| 1 | # Vietnamese translation for BFD. |
| 2 | # Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. |
| 3 | # This file is distributed under the same license as the binutils package. |
| 4 | # Phần Vĩnh Thịnh <teppi@gmail.com>, 2005. |
| 5 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008. |
| 6 | # |
| 7 | msgid "" |
| 8 | msgstr "" |
| 9 | "Project-Id-Version: bfd 2.17.90\n" |
| 10 | "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
| 11 | "POT-Creation-Date: 2007-08-06 16:21-0400\n" |
| 12 | "PO-Revision-Date: 2008-04-24 19:51+0930\n" |
| 13 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
| 14 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
| 15 | "MIME-Version: 1.0\n" |
| 16 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| 17 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| 18 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| 19 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" |
| 20 | |
| 21 | #: aout-adobe.c:127 |
| 22 | msgid "%B: Unknown section type in a.out.adobe file: %x\n" |
| 23 | msgstr "%B: Không rõ kiểu phần trong tập tin a.out.adobe: %x\n" |
| 24 | |
| 25 | #: aout-cris.c:204 |
| 26 | #, c-format |
| 27 | msgid "%s: Invalid relocation type exported: %d" |
| 28 | msgstr "%s: Đã xuất kiểu định vị lại không hợp lệ: %d" |
| 29 | |
| 30 | #: aout-cris.c:247 |
| 31 | msgid "%B: Invalid relocation type imported: %d" |
| 32 | msgstr "%B: Đã nhập kiểu định vị lại không hợp lệ: %d" |
| 33 | |
| 34 | #: aout-cris.c:258 |
| 35 | msgid "%B: Bad relocation record imported: %d" |
| 36 | msgstr "%B: Đã nhập mục ghi định vị lại sai: %d" |
| 37 | |
| 38 | #: aoutx.h:1268 aoutx.h:1602 |
| 39 | #, c-format |
| 40 | msgid "%s: can not represent section `%s' in a.out object file format" |
| 41 | msgstr "%s: không thể đại diện phân « %s » trong định dạng tập tin đối tượng a.out" |
| 42 | |
| 43 | #: aoutx.h:1568 |
| 44 | #, c-format |
| 45 | msgid "%s: can not represent section for symbol `%s' in a.out object file format" |
| 46 | msgstr "%s: không thể đại diện phân cho ký hiệu « %s » trong định dạng tập tin đối tượng a.ou" |
| 47 | |
| 48 | #: aoutx.h:1570 |
| 49 | msgid "*unknown*" |
| 50 | msgstr "• không rõ •" |
| 51 | |
| 52 | #: aoutx.h:3987 aoutx.h:4313 |
| 53 | msgid "%P: %B: unexpected relocation type\n" |
| 54 | msgstr "%P: %B: kiểu định vị lại bất thường\n" |
| 55 | |
| 56 | #: aoutx.h:5347 |
| 57 | #, c-format |
| 58 | msgid "%s: relocatable link from %s to %s not supported" |
| 59 | msgstr "%s: không hỗ trợ liên kết có khả năng định vị lại từ %s sang %s" |
| 60 | |
| 61 | #: archive.c:1766 |
| 62 | msgid "Warning: writing archive was slow: rewriting timestamp\n" |
| 63 | msgstr "Cảnh báo : ghi kho quá chậm nên đang ghi lại nhãn thời gian\n" |
| 64 | |
| 65 | #: archive.c:2029 |
| 66 | msgid "Reading archive file mod timestamp" |
| 67 | msgstr "Đang đọc nhãn thời gian sửa đổi tập tin kho" |
| 68 | |
| 69 | #: archive.c:2053 |
| 70 | msgid "Writing updated armap timestamp" |
| 71 | msgstr "Đang ghi nhãn thời gian armap đã cập nhật" |
| 72 | |
| 73 | #: bfd.c:289 |
| 74 | msgid "No error" |
| 75 | msgstr "Không có lỗi" |
| 76 | |
| 77 | #: bfd.c:290 |
| 78 | msgid "System call error" |
| 79 | msgstr "Lỗi gọi hệ thống" |
| 80 | |
| 81 | #: bfd.c:291 |
| 82 | msgid "Invalid bfd target" |
| 83 | msgstr "Đích bfd không hợp lệ" |
| 84 | |
| 85 | #: bfd.c:292 |
| 86 | msgid "File in wrong format" |
| 87 | msgstr "Tập tin có định dạng không đúng" |
| 88 | |
| 89 | #: bfd.c:293 |
| 90 | msgid "Archive object file in wrong format" |
| 91 | msgstr "Tập tin đối tượng kho có định dạng không đúng" |
| 92 | |
| 93 | #: bfd.c:294 |
| 94 | msgid "Invalid operation" |
| 95 | msgstr "Thao tác không hợp lệ" |
| 96 | |
| 97 | #: bfd.c:295 |
| 98 | msgid "Memory exhausted" |
| 99 | msgstr "Cạn bộ nhớ" |
| 100 | |
| 101 | #: bfd.c:296 |
| 102 | msgid "No symbols" |
| 103 | msgstr "Không có ký hiệu" |
| 104 | |
| 105 | #: bfd.c:297 |
| 106 | msgid "Archive has no index; run ranlib to add one" |
| 107 | msgstr "Kho không có chỉ mục: hãy chạy ranlib để thêm" |
| 108 | |
| 109 | #: bfd.c:298 |
| 110 | msgid "No more archived files" |
| 111 | msgstr "Không còn có tập tin đã lưu trữ nào nữa" |
| 112 | |
| 113 | #: bfd.c:299 |
| 114 | msgid "Malformed archive" |
| 115 | msgstr "Kho dạng sai" |
| 116 | |
| 117 | #: bfd.c:300 |
| 118 | msgid "File format not recognized" |
| 119 | msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin" |
| 120 | |
| 121 | #: bfd.c:301 |
| 122 | msgid "File format is ambiguous" |
| 123 | msgstr "Định dạng tập tin mơ hồ" |
| 124 | |
| 125 | #: bfd.c:302 |
| 126 | msgid "Section has no contents" |
| 127 | msgstr "Phần không có nội dung" |
| 128 | |
| 129 | #: bfd.c:303 |
| 130 | msgid "Nonrepresentable section on output" |
| 131 | msgstr "Kết xuất có phần không thể đại diện được" |
| 132 | |
| 133 | #: bfd.c:304 |
| 134 | msgid "Symbol needs debug section which does not exist" |
| 135 | msgstr "Ký hiệu cần phần gỡ lỗi mà không tồn tại" |
| 136 | |
| 137 | #: bfd.c:305 |
| 138 | msgid "Bad value" |
| 139 | msgstr "Giá trị sai" |
| 140 | |
| 141 | #: bfd.c:306 |
| 142 | msgid "File truncated" |
| 143 | msgstr "Tập tin bị cắt ngắn" |
| 144 | |
| 145 | #: bfd.c:307 |
| 146 | msgid "File too big" |
| 147 | msgstr "Tập tin quá lớn" |
| 148 | |
| 149 | #: bfd.c:308 |
| 150 | #, c-format |
| 151 | msgid "Error reading %s: %s" |
| 152 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc %s: %s" |
| 153 | |
| 154 | #: bfd.c:309 |
| 155 | msgid "#<Invalid error code>" |
| 156 | msgstr "#<mã lỗi không hợp lệ>" |
| 157 | |
| 158 | #: bfd.c:830 |
| 159 | #, c-format |
| 160 | msgid "BFD %s assertion fail %s:%d" |
| 161 | msgstr "BFD %s khắng định bị lỗi %s:%d" |
| 162 | |
| 163 | #: bfd.c:842 |
| 164 | #, c-format |
| 165 | msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d in %s\n" |
| 166 | msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n" |
| 167 | |
| 168 | #: bfd.c:846 |
| 169 | #, c-format |
| 170 | msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d\n" |
| 171 | msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d\n" |
| 172 | |
| 173 | #: bfd.c:848 |
| 174 | msgid "Please report this bug.\n" |
| 175 | msgstr "Hãy thông báo lỗi này.\n" |
| 176 | |
| 177 | #: bfdwin.c:208 |
| 178 | #, c-format |
| 179 | msgid "not mapping: data=%lx mapped=%d\n" |
| 180 | msgstr "không đang ánh xạ: dữ liệu=%lx đã ánh xạ=%d\n" |
| 181 | |
| 182 | #: bfdwin.c:211 |
| 183 | #, c-format |
| 184 | msgid "not mapping: env var not set\n" |
| 185 | msgstr "không đang ánh xạ: chưa đặt biến môi trường\n" |
| 186 | |
| 187 | #: binary.c:284 |
| 188 | #, c-format |
| 189 | msgid "Warning: Writing section `%s' to huge (ie negative) file offset 0x%lx." |
| 190 | msgstr "Cảnh báo : đang ghi phần « %s » vào khoảng bù tập tin rất lớn (tức là âm) 0x%lx." |
| 191 | |
| 192 | #: cache.c:238 |
| 193 | msgid "reopening %B: %s\n" |
| 194 | msgstr "đang mở lại %B: %s\n" |
| 195 | |
| 196 | #: coff64-rs6000.c:2126 coff-rs6000.c:3624 |
| 197 | msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized smclas %d" |
| 198 | msgstr "%B: ký tự « %s » có smclas không nhận ra %d" |
| 199 | |
| 200 | #: coff-alpha.c:490 |
| 201 | msgid "" |
| 202 | "%B: Cannot handle compressed Alpha binaries.\n" |
| 203 | " Use compiler flags, or objZ, to generate uncompressed binaries." |
| 204 | msgstr "" |
| 205 | "%B: Không thể xử lý tập tin nhị phân Alpha chưa được nén.\n" |
| 206 | "\tHãy dùng các cờ biên dịch, hoặc objZ, để tạo tập tin nhị phân chưa được nén." |
| 207 | |
| 208 | #: coff-alpha.c:647 |
| 209 | msgid "%B: unknown/unsupported relocation type %d" |
| 210 | msgstr "%B: kiểu định vị lại không rõ hoặc không được hỗ trợ : %d" |
| 211 | |
| 212 | #: coff-alpha.c:899 coff-alpha.c:936 coff-alpha.c:2024 coff-mips.c:1002 |
| 213 | msgid "GP relative relocation used when GP not defined" |
| 214 | msgstr "Chưa xác định GP thì sử dụng định vị lại tương đối GP" |
| 215 | |
| 216 | #: coff-alpha.c:1501 |
| 217 | msgid "using multiple gp values" |
| 218 | msgstr "đang dùng nhiều giá trị GP" |
| 219 | |
| 220 | #: coff-alpha.c:1560 |
| 221 | msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELHIGH" |
| 222 | msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ : ALPHA_R_GPRELHIGH" |
| 223 | |
| 224 | #: coff-alpha.c:1567 |
| 225 | msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELLOW" |
| 226 | msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ : ALPHA_R_GPRELLOW" |
| 227 | |
| 228 | #: coff-alpha.c:1574 elf32-m32r.c:2487 elf64-alpha.c:3953 elf64-alpha.c:4106 |
| 229 | #: elf32-ia64.c:4675 elf64-ia64.c:4675 |
| 230 | msgid "%B: unknown relocation type %d" |
| 231 | msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d" |
| 232 | |
| 233 | #: coff-arm.c:1036 |
| 234 | #, c-format |
| 235 | msgid "%B: unable to find THUMB glue '%s' for `%s'" |
| 236 | msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ THUMB « %s » cho « %s »" |
| 237 | |
| 238 | #: coff-arm.c:1065 |
| 239 | #, c-format |
| 240 | msgid "%B: unable to find ARM glue '%s' for `%s'" |
| 241 | msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ ARM « %s » cho « %s »" |
| 242 | |
| 243 | #: coff-arm.c:1367 elf32-arm.c:4167 |
| 244 | #, c-format |
| 245 | msgid "" |
| 246 | "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" |
| 247 | " first occurrence: %B: arm call to thumb" |
| 248 | msgstr "" |
| 249 | "%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
| 250 | " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi arm tới thumb" |
| 251 | |
| 252 | #: coff-arm.c:1457 |
| 253 | #, c-format |
| 254 | msgid "" |
| 255 | "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" |
| 256 | " first occurrence: %B: thumb call to arm\n" |
| 257 | " consider relinking with --support-old-code enabled" |
| 258 | msgstr "" |
| 259 | "%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
| 260 | " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi thumb tới arm\n" |
| 261 | " coi như liên kết lại với « --support-old-code » được bật" |
| 262 | |
| 263 | #: coff-arm.c:1750 cofflink.c:3018 coff-tic80.c:695 |
| 264 | msgid "%B: bad reloc address 0x%lx in section `%A'" |
| 265 | msgstr "%B: địa chỉ định vị lại sai 0x%lx trong phần « %A »" |
| 266 | |
| 267 | #: coff-arm.c:2075 |
| 268 | msgid "%B: illegal symbol index in reloc: %d" |
| 269 | msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu cấm trong định vị lại: %d" |
| 270 | |
| 271 | #: coff-arm.c:2206 |
| 272 | #, c-format |
| 273 | msgid "ERROR: %B is compiled for APCS-%d, whereas %B is compiled for APCS-%d" |
| 274 | msgstr "LỖI: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn %B được biên dịch cho APCS-%d" |
| 275 | |
| 276 | #: coff-arm.c:2222 elf32-arm.c:7072 |
| 277 | #, c-format |
| 278 | msgid "ERROR: %B passes floats in float registers, whereas %B passes them in integer registers" |
| 279 | msgstr "LỖI: %B gửi trôi qua trong thanh ghi trôi, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi số nguyên" |
| 280 | |
| 281 | #: coff-arm.c:2225 elf32-arm.c:7076 |
| 282 | #, c-format |
| 283 | msgid "ERROR: %B passes floats in integer registers, whereas %B passes them in float registers" |
| 284 | msgstr "LỖI: %B gửi trôi qua trong thanh ghi số nguyên, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi trôi" |
| 285 | |
| 286 | #: coff-arm.c:2239 |
| 287 | #, c-format |
| 288 | msgid "ERROR: %B is compiled as position independent code, whereas target %B is absolute position" |
| 289 | msgstr "LỖI: %B được biên dịch như mã không phụ thuộc vào vị trí, còn %B là vị trí tuyệt đối" |
| 290 | |
| 291 | #: coff-arm.c:2242 |
| 292 | #, c-format |
| 293 | msgid "ERROR: %B is compiled as absolute position code, whereas target %B is position independent" |
| 294 | msgstr "LỖI: %B được biên dịch như mã vị trí tuyệt đối, còn %B không phụ thuộc vào vị trí" |
| 295 | |
| 296 | #: coff-arm.c:2270 elf32-arm.c:7141 |
| 297 | #, c-format |
| 298 | msgid "Warning: %B supports interworking, whereas %B does not" |
| 299 | msgstr "Cảnh báo : %B hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì không" |
| 300 | |
| 301 | #: coff-arm.c:2273 elf32-arm.c:7147 |
| 302 | #, c-format |
| 303 | msgid "Warning: %B does not support interworking, whereas %B does" |
| 304 | msgstr "Cảnh báo : %B không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì có" |
| 305 | |
| 306 | #: coff-arm.c:2297 |
| 307 | #, c-format |
| 308 | msgid "private flags = %x:" |
| 309 | msgstr "các cờ riêng = %x:" |
| 310 | |
| 311 | #: coff-arm.c:2305 elf32-arm.c:7198 |
| 312 | #, c-format |
| 313 | msgid " [floats passed in float registers]" |
| 314 | msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi trôi]" |
| 315 | |
| 316 | #: coff-arm.c:2307 |
| 317 | #, c-format |
| 318 | msgid " [floats passed in integer registers]" |
| 319 | msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi số nguyên]" |
| 320 | |
| 321 | #: coff-arm.c:2310 elf32-arm.c:7201 |
| 322 | #, c-format |
| 323 | msgid " [position independent]" |
| 324 | msgstr " [không phụ thuộc vào vị trí]" |
| 325 | |
| 326 | #: coff-arm.c:2312 |
| 327 | #, c-format |
| 328 | msgid " [absolute position]" |
| 329 | msgstr " [vị trí tuyệt đối]" |
| 330 | |
| 331 | #: coff-arm.c:2316 |
| 332 | #, c-format |
| 333 | msgid " [interworking flag not initialised]" |
| 334 | msgstr " [chưa sở khởi cờ ảnh hưởng lẫn nhau]" |
| 335 | |
| 336 | #: coff-arm.c:2318 |
| 337 | #, c-format |
| 338 | msgid " [interworking supported]" |
| 339 | msgstr " [hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]" |
| 340 | |
| 341 | #: coff-arm.c:2320 |
| 342 | #, c-format |
| 343 | msgid " [interworking not supported]" |
| 344 | msgstr " [không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]" |
| 345 | |
| 346 | #: coff-arm.c:2366 elf32-arm.c:6578 |
| 347 | #, c-format |
| 348 | msgid "Warning: Not setting interworking flag of %B since it has already been specified as non-interworking" |
| 349 | msgstr "Cảnh báo : không đang đặt cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì nó đã được xác định là không ảnh hưởng lẫn nhau" |
| 350 | |
| 351 | #: coff-arm.c:2370 elf32-arm.c:6582 |
| 352 | #, c-format |
| 353 | msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B due to outside request" |
| 354 | msgstr "Cảnh báo : Đang xoá cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B theo yêu cầu bên ngoài" |
| 355 | |
| 356 | #: coffcode.h:850 |
| 357 | msgid "%B: warning: COMDAT symbol '%s' does not match section name '%s'" |
| 358 | msgstr "%B: cảnh báo : ký hiệu COMDAT « %s » không tương ứng vơi tên phần « %s »" |
| 359 | |
| 360 | #. Generate a warning message rather using the 'unhandled' |
| 361 | #. variable as this will allow some .sys files generate by |
| 362 | #. other toolchains to be processed. See bugzilla issue 196. |
| 363 | #: coffcode.h:1062 |
| 364 | msgid "%B: Warning: Ignoring section flag IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED in section %s" |
| 365 | msgstr "%B: Cảnh báo: Đang lờ đi cờ của phần IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED trong phần %s" |
| 366 | |
| 367 | #: coffcode.h:1117 |
| 368 | msgid "%B (%s): Section flag %s (0x%x) ignored" |
| 369 | msgstr "%B (%s): Đã lờ đi cờ của phần %s (0x%x)" |
| 370 | |
| 371 | #: coffcode.h:2236 |
| 372 | #, c-format |
| 373 | msgid "Unrecognized TI COFF target id '0x%x'" |
| 374 | msgstr "Không nhận ra mã số đích TI COFF « 0x%x »" |
| 375 | |
| 376 | #: coffcode.h:2551 |
| 377 | msgid "%B: reloc against a non-existant symbol index: %ld" |
| 378 | msgstr "%B: định vị lại so với một chỉ mục ký hiệu không tồn tại: %ld" |
| 379 | |
| 380 | #: coffcode.h:4296 |
| 381 | msgid "%B: warning: line number table read failed" |
| 382 | msgstr "%B: Cảnh bảo : lỗi đọc bảng số thứ tự dòng" |
| 383 | |
| 384 | #: coffcode.h:4329 |
| 385 | msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in line numbers" |
| 386 | msgstr "%B: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các số thứ tự dòng" |
| 387 | |
| 388 | #: coffcode.h:4343 |
| 389 | msgid "%B: warning: duplicate line number information for `%s'" |
| 390 | msgstr "%B: cảnh báo : thông tin số thứ tự dòng trùng đối với « %s »" |
| 391 | |
| 392 | #: coffcode.h:4735 |
| 393 | msgid "%B: Unrecognized storage class %d for %s symbol `%s'" |
| 394 | msgstr "%B: Không nhận ra hạng lưu trữ %d cho ký hiệu %s « %s »" |
| 395 | |
| 396 | #: coffcode.h:4861 |
| 397 | msgid "warning: %B: local symbol `%s' has no section" |
| 398 | msgstr "cảnh báo : %B: ký hiệu cục bộ « %s » không có phần đoạn" |
| 399 | |
| 400 | #: coffcode.h:4966 coff-i860.c:601 coff-tic54x.c:393 |
| 401 | msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in relocs" |
| 402 | msgstr "%B: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong định vị lại" |
| 403 | |
| 404 | #: coffcode.h:5004 |
| 405 | msgid "%B: illegal relocation type %d at address 0x%lx" |
| 406 | msgstr "%B: kiểu định vị lại cấm %d ở địa chỉ 0x%lx" |
| 407 | |
| 408 | #: coffgen.c:1518 |
| 409 | msgid "%B: bad string table size %lu" |
| 410 | msgstr "%B: kích cỡ bảng chuỗi sai %lu" |
| 411 | |
| 412 | #: coff-h8300.c:1122 |
| 413 | #, c-format |
| 414 | msgid "cannot handle R_MEM_INDIRECT reloc when using %s output" |
| 415 | msgstr "không thể xử lý định vị lại R_MEM_INDIRECT khi sử dụng kết xuất %s" |
| 416 | |
| 417 | #: coff-i860.c:143 |
| 418 | #, c-format |
| 419 | msgid "Relocation `%s' not yet implemented\n" |
| 420 | msgstr "Chưa thực hiện định vị lại « %s »\n" |
| 421 | |
| 422 | #: coff-i960.c:138 coff-i960.c:501 |
| 423 | msgid "uncertain calling convention for non-COFF symbol" |
| 424 | msgstr "quy ước gọi không chắc chắn cho ký hiệu khác COFF" |
| 425 | |
| 426 | #: cofflink.c:513 elflink.c:4175 |
| 427 | msgid "Warning: type of symbol `%s' changed from %d to %d in %B" |
| 428 | msgstr "Cảnh báo : kiểu ký hiệu « %s » bị thay đổi từ %d thành %d trong %B" |
| 429 | |
| 430 | #: cofflink.c:2296 |
| 431 | msgid "%B: relocs in section `%A', but it has no contents" |
| 432 | msgstr "%B: định vị lại trong phần « %A », nhưng nó không có nội dung" |
| 433 | |
| 434 | #: cofflink.c:2627 coffswap.h:824 |
| 435 | #, c-format |
| 436 | msgid "%s: %s: reloc overflow: 0x%lx > 0xffff" |
| 437 | msgstr "%s: %s: tràn định vị lại: 0x%lx > 0xffff" |
| 438 | |
| 439 | #: cofflink.c:2636 coffswap.h:810 |
| 440 | #, c-format |
| 441 | msgid "%s: warning: %s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff" |
| 442 | msgstr "%s: cảnh báo : %s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff" |
| 443 | |
| 444 | #: coff-m68k.c:506 elf32-bfin.c:5434 elf32-m68k.c:2393 |
| 445 | msgid "unsupported reloc type" |
| 446 | msgstr "kiểu định vị lại không được hỗ trợ" |
| 447 | |
| 448 | #: coff-maxq.c:126 |
| 449 | msgid "Can't Make it a Short Jump" |
| 450 | msgstr "Không thể làm nó một bước nhảy ngắn" |
| 451 | |
| 452 | #: coff-maxq.c:191 |
| 453 | msgid "Exceeds Long Jump Range" |
| 454 | msgstr "Vượt quá phạm vi bước nhảy dài" |
| 455 | |
| 456 | #: coff-maxq.c:202 coff-maxq.c:276 |
| 457 | msgid "Absolute address Exceeds 16 bit Range" |
| 458 | msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 16 bit" |
| 459 | |
| 460 | #: coff-maxq.c:240 |
| 461 | msgid "Absolute address Exceeds 8 bit Range" |
| 462 | msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 8 bit" |
| 463 | |
| 464 | #: coff-maxq.c:333 |
| 465 | msgid "Unrecognized Reloc Type" |
| 466 | msgstr "Kiểu định vị lại không được nhận ra" |
| 467 | |
| 468 | #: coff-mips.c:687 elf32-mips.c:958 elf32-score.c:345 elf64-mips.c:1911 |
| 469 | #: elfn32-mips.c:1752 |
| 470 | msgid "GP relative relocation when _gp not defined" |
| 471 | msgstr "Có định vị lại tương đối GP khi chưa xác định _gp" |
| 472 | |
| 473 | #: coff-or32.c:228 |
| 474 | msgid "Unrecognized reloc" |
| 475 | msgstr "Định vị lại không được nhận ra" |
| 476 | |
| 477 | #: coff-rs6000.c:2799 |
| 478 | #, c-format |
| 479 | msgid "%s: unsupported relocation type 0x%02x" |
| 480 | msgstr "%s: kiểu định vị lại không được hỗ trợ 0x%02x" |
| 481 | |
| 482 | #: coff-rs6000.c:2892 |
| 483 | #, c-format |
| 484 | msgid "%s: TOC reloc at 0x%x to symbol `%s' with no TOC entry" |
| 485 | msgstr "%s: định vị lại TOC tại 0x%x tới ký hiệu « %s » không có mục nhập TOC" |
