạo nhiều TOC không được hỗ trợ khi dùng các tập tin CRT của bạn; hãy biên dịch lại với « -mminimal-toc », hoặc nâng cấp GCC" |
dcd4b381 | 2374 | |
afac680a | 2375 | #: elf64-ppc.c:10777 |
dcd4b381 | 2376 | msgid "%B(%A+0x%lx): sibling call optimization to `%s' does not allow automatic multiple TOCs; recompile with -mminimal-toc or -fno-optimize-sibling-calls, or make `%s' extern" |
ddeca468 | 2377 | msgstr "%B(%A+0x%lx): tối ưu hoá cuộc gọi cùng chỗ cho « %s » không cho phép tự động tạo nhiều TOC; hãy biên dịch lại với « -mminimal-toc » hoặc « -fno-optimize-sibling-calls », hoặc làm cho « %s » là bên ngoài" |
dcd4b381 | 2378 | |
afac680a | 2379 | #: elf64-ppc.c:11427 |
dcd4b381 | 2380 | msgid "%B: relocation %s is not supported for symbol %s." |
ddeca468 | 2381 | msgstr "%B: không hỗ trợ định vị lại %s cho ký hiệu %s." |
dcd4b381 | 2382 | |
afac680a | 2383 | #: elf64-ppc.c:11509 |
dcd4b381 | 2384 | msgid "%B: error: relocation %s not a multiple of %d" |
ddeca468 | 2385 | msgstr "%B: lỗi: định vị lại %s không phải là bội số cho %d" |
dcd4b381 | 2386 | |
ddeca468 | 2387 | #: elf64-sh64.c:1701 |
dcd4b381 NC |
2388 | #, c-format |
2389 | msgid "%s: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %08x\n" | |
ddeca468 | 2390 | msgstr "%s: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d ở %08x định vị lại %08x\n" |
dcd4b381 | 2391 | |
ddeca468 | 2392 | #: elf64-sparc.c:439 |
dcd4b381 | 2393 | msgid "%B: Only registers %%g[2367] can be declared using STT_REGISTER" |
ddeca468 | 2394 | msgstr "%B: Chỉ các thanh ghi %%g[2367] có thể được tuyên bố dùng STT_REGISTER" |
dcd4b381 | 2395 | |
ddeca468 | 2396 | #: elf64-sparc.c:459 |
dcd4b381 | 2397 | msgid "Register %%g%d used incompatibly: %s in %B, previously %s in %B" |
ddeca468 | 2398 | msgstr "Thanh ghi %%g%d được dùng một cách không tương thích: %s trong %B, trước là %s trong %b" |
dcd4b381 | 2399 | |
ddeca468 | 2400 | #: elf64-sparc.c:482 |
dcd4b381 | 2401 | msgid "Symbol `%s' has differing types: REGISTER in %B, previously %s in %B" |
ddeca468 | 2402 | msgstr "Ký hiệu « %s » có các kiểu khác hau: REGISTER (thanh ghi) trong %B, trước là %s trong %B" |
dcd4b381 | 2403 | |
ddeca468 | 2404 | #: elf64-sparc.c:527 |
dcd4b381 | 2405 | msgid "Symbol `%s' has differing types: %s in %B, previously REGISTER in %B" |
ddeca468 | 2406 | msgstr "Ký hiệu « %s » có các kiểu khác hau: %s trong %b, trước là REGISTER (thanh ghi) trong %B" |
dcd4b381 | 2407 | |
ddeca468 | 2408 | #: elf64-sparc.c:678 |
dcd4b381 | 2409 | msgid "%B: linking UltraSPARC specific with HAL specific code" |
ddeca468 | 2410 | msgstr "%B: đang liên kết UltraSPARC dứt khoát với mã đặc trưng cho HAL" |
dcd4b381 | 2411 | |
afac680a | 2412 | #: elf64-x86-64.c:1047 elf64-x86-64.c:1207 elfxx-mips.c:7834 |
dcd4b381 | 2413 | msgid "%B: relocation %s against `%s' can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC" |
ddeca468 | 2414 | msgstr "%B: định vị lại %s so với « %s » không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với « -fPIC »" |
dcd4b381 | 2415 | |
afac680a NC |
2416 | #: elf64-x86-64.c:1138 |
2417 | msgid "%B: '%s' accessed both as normal and thread local symbol" | |
2418 | msgstr "%B; « %s » được truy cập như là ký hiệu cả hai kiểu bình thường và mạch cục bộ" | |
ddeca468 | 2419 | |
afac680a | 2420 | #: elf64-x86-64.c:2559 |
ddeca468 NC |
2421 | msgid "%B: relocation R_X86_64_GOTOFF64 against protected function `%s' can not be used when making a shared object" |
2422 | msgstr "%B: định vị lại R_X86_64_GOTOFF64 so với hàm đã bảo vệ « %s » thì không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ" | |
dcd4b381 | 2423 | |
afac680a NC |
2424 | #: elf64-x86-64.c:2670 |
2425 | msgid "; recompile with -fPIC" | |
2426 | msgstr "; biên dịch lại với « -fPIC »" | |
dcd4b381 | 2427 | |
afac680a NC |
2428 | #: elf64-x86-64.c:2675 |
2429 | msgid "%B: relocation %s against %s `%s' can not be used when making a shared object%s" | |
2430 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ %s" | |
dcd4b381 | 2431 | |
afac680a NC |
2432 | #: elf64-x86-64.c:2677 |
2433 | msgid "%B: relocation %s against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object%s" | |
2434 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s chưa xác định « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ %s" | |
dcd4b381 | 2435 | |
afac680a | 2436 | #: elfcode.h:795 |
ddeca468 NC |
2437 | #, c-format |
2438 | msgid "warning: %s has a corrupt string table index - ignoring" | |
2439 | msgstr "cảnh báo : %s có một chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: nên bỏ qua" | |
2440 | ||
afac680a | 2441 | #: elfcode.h:1201 |
dcd4b381 NC |
2442 | #, c-format |
2443 | msgid "%s: version count (%ld) does not match symbol count (%ld)" | |
ddeca468 | 2444 | msgstr "%s: số đếm phiên bản (%ld) không tương ứng với số đếm ký hiệu (%ld)" |
dcd4b381 | 2445 | |
afac680a | 2446 | #: elfcode.h:1435 |
dcd4b381 NC |
2447 | #, c-format |
2448 | msgid "%s(%s): relocation %d has invalid symbol index %ld" | |
ddeca468 NC |
2449 | msgstr "%s(%s): định vị lại %d có chỉ mục ký hiệu không hợp lệ %ld" |
2450 | ||
afac680a NC |
2451 | #: elfcore.h:251 |
2452 | msgid "Warning: %B is truncated: expected core file size >= %lu, found: %lu." | |
2453 | msgstr "Cảnh báo : %B bị cắt ngắn: kích cỡ tập tin lõi mong đợi ≥%lu còn tìm %lu." | |
dcd4b381 | 2454 | |
ddeca468 | 2455 | #: elflink.c:1028 |
dcd4b381 | 2456 | msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS definition in %B section %A" |
ddeca468 | 2457 | msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa TLS trong %B phần %A" |
dcd4b381 | 2458 | |
ddeca468 | 2459 | #: elflink.c:1032 |
dcd4b381 | 2460 | msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS reference in %B" |
ddeca468 | 2461 | msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B" |
dcd4b381 | 2462 | |
ddeca468 | 2463 | #: elflink.c:1036 |
dcd4b381 | 2464 | msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS reference in %B" |
ddeca468 | 2465 | msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B" |
dcd4b381 | 2466 | |
ddeca468 | 2467 | #: elflink.c:1040 |
dcd4b381 | 2468 | msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS definition in %B section %A" |
ddeca468 | 2469 | msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B phần %A" |
dcd4b381 | 2470 | |
ddeca468 | 2471 | #: elflink.c:1654 |
dcd4b381 | 2472 | msgid "%B: unexpected redefinition of indirect versioned symbol `%s'" |
ddeca468 | 2473 | msgstr "%B: gặp lời định nghĩa lại bất thường của ký hiệu gián tiếp đặt phiên bản « %s »" |
dcd4b381 | 2474 | |
afac680a | 2475 | #: elflink.c:1982 |
ddeca468 NC |
2476 | msgid "%B: version node not found for symbol %s" |
2477 | msgstr "%B: không tìm thấy nút thông tin phiên bản cho ký hiệu %s" | |
2478 | ||
afac680a | 2479 | #: elflink.c:2130 |
dcd4b381 | 2480 | msgid "%B: bad reloc symbol index (0x%lx >= 0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A'" |
ddeca468 | 2481 | msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu định vị lại sai (0x%lx ≥ 0x%lx) cho khoảng bù 0x%lx trong phần « %A »" |
dcd4b381 | 2482 | |
afac680a | 2483 | #: elflink.c:2327 |
dcd4b381 | 2484 | msgid "%B: relocation size mismatch in %B section %A" |
ddeca468 | 2485 | msgstr "%B: sai khớp kích cỡ định vị lại trong %B phần %A" |
dcd4b381 | 2486 | |
afac680a | 2487 | #: elflink.c:2629 |
dcd4b381 NC |
2488 | #, c-format |
2489 | msgid "warning: type and size of dynamic symbol `%s' are not defined" | |
ddeca468 | 2490 | msgstr "cảnh báo : chưa xác định kiểu và kích cỡ của ký hiệu động « %s »" |
dcd4b381 | 2491 | |
afac680a | 2492 | #: elflink.c:3953 |
dcd4b381 | 2493 | msgid "%B: %s: invalid version %u (max %d)" |
ddeca468 | 2494 | msgstr "%B: %s: phiên bản không hợp lệ %u (tối đa %d)" |
dcd4b381 | 2495 | |
afac680a | 2496 | #: elflink.c:3989 |
dcd4b381 | 2497 | msgid "%B: %s: invalid needed version %d" |
ddeca468 NC |
2498 | msgstr "%B: %s: phiên bản cần thiết mà không hợp lệ %d" |
2499 | ||
afac680a | 2500 | #: elflink.c:4172 |
ddeca468 NC |
2501 | msgid "Warning: alignment %u of common symbol `%s' in %B is greater than the alignment (%u) of its section %A" |
2502 | msgstr "Cảnh báo : vị trí sắp hàng %u của ký hiệu dùng chung « %s » trong %B là lớn hơn vị trí sắp hàng (%u) của phần %A của nó" | |
dcd4b381 | 2503 | |
afac680a | 2504 | #: elflink.c:4178 |
dcd4b381 | 2505 | msgid "Warning: alignment %u of symbol `%s' in %B is smaller than %u in %B" |
ddeca468 | 2506 | msgstr "Cảnh báo : vị trí sắp hàng %u của ký hiệu « %s » trong %B là nhỏ hơn %u trong %B" |
dcd4b381 | 2507 | |
afac680a | 2508 | #: elflink.c:4193 |
dcd4b381 | 2509 | msgid "Warning: size of symbol `%s' changed from %lu in %B to %lu in %B" |
ddeca468 | 2510 | msgstr "Cảnh báo : kích cỡ của ký hiệu « %s » đã thay đổi từ %lu trong %B thành %lu trong %B" |
dcd4b381 | 2511 | |
afac680a | 2512 | #: elflink.c:4371 |
dcd4b381 NC |
2513 | #, c-format |
2514 | msgid "%s: invalid DSO for symbol `%s' definition" | |
ddeca468 | 2515 | msgstr "%s: DSO không hợp lệ cho lời định nghĩa ký hiệu « %s »" |
dcd4b381 | 2516 | |
afac680a | 2517 | #: elflink.c:5621 |
dcd4b381 NC |
2518 | #, c-format |
2519 | msgid "%s: undefined version: %s" | |
ddeca468 | 2520 | msgstr "%s: phiên bản chưa được xác định: %s" |
dcd4b381 | 2521 | |
afac680a | 2522 | #: elflink.c:5689 |
