gas: sparc: fix collision of registers and pseudo-ops.
[deliverable/binutils-gdb.git] / bfd / po / vi.po
1 # Vietnamese translation for BFD.
2 # Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the binutils package.
4 # Phan Vĩnh Thịnh <teppi@gmail.com>, 2005.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2010.
6 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
7 #
8 msgid ""
9 msgstr ""
10 "Project-Id-Version: bfd-2.22.90\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
12 "POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:58+0100\n"
13 "PO-Revision-Date: 2012-08-15 14:47+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
16 "Language: vi\n"
17 "MIME-Version: 1.0\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
22 "X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
23 "X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
24 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
25
26 #: aout-adobe.c:127
27 msgid "%B: Unknown section type in a.out.adobe file: %x\n"
28 msgstr "%B: Không rõ kiểu phần trong tập tin a.out.adobe: %x\n"
29
30 #: aout-cris.c:199
31 #, c-format
32 msgid "%s: Invalid relocation type exported: %d"
33 msgstr "%s: Đã xuất kiểu định vị lại không hợp lệ: %d"
34
35 #: aout-cris.c:242
36 msgid "%B: Invalid relocation type imported: %d"
37 msgstr "%B: Đã nhập kiểu định vị lại không hợp lệ: %d"
38
39 #: aout-cris.c:253
40 msgid "%B: Bad relocation record imported: %d"
41 msgstr "%B: Đã nhập mục ghi định vị lại sai: %d"
42
43 #: aoutx.h:1273 aoutx.h:1611
44 #, c-format
45 msgid "%s: can not represent section `%s' in a.out object file format"
46 msgstr "%s: không thể đại diện phân \"%s\" trong định dạng tập tin đối tượng a.out"
47
48 #: aoutx.h:1577
49 #, c-format
50 msgid "%s: can not represent section for symbol `%s' in a.out object file format"
51 msgstr "%s: không thể đại diện phân cho ký hiệu \"%s\" trong định dạng tập tin đối tượng a.ou"
52
53 #: aoutx.h:1579 vms-alpha.c:7671
54 msgid "*unknown*"
55 msgstr "• không rõ •"
56
57 #: aoutx.h:4018 aoutx.h:4344
58 msgid "%P: %B: unexpected relocation type\n"
59 msgstr "%P: %B: kiểu định vị lại bất thường\n"
60
61 #: aoutx.h:5375
62 #, c-format
63 msgid "%s: relocatable link from %s to %s not supported"
64 msgstr "%s: không hỗ trợ liên kết có khả năng định vị lại từ %s sang %s"
65
66 #: archive.c:2203
67 msgid "Warning: writing archive was slow: rewriting timestamp\n"
68 msgstr "Cảnh báo: ghi kho quá chậm nên đang ghi lại nhãn thời gian\n"
69
70 #: archive.c:2491
71 msgid "Reading archive file mod timestamp"
72 msgstr "Đang đọc nhãn thời gian sửa đổi tập tin kho"
73
74 #: archive.c:2515
75 msgid "Writing updated armap timestamp"
76 msgstr "Đang ghi nhãn thời gian armap đã cập nhật"
77
78 #: bfd.c:398
79 msgid "No error"
80 msgstr "Không có lỗi"
81
82 #: bfd.c:399
83 msgid "System call error"
84 msgstr "Lỗi gọi hệ thống"
85
86 #: bfd.c:400
87 msgid "Invalid bfd target"
88 msgstr "Đích bfd không hợp lệ"
89
90 #: bfd.c:401
91 msgid "File in wrong format"
92 msgstr "Tập tin có định dạng không đúng"
93
94 #: bfd.c:402
95 msgid "Archive object file in wrong format"
96 msgstr "Tập tin đối tượng kho có định dạng không đúng"
97
98 #: bfd.c:403
99 msgid "Invalid operation"
100 msgstr "Thao tác không hợp lệ"
101
102 #: bfd.c:404
103 msgid "Memory exhausted"
104 msgstr "Cạn bộ nhớ"
105
106 #: bfd.c:405
107 msgid "No symbols"
108 msgstr "Không có ký hiệu"
109
110 #: bfd.c:406
111 msgid "Archive has no index; run ranlib to add one"
112 msgstr "Kho không có chỉ mục: hãy chạy ranlib để thêm"
113
114 #: bfd.c:407
115 msgid "No more archived files"
116 msgstr "Không còn có tập tin đã lưu trữ nào nữa"
117
118 #: bfd.c:408
119 msgid "Malformed archive"
120 msgstr "Kho dạng sai"
121
122 #: bfd.c:409
123 msgid "File format not recognized"
124 msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin"
125
126 #: bfd.c:410
127 msgid "File format is ambiguous"
128 msgstr "Định dạng tập tin mơ hồ"
129
130 #: bfd.c:411
131 msgid "Section has no contents"
132 msgstr "Phần không có nội dung"
133
134 #: bfd.c:412
135 msgid "Nonrepresentable section on output"
136 msgstr "Kết xuất có phần không thể đại diện được"
137
138 #: bfd.c:413
139 msgid "Symbol needs debug section which does not exist"
140 msgstr "Ký hiệu cần phần gỡ lỗi mà không tồn tại"
141
142 #: bfd.c:414
143 msgid "Bad value"
144 msgstr "Giá trị sai"
145
146 #: bfd.c:415
147 msgid "File truncated"
148 msgstr "Tập tin bị cắt ngắn"
149
150 #: bfd.c:416
151 msgid "File too big"
152 msgstr "Tập tin quá lớn"
153
154 #: bfd.c:417
155 #, c-format
156 msgid "Error reading %s: %s"
157 msgstr "Gặp lỗi khi đọc %s: %s"
158
159 #: bfd.c:418
160 msgid "#<Invalid error code>"
161 msgstr "#<mã lỗi không hợp lệ>"
162
163 #: bfd.c:945
164 #, c-format
165 msgid "BFD %s assertion fail %s:%d"
166 msgstr "BFD %s khắng định bị lỗi %s:%d"
167
168 #: bfd.c:957
169 #, c-format
170 msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d in %s\n"
171 msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n"
172
173 #: bfd.c:961
174 #, c-format
175 msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d\n"
176 msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d\n"
177
178 #: bfd.c:963
179 msgid "Please report this bug.\n"
180 msgstr "Hãy thông báo lỗi này.\n"
181
182 #: bfdwin.c:206
183 #, c-format
184 msgid "not mapping: data=%lx mapped=%d\n"
185 msgstr "không đang ánh xạ: dữ liệu=%lx đã ánh xạ=%d\n"
186
187 #: bfdwin.c:209
188 #, c-format
189 msgid "not mapping: env var not set\n"
190 msgstr "không đang ánh xạ: chưa đặt biến môi trường\n"
191
192 #: binary.c:271
193 #, c-format
194 msgid "Warning: Writing section `%s' to huge (ie negative) file offset 0x%lx."