| 486 | |
| 487 | #: coff-tic4x.c:191 coff-tic54x.c:299 coff-tic80.c:458 |
| 488 | #, c-format |
| 489 | msgid "Unrecognized reloc type 0x%x" |
| 490 | msgstr "Không nhận ra kiểu định vị lại 0x%x" |
| 491 | |
| 492 | #: coff-tic4x.c:236 |
| 493 | #, c-format |
| 494 | msgid "%s: warning: illegal symbol index %ld in relocs" |
| 495 | msgstr "%s: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các định vị lại" |
| 496 | |
| 497 | #: coff-w65.c:367 |
| 498 | #, c-format |
| 499 | msgid "ignoring reloc %s\n" |
| 500 | msgstr "Đang lờ đi định vị lại %s\n" |
| 501 | |
| 502 | #: cpu-arm.c:189 cpu-arm.c:200 |
| 503 | msgid "ERROR: %B is compiled for the EP9312, whereas %B is compiled for XScale" |
| 504 | msgstr "LỖI: %B được biên dịch cho EP9312, còn %B được biên dịch cho XScale" |
| 505 | |
| 506 | #: cpu-arm.c:332 |
| 507 | #, c-format |
| 508 | msgid "warning: unable to update contents of %s section in %s" |
| 509 | msgstr "cảnh báo : không thể cập nhật nội dung của phần %s trong %s" |
| 510 | |
| 511 | #: dwarf2.c:481 |
| 512 | msgid "Dwarf Error: Can't find .debug_str section." |
| 513 | msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy phần « .debug_str »" |
| 514 | |
| 515 | #: dwarf2.c:499 |
| 516 | #, c-format |
| 517 | msgid "Dwarf Error: DW_FORM_strp offset (%lu) greater than or equal to .debug_str size (%lu)." |
| 518 | msgstr "Lỗi Dwarf: khoảng bù DW_FORM_strp (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ « .debug_str » (%lu)." |
| 519 | |
| 520 | #: dwarf2.c:592 |
| 521 | msgid "Dwarf Error: Can't find .debug_abbrev section." |
| 522 | msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy phần « .debug_abbrev »." |
| 523 | |
| 524 | #: dwarf2.c:607 |
| 525 | #, c-format |
| 526 | msgid "Dwarf Error: Abbrev offset (%lu) greater than or equal to .debug_abbrev size (%lu)." |
| 527 | msgstr "Lỗi Dwarf: khoảng bù Abbrev (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ « .debug_abbrev » (%lu)." |
| 528 | |
| 529 | #: dwarf2.c:822 |
| 530 | #, c-format |
| 531 | msgid "Dwarf Error: Invalid or unhandled FORM value: %u." |
| 532 | msgstr "Lỗi Dwarf: Giá trị FORM sai hoặc chưa được xử lý: %u." |
| 533 | |
| 534 | #: dwarf2.c:1025 |
| 535 | msgid "Dwarf Error: mangled line number section (bad file number)." |
| 536 | msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối (số thứ tự tập tin sai)." |
| 537 | |
| 538 | #: dwarf2.c:1137 |
| 539 | msgid "Dwarf Error: Can't find .debug_line section." |
| 540 | msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy phần « .debug_line »." |
| 541 | |
| 542 | #: dwarf2.c:1154 |
| 543 | #, c-format |
| 544 | msgid "Dwarf Error: Line offset (%lu) greater than or equal to .debug_line size (%lu)." |
| 545 | msgstr "Lỗi Dwarf: Khoảng bù dòng (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ « .debug_line » (%lu)." |
| 546 | |
| 547 | #: dwarf2.c:1380 |
| 548 | msgid "Dwarf Error: mangled line number section." |
| 549 | msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối." |
| 550 | |
| 551 | #: dwarf2.c:1568 |
| 552 | msgid "Dwarf Error: Can't find .debug_ranges section." |
| 553 | msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy phần « debug_ranges »." |
| 554 | |
| 555 | #: dwarf2.c:1731 dwarf2.c:1847 dwarf2.c:2119 |
| 556 | #, c-format |
| 557 | msgid "Dwarf Error: Could not find abbrev number %u." |
| 558 | msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy số viết tắt %u." |
| 559 | |
| 560 | #: dwarf2.c:2080 |
| 561 | #, c-format |
| 562 | msgid "Dwarf Error: found dwarf version '%u', this reader only handles version 2 information." |
| 563 | msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy dwarf phiên bản « %u », nhưng trình đọc này chỉ điều khiển thông tin của phiên bản 2." |
| 564 | |
| 565 | #: dwarf2.c:2087 |
| 566 | #, c-format |
| 567 | msgid "Dwarf Error: found address size '%u', this reader can not handle sizes greater than '%u'." |
| 568 | msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy kích cỡ địa chỉ « %u », nhưng trình đọc này không điều khiển được kích cỡ lớn hơn « %u »." |
| 569 | |
| 570 | #: dwarf2.c:2110 |
| 571 | #, c-format |
| 572 | msgid "Dwarf Error: Bad abbrev number: %u." |
| 573 | msgstr "Lỗi Dwarf: Số viết tắt sai: %u." |
| 574 | |
| 575 | #: ecoff.c:1227 |
| 576 | #, c-format |
| 577 | msgid "Unknown basic type %d" |
| 578 | msgstr "Không rõ kiểu cơ bản %d" |
| 579 | |
| 580 | #: ecoff.c:1484 |
| 581 | #, c-format |
| 582 | msgid "" |
| 583 | "\n" |
| 584 | " End+1 symbol: %ld" |
| 585 | msgstr "" |
| 586 | "\n" |
| 587 | " Ký hiệu End+1: %ld" |
| 588 | |
| 589 | #: ecoff.c:1491 ecoff.c:1494 |
| 590 | #, c-format |
| 591 | msgid "" |
| 592 | "\n" |
| 593 | " First symbol: %ld" |
| 594 | msgstr "" |
| 595 | "\n" |
| 596 | " Ký hiệu đầu tiên: %ld" |
| 597 | |
| 598 | #: ecoff.c:1506 |
| 599 | #, c-format |
| 600 | msgid "" |
| 601 | "\n" |
| 602 | " End+1 symbol: %-7ld Type: %s" |
| 603 | msgstr "" |
| 604 | "\n" |
| 605 | " Ký hiệu End+1: %-7ld Kiểu : %s" |
| 606 | |
| 607 | #: ecoff.c:1513 |
| 608 | #, c-format |
| 609 | msgid "" |
| 610 | "\n" |
| 611 | " Local symbol: %ld" |
| 612 | msgstr "" |
| 613 | "\n" |
| 614 | " Ký hiệu cục bộ : %ld" |
| 615 | |
| 616 | #: ecoff.c:1521 |
| 617 | #, c-format |
| 618 | msgid "" |
| 619 | "\n" |
| 620 | " struct; End+1 symbol: %ld" |
| 621 | msgstr "" |
| 622 | "\n" |
| 623 | " cấu trúc; ký hiệu End+1: %ld" |
| 624 | |
| 625 | #: ecoff.c:1526 |
| 626 | #, c-format |
| 627 | msgid "" |
| 628 | "\n" |
| 629 | " union; End+1 symbol: %ld" |
| 630 | msgstr "" |
| 631 | "\n" |
| 632 | " kết hợp; ký hiệu End+1: %ld" |
| 633 | |
| 634 | #: ecoff.c:1531 |
| 635 | #, c-format |
| 636 | msgid "" |
| 637 | "\n" |
| 638 | " enum; End+1 symbol: %ld" |
| 639 | msgstr "" |
| 640 | "\n" |
| 641 | " đếm; ký hiệu End+1: %ld" |
| 642 | |
| 643 | #: ecoff.c:1537 |
| 644 | #, c-format |
| 645 | msgid "" |
| 646 | "\n" |
| 647 | " Type: %s" |
| 648 | msgstr "" |
| 649 | "\n" |
| 650 | " Kiểu : %s" |
| 651 | |
| 652 | #: elf32-arm.c:2524 |
| 653 | #, c-format |
| 654 | msgid "unable to find THUMB glue '%s' for '%s'" |
| 655 | msgstr "không tìm thấy keo hồ THUMB « %s » cho « %s »" |
| 656 | |
| 657 | #: elf32-arm.c:2557 |
| 658 | #, c-format |
| 659 | msgid "unable to find ARM glue '%s' for '%s'" |
| 660 | msgstr "không tìm thấy keo hồ ARM « %s » cho « %s »" |
| 661 | |
| 662 | #: elf32-arm.c:3127 |
| 663 | msgid "%B: BE8 images only valid in big-endian mode." |
| 664 | msgstr "%B: hình ảnh BE8 chỉ đúng trong chế độ về cuối lớn." |
| 665 | |
| 666 | #. Give a warning, but do as the user requests anyway. |
| 667 | #: elf32-arm.c:3331 |
| 668 | msgid "%B: warning: selected VFP11 erratum workaround is not necessary for target architecture" |
| 669 | msgstr "%B: cảnh báo : sự khắc phúc các lỗi VFP11 đã chọn không cần thiết cho kiến trúc đích" |
| 670 | |
| 671 | #: elf32-arm.c:3865 elf32-arm.c:3885 |
| 672 | msgid "%B: unable to find VFP11 veneer `%s'" |
| 673 | msgstr "%B: không tìm thấy lớp gỗ mặt VFP11 « %s »" |
| 674 | |
| 675 | #: elf32-arm.c:3930 |
| 676 | #, c-format |
| 677 | msgid "Invalid TARGET2 relocation type '%s'." |
| 678 | msgstr "Kiểu định vị lại TARGET2 không hợp lệ « %s »" |
| 679 | |
| 680 | #: elf32-arm.c:4071 |
| 681 | msgid "" |
| 682 | "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" |
| 683 | " first occurrence: %B: thumb call to arm" |
| 684 | msgstr "" |
| 685 | "%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
| 686 | " lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới arm" |
| 687 | |
| 688 | #: elf32-arm.c:4759 |
| 689 | msgid "\\%B: Warning: Arm BLX instruction targets Arm function '%s'." |
| 690 | msgstr "\\%B: Cảnh báo : Chỉ dẫn Arm BLX đăt mục tiêu hàm Arm « %s »." |
| 691 | |
| 692 | #: elf32-arm.c:5059 |
| 693 | msgid "%B: Warning: Thumb BLX instruction targets thumb function '%s'." |
| 694 | msgstr "%B: Cảnh báo : Chỉ dẫn Thumb BLX đăt mục tiêu hàm thumb « %s »." |
| 695 | |
| 696 | #: elf32-arm.c:5689 |
| 697 | msgid "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object" |
| 698 | msgstr "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng dùng chung" |
| 699 | |
| 700 | #: elf32-arm.c:5890 |
| 701 | msgid "%B(%A+0x%lx): Only ADD or SUB instructions are allowed for ALU group relocations" |
| 702 | msgstr "%B(%A+0x%lx): Chỉ cho phép chỉ dẫn kiểu ADD (cộng) hoặc SUB (trừ) khi định vị lại nhóm ALU" |
| 703 | |
| 704 | #: elf32-arm.c:5930 elf32-arm.c:6017 elf32-arm.c:6100 elf32-arm.c:6185 |
| 705 | msgid "%B(%A+0x%lx): Overflow whilst splitting 0x%lx for group relocation %s" |
| 706 | msgstr "%B(%A+0x%lx): Tràn trong khi tách ra 0x%lx để định vị lại nhóm %s" |
| 707 | |
| 708 | #: elf32-arm.c:6369 elf32-sh.c:3304 elf64-sh64.c:1556 |
| 709 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against SEC_MERGE section" |
| 710 | msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối lại phần SEC_MERGE" |
| 711 | |
| 712 | #: elf32-arm.c:6458 elf64-ppc.c:9973 |
| 713 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with TLS symbol %s" |
| 714 | msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu TLS %s" |
| 715 | |
| 716 | #: elf32-arm.c:6459 elf64-ppc.c:9974 |
| 717 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with non-TLS symbol %s" |
| 718 | msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu khác TLS %s" |
| 719 | |
| 720 | #: elf32-arm.c:6482 elf32-i386.c:3310 elf32-m32r.c:2598 elf32-m68k.c:1982 |
| 721 | #: elf32-ppc.c:6796 elf32-s390.c:3048 elf32-sh.c:3408 elf32-xtensa.c:2290 |
| 722 | #: elf64-ppc.c:11138 elf64-s390.c:3009 elf64-sh64.c:1648 elf64-x86-64.c:3002 |
| 723 | #: elf-hppa.h:2194 elf-m10300.c:1460 elfxx-sparc.c:3256 |
| 724 | msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'" |
| 725 | msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu « %s »" |
| 726 | |
| 727 | #: elf32-arm.c:6516 |
| 728 | msgid "out of range" |
| 729 | msgstr "ở ngoại phạm vi" |
| 730 | |
| 731 | #: elf32-arm.c:6520 |
| 732 | msgid "unsupported relocation" |
| 733 | msgstr "định vị lại không được hỗ trợ" |
| 734 | |
| 735 | #: elf32-arm.c:6528 |
| 736 | msgid "unknown error" |
| 737 | msgstr "lỗi không rõ" |
| 738 | |
| 739 | #: elf32-arm.c:6628 |
| 740 | msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B because non-interworking code in %B has been linked with it" |
| 741 | msgstr "Cảnh báo : Đang xóa cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì mã không ảnh hưởng lẫn nhau trong %B đã được liên kết với nó" |
| 742 | |
| 743 | #: elf32-arm.c:6730 |
| 744 | msgid "ERROR: %B uses VFP register arguments, %B does not" |
| 745 | msgstr "LỖI: %B sử dụng các đối số thanh ghi VFP, còn %B thì không" |
| 746 | |
| 747 | #: elf32-arm.c:6780 |
| 748 | msgid "ERROR: %B: Conflicting architecture profiles %c/%c" |
| 749 | msgstr "LỖI: %B: Các hồ sơ kiến trúc xung đột với nhau %c/%c" |
| 750 | |
| 751 | #: elf32-arm.c:6795 |
| 752 | msgid "Warning: %B: Conflicting platform configuration" |
| 753 | msgstr "Cảnh báo : %B: cấu trúc nền tảng xung đột" |
| 754 | |
| 755 | #: elf32-arm.c:6804 |
| 756 | msgid "ERROR: %B: Conflicting use of R9" |
| 757 | msgstr "LỖI; %B: cách dùng R9 xung đột" |
| 758 | |
| 759 | #: elf32-arm.c:6816 |
| 760 | msgid "ERROR: %B: SB relative addressing conflicts with use of R9" |
| 761 | msgstr "LỖI: %B: đạt địa chỉ tương đối SB xung đột với cách dùng R9" |
| 762 | |
| 763 | #: elf32-arm.c:6838 |
| 764 | msgid "ERROR: %B: Conflicting definitions of wchar_t" |
| 765 | msgstr "LỖI: %B: các lời định nghĩa wchar_t xung đột với nhau" |
| 766 | |
| 767 | #: elf32-arm.c:6867 |
| 768 | msgid "warning: %B uses %s enums yet the output is to use %s enums; use of enum values across objects may fail" |
| 769 | msgstr "cảnh báo : %B dùng sự đếm %s, còn kết xuất nên dùng sự đếm %s; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị đếm qua các đối tượng" |
| 770 | |
| 771 | #: elf32-arm.c:6880 |
| 772 | msgid "ERROR: %B uses iWMMXt register arguments, %B does not" |
| 773 | msgstr "LỖI: %B sử dụng các đối số thanh ghi iWMMXt, còn %B thì không" |
| 774 | |
| 775 | #: elf32-arm.c:6920 |
| 776 | msgid "Warning: %B: Unknown EABI object attribute %d" |
| 777 | msgstr "Cảnh báo : %B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" |
| 778 | |
| 779 | #: elf32-arm.c:7045 |
| 780 | msgid "ERROR: Source object %B has EABI version %d, but target %B has EABI version %d" |
| 781 | msgstr "LỖI: Đối tượng nguồn %B có phiên bản EABI %d, nhưng đích %B có phiên bản EABI %d" |
| 782 | |
| 783 | #: elf32-arm.c:7061 |
| 784 | msgid "ERROR: %B is compiled for APCS-%d, whereas target %B uses APCS-%d" |
| 785 | msgstr "LỖI: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn đích %B sử dụng APCS-%d" |
| 786 | |
| 787 | #: elf32-arm.c:7086 |
| 788 | msgid "ERROR: %B uses VFP instructions, whereas %B does not" |
| 789 | msgstr "LỖI: %B sử dụng các chỉ dẫn VFP, còn %B thì không" |
| 790 | |
| 791 | #: elf32-arm.c:7090 |
| 792 | msgid "ERROR: %B uses FPA instructions, whereas %B does not" |
| 793 | msgstr "LỖI: %B sử dụng các chỉ dẫn FPA, còn %B thì không" |
| 794 | |
| 795 | #: elf32-arm.c:7100 |
| 796 | msgid "ERROR: %B uses Maverick instructions, whereas %B does not" |
| 797 | msgstr "LỖI: %B sử dụng các chỉ dẫn Maverick, còn %B thì không" |
| 798 | |
| 799 | #: elf32-arm.c:7104 |
| 800 | msgid "ERROR: %B does not use Maverick instructions, whereas %B does" |
| 801 | msgstr "LỖI: %B không sử dụng các chỉ dẫn Maverick, còn %B thì có" |
| 802 | |
| 803 | #: elf32-arm.c:7123 |
| 804 | msgid "ERROR: %B uses software FP, whereas %B uses hardware FP" |
| 805 | msgstr "LỖI: %B sử dụng FP phần mềm, còn %B sử dụng FP phần cứng" |
| 806 | |
| 807 | #: elf32-arm.c:7127 |
| 808 | msgid "ERROR: %B uses hardware FP, whereas %B uses software FP" |
| 809 | msgstr "LỖI: %B sử dụng FP phần cứng, còn %B sử dụng FP phần mềm" |
| 810 | |
| 811 | #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field |
| 812 | #. containing valid data. |
| 813 | #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field containing valid data. |
| 814 | #: elf32-arm.c:7174 elf32-bfin.c:4795 elf32-cris.c:3234 elf32-m68hc1x.c:1277 |
| 815 | #: elf32-m68k.c:620 elf32-score.c:3753 elf32-vax.c:538 elfxx-mips.c:11331 |
| 816 | #, c-format |
| 817 | msgid "private flags = %lx:" |
| 818 | msgstr "các cờ riêng = %lx:" |
| 819 | |
| 820 | #: elf32-arm.c:7183 |
| 821 | #, c-format |
| 822 | msgid " [interworking enabled]" |
| 823 | msgstr " [ảnh hưởng lẫn nhau đã bật]" |
| 824 | |
| 825 | #: elf32-arm.c:7191 |
| 826 | #, c-format |
| 827 | msgid " [VFP float format]" |
| 828 | msgstr " [Định dạng trôi VFP]" |
| 829 | |
| 830 | #: elf32-arm.c:7193 |
| 831 | #, c-format |
| 832 | msgid " [Maverick float format]" |
| 833 | msgstr " [Định dạng trôi Maverick]" |
| 834 | |
| 835 | #: elf32-arm.c:7195 |
| 836 | #, c-format |
| 837 | msgid " [FPA float format]" |
| 838 | msgstr " [Định dạng trôi FPA]" |
| 839 | |
| 840 | #: elf32-arm.c:7204 |
| 841 | #, c-format |
| 842 | msgid " [new ABI]" |
| 843 | msgstr " [ABI mới]" |
| 844 | |
| 845 | #: elf32-arm.c:7207 |
| 846 | #, c-format |
| 847 | msgid " [old ABI]" |
| 848 | msgstr " [ABI cũ]" |
| 849 | |
| 850 | #: elf32-arm.c:7210 |
| 851 | #, c-format |
| 852 | msgid " [software FP]" |
| 853 | msgstr " [FP phần mềm]" |
| 854 | |
| 855 | #: elf32-arm.c:7219 |
| 856 | #, c-format |
| 857 | msgid " [Version1 EABI]" |
| 858 | msgstr " [EABI phiên bản 1]" |
| 859 | |
| 860 | #: elf32-arm.c:7222 elf32-arm.c:7233 |
| 861 | #, c-format |
| 862 | msgid " [sorted symbol table]" |
| 863 | msgstr " [bảng ký hiệu đã sắp xếp]" |
| 864 | |
| 865 | #: elf32-arm.c:7224 elf32-arm.c:7235 |
| 866 | #, c-format |
| 867 | msgid " [unsorted symbol table]" |
| 868 | msgstr " [bảng ký hiệu chưa sắp xếp]" |
| 869 | |
| 870 | #: elf32-arm.c:7230 |
| 871 | #, c-format |
| 872 | msgid " [Version2 EABI]" |
| 873 | msgstr " [EABI phiên bản 2]" |
| 874 | |
| 875 | #: elf32-arm.c:7238 |
| 876 | #, c-format |
| 877 | msgid " [dynamic symbols use segment index]" |
| 878 | msgstr " [các ký hiệu động sử dụng chỉ mục đoạn]" |
| 879 | |
| 880 | #: elf32-arm.c:7241 |
| 881 | #, c-format |
| 882 | msgid " [mapping symbols precede others]" |
| 883 | msgstr " [ký hiệu ánh xạ đứng trước]" |
| 884 | |
| 885 | #: elf32-arm.c:7248 |
| 886 | #, c-format |
| 887 | msgid " [Version3 EABI]" |
| 888 | msgstr " [EABI phiên bản 3]" |
| 889 | |
| 890 | #: elf32-arm.c:7252 |
| 891 | #, c-format |
| 892 | msgid " [Version4 EABI]" |
| 893 | msgstr " [EABI phiên bản 4]" |
| 894 | |
| 895 | #: elf32-arm.c:7256 |
| 896 | #, c-format |
| 897 | msgid " [Version5 EABI]" |
| 898 | msgstr " [EABI phiên bản 5]" |
| 899 | |
| 900 | #: elf32-arm.c:7259 |
| 901 | #, c-format |
| 902 | msgid " [BE8]" |
| 903 | msgstr " [BE8]" |
| 904 | |
| 905 | #: elf32-arm.c:7262 |
| 906 | #, c-format |
| 907 | msgid " [LE8]" |
| 908 | msgstr " [LE8]" |
| 909 | |
| 910 | #: elf32-arm.c:7268 |
| 911 | #, c-format |
| 912 | msgid " <EABI version unrecognised>" |
| 913 | msgstr "<Phiên bản EABI không được nhận ra>" |
| 914 | |
| 915 | #: elf32-arm.c:7275 |
| 916 | #, c-format |
| 917 | msgid " [relocatable executable]" |
| 918 | msgstr " [tập tin có thể thực hiện và định vị lại]" |
| 919 | |
| 920 | #: elf32-arm.c:7278 |
| 921 | #, c-format |
| 922 | msgid " [has entry point]" |
| 923 | msgstr " [có điểm vào]" |
| 924 | |
| 925 | #: elf32-arm.c:7283 |
| 926 | #, c-format |
| 927 | msgid "<Unrecognised flag bits set>" |
| 928 | msgstr "<Các bit cờ không được nhận ra đã được đặt>" |
| 929 | |
| 930 | #: elf32-arm.c:7522 elf32-i386.c:961 elf32-s390.c:1003 elf32-xtensa.c:814 |
| 931 | #: elf64-s390.c:958 elf64-x86-64.c:773 elfxx-sparc.c:1115 |
| 932 | msgid "%B: bad symbol index: %d" |
| 933 | msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu sai: %d" |
| 934 | |
| 935 | #: elf32-arm.c:8080 elf32-cris.c:2400 elf32-hppa.c:1906 elf32-i370.c:506 |
| 936 | #: elf32-i386.c:1522 elf32-m32r.c:1931 elf32-m68k.c:1331 elf32-ppc.c:4314 |
| 937 | #: elf32-s390.c:1679 elf32-sh.c:2584 elf32-vax.c:1050 elf64-ppc.c:5898 |
| 938 | #: elf64-s390.c:1654 elf64-sh64.c:3438 elf64-x86-64.c:1382 elf-m10300.c:4207 |
| 939 | #: elfxx-sparc.c:1797 |
| 940 | #, c-format |
| 941 | msgid "dynamic variable `%s' is zero size" |
| 942 | msgstr "biến động « %s » có kích cỡ số không" |
| 943 | |
| 944 | #: elf32-arm.c:8603 |
| 945 | #, c-format |
| 946 | msgid "Errors encountered processing file %s" |
| 947 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s" |
| 948 | |
| 949 | #: elf32-arm.c:9839 elf32-arm.c:9861 |
| 950 | msgid "%B: error: VFP11 veneer out of range" |
| 951 | msgstr "%B: lỗi: lớp gỗ mặt VFP11 ở ngoại phạm vi" |
| 952 | |
| 953 | #: elf32-avr.c:1253 elf32-bfin.c:2795 elf32-cr16.c:887 elf32-cr16c.c:790 |
| 954 | #: elf32-cris.c:1538 elf32-crx.c:933 elf32-d10v.c:517 elf32-fr30.c:616 |
| 955 | #: elf32-frv.c:4129 elf32-h8300.c:516 elf32-i860.c:1218 elf32-ip2k.c:1499 |
| 956 | #: elf32-iq2000.c:647 elf32-m32c.c:560 elf32-m32r.c:3124 elf32-m68hc1x.c:1133 |
| 957 | #: elf32-mep.c:642 elf32-msp430.c:497 elf32-mt.c:402 elf32-openrisc.c:411 |
| 958 | #: elf32-score.c:2456 elf32-spu.c:2813 elf32-v850.c:1701 elf32-xstormy16.c:946 |
| 959 | #: elf64-mmix.c:1533 elf-m10200.c:456 elf-m10300.c:1523 |
| 960 | msgid "internal error: out of range error" |
| 961 | msgstr "lỗi nội bộ : lỗi ở ngoại phạm vi" |
| 962 | |
| 963 | #: elf32-avr.c:1257 elf32-bfin.c:2799 elf32-cr16.c:891 elf32-cr16c.c:794 |
| 964 | #: elf32-cris.c:1542 elf32-crx.c:937 elf32-d10v.c:521 elf32-fr30.c:620 |
| 965 | #: elf32-frv.c:4133 elf32-h8300.c:520 elf32-i860.c:1222 elf32-iq2000.c:651 |
| 966 | #: elf32-m32c.c:564 elf32-m32r.c:3128 elf32-m68hc1x.c:1137 elf32-mep.c:646 |
| 967 | #: elf32-msp430.c:501 elf32-openrisc.c:415 elf32-score.c:2460 elf32-spu.c:2817 |
| 968 | #: elf32-v850.c:1705 elf32-xstormy16.c:950 elf64-mmix.c:1537 elf-m10200.c:460 |
| 969 | #: elf-m10300.c:1527 elfxx-mips.c:8025 |
| 970 | msgid "internal error: unsupported relocation error" |
| 971 | msgstr "lỗi nội bộ : lỗi định vị lại không được hỗ trợ" |
| 972 | |
| 973 | #: elf32-avr.c:1261 elf32-bfin.c:2803 elf32-cris.c:1546 elf32-fr30.c:624 |
| 974 | #: elf32-frv.c:4137 elf32-i860.c:1226 elf32-ip2k.c:1510 elf32-iq2000.c:655 |