dcd4b381 | 2523 | msgid "%B: .preinit_array section is not allowed in DSO" |
ddeca468 NC |
2524 | msgstr "%B: không cho phép phần « .preinit_array » trong DSO" |
2525 | ||
afac680a | 2526 | #: elflink.c:7414 |
ddeca468 NC |
2527 | #, c-format |
2528 | msgid "undefined %s reference in complex symbol: %s" | |
2529 | msgstr "gặp tham chiếu %s chưa được xác định trong ký hiệu phức tạp %s" | |
2530 | ||
afac680a | 2531 | #: elflink.c:7568 |
ddeca468 NC |
2532 | #, c-format |
2533 | msgid "unknown operator '%c' in complex symbol" | |
2534 | msgstr "không rõ toán tử « %c » trong ký hiệu phức tạp" | |
dcd4b381 | 2535 | |
afac680a | 2536 | #: elflink.c:7904 elflink.c:7921 elflink.c:7958 elflink.c:7975 |
ddeca468 NC |
2537 | msgid "%B: Unable to sort relocs - they are in more than one size" |
2538 | msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ khác nhau" | |
2539 | ||
afac680a | 2540 | #: elflink.c:7935 elflink.c:7989 |
ddeca468 NC |
2541 | msgid "%B: Unable to sort relocs - they are of an unknown size" |
2542 | msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ không rõ" | |
2543 | ||
afac680a | 2544 | #: elflink.c:8038 |
dcd4b381 | 2545 | msgid "Not enough memory to sort relocations" |
ddeca468 NC |
2546 | msgstr "Không đủ bộ nhớ để sắp xếp các sự định vị lại" |
2547 | ||
afac680a | 2548 | #: elflink.c:8227 |
ddeca468 NC |
2549 | msgid "%B: Too many sections: %d (>= %d)" |
2550 | msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (≥ %d)" | |
dcd4b381 | 2551 | |
afac680a | 2552 | #: elflink.c:8461 |
dcd4b381 | 2553 | msgid "%B: %s symbol `%s' in %B is referenced by DSO" |
ddeca468 | 2554 | msgstr "%B: %s ký hiệu « %s » trong %B được DSO tham chiếu" |
dcd4b381 | 2555 | |
afac680a | 2556 | #: elflink.c:8544 |
dcd4b381 | 2557 | msgid "%B: could not find output section %A for input section %A" |
ddeca468 | 2558 | msgstr "%B: không thể tìm thấy phần kết xuất %A cho phần dữ liệu nhập vào %A" |
dcd4b381 | 2559 | |
afac680a | 2560 | #: elflink.c:8655 |
dcd4b381 | 2561 | msgid "%B: %s symbol `%s' isn't defined" |
ddeca468 | 2562 | msgstr "%B: %s: chưa xác định ký hiệu « %s »" |
dcd4b381 | 2563 | |
afac680a | 2564 | #: elflink.c:9141 |
ddeca468 NC |
2565 | msgid "error: %B contains a reloc (0x%s) for section %A that references a non-existent global symbol" |
2566 | msgstr "lỗi: %B chứa một định vị lại (0x%s) cho phần %A mà tham chiếu đến một ký hiệu toàn cục không tồn tại" | |
dcd4b381 | 2567 | |
afac680a | 2568 | #: elflink.c:9205 |
ddeca468 NC |
2569 | msgid "%X`%s' referenced in section `%A' of %B: defined in discarded section `%A' of %B\n" |
2570 | msgstr "%X« %s » được tham chiếu trong phần « %A » của %B: được định nghĩa trong phần bị hủy « %A » của %B\n" | |
2571 | ||
afac680a | 2572 | #: elflink.c:9825 |
ddeca468 NC |
2573 | msgid "%A has both ordered [`%A' in %B] and unordered [`%A' in %B] sections" |
2574 | msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp [« %A » trong %B] và chưa sắp xếp [« %A » trong %B]" | |
dcd4b381 | 2575 | |
afac680a | 2576 | #: elflink.c:9830 |
dcd4b381 NC |
2577 | #, c-format |
2578 | msgid "%A has both ordered and unordered sections" | |
ddeca468 | 2579 | msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp và chưa sắp xếp" |
dcd4b381 | 2580 | |
afac680a | 2581 | #: elflink.c:10715 elflink.c:10759 |
dcd4b381 | 2582 | msgid "%B: could not find output section %s" |
ddeca468 | 2583 | msgstr "%B: không tìm thấy phần kết xuất %s" |
dcd4b381 | 2584 | |
afac680a | 2585 | #: elflink.c:10720 |
dcd4b381 NC |
2586 | #, c-format |
2587 | msgid "warning: %s section has zero size" | |
ddeca468 | 2588 | msgstr "cảnh báo : phần %s có kích cỡ số không" |
dcd4b381 | 2589 | |
afac680a | 2590 | #: elflink.c:10824 |
ddeca468 NC |
2591 | msgid "%P: warning: creating a DT_TEXTREL in a shared object.\n" |
2592 | msgstr "%P: cảnh báo : đang tạo một DT_TEXTREL trong một đối tượng chia sẻ.\n" | |
2593 | ||
afac680a NC |
2594 | #: elflink.c:11006 |
2595 | msgid "%P%X: can not read symbols: %E\n" | |
2596 | msgstr "%P%X: không thể đọc các ký hiệu : %E\n" | |
2597 | ||
2598 | #: elflink.c:11313 | |
ddeca468 NC |
2599 | msgid "Removing unused section '%s' in file '%B'" |
2600 | msgstr "Đang gỡ bỏ phần không dùng « %s » trong tập tin « %B »" | |
2601 | ||
afac680a | 2602 | #: elflink.c:11525 |
dcd4b381 | 2603 | msgid "Warning: gc-sections option ignored" |
ddeca468 | 2604 | msgstr "Cảnh báo : tùy chọn gc-sections bị bỏ qua" |
dcd4b381 | 2605 | |
afac680a | 2606 | #: elflink.c:12056 |
ddeca468 NC |
2607 | msgid "%B: ignoring duplicate section `%A'" |
2608 | msgstr "%B: đang bỏ qua phần trùng « %A »" | |
dcd4b381 | 2609 | |
afac680a | 2610 | #: elflink.c:12063 elflink.c:12070 |
ddeca468 NC |
2611 | msgid "%B: duplicate section `%A' has different size" |
2612 | msgstr "%B: phần trùng « %A » có kích cỡ khác" | |
dcd4b381 | 2613 | |
afac680a | 2614 | #: elflink.c:12078 elflink.c:12083 |
ddeca468 NC |
2615 | msgid "%B: warning: could not read contents of section `%A'" |
2616 | msgstr "%B: cảnh báo : không thể đọc nội dung của phần « %A »" | |
dcd4b381 | 2617 | |
afac680a | 2618 | #: elflink.c:12087 |
ddeca468 NC |
2619 | msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different contents" |
2620 | msgstr "%B: cảnh báo : phần trùng « %A » có nội dung khác" | |
dcd4b381 | 2621 | |
afac680a | 2622 | #: elflink.c:12166 linker.c:3080 |
ddeca468 NC |
2623 | msgid "%F%P: already_linked_table: %E" |
2624 | msgstr "%F%P: already_linked_table: %E" | |
2625 | ||
afac680a | 2626 | #: elfxx-mips.c:1197 |
ddeca468 NC |
2627 | msgid "static procedure (no name)" |
2628 | msgstr "thủ tục tĩnh (không có tên)" | |
2629 | ||
afac680a | 2630 | #: elfxx-mips.c:5562 |
dcd4b381 | 2631 | msgid "%B: %A+0x%lx: jump to stub routine which is not jal" |
ddeca468 NC |
2632 | msgstr "%B: %A+0x%lx: nhảy tới hàm mẩu mà không phải jal" |
2633 | ||
afac680a | 2634 | #: elfxx-mips.c:6206 elfxx-mips.c:6427 |
ddeca468 NC |
2635 | msgid "%B: Warning: bad `%s' option size %u smaller than its header" |
2636 | msgstr "%B: Cảnh báo : kích cỡ tùy chọn « %s » sai: nhỏ hơn phần đầu của nó" | |
dcd4b381 | 2637 | |
afac680a NC |
2638 | #: elfxx-mips.c:7174 elfxx-mips.c:7299 |
2639 | msgid "%B: Warning: cannot determine the target function for stub section `%s'" | |
2640 | msgstr "%B: cảnh báo : không thể quyết định hàm đích cho phần mẩu « %s »" | |
2641 | ||
2642 | #: elfxx-mips.c:7428 | |
dcd4b381 | 2643 | msgid "%B: Malformed reloc detected for section %s" |
ddeca468 NC |
2644 | msgstr "%B: Phát hiện sự định vị lại dạng sai cho phần %s" |
2645 | ||
afac680a | 2646 | #: elfxx-mips.c:7468 |
ddeca468 NC |
2647 | msgid "%B: GOT reloc at 0x%lx not expected in executables" |
2648 | msgstr "%B: định vị lại GOT ở 0x%lx không mong đợi trong tập tin có khả năng thực hiện" | |
dcd4b381 | 2649 | |
afac680a | 2650 | #: elfxx-mips.c:7566 |
dcd4b381 | 2651 | msgid "%B: CALL16 reloc at 0x%lx not against global symbol" |
ddeca468 | 2652 | msgstr "%B: định vị lại CALL16 ở 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục" |
dcd4b381 | 2653 | |
afac680a NC |
2654 | #: elfxx-mips.c:8244 |
2655 | #, c-format | |
2656 | msgid "non-dynamic relocations refer to dynamic symbol %s" | |
2657 | msgstr "định vị lại khác động cũng tham chiếu đến ký hiệu động %s" | |
2658 | ||
2659 | #: elfxx-mips.c:8947 | |
ddeca468 NC |
2660 | msgid "%B: Can't find matching LO16 reloc against `%s' for %s at 0x%lx in section `%A'" |
2661 | msgstr "%B: Không tìm thấy định vị lại LO16 tương ứng so với « %s » cho %s ở 0x%lx trong phần « %A »" | |
2662 | ||
afac680a | 2663 | #: elfxx-mips.c:9086 |
ddeca468 NC |
2664 | msgid "small-data section exceeds 64KB; lower small-data size limit (see option -G)" |
2665 | msgstr "Phần small-data (dữ liệu nhỏ) vượt quá 64 KB; hãy giảm giới hạn dữ liệu nhỏ (xem tùy chọn « -G »)" | |
2666 | ||
afac680a | 2667 | #: elfxx-mips.c:11887 |
dcd4b381 NC |
2668 | #, c-format |
2669 | msgid "%s: illegal section name `%s'" | |
ddeca468 NC |
2670 | msgstr "%s: tên phần cấm « %s »" |
2671 | ||
afac680a | 2672 | #: elfxx-mips.c:12262 elfxx-mips.c:12288 |
ddeca468 NC |
2673 | msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mdouble-float" |
2674 | msgstr "Cảnh báo : %B dùng « -msingle-float », còn %B dùng « -mdouble-float »" | |
dcd4b381 | 2675 | |
afac680a NC |
2676 | #: elfxx-mips.c:12274 elfxx-mips.c:12330 |
2677 | msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mips32r2 -mfp64" | |
2678 | msgstr "Cảnh báo : %B dùng « -msingle-float », còn %B dùng « -mips32r2 -mfp64 »" | |
2679 | ||
2680 | #: elfxx-mips.c:12300 elfxx-mips.c:12336 | |
2681 | msgid "Warning: %B uses -mdouble-float, %B uses -mips32r2 -mfp64" | |
2682 | msgstr "Cảnh báo : %B dùng « -mdouble-float », còn %B dùng « -mips32r2 -mfp64 »" | |
2683 | ||
2684 | #: elfxx-mips.c:12378 | |
dcd4b381 | 2685 | msgid "%B: endianness incompatible with that of the selected emulation" |
ddeca468 | 2686 | msgstr "%B: tình trạng về cuối không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn" |
dcd4b381 | 2687 | |
afac680a | 2688 | #: elfxx-mips.c:12389 |
dcd4b381 | 2689 | msgid "%B: ABI is incompatible with that of the selected emulation" |
ddeca468 | 2690 | msgstr "%B: ABI không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn" |
dcd4b381 | 2691 | |
afac680a NC |
2692 | #: elfxx-mips.c:12470 |
2693 | msgid "%B: warning: linking abicalls files with non-abicalls files" | |
