Commit | Line | Data |
---|---|---|
590f1972 | 1 | # Vietnamese translation for LD. |
4a4d496a NC |
2 | # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. |
3 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006. | |
590f1972 NC |
4 | # |
5 | msgid "" | |
6 | msgstr "" | |
4a4d496a | 7 | "Project-Id-Version: ld-2.16.93\n" |
590f1972 | 8 | "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
4a4d496a NC |
9 | "POT-Creation-Date: 2006-03-25 18:36+0100\n" |
10 | "PO-Revision-Date: 2006-05-23 21:31+0930\n" | |
590f1972 NC |
11 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
12 | "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" | |
13 | "MIME-Version: 1.0\n" | |
14 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | |
15 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | |
16 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" | |
4a4d496a | 17 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b34\n" |
590f1972 NC |
18 | |
19 | #: emultempl/armcoff.em:72 | |
20 | #, c-format | |
21 | msgid " --support-old-code Support interworking with old code\n" | |
22 | msgstr " --support-old-code _Hỗ trợ_ dệt vào với _mã cũ_\n" | |
23 | ||
24 | #: emultempl/armcoff.em:73 | |
25 | #, c-format | |
26 | msgid " --thumb-entry=<sym> Set the entry point to be Thumb symbol <sym>\n" | |
27 | msgstr " --thumb-entry=<ký_hiệu> Lập điểm _vào_ là ký hiệu _Hình Nhỏ_Thumb này\n" | |
28 | ||
29 | #: emultempl/armcoff.em:121 | |
30 | #, c-format | |
31 | msgid "Errors encountered processing file %s" | |
32 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s" | |
33 | ||
4a4d496a | 34 | #: emultempl/armcoff.em:190 emultempl/pe.em:1460 |
590f1972 NC |
35 | msgid "%P: warning: '--thumb-entry %s' is overriding '-e %s'\n" |
36 | msgstr "%P: cảnh báo: « --thumb-entry %s » đang lấy quyền cao hơn « -e %s »\n" | |
37 | ||
4a4d496a | 38 | #: emultempl/armcoff.em:195 emultempl/pe.em:1465 |
590f1972 | 39 | msgid "%P: warning: connot find thumb start symbol %s\n" |
4a4d496a | 40 | msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy ký hiệu bắt đầu thumb %s\n" |
590f1972 | 41 | |
4a4d496a | 42 | #: emultempl/pe.em:304 |
590f1972 NC |
43 | #, c-format |
44 | msgid " --base_file <basefile> Generate a base file for relocatable DLLs\n" | |
45 | msgstr "" | |
4a4d496a NC |
46 | " --base_file <tập_tinbasefile>\n" |
47 | "\tTạo ra một _tập tin cơ bản_ cho các DLL có khả năng định vị lại\n" | |
590f1972 | 48 | |
4a4d496a | 49 | #: emultempl/pe.em:305 |
590f1972 NC |
50 | #, c-format |
51 | msgid " --dll Set image base to the default for DLLs\n" | |
52 | msgstr " --dll Lập cơ bản ảnh là mặc định cho các DLL\n" | |
53 | ||
4a4d496a | 54 | #: emultempl/pe.em:306 |
590f1972 NC |
55 | #, c-format |
56 | msgid " --file-alignment <size> Set file alignment\n" | |
57 | msgstr " --file-alignment <kích_cỡ> Lập cách _canh lề tập tin_\n" | |
58 | ||
4a4d496a | 59 | #: emultempl/pe.em:307 |
590f1972 NC |
60 | #, c-format |
61 | msgid " --heap <size> Set initial size of the heap\n" | |
62 | msgstr " --heap <kích_cỡ> Lập kích cỡ _miền nhớ_ ban đầu\n" | |
63 | ||
4a4d496a | 64 | #: emultempl/pe.em:308 |
590f1972 NC |
65 | #, c-format |
66 | msgid " --image-base <address> Set start address of the executable\n" | |
67 | msgstr "" | |
68 | " --image-base <địa_chỉ> Lập địa chỉ bắt đầu của ứng dụng chạy được\n" | |
69 | "\t\t\t\t\t\t\t\t (_cơ bản ảnh_)\n" | |
70 | ||
4a4d496a | 71 | #: emultempl/pe.em:309 |
590f1972 NC |
72 | #, c-format |
73 | msgid " --major-image-version <number> Set version number of the executable\n" | |
74 | msgstr "" | |
75 | " --major-image-version <số> \tLập số thứ tự _phiên bản_\n" | |
76 | "\t\t\t\t\tcủa ứng dụng chạy được (_ảnh lớn_)\n" | |
77 | ||
4a4d496a | 78 | #: emultempl/pe.em:310 |
590f1972 NC |
79 | #, c-format |
80 | msgid " --major-os-version <number> Set minimum required OS version\n" | |
81 | msgstr "" | |
82 | " --major-os-version <số> \t\tLập số thứ tự _phiên bản\n" | |
83 | "\t\t\t\thệ điều hành_ tối thiểu cần thiết (_lớn_)\n" | |
84 | ||
4a4d496a | 85 | #: emultempl/pe.em:311 |
590f1972 NC |
86 | #, c-format |
87 | msgid " --major-subsystem-version <number> Set minimum required OS subsystem version\n" | |
88 | msgstr "" | |
89 | " --major-subsystem-version <số> \t Lập số thứ tự _phiên bản\n" | |
90 | "\t\t\t\thệ điều hành con_ tối thiểu cần thiết (_lớn_)\n" | |
91 | ||
4a4d496a | 92 | #: emultempl/pe.em:312 |
590f1972 NC |
93 | #, c-format |
94 | msgid " --minor-image-version <number> Set revision number of the executable\n" | |
95 | msgstr "" | |
96 | " --minor-image-version <số> \tLập số thứ tự bản sửa đổi\n" | |
97 | "\tcủa ứng dụng chạy được (_phiên bản ảnh nhỏ_)\n" | |
98 | ||
4a4d496a | 99 | #: emultempl/pe.em:313 |
590f1972 NC |
100 | #, c-format |
101 | msgid " --minor-os-version <number> Set minimum required OS revision\n" | |
102 | msgstr "" | |
103 | " --minor-os-version <số> \t\tLập số thứ tự bản sửa đổi\n" | |
104 | "\t\tcủa hệ điều hành cần thiết (_phiên bản hệ điều hành nhỏ_)\n" | |
105 | ||
4a4d496a | 106 | #: emultempl/pe.em:314 |
590f1972 NC |
107 | #, c-format |
108 | msgid " --minor-subsystem-version <number> Set minimum required OS subsystem revision\n" | |
109 | msgstr "" | |
110 | " --minor-subsystem-version <số> \t Lập số thứ tự bản sửa đổi\n" | |
111 | "\t\tcủa hệ điều hành con cần thiết (_phiên bản hệ điều hành con nhỏ_)\n" | |
112 | ||
4a4d496a | 113 | #: emultempl/pe.em:315 |
590f1972 NC |
114 | #, c-format |
115 | msgid " --section-alignment <size> Set section alignment\n" | |
116 | msgstr " --section-alignment <kích_cỡ> Lập cách _canh lề phần_\n" | |
117 | ||
4a4d496a | 118 | #: emultempl/pe.em:316 |
590f1972 NC |
119 | #, c-format |
120 | msgid " --stack <size> Set size of the initial stack\n" | |
121 | msgstr " --stack <kích_cỡ> Lập kích cỡ của _đống_ ban đầu\n" | |
122 | ||
4a4d496a | 123 | #: emultempl/pe.em:317 |
590f1972 NC |
124 | #, c-format |
125 | msgid " --subsystem <name>[:<version>] Set required OS subsystem [& version]\n" | |
126 | msgstr " --subsystem <tên>[:<phiên_bản>] Lập _hệ điều hành con_ [và phiên bản] cần thiết\n" | |
127 | ||
4a4d496a | 128 | #: emultempl/pe.em:318 |
590f1972 NC |
129 | #, c-format |
130 | msgid " --support-old-code Support interworking with old code\n" | |
131 | msgstr " --support-old-code _Hỗ trợ_ dệt vào với _mã cũ_\n" | |
132 | ||
4a4d496a | 133 | #: emultempl/pe.em:319 |
590f1972 NC |
134 | #, c-format |
135 | msgid " --thumb-entry=<symbol> Set the entry point to be Thumb <symbol>\n" | |
4a4d496a | 136 | msgstr " --thumb-entry=<ký_hiệu> Lập điểm _vào_ là ký hiệu _Thumb_ này\n" |
590f1972 | 137 | |
4a4d496a | 138 | #: emultempl/pe.em:321 |
590f1972 NC |
139 | #, c-format |
140 | msgid " --add-stdcall-alias Export symbols with and without @nn\n" | |
141 | msgstr " --add-stdcall-alias Xuất ký hiệu với và không với « @nn » (_thêm bí danh gọi chuẩn_)\n" | |
142 | ||
4a4d496a | 143 | #: emultempl/pe.em:322 |
590f1972 NC |
144 | #, c-format |
145 | msgid " --disable-stdcall-fixup Don't link _sym to _sym@nn\n" | |
146 | msgstr " --disable-stdcall-fixup Đừng liên kết « _sym » đến « _sym@nn » (_tắt sửa gọi chuẩn_)\n" | |
147 | ||
4a4d496a | 148 | #: emultempl/pe.em:323 |
590f1972 NC |
149 | #, c-format |
150 | msgid " --enable-stdcall-fixup Link _sym to _sym@nn without warnings\n" | |
151 | msgstr "" | |
152 | " --enable-stdcall-fixup Liên kết « _sym » đến « _sym@nn », không có cảnh báo\n" | |
153 | " \t\t\t\t\t\t\t(_bật sửa gọi chuẩn_)\n" | |
154 | ||
4a4d496a | 155 | #: emultempl/pe.em:324 |
590f1972 NC |
156 | #, c-format |
157 | msgid " --exclude-symbols sym,sym,... Exclude symbols from automatic export\n" | |
158 | msgstr " --exclude-symbols ký_hiệu,ký_hiệu,... _Loại trừ những ký hiệu_ này ra việc xuất tự động\n" | |
159 | ||
4a4d496a | 160 | #: emultempl/pe.em:325 |
590f1972 NC |
161 | #, c-format |
162 | msgid " --exclude-libs lib,lib,... Exclude libraries from automatic export\n" | |
163 | msgstr " --exclude-libs thư_viên,thư_viên,... _Loại trừ những thư viên_ này ra việc xuất tự động\n" | |
164 | ||
4a4d496a | 165 | #: emultempl/pe.em:326 |
590f1972 NC |
166 | #, c-format |
167 | msgid " --export-all-symbols Automatically export all globals to DLL\n" | |
168 | msgstr " --export-all-symbols Tự động _xuất mọi_ điều toàn cục vào DLL (_ký hiệu_)\n" | |
169 | ||
4a4d496a | 170 | #: emultempl/pe.em:327 |
590f1972 NC |
171 | #, c-format |
172 | msgid " --kill-at Remove @nn from exported symbols\n" | |
173 | msgstr " --kill-at Gỡ bỏ « @nn » ra những ký hiệu đã xuất (_buộc kết thức tại_)\n" | |
174 | ||
4a4d496a | 175 | #: emultempl/pe.em:328 |
590f1972 NC |
176 | #, c-format |
177 | msgid " --out-implib <file> Generate import library\n" | |
178 | msgstr " --out-implib <tập_tin> Tạo _ra thư viên nhập_\n" | |
179 | ||
4a4d496a | 180 | #: emultempl/pe.em:329 |
590f1972 NC |
181 | #, c-format |
182 | msgid " --output-def <file> Generate a .DEF file for the built DLL\n" | |
183 | msgstr " --output-def <tập_tin> Tạo _ra_ một tập tin .DEF cho DLL đã xây dụng\n" | |
184 | ||
4a4d496a | 185 | #: emultempl/pe.em:330 |
590f1972 NC |
186 | #, c-format |
187 | msgid " --warn-duplicate-exports Warn about duplicate exports.\n" | |
188 | msgstr " --warn-duplicate-exports _Cảnh báo_ về _việc xuất trùng_ nào.\n" | |
189 | ||
4a4d496a | 190 | #: emultempl/pe.em:331 |
590f1972 NC |
191 | #, c-format |
192 | msgid "" | |
193 | " --compat-implib Create backward compatible import libs;\n" | |
194 | " create __imp_<SYMBOL> as well.\n" | |
195 | msgstr "" | |
196 | " --compat-implib Tạo các _thư viên nhập tương thích_ ngược;\n" | |
197 | "\t\t\t\t\tcũng tạo « __imp_<KÝ_HIỆU> ».\n" | |
198 | ||
4a4d496a | 199 | #: emultempl/pe.em:333 |
590f1972 NC |
200 | #, c-format |
201 | msgid "" | |
202 | " --enable-auto-image-base Automatically choose image base for DLLs\n" | |
203 | " unless user specifies one\n" | |
204 | msgstr "" | |
205 | " --enable-auto-image-base Tự động chọn cơ bản ảnh cho mọi DLL\n" | |
206 | "\t\t\t\t\t\t\ttrừ khi người dùng gõ nó\n" | |
207 | ||
4a4d496a | 208 | #: emultempl/pe.em:335 |
590f1972 NC |
209 | #, c-format |
210 | msgid " --disable-auto-image-base Do not auto-choose image base. (default)\n" | |
211 | msgstr " --disable-auto-image-base Đừng _tự động_ chọn _cơ bản ảnh_ (mặc định) (_tắt_)\n" | |
212 | ||
4a4d496a | 213 | #: emultempl/pe.em:336 |
590f1972 NC |
214 | #, c-format |
215 | msgid "" | |
216 | " --dll-search-prefix=<string> When linking dynamically to a dll without\n" | |
217 | " an importlib, use <string><basename>.dll\n" | |
218 | " in preference to lib<basename>.dll \n" | |
219 | msgstr "" | |
220 | " --dll-search-prefix=<chuỗi> Khi liên kết động đến DLL không có thư viên nhập,\n" | |
221 | "\thãy dùng « <chuỗi><tên_cơ_bản>.dll » hơn « <tên_cơ_bản>.dll »\n" | |
222 | "\t(_tiền_tố_tìm_kiếm_)\n" | |
223 | ||
4a4d496a | 224 | #: emultempl/pe.em:339 |
590f1972 NC |
225 | #, c-format |
226 | msgid "" | |
227 | " --enable-auto-import Do sophistcated linking of _sym to\n" | |