| 975 | #: elf32-m32c.c:568 elf32-mep.c:650 elf32-msp430.c:505 elf32-mt.c:406 |
| 976 | #: elf32-openrisc.c:419 elf32-v850.c:1709 elf32-xstormy16.c:954 |
| 977 | #: elf64-mmix.c:1541 |
| 978 | msgid "internal error: dangerous relocation" |
| 979 | msgstr "lỗi nội bộ : định vị lại nguy hiểm" |
| 980 | |
| 981 | #: elf32-avr.c:1265 elf32-bfin.c:2807 elf32-cr16.c:899 elf32-cr16c.c:802 |
| 982 | #: elf32-cris.c:1550 elf32-crx.c:945 elf32-d10v.c:529 elf32-fr30.c:628 |
| 983 | #: elf32-frv.c:4141 elf32-h8300.c:528 elf32-i860.c:1230 elf32-ip2k.c:1514 |
| 984 | #: elf32-iq2000.c:659 elf32-m32c.c:572 elf32-m32r.c:3136 elf32-m68hc1x.c:1145 |
| 985 | #: elf32-mep.c:654 elf32-msp430.c:509 elf32-mt.c:410 elf32-openrisc.c:423 |
| 986 | #: elf32-score.c:2468 elf32-spu.c:2825 elf32-v850.c:1725 elf32-xstormy16.c:958 |
| 987 | #: elf64-mmix.c:1545 elf-m10200.c:468 elf-m10300.c:1540 |
| 988 | msgid "internal error: unknown error" |
| 989 | msgstr "lỗi nội bộ : lỗi không rõ" |
| 990 | |
| 991 | #: elf32-avr.c:2369 elf32-hppa.c:595 elf32-m68hc1x.c:164 elf64-ppc.c:3802 |
| 992 | msgid "%B: cannot create stub entry %s" |
| 993 | msgstr "%B: không thể tạo mục nhập mẩu %s" |
| 994 | |
| 995 | #: elf32-bfin.c:2274 |
| 996 | msgid "%B: relocation at `%A+0x%x' references symbol `%s' with nonzero addend" |
| 997 | msgstr "%B: định vị lại ở « %A+0x%x » tham chiếu đến ký hiệu « %s » với số hạng khác không" |
| 998 | |
| 999 | #: elf32-bfin.c:2288 elf32-frv.c:2919 |
| 1000 | msgid "relocation references symbol not defined in the module" |
| 1001 | msgstr "định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun" |
| 1002 | |
| 1003 | #: elf32-bfin.c:2385 |
| 1004 | msgid "R_BFIN_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend" |
| 1005 | msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" |
| 1006 | |
| 1007 | #: elf32-bfin.c:2424 elf32-bfin.c:2547 elf32-frv.c:3656 elf32-frv.c:3777 |
| 1008 | msgid "cannot emit fixups in read-only section" |
| 1009 | msgstr "Không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc" |
| 1010 | |
| 1011 | #: elf32-bfin.c:2452 elf32-bfin.c:2587 elf32-frv.c:3687 elf32-frv.c:3821 |
| 1012 | msgid "cannot emit dynamic relocations in read-only section" |
| 1013 | msgstr "không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc" |
| 1014 | |
| 1015 | #: elf32-bfin.c:2505 |
| 1016 | msgid "R_BFIN_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend" |
| 1017 | msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" |
| 1018 | |
| 1019 | #: elf32-bfin.c:2673 |
| 1020 | msgid "relocations between different segments are not supported" |
| 1021 | msgstr "không hỗ trợ định vị lại giữa các đoạn khác nhau" |
| 1022 | |
| 1023 | #: elf32-bfin.c:2674 |
| 1024 | msgid "warning: relocation references a different segment" |
| 1025 | msgstr "cảnh báo : định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác" |
| 1026 | |
| 1027 | #: elf32-bfin.c:3083 |
| 1028 | msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable relocation against symbol `%s'" |
| 1029 | msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết đối với ký hiệu « %s »" |
| 1030 | |
| 1031 | #: elf32-bfin.c:3116 elf32-i386.c:3351 elf32-m68k.c:2023 elf32-s390.c:3100 |
| 1032 | #: elf64-s390.c:3061 elf64-x86-64.c:3041 |
| 1033 | msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': error %d" |
| 1034 | msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với « %s »: lỗi %d" |
| 1035 | |
| 1036 | #: elf32-bfin.c:4687 elf32-frv.c:6423 |
| 1037 | msgid "%B: unsupported relocation type %i" |
| 1038 | msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i" |
| 1039 | |
| 1040 | #: elf32-bfin.c:4868 elf32-frv.c:6831 |
| 1041 | #, c-format |
| 1042 | msgid "%s: cannot link non-fdpic object file into fdpic executable" |
| 1043 | msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin fdpic có thể thực hiện" |
| 1044 | |
| 1045 | #: elf32-bfin.c:4872 elf32-frv.c:6835 |
| 1046 | #, c-format |
| 1047 | msgid "%s: cannot link fdpic object file into non-fdpic executable" |
| 1048 | msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin khác fdpic có thể thực hiện" |
| 1049 | |
| 1050 | #: elf32-cr16.c:895 elf32-cr16c.c:798 elf32-crx.c:941 elf32-d10v.c:525 |
| 1051 | #: elf32-h8300.c:524 elf32-m32r.c:3132 elf32-m68hc1x.c:1141 elf32-score.c:2464 |
| 1052 | #: elf32-spu.c:2821 elf-m10200.c:464 |
| 1053 | msgid "internal error: dangerous error" |
| 1054 | msgstr "lỗi nội bộ : lỗi nguy hiểm" |
| 1055 | |
| 1056 | #: elf32-cris.c:1060 |
| 1057 | msgid "%B, section %A: unresolvable relocation %s against symbol `%s'" |
| 1058 | msgstr "%B, phần %A: định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu « %s »" |
| 1059 | |
| 1060 | #: elf32-cris.c:1129 |
| 1061 | msgid "%B, section %A: No PLT nor GOT for relocation %s against symbol `%s'" |
| 1062 | msgstr "%B, phần %A: Không có PLT hoặc GOT cho định vị lại %s đối với ký hiệu « %s »" |
| 1063 | |
| 1064 | #: elf32-cris.c:1131 |
| 1065 | msgid "%B, section %A: No PLT for relocation %s against symbol `%s'" |
| 1066 | msgstr "%B, phần %A: Không có PLT cho định vị lại %s đối với ký hiệu « %s »" |
| 1067 | |
| 1068 | #: elf32-cris.c:1137 elf32-cris.c:1269 |
| 1069 | msgid "[whose name is lost]" |
| 1070 | msgstr "[mất tên của ai]" |
| 1071 | |
| 1072 | #: elf32-cris.c:1255 |
| 1073 | msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against local symbol" |
| 1074 | msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu cục bộ" |
| 1075 | |
| 1076 | #: elf32-cris.c:1263 |
| 1077 | msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against symbol `%s'" |
| 1078 | msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu « %s »" |
| 1079 | |
| 1080 | #: elf32-cris.c:1289 |
| 1081 | msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for global symbol: `%s'" |
| 1082 | msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s không được phép cho ký hiệu toàn cục: « %s »" |
| 1083 | |
| 1084 | #: elf32-cris.c:1305 |
| 1085 | msgid "%B, section %A: relocation %s with no GOT created" |
| 1086 | msgstr "%B, phần %A: đã tạo định vị lại %s không có GOT" |
| 1087 | |
| 1088 | #: elf32-cris.c:1423 |
| 1089 | msgid "%B: Internal inconsistency; no relocation section %s" |
| 1090 | msgstr "%s: Sự mâu thuẫn nội bộ ; không có phần định vị lại %s" |
| 1091 | |
| 1092 | #: elf32-cris.c:2511 |
| 1093 | msgid "" |
| 1094 | "%B, section %A:\n" |
| 1095 | " v10/v32 compatible object %s must not contain a PIC relocation" |
| 1096 | msgstr "" |
| 1097 | "%B, phần %A:\n" |
| 1098 | " đối tượng tương thích v10/v32 %s không được chứa định vị lại PIC" |
| 1099 | |
| 1100 | #: elf32-cris.c:2698 elf32-cris.c:2766 |
| 1101 | msgid "" |
| 1102 | "%B, section %A:\n" |
| 1103 | " relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC" |
| 1104 | msgstr "" |
| 1105 | "%B, phần %A:\n" |
| 1106 | " không được sử dụng định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với -fPIC" |
| 1107 | |
| 1108 | #: elf32-cris.c:3183 |
| 1109 | msgid "Unexpected machine number" |
| 1110 | msgstr "Số thứ tự máy bất thường" |
| 1111 | |
| 1112 | #: elf32-cris.c:3237 |
| 1113 | #, c-format |
| 1114 | msgid " [symbols have a _ prefix]" |
| 1115 | msgstr " [ký hiệu có một tiền tố _]" |
| 1116 | |
| 1117 | #: elf32-cris.c:3240 |
| 1118 | #, c-format |
| 1119 | msgid " [v10 and v32]" |
| 1120 | msgstr " [v10 và v32]" |
| 1121 | |
| 1122 | #: elf32-cris.c:3243 |
| 1123 | #, c-format |
| 1124 | msgid " [v32]" |
| 1125 | msgstr " [v32]" |
| 1126 | |
| 1127 | #: elf32-cris.c:3288 |
| 1128 | msgid "%B: uses _-prefixed symbols, but writing file with non-prefixed symbols" |
| 1129 | msgstr "%B: dùng ký hiệu tiền tố _, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu không phải tiền tố" |
| 1130 | |
| 1131 | #: elf32-cris.c:3289 |
| 1132 | msgid "%B: uses non-prefixed symbols, but writing file with _-prefixed symbols" |
| 1133 | msgstr "%B: dùng ký hiệu không phải tiền tố, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu có tiền tố _" |
| 1134 | |
| 1135 | #: elf32-cris.c:3308 |
| 1136 | msgid "%B contains CRIS v32 code, incompatible with previous objects" |
| 1137 | msgstr "%B chứa mã CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước" |
| 1138 | |
| 1139 | #: elf32-cris.c:3310 |
| 1140 | msgid "%B contains non-CRIS-v32 code, incompatible with previous objects" |
| 1141 | msgstr "%B chứa mã khác CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước" |
| 1142 | |
| 1143 | #: elf32-frv.c:1523 elf32-frv.c:1672 |
| 1144 | msgid "relocation requires zero addend" |
| 1145 | msgstr "định vị lại cần thiết số hạng số không" |
| 1146 | |
| 1147 | #: elf32-frv.c:2906 |
| 1148 | msgid "%B(%A+0x%x): relocation to `%s+%x' may have caused the error above" |
| 1149 | msgstr "%B(%A+0x%x): định vị lại tới « %s+%x » có thể gây ra lỗi trên" |
| 1150 | |
| 1151 | #: elf32-frv.c:2995 |
| 1152 | msgid "R_FRV_GETTLSOFF not applied to a call instruction" |
| 1153 | msgstr "R_FRV_GETTLSOFF không áp dụng tới một chỉ dẫn call" |
| 1154 | |
| 1155 | #: elf32-frv.c:3037 |
| 1156 | msgid "R_FRV_GOTTLSDESC12 not applied to an lddi instruction" |
| 1157 | msgstr "R_FRV_GOTTLSDESC12 không áp dụng tới một chỉ dẫn lddi" |
| 1158 | |
| 1159 | #: elf32-frv.c:3108 |
| 1160 | msgid "R_FRV_GOTTLSDESCHI not applied to a sethi instruction" |
| 1161 | msgstr "R_FRV_GOTTLSDESCHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi" |
| 1162 | |
| 1163 | #: elf32-frv.c:3145 |
| 1164 | msgid "R_FRV_GOTTLSDESCLO not applied to a setlo or setlos instruction" |
| 1165 | msgstr "R_FRV_GOTTLSDESCLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos" |
| 1166 | |
| 1167 | #: elf32-frv.c:3193 |
| 1168 | msgid "R_FRV_TLSDESC_RELAX not applied to an ldd instruction" |
| 1169 | msgstr "R_FRV_TLSDESC_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ldd" |
| 1170 | |
| 1171 | #: elf32-frv.c:3277 |
| 1172 | msgid "R_FRV_GETTLSOFF_RELAX not applied to a calll instruction" |
| 1173 | msgstr "R_FRV_GETTLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn calll" |
| 1174 | |
| 1175 | #: elf32-frv.c:3332 |
| 1176 | msgid "R_FRV_GOTTLSOFF12 not applied to an ldi instruction" |
| 1177 | msgstr "R_FRV_GOTTLSOFF12 không áp dụng tới một chỉ dẫn ldi" |
| 1178 | |
| 1179 | #: elf32-frv.c:3362 |
| 1180 | msgid "R_FRV_GOTTLSOFFHI not applied to a sethi instruction" |
| 1181 | msgstr "R_FRV_GOTTLSOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi" |
| 1182 | |
| 1183 | #: elf32-frv.c:3391 |
| 1184 | msgid "R_FRV_GOTTLSOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction" |
| 1185 | msgstr "R_FRV_GOTTLSOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos" |
| 1186 | |
| 1187 | #: elf32-frv.c:3422 |
| 1188 | msgid "R_FRV_TLSOFF_RELAX not applied to an ld instruction" |
| 1189 | msgstr "R_FRV_TLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ld" |
| 1190 | |
| 1191 | #: elf32-frv.c:3467 |
| 1192 | msgid "R_FRV_TLSMOFFHI not applied to a sethi instruction" |
| 1193 | msgstr "R_FRV_TLSMOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi" |
| 1194 | |
| 1195 | #: elf32-frv.c:3494 |
| 1196 | msgid "R_FRV_TLSMOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction" |
| 1197 | msgstr "R_FRV_TLSMOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos" |
| 1198 | |
| 1199 | #: elf32-frv.c:3615 |
| 1200 | msgid "R_FRV_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend" |
| 1201 | msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" |
| 1202 | |
| 1203 | #: elf32-frv.c:3735 |
| 1204 | msgid "R_FRV_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend" |
| 1205 | msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" |
| 1206 | |
| 1207 | #: elf32-frv.c:3992 elf32-frv.c:4148 |
| 1208 | msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': %s" |
| 1209 | msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với « %s »: %s" |
| 1210 | |
| 1211 | #: elf32-frv.c:3994 elf32-frv.c:3998 |
| 1212 | msgid "relocation references a different segment" |
| 1213 | msgstr "định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác" |
| 1214 | |
| 1215 | #: elf32-frv.c:6745 |
| 1216 | #, c-format |
| 1217 | msgid "%s: compiled with %s and linked with modules that use non-pic relocations" |
| 1218 | msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun sử dụng định vị lại khác pic" |
| 1219 | |
| 1220 | #: elf32-frv.c:6798 elf32-iq2000.c:808 elf32-m32c.c:819 |
| 1221 | #, c-format |
| 1222 | msgid "%s: compiled with %s and linked with modules compiled with %s" |
| 1223 | msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun biên dịch với %s" |
| 1224 | |
| 1225 | #: elf32-frv.c:6810 |
| 1226 | #, c-format |
| 1227 | msgid "%s: uses different unknown e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" |
| 1228 | msgstr "%s: sử dụng trường e_flags không rõ (0x%lx) khác với mođun trước (0x%lx)" |
| 1229 | |
| 1230 | #: elf32-frv.c:6860 elf32-iq2000.c:845 elf32-m32c.c:855 elf32-mt.c:587 |
| 1231 | #, c-format |
| 1232 | msgid "private flags = 0x%lx:" |
| 1233 | msgstr "các cờ riêng = 0x%lx:" |
| 1234 | |
| 1235 | #: elf32-gen.c:69 elf64-gen.c:69 |
| 1236 | msgid "%B: Relocations in generic ELF (EM: %d)" |
| 1237 | msgstr "%B: Định vị lại trong ELF chung (EM: %d)" |
| 1238 | |
| 1239 | #: elf32-hppa.c:844 elf32-hppa.c:3577 |
| 1240 | msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s, recompile with -ffunction-sections" |
| 1241 | msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s, hãy biên dịch lại với « -ffunction-sections »" |
| 1242 | |
| 1243 | #: elf32-hppa.c:1253 |
| 1244 | msgid "%B: relocation %s can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC" |
| 1245 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẽ, hãy biên dịch lại với « -fPIC »" |
| 1246 | |
| 1247 | #: elf32-hppa.c:1506 |
| 1248 | #, c-format |
| 1249 | msgid "Could not find relocation section for %s" |
| 1250 | msgstr "Không tìm thấy phần định vị lại cho %s" |
| 1251 | |
| 1252 | #: elf32-hppa.c:2795 |
| 1253 | msgid "%B: duplicate export stub %s" |
| 1254 | msgstr "%B: mẩu xuất trùng %s" |
| 1255 | |
| 1256 | #: elf32-hppa.c:3413 |
| 1257 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s fixup for insn 0x%x is not supported in a non-shared link" |
| 1258 | msgstr "%B(%A+0x%lx): %s sự sửa chữa cho chỉ dẫn 0x%x không được hỗ trợ trong một liên kết không chia sẻ" |
| 1259 | |
| 1260 | #: elf32-hppa.c:4267 |
| 1261 | msgid "%B(%A+0x%lx): cannot handle %s for %s" |
| 1262 | msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể xử lý %s cho %s" |
| 1263 | |
| 1264 | #: elf32-hppa.c:4574 |
| 1265 | msgid ".got section not immediately after .plt section" |
| 1266 | msgstr "Phần .got không nằm ngay sau phần .pit" |
| 1267 | |
| 1268 | #: elf32-i386.c:364 elf32-ppc.c:1616 elf32-s390.c:379 elf64-ppc.c:2148 |
| 1269 | #: elf64-s390.c:403 elf64-x86-64.c:221 |
| 1270 | msgid "%B: invalid relocation type %d" |
| 1271 | msgstr "%B: kiểu định vị lại không hợp lệ %d" |
| 1272 | |
| 1273 | #: elf32-i386.c:1085 elf32-s390.c:1185 elf32-sh.c:5063 elf64-s390.c:1149 |
| 1274 | #: elfxx-sparc.c:1243 |
| 1275 | msgid "%B: `%s' accessed both as normal and thread local symbol" |
| 1276 | msgstr "%B: đã truy cập « %s » theo ký hiệu cả hai kiểu bình thường và cục bộ cho mạch" |
| 1277 | |
| 1278 | #: elf32-i386.c:1200 elf32-s390.c:1294 elf64-ppc.c:4864 elf64-s390.c:1261 |
| 1279 | #: elf64-x86-64.c:1051 |
| 1280 | msgid "%B: bad relocation section name `%s'" |
| 1281 | msgstr "%B: tên phần định vị lại sai « %s »" |
| 1282 | |
| 1283 | #: elf32-i386.c:2257 |
| 1284 | msgid "%B: unrecognized relocation (0x%x) in section `%A'" |
| 1285 | msgstr "%B: định vị lại không được nhận ra (0x%x) trong phần « %A »" |
| 1286 | |
| 1287 | #: elf32-i386.c:2479 |
| 1288 | msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against protected function `%s' can not be used when making a shared object" |
| 1289 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với hàm số đã bảo vệ « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
| 1290 | |
| 1291 | #: elf32-ip2k.c:868 elf32-ip2k.c:874 elf32-ip2k.c:941 elf32-ip2k.c:947 |
| 1292 | msgid "ip2k relaxer: switch table without complete matching relocation information." |
| 1293 | msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: chuyển đổi bảng mà không có thông tin định vị lại hoàn thành." |
| 1294 | |
| 1295 | #: elf32-ip2k.c:891 elf32-ip2k.c:974 |
| 1296 | msgid "ip2k relaxer: switch table header corrupt." |
| 1297 | msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: bảng chuyển đổi có phần đầu bị hỏng." |
| 1298 | |
| 1299 | #: elf32-ip2k.c:1316 |
| 1300 | #, c-format |
| 1301 | msgid "ip2k linker: missing page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)." |
| 1302 | msgstr "trình liên kết ip2k: thiếu chỉ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)." |
| 1303 | |
| 1304 | #: elf32-ip2k.c:1332 |
| 1305 | #, c-format |
| 1306 | msgid "ip2k linker: redundant page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)." |
| 1307 | msgstr "trình liên kết ip2k: thừa chủ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)." |
| 1308 | |
| 1309 | #. Only if it's not an unresolved symbol. |
| 1310 | #: elf32-ip2k.c:1506 |
| 1311 | msgid "unsupported relocation between data/insn address spaces" |
| 1312 | msgstr "gặp định vị lại không được hỗ trợ giữa vùng địa chỉ kiểu dữ liệu và chỉ dẫn" |
| 1313 | |
| 1314 | #: elf32-iq2000.c:821 elf32-m32c.c:831 |
| 1315 | #, c-format |
| 1316 | msgid "%s: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" |
| 1317 | msgstr "%s: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)" |
| 1318 | |
| 1319 | #: elf32-m32r.c:1453 |
| 1320 | msgid "SDA relocation when _SDA_BASE_ not defined" |
| 1321 | msgstr "định vị lại SDA khi chưa xác định _SDA_BASE_" |
| 1322 | |
| 1323 | #: elf32-m32r.c:3061 |
| 1324 | msgid "%B: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%A)" |
| 1325 | msgstr "%B: Đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần sai (%A)" |
| 1326 | |
| 1327 | #: elf32-m32r.c:3589 |
| 1328 | msgid "%B: Instruction set mismatch with previous modules" |
| 1329 | msgstr "%B: Bộ chỉ dẫn không tương ứng với các mô-đun trước" |
| 1330 | |
| 1331 | #: elf32-m32r.c:3610 |
| 1332 | #, c-format |
| 1333 | msgid "private flags = %lx" |
| 1334 | msgstr "các cờ riêng — %lx" |
| 1335 | |
| 1336 | #: elf32-m32r.c:3615 |
| 1337 | #, c-format |
| 1338 | msgid ": m32r instructions" |
| 1339 | msgstr ": chỉ dẫn m32r" |
| 1340 | |
| 1341 | #: elf32-m32r.c:3616 |
| 1342 | #, c-format |
| 1343 | msgid ": m32rx instructions" |
| 1344 | msgstr ": chỉ dẫn m32rx" |
| 1345 | |
| 1346 | #: elf32-m32r.c:3617 |
| 1347 | #, c-format |
| 1348 | msgid ": m32r2 instructions" |
| 1349 | msgstr ": chỉ dẫn m32r2" |
| 1350 | |
| 1351 | #: elf32-m68hc1x.c:1045 |
| 1352 | #, c-format |
| 1353 | msgid "Reference to the far symbol `%s' using a wrong relocation may result in incorrect execution" |
| 1354 | msgstr "Tham chiếu đến ký hiệu ở xa « %s » khi sử dụng một định vị lại sai thì có thể dẫn đến sự thực hiện sai" |
| 1355 | |
| 1356 | #: elf32-m68hc1x.c:1068 |
| 1357 | #, c-format |
| 1358 | msgid "banked address [%lx:%04lx] (%lx) is not in the same bank as current banked address [%lx:%04lx] (%lx)" |
| 1359 | msgstr "địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx) không trong cùng khối nhớ với địa chỉ được đặt hiện thời vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx)" |
| 1360 | |
| 1361 | #: elf32-m68hc1x.c:1087 |
| 1362 | #, c-format |
| 1363 | msgid "reference to a banked address [%lx:%04lx] in the normal address space at %04lx" |
| 1364 | msgstr "tham chiếu đến một địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] trong vùng địa chỉ thông thường tại %04lx" |
| 1365 | |
| 1366 | #: elf32-m68hc1x.c:1220 |
| 1367 | msgid "%B: linking files compiled for 16-bit integers (-mshort) and others for 32-bit integers" |
| 1368 | msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch cho số nguyên 16 bit (-mshort) và các tập tin khác cho số nguyên 32 bit" |
| 1369 | |
| 1370 | #: elf32-m68hc1x.c:1227 |
| 1371 | msgid "%B: linking files compiled for 32-bit double (-fshort-double) and others for 64-bit double" |
| 1372 | msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch 32 bit đôi (-mshort) và các tập tin khác cho 64 bit đôi" |
