Commit | Line | Data |
---|---|---|
7353bd54 | 1 | # Vietnamese Translation for Opcodes. |
4c6a93d3 | 2 | # Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc. |
afac680a | 3 | # This file is distributed under the same license as the binutils package. |
ab7875de | 4 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. |
4c6a93d3 | 5 | # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012. |
afac680a | 6 | # |
022716b6 NC |
7 | msgid "" |
8 | msgstr "" | |
3c892704 | 9 | "Project-Id-Version: opcodes-2.22.90\n" |
afac680a | 10 | "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" |
3c892704 NC |
11 | "POT-Creation-Date: 2011-11-02 12:03+0000\n" |
12 | "PO-Revision-Date: 2012-08-08 14:10+0700\n" | |
4c6a93d3 NC |
13 | "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
14 | "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" | |
15 | "Language: vi\n" | |
022716b6 | 16 | "MIME-Version: 1.0\n" |
3c892704 | 17 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
022716b6 | 18 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
7353bd54 | 19 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
ca58b19f | 20 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
4c6a93d3 NC |
21 | "X-Poedit-Language: Vietnamese\n" |
22 | "X-Poedit-Country: VIET NAM\n" | |
23 | "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" | |
022716b6 | 24 | |
7353bd54 | 25 | #: alpha-opc.c:155 |
022716b6 | 26 | msgid "branch operand unaligned" |
d02756e7 | 27 | msgstr "chưa chỉnh canh tác tử nhánh" |
022716b6 | 28 | |
7353bd54 | 29 | #: alpha-opc.c:171 alpha-opc.c:187 |
022716b6 | 30 | msgid "jump hint unaligned" |
d02756e7 | 31 | msgstr "chưa chỉnh canh lời gợi ý nhảy" |
022716b6 | 32 | |
d02756e7 | 33 | #: arc-dis.c:77 |
022716b6 | 34 | msgid "Illegal limm reference in last instruction!\n" |
d02756e7 | 35 | msgstr "Gặp tham chiếu limm cấm trong câu lệnh cuối cùng.\n" |
022716b6 | 36 | |
d02756e7 | 37 | #: arc-opc.c:386 |
7353bd54 NC |
38 | msgid "unable to fit different valued constants into instruction" |
39 | msgstr "không thể vừa hằng số có giá trị khác nhau khít câu lệnh" | |
40 | ||
d02756e7 | 41 | #: arc-opc.c:395 |
7353bd54 | 42 | msgid "auxiliary register not allowed here" |
4c6a93d3 | 43 | msgstr "ở đây không cho phép thanh ghi bổ trợ" |
7353bd54 | 44 | |
d02756e7 | 45 | #: arc-opc.c:401 arc-opc.c:418 |
7353bd54 | 46 | msgid "attempt to set readonly register" |
d02756e7 | 47 | msgstr "thử đặt thanh ghi chỉ đọc" |
7353bd54 | 48 | |
d02756e7 | 49 | #: arc-opc.c:406 arc-opc.c:423 |
7353bd54 | 50 | msgid "attempt to read writeonly register" |
4c6a93d3 | 51 | msgstr "thử đọc thanh ghi chỉ cho phép ghi" |
7353bd54 | 52 | |
d02756e7 | 53 | #: arc-opc.c:428 |
7353bd54 NC |
54 | #, c-format |
55 | msgid "invalid register number `%d'" | |
4c6a93d3 | 56 | msgstr "số hiệu thanh ghi không hợp lệ \"%d\"" |
7353bd54 | 57 | |
d02756e7 | 58 | #: arc-opc.c:594 arc-opc.c:645 arc-opc.c:673 |
7353bd54 NC |
59 | msgid "too many long constants" |
60 | msgstr "quá nhiều hằng số dài" | |
61 | ||
d02756e7 | 62 | #: arc-opc.c:668 |
afac680a | 63 | msgid "too many shimms in load" |
d02756e7 | 64 | msgstr "quá nhiều shimm trong việc nạp" |
7353bd54 NC |
65 | |
66 | #. Do we have a limm already? | |
d02756e7 | 67 | #: arc-opc.c:781 |
7353bd54 | 68 | msgid "impossible store" |
4c6a93d3 | 69 | msgstr "không thể lưu" |
7353bd54 | 70 | |
d02756e7 | 71 | #: arc-opc.c:814 |
7353bd54 NC |
72 | msgid "st operand error" |
73 | msgstr "lỗi cất giữ tác tử" | |
74 | ||
d02756e7 | 75 | #: arc-opc.c:818 arc-opc.c:860 |
7353bd54 NC |
76 | msgid "address writeback not allowed" |
77 | msgstr "không cho phép ghi lùi địa chỉ" | |
78 | ||
d02756e7 | 79 | #: arc-opc.c:822 |
7353bd54 NC |
80 | msgid "store value must be zero" |
81 | msgstr "giá trị cất giữ phải là số không" | |
82 | ||
d02756e7 | 83 | #: arc-opc.c:847 |
7353bd54 | 84 | msgid "invalid load/shimm insn" |
d02756e7 | 85 | msgstr "câu lệnh nạp/shimm không hợp lệ" |
7353bd54 | 86 | |
d02756e7 | 87 | #: arc-opc.c:856 |
7353bd54 | 88 | msgid "ld operand error" |
d02756e7 | 89 | msgstr "lỗi nạp tác tử" |
7353bd54 | 90 | |
d02756e7 | 91 | #: arc-opc.c:943 |
7353bd54 | 92 | msgid "jump flags, but no .f seen" |
d02756e7 | 93 | msgstr "có cờ nhảy, mà không thấy .f" |
7353bd54 | 94 | |
d02756e7 | 95 | #: arc-opc.c:946 |
7353bd54 | 96 | msgid "jump flags, but no limm addr" |
d02756e7 | 97 | msgstr "có cờ nhảy, mà không có địa chỉ limm" |
7353bd54 | 98 | |
d02756e7 | 99 | #: arc-opc.c:949 |
7353bd54 NC |
100 | msgid "flag bits of jump address limm lost" |
101 | msgstr "mất các bit cờ của limm địa chỉ nhảy" | |
102 | ||
d02756e7 | 103 | #: arc-opc.c:952 |
7353bd54 | 104 | msgid "attempt to set HR bits" |
d02756e7 | 105 | msgstr "thử đặt các bit HR" |
7353bd54 | 106 | |
d02756e7 | 107 | #: arc-opc.c:955 |
7353bd54 NC |
108 | msgid "bad jump flags value" |
109 | msgstr "giá trị cờ nhảy sai" | |
110 | ||
d02756e7 | 111 | #: arc-opc.c:988 |
7353bd54 NC |
112 | msgid "branch address not on 4 byte boundary" |
113 | msgstr "địa chỉ nhánh không phải nằm trên ranh giới 4 byte" | |
114 | ||
d02756e7 | 115 | #: arc-opc.c:1024 |
7353bd54 | 116 | msgid "must specify .jd or no nullify suffix" |
4c6a93d3 | 117 | msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu tố" |
7353bd54 | 118 | |
3c892704 | 119 | #: arm-dis.c:2000 |
022716b6 | 120 | msgid "<illegal precision>" |
4c6a93d3 | 121 | msgstr "<độ chính không hợp lệ>" |
022716b6 NC |
122 | |
123 | #. XXX - should break 'option' at following delimiter. | |
3c892704 | 124 | #: arm-dis.c:4395 |
022716b6 NC |
125 | #, c-format |
126 | msgid "Unrecognised register name set: %s\n" | |
d02756e7 | 127 | msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n" |
022716b6 NC |
128 | |
129 | #. XXX - should break 'option' at following delimiter. | |
3c892704 | 130 | #: arm-dis.c:4403 |
022716b6 NC |
131 | #, c-format |
132 | msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n" | |
d02756e7 | 133 | msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n" |
022716b6 | 134 | |
3c892704 | 135 | #: arm-dis.c:4995 |
022716b6 NC |
136 | #, c-format |
137 | msgid "" | |
138 | "\n" | |
139 | "The following ARM specific disassembler options are supported for use with\n" | |
140 | "the -M switch:\n" | |
141 | msgstr "" | |
142 | "\n" | |
4c6a93d3 NC |
143 | "Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với\n" |
144 | "đối số \"-M\":\n" | |
022716b6 | 145 | |
3c892704 | 146 | #: avr-dis.c:115 avr-dis.c:136 |
022716b6 NC |
147 | #, c-format |
148 | msgid "undefined" | |
4c6a93d3 | 149 | msgstr "chưa định nghĩa" |
022716b6 | 150 | |
3c892704 | 151 | #: avr-dis.c:198 |
022716b6 NC |
152 | #, c-format |
153 | msgid "Internal disassembler error" | |
154 | msgstr "lỗi rã nội bộ" | |
155 | ||
3c892704 | 156 | #: avr-dis.c:251 |
022716b6 NC |
157 | #, c-format |
158 | msgid "unknown constraint `%c'" | |
4c6a93d3 | 159 | msgstr "không rõ ràng buộc \"%c\"" |
022716b6 | 160 | |
3c892704 NC |
161 | #: cgen-asm.c:336 epiphany-ibld.c:201 fr30-ibld.c:201 frv-ibld.c:201 |
162 | #: ip2k-ibld.c:201 iq2000-ibld.c:201 lm32-ibld.c:201 m32c-ibld.c:201 | |
163 | #: m32r-ibld.c:201 mep-ibld.c:201 mt-ibld.c:201 openrisc-ibld.c:201 | |
164 | #: xc16x-ibld.c:201 xstormy16-ibld.c:201 | |
022716b6 NC |
165 | #, c-format |
166 | msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)" | |
4c6a93d3 | 167 | msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)" |
022716b6 NC |
168 | |
169 | #: cgen-asm.c:358 | |
170 | #, c-format | |
171 | msgid "operand out of range (%lu not between %lu and %lu)" | |
4c6a93d3 | 172 | msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%lu không nằm giữa %lu và %lu)" |