2694 | msgstr "%B: cảnh báo : đang liên kết tập tin abicalls với tập tin khác abicalls" | |
2695 | ||
2696 | #: elfxx-mips.c:12487 | |
dcd4b381 | 2697 | msgid "%B: linking 32-bit code with 64-bit code" |
ddeca468 | 2698 | msgstr "%B: đang liên kết mã 32-bit với mã 64-bit" |
dcd4b381 | 2699 | |
afac680a | 2700 | #: elfxx-mips.c:12515 |
dcd4b381 | 2701 | msgid "%B: linking %s module with previous %s modules" |
ddeca468 | 2702 | msgstr "%B: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước" |
dcd4b381 | 2703 | |
afac680a | 2704 | #: elfxx-mips.c:12538 |
dcd4b381 | 2705 | msgid "%B: ABI mismatch: linking %s module with previous %s modules" |
ddeca468 | 2706 | msgstr "%B: sai khớp ABI: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước" |
dcd4b381 | 2707 | |
afac680a | 2708 | #: elfxx-mips.c:12702 |
dcd4b381 NC |
2709 | #, c-format |
2710 | msgid " [abi=O32]" | |
ddeca468 | 2711 | msgstr " [abi=O32]" |
dcd4b381 | 2712 | |
afac680a | 2713 | #: elfxx-mips.c:12704 |
dcd4b381 NC |
2714 | #, c-format |
2715 | msgid " [abi=O64]" | |
ddeca468 | 2716 | msgstr " [abi=O64]" |
dcd4b381 | 2717 | |
afac680a | 2718 | #: elfxx-mips.c:12706 |
dcd4b381 NC |
2719 | #, c-format |
2720 | msgid " [abi=EABI32]" | |
ddeca468 | 2721 | msgstr " [abi=EABI32]" |
dcd4b381 | 2722 | |
afac680a | 2723 | #: elfxx-mips.c:12708 |
dcd4b381 NC |
2724 | #, c-format |
2725 | msgid " [abi=EABI64]" | |
ddeca468 | 2726 | msgstr " [abi=EABI64]" |
dcd4b381 | 2727 | |
afac680a | 2728 | #: elfxx-mips.c:12710 |
dcd4b381 NC |
2729 | #, c-format |
2730 | msgid " [abi unknown]" | |
ddeca468 | 2731 | msgstr " [abi không rõ]" |
dcd4b381 | 2732 | |
afac680a | 2733 | #: elfxx-mips.c:12712 |
dcd4b381 NC |
2734 | #, c-format |
2735 | msgid " [abi=N32]" | |
ddeca468 | 2736 | msgstr " [abi=N32]" |
dcd4b381 | 2737 | |
afac680a | 2738 | #: elfxx-mips.c:12714 |
dcd4b381 NC |
2739 | #, c-format |
2740 | msgid " [abi=64]" | |
ddeca468 | 2741 | msgstr " [abi=64]" |
dcd4b381 | 2742 | |
afac680a | 2743 | #: elfxx-mips.c:12716 |
dcd4b381 NC |
2744 | #, c-format |
2745 | msgid " [no abi set]" | |
ddeca468 | 2746 | msgstr " [chưa đặt abi]" |
dcd4b381 | 2747 | |
afac680a | 2748 | #: elfxx-mips.c:12737 |
dcd4b381 NC |
2749 | #, c-format |
2750 | msgid " [unknown ISA]" | |
ddeca468 | 2751 | msgstr " [không rõ ISA]" |
dcd4b381 | 2752 | |
afac680a | 2753 | #: elfxx-mips.c:12748 |
dcd4b381 | 2754 | #, c-format |
ddeca468 NC |
2755 | msgid " [not 32bitmode]" |
2756 | msgstr " [không phải 32bitmode]" | |
dcd4b381 | 2757 | |
afac680a | 2758 | #: elfxx-sparc.c:440 |
dcd4b381 | 2759 | #, c-format |
ddeca468 NC |
2760 | msgid "invalid relocation type %d" |
2761 | msgstr "kiểu định vị lại không hợp lệ %d" | |
dcd4b381 | 2762 | |
afac680a | 2763 | #: elfxx-sparc.c:2976 |
ddeca468 NC |
2764 | msgid "%B: probably compiled without -fPIC?" |
2765 | msgstr "%B: rất có thể được biên dịch không có « -fPIC » ?" | |
dcd4b381 | 2766 | |
ddeca468 | 2767 | #: i386linux.c:455 m68klinux.c:459 sparclinux.c:453 |
dcd4b381 NC |
2768 | #, c-format |
2769 | msgid "Output file requires shared library `%s'\n" | |
ddeca468 | 2770 | msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ « %s »\n" |
dcd4b381 | 2771 | |
ddeca468 | 2772 | #: i386linux.c:463 m68klinux.c:467 sparclinux.c:461 |
dcd4b381 NC |
2773 | #, c-format |
2774 | msgid "Output file requires shared library `%s.so.%s'\n" | |
ddeca468 | 2775 | msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ « %s.so.%s »\n" |
dcd4b381 | 2776 | |
ddeca468 NC |
2777 | #: i386linux.c:652 i386linux.c:702 m68klinux.c:659 m68klinux.c:707 |
2778 | #: sparclinux.c:651 sparclinux.c:701 | |
dcd4b381 NC |
2779 | #, c-format |
2780 | msgid "Symbol %s not defined for fixups\n" | |
ddeca468 | 2781 | msgstr "Ký hiệu %s chưa được xác định để sửa chữa\n" |
dcd4b381 | 2782 | |
ddeca468 | 2783 | #: i386linux.c:726 m68klinux.c:731 sparclinux.c:725 |
dcd4b381 | 2784 | msgid "Warning: fixup count mismatch\n" |
ddeca468 | 2785 | msgstr "Cảnh báo : sai khớp số đếm sự sửa chữa\n" |
dcd4b381 | 2786 | |
ddeca468 | 2787 | #: ieee.c:159 |
dcd4b381 NC |
2788 | #, c-format |
2789 | msgid "%s: string too long (%d chars, max 65535)" | |
ddeca468 | 2790 | msgstr "%s: chuỗi quá dài (%d ký tự, tối đa 65535)" |
dcd4b381 | 2791 | |
ddeca468 | 2792 | #: ieee.c:286 |
dcd4b381 NC |
2793 | #, c-format |
2794 | msgid "%s: unrecognized symbol `%s' flags 0x%x" | |
ddeca468 | 2795 | msgstr "%s: không nhận ra ký hiêu « %s » các cờ 0x%x" |
dcd4b381 | 2796 | |
ddeca468 | 2797 | #: ieee.c:788 |
dcd4b381 | 2798 | msgid "%B: unimplemented ATI record %u for symbol %u" |
ddeca468 | 2799 | msgstr "%B: mục ghi ATI %u chưa được thực hiện đối với ký hiệu %u" |
dcd4b381 | 2800 | |
ddeca468 | 2801 | #: ieee.c:812 |
dcd4b381 | 2802 | msgid "%B: unexpected ATN type %d in external part" |
ddeca468 | 2803 | msgstr "%B: gặp kiểu ATN bất thường %d trong phần bên ngoài" |
dcd4b381 | 2804 | |
ddeca468 | 2805 | #: ieee.c:834 |
dcd4b381 | 2806 | msgid "%B: unexpected type after ATN" |
ddeca468 | 2807 | msgstr "%B: gặp kiểu bất thường đằng sau ATN" |
dcd4b381 | 2808 | |
ddeca468 | 2809 | #: ihex.c:230 |
dcd4b381 | 2810 | msgid "%B:%d: unexpected character `%s' in Intel Hex file" |
ddeca468 | 2811 | msgstr "%B:%d: gặp ký tự bất thường trong tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 2812 | |
ddeca468 | 2813 | #: ihex.c:337 |
dcd4b381 | 2814 | msgid "%B:%u: bad checksum in Intel Hex file (expected %u, found %u)" |
ddeca468 | 2815 | msgstr "%B:%d: gặp tổng kiểm sai trong tập tin thập lục Intel (đợi %u còn tìm %u)" |
dcd4b381 | 2816 | |
ddeca468 | 2817 | #: ihex.c:392 |
dcd4b381 | 2818 | msgid "%B:%u: bad extended address record length in Intel Hex file" |
ddeca468 | 2819 | msgstr "%B:%d: gặp chiều dài mục ghi địa chỉ đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 2820 | |
ddeca468 | 2821 | #: ihex.c:409 |
dcd4b381 | 2822 | msgid "%B:%u: bad extended start address length in Intel Hex file" |
ddeca468 | 2823 | msgstr "%B:%d: gặp chiều dài địa chỉ đầu đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 2824 | |
ddeca468 | 2825 | #: ihex.c:426 |
dcd4b381 | 2826 | msgid "%B:%u: bad extended linear address record length in Intel Hex file" |
ddeca468 | 2827 | msgstr "%B:%d: gặp chiều dài mục ghi địa chỉ tuyến đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 2828 | |
ddeca468 | 2829 | #: ihex.c:443 |
dcd4b381 | 2830 | msgid "%B:%u: bad extended linear start address length in Intel Hex file" |
ddeca468 | 2831 | msgstr "%B:%d: gặp chiều dài địa chỉ tuyến đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 2832 | |
ddeca468 | 2833 | #: ihex.c:460 |
dcd4b381 | 2834 | msgid "%B:%u: unrecognized ihex type %u in Intel Hex file" |
ddeca468 | 2835 | msgstr "%B:%d: gặp kiểu ihex không được nhận ra %u trong tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 2836 | |
ddeca468 | 2837 | #: ihex.c:579 |
dcd4b381 | 2838 | msgid "%B: internal error in ihex_read_section" |
ddeca468 | 2839 | msgstr "%B: gặp lỗi nội bộ trong ihex_read_section" |
dcd4b381 | 2840 | |
ddeca468 | 2841 | #: ihex.c:613 |
dcd4b381 | 2842 | msgid "%B: bad section length in ihex_read_section" |
ddeca468 | 2843 | msgstr "%B: gặp chiều dài phần sai trong ihex_read_section" |
dcd4b381 | 2844 | |
ddeca468 | 2845 | #: ihex.c:825 |
dcd4b381 NC |
2846 | #, c-format |
2847 | msgid "%s: address 0x%s out of range for Intel Hex file" | |
ddeca468 | 2848 | msgstr "%s: địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi đối với tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 2849 | |
afac680a | 2850 | #: libbfd.c:1008 |
dcd4b381 NC |
2851 | #, c-format |
2852 | msgid "Deprecated %s called at %s line %d in %s\n" | |
ddeca468 | 2853 | msgstr "%s bị phản đối được gọi tại dòng %s %d trong %s\n" |
dcd4b381 | 2854 | |
afac680a | 2855 | #: libbfd.c:1011 |
dcd4b381 NC |
2856 | #, c-format |
2857 | msgid "Deprecated %s called\n" | |
ddeca468 | 2858 | msgstr "%s bị phản đối được gọi\n" |
dcd4b381 | 2859 | |
afac680a | 2860 | #: linker.c:1874 |
dcd4b381 | 2861 | msgid "%B: indirect symbol `%s' to `%s' is a loop" |
ddeca468 | 2862 | msgstr "%B: ký hiệu gián tiếp « %s » tới « %s » thì tạo một vòng lặp" |
dcd4b381 | 2863 | |
afac680a | 2864 | #: linker.c:2740 |
dcd4b381 NC |
2865 | #, c-format |
2866 | msgid "Attempt to do relocatable link with %s input and %s output" | |
ddeca468 | 2867 | msgstr "Thử làm liên kết có khả năng định vị lại với đầu vào %s và đầu ra %s" |
dcd4b381 | 2868 | |
afac680a | 2869 | #: linker.c:3047 |
dcd4b381 | 2870 | msgid "%B: warning: ignoring duplicate section `%A'\n" |
ddeca468 | 2871 | msgstr "%B: cảnh báo : đang bỏ qua phần trùng « %A »\n" |
dcd4b381 | 2872 | |
afac680a | 2873 | #: linker.c:3061 |
dcd4b381 | 2874 | msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different size\n" |
ddeca468 | 2875 | msgstr "%B: cảnh báo : phần trùng « %A » có kích cỡ khác\n" |
dcd4b381 | 2876 | |
afac680a | 2877 | #: merge.c:828 |
dcd4b381 NC |
2878 | #, c-format |
2879 | msgid "%s: access beyond end of merged section (%ld)" | |
ddeca468 | 2880 | msgstr "%s: truy cập vượt quá kết thúc của phần đã gộp lại (%ld)" |
dcd4b381 NC |
2881 | |
2882 | #: mmo.c:456 | |
2883 | #, c-format | |
2884 | msgid "%s: No core to allocate section name %s\n" | |
ddeca468 | 2885 | msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát tên phần %s\n" |
dcd4b381 NC |
