Commit | Line | Data |
---|---|---|
022716b6 NC |
1 | # Vietnamese Translation for opcodes-2.15.96. |
2 | # Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc. | |
3 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005. | |
4 | # | |
5 | msgid "" | |
6 | msgstr "" | |
7 | "Project-Id-Version: opcodes 2.15.96\n" | |
8 | "Report-Msgid-Bugs-To: \n" | |
9 | "POT-Creation-Date: 2005-03-05 20:32+1030\n" | |
10 | "PO-Revision-Date: 2005-05-04 21:52+0930\n" | |
11 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" | |
12 | "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" | |
13 | "MIME-Version: 1.0\n" | |
14 | "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" | |
15 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | |
16 | ||
17 | #: alpha-opc.c:331 | |
18 | msgid "branch operand unaligned" | |
19 | msgstr "chưa canh lề tác tử cành" | |
20 | ||
21 | #: alpha-opc.c:353 alpha-opc.c:374 | |
22 | msgid "jump hint unaligned" | |
23 | msgstr "chưa canh lề lời gợi ý nhảy" | |
24 | ||
25 | #: arc-dis.c:76 | |
26 | msgid "Illegal limm reference in last instruction!\n" | |
27 | msgstr "Không cho phép tham chiếu loại limm trong câu lệnh cuối cùng.\n" | |
28 | ||
29 | #: arm-dis.c:1267 | |
30 | msgid "<illegal precision>" | |
31 | msgstr "<không cho phép độ chính xác>" | |
32 | ||
33 | #. XXX - should break 'option' at following delimiter. | |
34 | #: arm-dis.c:1912 | |
35 | #, c-format | |
36 | msgid "Unrecognised register name set: %s\n" | |
37 | msgstr "Không chấp nhận tập hợp tên thanh ghi: %s\n" | |
38 | ||
39 | #. XXX - should break 'option' at following delimiter. | |
40 | #: arm-dis.c:1920 | |
41 | #, c-format | |
42 | msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n" | |
43 | msgstr "Không chấp nhận tùy chọn rã: %s\n" | |
44 | ||
45 | #: arm-dis.c:2093 | |
46 | #, c-format | |
47 | msgid "" | |
48 | "\n" | |
49 | "The following ARM specific disassembler options are supported for use with\n" | |
50 | "the -M switch:\n" | |
51 | msgstr "" | |
52 | "\n" | |
53 | "Hỗ trợ những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây để sử dụng với đối số -M:\n" | |
54 | ||
55 | #: avr-dis.c:112 avr-dis.c:122 | |
56 | #, c-format | |
57 | msgid "undefined" | |
58 | msgstr "chưa định nghĩa" | |
59 | ||
60 | #: avr-dis.c:179 | |
61 | #, c-format | |
62 | msgid "Internal disassembler error" | |
63 | msgstr "lỗi rã nội bộ" | |
64 | ||
65 | #: avr-dis.c:227 | |
66 | #, c-format | |
67 | msgid "unknown constraint `%c'" | |
68 | msgstr "không biết ràng buộc `%c'" | |
69 | ||
70 | #: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:197 frv-ibld.c:197 ip2k-ibld.c:197 | |
71 | #: iq2000-ibld.c:197 m32r-ibld.c:197 openrisc-ibld.c:197 xstormy16-ibld.c:197 | |
72 | #, c-format | |
73 | msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)" | |
74 | msgstr "tác tử ở ngoại phạm vị (%ld không phải ở giữa %ld và %ld)" | |
75 | ||
76 | #: cgen-asm.c:358 | |
77 | #, c-format | |
78 | msgid "operand out of range (%lu not between %lu and %lu)" | |
79 | msgstr "tác tử ở ngoại phạm vị (%lu không phải ở giữa %lu và %lu)" | |
80 | ||
81 | #: d30v-dis.c:312 | |
82 | #, c-format | |
83 | msgid "<unknown register %d>" | |
84 | msgstr "<không biết thanh ghi %d>" | |
85 | ||
86 | #. Can't happen. | |
87 | #: dis-buf.c:57 | |
88 | #, c-format | |
89 | msgid "Unknown error %d\n" | |
90 | msgstr "Không biết lỗi %d\n" | |
91 | ||
92 | #: dis-buf.c:66 | |
93 | #, c-format | |
94 | msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n" | |
95 | msgstr "Địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vị. \n" | |
96 | ||
97 | #: fr30-asm.c:323 frv-asm.c:1298 ip2k-asm.c:530 iq2000-asm.c:465 | |
98 | #: m32r-asm.c:338 openrisc-asm.c:252 xstormy16-asm.c:284 | |
99 | #, c-format | |
100 | msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n" | |
101 | msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi phân tách.\n" | |
102 | ||
103 | #: fr30-asm.c:372 frv-asm.c:1347 ip2k-asm.c:579 iq2000-asm.c:514 | |