228 | " __imp_sym for DATA references\n" | |
229 | msgstr "" | |
230 | " --enable-auto-import Liên kết một cách tinh tế\n" | |
231 | "\t« _sym » đến « __imp_sym » cho các tham chiếu DATA (dữ liệu)\n" | |
232 | "\t(_bật nhập tự động)\n" | |
233 | ||
4a4d496a | 234 | #: emultempl/pe.em:341 |
590f1972 NC |
235 | #, c-format |
236 | msgid " --disable-auto-import Do not auto-import DATA items from DLLs\n" | |
237 | msgstr " --disable-auto-import Đừng _tự động nhập_ mục DATA từ DLL (_tắt_)\n" | |
238 | ||
4a4d496a | 239 | #: emultempl/pe.em:342 |
590f1972 NC |
240 | #, c-format |
241 | msgid "" | |
242 | " --enable-runtime-pseudo-reloc Work around auto-import limitations by\n" | |
243 | " adding pseudo-relocations resolved at\n" | |
244 | " runtime.\n" | |
245 | msgstr "" | |
246 | " --enable-runtime-pseudo-reloc Chỉnh sửa các hạn chế nhập tự động,\n" | |
247 | "\tbằng cách thêm các việc _định vị lại giả_ được tháo gỡ vào _lúc chạy_. (_bật_)\n" | |
248 | ||
4a4d496a | 249 | #: emultempl/pe.em:345 |
590f1972 NC |
250 | #, c-format |
251 | msgid "" | |
252 | " --disable-runtime-pseudo-reloc Do not add runtime pseudo-relocations for\n" | |
253 | " auto-imported DATA.\n" | |
254 | msgstr "" | |
255 | " --disable-runtime-pseudo-reloc Đừng thêm việc _định vị lại giả_\n" | |
256 | "\tvào _lúc chạy_ cho DATA (dữ liệu) được nhập tự động. (_tắt_)\n" | |
257 | ||
4a4d496a | 258 | #: emultempl/pe.em:347 |
590f1972 NC |
259 | #, c-format |
260 | msgid "" | |
261 | " --enable-extra-pe-debug Enable verbose debug output when building\n" | |
262 | " or linking to DLLs (esp. auto-import)\n" | |
263 | msgstr "" | |
264 | " --enable-extra-pe-debug _Bật_ xuất dữ liệu _gỡ lỗi_ chi tiết\n" | |
265 | "\ttrong khi xây dụng hay liên kết đến DLL nào (nhất là việc tự động nhập) (_thêm_)\n" | |
266 | ||
4a4d496a | 267 | #: emultempl/pe.em:350 |
590f1972 NC |
268 | #, c-format |
269 | msgid "" | |
270 | " --large-address-aware Executable supports virtual addresses\n" | |
271 | " greater than 2 gigabytes\n" | |
272 | msgstr "" | |
273 | " --large-address-aware Ứng dụng chạy có hỗ trợ _địa chỉ_ ảo _lớn_ hơn 2 GB\n" | |
274 | "\t\t\t\t\t\t\t(_kiến thức_)\n" | |
275 | ||
4a4d496a | 276 | #: emultempl/pe.em:417 |
590f1972 NC |
277 | msgid "%P: warning: bad version number in -subsystem option\n" |
278 | msgstr "%P: cảnh báo: gặp số thứ tự phiên bản sai trong tùy chọn « -subsystem » (hệ thống con)\n" | |
279 | ||
4a4d496a | 280 | #: emultempl/pe.em:448 |
590f1972 | 281 | msgid "%P%F: invalid subsystem type %s\n" |
4a4d496a | 282 | msgstr "%P%F: kiểu hệ thống con không hợp lệ %s\n" |
590f1972 | 283 | |
4a4d496a | 284 | #: emultempl/pe.em:487 |
590f1972 | 285 | msgid "%P%F: invalid hex number for PE parameter '%s'\n" |
4a4d496a | 286 | msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ cho tham số « %s »\n" |
590f1972 | 287 | |
4a4d496a | 288 | #: emultempl/pe.em:504 |
590f1972 | 289 | msgid "%P%F: strange hex info for PE parameter '%s'\n" |
4a4d496a | 290 | msgstr "%P%F: thông tin thập lục lạ cho tham số PE « %s »\n" |
590f1972 | 291 | |
4a4d496a | 292 | #: emultempl/pe.em:521 |
590f1972 NC |
293 | #, c-format |
294 | msgid "%s: Can't open base file %s\n" | |
295 | msgstr "%s: Không thể mở tập tin cơ bản %s\n" | |
296 | ||
4a4d496a | 297 | #: emultempl/pe.em:737 |
590f1972 NC |
298 | msgid "%P: warning, file alignment > section alignment.\n" |
299 | msgstr "%P: cảnh báo, canh lề tập tin > canh lề phần.\n" | |
300 | ||
4a4d496a | 301 | #: emultempl/pe.em:824 emultempl/pe.em:851 |
590f1972 NC |
302 | #, c-format |
303 | msgid "Warning: resolving %s by linking to %s\n" | |
304 | msgstr "Cảnh báo: đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s\n" | |
305 | ||
4a4d496a | 306 | #: emultempl/pe.em:829 emultempl/pe.em:856 |
590f1972 NC |
307 | msgid "Use --enable-stdcall-fixup to disable these warnings\n" |
308 | msgstr "Hãy dùng « --enable-stdcall-fixup » (bật sửa gọi chuẩn) để tắt các cảnh báo này\n" | |
309 | ||
4a4d496a | 310 | #: emultempl/pe.em:830 emultempl/pe.em:857 |
590f1972 NC |
311 | msgid "Use --disable-stdcall-fixup to disable these fixups\n" |
312 | msgstr "Hãy dùng « --disable-stdcall-fixup » (tắt sửa gọi chuẩn) để tắt các việc sửa này\n" | |
313 | ||
4a4d496a | 314 | #: emultempl/pe.em:876 |
590f1972 NC |
315 | #, c-format |
316 | msgid "%C: Cannot get section contents - auto-import exception\n" | |
317 | msgstr "%C: Không thể lấy nội dung phần: ngoài lệ nhập tự động\n" | |
318 | ||
4a4d496a | 319 | #: emultempl/pe.em:913 |
590f1972 NC |
320 | #, c-format |
321 | msgid "Info: resolving %s by linking to %s (auto-import)\n" | |
322 | msgstr "Thông tin: đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s (tự động nhập)\n" | |
323 | ||
4a4d496a | 324 | #: emultempl/pe.em:986 |
590f1972 NC |
325 | msgid "%F%P: PE operations on non PE file.\n" |
326 | msgstr "%F%P: thao tác PE với tập tin không phải PE.\n" | |
327 | ||
4a4d496a | 328 | #: emultempl/pe.em:1261 |
590f1972 NC |
329 | #, c-format |
330 | msgid "Errors encountered processing file %s\n" | |
331 | msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s\n" | |
332 | ||
4a4d496a | 333 | #: emultempl/pe.em:1284 |
590f1972 NC |
334 | #, c-format |
335 | msgid "Errors encountered processing file %s for interworking" | |
336 | msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s để dệt vào với nhau" | |
337 | ||
4a4d496a NC |
338 | #: emultempl/pe.em:1345 ldexp.c:522 ldlang.c:2946 ldlang.c:5800 ldlang.c:5831 |
339 | #: ldmain.c:1167 | |
590f1972 NC |
340 | msgid "%P%F: bfd_link_hash_lookup failed: %E\n" |
341 | msgstr "%P%F: « bfd_link_hash_lookup » (bfd liên kết băm tra cứu) thất bại: %E\n" | |
342 | ||
4a4d496a | 343 | #: ldcref.c:154 |
590f1972 NC |
344 | msgid "%X%P: bfd_hash_table_init of cref table failed: %E\n" |
345 | msgstr "%X%P: « bfd_hash_table_init » (bfd băm bảng khởi động) với bảng cref thất bại: %E\n" | |
346 | ||
4a4d496a | 347 | #: ldcref.c:160 |
590f1972 | 348 | msgid "%X%P: cref_hash_lookup failed: %E\n" |
4a4d496a | 349 | msgstr "%X%P: việc « cref_hash_lookup » bị lỗi: %E\n" |
590f1972 | 350 | |
4a4d496a | 351 | #: ldcref.c:226 |
590f1972 NC |
352 | #, c-format |
353 | msgid "" | |
354 | "\n" | |
355 | "Cross Reference Table\n" | |
356 | "\n" | |
357 | msgstr "" | |
358 | "\n" | |
359 | "Bảng Tham Chiếu Chéo\n" | |
360 | "\n" | |
361 | ||
4a4d496a | 362 | #: ldcref.c:227 |
590f1972 NC |
363 | msgid "Symbol" |
364 | msgstr "Ký hiệu" | |
365 | ||
4a4d496a | 366 | #: ldcref.c:235 |
590f1972 NC |
367 | #, c-format |
368 | msgid "File\n" | |
369 | msgstr "Tập tin\n" | |
370 | ||
4a4d496a | 371 | #: ldcref.c:239 |
590f1972 NC |
372 | #, c-format |
373 | msgid "No symbols\n" | |
374 | msgstr "Không có ký hiệu\n" | |
375 | ||
4a4d496a | 376 | #: ldcref.c:360 ldcref.c:482 |
590f1972 | 377 | msgid "%B%F: could not read symbols; %E\n" |
4a4d496a | 378 | msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu ; %E\n" |
590f1972 | 379 | |
4a4d496a | 380 | #: ldcref.c:364 ldcref.c:486 ldmain.c:1232 ldmain.c:1236 |
590f1972 | 381 | msgid "%B%F: could not read symbols: %E\n" |
4a4d496a | 382 | msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu : %E\n" |
590f1972 | 383 | |
4a4d496a | 384 | #: ldcref.c:415 |
590f1972 | 385 | msgid "%P: symbol `%T' missing from main hash table\n" |
4a4d496a | 386 | msgstr "%P: thiếu ký hiệu « %T » trong bảng băm chính\n" |
590f1972 | 387 | |
4a4d496a | 388 | #: ldcref.c:557 ldcref.c:564 ldmain.c:1279 ldmain.c:1286 |
590f1972 | 389 | msgid "%B%F: could not read relocs: %E\n" |
4a4d496a | 390 | msgstr "%B%F: không thể đọc các điều định vị lại : %E\n" |
590f1972 NC |
391 | |
392 | #. We found a reloc for the symbol. The symbol is defined | |
393 | #. in OUTSECNAME. This reloc is from a section which is | |
394 | #. mapped into a section from which references to OUTSECNAME | |
395 | #. are prohibited. We must report an error. | |
4a4d496a | 396 | #: ldcref.c:591 |
590f1972 | 397 | msgid "%X%C: prohibited cross reference from %s to `%T' in %s\n" |
4a4d496a | 398 | msgstr "%X%C: không cho phép tham chiếu chéo từ %s đến « %T » trong %s\n" |
590f1972 NC |
399 | |
400 | #: ldctor.c:84 | |
401 | msgid "%P%X: Different relocs used in set %s\n" | |
4a4d496a | 402 | msgstr "%P%X: Sử dụng sự định vị lại khác nhau trong tập hợp %s\n" |
590f1972 NC |
403 | |
404 | #: ldctor.c:102 | |
405 | msgid "%P%X: Different object file formats composing set %s\n" | |
406 | msgstr "%P%X: Có gồm khuôn dạng tập tin đối tượng khác nhau trong %s\n" | |
407 | ||
408 | #: ldctor.c:281 ldctor.c:295 | |
409 | msgid "%P%X: %s does not support reloc %s for set %s\n" | |
410 | msgstr "%P%X: %s không hỗ trợ định vị lại %s cho tập hợp %s\n" | |
411 | ||
412 | #: ldctor.c:316 | |
413 | msgid "%P%X: Unsupported size %d for set %s\n" | |
4a4d496a | 414 | msgstr "%P%X: Không hỗ trợ kích cỡ %d cho tập hợp %s\n" |
590f1972 NC |
415 | |
416 | #: ldctor.c:337 | |
417 | msgid "" | |
418 | "\n" | |
419 | "Set Symbol\n" | |
420 | "\n" | |
421 | msgstr "" | |
422 | "\n" | |
4a4d496a | 423 | "Tập hợp Ký hiệu\n" |
590f1972 NC |
424 | "\n" |
425 | ||
4a4d496a | 426 | #: ldemul.c:236 |
590f1972 NC |
427 | #, c-format |
428 | msgid "%S SYSLIB ignored\n" | |
4a4d496a | 429 | msgstr "%S SYSLIB bị bỏ qua\n" |
590f1972 | 430 | |
4a4d496a | 431 | #: ldemul.c:242 |
590f1972 NC |
432 | #, c-format |
433 | msgid "%S HLL ignored\n" | |
434 | msgstr "%S HLL bị bỏ qua\n" | |
435 | ||
4a4d496a | 436 | #: ldemul.c:262 |
590f1972 | 437 | msgid "%P: unrecognised emulation mode: %s\n" |
4a4d496a | 438 | msgstr "%P: không nhận ra chế độ mô phỏng: %s\n" |
590f1972 | 439 | |
4a4d496a | 440 | #: ldemul.c:263 |
590f1972 | 441 | msgid "Supported emulations: " |
4a4d496a | 442 | msgstr "Mô phỏng đã hỗ trợ : " |
590f1972 | 443 | |
4a4d496a | 444 | #: ldemul.c:305 |
590f1972 NC |
445 | #, c-format |
446 | msgid " no emulation specific options.\n" | |
447 | msgstr " không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng.\n" | |
448 | ||
4a4d496a | 449 | #: ldexp.c:338 |
590f1972 NC |
450 | #, c-format |
451 | msgid "%F%S %% by zero\n" | |
452 | msgstr "%F%S %% cho số không\n" | |
453 | ||
4a4d496a | 454 | #: ldexp.c:346 |
590f1972 NC |
455 | #, c-format |
456 | msgid "%F%S / by zero\n" | |
457 | msgstr "%F%S / cho số không\n" | |
458 | ||
4a4d496a | 459 | #: ldexp.c:536 |
590f1972 NC |
460 | #, c-format |
461 | msgid "%X%S: unresolvable symbol `%s' referenced in expression\n" | |
462 | msgstr "%X%S: ký hiệu không tháo gỡ được « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n" | |
463 | ||
4a4d496a | 464 | #: ldexp.c:547 |
590f1972 NC |
465 | #, c-format |
466 | msgid "%F%S: undefined symbol `%s' referenced in expression\n" | |
467 | msgstr "%F%S: ký hiệu chưa định nghĩa « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n" | |
468 | ||
4a4d496a | 469 | #: ldexp.c:608 ldexp.c:621 |
590f1972 NC |
470 | #, c-format |
471 | msgid "%F%S: undefined MEMORY region `%s' referenced in expression\n" | |
472 | msgstr "%F%S: miền MEMORY (nhớ) chưa định nghĩa « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n" | |
