Commit | Line | Data |
---|---|---|
7353bd54 | 1 | # Vietnamese Translation for Opcodes. |
429d795d | 2 | # Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc. |
afac680a | 3 | # This file is distributed under the same license as the binutils package. |
ab7875de | 4 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. |
429d795d | 5 | # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013. |
afac680a | 6 | # |
022716b6 NC |
7 | msgid "" |
8 | msgstr "" | |
429d795d | 9 | "Project-Id-Version: opcodes-2.23.90\n" |
afac680a | 10 | "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" |
429d795d AM |
11 | "POT-Creation-Date: 2013-06-21 15:51+0100\n" |
12 | "PO-Revision-Date: 2013-09-23 15:02+0700\n" | |
4c6a93d3 NC |
13 | "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
14 | "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" | |
15 | "Language: vi\n" | |
429d795d | 16 | "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" |
022716b6 | 17 | "MIME-Version: 1.0\n" |
3c892704 | 18 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
022716b6 | 19 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
7353bd54 | 20 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
429d795d | 21 | "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" |
4c6a93d3 | 22 | "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" |
022716b6 | 23 | |
429d795d AM |
24 | #. Invalid option. |
25 | #. XXX - should break 'option' at following delimiter. | |
26 | #: aarch64-dis.c:81 arm-dis.c:4593 | |
27 | #, c-format | |
28 | msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n" | |
29 | msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n" | |
30 | ||
31 | #: aarch64-dis.c:2391 | |
32 | #, c-format | |
33 | msgid "" | |
34 | "\n" | |
35 | "The following AARCH64 specific disassembler options are supported for use\n" | |
36 | "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" | |
37 | msgstr "" | |
38 | "\n" | |
39 | "Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho AARCH64S được hỗ trợ để sử dụng\n" | |
40 | "với đối số “-M” (phân cách các tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" | |
41 | ||
42 | #: aarch64-dis.c:2395 | |
43 | #, c-format | |
44 | msgid "" | |
45 | "\n" | |
46 | " no-aliases Don't print instruction aliases.\n" | |
47 | msgstr "" | |
48 | "\n" | |
49 | " no-aliases Đừng in các bí danh chỉ lệnh.\n" | |
50 | ||
51 | #: aarch64-dis.c:2398 | |
52 | #, c-format | |
53 | msgid "" | |
54 | "\n" | |
55 | " aliases Do print instruction aliases.\n" | |
56 | msgstr "" | |
57 | "\n" | |
58 | " aliases In bí danh chỉ lệnh.\n" | |
59 | ||
60 | #: aarch64-dis.c:2402 | |
61 | #, c-format | |
62 | msgid "" | |
63 | "\n" | |
64 | " debug_dump Temp switch for debug trace.\n" | |
65 | msgstr "" | |
66 | "\n" | |
67 | " debug_dump Để gỡ lỗi dấu vết.\n" | |
68 | ||
69 | #: aarch64-dis.c:2406 mips-dis.c:3102 mips-dis.c:3110 mips-dis.c:3112 | |
70 | #, c-format | |
71 | msgid "\n" | |
72 | msgstr "\n" | |
73 | ||
74 | #: aarch64-opc.c:1142 | |
75 | msgid "immediate value" | |
76 | msgstr "giá trị trực tiếp" | |
77 | ||
78 | #: aarch64-opc.c:1152 | |
79 | msgid "immediate offset" | |
80 | msgstr "hiệu trực tiếp" | |
81 | ||
82 | #: aarch64-opc.c:1162 | |
83 | msgid "register number" | |
84 | msgstr "số hiệu thanh ghi" | |
85 | ||
86 | #: aarch64-opc.c:1172 | |
87 | msgid "register element index" | |
88 | msgstr "chỉ mục phần tử thanh ghi" | |
89 | ||
90 | #: aarch64-opc.c:1182 | |
91 | msgid "shift amount" | |
92 | msgstr "lượng dịch" | |
93 | ||
94 | #: aarch64-opc.c:1254 | |
95 | msgid "extraneous register" | |
96 | msgstr "thanh ghi ngoại lai" | |
97 | ||
98 | #: aarch64-opc.c:1259 | |
99 | msgid "missing register" | |
100 | msgstr "thiếu thanh ghi" | |
101 | ||
102 | #: aarch64-opc.c:1270 | |
103 | msgid "stack pointer register expected" | |
104 | msgstr "cần thanh ghi con trỏ stack" | |
105 | ||
106 | #: aarch64-opc.c:1291 | |
107 | msgid "unexpected address writeback" | |
108 | msgstr "không cần “writeback” (ghi lùi, thuật toán nhớ đệm) địa chỉ" | |
109 | ||
110 | #: aarch64-opc.c:1302 | |
111 | msgid "address writeback expected" | |
112 | msgstr "cần “writeback” (ghi lùi, thuật toán nhớ đệm) địa chỉ" | |
113 | ||
114 | #: aarch64-opc.c:1348 | |
115 | msgid "negative or unaligned offset expected" | |
116 | msgstr "cần số âm hoặc hiệu chưa canh chỉnh" | |
117 | ||
118 | #: aarch64-opc.c:1361 | |
119 | msgid "invalid register offset" | |
120 | msgstr "hiệu thanh ghi không hợp lệ" | |
121 | ||
122 | #: aarch64-opc.c:1383 | |
123 | msgid "invalid post-increment amount" | |
124 | msgstr "lượng gia trước không hợp lệ" | |
125 | ||
126 | #: aarch64-opc.c:1399 aarch64-opc.c:1666 | |
127 | msgid "invalid shift amount" | |
128 | msgstr "lượng dịch không hợp lệ" | |
129 | ||
130 | #: aarch64-opc.c:1412 | |
131 | msgid "invalid extend/shift operator" | |
132 | msgstr "thao tác mở rộng/dịch không hợp lệ" | |
133 | ||
134 | #: aarch64-opc.c:1458 aarch64-opc.c:1532 aarch64-opc.c:1567 aarch64-opc.c:1586 | |
135 | #: aarch64-opc.c:1594 aarch64-opc.c:1644 aarch64-opc.c:1795 | |
136 | msgid "immediate out of range" | |
137 | msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi" | |
138 | ||
139 | #: aarch64-opc.c:1520 aarch64-opc.c:1542 aarch64-opc.c:1699 aarch64-opc.c:1707 | |
140 | #: aarch64-opc.c:1773 aarch64-opc.c:1801 | |
141 | msgid "invalid shift operator" | |
142 | msgstr "thao tác dịch không hợp lệ" | |
143 | ||
144 | #: aarch64-opc.c:1526 | |
145 | msgid "shift amount expected to be 0 or 12" | |
146 | msgstr "cần lượng dịch là 0 hay 12" | |
147 | ||
148 | #: aarch64-opc.c:1549 | |
149 | msgid "shift amount should be a multiple of 16" | |
150 | msgstr "lượng dịch phải là bội số của 16" | |
151 | ||
152 | #: aarch64-opc.c:1561 | |
153 | msgid "negative immediate value not allowed" | |
154 | msgstr "không cho phép giá trị trực tiếp là số âm" | |
155 | ||
156 | #: aarch64-opc.c:1655 | |
157 | msgid "immediate zero expected" | |
158 | msgstr "cần số không trực tiếp" | |
159 | ||
160 | #: aarch64-opc.c:1715 | |
161 | msgid "shift is not permitted" | |
162 | msgstr "không cho phép dịch" | |
163 | ||
164 | #: aarch64-opc.c:1740 | |
165 | msgid "invalid value for immediate" | |
166 | msgstr "giá trị trực tiếp không hợp lệ" | |
167 | ||
168 | #: aarch64-opc.c:1765 | |
169 | msgid "shift amount expected to be 0 or 16" | |
170 | msgstr "lượng dịch cần là 0 hoặc 16" | |
171 | ||
172 | #: aarch64-opc.c:1785 | |
173 | msgid "floating-point immediate expected" | |
174 | msgstr "cần giá trị dấu chấm động trực tiếp" | |
175 | ||
176 | #: aarch64-opc.c:1876 | |
177 | msgid "extend operator expected" | |
178 | msgstr "cần toán tử mở rộng" | |
179 | ||
180 | #: aarch64-opc.c:1889 | |
181 | msgid "missing extend operator" | |
182 | msgstr "thiếu toán tử mở rộng" | |
183 | ||
184 | #: aarch64-opc.c:1895 | |
185 | msgid "'LSL' operator not allowed" | |
186 | msgstr "không cho phép thao tác “LSL”" | |
187 | ||
188 | #: aarch64-opc.c:1916 | |
189 | msgid "W register expected" | |
190 | msgstr "cần thanh ghi W" | |
191 | ||
192 | #: aarch64-opc.c:1927 | |
193 | msgid "shift operator expected" | |
194 | msgstr "cần toán tử dịch" | |
195 | ||
196 | #: aarch64-opc.c:1934 | |
197 | msgid "'ROR' operator not allowed" | |
198 | msgstr "không cho phép thao tác “ROR”" | |
199 | ||
7353bd54 | 200 | #: alpha-opc.c:155 |
022716b6 | 201 | msgid "branch operand unaligned" |
429d795d | 202 | msgstr "chưa căn chỉnh toán hạng rẽ nhánh" |
022716b6 | 203 | |
7353bd54 | 204 | #: alpha-opc.c:171 alpha-opc.c:187 |
022716b6 | 205 | msgid "jump hint unaligned" |
d02756e7 | 206 | msgstr "chưa chỉnh canh lời gợi ý nhảy" |
022716b6 | 207 | |
429d795d | 208 | #: arc-dis.c:75 |
022716b6 | 209 | msgid "Illegal limm reference in last instruction!\n" |
429d795d | 210 | msgstr "Gặp tham chiếu limm cấm trong câu lệnh cuối cùng!\n" |
022716b6 | 211 | |
d02756e7 | 212 | #: arc-opc.c:386 |
7353bd54 | 213 | msgid "unable to fit different valued constants into instruction" |
429d795d | 214 | msgstr "không thể làm hằng số có giá trị khác nhau khít câu lệnh" |
7353bd54 | 215 | |
d02756e7 | 216 | #: arc-opc.c:395 |
7353bd54 | 217 | msgid "auxiliary register not allowed here" |
4c6a93d3 | 218 | msgstr "ở đây không cho phép thanh ghi bổ trợ" |
7353bd54 | 219 | |
d02756e7 | 220 | #: arc-opc.c:401 arc-opc.c:418 |
7353bd54 | 221 | msgid "attempt to set readonly register" |
429d795d | 222 | msgstr "cố đặt thanh ghi chỉ cho đọc" |
7353bd54 | 223 | |
d02756e7 | 224 | #: arc-opc.c:406 arc-opc.c:423 |
7353bd54 | 225 | msgid "attempt to read writeonly register" |
429d795d | 226 | msgstr "cố đọc thanh ghi mà nó chỉ cho phép ghi" |
7353bd54 | 227 | |
d02756e7 | 228 | #: arc-opc.c:428 |
7353bd54 NC |
229 | #, c-format |
230 | msgid "invalid register number `%d'" | |
429d795d | 231 | msgstr "số hiệu thanh ghi không hợp lệ “%d”" |
7353bd54 | 232 | |
d02756e7 | 233 | #: arc-opc.c:594 arc-opc.c:645 arc-opc.c:673 |
7353bd54 NC |
234 | msgid "too many long constants" |
235 | msgstr "quá nhiều hằng số dài" | |
236 | ||
d02756e7 | 237 | #: arc-opc.c:668 |
afac680a | 238 | msgid "too many shimms in load" |
d02756e7 | 239 | msgstr "quá nhiều shimm trong việc nạp" |
7353bd54 NC |
240 | |
241 | #. Do we have a limm already? | |
d02756e7 | 242 | #: arc-opc.c:781 |
7353bd54 | 243 | msgid "impossible store" |
4c6a93d3 | 244 | msgstr "không thể lưu" |
7353bd54 | 245 | |
d02756e7 | 246 | #: arc-opc.c:814 |
7353bd54 | 247 | msgid "st operand error" |
429d795d | 248 | msgstr "lỗi cất giữ toán hạng" |
7353bd54 | 249 | |
d02756e7 | 250 | #: arc-opc.c:818 arc-opc.c:860 |
7353bd54 NC |
251 | msgid "address writeback not allowed" |
252 | msgstr "không cho phép ghi lùi địa chỉ" | |
253 | ||
d02756e7 | 254 | #: arc-opc.c:822 |
7353bd54 NC |
255 | msgid "store value must be zero" |
256 | msgstr "giá trị cất giữ phải là số không" | |
257 | ||
d02756e7 | 258 | #: arc-opc.c:847 |
7353bd54 | 259 | msgid "invalid load/shimm insn" |
d02756e7 | 260 | msgstr "câu lệnh nạp/shimm không hợp lệ" |
7353bd54 | 261 | |
d02756e7 | 262 | #: arc-opc.c:856 |
7353bd54 | 263 | msgid "ld operand error" |
429d795d | 264 | msgstr "lỗi nạp toán hạng" |
7353bd54 | 265 | |
d02756e7 | 266 | #: arc-opc.c:943 |
7353bd54 | 267 | msgid "jump flags, but no .f seen" |
d02756e7 | 268 | msgstr "có cờ nhảy, mà không thấy .f" |
7353bd54 | 269 | |
d02756e7 | 270 | #: arc-opc.c:946 |
7353bd54 | 271 | msgid "jump flags, but no limm addr" |
d02756e7 | 272 | msgstr "có cờ nhảy, mà không có địa chỉ limm" |
7353bd54 | 273 | |
d02756e7 | 274 | #: arc-opc.c:949 |
7353bd54 NC |
275 | msgid "flag bits of jump address limm lost" |
276 | msgstr "mất các bit cờ của limm địa chỉ nhảy" | |
277 | ||
d02756e7 | 278 | #: arc-opc.c:952 |
7353bd54 | 279 | msgid "attempt to set HR bits" |
d02756e7 | 280 | msgstr "thử đặt các bit HR" |
7353bd54 | 281 | |
d02756e7 | 282 | #: arc-opc.c:955 |
7353bd54 NC |
283 | msgid "bad jump flags value" |
284 | msgstr "giá trị cờ nhảy sai" | |
285 | ||
d02756e7 | 286 | #: arc-opc.c:988 |
7353bd54 NC |
287 | msgid "branch address not on 4 byte boundary" |
288 | msgstr "địa chỉ nhánh không phải nằm trên ranh giới 4 byte" | |
289 | ||
d02756e7 | 290 | #: arc-opc.c:1024 |
7353bd54 | 291 | msgid "must specify .jd or no nullify suffix" |
4c6a93d3 | 292 | msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu tố" |
7353bd54 | 293 | |
429d795d | 294 | #: arm-dis.c:2143 |
022716b6 | 295 | msgid "<illegal precision>" |
429d795d | 296 | msgstr "<độ chính xác không hợp lệ>" |
022716b6 NC |
297 | |
298 | #. XXX - should break 'option' at following delimiter. | |
429d795d | 299 | #: arm-dis.c:4585 |
022716b6 NC |
300 | #, c-format |
301 | msgid "Unrecognised register name set: %s\n" | |
d02756e7 | 302 | msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n" |
022716b6 | 303 | |
429d795d | 304 | #: arm-dis.c:5195 |
022716b6 NC |
305 | #, c-format |
306 | msgid "" | |
307 | "\n" | |
308 | "The following ARM specific disassembler options are supported for use with\n" | |
309 | "the -M switch:\n" | |
310 | msgstr "" | |
311 | "\n" | |
4c6a93d3 | 312 | "Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với\n" |
429d795d | 313 | "đối số “-M”:\n" |
022716b6 | 314 | |
3c892704 | 315 | #: avr-dis.c:115 avr-dis.c:136 |
022716b6 NC |
316 | #, c-format |
317 | msgid "undefined" | |
4c6a93d3 | 318 | msgstr "chưa định nghĩa" |
022716b6 | 319 | |
3c892704 | 320 | #: avr-dis.c:198 |
022716b6 NC |
321 | #, c-format |
322 | msgid "Internal disassembler error" | |
429d795d | 323 | msgstr "lỗi disassembler nội bộ" |
022716b6 | 324 | |
3c892704 | 325 | #: avr-dis.c:251 |
022716b6 NC |
326 | #, c-format |
327 | msgid "unknown constraint `%c'" | |
429d795d | 328 | msgstr "không rõ ràng buộc “%c”" |
022716b6 | 329 | |
429d795d | 330 | #: cgen-asm.c:352 epiphany-ibld.c:201 fr30-ibld.c:201 frv-ibld.c:201 |
3c892704 NC |
331 | #: ip2k-ibld.c:201 iq2000-ibld.c:201 lm32-ibld.c:201 m32c-ibld.c:201 |
332 | #: m32r-ibld.c:201 mep-ibld.c:201 mt-ibld.c:201 openrisc-ibld.c:201 | |
333 | #: xc16x-ibld.c:201 xstormy16-ibld.c:201 | |
022716b6 NC |
334 | #, c-format |
335 | msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)" | |
429d795d | 336 | msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)" |
022716b6 | 337 | |
429d795d | 338 | #: cgen-asm.c:374 |
022716b6 NC |
339 | #, c-format |
340 | msgid "operand out of range (%lu not between %lu and %lu)" | |
429d795d | 341 | msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (%lu không nằm giữa %lu và %lu)" |
022716b6 | 342 | |
d02756e7 | 343 | #: d30v-dis.c:255 |
022716b6 NC |
344 | #, c-format |
345 | msgid "<unknown register %d>" | |
d02756e7 | 346 | msgstr "<không rõ thanh ghi %d>" |
022716b6 NC |
347 | |
348 | #. Can't happen. | |
4c6a93d3 | 349 | #: dis-buf.c:60 |
022716b6 NC |
350 | #, c-format |
351 | msgid "Unknown error %d\n" | |
d02756e7 | 352 | msgstr "Lỗi không rõ %d\n" |
022716b6 | 353 | |
4c6a93d3 | 354 | #: dis-buf.c:69 |
022716b6 NC |
355 | #, c-format |
356 | msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n" | |
4c6a93d3 | 357 | msgstr "Địa chỉ 0x%s nằm ngoài phạm vi. \n" |
022716b6 | 358 | |
3c892704 NC |
359 | #: epiphany-asm.c:68 |
360 | msgid "register unavailable for short instructions" | |
361 | msgstr "thanh ghi không khả dụng cho chỉ lệnh ngắn" | |
7353bd54 | 362 | |
3c892704 NC |
363 | #: epiphany-asm.c:115 |
364 | msgid "register name used as immediate value" | |
365 | msgstr "tên thanh ghi đã được sử dụng như là giá trị trực tiếp" | |
7353bd54 | 366 | |
3c892704 NC |
367 | #. Don't treat "mov ip,ip" as a move-immediate. |
368 | #: epiphany-asm.c:178 epiphany-asm.c:234 | |
369 | msgid "register source in immediate move" | |
370 | msgstr "nguồn thanh ghi trong di chuyển trực tiếp" | |
7353bd54 | 371 | |
3c892704 NC |
372 | #: epiphany-asm.c:187 |
373 | msgid "byte relocation unsupported" | |
374 | msgstr "sự tái định vị byte không được hỗ trợ" | |
7353bd54 | 375 | |
3c892704 NC |
376 | #. -- assembler routines inserted here. |
377 | #. -- asm.c | |
378 | #: epiphany-asm.c:193 frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95 | |
379 | #: lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157 lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247 | |
380 | #: m32c-asm.c:140 m32c-asm.c:235 m32c-asm.c:276 m32c-asm.c:334 m32c-asm.c:355 | |
381 | #: m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241 mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289 | |
382 | #: mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54 | |
383 | msgid "missing `)'" | |
429d795d | 384 | msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng “)”" |
3c892704 NC |
385 | |
386 | #: epiphany-asm.c:270 | |
387 | msgid "ABORT: unknown operand" | |
388 | msgstr "LOẠI BỎ: không rõ toán hạng" | |
389 | ||
390 | #: epiphany-asm.c:296 | |
391 | msgid "Not a pc-relative address." | |
392 | msgstr "Không phải là một địa chỉ pc-relative." | |
393 | ||
394 | #: epiphany-asm.c:455 fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 | |
395 | #: iq2000-asm.c:459 lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1584 m32r-asm.c:328 | |
396 | #: mep-asm.c:1286 mt-asm.c:595 openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 | |
397 | #: xstormy16-asm.c:276 | |
022716b6 NC |
398 | #, c-format |
399 | msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n" | |
429d795d | 400 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tích.\n" |
022716b6 | 401 | |
3c892704 NC |
402 | #: epiphany-asm.c:506 fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 |
403 | #: iq2000-asm.c:510 lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1635 m32r-asm.c:379 | |
404 | #: mep-asm.c:1337 mt-asm.c:646 openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 | |
405 | #: xstormy16-asm.c:327 | |
022716b6 | 406 | msgid "missing mnemonic in syntax string" |
429d795d | 407 | msgstr "thiếu mã gợi nhớ trong chuỗi cú pháp" |
022716b6 NC |
408 | |
409 | #. We couldn't parse it. | |
3c892704 | 410 | #: epiphany-asm.c:641 epiphany-asm.c:645 epiphany-asm.c:734 epiphany-asm.c:841 |
4c6a93d3 NC |
411 | #: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:589 fr30-asm.c:696 frv-asm.c:1449 |
412 | #: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1542 frv-asm.c:1649 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701 | |
413 | #: ip2k-asm.c:790 ip2k-asm.c:897 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649 | |
414 | #: iq2000-asm.c:738 iq2000-asm.c:845 lm32-asm.c:535 lm32-asm.c:539 | |
415 | #: lm32-asm.c:628 lm32-asm.c:735 m32c-asm.c:1770 m32c-asm.c:1774 | |
416 | #: m32c-asm.c:1863 m32c-asm.c:1970 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518 | |
417 | #: m32r-asm.c:607 m32r-asm.c:714 mep-asm.c:1472 mep-asm.c:1476 mep-asm.c:1565 | |
418 | #: mep-asm.c:1672 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:874 mt-asm.c:981 | |
419 | #: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:520 openrisc-asm.c:627 | |
420 | #: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:655 xc16x-asm.c:762 | |
421 | #: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:555 | |
422 | #: xstormy16-asm.c:662 | |
022716b6 | 423 | msgid "unrecognized instruction" |
429d795d | 424 | msgstr "không nhận ra chỉ lệnh" |
022716b6 | 425 | |
3c892704 NC |
426 | #: epiphany-asm.c:688 fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 |
427 | #: iq2000-asm.c:692 lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1817 m32r-asm.c:561 | |
428 | #: mep-asm.c:1519 mt-asm.c:828 openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 | |
429 | #: xstormy16-asm.c:509 | |
022716b6 NC |
430 | #, c-format |
431 | msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')" | |
429d795d | 432 | msgstr "gặp lỗi cú pháp (cần ký tự “%c”, nhận được “%c”)" |
022716b6 | 433 | |
3c892704 NC |
434 | #: epiphany-asm.c:698 fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 |
435 | #: iq2000-asm.c:702 lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1827 m32r-asm.c:571 | |
436 | #: mep-asm.c:1529 mt-asm.c:838 openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 | |
437 | #: xstormy16-asm.c:519 | |
022716b6 NC |
438 | #, c-format |
439 | msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)" | |
429d795d | 440 | msgstr "gặp lỗi cú pháp (cần ký tự “%c”, nhưng gặp kết thúc câu lệnh)" |
022716b6 | 441 | |
3c892704 NC |
442 | #: epiphany-asm.c:728 fr30-asm.c:583 frv-asm.c:1536 ip2k-asm.c:784 |
443 | #: iq2000-asm.c:732 lm32-asm.c:622 m32c-asm.c:1857 m32r-asm.c:601 | |
444 | #: mep-asm.c:1559 mt-asm.c:868 openrisc-asm.c:514 xc16x-asm.c:649 | |
445 | #: xstormy16-asm.c:549 | |
022716b6 | 446 | msgid "junk at end of line" |
d02756e7 | 447 | msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng" |
022716b6 | 448 | |
3c892704 NC |
449 | #: epiphany-asm.c:840 fr30-asm.c:695 frv-asm.c:1648 ip2k-asm.c:896 |
450 | #: iq2000-asm.c:844 lm32-asm.c:734 m32c-asm.c:1969 m32r-asm.c:713 | |
451 | #: mep-asm.c:1671 mt-asm.c:980 openrisc-asm.c:626 xc16x-asm.c:761 | |
452 | #: xstormy16-asm.c:661 | |
022716b6 | 453 | msgid "unrecognized form of instruction" |
d02756e7 | 454 | msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh" |
022716b6 | 455 | |
3c892704 NC |
456 | #: epiphany-asm.c:854 fr30-asm.c:709 frv-asm.c:1662 ip2k-asm.c:910 |
457 | #: iq2000-asm.c:858 lm32-asm.c:748 m32c-asm.c:1983 m32r-asm.c:727 | |
458 | #: mep-asm.c:1685 mt-asm.c:994 openrisc-asm.c:640 xc16x-asm.c:775 | |
459 | #: xstormy16-asm.c:675 | |
022716b6 NC |
460 | #, c-format |
461 | msgid "bad instruction `%.50s...'" | |
429d795d | 462 | msgstr "chỉ thị sai “%.50s...”" |
022716b6 | 463 | |
3c892704 NC |
464 | #: epiphany-asm.c:857 fr30-asm.c:712 frv-asm.c:1665 ip2k-asm.c:913 |
465 | #: iq2000-asm.c:861 lm32-asm.c:751 m32c-asm.c:1986 m32r-asm.c:730 | |
466 | #: mep-asm.c:1688 mt-asm.c:997 openrisc-asm.c:643 xc16x-asm.c:778 | |
467 | #: xstormy16-asm.c:678 | |
022716b6 NC |
468 | #, c-format |
469 | msgid "bad instruction `%.50s'" | |
429d795d | 470 | msgstr "chỉ thị sai “%.50s”" |
022716b6 NC |
471 | |
472 | #. Default text to print if an instruction isn't recognized. | |
3c892704 | 473 | #: epiphany-dis.c:41 fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 |
429d795d | 474 | #: lm32-dis.c:41 m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:276 |
3c892704 | 475 | #: mt-dis.c:41 openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41 |
022716b6 | 476 | msgid "*unknown*" |
7353bd54 | 477 | msgstr "• không rõ •" |
022716b6 | 478 | |
3c892704 NC |
479 | #: epiphany-dis.c:277 fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 |
480 | #: iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147 m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:279 | |
481 | #: mep-dis.c:1187 mt-dis.c:290 openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:420 | |
482 | #: xstormy16-dis.c:168 | |
022716b6 NC |
483 | #, c-format |
484 | msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n" | |
d02756e7 | 485 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n" |
022716b6 | 486 | |
3c892704 NC |
487 | #: epiphany-ibld.c:164 fr30-ibld.c:164 frv-ibld.c:164 ip2k-ibld.c:164 |
488 | #: iq2000-ibld.c:164 lm32-ibld.c:164 m32c-ibld.c:164 m32r-ibld.c:164 | |
489 | #: mep-ibld.c:164 mt-ibld.c:164 openrisc-ibld.c:164 xc16x-ibld.c:164 | |
490 | #: xstormy16-ibld.c:164 | |
022716b6 NC |
491 | #, c-format |
492 | msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)" | |
429d795d | 493 | msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)" |
022716b6 | 494 | |
3c892704 NC |
495 | #: epiphany-ibld.c:185 fr30-ibld.c:185 frv-ibld.c:185 ip2k-ibld.c:185 |
496 | #: iq2000-ibld.c:185 lm32-ibld.c:185 m32c-ibld.c:185 m32r-ibld.c:185 | |
497 | #: mep-ibld.c:185 mt-ibld.c:185 openrisc-ibld.c:185 xc16x-ibld.c:185 | |
498 | #: xstormy16-ibld.c:185 | |
022716b6 | 499 | #, c-format |
d02756e7 | 500 | msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)" |
429d795d | 501 | msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)" |
022716b6 | 502 | |
3c892704 NC |
503 | #: epiphany-ibld.c:872 fr30-ibld.c:727 frv-ibld.c:853 ip2k-ibld.c:604 |
504 | #: iq2000-ibld.c:710 lm32-ibld.c:631 m32c-ibld.c:1728 m32r-ibld.c:662 | |
505 | #: mep-ibld.c:1205 mt-ibld.c:746 openrisc-ibld.c:630 xc16x-ibld.c:749 | |
506 | #: xstormy16-ibld.c:675 | |
022716b6 NC |
507 | #, c-format |
508 | msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n" | |
d02756e7 | 509 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n" |
022716b6 | 510 | |
3c892704 NC |
511 | #: epiphany-ibld.c:1166 fr30-ibld.c:932 frv-ibld.c:1170 ip2k-ibld.c:679 |
512 | #: iq2000-ibld.c:885 lm32-ibld.c:735 m32c-ibld.c:2889 m32r-ibld.c:799 | |
513 | #: mep-ibld.c:1804 mt-ibld.c:966 openrisc-ibld.c:730 xc16x-ibld.c:969 | |
514 | #: xstormy16-ibld.c:821 | |
022716b6 NC |
515 | #, c-format |
516 | msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n" | |
d02756e7 | 517 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n" |
022716b6 | 518 | |
3c892704 NC |
519 | #: epiphany-ibld.c:1309 fr30-ibld.c:1078 frv-ibld.c:1448 ip2k-ibld.c:753 |
520 | #: iq2000-ibld.c:1016 lm32-ibld.c:824 m32c-ibld.c:3506 m32r-ibld.c:912 | |
521 | #: mep-ibld.c:2274 mt-ibld.c:1166 openrisc-ibld.c:807 xc16x-ibld.c:1190 | |
522 | #: xstormy16-ibld.c:931 | |
022716b6 NC |
523 | #, c-format |
524 | msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n" | |
429d795d | 525 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy toán hạng số nguyên.\n" |
022716b6 | 526 | |
3c892704 NC |
527 | #: epiphany-ibld.c:1434 fr30-ibld.c:1206 frv-ibld.c:1708 ip2k-ibld.c:809 |
528 | #: iq2000-ibld.c:1129 lm32-ibld.c:895 m32c-ibld.c:4105 m32r-ibld.c:1007 | |
529 | #: mep-ibld.c:2726 mt-ibld.c:1348 openrisc-ibld.c:866 xc16x-ibld.c:1393 | |
530 | #: xstormy16-ibld.c:1023 | |
022716b6 NC |
531 | #, c-format |
532 | msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n" | |
429d795d | 533 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy toán hạng vma.\n" |
022716b6 | 534 | |
3c892704 NC |
535 | #: epiphany-ibld.c:1566 fr30-ibld.c:1337 frv-ibld.c:1975 ip2k-ibld.c:868 |
536 | #: iq2000-ibld.c:1249 lm32-ibld.c:973 m32c-ibld.c:4692 m32r-ibld.c:1108 | |
537 | #: mep-ibld.c:3139 mt-ibld.c:1537 openrisc-ibld.c:932 xc16x-ibld.c:1597 | |
538 | #: xstormy16-ibld.c:1122 | |
022716b6 NC |
539 | #, c-format |
540 | msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n" | |
429d795d | 541 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt toán hạng số nguyên.\n" |
022716b6 | 542 | |
3c892704 NC |
543 | #: epiphany-ibld.c:1688 fr30-ibld.c:1458 frv-ibld.c:2232 ip2k-ibld.c:917 |
544 | #: iq2000-ibld.c:1359 lm32-ibld.c:1041 m32c-ibld.c:5269 m32r-ibld.c:1199 | |
545 | #: mep-ibld.c:3542 mt-ibld.c:1716 openrisc-ibld.c:988 xc16x-ibld.c:1791 | |
546 | #: xstormy16-ibld.c:1211 | |
022716b6 NC |
547 | #, c-format |
548 | msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n" | |
429d795d | 549 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt toán hạng vma.\n" |
022716b6 | 550 | |
3c892704 NC |
551 | #: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:872 m32c-asm.c:879 |
552 | msgid "Register number is not valid" | |
553 | msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ" | |
554 | ||
555 | #: fr30-asm.c:95 | |
556 | msgid "Register must be between r0 and r7" | |
557 | msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r0 và r7" | |
558 | ||
559 | #: fr30-asm.c:97 | |
560 | msgid "Register must be between r8 and r15" | |
561 | msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15" | |
562 | ||
563 | #: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:910 | |
564 | msgid "Register list is not valid" | |
565 | msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ" | |
566 | ||
d02756e7 | 567 | #: frv-asm.c:608 |
7353bd54 | 568 | msgid "missing `]'" |
429d795d | 569 | msgstr "thiếu dấu ngoặc vuông đóng “]”" |
7353bd54 | 570 | |
d02756e7 | 571 | #: frv-asm.c:611 frv-asm.c:621 |
7353bd54 | 572 | msgid "Special purpose register number is out of range" |
4c6a93d3 | 573 | msgstr "Số thanh ghi mục đích đặc biệt nằm ngoài phạm vi" |
7353bd54 | 574 | |
d02756e7 | 575 | #: frv-asm.c:908 |
7353bd54 | 576 | msgid "Value of A operand must be 0 or 1" |
429d795d | 577 | msgstr "Giá trị của toán hạng A phải là 0 hay 1" |
7353bd54 | 578 | |
d02756e7 | 579 | #: frv-asm.c:944 |
022716b6 | 580 | msgid "register number must be even" |
4c6a93d3 | 581 | msgstr "số thanh ghi phải là chẵn" |
022716b6 | 582 | |
4c6a93d3 | 583 | #: h8300-dis.c:314 |
022716b6 NC |
584 | #, c-format |
585 | msgid "Hmmmm 0x%x" | |
586 | msgstr "Ừm 0x%x" | |
587 | ||
4c6a93d3 | 588 | #: h8300-dis.c:695 |
022716b6 NC |
589 | #, c-format |
590 | msgid "Don't understand 0x%x \n" | |
591 | msgstr "Không hiểu 0x%x \n" | |
592 | ||
d02756e7 | 593 | #: h8500-dis.c:124 |
022716b6 NC |
594 | #, c-format |
595 | msgid "can't cope with insert %d\n" | |
a135cb2c | 596 | msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n" |
022716b6 NC |
597 | |
598 | #. Couldn't understand anything. | |
d02756e7 | 599 | #: h8500-dis.c:324 |
022716b6 NC |
600 | #, c-format |
601 | msgid "%02x\t\t*unknown*" | |
429d795d | 602 | msgstr "%02x\t\t• không rõ •" |
022716b6 | 603 | |
429d795d | 604 | #: i386-dis.c:10647 |
022716b6 NC |
605 | msgid "<internal disassembler error>" |
606 | msgstr "<lỗi rã nội bộ>" | |
607 | ||
429d795d | 608 | #: i386-dis.c:10953 |
d02756e7 NC |
609 | #, c-format |
610 | msgid "" | |
611 | "\n" | |
612 | "The following i386/x86-64 specific disassembler options are supported for use\n" | |
613 | "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" | |
614 | msgstr "" | |
615 | "\n" | |
616 | "Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n" | |
429d795d | 617 | "để sử dụng với đối số “-M” (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" |
d02756e7 | 618 | |
429d795d | 619 | #: i386-dis.c:10957 |
d02756e7 NC |
620 | #, c-format |
621 | msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n" | |
622 | msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n" | |
623 | ||
429d795d | 624 | #: i386-dis.c:10958 |
d02756e7 NC |
625 | #, c-format |
626 | msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n" | |
627 | msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n" | |
628 | ||
429d795d | 629 | #: i386-dis.c:10959 |
d02756e7 NC |
630 | #, c-format |
631 | msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n" | |
632 | msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n" | |
633 | ||
429d795d | 634 | #: i386-dis.c:10960 |
d02756e7 NC |
635 | #, c-format |
636 | msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n" | |
637 | msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" | |
638 | ||
429d795d | 639 | #: i386-dis.c:10961 |
d02756e7 NC |
640 | #, c-format |
641 | msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n" | |
642 | msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n" | |
643 | ||
429d795d | 644 | #: i386-dis.c:10962 |
afac680a NC |
645 | #, c-format |
646 | msgid "" | |
647 | " att-mnemonic\n" | |
648 | " Display instruction in AT&T mnemonic\n" | |
649 | msgstr "" | |
650 | " att-mnemonic\n" | |
4c6a93d3 | 651 | " Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh AT&T\n" |
afac680a | 652 | |
429d795d | 653 | #: i386-dis.c:10964 |
afac680a NC |
654 | #, c-format |
655 | msgid "" | |
656 | " intel-mnemonic\n" | |
657 | " Display instruction in Intel mnemonic\n" | |
658 | msgstr "" | |
659 | " intel-mnemonic\n" | |
4c6a93d3 | 660 | " Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh Intel\n" |
afac680a | 661 | |
429d795d | 662 | #: i386-dis.c:10966 |
d02756e7 NC |
663 | #, c-format |
664 | msgid " addr64 Assume 64bit address size\n" | |
429d795d | 665 | msgstr " addr64 Coi kích cỡ địa chỉ là 64-bit\n" |
d02756e7 | 666 | |
429d795d | 667 | #: i386-dis.c:10967 |
d02756e7 NC |
668 | #, c-format |
669 | msgid " addr32 Assume 32bit address size\n" | |
429d795d | 670 | msgstr " addr32 Coi kích cỡ địa chỉ là 32-bit\n" |
d02756e7 | 671 | |
429d795d | 672 | #: i386-dis.c:10968 |
d02756e7 NC |
673 | #, c-format |
674 | msgid " addr16 Assume 16bit address size\n" | |
429d795d | 675 | msgstr " addr16 Coi kích cỡ địa chỉ là 16-bit\n" |
d02756e7 | 676 | |
429d795d | 677 | #: i386-dis.c:10969 |
d02756e7 NC |
678 | #, c-format |
679 | msgid " data32 Assume 32bit data size\n" | |
429d795d | 680 | msgstr " data32 Coi kích cỡ dữ liệu là 32-bit\n" |
d02756e7 | 681 | |
429d795d | 682 | #: i386-dis.c:10970 |
d02756e7 NC |
683 | #, c-format |
684 | msgid " data16 Assume 16bit data size\n" | |
429d795d | 685 | msgstr " data16 Coi kích cỡ dữ liệu là 16-bit\n" |
d02756e7 | 686 | |
429d795d | 687 | #: i386-dis.c:10971 |
d02756e7 NC |
688 | #, c-format |
689 | msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n" | |
690 | msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" | |
691 | ||
429d795d | 692 | #: i386-gen.c:517 ia64-gen.c:307 |
022716b6 NC |
693 | #, c-format |
694 | msgid "%s: Error: " | |
d02756e7 NC |
695 | msgstr "%s: Lỗi: " |
696 | ||
429d795d | 697 | #: i386-gen.c:649 |
afac680a NC |
698 | #, c-format |
699 | msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n" | |
700 | msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n" | |
701 | ||
429d795d | 702 | #: i386-gen.c:651 |
ca58b19f NC |
703 | #, c-format |
704 | msgid "Unknown bitfield: %s\n" | |
705 | msgstr "Không rõ trường bit: %s\n" | |
706 | ||
429d795d | 707 | #: i386-gen.c:707 |
ca58b19f NC |
708 | #, c-format |
709 | msgid "%s: %d: Missing `)' in bitfield: %s\n" | |
429d795d | 710 | msgstr "%s: %d: Thiếu “)” trong trường bit: %s\n" |
ca58b19f | 711 | |
429d795d | 712 | #: i386-gen.c:972 |
afac680a NC |
713 | #, c-format |
714 | msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n" | |
715 | msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n" | |
716 | ||
429d795d | 717 | #: i386-gen.c:1103 |
afac680a NC |
718 | #, c-format |
719 | msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n" | |
720 | msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n" | |
d02756e7 | 721 | |
429d795d | 722 | #: i386-gen.c:1180 |
afac680a NC |
723 | #, c-format |
724 | msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n" | |
725 | msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n" | |
d02756e7 | 726 | |
429d795d | 727 | #: i386-gen.c:1269 ia64-gen.c:2830 |
d02756e7 NC |
728 | #, c-format |
729 | msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n" | |
429d795d | 730 | msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang “%s”, số lỗi = %s\n" |
022716b6 | 731 | |
429d795d | 732 | #: i386-gen.c:1276 |
afac680a NC |
733 | #, c-format |
734 | msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n" | |
735 | msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n" | |
736 | ||
429d795d | 737 | #: i386-gen.c:1283 |
afac680a NC |
738 | #, c-format |
739 | msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n" | |
740 | msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n" | |
741 | ||
429d795d | 742 | #: i386-gen.c:1297 |
afac680a NC |
743 | #, c-format |
744 | msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n" | |
745 | msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n" | |
746 | ||
d02756e7 | 747 | #: ia64-gen.c:320 |
022716b6 NC |
748 | #, c-format |
749 | msgid "%s: Warning: " | |
4c6a93d3 | 750 | msgstr "%s: Cảnh báo: " |
022716b6 | 751 | |
ca58b19f | 752 | #: ia64-gen.c:506 ia64-gen.c:737 |
022716b6 NC |
753 | #, c-format |
754 | msgid "multiple note %s not handled\n" | |
d02756e7 | 755 | msgstr "không xử lý được đa ghi chú %s\n" |
022716b6 | 756 | |
d02756e7 | 757 | #: ia64-gen.c:617 |
022716b6 | 758 | msgid "can't find ia64-ic.tbl for reading\n" |
a135cb2c | 759 | msgstr "không tìm thấy ia64-ic.tbl để đọc\n" |
022716b6 | 760 | |
ca58b19f | 761 | #: ia64-gen.c:819 |
022716b6 NC |
762 | #, c-format |
763 | msgid "can't find %s for reading\n" | |
a135cb2c | 764 | msgstr "không tìm thấy %s để đọc\n" |
022716b6 | 765 | |
429d795d | 766 | #: ia64-gen.c:1051 |
022716b6 NC |
767 | #, c-format |
768 | msgid "" | |
769 | "most recent format '%s'\n" | |
770 | "appears more restrictive than '%s'\n" | |
771 | msgstr "" | |
429d795d AM |
772 | "định dạng vừa nhất “%s”\n" |
773 | "có vẻ hạn hẹp hơn “%s”\n" | |
022716b6 | 774 | |
429d795d | 775 | #: ia64-gen.c:1062 |
022716b6 NC |
776 | #, c-format |
777 | msgid "overlapping field %s->%s\n" | |
d02756e7 | 778 | msgstr "trường chồng lấp %s -> %s\n" |
022716b6 | 779 | |
429d795d | 780 | #: ia64-gen.c:1259 |
022716b6 NC |
781 | #, c-format |
782 | msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n" | |
d02756e7 | 783 | msgstr "đang ghi đè lên ghi chú %d bằng ghi chú %d (IC:%s)\n" |
022716b6 | 784 | |
429d795d | 785 | #: ia64-gen.c:1466 |
022716b6 NC |
786 | #, c-format |
787 | msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n" | |
429d795d | 788 | msgstr "không biết cách chỉ định %% quan hệ phụ thuộc %s\n" |
022716b6 | 789 | |
429d795d | 790 | #: ia64-gen.c:1488 |
022716b6 NC |
791 | #, c-format |
792 | msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n" | |
429d795d | 793 | msgstr "Không biết cách chỉ định # quan hệ phụ thuộc %s\n" |
022716b6 | 794 | |
429d795d | 795 | #: ia64-gen.c:1527 |
022716b6 NC |
796 | #, c-format |
797 | msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n" | |
429d795d | 798 | msgstr "IC:%s [%s] không có điều mở rộng hoàn thành hay lớp con\n" |
022716b6 | 799 | |
429d795d | 800 | #: ia64-gen.c:1530 |
022716b6 NC |
801 | #, c-format |
802 | msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n" | |
429d795d | 803 | msgstr "IC:%s không có điều mở rộng hoàn thành hay lớp con\n" |
022716b6 | 804 | |
429d795d | 805 | #: ia64-gen.c:1539 |
022716b6 NC |
806 | #, c-format |
807 | msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]" | |
d02756e7 | 808 | msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s]" |
022716b6 | 809 | |
429d795d | 810 | #: ia64-gen.c:1542 |
022716b6 NC |
811 | #, c-format |
812 | msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n" | |
d02756e7 | 813 | msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n" |
022716b6 | 814 | |
429d795d | 815 | #: ia64-gen.c:1553 |
022716b6 NC |
816 | #, c-format |
817 | msgid "class %s is defined but not used\n" | |
429d795d | 818 | msgstr "lớp %s được định nghĩa nhưng chưa được dùng\n" |
022716b6 | 819 | |
429d795d | 820 | #: ia64-gen.c:1566 |
afac680a NC |
821 | #, c-format |
822 | msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks\n" | |
4c6a93d3 | 823 | msgstr "Cảnh báo: rsrc %s (%s) không có chks\n" |
afac680a | 824 | |
429d795d | 825 | #: ia64-gen.c:1569 |
022716b6 | 826 | #, c-format |
afac680a | 827 | msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks or regs\n" |
4c6a93d3 | 828 | msgstr "Cảnh báo: rsrc %s (%s) không có chks hay regs\n" |
022716b6 | 829 | |
429d795d | 830 | #: ia64-gen.c:1573 |
022716b6 NC |
831 | #, c-format |
832 | msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n" | |
d02756e7 | 833 | msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có regs\n" |
022716b6 | 834 | |
429d795d | 835 | #: ia64-gen.c:2465 |
022716b6 NC |
836 | #, c-format |
837 | msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n" | |
d02756e7 | 838 | msgstr "Ghi chú IC %d trong opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n" |
022716b6 | 839 | |
429d795d | 840 | #: ia64-gen.c:2493 |
022716b6 NC |
841 | #, c-format |
842 | msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n" | |
d02756e7 | 843 | msgstr "Ghi chú IC %d cho opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n" |
022716b6 | 844 | |
429d795d | 845 | #: ia64-gen.c:2507 |
022716b6 NC |
846 | #, c-format |
847 | msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n" | |
429d795d | 848 | msgstr "opcode (mã thao tác) %s không có lớp (những toán hạng %d %d %d)\n" |
022716b6 NC |
849 | |
850 | #. We've been passed a w. Return with an error message so that | |
851 | #. cgen will try the next parsing option. | |
d02756e7 | 852 | #: ip2k-asm.c:81 |
022716b6 | 853 | msgid "W keyword invalid in FR operand slot." |
429d795d | 854 | msgstr "Từ khoá W không hợp lệ trong khe toán hạng FR." |
022716b6 NC |
855 | |
856 | #. Invalid offset present. | |
d02756e7 | 857 | #: ip2k-asm.c:106 |
022716b6 | 858 | msgid "offset(IP) is not a valid form" |
d02756e7 | 859 | msgstr "offset(IP) (hiệu số) không có dạng hợp lệ" |
022716b6 NC |
860 | |
861 | #. Found something there in front of (DP) but it's out | |
862 | #. of range. | |
d02756e7 | 863 | #: ip2k-asm.c:154 |
022716b6 | 864 | msgid "(DP) offset out of range." |
4c6a93d3 | 865 | msgstr "(DP) hiệu nằm ngoài phạm vi." |
022716b6 NC |
866 | |
867 | #. Found something there in front of (SP) but it's out | |
868 | #. of range. | |
d02756e7 | 869 | #: ip2k-asm.c:195 |
022716b6 | 870 | msgid "(SP) offset out of range." |
4c6a93d3 | 871 | msgstr "(SP) hiệu nằm ngoài phạm vi." |
022716b6 | 872 | |
d02756e7 | 873 | #: ip2k-asm.c:211 |
022716b6 | 874 | msgid "illegal use of parentheses" |
429d795d | 875 | msgstr "cách sử dụng dấu ngoặc không hợp lệ" |
022716b6 | 876 | |
d02756e7 | 877 | #: ip2k-asm.c:218 |
022716b6 | 878 | msgid "operand out of range (not between 1 and 255)" |
429d795d | 879 | msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (không nằm giữa 1 và 255)" |
022716b6 NC |
880 | |
881 | #. Something is very wrong. opindex has to be one of the above. | |
d02756e7 | 882 | #: ip2k-asm.c:242 |
022716b6 | 883 | msgid "parse_addr16: invalid opindex." |
429d795d | 884 | msgstr "parse_addr16: (địa chỉ phân tách) opindex (chỉ mục kiểu toán hạng) không hợp lệ." |
022716b6 | 885 | |
d02756e7 | 886 | #: ip2k-asm.c:296 |
022716b6 | 887 | msgid "Byte address required. - must be even." |
d02756e7 | 888 | msgstr "Cần thiết địa chỉ byte: phải là số chẵn." |
022716b6 | 889 | |
d02756e7 | 890 | #: ip2k-asm.c:305 |
022716b6 | 891 | msgid "cgen_parse_address returned a symbol. Literal required." |
4c6a93d3 | 892 | msgstr "cgen_parse_address (địa chỉ phân tách cgen) đã trả lại một ký hiệu. Yêu cầu dạng văn bản." |
022716b6 | 893 | |
d02756e7 | 894 | #: ip2k-asm.c:360 |
7353bd54 | 895 | msgid "percent-operator operand is not a symbol" |
429d795d | 896 | msgstr "toán tử phần trăm không phải là một ký hiệu" |
022716b6 | 897 | |
d02756e7 | 898 | #: ip2k-asm.c:413 |
022716b6 | 899 | msgid "Attempt to find bit index of 0" |
d02756e7 | 900 | msgstr "Thử tìm ra chỉ mục bit của số 0" |
022716b6 | 901 | |
d02756e7 | 902 | #: iq2000-asm.c:112 iq2000-asm.c:142 |
022716b6 NC |
903 | msgid "immediate value cannot be register" |
904 | msgstr "giá trị trực tiếp không thể là thanh ghi" | |
905 | ||
ca58b19f | 906 | #: iq2000-asm.c:123 iq2000-asm.c:153 lm32-asm.c:70 |
022716b6 | 907 | msgid "immediate value out of range" |
4c6a93d3 | 908 | msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi" |
022716b6 | 909 | |
d02756e7 | 910 | #: iq2000-asm.c:182 |
022716b6 | 911 | msgid "21-bit offset out of range" |
4c6a93d3 | 912 | msgstr "hiệu 21-bit nằm ngoài phạm vi" |
022716b6 | 913 | |
ca58b19f NC |
914 | #: lm32-asm.c:166 |
915 | msgid "expecting gp relative address: gp(symbol)" | |
429d795d | 916 | msgstr "cần địa chỉ tương đối với gp: gp(ký_hiệu)" |
ca58b19f NC |
917 | |
918 | #: lm32-asm.c:196 | |
919 | msgid "expecting got relative address: got(symbol)" | |
429d795d | 920 | msgstr "cần địa chỉ tương đối với got: got(ký_hiệu)" |
ca58b19f NC |
921 | |
922 | #: lm32-asm.c:226 | |
923 | msgid "expecting got relative address: gotoffhi16(symbol)" | |
429d795d | 924 | msgstr "cần địa chỉ tương đối với got: gotoffhi16(ký_hiệu)" |
ca58b19f NC |
925 | |
926 | #: lm32-asm.c:256 | |
927 | msgid "expecting got relative address: gotofflo16(symbol)" | |
429d795d | 928 | msgstr "cần địa chỉ tương đối với got: gotofflo16(ký_hiệu)" |
ca58b19f | 929 | |
429d795d | 930 | #: m10200-dis.c:158 m10300-dis.c:581 |
022716b6 NC |
931 | #, c-format |
932 | msgid "unknown\t0x%04lx" | |
d02756e7 | 933 | msgstr "không rõ\t0x%04lx" |
022716b6 | 934 | |
d02756e7 | 935 | #: m10200-dis.c:328 |
022716b6 | 936 | #, c-format |
7353bd54 | 937 | msgid "unknown\t0x%02lx" |
d02756e7 | 938 | msgstr "không rõ\t0x%02lx" |
7353bd54 | 939 | |
d02756e7 | 940 | #: m32c-asm.c:117 |
7353bd54 | 941 | msgid "imm:6 immediate is out of range" |
429d795d | 942 | msgstr "địa chỉ nhảy gần “imm:6” nằm ngoài phạm vi" |
022716b6 | 943 | |
4c6a93d3 | 944 | #: m32c-asm.c:145 |
022716b6 | 945 | #, c-format |
7353bd54 NC |
946 | msgid "%dsp8() takes a symbolic address, not a number" |
947 | msgstr "%dsp8() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số" | |
022716b6 | 948 | |
4c6a93d3 | 949 | #: m32c-asm.c:159 m32c-asm.c:163 m32c-asm.c:253 |
7353bd54 | 950 | msgid "dsp:8 immediate is out of range" |
429d795d | 951 | msgstr "địa chỉ nhảy gần “dsp:8” nằm ngoài phạm vi" |
7353bd54 | 952 | |
4c6a93d3 | 953 | #: m32c-asm.c:184 m32c-asm.c:188 |
7353bd54 | 954 | msgid "Immediate is out of range -8 to 7" |
4c6a93d3 | 955 | msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -8 đến +7" |
d02756e7 | 956 | |
4c6a93d3 | 957 | #: m32c-asm.c:209 m32c-asm.c:213 |
d02756e7 | 958 | msgid "Immediate is out of range -7 to 8" |
4c6a93d3 | 959 | msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -7 đến +8" |
7353bd54 | 960 | |
4c6a93d3 | 961 | #: m32c-asm.c:281 |
7353bd54 NC |
962 | #, c-format |
963 | msgid "%dsp16() takes a symbolic address, not a number" | |
964 | msgstr "%dsp16() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số" | |
965 | ||
4c6a93d3 | 966 | #: m32c-asm.c:305 m32c-asm.c:312 m32c-asm.c:373 |
7353bd54 | 967 | msgid "dsp:16 immediate is out of range" |
429d795d | 968 | msgstr "địa chỉ nhảy gần “dsp:16” nằm ngoài phạm vi" |
7353bd54 | 969 | |
4c6a93d3 | 970 | #: m32c-asm.c:399 |
7353bd54 | 971 | msgid "dsp:20 immediate is out of range" |
429d795d | 972 | msgstr "địa chỉ nhảy gần “dsp:20” nằm ngoài phạm vi" |
7353bd54 | 973 | |
4c6a93d3 | 974 | #: m32c-asm.c:425 m32c-asm.c:445 |
7353bd54 | 975 | msgid "dsp:24 immediate is out of range" |
429d795d | 976 | msgstr "địa chỉ nhảy gần “dsp:24” nằm ngoài phạm vi" |
7353bd54 | 977 | |
4c6a93d3 | 978 | #: m32c-asm.c:478 |
7353bd54 | 979 | msgid "immediate is out of range 1-2" |
4c6a93d3 | 980 | msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 1-2" |
7353bd54 | 981 | |
4c6a93d3 | 982 | #: m32c-asm.c:496 |
7353bd54 | 983 | msgid "immediate is out of range 1-8" |
4c6a93d3 | 984 | msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 1-8" |
7353bd54 | 985 | |
4c6a93d3 | 986 | #: m32c-asm.c:514 |
d02756e7 | 987 | msgid "immediate is out of range 0-7" |
4c6a93d3 | 988 | msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 0-7" |
d02756e7 | 989 | |
4c6a93d3 | 990 | #: m32c-asm.c:550 |
7353bd54 | 991 | msgid "immediate is out of range 2-9" |
4c6a93d3 | 992 | msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 2-9" |
7353bd54 | 993 | |
4c6a93d3 | 994 | #: m32c-asm.c:568 |
7353bd54 | 995 | msgid "Bit number for indexing general register is out of range 0-15" |
4c6a93d3 | 996 | msgstr "Số bit để phụ lục thanh ghi chung nằm nằm ngoài phạm vi 0-15" |
7353bd54 | 997 | |
4c6a93d3 | 998 | #: m32c-asm.c:606 m32c-asm.c:662 |
7353bd54 | 999 | msgid "bit,base is out of range" |
429d795d | 1000 | msgstr "“bit,base” nằm ngoài phạm vi" |
d02756e7 | 1001 | |
4c6a93d3 | 1002 | #: m32c-asm.c:613 m32c-asm.c:618 m32c-asm.c:666 |
d02756e7 | 1003 | msgid "bit,base out of range for symbol" |
429d795d | 1004 | msgstr "“bit,base” nằm ngoài phạm vi đối với ký hiệu" |
7353bd54 | 1005 | |
4c6a93d3 | 1006 | #: m32c-asm.c:802 |
7353bd54 | 1007 | msgid "not a valid r0l/r0h pair" |
429d795d | 1008 | msgstr "không phải là một cặp “r0l/r0h” hợp lệ" |
7353bd54 | 1009 | |
4c6a93d3 | 1010 | #: m32c-asm.c:832 |
7353bd54 | 1011 | msgid "Invalid size specifier" |
4c6a93d3 | 1012 | msgstr "Đặc tả kích cỡ không hợp lệ" |
7353bd54 | 1013 | |
4c6a93d3 | 1014 | #: m68k-dis.c:1281 |
022716b6 NC |
1015 | #, c-format |
1016 | msgid "<function code %d>" | |
1017 | msgstr "<mã hàm %d>" | |
1018 | ||
4c6a93d3 | 1019 | #: m68k-dis.c:1440 |
7353bd54 NC |
1020 | #, c-format |
1021 | msgid "<internal error in opcode table: %s %s>\n" | |
d02756e7 | 1022 | msgstr "<lỗi nội bộ trong bảng opcode (mã thao tác): %s %s>\n" |
7353bd54 NC |
1023 | |
1024 | #: m88k-dis.c:679 | |
022716b6 | 1025 | #, c-format |
7353bd54 NC |
1026 | msgid "# <dis error: %08lx>" |
1027 | msgstr "# <lỗi dis: %08lx>" | |
022716b6 | 1028 | |
ca58b19f | 1029 | #: mep-asm.c:129 |
d02756e7 NC |
1030 | msgid "Only $tp or $13 allowed for this opcode" |
1031 | msgstr "Chỉ cho phép $tp hay $13 cho mã thao tác này" | |
1032 | ||
ca58b19f | 1033 | #: mep-asm.c:143 |
d02756e7 NC |
1034 | msgid "Only $sp or $15 allowed for this opcode" |
1035 | msgstr "Chỉ cho phép $sp hay $15 cho mã thao tác này" | |
1036 | ||
ca58b19f | 1037 | #: mep-asm.c:308 mep-asm.c:504 |
d02756e7 NC |
1038 | #, c-format |
1039 | msgid "invalid %function() here" | |
1040 | msgstr "hàm %function() không hợp lệ ở đây" | |
1041 | ||
ca58b19f NC |
1042 | #: mep-asm.c:336 |
1043 | msgid "Immediate is out of range -32768 to 32767" | |
4c6a93d3 | 1044 | msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -32768 đến 32767" |
ca58b19f NC |
1045 | |
1046 | #: mep-asm.c:356 | |
1047 | msgid "Immediate is out of range 0 to 65535" | |
4c6a93d3 | 1048 | msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 0 đến 65535" |
ca58b19f NC |
1049 | |
1050 | #: mep-asm.c:549 mep-asm.c:562 | |
1051 | msgid "Immediate is out of range -512 to 511" | |
4c6a93d3 | 1052 | msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -512 đến 511" |
ca58b19f NC |
1053 | |
1054 | #: mep-asm.c:554 mep-asm.c:563 | |
1055 | msgid "Immediate is out of range -128 to 127" | |
4c6a93d3 | 1056 | msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -128 đến 127" |
ca58b19f NC |
1057 | |
1058 | #: mep-asm.c:558 | |
1059 | msgid "Value is not aligned enough" | |
1060 | msgstr "Giá trị chưa đủ sắp hàng" | |
1061 | ||
429d795d | 1062 | #: mips-dis.c:1011 |
022716b6 NC |
1063 | msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)" |
1064 | msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)" | |
1065 | ||
429d795d | 1066 | #: mips-dis.c:1162 |
022716b6 NC |
1067 | #, c-format |
1068 | msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)" | |
4c6a93d3 | 1069 | msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa dãy mở rộng (+%c)" |
022716b6 | 1070 | |
429d795d | 1071 | #: mips-dis.c:1462 |
022716b6 | 1072 | #, c-format |
afac680a | 1073 | msgid "# internal error, undefined modifier (%c)" |
4c6a93d3 | 1074 | msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa điều sửa đổi (%c)" |
022716b6 | 1075 | |
429d795d | 1076 | #: mips-dis.c:2052 |
022716b6 NC |
1077 | #, c-format |
1078 | msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)" | |
d02756e7 | 1079 | msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)" |
022716b6 | 1080 | |
429d795d | 1081 | #: mips-dis.c:2674 |
3c892704 NC |
1082 | #, c-format |
1083 | msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (+%c)" | |
1084 | msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (+%c)" | |
1085 | ||
429d795d | 1086 | #: mips-dis.c:2902 |
3c892704 NC |
1087 | #, c-format |
1088 | msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (m%c)" | |
1089 | msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (m%c)" | |
1090 | ||
429d795d | 1091 | #: mips-dis.c:2912 |
3c892704 NC |
1092 | #, c-format |
1093 | msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (%c)" | |
1094 | msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (%c)" | |
1095 | ||
429d795d | 1096 | #: mips-dis.c:3064 |
022716b6 NC |
1097 | #, c-format |
1098 | msgid "" | |
1099 | "\n" | |
1100 | "The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n" | |
1101 | "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" | |
1102 | msgstr "" | |
1103 | "\n" | |
d02756e7 | 1104 | "Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n" |
429d795d | 1105 | "với đối số “-M” (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" |
022716b6 | 1106 | |
429d795d AM |
1107 | #: mips-dis.c:3068 |
1108 | #, c-format | |
1109 | msgid "" | |
1110 | "\n" | |
1111 | " virt Recognize the virtualization ASE instructions.\n" | |
1112 | msgstr "" | |
1113 | "\n" | |
1114 | " virt Chấp nhận các chỉ lệnh ảo hóa ASE.\n" | |
1115 | ||
1116 | #: mips-dis.c:3071 | |
022716b6 NC |
1117 | #, c-format |
1118 | msgid "" | |
1119 | "\n" | |
1120 | " gpr-names=ABI Print GPR names according to specified ABI.\n" | |
1121 | " Default: based on binary being disassembled.\n" | |
1122 | msgstr "" | |
1123 | "\n" | |
429d795d | 1124 | " gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã chỉ định.\n" |
d02756e7 | 1125 | " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n" |
022716b6 | 1126 | |
429d795d | 1127 | #: mips-dis.c:3075 |
022716b6 NC |
1128 | #, c-format |
1129 | msgid "" | |
1130 | "\n" | |
1131 | " fpr-names=ABI Print FPR names according to specified ABI.\n" | |
1132 | " Default: numeric.\n" | |
1133 | msgstr "" | |
1134 | "\n" | |
429d795d | 1135 | " fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã chỉ định.\n" |
d02756e7 | 1136 | " Mặc định: thuộc số\n" |
022716b6 | 1137 | |
429d795d | 1138 | #: mips-dis.c:3079 |
022716b6 NC |
1139 | #, c-format |
1140 | msgid "" | |
1141 | "\n" | |
1142 | " cp0-names=ARCH Print CP0 register names according to\n" | |
1143 | " specified architecture.\n" | |
1144 | " Default: based on binary being disassembled.\n" | |
1145 | msgstr "" | |
1146 | "\n" | |
429d795d | 1147 | " cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã chỉ định\n" |
d02756e7 | 1148 | " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n" |
022716b6 | 1149 | |
429d795d | 1150 | #: mips-dis.c:3084 |
022716b6 NC |
1151 | #, c-format |
1152 | msgid "" | |
1153 | "\n" | |
1154 | " hwr-names=ARCH Print HWR names according to specified \n" | |
1155 | "\t\t\t architecture.\n" | |
1156 | " Default: based on binary being disassembled.\n" | |
1157 | msgstr "" | |
1158 | "\n" | |
429d795d | 1159 | " hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã chỉ định.\n" |
d02756e7 | 1160 | " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n" |
022716b6 | 1161 | |
429d795d | 1162 | #: mips-dis.c:3089 |
022716b6 NC |
1163 | #, c-format |
1164 | msgid "" | |
1165 | "\n" | |
1166 | " reg-names=ABI Print GPR and FPR names according to\n" | |
1167 | " specified ABI.\n" | |
1168 | msgstr "" | |
1169 | "\n" | |
429d795d | 1170 | " reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã chỉ định.\n" |
022716b6 | 1171 | |
429d795d | 1172 | #: mips-dis.c:3093 |
022716b6 NC |
1173 | #, c-format |
1174 | msgid "" | |
1175 | "\n" | |
1176 | " reg-names=ARCH Print CP0 register and HWR names according to\n" | |
1177 | " specified architecture.\n" | |
1178 | msgstr "" | |
1179 | "\n" | |
d02756e7 | 1180 | " reg-names=ARCH\n" |
429d795d AM |
1181 | " In ra các tên HWR và thanh ghi CP0\n" |
1182 | " theo kiến trúc đã cho.\n" | |
022716b6 | 1183 | |
429d795d | 1184 | #: mips-dis.c:3097 |
022716b6 NC |
1185 | #, c-format |
1186 | msgid "" | |
1187 | "\n" | |
1188 | " For the options above, the following values are supported for \"ABI\":\n" | |
1189 | " " | |
1190 | msgstr "" | |
1191 | "\n" | |
429d795d | 1192 | " Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho “ABI”:\n" |
022716b6 NC |
1193 | " " |
1194 | ||
429d795d | 1195 | #: mips-dis.c:3104 |
022716b6 NC |
1196 | #, c-format |
1197 | msgid "" | |
1198 | "\n" | |
1199 | " For the options above, The following values are supported for \"ARCH\":\n" | |
1200 | " " | |
1201 | msgstr "" | |
1202 | "\n" | |
429d795d | 1203 | " Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho “ARCH”:\n" |
022716b6 NC |
1204 | " " |
1205 | ||
429d795d | 1206 | #: mmix-dis.c:34 |
022716b6 NC |
1207 | #, c-format |
1208 | msgid "Bad case %d (%s) in %s:%d\n" | |
429d795d | 1209 | msgstr "Chữ HOA/thường sai %d (%s) trong %s:%d\n" |
022716b6 | 1210 | |
429d795d | 1211 | #: mmix-dis.c:44 |
022716b6 NC |
1212 | #, c-format |
1213 | msgid "Internal: Non-debugged code (test-case missing): %s:%d" | |
429d795d | 1214 | msgstr "Nội bộ: Không có mã gỡ lỗi (thiếu trường hợp thử): %s:%d" |
022716b6 | 1215 | |
429d795d | 1216 | #: mmix-dis.c:53 |
022716b6 | 1217 | msgid "(unknown)" |
a135cb2c | 1218 | msgstr "(không rõ)" |
022716b6 | 1219 | |
429d795d | 1220 | #: mmix-dis.c:511 |
022716b6 NC |
1221 | #, c-format |
1222 | msgid "*unknown operands type: %d*" | |
429d795d | 1223 | msgstr "• không rõ kiểu toán hạng: %d •" |
022716b6 | 1224 | |
429d795d | 1225 | #: msp430-dis.c:412 |
ca58b19f NC |
1226 | msgid "Illegal as emulation instr" |
1227 | msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn mô phỏng" | |
1228 | ||
1229 | #. R2/R3 are illegal as dest: may be data section. | |
429d795d | 1230 | #: msp430-dis.c:487 |
ca58b19f NC |
1231 | msgid "Illegal as 2-op instr" |
1232 | msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn 2-op" | |
1233 | ||
429d795d AM |
1234 | #: msp430-dis.c:839 |
1235 | msgid "unercognised CALLA addressing mode" | |
1236 | msgstr "không nhận ra chế độ địa chỉ CALLA" | |
1237 | ||
1238 | #: msp430-dis.c:1110 msp430-dis.c:1127 msp430-dis.c:1148 | |
1239 | #, c-format | |
1240 | msgid "Reserved use of A/L and B/W bits detected" | |
1241 | msgstr "Dành riêng để dò tìm bít A/L và B/W" | |
1242 | ||
d02756e7 | 1243 | #: mt-asm.c:110 mt-asm.c:190 |
7353bd54 | 1244 | msgid "Operand out of range. Must be between -32768 and 32767." |
429d795d | 1245 | msgstr "Toán tử nằm ngoài phạm vi. Phải nằm giữa -32768 và +32767." |
7353bd54 | 1246 | |
d02756e7 | 1247 | #: mt-asm.c:149 |
7353bd54 | 1248 | msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!" |
429d795d | 1249 | msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong “parse_imm16”." |
7353bd54 | 1250 | |
d02756e7 | 1251 | #: mt-asm.c:157 |
afac680a NC |
1252 | msgid "The percent-operator's operand is not a symbol" |
1253 | msgstr "Toán hạng của toán tử phần trăm không phải là một ký hiệu" | |
7353bd54 | 1254 | |
d02756e7 | 1255 | #: mt-asm.c:395 |
7353bd54 | 1256 | msgid "invalid operand. type may have values 0,1,2 only." |
429d795d | 1257 | msgstr "toán hạng không hợp lệ. Kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2." |
7353bd54 | 1258 | |
022716b6 | 1259 | #. I and Z are output operands and can`t be immediate |
7353bd54 NC |
1260 | #. A is an address and we can`t have the address of |
1261 | #. an immediate either. We don't know how much to increase | |
1262 | #. aoffsetp by since whatever generated this is broken | |
1263 | #. anyway! | |
4c6a93d3 | 1264 | #: ns32k-dis.c:533 |
022716b6 NC |
1265 | #, c-format |
1266 | msgid "$<undefined>" | |
4c6a93d3 | 1267 | msgstr "$<chưa định nghĩa>" |
022716b6 | 1268 | |
429d795d | 1269 | #: ppc-dis.c:337 |
ca58b19f NC |
1270 | #, c-format |
1271 | msgid "warning: ignoring unknown -M%s option\n" | |
429d795d | 1272 | msgstr "cảnh báo: đang bở qua tuỳ chọn “-M%s” không rõ\n" |
ca58b19f | 1273 | |
429d795d | 1274 | #: ppc-dis.c:762 |
ca58b19f NC |
1275 | #, c-format |
1276 | msgid "" | |
1277 | "\n" | |
1278 | "The following PPC specific disassembler options are supported for use with\n" | |
1279 | "the -M switch:\n" | |
1280 | msgstr "" | |
1281 | "\n" | |
429d795d AM |
1282 | "Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số “-M”:\n" |
1283 | ||
1284 | #: ppc-opc.c:887 ppc-opc.c:910 ppc-opc.c:935 ppc-opc.c:964 | |
1285 | msgid "invalid register" | |
1286 | msgstr "thanh ghi không hợp lệ" | |
ca58b19f | 1287 | |
429d795d | 1288 | #: ppc-opc.c:1212 ppc-opc.c:1242 |
022716b6 | 1289 | msgid "invalid conditional option" |
a135cb2c | 1290 | msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ" |
022716b6 | 1291 | |
429d795d | 1292 | #: ppc-opc.c:1214 ppc-opc.c:1244 |
3c892704 NC |
1293 | msgid "invalid counter access" |
1294 | msgstr "truy cập con đếm không hợp lệ" | |
1295 | ||
429d795d | 1296 | #: ppc-opc.c:1246 |
022716b6 | 1297 | msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier" |
429d795d | 1298 | msgstr "thử đặt “bit y” khi sử dụng bộ sửa đổi + hay -" |
022716b6 | 1299 | |
429d795d | 1300 | #: ppc-opc.c:1278 |
022716b6 NC |
1301 | msgid "invalid mask field" |
1302 | msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ" | |
1303 | ||
429d795d | 1304 | #: ppc-opc.c:1304 |
022716b6 NC |
1305 | msgid "ignoring invalid mfcr mask" |
1306 | msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ" | |
1307 | ||
429d795d | 1308 | #: ppc-opc.c:1403 ppc-opc.c:1438 |
022716b6 | 1309 | msgid "illegal bitmask" |
d02756e7 | 1310 | msgstr "gặp mặt nặ bit cấm" |
022716b6 | 1311 | |
429d795d | 1312 | #: ppc-opc.c:1525 |
3c892704 NC |
1313 | msgid "address register in load range" |
1314 | msgstr "thanh ghi địa chỉ trong vùng tải" | |
1315 | ||
429d795d | 1316 | #: ppc-opc.c:1578 |
022716b6 | 1317 | msgid "index register in load range" |
d02756e7 | 1318 | msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp" |
022716b6 | 1319 | |
429d795d | 1320 | #: ppc-opc.c:1594 ppc-opc.c:1650 |
022716b6 | 1321 | msgid "source and target register operands must be different" |
429d795d | 1322 | msgstr "toán hạng thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau" |
022716b6 | 1323 | |
429d795d | 1324 | #: ppc-opc.c:1609 |
022716b6 | 1325 | msgid "invalid register operand when updating" |
429d795d | 1326 | msgstr "gặp toán hạng thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật" |
022716b6 | 1327 | |
429d795d AM |
1328 | #: ppc-opc.c:1700 |
1329 | msgid "illegal immediate value" | |
1330 | msgstr "giá trị trực tiếp không hợp lệ" | |
1331 | ||
1332 | #: ppc-opc.c:1839 | |
7353bd54 NC |
1333 | msgid "invalid sprg number" |
1334 | msgstr "số sprg không hợp lệ" | |
022716b6 | 1335 | |
429d795d | 1336 | #: ppc-opc.c:2009 |
ca58b19f NC |
1337 | msgid "invalid constant" |
1338 | msgstr "hằng không hợp lệ" | |
1339 | ||
4c6a93d3 | 1340 | #: s390-dis.c:301 |
afac680a NC |
1341 | #, c-format |
1342 | msgid "" | |
1343 | "\n" | |
1344 | "The following S/390 specific disassembler options are supported for use\n" | |
1345 | "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" | |
1346 | msgstr "" | |
1347 | "\n" | |
1348 | "Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho S/390 được hỗ trợ để sử dụng\n" | |
429d795d | 1349 | "với đối số “-M” (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" |
afac680a | 1350 | |
4c6a93d3 | 1351 | #: s390-dis.c:305 |
afac680a NC |
1352 | #, c-format |
1353 | msgid " esa Disassemble in ESA architecture mode\n" | |
429d795d | 1354 | msgstr " esa Disassemble ở chế độ kiến trúc ESA\n" |
afac680a | 1355 | |
4c6a93d3 | 1356 | #: s390-dis.c:306 |
afac680a NC |
1357 | #, c-format |
1358 | msgid " zarch Disassemble in z/Architecture mode\n" | |
429d795d | 1359 | msgstr " zarch Disassemble ở chế độ z/kiến trúc\n" |
afac680a | 1360 | |
ca58b19f NC |
1361 | #: score-dis.c:662 score-dis.c:869 score-dis.c:1030 score-dis.c:1144 |
1362 | #: score-dis.c:1151 score-dis.c:1158 score7-dis.c:694 score7-dis.c:857 | |
d02756e7 | 1363 | msgid "<illegal instruction>" |
429d795d | 1364 | msgstr "<chỉ thị không hợp lệ>" |
d02756e7 | 1365 | |
3c892704 | 1366 | #: sparc-dis.c:285 |
022716b6 NC |
1367 | #, c-format |
1368 | msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" | |
429d795d | 1369 | msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: “%s”, %#.8lx, %#.8lx\n" |
022716b6 | 1370 | |
3c892704 | 1371 | #: sparc-dis.c:296 |
022716b6 NC |
1372 | #, c-format |
1373 | msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" | |
429d795d | 1374 | msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: “%s”, %#.8lx, %#.8lx\n" |
022716b6 | 1375 | |
429d795d | 1376 | #: sparc-dis.c:355 |
022716b6 NC |
1377 | #, c-format |
1378 | msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n" | |
429d795d | 1379 | msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: “%s” == “%s”\n" |
022716b6 | 1380 | |
7353bd54 | 1381 | #. Mark as non-valid instruction. |
429d795d | 1382 | #: sparc-dis.c:1046 |
7353bd54 NC |
1383 | msgid "unknown" |
1384 | msgstr "không rõ" | |
1385 | ||
429d795d | 1386 | #: v850-dis.c:453 |
022716b6 NC |
1387 | #, c-format |
1388 | msgid "unknown operand shift: %x\n" | |
429d795d | 1389 | msgstr "không hiểu toán hạng dịch: %x\n" |
022716b6 | 1390 | |
429d795d | 1391 | #: v850-dis.c:465 |
022716b6 | 1392 | #, c-format |
4c6a93d3 NC |
1393 | msgid "unknown reg: %d\n" |
1394 | msgstr "không rõ reg: %d\n" | |
022716b6 NC |
1395 | |
1396 | #. The functions used to insert and extract complicated operands. | |
1397 | #. Note: There is a conspiracy between these functions and | |
1398 | #. v850_insert_operand() in gas/config/tc-v850.c. Error messages | |
1399 | #. containing the string 'out of range' will be ignored unless a | |
1400 | #. specific command line option is given to GAS. | |
429d795d | 1401 | #: v850-opc.c:53 |
022716b6 | 1402 | msgid "displacement value is not in range and is not aligned" |
429d795d | 1403 | msgstr "giá trị di chuyển nằm ngoài phạm vi và chưa được canh chỉnh" |
022716b6 | 1404 | |
429d795d | 1405 | #: v850-opc.c:54 |
022716b6 | 1406 | msgid "displacement value is out of range" |
4c6a93d3 | 1407 | msgstr "giá trị di chuyển nằm ngoài phạm vi" |
022716b6 | 1408 | |
429d795d | 1409 | #: v850-opc.c:55 |
022716b6 | 1410 | msgid "displacement value is not aligned" |
d02756e7 | 1411 | msgstr "chưa chỉnh canh giá trị di chuyển" |
022716b6 | 1412 | |
429d795d | 1413 | #: v850-opc.c:57 |
022716b6 | 1414 | msgid "immediate value is out of range" |
4c6a93d3 | 1415 | msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi" |
022716b6 | 1416 | |
429d795d | 1417 | #: v850-opc.c:58 |
022716b6 | 1418 | msgid "branch value out of range" |
4c6a93d3 NC |
1419 | msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi" |
1420 | ||
429d795d | 1421 | #: v850-opc.c:59 |
4c6a93d3 NC |
1422 | msgid "branch value not in range and to odd offset" |
1423 | msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi và đối với hiệu số lẻ" | |
022716b6 | 1424 | |
429d795d | 1425 | #: v850-opc.c:60 |
022716b6 | 1426 | msgid "branch to odd offset" |
a135cb2c | 1427 | msgstr "nhánh đối với hiệu số lẻ" |
022716b6 | 1428 | |
429d795d AM |
1429 | #: v850-opc.c:61 |
1430 | msgid "position value is out of range" | |
1431 | msgstr "giá trị vị trí nằm ngoài phạm vi" | |
1432 | ||
1433 | #: v850-opc.c:62 | |
1434 | msgid "width value is out of range" | |
1435 | msgstr "giá trị chiều rộng nằm ngoài phạm vi" | |
1436 | ||
1437 | #: v850-opc.c:63 | |
1438 | msgid "SelID is out of range" | |
1439 | msgstr "“SelID” nằm ngoài phạm vi" | |
1440 | ||
1441 | #: v850-opc.c:64 | |
1442 | msgid "vector8 is out of range" | |
1443 | msgstr "vector8 nằm ngoài phạm vi" | |
1444 | ||
1445 | #: v850-opc.c:65 | |
1446 | msgid "vector5 is out of range" | |
1447 | msgstr "“vector5” nằm ngoài phạm vi" | |
1448 | ||
1449 | #: v850-opc.c:66 | |
1450 | msgid "imm10 is out of range" | |
1451 | msgstr "imm10 nằm ngoài phạm vi" | |
1452 | ||
1453 | #: v850-opc.c:67 | |
1454 | msgid "SR/SelID is out of range" | |
1455 | msgstr "“SR/SelID” nằm ngoài phạm vi" | |
1456 | ||
1457 | #: v850-opc.c:512 | |
022716b6 NC |
1458 | msgid "invalid register for stack adjustment" |
1459 | msgstr "thanh ghi không hợp lệ để điều chỉnh đống" | |
1460 | ||
429d795d | 1461 | #: v850-opc.c:532 |
4c6a93d3 NC |
1462 | msgid "invalid register name" |
1463 | msgstr "tên thanh ghi sai" | |
022716b6 | 1464 | |
afac680a | 1465 | #: xc16x-asm.c:66 |
d02756e7 | 1466 | msgid "Missing '#' prefix" |
429d795d | 1467 | msgstr "Thiếu tiền tố “#”" |
d02756e7 | 1468 | |
afac680a | 1469 | #: xc16x-asm.c:82 |
d02756e7 | 1470 | msgid "Missing '.' prefix" |
429d795d | 1471 | msgstr "Thiếu tiền tố “.”" |
d02756e7 | 1472 | |
afac680a | 1473 | #: xc16x-asm.c:98 |
d02756e7 | 1474 | msgid "Missing 'pof:' prefix" |
429d795d | 1475 | msgstr "Thiếu tiền tố “pof:”" |
d02756e7 | 1476 | |
afac680a | 1477 | #: xc16x-asm.c:114 |
d02756e7 | 1478 | msgid "Missing 'pag:' prefix" |
429d795d | 1479 | msgstr "Thiếu tiền tố “pag:”" |
d02756e7 | 1480 | |
afac680a | 1481 | #: xc16x-asm.c:130 |
d02756e7 | 1482 | msgid "Missing 'sof:' prefix" |
429d795d | 1483 | msgstr "Thiếu tiền tố “sof:”" |
d02756e7 | 1484 | |
afac680a | 1485 | #: xc16x-asm.c:146 |
d02756e7 | 1486 | msgid "Missing 'seg:' prefix" |
429d795d | 1487 | msgstr "Thiếu tiền tố “seg:”" |
d02756e7 NC |
1488 | |
1489 | #: xstormy16-asm.c:71 | |
022716b6 | 1490 | msgid "Bad register in preincrement" |
a135cb2c | 1491 | msgstr "Thanh ghi sai trong tiền lượng gia" |
022716b6 | 1492 | |
d02756e7 | 1493 | #: xstormy16-asm.c:76 |
022716b6 | 1494 | msgid "Bad register in postincrement" |
a135cb2c | 1495 | msgstr "Thanh ghi sai trong hậu lượng gia" |
022716b6 | 1496 | |
d02756e7 | 1497 | #: xstormy16-asm.c:78 |
022716b6 NC |
1498 | msgid "Bad register name" |
1499 | msgstr "Tên thanh ghi sai" | |
1500 | ||
d02756e7 | 1501 | #: xstormy16-asm.c:82 |
022716b6 NC |
1502 | msgid "Label conflicts with register name" |
1503 | msgstr "Nhãn xung đột với tên thanh ghi" | |
1504 | ||
d02756e7 | 1505 | #: xstormy16-asm.c:86 |
022716b6 | 1506 | msgid "Label conflicts with `Rx'" |
429d795d | 1507 | msgstr "Nhãn xung đột với “Rx”" |
022716b6 | 1508 | |
d02756e7 | 1509 | #: xstormy16-asm.c:88 |
022716b6 NC |
1510 | msgid "Bad immediate expression" |
1511 | msgstr "Biểu thức trực tiếp sai" | |
1512 | ||
d02756e7 | 1513 | #: xstormy16-asm.c:109 |
022716b6 | 1514 | msgid "No relocation for small immediate" |
d02756e7 | 1515 | msgstr "Không có sự định vị lại cho điều nhỏ ngay" |
022716b6 | 1516 | |
d02756e7 | 1517 | #: xstormy16-asm.c:119 |
022716b6 | 1518 | msgid "Small operand was not an immediate number" |
429d795d | 1519 | msgstr "Toán hạng nhỏ không phải số trực tiếp" |
022716b6 | 1520 | |
d02756e7 | 1521 | #: xstormy16-asm.c:157 |
022716b6 | 1522 | msgid "Operand is not a symbol" |
429d795d | 1523 | msgstr "Toán hạng không phải là một ký hiệu" |
022716b6 | 1524 | |
d02756e7 | 1525 | #: xstormy16-asm.c:165 |
022716b6 | 1526 | msgid "Syntax error: No trailing ')'" |
429d795d | 1527 | msgstr "Lỗi cú pháp: Không có dấu ngoặc đóng “)” ở cuối" |
4c6a93d3 NC |
1528 | |
1529 | #~ msgid "branch value not in range and to an odd offset" | |
1530 | #~ msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi và đối với hiệu số lẻ" | |
1531 | ||
1532 | #~ msgid "immediate value not in range and not even" | |
1533 | #~ msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vi và không phải số chẵn" | |
1534 | ||
1535 | #~ msgid "immediate value must be even" | |
1536 | #~ msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn" |