104 | #: m32r-asm.c:387 openrisc-asm.c:301 xstormy16-asm.c:333 | |
105 | msgid "missing mnemonic in syntax string" | |
106 | msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp" | |
107 | ||
108 | #. We couldn't parse it. | |
109 | #: fr30-asm.c:507 fr30-asm.c:511 fr30-asm.c:598 fr30-asm.c:699 frv-asm.c:1482 | |
110 | #: frv-asm.c:1486 frv-asm.c:1573 frv-asm.c:1674 ip2k-asm.c:714 ip2k-asm.c:718 | |
111 | #: ip2k-asm.c:805 ip2k-asm.c:906 iq2000-asm.c:649 iq2000-asm.c:653 | |
112 | #: iq2000-asm.c:740 iq2000-asm.c:841 m32r-asm.c:522 m32r-asm.c:526 | |
113 | #: m32r-asm.c:613 m32r-asm.c:714 openrisc-asm.c:436 openrisc-asm.c:440 | |
114 | #: openrisc-asm.c:527 openrisc-asm.c:628 xstormy16-asm.c:468 | |
115 | #: xstormy16-asm.c:472 xstormy16-asm.c:559 xstormy16-asm.c:660 | |
116 | msgid "unrecognized instruction" | |
117 | msgstr "không chấp nhận câu lệnh" | |
118 | ||
119 | #: fr30-asm.c:554 frv-asm.c:1529 ip2k-asm.c:761 iq2000-asm.c:696 | |
120 | #: m32r-asm.c:569 openrisc-asm.c:483 xstormy16-asm.c:515 | |
121 | #, c-format | |
122 | msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')" | |
123 | msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự `%c', còn tìm `%c')" | |
124 | ||
125 | #: fr30-asm.c:564 frv-asm.c:1539 ip2k-asm.c:771 iq2000-asm.c:706 | |
126 | #: m32r-asm.c:579 openrisc-asm.c:493 xstormy16-asm.c:525 | |
127 | #, c-format | |
128 | msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)" | |
129 | msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự `%c', còn tìm kết thức câu lệnh)" | |
130 | ||
131 | #: fr30-asm.c:592 frv-asm.c:1567 ip2k-asm.c:799 iq2000-asm.c:734 | |
132 | #: m32r-asm.c:607 openrisc-asm.c:521 xstormy16-asm.c:553 | |
133 | msgid "junk at end of line" | |
134 | msgstr "gặp rác tại kết thức dòng" | |
135 | ||
136 | #: fr30-asm.c:698 frv-asm.c:1673 ip2k-asm.c:905 iq2000-asm.c:840 | |
137 | #: m32r-asm.c:713 openrisc-asm.c:627 xstormy16-asm.c:659 | |
138 | msgid "unrecognized form of instruction" | |
139 | msgstr "không chấp nhận dạng câu lệnh" | |
140 | ||
141 | #: fr30-asm.c:710 frv-asm.c:1685 ip2k-asm.c:917 iq2000-asm.c:852 | |
142 | #: m32r-asm.c:725 openrisc-asm.c:639 xstormy16-asm.c:671 | |
143 | #, c-format | |
144 | msgid "bad instruction `%.50s...'" | |
145 | msgstr "câu lệnh sai `%.50s'" | |
146 | ||
147 | #: fr30-asm.c:713 frv-asm.c:1688 ip2k-asm.c:920 iq2000-asm.c:855 | |
148 | #: m32r-asm.c:728 openrisc-asm.c:642 xstormy16-asm.c:674 | |
149 | #, c-format | |
150 | msgid "bad instruction `%.50s'" | |
151 | msgstr "câu lệnh sai `%.50s'" | |
152 | ||
153 | #. Default text to print if an instruction isn't recognized. | |
154 | #: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 m32r-dis.c:41 | |
155 | #: mmix-dis.c:284 openrisc-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41 | |
156 | msgid "*unknown*" | |
157 | msgstr "*không biết*" | |
158 | ||
159 | #: fr30-dis.c:319 frv-dis.c:410 ip2k-dis.c:313 iq2000-dis.c:191 m32r-dis.c:262 | |
160 | #: openrisc-dis.c:137 xstormy16-dis.c:170 | |
161 | #, c-format | |
162 | msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n" | |
163 | msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n" | |
164 | ||
165 | #: fr30-ibld.c:168 frv-ibld.c:168 ip2k-ibld.c:168 iq2000-ibld.c:168 | |
166 | #: m32r-ibld.c:168 openrisc-ibld.c:168 xstormy16-ibld.c:168 | |
167 | #, c-format | |
168 | msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)" | |
169 | msgstr "tác tử ở ngoại phạm vị (%ld không phải ở giữa %ld và %lu)" | |
170 | ||
171 | #: fr30-ibld.c:181 frv-ibld.c:181 ip2k-ibld.c:181 iq2000-ibld.c:181 | |
172 | #: m32r-ibld.c:181 openrisc-ibld.c:181 xstormy16-ibld.c:181 | |
173 | #, c-format | |
174 | msgid "operand out of range (%lu not between 0 and %lu)" | |
175 | msgstr "tác tử ở ngoại phạm vị (%lu không phải ở giữa 0 và %lu)" | |
176 | ||
177 | #: fr30-ibld.c:732 frv-ibld.c:858 ip2k-ibld.c:609 iq2000-ibld.c:715 | |