022716b6 | 173 | |
d02756e7 | 174 | #: d30v-dis.c:255 |
022716b6 NC |
175 | #, c-format |
176 | msgid "<unknown register %d>" | |
d02756e7 | 177 | msgstr "<không rõ thanh ghi %d>" |
022716b6 NC |
178 | |
179 | #. Can't happen. | |
4c6a93d3 | 180 | #: dis-buf.c:60 |
022716b6 NC |
181 | #, c-format |
182 | msgid "Unknown error %d\n" | |
d02756e7 | 183 | msgstr "Lỗi không rõ %d\n" |
022716b6 | 184 | |
4c6a93d3 | 185 | #: dis-buf.c:69 |
022716b6 NC |
186 | #, c-format |
187 | msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n" | |
4c6a93d3 | 188 | msgstr "Địa chỉ 0x%s nằm ngoài phạm vi. \n" |
022716b6 | 189 | |
3c892704 NC |
190 | #: epiphany-asm.c:68 |
191 | msgid "register unavailable for short instructions" | |
192 | msgstr "thanh ghi không khả dụng cho chỉ lệnh ngắn" | |
7353bd54 | 193 | |
3c892704 NC |
194 | #: epiphany-asm.c:115 |
195 | msgid "register name used as immediate value" | |
196 | msgstr "tên thanh ghi đã được sử dụng như là giá trị trực tiếp" | |
7353bd54 | 197 | |
3c892704 NC |
198 | #. Don't treat "mov ip,ip" as a move-immediate. |
199 | #: epiphany-asm.c:178 epiphany-asm.c:234 | |
200 | msgid "register source in immediate move" | |
201 | msgstr "nguồn thanh ghi trong di chuyển trực tiếp" | |
7353bd54 | 202 | |
3c892704 NC |
203 | #: epiphany-asm.c:187 |
204 | msgid "byte relocation unsupported" | |
205 | msgstr "sự tái định vị byte không được hỗ trợ" | |
7353bd54 | 206 | |
3c892704 NC |
207 | #. -- assembler routines inserted here. |
208 | #. -- asm.c | |
209 | #: epiphany-asm.c:193 frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95 | |
210 | #: lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157 lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247 | |
211 | #: m32c-asm.c:140 m32c-asm.c:235 m32c-asm.c:276 m32c-asm.c:334 m32c-asm.c:355 | |
212 | #: m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241 mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289 | |
213 | #: mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54 | |
214 | msgid "missing `)'" | |
215 | msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng \")\"" | |
216 | ||
217 | #: epiphany-asm.c:270 | |
218 | msgid "ABORT: unknown operand" | |
219 | msgstr "LOẠI BỎ: không rõ toán hạng" | |
220 | ||
221 | #: epiphany-asm.c:296 | |
222 | msgid "Not a pc-relative address." | |
223 | msgstr "Không phải là một địa chỉ pc-relative." | |
224 | ||
225 | #: epiphany-asm.c:455 fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 | |
226 | #: iq2000-asm.c:459 lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1584 m32r-asm.c:328 | |
227 | #: mep-asm.c:1286 mt-asm.c:595 openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 | |
228 | #: xstormy16-asm.c:276 | |
022716b6 NC |
229 | #, c-format |
230 | msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n" | |
d02756e7 | 231 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n" |
022716b6 | 232 | |
3c892704 NC |
233 | #: epiphany-asm.c:506 fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 |
234 | #: iq2000-asm.c:510 lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1635 m32r-asm.c:379 | |
235 | #: mep-asm.c:1337 mt-asm.c:646 openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 | |
236 | #: xstormy16-asm.c:327 | |
022716b6 NC |
237 | msgid "missing mnemonic in syntax string" |
238 | msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp" | |
239 | ||
240 | #. We couldn't parse it. | |
3c892704 | 241 | #: epiphany-asm.c:641 epiphany-asm.c:645 epiphany-asm.c:734 epiphany-asm.c:841 |
4c6a93d3 NC |
242 | #: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:589 fr30-asm.c:696 frv-asm.c:1449 |
243 | #: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1542 frv-asm.c:1649 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701 | |
244 | #: ip2k-asm.c:790 ip2k-asm.c:897 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649 | |
245 | #: iq2000-asm.c:738 iq2000-asm.c:845 lm32-asm.c:535 lm32-asm.c:539 | |
246 | #: lm32-asm.c:628 lm32-asm.c:735 m32c-asm.c:1770 m32c-asm.c:1774 | |
247 | #: m32c-asm.c:1863 m32c-asm.c:1970 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518 | |
248 | #: m32r-asm.c:607 m32r-asm.c:714 mep-asm.c:1472 mep-asm.c:1476 mep-asm.c:1565 | |
249 | #: mep-asm.c:1672 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:874 mt-asm.c:981 | |
250 | #: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:520 openrisc-asm.c:627 | |
251 | #: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:655 xc16x-asm.c:762 | |
252 | #: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:555 | |
253 | #: xstormy16-asm.c:662 | |
022716b6 | 254 | msgid "unrecognized instruction" |
d02756e7 | 255 | msgstr "không nhận ra câu lệnh" |
022716b6 | 256 | |
3c892704 NC |
257 | #: epiphany-asm.c:688 fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 |
258 | #: iq2000-asm.c:692 lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1817 m32r-asm.c:561 | |
259 | #: mep-asm.c:1519 mt-asm.c:828 openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 | |
260 | #: xstormy16-asm.c:509 | |
022716b6 NC |
261 | #, c-format |
262 | msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')" | |
4c6a93d3 | 263 | msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự \"%c\", còn tìm \"%c\")" |
022716b6 | 264 | |
3c892704 NC |
265 | #: epiphany-asm.c:698 fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 |
266 | #: iq2000-asm.c:702 lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1827 m32r-asm.c:571 | |
267 | #: mep-asm.c:1529 mt-asm.c:838 openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 | |
268 | #: xstormy16-asm.c:519 | |
022716b6 NC |
269 | #, c-format |
270 | msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)" | |
4c6a93d3 | 271 | msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự \"%c\", còn tìm kết thúc câu lệnh)" |
022716b6 | 272 | |
3c892704 NC |
273 | #: epiphany-asm.c:728 fr30-asm.c:583 frv-asm.c:1536 ip2k-asm.c:784 |
274 | #: iq2000-asm.c:732 lm32-asm.c:622 m32c-asm.c:1857 m32r-asm.c:601 | |
275 | #: mep-asm.c:1559 mt-asm.c:868 openrisc-asm.c:514 xc16x-asm.c:649 | |
276 | #: xstormy16-asm.c:549 | |
022716b6 | 277 | msgid "junk at end of line" |
d02756e7 | 278 | msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng" |
022716b6 | 279 | |
3c892704 NC |
280 | #: epiphany-asm.c:840 fr30-asm.c:695 frv-asm.c:1648 ip2k-asm.c:896 |
281 | #: iq2000-asm.c:844 lm32-asm.c:734 m32c-asm.c:1969 m32r-asm.c:713 | |
282 | #: mep-asm.c:1671 mt-asm.c:980 openrisc-asm.c:626 xc16x-asm.c:761 | |
283 | #: xstormy16-asm.c:661 | |
022716b6 | 284 | msgid "unrecognized form of instruction" |
d02756e7 | 285 | msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh" |
022716b6 | 286 | |
3c892704 NC |
287 | #: epiphany-asm.c:854 fr30-asm.c:709 frv-asm.c:1662 ip2k-asm.c:910 |
288 | #: iq2000-asm.c:858 lm32-asm.c:748 m32c-asm.c:1983 m32r-asm.c:727 | |
289 | #: mep-asm.c:1685 mt-asm.c:994 openrisc-asm.c:640 xc16x-asm.c:775 | |
290 | #: xstormy16-asm.c:675 | |
022716b6 NC |
291 | #, c-format |
292 | msgid "bad instruction `%.50s...'" | |
4c6a93d3 | 293 | msgstr "câu lệnh sai \"%.50s...\"" |
022716b6 | 294 | |
3c892704 NC |
295 | #: epiphany-asm.c:857 fr30-asm.c:712 frv-asm.c:1665 ip2k-asm.c:913 |
296 | #: iq2000-asm.c:861 lm32-asm.c:751 m32c-asm.c:1986 m32r-asm.c:730 | |
297 | #: mep-asm.c:1688 mt-asm.c:997 openrisc-asm.c:643 xc16x-asm.c:778 | |
298 | #: xstormy16-asm.c:678 | |
022716b6 NC |
299 | #, c-format |
300 | msgid "bad instruction `%.50s'" | |
4c6a93d3 | 301 | msgstr "câu lệnh sai \"%.50s\"" |
022716b6 NC |
302 | |
303 | #. Default text to print if an instruction isn't recognized. | |
3c892704 NC |
304 | #: epiphany-dis.c:41 fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 |