473 | ||
4a4d496a | 474 | #: ldexp.c:683 |
590f1972 NC |
475 | #, c-format |
476 | msgid "%F%S can not PROVIDE assignment to location counter\n" | |
477 | msgstr "%F%S không thể PROVIDE (cung cấp) việc gán cho bộ đếm địa điểm\n" | |
478 | ||
4a4d496a | 479 | #: ldexp.c:697 |
590f1972 NC |
480 | #, c-format |
481 | msgid "%F%S invalid assignment to location counter\n" | |
482 | msgstr "%F%S việc gán không hợp lệ cho bộ đếm địa điểm\n" | |
483 | ||
4a4d496a | 484 | #: ldexp.c:700 |
590f1972 NC |
485 | #, c-format |
486 | msgid "%F%S assignment to location counter invalid outside of SECTION\n" | |
487 | msgstr "%F%S việc gán cho bộ đếm địa điểm không phải hợp lệ bên ngoài SECTION (phần)\n" | |
488 | ||
4a4d496a | 489 | #: ldexp.c:709 |
590f1972 NC |
490 | msgid "%F%S cannot move location counter backwards (from %V to %V)\n" |
491 | msgstr "%F%S không thể chạy ngược bộ đếm địa điểm (từ %V về %V)\n" | |
492 | ||
4a4d496a | 493 | #: ldexp.c:748 |
590f1972 | 494 | msgid "%P%F:%s: hash creation failed\n" |
4a4d496a | 495 | msgstr "%P%F:%s: việc tạo băm bị lỗi\n" |
590f1972 | 496 | |
4a4d496a | 497 | #: ldexp.c:1000 ldexp.c:1025 |
590f1972 NC |
498 | #, c-format |
499 | msgid "%F%S nonconstant expression for %s\n" | |
4a4d496a | 500 | msgstr "%F%S biểu thức thay đổi cho %s\n" |
590f1972 | 501 | |
4a4d496a | 502 | #: ldexp.c:1082 |
590f1972 NC |
503 | #, c-format |
504 | msgid "%F%S non constant expression for %s\n" | |
505 | msgstr "%F%S biểu thức thay đổi cho %s\n" | |
506 | ||
507 | #: ldfile.c:139 | |
508 | #, c-format | |
509 | msgid "attempt to open %s failed\n" | |
510 | msgstr "việc cố mở %s bị lỗi\n" | |
511 | ||
512 | #: ldfile.c:141 | |
513 | #, c-format | |
514 | msgid "attempt to open %s succeeded\n" | |
4a4d496a | 515 | msgstr "việc cố mở %s đã thành công\n" |
590f1972 NC |
516 | |
517 | #: ldfile.c:147 | |
518 | msgid "%F%P: invalid BFD target `%s'\n" | |
4a4d496a | 519 | msgstr "%F%P: đích BFD không hợp lệ « %s »\n" |
590f1972 NC |
520 | |
521 | #: ldfile.c:255 ldfile.c:282 | |
522 | msgid "%P: skipping incompatible %s when searching for %s\n" | |
4a4d496a | 523 | msgstr "%P: đang nhảy qua %s không tương thích trong khi tìm kiếm %s\n" |
590f1972 NC |
524 | |
525 | #: ldfile.c:267 | |
526 | msgid "%F%P: attempted static link of dynamic object `%s'\n" | |
527 | msgstr "%F%P: đã cố liên kết tĩnh đối tượng động « %s »\n" | |
528 | ||
529 | #: ldfile.c:384 | |
530 | msgid "%F%P: %s (%s): No such file: %E\n" | |
531 | msgstr "%F%P: %s (%s): Không có tập tin như vậy: %E\n" | |
532 | ||
533 | #: ldfile.c:387 | |
534 | msgid "%F%P: %s: No such file: %E\n" | |
4a4d496a | 535 | msgstr "%F%P: %s: Không có tập tin như vậy: %E\n" |
590f1972 NC |
536 | |
537 | #: ldfile.c:417 | |
538 | msgid "%F%P: cannot find %s inside %s\n" | |
4a4d496a | 539 | msgstr "%F%P: không tìm thấy được %s ở trong %s\n" |
590f1972 NC |
540 | |
541 | #: ldfile.c:420 | |
542 | msgid "%F%P: cannot find %s\n" | |
4a4d496a | 543 | msgstr "%F%P: không tìm thấy được %s\n" |
590f1972 NC |
544 | |
545 | #: ldfile.c:437 ldfile.c:453 | |
546 | #, c-format | |
547 | msgid "cannot find script file %s\n" | |
548 | msgstr "không tìm thấy tập tin tập lệnh %s\n" | |
549 | ||
550 | #: ldfile.c:439 ldfile.c:455 | |
551 | #, c-format | |
552 | msgid "opened script file %s\n" | |
553 | msgstr "đã mở tập tin tập lệnh %s\n" | |
554 | ||
555 | #: ldfile.c:499 | |
556 | msgid "%P%F: cannot open linker script file %s: %E\n" | |
4a4d496a | 557 | msgstr "%P%F: không thể mở tập tin tập lệnh liên kết %s: %E\n" |
590f1972 NC |
558 | |
559 | #: ldfile.c:546 | |
560 | msgid "%P%F: cannot represent machine `%s'\n" | |
4a4d496a | 561 | msgstr "%P%F: không thể miêu tả máy « %s »\n" |
590f1972 | 562 | |
4a4d496a NC |
563 | #: ldlang.c:940 ldlang.c:982 ldlang.c:2695 |
564 | msgid "%P%F: can not create hash table: %E\n" | |
565 | msgstr "%P%F: không thể tạo bảng băm: %E\n" | |
590f1972 | 566 | |
4a4d496a | 567 | #: ldlang.c:1025 |
590f1972 | 568 | msgid "%P:%S: warning: redeclaration of memory region '%s'\n" |
4a4d496a | 569 | msgstr "%P:%S: cảnh báo : miền nhớ « %s » được khai báo lại\n" |
590f1972 | 570 | |
4a4d496a | 571 | #: ldlang.c:1031 |
590f1972 | 572 | msgid "%P:%S: warning: memory region %s not declared\n" |
4a4d496a | 573 | msgstr "%P:%S: cảnh báo : chưa khai báo miền bộ nhớ %s\n" |
590f1972 | 574 | |
4a4d496a NC |
575 | #: ldlang.c:1108 ldlang.c:1135 |
576 | msgid "%P%F: failed creating section `%s': %E\n" | |
577 | msgstr "%P%F: lỗi tạo phần « %s »: %E\n" | |
578 | ||
579 | #: ldlang.c:1601 | |
590f1972 NC |
580 | msgid "" |
581 | "\n" | |
582 | "Memory Configuration\n" | |
583 | "\n" | |
584 | msgstr "" | |
585 | "\n" | |
4a4d496a | 586 | "Cấu hình\n" |
590f1972 NC |
587 | "\n" |
588 | ||
4a4d496a | 589 | #: ldlang.c:1603 |
590f1972 NC |
590 | msgid "Name" |
591 | msgstr "Tên" | |
592 | ||
4a4d496a | 593 | #: ldlang.c:1603 |
590f1972 NC |
594 | msgid "Origin" |
595 | msgstr "Gốc" | |
596 | ||
4a4d496a | 597 | #: ldlang.c:1603 |
590f1972 NC |
598 | msgid "Length" |
599 | msgstr "Độ dài" | |
600 | ||
4a4d496a | 601 | #: ldlang.c:1603 |
590f1972 NC |
602 | msgid "Attributes" |
603 | msgstr "Thuộc tính" | |
604 | ||
4a4d496a | 605 | #: ldlang.c:1643 |
590f1972 NC |
606 | #, c-format |
607 | msgid "" | |
608 | "\n" | |
609 | "Linker script and memory map\n" | |
610 | "\n" | |
611 | msgstr "" | |
612 | "\n" | |
4a4d496a | 613 | "Tập lệnh liên kết và bản đồ bộ nhớ\n" |
590f1972 NC |
614 | "\n" |
615 | ||
4a4d496a | 616 | #: ldlang.c:1709 |
590f1972 NC |
617 | msgid "%P%F: Illegal use of `%s' section\n" |
618 | msgstr "%P%F: Không cho phép cách sử dụng phần « %s »\n" | |
619 | ||
4a4d496a | 620 | #: ldlang.c:1716 |
590f1972 NC |
621 | msgid "%P%F: output format %s cannot represent section called %s\n" |
622 | msgstr "%P%F: khuôn dạng %s không thể miêu tả phần được gọi là %s\n" | |
623 | ||
4a4d496a | 624 | #: ldlang.c:2313 |
590f1972 | 625 | msgid "%B: file not recognized: %E\n" |
4a4d496a | 626 | msgstr "%B: không nhận ra tập tin: %E\n" |
590f1972 | 627 | |
4a4d496a | 628 | #: ldlang.c:2314 |
590f1972 | 629 | msgid "%B: matching formats:" |
4a4d496a | 630 | msgstr "%B: các dạng thức khớp với nhau :" |
590f1972 | 631 | |
4a4d496a | 632 | #: ldlang.c:2321 |
590f1972 | 633 | msgid "%F%B: file not recognized: %E\n" |
4a4d496a | 634 | msgstr "%F%B: không nhận ra tập tin: %E\n" |
590f1972 | 635 | |
4a4d496a | 636 | #: ldlang.c:2385 |
590f1972 | 637 | msgid "%F%B: member %B in archive is not an object\n" |
4a4d496a | 638 | msgstr "%F%B: bộ phạn kho %B không phải là đối tượng\n" |
590f1972 | 639 | |
4a4d496a | 640 | #: ldlang.c:2396 ldlang.c:2410 |
590f1972 | 641 | msgid "%F%B: could not read symbols: %E\n" |
4a4d496a | 642 | msgstr "%F%B: không thể đọc các ký hiệu: %E\n" |
590f1972 | 643 | |
4a4d496a | 644 | #: ldlang.c:2665 |
590f1972 | 645 | msgid "%P: warning: could not find any targets that match endianness requirement\n" |
4a4d496a | 646 | msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy đích nào khớp với kiểu endian đã cần thiết\n" |
590f1972 | 647 | |
4a4d496a | 648 | #: ldlang.c:2679 |
590f1972 | 649 | msgid "%P%F: target %s not found\n" |
4a4d496a | 650 | msgstr "%P%F: không tìm thấy đích %s\n" |
590f1972 | 651 | |
4a4d496a | 652 | #: ldlang.c:2681 |
590f1972 | 653 | msgid "%P%F: cannot open output file %s: %E\n" |
4a4d496a | 654 | msgstr "%P%F: không thể mở tập tin xuất %s: %E\n" |
590f1972 | 655 | |
4a4d496a | 656 | #: ldlang.c:2687 |
590f1972 | 657 | msgid "%P%F:%s: can not make object file: %E\n" |
4a4d496a | 658 | msgstr "%P%F:%s: không thể tạo tập tin đối tượng: %E\n" |
590f1972 | 659 | |
4a4d496a | 660 | #: ldlang.c:2691 |
590f1972 | 661 | msgid "%P%F:%s: can not set architecture: %E\n" |
4a4d496a | 662 | msgstr "%P%F:%s: không thể lập kiến trúc: %E\n" |
590f1972 | 663 | |
4a4d496a | 664 | #: ldlang.c:2839 |
590f1972 NC |
665 | msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed creating symbol %s\n" |
666 | msgstr "%P%F: « bfd_hash_lookup » (bfd băm tra cứu) thất bại, tạo ký hiệu %s\n" | |
667 | ||
4a4d496a | 668 | #: ldlang.c:2857 |
590f1972 | 669 | msgid "%P%F: bfd_hash_allocate failed creating symbol %s\n" |
4a4d496a | 670 | msgstr "%P%F: việc « bfd_hash_lookup » (bfd băm tra cứu) bị lỗi, tạo ký hiệu %s\n" |
590f1972 | 671 | |
4a4d496a | 672 | #: ldlang.c:3288 |
590f1972 | 673 | msgid " load address 0x%V" |
4a4d496a | 674 | msgstr " tải địa chỉ 0x%V" |
590f1972 | 675 | |
4a4d496a | 676 | #: ldlang.c:3528 |
590f1972 | 677 | msgid "%W (size before relaxing)\n" |
4a4d496a | 678 | msgstr "%W (kích cỡ trước khi lơi ra)\n" |
590f1972 | 679 | |
4a4d496a | 680 | #: ldlang.c:3615 |
590f1972 NC |
681 | #, c-format |
682 | msgid "Address of section %s set to " | |
4a4d496a | 683 | msgstr "Địa chỉ của phần %s được lập thành " |
590f1972 | 684 | |
4a4d496a | 685 | #: ldlang.c:3768 |
590f1972 NC |
686 | #, c-format |
687 | msgid "Fail with %d\n" | |
688 | msgstr "Thất bại với %d\n" | |
689 | ||
4a4d496a | 690 | #: ldlang.c:4040 |
590f1972 NC |
691 | msgid "%X%P: section %s [%V -> %V] overlaps section %s [%V -> %V]\n" |
692 | msgstr "%X%P: phần %s [%V → %V] đè lên phần %s [%V → %V]\n" | |
693 | ||
4a4d496a | 694 | #: ldlang.c:4065 |
590f1972 NC |
695 | msgid "%X%P: address 0x%v of %B section %s is not within region %s\n" |
696 | msgstr "%X%P: địa chỉ 0x%v cửa %B phần %s không phải ở trong miền %s\n" | |
697 | ||
4a4d496a | 698 | #: ldlang.c:4074 |
590f1972 NC |
699 | msgid "%X%P: region %s is full (%B section %s)\n" |
700 | msgstr "%X%P: miền %s đầy (%B phần %s)\n" | |
701 | ||
4a4d496a NC |
702 | #: ldlang.c:4114 |
703 | #, c-format | |
704 | msgid "%F%S: non constant or forward reference address expression for section %s\n" | |
705 | msgstr "%F%S: biểu thức địa chỉ tham chiếu thay đổi hay tiếp lên %s\n" | |
706 | ||
707 | #: ldlang.c:4139 | |
590f1972 NC |
708 | msgid "%P%X: Internal error on COFF shared library section %s\n" |
709 | msgstr "%P%X: Lỗi nội bộ trên phần thư viên dùng chung COFF %s\n" | |
710 | ||
4a4d496a | 711 | #: ldlang.c:4197 |
590f1972 NC |
712 | msgid "%P%F: error: no memory region specified for loadable section `%s'\n" |
713 | msgstr "%P%F: lỗi: chưa ghi rõ miền bộ nhớ cho phần tải được « %s »\n" | |
714 | ||
4a4d496a | 715 | #: ldlang.c:4202 |
590f1972 NC |
716 | msgid "%P: warning: no memory region specified for loadable section `%s'\n" |
717 | msgstr "%P: lỗi: chưa ghi rõ miền bộ nhớ cho phần tải được « %s »\n" | |
718 | ||
4a4d496a NC |
719 | #: ldlang.c:4224 |
720 | msgid "%P: warning: changing start of section %s by %lu bytes\n" | |
721 | msgstr "%P: cảnh báo : đang thay đổi đầu phần %s bằng %lu byte\n" | |
590f1972 | 722 | |
4a4d496a | 723 | #: ldlang.c:4388 |
590f1972 | 724 | msgid "%P%F: can't relax section: %E\n" |
4a4d496a | 725 | msgstr "%P%F: không thể lơi ra phần: %E\n" |
590f1972 | 726 | |
4a4d496a | 727 | #: ldlang.c:4636 |
590f1972 | 728 | msgid "%F%P: invalid data statement\n" |
4a4d496a | 729 | msgstr "%F%P: câu dữ liệu không hợp lệ\n" |