178 | #: m32r-ibld.c:667 openrisc-ibld.c:635 xstormy16-ibld.c:680 | |
179 | #, c-format | |
180 | msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n" | |
181 | msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi xây dụng câu lệnh.\n" | |
182 | ||
183 | #: fr30-ibld.c:939 frv-ibld.c:1177 ip2k-ibld.c:686 iq2000-ibld.c:892 | |
184 | #: m32r-ibld.c:806 openrisc-ibld.c:737 xstormy16-ibld.c:828 | |
185 | #, c-format | |
186 | msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n" | |
187 | msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n" | |
188 | ||
189 | #: fr30-ibld.c:1088 frv-ibld.c:1458 ip2k-ibld.c:763 iq2000-ibld.c:1026 | |
190 | #: m32r-ibld.c:922 openrisc-ibld.c:817 xstormy16-ibld.c:941 | |
191 | #, c-format | |
192 | msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n" | |
193 | msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi gọi tác tử số nguyên.\n" | |
194 | ||
195 | #: fr30-ibld.c:1217 frv-ibld.c:1719 ip2k-ibld.c:820 iq2000-ibld.c:1140 | |
196 | #: m32r-ibld.c:1018 openrisc-ibld.c:877 xstormy16-ibld.c:1034 | |
197 | #, c-format | |
198 | msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n" | |
199 | msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi gọi tác tử vma.\n" | |
200 | ||
201 | #: fr30-ibld.c:1351 frv-ibld.c:1989 ip2k-ibld.c:882 iq2000-ibld.c:1263 | |
202 | #: m32r-ibld.c:1122 openrisc-ibld.c:946 xstormy16-ibld.c:1136 | |
203 | #, c-format | |
204 | msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n" | |
205 | msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi lập tác tử số nguyên.\n" | |
206 | ||
207 | #: fr30-ibld.c:1473 frv-ibld.c:2247 ip2k-ibld.c:932 iq2000-ibld.c:1374 | |
208 | #: m32r-ibld.c:1214 openrisc-ibld.c:1003 xstormy16-ibld.c:1226 | |
209 | #, c-format | |
210 | msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n" | |
211 | msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi lập tác tử vma.\n" | |
212 | ||
213 | #: frv-asm.c:978 | |
214 | msgid "register number must be even" | |
215 | msgstr "số thanh ghi phải là số chẵn" | |
216 | ||
217 | #: h8300-dis.c:358 | |
218 | #, c-format | |
219 | msgid "Hmmmm 0x%x" | |
220 | msgstr "Ừm 0x%x" | |
221 | ||
222 | #: h8300-dis.c:744 | |
223 | #, c-format | |
224 | msgid "Don't understand 0x%x \n" | |
225 | msgstr "Không hiểu 0x%x \n" | |
226 | ||
227 | #: h8500-dis.c:143 | |
228 | #, c-format | |
229 | msgid "can't cope with insert %d\n" | |
230 | msgstr "không quản lý được điều chèn %d\n" | |
231 | ||
232 | #. Couldn't understand anything. | |
233 | #: h8500-dis.c:342 | |
234 | #, c-format | |
235 | msgid "%02x\t\t*unknown*" | |
236 | msgstr "°không biết*%02x\t\t" | |
237 | ||
238 | #: i386-dis.c:1733 | |
239 | msgid "<internal disassembler error>" | |
240 | msgstr "<lỗi rã nội bộ>" | |
241 | ||
242 | #: ia64-gen.c:297 | |
243 | #, c-format | |
244 | msgid "%s: Error: " | |
245 | msgstr "%s: Lỗi" | |
246 | ||
247 | #: ia64-gen.c:310 | |
248 | #, c-format | |
249 | msgid "%s: Warning: " | |
250 | msgstr "%s: Cảnh báo" | |
251 | ||
252 | #: ia64-gen.c:496 ia64-gen.c:730 | |
253 | #, c-format | |
254 | msgid "multiple note %s not handled\n" | |
255 | msgstr "không quản lý được đa chú thích %s\n" | |
256 | ||
257 | #: ia64-gen.c:607 | |
258 | msgid "can't find ia64-ic.tbl for reading\n" | |
259 | msgstr "không tìm được ia64-ic.tbl để đọc\n" | |
260 | ||
261 | #: ia64-gen.c:812 | |
262 | #, c-format | |
263 | msgid "can't find %s for reading\n" | |
264 | msgstr "không tìm được %s để đọc\n" | |
265 | ||
266 | #: ia64-gen.c:1036 | |
267 | #, c-format | |
268 | msgid "" | |
269 | "most recent format '%s'\n" | |
270 | "appears more restrictive than '%s'\n" | |
271 | msgstr "" | |
272 | "hình như dạng thức gần đây nhất '%s'\n" | |
273 | "giới hạn hơn '%s'\n" | |
274 | ||
275 | #: ia64-gen.c:1047 | |
276 | #, c-format | |
277 | msgid "overlapping field %s->%s\n" | |
278 | msgstr "trường chồng lấp %s->%s\n" | |
279 | ||
280 | #: ia64-gen.c:1244 | |
281 | #, c-format | |