305 | #: lm32-dis.c:41 m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:277 | |
306 | #: mt-dis.c:41 openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41 | |
022716b6 | 307 | msgid "*unknown*" |
7353bd54 | 308 | msgstr "• không rõ •" |
022716b6 | 309 | |
3c892704 NC |
310 | #: epiphany-dis.c:277 fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 |
311 | #: iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147 m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:279 | |
312 | #: mep-dis.c:1187 mt-dis.c:290 openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:420 | |
313 | #: xstormy16-dis.c:168 | |
022716b6 NC |
314 | #, c-format |
315 | msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n" | |
d02756e7 | 316 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n" |
022716b6 | 317 | |
3c892704 NC |
318 | #: epiphany-ibld.c:164 fr30-ibld.c:164 frv-ibld.c:164 ip2k-ibld.c:164 |
319 | #: iq2000-ibld.c:164 lm32-ibld.c:164 m32c-ibld.c:164 m32r-ibld.c:164 | |
320 | #: mep-ibld.c:164 mt-ibld.c:164 openrisc-ibld.c:164 xc16x-ibld.c:164 | |
321 | #: xstormy16-ibld.c:164 | |
022716b6 NC |
322 | #, c-format |
323 | msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)" | |
4c6a93d3 | 324 | msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)" |
022716b6 | 325 | |
3c892704 NC |
326 | #: epiphany-ibld.c:185 fr30-ibld.c:185 frv-ibld.c:185 ip2k-ibld.c:185 |
327 | #: iq2000-ibld.c:185 lm32-ibld.c:185 m32c-ibld.c:185 m32r-ibld.c:185 | |
328 | #: mep-ibld.c:185 mt-ibld.c:185 openrisc-ibld.c:185 xc16x-ibld.c:185 | |
329 | #: xstormy16-ibld.c:185 | |
022716b6 | 330 | #, c-format |
d02756e7 | 331 | msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)" |
4c6a93d3 | 332 | msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)" |
022716b6 | 333 | |
3c892704 NC |
334 | #: epiphany-ibld.c:872 fr30-ibld.c:727 frv-ibld.c:853 ip2k-ibld.c:604 |
335 | #: iq2000-ibld.c:710 lm32-ibld.c:631 m32c-ibld.c:1728 m32r-ibld.c:662 | |
336 | #: mep-ibld.c:1205 mt-ibld.c:746 openrisc-ibld.c:630 xc16x-ibld.c:749 | |
337 | #: xstormy16-ibld.c:675 | |
022716b6 NC |
338 | #, c-format |
339 | msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n" | |
d02756e7 | 340 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n" |
022716b6 | 341 | |
3c892704 NC |
342 | #: epiphany-ibld.c:1166 fr30-ibld.c:932 frv-ibld.c:1170 ip2k-ibld.c:679 |
343 | #: iq2000-ibld.c:885 lm32-ibld.c:735 m32c-ibld.c:2889 m32r-ibld.c:799 | |
344 | #: mep-ibld.c:1804 mt-ibld.c:966 openrisc-ibld.c:730 xc16x-ibld.c:969 | |
345 | #: xstormy16-ibld.c:821 | |
022716b6 NC |
346 | #, c-format |
347 | msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n" | |
d02756e7 | 348 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n" |
022716b6 | 349 | |
3c892704 NC |
350 | #: epiphany-ibld.c:1309 fr30-ibld.c:1078 frv-ibld.c:1448 ip2k-ibld.c:753 |
351 | #: iq2000-ibld.c:1016 lm32-ibld.c:824 m32c-ibld.c:3506 m32r-ibld.c:912 | |
352 | #: mep-ibld.c:2274 mt-ibld.c:1166 openrisc-ibld.c:807 xc16x-ibld.c:1190 | |
353 | #: xstormy16-ibld.c:931 | |
022716b6 NC |
354 | #, c-format |
355 | msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n" | |
d02756e7 | 356 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n" |
022716b6 | 357 | |
3c892704 NC |
358 | #: epiphany-ibld.c:1434 fr30-ibld.c:1206 frv-ibld.c:1708 ip2k-ibld.c:809 |
359 | #: iq2000-ibld.c:1129 lm32-ibld.c:895 m32c-ibld.c:4105 m32r-ibld.c:1007 | |
360 | #: mep-ibld.c:2726 mt-ibld.c:1348 openrisc-ibld.c:866 xc16x-ibld.c:1393 | |
361 | #: xstormy16-ibld.c:1023 | |
022716b6 NC |
362 | #, c-format |
363 | msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n" | |
d02756e7 | 364 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n" |
022716b6 | 365 | |
3c892704 NC |
366 | #: epiphany-ibld.c:1566 fr30-ibld.c:1337 frv-ibld.c:1975 ip2k-ibld.c:868 |
367 | #: iq2000-ibld.c:1249 lm32-ibld.c:973 m32c-ibld.c:4692 m32r-ibld.c:1108 | |
368 | #: mep-ibld.c:3139 mt-ibld.c:1537 openrisc-ibld.c:932 xc16x-ibld.c:1597 | |
369 | #: xstormy16-ibld.c:1122 | |
022716b6 NC |
370 | #, c-format |
371 | msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n" | |
d02756e7 | 372 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n" |
022716b6 | 373 | |
3c892704 NC |
374 | #: epiphany-ibld.c:1688 fr30-ibld.c:1458 frv-ibld.c:2232 ip2k-ibld.c:917 |
375 | #: iq2000-ibld.c:1359 lm32-ibld.c:1041 m32c-ibld.c:5269 m32r-ibld.c:1199 | |
376 | #: mep-ibld.c:3542 mt-ibld.c:1716 openrisc-ibld.c:988 xc16x-ibld.c:1791 | |
377 | #: xstormy16-ibld.c:1211 | |
022716b6 NC |
378 | #, c-format |
379 | msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n" | |
d02756e7 | 380 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n" |
022716b6 | 381 | |
3c892704 NC |
382 | #: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:872 m32c-asm.c:879 |
383 | msgid "Register number is not valid" | |
384 | msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ" | |
385 | ||
386 | #: fr30-asm.c:95 | |
387 | msgid "Register must be between r0 and r7" | |
388 | msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r0 và r7" | |
389 | ||
390 | #: fr30-asm.c:97 | |
391 | msgid "Register must be between r8 and r15" | |
392 | msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15" | |
393 | ||
394 | #: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:910 | |
395 | msgid "Register list is not valid" | |
396 | msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ" | |
397 | ||
d02756e7 | 398 | #: frv-asm.c:608 |
7353bd54 | 399 | msgid "missing `]'" |
4c6a93d3 | 400 | msgstr "thiếu dấu ngoặc vuông đóng \"]\"" |
7353bd54 | 401 | |
d02756e7 | 402 | #: frv-asm.c:611 frv-asm.c:621 |
7353bd54 | 403 | msgid "Special purpose register number is out of range" |
4c6a93d3 | 404 | msgstr "Số thanh ghi mục đích đặc biệt nằm ngoài phạm vi" |
7353bd54 | 405 | |
d02756e7 | 406 | #: frv-asm.c:908 |
7353bd54 NC |
407 | msgid "Value of A operand must be 0 or 1" |
408 | msgstr "Giá trị của tác tử A phải là 0 hay 1" | |
409 | ||
d02756e7 | 410 | #: frv-asm.c:944 |
022716b6 | 411 | msgid "register number must be even" |
4c6a93d3 | 412 | msgstr "số thanh ghi phải là chẵn" |
022716b6 | 413 | |
4c6a93d3 | 414 | #: h8300-dis.c:314 |
022716b6 NC |
415 | #, c-format |
416 | msgid "Hmmmm 0x%x" | |
417 | msgstr "Ừm 0x%x" | |
418 | ||
4c6a93d3 | 419 | #: h8300-dis.c:695 |
022716b6 NC |
420 | #, c-format |
421 | msgid "Don't understand 0x%x \n" | |
422 | msgstr "Không hiểu 0x%x \n" | |
423 | ||
d02756e7 | 424 | #: h8500-dis.c:124 |
022716b6 NC |
425 | #, c-format |
426 | msgid "can't cope with insert %d\n" | |
a135cb2c | 427 | msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n" |
022716b6 NC |
428 | |
429 | #. Couldn't understand anything. | |
d02756e7 | 430 | #: h8500-dis.c:324 |
022716b6 NC |
431 | #, c-format |
432 | msgid "%02x\t\t*unknown*" | |
a135cb2c | 433 | msgstr "%02x\t\t • không rõ •" |
022716b6 | 434 | |
3c892704 | 435 | #: i386-dis.c:10504 |
022716b6 NC |
436 | msgid "<internal disassembler error>" |
437 | msgstr "<lỗi rã nội bộ>" | |
438 | ||
3c892704 | 439 | #: i386-dis.c:10801 |
d02756e7 NC |
440 | #, c-format |
441 | msgid "" | |
442 | "\n" | |
443 | "The following i386/x86-64 specific disassembler options are supported for use\n" | |
444 | "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" | |
445 | msgstr "" | |
446 | "\n" | |
447 | "Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n" | |
4c6a93d3 | 448 | "để sử dụng với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" |
d02756e7 | 449 | |
3c892704 | 450 | #: i386-dis.c:10805 |
d02756e7 NC |
451 | #, c-format |
452 | msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n" | |