2886 | |
2887 | #: mmo.c:531 | |
2888 | #, c-format | |
2889 | msgid "%s: No core to allocate a symbol %d bytes long\n" | |
ddeca468 | 2890 | msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát một ký hiệu có chiều dài %d byte\n" |
dcd4b381 NC |
2891 | |
2892 | #: mmo.c:1187 | |
2893 | #, c-format | |
2894 | msgid "%s: invalid mmo file: initialization value for $255 is not `Main'\n" | |
ddeca468 | 2895 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: giá trị khởi tạo cho $255 không phải là « Main » (chính)\n" |
dcd4b381 NC |
2896 | |
2897 | #: mmo.c:1332 | |
2898 | #, c-format | |
2899 | msgid "%s: unsupported wide character sequence 0x%02X 0x%02X after symbol name starting with `%s'\n" | |
ddeca468 | 2900 | msgstr "%s: dãy ký tự rộng không được hỗ trợ 0x%02X 0x%02X đằng sau tên ký hiệu bắt đầu với « %s »\n" |
dcd4b381 NC |
2901 | |
2902 | #: mmo.c:1566 | |
2903 | #, c-format | |
2904 | msgid "%s: invalid mmo file: unsupported lopcode `%d'\n" | |
ddeca468 | 2905 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: mã lop không được hỗ trợ « %d »\n" |
dcd4b381 NC |
2906 | |
2907 | #: mmo.c:1576 | |
2908 | #, c-format | |
2909 | msgid "%s: invalid mmo file: expected YZ = 1 got YZ = %d for lop_quote\n" | |
ddeca468 | 2910 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi YZ=1, còn nhận YZ=%d đối với lop_quote (trích dẫn)\n" |
dcd4b381 NC |
2911 | |
2912 | #: mmo.c:1612 | |
2913 | #, c-format | |
2914 | msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_loc\n" | |
ddeca468 | 2915 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lop_loc (định vị)\n" |
dcd4b381 NC |
2916 | |
2917 | #: mmo.c:1658 | |
2918 | #, c-format | |
2919 | msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_fixo\n" | |
ddeca468 | 2920 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lop_fixo\n" |
dcd4b381 NC |
2921 | |
2922 | #: mmo.c:1697 | |
2923 | #, c-format | |
2924 | msgid "%s: invalid mmo file: expected y = 0, got y = %d for lop_fixrx\n" | |
ddeca468 | 2925 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi y=0, còn nhận y=%d cho lop_fixrx\n" |
dcd4b381 NC |
2926 | |
2927 | #: mmo.c:1706 | |
2928 | #, c-format | |
2929 | msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 16 or z = 24, got z = %d for lop_fixrx\n" | |
ddeca468 | 2930 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=16 hoặc z=24, còn nhận z=%d đối với lop_fixrx\n" |
dcd4b381 NC |
2931 | |
2932 | #: mmo.c:1729 | |
2933 | #, c-format | |
2934 | msgid "%s: invalid mmo file: leading byte of operand word must be 0 or 1, got %d for lop_fixrx\n" | |
ddeca468 | 2935 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: byte đứng đầu của tên số hạng phải là 0 hoặc 1, còn nhận %d đối với lop_fixrx\n" |
dcd4b381 NC |
2936 | |
2937 | #: mmo.c:1752 | |
2938 | #, c-format | |
2939 | msgid "%s: cannot allocate file name for file number %d, %d bytes\n" | |
ddeca468 | 2940 | msgstr "%s: không thể cấp phát tên tập tin cho tên số %d, %d byte\n" |
dcd4b381 NC |
2941 | |
2942 | #: mmo.c:1772 | |
2943 | #, c-format | |
2944 | msgid "%s: invalid mmo file: file number %d `%s', was already entered as `%s'\n" | |
ddeca468 | 2945 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tập tin số %d « %s » đã được nhập vào dạng « %s »\n" |
dcd4b381 NC |
2946 | |
2947 | #: mmo.c:1785 | |
2948 | #, c-format | |
2949 | msgid "%s: invalid mmo file: file name for number %d was not specified before use\n" | |
ddeca468 | 2950 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tên tập tin cho số %d đã không được ghi rõ trước khi dùng\n" |
dcd4b381 | 2951 | |
ddeca468 | 2952 | #: mmo.c:1892 |
dcd4b381 NC |
2953 | #, c-format |
2954 | msgid "%s: invalid mmo file: fields y and z of lop_stab non-zero, y: %d, z: %d\n" | |
ddeca468 | 2955 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: hai trường y và z của lop_stab không phải là số không, y: %d, z: %d\n" |
dcd4b381 | 2956 | |
ddeca468 | 2957 | #: mmo.c:1928 |
dcd4b381 NC |
2958 | #, c-format |
2959 | msgid "%s: invalid mmo file: lop_end not last item in file\n" | |
ddeca468 | 2960 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: lop_end không phải là mục cuối cùng trong tập tin\n" |
dcd4b381 | 2961 | |
ddeca468 | 2962 | #: mmo.c:1941 |
dcd4b381 NC |
2963 | #, c-format |
2964 | msgid "%s: invalid mmo file: YZ of lop_end (%ld) not equal to the number of tetras to the preceding lop_stab (%ld)\n" | |
ddeca468 | 2965 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: YZ của lop_end (%ld) không phải bằng với số tetra tới lop_stab đi trước (%ld)\n" |
dcd4b381 | 2966 | |
ddeca468 | 2967 | #: mmo.c:2651 |
dcd4b381 NC |
2968 | #, c-format |
2969 | msgid "%s: invalid symbol table: duplicate symbol `%s'\n" | |
ddeca468 | 2970 | msgstr "%s: bảng ký hiệu không hợp lệ: ký hiệu trùng « %s »\n" |
dcd4b381 | 2971 | |
ddeca468 | 2972 | #: mmo.c:2894 |
dcd4b381 NC |
2973 | #, c-format |
2974 | msgid "%s: Bad symbol definition: `Main' set to %s rather than the start address %s\n" | |
ddeca468 | 2975 | msgstr "%s: Sai xác định ký hiệu : « Main » (chính) được đặt thành %s hơn là địa chỉ đầu %s\n" |
dcd4b381 | 2976 | |
ddeca468 | 2977 | #: mmo.c:2986 |
dcd4b381 NC |
2978 | #, c-format |
2979 | msgid "%s: warning: symbol table too large for mmo, larger than 65535 32-bit words: %d. Only `Main' will be emitted.\n" | |
ddeca468 | 2980 | msgstr "%s: cảnh báo : bảng ký hiệu quá lớn cho mmo, lớn hơn 65535 từ 32-bit: %d, nên chỉ phát ra « Main » (chính).\n" |
dcd4b381 | 2981 | |
ddeca468 | 2982 | #: mmo.c:3031 |
dcd4b381 NC |
2983 | #, c-format |
2984 | msgid "%s: internal error, symbol table changed size from %d to %d words\n" | |
ddeca468 | 2985 | msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ : bảng ký hiệu đã thay đổi kích cỡ từ %d thành %d từ\n" |
dcd4b381 | 2986 | |
ddeca468 | 2987 | #: mmo.c:3083 |
dcd4b381 NC |
2988 | #, c-format |
2989 | msgid "%s: internal error, internal register section %s had contents\n" | |
ddeca468 | 2990 | msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ : phần thanh ghi nội bộ %s có nội dung\n" |
dcd4b381 | 2991 | |
ddeca468 | 2992 | #: mmo.c:3134 |
dcd4b381 NC |
2993 | #, c-format |
2994 | msgid "%s: no initialized registers; section length 0\n" | |
ddeca468 | 2995 | msgstr "%s: không có thanh ghi đã khởi tạo, chiều dài phần 0\n" |
dcd4b381 | 2996 | |
ddeca468 | 2997 | #: mmo.c:3140 |
dcd4b381 NC |
2998 | #, c-format |
2999 | msgid "%s: too many initialized registers; section length %ld\n" | |
ddeca468 | 3000 | msgstr "%s: quá nhiều thanh ghi đã khởi tạo ; chiều dài phần %ld\n" |
dcd4b381 | 3001 | |
ddeca468 | 3002 | #: mmo.c:3145 |
dcd4b381 NC |
3003 | #, c-format |
3004 | msgid "%s: invalid start address for initialized registers of length %ld: 0x%lx%08lx\n" | |
ddeca468 | 3005 | msgstr "%s: địa chỉ đầu không hợp lệ cho các thanh ghi đã khởi tạo có chiều dài %ld: 0x%lx% 08lx\n" |
dcd4b381 | 3006 | |
ddeca468 | 3007 | #: oasys.c:881 |
dcd4b381 NC |
3008 | #, c-format |
3009 | msgid "%s: can not represent section `%s' in oasys" | |
ddeca468 | 3010 | msgstr "%s: không thể đại diện phần « %s » theo oasys" |
dcd4b381 | 3011 | |
ddeca468 | 3012 | #: osf-core.c:139 |
dcd4b381 NC |
3013 | #, c-format |
3014 | msgid "Unhandled OSF/1 core file section type %d\n" | |
ddeca468 | 3015 | msgstr "Kiểu phần tập tin lõi OSF/1 không được quản lý %d\n" |
dcd4b381 | 3016 | |
afac680a NC |
3017 | #: pe-mips.c:607 |
3018 | msgid "%B: `ld -r' not supported with PE MIPS objects\n" | |
3019 | msgstr "%B: « ld -r » không được hỗ trợ với đối tượng MIPS PE\n" | |
3020 | ||
3021 | #. OK, at this point the following variables are set up: | |
3022 | #. src = VMA of the memory we're fixing up | |
3023 | #. mem = pointer to memory we're fixing up | |
3024 | #. val = VMA of what we need to refer to. | |
3025 | #: pe-mips.c:723 | |
3026 | msgid "%B: unimplemented %s\n" | |
3027 | msgstr "%B: %s chưa được thực hiện\n" | |
3028 | ||
3029 | #: pe-mips.c:749 | |
3030 | msgid "%B: jump too far away\n" | |
3031 | msgstr "%B: bước nhảy quá xa\n" | |
3032 | ||
3033 | #: pe-mips.c:775 | |
3034 | msgid "%B: bad pair/reflo after refhi\n" | |
3035 | msgstr "%B: pair/reflo sai đằng sau refhi\n" | |
3036 | ||
dcd4b381 | 3037 | #. XXX code yet to be written. |
ddeca468 | 3038 | #: peicode.h:759 |
dcd4b381 | 3039 | msgid "%B: Unhandled import type; %x" |
ddeca468 | 3040 | msgstr "%B: Kiểu nhập không được quản lý; %x" |
dcd4b381 | 3041 | |
ddeca468 | 3042 | #: peicode.h:764 |
dcd4b381 | 3043 | msgid "%B: Unrecognised import type; %x" |
ddeca468 | 3044 | msgstr "%B: Kiểu nhập không được nhận ra; %x" |
dcd4b381 | 3045 | |
ddeca468 | 3046 | #: peicode.h:778 |
dcd4b381 | 3047 | msgid "%B: Unrecognised import name type; %x" |
ddeca468 | 3048 | msgstr "%B: Kiểu tên nhập không được nhận ra; %x" |
dcd4b381 | 3049 | |
ddeca468 | 3050 | #: peicode.h:1161 |
dcd4b381 | 3051 | msgid "%B: Unrecognised machine type (0x%x) in Import Library Format archive" |
ddeca468 | 3052 | msgstr "%B: Kiểu máy không được nhận ra (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập" |
dcd4b381 | 3053 | |
ddeca468 | 3054 | #: peicode.h:1173 |
dcd4b381 | 3055 | msgid "%B: Recognised but unhandled machine type (0x%x) in Import Library Format archive" |
ddeca468 | 3056 | msgstr "%B: Kiểu máy được nhận ra còn không được quản lý (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập" |