195 msgstr "Cảnh báo: đang ghi phần \"%s\" vào khoảng bù tập tin rất lớn (tức là âm) 0x%lx."
196
197 #: bout.c:1146 elf-m10300.c:2063 elf32-avr.c:1654 elf32-frv.c:5734
198 #: elfxx-sparc.c:2802 reloc.c:6115 reloc16.c:162 elf32-ia64.c:360
199 #: elf64-ia64.c:360
200 msgid "%P%F: --relax and -r may not be used together\n"
201 msgstr "%P%F: không thể dùng với nhau hai tuỳ chọn \"--relax\" và \"-r\"\n"
202
203 #: cache.c:227
204 msgid "reopening %B: %s\n"
205 msgstr "đang mở lại %B: %s\n"
206
207 #: coff-alpha.c:491
208 msgid ""
209 "%B: Cannot handle compressed Alpha binaries.\n"
210 " Use compiler flags, or objZ, to generate uncompressed binaries."
211 msgstr ""
212 "%B: Không thể xử lý tập tin nhị phân Alpha chưa được nén.\n"
213 "\tHãy dùng các cờ biên dịch, hoặc objZ, để tạo tập tin nhị phân chưa được nén."
214
215 #: coff-alpha.c:648
216 msgid "%B: unknown/unsupported relocation type %d"
217 msgstr "%B: kiểu định vị lại không rõ hoặc không được hỗ trợ: %d"
218
219 #: coff-alpha.c:900 coff-alpha.c:937 coff-alpha.c:2025 coff-mips.c:1003
220 msgid "GP relative relocation used when GP not defined"
221 msgstr "Chưa xác định GP thì sử dụng định vị lại tương đối GP"
222
223 #: coff-alpha.c:1502
224 msgid "using multiple gp values"
225 msgstr "đang dùng nhiều giá trị GP"
226
227 #: coff-alpha.c:1561
228 msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELHIGH"
229 msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ: ALPHA_R_GPRELHIGH"
230
231 #: coff-alpha.c:1568
232 msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELLOW"
233 msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ: ALPHA_R_GPRELLOW"
234
235 #: coff-alpha.c:1575 elf32-m32r.c:2484 elf64-alpha.c:4074 elf64-alpha.c:4224
236 #: elf32-ia64.c:3839 elf64-ia64.c:3839
237 msgid "%B: unknown relocation type %d"
238 msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d"
239
240 #: coff-arm.c:1038
241 #, c-format
242 msgid "%B: unable to find THUMB glue '%s' for `%s'"
243 msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ THUMB \"%s\" cho \"%s\""
244
245 #: coff-arm.c:1067
246 #, c-format
247 msgid "%B: unable to find ARM glue '%s' for `%s'"
248 msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ ARM \"%s\" cho \"%s\""
249
250 #: coff-arm.c:1369 elf32-arm.c:7023
251 #, c-format
252 msgid ""
253 "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
254 " first occurrence: %B: arm call to thumb"
255 msgstr ""
256 "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
257 " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi arm tới thumb"
258
259 #: coff-arm.c:1459
260 #, c-format
261 msgid ""
262 "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
263 " first occurrence: %B: thumb call to arm\n"
264 " consider relinking with --support-old-code enabled"
265 msgstr ""
266 "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
267 " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi thumb tới arm\n"
268 " coi như liên kết lại với \"--support-old-code\" được bật"
269
270 #: coff-arm.c:1754 coff-tic80.c:695 cofflink.c:3081
271 msgid "%B: bad reloc address 0x%lx in section `%A'"
272 msgstr "%B: địa chỉ định vị lại sai 0x%lx trong phần \"%A\""
273
274 #: coff-arm.c:2079
275 msgid "%B: illegal symbol index in reloc: %d"
276 msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu cấm trong định vị lại: %d"
277
278 #: coff-arm.c:2210
279 #, c-format
280 msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas %B is compiled for APCS-%d"
281 msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn %B được biên dịch cho APCS-%d"
282
283 #: coff-arm.c:2226 elf32-arm.c:15621
284 #, c-format
285 msgid "error: %B passes floats in float registers, whereas %B passes them in integer registers"
286 msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi trôi, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi số nguyên"
287
288 #: coff-arm.c:2229 elf32-arm.c:15625
289 #, c-format
290 msgid "error: %B passes floats in integer registers, whereas %B passes them in float registers"
291 msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi số nguyên, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi trôi"
292
293 #: coff-arm.c:2243
294 #, c-format
295 msgid "error: %B is compiled as position independent code, whereas target %B is absolute position"
296 msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã không phụ thuộc vào vị trí, còn %B là vị trí tuyệt đối"
297
298 #: coff-arm.c:2246
299 #, c-format
300 msgid "error: %B is compiled as absolute position code, whereas target %B is position independent"
301 msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã vị trí tuyệt đối, còn %B không phụ thuộc vào vị trí"
302
303 #: coff-arm.c:2274 elf32-arm.c:15690
304 #, c-format
305 msgid "Warning: %B supports interworking, whereas %B does not"