| 1373 | |
| 1374 | #: elf32-m68hc1x.c:1236 |
| 1375 | msgid "%B: linking files compiled for HCS12 with others compiled for HC12" |
| 1376 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin được biên dịch cho HCS12 với các tập tin khác biên dịch cho HC12" |
| 1377 | |
| 1378 | #: elf32-m68hc1x.c:1252 elf32-ppc.c:3734 elf64-sparc.c:697 elfxx-mips.c:11292 |
| 1379 | msgid "%B: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" |
| 1380 | msgstr "%B: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)" |
| 1381 | |
| 1382 | #: elf32-m68hc1x.c:1280 |
| 1383 | #, c-format |
| 1384 | msgid "[abi=32-bit int, " |
| 1385 | msgstr "[abi=số nguyên 32-bit, " |
| 1386 | |
| 1387 | #: elf32-m68hc1x.c:1282 |
| 1388 | #, c-format |
| 1389 | msgid "[abi=16-bit int, " |
| 1390 | msgstr "[abi=số nguyên 16-bit, " |
| 1391 | |
| 1392 | #: elf32-m68hc1x.c:1285 |
| 1393 | #, c-format |
| 1394 | msgid "64-bit double, " |
| 1395 | msgstr "64-bit đôi, " |
| 1396 | |
| 1397 | #: elf32-m68hc1x.c:1287 |
| 1398 | #, c-format |
| 1399 | msgid "32-bit double, " |
| 1400 | msgstr "32-bit đôi, " |
| 1401 | |
| 1402 | #: elf32-m68hc1x.c:1290 |
| 1403 | #, c-format |
| 1404 | msgid "cpu=HC11]" |
| 1405 | msgstr "cpu=HC11]" |
| 1406 | |
| 1407 | #: elf32-m68hc1x.c:1292 |
| 1408 | #, c-format |
| 1409 | msgid "cpu=HCS12]" |
| 1410 | msgstr "cpu=HCS12]" |
| 1411 | |
| 1412 | #: elf32-m68hc1x.c:1294 |
| 1413 | #, c-format |
| 1414 | msgid "cpu=HC12]" |
| 1415 | msgstr "cpu=HC12]" |
| 1416 | |
| 1417 | #: elf32-m68hc1x.c:1297 |
| 1418 | #, c-format |
| 1419 | msgid " [memory=bank-model]" |
| 1420 | msgstr " [bộ nhớ=chế độ khối]" |
| 1421 | |
| 1422 | #: elf32-m68hc1x.c:1299 |
| 1423 | #, c-format |
| 1424 | msgid " [memory=flat]" |
| 1425 | msgstr " [bộ nhớ=phẳng]" |
| 1426 | |
| 1427 | #: elf32-m68k.c:635 elf32-m68k.c:636 |
| 1428 | msgid "unknown" |
| 1429 | msgstr "không rõ" |
| 1430 | |
| 1431 | #: elf32-mcore.c:99 elf32-mcore.c:442 |
| 1432 | msgid "%B: Relocation %s (%d) is not currently supported.\n" |
| 1433 | msgstr "%B: Định vị lại %s (%d) hiện thời không được hỗ trợ.\n" |
| 1434 | |
| 1435 | #: elf32-mcore.c:428 |
| 1436 | msgid "%B: Unknown relocation type %d\n" |
| 1437 | msgstr "%B: Kiểu định vị lại không rõ %d\n" |
| 1438 | |
| 1439 | #: elf32-mep.c:812 |
| 1440 | msgid "%B and %B are for different cores" |
| 1441 | msgstr "%B và %B dành cho lõi khác nhau" |
| 1442 | |
| 1443 | #: elf32-mep.c:829 |
| 1444 | msgid "%B and %B are for different configurations" |
| 1445 | msgstr "%B và %B dành cho cấu hình khác nhau" |
| 1446 | |
| 1447 | #: elf32-mep.c:867 |
| 1448 | #, c-format |
| 1449 | msgid "private flags = 0x%lx" |
| 1450 | msgstr "các cờ riêng = 0x%lx" |
| 1451 | |
| 1452 | #: elf32-mips.c:989 elf64-mips.c:1976 elfn32-mips.c:1808 |
| 1453 | msgid "literal relocation occurs for an external symbol" |
| 1454 | msgstr "định vị lại nghĩa chữ xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài" |
| 1455 | |
| 1456 | #: elf32-mips.c:1029 elf32-score.c:484 elf64-mips.c:2019 elfn32-mips.c:1849 |
| 1457 | msgid "32bits gp relative relocation occurs for an external symbol" |
| 1458 | msgstr "định vị lại tương đối 32-bit gp xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài" |
| 1459 | |
| 1460 | #: elf32-ppc.c:1681 |
| 1461 | #, c-format |
| 1462 | msgid "generic linker can't handle %s" |
| 1463 | msgstr "trình liên kết chung không thể xử lý %s" |
| 1464 | |
| 1465 | #: elf32-ppc.c:2163 |
| 1466 | msgid "corrupt or empty %s section in %B" |
| 1467 | msgstr "Gặp phần %s bị hỏng hoặc còn rỗng trong %B" |
| 1468 | |
| 1469 | #: elf32-ppc.c:2170 |
| 1470 | msgid "unable to read in %s section from %B" |
| 1471 | msgstr "không thể đọc trong phần %s từ %B" |
| 1472 | |
| 1473 | #: elf32-ppc.c:2176 |
| 1474 | msgid "corrupt %s section in %B" |
| 1475 | msgstr "phần %s bị hỏng trong %b" |
| 1476 | |
| 1477 | #: elf32-ppc.c:2219 |
| 1478 | msgid "warning: unable to set size of %s section in %B" |
| 1479 | msgstr "cảnh báo : không thể đặt kích cỡ của phần %s trong %B" |
| 1480 | |
| 1481 | #: elf32-ppc.c:2267 |
| 1482 | msgid "failed to allocate space for new APUinfo section." |
| 1483 | msgstr "lỗi cấp phát sức chứa cho phần thông tin APUinfo mới." |
| 1484 | |
| 1485 | #: elf32-ppc.c:2286 |
| 1486 | msgid "failed to compute new APUinfo section." |
| 1487 | msgstr "lỗi tính phần thông tin APUinfo mới." |
| 1488 | |
| 1489 | #: elf32-ppc.c:2289 |
| 1490 | msgid "failed to install new APUinfo section." |
| 1491 | msgstr "lỗi cài đặt phần thông tin APUinfo mới." |
| 1492 | |
| 1493 | #: elf32-ppc.c:3022 |
| 1494 | msgid "%B: relocation %s cannot be used when making a shared object" |
| 1495 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
| 1496 | |
| 1497 | #. It does not make sense to have a procedure linkage |
| 1498 | #. table entry for a local symbol. |
| 1499 | #: elf32-ppc.c:3292 |
| 1500 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s reloc against local symbol" |
| 1501 | msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối với ký hiệu cục bộ" |
| 1502 | |
| 1503 | #: elf32-ppc.c:3633 elf32-ppc.c:3637 elfxx-mips.c:11036 elfxx-mips.c:11055 |
| 1504 | #: elfxx-mips.c:11070 |
| 1505 | msgid "Warning: %B uses hard float, %B uses soft float" |
| 1506 | msgstr "Cảnh báo : %B dùng trôi cứng, còn %B dùng trôi mềm" |
| 1507 | |
| 1508 | #: elf32-ppc.c:3640 elf32-ppc.c:3644 elfxx-mips.c:11017 elfxx-mips.c:11021 |
| 1509 | msgid "Warning: %B uses unknown floating point ABI %d" |
| 1510 | msgstr "Cảnh báo : %B dùng điểm trôi không rõ ABI %d" |
| 1511 | |
| 1512 | #: elf32-ppc.c:3699 |
| 1513 | msgid "%B: compiled with -mrelocatable and linked with modules compiled normally" |
| 1514 | msgstr "%B: đã biên dịch với « -mrelocatable » và đã liên kết với các môđun biên dịch bình thường" |
| 1515 | |
| 1516 | #: elf32-ppc.c:3707 |
| 1517 | msgid "%B: compiled normally and linked with modules compiled with -mrelocatable" |
| 1518 | msgstr "%B: đã biên dịch bình thường và đã liên kết với các môđun biên dịch với « -mrelocatable »" |
| 1519 | |
| 1520 | #: elf32-ppc.c:3793 |
| 1521 | msgid "Using bss-plt due to %B" |
| 1522 | msgstr "Đang dùng biss-pit do %B" |
| 1523 | |
| 1524 | #: elf32-ppc.c:6002 elf64-ppc.c:10490 |
| 1525 | msgid "%B: unknown relocation type %d for symbol %s" |
| 1526 | msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d cho ký hiệu %s" |
| 1527 | |
| 1528 | #: elf32-ppc.c:6252 |
| 1529 | msgid "%B(%A+0x%lx): non-zero addend on %s reloc against `%s'" |
| 1530 | msgstr "%B(%A+0x%lx): số hạng khác không trên định vị lại %s đối với « %s »" |
| 1531 | |
| 1532 | #: elf32-ppc.c:6597 elf32-ppc.c:6623 elf32-ppc.c:6682 |
| 1533 | msgid "%B: the target (%s) of a %s relocation is in the wrong output section (%s)" |
| 1534 | msgstr "%B: đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần kết xuất không đúng (%s)" |
| 1535 | |
| 1536 | #: elf32-ppc.c:6737 |
| 1537 | msgid "%B: relocation %s is not yet supported for symbol %s." |
| 1538 | msgstr "%B: định vị lại %s chưa được hỗ trợ cho ký hiệu %s." |
| 1539 | |
| 1540 | #: elf32-ppc.c:6845 elf64-ppc.c:11185 |
| 1541 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s reloc against `%s': error %d" |
| 1542 | msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối với « %s »: lỗi %d" |
| 1543 | |
| 1544 | #: elf32-s390.c:2238 elf64-s390.c:2212 |
| 1545 | msgid "%B(%A+0x%lx): invalid instruction for TLS relocation %s" |
| 1546 | msgstr "%B(%A+0x%lx): chỉ dẫn không hợp lệ cho định vị lại TLS %s" |
| 1547 | |
| 1548 | #: elf32-score.c:1418 elfxx-mips.c:2699 |
| 1549 | msgid "not enough GOT space for local GOT entries" |
| 1550 | msgstr "không đủ sức chứa GOT cho các mục nhập GOT cục bộ" |
| 1551 | |
| 1552 | #: elf32-score.c:2550 |
| 1553 | #, c-format |
| 1554 | msgid "%s: Malformed reloc detected for section %s" |
| 1555 | msgstr "%s: định vị lại dạng sai được phát hiện cho phần %s" |
| 1556 | |
| 1557 | #: elf32-score.c:2601 |
| 1558 | msgid "%B: CALL15 reloc at 0x%lx not against global symbol" |
| 1559 | msgstr "%B: CALL15 định vị lại tại 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục" |
| 1560 | |
| 1561 | #: elf32-score.c:3756 |
| 1562 | #, c-format |
| 1563 | msgid " [pic]" |
| 1564 | msgstr " [pic]" |
| 1565 | |
| 1566 | #: elf32-score.c:3760 |
| 1567 | #, c-format |
| 1568 | msgid " [fix dep]" |
| 1569 | msgstr " [sửa quan hệ phụ thuộc]" |
| 1570 | |
| 1571 | #: elf32-score.c:3802 elfxx-mips.c:11201 |
| 1572 | msgid "%B: warning: linking PIC files with non-PIC files" |
| 1573 | msgstr "%B: cảnh báo : đang liên kết tập tin PIC với tập tin khác PIC" |
| 1574 | |
| 1575 | #: elf32-sh64.c:222 elf64-sh64.c:2350 |
| 1576 | #, c-format |
| 1577 | msgid "%s: compiled as 32-bit object and %s is 64-bit" |
| 1578 | msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 32-bit và %s là 64-bit" |
| 1579 | |
| 1580 | #: elf32-sh64.c:225 elf64-sh64.c:2353 |
| 1581 | #, c-format |
| 1582 | msgid "%s: compiled as 64-bit object and %s is 32-bit" |
| 1583 | msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 64-bit và %s là 32-bit" |
| 1584 | |
| 1585 | #: elf32-sh64.c:227 elf64-sh64.c:2355 |
| 1586 | #, c-format |
| 1587 | msgid "%s: object size does not match that of target %s" |
| 1588 | msgstr "%s: kích cỡ đối tượng không tương ứng với kích cỡ của đích %s" |
| 1589 | |
| 1590 | #: elf32-sh64.c:450 elf64-sh64.c:2894 |
| 1591 | #, c-format |
| 1592 | msgid "%s: encountered datalabel symbol in input" |
| 1593 | msgstr "%s: gặp ký hiệu nhãn dữ liệu trong dữ liệu nhập vào" |
| 1594 | |
| 1595 | #: elf32-sh64.c:527 |
| 1596 | msgid "PTB mismatch: a SHmedia address (bit 0 == 1)" |
| 1597 | msgstr "Sai khớp PTB: một địa chỉ SHmedia (bit 0 == 1)" |
| 1598 | |
| 1599 | #: elf32-sh64.c:530 |
| 1600 | msgid "PTA mismatch: a SHcompact address (bit 0 == 0)" |
| 1601 | msgstr "Sai khớp PTA: một địa chỉ SHcompact (bit 0 == 0)" |
| 1602 | |
| 1603 | #: elf32-sh64.c:548 |
| 1604 | #, c-format |
| 1605 | msgid "%s: GAS error: unexpected PTB insn with R_SH_PT_16" |
| 1606 | msgstr "%s: Lỗi GAS: chỉ dẫn PTB bất thường với R_SH_PT_16" |
| 1607 | |
| 1608 | #: elf32-sh64.c:597 |
| 1609 | msgid "%B: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %p\n" |
| 1610 | msgstr "%B: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d tại %08x định vị lại %p\n" |
| 1611 | |
| 1612 | #: elf32-sh64.c:673 |
| 1613 | #, c-format |
| 1614 | msgid "%s: could not write out added .cranges entries" |
| 1615 | msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã thêm" |
| 1616 | |
| 1617 | #: elf32-sh64.c:733 |
| 1618 | #, c-format |
| 1619 | msgid "%s: could not write out sorted .cranges entries" |
| 1620 | msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã sắp xếp" |
| 1621 | |
| 1622 | #: elf32-sh.c:533 |
| 1623 | msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES offset" |
| 1624 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : khoảng bù R_SH_USES sai" |
| 1625 | |
| 1626 | #: elf32-sh.c:545 |
| 1627 | msgid "%B: 0x%lx: warning: R_SH_USES points to unrecognized insn 0x%x" |
| 1628 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : R_SH_USES chỉ tới một chỉ dẫn không nhận ra 0x%x" |
| 1629 | |
| 1630 | #: elf32-sh.c:562 |
| 1631 | msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES load offset" |
| 1632 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : khoảng bù nạp R_SH_USES sai" |
| 1633 | |
| 1634 | #: elf32-sh.c:577 |
| 1635 | msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected reloc" |
| 1636 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : không tìm thấy định vị lại mong đợi" |
| 1637 | |
| 1638 | #: elf32-sh.c:605 |
| 1639 | msgid "%B: 0x%lx: warning: symbol in unexpected section" |
| 1640 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : ký hiệu nằm trong phần bất thường" |
| 1641 | |
| 1642 | #: elf32-sh.c:731 |
| 1643 | msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected COUNT reloc" |
| 1644 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : không tìm thấy định vị lại COUNT (đếm) mong đợi" |
| 1645 | |
| 1646 | #: elf32-sh.c:740 |
| 1647 | msgid "%B: 0x%lx: warning: bad count" |
| 1648 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : đếm sai" |
| 1649 | |
| 1650 | #: elf32-sh.c:1144 elf32-sh.c:1514 |
| 1651 | msgid "%B: 0x%lx: fatal: reloc overflow while relaxing" |
| 1652 | msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: tràn định vị lại trong khi giảm nhẹ" |
| 1653 | |
| 1654 | #: elf32-sh.c:3249 elf64-sh64.c:1526 |
| 1655 | msgid "Unexpected STO_SH5_ISA32 on local symbol is not handled" |
| 1656 | msgstr "Không xử lý được STO_SH5_ISA32 không mong đợi trên ký hiệu cục bộ" |
| 1657 | |
| 1658 | #: elf32-sh.c:3486 |
| 1659 | msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned branch target for relax-support relocation" |
| 1660 | msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: có đích nhánh chưa sắp hàng cho định vị lại hỗ trợ giảm nhẹ" |
| 1661 | |
| 1662 | #: elf32-sh.c:3519 elf32-sh.c:3534 |
| 1663 | msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned %s relocation 0x%lx" |
| 1664 | msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: định vị lại %s chưa sắp hàng 0x%lx" |
| 1665 | |
| 1666 | #: elf32-sh.c:3548 |
| 1667 | msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHA relocation %d not in range -32..32" |
| 1668 | msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHA định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32" |
| 1669 | |
| 1670 | #: elf32-sh.c:3562 |
| 1671 | msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHL relocation %d not in range -32..32" |
| 1672 | msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHL định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32" |
| 1673 | |
| 1674 | #: elf32-sh.c:5275 elf64-alpha.c:4533 |
| 1675 | msgid "%B: TLS local exec code cannot be linked into shared objects" |
| 1676 | msgstr "%B: mã thực hiện cục bộ TLS không thể được liên kết vào đối tượng chia sẻ" |
| 1677 | |
| 1678 | #: elf32-sh-symbian.c:130 |
| 1679 | msgid "%B: IMPORT AS directive for %s conceals previous IMPORT AS" |
| 1680 | msgstr "%B: chỉ thị IMPORT AS (nhập dạng) cho %s cũng ẩn chỉ thị IMPORT AS trước" |
| 1681 | |
| 1682 | #: elf32-sh-symbian.c:383 |
| 1683 | msgid "%B: Unrecognised .directive command: %s" |
| 1684 | msgstr "%B: Không nhận ra câu lệnh .directive: %s" |
| 1685 | |
| 1686 | #: elf32-sh-symbian.c:504 |
| 1687 | msgid "%B: Failed to add renamed symbol %s" |
| 1688 | msgstr "%B: Lỗi thêm ký hiệu đã đặt tên lại %s" |
| 1689 | |
| 1690 | #: elf32-sparc.c:89 |
| 1691 | msgid "%B: compiled for a 64 bit system and target is 32 bit" |
| 1692 | msgstr "%B: được biên dịch cho hệ thống 64-bit, còn đích là 32-bit" |
| 1693 | |
| 1694 | #: elf32-sparc.c:102 |
| 1695 | msgid "%B: linking little endian files with big endian files" |
| 1696 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối nhỏ với tập tin về cuối lớn" |
| 1697 | |
| 1698 | #: elf32-spu.c:995 |
| 1699 | msgid "warning: call to non-function symbol %s defined in %B" |
| 1700 | msgstr "cảnh báo : cuộc gọi ký hiệu khác hàm %s được xác định trong %B" |
| 1701 | |
| 1702 | #: elf32-spu.c:1315 |
| 1703 | msgid "%B is not allowed to define %s" |
| 1704 | msgstr "không cho phép %B xác định %s" |
| 1705 | |
| 1706 | #: elf32-spu.c:1352 |
| 1707 | #, c-format |
| 1708 | msgid "%s in overlay section" |
| 1709 | msgstr "%s trong phần phủ" |
| 1710 | |
| 1711 | #: elf32-spu.c:1363 |
| 1712 | msgid "overlay stub relocation overflow" |
| 1713 | msgstr "tràn định vị lại mẩu phủ" |
| 1714 | |
| 1715 | #: elf32-spu.c:1820 |
| 1716 | #, c-format |
| 1717 | msgid "warning: %s overlaps %s\n" |
| 1718 | msgstr "cảnh báo : %s đè lên %s\n" |
| 1719 | |
| 1720 | #: elf32-spu.c:1836 |
| 1721 | #, c-format |
| 1722 | msgid "warning: %s exceeds section size\n" |
| 1723 | msgstr "cảnh báo : %s vượt quá kích cỡ phần\n" |
| 1724 | |
| 1725 | #: elf32-spu.c:1867 |
| 1726 | msgid "%A:0x%v not found in function table\n" |
| 1727 | msgstr "%A:0x%v không tìm thấy trong bảng hàm\n" |
| 1728 | |
| 1729 | #: elf32-spu.c:1958 |
| 1730 | msgid "%B(%A+0x%v): call to non-code section %B(%A), stack analysis incomplete\n" |
| 1731 | msgstr "%B(%A+0x%v): cuộc gọi phần khác mã %B(%A), chưa phân tích xong đống\n" |
| 1732 | |
| 1733 | #: elf32-spu.c:2079 |
| 1734 | #, c-format |
| 1735 | msgid "%A link_order not found\n" |
| 1736 | msgstr "%A link_order không tìm thấy\n" |
| 1737 | |
| 1738 | #: elf32-spu.c:2358 |
| 1739 | #, c-format |
| 1740 | msgid "Stack analysis will ignore the call from %s to %s\n" |
| 1741 | msgstr "Tiến trình phân tích đống sẽ bỏ qua cuộc gọi từ %s cho %s\n" |
| 1742 | |
| 1743 | #: elf32-spu.c:2513 |
| 1744 | msgid "%s: 0x%v 0x%v\n" |
| 1745 | msgstr "%s: 0x%v 0x%v\n" |
| 1746 | |
| 1747 | #: elf32-spu.c:2517 |
| 1748 | msgid " calls:\n" |
| 1749 | msgstr " cuộc gọi:\n" |
| 1750 | |
| 1751 | #: elf32-spu.c:2524 |
| 1752 | #, c-format |
| 1753 | msgid " %s%s %s\n" |
| 1754 | msgstr " %s%s %s\n" |
| 1755 | |
| 1756 | #: elf32-spu.c:2585 |
| 1757 | msgid "Stack size for call graph root nodes.\n" |
| 1758 | msgstr "Kích cỡ đống cho các nút thông tin gốc đồ thị cuộc gọi.\n" |
| 1759 | |
| 1760 | #: elf32-spu.c:2586 |
| 1761 | msgid "" |
| 1762 | "\n" |
| 1763 | "Stack size for functions. Annotations: '*' max stack, 't' tail call\n" |
| 1764 | msgstr "" |
| 1765 | "\n" |
| 1766 | "Kích cỡ đống cho hàm, Ghi chú :\n" |
| 1767 | " *\tđống tối đa\n" |
| 1768 | " t\tcuộc gọi đuôi\n" |
| 1769 | |
| 1770 | #: elf32-spu.c:2615 |
| 1771 | msgid " %s: 0x%v\n" |
| 1772 | msgstr " %s: 0x%v\n" |
| 1773 | |
| 1774 | #: elf32-spu.c:2625 |
| 1775 | msgid "Maximum stack required is 0x%v\n" |
| 1776 | msgstr "Đống tối đa cần thiết là 0x%v\n" |
| 1777 | |
| 1778 | #: elf32-spu.c:2751 |
| 1779 | msgid "%B(%s+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'" |
| 1780 | msgstr "%B(%s+0x%lx): không thể giải quyết định vị lại %s so với ký hiệu « %s »" |
| 1781 | |
| 1782 | #: elf32-v850.c:163 |
| 1783 | #, c-format |
| 1784 | msgid "Variable `%s' cannot occupy in multiple small data regions" |
| 1785 | msgstr "Biến « %s » không thể chiếm nhiều vùng dữ liệu nhỏ" |
| 1786 | |
| 1787 | #: elf32-v850.c:166 |
| 1788 | #, c-format |
| 1789 | msgid "Variable `%s' can only be in one of the small, zero, and tiny data regions" |
| 1790 | msgstr "Biến « %s » chỉ có thể nằm trong một của vùng dữ liệu kiểu nhỏ, số không và rất nhỏ" |
| 1791 | |
| 1792 | #: elf32-v850.c:169 |
| 1793 | #, c-format |
| 1794 | msgid "Variable `%s' cannot be in both small and zero data regions simultaneously" |
| 1795 | msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và số không" |
| 1796 | |
| 1797 | #: elf32-v850.c:172 |
| 1798 | #, c-format |
| 1799 | msgid "Variable `%s' cannot be in both small and tiny data regions simultaneously" |
| 1800 | msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và rất nhỏ" |
| 1801 | |
| 1802 | #: elf32-v850.c:175 |
| 1803 | #, c-format |
| 1804 | msgid "Variable `%s' cannot be in both zero and tiny data regions simultaneously" |
| 1805 | msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu rất nhỏ và số không" |
| 1806 | |
| 1807 | #: elf32-v850.c:478 |
| 1808 | #, c-format |
| 1809 | msgid "FAILED to find previous HI16 reloc\n" |
| 1810 | msgstr "LỖI tìm định vị lại HI16 trước\n" |
| 1811 | |
| 1812 | #: elf32-v850.c:1713 |
| 1813 | msgid "could not locate special linker symbol __gp" |
| 1814 | msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __gp" |
| 1815 | |
| 1816 | #: elf32-v850.c:1717 |
| 1817 | msgid "could not locate special linker symbol __ep" |
| 1818 | msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ep" |
| 1819 | |
| 1820 | #: elf32-v850.c:1721 |
| 1821 | msgid "could not locate special linker symbol __ctbp" |
| 1822 | msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ctbp" |
| 1823 | |
| 1824 | #: elf32-v850.c:1871 |
| 1825 | msgid "%B: Architecture mismatch with previous modules" |
| 1826 | msgstr "%B: sai khớp kiến trúc với mô-đun khác" |
| 1827 | |
| 1828 | #: elf32-v850.c:1890 |
| 1829 | #, c-format |
| 1830 | msgid "private flags = %lx: " |
| 1831 | msgstr "các cờ riêng — %lx: " |
| 1832 | |
| 1833 | #: elf32-v850.c:1895 |
| 1834 | #, c-format |
| 1835 | msgid "v850 architecture" |
| 1836 | msgstr "Kiến trúc v850" |
| 1837 | |
| 1838 | #: elf32-v850.c:1896 |
| 1839 | #, c-format |
| 1840 | msgid "v850e architecture" |
| 1841 | msgstr "Kiến trúc v850e" |
| 1842 | |
| 1843 | #: elf32-v850.c:1897 |
| 1844 | #, c-format |
| 1845 | msgid "v850e1 architecture" |
| 1846 | msgstr "Kiến trúc v850e1" |
| 1847 | |
| 1848 | #: elf32-vax.c:541 |
| 1849 | #, c-format |
| 1850 | msgid " [nonpic]" |
| 1851 | msgstr " [khác pic]" |
| 1852 | |
| 1853 | #: elf32-vax.c:544 |
| 1854 | #, c-format |
| 1855 | msgid " [d-float]" |
| 1856 | msgstr " [trôi d]" |
| 1857 | |
| 1858 | #: elf32-vax.c:547 |
| 1859 | #, c-format |
| 1860 | msgid " [g-float]" |
| 1861 | msgstr " [trôi g]" |
| 1862 | |
| 1863 | #: elf32-vax.c:657 |
| 1864 | #, c-format |
| 1865 | msgid "%s: warning: GOT addend of %ld to `%s' does not match previous GOT addend of %ld" |
| 1866 | msgstr "%s: cảnh báo : số hạng GOT của %ld cho « %s » không tương ứng với số hạng GOT trước của %ld" |
| 1867 | |
| 1868 | #: elf32-vax.c:1584 |
| 1869 | #, c-format |
| 1870 | msgid "%s: warning: PLT addend of %d to `%s' from %s section ignored" |
| 1871 | msgstr "%s: cảnh báo : số hạng PLT của %d cho « %s » từ phần %s bị bỏ qua" |
| 1872 | |
| 1873 | #: elf32-vax.c:1721 |
| 1874 | #, c-format |
| 1875 | msgid "%s: warning: %s relocation against symbol `%s' from %s section" |
| 1876 | msgstr "%s: cảnh báo : định vị lại %s so với ký hiệu « %s » từ phần %s" |
| 1877 | |
| 1878 | #: elf32-vax.c:1727 |
| 1879 | #, c-format |
| 1880 | msgid "%s: warning: %s relocation to 0x%x from %s section" |
| 1881 | msgstr "%s: cảnh báo : định vị lại %s sang 0x%x từ phần %s" |
| 1882 | |
| 1883 | #: elf32-xstormy16.c:451 elf32-ia64.c:2962 elf64-ia64.c:2962 |
| 1884 | msgid "non-zero addend in @fptr reloc" |
| 1885 | msgstr "số hạng khác không trong định vị lại @fptr" |
| 1886 | |
| 1887 | #: elf32-xtensa.c:733 |
| 1888 | msgid "%B(%A): invalid property table" |
| 1889 | msgstr "%B(%A): bảng thuộc tính sai" |
| 1890 | |
| 1891 | #: elf32-xtensa.c:2177 |
| 1892 | msgid "%B(%A+0x%lx): relocation offset out of range (size=0x%x)" |
| 1893 | msgstr "%B(%A+0x%lx): khoảng bù định vị lại ở ngoại phạm vi (kích cỡ=0x%x)" |
| 1894 | |
| 1895 | #: elf32-xtensa.c:2234 |
| 1896 | msgid "dynamic relocation in read-only section" |
| 1897 | msgstr "định vị lại động trong vùng chỉ đọc" |
| 1898 | |
| 1899 | #: elf32-xtensa.c:2407 |
| 1900 | msgid "internal inconsistency in size of .got.loc section" |
| 1901 | msgstr "sự mâu thuẫn nội bộ trong kích cỡ của phần .got.loc" |
| 1902 | |
| 1903 | #: elf32-xtensa.c:2714 |
| 1904 | msgid "%B: incompatible machine type. Output is 0x%x. Input is 0x%x" |
| 1905 | msgstr "%B: kiểu máy không tương thích. Kết xuất là 0x%x. Dữ liệu nhập vào là 0x%x." |
| 1906 | |
| 1907 | #: elf32-xtensa.c:3920 elf32-xtensa.c:3928 |
| 1908 | msgid "Attempt to convert L32R/CALLX to CALL failed" |
| 1909 | msgstr "Lỗi thử chuyển đổi L32R/CALLX sang CALL" |
| 1910 | |
| 1911 | #: elf32-xtensa.c:5522 elf32-xtensa.c:5598 elf32-xtensa.c:6714 |
| 1912 | msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction; possible configuration mismatch" |
| 1913 | msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn; có thể sai khớp cấu hình" |
| 1914 | |
| 1915 | #: elf32-xtensa.c:6454 |
| 1916 | msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction for XTENSA_ASM_SIMPLIFY relocation; possible configuration mismatch" |
| 1917 | msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn cho định vị lại XTENSA_ASM_SIMPLIFY; có thể sai khớp cấu hình" |
| 1918 | |
| 1919 | #: elf32-xtensa.c:8166 |
| 1920 | msgid "invalid relocation address" |
| 1921 | msgstr "địa chỉ định vị lại không hợp lệ" |
| 1922 | |
| 1923 | #: elf32-xtensa.c:8215 |
| 1924 | msgid "overflow after relaxation" |
| 1925 | msgstr "tràn sau khi giảm nhẹ" |
| 1926 | |
| 1927 | #: elf32-xtensa.c:9341 |
| 1928 | msgid "%B(%A+0x%lx): unexpected fix for %s relocation" |
| 1929 | msgstr "%B(%A+0x%lx): sửa chữa bất thường cho định vị lại %s" |
| 1930 | |
| 1931 | #: elf64-alpha.c:453 |
| 1932 | msgid "GPDISP relocation did not find ldah and lda instructions" |
| 1933 | msgstr "Định vị lại GPDISP không tìm thấy các chỉ dẫn ldah và lda" |
| 1934 | |
| 1935 | #: elf64-alpha.c:2404 |
| 1936 | msgid "%B: .got subsegment exceeds 64K (size %d)" |
| 1937 | msgstr "%B: đoạn phụ .got vượt quá 64 K (kích cỡ %d)" |
| 1938 | |
| 1939 | #: elf64-alpha.c:4277 elf64-alpha.c:4289 |
| 1940 | msgid "%B: gp-relative relocation against dynamic symbol %s" |
| 1941 | msgstr "%B: định vị lại tương đối với gp (gp-relative) so với ký hiệu động %s" |
| 1942 | |
| 1943 | #: elf64-alpha.c:4315 elf64-alpha.c:4450 |
| 1944 | msgid "%B: pc-relative relocation against dynamic symbol %s" |
| 1945 | msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu động %s" |
| 1946 | |
| 1947 | #: elf64-alpha.c:4343 |
| 1948 | msgid "%B: change in gp: BRSGP %s" |
| 1949 | msgstr "%B: thay đổi trong gp: BRSGP %s" |
| 1950 | |
| 1951 | #: elf64-alpha.c:4368 |
| 1952 | msgid "<unknown>" |
| 1953 | msgstr "<không rõ>" |
| 1954 | |
| 1955 | #: elf64-alpha.c:4373 |
| 1956 | msgid "%B: !samegp reloc against symbol without .prologue: %s" |
| 1957 | msgstr "%B: định vị lại !samegp so với ký hiệu không có .prologue: %s" |
| 1958 | |
| 1959 | #: elf64-alpha.c:4425 |
| 1960 | msgid "%B: unhandled dynamic relocation against %s" |
| 1961 | msgstr "%B: không xử lý được định vị lại động so với %s" |
| 1962 | |
| 1963 | #: elf64-alpha.c:4457 |
| 1964 | msgid "%B: pc-relative relocation against undefined weak symbol %s" |
| 1965 | msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu yếu chưa được xác định %s" |
| 1966 | |
| 1967 | #: elf64-alpha.c:4517 |
| 1968 | msgid "%B: dtp-relative relocation against dynamic symbol %s" |
| 1969 | msgstr "%B: định vị lại tương đối với dtp (dtp-relative) so với ký hiệu động %s" |
| 1970 | |
| 1971 | #: elf64-alpha.c:4540 |
| 1972 | msgid "%B: tp-relative relocation against dynamic symbol %s" |
| 1973 | msgstr "%B: định vị lại tương đối với tp (tp-relative) so với ký hiệu động %s" |
| 1974 | |
| 1975 | #: elf64-hppa.c:2040 |
| 1976 | #, c-format |
| 1977 | msgid "stub entry for %s cannot load .plt, dp offset = %ld" |
| 1978 | msgstr "mục nhập mẩu cho %s không thể nạp .plt, khoảng bù dp = %ld" |
| 1979 | |
| 1980 | #: elf64-mmix.c:1177 |
| 1981 | #, c-format |
| 1982 | msgid "" |
| 1983 | "%s: Internal inconsistency error for value for\n" |
| 1984 | " linker-allocated global register: linked: 0x%lx%08lx != relaxed: 0x%lx%08lx\n" |
| 1985 | msgstr "" |
| 1986 | "%s: Gặp lỗi mâu thuẫn nội bộ cho giá trị của thanh ghi toàn cục\n" |
| 1987 | "cấp phát cho bộ liên kết:\n" |
| 1988 | "đã liên kết: 0x%lx%08lx != đã giảm nhẹ: 0x%lx%08lx\n" |
| 1989 | |
| 1990 | #: elf64-mmix.c:1618 |
| 1991 | #, c-format |
| 1992 | msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: (unknown) in %s" |
| 1993 | msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: (không rõ) trong %s" |
| 1994 | |
| 1995 | #: elf64-mmix.c:1623 |
| 1996 | #, c-format |
| 1997 | msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: %s in %s" |
| 1998 | msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: %s trong %s" |
| 1999 | |
| 2000 | #: elf64-mmix.c:1667 |
| 2001 | #, c-format |
| 2002 | msgid "%s: register relocation against non-register symbol: (unknown) in %s" |
| 2003 | msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: (không rõ) trong %s" |
| 2004 | |
| 2005 | #: elf64-mmix.c:1672 |
| 2006 | #, c-format |
| 2007 | msgid "%s: register relocation against non-register symbol: %s in %s" |
| 2008 | msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: %s trong %s" |
| 2009 | |
| 2010 | #: elf64-mmix.c:1709 |
| 2011 | #, c-format |
| 2012 | msgid "%s: directive LOCAL valid only with a register or absolute value" |
| 2013 | msgstr "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ) hợp lệ chỉ với một thanh ghi hoặc giá trị tuyệt đối" |
| 2014 | |
| 2015 | #: elf64-mmix.c:1737 |
| 2016 | #, c-format |
| 2017 | msgid "%s: LOCAL directive: Register $%ld is not a local register. First global register is $%ld." |
| 2018 | msgstr "" |
| 2019 | "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ): Thanh ghi $%ld không phải là một thanh ghi cục bộ.\n" |
| 2020 | "Thanh ghi toàn cục thứ nhất là $%ld." |
| 2021 | |
| 2022 | #: elf64-mmix.c:2202 |
| 2023 | #, c-format |
| 2024 | msgid "%s: Error: multiple definition of `%s'; start of %s is set in a earlier linked file\n" |
| 2025 | msgstr "" |
| 2026 | "%s: Lỗi: định nghĩa nhiều lần « %s »; đầu của %s được đặt\n" |
| 2027 | "trong một tập tin đã liên kết sớm hơn\n" |
| 2028 | |
| 2029 | #: elf64-mmix.c:2260 |
| 2030 | msgid "Register section has contents\n" |
| 2031 | msgstr "Phần thanh ghi có nội dung\n" |
| 2032 | |
| 2033 | #: elf64-mmix.c:2452 |
| 2034 | #, c-format |
| 2035 | msgid "" |
| 2036 | "Internal inconsistency: remaining %u != max %u.\n" |
| 2037 | " Please report this bug." |
| 2038 | msgstr "" |
| 2039 | "Sự mâu thuẫn nội bộ : còn lại %u != tối đa %u.\n" |
| 2040 | " Hãy thông báo lỗi này." |
| 2041 | |
| 2042 | #: elf64-ppc.c:2569 libbfd.c:950 |
| 2043 | msgid "%B: compiled for a big endian system and target is little endian" |
| 2044 | msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối lớn, còn đích về cuối nhỏ" |
| 2045 | |
| 2046 | #: elf64-ppc.c:2572 libbfd.c:952 |
| 2047 | msgid "%B: compiled for a little endian system and target is big endian" |
| 2048 | msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối nhỏ, còn đích về cuối lớn" |
| 2049 | |
| 2050 | #: elf64-ppc.c:5888 |
| 2051 | #, c-format |
| 2052 | msgid "copy reloc against `%s' requires lazy plt linking; avoid setting LD_BIND_NOW=1 or upgrade gcc" |
| 2053 | msgstr "định vị lại sao chép so với « %s » thì cần thiết chức năng liên kết plt uể oải; hãy tránh đặtLD_BIND_NOW=1, hoặc nân cấp GCC" |
| 2054 | |
| 2055 | #: elf64-ppc.c:6316 |
| 2056 | msgid "dynreloc miscount for %B, section %A" |
| 2057 | msgstr "sai đếm định vị lại động cho %B, phần %A" |
| 2058 | |
| 2059 | #: elf64-ppc.c:6420 |
| 2060 | msgid "%B: .opd is not a regular array of opd entries" |
| 2061 | msgstr "%B: .opd không phải là một mảng chính quy các mục nhập opd" |
| 2062 | |
| 2063 | #: elf64-ppc.c:6429 |
| 2064 | msgid "%B: unexpected reloc type %u in .opd section" |
| 2065 | msgstr "%B: gặp kiểu định vị lại bất thường %u trong phần .opd" |
| 2066 | |
| 2067 | #: elf64-ppc.c:6450 |
| 2068 | msgid "%B: undefined sym `%s' in .opd section" |
| 2069 | msgstr "%B: gặp sym (liên kết mềm?) chưa được xác định « %s » trong phần .opd" |
| 2070 | |
| 2071 | #: elf64-ppc.c:7157 elf64-ppc.c:7537 |
| 2072 | #, c-format |
| 2073 | msgid "%s defined in removed toc entry" |
| 2074 | msgstr "%s được xác định trong mục nhập toc bị gỡ bỏ" |
| 2075 | |
| 2076 | #: elf64-ppc.c:8272 |
| 2077 | #, c-format |
| 2078 | msgid "long branch stub `%s' offset overflow" |
| 2079 | msgstr "mẩu nhánh dài « %s » tràn khoảng bù" |
| 2080 | |
| 2081 | #: elf64-ppc.c:8347 |
| 2082 | #, c-format |
| 2083 | msgid "can't find branch stub `%s'" |
| 2084 | msgstr "không tìm thấy mẩu nhánh « %s »" |
| 2085 | |
| 2086 | #: elf64-ppc.c:8413 elf64-ppc.c:8489 |
| 2087 | #, c-format |
| 2088 | msgid "linkage table error against `%s'" |
| 2089 | msgstr "lỗi bảng liên kết so với « %s »" |
| 2090 | |
| 2091 | #: elf64-ppc.c:8618 |
| 2092 | #, c-format |
| 2093 | msgid "can't build branch stub `%s'" |
| 2094 | msgstr "không thể xây dựng mẩu nhánh « %s »" |
| 2095 | |
| 2096 | #: elf64-ppc.c:9070 |
| 2097 | msgid "%B section %A exceeds stub group size" |
| 2098 | msgstr "%B phần %A vượt quá kích cỡ nhóm mẩu" |
| 2099 | |
| 2100 | #: elf64-ppc.c:9682 |
| 2101 | msgid "stubs don't match calculated size" |
| 2102 | msgstr "các mẩu không tương ứng với kích cỡ đã tính" |
| 2103 | |
| 2104 | #: elf64-ppc.c:9694 |
| 2105 | #, c-format |
| 2106 | msgid "" |
| 2107 | "linker stubs in %u group%s\n" |
| 2108 | " branch %lu\n" |
| 2109 | " toc adjust %lu\n" |
| 2110 | " long branch %lu\n" |
| 2111 | " long toc adj %lu\n" |
| 2112 | " plt call %lu" |
| 2113 | msgstr "" |
| 2114 | "các mẩu liên kết trong nhóm %u%s\n" |
| 2115 | " nhánh\t\t\t\t%lu\n" |
| 2116 | " điều chỉnh toc\t\t%lu\n" |
| 2117 | " nhánh dài\t\t\t%lu\n" |
| 2118 | " điều chỉnh toc dài\t\t%lu\n" |
| 2119 | " cuộc gọi pit\t\t\t%lu" |
| 2120 | |
| 2121 | #: elf64-ppc.c:10378 |
| 2122 | msgid "%B(%A+0x%lx): automatic multiple TOCs not supported using your crt files; recompile with -mminimal-toc or upgrade gcc" |
| 2123 | msgstr "%B(%A+0x%lx): tự động tạo nhiều TOC không được hỗ trợ khi dùng các tập tin CRT của bạn; hãy biên dịch lại với « -mminimal-toc », hoặc nâng cấp GCC" |
| 2124 | |
| 2125 | #: elf64-ppc.c:10386 |
| 2126 | msgid "%B(%A+0x%lx): sibling call optimization to `%s' does not allow automatic multiple TOCs; recompile with -mminimal-toc or -fno-optimize-sibling-calls, or make `%s' extern" |
| 2127 | msgstr "%B(%A+0x%lx): tối ưu hoá cuộc gọi cùng chỗ cho « %s » không cho phép tự động tạo nhiều TOC; hãy biên dịch lại với « -mminimal-toc » hoặc « -fno-optimize-sibling-calls », hoặc làm cho « %s » là bên ngoài" |
| 2128 | |
| 2129 | #: elf64-ppc.c:11037 |
| 2130 | msgid "%B: relocation %s is not supported for symbol %s." |
| 2131 | msgstr "%B: không hỗ trợ định vị lại %s cho ký hiệu %s." |
| 2132 | |
| 2133 | #: elf64-ppc.c:11119 |
| 2134 | msgid "%B: error: relocation %s not a multiple of %d" |
| 2135 | msgstr "%B: lỗi: định vị lại %s không phải là bội số cho %d" |
| 2136 | |
| 2137 | #: elf64-sh64.c:1701 |
| 2138 | #, c-format |
| 2139 | msgid "%s: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %08x\n" |
| 2140 | msgstr "%s: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d ở %08x định vị lại %08x\n" |
| 2141 | |
| 2142 | #: elf64-sparc.c:439 |
| 2143 | msgid "%B: Only registers %%g[2367] can be declared using STT_REGISTER" |
| 2144 | msgstr "%B: Chỉ các thanh ghi %%g[2367] có thể được tuyên bố dùng STT_REGISTER" |
| 2145 | |
| 2146 | #: elf64-sparc.c:459 |
| 2147 | msgid "Register %%g%d used incompatibly: %s in %B, previously %s in %B" |
| 2148 | msgstr "Thanh ghi %%g%d được dùng một cách không tương thích: %s trong %B, trước là %s trong %b" |
| 2149 | |
| 2150 | #: elf64-sparc.c:482 |
| 2151 | msgid "Symbol `%s' has differing types: REGISTER in %B, previously %s in %B" |
| 2152 | msgstr "Ký hiệu « %s » có các kiểu khác hau: REGISTER (thanh ghi) trong %B, trước là %s trong %B" |
| 2153 | |
| 2154 | #: elf64-sparc.c:527 |
| 2155 | msgid "Symbol `%s' has differing types: %s in %B, previously REGISTER in %B" |
| 2156 | msgstr "Ký hiệu « %s » có các kiểu khác hau: %s trong %b, trước là REGISTER (thanh ghi) trong %B" |
| 2157 | |
| 2158 | #: elf64-sparc.c:678 |
| 2159 | msgid "%B: linking UltraSPARC specific with HAL specific code" |
| 2160 | msgstr "%B: đang liên kết UltraSPARC dứt khoát với mã đặc trưng cho HAL" |
| 2161 | |
| 2162 | #: elf64-x86-64.c:799 elf64-x86-64.c:959 elf64-x86-64.c:2360 |
| 2163 | msgid "%B: relocation %s against `%s' can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC" |
| 2164 | msgstr "%B: định vị lại %s so với « %s » không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với « -fPIC »" |
| 2165 | |
| 2166 | #: elf64-x86-64.c:890 |
| 2167 | msgid "%B: %s' accessed both as normal and thread local symbol" |
| 2168 | msgstr "%B; « %s » được truy cập như là ký hiệu cả hai kiểu bình thường và cục bộ cho mạch" |
| 2169 | |
| 2170 | #: elf64-x86-64.c:2272 |
| 2171 | msgid "%B: relocation R_X86_64_GOTOFF64 against protected function `%s' can not be used when making a shared object" |
| 2172 | msgstr "%B: định vị lại R_X86_64_GOTOFF64 so với hàm đã bảo vệ « %s » thì không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
| 2173 | |
| 2174 | #: elf64-x86-64.c:2356 |
| 2175 | msgid "%B: relocation R_X86_64_PC32 against protected function `%s' can not be used when making a shared object" |
| 2176 | msgstr "%B: định vị lại R_X86_64_PC32 so với hàm đã bảo vệ « %s » thì không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
| 2177 | |
| 2178 | #: elf-attrs.c:582 |
| 2179 | msgid "ERROR: %B: Must be processed by '%s' toolchain" |
| 2180 | msgstr "LỖI: %B: Phải được dãy công cụ « %s » xử lý" |
| 2181 | |
| 2182 | #: elf-attrs.c:602 elf-attrs.c:621 |
| 2183 | msgid "ERROR: %B: Incompatible object tag '%s':%d" |
| 2184 | msgstr "LỖI: %B: Thẻ đối tượng không tương thích « %s »:%s" |
| 2185 | |
| 2186 | #: elf.c:312 |
| 2187 | msgid "%B: invalid string offset %u >= %lu for section `%s'" |
| 2188 | msgstr "%B: khoảng bù chuỗi không hợp lệ %u≥%lu cho phần « %s »" |
| 2189 | |
| 2190 | #: elf.c:414 |
| 2191 | msgid "%B symbol number %lu references nonexistent SHT_SYMTAB_SHNDX section" |
| 2192 | msgstr "%B số thứ tự ký hiệu %lu tham chiếu đến phần SHT_SYMTAB_SHNDX không tồn tại" |
| 2193 | |
| 2194 | #: elf.c:567 |
| 2195 | msgid "%B: Corrupt size field in group section header: 0x%lx" |
| 2196 | msgstr "%B: Trường kích cỡ bị hỏng trong phần đầu của phần nhóm: 0x%lx" |
| 2197 | |
| 2198 | #: elf.c:603 |
| 2199 | msgid "%B: invalid SHT_GROUP entry" |
| 2200 | msgstr "%B: mục nhập SHT_GROUP không hợp lệ" |
| 2201 | |
| 2202 | #: elf.c:673 |
| 2203 | msgid "%B: no group info for section %A" |
| 2204 | msgstr "%B: không có thông tin nhóm về phần %A" |
| 2205 | |
| 2206 | #: elf.c:703 elf.c:2886 elflink.c:9858 |
| 2207 | msgid "%B: warning: sh_link not set for section `%A'" |
| 2208 | msgstr "%B: cảnh báo : « sh_link » chưa được đặt cho phần « %A »" |
| 2209 | |
| 2210 | #: elf.c:719 |
| 2211 | msgid "%B: sh_link [%d] in section `%A' is incorrect" |
| 2212 | msgstr "%B: sh_link [%d] không đúng trong phần « %A »" |
| 2213 | |
| 2214 | #: elf.c:754 |
| 2215 | msgid "%B: unknown [%d] section `%s' in group [%s]" |
| 2216 | msgstr "%B: không rõ [%d] phần « %s » trong nhóm [%s]" |
| 2217 | |
| 2218 | #: elf.c:1108 |
| 2219 | #, c-format |
| 2220 | msgid "" |
| 2221 | "\n" |
| 2222 | "Program Header:\n" |
| 2223 | msgstr "" |
| 2224 | "\n" |
| 2225 | "Phần đầu chương trình:\n" |
| 2226 | |
| 2227 | #: elf.c:1150 |
| 2228 | #, c-format |
| 2229 | msgid "" |
| 2230 | "\n" |
| 2231 | "Dynamic Section:\n" |
| 2232 | msgstr "" |
| 2233 | "\n" |
| 2234 | "Phần động:\n" |
| 2235 | |
| 2236 | #: elf.c:1276 |
| 2237 | #, c-format |
| 2238 | msgid "" |
| 2239 | "\n" |
| 2240 | "Version definitions:\n" |
| 2241 | msgstr "" |
| 2242 | "\n" |
| 2243 | "Phần định nghĩa phiên bản:\n" |
| 2244 | |
| 2245 | #: elf.c:1301 |
| 2246 | #, c-format |
| 2247 | msgid "" |
| 2248 | "\n" |
| 2249 | "Version References:\n" |
| 2250 | msgstr "" |
| 2251 | "\n" |
| 2252 | "Tham chiếu phiên bản:\n" |
| 2253 | |
| 2254 | #: elf.c:1306 |
| 2255 | #, c-format |
| 2256 | msgid " required from %s:\n" |
| 2257 | msgstr " cần thiết từ %s:\n" |
| 2258 | |
| 2259 | #: elf.c:1690 |
| 2260 | msgid "%B: invalid link %lu for reloc section %s (index %u)" |
| 2261 | msgstr "%B: liên kết không hợp lệ %lu cho phần định vị lại %s (chỉ mục %u)" |
| 2262 | |
| 2263 | #: elf.c:1858 |
| 2264 | msgid "%B: don't know how to handle allocated, application specific section `%s' [0x%8x]" |
| 2265 | msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đã cấp phát mà đặc trưng cho ứng dụng « %s » [0x%8x]" |
| 2266 | |
| 2267 | #: elf.c:1870 |
| 2268 | msgid "%B: don't know how to handle processor specific section `%s' [0x%8x]" |
| 2269 | msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho bộ xử lý « %s » [0x%8x]" |
| 2270 | |
| 2271 | #: elf.c:1881 |
| 2272 | msgid "%B: don't know how to handle OS specific section `%s' [0x%8x]" |
| 2273 | msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho HĐH « %s » [0x%8x]" |
| 2274 | |
| 2275 | #: elf.c:1891 |
| 2276 | msgid "%B: don't know how to handle section `%s' [0x%8x]" |
| 2277 | msgstr "%B: không biết cách xử lý phần « %s » [0x%8x]" |
| 2278 | |
| 2279 | #: elf.c:2843 |
| 2280 | msgid "%B: sh_link of section `%A' points to discarded section `%A' of `%B'" |
| 2281 | msgstr "%B: sh_link của phần « %A » chỉ tới phần bị hủy « %A » của « %B »" |
| 2282 | |
| 2283 | #: elf.c:2866 |
| 2284 | msgid "%B: sh_link of section `%A' points to removed section `%A' of `%B'" |