dcd4b381 | 3057 | |
ddeca468 | 3058 | #: peicode.h:1191 |
dcd4b381 | 3059 | msgid "%B: size field is zero in Import Library Format header" |
ddeca468 | 3060 | msgstr "%B: trường kích cỡ là số không trong phần đầu Định dạng Thư viện Nhập" |
dcd4b381 | 3061 | |
ddeca468 | 3062 | #: peicode.h:1222 |
dcd4b381 | 3063 | msgid "%B: string not null terminated in ILF object file." |
ddeca468 | 3064 | msgstr "%B: chuỗi không phải kết thúc vô hiệu lực trong tập tin đối tượng ILF. " |
dcd4b381 | 3065 | |
ddeca468 | 3066 | #: ppcboot.c:414 |
dcd4b381 NC |
3067 | #, c-format |
3068 | msgid "" | |
3069 | "\n" | |
3070 | "ppcboot header:\n" | |
3071 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3072 | "\n" |
3073 | "Phần đầu ppcboot:\n" | |
dcd4b381 | 3074 | |
ddeca468 | 3075 | #: ppcboot.c:415 |
dcd4b381 NC |
3076 | #, c-format |
3077 | msgid "Entry offset = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
ddeca468 | 3078 | msgstr "Khoảng bù vào = 0x%.8lx (%ld)\n" |
dcd4b381 | 3079 | |
afac680a | 3080 | #: ppcboot.c:417 |
dcd4b381 NC |
3081 | #, c-format |
3082 | msgid "Length = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
ddeca468 | 3083 | msgstr "Dài = 0x%.8lx (%ld)\n" |
dcd4b381 | 3084 | |
afac680a | 3085 | #: ppcboot.c:421 |
dcd4b381 NC |
3086 | #, c-format |
3087 | msgid "Flag field = 0x%.2x\n" | |
ddeca468 | 3088 | msgstr "Trường cờ = 0x%.2x\n" |
dcd4b381 | 3089 | |
afac680a | 3090 | #: ppcboot.c:427 |
dcd4b381 NC |
3091 | #, c-format |
3092 | msgid "Partition name = \"%s\"\n" | |
ddeca468 | 3093 | msgstr "Tên phân vùng = \"%s\"\n" |
dcd4b381 | 3094 | |
afac680a | 3095 | #: ppcboot.c:446 |
dcd4b381 NC |
3096 | #, c-format |
3097 | msgid "" | |
3098 | "\n" | |
3099 | "Partition[%d] start = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" | |
3100 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3101 | "\n" |
3102 | "Phân vùng[%d] đầu = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" | |
dcd4b381 | 3103 | |
afac680a | 3104 | #: ppcboot.c:452 |
dcd4b381 NC |
3105 | #, c-format |
3106 | msgid "Partition[%d] end = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" | |
ddeca468 | 3107 | msgstr "Phân vùng[%d] cuối = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" |
dcd4b381 | 3108 | |
afac680a | 3109 | #: ppcboot.c:458 |
dcd4b381 NC |
3110 | #, c-format |
3111 | msgid "Partition[%d] sector = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
ddeca468 | 3112 | msgstr "Phân vùng[%d] rãnh ghi = 0x%.8lx (%ld)\n" |
dcd4b381 | 3113 | |
afac680a | 3114 | #: ppcboot.c:460 |
dcd4b381 NC |
3115 | #, c-format |
3116 | msgid "Partition[%d] length = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
ddeca468 | 3117 | msgstr "Phân vùng[%d] dài = 0x%.8lx (%ld)\n" |
dcd4b381 | 3118 | |
afac680a | 3119 | #: som.c:5137 |
dcd4b381 NC |
3120 | #, c-format |
3121 | msgid "" | |
3122 | "\n" | |
3123 | "Exec Auxiliary Header\n" | |
3124 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3125 | "\n" |
3126 | "Phần đầu phụ thực hiện\n" | |
dcd4b381 | 3127 | |
afac680a | 3128 | #: som.c:5440 |
dcd4b381 | 3129 | msgid "som_sizeof_headers unimplemented" |
ddeca468 | 3130 | msgstr "som_sizeof_headers chưa được thực hiện" |
dcd4b381 | 3131 | |
ddeca468 | 3132 | #: srec.c:261 |
dcd4b381 | 3133 | msgid "%B:%d: Unexpected character `%s' in S-record file\n" |
ddeca468 | 3134 | msgstr "%B:%d Gặp ký tự bất thường « %s » trong tập tin S-record\n" |
dcd4b381 | 3135 | |
afac680a NC |
3136 | #: srec.c:567 srec.c:600 |
3137 | msgid "%B:%d: Bad checksum in S-record file\n" | |
3138 | msgstr "%B:%d: sai tổng kiểm trong tập tin S-record\n" | |
3139 | ||
ddeca468 | 3140 | #: stabs.c:279 |
dcd4b381 | 3141 | msgid "%B(%A+0x%lx): Stabs entry has invalid string index." |
ddeca468 | 3142 | msgstr "%B(%A+0x%lx): Mục nhập Stabs có chỉ mục chuỗi không hợp lệ." |
dcd4b381 | 3143 | |
afac680a | 3144 | #: syms.c:1067 |
dcd4b381 | 3145 | msgid "Unsupported .stab relocation" |
ddeca468 | 3146 | msgstr "Định vị lại .stab không được hỗ trợ" |
dcd4b381 | 3147 | |
ddeca468 | 3148 | #: vms-gsd.c:338 |
dcd4b381 NC |
3149 | #, c-format |
3150 | msgid "bfd_make_section (%s) failed" | |
ddeca468 | 3151 | msgstr "bfd_make_section (%s) bị lỗi" |
dcd4b381 | 3152 | |
ddeca468 | 3153 | #: vms-gsd.c:353 |
dcd4b381 NC |
3154 | #, c-format |
3155 | msgid "bfd_set_section_flags (%s, %x) failed" | |
ddeca468 | 3156 | msgstr "bfd_set_section_flags (%s, %x) bị lỗi" |
dcd4b381 | 3157 | |
ddeca468 | 3158 | #: vms-gsd.c:388 |
dcd4b381 NC |
3159 | #, c-format |
3160 | msgid "Size mismatch section %s=%lx, %s=%lx" | |
ddeca468 | 3161 | msgstr "Sai khớp phần %s=%lx, %s=%lx" |
dcd4b381 | 3162 | |
ddeca468 | 3163 | #: vms-gsd.c:679 |
dcd4b381 NC |
3164 | #, c-format |
3165 | msgid "unknown gsd/egsd subtype %d" | |
ddeca468 | 3166 | msgstr "Không rõ kiểu phụ gsd/egsd %d" |
dcd4b381 | 3167 | |
ddeca468 | 3168 | #: vms-hdr.c:328 |
dcd4b381 | 3169 | msgid "Object module NOT error-free !\n" |
ddeca468 | 3170 | msgstr "Mô-đun đối tượng KHÔNG phải miễn lỗi !\n" |
dcd4b381 | 3171 | |
ddeca468 | 3172 | #: vms-misc.c:474 |
dcd4b381 NC |
3173 | #, c-format |
3174 | msgid "Stack overflow (%d) in _bfd_vms_push" | |
ddeca468 | 3175 | msgstr "Tràn đống (%d) trong _bfd_vms_push" |
dcd4b381 | 3176 | |
ddeca468 | 3177 | #: vms-misc.c:489 |
dcd4b381 | 3178 | msgid "Stack underflow in _bfd_vms_pop" |
ddeca468 | 3179 | msgstr "Trán ngược đống trong _bfd_vms_pop" |
dcd4b381 | 3180 | |
afac680a | 3181 | #: vms-misc.c:808 |
dcd4b381 | 3182 | msgid "_bfd_vms_output_counted called with zero bytes" |
ddeca468 | 3183 | msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với số không byte" |
dcd4b381 | 3184 | |
afac680a | 3185 | #: vms-misc.c:813 |
dcd4b381 | 3186 | msgid "_bfd_vms_output_counted called with too many bytes" |
ddeca468 | 3187 | msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với quá nhiều byte" |
dcd4b381 | 3188 | |
afac680a | 3189 | #: vms-misc.c:931 |
dcd4b381 NC |
3190 | #, c-format |
3191 | msgid "Symbol %s replaced by %s\n" | |
ddeca468 | 3192 | msgstr "Ký hiệu %s đã bị thay thế bằng %s\n" |
dcd4b381 | 3193 | |
afac680a | 3194 | #: vms-misc.c:990 |
dcd4b381 NC |
3195 | #, c-format |
3196 | msgid "failed to enter %s" | |
ddeca468 | 3197 | msgstr "lỗi vào %s" |
dcd4b381 | 3198 | |
ddeca468 | 3199 | #: vms-tir.c:57 |
dcd4b381 | 3200 | msgid "No Mem !" |
ddeca468 | 3201 | msgstr "Không có Mem !" |
dcd4b381 | 3202 | |
ddeca468 | 3203 | #: vms-tir.c:300 |
dcd4b381 NC |
3204 | #, c-format |
3205 | msgid "bad section index in %s" | |
ddeca468 | 3206 | msgstr "chỉ mục phần sai trong %s" |
dcd4b381 | 3207 | |
ddeca468 | 3208 | #: vms-tir.c:313 |
dcd4b381 NC |
3209 | #, c-format |
3210 | msgid "unsupported STA cmd %s" | |
ddeca468 | 3211 | msgstr "câu lệnh STA không được hỗ trợ %s" |
dcd4b381 | 3212 | |
ddeca468 | 3213 | #: vms-tir.c:318 vms-tir.c:1120 |
dcd4b381 NC |
3214 | #, c-format |
3215 | msgid "reserved STA cmd %d" | |
ddeca468 | 3216 | msgstr "câu lệnh STA dành riêng %d" |
dcd4b381 | 3217 | |
ddeca468 | 3218 | #: vms-tir.c:410 vms-tir.c:432 |
dcd4b381 NC |
3219 | #, c-format |
3220 | msgid "%s: no symbol \"%s\"" | |
ddeca468 | 3221 | msgstr "%s: không có ký hiệu « %s »" |
dcd4b381 | 3222 | |
ddeca468 NC |
3223 | #. Unsigned shift. |
3224 | #. Rotate. | |
dcd4b381 NC |
3225 | #. Redefine symbol to current location. |
3226 | #. Define a literal. | |
ddeca468 NC |
3227 | #: vms-tir.c:497 vms-tir.c:606 vms-tir.c:704 vms-tir.c:721 vms-tir.c:728 |
3228 | #: vms-tir.c:736 vms-tir.c:1440 | |
dcd4b381 NC |
3229 | #, c-format |
3230 | msgid "%s: not supported" | |
ddeca468 | 3231 | msgstr "%s: không được hỗ trợ" |
dcd4b381 | 3232 | |
ddeca468 | 3233 | #: vms-tir.c:502 vms-tir.c:1297 |
dcd4b381 NC |
3234 | #, c-format |
3235 | msgid "%s: not implemented" | |
ddeca468 | 3236 | msgstr "%s: chưa được thực hiện" |
dcd4b381 | 3237 | |
ddeca468 | 3238 | #: vms-tir.c:506 vms-tir.c:1301 |
dcd4b381 NC |
3239 | #, c-format |
3240 | msgid "reserved STO cmd %d" | |
ddeca468 | 3241 | msgstr "câu lệnh STO dành riêng %d" |
dcd4b381 | 3242 | |
ddeca468 | 3243 | #: vms-tir.c:621 vms-tir.c:1445 |
dcd4b381 NC |
3244 | #, c-format |
3245 | msgid "reserved OPR cmd %d" | |
ddeca468 | 3246 | msgstr "câu lệnh OPR dành riêng %d" |
dcd4b381 | 3247 | |
ddeca468 | 3248 | #: vms-tir.c:681 vms-tir.c:1509 |
dcd4b381 NC |
3249 | #, c-format |
3250 | msgid "reserved CTL cmd %d" | |
ddeca468 | 3251 | msgstr "câu lệnh CTL dành riêng %d" |
dcd4b381 NC |
3252 | |
3253 | #. stack byte from image | |
3254 | #. arg: none. | |
ddeca468 | 3255 | #: vms-tir.c:1028 |
dcd4b381 | 3256 | msgid "stack-from-image not implemented" |
ddeca468 | 3257 | msgstr "stack-from-image chưa được thực hiện" |
dcd4b381 | 3258 | |
ddeca468 | 3259 | #: vms-tir.c:1046 |
dcd4b381 | 3260 | msgid "stack-entry-mask not fully implemented" |
ddeca468 | 3261 | msgstr "stack-entry-mask chưa được thực hiện hoàn toàn" |
dcd4b381 NC |
3262 | |
3263 | #. compare procedure argument | |
3264 | #. arg: cs symbol name | |
3265 | #. by argument index | |
3266 | #. da argument descriptor | |
3267 | #. | |
3268 | #. compare argument descriptor with symbol argument (ARG$V_PASSMECH) | |
3269 | #. and stack TRUE (args match) or FALSE (args dont match) value. | |
ddeca468 | 3270 | #: vms-tir.c:1060 |
dcd4b381 | 3271 | msgid "PASSMECH not fully implemented" |
ddeca468 | 3272 | msgstr "PASSMECH chưa được thực hiện hoàn toàn" |