282 | msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n" | |
283 | msgstr "đang ghi đề chú thích %d với chú thích %d (IC:%s)\n" | |
284 | ||
285 | #: ia64-gen.c:1443 | |
286 | #, c-format | |
287 | msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n" | |
288 | msgstr "không biết cách ghi rõ %% dạng phụ thuộc %s\n" | |
289 | ||
290 | #: ia64-gen.c:1465 | |
291 | #, c-format | |
292 | msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n" | |
293 | msgstr "Không biết cách ghi rõ # dạng phụ thuộc %s\n" | |
294 | ||
295 | #: ia64-gen.c:1504 | |
296 | #, c-format | |
297 | msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n" | |
298 | msgstr "IC:%s [%s] không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con nào\n" | |
299 | ||
300 | #: ia64-gen.c:1507 | |
301 | #, c-format | |
302 | msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n" | |
303 | msgstr "IC:%s không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con nào\n" | |
304 | ||
305 | #: ia64-gen.c:1516 | |
306 | #, c-format | |
307 | msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]" | |
308 | msgstr "không ảnh xạ câu lệnh nào trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s]" | |
309 | ||
310 | #: ia64-gen.c:1519 | |
311 | #, c-format | |
312 | msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n" | |
313 | msgstr "không ảnh xạ câu lệnh nào trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n" | |
314 | ||
315 | #: ia64-gen.c:1530 | |
316 | #, c-format | |
317 | msgid "class %s is defined but not used\n" | |
318 | msgstr "đã định nghĩa còn chưa sử dụng hạng %s\n" | |
319 | ||
320 | #: ia64-gen.c:1541 | |
321 | #, c-format | |
322 | msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks%s\n" | |
323 | msgstr "Cảnh báo: tài nguyên %s (%s) không có cản trở %s\n" | |
324 | ||
325 | #: ia64-gen.c:1545 | |
326 | #, c-format | |
327 | msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n" | |
328 | msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có tàì nguyên con\n" | |
329 | ||
330 | #: ia64-gen.c:2444 | |
331 | #, c-format | |
332 | msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n" | |
333 | msgstr "Chú thích IC %d trong opcode (mã thi hành) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s chú thích %d\n" | |
334 | ||
335 | #: ia64-gen.c:2472 | |
336 | #, c-format | |
337 | msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n" | |
338 | msgstr "Chú thích IC %d cho opcode (mã thi hành) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s chú thích %d\n" | |
339 | ||
340 | #: ia64-gen.c:2486 | |
341 | #, c-format | |
342 | msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n" | |
343 | msgstr "opcode (mã thi hành) %s không có hạng (những tác tử %d %d %d)\n" | |
344 | ||
345 | #: ia64-gen.c:2816 | |
346 | #, c-format | |
347 | msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n" | |
348 | msgstr "không thay đổi được thư mục thành \"%s\", số lỗi = %s\n" | |
349 | ||
350 | #. We've been passed a w. Return with an error message so that | |
351 | #. cgen will try the next parsing option. | |
352 | #: ip2k-asm.c:92 | |
353 | msgid "W keyword invalid in FR operand slot." | |
354 | msgstr "Tử khóa W không hợp lệ trong vị trí tác tử FR." | |
355 | ||
356 | #. Invalid offset present. | |
357 | #: ip2k-asm.c:117 | |
358 | msgid "offset(IP) is not a valid form" | |
359 | msgstr "offset(IP) (hiệu số) không là dạng hợp lệ" | |
360 | ||
361 | #. Found something there in front of (DP) but it's out | |
362 | #. of range. | |
363 | #: ip2k-asm.c:165 | |
364 | msgid "(DP) offset out of range." | |
365 | msgstr "(DP) hiệu số ở ngoại phạm vị." | |
366 | ||
367 | #. Found something there in front of (SP) but it's out | |
368 | #. of range. | |
369 | #: ip2k-asm.c:206 | |
370 | msgid "(SP) offset out of range." | |
371 | msgstr "(SP) hiệu số ở ngoại phạm vị." | |
372 | ||
373 | #: ip2k-asm.c:222 | |
374 | msgid "illegal use of parentheses" | |