306 msgstr "Cảnh báo: %B hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì không"
307
308 #: coff-arm.c:2277 elf32-arm.c:15696
309 #, c-format
310 msgid "Warning: %B does not support interworking, whereas %B does"
311 msgstr "Cảnh báo: %B không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì có"
312
313 #: coff-arm.c:2301
314 #, c-format
315 msgid "private flags = %x:"
316 msgstr "các cờ riêng = %x:"
317
318 #: coff-arm.c:2309 elf32-arm.c:11806
319 #, c-format
320 msgid " [floats passed in float registers]"
321 msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi trôi]"
322
323 #: coff-arm.c:2311
324 #, c-format
325 msgid " [floats passed in integer registers]"
326 msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi số nguyên]"
327
328 #: coff-arm.c:2314 elf32-arm.c:11809
329 #, c-format
330 msgid " [position independent]"
331 msgstr " [không phụ thuộc vào vị trí]"
332
333 #: coff-arm.c:2316
334 #, c-format
335 msgid " [absolute position]"
336 msgstr " [vị trí tuyệt đối]"
337
338 #: coff-arm.c:2320
339 #, c-format
340 msgid " [interworking flag not initialised]"
341 msgstr " [chưa sở khởi cờ ảnh hưởng lẫn nhau]"
342
343 #: coff-arm.c:2322
344 #, c-format
345 msgid " [interworking supported]"
346 msgstr " [hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]"
347
348 #: coff-arm.c:2324
349 #, c-format
350 msgid " [interworking not supported]"
351 msgstr " [không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]"
352
353 #: coff-arm.c:2370 elf32-arm.c:10841
354 #, c-format
355 msgid "Warning: Not setting interworking flag of %B since it has already been specified as non-interworking"
356 msgstr "Cảnh báo: không đang đặt cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì nó đã được xác định là không ảnh hưởng lẫn nhau"
357
358 #: coff-arm.c:2374 elf32-arm.c:10845
359 #, c-format
360 msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B due to outside request"
361 msgstr "Cảnh báo: Đang xoá cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B theo yêu cầu bên ngoài"
362
363 #: coff-h8300.c:1122
364 #, c-format
365 msgid "cannot handle R_MEM_INDIRECT reloc when using %s output"
366 msgstr "không thể xử lý định vị lại R_MEM_INDIRECT khi sử dụng kết xuất %s"
367
368 #: coff-i860.c:147
369 #, c-format
370 msgid "relocation `%s' not yet implemented"
371 msgstr "tái định vị `%s' vẫn chưa được viết"
372
373 #: coff-i860.c:605 coff-tic54x.c:398 coffcode.h:5198
374 msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in relocs"
375 msgstr "%B: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong định vị lại"
376
377 #: coff-i960.c:144 coff-i960.c:507
378 msgid "uncertain calling convention for non-COFF symbol"
379 msgstr "quy ước gọi không chắc chắn cho ký hiệu khác COFF"
380
381 #: coff-m68k.c:506 elf32-bfin.c:5690 elf32-cr16.c:2897 elf32-m68k.c:4677
382 msgid "unsupported reloc type"
383 msgstr "kiểu định vị lại không được hỗ trợ"
384
385 #: coff-mips.c:688 elf32-mips.c:1516 elf32-score.c:431 elf32-score7.c:330
386 #: elf64-mips.c:2618 elfn32-mips.c:2431
387 msgid "GP relative relocation when _gp not defined"
388 msgstr "Có định vị lại tương đối GP khi chưa xác định _gp"
389
390 #: coff-or32.c:229
391 msgid "Unrecognized reloc"
392 msgstr "Định vị lại không được nhận ra"
393
394 #: coff-rs6000.c:2720
395 #, c-format
396 msgid "%s: unsupported relocation type 0x%02x"
397 msgstr "%s: kiểu định vị lại không được hỗ trợ 0x%02x"
398
399 #: coff-rs6000.c:2805
400 #, c-format
401 msgid "%s: TOC reloc at 0x%x to symbol `%s' with no TOC entry"
402 msgstr "%s: định vị lại TOC tại 0x%x tới ký hiệu \"%s\" không có mục nhập TOC"
403
404 #: coff-rs6000.c:3556 coff64-rs6000.c:2111
405 msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized smclas %d"
406 msgstr "%B: ký tự \"%s\" có smclas không nhận ra %d"
407
408 #: coff-sh.c:521
409 #, c-format
410 msgid "SH Error: unknown reloc type %d"
411 msgstr "Lỗi SH: không rõ kiểu reloc %d"
412
413 #: coff-tic4x.c:195 coff-tic54x.c:299 coff-tic80.c:458
414 #, c-format
415 msgid "Unrecognized reloc type 0x%x"
416 msgstr "Không nhận ra kiểu định vị lại 0x%x"
417
418 #: coff-tic4x.c:240
419 #, c-format
420 msgid "%s: warning: illegal symbol index %ld in relocs"
421 msgstr "%s: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các định vị lại"
422
423 #: coff-w65.c:367
424 #, c-format
425 msgid "ignoring reloc %s\n"
426 msgstr "Đang lờ đi định vị lại %s\n"
427
428 #: coffcode.h:997
429 msgid "%B: warning: COMDAT symbol '%s' does not match section name '%s'"
430 msgstr "%B: cảnh báo: ký hiệu COMDAT \"%s\" không tương ứng vơi tên phần \"%s\""
431
432 #. Generate a warning message rather using the 'unhandled'
433 #. variable as this will allow some .sys files generate by
434 #. other toolchains to be processed. See bugzilla issue 196.
