Commit | Line | Data |
---|---|---|
590f1972 | 1 | # Vietnamese translation for LD. |
afac680a NC |
2 | # Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. |
3 | # This file is distributed under the same license as the binutils package. | |
4 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008. | |
5 | # | |
590f1972 NC |
6 | msgid "" |
7 | msgstr "" | |
afac680a NC |
8 | "Project-Id-Version: ld-2.18.90\n" |
9 | "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" | |
10 | "POT-Creation-Date: 2008-09-09 15:56+0930\n" | |
11 | "PO-Revision-Date: 2008-09-23 22:24+0930\n" | |
590f1972 | 12 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
d02756e7 | 13 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
590f1972 NC |
14 | "MIME-Version: 1.0\n" |
15 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | |
16 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | |
d02756e7 | 17 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
afac680a | 18 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" |
590f1972 | 19 | |
afac680a | 20 | #: emultempl/armcoff.em:73 |
590f1972 | 21 | #, c-format |
afac680a NC |
22 | msgid " --support-old-code Support interworking with old code\n" |
23 | msgstr " --support-old-code \tHỗ trợ kết hợp với mã cũ\n" | |
590f1972 | 24 | |
afac680a | 25 | #: emultempl/armcoff.em:74 |
590f1972 | 26 | #, c-format |
afac680a NC |
27 | msgid " --thumb-entry=<sym> Set the entry point to be Thumb symbol <sym>\n" |
28 | msgstr " --thumb-entry=<ký_hiệu> Đặt điểm vào thành ký hiệu Thumb này\n" | |
590f1972 | 29 | |
afac680a | 30 | #: emultempl/armcoff.em:122 |
590f1972 NC |
31 | #, c-format |
32 | msgid "Errors encountered processing file %s" | |
33 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s" | |
34 | ||
afac680a | 35 | #: emultempl/armcoff.em:190 emultempl/pe.em:1555 |
590f1972 | 36 | msgid "%P: warning: '--thumb-entry %s' is overriding '-e %s'\n" |
d02756e7 | 37 | msgstr "%P: cảnh báo : « --thumb-entry %s » đang lấy quyền cao hơn « -e %s »\n" |
590f1972 | 38 | |
afac680a NC |
39 | #: emultempl/armcoff.em:195 emultempl/pe.em:1560 |
40 | msgid "%P: warning: cannot find thumb start symbol %s\n" | |
4a4d496a | 41 | msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy ký hiệu bắt đầu thumb %s\n" |
590f1972 | 42 | |
afac680a | 43 | #: emultempl/pe.em:316 |
590f1972 NC |
44 | #, c-format |
45 | msgid " --base_file <basefile> Generate a base file for relocatable DLLs\n" | |
46 | msgstr "" | |
d02756e7 NC |
47 | " --base_file <tập_tin>\t\tTạo ra một tập tin cơ bản\n" |
48 | "\tcho các DLL có khả năng định vị lại (_tập tin cơ bản_)\n" | |
590f1972 | 49 | |
afac680a | 50 | #: emultempl/pe.em:317 |
590f1972 NC |
51 | #, c-format |
52 | msgid " --dll Set image base to the default for DLLs\n" | |
d02756e7 | 53 | msgstr " --dll Đặt cơ bản ảnh thành giá trị mặc định cho các DLL\n" |
590f1972 | 54 | |
afac680a | 55 | #: emultempl/pe.em:318 |
590f1972 NC |
56 | #, c-format |
57 | msgid " --file-alignment <size> Set file alignment\n" | |
d02756e7 NC |
58 | msgstr "" |
59 | " --file-alignment <kích_cỡ> Đặt sự chỉnh canh tập tin\n" | |
60 | "\t\t(_sự chỉnh canh tập tin_)\n" | |
590f1972 | 61 | |
afac680a | 62 | #: emultempl/pe.em:319 |
590f1972 NC |
63 | #, c-format |
64 | msgid " --heap <size> Set initial size of the heap\n" | |
d02756e7 NC |
65 | msgstr "" |
66 | " --heap <kích_cỡ> Đặt kích cỡ đầu tiên của miền nhớ\n" | |
67 | "\t\t(_miền nhớ_)\n" | |
590f1972 | 68 | |
afac680a | 69 | #: emultempl/pe.em:320 |
590f1972 NC |
70 | #, c-format |
71 | msgid " --image-base <address> Set start address of the executable\n" | |
72 | msgstr "" | |
d02756e7 NC |
73 | " --image-base <địa_chỉ>\n" |
74 | "\tĐặt địa chỉ bắt đầu của tập tin có khả năng thực hiện (_cơ bản ảnh_)\n" | |
590f1972 | 75 | |
afac680a | 76 | #: emultempl/pe.em:321 |
590f1972 NC |
77 | #, c-format |
78 | msgid " --major-image-version <number> Set version number of the executable\n" | |
79 | msgstr "" | |
d02756e7 NC |
80 | " --major-image-version <số>\t\tĐặt số thứ tự phiên bản của tập tin\n" |
81 | "\tcó khả năng thực hiện (_phiên bản ảnh lớn_)\n" | |
590f1972 | 82 | |
afac680a | 83 | #: emultempl/pe.em:322 |
590f1972 NC |
84 | #, c-format |
85 | msgid " --major-os-version <number> Set minimum required OS version\n" | |
86 | msgstr "" | |
d02756e7 NC |
87 | " --major-os-version <số>\t\tĐặt phiên bản HĐH tối thiểu cần thiết\n" |
88 | "\t\t(_phiên bản HĐH lớn_)\n" | |
590f1972 | 89 | |
afac680a | 90 | #: emultempl/pe.em:323 |
590f1972 NC |
91 | #, c-format |
92 | msgid " --major-subsystem-version <number> Set minimum required OS subsystem version\n" | |
93 | msgstr "" | |
d02756e7 NC |
94 | " --major-subsystem-version <số>\tĐặt phiên bản hệ thống con HĐH\n" |
95 | "\ttối thiểu cần thiết (_phiên bản hệ thống con lớn_)\n" | |
590f1972 | 96 | |
afac680a | 97 | #: emultempl/pe.em:324 |
590f1972 NC |
98 | #, c-format |
99 | msgid " --minor-image-version <number> Set revision number of the executable\n" | |
100 | msgstr "" | |
d02756e7 NC |
101 | " --minor-image-version <số>\t\tĐặt số thứ tự bản sửa đổi của tập tin\n" |
102 | "\tcó khả năng thực hiện (_phiên bản ảnh nhỏ_)\n" | |
590f1972 | 103 | |
afac680a | 104 | #: emultempl/pe.em:325 |
590f1972 NC |
105 | #, c-format |
106 | msgid " --minor-os-version <number> Set minimum required OS revision\n" | |
107 | msgstr "" | |
d02756e7 NC |
108 | " --minor-os-version <số>\t\tĐặt bản sửa đổi HĐH tối thiểu cần thiết\n" |
109 | "\t\t(_phiên bản HĐH nhỏ_)\n" | |
590f1972 | 110 | |
afac680a | 111 | #: emultempl/pe.em:326 |
590f1972 NC |
112 | #, c-format |
113 | msgid " --minor-subsystem-version <number> Set minimum required OS subsystem revision\n" | |
114 | msgstr "" | |
d02756e7 NC |
115 | " --minor-subsystem-version <số>\tĐặt bản sửa đổi hệ thống con HĐH\n" |
116 | "\ttối thiểu cần thiết (_phiên bản hệ thống con nhỏ_)\n" | |
590f1972 | 117 | |
afac680a | 118 | #: emultempl/pe.em:327 |
590f1972 NC |
119 | #, c-format |
120 | msgid " --section-alignment <size> Set section alignment\n" | |
d02756e7 NC |
121 | msgstr "" |
122 | " --section-alignment <kích_cỡ> Đặt sự chỉnh canh phần\n" | |
123 | "\t\t(_sự chỉnh canh phần_)\n" | |
590f1972 | 124 | |
afac680a | 125 | #: emultempl/pe.em:328 |
590f1972 NC |
126 | #, c-format |
127 | msgid " --stack <size> Set size of the initial stack\n" | |
d02756e7 | 128 | msgstr " --stack <kích_cỡ> Đặt kích cỡ của đống đầu tiên (_đống_)\n" |
590f1972 | 129 | |
afac680a | 130 | #: emultempl/pe.em:329 |
590f1972 NC |
131 | #, c-format |
132 | msgid " --subsystem <name>[:<version>] Set required OS subsystem [& version]\n" | |
d02756e7 NC |
133 | msgstr "" |
134 | " --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]\n" | |
135 | "\tĐặt hệ thống con HĐH [và phiên bản] cần thiết (_hệ thống con_)\n" | |
590f1972 | 136 | |
afac680a | 137 | #: emultempl/pe.em:330 |
590f1972 NC |
138 | #, c-format |
139 | msgid " --support-old-code Support interworking with old code\n" | |
d02756e7 NC |
140 | msgstr "" |
141 | " --support-old-code \tHỗ trợ kết hợp với mã cũ\n" | |
142 | "\t\t(_hỗ trợ mã cũ_)\n" | |
590f1972 | 143 | |
afac680a | 144 | #: emultempl/pe.em:331 |
590f1972 NC |
145 | #, c-format |
146 | msgid " --thumb-entry=<symbol> Set the entry point to be Thumb <symbol>\n" | |
d02756e7 NC |
147 | msgstr "" |
148 | " --thumb-entry=<ký_hiệu> Đặt điểm vào thành ký hiệu Thumb này\n" | |
149 | "\t\t(_mục nhập thumb_)\n" | |
590f1972 | 150 | |
afac680a | 151 | #: emultempl/pe.em:333 |
590f1972 NC |
152 | #, c-format |
153 | msgid " --add-stdcall-alias Export symbols with and without @nn\n" | |
d02756e7 NC |
154 | msgstr "" |
155 | " --add-stdcall-alias Xuất ký hiệu có và không có « @nn »\n" | |
156 | "\t\t(_thêm bí danh stdcall_)\n" | |
590f1972 | 157 | |
afac680a | 158 | #: emultempl/pe.em:334 |
590f1972 NC |
159 | #, c-format |
160 | msgid " --disable-stdcall-fixup Don't link _sym to _sym@nn\n" | |
d02756e7 NC |
161 | msgstr "" |
162 | " --disable-stdcall-fixup Đừng liên kết « _sym » đến « _sym@nn »\n" | |
163 | "\t\t(_tắt sửa chữa stdcall_)\n" | |
590f1972 | 164 | |
afac680a | 165 | #: emultempl/pe.em:335 |
590f1972 NC |
166 | #, c-format |
167 | msgid " --enable-stdcall-fixup Link _sym to _sym@nn without warnings\n" | |
168 | msgstr "" | |
d02756e7 NC |
169 | " --enable-stdcall-fixup Liên kết « _sym » đến « _sym@nn »,\n" |
170 | "\tkhông có cảnh báo (_bật sửa chữa stdcall_)\n" | |
590f1972 | 171 | |
afac680a | 172 | #: emultempl/pe.em:336 |
590f1972 NC |
173 | #, c-format |
174 | msgid " --exclude-symbols sym,sym,... Exclude symbols from automatic export\n" | |
d02756e7 NC |
175 | msgstr "" |
176 | " --exclude-symbols ký_hiệu1,ký_hiệu2,...\n" | |
177 | "\tLoại trừ những ký hiệu này khỏi việc tự động xuất khẩu (_loại trừ các ký hiệu_)\n" | |
590f1972 | 178 | |
afac680a | 179 | #: emultempl/pe.em:337 |
590f1972 NC |
180 | #, c-format |
181 | msgid " --exclude-libs lib,lib,... Exclude libraries from automatic export\n" | |
d02756e7 NC |
182 | msgstr "" |
183 | " --exclude-libs thư_viện1,thư_viện2,...\n" | |
184 | "\tLoại trừ những thư viện này khỏi việc tự động xuất khẩu (_loại trừ các thư viện_)\n" | |
590f1972 | 185 | |
afac680a | 186 | #: emultempl/pe.em:338 |
590f1972 NC |
187 | #, c-format |
188 | msgid " --export-all-symbols Automatically export all globals to DLL\n" | |
d02756e7 NC |
189 | msgstr "" |
190 | " --export-all-symbols Tự động xuất khẩu mọi điều toàn cục ra DLL\n" | |
191 | "\t\t(_xuất khẩu mọi ký hiệu_)\n" | |
590f1972 | 192 | |
afac680a | 193 | #: emultempl/pe.em:339 |
590f1972 NC |
194 | #, c-format |
195 | msgid " --kill-at Remove @nn from exported symbols\n" | |
d02756e7 NC |
196 | msgstr "" |
197 | " --kill-at Gỡ bỏ « @nn » ra những ký hiệu đã xuất khẩu\n" | |
198 | "\t(_giết tại_)\n" | |
590f1972 | 199 | |
afac680a | 200 | #: emultempl/pe.em:340 |
590f1972 NC |
201 | #, c-format |
202 | msgid " --out-implib <file> Generate import library\n" | |
d02756e7 NC |
203 | msgstr "" |
204 | " --out-implib <tập_tin> Tạo ra thư viện nhập khẩu\n" | |
205 | "\t\t(_ra nhập khẩu thư viện [viết tắt]_)\n" | |
590f1972 | 206 | |
afac680a | 207 | #: emultempl/pe.em:341 |
590f1972 NC |
208 | #, c-format |
209 | msgid " --output-def <file> Generate a .DEF file for the built DLL\n" | |
d02756e7 NC |
210 | msgstr "" |
211 | " --output-def <tập_tin>\tTạo ra một tập tin .DEF cho DLL đã xây dựng\n" | |
212 | "\t\t(_xuất ra DEF_)\n" | |
590f1972 | 213 | |
afac680a | 214 | #: emultempl/pe.em:342 |
590f1972 NC |
215 | #, c-format |
216 | msgid " --warn-duplicate-exports Warn about duplicate exports.\n" | |
d02756e7 NC |
217 | msgstr "" |
218 | " --warn-duplicate-exports Cảnh báo về sự xuất khẩu trùng.\n" | |
219 | "\t\t(_cảnh báo sự xuất khẩu trùng_)\n" | |
590f1972 | 220 | |
afac680a | 221 | #: emultempl/pe.em:343 |
590f1972 NC |
222 | #, c-format |
223 | msgid "" | |
224 | " --compat-implib Create backward compatible import libs;\n" | |
225 | " create __imp_<SYMBOL> as well.\n" | |
226 | msgstr "" | |
d02756e7 NC |
227 | " --compat-implib\t\tTạo các thư viện nhập khẩu tương thích ngược;\n" |
228 | "\tcũng tạo « __imp_<ký_hiệu> » (_thư viện nhập khẩu tương thích [viết tắt]_)\n" | |
590f1972 | 229 | |
afac680a | 230 | #: emultempl/pe.em:345 |
590f1972 NC |
231 | #, c-format |
232 | msgid "" | |
233 | " --enable-auto-image-base Automatically choose image base for DLLs\n" | |
234 | " unless user specifies one\n" | |
235 | msgstr "" | |
236 | " --enable-auto-image-base Tự động chọn cơ bản ảnh cho mọi DLL\n" | |
d02756e7 | 237 | "\tnếu người dùng không ghi rõ (_bật cơ bản ảnh tự động_)\n" |
590f1972 | 238 | |
afac680a | 239 | #: emultempl/pe.em:347 |
590f1972 NC |
240 | #, c-format |
241 | msgid " --disable-auto-image-base Do not auto-choose image base. (default)\n" | |
d02756e7 NC |
242 | msgstr "" |
243 | " --disable-auto-image-base Đừng tự động chọn cơ bản ảnh (mặc định)\n" | |
244 | "\t\t(_tắt cơ bản ảnh tự động_)\n" | |
590f1972 | 245 | |
afac680a | 246 | #: emultempl/pe.em:348 |
590f1972 NC |
247 | #, c-format |
248 | msgid "" | |
249 | " --dll-search-prefix=<string> When linking dynamically to a dll without\n" | |
250 | " an importlib, use <string><basename>.dll\n" | |