375 | msgstr "không cho phép cách sử dụng ngoặc" | |
376 | ||
377 | #: ip2k-asm.c:229 | |
378 | msgid "operand out of range (not between 1 and 255)" | |
379 | msgstr "tác tử ở ngoại phạm vị (không phải ở giữa số 1 và số 255)" | |
380 | ||
381 | #. Something is very wrong. opindex has to be one of the above. | |
382 | #: ip2k-asm.c:254 | |
383 | msgid "parse_addr16: invalid opindex." | |
384 | msgstr "parse_addr16: (địa chỉ phân tách) opindex (chỉ mục loại tác tử) không hợp lệ." | |
385 | ||
386 | #: ip2k-asm.c:309 | |
387 | msgid "Byte address required. - must be even." | |
388 | msgstr "Cần đến địa chỉ byte - phải là số chẵn." | |
389 | ||
390 | #: ip2k-asm.c:318 | |
391 | msgid "cgen_parse_address returned a symbol. Literal required." | |
392 | msgstr "cgen_parse_address (địa chỉ phân tách cgen) đã gọi một ký hiệu: còn cần đến hằng mã nguồn." | |
393 | ||
394 | #: ip2k-asm.c:376 | |
395 | #, fuzzy, c-format | |
396 | msgid "%operator operand is not a symbol" | |
397 | msgstr "%toán tử tác tử không phải là một ký hiệu" | |
398 | ||
399 | #: ip2k-asm.c:430 | |
400 | msgid "Attempt to find bit index of 0" | |
401 | msgstr "Cố tìm ra chỉ mục bit của số 0" | |
402 | ||
403 | #: iq2000-asm.c:115 iq2000-asm.c:146 | |
404 | msgid "immediate value cannot be register" | |
405 | msgstr "giá trị trực tiếp không thể là thanh ghi" | |
406 | ||
407 | #: iq2000-asm.c:126 iq2000-asm.c:156 | |
408 | msgid "immediate value out of range" | |
409 | msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại pham vị" | |
410 | ||
411 | #: iq2000-asm.c:185 | |
412 | msgid "21-bit offset out of range" | |
413 | msgstr "hiệu số 21-bit ở ngoại phạm vị" | |
414 | ||
415 | #: iq2000-asm.c:210 iq2000-asm.c:240 iq2000-asm.c:277 iq2000-asm.c:310 | |
416 | #: openrisc-asm.c:90 openrisc-asm.c:144 | |
417 | msgid "missing `)'" | |
418 | msgstr "thiếu `)'" | |
419 | ||
420 | #: m10200-dis.c:199 | |
421 | #, c-format | |
422 | msgid "unknown\t0x%02x" | |
423 | msgstr "không biết\t0x%02x" | |
424 | ||
425 | #: m10200-dis.c:339 | |
426 | #, c-format | |
427 | msgid "unknown\t0x%04lx" | |
428 | msgstr "không biết\t0x%04lx" | |
429 | ||
430 | #: m10300-dis.c:767 | |
431 | #, c-format | |
432 | msgid "unknown\t0x%04x" | |
433 | msgstr "không biết\t0x%04x" | |
434 | ||
435 | #: m68k-dis.c:295 | |
436 | #, c-format | |
437 | msgid "<internal error in opcode table: %s %s>\n" | |
438 | msgstr "<lỗi nội bộ trong bảng opcode (mã thi hành): %s %s>\n" | |
439 | ||
440 | #: m68k-dis.c:1089 | |
441 | #, c-format | |
442 | msgid "<function code %d>" | |
443 | msgstr "<mã hàm %d>" | |
444 | ||
445 | #: m88k-dis.c:746 | |
446 | #, c-format | |
447 | msgid "# <dis error: %08x>" | |
448 | msgstr "# <lỗi rã: %08x>" | |
449 | ||
450 | #: mips-dis.c:720 | |
451 | msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)" | |
452 | msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)" | |
453 | ||
454 | #: mips-dis.c:779 | |
455 | #, c-format | |
456 | msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)" | |
457 | msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa dãy mở rộng (+%c)" | |
458 | ||
459 | #: mips-dis.c:1037 | |
460 | #, c-format | |
461 | msgid "# internal error, undefined modifier(%c)" | |
462 | msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa điều sửa đổi(%c)" | |
463 | ||
464 | #: mips-dis.c:1793 | |
465 | #, c-format | |
466 | msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)" | |
467 | msgstr "# lỗi rã nội bộ, không chấp nhận điều sửa đổi (%c)" | |
468 | ||
469 | #: mips-dis.c:1805 | |
470 | #, c-format | |
471 | msgid "" | |
472 | "\n" | |
473 | "The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n" | |
474 | "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" | |
475 | msgstr "" | |
476 | "\n" | |
477 | "Hỗ trợ sử dụng những tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây\n" | |
478 | "với đối số -M (hãy phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" | |
479 | ||