| 2285 | msgstr "%B: sh_link của phần « %A » chỉ tới phần bị gỡ bỏ « %A » của « %B »" |
| 2286 | |
| 2287 | #: elf.c:4142 |
| 2288 | msgid "%B: The first section in the PT_DYNAMIC segment is not the .dynamic section" |
| 2289 | msgstr "%B: Phần thứ nhất trong đoạn PT_DYNAMIC không phải là phần .dynamic" |
| 2290 | |
| 2291 | #: elf.c:4165 |
| 2292 | msgid "%B: Not enough room for program headers, try linking with -N" |
| 2293 | msgstr "%B: Không đủ sức chứa cho các phần đầu của chương trình: hãy thử liên kết với « -N »" |
| 2294 | |
| 2295 | #: elf.c:4243 |
| 2296 | msgid "%B: section %A lma 0x%lx overlaps previous sections" |
| 2297 | msgstr "%B: phần %A lma 0x%lx đè lên phần trước" |
| 2298 | |
| 2299 | #: elf.c:4341 |
| 2300 | msgid "%B: section `%A' can't be allocated in segment %d" |
| 2301 | msgstr "%B: phần « %A » không thể được cấp phát trong đoạn %d" |
| 2302 | |
| 2303 | #: elf.c:4390 |
| 2304 | msgid "%B: warning: allocated section `%s' not in segment" |
| 2305 | msgstr "%B: cảnh báo : phần đã cấp phát « %s » không nằm trong đoạn" |
| 2306 | |
| 2307 | #: elf.c:4886 |
| 2308 | msgid "%B: symbol `%s' required but not present" |
| 2309 | msgstr "%B: ký hiệu « %s » cần thiết mà không có" |
| 2310 | |
| 2311 | #: elf.c:5199 |
| 2312 | msgid "%B: warning: Empty loadable segment detected, is this intentional ?\n" |
| 2313 | msgstr "%B: cảnh báo : Phát hiện một đoạn rỗng có thể nạp được: trường hợp này có ý định trước không?\n" |
| 2314 | |
| 2315 | #: elf.c:6105 |
| 2316 | #, c-format |
| 2317 | msgid "Unable to find equivalent output section for symbol '%s' from section '%s'" |
| 2318 | msgstr "Không tìm thấy phần kết xuất tương đương cho ký hiệu « %s » từ phần « %s »" |
| 2319 | |
| 2320 | #: elf.c:7079 |
| 2321 | msgid "%B: unsupported relocation type %s" |
| 2322 | msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %s" |
| 2323 | |
| 2324 | #: elfcode.h:813 |
| 2325 | #, c-format |
| 2326 | msgid "warning: %s has a corrupt string table index - ignoring" |
| 2327 | msgstr "cảnh báo : %s có một chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: nên bỏ qua" |
| 2328 | |
| 2329 | #: elfcode.h:1226 |
| 2330 | #, c-format |
| 2331 | msgid "%s: version count (%ld) does not match symbol count (%ld)" |
| 2332 | msgstr "%s: số đếm phiên bản (%ld) không tương ứng với số đếm ký hiệu (%ld)" |
| 2333 | |
| 2334 | #: elfcode.h:1459 |
| 2335 | #, c-format |
| 2336 | msgid "%s(%s): relocation %d has invalid symbol index %ld" |
| 2337 | msgstr "%s(%s): định vị lại %d có chỉ mục ký hiệu không hợp lệ %ld" |
| 2338 | |
| 2339 | #: elf-eh-frame.c:823 |
| 2340 | msgid "%P: fde encoding in %B(%A) prevents .eh_frame_hdr table being created.\n" |
| 2341 | msgstr "%P: biên mã fde trong %B(%A) thì ngăn cản tạo bảng .eh_frame_hdr.\n" |
| 2342 | |
| 2343 | #: elf-eh-frame.c:974 |
| 2344 | msgid "%P: error in %B(%A); no .eh_frame_hdr table will be created.\n" |
| 2345 | msgstr "%P: gặp lỗi trong %B(%A); sẽ không tạo bảng .eh_frame_hdr nào.\n" |
| 2346 | |
| 2347 | #: elf-hppa.h:2219 elf-hppa.h:2233 |
| 2348 | msgid "%B(%A): warning: unresolvable relocation against symbol `%s'" |
| 2349 | msgstr "%B(%A): cảnh báo : định vị lại không thể giải quyết được so với ký hiệu « %s »" |
| 2350 | |
| 2351 | #: elflink.c:1028 |
| 2352 | msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS definition in %B section %A" |
| 2353 | msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa TLS trong %B phần %A" |
| 2354 | |
| 2355 | #: elflink.c:1032 |
| 2356 | msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS reference in %B" |
| 2357 | msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B" |
| 2358 | |
| 2359 | #: elflink.c:1036 |
| 2360 | msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS reference in %B" |
| 2361 | msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B" |
| 2362 | |
| 2363 | #: elflink.c:1040 |
| 2364 | msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS definition in %B section %A" |
| 2365 | msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B phần %A" |
| 2366 | |
| 2367 | #: elflink.c:1654 |
| 2368 | msgid "%B: unexpected redefinition of indirect versioned symbol `%s'" |
| 2369 | msgstr "%B: gặp lời định nghĩa lại bất thường của ký hiệu gián tiếp đặt phiên bản « %s »" |
| 2370 | |
| 2371 | #: elflink.c:1974 |
| 2372 | msgid "%B: version node not found for symbol %s" |
| 2373 | msgstr "%B: không tìm thấy nút thông tin phiên bản cho ký hiệu %s" |
| 2374 | |
| 2375 | #: elflink.c:2122 |
| 2376 | msgid "%B: bad reloc symbol index (0x%lx >= 0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A'" |
| 2377 | msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu định vị lại sai (0x%lx ≥ 0x%lx) cho khoảng bù 0x%lx trong phần « %A »" |
| 2378 | |
| 2379 | #: elflink.c:2314 |
| 2380 | msgid "%B: relocation size mismatch in %B section %A" |
| 2381 | msgstr "%B: sai khớp kích cỡ định vị lại trong %B phần %A" |
| 2382 | |
| 2383 | #: elflink.c:2616 |
| 2384 | #, c-format |
| 2385 | msgid "warning: type and size of dynamic symbol `%s' are not defined" |
| 2386 | msgstr "cảnh báo : chưa xác định kiểu và kích cỡ của ký hiệu động « %s »" |
| 2387 | |
| 2388 | #: elflink.c:3910 |
| 2389 | msgid "%B: %s: invalid version %u (max %d)" |
| 2390 | msgstr "%B: %s: phiên bản không hợp lệ %u (tối đa %d)" |
| 2391 | |
| 2392 | #: elflink.c:3946 |
| 2393 | msgid "%B: %s: invalid needed version %d" |
| 2394 | msgstr "%B: %s: phiên bản cần thiết mà không hợp lệ %d" |
| 2395 | |
| 2396 | #: elflink.c:4129 |
| 2397 | msgid "Warning: alignment %u of common symbol `%s' in %B is greater than the alignment (%u) of its section %A" |
| 2398 | msgstr "Cảnh báo : vị trí sắp hàng %u của ký hiệu dùng chung « %s » trong %B là lớn hơn vị trí sắp hàng (%u) của phần %A của nó" |
| 2399 | |
| 2400 | #: elflink.c:4135 |
| 2401 | msgid "Warning: alignment %u of symbol `%s' in %B is smaller than %u in %B" |
| 2402 | msgstr "Cảnh báo : vị trí sắp hàng %u của ký hiệu « %s » trong %B là nhỏ hơn %u trong %B" |
| 2403 | |
| 2404 | #: elflink.c:4150 |
| 2405 | msgid "Warning: size of symbol `%s' changed from %lu in %B to %lu in %B" |
| 2406 | msgstr "Cảnh báo : kích cỡ của ký hiệu « %s » đã thay đổi từ %lu trong %B thành %lu trong %B" |
| 2407 | |
| 2408 | #: elflink.c:4326 |
| 2409 | #, c-format |
| 2410 | msgid "%s: invalid DSO for symbol `%s' definition" |
| 2411 | msgstr "%s: DSO không hợp lệ cho lời định nghĩa ký hiệu « %s »" |
| 2412 | |
| 2413 | #: elflink.c:5552 |
| 2414 | #, c-format |
| 2415 | msgid "%s: undefined version: %s" |
| 2416 | msgstr "%s: phiên bản chưa được xác định: %s" |
| 2417 | |
| 2418 | #: elflink.c:5620 |
| 2419 | msgid "%B: .preinit_array section is not allowed in DSO" |
| 2420 | msgstr "%B: không cho phép phần « .preinit_array » trong DSO" |
| 2421 | |
| 2422 | #: elflink.c:7359 |
| 2423 | #, c-format |
| 2424 | msgid "undefined %s reference in complex symbol: %s" |
| 2425 | msgstr "gặp tham chiếu %s chưa được xác định trong ký hiệu phức tạp %s" |
| 2426 | |
| 2427 | #: elflink.c:7514 |
| 2428 | #, c-format |
| 2429 | msgid "unknown operator '%c' in complex symbol" |
| 2430 | msgstr "không rõ toán tử « %c » trong ký hiệu phức tạp" |
| 2431 | |
| 2432 | #: elflink.c:8053 elflink.c:8070 elflink.c:8107 elflink.c:8124 |
| 2433 | msgid "%B: Unable to sort relocs - they are in more than one size" |
| 2434 | msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ khác nhau" |
| 2435 | |
| 2436 | #: elflink.c:8084 elflink.c:8138 |
| 2437 | msgid "%B: Unable to sort relocs - they are of an unknown size" |
| 2438 | msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ không rõ" |
| 2439 | |
| 2440 | #: elflink.c:8187 |
| 2441 | msgid "Not enough memory to sort relocations" |
| 2442 | msgstr "Không đủ bộ nhớ để sắp xếp các sự định vị lại" |
| 2443 | |
| 2444 | #: elflink.c:8374 |
| 2445 | msgid "%B: Too many sections: %d (>= %d)" |
| 2446 | msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (≥ %d)" |
| 2447 | |
| 2448 | #: elflink.c:8608 |
| 2449 | msgid "%B: %s symbol `%s' in %B is referenced by DSO" |
| 2450 | msgstr "%B: %s ký hiệu « %s » trong %B được DSO tham chiếu" |
| 2451 | |
| 2452 | #: elflink.c:8691 |
| 2453 | msgid "%B: could not find output section %A for input section %A" |
| 2454 | msgstr "%B: không thể tìm thấy phần kết xuất %A cho phần dữ liệu nhập vào %A" |
| 2455 | |
| 2456 | #: elflink.c:8788 |
| 2457 | msgid "%B: %s symbol `%s' isn't defined" |
| 2458 | msgstr "%B: %s: chưa xác định ký hiệu « %s »" |
| 2459 | |
| 2460 | #: elflink.c:9284 |
| 2461 | msgid "error: %B contains a reloc (0x%s) for section %A that references a non-existent global symbol" |
| 2462 | msgstr "lỗi: %B chứa một định vị lại (0x%s) cho phần %A mà tham chiếu đến một ký hiệu toàn cục không tồn tại" |
| 2463 | |
| 2464 | #: elflink.c:9318 |
| 2465 | msgid "%X`%s' referenced in section `%A' of %B: defined in discarded section `%A' of %B\n" |
| 2466 | msgstr "%X« %s » được tham chiếu trong phần « %A » của %B: được định nghĩa trong phần bị hủy « %A » của %B\n" |
| 2467 | |
| 2468 | #: elflink.c:9936 |
| 2469 | msgid "%A has both ordered [`%A' in %B] and unordered [`%A' in %B] sections" |
| 2470 | msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp [« %A » trong %B] và chưa sắp xếp [« %A » trong %B]" |
| 2471 | |
| 2472 | #: elflink.c:9941 |
| 2473 | #, c-format |
| 2474 | msgid "%A has both ordered and unordered sections" |
| 2475 | msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp và chưa sắp xếp" |
| 2476 | |
| 2477 | #: elflink.c:10828 elflink.c:10872 |
| 2478 | msgid "%B: could not find output section %s" |
| 2479 | msgstr "%B: không tìm thấy phần kết xuất %s" |
| 2480 | |
| 2481 | #: elflink.c:10833 |
| 2482 | #, c-format |
| 2483 | msgid "warning: %s section has zero size" |
| 2484 | msgstr "cảnh báo : phần %s có kích cỡ số không" |
| 2485 | |
| 2486 | #: elflink.c:10937 |
| 2487 | msgid "%P: warning: creating a DT_TEXTREL in a shared object.\n" |
| 2488 | msgstr "%P: cảnh báo : đang tạo một DT_TEXTREL trong một đối tượng chia sẻ.\n" |
| 2489 | |
| 2490 | #: elflink.c:11305 |
| 2491 | msgid "Removing unused section '%s' in file '%B'" |
| 2492 | msgstr "Đang gỡ bỏ phần không dùng « %s » trong tập tin « %B »" |
| 2493 | |
| 2494 | #: elflink.c:11496 |
| 2495 | msgid "Warning: gc-sections option ignored" |
| 2496 | msgstr "Cảnh báo : tùy chọn gc-sections bị bỏ qua" |
| 2497 | |
| 2498 | #: elflink.c:11987 |
| 2499 | msgid "%P%X: can not read symbols: %E\n" |
| 2500 | msgstr "%P%X: không thể đọc các ký hiệu : %E\n" |
| 2501 | |
| 2502 | #: elflink.c:12129 |
| 2503 | msgid "%B: ignoring duplicate section `%A'" |
| 2504 | msgstr "%B: đang bỏ qua phần trùng « %A »" |
| 2505 | |
| 2506 | #: elflink.c:12136 elflink.c:12143 |
| 2507 | msgid "%B: duplicate section `%A' has different size" |
| 2508 | msgstr "%B: phần trùng « %A » có kích cỡ khác" |
| 2509 | |
| 2510 | #: elflink.c:12151 elflink.c:12156 |
| 2511 | msgid "%B: warning: could not read contents of section `%A'" |
| 2512 | msgstr "%B: cảnh báo : không thể đọc nội dung của phần « %A »" |
| 2513 | |
| 2514 | #: elflink.c:12160 |
| 2515 | msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different contents" |
| 2516 | msgstr "%B: cảnh báo : phần trùng « %A » có nội dung khác" |
| 2517 | |
| 2518 | #: elflink.c:12239 linker.c:3081 |
| 2519 | msgid "%F%P: already_linked_table: %E" |
| 2520 | msgstr "%F%P: already_linked_table: %E" |
| 2521 | |
| 2522 | #: elf-m10300.c:1532 |
| 2523 | msgid "error: inappropriate relocation type for shared library (did you forget -fpic?)" |
| 2524 | msgstr "lỗi: kiểu định vị lại không thích hợp cho thư viện chia sẻ (bạn đã quên đặt -fpic không?)" |
| 2525 | |
| 2526 | #: elf-m10300.c:1535 |
| 2527 | msgid "internal error: suspicious relocation type used in shared library" |
| 2528 | msgstr "lỗi nội bộ: kiểu định vị lại đáng ngờ được dùng trong thư viện chia sẻ" |
| 2529 | |
| 2530 | #: elfxx-mips.c:990 |
| 2531 | msgid "static procedure (no name)" |
| 2532 | msgstr "thủ tục tĩnh (không có tên)" |
| 2533 | |
| 2534 | #: elfxx-mips.c:4663 |
| 2535 | msgid "%B: %A+0x%lx: jump to stub routine which is not jal" |
| 2536 | msgstr "%B: %A+0x%lx: nhảy tới hàm mẩu mà không phải jal" |
| 2537 | |
| 2538 | #: elfxx-mips.c:5326 elfxx-mips.c:5546 |
| 2539 | msgid "%B: Warning: bad `%s' option size %u smaller than its header" |
| 2540 | msgstr "%B: Cảnh báo : kích cỡ tùy chọn « %s » sai: nhỏ hơn phần đầu của nó" |
| 2541 | |
| 2542 | #: elfxx-mips.c:6405 |
| 2543 | msgid "%B: Malformed reloc detected for section %s" |
| 2544 | msgstr "%B: Phát hiện sự định vị lại dạng sai cho phần %s" |
| 2545 | |
| 2546 | #: elfxx-mips.c:6447 |
| 2547 | msgid "%B: GOT reloc at 0x%lx not expected in executables" |
| 2548 | msgstr "%B: định vị lại GOT ở 0x%lx không mong đợi trong tập tin có khả năng thực hiện" |
| 2549 | |
| 2550 | #: elfxx-mips.c:6517 |
| 2551 | msgid "%B: CALL16 reloc at 0x%lx not against global symbol" |
| 2552 | msgstr "%B: định vị lại CALL16 ở 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục" |
| 2553 | |
| 2554 | #: elfxx-mips.c:7880 |
| 2555 | msgid "%B: Can't find matching LO16 reloc against `%s' for %s at 0x%lx in section `%A'" |
| 2556 | msgstr "%B: Không tìm thấy định vị lại LO16 tương ứng so với « %s » cho %s ở 0x%lx trong phần « %A »" |
| 2557 | |
| 2558 | #: elfxx-mips.c:8046 |
| 2559 | msgid "small-data section exceeds 64KB; lower small-data size limit (see option -G)" |
| 2560 | msgstr "Phần small-data (dữ liệu nhỏ) vượt quá 64 KB; hãy giảm giới hạn dữ liệu nhỏ (xem tùy chọn « -G »)" |
| 2561 | |
| 2562 | #: elfxx-mips.c:10661 |
| 2563 | #, c-format |
| 2564 | msgid "%s: illegal section name `%s'" |
| 2565 | msgstr "%s: tên phần cấm « %s »" |
| 2566 | |
| 2567 | #: elfxx-mips.c:11031 elfxx-mips.c:11050 |
| 2568 | msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mdouble-float" |
| 2569 | msgstr "Cảnh báo : %B dùng « -msingle-float », còn %B dùng « -mdouble-float »" |
| 2570 | |
| 2571 | #: elfxx-mips.c:11106 |
| 2572 | msgid "%B: endianness incompatible with that of the selected emulation" |
| 2573 | msgstr "%B: tình trạng về cuối không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn" |
| 2574 | |
| 2575 | #: elfxx-mips.c:11118 |
| 2576 | msgid "%B: ABI is incompatible with that of the selected emulation" |
| 2577 | msgstr "%B: ABI không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn" |
| 2578 | |
| 2579 | #: elfxx-mips.c:11218 |
| 2580 | msgid "%B: linking 32-bit code with 64-bit code" |
| 2581 | msgstr "%B: đang liên kết mã 32-bit với mã 64-bit" |
| 2582 | |
| 2583 | #: elfxx-mips.c:11246 |
| 2584 | msgid "%B: linking %s module with previous %s modules" |
| 2585 | msgstr "%B: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước" |
| 2586 | |
| 2587 | #: elfxx-mips.c:11269 |
| 2588 | msgid "%B: ABI mismatch: linking %s module with previous %s modules" |
| 2589 | msgstr "%B: sai khớp ABI: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước" |
| 2590 | |
| 2591 | #: elfxx-mips.c:11334 |
| 2592 | #, c-format |
| 2593 | msgid " [abi=O32]" |
| 2594 | msgstr " [abi=O32]" |
| 2595 | |
| 2596 | #: elfxx-mips.c:11336 |
| 2597 | #, c-format |
| 2598 | msgid " [abi=O64]" |
| 2599 | msgstr " [abi=O64]" |
| 2600 | |
| 2601 | #: elfxx-mips.c:11338 |
| 2602 | #, c-format |
| 2603 | msgid " [abi=EABI32]" |
| 2604 | msgstr " [abi=EABI32]" |
| 2605 | |
| 2606 | #: elfxx-mips.c:11340 |
| 2607 | #, c-format |
| 2608 | msgid " [abi=EABI64]" |
| 2609 | msgstr " [abi=EABI64]" |
| 2610 | |
| 2611 | #: elfxx-mips.c:11342 |
| 2612 | #, c-format |
| 2613 | msgid " [abi unknown]" |
| 2614 | msgstr " [abi không rõ]" |
| 2615 | |
| 2616 | #: elfxx-mips.c:11344 |
| 2617 | #, c-format |
| 2618 | msgid " [abi=N32]" |
| 2619 | msgstr " [abi=N32]" |
| 2620 | |
| 2621 | #: elfxx-mips.c:11346 |
| 2622 | #, c-format |
| 2623 | msgid " [abi=64]" |
| 2624 | msgstr " [abi=64]" |
| 2625 | |
| 2626 | #: elfxx-mips.c:11348 |
| 2627 | #, c-format |
| 2628 | msgid " [no abi set]" |
| 2629 | msgstr " [chưa đặt abi]" |
| 2630 | |
| 2631 | #: elfxx-mips.c:11369 |
| 2632 | #, c-format |
| 2633 | msgid " [unknown ISA]" |
| 2634 | msgstr " [không rõ ISA]" |
| 2635 | |
| 2636 | #: elfxx-mips.c:11380 |
| 2637 | #, c-format |
| 2638 | msgid " [not 32bitmode]" |
| 2639 | msgstr " [không phải 32bitmode]" |
| 2640 | |
| 2641 | #: elfxx-sparc.c:430 |
| 2642 | #, c-format |
| 2643 | msgid "invalid relocation type %d" |
| 2644 | msgstr "kiểu định vị lại không hợp lệ %d" |
| 2645 | |
| 2646 | #: elfxx-sparc.c:2901 |
| 2647 | msgid "%B: probably compiled without -fPIC?" |
| 2648 | msgstr "%B: rất có thể được biên dịch không có « -fPIC » ?" |
| 2649 | |
| 2650 | #: i386linux.c:455 m68klinux.c:459 sparclinux.c:453 |
| 2651 | #, c-format |
| 2652 | msgid "Output file requires shared library `%s'\n" |
| 2653 | msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ « %s »\n" |
| 2654 | |
| 2655 | #: i386linux.c:463 m68klinux.c:467 sparclinux.c:461 |
| 2656 | #, c-format |
| 2657 | msgid "Output file requires shared library `%s.so.%s'\n" |
| 2658 | msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ « %s.so.%s »\n" |
| 2659 | |
| 2660 | #: i386linux.c:652 i386linux.c:702 m68klinux.c:659 m68klinux.c:707 |
| 2661 | #: sparclinux.c:651 sparclinux.c:701 |
| 2662 | #, c-format |
| 2663 | msgid "Symbol %s not defined for fixups\n" |
| 2664 | msgstr "Ký hiệu %s chưa được xác định để sửa chữa\n" |
| 2665 | |
| 2666 | #: i386linux.c:726 m68klinux.c:731 sparclinux.c:725 |
| 2667 | msgid "Warning: fixup count mismatch\n" |
| 2668 | msgstr "Cảnh báo : sai khớp số đếm sự sửa chữa\n" |
| 2669 | |
| 2670 | #: ieee.c:159 |
| 2671 | #, c-format |
| 2672 | msgid "%s: string too long (%d chars, max 65535)" |
| 2673 | msgstr "%s: chuỗi quá dài (%d ký tự, tối đa 65535)" |
| 2674 | |
| 2675 | #: ieee.c:286 |
| 2676 | #, c-format |
| 2677 | msgid "%s: unrecognized symbol `%s' flags 0x%x" |
| 2678 | msgstr "%s: không nhận ra ký hiêu « %s » các cờ 0x%x" |
| 2679 | |
| 2680 | #: ieee.c:788 |
| 2681 | msgid "%B: unimplemented ATI record %u for symbol %u" |
| 2682 | msgstr "%B: mục ghi ATI %u chưa được thực hiện đối với ký hiệu %u" |
| 2683 | |
| 2684 | #: ieee.c:812 |
| 2685 | msgid "%B: unexpected ATN type %d in external part" |
| 2686 | msgstr "%B: gặp kiểu ATN bất thường %d trong phần bên ngoài" |
| 2687 | |
| 2688 | #: ieee.c:834 |
| 2689 | msgid "%B: unexpected type after ATN" |
| 2690 | msgstr "%B: gặp kiểu bất thường đằng sau ATN" |
| 2691 | |
| 2692 | #: ihex.c:230 |
| 2693 | msgid "%B:%d: unexpected character `%s' in Intel Hex file" |
| 2694 | msgstr "%B:%d: gặp ký tự bất thường trong tập tin thập lục Intel" |
| 2695 | |
| 2696 | #: ihex.c:337 |
| 2697 | msgid "%B:%u: bad checksum in Intel Hex file (expected %u, found %u)" |
| 2698 | msgstr "%B:%d: gặp tổng kiểm sai trong tập tin thập lục Intel (đợi %u còn tìm %u)" |
| 2699 | |
| 2700 | #: ihex.c:392 |
| 2701 | msgid "%B:%u: bad extended address record length in Intel Hex file" |
| 2702 | msgstr "%B:%d: gặp chiều dài mục ghi địa chỉ đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
| 2703 | |
| 2704 | #: ihex.c:409 |
| 2705 | msgid "%B:%u: bad extended start address length in Intel Hex file" |
| 2706 | msgstr "%B:%d: gặp chiều dài địa chỉ đầu đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
| 2707 | |
| 2708 | #: ihex.c:426 |
| 2709 | msgid "%B:%u: bad extended linear address record length in Intel Hex file" |
| 2710 | msgstr "%B:%d: gặp chiều dài mục ghi địa chỉ tuyến đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
| 2711 | |
| 2712 | #: ihex.c:443 |
| 2713 | msgid "%B:%u: bad extended linear start address length in Intel Hex file" |
| 2714 | msgstr "%B:%d: gặp chiều dài địa chỉ tuyến đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
| 2715 | |
| 2716 | #: ihex.c:460 |
| 2717 | msgid "%B:%u: unrecognized ihex type %u in Intel Hex file" |
| 2718 | msgstr "%B:%d: gặp kiểu ihex không được nhận ra %u trong tập tin thập lục Intel" |
| 2719 | |
| 2720 | #: ihex.c:579 |
| 2721 | msgid "%B: internal error in ihex_read_section" |
| 2722 | msgstr "%B: gặp lỗi nội bộ trong ihex_read_section" |
| 2723 | |
| 2724 | #: ihex.c:613 |
| 2725 | msgid "%B: bad section length in ihex_read_section" |