251 | " in preference to lib<basename>.dll \n" | |
252 | msgstr "" | |
d02756e7 NC |
253 | " --dll-search-prefix=<chuỗi>\n" |
254 | "\tKhi liên kết động đến DLL không có thư viên nhập khẩu,\n" | |
255 | "\tdùng « <chuỗi><tên_cơ_bản>.dll » thay cho « lib<tên_cơ_bản>.dll »\n" | |
256 | "\t\t(_tiền tố tìm kiếm DLL_)\n" | |
590f1972 | 257 | |
afac680a | 258 | #: emultempl/pe.em:351 |
590f1972 NC |
259 | #, c-format |
260 | msgid "" | |
261 | " --enable-auto-import Do sophistcated linking of _sym to\n" | |
262 | " __imp_sym for DATA references\n" | |
263 | msgstr "" | |
d02756e7 NC |
264 | " --enable-auto-import\t\tLiên kết tinh tế « _sym » đến « __imp_sym »\n" |
265 | "\tcho các tham chiếu DATA (dữ liệu) (_bật tự động nhập khẩu_)\n" | |
590f1972 | 266 | |
afac680a | 267 | #: emultempl/pe.em:353 |
590f1972 NC |
268 | #, c-format |
269 | msgid " --disable-auto-import Do not auto-import DATA items from DLLs\n" | |
d02756e7 NC |
270 | msgstr "" |
271 | " --disable-auto-import Đừng tự động nhập mục DATA từ DLL\n" | |
272 | "\t\t(_tắt tự động nhập khẩu_)\n" | |
590f1972 | 273 | |
afac680a | 274 | #: emultempl/pe.em:354 |
590f1972 NC |
275 | #, c-format |
276 | msgid "" | |
277 | " --enable-runtime-pseudo-reloc Work around auto-import limitations by\n" | |
278 | " adding pseudo-relocations resolved at\n" | |
279 | " runtime.\n" | |
280 | msgstr "" | |
d02756e7 NC |
281 | " --enable-runtime-pseudo-reloc\n" |
282 | "\tChỉnh sửa sự hạn chế khi tự động nhập khẩu bằng cách thêm\n" | |
283 | "\tcác sự định vị lại giả được quyết định vào lúc chạy.\n" | |
284 | "\t\t(_bật định vị lại giả lúc chạy [viết tắt]_)\n" | |
590f1972 | 285 | |
afac680a | 286 | #: emultempl/pe.em:357 |
590f1972 NC |
287 | #, c-format |
288 | msgid "" | |
289 | " --disable-runtime-pseudo-reloc Do not add runtime pseudo-relocations for\n" | |
290 | " auto-imported DATA.\n" | |
291 | msgstr "" | |
d02756e7 NC |
292 | " --disable-runtime-pseudo-reloc\n" |
293 | "\tĐừng thêm sự định vị lại giả vào lúc chạy đối với DATA (dữ liệu)\n" | |
294 | "\tđược nhập khẩu tự động.\n" | |
295 | "\t\t(_tắt định vị lại giả lúc chạy [viết tắt]_)\n" | |
590f1972 | 296 | |
afac680a | 297 | #: emultempl/pe.em:359 |
590f1972 NC |
298 | #, c-format |
299 | msgid "" | |
300 | " --enable-extra-pe-debug Enable verbose debug output when building\n" | |
301 | " or linking to DLLs (esp. auto-import)\n" | |
302 | msgstr "" | |
d02756e7 NC |
303 | " --enable-extra-pe-debug\n" |
304 | "\tBật kết xuất gỡ lỗi chi tiết khi xây dựng hay liên kết đến DLL\n" | |
305 | "\t(đặc biệt khi nhập khẩu tự động). (_bật gỡ lỗi PE thêm_)\n" | |
590f1972 | 306 | |
afac680a | 307 | #: emultempl/pe.em:362 |
590f1972 NC |
308 | #, c-format |
309 | msgid "" | |
310 | " --large-address-aware Executable supports virtual addresses\n" | |
311 | " greater than 2 gigabytes\n" | |
312 | msgstr "" | |
d02756e7 NC |
313 | " --large-address-aware\n" |
314 | "\tTập tin có khả năng thực hiện cũng hỗ trợ các địa chỉ ảo lớn hơn 2 GB.\n" | |
315 | "\t\t(_kiến thức địa chỉ lớn_)\n" | |
590f1972 | 316 | |
afac680a | 317 | #: emultempl/pe.em:431 |
590f1972 NC |
318 | msgid "%P: warning: bad version number in -subsystem option\n" |
319 | msgstr "%P: cảnh báo: gặp số thứ tự phiên bản sai trong tùy chọn « -subsystem » (hệ thống con)\n" | |
320 | ||
afac680a | 321 | #: emultempl/pe.em:462 |
590f1972 | 322 | msgid "%P%F: invalid subsystem type %s\n" |
4a4d496a | 323 | msgstr "%P%F: kiểu hệ thống con không hợp lệ %s\n" |
590f1972 | 324 | |
afac680a | 325 | #: emultempl/pe.em:501 |
590f1972 | 326 | msgid "%P%F: invalid hex number for PE parameter '%s'\n" |
d02756e7 | 327 | msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ cho tham số PE « %s »\n" |
590f1972 | 328 | |
afac680a | 329 | #: emultempl/pe.em:518 |
590f1972 | 330 | msgid "%P%F: strange hex info for PE parameter '%s'\n" |
4a4d496a | 331 | msgstr "%P%F: thông tin thập lục lạ cho tham số PE « %s »\n" |
590f1972 | 332 | |
afac680a | 333 | #: emultempl/pe.em:535 |
590f1972 NC |
334 | #, c-format |
335 | msgid "%s: Can't open base file %s\n" | |
336 | msgstr "%s: Không thể mở tập tin cơ bản %s\n" | |
337 | ||
afac680a | 338 | #: emultempl/pe.em:752 |
590f1972 | 339 | msgid "%P: warning, file alignment > section alignment.\n" |
d02756e7 | 340 | msgstr "%P: cảnh báo, sự chỉnh canh tập tin > sự chỉnh canh phần.\n" |
590f1972 | 341 | |
afac680a | 342 | #: emultempl/pe.em:839 emultempl/pe.em:866 |
590f1972 NC |
343 | #, c-format |
344 | msgid "Warning: resolving %s by linking to %s\n" | |
d02756e7 | 345 | msgstr "Cảnh báo : đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s\n" |
590f1972 | 346 | |
afac680a | 347 | #: emultempl/pe.em:844 emultempl/pe.em:871 |
590f1972 | 348 | msgid "Use --enable-stdcall-fixup to disable these warnings\n" |
d02756e7 | 349 | msgstr "Dùng « --enable-stdcall-fixup » để tắt các cảnh báo này\n" |
590f1972 | 350 | |
afac680a | 351 | #: emultempl/pe.em:845 emultempl/pe.em:872 |
590f1972 | 352 | msgid "Use --disable-stdcall-fixup to disable these fixups\n" |
d02756e7 | 353 | msgstr "Dùng « --disable-stdcall-fixup » để tắt các sự sửa chữa này\n" |
590f1972 | 354 | |
afac680a | 355 | #: emultempl/pe.em:891 |
590f1972 NC |
356 | #, c-format |
357 | msgid "%C: Cannot get section contents - auto-import exception\n" | |
d02756e7 | 358 | msgstr "%C: Không thể lấy nội dung của phần: gặp ngoại lệ nhập khẩu tự động\n" |
590f1972 | 359 | |
afac680a | 360 | #: emultempl/pe.em:931 |
590f1972 NC |
361 | #, c-format |
362 | msgid "Info: resolving %s by linking to %s (auto-import)\n" | |
d02756e7 | 363 | msgstr "Thông tin: đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s (tự động nhập khẩu)\n" |
590f1972 | 364 | |
afac680a NC |
365 | #: emultempl/pe.em:938 |
366 | msgid "" | |
367 | "%P: warning: auto-importing has been activated without --enable-auto-import specified on the command line.\n" | |
368 | "This should work unless it involves constant data structures referencing symbols from auto-imported DLLs." | |
369 | msgstr "" | |
370 | "%P: cảnh báo : chức năng tự động nhập vào đã được kích hoạt mà không đưa ra tùy chọn « --enable-auto-import » trên dòng lệnh.\n" | |
371 | "Trường hợp này vẫn còn nên chạy được nếu không có cấu trúc dữ liệu không đổi mà tham chiếu đến ký hiệu từ DLL được tự động nhập vào." | |
372 | ||
373 | #: emultempl/pe.em:945 emultempl/pe.em:1113 emultempl/pe.em:1319 ldcref.c:488 | |
374 | #: ldcref.c:586 ldmain.c:1105 ldmisc.c:285 pe-dll.c:622 pe-dll.c:1153 | |
375 | #: pe-dll.c:1250 | |
376 | msgid "%B%F: could not read symbols: %E\n" | |
377 | msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu : %E\n" | |
378 | ||
379 | #: emultempl/pe.em:1018 | |
d02756e7 NC |
380 | msgid "%F%P: cannot perform PE operations on non PE output file '%B'.\n" |
381 | msgstr "%F%P: không thể thực hiện thao tác PE với tập tin xuất khác PE « %B ».\n" | |
590f1972 | 382 | |
afac680a | 383 | #: emultempl/pe.em:1360 |
590f1972 NC |
384 | #, c-format |
385 | msgid "Errors encountered processing file %s\n" | |
386 | msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s\n" | |
387 | ||
afac680a | 388 | #: emultempl/pe.em:1383 |
590f1972 NC |
389 | #, c-format |
390 | msgid "Errors encountered processing file %s for interworking" | |
d02756e7 | 391 | msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s để thao tác với nhau" |
590f1972 | 392 | |
afac680a NC |
393 | #: emultempl/pe.em:1444 ldexp.c:540 ldlang.c:3131 ldlang.c:6448 ldlang.c:6479 |
394 | #: ldmain.c:1050 | |
590f1972 | 395 | msgid "%P%F: bfd_link_hash_lookup failed: %E\n" |
d02756e7 | 396 | msgstr "%P%F: « bfd_link_hash_lookup » bị lỗi: %E\n" |
590f1972 | 397 | |
afac680a | 398 | #: ldcref.c:168 |
590f1972 | 399 | msgid "%X%P: bfd_hash_table_init of cref table failed: %E\n" |
d02756e7 | 400 | msgstr "%X%P: « bfd_hash_table_init » với bảng cref bị lỗi: %E\n" |
590f1972 | 401 | |
afac680a | 402 | #: ldcref.c:174 |
590f1972 | 403 | msgid "%X%P: cref_hash_lookup failed: %E\n" |
d02756e7 NC |
404 | msgstr "%X%P: « cref_hash_lookup » bị lỗi: %E\n" |
405 | ||
afac680a | 406 | #: ldcref.c:184 |
d02756e7 NC |
407 | msgid "%X%P: cref alloc failed: %E\n" |
408 | msgstr "%X%P: cref alloc bị lỗi: %E\n" | |
590f1972 | 409 | |
afac680a | 410 | #: ldcref.c:364 |
590f1972 NC |
411 | #, c-format |
412 | msgid "" | |
413 | "\n" | |
414 | "Cross Reference Table\n" | |
415 | "\n" | |
416 | msgstr "" | |
417 | "\n" | |
418 | "Bảng Tham Chiếu Chéo\n" | |
419 | "\n" | |
420 | ||
afac680a | 421 | #: ldcref.c:365 |
590f1972 NC |
422 | msgid "Symbol" |
423 | msgstr "Ký hiệu" | |
424 | ||
afac680a | 425 | #: ldcref.c:373 |
590f1972 NC |
426 | #, c-format |
427 | msgid "File\n" | |
428 | msgstr "Tập tin\n" | |
429 | ||
afac680a | 430 | #: ldcref.c:377 |
590f1972 NC |
431 | #, c-format |
432 | msgid "No symbols\n" | |
433 | msgstr "Không có ký hiệu\n" | |
434 | ||
afac680a | 435 | #: ldcref.c:530 |
590f1972 | 436 | msgid "%P: symbol `%T' missing from main hash table\n" |
d02756e7 | 437 | msgstr "%P: ký hiệu « %T » còn thiếu trong bảng băm chính\n" |
590f1972 | 438 | |
afac680a | 439 | #: ldcref.c:648 ldcref.c:655 ldmain.c:1139 ldmain.c:1146 |
590f1972 | 440 | msgid "%B%F: could not read relocs: %E\n" |
d02756e7 | 441 | msgstr "%B%F: không thể đọc các sự định vị lại : %E\n" |
590f1972 NC |
442 | |
443 | #. We found a reloc for the symbol. The symbol is defined | |
444 | #. in OUTSECNAME. This reloc is from a section which is | |
445 | #. mapped into a section from which references to OUTSECNAME | |
446 | #. are prohibited. We must report an error. | |
afac680a | 447 | #: ldcref.c:682 |
590f1972 | 448 | msgid "%X%C: prohibited cross reference from %s to `%T' in %s\n" |
4a4d496a | 449 | msgstr "%X%C: không cho phép tham chiếu chéo từ %s đến « %T » trong %s\n" |
590f1972 NC |
450 | |
451 | #: ldctor.c:84 | |
452 | msgid "%P%X: Different relocs used in set %s\n" | |
d02756e7 | 453 | msgstr "%P%X: Các sự định vị lại khác nhau được dùng trong tập hợp %s\n" |
590f1972 NC |
454 | |
455 | #: ldctor.c:102 | |
456 | msgid "%P%X: Different object file formats composing set %s\n" | |
d02756e7 | 457 | msgstr "%P%X: Gặp các định dạng tập tin đối tượng khác nhau khi cấu thành tập hợp %s\n" |
590f1972 NC |
458 | |
459 | #: ldctor.c:281 ldctor.c:295 | |
460 | msgid "%P%X: %s does not support reloc %s for set %s\n" | |
d02756e7 | 461 | msgstr "%P%X: %s không hỗ trợ khả năng định vị lại %s cho tập hợp %s\n" |
590f1972 NC |
462 | |
463 | #: ldctor.c:316 | |
464 | msgid "%P%X: Unsupported size %d for set %s\n" | |
d02756e7 | 465 | msgstr "%P%X: Kích cỡ không được hỗ trợ %d cho tập hợp %s\n" |
590f1972 NC |
466 | |
467 | #: ldctor.c:337 | |
468 | msgid "" | |
469 | "\n" | |
470 | "Set Symbol\n" | |
471 | "\n" | |
472 | msgstr "" | |
473 | "\n" | |
4a4d496a | 474 | "Tập hợp Ký hiệu\n" |
590f1972 NC |
475 | "\n" |
476 | ||
d02756e7 | 477 | #: ldemul.c:235 |
590f1972 NC |
478 | #, c-format |
479 | msgid "%S SYSLIB ignored\n" | |
4a4d496a | 480 | msgstr "%S SYSLIB bị bỏ qua\n" |
590f1972 | 481 | |
d02756e7 | 482 | #: ldemul.c:241 |
590f1972 NC |
483 | #, c-format |
484 | msgid "%S HLL ignored\n" | |
485 | msgstr "%S HLL bị bỏ qua\n" | |
486 | ||
d02756e7 | 487 | #: ldemul.c:261 |
590f1972 | 488 | msgid "%P: unrecognised emulation mode: %s\n" |
4a4d496a | 489 | msgstr "%P: không nhận ra chế độ mô phỏng: %s\n" |
590f1972 | 490 | |
d02756e7 | 491 | #: ldemul.c:262 |
590f1972 | 492 | msgid "Supported emulations: " |
4a4d496a | 493 | msgstr "Mô phỏng đã hỗ trợ : " |
590f1972 | 494 | |
d02756e7 | 495 | #: ldemul.c:304 |
590f1972 NC |
496 | #, c-format |
497 | msgid " no emulation specific options.\n" | |
498 | msgstr " không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng.\n" | |
499 | ||
afac680a | 500 | #: ldexp.c:350 |
590f1972 NC |
501 | #, c-format |
502 | msgid "%F%S %% by zero\n" | |
503 | msgstr "%F%S %% cho số không\n" | |
504 | ||
afac680a | 505 | #: ldexp.c:358 |
590f1972 NC |
506 | #, c-format |
507 | msgid "%F%S / by zero\n" | |
508 | msgstr "%F%S / cho số không\n" | |
509 | ||
afac680a | 510 | #: ldexp.c:554 |
590f1972 NC |
511 | #, c-format |
512 | msgid "%X%S: unresolvable symbol `%s' referenced in expression\n" | |