453 | msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n" | |
454 | ||
3c892704 | 455 | #: i386-dis.c:10806 |
d02756e7 NC |
456 | #, c-format |
457 | msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n" | |
458 | msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n" | |
459 | ||
3c892704 | 460 | #: i386-dis.c:10807 |
d02756e7 NC |
461 | #, c-format |
462 | msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n" | |
463 | msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n" | |
464 | ||
3c892704 | 465 | #: i386-dis.c:10808 |
d02756e7 NC |
466 | #, c-format |
467 | msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n" | |
468 | msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" | |
469 | ||
3c892704 | 470 | #: i386-dis.c:10809 |
d02756e7 NC |
471 | #, c-format |
472 | msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n" | |
473 | msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n" | |
474 | ||
3c892704 | 475 | #: i386-dis.c:10810 |
afac680a NC |
476 | #, c-format |
477 | msgid "" | |
478 | " att-mnemonic\n" | |
479 | " Display instruction in AT&T mnemonic\n" | |
480 | msgstr "" | |
481 | " att-mnemonic\n" | |
4c6a93d3 | 482 | " Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh AT&T\n" |
afac680a | 483 | |
3c892704 | 484 | #: i386-dis.c:10812 |
afac680a NC |
485 | #, c-format |
486 | msgid "" | |
487 | " intel-mnemonic\n" | |
488 | " Display instruction in Intel mnemonic\n" | |
489 | msgstr "" | |
490 | " intel-mnemonic\n" | |
4c6a93d3 | 491 | " Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh Intel\n" |
afac680a | 492 | |
3c892704 | 493 | #: i386-dis.c:10814 |
d02756e7 NC |
494 | #, c-format |
495 | msgid " addr64 Assume 64bit address size\n" | |
496 | msgstr " addr64 Giả sử kích cỡ địa chỉ 64-bit\n" | |
497 | ||
3c892704 | 498 | #: i386-dis.c:10815 |
d02756e7 NC |
499 | #, c-format |
500 | msgid " addr32 Assume 32bit address size\n" | |
501 | msgstr " addr32 Giả sử kích cỡ địa chỉ 32-bit\n" | |
502 | ||
3c892704 | 503 | #: i386-dis.c:10816 |
d02756e7 NC |
504 | #, c-format |
505 | msgid " addr16 Assume 16bit address size\n" | |
506 | msgstr " addr16 Giả sử kích cỡ địa chỉ 16-bit\n" | |
507 | ||
3c892704 | 508 | #: i386-dis.c:10817 |
d02756e7 NC |
509 | #, c-format |
510 | msgid " data32 Assume 32bit data size\n" | |
511 | msgstr " data32 Giả sử kích cỡ dữ liệu 32-bit\n" | |
512 | ||
3c892704 | 513 | #: i386-dis.c:10818 |
d02756e7 NC |
514 | #, c-format |
515 | msgid " data16 Assume 16bit data size\n" | |
516 | msgstr " data16 Giả sử kích cỡ dữ liệu 16-bit\n" | |
517 | ||
3c892704 | 518 | #: i386-dis.c:10819 |
d02756e7 NC |
519 | #, c-format |
520 | msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n" | |
521 | msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" | |
522 | ||
3c892704 | 523 | #: i386-gen.c:483 ia64-gen.c:307 |
022716b6 NC |
524 | #, c-format |
525 | msgid "%s: Error: " | |
d02756e7 NC |
526 | msgstr "%s: Lỗi: " |
527 | ||
3c892704 | 528 | #: i386-gen.c:615 |
afac680a NC |
529 | #, c-format |
530 | msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n" | |
531 | msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n" | |
532 | ||
3c892704 | 533 | #: i386-gen.c:617 |
ca58b19f NC |
534 | #, c-format |
535 | msgid "Unknown bitfield: %s\n" | |
536 | msgstr "Không rõ trường bit: %s\n" | |
537 | ||
3c892704 | 538 | #: i386-gen.c:673 |
ca58b19f NC |
539 | #, c-format |
540 | msgid "%s: %d: Missing `)' in bitfield: %s\n" | |
4c6a93d3 | 541 | msgstr "%s: %d: Thiếu \")\" trong trường bit: %s\n" |
ca58b19f | 542 | |
3c892704 | 543 | #: i386-gen.c:938 |
afac680a NC |
544 | #, c-format |
545 | msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n" | |
546 | msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n" | |
547 | ||
3c892704 | 548 | #: i386-gen.c:1069 |
afac680a NC |
549 | #, c-format |
550 | msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n" | |
551 | msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n" | |
d02756e7 | 552 | |
3c892704 | 553 | #: i386-gen.c:1146 |
afac680a NC |
554 | #, c-format |
555 | msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n" | |
556 | msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n" | |
d02756e7 | 557 | |
3c892704 | 558 | #: i386-gen.c:1235 ia64-gen.c:2820 |
d02756e7 NC |
559 | #, c-format |
560 | msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n" | |
4c6a93d3 | 561 | msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang \"%s\", số lỗi = %s\n" |
022716b6 | 562 | |
3c892704 | 563 | #: i386-gen.c:1242 |
afac680a NC |
564 | #, c-format |
565 | msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n" | |
566 | msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n" | |
567 | ||
3c892704 | 568 | #: i386-gen.c:1249 |
afac680a NC |
569 | #, c-format |
570 | msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n" | |
571 | msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n" | |
572 | ||
3c892704 | 573 | #: i386-gen.c:1263 |
afac680a NC |
574 | #, c-format |
575 | msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n" | |
576 | msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n" | |
577 | ||
d02756e7 | 578 | #: ia64-gen.c:320 |
022716b6 NC |
579 | #, c-format |
580 | msgid "%s: Warning: " | |
4c6a93d3 | 581 | msgstr "%s: Cảnh báo: " |
022716b6 | 582 | |
ca58b19f | 583 | #: ia64-gen.c:506 ia64-gen.c:737 |
022716b6 NC |
584 | #, c-format |
585 | msgid "multiple note %s not handled\n" | |
d02756e7 | 586 | msgstr "không xử lý được đa ghi chú %s\n" |
022716b6 | 587 | |
d02756e7 | 588 | #: ia64-gen.c:617 |
022716b6 | 589 | msgid "can't find ia64-ic.tbl for reading\n" |
a135cb2c | 590 | msgstr "không tìm thấy ia64-ic.tbl để đọc\n" |
022716b6 | 591 | |
ca58b19f | 592 | #: ia64-gen.c:819 |
022716b6 NC |
593 | #, c-format |
594 | msgid "can't find %s for reading\n" | |
a135cb2c | 595 | msgstr "không tìm thấy %s để đọc\n" |
022716b6 | 596 | |
ca58b19f | 597 | #: ia64-gen.c:1043 |
022716b6 NC |
598 | #, c-format |
599 | msgid "" | |
600 | "most recent format '%s'\n" | |
601 | "appears more restrictive than '%s'\n" | |
602 | msgstr "" | |
4c6a93d3 NC |
603 | "định dạng vừa nhất \"%s\"\n" |
604 | "có vẻ hạn hẹp hơn \"%s\"\n" | |
022716b6 | 605 | |
ca58b19f | 606 | #: ia64-gen.c:1054 |
022716b6 NC |
607 | #, c-format |
608 | msgid "overlapping field %s->%s\n" | |
d02756e7 | 609 | msgstr "trường chồng lấp %s -> %s\n" |
022716b6 | 610 | |
ca58b19f | 611 | #: ia64-gen.c:1251 |
022716b6 NC |
612 | #, c-format |
613 | msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n" | |
d02756e7 | 614 | msgstr "đang ghi đè lên ghi chú %d bằng ghi chú %d (IC:%s)\n" |
022716b6 | 615 | |
ca58b19f | 616 | #: ia64-gen.c:1456 |
022716b6 NC |
617 | #, c-format |
618 | msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n" | |
d02756e7 | 619 | msgstr "không biết cách ghi rõ %% quan hệ phụ thuộc %s\n" |
022716b6 | 620 | |
ca58b19f | 621 | #: ia64-gen.c:1478 |
022716b6 NC |
622 | #, c-format |
623 | msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n" | |
d02756e7 | 624 | msgstr "Không biết cách ghi rõ # quan hệ phụ thuộc %s\n" |
022716b6 | 625 | |
ca58b19f | 626 | #: ia64-gen.c:1517 |
022716b6 NC |
627 | #, c-format |
628 | msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n" | |
d02756e7 | 629 | msgstr "IC:%s [%s] không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n" |
022716b6 | 630 | |
ca58b19f | 631 | #: ia64-gen.c:1520 |
022716b6 NC |
632 | #, c-format |
633 | msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n" | |
d02756e7 | 634 | msgstr "IC:%s không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n" |
022716b6 | 635 | |
ca58b19f | 636 | #: ia64-gen.c:1529 |