480 | #: mips-dis.c:1809 | |
481 | #, c-format | |
482 | msgid "" | |
483 | "\n" | |
484 | " gpr-names=ABI Print GPR names according to specified ABI.\n" | |
485 | " Default: based on binary being disassembled.\n" | |
486 | msgstr "" | |
487 | "\n" | |
488 | " gpr-names=ABI In ra các _tên GPR_ theo ABI được ghi rõ.\n" | |
489 | " Mặc định: trên cơ sở mã nhi phân đang bị rã\n" | |
490 | ||
491 | #: mips-dis.c:1813 | |
492 | #, c-format | |
493 | msgid "" | |
494 | "\n" | |
495 | " fpr-names=ABI Print FPR names according to specified ABI.\n" | |
496 | " Default: numeric.\n" | |
497 | msgstr "" | |
498 | "\n" | |
499 | " fpr-names=ABI In ra các _tên FPR_ theo ABI được ghi rõ..\n" | |
500 | " Mặc định: dạng số\n" | |
501 | ||
502 | #: mips-dis.c:1817 | |
503 | #, c-format | |
504 | msgid "" | |
505 | "\n" | |
506 | " cp0-names=ARCH Print CP0 register names according to\n" | |
507 | " specified architecture.\n" | |
508 | " Default: based on binary being disassembled.\n" | |
509 | msgstr "" | |
510 | "\n" | |
511 | " cp0-names=ARCH In ra các _tên CP0_ theo kiến trức được ghi rõ\n" | |
512 | " Mặc định: trên cơ sở mã nhi phân đang bị rã.\n" | |
513 | ||
514 | #: mips-dis.c:1822 | |
515 | #, c-format | |
516 | msgid "" | |
517 | "\n" | |
518 | " hwr-names=ARCH Print HWR names according to specified \n" | |
519 | "\t\t\t architecture.\n" | |
520 | " Default: based on binary being disassembled.\n" | |
521 | msgstr "" | |
522 | "\n" | |
523 | " hwr-names=ARCH In ra các _tên HWR_ theo kiến trức \t\t\t được ghi rõ.\n" | |
524 | " Mặc định: trên cơ sở mã nhi phân đang bị rã.\n" | |
525 | ||
526 | #: mips-dis.c:1827 | |
527 | #, c-format | |
528 | msgid "" | |
529 | "\n" | |
530 | " reg-names=ABI Print GPR and FPR names according to\n" | |
531 | " specified ABI.\n" | |
532 | msgstr "" | |
533 | "\n" | |
534 | " reg-names=ABI In ra các _tên_ cả hai loại GPR và FPR theo ABI được ghi rõ.\n" | |
535 | ||
536 | #: mips-dis.c:1831 | |
537 | #, c-format | |
538 | msgid "" | |
539 | "\n" | |
540 | " reg-names=ARCH Print CP0 register and HWR names according to\n" | |
541 | " specified architecture.\n" | |
542 | msgstr "" | |
543 | "\n" | |
544 | " reg-names=ARCH In ra các _tên_ HWR và thanh ghi CP0 theo\n" | |
545 | "\t\t\t\t\t\tkiến trức đươc ghi rõ.\n" | |
546 | ||
547 | #: mips-dis.c:1835 | |
548 | #, c-format | |
549 | msgid "" | |
550 | "\n" | |
551 | " For the options above, the following values are supported for \"ABI\":\n" | |
552 | " " | |
553 | msgstr "" | |
554 | "\n" | |
555 | " Với những tùy chọn ở trên, hỗ trợ những giá trị theo đây cho \"ABI\":\n" | |
556 | " " | |
557 | ||
558 | #: mips-dis.c:1840 mips-dis.c:1848 mips-dis.c:1850 | |
559 | #, c-format | |
560 | msgid "\n" | |
561 | msgstr "\n" | |
562 | ||
563 | #: mips-dis.c:1842 | |
564 | #, c-format | |
565 | msgid "" | |
566 | "\n" | |
567 | " For the options above, The following values are supported for \"ARCH\":\n" | |
568 | " " | |
569 | msgstr "" | |
570 | "\n" | |
571 | " Với những tùy chọn ở trên, hỗ trợ những giá trị theo đây cho \"ARCH\":\n" | |
572 | " " | |
573 | ||
574 | #: mmix-dis.c:34 | |
575 | #, c-format | |
576 | msgid "Bad case %d (%s) in %s:%d\n" | |
577 | msgstr "Trường hợp sai %d (%s) trong %s:%d\n" | |
578 | ||
579 | #: mmix-dis.c:44 | |
580 | #, c-format | |
581 | msgid "Internal: Non-debugged code (test-case missing): %s:%d" | |
582 | msgstr "Nội bộ: chưa gỡ lỗi mã (thiếu trường hợp thử): %s:%d" | |
583 | ||
584 | #: mmix-dis.c:53 | |
585 | msgid "(unknown)" | |
586 | msgstr "(không biết)" | |
587 | ||
588 | #: mmix-dis.c:519 | |
589 | #, c-format | |
590 | msgid "*unknown operands type: %d*" | |
591 | msgstr "*không biết loại tác tử: %d*" | |
592 | ||
593 | #. I and Z are output operands and can`t be immediate | |
594 | #. * A is an address and we can`t have the address of | |
595 | #. * an immediate either. We don't know how much to increase | |
596 | #. * aoffsetp by since whatever generated this is broken | |