| 2726 | msgstr "%B: gặp chiều dài phần sai trong ihex_read_section" |
| 2727 | |
| 2728 | #: ihex.c:825 |
| 2729 | #, c-format |
| 2730 | msgid "%s: address 0x%s out of range for Intel Hex file" |
| 2731 | msgstr "%s: địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi đối với tập tin thập lục Intel" |
| 2732 | |
| 2733 | #: libbfd.c:980 |
| 2734 | #, c-format |
| 2735 | msgid "Deprecated %s called at %s line %d in %s\n" |
| 2736 | msgstr "%s bị phản đối được gọi tại dòng %s %d trong %s\n" |
| 2737 | |
| 2738 | #: libbfd.c:983 |
| 2739 | #, c-format |
| 2740 | msgid "Deprecated %s called\n" |
| 2741 | msgstr "%s bị phản đối được gọi\n" |
| 2742 | |
| 2743 | #: linker.c:1875 |
| 2744 | msgid "%B: indirect symbol `%s' to `%s' is a loop" |
| 2745 | msgstr "%B: ký hiệu gián tiếp « %s » tới « %s » thì tạo một vòng lặp" |
| 2746 | |
| 2747 | #: linker.c:2741 |
| 2748 | #, c-format |
| 2749 | msgid "Attempt to do relocatable link with %s input and %s output" |
| 2750 | msgstr "Thử làm liên kết có khả năng định vị lại với đầu vào %s và đầu ra %s" |
| 2751 | |
| 2752 | #: linker.c:3048 |
| 2753 | msgid "%B: warning: ignoring duplicate section `%A'\n" |
| 2754 | msgstr "%B: cảnh báo : đang bỏ qua phần trùng « %A »\n" |
| 2755 | |
| 2756 | #: linker.c:3062 |
| 2757 | msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different size\n" |
| 2758 | msgstr "%B: cảnh báo : phần trùng « %A » có kích cỡ khác\n" |
| 2759 | |
| 2760 | #: merge.c:820 |
| 2761 | #, c-format |
| 2762 | msgid "%s: access beyond end of merged section (%ld)" |
| 2763 | msgstr "%s: truy cập vượt quá kết thúc của phần đã gộp lại (%ld)" |
| 2764 | |
| 2765 | #: mmo.c:456 |
| 2766 | #, c-format |
| 2767 | msgid "%s: No core to allocate section name %s\n" |
| 2768 | msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát tên phần %s\n" |
| 2769 | |
| 2770 | #: mmo.c:531 |
| 2771 | #, c-format |
| 2772 | msgid "%s: No core to allocate a symbol %d bytes long\n" |
| 2773 | msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát một ký hiệu có chiều dài %d byte\n" |
| 2774 | |
| 2775 | #: mmo.c:1187 |
| 2776 | #, c-format |
| 2777 | msgid "%s: invalid mmo file: initialization value for $255 is not `Main'\n" |
| 2778 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: giá trị khởi tạo cho $255 không phải là « Main » (chính)\n" |
| 2779 | |
| 2780 | #: mmo.c:1332 |
| 2781 | #, c-format |
| 2782 | msgid "%s: unsupported wide character sequence 0x%02X 0x%02X after symbol name starting with `%s'\n" |
| 2783 | msgstr "%s: dãy ký tự rộng không được hỗ trợ 0x%02X 0x%02X đằng sau tên ký hiệu bắt đầu với « %s »\n" |
| 2784 | |
| 2785 | #: mmo.c:1566 |
| 2786 | #, c-format |
| 2787 | msgid "%s: invalid mmo file: unsupported lopcode `%d'\n" |
| 2788 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: mã lop không được hỗ trợ « %d »\n" |
| 2789 | |
| 2790 | #: mmo.c:1576 |
| 2791 | #, c-format |
| 2792 | msgid "%s: invalid mmo file: expected YZ = 1 got YZ = %d for lop_quote\n" |
| 2793 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi YZ=1, còn nhận YZ=%d đối với lop_quote (trích dẫn)\n" |
| 2794 | |
| 2795 | #: mmo.c:1612 |
| 2796 | #, c-format |
| 2797 | msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_loc\n" |
| 2798 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lop_loc (định vị)\n" |
| 2799 | |
| 2800 | #: mmo.c:1658 |
| 2801 | #, c-format |
| 2802 | msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_fixo\n" |
| 2803 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lop_fixo\n" |
| 2804 | |
| 2805 | #: mmo.c:1697 |
| 2806 | #, c-format |
| 2807 | msgid "%s: invalid mmo file: expected y = 0, got y = %d for lop_fixrx\n" |
| 2808 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi y=0, còn nhận y=%d cho lop_fixrx\n" |
| 2809 | |
| 2810 | #: mmo.c:1706 |
| 2811 | #, c-format |
| 2812 | msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 16 or z = 24, got z = %d for lop_fixrx\n" |
| 2813 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=16 hoặc z=24, còn nhận z=%d đối với lop_fixrx\n" |
| 2814 | |
| 2815 | #: mmo.c:1729 |
| 2816 | #, c-format |
| 2817 | msgid "%s: invalid mmo file: leading byte of operand word must be 0 or 1, got %d for lop_fixrx\n" |
| 2818 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: byte đứng đầu của tên số hạng phải là 0 hoặc 1, còn nhận %d đối với lop_fixrx\n" |
| 2819 | |
| 2820 | #: mmo.c:1752 |
| 2821 | #, c-format |
| 2822 | msgid "%s: cannot allocate file name for file number %d, %d bytes\n" |
| 2823 | msgstr "%s: không thể cấp phát tên tập tin cho tên số %d, %d byte\n" |
| 2824 | |
| 2825 | #: mmo.c:1772 |
| 2826 | #, c-format |
| 2827 | msgid "%s: invalid mmo file: file number %d `%s', was already entered as `%s'\n" |
| 2828 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tập tin số %d « %s » đã được nhập vào dạng « %s »\n" |
| 2829 | |
| 2830 | #: mmo.c:1785 |
| 2831 | #, c-format |
| 2832 | msgid "%s: invalid mmo file: file name for number %d was not specified before use\n" |
| 2833 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tên tập tin cho số %d đã không được ghi rõ trước khi dùng\n" |
| 2834 | |
| 2835 | #: mmo.c:1892 |
| 2836 | #, c-format |
| 2837 | msgid "%s: invalid mmo file: fields y and z of lop_stab non-zero, y: %d, z: %d\n" |
| 2838 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: hai trường y và z của lop_stab không phải là số không, y: %d, z: %d\n" |
| 2839 | |
| 2840 | #: mmo.c:1928 |
| 2841 | #, c-format |
| 2842 | msgid "%s: invalid mmo file: lop_end not last item in file\n" |
| 2843 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: lop_end không phải là mục cuối cùng trong tập tin\n" |
| 2844 | |
| 2845 | #: mmo.c:1941 |
| 2846 | #, c-format |
| 2847 | msgid "%s: invalid mmo file: YZ of lop_end (%ld) not equal to the number of tetras to the preceding lop_stab (%ld)\n" |
| 2848 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: YZ của lop_end (%ld) không phải bằng với số tetra tới lop_stab đi trước (%ld)\n" |
| 2849 | |
| 2850 | #: mmo.c:2651 |
| 2851 | #, c-format |
| 2852 | msgid "%s: invalid symbol table: duplicate symbol `%s'\n" |
| 2853 | msgstr "%s: bảng ký hiệu không hợp lệ: ký hiệu trùng « %s »\n" |
| 2854 | |
| 2855 | #: mmo.c:2894 |
| 2856 | #, c-format |
| 2857 | msgid "%s: Bad symbol definition: `Main' set to %s rather than the start address %s\n" |
| 2858 | msgstr "%s: Sai xác định ký hiệu : « Main » (chính) được đặt thành %s hơn là địa chỉ đầu %s\n" |
| 2859 | |
| 2860 | #: mmo.c:2986 |
| 2861 | #, c-format |
| 2862 | msgid "%s: warning: symbol table too large for mmo, larger than 65535 32-bit words: %d. Only `Main' will be emitted.\n" |
| 2863 | msgstr "%s: cảnh báo : bảng ký hiệu quá lớn cho mmo, lớn hơn 65535 từ 32-bit: %d, nên chỉ phát ra « Main » (chính).\n" |
| 2864 | |
| 2865 | #: mmo.c:3031 |
| 2866 | #, c-format |
| 2867 | msgid "%s: internal error, symbol table changed size from %d to %d words\n" |
| 2868 | msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ : bảng ký hiệu đã thay đổi kích cỡ từ %d thành %d từ\n" |
| 2869 | |
| 2870 | #: mmo.c:3083 |
| 2871 | #, c-format |
| 2872 | msgid "%s: internal error, internal register section %s had contents\n" |
| 2873 | msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ : phần thanh ghi nội bộ %s có nội dung\n" |
| 2874 | |
| 2875 | #: mmo.c:3134 |
| 2876 | #, c-format |
| 2877 | msgid "%s: no initialized registers; section length 0\n" |
| 2878 | msgstr "%s: không có thanh ghi đã khởi tạo, chiều dài phần 0\n" |
| 2879 | |
| 2880 | #: mmo.c:3140 |
| 2881 | #, c-format |
| 2882 | msgid "%s: too many initialized registers; section length %ld\n" |
| 2883 | msgstr "%s: quá nhiều thanh ghi đã khởi tạo ; chiều dài phần %ld\n" |
| 2884 | |
| 2885 | #: mmo.c:3145 |
| 2886 | #, c-format |
| 2887 | msgid "%s: invalid start address for initialized registers of length %ld: 0x%lx%08lx\n" |
| 2888 | msgstr "%s: địa chỉ đầu không hợp lệ cho các thanh ghi đã khởi tạo có chiều dài %ld: 0x%lx% 08lx\n" |
| 2889 | |
| 2890 | #: oasys.c:881 |
| 2891 | #, c-format |
| 2892 | msgid "%s: can not represent section `%s' in oasys" |
| 2893 | msgstr "%s: không thể đại diện phần « %s » theo oasys" |
| 2894 | |
| 2895 | #: osf-core.c:139 |
| 2896 | #, c-format |
| 2897 | msgid "Unhandled OSF/1 core file section type %d\n" |
| 2898 | msgstr "Kiểu phần tập tin lõi OSF/1 không được quản lý %d\n" |
| 2899 | |
| 2900 | #. XXX code yet to be written. |
| 2901 | #: peicode.h:759 |
| 2902 | msgid "%B: Unhandled import type; %x" |
| 2903 | msgstr "%B: Kiểu nhập không được quản lý; %x" |
| 2904 | |
| 2905 | #: peicode.h:764 |
| 2906 | msgid "%B: Unrecognised import type; %x" |
| 2907 | msgstr "%B: Kiểu nhập không được nhận ra; %x" |
| 2908 | |
| 2909 | #: peicode.h:778 |
| 2910 | msgid "%B: Unrecognised import name type; %x" |
| 2911 | msgstr "%B: Kiểu tên nhập không được nhận ra; %x" |
| 2912 | |
| 2913 | #: peicode.h:1161 |
| 2914 | msgid "%B: Unrecognised machine type (0x%x) in Import Library Format archive" |
| 2915 | msgstr "%B: Kiểu máy không được nhận ra (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập" |
| 2916 | |
| 2917 | #: peicode.h:1173 |
| 2918 | msgid "%B: Recognised but unhandled machine type (0x%x) in Import Library Format archive" |
| 2919 | msgstr "%B: Kiểu máy được nhận ra còn không được quản lý (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập" |
| 2920 | |
| 2921 | #: peicode.h:1191 |
| 2922 | msgid "%B: size field is zero in Import Library Format header" |
| 2923 | msgstr "%B: trường kích cỡ là số không trong phần đầu Định dạng Thư viện Nhập" |
| 2924 | |
| 2925 | #: peicode.h:1222 |
| 2926 | msgid "%B: string not null terminated in ILF object file." |
| 2927 | msgstr "%B: chuỗi không phải kết thúc vô hiệu lực trong tập tin đối tượng ILF. " |
| 2928 | |
| 2929 | #: pe-mips.c:606 |
| 2930 | msgid "%B: `ld -r' not supported with PE MIPS objects\n" |
| 2931 | msgstr "%B: « ld -r » không được hỗ trợ với đối tượng MIPS PE\n" |
| 2932 | |
| 2933 | #. OK, at this point the following variables are set up: |
| 2934 | #. src = VMA of the memory we're fixing up |
| 2935 | #. mem = pointer to memory we're fixing up |
| 2936 | #. val = VMA of what we need to refer to. |
| 2937 | #: pe-mips.c:722 |
| 2938 | msgid "%B: unimplemented %s\n" |
| 2939 | msgstr "%B: %s chưa được thực hiện\n" |
| 2940 | |
| 2941 | #: pe-mips.c:748 |
| 2942 | msgid "%B: jump too far away\n" |
| 2943 | msgstr "%B: bước nhảy quá xa\n" |
| 2944 | |
| 2945 | #: pe-mips.c:774 |
| 2946 | msgid "%B: bad pair/reflo after refhi\n" |
| 2947 | msgstr "%B: pair/reflo sai đằng sau refhi\n" |
| 2948 | |
| 2949 | #: ppcboot.c:414 |
| 2950 | #, c-format |
| 2951 | msgid "" |
| 2952 | "\n" |
| 2953 | "ppcboot header:\n" |
| 2954 | msgstr "" |
| 2955 | "\n" |
| 2956 | "Phần đầu ppcboot:\n" |
| 2957 | |
| 2958 | #: ppcboot.c:415 |
| 2959 | #, c-format |
| 2960 | msgid "Entry offset = 0x%.8lx (%ld)\n" |
| 2961 | msgstr "Khoảng bù vào = 0x%.8lx (%ld)\n" |
| 2962 | |
| 2963 | #: ppcboot.c:416 |
| 2964 | #, c-format |
| 2965 | msgid "Length = 0x%.8lx (%ld)\n" |
| 2966 | msgstr "Dài = 0x%.8lx (%ld)\n" |
| 2967 | |
| 2968 | #: ppcboot.c:419 |
| 2969 | #, c-format |
| 2970 | msgid "Flag field = 0x%.2x\n" |
| 2971 | msgstr "Trường cờ = 0x%.2x\n" |
| 2972 | |
| 2973 | #: ppcboot.c:425 |
| 2974 | #, c-format |
| 2975 | msgid "Partition name = \"%s\"\n" |
| 2976 | msgstr "Tên phân vùng = \"%s\"\n" |
| 2977 | |
| 2978 | #: ppcboot.c:444 |
| 2979 | #, c-format |
| 2980 | msgid "" |
| 2981 | "\n" |
| 2982 | "Partition[%d] start = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" |
| 2983 | msgstr "" |
| 2984 | "\n" |
| 2985 | "Phân vùng[%d] đầu = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" |
| 2986 | |
| 2987 | #: ppcboot.c:450 |
| 2988 | #, c-format |
| 2989 | msgid "Partition[%d] end = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" |
| 2990 | msgstr "Phân vùng[%d] cuối = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" |
| 2991 | |
| 2992 | #: ppcboot.c:456 |
| 2993 | #, c-format |
| 2994 | msgid "Partition[%d] sector = 0x%.8lx (%ld)\n" |
| 2995 | msgstr "Phân vùng[%d] rãnh ghi = 0x%.8lx (%ld)\n" |
| 2996 | |
| 2997 | #: ppcboot.c:457 |
| 2998 | #, c-format |
| 2999 | msgid "Partition[%d] length = 0x%.8lx (%ld)\n" |
| 3000 | msgstr "Phân vùng[%d] dài = 0x%.8lx (%ld)\n" |
| 3001 | |
| 3002 | #: som.c:5088 |
| 3003 | #, c-format |
| 3004 | msgid "" |
| 3005 | "\n" |
| 3006 | "Exec Auxiliary Header\n" |
| 3007 | msgstr "" |
| 3008 | "\n" |
| 3009 | "Phần đầu phụ thực hiện\n" |
| 3010 | |
| 3011 | #: som.c:5349 |
| 3012 | msgid "som_sizeof_headers unimplemented" |
| 3013 | msgstr "som_sizeof_headers chưa được thực hiện" |
| 3014 | |
| 3015 | #: srec.c:261 |
| 3016 | msgid "%B:%d: Unexpected character `%s' in S-record file\n" |
| 3017 | msgstr "%B:%d Gặp ký tự bất thường « %s » trong tập tin S-record\n" |
| 3018 | |
| 3019 | #: stabs.c:279 |
| 3020 | msgid "%B(%A+0x%lx): Stabs entry has invalid string index." |
| 3021 | msgstr "%B(%A+0x%lx): Mục nhập Stabs có chỉ mục chuỗi không hợp lệ." |
| 3022 | |
| 3023 | #: syms.c:1057 |
| 3024 | msgid "Unsupported .stab relocation" |
| 3025 | msgstr "Định vị lại .stab không được hỗ trợ" |
| 3026 | |
| 3027 | #: vms-gsd.c:338 |
| 3028 | #, c-format |
| 3029 | msgid "bfd_make_section (%s) failed" |
| 3030 | msgstr "bfd_make_section (%s) bị lỗi" |
| 3031 | |
| 3032 | #: vms-gsd.c:353 |
| 3033 | #, c-format |
| 3034 | msgid "bfd_set_section_flags (%s, %x) failed" |
| 3035 | msgstr "bfd_set_section_flags (%s, %x) bị lỗi" |
| 3036 | |
| 3037 | #: vms-gsd.c:388 |
| 3038 | #, c-format |
| 3039 | msgid "Size mismatch section %s=%lx, %s=%lx" |
| 3040 | msgstr "Sai khớp phần %s=%lx, %s=%lx" |
| 3041 | |
| 3042 | #: vms-gsd.c:679 |
| 3043 | #, c-format |
| 3044 | msgid "unknown gsd/egsd subtype %d" |
| 3045 | msgstr "Không rõ kiểu phụ gsd/egsd %d" |
| 3046 | |
| 3047 | #: vms-hdr.c:328 |
| 3048 | msgid "Object module NOT error-free !\n" |
| 3049 | msgstr "Mô-đun đối tượng KHÔNG phải miễn lỗi !\n" |
| 3050 | |
| 3051 | #: vms-misc.c:474 |
| 3052 | #, c-format |
| 3053 | msgid "Stack overflow (%d) in _bfd_vms_push" |
| 3054 | msgstr "Tràn đống (%d) trong _bfd_vms_push" |
| 3055 | |
| 3056 | #: vms-misc.c:489 |
| 3057 | msgid "Stack underflow in _bfd_vms_pop" |
| 3058 | msgstr "Trán ngược đống trong _bfd_vms_pop" |
| 3059 | |
| 3060 | #: vms-misc.c:803 |
| 3061 | msgid "_bfd_vms_output_counted called with zero bytes" |
| 3062 | msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với số không byte" |
| 3063 | |
| 3064 | #: vms-misc.c:808 |
| 3065 | msgid "_bfd_vms_output_counted called with too many bytes" |
| 3066 | msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với quá nhiều byte" |
| 3067 | |
| 3068 | #: vms-misc.c:926 |
| 3069 | #, c-format |
| 3070 | msgid "Symbol %s replaced by %s\n" |
| 3071 | msgstr "Ký hiệu %s đã bị thay thế bằng %s\n" |
| 3072 | |
| 3073 | #: vms-misc.c:985 |
| 3074 | #, c-format |
| 3075 | msgid "failed to enter %s" |
| 3076 | msgstr "lỗi vào %s" |
| 3077 | |
| 3078 | #: vms-tir.c:57 |
| 3079 | msgid "No Mem !" |
| 3080 | msgstr "Không có Mem !" |
| 3081 | |
| 3082 | #: vms-tir.c:300 |
| 3083 | #, c-format |
| 3084 | msgid "bad section index in %s" |
| 3085 | msgstr "chỉ mục phần sai trong %s" |
| 3086 | |
| 3087 | #: vms-tir.c:313 |
| 3088 | #, c-format |
| 3089 | msgid "unsupported STA cmd %s" |
| 3090 | msgstr "câu lệnh STA không được hỗ trợ %s" |
| 3091 | |
| 3092 | #: vms-tir.c:318 vms-tir.c:1120 |
| 3093 | #, c-format |
| 3094 | msgid "reserved STA cmd %d" |
| 3095 | msgstr "câu lệnh STA dành riêng %d" |
| 3096 | |
| 3097 | #: vms-tir.c:410 vms-tir.c:432 |
| 3098 | #, c-format |
| 3099 | msgid "%s: no symbol \"%s\"" |
| 3100 | msgstr "%s: không có ký hiệu « %s »" |
| 3101 | |
| 3102 | #. Unsigned shift. |
| 3103 | #. Rotate. |
| 3104 | #. Redefine symbol to current location. |
| 3105 | #. Define a literal. |
| 3106 | #: vms-tir.c:497 vms-tir.c:606 vms-tir.c:704 vms-tir.c:721 vms-tir.c:728 |
| 3107 | #: vms-tir.c:736 vms-tir.c:1440 |
| 3108 | #, c-format |
| 3109 | msgid "%s: not supported" |
| 3110 | msgstr "%s: không được hỗ trợ" |
| 3111 | |
| 3112 | #: vms-tir.c:502 vms-tir.c:1297 |
| 3113 | #, c-format |
| 3114 | msgid "%s: not implemented" |
| 3115 | msgstr "%s: chưa được thực hiện" |
| 3116 | |
| 3117 | #: vms-tir.c:506 vms-tir.c:1301 |
| 3118 | #, c-format |
| 3119 | msgid "reserved STO cmd %d" |
| 3120 | msgstr "câu lệnh STO dành riêng %d" |
| 3121 | |
| 3122 | #: vms-tir.c:621 vms-tir.c:1445 |
| 3123 | #, c-format |
| 3124 | msgid "reserved OPR cmd %d" |
| 3125 | msgstr "câu lệnh OPR dành riêng %d" |
| 3126 | |
| 3127 | #: vms-tir.c:681 vms-tir.c:1509 |
| 3128 | #, c-format |
| 3129 | msgid "reserved CTL cmd %d" |
| 3130 | msgstr "câu lệnh CTL dành riêng %d" |
| 3131 | |
| 3132 | #. stack byte from image |
| 3133 | #. arg: none. |
| 3134 | #: vms-tir.c:1028 |
| 3135 | msgid "stack-from-image not implemented" |
| 3136 | msgstr "stack-from-image chưa được thực hiện" |
| 3137 | |
| 3138 | #: vms-tir.c:1046 |
| 3139 | msgid "stack-entry-mask not fully implemented" |
| 3140 | msgstr "stack-entry-mask chưa được thực hiện hoàn toàn" |
| 3141 | |
| 3142 | #. compare procedure argument |
| 3143 | #. arg: cs symbol name |
| 3144 | #. by argument index |
| 3145 | #. da argument descriptor |
| 3146 | #. |
| 3147 | #. compare argument descriptor with symbol argument (ARG$V_PASSMECH) |
| 3148 | #. and stack TRUE (args match) or FALSE (args dont match) value. |
| 3149 | #: vms-tir.c:1060 |
| 3150 | msgid "PASSMECH not fully implemented" |
| 3151 | msgstr "PASSMECH chưa được thực hiện hoàn toàn" |
| 3152 | |
| 3153 | #: vms-tir.c:1079 |
| 3154 | msgid "stack-local-symbol not fully implemented" |
| 3155 | msgstr "stack-local-symbol chưa được thực hiện hoàn toàn" |
| 3156 | |
| 3157 | #: vms-tir.c:1092 |
| 3158 | msgid "stack-literal not fully implemented" |
| 3159 | msgstr "stack-literal chưa được thực hiện hoàn toàn" |
| 3160 | |
| 3161 | #: vms-tir.c:1113 |
| 3162 | msgid "stack-local-symbol-entry-point-mask not fully implemented" |
| 3163 | msgstr "stack-local-symbol-entry-point-mask chưa được thực hiện hoàn toàn" |
| 3164 | |
| 3165 | #: vms-tir.c:1387 vms-tir.c:1399 vms-tir.c:1411 vms-tir.c:1423 vms-tir.c:1488 |
| 3166 | #: vms-tir.c:1496 vms-tir.c:1504 |
| 3167 | #, c-format |
| 3168 | msgid "%s: not fully implemented" |
| 3169 | msgstr "%s: chưa được thực hiện hoàn toàn" |
| 3170 | |
| 3171 | #: vms-tir.c:1562 |
| 3172 | #, c-format |
| 3173 | msgid "obj code %d not found" |
| 3174 | msgstr "Không tìm thấy mã đối tượng %d" |
| 3175 | |
| 3176 | #: vms-tir.c:1870 |
| 3177 | #, c-format |
| 3178 | msgid "SEC_RELOC with no relocs in section %s" |
| 3179 | msgstr "SEC_RELOC không có định vị lại trong phần %s" |
| 3180 | |
| 3181 | #: vms-tir.c:2152 |
| 3182 | #, c-format |
| 3183 | msgid "Unhandled relocation %s" |
| 3184 | msgstr "Định vị lại không được quản lý %s" |
| 3185 | |
| 3186 | #: xcofflink.c:566 |
| 3187 | #, c-format |
| 3188 | msgid "%s: XCOFF shared object when not producing XCOFF output" |
| 3189 | msgstr "%s: có đối tượng dùng chung XCOFF khi không xuất dữ liệu XCOFF" |
| 3190 | |
| 3191 | #: xcofflink.c:587 |
| 3192 | #, c-format |
| 3193 | msgid "%s: dynamic object with no .loader section" |
| 3194 | msgstr "%s đối tượng động không có phần .loader" |
| 3195 | |
| 3196 | #: xcofflink.c:1150 |
| 3197 | msgid "%B: `%s' has line numbers but no enclosing section" |
| 3198 | msgstr "%B: « %s » có số thứ tự dòng mà không có phần bao bọc" |
| 3199 | |
| 3200 | #: xcofflink.c:1202 |
| 3201 | msgid "%B: class %d symbol `%s' has no aux entries" |
| 3202 | msgstr "%B: hạng %d ký hiệu « %s » không có mục nhập phụ" |
| 3203 | |
| 3204 | #: xcofflink.c:1225 |
| 3205 | msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized csect type %d" |
| 3206 | msgstr "%B: ký hiệu « %s » có kiểu csect không được nhận ra %d" |
| 3207 | |
| 3208 | #: xcofflink.c:1237 |
| 3209 | msgid "%B: bad XTY_ER symbol `%s': class %d scnum %d scnlen %d" |
| 3210 | msgstr "%B: ký hiệu XTY_ER sai « %s » hạng %d scnum %d scnlen %d" |
| 3211 | |
| 3212 | #: xcofflink.c:1273 |
| 3213 | msgid "%B: XMC_TC0 symbol `%s' is class %d scnlen %d" |
| 3214 | msgstr "%B: ký hiệu XMC_TC0 « %s » là hạng %d scnlen %d" |
| 3215 | |
| 3216 | #: xcofflink.c:1419 |
| 3217 | msgid "%B: csect `%s' not in enclosing section" |
| 3218 | msgstr "%B: csect « %s » không phải trong phần bao bọc" |
| 3219 | |
| 3220 | #: xcofflink.c:1526 |
| 3221 | msgid "%B: misplaced XTY_LD `%s'" |
| 3222 | msgstr "%B: không đúng chỗ XTY_LD « %s »" |
| 3223 | |
| 3224 | #: xcofflink.c:1842 |
| 3225 | msgid "%B: reloc %s:%d not in csect" |
| 3226 | msgstr "%B: định vị lại %s:%d không phải trong csect" |
| 3227 | |
| 3228 | #: xcofflink.c:2640 |
| 3229 | #, c-format |
| 3230 | msgid "%s: no such symbol" |
| 3231 | msgstr "%s: không có ký hiệu như vậy" |
| 3232 | |
| 3233 | #: xcofflink.c:2869 |
| 3234 | #, c-format |
| 3235 | msgid "warning: attempt to export undefined symbol `%s'" |
| 3236 | msgstr "cảnh báo : thử xuất ký hiệu chưa được xác định « %s »" |
| 3237 | |
| 3238 | #: xcofflink.c:3036 |
| 3239 | msgid "error: undefined symbol __rtinit" |
| 3240 | msgstr "lỗi: chưa xác định ký hiệu __rtinit" |
| 3241 | |
| 3242 | #: xcofflink.c:3656 |
| 3243 | #, c-format |
| 3244 | msgid "TOC overflow: 0x%lx > 0x10000; try -mminimal-toc when compiling" |
| 3245 | msgstr "Tràn TOC: 0x%lx > 0x10000; hãy thử « -mminimal-toc » khi biên dịch" |
| 3246 | |
| 3247 | #: xcofflink.c:4492 |
| 3248 | msgid "%B: loader reloc in unrecognized section `%A'" |
| 3249 | msgstr "%B: định vị lại bộ nạp trong phần không được nhận ra « %A »" |
| 3250 | |
| 3251 | #: xcofflink.c:4513 |
| 3252 | msgid "%B: `%s' in loader reloc but not loader sym" |
| 3253 | msgstr "%B: « %s » trong định vị lại bộ nạp nhưng không phải liên kết mềm đến bộ nạp" |
| 3254 | |
| 3255 | #: xcofflink.c:4528 |
| 3256 | msgid "%B: loader reloc in read-only section %A" |
| 3257 | msgstr "%B: định vị lại bộ nạp trong phần chỉ đọc %A" |
| 3258 | |
| 3259 | #: xcofflink.c:4937 xcofflink.c:4999 xcofflink.c:5294 |
| 3260 | #, c-format |
| 3261 | msgid "%s: loader reloc in unrecognized section `%s'" |
| 3262 | msgstr "%s: định vị lại bộ nạp trong phần không được nhận ra « %s »" |
| 3263 | |
| 3264 | #: xcofflink.c:5305 |
| 3265 | #, c-format |
| 3266 | msgid "%s: `%s' in loader reloc but not loader sym" |
| 3267 | msgstr "%s: « %s » trong định vị lại bộ nạp nhưng không phải liên kết mềm đến bộ nạp" |
| 3268 | |
| 3269 | #: elf32-ia64.c:1169 elf64-ia64.c:1169 |
| 3270 | msgid "%B: Can't relax br at 0x%lx in section `%A'. Please use brl or indirect branch." |
| 3271 | msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br ở 0x%lx trong phần « %A ». Hãy dùng brl hoặc nhánh gián tiếp." |
| 3272 | |
| 3273 | #: elf32-ia64.c:2910 elf64-ia64.c:2910 |
| 3274 | msgid "@pltoff reloc against local symbol" |
| 3275 | msgstr "định vị lại @pltoff so với ký hiệu cục bộ" |
| 3276 | |
| 3277 | #: elf32-ia64.c:4523 elf64-ia64.c:4523 |
| 3278 | #, c-format |
| 3279 | msgid "%s: short data segment overflowed (0x%lx >= 0x400000)" |
| 3280 | msgstr "%s: tràn đoạn dữ liệu ngắn (0x%lx ≥ 0x400000)" |
| 3281 | |
| 3282 | #: elf32-ia64.c:4534 elf64-ia64.c:4534 |
| 3283 | #, c-format |
| 3284 | msgid "%s: __gp does not cover short data segment" |
| 3285 | msgstr "%s: __gp không trải ra đoạn dữ liệu ngắn" |
| 3286 | |
| 3287 | #: elf32-ia64.c:4808 elf64-ia64.c:4808 |
| 3288 | msgid "%B: non-pic code with imm relocation against dynamic symbol `%s'" |
| 3289 | msgstr "%B: mã khác pic với định vị lại imm so với ký hiệu động « %s »" |
| 3290 | |
| 3291 | #: elf32-ia64.c:4875 elf64-ia64.c:4875 |
| 3292 | msgid "%B: @gprel relocation against dynamic symbol %s" |
| 3293 | msgstr "%B: định vị lại @gprel so với ký hiệu động « %s »" |
| 3294 | |
| 3295 | #: elf32-ia64.c:4938 elf64-ia64.c:4938 |
| 3296 | msgid "%B: linking non-pic code in a position independent executable" |
| 3297 | msgstr "%B: đang liên kết mã khác pin trong một tập tin có khả năng thực hiện mà không phụ thuộc vào vị trí" |
| 3298 | |
| 3299 | #: elf32-ia64.c:5075 elf64-ia64.c:5075 |
| 3300 | msgid "%B: @internal branch to dynamic symbol %s" |
| 3301 | msgstr "%B: nhánh @internal (nội bộ) tới ký hiệu động %s" |
| 3302 | |
| 3303 | #: elf32-ia64.c:5077 elf64-ia64.c:5077 |
| 3304 | msgid "%B: speculation fixup to dynamic symbol %s" |
| 3305 | msgstr "%B: sự sửa chữa suy đoán so với ký hiệu động %s" |
| 3306 | |
| 3307 | #: elf32-ia64.c:5079 elf64-ia64.c:5079 |
| 3308 | msgid "%B: @pcrel relocation against dynamic symbol %s" |
| 3309 | msgstr "%B: định vị lại @pcrel so với ký hiệu động %s" |
| 3310 | |
| 3311 | #: elf32-ia64.c:5279 elf64-ia64.c:5279 |
| 3312 | msgid "unsupported reloc" |
| 3313 | msgstr "định vị lại không được hỗ trợ" |
| 3314 | |
| 3315 | #: elf32-ia64.c:5312 elf64-ia64.c:5312 |
| 3316 | msgid "%B: Can't relax br (%s) to `%s' at 0x%lx in section `%A' with size 0x%lx (> 0x1000000)." |
| 3317 | msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br (%s) tới « %s » tại 0x%lx trong phần « %A » với kích cỡ 0x%lx (> 0x1000000)." |
| 3318 | |
| 3319 | #: elf32-ia64.c:5573 elf64-ia64.c:5573 |
| 3320 | msgid "%B: linking trap-on-NULL-dereference with non-trapping files" |
| 3321 | msgstr "%B: đang liên kết trap-on-NULL-dereference với tập tin không đặt bẫy" |
| 3322 | |
| 3323 | #: elf32-ia64.c:5582 elf64-ia64.c:5582 |
| 3324 | msgid "%B: linking big-endian files with little-endian files" |
| 3325 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối lớn với tập tin về cuối nhỏ" |
| 3326 | |
| 3327 | #: elf32-ia64.c:5591 elf64-ia64.c:5591 |
| 3328 | msgid "%B: linking 64-bit files with 32-bit files" |
| 3329 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin 64-bit với tập tin 32-bit" |
| 3330 | |
| 3331 | #: elf32-ia64.c:5600 elf64-ia64.c:5600 |
| 3332 | msgid "%B: linking constant-gp files with non-constant-gp files" |
| 3333 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin constant-gp với tập tin non-constant-gp" |
| 3334 | |
| 3335 | #: elf32-ia64.c:5610 elf64-ia64.c:5610 |
| 3336 | msgid "%B: linking auto-pic files with non-auto-pic files" |
| 3337 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin auto-pic với tập tin non-auto-pic" |
| 3338 | |
| 3339 | #: peigen.c:1000 pepigen.c:1000 pex64igen.c:1000 |
| 3340 | #, c-format |
| 3341 | msgid "%s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff" |
| 3342 | msgstr "%s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff" |
| 3343 | |
| 3344 | #: peigen.c:1027 pepigen.c:1027 pex64igen.c:1027 |
| 3345 | msgid "Export Directory [.edata (or where ever we found it)]" |
| 3346 | msgstr "Thư mục Xuất [.edata (hoặc ở nơi nào chúng ta đã tìm nó)]" |
| 3347 | |
| 3348 | #: peigen.c:1028 pepigen.c:1028 pex64igen.c:1028 |
| 3349 | msgid "Import Directory [parts of .idata]" |
| 3350 | msgstr "Thư mục Nhập [các phần của .idata]" |
| 3351 | |
| 3352 | #: peigen.c:1029 pepigen.c:1029 pex64igen.c:1029 |
| 3353 | msgid "Resource Directory [.rsrc]" |
| 3354 | msgstr "Thư mục Tài nguyên [.rsrc]" |
| 3355 | |
| 3356 | #: peigen.c:1030 pepigen.c:1030 pex64igen.c:1030 |
| 3357 | msgid "Exception Directory [.pdata]" |
| 3358 | msgstr "Thư mục Ngoại lệ [.pdata]" |
| 3359 | |
| 3360 | #: peigen.c:1031 pepigen.c:1031 pex64igen.c:1031 |
| 3361 | msgid "Security Directory" |
| 3362 | msgstr "Thư mục Bảo mật" |
| 3363 | |
| 3364 | #: peigen.c:1032 pepigen.c:1032 pex64igen.c:1032 |
| 3365 | msgid "Base Relocation Directory [.reloc]" |
| 3366 | msgstr "Thư mục Định vị lại Cơ bản [.reloc]" |
| 3367 | |
| 3368 | #: peigen.c:1033 pepigen.c:1033 pex64igen.c:1033 |
| 3369 | msgid "Debug Directory" |
| 3370 | msgstr "Thư mục Gỡ lỗi" |
| 3371 | |
| 3372 | #: peigen.c:1034 pepigen.c:1034 pex64igen.c:1034 |
| 3373 | msgid "Description Directory" |
| 3374 | msgstr "Thư mục Mô tả" |
| 3375 | |
| 3376 | #: peigen.c:1035 pepigen.c:1035 pex64igen.c:1035 |
| 3377 | msgid "Special Directory" |
| 3378 | msgstr "Thư mục Đặc biệt" |
| 3379 | |
| 3380 | #: peigen.c:1036 pepigen.c:1036 pex64igen.c:1036 |
| 3381 | msgid "Thread Storage Directory [.tls]" |
| 3382 | msgstr "Thư mục Lưu trữ Mạch [.tls]" |
| 3383 | |
| 3384 | #: peigen.c:1037 pepigen.c:1037 pex64igen.c:1037 |
| 3385 | msgid "Load Configuration Directory" |
| 3386 | msgstr "Thư mục Cấu hình Nạp" |
| 3387 | |
| 3388 | #: peigen.c:1038 pepigen.c:1038 pex64igen.c:1038 |
| 3389 | msgid "Bound Import Directory" |
| 3390 | msgstr "Thư mục Nhập đã Đóng kết" |
| 3391 | |
| 3392 | #: peigen.c:1039 pepigen.c:1039 pex64igen.c:1039 |
| 3393 | msgid "Import Address Table Directory" |
| 3394 | msgstr "Thư mục Bảng Địa chỉ Nhập" |
| 3395 | |
| 3396 | #: peigen.c:1040 pepigen.c:1040 pex64igen.c:1040 |
| 3397 | msgid "Delay Import Directory" |
| 3398 | msgstr "Thư mục Nhập Hoãn" |
| 3399 | |
| 3400 | #: peigen.c:1041 pepigen.c:1041 pex64igen.c:1041 |
| 3401 | msgid "CLR Runtime Header" |
| 3402 | msgstr "Phần đầu Lúc chạy CLR" |
| 3403 | |
| 3404 | #: peigen.c:1042 pepigen.c:1042 pex64igen.c:1042 |
| 3405 | msgid "Reserved" |
| 3406 | msgstr "Dành riêng" |
| 3407 | |
| 3408 | #: peigen.c:1102 pepigen.c:1102 pex64igen.c:1102 |
| 3409 | #, c-format |
| 3410 | msgid "" |
| 3411 | "\n" |
| 3412 | "There is an import table, but the section containing it could not be found\n" |
| 3413 | msgstr "" |
| 3414 | "\n" |
| 3415 | "Có một bảng nhập, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" |
| 3416 | |
| 3417 | #: peigen.c:1107 pepigen.c:1107 pex64igen.c:1107 |
| 3418 | #, c-format |
| 3419 | msgid "" |
| 3420 | "\n" |
| 3421 | "There is an import table in %s at 0x%lx\n" |
| 3422 | msgstr "" |
| 3423 | "\n" |
| 3424 | "Có một bảng nhập trong %s tại 0x%lx\n" |
| 3425 | |
| 3426 | #: peigen.c:1150 pepigen.c:1150 pex64igen.c:1150 |
| 3427 | #, c-format |
| 3428 | msgid "" |
| 3429 | "\n" |
| 3430 | "Function descriptor located at the start address: %04lx\n" |
| 3431 | msgstr "" |
| 3432 | "\n" |
| 3433 | "Bộ mô tả hàm được tìm tại địa chỉ đầu : %04lx\n" |
| 3434 | |
| 3435 | #: peigen.c:1153 pepigen.c:1153 pex64igen.c:1153 |
| 3436 | #, c-format |
| 3437 | msgid "\tcode-base %08lx toc (loadable/actual) %08lx/%08lx\n" |
| 3438 | msgstr "\tcơ bản mã %08lx toc (nạp được/thật) %08lx/%08lx\n" |
| 3439 | |
| 3440 | #: peigen.c:1161 pepigen.c:1161 pex64igen.c:1161 |
| 3441 | #, c-format |
| 3442 | msgid "" |
| 3443 | "\n" |
| 3444 | "No reldata section! Function descriptor not decoded.\n" |
| 3445 | msgstr "" |
| 3446 | "\n" |
| 3447 | "Không có phần reldata ! Vì thế chưa giải mã bộ mô tả hàm.\n" |
| 3448 | |
| 3449 | #: peigen.c:1166 pepigen.c:1166 pex64igen.c:1166 |
| 3450 | #, c-format |
| 3451 | msgid "" |
| 3452 | "\n" |
| 3453 | "The Import Tables (interpreted %s section contents)\n" |
| 3454 | msgstr "" |
| 3455 | "\n" |
| 3456 | "Các Bảng Nhập (phiên dịch %s nội dung phần)\n" |
| 3457 | |
| 3458 | #: peigen.c:1169 pepigen.c:1169 pex64igen.c:1169 |
| 3459 | #, c-format |
| 3460 | msgid "" |
| 3461 | " vma: Hint Time Forward DLL First\n" |
| 3462 | " Table Stamp Chain Name Thunk\n" |
| 3463 | msgstr "" |
| 3464 | " vma: Gợi ý Giờ Tiếp DLL Đầu\n" |
| 3465 | " Bảng Nhãn Dây Tên Thunk\n" |
| 3466 | |
| 3467 | #: peigen.c:1217 pepigen.c:1217 pex64igen.c:1217 |
| 3468 | #, c-format |
| 3469 | msgid "" |
| 3470 | "\n" |
| 3471 | "\tDLL Name: %s\n" |
| 3472 | msgstr "" |
| 3473 | "\n" |
| 3474 | "\tTên DLL: %s\n" |
| 3475 | |
| 3476 | #: peigen.c:1228 pepigen.c:1228 pex64igen.c:1228 |
| 3477 | #, c-format |
| 3478 | msgid "\tvma: Hint/Ord Member-Name Bound-To\n" |
| 3479 | msgstr "\tvma: Gợi_ý/Thứ_tự Tên_thành_viên Đóng_kết_với\n" |
| 3480 | |
| 3481 | #: peigen.c:1253 pepigen.c:1253 pex64igen.c:1253 |
| 3482 | #, c-format |
| 3483 | msgid "" |
| 3484 | "\n" |
| 3485 | "There is a first thunk, but the section containing it could not be found\n" |
| 3486 | msgstr "" |
| 3487 | "\n" |
| 3488 | "Có một thunk đầu tiên, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" |
| 3489 | |
| 3490 | #: peigen.c:1418 pepigen.c:1418 pex64igen.c:1418 |
| 3491 | #, c-format |
| 3492 | msgid "" |
| 3493 | "\n" |
| 3494 | "There is an export table, but the section containing it could not be found\n" |
| 3495 | msgstr "" |
| 3496 | "\n" |
| 3497 | "Có một bảng xuất, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" |
| 3498 | |
| 3499 | #: peigen.c:1427 pepigen.c:1427 pex64igen.c:1427 |
| 3500 | #, c-format |
| 3501 | msgid "" |
| 3502 | "\n" |
| 3503 | "There is an export table in %s, but it does not fit into that section\n" |
| 3504 | msgstr "" |
| 3505 | "\n" |
| 3506 | "Có một bảng xuất trong %s, nhưng nó không vừa trong phần đó\n" |
| 3507 | |
| 3508 | #: peigen.c:1433 pepigen.c:1433 pex64igen.c:1433 |
| 3509 | #, c-format |
| 3510 | msgid "" |
| 3511 | "\n" |
| 3512 | "There is an export table in %s at 0x%lx\n" |
| 3513 | msgstr "" |
| 3514 | "\n" |
| 3515 | "Có một bảng xuất trong %s tại 0x%lx\n" |
| 3516 | |
| 3517 | #: peigen.c:1461 pepigen.c:1461 pex64igen.c:1461 |
| 3518 | #, c-format |
| 3519 | msgid "" |
| 3520 | "\n" |
| 3521 | "The Export Tables (interpreted %s section contents)\n" |
| 3522 | "\n" |
| 3523 | msgstr "" |
| 3524 | "\n" |
| 3525 | "Các Bảng Xuất (phiên dịch %s nội dung phần)\n" |
| 3526 | |
| 3527 | #: peigen.c:1465 pepigen.c:1465 pex64igen.c:1465 |
| 3528 | #, c-format |
| 3529 | msgid "Export Flags \t\t\t%lx\n" |
| 3530 | msgstr "Cờ xuất \t\t\t%lx\n" |
| 3531 | |
| 3532 | #: peigen.c:1468 pepigen.c:1468 pex64igen.c:1468 |
| 3533 | #, c-format |
| 3534 | msgid "Time/Date stamp \t\t%lx\n" |
| 3535 | msgstr "Nhãn Ngày/Giờ \t\t%lx\n" |
| 3536 | |
| 3537 | #: peigen.c:1471 pepigen.c:1471 pex64igen.c:1471 |
| 3538 | #, c-format |
| 3539 | msgid "Major/Minor \t\t\t%d/%d\n" |
| 3540 | msgstr "Chính/Phụ \t\t\t%d/%d\n" |
| 3541 | |
| 3542 | #: peigen.c:1474 pepigen.c:1474 pex64igen.c:1474 |
| 3543 | #, c-format |
| 3544 | msgid "Name \t\t\t\t" |
| 3545 | msgstr "Tên \t\t\t\t" |
| 3546 | |
| 3547 | #: peigen.c:1480 pepigen.c:1480 pex64igen.c:1480 |
| 3548 | #, c-format |
| 3549 | msgid "Ordinal Base \t\t\t%ld\n" |
| 3550 | msgstr "Cơ bản thứ tự \t\t\t%ld\n" |
| 3551 | |
| 3552 | #: peigen.c:1483 pepigen.c:1483 pex64igen.c:1483 |
| 3553 | #, c-format |
| 3554 | msgid "Number in:\n" |
| 3555 | msgstr "Số trong:\n" |
| 3556 | |
| 3557 | #: peigen.c:1486 pepigen.c:1486 pex64igen.c:1486 |
| 3558 | #, c-format |
| 3559 | msgid "\tExport Address Table \t\t%08lx\n" |
| 3560 | msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t%08lx\n" |
| 3561 | |
| 3562 | #: peigen.c:1490 pepigen.c:1490 pex64igen.c:1490 |
| 3563 | #, c-format |
| 3564 | msgid "\t[Name Pointer/Ordinal] Table\t%08lx\n" |
| 3565 | msgstr "\t[Cái_chỉ_tên/Thứ_tự] Bảng\t%08lx\n" |
| 3566 | |
| 3567 | #: peigen.c:1493 pepigen.c:1493 pex64igen.c:1493 |
| 3568 | #, c-format |
| 3569 | msgid "Table Addresses\n" |
| 3570 | msgstr "Địa chỉ bảng\n" |
| 3571 | |
| 3572 | #: peigen.c:1496 pepigen.c:1496 pex64igen.c:1496 |
| 3573 | #, c-format |
| 3574 | msgid "\tExport Address Table \t\t" |
| 3575 | msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t" |
| 3576 | |
| 3577 | #: peigen.c:1501 pepigen.c:1501 pex64igen.c:1501 |
| 3578 | #, c-format |
| 3579 | msgid "\tName Pointer Table \t\t" |
| 3580 | msgstr "\tBảng Cái Chỉ Tên \t\t" |
| 3581 | |
| 3582 | #: peigen.c:1506 pepigen.c:1506 pex64igen.c:1506 |
| 3583 | #, c-format |
| 3584 | msgid "\tOrdinal Table \t\t\t" |
| 3585 | msgstr "\tBảng Thứ Tự \t\t\t" |
| 3586 | |
| 3587 | #: peigen.c:1520 pepigen.c:1520 pex64igen.c:1520 |
| 3588 | #, c-format |
| 3589 | msgid "" |
| 3590 | "\n" |
| 3591 | "Export Address Table -- Ordinal Base %ld\n" |
| 3592 | msgstr "" |
| 3593 | "\n" |
| 3594 | "Bảng Địa chỉ Xuất — Cơ bản Thứ tự %ld\n" |
| 3595 | |
| 3596 | #: peigen.c:1539 pepigen.c:1539 pex64igen.c:1539 |
| 3597 | msgid "Forwarder RVA" |
| 3598 | msgstr "Bộ chuyển tiếp RVA" |
| 3599 | |
| 3600 | #: peigen.c:1550 pepigen.c:1550 pex64igen.c:1550 |
| 3601 | msgid "Export RVA" |
| 3602 | msgstr "Xuất RVA" |
| 3603 | |
| 3604 | #: peigen.c:1557 pepigen.c:1557 pex64igen.c:1557 |
| 3605 | #, c-format |
| 3606 | msgid "" |
| 3607 | "\n" |
| 3608 | "[Ordinal/Name Pointer] Table\n" |
| 3609 | msgstr "" |
| 3610 | "\n" |
| 3611 | "Bảng [Cái chỉ Thứ tự/Tên]\n" |
| 3612 | |
| 3613 | #: peigen.c:1610 pepigen.c:1610 pex64igen.c:1610 |
| 3614 | #, c-format |
| 3615 | msgid "Warning, .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n" |
| 3616 | msgstr "Cảnh báo : kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n" |
| 3617 | |
| 3618 | #: peigen.c:1614 pepigen.c:1614 pex64igen.c:1614 |
| 3619 | #, c-format |
| 3620 | msgid "" |
| 3621 | "\n" |
| 3622 | "The Function Table (interpreted .pdata section contents)\n" |
| 3623 | msgstr "" |
| 3624 | "\n" |
| 3625 | "Bảng Hàm (phiên dịch nội dung phần .pdata)\n" |
| 3626 | |
| 3627 | #: peigen.c:1617 pepigen.c:1617 pex64igen.c:1617 |
| 3628 | #, c-format |
| 3629 | msgid " vma:\t\t\tBegin Address End Address Unwind Info\n" |
| 3630 | msgstr " vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n" |
| 3631 | |
| 3632 | #: peigen.c:1619 pepigen.c:1619 pex64igen.c:1619 |
| 3633 | #, c-format |
| 3634 | msgid "" |
| 3635 | " vma:\t\tBegin End EH EH PrologEnd Exception\n" |
| 3636 | " \t\tAddress Address Handler Data Address Mask\n" |
| 3637 | msgstr "" |
| 3638 | " vma:\t\tĐầu Cuối EH EH PrologEnd Ngoại lệ\n" |
| 3639 | " \t\tĐịa chỉ Địa chỉ Bộ quản lý Dữ liệu Địa chỉ Mặt nạ\n" |
| 3640 | |
| 3641 | #: peigen.c:1689 pepigen.c:1689 pex64igen.c:1689 |
| 3642 | #, c-format |
| 3643 | msgid " Register save millicode" |
| 3644 | msgstr " Mili-mã lưu thanh ghi" |
| 3645 | |
| 3646 | #: peigen.c:1692 pepigen.c:1692 pex64igen.c:1692 |
| 3647 | #, c-format |
| 3648 | msgid " Register restore millicode" |
| 3649 | msgstr " Mili-mã phục hồi thanh ghi" |
| 3650 | |
| 3651 | #: peigen.c:1695 pepigen.c:1695 pex64igen.c:1695 |
| 3652 | #, c-format |
| 3653 | msgid " Glue code sequence" |
| 3654 | msgstr " Dãy mã nối lại" |
| 3655 | |
| 3656 | #: peigen.c:1745 pepigen.c:1745 pex64igen.c:1745 |
| 3657 | #, c-format |
| 3658 | msgid "" |
| 3659 | "\n" |
| 3660 | "\n" |
| 3661 | "PE File Base Relocations (interpreted .reloc section contents)\n" |
| 3662 | msgstr "" |
| 3663 | "\n" |
| 3664 | "\n" |
| 3665 | "Định vị lại cơ bản tập tin PE (phiên dịch nội dung phần .reloc)\n" |
| 3666 | |
| 3667 | #: peigen.c:1775 pepigen.c:1775 pex64igen.c:1775 |
| 3668 | #, c-format |
| 3669 | msgid "" |
| 3670 | "\n" |
| 3671 | "Virtual Address: %08lx Chunk size %ld (0x%lx) Number of fixups %ld\n" |
| 3672 | msgstr "" |
| 3673 | "\n" |
| 3674 | "Địa chỉ ảo: %08lx Kích cỡ khúc %ld (0x%lx) Số sự sửa chữa %ld\n" |
| 3675 | |
| 3676 | #: peigen.c:1788 pepigen.c:1788 pex64igen.c:1788 |
| 3677 | #, c-format |
| 3678 | msgid "\treloc %4d offset %4x [%4lx] %s" |
| 3679 | msgstr "\tđịnh vị lại %4d bù %4x [%4lx] %s" |
| 3680 | |
| 3681 | #. The MS dumpbin program reportedly ands with 0xff0f before |
| 3682 | #. printing the characteristics field. Not sure why. No reason to |
| 3683 | #. emulate it here. |
| 3684 | #: peigen.c:1827 pepigen.c:1827 pex64igen.c:1827 |
| 3685 | #, c-format |
| 3686 | msgid "" |
| 3687 | "\n" |
| 3688 | "Characteristics 0x%x\n" |
| 3689 | msgstr "" |
| 3690 | "\n" |
| 3691 | "Đặc tính 0x%x\n" |
| 3692 | |
| 3693 | #: peigen.c:2088 pepigen.c:2088 pex64igen.c:2088 |
| 3694 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$2 is missing" |
| 3695 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$2 còn thiếu" |
| 3696 | |
| 3697 | #: peigen.c:2106 pepigen.c:2106 pex64igen.c:2106 |
| 3698 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$4 is missing" |
| 3699 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$4 còn thiếu" |
| 3700 | |
| 3701 | #: peigen.c:2125 pepigen.c:2125 pex64igen.c:2125 |
| 3702 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[12] because .idata$5 is missing" |
| 3703 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[12] vì .idata$5 còn thiếu" |
| 3704 | |
| 3705 | #: peigen.c:2143 pepigen.c:2143 pex64igen.c:2143 |
| 3706 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] because .idata$6 is missing" |
| 3707 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] vì .idata$6 còn thiếu" |
| 3708 | |
| 3709 | #: peigen.c:2163 pepigen.c:2163 pex64igen.c:2163 |
| 3710 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[9] because __tls_used is missing" |
| 3711 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[9] vì __tls_used còn thiếu" |