dcd4b381 | 3273 | |
ddeca468 | 3274 | #: vms-tir.c:1079 |
dcd4b381 | 3275 | msgid "stack-local-symbol not fully implemented" |
ddeca468 | 3276 | msgstr "stack-local-symbol chưa được thực hiện hoàn toàn" |
dcd4b381 | 3277 | |
ddeca468 | 3278 | #: vms-tir.c:1092 |
dcd4b381 | 3279 | msgid "stack-literal not fully implemented" |
ddeca468 | 3280 | msgstr "stack-literal chưa được thực hiện hoàn toàn" |
dcd4b381 | 3281 | |
ddeca468 | 3282 | #: vms-tir.c:1113 |
dcd4b381 | 3283 | msgid "stack-local-symbol-entry-point-mask not fully implemented" |
ddeca468 | 3284 | msgstr "stack-local-symbol-entry-point-mask chưa được thực hiện hoàn toàn" |
dcd4b381 | 3285 | |
ddeca468 NC |
3286 | #: vms-tir.c:1387 vms-tir.c:1399 vms-tir.c:1411 vms-tir.c:1423 vms-tir.c:1488 |
3287 | #: vms-tir.c:1496 vms-tir.c:1504 | |
dcd4b381 NC |
3288 | #, c-format |
3289 | msgid "%s: not fully implemented" | |
ddeca468 | 3290 | msgstr "%s: chưa được thực hiện hoàn toàn" |
dcd4b381 | 3291 | |
ddeca468 | 3292 | #: vms-tir.c:1562 |
dcd4b381 NC |
3293 | #, c-format |
3294 | msgid "obj code %d not found" | |
ddeca468 | 3295 | msgstr "Không tìm thấy mã đối tượng %d" |
dcd4b381 | 3296 | |
ddeca468 | 3297 | #: vms-tir.c:1870 |
dcd4b381 NC |
3298 | #, c-format |
3299 | msgid "SEC_RELOC with no relocs in section %s" | |
ddeca468 | 3300 | msgstr "SEC_RELOC không có định vị lại trong phần %s" |
dcd4b381 | 3301 | |
ddeca468 | 3302 | #: vms-tir.c:2152 |
dcd4b381 NC |
3303 | #, c-format |
3304 | msgid "Unhandled relocation %s" | |
ddeca468 | 3305 | msgstr "Định vị lại không được quản lý %s" |
dcd4b381 | 3306 | |
ddeca468 NC |
3307 | #: xcofflink.c:566 |
3308 | #, c-format | |
3309 | msgid "%s: XCOFF shared object when not producing XCOFF output" | |
3310 | msgstr "%s: có đối tượng dùng chung XCOFF khi không xuất dữ liệu XCOFF" | |
3311 | ||
3312 | #: xcofflink.c:587 | |
3313 | #, c-format | |
3314 | msgid "%s: dynamic object with no .loader section" | |
3315 | msgstr "%s đối tượng động không có phần .loader" | |
3316 | ||
3317 | #: xcofflink.c:1150 | |
dcd4b381 | 3318 | msgid "%B: `%s' has line numbers but no enclosing section" |
ddeca468 | 3319 | msgstr "%B: « %s » có số thứ tự dòng mà không có phần bao bọc" |
dcd4b381 | 3320 | |
ddeca468 | 3321 | #: xcofflink.c:1202 |
dcd4b381 | 3322 | msgid "%B: class %d symbol `%s' has no aux entries" |
ddeca468 | 3323 | msgstr "%B: hạng %d ký hiệu « %s » không có mục nhập phụ" |
dcd4b381 | 3324 | |
ddeca468 | 3325 | #: xcofflink.c:1225 |
dcd4b381 | 3326 | msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized csect type %d" |
ddeca468 | 3327 | msgstr "%B: ký hiệu « %s » có kiểu csect không được nhận ra %d" |
dcd4b381 | 3328 | |
ddeca468 | 3329 | #: xcofflink.c:1237 |
dcd4b381 | 3330 | msgid "%B: bad XTY_ER symbol `%s': class %d scnum %d scnlen %d" |
ddeca468 | 3331 | msgstr "%B: ký hiệu XTY_ER sai « %s » hạng %d scnum %d scnlen %d" |
dcd4b381 | 3332 | |
ddeca468 | 3333 | #: xcofflink.c:1273 |
dcd4b381 | 3334 | msgid "%B: XMC_TC0 symbol `%s' is class %d scnlen %d" |
ddeca468 | 3335 | msgstr "%B: ký hiệu XMC_TC0 « %s » là hạng %d scnlen %d" |
dcd4b381 | 3336 | |
ddeca468 | 3337 | #: xcofflink.c:1419 |
dcd4b381 | 3338 | msgid "%B: csect `%s' not in enclosing section" |
ddeca468 | 3339 | msgstr "%B: csect « %s » không phải trong phần bao bọc" |
dcd4b381 | 3340 | |
ddeca468 | 3341 | #: xcofflink.c:1526 |
dcd4b381 | 3342 | msgid "%B: misplaced XTY_LD `%s'" |
ddeca468 | 3343 | msgstr "%B: không đúng chỗ XTY_LD « %s »" |
dcd4b381 | 3344 | |
ddeca468 | 3345 | #: xcofflink.c:1842 |
dcd4b381 | 3346 | msgid "%B: reloc %s:%d not in csect" |
ddeca468 | 3347 | msgstr "%B: định vị lại %s:%d không phải trong csect" |
dcd4b381 | 3348 | |
ddeca468 | 3349 | #: xcofflink.c:2640 |
dcd4b381 NC |
3350 | #, c-format |
3351 | msgid "%s: no such symbol" | |
ddeca468 | 3352 | msgstr "%s: không có ký hiệu như vậy" |
dcd4b381 | 3353 | |
ddeca468 | 3354 | #: xcofflink.c:2869 |
dcd4b381 NC |
3355 | #, c-format |
3356 | msgid "warning: attempt to export undefined symbol `%s'" | |
ddeca468 NC |
3357 | msgstr "cảnh báo : thử xuất ký hiệu chưa được xác định « %s »" |
3358 | ||
3359 | #: xcofflink.c:3036 | |
3360 | msgid "error: undefined symbol __rtinit" | |
3361 | msgstr "lỗi: chưa xác định ký hiệu __rtinit" | |
dcd4b381 | 3362 | |
ddeca468 | 3363 | #: xcofflink.c:3656 |
dcd4b381 NC |
3364 | #, c-format |
3365 | msgid "TOC overflow: 0x%lx > 0x10000; try -mminimal-toc when compiling" | |
ddeca468 | 3366 | msgstr "Tràn TOC: 0x%lx > 0x10000; hãy thử « -mminimal-toc » khi biên dịch" |
dcd4b381 | 3367 | |
ddeca468 | 3368 | #: xcofflink.c:4492 |
dcd4b381 | 3369 | msgid "%B: loader reloc in unrecognized section `%A'" |
ddeca468 | 3370 | msgstr "%B: định vị lại bộ nạp trong phần không được nhận ra « %A »" |
dcd4b381 | 3371 | |
ddeca468 | 3372 | #: xcofflink.c:4513 |
dcd4b381 | 3373 | msgid "%B: `%s' in loader reloc but not loader sym" |
ddeca468 | 3374 | msgstr "%B: « %s » trong định vị lại bộ nạp nhưng không phải liên kết mềm đến bộ nạp" |
dcd4b381 | 3375 | |
ddeca468 | 3376 | #: xcofflink.c:4528 |
dcd4b381 | 3377 | msgid "%B: loader reloc in read-only section %A" |
ddeca468 | 3378 | msgstr "%B: định vị lại bộ nạp trong phần chỉ đọc %A" |
dcd4b381 | 3379 | |
ddeca468 | 3380 | #: xcofflink.c:4937 xcofflink.c:4999 xcofflink.c:5294 |
dcd4b381 NC |
3381 | #, c-format |
3382 | msgid "%s: loader reloc in unrecognized section `%s'" | |
ddeca468 | 3383 | msgstr "%s: định vị lại bộ nạp trong phần không được nhận ra « %s »" |
dcd4b381 | 3384 | |
ddeca468 | 3385 | #: xcofflink.c:5305 |
dcd4b381 NC |
3386 | #, c-format |
3387 | msgid "%s: `%s' in loader reloc but not loader sym" | |
ddeca468 | 3388 | msgstr "%s: « %s » trong định vị lại bộ nạp nhưng không phải liên kết mềm đến bộ nạp" |
dcd4b381 | 3389 | |
afac680a | 3390 | #: elf32-ia64.c:1037 elf64-ia64.c:1037 |
dcd4b381 | 3391 | msgid "%B: Can't relax br at 0x%lx in section `%A'. Please use brl or indirect branch." |
ddeca468 | 3392 | msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br ở 0x%lx trong phần « %A ». Hãy dùng brl hoặc nhánh gián tiếp." |
dcd4b381 | 3393 | |
afac680a | 3394 | #: elf32-ia64.c:2742 elf64-ia64.c:2742 |
dcd4b381 | 3395 | msgid "@pltoff reloc against local symbol" |
ddeca468 | 3396 | msgstr "định vị lại @pltoff so với ký hiệu cục bộ" |
dcd4b381 | 3397 | |
afac680a | 3398 | #: elf32-ia64.c:4317 elf64-ia64.c:4317 |
dcd4b381 NC |
3399 | #, c-format |
3400 | msgid "%s: short data segment overflowed (0x%lx >= 0x400000)" | |
ddeca468 | 3401 | msgstr "%s: tràn đoạn dữ liệu ngắn (0x%lx ≥ 0x400000)" |
dcd4b381 | 3402 | |
afac680a | 3403 | #: elf32-ia64.c:4328 elf64-ia64.c:4328 |
dcd4b381 NC |
3404 | #, c-format |
3405 | msgid "%s: __gp does not cover short data segment" | |
ddeca468 | 3406 | msgstr "%s: __gp không trải ra đoạn dữ liệu ngắn" |
dcd4b381 | 3407 | |
afac680a | 3408 | #: elf32-ia64.c:4598 elf64-ia64.c:4598 |
dcd4b381 | 3409 | msgid "%B: non-pic code with imm relocation against dynamic symbol `%s'" |
ddeca468 | 3410 | msgstr "%B: mã khác pic với định vị lại imm so với ký hiệu động « %s »" |
dcd4b381 | 3411 | |
afac680a | 3412 | #: elf32-ia64.c:4665 elf64-ia64.c:4665 |
dcd4b381 | 3413 | msgid "%B: @gprel relocation against dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 3414 | msgstr "%B: định vị lại @gprel so với ký hiệu động « %s »" |
dcd4b381 | 3415 | |
afac680a | 3416 | #: elf32-ia64.c:4728 elf64-ia64.c:4728 |
dcd4b381 | 3417 | msgid "%B: linking non-pic code in a position independent executable" |
ddeca468 | 3418 | msgstr "%B: đang liên kết mã khác pin trong một tập tin có khả năng thực hiện mà không phụ thuộc vào vị trí" |
dcd4b381 | 3419 | |
afac680a | 3420 | #: elf32-ia64.c:4865 elf64-ia64.c:4865 |
dcd4b381 | 3421 | msgid "%B: @internal branch to dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 3422 | msgstr "%B: nhánh @internal (nội bộ) tới ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 3423 | |
afac680a | 3424 | #: elf32-ia64.c:4867 elf64-ia64.c:4867 |
dcd4b381 | 3425 | msgid "%B: speculation fixup to dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 3426 | msgstr "%B: sự sửa chữa suy đoán so với ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 3427 | |
afac680a | 3428 | #: elf32-ia64.c:4869 elf64-ia64.c:4869 |
dcd4b381 | 3429 | msgid "%B: @pcrel relocation against dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 3430 | msgstr "%B: định vị lại @pcrel so với ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 3431 | |
afac680a | 3432 | #: elf32-ia64.c:5066 elf64-ia64.c:5066 |
dcd4b381 | 3433 | msgid "unsupported reloc" |
ddeca468 | 3434 | msgstr "định vị lại không được hỗ trợ" |
dcd4b381 | 3435 | |
afac680a NC |
3436 | #: elf32-ia64.c:5104 elf64-ia64.c:5104 |
3437 | msgid "%B: missing TLS section for relocation %s against `%s' at 0x%lx in section `%A'." | |
3438 | msgstr "%B: thiếu phần TLS để định vị lại %s đối với « %s » ở 0x%lx trong phần « %A »." | |
3439 | ||
3440 | #: elf32-ia64.c:5119 elf64-ia64.c:5119 | |
dcd4b381 | 3441 | msgid "%B: Can't relax br (%s) to `%s' at 0x%lx in section `%A' with size 0x%lx (> 0x1000000)." |
ddeca468 | 3442 | msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br (%s) tới « %s » tại 0x%lx trong phần « %A » với kích cỡ 0x%lx (> 0x1000000)." |
dcd4b381 | 3443 | |
afac680a | 3444 | #: elf32-ia64.c:5375 elf64-ia64.c:5375 |