435 #: coffcode.h:1221
436 msgid "%B: Warning: Ignoring section flag IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED in section %s"
437 msgstr "%B: Cảnh báo: Đang lờ đi cờ của phần IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED trong phần %s"
438
439 #: coffcode.h:1288
440 msgid "%B (%s): Section flag %s (0x%x) ignored"
441 msgstr "%B (%s): Đã lờ đi cờ của phần %s (0x%x)"
442
443 #: coffcode.h:2430
444 #, c-format
445 msgid "Unrecognized TI COFF target id '0x%x'"
446 msgstr "Không nhận ra mã số đích TI COFF \"0x%x\""
447
448 #: coffcode.h:2744
449 msgid "%B: reloc against a non-existant symbol index: %ld"
450 msgstr "%B: định vị lại so với một chỉ mục ký hiệu không tồn tại: %ld"
451
452 #: coffcode.h:3302
453 msgid "%B: too many sections (%d)"
454 msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (%d)"
455
456 #: coffcode.h:3718
457 msgid "%B: section %s: string table overflow at offset %ld"
458 msgstr "%B: phần %s: tràn bảng chuỗi ở hiệu %ld"
459
460 #: coffcode.h:4523
461 msgid "%B: warning: line number table read failed"
462 msgstr "%B: Cảnh bảo: lỗi đọc bảng số thứ tự dòng"
463
464 #: coffcode.h:4553
465 msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in line numbers"
466 msgstr "%B: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các số thứ tự dòng"
467
468 #: coffcode.h:4567
469 msgid "%B: warning: duplicate line number information for `%s'"
470 msgstr "%B: cảnh báo: thông tin số thứ tự dòng trùng đối với \"%s\""
471
472 #: coffcode.h:4967
473 msgid "%B: Unrecognized storage class %d for %s symbol `%s'"
474 msgstr "%B: Không nhận ra hạng lưu trữ %d cho ký hiệu %s \"%s\""
475
476 #: coffcode.h:5093
477 msgid "warning: %B: local symbol `%s' has no section"
478 msgstr "cảnh báo: %B: ký hiệu cục bộ \"%s\" không có phần đoạn"
479
480 #: coffcode.h:5237
481 msgid "%B: illegal relocation type %d at address 0x%lx"
482 msgstr "%B: kiểu định vị lại cấm %d ở địa chỉ 0x%lx"
483
484 #: coffgen.c:1595
485 msgid "%B: bad string table size %lu"
486 msgstr "%B: kích cỡ bảng chuỗi sai %lu"
487
488 #: coffgen.c:2500 elflink.c:12689 linker.c:3122
489 msgid "%F%P: already_linked_table: %E\n"
490 msgstr "%F%P: already_linked_table: %E\n"
491
492 #: cofflink.c:533 elflink.c:4323
493 msgid "Warning: type of symbol `%s' changed from %d to %d in %B"
494 msgstr "Cảnh báo: kiểu ký hiệu \"%s\" bị thay đổi từ %d thành %d trong %B"
495
496 #: cofflink.c:2329
497 msgid "%B: relocs in section `%A', but it has no contents"
498 msgstr "%B: định vị lại trong phần \"%A\", nhưng nó không có nội dung"
499
500 #: cofflink.c:2391 elflink.c:9545
501 msgid "%X`%s' referenced in section `%A' of %B: defined in discarded section `%A' of %B\n"
502 msgstr "%X\"%s\" được tham chiếu trong phần \"%A\" của %B: được định nghĩa trong phần bị hủy \"%A\" của %B\n"
503
504 #: cofflink.c:2690 coffswap.h:826
505 #, c-format
506 msgid "%s: %s: reloc overflow: 0x%lx > 0xffff"
507 msgstr "%s: %s: tràn định vị lại: 0x%lx > 0xffff"
508
509 #: cofflink.c:2699 coffswap.h:812
510 #, c-format
511 msgid "%s: warning: %s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff"
512 msgstr "%s: cảnh báo: %s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff"
513
514 #: cpu-arm.c:189 cpu-arm.c:200
515 msgid "error: %B is compiled for the EP9312, whereas %B is compiled for XScale"
516 msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho EP9312, còn %B được biên dịch cho XScale"
517
518 #: cpu-arm.c:333
519 #, c-format
520 msgid "warning: unable to update contents of %s section in %s"
521 msgstr "cảnh báo: không thể cập nhật nội dung của phần %s trong %s"
522
523 #: dwarf2.c:496
524 #, c-format
525 msgid "Dwarf Error: Can't find %s section."