590f1972 | 730 | |
4a4d496a | 731 | #: ldlang.c:4669 |
590f1972 | 732 | msgid "%F%P: invalid reloc statement\n" |
4a4d496a | 733 | msgstr "%F%P: câu định vị lại không hợp lệ\n" |
590f1972 | 734 | |
4a4d496a | 735 | #: ldlang.c:4802 |
590f1972 | 736 | msgid "%P%F:%s: can't set start address\n" |
4a4d496a | 737 | msgstr "%P%F:%s: không thể lập địa chỉ đầu\n" |
590f1972 | 738 | |
4a4d496a | 739 | #: ldlang.c:4815 ldlang.c:4834 |
590f1972 | 740 | msgid "%P%F: can't set start address\n" |
4a4d496a | 741 | msgstr "%P%F: không thể lập địa chỉ đầu\n" |
590f1972 | 742 | |
4a4d496a | 743 | #: ldlang.c:4827 |
590f1972 | 744 | msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; defaulting to %V\n" |
4a4d496a | 745 | msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy được ký hiệu vào %s; nên dùng mặc định %V\n" |
590f1972 | 746 | |
4a4d496a | 747 | #: ldlang.c:4839 |
590f1972 | 748 | msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; not setting start address\n" |
4a4d496a | 749 | msgstr "%P: cảnh báo: không tìm thấy ký hiệu vào %s; nên không lập địa chỉ bắt đầu\n" |
590f1972 | 750 | |
4a4d496a | 751 | #: ldlang.c:4888 |
590f1972 NC |
752 | msgid "%P%F: Relocatable linking with relocations from format %s (%B) to format %s (%B) is not supported\n" |
753 | msgstr "%P%F: Không hỗ trợ liên kết định vị lại đưọc có định vị lại từ khuôn dạng %s (%B) sang khuôn dạng %s (%B)\n" | |
754 | ||
4a4d496a | 755 | #: ldlang.c:4898 |
590f1972 NC |
756 | msgid "%P: warning: %s architecture of input file `%B' is incompatible with %s output\n" |
757 | msgstr "%P: cảnh báo: kiến trức %s của tập tin nhập « %B » không tương thích với dữ liệu xuất %s\n" | |
758 | ||
4a4d496a | 759 | #: ldlang.c:4920 |
590f1972 NC |
760 | msgid "%P%X: failed to merge target specific data of file %B\n" |
761 | msgstr "%P%X: lỗi hợp nhất dữ liệu đặc trưng cho dữ liệu của tập tin %B\n" | |
762 | ||
4a4d496a | 763 | #: ldlang.c:5004 |
590f1972 NC |
764 | msgid "" |
765 | "\n" | |
766 | "Allocating common symbols\n" | |
767 | msgstr "" | |
768 | "\n" | |
769 | "Đang cấp phát các ký hiệu dùng chung\n" | |
770 | ||
4a4d496a | 771 | #: ldlang.c:5005 |
590f1972 NC |
772 | msgid "" |
773 | "Common symbol size file\n" | |
774 | "\n" | |
775 | msgstr "" | |
4a4d496a | 776 | "Ký hiệu cùng dùng cỡ tập tin\n" |
590f1972 NC |
777 | "\n" |
778 | ||
4a4d496a | 779 | #: ldlang.c:5131 |
590f1972 | 780 | msgid "%P%F: invalid syntax in flags\n" |
4a4d496a | 781 | msgstr "%P%F: cụ pháp không hợp lệ trong các cờ\n" |
590f1972 NC |
782 | |
783 | # Type: error | |
784 | # Description | |
4a4d496a | 785 | #: ldlang.c:5406 |
590f1972 | 786 | msgid "%P%F: Failed to create hash table\n" |
4a4d496a | 787 | msgstr "%P%F: Việc tạo bảng băm bị lỗi\n" |
590f1972 | 788 | |
4a4d496a NC |
789 | #: ldlang.c:5722 |
790 | msgid "%P%F: multiple STARTUP files\n" | |
791 | msgstr "%P%F: có nhiều tập tin STARTUP (khởi chạy)\n" | |
590f1972 | 792 | |
4a4d496a | 793 | #: ldlang.c:5770 |
590f1972 | 794 | msgid "%X%P:%S: section has both a load address and a load region\n" |
4a4d496a | 795 | msgstr "%X%P:%S: phần có cả địa chỉ tải lẫn miền tải đều\n" |
590f1972 | 796 | |
4a4d496a | 797 | #: ldlang.c:6007 |
590f1972 | 798 | msgid "%F%P: bfd_record_phdr failed: %E\n" |
4a4d496a | 799 | msgstr "%F%P: việc « bfd_record_phdr » bị lỗi: %E\n" |
590f1972 | 800 | |
4a4d496a | 801 | #: ldlang.c:6027 |
590f1972 | 802 | msgid "%X%P: section `%s' assigned to non-existent phdr `%s'\n" |
4a4d496a | 803 | msgstr "%X%P: phần « %s » được gán cho phdr không có « %s »\n" |
590f1972 | 804 | |
4a4d496a | 805 | #: ldlang.c:6418 |
590f1972 NC |
806 | msgid "%X%P: unknown language `%s' in version information\n" |
807 | msgstr "%X%P: không biết ngôn ngữ « %s » trong thông tin phiên bản\n" | |
808 | ||
4a4d496a | 809 | #: ldlang.c:6560 |
590f1972 NC |
810 | msgid "%X%P: anonymous version tag cannot be combined with other version tags\n" |
811 | msgstr "%X%P: thẻ phiên bản vô danh không kết hợp được với thẻ phiên bản khác\n" | |
812 | ||
4a4d496a | 813 | #: ldlang.c:6569 |
590f1972 | 814 | msgid "%X%P: duplicate version tag `%s'\n" |
4a4d496a | 815 | msgstr "%X%P: thẻ phiên bản trùng « %s »\n" |
590f1972 | 816 | |
4a4d496a | 817 | #: ldlang.c:6589 ldlang.c:6598 ldlang.c:6615 ldlang.c:6625 |
590f1972 | 818 | msgid "%X%P: duplicate expression `%s' in version information\n" |
4a4d496a | 819 | msgstr "%X%P: biểu thức trùng « %s » trong thông tin phiên bản\n" |
590f1972 | 820 | |
4a4d496a | 821 | #: ldlang.c:6665 |
590f1972 | 822 | msgid "%X%P: unable to find version dependency `%s'\n" |
4a4d496a | 823 | msgstr "%X%P: không tìm thấy được cách phục thuộc vào phiên bản « %s »\n" |
590f1972 | 824 | |
4a4d496a | 825 | #: ldlang.c:6687 |
590f1972 | 826 | msgid "%X%P: unable to read .exports section contents\n" |
4a4d496a | 827 | msgstr "%X%P: không thể đọc nội dung của phần « .exports » (xuất)\n" |
590f1972 | 828 | |
4a4d496a | 829 | #: ldmain.c:232 |
590f1972 | 830 | msgid "%X%P: can't set BFD default target to `%s': %E\n" |
4a4d496a | 831 | msgstr "%X%P: không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %E\n" |
590f1972 | 832 | |
4a4d496a | 833 | #: ldmain.c:345 |
590f1972 NC |
834 | msgid "%P%F: --relax and -r may not be used together\n" |
835 | msgstr "%P%F: không cho phép sử dụng hai tùy chọn « --relax » (lơi ra) và « -r » với nhau \n" | |
836 | ||
590f1972 | 837 | #: ldmain.c:347 |
4a4d496a NC |
838 | msgid "%P%F: -r and -shared may not be used together\n" |
839 | msgstr "%P%F: không thể sử dụng cả « -r » lẫn « -shared » (dùng chung) đều\n" | |
590f1972 | 840 | |
4a4d496a | 841 | #: ldmain.c:353 |
590f1972 NC |
842 | msgid "%P%F: -F may not be used without -shared\n" |
843 | msgstr "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn « -F » khi không có tùy chọn « -shared » (dùng chung)\n" | |
844 | ||
4a4d496a | 845 | #: ldmain.c:355 |
590f1972 NC |
846 | msgid "%P%F: -f may not be used without -shared\n" |
847 | msgstr "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn « -f » khi không có tùy chọn « -shared » (dùng chung)\n" | |
848 | ||
4a4d496a | 849 | #: ldmain.c:397 |
590f1972 NC |
850 | msgid "using external linker script:" |
851 | msgstr "đang dùng tập lệnh liên kết bên ngoài:" | |
852 | ||
4a4d496a | 853 | #: ldmain.c:399 |
590f1972 NC |
854 | msgid "using internal linker script:" |
855 | msgstr "đang dùng tập lệnh liên kết bên trong:" | |
856 | ||
4a4d496a | 857 | #: ldmain.c:433 |
590f1972 NC |
858 | msgid "%P%F: no input files\n" |
859 | msgstr "%P%F: không có tập tin nhập nào\n" | |
860 | ||
4a4d496a | 861 | #: ldmain.c:437 |
590f1972 NC |
862 | msgid "%P: mode %s\n" |
863 | msgstr "%P: chế độ %s\n" | |
864 | ||
4a4d496a | 865 | #: ldmain.c:453 |
590f1972 | 866 | msgid "%P%F: cannot open map file %s: %E\n" |
4a4d496a | 867 | msgstr "%P%F: không thể mở tập tin bản đồ %s: %E\n" |
590f1972 | 868 | |
4a4d496a | 869 | #: ldmain.c:485 |
590f1972 | 870 | msgid "%P: link errors found, deleting executable `%s'\n" |
4a4d496a | 871 | msgstr "%P: tìm thấy một số lỗi liên kết nên xoá bỏ tập tin chạy được « %s »\n" |
590f1972 | 872 | |
4a4d496a | 873 | #: ldmain.c:494 |
590f1972 | 874 | msgid "%F%B: final close failed: %E\n" |
4a4d496a | 875 | msgstr "%F%B: việc đóng cuối cùng bị lỗi: %E\n" |
590f1972 | 876 | |
4a4d496a | 877 | #: ldmain.c:520 |
590f1972 | 878 | msgid "%X%P: unable to open for source of copy `%s'\n" |
4a4d496a | 879 | msgstr "%X%P: không thể mở cho nguồn của bản sao « %s »\n" |
590f1972 | 880 | |
4a4d496a | 881 | #: ldmain.c:523 |
590f1972 | 882 | msgid "%X%P: unable to open for destination of copy `%s'\n" |
4a4d496a | 883 | msgstr "%X%P: không thể mở cho đích của bản sao « %s »\n" |
590f1972 | 884 | |
4a4d496a | 885 | #: ldmain.c:530 |
590f1972 | 886 | msgid "%P: Error writing file `%s'\n" |
4a4d496a | 887 | msgstr "%P: Gặp lỗi khi ghi tập tin « %s »\n" |
590f1972 | 888 | |
4a4d496a | 889 | #: ldmain.c:535 pe-dll.c:1494 |
590f1972 NC |
890 | #, c-format |
891 | msgid "%P: Error closing file `%s'\n" | |
892 | msgstr "%P: Gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »\n" | |
893 | ||
4a4d496a | 894 | #: ldmain.c:551 |
590f1972 NC |
895 | #, c-format |
896 | msgid "%s: total time in link: %ld.%06ld\n" | |
897 | msgstr "%s: thời gian tổng trong liên kết: %ld.%06ld\n" | |
898 | ||
4a4d496a | 899 | #: ldmain.c:554 |
590f1972 NC |
900 | #, c-format |
901 | msgid "%s: data size %ld\n" | |
902 | msgstr "%s: kích cỡ dữ liệu %ld\n" | |
903 | ||
4a4d496a | 904 | #: ldmain.c:637 |
590f1972 | 905 | msgid "%P%F: missing argument to -m\n" |
4a4d496a | 906 | msgstr "%P%F: thiếu đối số tới « -m »\n" |
590f1972 | 907 | |
4a4d496a | 908 | #: ldmain.c:784 ldmain.c:803 ldmain.c:834 |
590f1972 | 909 | msgid "%P%F: bfd_hash_table_init failed: %E\n" |
4a4d496a | 910 | msgstr "%P%F: việc « bfd_hash_table_init » (bfd băm bảng khởi động) bị lỗi: %E\n" |
590f1972 | 911 | |
4a4d496a | 912 | #: ldmain.c:788 ldmain.c:807 |
590f1972 | 913 | msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed: %E\n" |
4a4d496a | 914 | msgstr "%P%F: việc « bfd_hash_lookup » (tra tìm băm BFD) bị lỗi: %E\n" |
590f1972 | 915 | |
4a4d496a | 916 | #: ldmain.c:821 |
590f1972 | 917 | msgid "%X%P: error: duplicate retain-symbols-file\n" |
4a4d496a | 918 | msgstr "%X%P: lỗi: « retain-symbols-file » (giữ lại tập tin ký hiệu) trùng\n" |
590f1972 | 919 | |
4a4d496a | 920 | #: ldmain.c:864 |
590f1972 | 921 | msgid "%P%F: bfd_hash_lookup for insertion failed: %E\n" |
4a4d496a | 922 | msgstr "%P%F: việc « bfd_hash_lookup » (bfd băm tra cứu) cho sự chèn bị lỗi: %E\n" |
590f1972 | 923 | |
4a4d496a | 924 | #: ldmain.c:869 |
590f1972 | 925 | msgid "%P: `-retain-symbols-file' overrides `-s' and `-S'\n" |
4a4d496a | 926 | msgstr "%P: tùy chọn « -retain-symbols-file » (giữ lại tập tin ký hiệu) có quyền cao hơn « -s » và « -S »\n" |
590f1972 | 927 | |
4a4d496a | 928 | #: ldmain.c:944 |
590f1972 NC |
929 | #, c-format |
930 | msgid "" | |
931 | "Archive member included because of file (symbol)\n" | |
932 | "\n" | |
933 | msgstr "" | |
934 | "Gồm bộ phạn kho vì tập tin (ký hiệu)\n" | |
935 | "\n" | |
936 | ||
4a4d496a | 937 | #: ldmain.c:1014 |
590f1972 | 938 | msgid "%X%C: multiple definition of `%T'\n" |
4a4d496a | 939 | msgstr "%X%C: « %T » đã được định nghĩa nhiều lần\n" |
590f1972 | 940 | |
4a4d496a | 941 | #: ldmain.c:1017 |
590f1972 | 942 | msgid "%D: first defined here\n" |
4a4d496a | 943 | msgstr "%D: fiđã được định nghĩa đầu tiên ở đây\n" |
590f1972 | 944 | |
4a4d496a | 945 | #: ldmain.c:1021 |
590f1972 | 946 | msgid "%P: Disabling relaxation: it will not work with multiple definitions\n" |
4a4d496a | 947 | msgstr "%P: Tắt khả năng lơi ra: nó sẽ không hoạt động với nhiều lời định nghĩa\n" |
590f1972 | 948 | |
4a4d496a | 949 | #: ldmain.c:1051 |
590f1972 NC |
950 | msgid "%B: warning: definition of `%T' overriding common\n" |
951 | msgstr "%B: cảnh báo: lời định nghĩa « %T » đè lên điều dùng chung\n" | |
952 | ||
4a4d496a | 953 | #: ldmain.c:1054 |
590f1972 | 954 | msgid "%B: warning: common is here\n" |