597 | #. * anyway! | |
598 | #. | |
599 | #: ns32k-dis.c:631 | |
600 | #, c-format | |
601 | msgid "$<undefined>" | |
602 | msgstr "$<chưa định nghĩa>" | |
603 | ||
604 | #: ppc-opc.c:794 ppc-opc.c:822 | |
605 | msgid "invalid conditional option" | |
606 | msgstr "tùy chọn thuộc điều kiện không hợp lệ" | |
607 | ||
608 | #: ppc-opc.c:824 | |
609 | msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier" | |
610 | msgstr "cố lập «bit y» khi sử dụng điều sửa đổi + hay -" | |
611 | ||
612 | #: ppc-opc.c:852 | |
613 | msgid "offset not a multiple of 16" | |
614 | msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 16" | |
615 | ||
616 | #: ppc-opc.c:871 | |
617 | msgid "offset not a multiple of 2" | |
618 | msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 2" | |
619 | ||
620 | #: ppc-opc.c:873 | |
621 | msgid "offset greater than 62" | |
622 | msgstr "hiệu số hơn 62" | |
623 | ||
624 | #: ppc-opc.c:892 ppc-opc.c:937 ppc-opc.c:981 | |
625 | msgid "offset not a multiple of 4" | |
626 | msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 4" | |
627 | ||
628 | #: ppc-opc.c:894 | |
629 | msgid "offset greater than 124" | |
630 | msgstr "hiệu số hơn 124" | |
631 | ||
632 | #: ppc-opc.c:913 | |
633 | msgid "offset not a multiple of 8" | |
634 | msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 8" | |
635 | ||
636 | #: ppc-opc.c:915 | |
637 | msgid "offset greater than 248" | |
638 | msgstr "hiệu số hơn 248" | |
639 | ||
640 | #: ppc-opc.c:958 | |
641 | msgid "offset not between -2048 and 2047" | |
642 | msgstr "hiệu số không phải ở giữa -2048 và 2047" | |
643 | ||
644 | #: ppc-opc.c:979 | |
645 | msgid "offset not between -8192 and 8191" | |
646 | msgstr "hiệu số không phải ở giữa -8192 và 8191" | |
647 | ||
648 | #: ppc-opc.c:1007 | |
649 | msgid "invalid mask field" | |
650 | msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ" | |
651 | ||
652 | #: ppc-opc.c:1033 | |
653 | msgid "ignoring invalid mfcr mask" | |
654 | msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ" | |
655 | ||
656 | #: ppc-opc.c:1075 | |
657 | msgid "ignoring least significant bits in branch offset" | |
658 | msgstr "đang bỏ qua các bit trọng đai ít nhất trong hiệu số cành" | |
659 | ||
660 | #: ppc-opc.c:1105 ppc-opc.c:1140 | |
661 | msgid "illegal bitmask" | |
662 | msgstr "không cho phép mặt nặ bit" | |
663 | ||
664 | #: ppc-opc.c:1205 | |
665 | msgid "value out of range" | |
666 | msgstr "giá trị cành ở ngoại phạm vị" | |
667 | ||
668 | #: ppc-opc.c:1273 | |
669 | msgid "index register in load range" | |
670 | msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vị nạp" | |
671 | ||
672 | #: ppc-opc.c:1289 | |
673 | msgid "source and target register operands must be different" | |
674 | msgstr "tác tử thanh ghi cả hai loại nguồn và đích đều phải là khác nhau" | |
675 | ||
676 | #: ppc-opc.c:1304 | |
677 | msgid "invalid register operand when updating" | |
678 | msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật" | |
679 | ||
680 | #: ppc-opc.c:1343 | |
681 | msgid "target register operand must be even" | |
682 | msgstr "tác tử thanh ghi đích phải là số chẵn" | |
683 | ||
684 | #: ppc-opc.c:1357 | |
685 | msgid "source register operand must be even" | |
686 | msgstr "tác tử thanh ghi nguồn phải là số chẵn" | |
687 | ||
688 | #. Mark as non-valid instruction. | |
689 | #: sparc-dis.c:760 | |
690 | msgid "unknown" | |
691 | msgstr "không biết" | |
692 | ||
693 | #: sparc-dis.c:835 | |
694 | #, c-format | |
695 | msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" | |
696 | msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" | |
697 | ||
698 | #: sparc-dis.c:846 | |
699 | #, c-format | |
700 | msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" | |
701 | msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" | |
702 | ||
703 | #: sparc-dis.c:895 | |
704 | #, c-format | |
705 | msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n" | |