dcd4b381 | 3445 | msgid "%B: linking trap-on-NULL-dereference with non-trapping files" |
ddeca468 | 3446 | msgstr "%B: đang liên kết trap-on-NULL-dereference với tập tin không đặt bẫy" |
dcd4b381 | 3447 | |
afac680a | 3448 | #: elf32-ia64.c:5384 elf64-ia64.c:5384 |
dcd4b381 | 3449 | msgid "%B: linking big-endian files with little-endian files" |
ddeca468 | 3450 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối lớn với tập tin về cuối nhỏ" |
dcd4b381 | 3451 | |
afac680a | 3452 | #: elf32-ia64.c:5393 elf64-ia64.c:5393 |
dcd4b381 | 3453 | msgid "%B: linking 64-bit files with 32-bit files" |
ddeca468 | 3454 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin 64-bit với tập tin 32-bit" |
dcd4b381 | 3455 | |
afac680a | 3456 | #: elf32-ia64.c:5402 elf64-ia64.c:5402 |
dcd4b381 | 3457 | msgid "%B: linking constant-gp files with non-constant-gp files" |
ddeca468 | 3458 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin constant-gp với tập tin non-constant-gp" |
dcd4b381 | 3459 | |
afac680a | 3460 | #: elf32-ia64.c:5412 elf64-ia64.c:5412 |
dcd4b381 | 3461 | msgid "%B: linking auto-pic files with non-auto-pic files" |
ddeca468 | 3462 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin auto-pic với tập tin non-auto-pic" |
dcd4b381 | 3463 | |
ddeca468 | 3464 | #: peigen.c:1000 pepigen.c:1000 pex64igen.c:1000 |
dcd4b381 NC |
3465 | #, c-format |
3466 | msgid "%s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff" | |
ddeca468 | 3467 | msgstr "%s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff" |
dcd4b381 | 3468 | |
ddeca468 | 3469 | #: peigen.c:1027 pepigen.c:1027 pex64igen.c:1027 |
dcd4b381 | 3470 | msgid "Export Directory [.edata (or where ever we found it)]" |
ddeca468 | 3471 | msgstr "Thư mục Xuất [.edata (hoặc ở nơi nào chúng ta đã tìm nó)]" |
dcd4b381 | 3472 | |
ddeca468 | 3473 | #: peigen.c:1028 pepigen.c:1028 pex64igen.c:1028 |
dcd4b381 | 3474 | msgid "Import Directory [parts of .idata]" |
ddeca468 | 3475 | msgstr "Thư mục Nhập [các phần của .idata]" |
dcd4b381 | 3476 | |
ddeca468 | 3477 | #: peigen.c:1029 pepigen.c:1029 pex64igen.c:1029 |
dcd4b381 | 3478 | msgid "Resource Directory [.rsrc]" |
ddeca468 | 3479 | msgstr "Thư mục Tài nguyên [.rsrc]" |
dcd4b381 | 3480 | |
ddeca468 | 3481 | #: peigen.c:1030 pepigen.c:1030 pex64igen.c:1030 |
dcd4b381 | 3482 | msgid "Exception Directory [.pdata]" |
ddeca468 | 3483 | msgstr "Thư mục Ngoại lệ [.pdata]" |
dcd4b381 | 3484 | |
ddeca468 | 3485 | #: peigen.c:1031 pepigen.c:1031 pex64igen.c:1031 |
dcd4b381 | 3486 | msgid "Security Directory" |
ddeca468 | 3487 | msgstr "Thư mục Bảo mật" |
dcd4b381 | 3488 | |
ddeca468 | 3489 | #: peigen.c:1032 pepigen.c:1032 pex64igen.c:1032 |
dcd4b381 | 3490 | msgid "Base Relocation Directory [.reloc]" |
ddeca468 | 3491 | msgstr "Thư mục Định vị lại Cơ bản [.reloc]" |
dcd4b381 | 3492 | |
ddeca468 | 3493 | #: peigen.c:1033 pepigen.c:1033 pex64igen.c:1033 |
dcd4b381 | 3494 | msgid "Debug Directory" |
ddeca468 | 3495 | msgstr "Thư mục Gỡ lỗi" |
dcd4b381 | 3496 | |
ddeca468 | 3497 | #: peigen.c:1034 pepigen.c:1034 pex64igen.c:1034 |
dcd4b381 | 3498 | msgid "Description Directory" |
ddeca468 | 3499 | msgstr "Thư mục Mô tả" |
dcd4b381 | 3500 | |
ddeca468 | 3501 | #: peigen.c:1035 pepigen.c:1035 pex64igen.c:1035 |
dcd4b381 | 3502 | msgid "Special Directory" |
ddeca468 | 3503 | msgstr "Thư mục Đặc biệt" |
dcd4b381 | 3504 | |
ddeca468 | 3505 | #: peigen.c:1036 pepigen.c:1036 pex64igen.c:1036 |
dcd4b381 | 3506 | msgid "Thread Storage Directory [.tls]" |
ddeca468 | 3507 | msgstr "Thư mục Lưu trữ Mạch [.tls]" |
dcd4b381 | 3508 | |
ddeca468 | 3509 | #: peigen.c:1037 pepigen.c:1037 pex64igen.c:1037 |
dcd4b381 | 3510 | msgid "Load Configuration Directory" |
ddeca468 | 3511 | msgstr "Thư mục Cấu hình Nạp" |
dcd4b381 | 3512 | |
ddeca468 | 3513 | #: peigen.c:1038 pepigen.c:1038 pex64igen.c:1038 |
dcd4b381 | 3514 | msgid "Bound Import Directory" |
ddeca468 | 3515 | msgstr "Thư mục Nhập đã Đóng kết" |
dcd4b381 | 3516 | |
ddeca468 | 3517 | #: peigen.c:1039 pepigen.c:1039 pex64igen.c:1039 |
dcd4b381 | 3518 | msgid "Import Address Table Directory" |
ddeca468 | 3519 | msgstr "Thư mục Bảng Địa chỉ Nhập" |
dcd4b381 | 3520 | |
ddeca468 | 3521 | #: peigen.c:1040 pepigen.c:1040 pex64igen.c:1040 |
dcd4b381 | 3522 | msgid "Delay Import Directory" |
ddeca468 | 3523 | msgstr "Thư mục Nhập Hoãn" |
dcd4b381 | 3524 | |
ddeca468 NC |
3525 | #: peigen.c:1041 pepigen.c:1041 pex64igen.c:1041 |
3526 | msgid "CLR Runtime Header" | |
3527 | msgstr "Phần đầu Lúc chạy CLR" | |
3528 | ||
3529 | #: peigen.c:1042 pepigen.c:1042 pex64igen.c:1042 | |
dcd4b381 | 3530 | msgid "Reserved" |
ddeca468 | 3531 | msgstr "Dành riêng" |
dcd4b381 | 3532 | |
ddeca468 | 3533 | #: peigen.c:1102 pepigen.c:1102 pex64igen.c:1102 |
dcd4b381 NC |
3534 | #, c-format |
3535 | msgid "" | |
3536 | "\n" | |
3537 | "There is an import table, but the section containing it could not be found\n" | |
3538 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3539 | "\n" |
3540 | "Có một bảng nhập, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" | |
dcd4b381 | 3541 | |
ddeca468 | 3542 | #: peigen.c:1107 pepigen.c:1107 pex64igen.c:1107 |
dcd4b381 NC |
3543 | #, c-format |
3544 | msgid "" | |
3545 | "\n" | |
3546 | "There is an import table in %s at 0x%lx\n" | |
3547 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3548 | "\n" |
3549 | "Có một bảng nhập trong %s tại 0x%lx\n" | |
dcd4b381 | 3550 | |
ddeca468 | 3551 | #: peigen.c:1150 pepigen.c:1150 pex64igen.c:1150 |
dcd4b381 NC |
3552 | #, c-format |
3553 | msgid "" | |
3554 | "\n" | |
3555 | "Function descriptor located at the start address: %04lx\n" | |
3556 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3557 | "\n" |
3558 | "Bộ mô tả hàm được tìm tại địa chỉ đầu : %04lx\n" | |
dcd4b381 | 3559 | |
ddeca468 | 3560 | #: peigen.c:1153 pepigen.c:1153 pex64igen.c:1153 |
dcd4b381 NC |
3561 | #, c-format |
3562 | msgid "\tcode-base %08lx toc (loadable/actual) %08lx/%08lx\n" | |
ddeca468 | 3563 | msgstr "\tcơ bản mã %08lx toc (nạp được/thật) %08lx/%08lx\n" |
dcd4b381 | 3564 | |
ddeca468 | 3565 | #: peigen.c:1161 pepigen.c:1161 pex64igen.c:1161 |
dcd4b381 NC |
3566 | #, c-format |
3567 | msgid "" | |
3568 | "\n" | |
3569 | "No reldata section! Function descriptor not decoded.\n" | |
3570 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3571 | "\n" |
3572 | "Không có phần reldata ! Vì thế chưa giải mã bộ mô tả hàm.\n" | |
dcd4b381 | 3573 | |
ddeca468 | 3574 | #: peigen.c:1166 pepigen.c:1166 pex64igen.c:1166 |
dcd4b381 NC |
3575 | #, c-format |
3576 | msgid "" | |
3577 | "\n" | |
3578 | "The Import Tables (interpreted %s section contents)\n" | |
3579 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3580 | "\n" |
3581 | "Các Bảng Nhập (phiên dịch %s nội dung phần)\n" | |
dcd4b381 | 3582 | |
ddeca468 | 3583 | #: peigen.c:1169 pepigen.c:1169 pex64igen.c:1169 |
dcd4b381 NC |
3584 | #, c-format |
3585 | msgid "" | |
3586 | " vma: Hint Time Forward DLL First\n" | |
3587 | " Table Stamp Chain Name Thunk\n" | |
3588 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3589 | " vma: Gợi ý Giờ Tiếp DLL Đầu\n" |
3590 | " Bảng Nhãn Dây Tên Thunk\n" | |
dcd4b381 | 3591 | |
ddeca468 | 3592 | #: peigen.c:1217 pepigen.c:1217 pex64igen.c:1217 |
dcd4b381 NC |
3593 | #, c-format |
3594 | msgid "" | |
3595 | "\n" | |
3596 | "\tDLL Name: %s\n" | |
3597 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3598 | "\n" |
3599 | "\tTên DLL: %s\n" | |
dcd4b381 | 3600 | |
ddeca468 | 3601 | #: peigen.c:1228 pepigen.c:1228 pex64igen.c:1228 |
dcd4b381 NC |
3602 | #, c-format |
3603 | msgid "\tvma: Hint/Ord Member-Name Bound-To\n" | |
ddeca468 | 3604 | msgstr "\tvma: Gợi_ý/Thứ_tự Tên_thành_viên Đóng_kết_với\n" |
dcd4b381 | 3605 | |
ddeca468 | 3606 | #: peigen.c:1253 pepigen.c:1253 pex64igen.c:1253 |
dcd4b381 NC |
3607 | #, c-format |
3608 | msgid "" | |
3609 | "\n" | |
3610 | "There is a first thunk, but the section containing it could not be found\n" | |
3611 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3612 | "\n" |
3613 | "Có một thunk đầu tiên, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" | |
dcd4b381 | 3614 | |
ddeca468 | 3615 | #: peigen.c:1418 pepigen.c:1418 pex64igen.c:1418 |
dcd4b381 NC |
3616 | #, c-format |
3617 | msgid "" | |
3618 | "\n" | |
3619 | "There is an export table, but the section containing it could not be found\n" | |
3620 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3621 | "\n" |
3622 | "Có một bảng xuất, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" | |
3623 | ||
3624 | #: peigen.c:1427 pepigen.c:1427 pex64igen.c:1427 | |
3625 | #, c-format | |
3626 | msgid "" | |
3627 | "\n" | |
3628 | "There is an export table in %s, but it does not fit into that section\n" | |
3629 | msgstr "" | |
3630 | "\n" | |
3631 | "Có một bảng xuất trong %s, nhưng nó không vừa trong phần đó\n" | |
dcd4b381 | 3632 | |
ddeca468 | 3633 | #: peigen.c:1433 pepigen.c:1433 pex64igen.c:1433 |
dcd4b381 NC |
3634 | #, c-format |
3635 | msgid "" | |
3636 | "\n" | |
3637 | "There is an export table in %s at 0x%lx\n" | |
3638 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3639 | "\n" |
3640 | "Có một bảng xuất trong %s tại 0x%lx\n" | |
dcd4b381 | 3641 | |
ddeca468 | 3642 | #: peigen.c:1461 pepigen.c:1461 pex64igen.c:1461 |
dcd4b381 NC |
3643 | #, c-format |
3644 | msgid "" | |
3645 | "\n" | |
3646 | "The Export Tables (interpreted %s section contents)\n" | |
3647 | "\n" | |
3648 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3649 | "\n" |
3650 | "Các Bảng Xuất (phiên dịch %s nội dung phần)\n" | |
dcd4b381 | 3651 | |
ddeca468 | 3652 | #: peigen.c:1465 pepigen.c:1465 pex64igen.c:1465 |
dcd4b381 NC |
3653 | #, c-format |
3654 | msgid "Export Flags \t\t\t%lx\n" | |
ddeca468 | 3655 | msgstr "Cờ xuất \t\t\t%lx\n" |
dcd4b381 | 3656 | |
ddeca468 | 3657 | #: peigen.c:1468 pepigen.c:1468 pex64igen.c:1468 |
dcd4b381 NC |
3658 | #, c-format |
3659 | msgid "Time/Date stamp \t\t%lx\n" | |
ddeca468 | 3660 | msgstr "Nhãn Ngày/Giờ \t\t%lx\n" |
dcd4b381 | 3661 | |
ddeca468 | 3662 | #: peigen.c:1471 pepigen.c:1471 pex64igen.c:1471 |
dcd4b381 NC |
3663 | #, c-format |
3664 | msgid "Major/Minor \t\t\t%d/%d\n" | |
ddeca468 | 3665 | msgstr "Chính/Phụ \t\t\t%d/%d\n" |
dcd4b381 | 3666 | |
ddeca468 | 3667 | #: peigen.c:1474 pepigen.c:1474 pex64igen.c:1474 |
dcd4b381 NC |
3668 | #, c-format |
3669 | msgid "Name \t\t\t\t" | |
ddeca468 | 3670 | msgstr "Tên \t\t\t\t" |
dcd4b381 | 3671 | |
ddeca468 | 3672 | #: peigen.c:1480 pepigen.c:1480 pex64igen.c:1480 |
dcd4b381 NC |
3673 | #, c-format |
3674 | msgid "Ordinal Base \t\t\t%ld\n" | |
ddeca468 | 3675 | msgstr "Cơ bản thứ tự \t\t\t%ld\n" |
dcd4b381 | 3676 | |
ddeca468 | 3677 | #: peigen.c:1483 pepigen.c:1483 pex64igen.c:1483 |
dcd4b381 NC |
3678 | #, c-format |
3679 | msgid "Number in:\n" | |
ddeca468 | 3680 | msgstr "Số trong:\n" |
dcd4b381 | 3681 | |
ddeca468 | 3682 | #: peigen.c:1486 pepigen.c:1486 pex64igen.c:1486 |
dcd4b381 NC |
3683 | #, c-format |
3684 | msgid "\tExport Address Table \t\t%08lx\n" | |
ddeca468 | 3685 | msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t%08lx\n" |
dcd4b381 | 3686 | |
ddeca468 | 3687 | #: peigen.c:1490 pepigen.c:1490 pex64igen.c:1490 |
dcd4b381 NC |
3688 | #, c-format |
3689 | msgid "\t[Name Pointer/Ordinal] Table\t%08lx\n" | |
ddeca468 | 3690 | msgstr "\t[Cái_chỉ_tên/Thứ_tự] Bảng\t%08lx\n" |
dcd4b381 | 3691 | |
ddeca468 | 3692 | #: peigen.c:1493 pepigen.c:1493 pex64igen.c:1493 |
dcd4b381 NC |
3693 | #, c-format |
3694 | msgid "Table Addresses\n" | |
ddeca468 | 3695 | msgstr "Địa chỉ bảng\n" |
dcd4b381 | 3696 | |
ddeca468 | 3697 | #: peigen.c:1496 pepigen.c:1496 pex64igen.c:1496 |
dcd4b381 NC |
3698 | #, c-format |
3699 | msgid "\tExport Address Table \t\t" | |
ddeca468 | 3700 | msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t" |
dcd4b381 | 3701 | |
ddeca468 | 3702 | #: peigen.c:1501 pepigen.c:1501 pex64igen.c:1501 |
dcd4b381 NC |
3703 | #, c-format |
3704 | msgid "\tName Pointer Table \t\t" | |
ddeca468 | 3705 | msgstr "\tBảng Cái Chỉ Tên \t\t" |
dcd4b381 | 3706 | |
ddeca468 | 3707 | #: peigen.c:1506 pepigen.c:1506 pex64igen.c:1506 |
dcd4b381 NC |
3708 | #, c-format |
3709 | msgid "\tOrdinal Table \t\t\t" | |
ddeca468 | 3710 | msgstr "\tBảng Thứ Tự \t\t\t" |
dcd4b381 | 3711 | |
ddeca468 | 3712 | #: peigen.c:1520 pepigen.c:1520 pex64igen.c:1520 |
dcd4b381 NC |
3713 | #, c-format |
3714 | msgid "" | |
3715 | "\n" | |
3716 | "Export Address Table -- Ordinal Base %ld\n" | |
3717 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3718 | "\n" |
3719 | "Bảng Địa chỉ Xuất — Cơ bản Thứ tự %ld\n" | |
dcd4b381 | 3720 | |
ddeca468 | 3721 | #: peigen.c:1539 pepigen.c:1539 pex64igen.c:1539 |
dcd4b381 | 3722 | msgid "Forwarder RVA" |
ddeca468 | 3723 | msgstr "Bộ chuyển tiếp RVA" |
dcd4b381 | 3724 | |
ddeca468 | 3725 | #: peigen.c:1550 pepigen.c:1550 pex64igen.c:1550 |
dcd4b381 | 3726 | msgid "Export RVA" |
ddeca468 | 3727 | msgstr "Xuất RVA" |
dcd4b381 | 3728 | |
ddeca468 | 3729 | #: peigen.c:1557 pepigen.c:1557 pex64igen.c:1557 |
dcd4b381 NC |
3730 | #, c-format |
3731 | msgid "" | |
3732 | "\n" | |
3733 | "[Ordinal/Name Pointer] Table\n" | |
3734 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3735 | "\n" |
3736 | "Bảng [Cái chỉ Thứ tự/Tên]\n" | |
dcd4b381 | 3737 | |
afac680a NC |
3738 | #: peigen.c:1617 peigen.c:1796 pepigen.c:1617 pepigen.c:1796 pex64igen.c:1617 |
3739 | #: pex64igen.c:1796 | |
dcd4b381 NC |
3740 | #, c-format |
3741 | msgid "Warning, .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n" | |
ddeca468 | 3742 | msgstr "Cảnh báo : kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n" |
dcd4b381 | 3743 | |
afac680a NC |
3744 | #: peigen.c:1621 peigen.c:1800 pepigen.c:1621 pepigen.c:1800 pex64igen.c:1621 |
3745 | #: pex64igen.c:1800 | |
dcd4b381 NC |
3746 | #, c-format |
3747 | msgid "" | |
3748 | "\n" | |
3749 | "The Function Table (interpreted .pdata section contents)\n" | |
3750 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3751 | "\n" |
3752 | "Bảng Hàm (phiên dịch nội dung phần .pdata)\n" | |
dcd4b381 | 3753 | |
afac680a | 3754 | #: peigen.c:1624 pepigen.c:1624 pex64igen.c:1624 |
dcd4b381 NC |
3755 | #, c-format |
3756 | msgid " vma:\t\t\tBegin Address End Address Unwind Info\n" | |
ddeca468 | 3757 | msgstr " vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n" |
dcd4b381 | 3758 | |
afac680a | 3759 | #: peigen.c:1626 pepigen.c:1626 pex64igen.c:1626 |
dcd4b381 NC |
3760 | #, c-format |
3761 | msgid "" | |
3762 | " vma:\t\tBegin End EH EH PrologEnd Exception\n" | |
3763 | " \t\tAddress Address Handler Data Address Mask\n" | |
3764 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3765 | " vma:\t\tĐầu Cuối EH EH PrologEnd Ngoại lệ\n" |
3766 | " \t\tĐịa chỉ Địa chỉ Bộ quản lý Dữ liệu Địa chỉ Mặt nạ\n" | |
dcd4b381 | 3767 | |
afac680a | 3768 | #: peigen.c:1696 pepigen.c:1696 pex64igen.c:1696 |
dcd4b381 NC |
3769 | #, c-format |
3770 | msgid " Register save millicode" | |
ddeca468 | 3771 | msgstr " Mili-mã lưu thanh ghi" |
dcd4b381 | 3772 | |
afac680a | 3773 | #: peigen.c:1699 pepigen.c:1699 pex64igen.c:1699 |
dcd4b381 NC |
3774 | #, c-format |
3775 | msgid " Register restore millicode" | |
ddeca468 | 3776 | msgstr " Mili-mã phục hồi thanh ghi" |
dcd4b381 | 3777 | |
afac680a | 3778 | #: peigen.c:1702 pepigen.c:1702 pex64igen.c:1702 |
dcd4b381 NC |
3779 | #, c-format |
3780 | msgid " Glue code sequence" | |
ddeca468 | 3781 | msgstr " Dãy mã nối lại" |
dcd4b381 | 3782 | |
afac680a NC |
3783 | #: peigen.c:1802 pepigen.c:1802 pex64igen.c:1802 |
3784 | #, c-format | |
3785 | msgid "" | |
3786 | " vma:\t\tBegin Prolog Function Flags Exception EH\n" | |
3787 | " \t\tAddress Length Length 32b exc Handler Data\n" | |
3788 | msgstr "" | |
3789 | " vma:\t\tĐầu Prolog Cờ hàm Ngoại lệ EH\n" | |
3790 | " \t\tĐịa chỉ Dài Dài 32b exc Quản lý Dữ liệu\n" | |
3791 | ||
3792 | #: peigen.c:1933 pepigen.c:1933 pex64igen.c:1933 | |
dcd4b381 NC |
3793 | #, c-format |
3794 | msgid "" | |
3795 | "\n" | |
3796 | "\n" | |
3797 | "PE File Base Relocations (interpreted .reloc section contents)\n" | |
3798 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3799 | "\n" |
3800 | "\n" | |
3801 | "Định vị lại cơ bản tập tin PE (phiên dịch nội dung phần .reloc)\n" | |
dcd4b381 | 3802 | |
afac680a | 3803 | #: peigen.c:1963 pepigen.c:1963 pex64igen.c:1963 |
dcd4b381 NC |
3804 | #, c-format |
3805 | msgid "" | |
3806 | "\n" | |
3807 | "Virtual Address: %08lx Chunk size %ld (0x%lx) Number of fixups %ld\n" | |
3808 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3809 | "\n" |
3810 | "Địa chỉ ảo: %08lx Kích cỡ khúc %ld (0x%lx) Số sự sửa chữa %ld\n" | |
dcd4b381 | 3811 | |
afac680a | 3812 | #: peigen.c:1976 pepigen.c:1976 pex64igen.c:1976 |
dcd4b381 NC |
3813 | #, c-format |
3814 | msgid "\treloc %4d offset %4x [%4lx] %s" | |
ddeca468 | 3815 | msgstr "\tđịnh vị lại %4d bù %4x [%4lx] %s" |
dcd4b381 NC |
3816 | |
3817 | #. The MS dumpbin program reportedly ands with 0xff0f before | |
3818 | #. printing the characteristics field. Not sure why. No reason to | |
3819 | #. emulate it here. | |
afac680a | 3820 | #: peigen.c:2015 pepigen.c:2015 pex64igen.c:2015 |
dcd4b381 NC |
3821 | #, c-format |
3822 | msgid "" | |
3823 | "\n" | |
3824 | "Characteristics 0x%x\n" | |
3825 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3826 | "\n" |
3827 | "Đặc tính 0x%x\n" | |
3828 | ||
afac680a | 3829 | #: peigen.c:2289 pepigen.c:2289 pex64igen.c:2289 |
ddeca468 NC |
3830 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$2 is missing" |
3831 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$2 còn thiếu" | |
3832 | ||
afac680a | 3833 | #: peigen.c:2307 pepigen.c:2307 pex64igen.c:2307 |
ddeca468 NC |
3834 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$4 is missing" |
3835 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$4 còn thiếu" | |
3836 | ||
afac680a | 3837 | #: peigen.c:2326 pepigen.c:2326 pex64igen.c:2326 |
ddeca468 NC |
3838 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[12] because .idata$5 is missing" |
3839 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[12] vì .idata$5 còn thiếu" | |
3840 | ||
afac680a | 3841 | #: peigen.c:2344 pepigen.c:2344 pex64igen.c:2344 |
ddeca468 NC |
3842 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] because .idata$6 is missing" |
3843 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] vì .idata$6 còn thiếu" | |
3844 | ||
afac680a | 3845 | #: peigen.c:2364 pepigen.c:2364 pex64igen.c:2364 |
ddeca468 NC |
3846 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[9] because __tls_used is missing" |
3847 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[9] vì __tls_used còn thiếu" |