Commit | Line | Data |
---|---|---|
7353bd54 | 1 | # Vietnamese Translation for Opcodes. |
ca58b19f | 2 | # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. |
afac680a | 3 | # This file is distributed under the same license as the binutils package. |
ca58b19f | 4 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009. |
afac680a | 5 | # |
022716b6 NC |
6 | msgid "" |
7 | msgstr "" | |
ca58b19f | 8 | "Project-Id-Version: opcodes 2.19.90\n" |
afac680a | 9 | "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" |
ca58b19f NC |
10 | "POT-Creation-Date: 2009-09-07 14:08+0200\n" |
11 | "PO-Revision-Date: 2009-09-17 23:43+0930\n" | |
022716b6 | 12 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
7353bd54 | 13 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
022716b6 NC |
14 | "MIME-Version: 1.0\n" |
15 | "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" | |
16 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | |
7353bd54 | 17 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
ca58b19f | 18 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
022716b6 | 19 | |
7353bd54 | 20 | #: alpha-opc.c:155 |
022716b6 | 21 | msgid "branch operand unaligned" |
d02756e7 | 22 | msgstr "chưa chỉnh canh tác tử nhánh" |
022716b6 | 23 | |
7353bd54 | 24 | #: alpha-opc.c:171 alpha-opc.c:187 |
022716b6 | 25 | msgid "jump hint unaligned" |
d02756e7 | 26 | msgstr "chưa chỉnh canh lời gợi ý nhảy" |
022716b6 | 27 | |
d02756e7 | 28 | #: arc-dis.c:77 |
022716b6 | 29 | msgid "Illegal limm reference in last instruction!\n" |
d02756e7 | 30 | msgstr "Gặp tham chiếu limm cấm trong câu lệnh cuối cùng.\n" |
022716b6 | 31 | |
d02756e7 | 32 | #: arc-opc.c:386 |
7353bd54 NC |
33 | msgid "unable to fit different valued constants into instruction" |
34 | msgstr "không thể vừa hằng số có giá trị khác nhau khít câu lệnh" | |
35 | ||
d02756e7 | 36 | #: arc-opc.c:395 |
7353bd54 | 37 | msgid "auxiliary register not allowed here" |
d02756e7 | 38 | msgstr "ở đây không cho phép thanh ghi bổ sung" |
7353bd54 | 39 | |
d02756e7 | 40 | #: arc-opc.c:401 arc-opc.c:418 |
7353bd54 | 41 | msgid "attempt to set readonly register" |
d02756e7 | 42 | msgstr "thử đặt thanh ghi chỉ đọc" |
7353bd54 | 43 | |
d02756e7 | 44 | #: arc-opc.c:406 arc-opc.c:423 |
7353bd54 | 45 | msgid "attempt to read writeonly register" |
d02756e7 | 46 | msgstr "thử đọc thanh ghi chỉ ghi" |
7353bd54 | 47 | |
d02756e7 | 48 | #: arc-opc.c:428 |
7353bd54 NC |
49 | #, c-format |
50 | msgid "invalid register number `%d'" | |
51 | msgstr "số hiệu thanh ghi không hợp lệ « %d »" | |
52 | ||
d02756e7 | 53 | #: arc-opc.c:594 arc-opc.c:645 arc-opc.c:673 |
7353bd54 NC |
54 | msgid "too many long constants" |
55 | msgstr "quá nhiều hằng số dài" | |
56 | ||
d02756e7 | 57 | #: arc-opc.c:668 |
afac680a | 58 | msgid "too many shimms in load" |
d02756e7 | 59 | msgstr "quá nhiều shimm trong việc nạp" |
7353bd54 NC |
60 | |
61 | #. Do we have a limm already? | |
d02756e7 | 62 | #: arc-opc.c:781 |
7353bd54 NC |
63 | msgid "impossible store" |
64 | msgstr "việc cất giữ không thể" | |
65 | ||
d02756e7 | 66 | #: arc-opc.c:814 |
7353bd54 NC |
67 | msgid "st operand error" |
68 | msgstr "lỗi cất giữ tác tử" | |
69 | ||
d02756e7 | 70 | #: arc-opc.c:818 arc-opc.c:860 |
7353bd54 NC |
71 | msgid "address writeback not allowed" |
72 | msgstr "không cho phép ghi lùi địa chỉ" | |
73 | ||
d02756e7 | 74 | #: arc-opc.c:822 |
7353bd54 NC |
75 | msgid "store value must be zero" |
76 | msgstr "giá trị cất giữ phải là số không" | |
77 | ||
d02756e7 | 78 | #: arc-opc.c:847 |
7353bd54 | 79 | msgid "invalid load/shimm insn" |
d02756e7 | 80 | msgstr "câu lệnh nạp/shimm không hợp lệ" |
7353bd54 | 81 | |
d02756e7 | 82 | #: arc-opc.c:856 |
7353bd54 | 83 | msgid "ld operand error" |
d02756e7 | 84 | msgstr "lỗi nạp tác tử" |
7353bd54 | 85 | |
d02756e7 | 86 | #: arc-opc.c:943 |
7353bd54 | 87 | msgid "jump flags, but no .f seen" |
d02756e7 | 88 | msgstr "có cờ nhảy, mà không thấy .f" |
7353bd54 | 89 | |
d02756e7 | 90 | #: arc-opc.c:946 |
7353bd54 | 91 | msgid "jump flags, but no limm addr" |
d02756e7 | 92 | msgstr "có cờ nhảy, mà không có địa chỉ limm" |
7353bd54 | 93 | |
d02756e7 | 94 | #: arc-opc.c:949 |
7353bd54 NC |
95 | msgid "flag bits of jump address limm lost" |
96 | msgstr "mất các bit cờ của limm địa chỉ nhảy" | |
97 | ||
d02756e7 | 98 | #: arc-opc.c:952 |
7353bd54 | 99 | msgid "attempt to set HR bits" |
d02756e7 | 100 | msgstr "thử đặt các bit HR" |
7353bd54 | 101 | |
d02756e7 | 102 | #: arc-opc.c:955 |
7353bd54 NC |
103 | msgid "bad jump flags value" |
104 | msgstr "giá trị cờ nhảy sai" | |
105 | ||
d02756e7 | 106 | #: arc-opc.c:988 |
7353bd54 NC |
107 | msgid "branch address not on 4 byte boundary" |
108 | msgstr "địa chỉ nhánh không phải nằm trên ranh giới 4 byte" | |
109 | ||
d02756e7 | 110 | #: arc-opc.c:1024 |
7353bd54 | 111 | msgid "must specify .jd or no nullify suffix" |
d02756e7 | 112 | msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu phương" |
7353bd54 | 113 | |
ca58b19f | 114 | #: arm-dis.c:1915 |
022716b6 | 115 | msgid "<illegal precision>" |
d02756e7 | 116 | msgstr "<độ chính xác cấm>" |
022716b6 NC |
117 | |
118 | #. XXX - should break 'option' at following delimiter. | |
ca58b19f | 119 | #: arm-dis.c:4014 |
022716b6 NC |
120 | #, c-format |
121 | msgid "Unrecognised register name set: %s\n" | |
d02756e7 | 122 | msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n" |
022716b6 NC |
123 | |
124 | #. XXX - should break 'option' at following delimiter. | |
ca58b19f | 125 | #: arm-dis.c:4022 |
022716b6 NC |
126 | #, c-format |
127 | msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n" | |
d02756e7 | 128 | msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n" |
022716b6 | 129 | |
ca58b19f | 130 | #: arm-dis.c:4519 |
022716b6 NC |
131 | #, c-format |
132 | msgid "" | |
133 | "\n" | |
134 | "The following ARM specific disassembler options are supported for use with\n" | |
135 | "the -M switch:\n" | |
136 | msgstr "" | |
137 | "\n" | |
d02756e7 | 138 | "Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số « -M »:\n" |
022716b6 | 139 | |
d02756e7 | 140 | #: avr-dis.c:115 avr-dis.c:125 |
022716b6 NC |
141 | #, c-format |
142 | msgid "undefined" | |
d02756e7 | 143 | msgstr "chưa xác định" |
022716b6 | 144 | |
d02756e7 | 145 | #: avr-dis.c:187 |
022716b6 NC |
146 | #, c-format |
147 | msgid "Internal disassembler error" | |
148 | msgstr "lỗi rã nội bộ" | |
149 | ||
d02756e7 | 150 | #: avr-dis.c:236 |
022716b6 NC |
151 | #, c-format |
152 | msgid "unknown constraint `%c'" | |
d02756e7 | 153 | msgstr "không rõ ràng buộc « %c »" |
022716b6 | 154 | |
d02756e7 | 155 | #: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:200 frv-ibld.c:200 ip2k-ibld.c:200 |
ca58b19f NC |
156 | #: iq2000-ibld.c:200 lm32-ibld.c:200 m32c-ibld.c:200 m32r-ibld.c:200 |
157 | #: mep-ibld.c:200 mt-ibld.c:200 openrisc-ibld.c:200 xc16x-ibld.c:200 | |
158 | #: xstormy16-ibld.c:200 | |
022716b6 NC |
159 | #, c-format |
160 | msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)" | |
d02756e7 | 161 | msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)" |
022716b6 NC |
162 | |
163 | #: cgen-asm.c:358 | |
164 | #, c-format | |
165 | msgid "operand out of range (%lu not between %lu and %lu)" | |
d02756e7 | 166 | msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%lu không nằm giữa %lu và %lu)" |
022716b6 | 167 | |
d02756e7 | 168 | #: d30v-dis.c:255 |
022716b6 NC |
169 | #, c-format |
170 | msgid "<unknown register %d>" | |
d02756e7 | 171 | msgstr "<không rõ thanh ghi %d>" |
022716b6 NC |
172 | |
173 | #. Can't happen. | |
d02756e7 | 174 | #: dis-buf.c:59 |
022716b6 NC |
175 | #, c-format |
176 | msgid "Unknown error %d\n" | |
d02756e7 | 177 | msgstr "Lỗi không rõ %d\n" |
022716b6 | 178 | |
d02756e7 | 179 | #: dis-buf.c:68 |
022716b6 NC |
180 | #, c-format |
181 | msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n" | |
d02756e7 | 182 | msgstr "Địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi. \n" |
022716b6 | 183 | |
d02756e7 | 184 | #: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:877 m32c-asm.c:884 |
7353bd54 NC |
185 | msgid "Register number is not valid" |
186 | msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ" | |
187 | ||
d02756e7 | 188 | #: fr30-asm.c:95 |
7353bd54 NC |
189 | msgid "Register must be between r0 and r7" |
190 | msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r0 và r7" | |
191 | ||
d02756e7 | 192 | #: fr30-asm.c:97 |
7353bd54 NC |
193 | msgid "Register must be between r8 and r15" |
194 | msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15" | |
195 | ||
d02756e7 | 196 | #: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:915 |
7353bd54 NC |
197 | msgid "Register list is not valid" |
198 | msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ" | |
199 | ||
d02756e7 | 200 | #: fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 iq2000-asm.c:459 |
ca58b19f | 201 | #: lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1589 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1287 mt-asm.c:595 |
afac680a | 202 | #: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 xstormy16-asm.c:276 |
022716b6 NC |
203 | #, c-format |
204 | msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n" | |
d02756e7 | 205 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n" |
022716b6 | 206 | |
d02756e7 | 207 | #: fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 iq2000-asm.c:510 |
ca58b19f | 208 | #: lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1640 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1338 mt-asm.c:646 |
afac680a | 209 | #: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 xstormy16-asm.c:327 |
022716b6 NC |
210 | msgid "missing mnemonic in syntax string" |
211 | msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp" | |
212 | ||
213 | #. We couldn't parse it. | |
d02756e7 NC |
214 | #: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:587 fr30-asm.c:688 frv-asm.c:1449 |
215 | #: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1540 frv-asm.c:1641 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701 | |
216 | #: ip2k-asm.c:788 ip2k-asm.c:889 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649 | |
ca58b19f NC |
217 | #: iq2000-asm.c:736 iq2000-asm.c:837 lm32-asm.c:535 lm32-asm.c:539 |
218 | #: lm32-asm.c:626 lm32-asm.c:727 m32c-asm.c:1775 m32c-asm.c:1779 | |
d02756e7 | 219 | #: m32c-asm.c:1866 m32c-asm.c:1967 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518 |
ca58b19f NC |
220 | #: m32r-asm.c:605 m32r-asm.c:706 mep-asm.c:1473 mep-asm.c:1477 mep-asm.c:1564 |
221 | #: mep-asm.c:1665 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:872 mt-asm.c:973 | |
d02756e7 | 222 | #: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:518 openrisc-asm.c:619 |
afac680a | 223 | #: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:653 xc16x-asm.c:754 |
d02756e7 NC |
224 | #: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:553 |
225 | #: xstormy16-asm.c:654 | |
022716b6 | 226 | msgid "unrecognized instruction" |
d02756e7 | 227 | msgstr "không nhận ra câu lệnh" |
022716b6 | 228 | |
d02756e7 | 229 | #: fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 iq2000-asm.c:692 |
ca58b19f | 230 | #: lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1822 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1520 mt-asm.c:828 |
afac680a | 231 | #: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 xstormy16-asm.c:509 |
022716b6 NC |
232 | #, c-format |
233 | msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')" | |
d02756e7 | 234 | msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự « %c », còn tìm « %c »)" |
022716b6 | 235 | |
d02756e7 | 236 | #: fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 iq2000-asm.c:702 |
ca58b19f | 237 | #: lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1832 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1530 mt-asm.c:838 |
afac680a | 238 | #: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 xstormy16-asm.c:519 |
022716b6 NC |
239 | #, c-format |
240 | msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)" | |
d02756e7 | 241 | msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự « %c », còn tìm kết thúc câu lệnh)" |
022716b6 | 242 | |
d02756e7 | 243 | #: fr30-asm.c:581 frv-asm.c:1534 ip2k-asm.c:782 iq2000-asm.c:730 |
ca58b19f | 244 | #: lm32-asm.c:620 m32c-asm.c:1860 m32r-asm.c:599 mep-asm.c:1558 mt-asm.c:866 |
afac680a | 245 | #: openrisc-asm.c:512 xc16x-asm.c:647 xstormy16-asm.c:547 |
022716b6 | 246 | msgid "junk at end of line" |
d02756e7 | 247 | msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng" |
022716b6 | 248 | |
d02756e7 | 249 | #: fr30-asm.c:687 frv-asm.c:1640 ip2k-asm.c:888 iq2000-asm.c:836 |
ca58b19f | 250 | #: lm32-asm.c:726 m32c-asm.c:1966 m32r-asm.c:705 mep-asm.c:1664 mt-asm.c:972 |
afac680a | 251 | #: openrisc-asm.c:618 xc16x-asm.c:753 xstormy16-asm.c:653 |
022716b6 | 252 | msgid "unrecognized form of instruction" |
d02756e7 | 253 | msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh" |
022716b6 | 254 | |
d02756e7 | 255 | #: fr30-asm.c:699 frv-asm.c:1652 ip2k-asm.c:900 iq2000-asm.c:848 |
ca58b19f | 256 | #: lm32-asm.c:738 m32c-asm.c:1978 m32r-asm.c:717 mep-asm.c:1676 mt-asm.c:984 |
afac680a | 257 | #: openrisc-asm.c:630 xc16x-asm.c:765 xstormy16-asm.c:665 |
022716b6 NC |
258 | #, c-format |
259 | msgid "bad instruction `%.50s...'" | |
a135cb2c | 260 | msgstr "câu lệnh sai « %.50s »" |
022716b6 | 261 | |
d02756e7 | 262 | #: fr30-asm.c:702 frv-asm.c:1655 ip2k-asm.c:903 iq2000-asm.c:851 |
ca58b19f | 263 | #: lm32-asm.c:741 m32c-asm.c:1981 m32r-asm.c:720 mep-asm.c:1679 mt-asm.c:987 |
afac680a | 264 | #: openrisc-asm.c:633 xc16x-asm.c:768 xstormy16-asm.c:668 |
022716b6 NC |
265 | #, c-format |
266 | msgid "bad instruction `%.50s'" | |
a135cb2c | 267 | msgstr "câu lệnh sai « %.50s »" |
022716b6 NC |
268 | |
269 | #. Default text to print if an instruction isn't recognized. | |
ca58b19f NC |
270 | #: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 lm32-dis.c:41 |
271 | #: m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:278 mt-dis.c:41 | |
272 | #: openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41 | |
022716b6 | 273 | msgid "*unknown*" |
7353bd54 | 274 | msgstr "• không rõ •" |
022716b6 | 275 | |
ca58b19f NC |
276 | #: fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147 |
277 | #: m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:256 mep-dis.c:1192 mt-dis.c:290 | |
278 | #: openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:375 xstormy16-dis.c:168 | |
022716b6 NC |
279 | #, c-format |
280 | msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n" | |
d02756e7 | 281 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n" |
022716b6 | 282 | |
7353bd54 | 283 | #: fr30-ibld.c:163 frv-ibld.c:163 ip2k-ibld.c:163 iq2000-ibld.c:163 |
ca58b19f NC |
284 | #: lm32-ibld.c:163 m32c-ibld.c:163 m32r-ibld.c:163 mep-ibld.c:163 |
285 | #: mt-ibld.c:163 openrisc-ibld.c:163 xc16x-ibld.c:163 xstormy16-ibld.c:163 | |
022716b6 NC |
286 | #, c-format |
287 | msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)" | |
d02756e7 | 288 | msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)" |
022716b6 | 289 | |
d02756e7 | 290 | #: fr30-ibld.c:184 frv-ibld.c:184 ip2k-ibld.c:184 iq2000-ibld.c:184 |
ca58b19f NC |
291 | #: lm32-ibld.c:184 m32c-ibld.c:184 m32r-ibld.c:184 mep-ibld.c:184 |
292 | #: mt-ibld.c:184 openrisc-ibld.c:184 xc16x-ibld.c:184 xstormy16-ibld.c:184 | |
022716b6 | 293 | #, c-format |
d02756e7 NC |
294 | msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)" |
295 | msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)" | |
022716b6 | 296 | |
d02756e7 | 297 | #: fr30-ibld.c:726 frv-ibld.c:852 ip2k-ibld.c:603 iq2000-ibld.c:709 |
ca58b19f NC |
298 | #: lm32-ibld.c:630 m32c-ibld.c:1727 m32r-ibld.c:661 mep-ibld.c:1204 |
299 | #: mt-ibld.c:745 openrisc-ibld.c:629 xc16x-ibld.c:748 xstormy16-ibld.c:674 | |
022716b6 NC |
300 | #, c-format |
301 | msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n" | |
d02756e7 | 302 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n" |
022716b6 | 303 | |
d02756e7 | 304 | #: fr30-ibld.c:931 frv-ibld.c:1169 ip2k-ibld.c:678 iq2000-ibld.c:884 |
ca58b19f NC |
305 | #: lm32-ibld.c:734 m32c-ibld.c:2888 m32r-ibld.c:798 mep-ibld.c:1803 |
306 | #: mt-ibld.c:965 openrisc-ibld.c:729 xc16x-ibld.c:968 xstormy16-ibld.c:820 | |
022716b6 NC |
307 | #, c-format |
308 | msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n" | |
d02756e7 | 309 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n" |
022716b6 | 310 | |
d02756e7 | 311 | #: fr30-ibld.c:1077 frv-ibld.c:1447 ip2k-ibld.c:752 iq2000-ibld.c:1015 |
ca58b19f NC |
312 | #: lm32-ibld.c:823 m32c-ibld.c:3505 m32r-ibld.c:911 mep-ibld.c:2273 |
313 | #: mt-ibld.c:1165 openrisc-ibld.c:806 xc16x-ibld.c:1189 xstormy16-ibld.c:930 | |
022716b6 NC |
314 | #, c-format |
315 | msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n" | |
d02756e7 | 316 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n" |
022716b6 | 317 | |
d02756e7 | 318 | #: fr30-ibld.c:1205 frv-ibld.c:1707 ip2k-ibld.c:808 iq2000-ibld.c:1128 |
ca58b19f NC |
319 | #: lm32-ibld.c:894 m32c-ibld.c:4104 m32r-ibld.c:1006 mep-ibld.c:2725 |
320 | #: mt-ibld.c:1347 openrisc-ibld.c:865 xc16x-ibld.c:1392 xstormy16-ibld.c:1022 | |
022716b6 NC |
321 | #, c-format |
322 | msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n" | |
d02756e7 | 323 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n" |
022716b6 | 324 | |
d02756e7 | 325 | #: fr30-ibld.c:1336 frv-ibld.c:1974 ip2k-ibld.c:867 iq2000-ibld.c:1248 |
ca58b19f NC |
326 | #: lm32-ibld.c:972 m32c-ibld.c:4691 m32r-ibld.c:1107 mep-ibld.c:3138 |
327 | #: mt-ibld.c:1536 openrisc-ibld.c:931 xc16x-ibld.c:1596 xstormy16-ibld.c:1121 | |
022716b6 NC |
328 | #, c-format |
329 | msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n" | |
d02756e7 | 330 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n" |
022716b6 | 331 | |
d02756e7 | 332 | #: fr30-ibld.c:1457 frv-ibld.c:2231 ip2k-ibld.c:916 iq2000-ibld.c:1358 |
ca58b19f NC |
333 | #: lm32-ibld.c:1040 m32c-ibld.c:5268 m32r-ibld.c:1198 mep-ibld.c:3541 |
334 | #: mt-ibld.c:1715 openrisc-ibld.c:987 xc16x-ibld.c:1790 xstormy16-ibld.c:1210 | |
022716b6 NC |
335 | #, c-format |
336 | msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n" | |
d02756e7 | 337 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n" |
022716b6 | 338 | |
d02756e7 | 339 | #: frv-asm.c:608 |
7353bd54 NC |
340 | msgid "missing `]'" |
341 | msgstr "thiếu dấu ngoặc vụ đóng « ] »" | |
342 | ||
d02756e7 | 343 | #: frv-asm.c:611 frv-asm.c:621 |
7353bd54 | 344 | msgid "Special purpose register number is out of range" |
d02756e7 | 345 | msgstr "Số thanh ghi mục đích đặc biệt ở ngoại phạm vi" |
7353bd54 | 346 | |
d02756e7 | 347 | #: frv-asm.c:908 |
7353bd54 NC |
348 | msgid "Value of A operand must be 0 or 1" |
349 | msgstr "Giá trị của tác tử A phải là 0 hay 1" | |
350 | ||
d02756e7 | 351 | #: frv-asm.c:944 |
022716b6 NC |
352 | msgid "register number must be even" |
353 | msgstr "số thanh ghi phải là số chẵn" | |
354 | ||
7353bd54 NC |
355 | #. -- assembler routines inserted here. |
356 | #. -- asm.c | |
ca58b19f NC |
357 | #: frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95 lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157 |
358 | #: lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247 m32c-asm.c:141 m32c-asm.c:237 | |
359 | #: m32c-asm.c:279 m32c-asm.c:338 m32c-asm.c:360 m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241 | |
360 | #: mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289 mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54 | |
7353bd54 NC |
361 | msgid "missing `)'" |
362 | msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng « ) »" | |
363 | ||
d02756e7 | 364 | #: h8300-dis.c:327 |
022716b6 NC |
365 | #, c-format |
366 | msgid "Hmmmm 0x%x" | |
367 | msgstr "Ừm 0x%x" | |
368 | ||
d02756e7 | 369 | #: h8300-dis.c:708 |
022716b6 NC |
370 | #, c-format |
371 | msgid "Don't understand 0x%x \n" | |
372 | msgstr "Không hiểu 0x%x \n" | |
373 | ||
d02756e7 | 374 | #: h8500-dis.c:124 |
022716b6 NC |
375 | #, c-format |
376 | msgid "can't cope with insert %d\n" | |
a135cb2c | 377 | msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n" |
022716b6 NC |
378 | |
379 | #. Couldn't understand anything. | |
d02756e7 | 380 | #: h8500-dis.c:324 |
022716b6 NC |
381 | #, c-format |
382 | msgid "%02x\t\t*unknown*" | |
a135cb2c | 383 | msgstr "%02x\t\t • không rõ •" |
022716b6 | 384 | |
ca58b19f | 385 | #: i386-dis.c:8924 |
022716b6 NC |
386 | msgid "<internal disassembler error>" |
387 | msgstr "<lỗi rã nội bộ>" | |
388 | ||
ca58b19f | 389 | #: i386-dis.c:9155 |
d02756e7 NC |
390 | #, c-format |
391 | msgid "" | |
392 | "\n" | |
393 | "The following i386/x86-64 specific disassembler options are supported for use\n" | |
394 | "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" | |
395 | msgstr "" | |
396 | "\n" | |
397 | "Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n" | |
398 | "để sử dụng với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" | |
399 | ||
ca58b19f | 400 | #: i386-dis.c:9159 |
d02756e7 NC |
401 | #, c-format |
402 | msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n" | |
403 | msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n" | |
404 | ||
ca58b19f | 405 | #: i386-dis.c:9160 |
d02756e7 NC |
406 | #, c-format |
407 | msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n" | |
408 | msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n" | |
409 | ||
ca58b19f | 410 | #: i386-dis.c:9161 |
d02756e7 NC |
411 | #, c-format |
412 | msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n" | |
413 | msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n" | |
414 | ||
ca58b19f | 415 | #: i386-dis.c:9162 |
d02756e7 NC |
416 | #, c-format |
417 | msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n" | |
418 | msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" | |
419 | ||
ca58b19f | 420 | #: i386-dis.c:9163 |
d02756e7 NC |
421 | #, c-format |
422 | msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n" | |
423 | msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n" | |
424 | ||
ca58b19f | 425 | #: i386-dis.c:9164 |
afac680a NC |
426 | #, c-format |
427 | msgid "" | |
428 | " att-mnemonic\n" | |
429 | " Display instruction in AT&T mnemonic\n" | |
430 | msgstr "" | |
431 | " att-mnemonic\n" | |
432 | " Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ AT&T\n" | |
433 | ||
ca58b19f | 434 | #: i386-dis.c:9166 |
afac680a NC |
435 | #, c-format |
436 | msgid "" | |
437 | " intel-mnemonic\n" | |
438 | " Display instruction in Intel mnemonic\n" | |
439 | msgstr "" | |
440 | " intel-mnemonic\n" | |
441 | " Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ Intel\n" | |
442 | ||
ca58b19f | 443 | #: i386-dis.c:9168 |
d02756e7 NC |
444 | #, c-format |
445 | msgid " addr64 Assume 64bit address size\n" | |
446 | msgstr " addr64 Giả sử kích cỡ địa chỉ 64-bit\n" | |
447 | ||
ca58b19f | 448 | #: i386-dis.c:9169 |
d02756e7 NC |
449 | #, c-format |
450 | msgid " addr32 Assume 32bit address size\n" | |
451 | msgstr " addr32 Giả sử kích cỡ địa chỉ 32-bit\n" | |
452 | ||
ca58b19f | 453 | #: i386-dis.c:9170 |
d02756e7 NC |
454 | #, c-format |
455 | msgid " addr16 Assume 16bit address size\n" | |
456 | msgstr " addr16 Giả sử kích cỡ địa chỉ 16-bit\n" | |
457 | ||
ca58b19f | 458 | #: i386-dis.c:9171 |
d02756e7 NC |
459 | #, c-format |
460 | msgid " data32 Assume 32bit data size\n" | |
461 | msgstr " data32 Giả sử kích cỡ dữ liệu 32-bit\n" | |
462 | ||
ca58b19f | 463 | #: i386-dis.c:9172 |
d02756e7 NC |
464 | #, c-format |
465 | msgid " data16 Assume 16bit data size\n" | |
466 | msgstr " data16 Giả sử kích cỡ dữ liệu 16-bit\n" | |
467 | ||
ca58b19f | 468 | #: i386-dis.c:9173 |
d02756e7 NC |
469 | #, c-format |
470 | msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n" | |
471 | msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" | |
472 | ||
ca58b19f | 473 | #: i386-gen.c:435 ia64-gen.c:307 |
022716b6 NC |
474 | #, c-format |
475 | msgid "%s: Error: " | |
d02756e7 NC |
476 | msgstr "%s: Lỗi: " |
477 | ||
ca58b19f | 478 | #: i386-gen.c:544 |
afac680a NC |
479 | #, c-format |
480 | msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n" | |
481 | msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n" | |
482 | ||
ca58b19f NC |
483 | #: i386-gen.c:546 |
484 | #, c-format | |
485 | msgid "Unknown bitfield: %s\n" | |
486 | msgstr "Không rõ trường bit: %s\n" | |
487 | ||
488 | #: i386-gen.c:602 | |
489 | #, c-format | |
490 | msgid "%s: %d: Missing `)' in bitfield: %s\n" | |
491 | msgstr "%s: %d: Thiếu « ) » trong trường bit: %s\n" | |
492 | ||
493 | #: i386-gen.c:867 | |
afac680a NC |
494 | #, c-format |
495 | msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n" | |
496 | msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n" | |
497 | ||
ca58b19f | 498 | #: i386-gen.c:998 |
afac680a NC |
499 | #, c-format |
500 | msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n" | |
501 | msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n" | |
d02756e7 | 502 | |
ca58b19f | 503 | #: i386-gen.c:1075 |
afac680a NC |
504 | #, c-format |
505 | msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n" | |
506 | msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n" | |
d02756e7 | 507 | |
ca58b19f | 508 | #: i386-gen.c:1164 ia64-gen.c:2820 |
d02756e7 NC |
509 | #, c-format |
510 | msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n" | |
511 | msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang « %s », số lỗi = %s\n" | |
022716b6 | 512 | |
ca58b19f | 513 | #: i386-gen.c:1171 |
afac680a NC |
514 | #, c-format |
515 | msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n" | |
516 | msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n" | |
517 | ||
ca58b19f | 518 | #: i386-gen.c:1178 |
afac680a NC |
519 | #, c-format |
520 | msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n" | |
521 | msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n" | |
522 | ||
ca58b19f | 523 | #: i386-gen.c:1192 |
afac680a NC |
524 | #, c-format |
525 | msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n" | |
526 | msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n" | |
527 | ||
d02756e7 | 528 | #: ia64-gen.c:320 |
022716b6 NC |
529 | #, c-format |
530 | msgid "%s: Warning: " | |
a135cb2c | 531 | msgstr "%s: Cảnh báo : " |
022716b6 | 532 | |
ca58b19f | 533 | #: ia64-gen.c:506 ia64-gen.c:737 |
022716b6 NC |
534 | #, c-format |
535 | msgid "multiple note %s not handled\n" | |
d02756e7 | 536 | msgstr "không xử lý được đa ghi chú %s\n" |
022716b6 | 537 | |
d02756e7 | 538 | #: ia64-gen.c:617 |
022716b6 | 539 | msgid "can't find ia64-ic.tbl for reading\n" |
a135cb2c | 540 | msgstr "không tìm thấy ia64-ic.tbl để đọc\n" |
022716b6 | 541 | |
ca58b19f | 542 | #: ia64-gen.c:819 |
022716b6 NC |
543 | #, c-format |
544 | msgid "can't find %s for reading\n" | |
a135cb2c | 545 | msgstr "không tìm thấy %s để đọc\n" |
022716b6 | 546 | |
ca58b19f | 547 | #: ia64-gen.c:1043 |
022716b6 NC |
548 | #, c-format |
549 | msgid "" | |
550 | "most recent format '%s'\n" | |
551 | "appears more restrictive than '%s'\n" | |
552 | msgstr "" | |
d02756e7 | 553 | "định dạng vừa nhất « %s »\n" |
a135cb2c | 554 | "có vẻ hạn hẹp hơn « %s »\n" |
022716b6 | 555 | |
ca58b19f | 556 | #: ia64-gen.c:1054 |
022716b6 NC |
557 | #, c-format |
558 | msgid "overlapping field %s->%s\n" | |
d02756e7 | 559 | msgstr "trường chồng lấp %s -> %s\n" |
022716b6 | 560 | |
ca58b19f | 561 | #: ia64-gen.c:1251 |
022716b6 NC |
562 | #, c-format |
563 | msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n" | |
d02756e7 | 564 | msgstr "đang ghi đè lên ghi chú %d bằng ghi chú %d (IC:%s)\n" |
022716b6 | 565 | |
ca58b19f | 566 | #: ia64-gen.c:1456 |
022716b6 NC |
567 | #, c-format |
568 | msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n" | |
d02756e7 | 569 | msgstr "không biết cách ghi rõ %% quan hệ phụ thuộc %s\n" |
022716b6 | 570 | |
ca58b19f | 571 | #: ia64-gen.c:1478 |
022716b6 NC |
572 | #, c-format |
573 | msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n" | |
d02756e7 | 574 | msgstr "Không biết cách ghi rõ # quan hệ phụ thuộc %s\n" |
022716b6 | 575 | |
ca58b19f | 576 | #: ia64-gen.c:1517 |
022716b6 NC |
577 | #, c-format |
578 | msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n" | |
d02756e7 | 579 | msgstr "IC:%s [%s] không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n" |
022716b6 | 580 | |
ca58b19f | 581 | #: ia64-gen.c:1520 |
022716b6 NC |
582 | #, c-format |
583 | msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n" | |
d02756e7 | 584 | msgstr "IC:%s không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n" |
022716b6 | 585 | |
ca58b19f | 586 | #: ia64-gen.c:1529 |
022716b6 NC |
587 | #, c-format |
588 | msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]" | |
d02756e7 | 589 | msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s]" |
022716b6 | 590 | |
ca58b19f | 591 | #: ia64-gen.c:1532 |
022716b6 NC |
592 | #, c-format |
593 | msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n" | |
d02756e7 | 594 | msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n" |
022716b6 | 595 | |
ca58b19f | 596 | #: ia64-gen.c:1543 |
022716b6 NC |
597 | #, c-format |
598 | msgid "class %s is defined but not used\n" | |
d02756e7 | 599 | msgstr "hạng %s được xác định nhưng chưa được dùng\n" |
022716b6 | 600 | |
ca58b19f | 601 | #: ia64-gen.c:1556 |
afac680a NC |
602 | #, c-format |
603 | msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks\n" | |
604 | msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks\n" | |
605 | ||
ca58b19f | 606 | #: ia64-gen.c:1559 |
022716b6 | 607 | #, c-format |
afac680a NC |
608 | msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks or regs\n" |
609 | msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks hay regs\n" | |
022716b6 | 610 | |
ca58b19f | 611 | #: ia64-gen.c:1563 |
022716b6 NC |
612 | #, c-format |
613 | msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n" | |
d02756e7 | 614 | msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có regs\n" |
022716b6 | 615 | |
ca58b19f | 616 | #: ia64-gen.c:2455 |
022716b6 NC |
617 | #, c-format |
618 | msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n" | |
d02756e7 | 619 | msgstr "Ghi chú IC %d trong opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n" |
022716b6 | 620 | |
ca58b19f | 621 | #: ia64-gen.c:2483 |
022716b6 NC |
622 | #, c-format |
623 | msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n" | |
d02756e7 | 624 | msgstr "Ghi chú IC %d cho opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n" |
022716b6 | 625 | |
ca58b19f | 626 | #: ia64-gen.c:2497 |
022716b6 NC |
627 | #, c-format |
628 | msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n" | |
d02756e7 | 629 | msgstr "opcode (mã thao tác) %s không có hạng (những tác tử %d %d %d)\n" |
022716b6 NC |
630 | |
631 | #. We've been passed a w. Return with an error message so that | |
632 | #. cgen will try the next parsing option. | |
d02756e7 | 633 | #: ip2k-asm.c:81 |
022716b6 | 634 | msgid "W keyword invalid in FR operand slot." |
d02756e7 | 635 | msgstr "Tử khoá W không hợp lệ trong khe tác tử FR." |
022716b6 NC |
636 | |
637 | #. Invalid offset present. | |
d02756e7 | 638 | #: ip2k-asm.c:106 |
022716b6 | 639 | msgid "offset(IP) is not a valid form" |
d02756e7 | 640 | msgstr "offset(IP) (hiệu số) không có dạng hợp lệ" |
022716b6 NC |
641 | |
642 | #. Found something there in front of (DP) but it's out | |
643 | #. of range. | |
d02756e7 | 644 | #: ip2k-asm.c:154 |
022716b6 | 645 | msgid "(DP) offset out of range." |
d02756e7 | 646 | msgstr "(DP) hiệu ở ngoại phạm vi." |
022716b6 NC |
647 | |
648 | #. Found something there in front of (SP) but it's out | |
649 | #. of range. | |
d02756e7 | 650 | #: ip2k-asm.c:195 |
022716b6 | 651 | msgid "(SP) offset out of range." |
d02756e7 | 652 | msgstr "(SP) hiệu ở ngoại phạm vi." |
022716b6 | 653 | |
d02756e7 | 654 | #: ip2k-asm.c:211 |
022716b6 | 655 | msgid "illegal use of parentheses" |
d02756e7 | 656 | msgstr "không cho phép cách sử dụng dấu ngoặc" |
022716b6 | 657 | |
d02756e7 | 658 | #: ip2k-asm.c:218 |
022716b6 | 659 | msgid "operand out of range (not between 1 and 255)" |
d02756e7 | 660 | msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (không nằm giữa 1 và 255)" |
022716b6 NC |
661 | |
662 | #. Something is very wrong. opindex has to be one of the above. | |
d02756e7 | 663 | #: ip2k-asm.c:242 |
022716b6 | 664 | msgid "parse_addr16: invalid opindex." |
a135cb2c | 665 | msgstr "parse_addr16: (địa chỉ phân tách) opindex (chỉ mục kiểu tác tử) không hợp lệ." |
022716b6 | 666 | |
d02756e7 | 667 | #: ip2k-asm.c:296 |
022716b6 | 668 | msgid "Byte address required. - must be even." |
d02756e7 | 669 | msgstr "Cần thiết địa chỉ byte: phải là số chẵn." |
022716b6 | 670 | |
d02756e7 | 671 | #: ip2k-asm.c:305 |
022716b6 | 672 | msgid "cgen_parse_address returned a symbol. Literal required." |
d02756e7 | 673 | msgstr "cgen_parse_address (địa chỉ phân tách cgen) đã trả lại một ký hiệu : còn cần thiết điều nghĩa chữ." |
022716b6 | 674 | |
d02756e7 | 675 | #: ip2k-asm.c:360 |
7353bd54 NC |
676 | msgid "percent-operator operand is not a symbol" |
677 | msgstr "toán tử tác tử phần trăm không phải là một ký hiệu" | |
022716b6 | 678 | |
d02756e7 | 679 | #: ip2k-asm.c:413 |
022716b6 | 680 | msgid "Attempt to find bit index of 0" |
d02756e7 | 681 | msgstr "Thử tìm ra chỉ mục bit của số 0" |
022716b6 | 682 | |
d02756e7 | 683 | #: iq2000-asm.c:112 iq2000-asm.c:142 |
022716b6 NC |
684 | msgid "immediate value cannot be register" |
685 | msgstr "giá trị trực tiếp không thể là thanh ghi" | |
686 | ||
ca58b19f | 687 | #: iq2000-asm.c:123 iq2000-asm.c:153 lm32-asm.c:70 |
022716b6 | 688 | msgid "immediate value out of range" |
d02756e7 | 689 | msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại pham vi" |
022716b6 | 690 | |
d02756e7 | 691 | #: iq2000-asm.c:182 |
022716b6 | 692 | msgid "21-bit offset out of range" |
d02756e7 | 693 | msgstr "hiệu 21-bit ở ngoại phạm vi" |
022716b6 | 694 | |
ca58b19f NC |
695 | #: lm32-asm.c:166 |
696 | msgid "expecting gp relative address: gp(symbol)" | |
697 | msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với gp: gp(ký_hiệu)" | |
698 | ||
699 | #: lm32-asm.c:196 | |
700 | msgid "expecting got relative address: got(symbol)" | |
701 | msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: got(ký_hiệu)" | |
702 | ||
703 | #: lm32-asm.c:226 | |
704 | msgid "expecting got relative address: gotoffhi16(symbol)" | |
705 | msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: gotoffhi16(ký_hiệu)" | |
706 | ||
707 | #: lm32-asm.c:256 | |
708 | msgid "expecting got relative address: gotofflo16(symbol)" | |
709 | msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: gotofflo16(ký_hiệu)" | |
710 | ||
d02756e7 | 711 | #: m10200-dis.c:158 m10300-dis.c:582 |
022716b6 NC |
712 | #, c-format |
713 | msgid "unknown\t0x%04lx" | |
d02756e7 | 714 | msgstr "không rõ\t0x%04lx" |
022716b6 | 715 | |
d02756e7 | 716 | #: m10200-dis.c:328 |
022716b6 | 717 | #, c-format |
7353bd54 | 718 | msgid "unknown\t0x%02lx" |
d02756e7 | 719 | msgstr "không rõ\t0x%02lx" |
7353bd54 | 720 | |
d02756e7 | 721 | #: m32c-asm.c:117 |
7353bd54 | 722 | msgid "imm:6 immediate is out of range" |
d02756e7 | 723 | msgstr "điều ngay « imm:6 » ở ngoại phạm vi" |
022716b6 | 724 | |
d02756e7 | 725 | #: m32c-asm.c:147 |
022716b6 | 726 | #, c-format |
7353bd54 NC |
727 | msgid "%dsp8() takes a symbolic address, not a number" |
728 | msgstr "%dsp8() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số" | |
022716b6 | 729 | |
d02756e7 | 730 | #: m32c-asm.c:160 m32c-asm.c:164 m32c-asm.c:255 |
7353bd54 | 731 | msgid "dsp:8 immediate is out of range" |
d02756e7 | 732 | msgstr "điều ngay « dsp:8 » ở ngoại phạm vi" |
7353bd54 | 733 | |
d02756e7 | 734 | #: m32c-asm.c:185 m32c-asm.c:189 |
7353bd54 | 735 | msgid "Immediate is out of range -8 to 7" |
d02756e7 NC |
736 | msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi -8 đến +7" |
737 | ||
738 | #: m32c-asm.c:210 m32c-asm.c:214 | |
739 | msgid "Immediate is out of range -7 to 8" | |
740 | msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi -7 đến +8" | |
7353bd54 | 741 | |
d02756e7 | 742 | #: m32c-asm.c:285 |
7353bd54 NC |
743 | #, c-format |
744 | msgid "%dsp16() takes a symbolic address, not a number" | |
745 | msgstr "%dsp16() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số" | |
746 | ||
d02756e7 | 747 | #: m32c-asm.c:308 m32c-asm.c:315 m32c-asm.c:378 |
7353bd54 | 748 | msgid "dsp:16 immediate is out of range" |
d02756e7 | 749 | msgstr "điều ngay « dsp:16 » ở ngoại phạm vi" |
7353bd54 | 750 | |
d02756e7 | 751 | #: m32c-asm.c:404 |
7353bd54 | 752 | msgid "dsp:20 immediate is out of range" |
d02756e7 | 753 | msgstr "điều ngay « dsp:20 » ở ngoại phạm vi" |
7353bd54 | 754 | |
d02756e7 | 755 | #: m32c-asm.c:430 m32c-asm.c:450 |
7353bd54 | 756 | msgid "dsp:24 immediate is out of range" |
d02756e7 | 757 | msgstr "điều ngay « dsp:24 » ở ngoại phạm vi" |
7353bd54 | 758 | |
d02756e7 | 759 | #: m32c-asm.c:483 |
7353bd54 | 760 | msgid "immediate is out of range 1-2" |
d02756e7 | 761 | msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 1-2" |
7353bd54 | 762 | |
d02756e7 | 763 | #: m32c-asm.c:501 |
7353bd54 | 764 | msgid "immediate is out of range 1-8" |
d02756e7 | 765 | msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 1-8" |
7353bd54 | 766 | |
d02756e7 NC |
767 | #: m32c-asm.c:519 |
768 | msgid "immediate is out of range 0-7" | |
769 | msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 0-7" | |
770 | ||
771 | #: m32c-asm.c:555 | |
7353bd54 | 772 | msgid "immediate is out of range 2-9" |
d02756e7 | 773 | msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 2-9" |
7353bd54 | 774 | |
d02756e7 | 775 | #: m32c-asm.c:573 |
7353bd54 | 776 | msgid "Bit number for indexing general register is out of range 0-15" |
d02756e7 | 777 | msgstr "Số bit để phụ lục thanh ghi chung nằm ở ngoại phạm vi 0-15" |
7353bd54 | 778 | |
d02756e7 | 779 | #: m32c-asm.c:611 m32c-asm.c:667 |
7353bd54 | 780 | msgid "bit,base is out of range" |
d02756e7 NC |
781 | msgstr "« bit,base » ở ngoại phạm vi" |
782 | ||
783 | #: m32c-asm.c:618 m32c-asm.c:623 m32c-asm.c:671 | |
784 | msgid "bit,base out of range for symbol" | |
785 | msgstr "« bit,base » ở ngoại phạm vi đối với ký hiệu" | |
7353bd54 | 786 | |
d02756e7 | 787 | #: m32c-asm.c:807 |
7353bd54 | 788 | msgid "not a valid r0l/r0h pair" |
d02756e7 | 789 | msgstr "không phải là một cặp « r0l/r0h » hợp lệ" |
7353bd54 | 790 | |
d02756e7 | 791 | #: m32c-asm.c:837 |
7353bd54 NC |
792 | msgid "Invalid size specifier" |
793 | msgstr "đặc tả kích cỡ không hợp lệ" | |
794 | ||
ca58b19f | 795 | #: m68k-dis.c:1278 |
022716b6 NC |
796 | #, c-format |
797 | msgid "<function code %d>" | |
798 | msgstr "<mã hàm %d>" | |
799 | ||
ca58b19f | 800 | #: m68k-dis.c:1437 |
7353bd54 NC |
801 | #, c-format |
802 | msgid "<internal error in opcode table: %s %s>\n" | |
d02756e7 | 803 | msgstr "<lỗi nội bộ trong bảng opcode (mã thao tác): %s %s>\n" |
7353bd54 NC |
804 | |
805 | #: m88k-dis.c:679 | |
022716b6 | 806 | #, c-format |
7353bd54 NC |
807 | msgid "# <dis error: %08lx>" |
808 | msgstr "# <lỗi dis: %08lx>" | |
022716b6 | 809 | |
ca58b19f | 810 | #: mep-asm.c:129 |
d02756e7 NC |
811 | msgid "Only $tp or $13 allowed for this opcode" |
812 | msgstr "Chỉ cho phép $tp hay $13 cho mã thao tác này" | |
813 | ||
ca58b19f | 814 | #: mep-asm.c:143 |
d02756e7 NC |
815 | msgid "Only $sp or $15 allowed for this opcode" |
816 | msgstr "Chỉ cho phép $sp hay $15 cho mã thao tác này" | |
817 | ||
ca58b19f | 818 | #: mep-asm.c:308 mep-asm.c:504 |
d02756e7 NC |
819 | #, c-format |
820 | msgid "invalid %function() here" | |
821 | msgstr "hàm %function() không hợp lệ ở đây" | |
822 | ||
ca58b19f NC |
823 | #: mep-asm.c:336 |
824 | msgid "Immediate is out of range -32768 to 32767" | |
825 | msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -32768 đến 32767" | |
826 | ||
827 | #: mep-asm.c:356 | |
828 | msgid "Immediate is out of range 0 to 65535" | |
829 | msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi 0 đến 65535" | |
830 | ||
831 | #: mep-asm.c:549 mep-asm.c:562 | |
832 | msgid "Immediate is out of range -512 to 511" | |
833 | msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -512 đến 511" | |
834 | ||
835 | #: mep-asm.c:554 mep-asm.c:563 | |
836 | msgid "Immediate is out of range -128 to 127" | |
837 | msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -128 đến 127" | |
838 | ||
839 | #: mep-asm.c:558 | |
840 | msgid "Value is not aligned enough" | |
841 | msgstr "Giá trị chưa đủ sắp hàng" | |
842 | ||
843 | #: mips-dis.c:841 | |
022716b6 NC |
844 | msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)" |
845 | msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)" | |
846 | ||
ca58b19f | 847 | #: mips-dis.c:975 |
022716b6 NC |
848 | #, c-format |
849 | msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)" | |
d02756e7 | 850 | msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định dãy mở rộng (+%c)" |
022716b6 | 851 | |
ca58b19f | 852 | #: mips-dis.c:1335 |
022716b6 | 853 | #, c-format |
afac680a NC |
854 | msgid "# internal error, undefined modifier (%c)" |
855 | msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định điều sửa đổi (%c)" | |
022716b6 | 856 | |
ca58b19f | 857 | #: mips-dis.c:1942 |
022716b6 NC |
858 | #, c-format |
859 | msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)" | |
d02756e7 | 860 | msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)" |
022716b6 | 861 | |
ca58b19f | 862 | #: mips-dis.c:2173 |
022716b6 NC |
863 | #, c-format |
864 | msgid "" | |
865 | "\n" | |
866 | "The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n" | |
867 | "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" | |
868 | msgstr "" | |
869 | "\n" | |
d02756e7 NC |
870 | "Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n" |
871 | "với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" | |
022716b6 | 872 | |
ca58b19f | 873 | #: mips-dis.c:2177 |
022716b6 NC |
874 | #, c-format |
875 | msgid "" | |
876 | "\n" | |
877 | " gpr-names=ABI Print GPR names according to specified ABI.\n" | |
878 | " Default: based on binary being disassembled.\n" | |
879 | msgstr "" | |
880 | "\n" | |
d02756e7 NC |
881 | " gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã ghi rõ.\n" |
882 | " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n" | |
022716b6 | 883 | |
ca58b19f | 884 | #: mips-dis.c:2181 |
022716b6 NC |
885 | #, c-format |
886 | msgid "" | |
887 | "\n" | |
888 | " fpr-names=ABI Print FPR names according to specified ABI.\n" | |
889 | " Default: numeric.\n" | |
890 | msgstr "" | |
891 | "\n" | |
d02756e7 NC |
892 | " fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã ghi rõ.\n" |
893 | " Mặc định: thuộc số\n" | |
022716b6 | 894 | |
ca58b19f | 895 | #: mips-dis.c:2185 |
022716b6 NC |
896 | #, c-format |
897 | msgid "" | |
898 | "\n" | |
899 | " cp0-names=ARCH Print CP0 register names according to\n" | |
900 | " specified architecture.\n" | |
901 | " Default: based on binary being disassembled.\n" | |
902 | msgstr "" | |
903 | "\n" | |
d02756e7 NC |
904 | " cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ\n" |
905 | " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n" | |
022716b6 | 906 | |
ca58b19f | 907 | #: mips-dis.c:2190 |
022716b6 NC |
908 | #, c-format |
909 | msgid "" | |
910 | "\n" | |
911 | " hwr-names=ARCH Print HWR names according to specified \n" | |
912 | "\t\t\t architecture.\n" | |
913 | " Default: based on binary being disassembled.\n" | |
914 | msgstr "" | |
915 | "\n" | |
d02756e7 NC |
916 | " hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã ghi rõ.\n" |
917 | " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n" | |
022716b6 | 918 | |
ca58b19f | 919 | #: mips-dis.c:2195 |
022716b6 NC |
920 | #, c-format |
921 | msgid "" | |
922 | "\n" | |
923 | " reg-names=ABI Print GPR and FPR names according to\n" | |
924 | " specified ABI.\n" | |
925 | msgstr "" | |
926 | "\n" | |
d02756e7 | 927 | " reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã ghi rõ.\n" |
022716b6 | 928 | |
ca58b19f | 929 | #: mips-dis.c:2199 |
022716b6 NC |
930 | #, c-format |
931 | msgid "" | |
932 | "\n" | |
933 | " reg-names=ARCH Print CP0 register and HWR names according to\n" | |
934 | " specified architecture.\n" | |
935 | msgstr "" | |
936 | "\n" | |
d02756e7 NC |
937 | " reg-names=ARCH\n" |
938 | "\t In ra các tên HWR và thanh ghi CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ.\n" | |
022716b6 | 939 | |
ca58b19f | 940 | #: mips-dis.c:2203 |
022716b6 NC |
941 | #, c-format |
942 | msgid "" | |
943 | "\n" | |
944 | " For the options above, the following values are supported for \"ABI\":\n" | |
945 | " " | |
946 | msgstr "" | |
947 | "\n" | |
d02756e7 | 948 | " Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ABI »:\n" |
022716b6 NC |
949 | " " |
950 | ||
ca58b19f | 951 | #: mips-dis.c:2208 mips-dis.c:2216 mips-dis.c:2218 |
022716b6 NC |
952 | #, c-format |
953 | msgid "\n" | |
954 | msgstr "\n" | |
955 | ||
ca58b19f | 956 | #: mips-dis.c:2210 |
022716b6 NC |
957 | #, c-format |
958 | msgid "" | |
959 | "\n" | |
960 | " For the options above, The following values are supported for \"ARCH\":\n" | |
961 | " " | |
962 | msgstr "" | |
963 | "\n" | |
d02756e7 | 964 | " Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ARCH »:\n" |
022716b6 NC |
965 | " " |
966 | ||
7353bd54 | 967 | #: mmix-dis.c:35 |
022716b6 NC |
968 | #, c-format |
969 | msgid "Bad case %d (%s) in %s:%d\n" | |
a135cb2c | 970 | msgstr "Chữ hoa/thường sai %d (%s) trong %s:%d\n" |
022716b6 | 971 | |
7353bd54 | 972 | #: mmix-dis.c:45 |
022716b6 NC |
973 | #, c-format |
974 | msgid "Internal: Non-debugged code (test-case missing): %s:%d" | |
a135cb2c | 975 | msgstr "Nội bộ : chưa gỡ lỗi mã (thiếu trường hợp thử): %s:%d" |
022716b6 | 976 | |
7353bd54 | 977 | #: mmix-dis.c:54 |
022716b6 | 978 | msgid "(unknown)" |
a135cb2c | 979 | msgstr "(không rõ)" |
022716b6 | 980 | |
7353bd54 | 981 | #: mmix-dis.c:513 |
022716b6 NC |
982 | #, c-format |
983 | msgid "*unknown operands type: %d*" | |
d02756e7 | 984 | msgstr "• không rõ kiểu tác tử : %d •" |
022716b6 | 985 | |
ca58b19f NC |
986 | #: msp430-dis.c:327 |
987 | msgid "Illegal as emulation instr" | |
988 | msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn mô phỏng" | |
989 | ||
990 | #. R2/R3 are illegal as dest: may be data section. | |
991 | #: msp430-dis.c:378 | |
992 | msgid "Illegal as 2-op instr" | |
993 | msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn 2-op" | |
994 | ||
d02756e7 | 995 | #: mt-asm.c:110 mt-asm.c:190 |
7353bd54 | 996 | msgid "Operand out of range. Must be between -32768 and 32767." |
d02756e7 | 997 | msgstr "Tác tử ở ngoại phạm vi (phải nằm giữa -32768 và +32767." |
7353bd54 | 998 | |
d02756e7 | 999 | #: mt-asm.c:149 |
7353bd54 | 1000 | msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!" |
d02756e7 | 1001 | msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong « parse_imm16 »." |
7353bd54 | 1002 | |
d02756e7 | 1003 | #: mt-asm.c:157 |
afac680a NC |
1004 | msgid "The percent-operator's operand is not a symbol" |
1005 | msgstr "Toán hạng của toán tử phần trăm không phải là một ký hiệu" | |
7353bd54 | 1006 | |
d02756e7 | 1007 | #: mt-asm.c:395 |
7353bd54 | 1008 | msgid "invalid operand. type may have values 0,1,2 only." |
d02756e7 | 1009 | msgstr "tác tử không hợp lệ. kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2." |
7353bd54 | 1010 | |
022716b6 | 1011 | #. I and Z are output operands and can`t be immediate |
7353bd54 NC |
1012 | #. A is an address and we can`t have the address of |
1013 | #. an immediate either. We don't know how much to increase | |
1014 | #. aoffsetp by since whatever generated this is broken | |
1015 | #. anyway! | |
d02756e7 | 1016 | #: ns32k-dis.c:534 |
022716b6 NC |
1017 | #, c-format |
1018 | msgid "$<undefined>" | |
d02756e7 | 1019 | msgstr "$<chưa xác định>" |
022716b6 | 1020 | |
ca58b19f NC |
1021 | #: ppc-dis.c:222 |
1022 | #, c-format | |
1023 | msgid "warning: ignoring unknown -M%s option\n" | |
1024 | msgstr "cảnh báo : đang bở qua tuỳ chọn « -M%s » không rõ\n" | |
1025 | ||
1026 | #: ppc-dis.c:511 | |
1027 | #, c-format | |
1028 | msgid "" | |
1029 | "\n" | |
1030 | "The following PPC specific disassembler options are supported for use with\n" | |
1031 | "the -M switch:\n" | |
1032 | msgstr "" | |
1033 | "\n" | |
1034 | "Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số « -M »:\n" | |
1035 | ||
1036 | #: ppc-opc.c:870 ppc-opc.c:898 | |
022716b6 | 1037 | msgid "invalid conditional option" |
a135cb2c | 1038 | msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ" |
022716b6 | 1039 | |
ca58b19f | 1040 | #: ppc-opc.c:900 |
022716b6 | 1041 | msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier" |
d02756e7 | 1042 | msgstr "thử đặt « bit y » khi sử dụng điều sửa đổi + hay -" |
022716b6 | 1043 | |
ca58b19f | 1044 | #: ppc-opc.c:932 |
022716b6 NC |
1045 | msgid "invalid mask field" |
1046 | msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ" | |
1047 | ||
ca58b19f | 1048 | #: ppc-opc.c:958 |
022716b6 NC |
1049 | msgid "ignoring invalid mfcr mask" |
1050 | msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ" | |
1051 | ||
ca58b19f | 1052 | #: ppc-opc.c:1008 ppc-opc.c:1043 |
022716b6 | 1053 | msgid "illegal bitmask" |
d02756e7 | 1054 | msgstr "gặp mặt nặ bit cấm" |
022716b6 | 1055 | |
ca58b19f | 1056 | #: ppc-opc.c:1163 |
022716b6 | 1057 | msgid "index register in load range" |
d02756e7 | 1058 | msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp" |
022716b6 | 1059 | |
ca58b19f | 1060 | #: ppc-opc.c:1179 |
022716b6 | 1061 | msgid "source and target register operands must be different" |
d02756e7 | 1062 | msgstr "tác tử thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau" |
022716b6 | 1063 | |
ca58b19f | 1064 | #: ppc-opc.c:1194 |
022716b6 NC |
1065 | msgid "invalid register operand when updating" |
1066 | msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật" | |
1067 | ||
ca58b19f | 1068 | #: ppc-opc.c:1273 |
7353bd54 NC |
1069 | msgid "invalid sprg number" |
1070 | msgstr "số sprg không hợp lệ" | |
022716b6 | 1071 | |
ca58b19f NC |
1072 | #: ppc-opc.c:1443 |
1073 | msgid "invalid constant" | |
1074 | msgstr "hằng không hợp lệ" | |
1075 | ||
1076 | #: s390-dis.c:277 | |
afac680a NC |
1077 | #, c-format |
1078 | msgid "" | |
1079 | "\n" | |
1080 | "The following S/390 specific disassembler options are supported for use\n" | |
1081 | "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" | |
1082 | msgstr "" | |
1083 | "\n" | |
1084 | "Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho S/390 được hỗ trợ để sử dụng\n" | |
1085 | "với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" | |
1086 | ||
ca58b19f | 1087 | #: s390-dis.c:281 |
afac680a NC |
1088 | #, c-format |
1089 | msgid " esa Disassemble in ESA architecture mode\n" | |
1090 | msgstr " esa Rã ở chế độ kiến trúc ESA\n" | |
1091 | ||
ca58b19f | 1092 | #: s390-dis.c:282 |
afac680a NC |
1093 | #, c-format |
1094 | msgid " zarch Disassemble in z/Architecture mode\n" | |
1095 | msgstr " zarch Rã ở chế độ z/kiến trúc\n" | |
1096 | ||
ca58b19f NC |
1097 | #: score-dis.c:662 score-dis.c:869 score-dis.c:1030 score-dis.c:1144 |
1098 | #: score-dis.c:1151 score-dis.c:1158 score7-dis.c:694 score7-dis.c:857 | |
d02756e7 NC |
1099 | msgid "<illegal instruction>" |
1100 | msgstr "<độ chính xác cấm>" | |
1101 | ||
ca58b19f | 1102 | #: sparc-dis.c:283 |
022716b6 NC |
1103 | #, c-format |
1104 | msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" | |
a135cb2c | 1105 | msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n" |
022716b6 | 1106 | |
ca58b19f | 1107 | #: sparc-dis.c:294 |
022716b6 NC |
1108 | #, c-format |
1109 | msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" | |
a135cb2c | 1110 | msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n" |
022716b6 | 1111 | |
ca58b19f | 1112 | #: sparc-dis.c:344 |
022716b6 NC |
1113 | #, c-format |
1114 | msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n" | |
a135cb2c | 1115 | msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s » == \"%s\"\n" |
022716b6 | 1116 | |
7353bd54 | 1117 | #. Mark as non-valid instruction. |
ca58b19f | 1118 | #: sparc-dis.c:1014 |
7353bd54 NC |
1119 | msgid "unknown" |
1120 | msgstr "không rõ" | |
1121 | ||
d02756e7 | 1122 | #: v850-dis.c:239 |
022716b6 NC |
1123 | #, c-format |
1124 | msgid "unknown operand shift: %x\n" | |
d02756e7 | 1125 | msgstr "không rõ sự dịch tác tử : %x\n" |
022716b6 | 1126 | |
d02756e7 | 1127 | #: v850-dis.c:253 |
022716b6 NC |
1128 | #, c-format |
1129 | msgid "unknown pop reg: %d\n" | |
d02756e7 | 1130 | msgstr "không rõ pop reg: %d\n" |
022716b6 NC |
1131 | |
1132 | #. The functions used to insert and extract complicated operands. | |
1133 | #. Note: There is a conspiracy between these functions and | |
1134 | #. v850_insert_operand() in gas/config/tc-v850.c. Error messages | |
1135 | #. containing the string 'out of range' will be ignored unless a | |
1136 | #. specific command line option is given to GAS. | |
d02756e7 | 1137 | #: v850-opc.c:48 |
022716b6 | 1138 | msgid "displacement value is not in range and is not aligned" |
d02756e7 | 1139 | msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vi và chưa được chỉnh canh" |
022716b6 | 1140 | |
d02756e7 | 1141 | #: v850-opc.c:49 |
022716b6 | 1142 | msgid "displacement value is out of range" |
d02756e7 | 1143 | msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vi" |
022716b6 | 1144 | |
d02756e7 | 1145 | #: v850-opc.c:50 |
022716b6 | 1146 | msgid "displacement value is not aligned" |
d02756e7 | 1147 | msgstr "chưa chỉnh canh giá trị di chuyển" |
022716b6 | 1148 | |
d02756e7 | 1149 | #: v850-opc.c:52 |
022716b6 | 1150 | msgid "immediate value is out of range" |
d02756e7 | 1151 | msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại phạm vi" |
022716b6 | 1152 | |
d02756e7 | 1153 | #: v850-opc.c:60 |
022716b6 | 1154 | msgid "branch value not in range and to odd offset" |
d02756e7 | 1155 | msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi và đối với hiệu số lẻ" |
022716b6 | 1156 | |
d02756e7 | 1157 | #: v850-opc.c:62 v850-opc.c:89 |
022716b6 | 1158 | msgid "branch value out of range" |
d02756e7 | 1159 | msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi" |
022716b6 | 1160 | |
d02756e7 | 1161 | #: v850-opc.c:65 v850-opc.c:92 |
022716b6 | 1162 | msgid "branch to odd offset" |
a135cb2c | 1163 | msgstr "nhánh đối với hiệu số lẻ" |
022716b6 | 1164 | |
d02756e7 | 1165 | #: v850-opc.c:87 |
022716b6 | 1166 | msgid "branch value not in range and to an odd offset" |
d02756e7 | 1167 | msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi và đối với hiệu số lẻ" |
022716b6 | 1168 | |
d02756e7 | 1169 | #: v850-opc.c:279 |
022716b6 NC |
1170 | msgid "invalid register for stack adjustment" |
1171 | msgstr "thanh ghi không hợp lệ để điều chỉnh đống" | |
1172 | ||
d02756e7 | 1173 | #: v850-opc.c:299 |
022716b6 | 1174 | msgid "immediate value not in range and not even" |
d02756e7 | 1175 | msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vi và không phải số chẵn" |
022716b6 | 1176 | |
d02756e7 | 1177 | #: v850-opc.c:304 |
022716b6 NC |
1178 | msgid "immediate value must be even" |
1179 | msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn" | |
1180 | ||
afac680a | 1181 | #: xc16x-asm.c:66 |
d02756e7 NC |
1182 | msgid "Missing '#' prefix" |
1183 | msgstr "Thiếu tiền tố « # »" | |
1184 | ||
afac680a | 1185 | #: xc16x-asm.c:82 |
d02756e7 NC |
1186 | msgid "Missing '.' prefix" |
1187 | msgstr "Thiếu tiền tố « . »" | |
1188 | ||
afac680a | 1189 | #: xc16x-asm.c:98 |
d02756e7 NC |
1190 | msgid "Missing 'pof:' prefix" |
1191 | msgstr "Thiếu tiền tố « pof: »" | |
1192 | ||
afac680a | 1193 | #: xc16x-asm.c:114 |
d02756e7 NC |
1194 | msgid "Missing 'pag:' prefix" |
1195 | msgstr "Thiếu tiền tố « pag: »" | |
1196 | ||
afac680a | 1197 | #: xc16x-asm.c:130 |
d02756e7 NC |
1198 | msgid "Missing 'sof:' prefix" |
1199 | msgstr "Thiếu tiền tố « sof: »" | |
1200 | ||
afac680a | 1201 | #: xc16x-asm.c:146 |
d02756e7 NC |
1202 | msgid "Missing 'seg:' prefix" |
1203 | msgstr "Thiếu tiền tố « seg: »" | |
1204 | ||
1205 | #: xstormy16-asm.c:71 | |
022716b6 | 1206 | msgid "Bad register in preincrement" |
a135cb2c | 1207 | msgstr "Thanh ghi sai trong tiền lượng gia" |
022716b6 | 1208 | |
d02756e7 | 1209 | #: xstormy16-asm.c:76 |
022716b6 | 1210 | msgid "Bad register in postincrement" |
a135cb2c | 1211 | msgstr "Thanh ghi sai trong hậu lượng gia" |
022716b6 | 1212 | |
d02756e7 | 1213 | #: xstormy16-asm.c:78 |
022716b6 NC |
1214 | msgid "Bad register name" |
1215 | msgstr "Tên thanh ghi sai" | |
1216 | ||
d02756e7 | 1217 | #: xstormy16-asm.c:82 |
022716b6 NC |
1218 | msgid "Label conflicts with register name" |
1219 | msgstr "Nhãn xung đột với tên thanh ghi" | |
1220 | ||
d02756e7 | 1221 | #: xstormy16-asm.c:86 |
022716b6 | 1222 | msgid "Label conflicts with `Rx'" |
a135cb2c | 1223 | msgstr "Nhãn xung đột với « Rx »" |
022716b6 | 1224 | |
d02756e7 | 1225 | #: xstormy16-asm.c:88 |
022716b6 NC |
1226 | msgid "Bad immediate expression" |
1227 | msgstr "Biểu thức trực tiếp sai" | |
1228 | ||
d02756e7 | 1229 | #: xstormy16-asm.c:109 |
022716b6 | 1230 | msgid "No relocation for small immediate" |
d02756e7 | 1231 | msgstr "Không có sự định vị lại cho điều nhỏ ngay" |
022716b6 | 1232 | |
d02756e7 | 1233 | #: xstormy16-asm.c:119 |
022716b6 | 1234 | msgid "Small operand was not an immediate number" |
d02756e7 | 1235 | msgstr "Tác tử nhỏ không phải số ngay" |
022716b6 | 1236 | |
d02756e7 | 1237 | #: xstormy16-asm.c:157 |
022716b6 | 1238 | msgid "Operand is not a symbol" |
d02756e7 | 1239 | msgstr "Tác tử không phải ký hiệu" |
022716b6 | 1240 | |
d02756e7 | 1241 | #: xstormy16-asm.c:165 |
022716b6 | 1242 | msgid "Syntax error: No trailing ')'" |
a135cb2c | 1243 | msgstr "Lỗi cú pháp: không có dấu ngoặc đóng « ) » đi theo" |