526 msgstr "Lỗi Dwarf: không tìm thấy phần %s."
527
528 #: dwarf2.c:525
529 #, c-format
530 msgid "Dwarf Error: Offset (%lu) greater than or equal to %s size (%lu)."
531 msgstr "Lỗi Dwarf: Khoảng bù dòng (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ %s (%lu)."
532
533 #: dwarf2.c:949
534 #, c-format
535 msgid "Dwarf Error: Invalid or unhandled FORM value: %u."
536 msgstr "Lỗi Dwarf: Giá trị FORM sai hoặc chưa được xử lý: %u."
537
538 #: dwarf2.c:1200
539 msgid "Dwarf Error: mangled line number section (bad file number)."
540 msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối (số thứ tự tập tin sai)."
541
542 #: dwarf2.c:1453
543 #, c-format
544 msgid "Dwarf Error: Unhandled .debug_line version %d."
545 msgstr "Lỗi Dwarf: Phiên bản .debug_line chưa được quản lý %d."
546
547 #: dwarf2.c:1475
548 msgid "Dwarf Error: Invalid maximum operations per instruction."
549 msgstr "Lỗi Dwarf: Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa không hợp lệ."
550
551 #: dwarf2.c:1662
552 msgid "Dwarf Error: mangled line number section."
553 msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối."
554
555 #: dwarf2.c:1989 dwarf2.c:2109 dwarf2.c:2394
556 #, c-format
557 msgid "Dwarf Error: Could not find abbrev number %u."
558 msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy số viết tắt %u."
559
560 #: dwarf2.c:2355
561 #, c-format
562 msgid "Dwarf Error: found dwarf version '%u', this reader only handles version 2, 3 and 4 information."
563 msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy dwarf phiên bản \"%u\", nhưng trình đọc này chỉ có thể nắm bắt được thông tin của phiên bản 2, 3 và 4."
564
565 #: dwarf2.c:2362
566 #, c-format
567 msgid "Dwarf Error: found address size '%u', this reader can not handle sizes greater than '%u'."
568 msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy kích cỡ địa chỉ \"%u\", nhưng trình đọc này không điều khiển được kích cỡ lớn hơn \"%u\"."
569
570 #: dwarf2.c:2385
571 #, c-format
572 msgid "Dwarf Error: Bad abbrev number: %u."
573 msgstr "Lỗi Dwarf: Số viết tắt sai: %u."
574
575 #: ecoff.c:1239
576 #, c-format
577 msgid "Unknown basic type %d"
578 msgstr "Không rõ kiểu cơ bản %d"
579
580 #: ecoff.c:1496
581 #, c-format
582 msgid ""
583 "\n"
584 " End+1 symbol: %ld"
585 msgstr ""
586 "\n"
587 " Ký hiệu End+1: %ld"
588
589 #: ecoff.c:1503 ecoff.c:1506
590 #, c-format
591 msgid ""
592 "\n"
593 " First symbol: %ld"
594 msgstr ""
595 "\n"
596 " Ký hiệu đầu tiên: %ld"
597
598 #: ecoff.c:1518
599 #, c-format
600 msgid ""
601 "\n"
602 " End+1 symbol: %-7ld Type: %s"
603 msgstr ""
604 "\n"
605 " Ký hiệu End+1: %-7ld Kiểu: %s"
606
607 #: ecoff.c:1525
608 #, c-format
609 msgid ""
610 "\n"
611 " Local symbol: %ld"
612 msgstr ""
613 "\n"
614 " Ký hiệu cục bộ: %ld"
615
616 #: ecoff.c:1533
617 #, c-format
618 msgid ""
619 "\n"
620 " struct; End+1 symbol: %ld"
621 msgstr ""
622 "\n"
623 " cấu trúc; ký hiệu End+1: %ld"
624
625 #: ecoff.c:1538
626 #, c-format
627 msgid ""
628 "\n"
629 " union; End+1 symbol: %ld"
630 msgstr ""
631 "\n"
632 " kết hợp; ký hiệu End+1: %ld"
633
634 #: ecoff.c:1543
635 #, c-format
636 msgid ""
637 "\n"
638 " enum; End+1 symbol: %ld"
639 msgstr ""
640 "\n"
641 " đếm; ký hiệu End+1: %ld"
642
643 #: ecoff.c:1549
644 #, c-format
645 msgid ""
646 "\n"
647 " Type: %s"
648 msgstr ""
649 "\n"
650 " Kiểu: %s"
651
652 #: elf-attrs.c:569
653 msgid "error: %B: Object has vendor-specific contents that must be processed by the '%s' toolchain"
654 msgstr "lỗi: %B: Đối tượng có nội dung \"vendor-specific\" phải được xử lý bởi toolchain '%s'"
655
656 #: elf-attrs.c:578
657 msgid "error: %B: Object tag '%d, %s' is incompatible with tag '%d, %s'"
658 msgstr "lỗi: %B: thẻ đối tượng \"%d, %s\" không tương thích với thẻ \"%d, %s\""
659
660 #: elf-eh-frame.c:917
661 msgid "%P: error in %B(%A); no .eh_frame_hdr table will be created.\n"
662 msgstr "%P: gặp lỗi trong %B(%A); sẽ không tạo bảng .eh_frame_hdr nào.\n"
663
664 #: elf-eh-frame.c:1189