4a4d496a | 955 | msgstr "%B: cảnh báo : common (cùng dùng) là đây\n" |
590f1972 | 956 | |
4a4d496a | 957 | #: ldmain.c:1061 |
590f1972 | 958 | msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by definition\n" |
4a4d496a | 959 | msgstr "%B: cảnh báo : điều cùng dùng lớn hơn có đè lên điều cùng dùng « %T »\n" |
590f1972 | 960 | |
4a4d496a | 961 | #: ldmain.c:1064 |
590f1972 | 962 | msgid "%B: warning: defined here\n" |
4a4d496a | 963 | msgstr "%B: cảnh báo : điều dùng chung lớn hơn tại đây\n" |
590f1972 | 964 | |
4a4d496a | 965 | #: ldmain.c:1071 |
590f1972 | 966 | msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by larger common\n" |
4a4d496a | 967 | msgstr "%B: cảnh báo : điều « %T » dùng chung có đè lên điều dùng chung nhỏ hơn\n" |
590f1972 | 968 | |
4a4d496a | 969 | #: ldmain.c:1074 |
590f1972 NC |
970 | msgid "%B: warning: larger common is here\n" |
971 | msgstr "%B: cảnh báo: điều dùng chung lớn hơn tại đây\n" | |
972 | ||
4a4d496a | 973 | #: ldmain.c:1078 |
590f1972 NC |
974 | msgid "%B: warning: common of `%T' overriding smaller common\n" |
975 | msgstr "%B: cảnh báo: điều « %T » dùng chung có đè lên điều dùng chung nhỏ hơn\n" | |
976 | ||
4a4d496a | 977 | #: ldmain.c:1081 |
590f1972 | 978 | msgid "%B: warning: smaller common is here\n" |
4a4d496a | 979 | msgstr "%B: cảnh báo : điều cùng dùng nhỏ hơn ở đây\n" |
590f1972 | 980 | |
4a4d496a | 981 | #: ldmain.c:1085 |
590f1972 | 982 | msgid "%B: warning: multiple common of `%T'\n" |
4a4d496a | 983 | msgstr "%B: cảnh báo : nhiều điều cùng dùng của « %T »\n" |
590f1972 | 984 | |
4a4d496a | 985 | #: ldmain.c:1087 |
590f1972 | 986 | msgid "%B: warning: previous common is here\n" |
4a4d496a | 987 | msgstr "%B: cảnh báo : điều cùng dùng trước ở đây\n" |
590f1972 | 988 | |
4a4d496a | 989 | #: ldmain.c:1107 ldmain.c:1145 |
590f1972 | 990 | msgid "%P: warning: global constructor %s used\n" |
4a4d496a | 991 | msgstr "%P: cảnh báo : bộ cấu trúc toàn cục %s được dùng\n" |
590f1972 | 992 | |
4a4d496a | 993 | #: ldmain.c:1155 |
590f1972 | 994 | msgid "%P%F: BFD backend error: BFD_RELOC_CTOR unsupported\n" |
4a4d496a | 995 | msgstr "%P%F: lỗi hậu phương: « BFD_RELOC_CTOR » không được hỗ trợ\n" |
590f1972 NC |
996 | |
997 | #. We found a reloc for the symbol we are looking for. | |
4a4d496a | 998 | #: ldmain.c:1209 ldmain.c:1211 ldmain.c:1213 ldmain.c:1251 ldmain.c:1299 |
590f1972 NC |
999 | msgid "warning: " |
1000 | msgstr "cảnh báo: " | |
1001 | ||
4a4d496a | 1002 | #: ldmain.c:1334 |
590f1972 | 1003 | msgid "%F%P: bfd_hash_table_init failed: %E\n" |
4a4d496a | 1004 | msgstr "%F%P: việc « bfd_hash_table_init » (bfd băm bảng khởi động) bị lỗi: %E\n" |
590f1972 | 1005 | |
4a4d496a | 1006 | #: ldmain.c:1341 |
590f1972 | 1007 | msgid "%F%P: bfd_hash_lookup failed: %E\n" |
4a4d496a | 1008 | msgstr "%F%P: việc « bfd_hash_lookup » (tra tìm băm BFD) bị lỗi: %E\n" |
590f1972 | 1009 | |
4a4d496a | 1010 | #: ldmain.c:1362 |
590f1972 | 1011 | msgid "%X%C: undefined reference to `%T'\n" |
4a4d496a | 1012 | msgstr "%X%C: tham chiếu chưa định nghĩa đến « %T »\n" |
590f1972 | 1013 | |
4a4d496a | 1014 | #: ldmain.c:1365 |
590f1972 | 1015 | msgid "%C: warning: undefined reference to `%T'\n" |
4a4d496a | 1016 | msgstr "%C: cảnh báo : tham chiếu chưa định nghĩa đến « %T »\n" |
590f1972 | 1017 | |
4a4d496a | 1018 | #: ldmain.c:1371 |
590f1972 NC |
1019 | msgid "%X%D: more undefined references to `%T' follow\n" |
1020 | msgstr "%X%D: more undefined references to `%T' follow\n" | |
1021 | ||
4a4d496a | 1022 | #: ldmain.c:1374 |
590f1972 NC |
1023 | msgid "%D: warning: more undefined references to `%T' follow\n" |
1024 | msgstr "%D: chưa định nghĩa lời tham chiếu đến « %T » tại nhiều nơi nữa theo đây\n" | |
1025 | ||
4a4d496a | 1026 | #: ldmain.c:1385 |
590f1972 | 1027 | msgid "%X%B: undefined reference to `%T'\n" |
4a4d496a | 1028 | msgstr "%X%B: tham chiếu chưa định nghĩa đến « %T »\n" |
590f1972 | 1029 | |
4a4d496a | 1030 | #: ldmain.c:1388 |
590f1972 NC |
1031 | msgid "%B: warning: undefined reference to `%T'\n" |
1032 | msgstr "%B: cảnh báo: chưa định nghĩa lời tham chiếu đến « %T »\n" | |
1033 | ||
4a4d496a | 1034 | #: ldmain.c:1394 |
590f1972 | 1035 | msgid "%X%B: more undefined references to `%T' follow\n" |
4a4d496a | 1036 | msgstr "%X%B: có tham chiếu chưa định nghĩa đến « %T » thêm nữa theo sau\n" |
590f1972 | 1037 | |
4a4d496a | 1038 | #: ldmain.c:1397 |
590f1972 NC |
1039 | msgid "%B: warning: more undefined references to `%T' follow\n" |
1040 | msgstr "%B: cảnh báo: chưa định nghĩa lời tham chiếu đến « %T » tại nhiều nơi nữa theo đây\n" | |
1041 | ||
4a4d496a | 1042 | #: ldmain.c:1436 |
590f1972 | 1043 | msgid " additional relocation overflows omitted from the output\n" |
4a4d496a | 1044 | msgstr " tràn định vị lại thêm bị bỏ đi khỏi dữ liệu xuất\n" |
590f1972 | 1045 | |
4a4d496a | 1046 | #: ldmain.c:1449 |
590f1972 NC |
1047 | msgid " relocation truncated to fit: %s against undefined symbol `%T'" |
1048 | msgstr " sự định vị lại bị cắt xém để vừa: %s đối với ký hiệu chưa định nghĩa « %T »" | |
1049 | ||
4a4d496a | 1050 | #: ldmain.c:1454 |
590f1972 NC |
1051 | msgid " relocation truncated to fit: %s against symbol `%T' defined in %A section in %B" |
1052 | msgstr " sự định vị lại bị cắt xém để vừa: %s đối với ký hiệu « %T » đã định nghĩa trong phần %A trong %B" | |
1053 | ||
4a4d496a | 1054 | #: ldmain.c:1466 |
590f1972 | 1055 | msgid " relocation truncated to fit: %s against `%T'" |
4a4d496a | 1056 | msgstr " sự định vị lại bị cắt xém để vừa: %s đối với « %T »" |
590f1972 | 1057 | |
4a4d496a | 1058 | #: ldmain.c:1483 |
590f1972 | 1059 | #, c-format |
4a4d496a NC |
1060 | msgid "%X%C: dangerous relocation: %s\n" |
1061 | msgstr "%X%C: việc định vị lại nguy hiểm: %s\n" | |
590f1972 | 1062 | |
4a4d496a NC |
1063 | #: ldmain.c:1498 |
1064 | msgid "%X%C: reloc refers to symbol `%T' which is not being output\n" | |
1065 | msgstr "%X%C: việc định vị lại tham chiếu đến ký hiệu « %T » mà không đang được xuất\n" | |
590f1972 | 1066 | |
4a4d496a | 1067 | #: ldmisc.c:147 |
590f1972 NC |
1068 | #, c-format |
1069 | msgid "no symbol" | |
1070 | msgstr "không có ký hiệu" | |
1071 | ||
4a4d496a | 1072 | #: ldmisc.c:238 |
590f1972 NC |
1073 | #, c-format |
1074 | msgid "built in linker script:%u" | |
1075 | msgstr "tập lệnh liên kết có sẵn:%u" | |
1076 | ||
4a4d496a | 1077 | #: ldmisc.c:294 ldmisc.c:298 |
590f1972 | 1078 | msgid "%B%F: could not read symbols\n" |
4a4d496a | 1079 | msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu\n" |
590f1972 | 1080 | |
4a4d496a NC |
1081 | #: ldmisc.c:340 |
1082 | msgid "%B: In function `%T'" | |
1083 | msgstr "%B: trong hàm « %T »" | |
590f1972 | 1084 | |
4a4d496a | 1085 | #: ldmisc.c:510 |
590f1972 | 1086 | msgid "%F%P: internal error %s %d\n" |
4a4d496a | 1087 | msgstr "%F%P: lỗi nội bộ %s %d\n" |
590f1972 | 1088 | |
4a4d496a | 1089 | #: ldmisc.c:556 |
590f1972 | 1090 | msgid "%P: internal error: aborting at %s line %d in %s\n" |
4a4d496a | 1091 | msgstr "%P: lỗi nội bộ : đang hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n" |
590f1972 | 1092 | |
4a4d496a | 1093 | #: ldmisc.c:559 |
590f1972 | 1094 | msgid "%P: internal error: aborting at %s line %d\n" |
4a4d496a | 1095 | msgstr "%P: lỗi nội bộ : đang hủy bỏ tại %s dòng %d\n" |
590f1972 | 1096 | |
4a4d496a | 1097 | #: ldmisc.c:561 |
590f1972 | 1098 | msgid "%P%F: please report this bug\n" |
4a4d496a | 1099 | msgstr "%P%F: vui lòng thông báo lỗi này\n" |
590f1972 NC |
1100 | |
1101 | #. Output for noisy == 2 is intended to follow the GNU standards. | |
1102 | #: ldver.c:38 | |
1103 | #, c-format | |
1104 | msgid "GNU ld version %s\n" | |
1105 | msgstr "Trình ld phiên bản %s của GNU\n" | |
1106 | ||
1107 | #: ldver.c:42 | |
1108 | #, c-format | |
1109 | msgid "Copyright 2005 Free Software Foundation, Inc.\n" | |
1110 | msgstr "Bản quyền © năm 2005 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" | |
1111 | ||
1112 | #: ldver.c:43 | |
1113 | #, c-format | |
1114 | msgid "" | |
1115 | "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n" | |
1116 | "the GNU General Public License. This program has absolutely no warranty.\n" | |
1117 | msgstr "" | |
1118 | "Chương trình này là phần mềm tự do mà không bảo đảm gì cả.\n" | |
1119 | "Bạn có thể phân phối lại nó với điều kiện của Quyền công chung Gnu (GPL).\n" | |
1120 | ||
1121 | #: ldver.c:52 | |
1122 | #, c-format | |
1123 | msgid " Supported emulations:\n" | |
1124 | msgstr " Mô phỏng đã hỗ trợ :\n" | |
1125 | ||
1126 | #: ldwrite.c:55 ldwrite.c:191 | |
1127 | msgid "%P%F: bfd_new_link_order failed\n" | |
4a4d496a | 1128 | msgstr "%P%F: việc « bfd_new_link_order » (bfd mới liên kết thứ tự) bị lỗi\n" |
590f1972 | 1129 | |
4a4d496a | 1130 | #: ldwrite.c:344 |
590f1972 | 1131 | msgid "%F%P: cannot create split section name for %s\n" |
4a4d496a | 1132 | msgstr "%F%P: không thể tạo tên phần đã chia tách cho %s\n" |
590f1972 | 1133 | |
4a4d496a | 1134 | #: ldwrite.c:356 |
590f1972 | 1135 | msgid "%F%P: clone section failed: %E\n" |
4a4d496a | 1136 | msgstr "%F%P: việc bắt chước phần bị lỗi: %E\n" |
590f1972 | 1137 | |
4a4d496a | 1138 | #: ldwrite.c:394 |
590f1972 NC |
1139 | #, c-format |
1140 | msgid "%8x something else\n" | |
4a4d496a | 1141 | msgstr "%8x cái gì khác\n" |
590f1972 | 1142 | |
4a4d496a | 1143 | #: ldwrite.c:564 |
590f1972 | 1144 | msgid "%F%P: final link failed: %E\n" |
4a4d496a | 1145 | msgstr "%F%P: liên kết cuối cùng bị lỗi: %E\n" |
590f1972 | 1146 | |
4a4d496a | 1147 | #: lexsup.c:196 lexsup.c:328 |
590f1972 | 1148 | msgid "KEYWORD" |
4a4d496a | 1149 | msgstr "TỪ_KHOÁ" |
590f1972 | 1150 | |
4a4d496a | 1151 | #: lexsup.c:196 |
590f1972 NC |
1152 | msgid "Shared library control for HP/UX compatibility" |
1153 | msgstr "Điều khiển thư viên dùng chung để tương thích với HP/UX" | |
1154 | ||
4a4d496a | 1155 | #: lexsup.c:199 |
590f1972 NC |
1156 | msgid "ARCH" |
1157 | msgstr "ARCH" | |
1158 | ||
4a4d496a | 1159 | #: lexsup.c:199 |
590f1972 NC |
1160 | msgid "Set architecture" |
1161 | msgstr "Lập kiến trúc" | |
1162 | ||
4a4d496a | 1163 | #: lexsup.c:201 lexsup.c:422 |
590f1972 NC |
1164 | msgid "TARGET" |
1165 | msgstr "ĐÍCH" | |
1166 | ||
4a4d496a | 1167 | #: lexsup.c:201 |
590f1972 NC |
1168 | msgid "Specify target for following input files" |
1169 | msgstr "Ghi rõ đích cho những tập tin nhập theo đây" | |
1170 | ||
4a4d496a NC |
1171 | #: lexsup.c:204 lexsup.c:253 lexsup.c:265 lexsup.c:278 lexsup.c:381 |
1172 | #: lexsup.c:434 lexsup.c:491 | |
590f1972 NC |
1173 | msgid "FILE" |
1174 | msgstr "TẬP TIN" | |
1175 | ||
4a4d496a | 1176 | #: lexsup.c:204 |
590f1972 NC |
1177 | msgid "Read MRI format linker script" |
1178 | msgstr "Đọc tập lệnh liên kết khuôn dạng MRI" | |
1179 | ||
4a4d496a | 1180 | #: lexsup.c:206 |
590f1972 NC |
1181 | msgid "Force common symbols to be defined" |
1182 | msgstr "Ép buộc định nghĩa mọi ký hiệu dùng chung" | |
1183 | ||
4a4d496a | 1184 | #: lexsup.c:210 lexsup.c:476 lexsup.c:478 lexsup.c:480 |
590f1972 NC |
1185 | msgid "ADDRESS" |
1186 | msgstr "ĐỊA CHỈ" | |
1187 | ||
4a4d496a | 1188 | #: lexsup.c:210 |
590f1972 NC |
1189 | msgid "Set start address" |
1190 | msgstr "Lập địa chỉ bắt đầu" | |
1191 | ||
4a4d496a | 1192 | #: lexsup.c:212 |
590f1972 NC |
1193 | msgid "Export all dynamic symbols" |
1194 | msgstr "Xuất mọi ký hiệu động" | |
1195 | ||
4a4d496a | 1196 | #: lexsup.c:214 |
590f1972 NC |
1197 | msgid "Link big-endian objects" |
1198 | msgstr "Liên kết mọi đối tượng big-endian (cuối lớn)" | |
1199 | ||
4a4d496a | 1200 | #: lexsup.c:216 |
590f1972 NC |
1201 | msgid "Link little-endian objects" |
1202 | msgstr "Liên kết mọi đối tượng little-endian (cuối nhỏ)" | |
1203 | ||
4a4d496a | 1204 | #: lexsup.c:218 lexsup.c:221 |
590f1972 NC |
1205 | msgid "SHLIB" |
1206 | msgstr "SHLIB" | |
1207 | ||
4a4d496a | 1208 | #: lexsup.c:218 |
590f1972 NC |
1209 | msgid "Auxiliary filter for shared object symbol table" |
1210 | msgstr "Bộ lọc phụ cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung" | |
1211 | ||
4a4d496a | 1212 | #: lexsup.c:221 |
590f1972 NC |
1213 | msgid "Filter for shared object symbol table" |
1214 | msgstr "Bộ lọc cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung" | |
1215 | ||
4a4d496a | 1216 | #: lexsup.c:224 |
590f1972 | 1217 | msgid "Ignored" |
4a4d496a | 1218 | msgstr "Bị bỏ qua" |
590f1972 | 1219 | |
4a4d496a | 1220 | #: lexsup.c:226 |
590f1972 NC |
1221 | msgid "SIZE" |
1222 | msgstr "CỠ" | |
1223 | ||
4a4d496a | 1224 | #: lexsup.c:226 |
590f1972 NC |
1225 | msgid "Small data size (if no size, same as --shared)" |
1226 | msgstr "Kích cỡ dữ liệu nhỏ (nếu không có, nó bằng tùy chọn « --shared »)" | |
1227 | ||
4a4d496a | 1228 | #: lexsup.c:229 |
590f1972 NC |
1229 | msgid "FILENAME" |
1230 | msgstr "TÊN TẬP TIN" | |
1231 | ||
4a4d496a | 1232 | #: lexsup.c:229 |
590f1972 NC |
1233 | msgid "Set internal name of shared library" |
1234 | msgstr "Lập tên nội bộ của thư viên dùng chung" | |
1235 | ||
4a4d496a | 1236 | #: lexsup.c:231 |
590f1972 NC |
1237 | msgid "PROGRAM" |
1238 | msgstr "CHƯƠNG TRÌNH" | |
1239 | ||
4a4d496a | 1240 | #: lexsup.c:231 |
590f1972 NC |
1241 | msgid "Set PROGRAM as the dynamic linker to use" |
1242 | msgstr "Lập CHƯƠNG TRÌNH là bộ liên kết động cần dùng" | |
1243 | ||
4a4d496a | 1244 | #: lexsup.c:234 |
590f1972 NC |
1245 | msgid "LIBNAME" |
1246 | msgstr "TÊN THƯ VIÊN" | |
1247 | ||
4a4d496a | 1248 | #: lexsup.c:234 |
590f1972 NC |
1249 | msgid "Search for library LIBNAME" |
1250 | msgstr "Tìm kiếm thư viên TÊN THƯ VIÊN" | |
1251 | ||
4a4d496a | 1252 | #: lexsup.c:236 |
590f1972 NC |
1253 | msgid "DIRECTORY" |
1254 | msgstr "THƯ MỤC" | |
1255 | ||
4a4d496a | 1256 | #: lexsup.c:236 |
590f1972 NC |
1257 | msgid "Add DIRECTORY to library search path" |
1258 | msgstr "Thêm THƯ MỤC vào đường dẫn tìm kiếm thư viên" | |
1259 | ||
4a4d496a | 1260 | #: lexsup.c:239 |
590f1972 NC |
1261 | msgid "Override the default sysroot location" |
1262 | msgstr "Đè lên địa điểm sysroot (gốc hệ thống) mặc định" | |
1263 | ||
4a4d496a | 1264 | #: lexsup.c:241 |
590f1972 NC |
1265 | msgid "EMULATION" |
1266 | msgstr "MÔ PHỎNG" | |
1267 | ||
4a4d496a | 1268 | #: lexsup.c:241 |
590f1972 NC |
1269 | msgid "Set emulation" |
1270 | msgstr "Lập cách mô phỏng" | |
1271 | ||
4a4d496a | 1272 | #: lexsup.c:243 |
590f1972 NC |
1273 | msgid "Print map file on standard output" |
1274 | msgstr "In tập tin bản đồ ra thiết bị xuất chuẩn" | |
1275 | ||
4a4d496a | 1276 | #: lexsup.c:245 |
590f1972 NC |
1277 | msgid "Do not page align data" |
1278 | msgstr "Đừng canh lề trang dữ liệu" | |
1279 | ||
4a4d496a | 1280 | #: lexsup.c:247 |
590f1972 NC |
1281 | msgid "Do not page align data, do not make text readonly" |
1282 | msgstr "Đừng canh lề trang dữ liệu, đừng lập văn bản là chỉ đọc" | |
1283 | ||
4a4d496a | 1284 | #: lexsup.c:250 |
590f1972 NC |
1285 | msgid "Page align data, make text readonly" |
1286 | msgstr "Canh lề trang dữ liệu, lập văn bản là chỉ đọc" | |
1287 | ||
4a4d496a | 1288 | #: lexsup.c:253 |
590f1972 NC |
1289 | msgid "Set output file name" |
1290 | msgstr "Lập tên tập tin xuất" | |
1291 | ||
4a4d496a | 1292 | #: lexsup.c:255 |
590f1972 NC |
1293 | msgid "Optimize output file" |
1294 | msgstr "Ưu tiên hóa tập tin xuất" | |
1295 | ||
4a4d496a | 1296 | #: lexsup.c:257 |
590f1972 NC |
1297 | msgid "Ignored for SVR4 compatibility" |
1298 | msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SVR4" | |
1299 | ||
4a4d496a | 1300 | #: lexsup.c:261 |
590f1972 NC |
1301 | msgid "Generate relocatable output" |
1302 | msgstr "Tạo ra dữ liệu có thể định vị lại" | |
1303 | ||
4a4d496a | 1304 | #: lexsup.c:265 |
590f1972 NC |
1305 | msgid "Just link symbols (if directory, same as --rpath)" |
1306 | msgstr "Chỉ liên kết ký hiệu (nếu thư mục, bằng tùy chọn « --rpath »)" | |
1307 | ||
4a4d496a | 1308 | #: lexsup.c:268 |
590f1972 NC |
1309 | msgid "Strip all symbols" |
1310 | msgstr "Tước mọi ký hiệu" | |
1311 | ||
4a4d496a | 1312 | #: lexsup.c:270 |
590f1972 NC |
1313 | msgid "Strip debugging symbols" |
1314 | msgstr "Tước ký hiệu gỡ lối" | |
1315 | ||
4a4d496a | 1316 | #: lexsup.c:272 |
590f1972 NC |
1317 | msgid "Strip symbols in discarded sections" |
1318 | msgstr "Tước ký hiệu trong phần bị hủy" | |
1319 | ||
4a4d496a | 1320 | #: lexsup.c:274 |
590f1972 NC |
1321 | msgid "Do not strip symbols in discarded sections" |
1322 | msgstr "Đừng tước ký hiệu trong phần bị hủy" | |
1323 | ||
4a4d496a | 1324 | #: lexsup.c:276 |
590f1972 NC |
1325 | msgid "Trace file opens" |
1326 | msgstr "Tập tin vết có mở" | |
1327 | ||
4a4d496a | 1328 | #: lexsup.c:278 |
590f1972 | 1329 | msgid "Read linker script" |
4a4d496a | 1330 | msgstr "Đọc tập lệnh liên kết" |
590f1972 | 1331 | |
4a4d496a NC |
1332 | #: lexsup.c:280 lexsup.c:298 lexsup.c:364 lexsup.c:379 lexsup.c:469 |
1333 | #: lexsup.c:494 lexsup.c:521 | |
590f1972 | 1334 | msgid "SYMBOL" |
4a4d496a | 1335 | msgstr "KÝ HIỆU" |
590f1972 | 1336 | |
4a4d496a | 1337 | #: lexsup.c:280 |
590f1972 NC |
1338 | msgid "Start with undefined reference to SYMBOL" |
1339 | msgstr "Bắt đầu với tham chiệu gạch chân đến KÝ HIỆU" | |
1340 | ||
4a4d496a | 1341 | #: lexsup.c:283 |
590f1972 NC |
1342 | msgid "[=SECTION]" |
1343 | msgstr "[=PHẦN]" | |
1344 | ||
4a4d496a | 1345 | #: lexsup.c:284 |
590f1972 NC |
1346 | msgid "Don't merge input [SECTION | orphan] sections" |
1347 | msgstr "Đừng kết hợp phần nhập [PHẦN | mồ côi]" | |
1348 | ||
4a4d496a | 1349 | #: lexsup.c:286 |
590f1972 NC |
1350 | msgid "Build global constructor/destructor tables" |
1351 | msgstr "Xây dụng bảng cấu tạo/phá toàn cục" | |
1352 | ||
4a4d496a | 1353 | #: lexsup.c:288 |
590f1972 NC |
1354 | msgid "Print version information" |
1355 | msgstr "In ra thông tin phiên bản" | |
1356 | ||
4a4d496a | 1357 | #: lexsup.c:290 |
590f1972 NC |
1358 | msgid "Print version and emulation information" |
1359 | msgstr "In ra thông tin phiên bản và mô phỏng" | |
1360 | ||
4a4d496a | 1361 | #: lexsup.c:292 |
590f1972 | 1362 | msgid "Discard all local symbols" |
4a4d496a | 1363 | msgstr "Hủy mọi ký hiệu cục bộ" |
590f1972 | 1364 | |
4a4d496a | 1365 | #: lexsup.c:294 |
590f1972 | 1366 | msgid "Discard temporary local symbols (default)" |
4a4d496a | 1367 | msgstr "Hủy mọi ký hiệu cục bộ tạm thời (mặc định)" |
590f1972 | 1368 | |
4a4d496a | 1369 | #: lexsup.c:296 |
590f1972 | 1370 | msgid "Don't discard any local symbols" |
4a4d496a | 1371 | msgstr "Đừng hủy ký hiệu cục bộ nào" |
590f1972 | 1372 | |
4a4d496a | 1373 | #: lexsup.c:298 |
590f1972 NC |
1374 | msgid "Trace mentions of SYMBOL" |
1375 | msgstr "Vết nơi ghi KÝ HIỆU" | |
1376 | ||
4a4d496a | 1377 | #: lexsup.c:300 lexsup.c:436 lexsup.c:438 |
590f1972 NC |
1378 | msgid "PATH" |
1379 | msgstr "ĐƯỜNG DẪN" | |
1380 | ||
4a4d496a | 1381 | #: lexsup.c:300 |
590f1972 NC |
1382 | msgid "Default search path for Solaris compatibility" |
1383 | msgstr "Đường dẫn tìm kiếm để tương thích với Solaris" | |
1384 | ||
4a4d496a | 1385 | #: lexsup.c:303 |
590f1972 NC |
1386 | msgid "Start a group" |
1387 | msgstr "Bắt đầu nhóm" | |
1388 | ||
4a4d496a | 1389 | #: lexsup.c:305 |
590f1972 NC |
1390 | msgid "End a group" |
1391 | msgstr "Kết thức nhóm" | |
1392 | ||
4a4d496a | 1393 | #: lexsup.c:309 |
590f1972 NC |
1394 | msgid "Accept input files whose architecture cannot be determined" |
1395 | msgstr "Chấp nhận tập tin nhập có kiến trức không thể được tháo gỡ" | |
1396 | ||
4a4d496a | 1397 | #: lexsup.c:313 |
590f1972 NC |
1398 | msgid "Reject input files whose architecture is unknown" |
1399 | msgstr "Từ chối tập tin nhập có kiến trức lạ" | |
1400 | ||
4a4d496a | 1401 | #: lexsup.c:316 |
590f1972 NC |
1402 | msgid "" |
1403 | "Set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries in\n" | |
1404 | "\t\t\t\tfollowing dynamic libs" | |
1405 | msgstr "" | |
1406 | "Lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n" | |
1407 | "\tcho mục nhập « DT_NEEDED »\n" | |
1408 | "\ttrong những thư viên động theo đây" | |
1409 | ||
4a4d496a | 1410 | #: lexsup.c:319 |
590f1972 NC |
1411 | msgid "" |
1412 | "Do not set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries\n" | |
1413 | "\t\t\t\tin following dynamic libs" | |
1414 | msgstr "" | |
1415 | "Đừng lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n" | |
1416 | "\tcho mục nhập « DT_NEEDED »\n" | |
1417 | "\ttrong những thư viên động theo đây" | |
1418 | ||
4a4d496a | 1419 | #: lexsup.c:322 |
590f1972 NC |
1420 | msgid "Only set DT_NEEDED for following dynamic libs if used" |
1421 | msgstr "" | |
1422 | "Chỉ lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n" | |
1423 | "\tcho những thư viên động theo đây nếu được dùng" | |
1424 | ||
4a4d496a | 1425 | #: lexsup.c:325 |
590f1972 NC |
1426 | msgid "Always set DT_NEEDED for following dynamic libs" |
1427 | msgstr "" | |
1428 | "Luôn lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n" | |
1429 | "\tcho những thư viên động theo đây" | |
1430 | ||
4a4d496a | 1431 | #: lexsup.c:328 |
590f1972 NC |
1432 | msgid "Ignored for SunOS compatibility" |
1433 | msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SunOS" | |
1434 | ||
4a4d496a | 1435 | #: lexsup.c:330 |
590f1972 NC |
1436 | msgid "Link against shared libraries" |
1437 | msgstr "Liên kết đối với thư viên dùng chung" | |
1438 | ||
4a4d496a | 1439 | #: lexsup.c:336 |
590f1972 NC |
1440 | msgid "Do not link against shared libraries" |
1441 | msgstr "Đừng liên kết đối với thư viên dùng chung" | |
1442 | ||
4a4d496a | 1443 | #: lexsup.c:344 |
590f1972 | 1444 | msgid "Bind global references locally" |
4a4d496a | 1445 | msgstr "Đóng kết tham chiếu toàn cục một cách cục bộ" |
590f1972 | 1446 | |
4a4d496a | 1447 | #: lexsup.c:346 |
590f1972 NC |
1448 | msgid "Check section addresses for overlaps (default)" |
1449 | msgstr "Kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo (mặc định)" | |
1450 | ||
4a4d496a | 1451 | #: lexsup.c:349 |
590f1972 NC |
1452 | msgid "Do not check section addresses for overlaps" |
1453 | msgstr "Đừng kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo" | |
1454 | ||
4a4d496a | 1455 | #: lexsup.c:352 |
590f1972 NC |
1456 | msgid "Output cross reference table" |
1457 | msgstr "Xuất bảng tham chiếu chéo" | |
1458 | ||
4a4d496a | 1459 | #: lexsup.c:354 |
590f1972 | 1460 | msgid "SYMBOL=EXPRESSION" |
4a4d496a | 1461 | msgstr "KÝ HIỆU=BIỂU THỨC" |
590f1972 | 1462 | |
4a4d496a | 1463 | #: lexsup.c:354 |
590f1972 NC |
1464 | msgid "Define a symbol" |
1465 | msgstr "Định nghĩa ký hiệu" | |
1466 | ||
4a4d496a | 1467 | #: lexsup.c:356 |
590f1972 NC |
1468 | msgid "[=STYLE]" |
1469 | msgstr "[=KIỂU DÁNG]" | |
1470 | ||
4a4d496a | 1471 | #: lexsup.c:356 |
590f1972 NC |
1472 | msgid "Demangle symbol names [using STYLE]" |
1473 | msgstr "Tháo gỡ tên ký hiệu [bằng KIỂU DÁNG]" | |
1474 | ||
4a4d496a | 1475 | #: lexsup.c:359 |
590f1972 NC |
1476 | msgid "Generate embedded relocs" |
1477 | msgstr "Tạo ra sự định vị lại nhúng" | |
1478 | ||
4a4d496a | 1479 | #: lexsup.c:361 |
590f1972 NC |
1480 | msgid "Treat warnings as errors" |
1481 | msgstr "Xử lý cảnh báo là lỗi" | |
1482 | ||
4a4d496a | 1483 | #: lexsup.c:364 |
590f1972 NC |
1484 | msgid "Call SYMBOL at unload-time" |
1485 | msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc bỏ tải" | |
1486 | ||
4a4d496a | 1487 | #: lexsup.c:366 |
590f1972 NC |
1488 | msgid "Force generation of file with .exe suffix" |
1489 | msgstr "Ép buộc tạo ra tập tin có hậu tố « .exe »" | |
1490 | ||
4a4d496a | 1491 | #: lexsup.c:368 |
590f1972 NC |
1492 | msgid "Remove unused sections (on some targets)" |
1493 | msgstr "Gỡ bỏ phần không dùng (trên một số đích)" | |
1494 | ||
4a4d496a | 1495 | #: lexsup.c:371 |
590f1972 NC |
1496 | msgid "Don't remove unused sections (default)" |
1497 | msgstr "Đừng gỡ bỏ phần không dùng (mặc định)" | |
1498 | ||
4a4d496a | 1499 | #: lexsup.c:374 |
590f1972 NC |
1500 | msgid "Set default hash table size close to <NUMBER>" |
1501 | msgstr "Lập kích cỡ bảng băm mặc định là gần <SỐ>" | |
1502 | ||
4a4d496a | 1503 | #: lexsup.c:377 |
590f1972 NC |
1504 | msgid "Print option help" |
1505 | msgstr "In ra trợ giúp về tùy chọn" | |
1506 | ||
4a4d496a | 1507 | #: lexsup.c:379 |
590f1972 NC |
1508 | msgid "Call SYMBOL at load-time" |
1509 | msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc tải" | |
1510 | ||
4a4d496a | 1511 | #: lexsup.c:381 |
590f1972 NC |
1512 | msgid "Write a map file" |
1513 | msgstr "Ghi tập tin bản đồ" | |
1514 | ||
4a4d496a | 1515 | #: lexsup.c:383 |
590f1972 NC |
1516 | msgid "Do not define Common storage" |
1517 | msgstr "Đừng định nghĩa kho dùng chung" | |
1518 | ||
4a4d496a | 1519 | #: lexsup.c:385 |
590f1972 NC |
1520 | msgid "Do not demangle symbol names" |
1521 | msgstr "Đừng tháo gỡ tên ký hiệu" | |
1522 | ||
4a4d496a | 1523 | #: lexsup.c:387 |
590f1972 NC |
1524 | msgid "Use less memory and more disk I/O" |
1525 | msgstr "Chiếm ít bộ nhớ hơn, và nhiều nhập/xuất đĩa hơn" | |
1526 | ||
4a4d496a | 1527 | #: lexsup.c:389 |
590f1972 NC |
1528 | msgid "Do not allow unresolved references in object files" |
1529 | msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong tập tin đối tượng" | |
1530 | ||
4a4d496a | 1531 | #: lexsup.c:392 |
590f1972 NC |
1532 | msgid "Allow unresolved references in shared libaries" |
1533 | msgstr "Cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong thư viên dùng chung" | |
1534 | ||
4a4d496a | 1535 | #: lexsup.c:396 |
590f1972 NC |
1536 | msgid "Do not allow unresolved references in shared libs" |
1537 | msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong thư viên dùng chung" | |
1538 | ||
4a4d496a | 1539 | #: lexsup.c:400 |
590f1972 NC |
1540 | msgid "Allow multiple definitions" |
1541 | msgstr "Cho phép nhiều lời định nghĩa" | |
1542 | ||
4a4d496a | 1543 | #: lexsup.c:402 |
590f1972 NC |
1544 | msgid "Disallow undefined version" |
1545 | msgstr "Bỏ cho phép phiên bản chưa định nghĩa" | |
1546 | ||
4a4d496a | 1547 | #: lexsup.c:404 |
590f1972 NC |
1548 | msgid "Create default symbol version" |
1549 | msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định" | |
1550 | ||
4a4d496a | 1551 | #: lexsup.c:407 |
590f1972 NC |
1552 | msgid "Create default symbol version for imported symbols" |
1553 | msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định cho ký hiệu đã nhập" | |
1554 | ||
4a4d496a | 1555 | #: lexsup.c:410 |
590f1972 NC |
1556 | msgid "Don't warn about mismatched input files" |
1557 | msgstr "Đừng cảnh báo về tập tin nhập không khớp với nhau" | |
1558 | ||
4a4d496a | 1559 | #: lexsup.c:412 |
590f1972 NC |
1560 | msgid "Turn off --whole-archive" |
1561 | msgstr "Tắt tùy chọn « --whole-archive » (toàn kho)" | |
1562 | ||
4a4d496a | 1563 | #: lexsup.c:414 |
590f1972 NC |
1564 | msgid "Create an output file even if errors occur" |
1565 | msgstr "Tạo tập tin xuất dù gặp lỗi" | |
1566 | ||
4a4d496a | 1567 | #: lexsup.c:419 |
590f1972 NC |
1568 | msgid "" |
1569 | "Only use library directories specified on\n" | |
1570 | "\t\t\t\tthe command line" | |
1571 | msgstr "" | |
1572 | "Chỉ dùng thư mục thư viên\n" | |
1573 | "\tđược ghi rõ trên dòng lệnh" | |
1574 | ||
4a4d496a | 1575 | #: lexsup.c:422 |
590f1972 NC |
1576 | msgid "Specify target of output file" |
1577 | msgstr "Ghi rõ đích của tập tin xuất" | |
1578 | ||
4a4d496a | 1579 | #: lexsup.c:425 |
590f1972 NC |
1580 | msgid "Ignored for Linux compatibility" |
1581 | msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với Linux" | |
1582 | ||
4a4d496a | 1583 | #: lexsup.c:428 |
590f1972 NC |
1584 | msgid "Reduce memory overheads, possibly taking much longer" |
1585 | msgstr "Giảm bộ nhớ duy tu, có thể mất rất nhiều thời gian hơn" | |
1586 | ||
4a4d496a | 1587 | #: lexsup.c:431 |
590f1972 NC |
1588 | msgid "Relax branches on certain targets" |
1589 | msgstr "Lơi ra nhánh trên một số đích nào đó" | |
1590 | ||
4a4d496a | 1591 | #: lexsup.c:434 |
590f1972 NC |
1592 | msgid "Keep only symbols listed in FILE" |
1593 | msgstr "Giữ chỉ những ký hiệu được liệt kê trong TẬP TIN" | |
1594 | ||
4a4d496a | 1595 | #: lexsup.c:436 |
590f1972 NC |
1596 | msgid "Set runtime shared library search path" |
1597 | msgstr "Lập đường dẫn tìm kiếm thư viên dùng chung vào lúc chạy" | |
1598 | ||
4a4d496a | 1599 | #: lexsup.c:438 |
590f1972 NC |
1600 | msgid "Set link time shared library search path" |
1601 | msgstr "Lập đường dẫn tìm kiếm thư viên dùng chung vào lúc liên kết" | |
1602 | ||
4a4d496a | 1603 | #: lexsup.c:441 |
590f1972 NC |
1604 | msgid "Create a shared library" |
1605 | msgstr "Tạo thư viên dùng chung" | |
1606 | ||
4a4d496a | 1607 | #: lexsup.c:445 |
590f1972 NC |
1608 | msgid "Create a position independent executable" |
1609 | msgstr "Tạo ứng dụng chạy được không phụ thuộc vào vị trí" | |
1610 | ||
4a4d496a | 1611 | #: lexsup.c:449 |
590f1972 NC |
1612 | msgid "Sort common symbols by size" |
1613 | msgstr "Sắp xếp ký hiệu dùng chung theo kích cỡ" | |
1614 | ||
4a4d496a | 1615 | #: lexsup.c:453 |
590f1972 NC |
1616 | msgid "name|alignment" |
1617 | msgstr "tên|canh_hàng" | |
1618 | ||
4a4d496a | 1619 | #: lexsup.c:454 |
590f1972 NC |
1620 | msgid "Sort sections by name or maximum alignment" |
1621 | msgstr "Sắp xếp phần theo tên hay canh lề tối đa" | |
1622 | ||
4a4d496a | 1623 | #: lexsup.c:456 |
590f1972 NC |
1624 | msgid "COUNT" |
1625 | msgstr "SỐ_ĐẾM" | |
1626 | ||
4a4d496a | 1627 | #: lexsup.c:456 |
590f1972 NC |
1628 | msgid "How many tags to reserve in .dynamic section" |
1629 | msgstr "Số thẻ cần giữ lại trong phần « .dynamic » (động)" | |
1630 | ||
4a4d496a | 1631 | #: lexsup.c:459 |
590f1972 | 1632 | msgid "[=SIZE]" |
4a4d496a | 1633 | msgstr "[=CỠ]" |
590f1972 | 1634 | |
4a4d496a | 1635 | #: lexsup.c:459 |
590f1972 | 1636 | msgid "Split output sections every SIZE octets" |
4a4d496a | 1637 | msgstr "Chia tách phần xuất tại mỗi CỠ bộ tám" |
590f1972 | 1638 | |
4a4d496a | 1639 | #: lexsup.c:462 |
590f1972 NC |
1640 | msgid "[=COUNT]" |
1641 | msgstr "[=SỐ_ĐẾM]" | |
1642 | ||
4a4d496a | 1643 | #: lexsup.c:462 |
590f1972 NC |
1644 | msgid "Split output sections every COUNT relocs" |
1645 | msgstr "Chia tách phần xuất tại mỗi SỐ_ĐẾM việc định vị lại" | |
1646 | ||
4a4d496a | 1647 | #: lexsup.c:465 |
590f1972 NC |
1648 | msgid "Print memory usage statistics" |
1649 | msgstr "In ra thống kê cách sử dụng bộ nhớ" | |
1650 | ||
4a4d496a | 1651 | #: lexsup.c:467 |
590f1972 NC |
1652 | msgid "Display target specific options" |
1653 | msgstr "Hiển thị tùy chọn đặc trưng cho đích" | |
1654 | ||
4a4d496a | 1655 | #: lexsup.c:469 |
590f1972 NC |
1656 | msgid "Do task level linking" |
1657 | msgstr "Liên kết trong lớp tác vụ" | |
1658 | ||
4a4d496a | 1659 | #: lexsup.c:471 |
590f1972 NC |
1660 | msgid "Use same format as native linker" |
1661 | msgstr "Dùng cùng khuôn dạng với bộ liên kết sở hữu" | |
1662 | ||
4a4d496a | 1663 | #: lexsup.c:473 |
590f1972 NC |
1664 | msgid "SECTION=ADDRESS" |
1665 | msgstr "PHẦN=ĐỊA CHỈ" | |
1666 | ||
4a4d496a | 1667 | #: lexsup.c:473 |
590f1972 NC |
1668 | msgid "Set address of named section" |
1669 | msgstr "Lập địa chỉ của phần có tên" | |
1670 | ||
4a4d496a | 1671 | #: lexsup.c:476 |
590f1972 NC |
1672 | msgid "Set address of .bss section" |
1673 | msgstr "Lập địa chỉ của phần « .bss »" | |
1674 | ||
4a4d496a | 1675 | #: lexsup.c:478 |
590f1972 NC |
1676 | msgid "Set address of .data section" |
1677 | msgstr "Lập địa chỉ của phần « .data » (dữ liệu)" | |
1678 | ||
4a4d496a | 1679 | #: lexsup.c:480 |
590f1972 NC |
1680 | msgid "Set address of .text section" |
1681 | msgstr "Lập địa chỉ của phần « .text » (văn bản)" | |
1682 | ||
4a4d496a | 1683 | #: lexsup.c:483 |
590f1972 NC |
1684 | msgid "" |
1685 | "How to handle unresolved symbols. <method> is:\n" | |
1686 | "\t\t\t\tignore-all, report-all, ignore-in-object-files,\n" | |
1687 | "\t\t\t\tignore-in-shared-libs" | |
1688 | msgstr "" | |
1689 | "Cách quản lý ký hiệu chưa tháo gỡ.\n" | |
1690 | " \t<phương_pháp> là:\n" | |
1691 | " • ignore-all\t\t\t\tbỏ qua hết\n" | |
1692 | " • report-all\t\t\t\tthông báo hết\n" | |
1693 | " • ignore-in-object-files\tbỏ qua trong tập tin đối tượng\n" | |
1694 | " • ignore-in-shared-libs\tbỏ qua trong thư viên dùng chung" | |
1695 | ||
4a4d496a | 1696 | #: lexsup.c:487 |
590f1972 NC |
1697 | msgid "Output lots of information during link" |
1698 | msgstr "Xuất nhiều thông tin trong khi liên kết" | |
1699 | ||
4a4d496a | 1700 | #: lexsup.c:491 |
590f1972 NC |
1701 | msgid "Read version information script" |
1702 | msgstr "Đọc tập lệnh thông tin phiên bản" | |
1703 | ||
4a4d496a | 1704 | #: lexsup.c:494 |
590f1972 NC |
1705 | msgid "" |
1706 | "Take export symbols list from .exports, using\n" | |
1707 | "\t\t\t\tSYMBOL as the version." | |
1708 | msgstr "" | |
1709 | "Lấy danh sách ký hiệu xuất từ « .exports » (xuất),\n" | |
1710 | "\t\tvới phiên bản là KÝ HIỆU" | |
1711 | ||
4a4d496a | 1712 | #: lexsup.c:497 |
590f1972 NC |
1713 | msgid "Warn about duplicate common symbols" |
1714 | msgstr "Cảnh báo về ký hiệu dùng chung trùng" | |
1715 | ||
4a4d496a | 1716 | #: lexsup.c:499 |
590f1972 NC |
1717 | msgid "Warn if global constructors/destructors are seen" |
1718 | msgstr "Cảnh báo nếu gặp bộ cấu tạo/phá toàn cục" | |
1719 | ||
4a4d496a | 1720 | #: lexsup.c:502 |
590f1972 NC |
1721 | msgid "Warn if the multiple GP values are used" |
1722 | msgstr "Cảnh báo nếu sử dụng nhiều giá trị GP" | |
1723 | ||
4a4d496a | 1724 | #: lexsup.c:504 |
590f1972 NC |
1725 | msgid "Warn only once per undefined symbol" |
1726 | msgstr "Cảnh báo chỉ một lần về mỗi ký hiệu chưa định nghĩa" | |
1727 | ||
4a4d496a | 1728 | #: lexsup.c:506 |
590f1972 NC |
1729 | msgid "Warn if start of section changes due to alignment" |
1730 | msgstr "Cảnh báo nếu đầu phần thay đổi vì canh lề" | |
1731 | ||
4a4d496a | 1732 | #: lexsup.c:509 |
590f1972 NC |
1733 | msgid "Warn if shared object has DT_TEXTREL" |
1734 | msgstr "Cảnh báo nếu đối tượng dùng chung có « DT_TEXTREL »" | |
1735 | ||
4a4d496a | 1736 | #: lexsup.c:513 |
590f1972 NC |
1737 | msgid "Report unresolved symbols as warnings" |
1738 | msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ là cảnh báo" | |
1739 | ||
4a4d496a | 1740 | #: lexsup.c:516 |
590f1972 NC |
1741 | msgid "Report unresolved symbols as errors" |
1742 | msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ là lỗi" | |
1743 | ||
4a4d496a | 1744 | #: lexsup.c:518 |
590f1972 NC |
1745 | msgid "Include all objects from following archives" |
1746 | msgstr "Gồm mọi đối tượng từ những kho theo đây" | |
1747 | ||
4a4d496a | 1748 | #: lexsup.c:521 |
590f1972 NC |
1749 | msgid "Use wrapper functions for SYMBOL" |
1750 | msgstr "Sử dụng hàm cuốn cho KÝ HIỆU" | |
1751 | ||
4a4d496a | 1752 | #: lexsup.c:668 |
590f1972 | 1753 | msgid "%P: unrecognized option '%s'\n" |
4a4d496a | 1754 | msgstr "%P: không nhận ra tùy chọn « %s »\n" |
590f1972 | 1755 | |
4a4d496a | 1756 | #: lexsup.c:670 |
590f1972 | 1757 | msgid "%P%F: use the --help option for usage information\n" |
4a4d496a | 1758 | msgstr "%P%F: hãy sử dụng tùy chọn « --help » để xem thông tin về cách sử dụng\n" |
590f1972 | 1759 | |
4a4d496a | 1760 | #: lexsup.c:688 |
590f1972 | 1761 | msgid "%P%F: unrecognized -a option `%s'\n" |
4a4d496a | 1762 | msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu « -a » là « %s »\n" |
590f1972 | 1763 | |
4a4d496a | 1764 | #: lexsup.c:701 |
590f1972 | 1765 | msgid "%P%F: unrecognized -assert option `%s'\n" |
4a4d496a | 1766 | msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu « -assert » (khẳng định) là « %s »\n" |
590f1972 | 1767 | |
4a4d496a | 1768 | #: lexsup.c:744 |
590f1972 | 1769 | msgid "%F%P: unknown demangling style `%s'" |
4a4d496a | 1770 | msgstr "%F%Ps: không biết kiểu dáng tháo gõ « %s »" |
590f1972 | 1771 | |
4a4d496a | 1772 | #: lexsup.c:806 |
590f1972 | 1773 | msgid "%P%F: invalid number `%s'\n" |
4a4d496a | 1774 | msgstr "%P%F: số không hợp lệ « %s »\n" |
590f1972 | 1775 | |
4a4d496a | 1776 | #: lexsup.c:898 |
590f1972 | 1777 | msgid "%P%F: bad --unresolved-symbols option: %s\n" |
4a4d496a | 1778 | msgstr "%P%F: tùy chọn « --unresolved-symbols » (các ký hiệu chưa tháo gỡ) sai : %s\n" |
590f1972 NC |
1779 | |
1780 | #. This can happen if the user put "-rpath,a" on the command | |
1781 | #. line. (Or something similar. The comma is important). | |
1782 | #. Getopt becomes confused and thinks that this is a -r option | |
1783 | #. but it cannot parse the text after the -r so it refuses to | |
1784 | #. increment the optind counter. Detect this case and issue | |
1785 | #. an error message here. We cannot just make this a warning, | |
1786 | #. increment optind, and continue because getopt is too confused | |
1787 | #. and will seg-fault the next time around. | |
4a4d496a | 1788 | #: lexsup.c:969 |
590f1972 NC |
1789 | msgid "%P%F: bad -rpath option\n" |
1790 | msgstr "%P%F: tùy chọn « -rpath » (đường dẫn r) sai\n" | |
1791 | ||
4a4d496a | 1792 | #: lexsup.c:1081 |
590f1972 | 1793 | msgid "%P%F: -shared not supported\n" |
4a4d496a | 1794 | msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn « -shared » (dùng chung)\n" |
590f1972 | 1795 | |
4a4d496a | 1796 | #: lexsup.c:1090 |
590f1972 NC |
1797 | msgid "%P%F: -pie not supported\n" |
1798 | msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn « -pie » (bánh)\n" | |
1799 | ||
4a4d496a | 1800 | #: lexsup.c:1100 |
590f1972 NC |
1801 | msgid "name" |
1802 | msgstr "tên" | |
1803 | ||
4a4d496a | 1804 | #: lexsup.c:1102 |
590f1972 NC |
1805 | msgid "alignment" |
1806 | msgstr "canh lề" | |
1807 | ||
4a4d496a | 1808 | #: lexsup.c:1105 |
590f1972 | 1809 | msgid "%P%F: invalid section sorting option: %s\n" |
4a4d496a | 1810 | msgstr "%P%F: tùy chọn sắp xếp phần không hợp lệ: %s\n" |
590f1972 | 1811 | |
4a4d496a | 1812 | #: lexsup.c:1131 |
590f1972 | 1813 | msgid "%P%F: invalid argument to option \"--section-start\"\n" |
4a4d496a | 1814 | msgstr "%P%F: đối số không hợp lệ đối với tùy chọn « --section-start »\n" |
590f1972 | 1815 | |
4a4d496a | 1816 | #: lexsup.c:1138 |
590f1972 NC |
1817 | msgid "%P%F: missing argument(s) to option \"--section-start\"\n" |
1818 | msgstr "%P%F: thiếu đối số đối với tùy chọn « --section-start » (bắt đầu phần)\n" | |
1819 | ||
4a4d496a | 1820 | #: lexsup.c:1312 |
590f1972 NC |
1821 | msgid "%P%F: may not nest groups (--help for usage)\n" |
1822 | msgstr "%P%F: không cho phép lồng nhóm với nhau (« --help » để xem cách sử dụng đúng)\n" | |
1823 | ||
4a4d496a | 1824 | #: lexsup.c:1319 |
590f1972 NC |
1825 | msgid "%P%F: group ended before it began (--help for usage)\n" |
1826 | msgstr "%P%F: nhóm kết thức trước bắt đầu (« --help » để xem cách sử dụng đúng)\n" | |
1827 | ||
4a4d496a | 1828 | #: lexsup.c:1347 |
590f1972 | 1829 | msgid "%P%X: --hash-size needs a numeric argument\n" |
4a4d496a | 1830 | msgstr "%P%X: tùy chọn « --hash-size » (kích cỡ băm) cần thiết đối số thuộc số\n" |
590f1972 | 1831 | |
4a4d496a | 1832 | #: lexsup.c:1398 lexsup.c:1411 |
590f1972 | 1833 | msgid "%P%F: invalid hex number `%s'\n" |
4a4d496a | 1834 | msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ « %s »\n" |
590f1972 | 1835 | |
4a4d496a | 1836 | #: lexsup.c:1447 |
590f1972 NC |
1837 | #, c-format |
1838 | msgid "Usage: %s [options] file...\n" | |
1839 | msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn> tập_tin...\n" | |
1840 | ||
4a4d496a | 1841 | #: lexsup.c:1449 |
590f1972 NC |
1842 | #, c-format |
1843 | msgid "Options:\n" | |
1844 | msgstr "Tùy chọn:\n" | |
1845 | ||
4a4d496a NC |
1846 | #: lexsup.c:1527 |
1847 | #, c-format | |
1848 | msgid " @FILE" | |
1849 | msgstr " @TẬP_TIN" | |
1850 | ||
1851 | #: lexsup.c:1530 | |
1852 | #, c-format | |
1853 | msgid "Read options from FILE\n" | |
1854 | msgstr "Đọc các tùy chọn từ TẬP_TIN\n" | |
1855 | ||
590f1972 NC |
1856 | #. Note: Various tools (such as libtool) depend upon the |
1857 | #. format of the listings below - do not change them. | |
4a4d496a | 1858 | #: lexsup.c:1535 |
590f1972 NC |
1859 | #, c-format |
1860 | msgid "%s: supported targets:" | |
1861 | msgstr "%s: đích hỗ trợ :" | |
1862 | ||
4a4d496a | 1863 | #: lexsup.c:1543 |
590f1972 NC |
1864 | #, c-format |
1865 | msgid "%s: supported emulations: " | |
4a4d496a | 1866 | msgstr "%s: mô phỏng hỗ trợ : " |
590f1972 | 1867 | |
4a4d496a | 1868 | #: lexsup.c:1548 |
590f1972 NC |
1869 | #, c-format |
1870 | msgid "%s: emulation specific options:\n" | |
1871 | msgstr "%s: tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng:\n" | |
1872 | ||
4a4d496a | 1873 | #: lexsup.c:1552 |
590f1972 NC |
1874 | #, c-format |
1875 | msgid "Report bugs to %s\n" | |
1876 | msgstr "Hãy thông báo lỗi nào cho %s\n" | |
1877 | ||
1878 | #: mri.c:291 | |
1879 | msgid "%P%F: unknown format type %s\n" | |
1880 | msgstr "%P%F: không biết kiểu khuôn dạng %s\n" | |
1881 | ||
1882 | #: pe-dll.c:303 | |
1883 | #, c-format | |
1884 | msgid "%XUnsupported PEI architecture: %s\n" | |
1885 | msgstr "%XChưa hỗ trợ kiến trúc PEI: %s\n" | |
1886 | ||
4a4d496a NC |
1887 | #: pe-dll.c:604 |
1888 | #, c-format | |
1889 | msgid "%XCannot export %s: invalid export name\n" | |
1890 | msgstr "%XKhông thể xuất %s: tên xuất không hợp lệ\n" | |
1891 | ||
1892 | #: pe-dll.c:657 | |
590f1972 NC |
1893 | #, c-format |
1894 | msgid "%XError, duplicate EXPORT with ordinals: %s (%d vs %d)\n" | |
1895 | msgstr "%XLỗi: XUẤT trùng với điều thứ tự : %s (%d so với %d)\n" | |
1896 | ||
4a4d496a | 1897 | #: pe-dll.c:664 |
590f1972 NC |
1898 | #, c-format |
1899 | msgid "Warning, duplicate EXPORT: %s\n" | |
1900 | msgstr "Cảnh báo, XUẤT trùng: %s\n" | |
1901 | ||
4a4d496a | 1902 | #: pe-dll.c:751 |
590f1972 NC |
1903 | #, c-format |
1904 | msgid "%XCannot export %s: symbol not defined\n" | |
1905 | msgstr "%XKhông thể xuất %s: chưa định nghĩa ký hiệu\n" | |
1906 | ||
4a4d496a | 1907 | #: pe-dll.c:757 |
590f1972 NC |
1908 | #, c-format |
1909 | msgid "%XCannot export %s: symbol wrong type (%d vs %d)\n" | |
1910 | msgstr "%XKhông thể xuất %s: ký hiệu sai kiểu (%d so với %d)\n" | |
1911 | ||
4a4d496a | 1912 | #: pe-dll.c:764 |
590f1972 NC |
1913 | #, c-format |
1914 | msgid "%XCannot export %s: symbol not found\n" | |
1915 | msgstr "%XKhông thể xuất %s: không tìm thấy ký hiệu\n" | |
1916 | ||
4a4d496a | 1917 | #: pe-dll.c:877 |
590f1972 NC |
1918 | #, c-format |
1919 | msgid "%XError, ordinal used twice: %d (%s vs %s)\n" | |
1920 | msgstr "%XLỗi, điều thứ tự được dùng hai lần: %d (%s so với %s)\n" | |
1921 | ||
4a4d496a | 1922 | #: pe-dll.c:1219 |
590f1972 NC |
1923 | #, c-format |
1924 | msgid "%XError: %d-bit reloc in dll\n" | |
4a4d496a | 1925 | msgstr "%XLỗi: việc định vị lại %d-bit trong dll\n" |
590f1972 | 1926 | |
4a4d496a | 1927 | #: pe-dll.c:1347 |
590f1972 NC |
1928 | #, c-format |
1929 | msgid "%s: Can't open output def file %s\n" | |
1930 | msgstr "%s: Không thể mở tập tin xuất def (định nghĩa) %s\n" | |
1931 | ||
4a4d496a | 1932 | #: pe-dll.c:1490 |
590f1972 NC |
1933 | #, c-format |
1934 | msgid "; no contents available\n" | |
1935 | msgstr "; không có nội dung sẵn sàng\n" | |
1936 | ||
4a4d496a | 1937 | #: pe-dll.c:2252 |
590f1972 NC |
1938 | msgid "%C: variable '%T' can't be auto-imported. Please read the documentation for ld's --enable-auto-import for details.\n" |
1939 | msgstr "%C: không thể tự động nhập biến « %T ». Hãy đọc tài liệu hướng dẫn về tùy chọn « --enable-auto-import » (bật nhập tự động) của trình ld, để xem chi tiết.\n" | |
1940 | ||
4a4d496a | 1941 | #: pe-dll.c:2282 |
590f1972 NC |
1942 | #, c-format |
1943 | msgid "%XCan't open .lib file: %s\n" | |
1944 | msgstr "%XKhông thể mở tập tin « .lib » (thư viên): %s\n" | |
1945 | ||
4a4d496a | 1946 | #: pe-dll.c:2287 |
590f1972 NC |
1947 | #, c-format |
1948 | msgid "Creating library file: %s\n" | |
1949 | msgstr "Đang tạo tập tin thư viên: %s\n" | |
4a4d496a NC |
1950 | |
1951 | #~ msgid "%P%F: out of memory during initialization" | |
1952 | #~ msgstr "%P%F: hết bộ nhớ trong khi cài đặt" | |
1953 | ||
1954 | #~ msgid "%P%F: -static and -shared may not be used together\n" | |
1955 | #~ msgstr "%P%F: không thể sử dụng cả « -static » (tĩnh) lẫn « -shared » (dùng chung) đều\n" | |
1956 | ||
1957 | #~ msgid "%P%X: generated" | |
1958 | #~ msgstr "%P%X: đã tạo ra" |