022716b6 NC |
637 | #, c-format |
638 | msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]" | |
d02756e7 | 639 | msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s]" |
022716b6 | 640 | |
ca58b19f | 641 | #: ia64-gen.c:1532 |
022716b6 NC |
642 | #, c-format |
643 | msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n" | |
d02756e7 | 644 | msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n" |
022716b6 | 645 | |
ca58b19f | 646 | #: ia64-gen.c:1543 |
022716b6 NC |
647 | #, c-format |
648 | msgid "class %s is defined but not used\n" | |
4c6a93d3 | 649 | msgstr "hạng %s được định nghĩa nhưng chưa được dùng\n" |
022716b6 | 650 | |
ca58b19f | 651 | #: ia64-gen.c:1556 |
afac680a NC |
652 | #, c-format |
653 | msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks\n" | |
4c6a93d3 | 654 | msgstr "Cảnh báo: rsrc %s (%s) không có chks\n" |
afac680a | 655 | |
ca58b19f | 656 | #: ia64-gen.c:1559 |
022716b6 | 657 | #, c-format |
afac680a | 658 | msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks or regs\n" |
4c6a93d3 | 659 | msgstr "Cảnh báo: rsrc %s (%s) không có chks hay regs\n" |
022716b6 | 660 | |
ca58b19f | 661 | #: ia64-gen.c:1563 |
022716b6 NC |
662 | #, c-format |
663 | msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n" | |
d02756e7 | 664 | msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có regs\n" |
022716b6 | 665 | |
ca58b19f | 666 | #: ia64-gen.c:2455 |
022716b6 NC |
667 | #, c-format |
668 | msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n" | |
d02756e7 | 669 | msgstr "Ghi chú IC %d trong opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n" |
022716b6 | 670 | |
ca58b19f | 671 | #: ia64-gen.c:2483 |
022716b6 NC |
672 | #, c-format |
673 | msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n" | |
d02756e7 | 674 | msgstr "Ghi chú IC %d cho opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n" |
022716b6 | 675 | |
ca58b19f | 676 | #: ia64-gen.c:2497 |
022716b6 NC |
677 | #, c-format |
678 | msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n" | |
d02756e7 | 679 | msgstr "opcode (mã thao tác) %s không có hạng (những tác tử %d %d %d)\n" |
022716b6 NC |
680 | |
681 | #. We've been passed a w. Return with an error message so that | |
682 | #. cgen will try the next parsing option. | |
d02756e7 | 683 | #: ip2k-asm.c:81 |
022716b6 | 684 | msgid "W keyword invalid in FR operand slot." |
d02756e7 | 685 | msgstr "Tử khoá W không hợp lệ trong khe tác tử FR." |
022716b6 NC |
686 | |
687 | #. Invalid offset present. | |
d02756e7 | 688 | #: ip2k-asm.c:106 |
022716b6 | 689 | msgid "offset(IP) is not a valid form" |
d02756e7 | 690 | msgstr "offset(IP) (hiệu số) không có dạng hợp lệ" |
022716b6 NC |
691 | |
692 | #. Found something there in front of (DP) but it's out | |
693 | #. of range. | |
d02756e7 | 694 | #: ip2k-asm.c:154 |
022716b6 | 695 | msgid "(DP) offset out of range." |
4c6a93d3 | 696 | msgstr "(DP) hiệu nằm ngoài phạm vi." |
022716b6 NC |
697 | |
698 | #. Found something there in front of (SP) but it's out | |
699 | #. of range. | |
d02756e7 | 700 | #: ip2k-asm.c:195 |
022716b6 | 701 | msgid "(SP) offset out of range." |
4c6a93d3 | 702 | msgstr "(SP) hiệu nằm ngoài phạm vi." |
022716b6 | 703 | |
d02756e7 | 704 | #: ip2k-asm.c:211 |
022716b6 | 705 | msgid "illegal use of parentheses" |
d02756e7 | 706 | msgstr "không cho phép cách sử dụng dấu ngoặc" |
022716b6 | 707 | |
d02756e7 | 708 | #: ip2k-asm.c:218 |
022716b6 | 709 | msgid "operand out of range (not between 1 and 255)" |
4c6a93d3 | 710 | msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (không nằm giữa 1 và 255)" |
022716b6 NC |
711 | |
712 | #. Something is very wrong. opindex has to be one of the above. | |
d02756e7 | 713 | #: ip2k-asm.c:242 |
022716b6 | 714 | msgid "parse_addr16: invalid opindex." |
a135cb2c | 715 | msgstr "parse_addr16: (địa chỉ phân tách) opindex (chỉ mục kiểu tác tử) không hợp lệ." |
022716b6 | 716 | |
d02756e7 | 717 | #: ip2k-asm.c:296 |
022716b6 | 718 | msgid "Byte address required. - must be even." |
d02756e7 | 719 | msgstr "Cần thiết địa chỉ byte: phải là số chẵn." |
022716b6 | 720 | |
d02756e7 | 721 | #: ip2k-asm.c:305 |
022716b6 | 722 | msgid "cgen_parse_address returned a symbol. Literal required." |
4c6a93d3 | 723 | msgstr "cgen_parse_address (địa chỉ phân tách cgen) đã trả lại một ký hiệu. Yêu cầu dạng văn bản." |
022716b6 | 724 | |
d02756e7 | 725 | #: ip2k-asm.c:360 |
7353bd54 NC |
726 | msgid "percent-operator operand is not a symbol" |
727 | msgstr "toán tử tác tử phần trăm không phải là một ký hiệu" | |
022716b6 | 728 | |
d02756e7 | 729 | #: ip2k-asm.c:413 |
022716b6 | 730 | msgid "Attempt to find bit index of 0" |
d02756e7 | 731 | msgstr "Thử tìm ra chỉ mục bit của số 0" |
022716b6 | 732 | |
d02756e7 | 733 | #: iq2000-asm.c:112 iq2000-asm.c:142 |
022716b6 NC |
734 | msgid "immediate value cannot be register" |
735 | msgstr "giá trị trực tiếp không thể là thanh ghi" | |
736 | ||
ca58b19f | 737 | #: iq2000-asm.c:123 iq2000-asm.c:153 lm32-asm.c:70 |
022716b6 | 738 | msgid "immediate value out of range" |
4c6a93d3 | 739 | msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi" |
022716b6 | 740 | |
d02756e7 | 741 | #: iq2000-asm.c:182 |
022716b6 | 742 | msgid "21-bit offset out of range" |
4c6a93d3 | 743 | msgstr "hiệu 21-bit nằm ngoài phạm vi" |
022716b6 | 744 | |
ca58b19f NC |
745 | #: lm32-asm.c:166 |
746 | msgid "expecting gp relative address: gp(symbol)" | |
747 | msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với gp: gp(ký_hiệu)" | |
748 | ||
749 | #: lm32-asm.c:196 | |
750 | msgid "expecting got relative address: got(symbol)" | |
751 | msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: got(ký_hiệu)" | |
752 | ||
753 | #: lm32-asm.c:226 | |
754 | msgid "expecting got relative address: gotoffhi16(symbol)" | |
755 | msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: gotoffhi16(ký_hiệu)" | |
756 | ||
757 | #: lm32-asm.c:256 | |
758 | msgid "expecting got relative address: gotofflo16(symbol)" | |
759 | msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: gotofflo16(ký_hiệu)" | |
760 | ||
d02756e7 | 761 | #: m10200-dis.c:158 m10300-dis.c:582 |
022716b6 NC |
762 | #, c-format |
763 | msgid "unknown\t0x%04lx" | |
d02756e7 | 764 | msgstr "không rõ\t0x%04lx" |
022716b6 | 765 | |
d02756e7 | 766 | #: m10200-dis.c:328 |
022716b6 | 767 | #, c-format |
7353bd54 | 768 | msgid "unknown\t0x%02lx" |
d02756e7 | 769 | msgstr "không rõ\t0x%02lx" |
7353bd54 | 770 | |
d02756e7 | 771 | #: m32c-asm.c:117 |
7353bd54 | 772 | msgid "imm:6 immediate is out of range" |
4c6a93d3 | 773 | msgstr "địa chỉ nhảy gần \"imm:6\" nằm ngoài phạm vi" |
022716b6 | 774 | |
4c6a93d3 | 775 | #: m32c-asm.c:145 |
022716b6 | 776 | #, c-format |
7353bd54 NC |
777 | msgid "%dsp8() takes a symbolic address, not a number" |
778 | msgstr "%dsp8() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số" | |
022716b6 | 779 | |
4c6a93d3 | 780 | #: m32c-asm.c:159 m32c-asm.c:163 m32c-asm.c:253 |
7353bd54 | 781 | msgid "dsp:8 immediate is out of range" |
4c6a93d3 | 782 | msgstr "địa chỉ nhảy gần \"dsp:8\" nằm ngoài phạm vi" |
7353bd54 | 783 | |
4c6a93d3 | 784 | #: m32c-asm.c:184 m32c-asm.c:188 |
7353bd54 | 785 | msgid "Immediate is out of range -8 to 7" |
4c6a93d3 | 786 | msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -8 đến +7" |
d02756e7 | 787 | |
4c6a93d3 | 788 | #: m32c-asm.c:209 m32c-asm.c:213 |
d02756e7 | 789 | msgid "Immediate is out of range -7 to 8" |
4c6a93d3 | 790 | msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -7 đến +8" |
7353bd54 | 791 | |
4c6a93d3 | 792 | #: m32c-asm.c:281 |
7353bd54 NC |
793 | #, c-format |
794 | msgid "%dsp16() takes a symbolic address, not a number" | |
795 | msgstr "%dsp16() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số" | |
796 | ||
4c6a93d3 | 797 | #: m32c-asm.c:305 m32c-asm.c:312 m32c-asm.c:373 |
7353bd54 | 798 | msgid "dsp:16 immediate is out of range" |
4c6a93d3 | 799 | msgstr "địa chỉ nhảy gần \"dsp:16\" nằm ngoài phạm vi" |
7353bd54 | 800 | |
4c6a93d3 | 801 | #: m32c-asm.c:399 |
7353bd54 | 802 | msgid "dsp:20 immediate is out of range" |
4c6a93d3 | 803 | msgstr "địa chỉ nhảy gần \"dsp:20\" nằm ngoài phạm vi" |
7353bd54 | 804 | |
4c6a93d3 | 805 | #: m32c-asm.c:425 m32c-asm.c:445 |
7353bd54 | 806 | msgid "dsp:24 immediate is out of range" |
4c6a93d3 | 807 | msgstr "địa chỉ nhảy gần \"dsp:24\" nằm ngoài phạm vi" |
7353bd54 | 808 | |
4c6a93d3 | 809 | #: m32c-asm.c:478 |
7353bd54 | 810 | msgid "immediate is out of range 1-2" |
4c6a93d3 | 811 | msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 1-2" |
7353bd54 | 812 | |
4c6a93d3 | 813 | #: m32c-asm.c:496 |
7353bd54 | 814 | msgid "immediate is out of range 1-8" |
4c6a93d3 | 815 | msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 1-8" |
7353bd54 | 816 | |
4c6a93d3 | 817 | #: m32c-asm.c:514 |
d02756e7 | 818 | msgid "immediate is out of range 0-7" |
4c6a93d3 | 819 | msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 0-7" |
d02756e7 | 820 | |
4c6a93d3 | 821 | #: m32c-asm.c:550 |
7353bd54 | 822 | msgid "immediate is out of range 2-9" |
4c6a93d3 | 823 | msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 2-9" |
7353bd54 | 824 | |
4c6a93d3 | 825 | #: m32c-asm.c:568 |
7353bd54 | 826 | msgid "Bit number for indexing general register is out of range 0-15" |
4c6a93d3 | 827 | msgstr "Số bit để phụ lục thanh ghi chung nằm nằm ngoài phạm vi 0-15" |
7353bd54 | 828 | |
4c6a93d3 | 829 | #: m32c-asm.c:606 m32c-asm.c:662 |
7353bd54 | 830 | msgid "bit,base is out of range" |
4c6a93d3 | 831 | msgstr "\"bit,base\" nằm ngoài phạm vi" |
d02756e7 | 832 | |
4c6a93d3 | 833 | #: m32c-asm.c:613 m32c-asm.c:618 m32c-asm.c:666 |
d02756e7 | 834 | msgid "bit,base out of range for symbol" |
4c6a93d3 | 835 | msgstr "\"bit,base\" nằm ngoài phạm vi đối với ký hiệu" |
7353bd54 | 836 | |
4c6a93d3 | 837 | #: m32c-asm.c:802 |
7353bd54 | 838 | msgid "not a valid r0l/r0h pair" |
4c6a93d3 | 839 | msgstr "không phải là một cặp \"r0l/r0h\" hợp lệ" |
7353bd54 | 840 | |
4c6a93d3 | 841 | #: m32c-asm.c:832 |
7353bd54 | 842 | msgid "Invalid size specifier" |
4c6a93d3 | 843 | msgstr "Đặc tả kích cỡ không hợp lệ" |
7353bd54 | 844 | |
4c6a93d3 | 845 | #: m68k-dis.c:1281 |
022716b6 NC |
846 | #, c-format |
847 | msgid "<function code %d>" | |
848 | msgstr "<mã hàm %d>" | |
849 | ||
4c6a93d3 | 850 | #: m68k-dis.c:1440 |
7353bd54 NC |
851 | #, c-format |
852 | msgid "<internal error in opcode table: %s %s>\n" | |
d02756e7 | 853 | msgstr "<lỗi nội bộ trong bảng opcode (mã thao tác): %s %s>\n" |
7353bd54 NC |
854 | |
855 | #: m88k-dis.c:679 | |
022716b6 | 856 | #, c-format |
7353bd54 NC |
857 | msgid "# <dis error: %08lx>" |
858 | msgstr "# <lỗi dis: %08lx>" | |
022716b6 | 859 | |
ca58b19f | 860 | #: mep-asm.c:129 |
d02756e7 NC |
861 | msgid "Only $tp or $13 allowed for this opcode" |
862 | msgstr "Chỉ cho phép $tp hay $13 cho mã thao tác này" | |
863 | ||
ca58b19f | 864 | #: mep-asm.c:143 |
d02756e7 NC |
865 | msgid "Only $sp or $15 allowed for this opcode" |
866 | msgstr "Chỉ cho phép $sp hay $15 cho mã thao tác này" | |
867 | ||
ca58b19f | 868 | #: mep-asm.c:308 mep-asm.c:504 |
d02756e7 NC |
869 | #, c-format |
870 | msgid "invalid %function() here" | |
871 | msgstr "hàm %function() không hợp lệ ở đây" | |
872 | ||
ca58b19f NC |
873 | #: mep-asm.c:336 |
874 | msgid "Immediate is out of range -32768 to 32767" | |
4c6a93d3 | 875 | msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -32768 đến 32767" |
ca58b19f NC |
876 | |
877 | #: mep-asm.c:356 | |
878 | msgid "Immediate is out of range 0 to 65535" | |
4c6a93d3 | 879 | msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 0 đến 65535" |
ca58b19f NC |
880 | |
881 | #: mep-asm.c:549 mep-asm.c:562 | |
882 | msgid "Immediate is out of range -512 to 511" | |
4c6a93d3 | 883 | msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -512 đến 511" |
ca58b19f NC |
884 | |
885 | #: mep-asm.c:554 mep-asm.c:563 | |
886 | msgid "Immediate is out of range -128 to 127" | |
4c6a93d3 | 887 | msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -128 đến 127" |
ca58b19f NC |
888 | |
889 | #: mep-asm.c:558 | |
890 | msgid "Value is not aligned enough" | |
891 | msgstr "Giá trị chưa đủ sắp hàng" | |
892 | ||
3c892704 | 893 | #: mips-dis.c:947 |
022716b6 NC |
894 | msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)" |
895 | msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)" | |
896 | ||
3c892704 | 897 | #: mips-dis.c:1113 |
022716b6 NC |
898 | #, c-format |
899 | msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)" | |
4c6a93d3 | 900 | msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa dãy mở rộng (+%c)" |
022716b6 | 901 | |
3c892704 | 902 | #: mips-dis.c:1485 |
022716b6 | 903 | #, c-format |
afac680a | 904 | msgid "# internal error, undefined modifier (%c)" |
4c6a93d3 | 905 | msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa điều sửa đổi (%c)" |
022716b6 | 906 | |
3c892704 | 907 | #: mips-dis.c:2089 |
022716b6 NC |
908 | #, c-format |
909 | msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)" | |
d02756e7 | 910 | msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)" |
022716b6 | 911 | |
3c892704 NC |
912 | #: mips-dis.c:2664 |
913 | #, c-format | |
914 | msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (+%c)" | |
915 | msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (+%c)" | |
916 | ||
917 | #: mips-dis.c:2894 | |
918 | #, c-format | |
919 | msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (m%c)" | |
920 | msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (m%c)" | |
921 | ||
922 | #: mips-dis.c:2904 | |
923 | #, c-format | |
924 | msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (%c)" | |
925 | msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (%c)" | |
926 | ||
927 | #: mips-dis.c:3052 | |
022716b6 NC |
928 | #, c-format |
929 | msgid "" | |
930 | "\n" | |
931 | "The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n" | |
932 | "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" | |
933 | msgstr "" | |
934 | "\n" | |
d02756e7 | 935 | "Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n" |
4c6a93d3 | 936 | "với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" |
022716b6 | 937 | |
3c892704 | 938 | #: mips-dis.c:3056 |
022716b6 NC |
939 | #, c-format |
940 | msgid "" | |
941 | "\n" | |
942 | " gpr-names=ABI Print GPR names according to specified ABI.\n" | |
943 | " Default: based on binary being disassembled.\n" | |
944 | msgstr "" | |
945 | "\n" | |
d02756e7 NC |
946 | " gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã ghi rõ.\n" |
947 | " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n" | |
022716b6 | 948 | |
3c892704 | 949 | #: mips-dis.c:3060 |
022716b6 NC |
950 | #, c-format |
951 | msgid "" | |
952 | "\n" | |
953 | " fpr-names=ABI Print FPR names according to specified ABI.\n" | |
954 | " Default: numeric.\n" | |
955 | msgstr "" | |
956 | "\n" | |
d02756e7 NC |
957 | " fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã ghi rõ.\n" |
958 | " Mặc định: thuộc số\n" | |
022716b6 | 959 | |
3c892704 | 960 | #: mips-dis.c:3064 |
022716b6 NC |
961 | #, c-format |
962 | msgid "" | |
963 | "\n" | |
964 | " cp0-names=ARCH Print CP0 register names according to\n" | |
965 | " specified architecture.\n" | |
966 | " Default: based on binary being disassembled.\n" | |
967 | msgstr "" | |
968 | "\n" | |
d02756e7 NC |
969 | " cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ\n" |
970 | " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n" | |
022716b6 | 971 | |
3c892704 | 972 | #: mips-dis.c:3069 |
022716b6 NC |
973 | #, c-format |
974 | msgid "" | |
975 | "\n" | |
976 | " hwr-names=ARCH Print HWR names according to specified \n" | |
977 | "\t\t\t architecture.\n" | |
978 | " Default: based on binary being disassembled.\n" | |
979 | msgstr "" | |
980 | "\n" | |
d02756e7 NC |
981 | " hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã ghi rõ.\n" |
982 | " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n" | |
022716b6 | 983 | |
3c892704 | 984 | #: mips-dis.c:3074 |
022716b6 NC |
985 | #, c-format |
986 | msgid "" | |
987 | "\n" | |
988 | " reg-names=ABI Print GPR and FPR names according to\n" | |
989 | " specified ABI.\n" | |
990 | msgstr "" | |
991 | "\n" | |
d02756e7 | 992 | " reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã ghi rõ.\n" |
022716b6 | 993 | |
3c892704 | 994 | #: mips-dis.c:3078 |
022716b6 NC |
995 | #, c-format |
996 | msgid "" | |
997 | "\n" | |
998 | " reg-names=ARCH Print CP0 register and HWR names according to\n" | |
999 | " specified architecture.\n" | |
1000 | msgstr "" | |
1001 | "\n" | |
d02756e7 NC |
1002 | " reg-names=ARCH\n" |
1003 | "\t In ra các tên HWR và thanh ghi CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ.\n" | |
022716b6 | 1004 | |
3c892704 | 1005 | #: mips-dis.c:3082 |
022716b6 NC |
1006 | #, c-format |
1007 | msgid "" | |
1008 | "\n" | |
1009 | " For the options above, the following values are supported for \"ABI\":\n" | |
1010 | " " | |
1011 | msgstr "" | |
1012 | "\n" | |
4c6a93d3 | 1013 | " Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho \"ABI\":\n" |
022716b6 NC |
1014 | " " |
1015 | ||
3c892704 | 1016 | #: mips-dis.c:3087 mips-dis.c:3095 mips-dis.c:3097 |
022716b6 NC |
1017 | #, c-format |
1018 | msgid "\n" | |
1019 | msgstr "\n" | |
1020 | ||
3c892704 | 1021 | #: mips-dis.c:3089 |
022716b6 NC |
1022 | #, c-format |
1023 | msgid "" | |
1024 | "\n" | |
1025 | " For the options above, The following values are supported for \"ARCH\":\n" | |
1026 | " " | |
1027 | msgstr "" | |
1028 | "\n" | |
4c6a93d3 | 1029 | " Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho \"ARCH\":\n" |
022716b6 NC |
1030 | " " |
1031 | ||
7353bd54 | 1032 | #: mmix-dis.c:35 |
022716b6 NC |
1033 | #, c-format |
1034 | msgid "Bad case %d (%s) in %s:%d\n" | |
a135cb2c | 1035 | msgstr "Chữ hoa/thường sai %d (%s) trong %s:%d\n" |
022716b6 | 1036 | |
7353bd54 | 1037 | #: mmix-dis.c:45 |
022716b6 NC |
1038 | #, c-format |
1039 | msgid "Internal: Non-debugged code (test-case missing): %s:%d" | |
4c6a93d3 | 1040 | msgstr "Nội bộ: chưa gỡ lỗi mã (thiếu trường hợp thử): %s:%d" |
022716b6 | 1041 | |
7353bd54 | 1042 | #: mmix-dis.c:54 |
022716b6 | 1043 | msgid "(unknown)" |
a135cb2c | 1044 | msgstr "(không rõ)" |
022716b6 | 1045 | |
4c6a93d3 | 1046 | #: mmix-dis.c:512 |
022716b6 NC |
1047 | #, c-format |
1048 | msgid "*unknown operands type: %d*" | |
4c6a93d3 | 1049 | msgstr "• không rõ kiểu tác tử: %d •" |
022716b6 | 1050 | |
4c6a93d3 | 1051 | #: msp430-dis.c:328 |
ca58b19f NC |
1052 | msgid "Illegal as emulation instr" |
1053 | msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn mô phỏng" | |
1054 | ||
1055 | #. R2/R3 are illegal as dest: may be data section. | |
4c6a93d3 | 1056 | #: msp430-dis.c:379 |
ca58b19f NC |
1057 | msgid "Illegal as 2-op instr" |
1058 | msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn 2-op" | |
1059 | ||
d02756e7 | 1060 | #: mt-asm.c:110 mt-asm.c:190 |
7353bd54 | 1061 | msgid "Operand out of range. Must be between -32768 and 32767." |
4c6a93d3 | 1062 | msgstr "Tác tử nằm ngoài phạm vi (phải nằm giữa -32768 và +32767." |
7353bd54 | 1063 | |
d02756e7 | 1064 | #: mt-asm.c:149 |
7353bd54 | 1065 | msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!" |
4c6a93d3 | 1066 | msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong \"parse_imm16\"." |
7353bd54 | 1067 | |
d02756e7 | 1068 | #: mt-asm.c:157 |
afac680a NC |
1069 | msgid "The percent-operator's operand is not a symbol" |
1070 | msgstr "Toán hạng của toán tử phần trăm không phải là một ký hiệu" | |
7353bd54 | 1071 | |
d02756e7 | 1072 | #: mt-asm.c:395 |
7353bd54 | 1073 | msgid "invalid operand. type may have values 0,1,2 only." |
d02756e7 | 1074 | msgstr "tác tử không hợp lệ. kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2." |
7353bd54 | 1075 | |
022716b6 | 1076 | #. I and Z are output operands and can`t be immediate |
7353bd54 NC |
1077 | #. A is an address and we can`t have the address of |
1078 | #. an immediate either. We don't know how much to increase | |
1079 | #. aoffsetp by since whatever generated this is broken | |
1080 | #. anyway! | |
4c6a93d3 | 1081 | #: ns32k-dis.c:533 |
022716b6 NC |
1082 | #, c-format |
1083 | msgid "$<undefined>" | |
4c6a93d3 | 1084 | msgstr "$<chưa định nghĩa>" |
022716b6 | 1085 | |
4c6a93d3 | 1086 | #: ppc-dis.c:234 |
ca58b19f NC |
1087 | #, c-format |
1088 | msgid "warning: ignoring unknown -M%s option\n" | |
4c6a93d3 | 1089 | msgstr "cảnh báo: đang bở qua tuỳ chọn \"-M%s\" không rõ\n" |
ca58b19f | 1090 | |
4c6a93d3 | 1091 | #: ppc-dis.c:523 |
ca58b19f NC |
1092 | #, c-format |
1093 | msgid "" | |
1094 | "\n" | |
1095 | "The following PPC specific disassembler options are supported for use with\n" | |
1096 | "the -M switch:\n" | |
1097 | msgstr "" | |
1098 | "\n" | |
4c6a93d3 | 1099 | "Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số \"-M\":\n" |
ca58b19f | 1100 | |
3c892704 | 1101 | #: ppc-opc.c:906 ppc-opc.c:936 |
022716b6 | 1102 | msgid "invalid conditional option" |
a135cb2c | 1103 | msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ" |
022716b6 | 1104 | |
3c892704 NC |
1105 | #: ppc-opc.c:908 ppc-opc.c:938 |
1106 | msgid "invalid counter access" | |
1107 | msgstr "truy cập con đếm không hợp lệ" | |
1108 | ||
1109 | #: ppc-opc.c:940 | |
022716b6 | 1110 | msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier" |
4c6a93d3 | 1111 | msgstr "thử đặt \"bit y\" khi sử dụng điều sửa đổi + hay -" |
022716b6 | 1112 | |
3c892704 | 1113 | #: ppc-opc.c:972 |
022716b6 NC |
1114 | msgid "invalid mask field" |
1115 | msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ" | |
1116 | ||
3c892704 | 1117 | #: ppc-opc.c:998 |
022716b6 NC |
1118 | msgid "ignoring invalid mfcr mask" |
1119 | msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ" | |
1120 | ||
3c892704 | 1121 | #: ppc-opc.c:1048 ppc-opc.c:1083 |
022716b6 | 1122 | msgid "illegal bitmask" |
d02756e7 | 1123 | msgstr "gặp mặt nặ bit cấm" |
022716b6 | 1124 | |
3c892704 NC |
1125 | #: ppc-opc.c:1170 |
1126 | msgid "address register in load range" | |
1127 | msgstr "thanh ghi địa chỉ trong vùng tải" | |
1128 | ||
1129 | #: ppc-opc.c:1223 | |
022716b6 | 1130 | msgid "index register in load range" |
d02756e7 | 1131 | msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp" |
022716b6 | 1132 | |
3c892704 | 1133 | #: ppc-opc.c:1239 ppc-opc.c:1295 |
022716b6 | 1134 | msgid "source and target register operands must be different" |
d02756e7 | 1135 | msgstr "tác tử thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau" |
022716b6 | 1136 | |
3c892704 | 1137 | #: ppc-opc.c:1254 |
022716b6 NC |
1138 | msgid "invalid register operand when updating" |
1139 | msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật" | |
1140 | ||
3c892704 | 1141 | #: ppc-opc.c:1349 |
7353bd54 NC |
1142 | msgid "invalid sprg number" |
1143 | msgstr "số sprg không hợp lệ" | |
022716b6 | 1144 | |
3c892704 | 1145 | #: ppc-opc.c:1519 |
ca58b19f NC |
1146 | msgid "invalid constant" |
1147 | msgstr "hằng không hợp lệ" | |
1148 | ||
4c6a93d3 | 1149 | #: s390-dis.c:301 |
afac680a NC |
1150 | #, c-format |
1151 | msgid "" | |
1152 | "\n" | |
1153 | "The following S/390 specific disassembler options are supported for use\n" | |
1154 | "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" | |
1155 | msgstr "" | |
1156 | "\n" | |
1157 | "Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho S/390 được hỗ trợ để sử dụng\n" | |
4c6a93d3 | 1158 | "với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" |
afac680a | 1159 | |
4c6a93d3 | 1160 | #: s390-dis.c:305 |
afac680a NC |
1161 | #, c-format |
1162 | msgid " esa Disassemble in ESA architecture mode\n" | |
1163 | msgstr " esa Rã ở chế độ kiến trúc ESA\n" | |
1164 | ||
4c6a93d3 | 1165 | #: s390-dis.c:306 |
afac680a NC |
1166 | #, c-format |
1167 | msgid " zarch Disassemble in z/Architecture mode\n" | |
1168 | msgstr " zarch Rã ở chế độ z/kiến trúc\n" | |
1169 | ||
ca58b19f NC |
1170 | #: score-dis.c:662 score-dis.c:869 score-dis.c:1030 score-dis.c:1144 |
1171 | #: score-dis.c:1151 score-dis.c:1158 score7-dis.c:694 score7-dis.c:857 | |
d02756e7 NC |
1172 | msgid "<illegal instruction>" |
1173 | msgstr "<độ chính xác cấm>" | |
1174 | ||
3c892704 | 1175 | #: sparc-dis.c:285 |
022716b6 NC |
1176 | #, c-format |
1177 | msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" | |
4c6a93d3 | 1178 | msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" |
022716b6 | 1179 | |
3c892704 | 1180 | #: sparc-dis.c:296 |
022716b6 NC |
1181 | #, c-format |
1182 | msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" | |
4c6a93d3 | 1183 | msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" |
022716b6 | 1184 | |
3c892704 | 1185 | #: sparc-dis.c:346 |
022716b6 NC |
1186 | #, c-format |
1187 | msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n" | |
4c6a93d3 | 1188 | msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\" == \"%s\"\n" |
022716b6 | 1189 | |
7353bd54 | 1190 | #. Mark as non-valid instruction. |
3c892704 | 1191 | #: sparc-dis.c:1028 |
7353bd54 NC |
1192 | msgid "unknown" |
1193 | msgstr "không rõ" | |
1194 | ||
4c6a93d3 | 1195 | #: v850-dis.c:372 |
022716b6 NC |
1196 | #, c-format |
1197 | msgid "unknown operand shift: %x\n" | |
4c6a93d3 | 1198 | msgstr "không rõ sự dịch tác tử: %x\n" |
022716b6 | 1199 | |
4c6a93d3 | 1200 | #: v850-dis.c:384 |
022716b6 | 1201 | #, c-format |
4c6a93d3 NC |
1202 | msgid "unknown reg: %d\n" |
1203 | msgstr "không rõ reg: %d\n" | |
022716b6 NC |
1204 | |
1205 | #. The functions used to insert and extract complicated operands. | |
1206 | #. Note: There is a conspiracy between these functions and | |
1207 | #. v850_insert_operand() in gas/config/tc-v850.c. Error messages | |
1208 | #. containing the string 'out of range' will be ignored unless a | |
1209 | #. specific command line option is given to GAS. | |
4c6a93d3 | 1210 | #: v850-opc.c:55 |
022716b6 | 1211 | msgid "displacement value is not in range and is not aligned" |
4c6a93d3 | 1212 | msgstr "giá trị di chuyển nằm ngoài phạm vi và chưa được chỉnh canh" |
022716b6 | 1213 | |
4c6a93d3 | 1214 | #: v850-opc.c:56 |
022716b6 | 1215 | msgid "displacement value is out of range" |
4c6a93d3 | 1216 | msgstr "giá trị di chuyển nằm ngoài phạm vi" |
022716b6 | 1217 | |
4c6a93d3 | 1218 | #: v850-opc.c:57 |
022716b6 | 1219 | msgid "displacement value is not aligned" |
d02756e7 | 1220 | msgstr "chưa chỉnh canh giá trị di chuyển" |
022716b6 | 1221 | |
4c6a93d3 | 1222 | #: v850-opc.c:59 |
022716b6 | 1223 | msgid "immediate value is out of range" |
4c6a93d3 | 1224 | msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi" |
022716b6 | 1225 | |
d02756e7 | 1226 | #: v850-opc.c:60 |
022716b6 | 1227 | msgid "branch value out of range" |
4c6a93d3 NC |
1228 | msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi" |
1229 | ||
1230 | #: v850-opc.c:61 | |
1231 | msgid "branch value not in range and to odd offset" | |
1232 | msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi và đối với hiệu số lẻ" | |
022716b6 | 1233 | |
4c6a93d3 | 1234 | #: v850-opc.c:62 |
022716b6 | 1235 | msgid "branch to odd offset" |
a135cb2c | 1236 | msgstr "nhánh đối với hiệu số lẻ" |
022716b6 | 1237 | |
4c6a93d3 | 1238 | #: v850-opc.c:497 |
022716b6 NC |
1239 | msgid "invalid register for stack adjustment" |
1240 | msgstr "thanh ghi không hợp lệ để điều chỉnh đống" | |
1241 | ||
4c6a93d3 NC |
1242 | #: v850-opc.c:518 |
1243 | msgid "invalid register name" | |
1244 | msgstr "tên thanh ghi sai" | |
022716b6 | 1245 | |
afac680a | 1246 | #: xc16x-asm.c:66 |
d02756e7 | 1247 | msgid "Missing '#' prefix" |
4c6a93d3 | 1248 | msgstr "Thiếu tiền tố \"#\"" |
d02756e7 | 1249 | |
afac680a | 1250 | #: xc16x-asm.c:82 |
d02756e7 | 1251 | msgid "Missing '.' prefix" |
4c6a93d3 | 1252 | msgstr "Thiếu tiền tố \".\"" |
d02756e7 | 1253 | |
afac680a | 1254 | #: xc16x-asm.c:98 |
d02756e7 | 1255 | msgid "Missing 'pof:' prefix" |
4c6a93d3 | 1256 | msgstr "Thiếu tiền tố \"pof:\"" |
d02756e7 | 1257 | |
afac680a | 1258 | #: xc16x-asm.c:114 |
d02756e7 | 1259 | msgid "Missing 'pag:' prefix" |
4c6a93d3 | 1260 | msgstr "Thiếu tiền tố \"pag:\"" |
d02756e7 | 1261 | |
afac680a | 1262 | #: xc16x-asm.c:130 |
d02756e7 | 1263 | msgid "Missing 'sof:' prefix" |
4c6a93d3 | 1264 | msgstr "Thiếu tiền tố \"sof:\"" |
d02756e7 | 1265 | |
afac680a | 1266 | #: xc16x-asm.c:146 |
d02756e7 | 1267 | msgid "Missing 'seg:' prefix" |
4c6a93d3 | 1268 | msgstr "Thiếu tiền tố \"seg:\"" |
d02756e7 NC |
1269 | |
1270 | #: xstormy16-asm.c:71 | |
022716b6 | 1271 | msgid "Bad register in preincrement" |
a135cb2c | 1272 | msgstr "Thanh ghi sai trong tiền lượng gia" |
022716b6 | 1273 | |
d02756e7 | 1274 | #: xstormy16-asm.c:76 |
022716b6 | 1275 | msgid "Bad register in postincrement" |
a135cb2c | 1276 | msgstr "Thanh ghi sai trong hậu lượng gia" |
022716b6 | 1277 | |
d02756e7 | 1278 | #: xstormy16-asm.c:78 |
022716b6 NC |
1279 | msgid "Bad register name" |
1280 | msgstr "Tên thanh ghi sai" | |
1281 | ||
d02756e7 | 1282 | #: xstormy16-asm.c:82 |
022716b6 NC |
1283 | msgid "Label conflicts with register name" |
1284 | msgstr "Nhãn xung đột với tên thanh ghi" | |
1285 | ||
d02756e7 | 1286 | #: xstormy16-asm.c:86 |
022716b6 | 1287 | msgid "Label conflicts with `Rx'" |
4c6a93d3 | 1288 | msgstr "Nhãn xung đột với \"Rx\"" |
022716b6 | 1289 | |
d02756e7 | 1290 | #: xstormy16-asm.c:88 |
022716b6 NC |
1291 | msgid "Bad immediate expression" |
1292 | msgstr "Biểu thức trực tiếp sai" | |
1293 | ||
d02756e7 | 1294 | #: xstormy16-asm.c:109 |
022716b6 | 1295 | msgid "No relocation for small immediate" |
d02756e7 | 1296 | msgstr "Không có sự định vị lại cho điều nhỏ ngay" |
022716b6 | 1297 | |
d02756e7 | 1298 | #: xstormy16-asm.c:119 |
022716b6 | 1299 | msgid "Small operand was not an immediate number" |
4c6a93d3 | 1300 | msgstr "Tác tử nhỏ không phải số trực tiếp" |
022716b6 | 1301 | |
d02756e7 | 1302 | #: xstormy16-asm.c:157 |
022716b6 | 1303 | msgid "Operand is not a symbol" |
d02756e7 | 1304 | msgstr "Tác tử không phải ký hiệu" |
022716b6 | 1305 | |
d02756e7 | 1306 | #: xstormy16-asm.c:165 |
022716b6 | 1307 | msgid "Syntax error: No trailing ')'" |
4c6a93d3 NC |
1308 | msgstr "Lỗi cú pháp: không có dấu ngoặc đóng \")\" đi theo" |
1309 | ||
1310 | #~ msgid "branch value not in range and to an odd offset" | |
1311 | #~ msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi và đối với hiệu số lẻ" | |
1312 | ||
1313 | #~ msgid "immediate value not in range and not even" | |
1314 | #~ msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vi và không phải số chẵn" | |
1315 | ||
1316 | #~ msgid "immediate value must be even" | |
1317 | #~ msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn" |