665 msgid "%P: fde encoding in %B(%A) prevents .eh_frame_hdr table being created.\n"
666 msgstr "%P: biên mã fde trong %B(%A) thì ngăn cản tạo bảng .eh_frame_hdr.\n"
667
668 #: elf-eh-frame.c:1605
669 msgid "%P: DW_EH_PE_datarel unspecified for this architecture.\n"
670 msgstr "%P: DW_EH_PE_datarel chưa định nghĩa cho kiến trúc này.\n"
671
672 #: elf-ifunc.c:179
673 msgid "%F%P: dynamic STT_GNU_IFUNC symbol `%s' with pointer equality in `%B' can not be used when making an executable; recompile with -fPIE and relink with -pie\n"
674 msgstr "%F%P: ký hiệu STT_GNU_IFUNC động \"%s\" với tình trạng chất lượng con trỏ trong \"%B\" thì không dùng được khi tạo bản thực thi; hãy biên dịch lại với \"-fPIE\" và liên kết lại với \"-pie\"\n"
675
676 #: elf-m10200.c:450 elf-m10300.c:1563 elf32-avr.c:1221 elf32-bfin.c:3213
677 #: elf32-cr16.c:1482 elf32-cr16c.c:780 elf32-cris.c:2081 elf32-crx.c:922
678 #: elf32-d10v.c:509 elf32-epiphany.c:556 elf32-fr30.c:609 elf32-frv.c:4105
679 #: elf32-h8300.c:509 elf32-i860.c:1211 elf32-ip2k.c:1468 elf32-iq2000.c:684
680 #: elf32-lm32.c:1168 elf32-m32c.c:553 elf32-m32r.c:3106 elf32-m68hc1x.c:1138
681 #: elf32-mep.c:535 elf32-microblaze.c:1231 elf32-moxie.c:282
682 #: elf32-msp430.c:486 elf32-mt.c:395 elf32-openrisc.c:404 elf32-score.c:2729
683 #: elf32-score7.c:2537 elf32-spu.c:5044 elf32-tilepro.c:3214 elf32-v850.c:2143
684 #: elf32-xstormy16.c:935 elf64-mmix.c:1590 elfxx-tilegx.c:3577
685 msgid "internal error: out of range error"
686 msgstr "lỗi nội bộ: lỗi ở ngoại phạm vi"
687
688 #: elf-m10200.c:454 elf-m10300.c:1567 elf32-avr.c:1225 elf32-bfin.c:3217
689 #: elf32-cr16.c:1486 elf32-cr16c.c:784 elf32-cris.c:2085 elf32-crx.c:926
690 #: elf32-d10v.c:513 elf32-fr30.c:613 elf32-frv.c:4109 elf32-h8300.c:513
691 #: elf32-i860.c:1215 elf32-iq2000.c:688 elf32-lm32.c:1172 elf32-m32c.c:557
692 #: elf32-m32r.c:3110 elf32-m68hc1x.c:1142 elf32-mep.c:539
693 #: elf32-microblaze.c:1235 elf32-moxie.c:286 elf32-msp430.c:490
694 #: elf32-openrisc.c:408 elf32-score.c:2733 elf32-score7.c:2541
695 #: elf32-spu.c:5048 elf32-tilepro.c:3218 elf32-v850.c:2147
696 #: elf32-xstormy16.c:939 elf64-mmix.c:1594 elfxx-mips.c:9465
697 #: elfxx-tilegx.c:3581
698 msgid "internal error: unsupported relocation error"
699 msgstr "lỗi nội bộ: lỗi định vị lại không được hỗ trợ"
700
701 #: elf-m10200.c:458 elf32-cr16.c:1490 elf32-cr16c.c:788 elf32-crx.c:930
702 #: elf32-d10v.c:517 elf32-h8300.c:517 elf32-lm32.c:1176 elf32-m32r.c:3114
703 #: elf32-m68hc1x.c:1146 elf32-microblaze.c:1239 elf32-score.c:2737
704 #: elf32-score7.c:2545 elf32-spu.c:5052
705 msgid "internal error: dangerous error"
706 msgstr "lỗi nội bộ: lỗi nguy hiểm"
707
708 #: elf-m10200.c:462 elf-m10300.c:1580 elf32-avr.c:1233 elf32-bfin.c:3225
709 #: elf32-cr16.c:1494 elf32-cr16c.c:792 elf32-cris.c:2093 elf32-crx.c:934
710 #: elf32-d10v.c:521 elf32-epiphany.c:571 elf32-fr30.c:621 elf32-frv.c:4117
711 #: elf32-h8300.c:521 elf32-i860.c:1223 elf32-ip2k.c:1483 elf32-iq2000.c:696
712 #: elf32-lm32.c:1180 elf32-m32c.c:565 elf32-m32r.c:3118 elf32-m68hc1x.c:1150
713 #: elf32-mep.c:547 elf32-microblaze.c:1243 elf32-moxie.c:294
714 #: elf32-msp430.c:498 elf32-mt.c:403 elf32-openrisc.c:416 elf32-score.c:2746
715 #: elf32-score7.c:2549 elf32-spu.c:5056 elf32-tilepro.c:3226 elf32-v850.c:2167
716 #: elf32-xstormy16.c:947 elf64-mmix.c:1602 elfxx-tilegx.c:3589
717 msgid "internal error: unknown error"
718 msgstr "lỗi nội bộ: lỗi không rõ"
719
720 #: elf-m10300.c:1507 elf32-arm.c:10419 elf32-i386.c:4264 elf32-m32r.c:2599
721 #: elf32-m68k.c:4156 elf32-s390.c:3003 elf32-sh.c:4218 elf32-tilepro.c:3117
722 #: elf32-xtensa.c:3066 elf64-s390.c:2978 elf64-sh64.c:1640 elf64-x86-64.c:4110
723 #: elfxx-sparc.c:3835 elfxx-tilegx.c:3500
724 msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'"
725 msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu \"%s\""
726
727 #: elf-m10300.c:1572
728 msgid "error: inappropriate relocation type for shared library (did you forget -fpic?)"
729 msgstr "lỗi: kiểu định vị lại không thích hợp cho thư viện chia sẻ (bạn đã quên đặt -fpic không?)"
730
731 #: elf-m10300.c:1575
732 msgid "internal error: suspicious relocation type used in shared library"
733 msgstr "lỗi nội bộ: kiểu định vị lại đáng ngờ được dùng trong thư viện chia sẻ"
734
735 #: elf-m10300.c:4372 elf32-arm.c:12800 elf32-cr16.c:2451 elf32-cris.c:3057
736 #: elf32-hppa.c:1894 elf32-i370.c:503 elf32-i386.c:2182 elf32-lm32.c:1868
737 #: elf32-m32r.c:1927 elf32-m68k.c:3253 elf32-s390.c:1652 elf32-sh.c:2931
738 #: elf32-tic6x.c:2162 elf32-tilepro.c:1940 elf32-vax.c:1041 elf64-s390.c:1635
739 #: elf64-sh64.c:3381 elf64-x86-64.c:2176 elfxx-sparc.c:2119
740 #: elfxx-tilegx.c:2261
741 #, c-format
742 msgid "dynamic variable `%s' is zero size"
743 msgstr "biến động \"%s\" có kích cỡ số không"
744
745 #: elf.c:334
746 msgid "%B: invalid string offset %u >= %lu for section `%s'"
747 msgstr "%B: khoảng bù chuỗi không hợp lệ %u≥%lu cho phần \"%s\""
748
749 #: elf.c:446
750 msgid "%B symbol number %lu references nonexistent SHT_SYMTAB_SHNDX section"
751 msgstr "%B số thứ tự ký hiệu %lu tham chiếu đến phần SHT_SYMTAB_SHNDX không tồn tại"
752
753 #: elf.c:602
754 msgid "%B: Corrupt size field in group section header: 0x%lx"
755 msgstr "%B: Trường kích cỡ bị hỏng trong phần đầu của phần nhóm: 0x%lx"
756
757 #: elf.c:638
758 msgid "%B: invalid SHT_GROUP entry"
759 msgstr "%B: mục nhập SHT_GROUP không hợp lệ"
760
761 #: elf.c:708
762 msgid "%B: no group info for section %A"
763 msgstr "%B: không có thông tin nhóm về phần %A"
764
765 #: elf.c:737 elf.c:3121 elflink.c:10135
766 msgid "%B: warning: sh_link not set for section `%A'"
767 msgstr "%B: cảnh báo: \"sh_link\" chưa được đặt cho phần \"%A\""
768
769 #: elf.c:756
770 msgid "%B: sh_link [%d] in section `%A' is incorrect"
771 msgstr "%B: sh_link [%d] không đúng trong phần \"%A\""
772
773 #: elf.c:791
774 msgid "%B: unknown [%d] section `%s' in group [%s]"
775 msgstr "%B: không rõ [%d] phần \"%s\" trong nhóm [%s]"
776
777 #: elf.c:1041
778 msgid "%B: unable to initialize commpress status for section %s"
779 msgstr "%B: không thể khởi tạo trạng thái nén cho phần %s"
780
781 #: elf.c:1061
782 msgid "%B: unable to initialize decommpress status for section %s"
783 msgstr "%B: không thể khởi tạo trạng thái giải nén cho phần %s"
784
785 #: elf.c:1181
786 #, c-format
787 msgid ""
788 "\n"
789 "Program Header:\n"
790 msgstr ""
791 "\n"
792 "Phần đầu chương trình:\n"
793
794 #: elf.c:1223
795 #, c-format
796 msgid ""
797 "\n"
798 "Dynamic Section:\n"
799 msgstr ""
800 "\n"
801 "Phần động:\n"
802
803 #: elf.c:1359
804 #, c-format
805 msgid ""
806 "\n"
807 "Version definitions:\n"
808 msgstr ""
809 "\n"
810 "Phần định nghĩa phiên bản:\n"
811
812 #: elf.c:1384
813 #, c-format
814 msgid ""
815 "\n"
816 "Version References:\n"
817 msgstr ""
818 "\n"
819 "Tham chiếu phiên bản:\n"
820
821 #: elf.c:1389
822 #, c-format
823 msgid " required from %s:\n"
824 msgstr " cần thiết từ %s:\n"
825
826 #: elf.c:1796
827 msgid "%B: invalid link %lu for reloc section %s (index %u)"
828 msgstr "%B: liên kết không hợp lệ %lu cho phần định vị lại %s (chỉ mục %u)"
829
830 #: elf.c:1966
831 msgid "%B: don't know how to handle allocated, application specific section `%s' [0x%8x]"
832 msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đã cấp phát mà đặc trưng cho ứng dụng \"%s\" [0x%8x]"
833
834 #: elf.c:1978
835 msgid "%B: don't know how to handle processor specific section `%s' [0x%8x]"
836 msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho bộ xử lý \"%s\" [0x%8x]"
837
838 #: elf.c:1989
839 msgid "%B: don't know how to handle OS specific section `%s' [0x%8x]"
840 msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho HĐH \"%s\" [0x%8x]"
841
842 #: elf.c:1999
843 msgid "%B: don't know how to handle section `%s' [0x%8x]"
844 msgstr "%B: không biết cách xử lý phần \"%s\" [0x%8x]"
845
846 #: elf.c:2634
847 #, c-format
848 msgid "warning: section `%A' type changed to PROGBITS"
849 msgstr "cảnh báo: phần \"%A\" có kiểu bị thay đổi thành PROGBITS"
850
851 #: elf.c:3078
852 msgid "%B: sh_link of section `%A' points to discarded section `%A' of `%B'"
853 msgstr "%B: sh_link của phần \"%A\" chỉ tới phần bị hủy \"%A\" của \"%B\""
854
855 #: elf.c:3101
856 msgid "%B: sh_link of section `%A' points to removed section `%A' of `%B'"
857 msgstr "%B: sh_link của phần \"%A\" chỉ tới phần bị gỡ bỏ \"%A\" của \"%B\""
858
859 #: elf.c:4527
860 msgid "%B: The first section in the PT_DYNAMIC segment is not the .dynamic section"
861 msgstr "%B: Phần thứ nhất trong đoạn PT_DYNAMIC không phải là phần .dynamic"
862
863 #: elf.c:4554
864 msgid "%B: Not enough room for program headers, try linking with -N"
865 msgstr "%B: Không đủ sức chứa cho các phần đầu của chương trình: hãy thử liên kết với \"-N\""
866
867 #: elf.c:4641
868 msgid "%B: section %A lma %#lx adjusted to %#lx"
869 msgstr "%B: phần %A lma %#lx được sửa thành %#lx"
870
871 #: elf.c:4776
872 msgid "%B: section `%A' can't be allocated in segment %d"
873 msgstr "%B: phần \"%A\" không thể được cấp phát trong đoạn %d"
874
875 #: elf.c:4824
876 msgid "%B: warning: allocated section `%s' not in segment"
877 msgstr "%B: cảnh báo: phần đã cấp phát \"%s\" không nằm trong đoạn"
878
879 #: elf.c:5324
880 msgid "%B: symbol `%s' required but not present"
881 msgstr "%B: ký hiệu \"%s\" cần thiết mà không có"
882
883 #: elf.c:5662
884 msgid "%B: warning: Empty loadable segment detected, is this intentional ?\n"
885 msgstr "%B: cảnh báo: Phát hiện một đoạn rỗng có thể nạp được: trường hợp này có ý định trước không?\n"
886
887 #: elf.c:6692
888 #, c-format
889 msgid "Unable to find equivalent output section for symbol '%s' from section '%s'"
890 msgstr "Không tìm thấy phần kết xuất tương đương cho ký hiệu \"%s\" từ phần \"%s\""
891
892 #: elf.c:7692
893 msgid "%B: unsupported relocation type %s"
894 msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %s"
895
896 #: elf32-arm.c:3617
897 msgid ""
898 "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
899 " first occurrence: %B: Thumb call to ARM"
900 msgstr ""
901 "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
902 " lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới ARM"
903
904 #: elf32-arm.c:3664
905 msgid ""
906 "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
907 " first occurrence: %B: ARM call to Thumb"
908 msgstr ""
909 "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
910 " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi ARM tới Thumb"
911
912 #: elf32-arm.c:3878 elf32-arm.c:5315
913 #, c-format
914 msgid "%s: cannot create stub entry %s"
915 msgstr "%s: không thể tạo mục nhập mẩu %s"
916
917 #: elf32-arm.c:5431
918 #, c-format
919 msgid "unable to find THUMB glue '%s' for '%s'"
920 msgstr "không tìm thấy keo hồ THUMB \"%s\" cho \"%s\""
921
922 #: elf32-arm.c:5467
923 #, c-format
924 msgid "unable to find ARM glue '%s' for '%s'"
925 msgstr "không tìm thấy keo hồ ARM \"%s\" cho \"%s\""
926
927 #: elf32-arm.c:6005
928 msgid "%B: BE8 images only valid in big-endian mode."
929 msgstr "%B: hình ảnh BE8 chỉ đúng trong chế độ về cuối lớn."
930
931 #. