Commit | Line | Data |
---|---|---|
a135cb2c | 1 | # Vietnamese Translation for Opcodes. |
022716b6 NC |
2 | # Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc. |
3 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005. | |
4 | # | |
5 | msgid "" | |
6 | msgstr "" | |
a135cb2c | 7 | "Project-Id-Version: opcodes-2.15.96\n" |
022716b6 NC |
8 | "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
9 | "POT-Creation-Date: 2005-03-05 20:32+1030\n" | |
a135cb2c | 10 | "PO-Revision-Date: 2006-04-05 15:14+0930\n" |
022716b6 NC |
11 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
12 | "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" | |
13 | "MIME-Version: 1.0\n" | |
14 | "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" | |
15 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | |
a135cb2c NC |
16 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" |
17 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" | |
022716b6 NC |
18 | |
19 | #: alpha-opc.c:331 | |
20 | msgid "branch operand unaligned" | |
21 | msgstr "chưa canh lề tác tử cành" | |
22 | ||
23 | #: alpha-opc.c:353 alpha-opc.c:374 | |
24 | msgid "jump hint unaligned" | |
25 | msgstr "chưa canh lề lời gợi ý nhảy" | |
26 | ||
27 | #: arc-dis.c:76 | |
28 | msgid "Illegal limm reference in last instruction!\n" | |
a135cb2c | 29 | msgstr "Không cho phép tham chiếu kiểu limm trong câu lệnh cuối cùng.\n" |
022716b6 NC |
30 | |
31 | #: arm-dis.c:1267 | |
32 | msgid "<illegal precision>" | |
33 | msgstr "<không cho phép độ chính xác>" | |
34 | ||
35 | #. XXX - should break 'option' at following delimiter. | |
36 | #: arm-dis.c:1912 | |
37 | #, c-format | |
38 | msgid "Unrecognised register name set: %s\n" | |
39 | msgstr "Không chấp nhận tập hợp tên thanh ghi: %s\n" | |
40 | ||
41 | #. XXX - should break 'option' at following delimiter. | |
42 | #: arm-dis.c:1920 | |
43 | #, c-format | |
44 | msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n" | |
45 | msgstr "Không chấp nhận tùy chọn rã: %s\n" | |
46 | ||
47 | #: arm-dis.c:2093 | |
48 | #, c-format | |
49 | msgid "" | |
50 | "\n" | |
51 | "The following ARM specific disassembler options are supported for use with\n" | |
52 | "the -M switch:\n" | |
53 | msgstr "" | |
54 | "\n" | |
55 | "Hỗ trợ những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây để sử dụng với đối số -M:\n" | |
56 | ||
57 | #: avr-dis.c:112 avr-dis.c:122 | |
58 | #, c-format | |
59 | msgid "undefined" | |
60 | msgstr "chưa định nghĩa" | |
61 | ||
62 | #: avr-dis.c:179 | |
63 | #, c-format | |
64 | msgid "Internal disassembler error" | |
65 | msgstr "lỗi rã nội bộ" | |
66 | ||
67 | #: avr-dis.c:227 | |
68 | #, c-format | |
69 | msgid "unknown constraint `%c'" | |
a135cb2c | 70 | msgstr "không biết ràng buộc « %c »" |
022716b6 NC |
71 | |
72 | #: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:197 frv-ibld.c:197 ip2k-ibld.c:197 | |
73 | #: iq2000-ibld.c:197 m32r-ibld.c:197 openrisc-ibld.c:197 xstormy16-ibld.c:197 | |
74 | #, c-format | |
75 | msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)" | |
76 | msgstr "tác tử ở ngoại phạm vị (%ld không phải ở giữa %ld và %ld)" | |
77 | ||
78 | #: cgen-asm.c:358 | |
79 | #, c-format | |
80 | msgid "operand out of range (%lu not between %lu and %lu)" | |
81 | msgstr "tác tử ở ngoại phạm vị (%lu không phải ở giữa %lu và %lu)" | |
82 | ||
83 | #: d30v-dis.c:312 | |
84 | #, c-format | |
85 | msgid "<unknown register %d>" | |
86 | msgstr "<không biết thanh ghi %d>" | |
87 | ||
88 | #. Can't happen. | |
89 | #: dis-buf.c:57 | |
90 | #, c-format | |
91 | msgid "Unknown error %d\n" | |
92 | msgstr "Không biết lỗi %d\n" | |
93 | ||
94 | #: dis-buf.c:66 | |
95 | #, c-format | |
96 | msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n" | |
97 | msgstr "Địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vị. \n" | |
98 | ||
99 | #: fr30-asm.c:323 frv-asm.c:1298 ip2k-asm.c:530 iq2000-asm.c:465 | |
100 | #: m32r-asm.c:338 openrisc-asm.c:252 xstormy16-asm.c:284 | |
101 | #, c-format | |
102 | msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n" | |
103 | msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi phân tách.\n" | |
104 | ||
105 | #: fr30-asm.c:372 frv-asm.c:1347 ip2k-asm.c:579 iq2000-asm.c:514 | |
106 | #: m32r-asm.c:387 openrisc-asm.c:301 xstormy16-asm.c:333 | |
107 | msgid "missing mnemonic in syntax string" | |
108 | msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp" | |
109 | ||
110 | #. We couldn't parse it. | |
111 | #: fr30-asm.c:507 fr30-asm.c:511 fr30-asm.c:598 fr30-asm.c:699 frv-asm.c:1482 | |
112 | #: frv-asm.c:1486 frv-asm.c:1573 frv-asm.c:1674 ip2k-asm.c:714 ip2k-asm.c:718 | |
113 | #: ip2k-asm.c:805 ip2k-asm.c:906 iq2000-asm.c:649 iq2000-asm.c:653 | |
114 | #: iq2000-asm.c:740 iq2000-asm.c:841 m32r-asm.c:522 m32r-asm.c:526 | |
115 | #: m32r-asm.c:613 m32r-asm.c:714 openrisc-asm.c:436 openrisc-asm.c:440 | |
116 | #: openrisc-asm.c:527 openrisc-asm.c:628 xstormy16-asm.c:468 | |
117 | #: xstormy16-asm.c:472 xstormy16-asm.c:559 xstormy16-asm.c:660 | |
118 | msgid "unrecognized instruction" | |
119 | msgstr "không chấp nhận câu lệnh" | |
120 | ||
121 | #: fr30-asm.c:554 frv-asm.c:1529 ip2k-asm.c:761 iq2000-asm.c:696 | |
122 | #: m32r-asm.c:569 openrisc-asm.c:483 xstormy16-asm.c:515 | |
123 | #, c-format | |
124 | msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')" | |
a135cb2c | 125 | msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự « %c », còn tìm « %c »)" |
022716b6 NC |
126 | |
127 | #: fr30-asm.c:564 frv-asm.c:1539 ip2k-asm.c:771 iq2000-asm.c:706 | |
128 | #: m32r-asm.c:579 openrisc-asm.c:493 xstormy16-asm.c:525 | |
129 | #, c-format | |
130 | msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)" | |
a135cb2c | 131 | msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự « %c », còn tìm kết thức câu lệnh)" |
022716b6 NC |
132 | |
133 | #: fr30-asm.c:592 frv-asm.c:1567 ip2k-asm.c:799 iq2000-asm.c:734 | |
134 | #: m32r-asm.c:607 openrisc-asm.c:521 xstormy16-asm.c:553 | |
135 | msgid "junk at end of line" | |
136 | msgstr "gặp rác tại kết thức dòng" | |
137 | ||
138 | #: fr30-asm.c:698 frv-asm.c:1673 ip2k-asm.c:905 iq2000-asm.c:840 | |
139 | #: m32r-asm.c:713 openrisc-asm.c:627 xstormy16-asm.c:659 | |
140 | msgid "unrecognized form of instruction" | |
141 | msgstr "không chấp nhận dạng câu lệnh" | |
142 | ||
143 | #: fr30-asm.c:710 frv-asm.c:1685 ip2k-asm.c:917 iq2000-asm.c:852 | |
144 | #: m32r-asm.c:725 openrisc-asm.c:639 xstormy16-asm.c:671 | |
145 | #, c-format | |
146 | msgid "bad instruction `%.50s...'" | |
a135cb2c | 147 | msgstr "câu lệnh sai « %.50s »" |
022716b6 NC |
148 | |
149 | #: fr30-asm.c:713 frv-asm.c:1688 ip2k-asm.c:920 iq2000-asm.c:855 | |
150 | #: m32r-asm.c:728 openrisc-asm.c:642 xstormy16-asm.c:674 | |
151 | #, c-format | |
152 | msgid "bad instruction `%.50s'" | |
a135cb2c | 153 | msgstr "câu lệnh sai « %.50s »" |
022716b6 NC |
154 | |
155 | #. Default text to print if an instruction isn't recognized. | |
156 | #: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 m32r-dis.c:41 | |
157 | #: mmix-dis.c:284 openrisc-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41 | |
158 | msgid "*unknown*" | |
a135cb2c | 159 | msgstr " • không rõ •" |
022716b6 NC |
160 | |
161 | #: fr30-dis.c:319 frv-dis.c:410 ip2k-dis.c:313 iq2000-dis.c:191 m32r-dis.c:262 | |
162 | #: openrisc-dis.c:137 xstormy16-dis.c:170 | |
163 | #, c-format | |
164 | msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n" | |
165 | msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n" | |
166 | ||
167 | #: fr30-ibld.c:168 frv-ibld.c:168 ip2k-ibld.c:168 iq2000-ibld.c:168 | |
168 | #: m32r-ibld.c:168 openrisc-ibld.c:168 xstormy16-ibld.c:168 | |
169 | #, c-format | |
170 | msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)" | |
171 | msgstr "tác tử ở ngoại phạm vị (%ld không phải ở giữa %ld và %lu)" | |
172 | ||
173 | #: fr30-ibld.c:181 frv-ibld.c:181 ip2k-ibld.c:181 iq2000-ibld.c:181 | |
174 | #: m32r-ibld.c:181 openrisc-ibld.c:181 xstormy16-ibld.c:181 | |
175 | #, c-format | |
176 | msgid "operand out of range (%lu not between 0 and %lu)" | |
177 | msgstr "tác tử ở ngoại phạm vị (%lu không phải ở giữa 0 và %lu)" | |
178 | ||
179 | #: fr30-ibld.c:732 frv-ibld.c:858 ip2k-ibld.c:609 iq2000-ibld.c:715 | |
180 | #: m32r-ibld.c:667 openrisc-ibld.c:635 xstormy16-ibld.c:680 | |
181 | #, c-format | |
182 | msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n" | |
a135cb2c | 183 | msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n" |
022716b6 NC |
184 | |
185 | #: fr30-ibld.c:939 frv-ibld.c:1177 ip2k-ibld.c:686 iq2000-ibld.c:892 | |
186 | #: m32r-ibld.c:806 openrisc-ibld.c:737 xstormy16-ibld.c:828 | |
187 | #, c-format | |
188 | msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n" | |
189 | msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n" | |
190 | ||
191 | #: fr30-ibld.c:1088 frv-ibld.c:1458 ip2k-ibld.c:763 iq2000-ibld.c:1026 | |
192 | #: m32r-ibld.c:922 openrisc-ibld.c:817 xstormy16-ibld.c:941 | |
193 | #, c-format | |
194 | msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n" | |
a135cb2c | 195 | msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n" |
022716b6 NC |
196 | |
197 | #: fr30-ibld.c:1217 frv-ibld.c:1719 ip2k-ibld.c:820 iq2000-ibld.c:1140 | |
198 | #: m32r-ibld.c:1018 openrisc-ibld.c:877 xstormy16-ibld.c:1034 | |
199 | #, c-format | |
200 | msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n" | |
a135cb2c | 201 | msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n" |
022716b6 NC |
202 | |
203 | #: fr30-ibld.c:1351 frv-ibld.c:1989 ip2k-ibld.c:882 iq2000-ibld.c:1263 | |
204 | #: m32r-ibld.c:1122 openrisc-ibld.c:946 xstormy16-ibld.c:1136 | |
205 | #, c-format | |
206 | msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n" | |
a135cb2c | 207 | msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n" |
022716b6 NC |
208 | |
209 | #: fr30-ibld.c:1473 frv-ibld.c:2247 ip2k-ibld.c:932 iq2000-ibld.c:1374 | |
210 | #: m32r-ibld.c:1214 openrisc-ibld.c:1003 xstormy16-ibld.c:1226 | |
211 | #, c-format | |
212 | msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n" | |
a135cb2c | 213 | msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n" |
022716b6 NC |
214 | |
215 | #: frv-asm.c:978 | |
216 | msgid "register number must be even" | |
217 | msgstr "số thanh ghi phải là số chẵn" | |
218 | ||
219 | #: h8300-dis.c:358 | |
220 | #, c-format | |
221 | msgid "Hmmmm 0x%x" | |
222 | msgstr "Ừm 0x%x" | |
223 | ||
224 | #: h8300-dis.c:744 | |
225 | #, c-format | |
226 | msgid "Don't understand 0x%x \n" | |
227 | msgstr "Không hiểu 0x%x \n" | |
228 | ||
229 | #: h8500-dis.c:143 | |
230 | #, c-format | |
231 | msgid "can't cope with insert %d\n" | |
a135cb2c | 232 | msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n" |
022716b6 NC |
233 | |
234 | #. Couldn't understand anything. | |
235 | #: h8500-dis.c:342 | |
236 | #, c-format | |
237 | msgid "%02x\t\t*unknown*" | |
a135cb2c | 238 | msgstr "%02x\t\t • không rõ •" |
022716b6 NC |
239 | |
240 | #: i386-dis.c:1733 | |
241 | msgid "<internal disassembler error>" | |
242 | msgstr "<lỗi rã nội bộ>" | |
243 | ||
244 | #: ia64-gen.c:297 | |
245 | #, c-format | |
246 | msgid "%s: Error: " | |
247 | msgstr "%s: Lỗi" | |
248 | ||
249 | #: ia64-gen.c:310 | |
250 | #, c-format | |
251 | msgid "%s: Warning: " | |
a135cb2c | 252 | msgstr "%s: Cảnh báo : " |
022716b6 NC |
253 | |
254 | #: ia64-gen.c:496 ia64-gen.c:730 | |
255 | #, c-format | |
256 | msgid "multiple note %s not handled\n" | |
a135cb2c | 257 | msgstr "không xử lý được đa chú thích %s\n" |
022716b6 NC |
258 | |
259 | #: ia64-gen.c:607 | |
260 | msgid "can't find ia64-ic.tbl for reading\n" | |
a135cb2c | 261 | msgstr "không tìm thấy ia64-ic.tbl để đọc\n" |
022716b6 NC |
262 | |
263 | #: ia64-gen.c:812 | |
264 | #, c-format | |
265 | msgid "can't find %s for reading\n" | |
a135cb2c | 266 | msgstr "không tìm thấy %s để đọc\n" |
022716b6 NC |
267 | |
268 | #: ia64-gen.c:1036 | |
269 | #, c-format | |
270 | msgid "" | |
271 | "most recent format '%s'\n" | |
272 | "appears more restrictive than '%s'\n" | |
273 | msgstr "" | |
a135cb2c NC |
274 | "dạng thức gần đây nhất « %s »\n" |
275 | "có vẻ hạn hẹp hơn « %s »\n" | |
022716b6 NC |
276 | |
277 | #: ia64-gen.c:1047 | |
278 | #, c-format | |
279 | msgid "overlapping field %s->%s\n" | |
a135cb2c | 280 | msgstr "trường chồng lấp %s → %s\n" |
022716b6 NC |
281 | |
282 | #: ia64-gen.c:1244 | |
283 | #, c-format | |
284 | msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n" | |
a135cb2c | 285 | msgstr "đang ghi đè chú thích %d bằng chú thích %d (IC:%s)\n" |
022716b6 NC |
286 | |
287 | #: ia64-gen.c:1443 | |
288 | #, c-format | |
289 | msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n" | |
290 | msgstr "không biết cách ghi rõ %% dạng phụ thuộc %s\n" | |
291 | ||
292 | #: ia64-gen.c:1465 | |
293 | #, c-format | |
294 | msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n" | |
295 | msgstr "Không biết cách ghi rõ # dạng phụ thuộc %s\n" | |
296 | ||
297 | #: ia64-gen.c:1504 | |
298 | #, c-format | |
299 | msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n" | |
300 | msgstr "IC:%s [%s] không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con nào\n" | |
301 | ||
302 | #: ia64-gen.c:1507 | |
303 | #, c-format | |
304 | msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n" | |
305 | msgstr "IC:%s không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con nào\n" | |
306 | ||
307 | #: ia64-gen.c:1516 | |
308 | #, c-format | |
309 | msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]" | |
310 | msgstr "không ảnh xạ câu lệnh nào trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s]" | |
311 | ||
312 | #: ia64-gen.c:1519 | |
313 | #, c-format | |
314 | msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n" | |
315 | msgstr "không ảnh xạ câu lệnh nào trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n" | |
316 | ||
317 | #: ia64-gen.c:1530 | |
318 | #, c-format | |
319 | msgid "class %s is defined but not used\n" | |
320 | msgstr "đã định nghĩa còn chưa sử dụng hạng %s\n" | |
321 | ||
322 | #: ia64-gen.c:1541 | |
323 | #, c-format | |
324 | msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks%s\n" | |
a135cb2c | 325 | msgstr "Cảnh báo : tài nguyên %s (%s) không có cản trở %s\n" |
022716b6 NC |
326 | |
327 | #: ia64-gen.c:1545 | |
328 | #, c-format | |
329 | msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n" | |
330 | msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có tàì nguyên con\n" | |
331 | ||
332 | #: ia64-gen.c:2444 | |
333 | #, c-format | |
334 | msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n" | |
335 | msgstr "Chú thích IC %d trong opcode (mã thi hành) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s chú thích %d\n" | |
336 | ||
337 | #: ia64-gen.c:2472 | |
338 | #, c-format | |
339 | msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n" | |
340 | msgstr "Chú thích IC %d cho opcode (mã thi hành) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s chú thích %d\n" | |
341 | ||
342 | #: ia64-gen.c:2486 | |
343 | #, c-format | |
344 | msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n" | |
345 | msgstr "opcode (mã thi hành) %s không có hạng (những tác tử %d %d %d)\n" | |
346 | ||
347 | #: ia64-gen.c:2816 | |
348 | #, c-format | |
349 | msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n" | |
a135cb2c | 350 | msgstr "không thể chuyển đổi thư mục thành « %s », số lỗi = %s\n" |
022716b6 NC |
351 | |
352 | #. We've been passed a w. Return with an error message so that | |
353 | #. cgen will try the next parsing option. | |
354 | #: ip2k-asm.c:92 | |
355 | msgid "W keyword invalid in FR operand slot." | |
356 | msgstr "Tử khóa W không hợp lệ trong vị trí tác tử FR." | |
357 | ||
358 | #. Invalid offset present. | |
359 | #: ip2k-asm.c:117 | |
360 | msgid "offset(IP) is not a valid form" | |
a135cb2c | 361 | msgstr "offset(IP) (hiệu số) không phải là dạng hợp lệ" |
022716b6 NC |
362 | |
363 | #. Found something there in front of (DP) but it's out | |
364 | #. of range. | |
365 | #: ip2k-asm.c:165 | |
366 | msgid "(DP) offset out of range." | |
367 | msgstr "(DP) hiệu số ở ngoại phạm vị." | |
368 | ||
369 | #. Found something there in front of (SP) but it's out | |
370 | #. of range. | |
371 | #: ip2k-asm.c:206 | |
372 | msgid "(SP) offset out of range." | |
373 | msgstr "(SP) hiệu số ở ngoại phạm vị." | |
374 | ||
375 | #: ip2k-asm.c:222 | |
376 | msgid "illegal use of parentheses" | |
377 | msgstr "không cho phép cách sử dụng ngoặc" | |
378 | ||
379 | #: ip2k-asm.c:229 | |
380 | msgid "operand out of range (not between 1 and 255)" | |
381 | msgstr "tác tử ở ngoại phạm vị (không phải ở giữa số 1 và số 255)" | |
382 | ||
383 | #. Something is very wrong. opindex has to be one of the above. | |
384 | #: ip2k-asm.c:254 | |
385 | msgid "parse_addr16: invalid opindex." | |
a135cb2c | 386 | msgstr "parse_addr16: (địa chỉ phân tách) opindex (chỉ mục kiểu tác tử) không hợp lệ." |
022716b6 NC |
387 | |
388 | #: ip2k-asm.c:309 | |
389 | msgid "Byte address required. - must be even." | |
a135cb2c | 390 | msgstr "Cần đến địa chỉ byte — phải là số chẵn." |
022716b6 NC |
391 | |
392 | #: ip2k-asm.c:318 | |
393 | msgid "cgen_parse_address returned a symbol. Literal required." | |
a135cb2c | 394 | msgstr "cgen_parse_address (địa chỉ phân tách cgen) đã trả gởi một ký hiệu: còn cần đến điều nghĩa chữ." |
022716b6 NC |
395 | |
396 | #: ip2k-asm.c:376 | |
397 | #, fuzzy, c-format | |
398 | msgid "%operator operand is not a symbol" | |
399 | msgstr "%toán tử tác tử không phải là một ký hiệu" | |
400 | ||
401 | #: ip2k-asm.c:430 | |
402 | msgid "Attempt to find bit index of 0" | |
403 | msgstr "Cố tìm ra chỉ mục bit của số 0" | |
404 | ||
405 | #: iq2000-asm.c:115 iq2000-asm.c:146 | |
406 | msgid "immediate value cannot be register" | |
407 | msgstr "giá trị trực tiếp không thể là thanh ghi" | |
408 | ||
409 | #: iq2000-asm.c:126 iq2000-asm.c:156 | |
410 | msgid "immediate value out of range" | |
411 | msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại pham vị" | |
412 | ||
413 | #: iq2000-asm.c:185 | |
414 | msgid "21-bit offset out of range" | |
415 | msgstr "hiệu số 21-bit ở ngoại phạm vị" | |
416 | ||
417 | #: iq2000-asm.c:210 iq2000-asm.c:240 iq2000-asm.c:277 iq2000-asm.c:310 | |
418 | #: openrisc-asm.c:90 openrisc-asm.c:144 | |
419 | msgid "missing `)'" | |
a135cb2c | 420 | msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng « ) »" |
022716b6 NC |
421 | |
422 | #: m10200-dis.c:199 | |
423 | #, c-format | |
424 | msgid "unknown\t0x%02x" | |
a135cb2c | 425 | msgstr "\t0x%02x không rõ" |
022716b6 NC |
426 | |
427 | #: m10200-dis.c:339 | |
428 | #, c-format | |
429 | msgid "unknown\t0x%04lx" | |
a135cb2c | 430 | msgstr "\t0x%04lx không rõ" |
022716b6 NC |
431 | |
432 | #: m10300-dis.c:767 | |
433 | #, c-format | |
434 | msgid "unknown\t0x%04x" | |
a135cb2c | 435 | msgstr "\t0x%04x không rõ" |
022716b6 NC |
436 | |
437 | #: m68k-dis.c:295 | |
438 | #, c-format | |
439 | msgid "<internal error in opcode table: %s %s>\n" | |
440 | msgstr "<lỗi nội bộ trong bảng opcode (mã thi hành): %s %s>\n" | |
441 | ||
442 | #: m68k-dis.c:1089 | |
443 | #, c-format | |
444 | msgid "<function code %d>" | |
445 | msgstr "<mã hàm %d>" | |
446 | ||
447 | #: m88k-dis.c:746 | |
448 | #, c-format | |
449 | msgid "# <dis error: %08x>" | |
450 | msgstr "# <lỗi rã: %08x>" | |
451 | ||
452 | #: mips-dis.c:720 | |
453 | msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)" | |
454 | msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)" | |
455 | ||
456 | #: mips-dis.c:779 | |
457 | #, c-format | |
458 | msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)" | |
459 | msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa dãy mở rộng (+%c)" | |
460 | ||
461 | #: mips-dis.c:1037 | |
462 | #, c-format | |
463 | msgid "# internal error, undefined modifier(%c)" | |
464 | msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa điều sửa đổi(%c)" | |
465 | ||
466 | #: mips-dis.c:1793 | |
467 | #, c-format | |
468 | msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)" | |
469 | msgstr "# lỗi rã nội bộ, không chấp nhận điều sửa đổi (%c)" | |
470 | ||
471 | #: mips-dis.c:1805 | |
472 | #, c-format | |
473 | msgid "" | |
474 | "\n" | |
475 | "The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n" | |
476 | "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" | |
477 | msgstr "" | |
478 | "\n" | |
479 | "Hỗ trợ sử dụng những tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây\n" | |
480 | "với đối số -M (hãy phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" | |
481 | ||
482 | #: mips-dis.c:1809 | |
483 | #, c-format | |
484 | msgid "" | |
485 | "\n" | |
486 | " gpr-names=ABI Print GPR names according to specified ABI.\n" | |
487 | " Default: based on binary being disassembled.\n" | |
488 | msgstr "" | |
489 | "\n" | |
490 | " gpr-names=ABI In ra các _tên GPR_ theo ABI được ghi rõ.\n" | |
491 | " Mặc định: trên cơ sở mã nhi phân đang bị rã\n" | |
492 | ||
493 | #: mips-dis.c:1813 | |
494 | #, c-format | |
495 | msgid "" | |
496 | "\n" | |
497 | " fpr-names=ABI Print FPR names according to specified ABI.\n" | |
498 | " Default: numeric.\n" | |
499 | msgstr "" | |
500 | "\n" | |
501 | " fpr-names=ABI In ra các _tên FPR_ theo ABI được ghi rõ..\n" | |
502 | " Mặc định: dạng số\n" | |
503 | ||
504 | #: mips-dis.c:1817 | |
505 | #, c-format | |
506 | msgid "" | |
507 | "\n" | |
508 | " cp0-names=ARCH Print CP0 register names according to\n" | |
509 | " specified architecture.\n" | |
510 | " Default: based on binary being disassembled.\n" | |
511 | msgstr "" | |
512 | "\n" | |
513 | " cp0-names=ARCH In ra các _tên CP0_ theo kiến trức được ghi rõ\n" | |
514 | " Mặc định: trên cơ sở mã nhi phân đang bị rã.\n" | |
515 | ||
516 | #: mips-dis.c:1822 | |
517 | #, c-format | |
518 | msgid "" | |
519 | "\n" | |
520 | " hwr-names=ARCH Print HWR names according to specified \n" | |
521 | "\t\t\t architecture.\n" | |
522 | " Default: based on binary being disassembled.\n" | |
523 | msgstr "" | |
524 | "\n" | |
525 | " hwr-names=ARCH In ra các _tên HWR_ theo kiến trức \t\t\t được ghi rõ.\n" | |
526 | " Mặc định: trên cơ sở mã nhi phân đang bị rã.\n" | |
527 | ||
528 | #: mips-dis.c:1827 | |
529 | #, c-format | |
530 | msgid "" | |
531 | "\n" | |
532 | " reg-names=ABI Print GPR and FPR names according to\n" | |
533 | " specified ABI.\n" | |
534 | msgstr "" | |
535 | "\n" | |
536 | " reg-names=ABI In ra các _tên_ cả hai loại GPR và FPR theo ABI được ghi rõ.\n" | |
537 | ||
538 | #: mips-dis.c:1831 | |
539 | #, c-format | |
540 | msgid "" | |
541 | "\n" | |
542 | " reg-names=ARCH Print CP0 register and HWR names according to\n" | |
543 | " specified architecture.\n" | |
544 | msgstr "" | |
545 | "\n" | |
546 | " reg-names=ARCH In ra các _tên_ HWR và thanh ghi CP0 theo\n" | |
547 | "\t\t\t\t\t\tkiến trức đươc ghi rõ.\n" | |
548 | ||
549 | #: mips-dis.c:1835 | |
550 | #, c-format | |
551 | msgid "" | |
552 | "\n" | |
553 | " For the options above, the following values are supported for \"ABI\":\n" | |
554 | " " | |
555 | msgstr "" | |
556 | "\n" | |
a135cb2c | 557 | " Với những tùy chọn ở trên, hỗ trợ những giá trị theo đây cho « ABI »:\n" |
022716b6 NC |
558 | " " |
559 | ||
560 | #: mips-dis.c:1840 mips-dis.c:1848 mips-dis.c:1850 | |
561 | #, c-format | |
562 | msgid "\n" | |
563 | msgstr "\n" | |
564 | ||
565 | #: mips-dis.c:1842 | |
566 | #, c-format | |
567 | msgid "" | |
568 | "\n" | |
569 | " For the options above, The following values are supported for \"ARCH\":\n" | |
570 | " " | |
571 | msgstr "" | |
572 | "\n" | |
a135cb2c | 573 | " Với những tùy chọn ở trên, hỗ trợ những giá trị theo đây cho « ARCH »:\n" |
022716b6 NC |
574 | " " |
575 | ||
576 | #: mmix-dis.c:34 | |
577 | #, c-format | |
578 | msgid "Bad case %d (%s) in %s:%d\n" | |
a135cb2c | 579 | msgstr "Chữ hoa/thường sai %d (%s) trong %s:%d\n" |
022716b6 NC |
580 | |
581 | #: mmix-dis.c:44 | |
582 | #, c-format | |
583 | msgid "Internal: Non-debugged code (test-case missing): %s:%d" | |
a135cb2c | 584 | msgstr "Nội bộ : chưa gỡ lỗi mã (thiếu trường hợp thử): %s:%d" |
022716b6 NC |
585 | |
586 | #: mmix-dis.c:53 | |
587 | msgid "(unknown)" | |
a135cb2c | 588 | msgstr "(không rõ)" |
022716b6 NC |
589 | |
590 | #: mmix-dis.c:519 | |
591 | #, c-format | |
592 | msgid "*unknown operands type: %d*" | |
a135cb2c | 593 | msgstr "• không biết kiểu tác tử: %d •" |
022716b6 NC |
594 | |
595 | #. I and Z are output operands and can`t be immediate | |
596 | #. * A is an address and we can`t have the address of | |
597 | #. * an immediate either. We don't know how much to increase | |
598 | #. * aoffsetp by since whatever generated this is broken | |
599 | #. * anyway! | |
600 | #. | |
601 | #: ns32k-dis.c:631 | |
602 | #, c-format | |
603 | msgid "$<undefined>" | |
604 | msgstr "$<chưa định nghĩa>" | |
605 | ||
606 | #: ppc-opc.c:794 ppc-opc.c:822 | |
607 | msgid "invalid conditional option" | |
a135cb2c | 608 | msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ" |
022716b6 NC |
609 | |
610 | #: ppc-opc.c:824 | |
611 | msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier" | |
a135cb2c | 612 | msgstr "cố lập « bit y » khi sử dụng điều sửa đổi + hay -" |
022716b6 NC |
613 | |
614 | #: ppc-opc.c:852 | |
615 | msgid "offset not a multiple of 16" | |
616 | msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 16" | |
617 | ||
618 | #: ppc-opc.c:871 | |
619 | msgid "offset not a multiple of 2" | |
620 | msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 2" | |
621 | ||
622 | #: ppc-opc.c:873 | |
623 | msgid "offset greater than 62" | |
624 | msgstr "hiệu số hơn 62" | |
625 | ||
626 | #: ppc-opc.c:892 ppc-opc.c:937 ppc-opc.c:981 | |
627 | msgid "offset not a multiple of 4" | |
628 | msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 4" | |
629 | ||
630 | #: ppc-opc.c:894 | |
631 | msgid "offset greater than 124" | |
632 | msgstr "hiệu số hơn 124" | |
633 | ||
634 | #: ppc-opc.c:913 | |
635 | msgid "offset not a multiple of 8" | |
636 | msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 8" | |
637 | ||
638 | #: ppc-opc.c:915 | |
639 | msgid "offset greater than 248" | |
640 | msgstr "hiệu số hơn 248" | |
641 | ||
642 | #: ppc-opc.c:958 | |
643 | msgid "offset not between -2048 and 2047" | |
644 | msgstr "hiệu số không phải ở giữa -2048 và 2047" | |
645 | ||
646 | #: ppc-opc.c:979 | |
647 | msgid "offset not between -8192 and 8191" | |
648 | msgstr "hiệu số không phải ở giữa -8192 và 8191" | |
649 | ||
650 | #: ppc-opc.c:1007 | |
651 | msgid "invalid mask field" | |
652 | msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ" | |
653 | ||
654 | #: ppc-opc.c:1033 | |
655 | msgid "ignoring invalid mfcr mask" | |
656 | msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ" | |
657 | ||
658 | #: ppc-opc.c:1075 | |
659 | msgid "ignoring least significant bits in branch offset" | |
660 | msgstr "đang bỏ qua các bit trọng đai ít nhất trong hiệu số cành" | |
661 | ||
662 | #: ppc-opc.c:1105 ppc-opc.c:1140 | |
663 | msgid "illegal bitmask" | |
664 | msgstr "không cho phép mặt nặ bit" | |
665 | ||
666 | #: ppc-opc.c:1205 | |
667 | msgid "value out of range" | |
a135cb2c | 668 | msgstr "giá trị ở ngoại phạm vị" |
022716b6 NC |
669 | |
670 | #: ppc-opc.c:1273 | |
671 | msgid "index register in load range" | |
a135cb2c | 672 | msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vị tải" |
022716b6 NC |
673 | |
674 | #: ppc-opc.c:1289 | |
675 | msgid "source and target register operands must be different" | |
a135cb2c | 676 | msgstr "tác tử thanh ghi kiểu cả nguồn lẫn đích đều phải là khác nhau" |
022716b6 NC |
677 | |
678 | #: ppc-opc.c:1304 | |
679 | msgid "invalid register operand when updating" | |
680 | msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật" | |
681 | ||
682 | #: ppc-opc.c:1343 | |
683 | msgid "target register operand must be even" | |
684 | msgstr "tác tử thanh ghi đích phải là số chẵn" | |
685 | ||
686 | #: ppc-opc.c:1357 | |
687 | msgid "source register operand must be even" | |
688 | msgstr "tác tử thanh ghi nguồn phải là số chẵn" | |
689 | ||
690 | #. Mark as non-valid instruction. | |
691 | #: sparc-dis.c:760 | |
692 | msgid "unknown" | |
a135cb2c | 693 | msgstr "không rõ" |
022716b6 NC |
694 | |
695 | #: sparc-dis.c:835 | |
696 | #, c-format | |
697 | msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" | |
a135cb2c | 698 | msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n" |
022716b6 NC |
699 | |
700 | #: sparc-dis.c:846 | |
701 | #, c-format | |
702 | msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" | |
a135cb2c | 703 | msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n" |
022716b6 NC |
704 | |
705 | #: sparc-dis.c:895 | |
706 | #, c-format | |
707 | msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n" | |
a135cb2c | 708 | msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s » == \"%s\"\n" |
022716b6 NC |
709 | |
710 | #: v850-dis.c:225 | |
711 | #, c-format | |
712 | msgid "unknown operand shift: %x\n" | |
a135cb2c | 713 | msgstr "không biết cách dịch tác tử: %x\n" |
022716b6 NC |
714 | |
715 | #: v850-dis.c:237 | |
716 | #, c-format | |
717 | msgid "unknown pop reg: %d\n" | |
718 | msgstr "không biết thanh ghi trong câu lệnh pop đống: %d\n" | |
719 | ||
720 | #. The functions used to insert and extract complicated operands. | |
721 | #. Note: There is a conspiracy between these functions and | |
722 | #. v850_insert_operand() in gas/config/tc-v850.c. Error messages | |
723 | #. containing the string 'out of range' will be ignored unless a | |
724 | #. specific command line option is given to GAS. | |
725 | #: v850-opc.c:69 | |
726 | msgid "displacement value is not in range and is not aligned" | |
a135cb2c | 727 | msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vị và chưa được canh lề" |
022716b6 NC |
728 | |
729 | #: v850-opc.c:70 | |
730 | msgid "displacement value is out of range" | |
731 | msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vị" | |
732 | ||
733 | #: v850-opc.c:71 | |
734 | msgid "displacement value is not aligned" | |
735 | msgstr "chưa canh lề giá trị di chuyển" | |
736 | ||
737 | #: v850-opc.c:73 | |
738 | msgid "immediate value is out of range" | |
739 | msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại phạm vị" | |
740 | ||
741 | #: v850-opc.c:84 | |
742 | msgid "branch value not in range and to odd offset" | |
a135cb2c | 743 | msgstr "giá trị cành ở ngoại phạm vị và đối với hiệu số lẻ" |
022716b6 NC |
744 | |
745 | #: v850-opc.c:86 v850-opc.c:118 | |
746 | msgid "branch value out of range" | |
747 | msgstr "giá trị cành ở ngoại phạm vị" | |
748 | ||
749 | #: v850-opc.c:89 v850-opc.c:121 | |
750 | msgid "branch to odd offset" | |
a135cb2c | 751 | msgstr "nhánh đối với hiệu số lẻ" |
022716b6 NC |
752 | |
753 | #: v850-opc.c:116 | |
754 | msgid "branch value not in range and to an odd offset" | |
a135cb2c | 755 | msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vị và đối với hiệu số lẻ" |
022716b6 NC |
756 | |
757 | #: v850-opc.c:347 | |
758 | msgid "invalid register for stack adjustment" | |
759 | msgstr "thanh ghi không hợp lệ để điều chỉnh đống" | |
760 | ||
761 | #: v850-opc.c:371 | |
762 | msgid "immediate value not in range and not even" | |
763 | msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vị và không là số chẵn" | |
764 | ||
765 | #: v850-opc.c:376 | |
766 | msgid "immediate value must be even" | |
767 | msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn" | |
768 | ||
769 | #: xstormy16-asm.c:76 | |
770 | msgid "Bad register in preincrement" | |
a135cb2c | 771 | msgstr "Thanh ghi sai trong tiền lượng gia" |
022716b6 NC |
772 | |
773 | #: xstormy16-asm.c:81 | |
774 | msgid "Bad register in postincrement" | |
a135cb2c | 775 | msgstr "Thanh ghi sai trong hậu lượng gia" |
022716b6 NC |
776 | |
777 | #: xstormy16-asm.c:83 | |
778 | msgid "Bad register name" | |
779 | msgstr "Tên thanh ghi sai" | |
780 | ||
781 | #: xstormy16-asm.c:87 | |
782 | msgid "Label conflicts with register name" | |
783 | msgstr "Nhãn xung đột với tên thanh ghi" | |
784 | ||
785 | #: xstormy16-asm.c:91 | |
786 | msgid "Label conflicts with `Rx'" | |
a135cb2c | 787 | msgstr "Nhãn xung đột với « Rx »" |
022716b6 NC |
788 | |
789 | #: xstormy16-asm.c:93 | |
790 | msgid "Bad immediate expression" | |
791 | msgstr "Biểu thức trực tiếp sai" | |
792 | ||
793 | #: xstormy16-asm.c:115 | |
794 | msgid "No relocation for small immediate" | |
795 | msgstr "Không có điều bố trí lại số nhỏ trực tiếp" | |
796 | ||
797 | #: xstormy16-asm.c:125 | |
798 | msgid "Small operand was not an immediate number" | |
799 | msgstr "Tác tử nhỏ không phải đã là số trực tiếp" | |
800 | ||
801 | #: xstormy16-asm.c:164 | |
802 | msgid "Operand is not a symbol" | |
803 | msgstr "Tác tử không phải là một ký hiệu" | |
804 | ||
805 | #: xstormy16-asm.c:172 | |
806 | msgid "Syntax error: No trailing ')'" | |
a135cb2c | 807 | msgstr "Lỗi cú pháp: không có dấu ngoặc đóng « ) » đi theo" |