513 | msgstr "%X%S: ký hiệu không tháo gỡ được « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n" | |
514 | ||
afac680a | 515 | #: ldexp.c:565 |
590f1972 NC |
516 | #, c-format |
517 | msgid "%F%S: undefined symbol `%s' referenced in expression\n" | |
d02756e7 NC |
518 | msgstr "%F%S: ký hiệu chưa xác định « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n" |
519 | ||
afac680a | 520 | #: ldexp.c:586 ldexp.c:603 ldexp.c:630 |
d02756e7 NC |
521 | #, c-format |
522 | msgid "%F%S: undefined section `%s' referenced in expression\n" | |
523 | msgstr "%F%S: phần chưa xác định « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n" | |
590f1972 | 524 | |
afac680a | 525 | #: ldexp.c:657 ldexp.c:670 |
590f1972 NC |
526 | #, c-format |
527 | msgid "%F%S: undefined MEMORY region `%s' referenced in expression\n" | |
d02756e7 NC |
528 | msgstr "%F%S: miền MEMORY (bộ nhớ) chưa xác định « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n" |
529 | ||
afac680a | 530 | #: ldexp.c:681 |
d02756e7 NC |
531 | #, c-format |
532 | msgid "%F%S: unknown constant `%s' referenced in expression\n" | |
533 | msgstr "%F%S: hằng không rõ « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n" | |
590f1972 | 534 | |
afac680a | 535 | #: ldexp.c:742 |
590f1972 NC |
536 | #, c-format |
537 | msgid "%F%S can not PROVIDE assignment to location counter\n" | |
d02756e7 | 538 | msgstr "%F%S không thể PROVIDE (cung cấp) sự gán cho bộ đếm địa điểm\n" |
590f1972 | 539 | |
afac680a | 540 | #: ldexp.c:756 |
590f1972 NC |
541 | #, c-format |
542 | msgid "%F%S invalid assignment to location counter\n" | |
d02756e7 | 543 | msgstr "%F%S sự gán không hợp lệ cho bộ đếm địa điểm\n" |
590f1972 | 544 | |
afac680a | 545 | #: ldexp.c:759 |
590f1972 NC |
546 | #, c-format |
547 | msgid "%F%S assignment to location counter invalid outside of SECTION\n" | |
d02756e7 | 548 | msgstr "%F%S sự gán cho bộ đếm địa điểm không phải hợp lệ bên ngoài SECTION (phần)\n" |
590f1972 | 549 | |
afac680a | 550 | #: ldexp.c:768 |
590f1972 NC |
551 | msgid "%F%S cannot move location counter backwards (from %V to %V)\n" |
552 | msgstr "%F%S không thể chạy ngược bộ đếm địa điểm (từ %V về %V)\n" | |
553 | ||
afac680a | 554 | #: ldexp.c:807 |
590f1972 | 555 | msgid "%P%F:%s: hash creation failed\n" |
d02756e7 | 556 | msgstr "%P%F:%s: lỗi tạo băm\n" |
590f1972 | 557 | |
afac680a | 558 | #: ldexp.c:1066 ldexp.c:1091 ldexp.c:1150 |
590f1972 | 559 | #, c-format |
d02756e7 NC |
560 | msgid "%F%S: nonconstant expression for %s\n" |
561 | msgstr "%F%S biểu thức khác hằng cho %s\n" | |
590f1972 | 562 | |
afac680a | 563 | #: ldfile.c:137 |
590f1972 NC |
564 | #, c-format |
565 | msgid "attempt to open %s failed\n" | |
d02756e7 | 566 | msgstr "lỗi thử mở %s\n" |
590f1972 | 567 | |
afac680a | 568 | #: ldfile.c:139 |
590f1972 NC |
569 | #, c-format |
570 | msgid "attempt to open %s succeeded\n" | |
d02756e7 | 571 | msgstr "mở thành công %s\n" |
590f1972 | 572 | |
afac680a | 573 | #: ldfile.c:145 |
590f1972 | 574 | msgid "%F%P: invalid BFD target `%s'\n" |
4a4d496a | 575 | msgstr "%F%P: đích BFD không hợp lệ « %s »\n" |
590f1972 | 576 | |
afac680a | 577 | #: ldfile.c:254 ldfile.c:283 |
590f1972 | 578 | msgid "%P: skipping incompatible %s when searching for %s\n" |
d02756e7 | 579 | msgstr "%P: đang bỏ qua %s không tương thích khi tìm kiếm %s\n" |
590f1972 | 580 | |
afac680a | 581 | #: ldfile.c:267 |
590f1972 | 582 | msgid "%F%P: attempted static link of dynamic object `%s'\n" |
d02756e7 | 583 | msgstr "%F%P: đã thử liên kết tĩnh đối tượng động « %s »\n" |
590f1972 | 584 | |
afac680a | 585 | #: ldfile.c:379 |
590f1972 NC |
586 | msgid "%F%P: %s (%s): No such file: %E\n" |
587 | msgstr "%F%P: %s (%s): Không có tập tin như vậy: %E\n" | |
588 | ||
afac680a | 589 | #: ldfile.c:382 |
590f1972 | 590 | msgid "%F%P: %s: No such file: %E\n" |
4a4d496a | 591 | msgstr "%F%P: %s: Không có tập tin như vậy: %E\n" |
590f1972 | 592 | |
afac680a | 593 | #: ldfile.c:412 |
590f1972 | 594 | msgid "%F%P: cannot find %s inside %s\n" |
d02756e7 | 595 | msgstr "%F%P: không tìm thấy %s bên trong %s\n" |
590f1972 | 596 | |
afac680a | 597 | #: ldfile.c:415 |
590f1972 | 598 | msgid "%F%P: cannot find %s\n" |
4a4d496a | 599 | msgstr "%F%P: không tìm thấy được %s\n" |
590f1972 | 600 | |
afac680a | 601 | #: ldfile.c:431 ldfile.c:449 |
590f1972 NC |
602 | #, c-format |
603 | msgid "cannot find script file %s\n" | |
d02756e7 | 604 | msgstr "không tìm thấy tập tin văn lệnh %s\n" |
590f1972 | 605 | |
afac680a | 606 | #: ldfile.c:433 ldfile.c:451 |
590f1972 NC |
607 | #, c-format |
608 | msgid "opened script file %s\n" | |
d02756e7 | 609 | msgstr "đã mở tập tin văn lệnh %s\n" |
590f1972 | 610 | |
afac680a | 611 | #: ldfile.c:601 |
590f1972 | 612 | msgid "%P%F: cannot open linker script file %s: %E\n" |
d02756e7 | 613 | msgstr "%P%F: không thể mở tập tin văn lệnh liên kết %s: %E\n" |
590f1972 | 614 | |
afac680a | 615 | #: ldfile.c:648 |
590f1972 | 616 | msgid "%P%F: cannot represent machine `%s'\n" |
d02756e7 | 617 | msgstr "%P%F: không thể đại diện máy « %s »\n" |
590f1972 | 618 | |
afac680a | 619 | #: ldlang.c:1124 ldlang.c:1166 ldlang.c:2880 |
4a4d496a NC |
620 | msgid "%P%F: can not create hash table: %E\n" |
621 | msgstr "%P%F: không thể tạo bảng băm: %E\n" | |
590f1972 | 622 | |
afac680a | 623 | #: ldlang.c:1209 |
590f1972 | 624 | msgid "%P:%S: warning: redeclaration of memory region '%s'\n" |
d02756e7 | 625 | msgstr "%P:%S: cảnh báo : khai báo lại miền nhớ « %s »\n" |
590f1972 | 626 | |
afac680a | 627 | #: ldlang.c:1215 |
590f1972 | 628 | msgid "%P:%S: warning: memory region %s not declared\n" |
4a4d496a | 629 | msgstr "%P:%S: cảnh báo : chưa khai báo miền bộ nhớ %s\n" |
590f1972 | 630 | |
afac680a | 631 | #: ldlang.c:1270 ldlang.c:1305 |
4a4d496a NC |
632 | msgid "%P%F: failed creating section `%s': %E\n" |
633 | msgstr "%P%F: lỗi tạo phần « %s »: %E\n" | |
634 | ||
afac680a | 635 | #: ldlang.c:1799 |
d02756e7 NC |
636 | #, c-format |
637 | msgid "" | |
638 | "\n" | |
639 | "Discarded input sections\n" | |
640 | "\n" | |
641 | msgstr "" | |
642 | "\n" | |
643 | "Các phần nhập bị hủy\n" | |
644 | "\n" | |
645 | ||
afac680a | 646 | #: ldlang.c:1807 |
590f1972 NC |
647 | msgid "" |
648 | "\n" | |
649 | "Memory Configuration\n" | |
650 | "\n" | |
651 | msgstr "" | |
652 | "\n" | |
d02756e7 | 653 | "Cấu hình bộ nhớ\n" |
590f1972 NC |
654 | "\n" |
655 | ||
afac680a | 656 | #: ldlang.c:1809 |
590f1972 NC |
657 | msgid "Name" |
658 | msgstr "Tên" | |
659 | ||
afac680a | 660 | #: ldlang.c:1809 |
590f1972 NC |
661 | msgid "Origin" |
662 | msgstr "Gốc" | |
663 | ||
afac680a | 664 | #: ldlang.c:1809 |
590f1972 NC |
665 | msgid "Length" |
666 | msgstr "Độ dài" | |
667 | ||
afac680a | 668 | #: ldlang.c:1809 |
590f1972 NC |
669 | msgid "Attributes" |
670 | msgstr "Thuộc tính" | |
671 | ||
afac680a | 672 | #: ldlang.c:1849 |
590f1972 NC |
673 | #, c-format |
674 | msgid "" | |
675 | "\n" | |
676 | "Linker script and memory map\n" | |
677 | "\n" | |
678 | msgstr "" | |
679 | "\n" | |
d02756e7 | 680 | "Văn lệnh liên kết và sơ đồ bộ nhớ\n" |
590f1972 NC |
681 | "\n" |
682 | ||
afac680a | 683 | #: ldlang.c:1915 |
590f1972 | 684 | msgid "%P%F: Illegal use of `%s' section\n" |
d02756e7 | 685 | msgstr "%P%F: không cho phép cách sử dụng phần « %s »\n" |
590f1972 | 686 | |
afac680a | 687 | #: ldlang.c:1923 |
590f1972 | 688 | msgid "%P%F: output format %s cannot represent section called %s\n" |
d02756e7 | 689 | msgstr "%P%F: định dạng xuất %s không thể đại diện phần tên %s\n" |
590f1972 | 690 | |
afac680a | 691 | #: ldlang.c:2473 |
590f1972 | 692 | msgid "%B: file not recognized: %E\n" |
4a4d496a | 693 | msgstr "%B: không nhận ra tập tin: %E\n" |
590f1972 | 694 | |
afac680a | 695 | #: ldlang.c:2474 |
590f1972 | 696 | msgid "%B: matching formats:" |
d02756e7 | 697 | msgstr "%B: các định dạng khớp:" |
590f1972 | 698 | |
afac680a | 699 | #: ldlang.c:2481 |
590f1972 | 700 | msgid "%F%B: file not recognized: %E\n" |
4a4d496a | 701 | msgstr "%F%B: không nhận ra tập tin: %E\n" |
590f1972 | 702 | |
afac680a | 703 | #: ldlang.c:2551 |
590f1972 | 704 | msgid "%F%B: member %B in archive is not an object\n" |
d02756e7 | 705 | msgstr "%F%B: bộ phạn %B trong khi không phải là đối tượng\n" |
590f1972 | 706 | |
afac680a | 707 | #: ldlang.c:2562 ldlang.c:2576 |
590f1972 | 708 | msgid "%F%B: could not read symbols: %E\n" |
d02756e7 | 709 | msgstr "%F%B: không thể đọc các ký hiệu : %E\n" |
590f1972 | 710 | |
afac680a | 711 | #: ldlang.c:2850 |
590f1972 | 712 | msgid "%P: warning: could not find any targets that match endianness requirement\n" |
d02756e7 | 713 | msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy đích khớp với tình trạng cuối cần thiết\n" |
590f1972 | 714 | |
afac680a | 715 | #: ldlang.c:2864 |
590f1972 | 716 | msgid "%P%F: target %s not found\n" |
4a4d496a | 717 | msgstr "%P%F: không tìm thấy đích %s\n" |
590f1972 | 718 | |
afac680a | 719 | #: ldlang.c:2866 |
590f1972 | 720 | msgid "%P%F: cannot open output file %s: %E\n" |
4a4d496a | 721 | msgstr "%P%F: không thể mở tập tin xuất %s: %E\n" |
590f1972 | 722 | |
afac680a | 723 | #: ldlang.c:2872 |
590f1972 | 724 | msgid "%P%F:%s: can not make object file: %E\n" |
4a4d496a | 725 | msgstr "%P%F:%s: không thể tạo tập tin đối tượng: %E\n" |
590f1972 | 726 | |
afac680a | 727 | #: ldlang.c:2876 |
590f1972 | 728 | msgid "%P%F:%s: can not set architecture: %E\n" |
d02756e7 | 729 | msgstr "%P%F:%s: không thể đặt kiến trúc: %E\n" |
590f1972 | 730 | |
afac680a | 731 | #: ldlang.c:3024 |
590f1972 | 732 | msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed creating symbol %s\n" |
d02756e7 | 733 | msgstr "%P%F: lỗi « bfd_hash_lookup » khi tạo ký hiệu %s\n" |
590f1972 | 734 | |
afac680a | 735 | #: ldlang.c:3042 |
590f1972 | 736 | msgid "%P%F: bfd_hash_allocate failed creating symbol %s\n" |
d02756e7 | 737 | msgstr "%P%F: lỗi « bfd_hash_lookup » khi tạo ký hiệu %s\n" |
590f1972 | 738 | |
afac680a NC |
739 | #: ldlang.c:3418 |
740 | msgid "%F%P: %s not found for insert\n" | |
741 | msgstr "%F%P: không tìm thấy %s để chèn vào\n" | |
742 | ||
743 | #: ldlang.c:3633 | |
590f1972 | 744 | msgid " load address 0x%V" |
d02756e7 | 745 | msgstr " nạp địa chỉ 0x%V" |
590f1972 | 746 | |
afac680a | 747 | #: ldlang.c:3873 |
590f1972 | 748 | msgid "%W (size before relaxing)\n" |
4a4d496a | 749 | msgstr "%W (kích cỡ trước khi lơi ra)\n" |
590f1972 | 750 | |
afac680a | 751 | #: ldlang.c:3964 |
590f1972 NC |
752 | #, c-format |
753 | msgid "Address of section %s set to " | |
d02756e7 | 754 | msgstr "Địa chỉ của phần %s được đặt thành " |
590f1972 | 755 | |
afac680a | 756 | #: ldlang.c:4117 |
590f1972 NC |
757 | #, c-format |
758 | msgid "Fail with %d\n" | |
759 | msgstr "Thất bại với %d\n" | |
760 | ||
afac680a | 761 | #: ldlang.c:4397 |
590f1972 | 762 | msgid "%X%P: section %s [%V -> %V] overlaps section %s [%V -> %V]\n" |
d02756e7 | 763 | msgstr "%X%P: phần %s [%V -> %V] chồng chéo lên phần %s [%V -> %V]\n" |
590f1972 | 764 | |
afac680a NC |
765 | #: ldlang.c:4413 |
766 | msgid "%X%P: region %s overflowed by %ld bytes\n" | |
767 | msgstr "%X%P: vùng %s bị %ld byte tràn\n" | |
768 | ||
769 | #: ldlang.c:4436 | |
590f1972 | 770 | msgid "%X%P: address 0x%v of %B section %s is not within region %s\n" |
d02756e7 | 771 | msgstr "%X%P: địa chỉ 0x%v cửa %B phần %s không nằm trong miền %s\n" |
590f1972 | 772 | |
afac680a NC |
773 | #: ldlang.c:4447 |
774 | msgid "%X%P: %B section %s will not fit in region %s\n" | |
775 | msgstr "%X%P: phần %B %s quá lớn so với vùng %s\n" | |
590f1972 | 776 | |
afac680a | 777 | #: ldlang.c:4487 |
4a4d496a NC |
778 | #, c-format |
779 | msgid "%F%S: non constant or forward reference address expression for section %s\n" | |
d02756e7 | 780 | msgstr "%F%S: biểu thức địa chỉ tham chiếu khác hằng hay tiếp lên cho phần %s\n" |
4a4d496a | 781 | |
afac680a | 782 | #: ldlang.c:4512 |
590f1972 | 783 | msgid "%P%X: Internal error on COFF shared library section %s\n" |
d02756e7 | 784 | msgstr "%P%X: lỗi nội bộ với phần thư viện dùng chung COFF %s\n" |
590f1972 | 785 | |
afac680a | 786 | #: ldlang.c:4571 |
590f1972 | 787 | msgid "%P%F: error: no memory region specified for loadable section `%s'\n" |
d02756e7 | 788 | msgstr "%P%F: lỗi: chưa ghi rõ vùng bộ nhớ cho phần có khả năng nạp « %s »\n" |
590f1972 | 789 | |
afac680a | 790 | #: ldlang.c:4576 |
590f1972 | 791 | msgid "%P: warning: no memory region specified for loadable section `%s'\n" |
d02756e7 | 792 | msgstr "%P: lỗi: chưa ghi rõ vùng bộ nhớ cho phần có khả năng nạp « %s »\n" |
590f1972 | 793 | |
afac680a | 794 | #: ldlang.c:4598 |
4a4d496a | 795 | msgid "%P: warning: changing start of section %s by %lu bytes\n" |
d02756e7 NC |
796 | msgstr "%P: cảnh báo : đang thay đổi đầu của phần %s theo %lu byte\n" |
797 | ||
afac680a | 798 | #: ldlang.c:4675 |
d02756e7 NC |
799 | msgid "%P: warning: dot moved backwards before `%s'\n" |
800 | msgstr "%P: cảnh báo : dấu chấm được di chuyển về ngược trước « %s »\n" | |
590f1972 | 801 | |
afac680a | 802 | #: ldlang.c:4848 |
590f1972 | 803 | msgid "%P%F: can't relax section: %E\n" |
4a4d496a | 804 | msgstr "%P%F: không thể lơi ra phần: %E\n" |
590f1972 | 805 | |
afac680a | 806 | #: ldlang.c:5170 |
590f1972 | 807 | msgid "%F%P: invalid data statement\n" |
4a4d496a | 808 | msgstr "%F%P: câu dữ liệu không hợp lệ\n" |
590f1972 | 809 | |
afac680a | 810 | #: ldlang.c:5203 |
590f1972 | 811 | msgid "%F%P: invalid reloc statement\n" |
4a4d496a | 812 | msgstr "%F%P: câu định vị lại không hợp lệ\n" |
590f1972 | 813 | |
afac680a NC |
814 | #: ldlang.c:5322 |
815 | msgid "%P%F: gc-sections requires either an entry or an undefined symbol\n" | |
816 | msgstr "%P%F: gc-sections yêu cầu hoặc một mục nhập hoặc một ký hiệu chưa xác định\n" | |
817 | ||
818 | #: ldlang.c:5347 | |
590f1972 | 819 | msgid "%P%F:%s: can't set start address\n" |
d02756e7 | 820 | msgstr "%P%F:%s: không thể đặt địa chỉ bắt đầu\n" |
590f1972 | 821 | |
afac680a | 822 | #: ldlang.c:5360 ldlang.c:5379 |
590f1972 | 823 | msgid "%P%F: can't set start address\n" |
d02756e7 | 824 | msgstr "%P%F: không thể đặt địa chỉ bắt đầu\n" |
590f1972 | 825 | |
afac680a | 826 | #: ldlang.c:5372 |
590f1972 | 827 | msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; defaulting to %V\n" |
d02756e7 | 828 | msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy ký hiệu vào %s; nên dùng giá trị mặc định %V\n" |
590f1972 | 829 | |
afac680a | 830 | #: ldlang.c:5384 |
590f1972 | 831 | msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; not setting start address\n" |
d02756e7 | 832 | msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy ký hiệu vào %s; nên không đặt địa chỉ bắt đầu\n" |
590f1972 | 833 | |
afac680a | 834 | #: ldlang.c:5434 |
590f1972 | 835 | msgid "%P%F: Relocatable linking with relocations from format %s (%B) to format %s (%B) is not supported\n" |
d02756e7 | 836 | msgstr "%P%F: không hỗ trợ khả năng liên kết có khả năng định vị lại với sự định vị lại từ định dạng %s (%B) sang định dạng %s (%B).\n" |
590f1972 | 837 | |
afac680a | 838 | #: ldlang.c:5444 |
d02756e7 NC |
839 | msgid "%P%X: %s architecture of input file `%B' is incompatible with %s output\n" |
840 | msgstr "%P%X: kiến trúc %s của tập tin nhập « %B » không tương thích với kết xuất %s\n" | |
590f1972 | 841 | |
afac680a | 842 | #: ldlang.c:5466 |
590f1972 | 843 | msgid "%P%X: failed to merge target specific data of file %B\n" |
d02756e7 | 844 | msgstr "%P%X: lỗi hợp nhất dữ liệu đặc trưng cho đích của tập tin %B\n" |
590f1972 | 845 | |
afac680a | 846 | #: ldlang.c:5567 |
590f1972 NC |
847 | msgid "" |
848 | "\n" | |
849 | "Allocating common symbols\n" | |
850 | msgstr "" | |
851 | "\n" | |
852 | "Đang cấp phát các ký hiệu dùng chung\n" | |
853 | ||
afac680a | 854 | #: ldlang.c:5568 |
590f1972 NC |
855 | msgid "" |
856 | "Common symbol size file\n" | |
857 | "\n" | |
858 | msgstr "" | |
d02756e7 | 859 | "Ký hiệu chung kích cỡ tập tin\n" |
590f1972 NC |
860 | "\n" |
861 | ||
afac680a | 862 | #: ldlang.c:5701 |
590f1972 | 863 | msgid "%P%F: invalid syntax in flags\n" |
d02756e7 | 864 | msgstr "%P%F: cú pháp không hợp lệ trong các cờ\n" |
590f1972 NC |
865 | |
866 | # Type: error | |
867 | # Description | |
afac680a | 868 | #: ldlang.c:6069 |
590f1972 | 869 | msgid "%P%F: Failed to create hash table\n" |
d02756e7 | 870 | msgstr "%P%F: lỗi tạo bảng băm\n" |
590f1972 | 871 | |
afac680a | 872 | #: ldlang.c:6370 |
4a4d496a NC |
873 | msgid "%P%F: multiple STARTUP files\n" |
874 | msgstr "%P%F: có nhiều tập tin STARTUP (khởi chạy)\n" | |
590f1972 | 875 | |
afac680a | 876 | #: ldlang.c:6418 |
590f1972 | 877 | msgid "%X%P:%S: section has both a load address and a load region\n" |
d02756e7 | 878 | msgstr "%X%P:%S: phần có cả hai địa chỉ nạp và vùng nạp\n" |
590f1972 | 879 | |
afac680a NC |
880 | #: ldlang.c:6652 |
881 | msgid "%F%P: no sections assigned to phdrs\n" | |
882 | msgstr "%F%P: chưa gán phần cho phdirs\n" | |
883 | ||
884 | #: ldlang.c:6689 | |
590f1972 | 885 | msgid "%F%P: bfd_record_phdr failed: %E\n" |
d02756e7 | 886 | msgstr "%F%P: « bfd_record_phdr » bị lỗi: %E\n" |
590f1972 | 887 | |
afac680a | 888 | #: ldlang.c:6709 |
590f1972 | 889 | msgid "%X%P: section `%s' assigned to non-existent phdr `%s'\n" |
d02756e7 | 890 | msgstr "%X%P: phần « %s » được gán cho phdr không tồn tại « %s »\n" |
590f1972 | 891 | |
afac680a | 892 | #: ldlang.c:7100 |
590f1972 | 893 | msgid "%X%P: unknown language `%s' in version information\n" |
d02756e7 | 894 | msgstr "%X%P: gặp ngôn ngữ lạ « %s » trong thông tin phiên bản\n" |
590f1972 | 895 | |
afac680a | 896 | #: ldlang.c:7242 |
590f1972 NC |
897 | msgid "%X%P: anonymous version tag cannot be combined with other version tags\n" |
898 | msgstr "%X%P: thẻ phiên bản vô danh không kết hợp được với thẻ phiên bản khác\n" | |
899 | ||
afac680a | 900 | #: ldlang.c:7251 |
590f1972 | 901 | msgid "%X%P: duplicate version tag `%s'\n" |
4a4d496a | 902 | msgstr "%X%P: thẻ phiên bản trùng « %s »\n" |
590f1972 | 903 | |
afac680a | 904 | #: ldlang.c:7271 ldlang.c:7280 ldlang.c:7297 ldlang.c:7307 |
590f1972 | 905 | msgid "%X%P: duplicate expression `%s' in version information\n" |
4a4d496a | 906 | msgstr "%X%P: biểu thức trùng « %s » trong thông tin phiên bản\n" |
590f1972 | 907 | |
afac680a | 908 | #: ldlang.c:7347 |
590f1972 | 909 | msgid "%X%P: unable to find version dependency `%s'\n" |
d02756e7 | 910 | msgstr "%X%P: không tìm thấy quan hệ phụ thuộc của phiên bản « %s »\n" |
590f1972 | 911 | |
afac680a | 912 | #: ldlang.c:7369 |
590f1972 | 913 | msgid "%X%P: unable to read .exports section contents\n" |
d02756e7 | 914 | msgstr "%X%P: không thể đọc nội dung của phần « .exports » (xuất khẩu)\n" |
590f1972 | 915 | |
afac680a | 916 | #: ldmain.c:233 |
590f1972 | 917 | msgid "%X%P: can't set BFD default target to `%s': %E\n" |
d02756e7 | 918 | msgstr "%X%P: không thể đặt đích mặc định BFD thành « %s »: %E\n" |
590f1972 | 919 | |
afac680a | 920 | #: ldmain.c:296 |
590f1972 | 921 | msgid "%P%F: --relax and -r may not be used together\n" |
d02756e7 | 922 | msgstr "%P%F: không cho phép sử dụng đồng thời hai tùy chọn « --relax » (lơi ra) và « -r »\n" |
590f1972 | 923 | |
afac680a | 924 | #: ldmain.c:298 |
4a4d496a | 925 | msgid "%P%F: -r and -shared may not be used together\n" |
d02756e7 | 926 | msgstr "%P%F: không thể sử dụng đồng thời hai tùy chọn « -r » và « -shared » (dùng chung)\n" |
590f1972 | 927 | |
afac680a | 928 | #: ldmain.c:341 |
590f1972 | 929 | msgid "%P%F: -F may not be used without -shared\n" |
d02756e7 | 930 | msgstr "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn « -F » khi không cũng có tùy chọn « -shared » (dùng chung)\n" |
590f1972 | 931 | |
afac680a | 932 | #: ldmain.c:343 |
590f1972 NC |
933 | msgid "%P%F: -f may not be used without -shared\n" |
934 | msgstr "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn « -f » khi không có tùy chọn « -shared » (dùng chung)\n" | |
935 | ||
afac680a | 936 | #: ldmain.c:391 |
590f1972 | 937 | msgid "using external linker script:" |
d02756e7 | 938 | msgstr "đang dùng văn lệnh liên kết bên ngoài:" |
590f1972 | 939 | |
afac680a | 940 | #: ldmain.c:393 |
590f1972 | 941 | msgid "using internal linker script:" |
d02756e7 | 942 | msgstr "đang dùng văn lệnh liên kết bên trong:" |
590f1972 | 943 | |
afac680a | 944 | #: ldmain.c:427 |
590f1972 | 945 | msgid "%P%F: no input files\n" |
d02756e7 | 946 | msgstr "%P%F: không có tập tin nhập vào\n" |
590f1972 | 947 | |
afac680a | 948 | #: ldmain.c:431 |
590f1972 NC |
949 | msgid "%P: mode %s\n" |
950 | msgstr "%P: chế độ %s\n" | |
951 | ||
afac680a | 952 | #: ldmain.c:447 |
590f1972 | 953 | msgid "%P%F: cannot open map file %s: %E\n" |
d02756e7 | 954 | msgstr "%P%F: không thể mở tập tin sơ đồ %s: %E\n" |
590f1972 | 955 | |
afac680a | 956 | #: ldmain.c:479 |
590f1972 | 957 | msgid "%P: link errors found, deleting executable `%s'\n" |
d02756e7 | 958 | msgstr "%P: gặp lỗi liên kết nên xoá tập tin có khả năng thực hiện « %s »\n" |
590f1972 | 959 | |
afac680a | 960 | #: ldmain.c:488 |
590f1972 | 961 | msgid "%F%B: final close failed: %E\n" |
d02756e7 | 962 | msgstr "%F%B: lỗi đóng cuối cùng: %E\n" |
590f1972 | 963 | |
afac680a | 964 | #: ldmain.c:514 |
590f1972 | 965 | msgid "%X%P: unable to open for source of copy `%s'\n" |
4a4d496a | 966 | msgstr "%X%P: không thể mở cho nguồn của bản sao « %s »\n" |
590f1972 | 967 | |
afac680a | 968 | #: ldmain.c:517 |
590f1972 | 969 | msgid "%X%P: unable to open for destination of copy `%s'\n" |
4a4d496a | 970 | msgstr "%X%P: không thể mở cho đích của bản sao « %s »\n" |
590f1972 | 971 | |
afac680a | 972 | #: ldmain.c:524 |
590f1972 | 973 | msgid "%P: Error writing file `%s'\n" |
d02756e7 | 974 | msgstr "%P: gặp lỗi khi ghi tập tin « %s »\n" |
590f1972 | 975 | |
afac680a | 976 | #: ldmain.c:529 pe-dll.c:1613 |
590f1972 NC |
977 | #, c-format |
978 | msgid "%P: Error closing file `%s'\n" | |
d02756e7 | 979 | msgstr "%P: gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »\n" |
590f1972 | 980 | |
afac680a | 981 | #: ldmain.c:545 |
590f1972 NC |
982 | #, c-format |
983 | msgid "%s: total time in link: %ld.%06ld\n" | |
d02756e7 | 984 | msgstr "%s: tổng thời gian trong liên kết: %ld.%06ld\n" |
590f1972 | 985 | |
afac680a | 986 | #: ldmain.c:548 |
590f1972 NC |
987 | #, c-format |
988 | msgid "%s: data size %ld\n" | |
989 | msgstr "%s: kích cỡ dữ liệu %ld\n" | |
990 | ||
afac680a | 991 | #: ldmain.c:631 |
590f1972 | 992 | msgid "%P%F: missing argument to -m\n" |
4a4d496a | 993 | msgstr "%P%F: thiếu đối số tới « -m »\n" |
590f1972 | 994 | |
afac680a | 995 | #: ldmain.c:678 ldmain.c:697 ldmain.c:728 |
590f1972 | 996 | msgid "%P%F: bfd_hash_table_init failed: %E\n" |
d02756e7 | 997 | msgstr "%P%F: « bfd_hash_table_init » bị lỗi: %E\n" |
590f1972 | 998 | |
afac680a | 999 | #: ldmain.c:682 ldmain.c:701 |
590f1972 | 1000 | msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed: %E\n" |
d02756e7 | 1001 | msgstr "%P%F: « bfd_hash_lookup » bị lỗi: %E\n" |
590f1972 | 1002 | |
afac680a | 1003 | #: ldmain.c:715 |
590f1972 | 1004 | msgid "%X%P: error: duplicate retain-symbols-file\n" |
4a4d496a | 1005 | msgstr "%X%P: lỗi: « retain-symbols-file » (giữ lại tập tin ký hiệu) trùng\n" |
590f1972 | 1006 | |
afac680a | 1007 | #: ldmain.c:758 |
590f1972 | 1008 | msgid "%P%F: bfd_hash_lookup for insertion failed: %E\n" |
d02756e7 | 1009 | msgstr "%P%F: lỗi « bfd_hash_lookup » để chèn: %E\n" |
590f1972 | 1010 | |
afac680a | 1011 | #: ldmain.c:763 |
590f1972 | 1012 | msgid "%P: `-retain-symbols-file' overrides `-s' and `-S'\n" |
4a4d496a | 1013 | msgstr "%P: tùy chọn « -retain-symbols-file » (giữ lại tập tin ký hiệu) có quyền cao hơn « -s » và « -S »\n" |
590f1972 | 1014 | |
afac680a | 1015 | #: ldmain.c:827 |
590f1972 NC |
1016 | #, c-format |
1017 | msgid "" | |
1018 | "Archive member included because of file (symbol)\n" | |
1019 | "\n" | |
1020 | msgstr "" | |
d02756e7 | 1021 | "Gồm bộ phạn kho do tập tin (ký hiệu)\n" |
590f1972 NC |
1022 | "\n" |
1023 | ||
afac680a | 1024 | #: ldmain.c:897 |
590f1972 | 1025 | msgid "%X%C: multiple definition of `%T'\n" |
d02756e7 | 1026 | msgstr "%X%C: xác định nhiều lần « %T »\n" |
590f1972 | 1027 | |
afac680a | 1028 | #: ldmain.c:900 |
590f1972 | 1029 | msgid "%D: first defined here\n" |
d02756e7 | 1030 | msgstr "%D: xác định lần đầu ở đây\n" |
590f1972 | 1031 | |
afac680a | 1032 | #: ldmain.c:904 |
590f1972 | 1033 | msgid "%P: Disabling relaxation: it will not work with multiple definitions\n" |
d02756e7 | 1034 | msgstr "%P: đang tắt khả năng lơi ra: nó sẽ không hoạt động với nhiều lời xác định\n" |
590f1972 | 1035 | |
afac680a | 1036 | #: ldmain.c:934 |
590f1972 | 1037 | msgid "%B: warning: definition of `%T' overriding common\n" |
d02756e7 | 1038 | msgstr "%B: cảnh báo : lời xác định « %T » đè lên sự dùng chung\n" |
590f1972 | 1039 | |
afac680a | 1040 | #: ldmain.c:937 |
590f1972 | 1041 | msgid "%B: warning: common is here\n" |
d02756e7 | 1042 | msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung ở đây\n" |
590f1972 | 1043 | |
afac680a | 1044 | #: ldmain.c:944 |
590f1972 | 1045 | msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by definition\n" |
d02756e7 | 1046 | msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung của « %T » bị đè bởi lởi xác định\n" |
590f1972 | 1047 | |
afac680a | 1048 | #: ldmain.c:947 |
590f1972 | 1049 | msgid "%B: warning: defined here\n" |
d02756e7 | 1050 | msgstr "%B: cảnh báo : đã xác định ở đây\n" |
590f1972 | 1051 | |
afac680a | 1052 | #: ldmain.c:954 |
590f1972 | 1053 | msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by larger common\n" |
d02756e7 | 1054 | msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung của « %T » bị đè bởi sự dùng chung lớn hơn\n" |
590f1972 | 1055 | |
afac680a | 1056 | #: ldmain.c:957 |
590f1972 | 1057 | msgid "%B: warning: larger common is here\n" |
d02756e7 | 1058 | msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung lớn hơn ở đây\n" |
590f1972 | 1059 | |
afac680a | 1060 | #: ldmain.c:961 |
590f1972 | 1061 | msgid "%B: warning: common of `%T' overriding smaller common\n" |
d02756e7 | 1062 | msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung của « %T » đè sự dùng chung nhỏ hơn\n" |
590f1972 | 1063 | |
afac680a | 1064 | #: ldmain.c:964 |
590f1972 | 1065 | msgid "%B: warning: smaller common is here\n" |
d02756e7 | 1066 | msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung nhỏ hơn ở đây\n" |
590f1972 | 1067 | |
afac680a | 1068 | #: ldmain.c:968 |
590f1972 | 1069 | msgid "%B: warning: multiple common of `%T'\n" |
d02756e7 | 1070 | msgstr "%B: cảnh báo : có nhiều sự dùng chung của « %T »\n" |
590f1972 | 1071 | |
afac680a | 1072 | #: ldmain.c:970 |
590f1972 | 1073 | msgid "%B: warning: previous common is here\n" |
d02756e7 | 1074 | msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung trước ở đây\n" |
590f1972 | 1075 | |
afac680a | 1076 | #: ldmain.c:990 ldmain.c:1028 |
590f1972 | 1077 | msgid "%P: warning: global constructor %s used\n" |
d02756e7 | 1078 | msgstr "%P: cảnh báo : dùng bộ cấu trúc toàn cục %s\n" |
590f1972 | 1079 | |
afac680a | 1080 | #: ldmain.c:1038 |
590f1972 | 1081 | msgid "%P%F: BFD backend error: BFD_RELOC_CTOR unsupported\n" |
d02756e7 | 1082 | msgstr "%P%F: lỗi hậu phương BFD: « BFD_RELOC_CTOR » không được hỗ trợ\n" |
590f1972 NC |
1083 | |
1084 | #. We found a reloc for the symbol we are looking for. | |
afac680a | 1085 | #: ldmain.c:1092 ldmain.c:1094 ldmain.c:1096 ldmain.c:1114 ldmain.c:1159 |
590f1972 | 1086 | msgid "warning: " |
d02756e7 | 1087 | msgstr "cảnh báo : " |
590f1972 | 1088 | |
afac680a | 1089 | #: ldmain.c:1194 |
590f1972 | 1090 | msgid "%F%P: bfd_hash_table_init failed: %E\n" |
d02756e7 | 1091 | msgstr "%F%P: « bfd_hash_table_init » bị lỗi: %E\n" |
590f1972 | 1092 | |
afac680a | 1093 | #: ldmain.c:1201 |
590f1972 | 1094 | msgid "%F%P: bfd_hash_lookup failed: %E\n" |
d02756e7 | 1095 | msgstr "%F%P: « bfd_hash_lookup » bị lỗi: %E\n" |
590f1972 | 1096 | |
afac680a | 1097 | #: ldmain.c:1222 |
590f1972 | 1098 | msgid "%X%C: undefined reference to `%T'\n" |
d02756e7 | 1099 | msgstr "%X%C: tham chiếu đến « %T » chưa xác định\n" |
590f1972 | 1100 | |
afac680a | 1101 | #: ldmain.c:1225 |
590f1972 | 1102 | msgid "%C: warning: undefined reference to `%T'\n" |
d02756e7 | 1103 | msgstr "%C: cảnh báo : tham chiếu đến « %T » chưa xác định\n" |
590f1972 | 1104 | |
afac680a | 1105 | #: ldmain.c:1231 |
590f1972 | 1106 | msgid "%X%D: more undefined references to `%T' follow\n" |
d02756e7 | 1107 | msgstr "%X%D: theo đây có các tham chiếu đến « %T » chưa xác định thêm nữa\n" |
590f1972 | 1108 | |
afac680a | 1109 | #: ldmain.c:1234 |
590f1972 | 1110 | msgid "%D: warning: more undefined references to `%T' follow\n" |
d02756e7 | 1111 | msgstr "%D: cảnh báo : theo đây có các tham chiếu đến « %T » chưa xác định thêm nữa\n" |
590f1972 | 1112 | |
afac680a | 1113 | #: ldmain.c:1245 |
590f1972 | 1114 | msgid "%X%B: undefined reference to `%T'\n" |
d02756e7 | 1115 | msgstr "%X%B: tham chiếu đến « %T » chưa xác định\n" |
590f1972 | 1116 | |
afac680a | 1117 | #: ldmain.c:1248 |
590f1972 | 1118 | msgid "%B: warning: undefined reference to `%T'\n" |
d02756e7 | 1119 | msgstr "%B: cảnh báo : tham chiếu đến « %T » chưa xác định\n" |
590f1972 | 1120 | |
afac680a | 1121 | #: ldmain.c:1254 |
590f1972 | 1122 | msgid "%X%B: more undefined references to `%T' follow\n" |
d02756e7 | 1123 | msgstr "%X%B: theo đây có các tham chiếu đến « %T » chưa xác định thêm nữa\n" |
590f1972 | 1124 | |
afac680a | 1125 | #: ldmain.c:1257 |
590f1972 | 1126 | msgid "%B: warning: more undefined references to `%T' follow\n" |
d02756e7 | 1127 | msgstr "%B: cảnh báo : theo đây có các tham chiếu đến « %T » chưa xác định thêm nữa\n" |
590f1972 | 1128 | |
afac680a | 1129 | #: ldmain.c:1296 |
590f1972 | 1130 | msgid " additional relocation overflows omitted from the output\n" |
d02756e7 | 1131 | msgstr "các sự tràn định vị lại thêm nữa bị bỏ đi khỏi kết xuất\n" |
590f1972 | 1132 | |
afac680a | 1133 | #: ldmain.c:1309 |
590f1972 | 1134 | msgid " relocation truncated to fit: %s against undefined symbol `%T'" |
d02756e7 | 1135 | msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với ký hiệu chưa xác định « %T »" |
590f1972 | 1136 | |
afac680a | 1137 | #: ldmain.c:1314 |
590f1972 | 1138 | msgid " relocation truncated to fit: %s against symbol `%T' defined in %A section in %B" |
d02756e7 | 1139 | msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với ký hiệu « %T » đã xác định trong phần %A trong %B" |
590f1972 | 1140 | |
afac680a | 1141 | #: ldmain.c:1326 |
590f1972 | 1142 | msgid " relocation truncated to fit: %s against `%T'" |
d02756e7 | 1143 | msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với « %T »" |
590f1972 | 1144 | |
afac680a | 1145 | #: ldmain.c:1343 |
590f1972 | 1146 | #, c-format |
4a4d496a | 1147 | msgid "%X%C: dangerous relocation: %s\n" |
d02756e7 | 1148 | msgstr "%X%C: sự định vị lại nguy hiểm: %s\n" |
590f1972 | 1149 | |
afac680a | 1150 | #: ldmain.c:1358 |
4a4d496a | 1151 | msgid "%X%C: reloc refers to symbol `%T' which is not being output\n" |
d02756e7 | 1152 | msgstr "%X%C: sự định vị lại tham chiếu đến ký hiệu « %T » mà không đang được xuất ra\n" |
590f1972 | 1153 | |
d02756e7 | 1154 | #: ldmisc.c:148 |
590f1972 NC |
1155 | #, c-format |
1156 | msgid "no symbol" | |
1157 | msgstr "không có ký hiệu" | |
1158 | ||
d02756e7 | 1159 | #: ldmisc.c:245 |
590f1972 NC |
1160 | #, c-format |
1161 | msgid "built in linker script:%u" | |
d02756e7 | 1162 | msgstr "văn lệnh liên kết có sẵn: %u" |
590f1972 | 1163 | |
afac680a | 1164 | #: ldmisc.c:323 |
d02756e7 NC |
1165 | msgid "%B: In function `%T':\n" |
1166 | msgstr "%B: trong hàm « %T »:\n" | |
590f1972 | 1167 | |
afac680a | 1168 | #: ldmisc.c:445 |
590f1972 | 1169 | msgid "%F%P: internal error %s %d\n" |
4a4d496a | 1170 | msgstr "%F%P: lỗi nội bộ %s %d\n" |
590f1972 | 1171 | |
afac680a | 1172 | #: ldmisc.c:494 |
590f1972 | 1173 | msgid "%P: internal error: aborting at %s line %d in %s\n" |
d02756e7 | 1174 | msgstr "%P: lỗi nội bộ : nên hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n" |
590f1972 | 1175 | |
afac680a | 1176 | #: ldmisc.c:497 |
590f1972 | 1177 | msgid "%P: internal error: aborting at %s line %d\n" |
d02756e7 | 1178 | msgstr "%P: lỗi nội bộ : nên hủy bỏ tại %s dòng %d\n" |
590f1972 | 1179 | |
afac680a | 1180 | #: ldmisc.c:499 |
590f1972 | 1181 | msgid "%P%F: please report this bug\n" |
d02756e7 | 1182 | msgstr "%P%F: hãy thông báo lỗi này\n" |
590f1972 NC |
1183 | |
1184 | #. Output for noisy == 2 is intended to follow the GNU standards. | |
afac680a | 1185 | #: ldver.c:38 |
590f1972 | 1186 | #, c-format |
d02756e7 NC |
1187 | msgid "GNU ld %s\n" |
1188 | msgstr "GNU ld %s\n" | |
590f1972 | 1189 | |
afac680a | 1190 | #: ldver.c:42 |
590f1972 | 1191 | #, c-format |
d02756e7 NC |
1192 | msgid "Copyright 2007 Free Software Foundation, Inc.\n" |
1193 | msgstr "Tác quyền © năm 2007 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" | |
590f1972 | 1194 | |
afac680a | 1195 | #: ldver.c:43 |
590f1972 NC |
1196 | #, c-format |
1197 | msgid "" | |
1198 | "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n" | |
afac680a NC |
1199 | "the GNU General Public License version 3 or (at your option) a later version.\n" |
1200 | "This program has absolutely no warranty.\n" | |
590f1972 | 1201 | msgstr "" |
d02756e7 | 1202 | "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó\n" |
afac680a NC |
1203 | "với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU, hoặc phiên bản 3\n" |
1204 | "của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào.\n" | |
d02756e7 | 1205 | "Chương trình này không bảo hành gì cả.\n" |
590f1972 | 1206 | |
afac680a | 1207 | #: ldver.c:53 |
590f1972 NC |
1208 | #, c-format |
1209 | msgid " Supported emulations:\n" | |
1210 | msgstr " Mô phỏng đã hỗ trợ :\n" | |
1211 | ||
afac680a | 1212 | #: ldwrite.c:56 ldwrite.c:196 |
590f1972 | 1213 | msgid "%P%F: bfd_new_link_order failed\n" |
d02756e7 | 1214 | msgstr "%P%F: « bfd_new_link_order » bị lỗi\n" |
590f1972 | 1215 | |
afac680a | 1216 | #: ldwrite.c:354 |
590f1972 | 1217 | msgid "%F%P: cannot create split section name for %s\n" |
d02756e7 | 1218 | msgstr "%F%P: không thể tạo tên phần đã xẻ cho %s\n" |
590f1972 | 1219 | |
afac680a | 1220 | #: ldwrite.c:366 |
590f1972 | 1221 | msgid "%F%P: clone section failed: %E\n" |
d02756e7 | 1222 | msgstr "%F%P: lỗi bắt chước phần: %E\n" |
590f1972 | 1223 | |
afac680a | 1224 | #: ldwrite.c:404 |
590f1972 NC |
1225 | #, c-format |
1226 | msgid "%8x something else\n" | |
4a4d496a | 1227 | msgstr "%8x cái gì khác\n" |
590f1972 | 1228 | |
afac680a | 1229 | #: ldwrite.c:574 |
590f1972 | 1230 | msgid "%F%P: final link failed: %E\n" |
4a4d496a | 1231 | msgstr "%F%P: liên kết cuối cùng bị lỗi: %E\n" |
590f1972 | 1232 | |
afac680a | 1233 | #: lexsup.c:206 lexsup.c:344 |
590f1972 | 1234 | msgid "KEYWORD" |
4a4d496a | 1235 | msgstr "TỪ_KHOÁ" |
590f1972 | 1236 | |
afac680a | 1237 | #: lexsup.c:206 |
590f1972 | 1238 | msgid "Shared library control for HP/UX compatibility" |
d02756e7 | 1239 | msgstr "Điều khiển thư viện dùng chung để tương thích với HP/UX" |
590f1972 | 1240 | |
afac680a | 1241 | #: lexsup.c:209 |
590f1972 NC |
1242 | msgid "ARCH" |
1243 | msgstr "ARCH" | |
1244 | ||
afac680a | 1245 | #: lexsup.c:209 |
590f1972 | 1246 | msgid "Set architecture" |
d02756e7 | 1247 | msgstr "Đặt kiến trúc" |
590f1972 | 1248 | |
afac680a | 1249 | #: lexsup.c:211 lexsup.c:454 |
590f1972 NC |
1250 | msgid "TARGET" |
1251 | msgstr "ĐÍCH" | |
1252 | ||
afac680a | 1253 | #: lexsup.c:211 |
590f1972 NC |
1254 | msgid "Specify target for following input files" |
1255 | msgstr "Ghi rõ đích cho những tập tin nhập theo đây" | |
1256 | ||
afac680a NC |
1257 | #: lexsup.c:214 lexsup.c:263 lexsup.c:275 lexsup.c:288 lexsup.c:290 |
1258 | #: lexsup.c:408 lexsup.c:466 lexsup.c:526 lexsup.c:539 | |
590f1972 NC |
1259 | msgid "FILE" |
1260 | msgstr "TẬP TIN" | |
1261 | ||
afac680a | 1262 | #: lexsup.c:214 |
590f1972 | 1263 | msgid "Read MRI format linker script" |
d02756e7 | 1264 | msgstr "Đọc văn lệnh liên kết định dạng MRI" |
590f1972 | 1265 | |
afac680a | 1266 | #: lexsup.c:216 |
590f1972 | 1267 | msgid "Force common symbols to be defined" |
d02756e7 | 1268 | msgstr "Ép buộc xác định các ký hiệu dùng chung" |
590f1972 | 1269 | |
afac680a | 1270 | #: lexsup.c:220 lexsup.c:510 lexsup.c:512 lexsup.c:514 |
590f1972 NC |
1271 | msgid "ADDRESS" |
1272 | msgstr "ĐỊA CHỈ" | |
1273 | ||
afac680a | 1274 | #: lexsup.c:220 |
590f1972 | 1275 | msgid "Set start address" |
d02756e7 | 1276 | msgstr "Đặt địa chỉ bắt đầu" |
590f1972 | 1277 | |
afac680a | 1278 | #: lexsup.c:222 |
590f1972 NC |
1279 | msgid "Export all dynamic symbols" |
1280 | msgstr "Xuất mọi ký hiệu động" | |
1281 | ||
afac680a | 1282 | #: lexsup.c:224 |
590f1972 | 1283 | msgid "Link big-endian objects" |
d02756e7 | 1284 | msgstr "Liên kết các đối tượng về cuối lớn" |
590f1972 | 1285 | |
afac680a | 1286 | #: lexsup.c:226 |
590f1972 | 1287 | msgid "Link little-endian objects" |
d02756e7 | 1288 | msgstr "Liên kết các đối tượng về cuối nhỏ" |
590f1972 | 1289 | |
afac680a | 1290 | #: lexsup.c:228 lexsup.c:231 |
590f1972 NC |
1291 | msgid "SHLIB" |
1292 | msgstr "SHLIB" | |
1293 | ||
afac680a | 1294 | #: lexsup.c:228 |
590f1972 | 1295 | msgid "Auxiliary filter for shared object symbol table" |
d02756e7 | 1296 | msgstr "Bộ lọc bổ sung cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung" |
590f1972 | 1297 | |
afac680a | 1298 | #: lexsup.c:231 |
590f1972 NC |
1299 | msgid "Filter for shared object symbol table" |
1300 | msgstr "Bộ lọc cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung" | |
1301 | ||
afac680a | 1302 | #: lexsup.c:234 |
590f1972 | 1303 | msgid "Ignored" |
4a4d496a | 1304 | msgstr "Bị bỏ qua" |
590f1972 | 1305 | |
afac680a | 1306 | #: lexsup.c:236 |
590f1972 NC |
1307 | msgid "SIZE" |
1308 | msgstr "CỠ" | |
1309 | ||
afac680a | 1310 | #: lexsup.c:236 |
590f1972 | 1311 | msgid "Small data size (if no size, same as --shared)" |
d02756e7 | 1312 | msgstr "Kích cỡ dữ liệu nhỏ (không có kích cỡ thì bằng tùy chọn « --shared »)" |
590f1972 | 1313 | |
afac680a | 1314 | #: lexsup.c:239 |
590f1972 NC |
1315 | msgid "FILENAME" |
1316 | msgstr "TÊN TẬP TIN" | |
1317 | ||
afac680a | 1318 | #: lexsup.c:239 |
590f1972 | 1319 | msgid "Set internal name of shared library" |
d02756e7 | 1320 | msgstr "Đặt tên nội bộ của thư viện dùng chung" |
590f1972 | 1321 | |
afac680a | 1322 | #: lexsup.c:241 |
590f1972 NC |
1323 | msgid "PROGRAM" |
1324 | msgstr "CHƯƠNG TRÌNH" | |
1325 | ||
afac680a | 1326 | #: lexsup.c:241 |
590f1972 | 1327 | msgid "Set PROGRAM as the dynamic linker to use" |
d02756e7 | 1328 | msgstr "Đặt CHƯƠNG TRÌNH là bộ liên kết động cần dùng" |
590f1972 | 1329 | |
afac680a | 1330 | #: lexsup.c:244 |
590f1972 | 1331 | msgid "LIBNAME" |
d02756e7 | 1332 | msgstr "TÊN THƯ VIỆN" |
590f1972 | 1333 | |
afac680a | 1334 | #: lexsup.c:244 |
590f1972 | 1335 | msgid "Search for library LIBNAME" |
d02756e7 | 1336 | msgstr "Tìm kiếm thư viện TÊN THƯ VIỆN" |
590f1972 | 1337 | |
afac680a | 1338 | #: lexsup.c:246 |
590f1972 NC |
1339 | msgid "DIRECTORY" |
1340 | msgstr "THƯ MỤC" | |
1341 | ||
afac680a | 1342 | #: lexsup.c:246 |
590f1972 | 1343 | msgid "Add DIRECTORY to library search path" |
d02756e7 | 1344 | msgstr "Thêm THƯ MỤC vào đường dẫn tìm kiếm thư viện" |
590f1972 | 1345 | |
afac680a | 1346 | #: lexsup.c:249 |
590f1972 NC |
1347 | msgid "Override the default sysroot location" |
1348 | msgstr "Đè lên địa điểm sysroot (gốc hệ thống) mặc định" | |
1349 | ||
afac680a | 1350 | #: lexsup.c:251 |
590f1972 NC |
1351 | msgid "EMULATION" |
1352 | msgstr "MÔ PHỎNG" | |
1353 | ||
afac680a | 1354 | #: lexsup.c:251 |
590f1972 | 1355 | msgid "Set emulation" |
d02756e7 | 1356 | msgstr "Đặt sự mô phỏng" |
590f1972 | 1357 | |
afac680a | 1358 | #: lexsup.c:253 |
590f1972 | 1359 | msgid "Print map file on standard output" |
d02756e7 | 1360 | msgstr "In tập tin sơ đồ ra thiết bị xuất chuẩn" |
590f1972 | 1361 | |
afac680a | 1362 | #: lexsup.c:255 |
590f1972 | 1363 | msgid "Do not page align data" |
d02756e7 | 1364 | msgstr "Đừng chỉnh canh dữ liệu theo trang" |
590f1972 | 1365 | |
afac680a | 1366 | #: lexsup.c:257 |
590f1972 | 1367 | msgid "Do not page align data, do not make text readonly" |
d02756e7 | 1368 | msgstr "Đừng chỉnh canh dữ liệu theo trang, đừng đặt văn bản là chỉ-đọc" |
590f1972 | 1369 | |
afac680a | 1370 | #: lexsup.c:260 |
590f1972 | 1371 | msgid "Page align data, make text readonly" |
d02756e7 | 1372 | msgstr "Chỉnh canh dữ liệu theo trang, đặt văn bản là chỉ-đọc" |
590f1972 | 1373 | |
afac680a | 1374 | #: lexsup.c:263 |
590f1972 | 1375 | msgid "Set output file name" |
d02756e7 | 1376 | msgstr "Đặt tên tập tin xuất" |
590f1972 | 1377 | |
afac680a | 1378 | #: lexsup.c:265 |
590f1972 | 1379 | msgid "Optimize output file" |
d02756e7 | 1380 | msgstr "Tối ưu hoá tập tin xuất" |
590f1972 | 1381 | |
afac680a | 1382 | #: lexsup.c:267 |
590f1972 NC |
1383 | msgid "Ignored for SVR4 compatibility" |
1384 | msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SVR4" | |
1385 | ||
afac680a | 1386 | #: lexsup.c:271 |
590f1972 | 1387 | msgid "Generate relocatable output" |
d02756e7 | 1388 | msgstr "Tạo ra kết xuất có thể định vị lại" |
590f1972 | 1389 | |
afac680a | 1390 | #: lexsup.c:275 |
590f1972 | 1391 | msgid "Just link symbols (if directory, same as --rpath)" |
d02756e7 | 1392 | msgstr "Chỉ liên kết các ký hiệu (thư mục thì bằng tùy chọn « --rpath »)" |
590f1972 | 1393 | |
afac680a | 1394 | #: lexsup.c:278 |
590f1972 NC |
1395 | msgid "Strip all symbols" |
1396 | msgstr "Tước mọi ký hiệu" | |
1397 | ||
afac680a | 1398 | #: lexsup.c:280 |
590f1972 | 1399 | msgid "Strip debugging symbols" |
d02756e7 | 1400 | msgstr "Tước các ký hiệu gỡ lối" |
590f1972 | 1401 | |
afac680a | 1402 | #: lexsup.c:282 |
590f1972 | 1403 | msgid "Strip symbols in discarded sections" |
d02756e7 | 1404 | msgstr "Tước các ký hiệu trong phần bị hủy" |
590f1972 | 1405 | |
afac680a | 1406 | #: lexsup.c:284 |
590f1972 NC |
1407 | msgid "Do not strip symbols in discarded sections" |
1408 | msgstr "Đừng tước ký hiệu trong phần bị hủy" | |
1409 | ||
afac680a | 1410 | #: lexsup.c:286 |
590f1972 NC |
1411 | msgid "Trace file opens" |
1412 | msgstr "Tập tin vết có mở" | |
1413 | ||
afac680a | 1414 | #: lexsup.c:288 |
590f1972 | 1415 | msgid "Read linker script" |
d02756e7 NC |
1416 | msgstr "Đọc văn lệnh liên kết" |
1417 | ||
afac680a | 1418 | #: lexsup.c:290 |
d02756e7 NC |
1419 | msgid "Read default linker script" |
1420 | msgstr "Đọc văn lệnh liên kết mặc định" | |
590f1972 | 1421 | |
afac680a NC |
1422 | #: lexsup.c:294 lexsup.c:312 lexsup.c:385 lexsup.c:406 lexsup.c:503 |
1423 | #: lexsup.c:529 lexsup.c:565 | |
590f1972 | 1424 | msgid "SYMBOL" |
4a4d496a | 1425 | msgstr "KÝ HIỆU" |
590f1972 | 1426 | |
afac680a | 1427 | #: lexsup.c:294 |
590f1972 | 1428 | msgid "Start with undefined reference to SYMBOL" |
d02756e7 | 1429 | msgstr "Bắt đầu với tham chiệu chưa xác định đến KÝ HIỆU" |
590f1972 | 1430 | |
afac680a | 1431 | #: lexsup.c:297 |
590f1972 NC |
1432 | msgid "[=SECTION]" |
1433 | msgstr "[=PHẦN]" | |
1434 | ||
afac680a | 1435 | #: lexsup.c:298 |
590f1972 | 1436 | msgid "Don't merge input [SECTION | orphan] sections" |
d02756e7 | 1437 | msgstr "Đừng trộn phần nhập [PHẦN | thừa]" |
590f1972 | 1438 | |
afac680a | 1439 | #: lexsup.c:300 |
590f1972 | 1440 | msgid "Build global constructor/destructor tables" |
d02756e7 | 1441 | msgstr "Xây dựng các bảng cấu tạo/phá toàn cục" |
590f1972 | 1442 | |
afac680a | 1443 | #: lexsup.c:302 |
590f1972 NC |
1444 | msgid "Print version information" |
1445 | msgstr "In ra thông tin phiên bản" | |
1446 | ||
afac680a | 1447 | #: lexsup.c:304 |
590f1972 NC |
1448 | msgid "Print version and emulation information" |
1449 | msgstr "In ra thông tin phiên bản và mô phỏng" | |
1450 | ||
afac680a | 1451 | #: lexsup.c:306 |
590f1972 | 1452 | msgid "Discard all local symbols" |
4a4d496a | 1453 | msgstr "Hủy mọi ký hiệu cục bộ" |
590f1972 | 1454 | |
afac680a | 1455 | #: lexsup.c:308 |
590f1972 | 1456 | msgid "Discard temporary local symbols (default)" |
d02756e7 | 1457 | msgstr "Hủy các ký hiệu cục bộ tạm thời (mặc định)" |
590f1972 | 1458 | |
afac680a | 1459 | #: lexsup.c:310 |
590f1972 | 1460 | msgid "Don't discard any local symbols" |
d02756e7 | 1461 | msgstr "Đừng hủy ký hiệu cục bộ" |
590f1972 | 1462 | |
afac680a | 1463 | #: lexsup.c:312 |
590f1972 | 1464 | msgid "Trace mentions of SYMBOL" |
d02756e7 | 1465 | msgstr "Vết lần gặp KÝ HIỆU" |
590f1972 | 1466 | |
afac680a | 1467 | #: lexsup.c:314 lexsup.c:468 lexsup.c:470 |
590f1972 NC |
1468 | msgid "PATH" |
1469 | msgstr "ĐƯỜNG DẪN" | |
1470 | ||
afac680a | 1471 | #: lexsup.c:314 |
590f1972 | 1472 | msgid "Default search path for Solaris compatibility" |
d02756e7 | 1473 | msgstr "Đường dẫn tìm kiếm mặc định để tương thích với Solaris" |
590f1972 | 1474 | |
afac680a | 1475 | #: lexsup.c:317 |
590f1972 NC |
1476 | msgid "Start a group" |
1477 | msgstr "Bắt đầu nhóm" | |
1478 | ||
afac680a | 1479 | #: lexsup.c:319 |
590f1972 | 1480 | msgid "End a group" |
d02756e7 | 1481 | msgstr "Kết thúc nhóm" |
590f1972 | 1482 | |
afac680a | 1483 | #: lexsup.c:323 |
590f1972 | 1484 | msgid "Accept input files whose architecture cannot be determined" |
d02756e7 | 1485 | msgstr "Chấp nhận tập tin nhập có kiến trúc không rõ" |
590f1972 | 1486 | |
afac680a | 1487 | #: lexsup.c:327 |
590f1972 | 1488 | msgid "Reject input files whose architecture is unknown" |
d02756e7 | 1489 | msgstr "Từ chối tập tin nhập có kiến trúc không rõ" |
590f1972 | 1490 | |
afac680a | 1491 | #: lexsup.c:330 |
590f1972 NC |
1492 | msgid "" |
1493 | "Set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries in\n" | |
afac680a | 1494 | " following dynamic libs" |
590f1972 | 1495 | msgstr "" |
afac680a | 1496 | "Đặt thẻ « DT_NEEDED » (DT yêu cầu)\n" |
590f1972 | 1497 | "\tcho mục nhập « DT_NEEDED »\n" |
d02756e7 | 1498 | "\ttrong những thư viện động theo đây" |
590f1972 | 1499 | |
afac680a | 1500 | #: lexsup.c:334 |
590f1972 NC |
1501 | msgid "" |
1502 | "Do not set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries\n" | |
afac680a | 1503 | " in following dynamic libs" |
590f1972 | 1504 | msgstr "" |
afac680a NC |
1505 | "Không đặt thẻ « DT_NEEDED »\n" |
1506 | "cho mục nhập « DT_NEEDED »\n" | |
1507 | "trong những thư viện theo đây" | |
590f1972 | 1508 | |
afac680a | 1509 | #: lexsup.c:338 |
590f1972 NC |
1510 | msgid "Only set DT_NEEDED for following dynamic libs if used" |
1511 | msgstr "" | |
1512 | "Chỉ lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n" | |
d02756e7 | 1513 | "\tcho những thư viện động theo đây nếu được dùng" |
590f1972 | 1514 | |
afac680a | 1515 | #: lexsup.c:341 |
590f1972 NC |
1516 | msgid "Always set DT_NEEDED for following dynamic libs" |
1517 | msgstr "" | |
d02756e7 NC |
1518 | "Luôn luôn lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n" |
1519 | "\tcho những thư viện động theo đây" | |
590f1972 | 1520 | |
afac680a | 1521 | #: lexsup.c:344 |
590f1972 NC |
1522 | msgid "Ignored for SunOS compatibility" |
1523 | msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SunOS" | |
1524 | ||
afac680a | 1525 | #: lexsup.c:346 |
590f1972 | 1526 | msgid "Link against shared libraries" |
d02756e7 | 1527 | msgstr "Liên kết so với thư viện dùng chung" |
590f1972 | 1528 | |
afac680a | 1529 | #: lexsup.c:352 |
590f1972 | 1530 | msgid "Do not link against shared libraries" |
d02756e7 | 1531 | msgstr "Đừng liên kết so với thư viện dùng chung" |
590f1972 | 1532 | |
afac680a | 1533 | #: lexsup.c:360 |
590f1972 | 1534 | msgid "Bind global references locally" |
d02756e7 NC |
1535 | msgstr "Đóng kết cục bộ tham chiếu toàn cục" |
1536 | ||
afac680a | 1537 | #: lexsup.c:362 |
d02756e7 NC |
1538 | msgid "Bind global function references locally" |
1539 | msgstr "Đóng kết cục bộ tham chiếu hàm toàn cục" | |
590f1972 | 1540 | |
afac680a | 1541 | #: lexsup.c:364 |
590f1972 NC |
1542 | msgid "Check section addresses for overlaps (default)" |
1543 | msgstr "Kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo (mặc định)" | |
1544 | ||
afac680a | 1545 | #: lexsup.c:367 |
590f1972 NC |
1546 | msgid "Do not check section addresses for overlaps" |
1547 | msgstr "Đừng kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo" | |
1548 | ||
afac680a | 1549 | #: lexsup.c:370 |
590f1972 NC |
1550 | msgid "Output cross reference table" |
1551 | msgstr "Xuất bảng tham chiếu chéo" | |
1552 | ||
afac680a | 1553 | #: lexsup.c:372 |
590f1972 | 1554 | msgid "SYMBOL=EXPRESSION" |
4a4d496a | 1555 | msgstr "KÝ HIỆU=BIỂU THỨC" |
590f1972 | 1556 | |
afac680a | 1557 | #: lexsup.c:372 |
590f1972 | 1558 | msgid "Define a symbol" |
d02756e7 | 1559 | msgstr "Xác định một ký hiệu" |
590f1972 | 1560 | |
afac680a | 1561 | #: lexsup.c:374 |
590f1972 NC |
1562 | msgid "[=STYLE]" |
1563 | msgstr "[=KIỂU DÁNG]" | |
1564 | ||
afac680a | 1565 | #: lexsup.c:374 |
590f1972 | 1566 | msgid "Demangle symbol names [using STYLE]" |
d02756e7 | 1567 | msgstr "Tháo gỡ tên ký hiệu [dùng KIỂU DÁNG]" |
590f1972 | 1568 | |
afac680a | 1569 | #: lexsup.c:377 |
590f1972 NC |
1570 | msgid "Generate embedded relocs" |
1571 | msgstr "Tạo ra sự định vị lại nhúng" | |
1572 | ||
afac680a | 1573 | #: lexsup.c:379 |
590f1972 NC |
1574 | msgid "Treat warnings as errors" |
1575 | msgstr "Xử lý cảnh báo là lỗi" | |
1576 | ||
afac680a NC |
1577 | #: lexsup.c:382 |
1578 | msgid "Do not treat warnings as errors (default)" | |
1579 | msgstr "Không xử lý cảnh báo là lỗi (mặc định)" | |
1580 | ||
1581 | #: lexsup.c:385 | |
590f1972 | 1582 | msgid "Call SYMBOL at unload-time" |
d02756e7 | 1583 | msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc bỏ nạp" |
590f1972 | 1584 | |
afac680a | 1585 | #: lexsup.c:387 |
590f1972 NC |
1586 | msgid "Force generation of file with .exe suffix" |
1587 | msgstr "Ép buộc tạo ra tập tin có hậu tố « .exe »" | |
1588 | ||
afac680a | 1589 | #: lexsup.c:389 |
590f1972 | 1590 | msgid "Remove unused sections (on some targets)" |
d02756e7 | 1591 | msgstr "Gỡ bỏ các phần không dùng (trên một số đích)" |
590f1972 | 1592 | |
afac680a | 1593 | #: lexsup.c:392 |
590f1972 | 1594 | msgid "Don't remove unused sections (default)" |
d02756e7 | 1595 | msgstr "Đừng gỡ bỏ các phần không dùng (mặc định)" |
590f1972 | 1596 | |
afac680a | 1597 | #: lexsup.c:395 |
d02756e7 NC |
1598 | msgid "List removed unused sections on stderr" |
1599 | msgstr "Liệt kê trên stderr các phần không dùng bị gỡ bỏ" | |
1600 | ||
afac680a | 1601 | #: lexsup.c:398 |
d02756e7 NC |
1602 | msgid "Do not list removed unused sections" |
1603 | msgstr "Đừng liệt kê các phần không dùng bị gỡ bỏ" | |
1604 | ||
afac680a | 1605 | #: lexsup.c:401 |
590f1972 | 1606 | msgid "Set default hash table size close to <NUMBER>" |
d02756e7 | 1607 | msgstr "Đặt kích cỡ bảng băm mặc định thành gần <SỐ>" |
590f1972 | 1608 | |
afac680a | 1609 | #: lexsup.c:404 |
590f1972 NC |
1610 | msgid "Print option help" |
1611 | msgstr "In ra trợ giúp về tùy chọn" | |
1612 | ||
afac680a | 1613 | #: lexsup.c:406 |
590f1972 | 1614 | msgid "Call SYMBOL at load-time" |
d02756e7 | 1615 | msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc nạp" |
590f1972 | 1616 | |
afac680a | 1617 | #: lexsup.c:408 |
590f1972 | 1618 | msgid "Write a map file" |
d02756e7 | 1619 | msgstr "Ghi tập tin sơ đồ" |
590f1972 | 1620 | |
afac680a | 1621 | #: lexsup.c:410 |
590f1972 | 1622 | msgid "Do not define Common storage" |
d02756e7 | 1623 | msgstr "Đừng xác định sức chứa dùng chung" |
590f1972 | 1624 | |
afac680a | 1625 | #: lexsup.c:412 |
590f1972 NC |
1626 | msgid "Do not demangle symbol names" |
1627 | msgstr "Đừng tháo gỡ tên ký hiệu" | |
1628 | ||
afac680a | 1629 | #: lexsup.c:414 |
590f1972 | 1630 | msgid "Use less memory and more disk I/O" |
d02756e7 | 1631 | msgstr "Chiếm ít bộ nhớ hơn, còn V/R đĩa nhiều hơn" |
590f1972 | 1632 | |
afac680a | 1633 | #: lexsup.c:416 |
590f1972 NC |
1634 | msgid "Do not allow unresolved references in object files" |
1635 | msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong tập tin đối tượng" | |
1636 | ||
afac680a | 1637 | #: lexsup.c:419 |
590f1972 | 1638 | msgid "Allow unresolved references in shared libaries" |
d02756e7 | 1639 | msgstr "Cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong thư viện dùng chung" |
590f1972 | 1640 | |
afac680a | 1641 | #: lexsup.c:423 |
590f1972 | 1642 | msgid "Do not allow unresolved references in shared libs" |
d02756e7 | 1643 | msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong thư viện dùng chung" |
590f1972 | 1644 | |
afac680a | 1645 | #: lexsup.c:427 |
590f1972 | 1646 | msgid "Allow multiple definitions" |
d02756e7 | 1647 | msgstr "Cho phép nhiều lời xác định" |
590f1972 | 1648 | |
afac680a | 1649 | #: lexsup.c:429 |
590f1972 | 1650 | msgid "Disallow undefined version" |
d02756e7 | 1651 | msgstr "Không cho phép phiên bản chưa xác định" |
590f1972 | 1652 | |
afac680a | 1653 | #: lexsup.c:431 |
590f1972 NC |
1654 | msgid "Create default symbol version" |
1655 | msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định" | |
1656 | ||
afac680a | 1657 | #: lexsup.c:434 |
590f1972 | 1658 | msgid "Create default symbol version for imported symbols" |
d02756e7 | 1659 | msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định cho các ký hiệu đã nhập khẩu" |
590f1972 | 1660 | |
afac680a | 1661 | #: lexsup.c:437 |
590f1972 | 1662 | msgid "Don't warn about mismatched input files" |
d02756e7 NC |
1663 | msgstr "Đừng cảnh báo về tập tin nhập sai khớp" |
1664 | ||
afac680a | 1665 | #: lexsup.c:440 |
d02756e7 NC |
1666 | msgid "Don't warn on finding an incompatible library" |
1667 | msgstr "Đừng cảnh báo khi tìm thư viện không tương thích" | |
590f1972 | 1668 | |
afac680a | 1669 | #: lexsup.c:443 |
590f1972 NC |
1670 | msgid "Turn off --whole-archive" |
1671 | msgstr "Tắt tùy chọn « --whole-archive » (toàn kho)" | |
1672 | ||
afac680a | 1673 | #: lexsup.c:445 |
590f1972 | 1674 | msgid "Create an output file even if errors occur" |
d02756e7 | 1675 | msgstr "Tạo tập tin xuất thậm chí nếu gặp lỗi" |
590f1972 | 1676 | |
afac680a | 1677 | #: lexsup.c:450 |
590f1972 NC |
1678 | msgid "" |
1679 | "Only use library directories specified on\n" | |
afac680a | 1680 | " the command line" |
590f1972 | 1681 | msgstr "" |
afac680a NC |
1682 | "Chỉ sử dụng những thư mục thư viện\n" |
1683 | "được ghi rõ trên dòng lệnh" | |
590f1972 | 1684 | |
afac680a | 1685 | #: lexsup.c:454 |
590f1972 NC |
1686 | msgid "Specify target of output file" |
1687 | msgstr "Ghi rõ đích của tập tin xuất" | |
1688 | ||
afac680a | 1689 | #: lexsup.c:457 |
590f1972 NC |
1690 | msgid "Ignored for Linux compatibility" |
1691 | msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với Linux" | |
1692 | ||
afac680a | 1693 | #: lexsup.c:460 |
590f1972 | 1694 | msgid "Reduce memory overheads, possibly taking much longer" |
d02756e7 | 1695 | msgstr "Giảm bộ nhớ duy tu, có thể chạy rất chậm hơn" |
590f1972 | 1696 | |
afac680a | 1697 | #: lexsup.c:463 |
590f1972 NC |
1698 | msgid "Relax branches on certain targets" |
1699 | msgstr "Lơi ra nhánh trên một số đích nào đó" | |
1700 | ||
afac680a | 1701 | #: lexsup.c:466 |
590f1972 NC |
1702 | msgid "Keep only symbols listed in FILE" |
1703 | msgstr "Giữ chỉ những ký hiệu được liệt kê trong TẬP TIN" | |
1704 | ||
afac680a | 1705 | #: lexsup.c:468 |
590f1972 | 1706 | msgid "Set runtime shared library search path" |
d02756e7 | 1707 | msgstr "Đặt đường dẫn tìm kiếm thư viện dùng chung vào lúc chạy" |
590f1972 | 1708 | |
afac680a | 1709 | #: lexsup.c:470 |
590f1972 | 1710 | msgid "Set link time shared library search path" |
d02756e7 | 1711 | msgstr "Đặt đường dẫn tìm kiếm thư viện dùng chung vào lúc liên kết" |
590f1972 | 1712 | |
afac680a | 1713 | #: lexsup.c:473 |
590f1972 | 1714 | msgid "Create a shared library" |
d02756e7 | 1715 | msgstr "Tạo thư viện dùng chung" |
590f1972 | 1716 | |
afac680a | 1717 | #: lexsup.c:477 |
590f1972 | 1718 | msgid "Create a position independent executable" |
d02756e7 | 1719 | msgstr "Tạo tập tin có khả năng thực hiện không phụ thuộc vào vị trí" |
590f1972 | 1720 | |
afac680a NC |
1721 | #: lexsup.c:481 |
1722 | msgid "[=ascending|descending]" | |
1723 | msgstr "[=tăng|giảm]" | |
1724 | ||
1725 | #: lexsup.c:482 | |
1726 | msgid "Sort common symbols by alignment [in specified order]" | |
1727 | msgstr "Sắp xếp các ký hiệu dùng chung theo thứ tự đã ghi rõ" | |
590f1972 | 1728 | |
afac680a | 1729 | #: lexsup.c:487 |
590f1972 | 1730 | msgid "name|alignment" |
d02756e7 | 1731 | msgstr "tên|chỉnh_canh" |
590f1972 | 1732 | |
afac680a | 1733 | #: lexsup.c:488 |
590f1972 | 1734 | msgid "Sort sections by name or maximum alignment" |
d02756e7 | 1735 | msgstr "Sắp xếp các phần theo tên hay sự chỉnh canh tối đa" |
590f1972 | 1736 | |
afac680a | 1737 | #: lexsup.c:490 |
590f1972 NC |
1738 | msgid "COUNT" |
1739 | msgstr "SỐ_ĐẾM" | |
1740 | ||
afac680a | 1741 | #: lexsup.c:490 |
590f1972 NC |
1742 | msgid "How many tags to reserve in .dynamic section" |
1743 | msgstr "Số thẻ cần giữ lại trong phần « .dynamic » (động)" | |
1744 | ||
afac680a | 1745 | #: lexsup.c:493 |
590f1972 | 1746 | msgid "[=SIZE]" |
4a4d496a | 1747 | msgstr "[=CỠ]" |
590f1972 | 1748 | |
afac680a | 1749 | #: lexsup.c:493 |
590f1972 | 1750 | msgid "Split output sections every SIZE octets" |
d02756e7 | 1751 | msgstr "Xẻ phần xuất sau mỗi CỠ bộ tám" |
590f1972 | 1752 | |
afac680a | 1753 | #: lexsup.c:496 |
590f1972 NC |
1754 | msgid "[=COUNT]" |
1755 | msgstr "[=SỐ_ĐẾM]" | |
1756 | ||
afac680a | 1757 | #: lexsup.c:496 |
590f1972 | 1758 | msgid "Split output sections every COUNT relocs" |
d02756e7 | 1759 | msgstr "Xẻ phần xuất sau mỗi SỐ_ĐẾM sự định vị lại" |
590f1972 | 1760 | |
afac680a | 1761 | #: lexsup.c:499 |
590f1972 NC |
1762 | msgid "Print memory usage statistics" |
1763 | msgstr "In ra thống kê cách sử dụng bộ nhớ" | |
1764 | ||
afac680a | 1765 | #: lexsup.c:501 |
590f1972 | 1766 | msgid "Display target specific options" |
d02756e7 | 1767 | msgstr "Hiển thị các tùy chọn đặc trưng cho đích" |
590f1972 | 1768 | |
afac680a | 1769 | #: lexsup.c:503 |
590f1972 | 1770 | msgid "Do task level linking" |
d02756e7 | 1771 | msgstr "Liên kết trên cấp tác vụ" |
590f1972 | 1772 | |
afac680a | 1773 | #: lexsup.c:505 |
590f1972 | 1774 | msgid "Use same format as native linker" |
d02756e7 | 1775 | msgstr "Dùng cùng định dạng với bộ liên kết sở hữu" |
590f1972 | 1776 | |
afac680a | 1777 | #: lexsup.c:507 |
590f1972 | 1778 | msgid "SECTION=ADDRESS" |
d02756e7 | 1779 | msgstr "PHẦN=ĐỊA_CHỈ" |
590f1972 | 1780 | |
afac680a | 1781 | #: lexsup.c:507 |
590f1972 | 1782 | msgid "Set address of named section" |
d02756e7 | 1783 | msgstr "Đặt địa chỉ của phần có tên" |
590f1972 | 1784 | |
afac680a | 1785 | #: lexsup.c:510 |
590f1972 | 1786 | msgid "Set address of .bss section" |
d02756e7 | 1787 | msgstr "Đặt địa chỉ của phần « .bss »" |
590f1972 | 1788 | |
afac680a | 1789 | #: lexsup.c:512 |
590f1972 | 1790 | msgid "Set address of .data section" |
d02756e7 | 1791 | msgstr "Đặt địa chỉ của phần « .data » (dữ liệu)" |
590f1972 | 1792 | |
afac680a | 1793 | #: lexsup.c:514 |
590f1972 | 1794 | msgid "Set address of .text section" |
d02756e7 | 1795 | msgstr "Đặt địa chỉ của phần « .text » (văn bản)" |
590f1972 | 1796 | |
afac680a | 1797 | #: lexsup.c:517 |
590f1972 NC |
1798 | msgid "" |
1799 | "How to handle unresolved symbols. <method> is:\n" | |
afac680a NC |
1800 | " ignore-all, report-all, ignore-in-object-files,\n" |
1801 | " ignore-in-shared-libs" | |
590f1972 | 1802 | msgstr "" |
afac680a | 1803 | "Quản lý ký hiệu chưa tháo gỡ như thế nào.\n" |
590f1972 | 1804 | " \t<phương_pháp> là:\n" |
d02756e7 NC |
1805 | " • ignore-all\t\t\t\tbỏ qua tất cả\n" |
1806 | " • report-all\t\t\t\tthông báo tất cả\n" | |
590f1972 | 1807 | " • ignore-in-object-files\tbỏ qua trong tập tin đối tượng\n" |
d02756e7 | 1808 | " • ignore-in-shared-libs\tbỏ qua trong thư viện dùng chung" |
590f1972 | 1809 | |
afac680a | 1810 | #: lexsup.c:522 |
590f1972 | 1811 | msgid "Output lots of information during link" |
d02756e7 | 1812 | msgstr "Xuất rất nhiều thông tin trong khi liên kết" |
590f1972 | 1813 | |
afac680a | 1814 | #: lexsup.c:526 |
590f1972 | 1815 | msgid "Read version information script" |
d02756e7 | 1816 | msgstr "Đọc văn lệnh thông tin phiên bản" |
590f1972 | 1817 | |
afac680a | 1818 | #: lexsup.c:529 |
590f1972 NC |
1819 | msgid "" |
1820 | "Take export symbols list from .exports, using\n" | |
afac680a | 1821 | " SYMBOL as the version." |
590f1972 | 1822 | msgstr "" |
d02756e7 | 1823 | "Lấy danh sách các ký hiệu xuất từ « .exports »,\n" |
afac680a | 1824 | "\t\tdùng KÝ HIỆU là phiên bản." |
d02756e7 | 1825 | |
afac680a | 1826 | #: lexsup.c:533 |
d02756e7 NC |
1827 | msgid "Add data symbols to dynamic list" |
1828 | msgstr "Thêm các ký hiệu dữ liệu vào danh sách động" | |
1829 | ||
afac680a | 1830 | #: lexsup.c:535 |
d02756e7 NC |
1831 | msgid "Use C++ operator new/delete dynamic list" |
1832 | msgstr "Dùng danh sách động mới/xoá toán tử C++" | |
1833 | ||
afac680a | 1834 | #: lexsup.c:537 |
d02756e7 NC |
1835 | msgid "Use C++ typeinfo dynamic list" |
1836 | msgstr "Dùng danh sách động kiểu/thông tin C++" | |
1837 | ||
afac680a | 1838 | #: lexsup.c:539 |
d02756e7 NC |
1839 | msgid "Read dynamic list" |
1840 | msgstr "Đọc danh sách động" | |
590f1972 | 1841 | |
afac680a | 1842 | #: lexsup.c:541 |
590f1972 NC |
1843 | msgid "Warn about duplicate common symbols" |
1844 | msgstr "Cảnh báo về ký hiệu dùng chung trùng" | |
1845 | ||
afac680a | 1846 | #: lexsup.c:543 |
590f1972 NC |
1847 | msgid "Warn if global constructors/destructors are seen" |
1848 | msgstr "Cảnh báo nếu gặp bộ cấu tạo/phá toàn cục" | |
1849 | ||
afac680a | 1850 | #: lexsup.c:546 |
590f1972 | 1851 | msgid "Warn if the multiple GP values are used" |
d02756e7 | 1852 | msgstr "Cảnh báo nếu nhiều giá trị GP được dùng" |
590f1972 | 1853 | |
afac680a | 1854 | #: lexsup.c:548 |
590f1972 | 1855 | msgid "Warn only once per undefined symbol" |
d02756e7 | 1856 | msgstr "Cảnh báo chỉ một lần về mỗi ký hiệu chưa xác định" |
590f1972 | 1857 | |
afac680a | 1858 | #: lexsup.c:550 |
590f1972 | 1859 | msgid "Warn if start of section changes due to alignment" |
d02756e7 | 1860 | msgstr "Cảnh báo nếu đầu của phần thay đổi do sự chỉnh canh" |
590f1972 | 1861 | |
afac680a | 1862 | #: lexsup.c:553 |
590f1972 NC |
1863 | msgid "Warn if shared object has DT_TEXTREL" |
1864 | msgstr "Cảnh báo nếu đối tượng dùng chung có « DT_TEXTREL »" | |
1865 | ||
afac680a | 1866 | #: lexsup.c:557 |
590f1972 | 1867 | msgid "Report unresolved symbols as warnings" |
d02756e7 | 1868 | msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ dạng cảnh báo" |
590f1972 | 1869 | |
afac680a | 1870 | #: lexsup.c:560 |
590f1972 | 1871 | msgid "Report unresolved symbols as errors" |
d02756e7 | 1872 | msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ dạng lỗi" |
590f1972 | 1873 | |
afac680a | 1874 | #: lexsup.c:562 |
590f1972 | 1875 | msgid "Include all objects from following archives" |
d02756e7 | 1876 | msgstr "Gồm có mọi đối tượng từ những kho theo đây" |
590f1972 | 1877 | |
afac680a | 1878 | #: lexsup.c:565 |
590f1972 | 1879 | msgid "Use wrapper functions for SYMBOL" |
d02756e7 | 1880 | msgstr "Sử dụng các hàm bao bọc cho KÝ HIỆU" |
590f1972 | 1881 | |
afac680a | 1882 | #: lexsup.c:712 |
590f1972 | 1883 | msgid "%P: unrecognized option '%s'\n" |
4a4d496a | 1884 | msgstr "%P: không nhận ra tùy chọn « %s »\n" |
590f1972 | 1885 | |
afac680a | 1886 | #: lexsup.c:716 |
590f1972 | 1887 | msgid "%P%F: use the --help option for usage information\n" |
d02756e7 | 1888 | msgstr "%P%F: hãy sử dụng tùy chọn trợ giúp « --help » để xem thông tin về cách sử dụng\n" |
590f1972 | 1889 | |
afac680a | 1890 | #: lexsup.c:734 |
590f1972 | 1891 | msgid "%P%F: unrecognized -a option `%s'\n" |
d02756e7 | 1892 | msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu « -a » « %s »\n" |
590f1972 | 1893 | |
afac680a | 1894 | #: lexsup.c:747 |
590f1972 | 1895 | msgid "%P%F: unrecognized -assert option `%s'\n" |
d02756e7 | 1896 | msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu « -assert » « %s »\n" |
590f1972 | 1897 | |
afac680a | 1898 | #: lexsup.c:790 |
590f1972 | 1899 | msgid "%F%P: unknown demangling style `%s'" |
d02756e7 | 1900 | msgstr "%F%Ps: không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »" |
590f1972 | 1901 | |
afac680a | 1902 | #: lexsup.c:852 |
590f1972 | 1903 | msgid "%P%F: invalid number `%s'\n" |
d02756e7 | 1904 | msgstr "%P%F: con số không hợp lệ « %s »\n" |
590f1972 | 1905 | |
afac680a | 1906 | #: lexsup.c:950 |
590f1972 | 1907 | msgid "%P%F: bad --unresolved-symbols option: %s\n" |
d02756e7 | 1908 | msgstr "%P%F: tùy chọn « --unresolved-symbols » sai: %s\n" |
590f1972 NC |
1909 | |
1910 | #. This can happen if the user put "-rpath,a" on the command | |
1911 | #. line. (Or something similar. The comma is important). | |
1912 | #. Getopt becomes confused and thinks that this is a -r option | |
1913 | #. but it cannot parse the text after the -r so it refuses to | |
1914 | #. increment the optind counter. Detect this case and issue | |
1915 | #. an error message here. We cannot just make this a warning, | |
1916 | #. increment optind, and continue because getopt is too confused | |
1917 | #. and will seg-fault the next time around. | |
afac680a | 1918 | #: lexsup.c:1024 |
590f1972 | 1919 | msgid "%P%F: bad -rpath option\n" |
d02756e7 | 1920 | msgstr "%P%F: tùy chọn « -rpath » sai\n" |
590f1972 | 1921 | |
afac680a | 1922 | #: lexsup.c:1135 |
590f1972 | 1923 | msgid "%P%F: -shared not supported\n" |
d02756e7 | 1924 | msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn « -shared »\n" |
590f1972 | 1925 | |
afac680a | 1926 | #: lexsup.c:1144 |
590f1972 | 1927 | msgid "%P%F: -pie not supported\n" |
d02756e7 | 1928 | msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn « -pie »\n" |
590f1972 | 1929 | |
afac680a NC |
1930 | #: lexsup.c:1152 |
1931 | msgid "descending" | |
1932 | msgstr "giảm" | |
1933 | ||
1934 | #: lexsup.c:1154 | |
1935 | msgid "ascending" | |
1936 | msgstr "tăng" | |
1937 | ||
1938 | #: lexsup.c:1157 | |
1939 | msgid "%P%F: invalid common section sorting option: %s\n" | |
1940 | msgstr "%P%F: sai đặt tùy chọn sắp xếp phần dùng chung: %s\n" | |
1941 | ||
1942 | #: lexsup.c:1161 | |
590f1972 NC |
1943 | msgid "name" |
1944 | msgstr "tên" | |
1945 | ||
afac680a | 1946 | #: lexsup.c:1163 |
590f1972 | 1947 | msgid "alignment" |
d02756e7 | 1948 | msgstr "chỉnh canh" |
590f1972 | 1949 | |
afac680a | 1950 | #: lexsup.c:1166 |
590f1972 | 1951 | msgid "%P%F: invalid section sorting option: %s\n" |
4a4d496a | 1952 | msgstr "%P%F: tùy chọn sắp xếp phần không hợp lệ: %s\n" |
590f1972 | 1953 | |
afac680a | 1954 | #: lexsup.c:1200 |
590f1972 | 1955 | msgid "%P%F: invalid argument to option \"--section-start\"\n" |
4a4d496a | 1956 | msgstr "%P%F: đối số không hợp lệ đối với tùy chọn « --section-start »\n" |
590f1972 | 1957 | |
afac680a | 1958 | #: lexsup.c:1207 |
590f1972 | 1959 | msgid "%P%F: missing argument(s) to option \"--section-start\"\n" |
d02756e7 | 1960 | msgstr "%P%F: thiếu đối số đối với tùy chọn « --section-start »\n" |
590f1972 | 1961 | |
afac680a | 1962 | #: lexsup.c:1421 |
590f1972 | 1963 | msgid "%P%F: may not nest groups (--help for usage)\n" |
d02756e7 | 1964 | msgstr "%P%F: không cho phép lồng các nhóm với nhau (« --help » để xem cách sử dụng)\n" |
590f1972 | 1965 | |
afac680a | 1966 | #: lexsup.c:1428 |
590f1972 | 1967 | msgid "%P%F: group ended before it began (--help for usage)\n" |
d02756e7 | 1968 | msgstr "%P%F: nhóm kết thúc trước khi bắt đầu (« --help » để xem cách sử dụng)\n" |
590f1972 | 1969 | |
afac680a | 1970 | #: lexsup.c:1456 |
590f1972 | 1971 | msgid "%P%X: --hash-size needs a numeric argument\n" |
d02756e7 | 1972 | msgstr "%P%X: tùy chọn « --hash-size » cần thiết đối số thuộc số\n" |
590f1972 | 1973 | |
afac680a | 1974 | #: lexsup.c:1507 lexsup.c:1520 |
590f1972 | 1975 | msgid "%P%F: invalid hex number `%s'\n" |
4a4d496a | 1976 | msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ « %s »\n" |
590f1972 | 1977 | |
afac680a | 1978 | #: lexsup.c:1556 |
590f1972 NC |
1979 | #, c-format |
1980 | msgid "Usage: %s [options] file...\n" | |
1981 | msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn> tập_tin...\n" | |
1982 | ||
afac680a | 1983 | #: lexsup.c:1558 |
590f1972 NC |
1984 | #, c-format |
1985 | msgid "Options:\n" | |
1986 | msgstr "Tùy chọn:\n" | |
1987 | ||
afac680a | 1988 | #: lexsup.c:1636 |
4a4d496a NC |
1989 | #, c-format |
1990 | msgid " @FILE" | |
1991 | msgstr " @TẬP_TIN" | |
1992 | ||
afac680a | 1993 | #: lexsup.c:1639 |
4a4d496a NC |
1994 | #, c-format |
1995 | msgid "Read options from FILE\n" | |
1996 | msgstr "Đọc các tùy chọn từ TẬP_TIN\n" | |
1997 | ||
590f1972 NC |
1998 | #. Note: Various tools (such as libtool) depend upon the |
1999 | #. format of the listings below - do not change them. | |
afac680a | 2000 | #: lexsup.c:1644 |
590f1972 NC |
2001 | #, c-format |
2002 | msgid "%s: supported targets:" | |
2003 | msgstr "%s: đích hỗ trợ :" | |
2004 | ||
afac680a | 2005 | #: lexsup.c:1652 |
590f1972 NC |
2006 | #, c-format |
2007 | msgid "%s: supported emulations: " | |
4a4d496a | 2008 | msgstr "%s: mô phỏng hỗ trợ : " |
590f1972 | 2009 | |
afac680a | 2010 | #: lexsup.c:1657 |
590f1972 NC |
2011 | #, c-format |
2012 | msgid "%s: emulation specific options:\n" | |
2013 | msgstr "%s: tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng:\n" | |
2014 | ||
afac680a | 2015 | #: lexsup.c:1662 |
590f1972 NC |
2016 | #, c-format |
2017 | msgid "Report bugs to %s\n" | |
d02756e7 | 2018 | msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n" |
590f1972 NC |
2019 | |
2020 | #: mri.c:291 | |
2021 | msgid "%P%F: unknown format type %s\n" | |
d02756e7 | 2022 | msgstr "%P%F: không rõ kiểu định dạng %s\n" |
590f1972 | 2023 | |
afac680a | 2024 | #: pe-dll.c:381 |
590f1972 NC |
2025 | #, c-format |
2026 | msgid "%XUnsupported PEI architecture: %s\n" | |
d02756e7 | 2027 | msgstr "%XKhông hỗ trợ kiến trúc PEI: %s\n" |
590f1972 | 2028 | |
afac680a | 2029 | #: pe-dll.c:692 |
4a4d496a NC |
2030 | #, c-format |
2031 | msgid "%XCannot export %s: invalid export name\n" | |
d02756e7 | 2032 | msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: tên xuất khẩu không hợp lệ\n" |
4a4d496a | 2033 | |
afac680a | 2034 | #: pe-dll.c:748 |
590f1972 NC |
2035 | #, c-format |
2036 | msgid "%XError, duplicate EXPORT with ordinals: %s (%d vs %d)\n" | |
d02756e7 | 2037 | msgstr "%XLỗi: EXPORT trùng với các điều thứ tự : %s (%d so với %d)\n" |
590f1972 | 2038 | |
afac680a | 2039 | #: pe-dll.c:755 |
590f1972 NC |
2040 | #, c-format |
2041 | msgid "Warning, duplicate EXPORT: %s\n" | |
d02756e7 | 2042 | msgstr "Cảnh báo, EXPORT trùng: %s\n" |
590f1972 | 2043 | |
afac680a | 2044 | #: pe-dll.c:842 |
590f1972 NC |
2045 | #, c-format |
2046 | msgid "%XCannot export %s: symbol not defined\n" | |
d02756e7 | 2047 | msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: chưa xác định ký hiệu\n" |
590f1972 | 2048 | |
afac680a | 2049 | #: pe-dll.c:848 |
590f1972 NC |
2050 | #, c-format |
2051 | msgid "%XCannot export %s: symbol wrong type (%d vs %d)\n" | |
d02756e7 | 2052 | msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: ký hiệu sai kiểu (%d so với %d)\n" |
590f1972 | 2053 | |
afac680a | 2054 | #: pe-dll.c:855 |
590f1972 NC |
2055 | #, c-format |
2056 | msgid "%XCannot export %s: symbol not found\n" | |
d02756e7 | 2057 | msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: không tìm thấy ký hiệu\n" |
590f1972 | 2058 | |
afac680a | 2059 | #: pe-dll.c:969 |
590f1972 NC |
2060 | #, c-format |
2061 | msgid "%XError, ordinal used twice: %d (%s vs %s)\n" | |
2062 | msgstr "%XLỗi, điều thứ tự được dùng hai lần: %d (%s so với %s)\n" | |
2063 | ||
afac680a | 2064 | #: pe-dll.c:1336 |
590f1972 NC |
2065 | #, c-format |
2066 | msgid "%XError: %d-bit reloc in dll\n" | |
d02756e7 | 2067 | msgstr "%XLỗi: sự định vị lại %d-bit trong dll\n" |
590f1972 | 2068 | |
afac680a | 2069 | #: pe-dll.c:1464 |
590f1972 NC |
2070 | #, c-format |
2071 | msgid "%s: Can't open output def file %s\n" | |
d02756e7 | 2072 | msgstr "%s: Không thể mở tập tin def xuất %s\n" |
590f1972 | 2073 | |
afac680a | 2074 | #: pe-dll.c:1609 |
590f1972 NC |
2075 | #, c-format |
2076 | msgid "; no contents available\n" | |
2077 | msgstr "; không có nội dung sẵn sàng\n" | |
2078 | ||
afac680a | 2079 | #: pe-dll.c:2407 |
590f1972 | 2080 | msgid "%C: variable '%T' can't be auto-imported. Please read the documentation for ld's --enable-auto-import for details.\n" |
d02756e7 | 2081 | msgstr "%C: không thể tự động nhập khẩu biến « %T ». Hãy đọc tài liệu hướng dẫn về tùy chọn « --enable-auto-import » (bật nhập tự động) của phần mềm ld, để xem chi tiết.\n" |
590f1972 | 2082 | |
afac680a | 2083 | #: pe-dll.c:2437 |
590f1972 NC |
2084 | #, c-format |
2085 | msgid "%XCan't open .lib file: %s\n" | |
d02756e7 | 2086 | msgstr "%XKhông thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s\n" |
590f1972 | 2087 | |
afac680a | 2088 | #: pe-dll.c:2442 |
590f1972 NC |
2089 | #, c-format |
2090 | msgid "Creating library file: %s\n" | |
d02756e7 | 2091 | msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s\n" |