706 | msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\" == \"%s\"\n" | |
707 | ||
708 | #: v850-dis.c:225 | |
709 | #, c-format | |
710 | msgid "unknown operand shift: %x\n" | |
711 | msgstr "không biết phím shift (bên trái hay bên phải) của tác tử: %x\n" | |
712 | ||
713 | #: v850-dis.c:237 | |
714 | #, c-format | |
715 | msgid "unknown pop reg: %d\n" | |
716 | msgstr "không biết thanh ghi trong câu lệnh pop đống: %d\n" | |
717 | ||
718 | #. The functions used to insert and extract complicated operands. | |
719 | #. Note: There is a conspiracy between these functions and | |
720 | #. v850_insert_operand() in gas/config/tc-v850.c. Error messages | |
721 | #. containing the string 'out of range' will be ignored unless a | |
722 | #. specific command line option is given to GAS. | |
723 | #: v850-opc.c:69 | |
724 | msgid "displacement value is not in range and is not aligned" | |
725 | msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vị và chưa canh lề nó" | |
726 | ||
727 | #: v850-opc.c:70 | |
728 | msgid "displacement value is out of range" | |
729 | msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vị" | |
730 | ||
731 | #: v850-opc.c:71 | |
732 | msgid "displacement value is not aligned" | |
733 | msgstr "chưa canh lề giá trị di chuyển" | |
734 | ||
735 | #: v850-opc.c:73 | |
736 | msgid "immediate value is out of range" | |
737 | msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại phạm vị" | |
738 | ||
739 | #: v850-opc.c:84 | |
740 | msgid "branch value not in range and to odd offset" | |
741 | msgstr "giá trị cành ở ngoại phạm vị và với hiệu số lẻ" | |
742 | ||
743 | #: v850-opc.c:86 v850-opc.c:118 | |
744 | msgid "branch value out of range" | |
745 | msgstr "giá trị cành ở ngoại phạm vị" | |
746 | ||
747 | #: v850-opc.c:89 v850-opc.c:121 | |
748 | msgid "branch to odd offset" | |
749 | msgstr "nhánh với hiệu số lẻ" | |
750 | ||
751 | #: v850-opc.c:116 | |
752 | msgid "branch value not in range and to an odd offset" | |
753 | msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vị và với hiệu số lẻ" | |
754 | ||
755 | #: v850-opc.c:347 | |
756 | msgid "invalid register for stack adjustment" | |
757 | msgstr "thanh ghi không hợp lệ để điều chỉnh đống" | |
758 | ||
759 | #: v850-opc.c:371 | |
760 | msgid "immediate value not in range and not even" | |
761 | msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vị và không là số chẵn" | |
762 | ||
763 | #: v850-opc.c:376 | |
764 | msgid "immediate value must be even" | |
765 | msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn" | |
766 | ||
767 | #: xstormy16-asm.c:76 | |
768 | msgid "Bad register in preincrement" | |
769 | msgstr "Thanh ghi sai trong điều trước lượng gia" | |
770 | ||
771 | #: xstormy16-asm.c:81 | |
772 | msgid "Bad register in postincrement" | |
773 | msgstr "Thanh ghi sai trong điều sau lượng gia" | |
774 | ||
775 | #: xstormy16-asm.c:83 | |
776 | msgid "Bad register name" | |
777 | msgstr "Tên thanh ghi sai" | |
778 | ||
779 | #: xstormy16-asm.c:87 | |
780 | msgid "Label conflicts with register name" | |
781 | msgstr "Nhãn xung đột với tên thanh ghi" | |
782 | ||
783 | #: xstormy16-asm.c:91 | |
784 | msgid "Label conflicts with `Rx'" | |
785 | msgstr "Nhãn xung đột với `Rx'" | |
786 | ||
787 | #: xstormy16-asm.c:93 | |
788 | msgid "Bad immediate expression" | |
789 | msgstr "Biểu thức trực tiếp sai" | |
790 | ||
791 | #: xstormy16-asm.c:115 | |
792 | msgid "No relocation for small immediate" | |
793 | msgstr "Không có điều bố trí lại số nhỏ trực tiếp" | |
794 | ||
795 | #: xstormy16-asm.c:125 | |
796 | msgid "Small operand was not an immediate number" | |
797 | msgstr "Tác tử nhỏ không phải đã là số trực tiếp" | |
798 | ||
799 | #: xstormy16-asm.c:164 | |
800 | msgid "Operand is not a symbol" | |
801 | msgstr "Tác tử không phải là một ký hiệu" | |
802 | ||
803 | #: xstormy16-asm.c:172 | |
804 | msgid "Syntax error: No trailing ')'" | |
805 | msgstr "Lỗi cú pháp: không có ')' đi theo" |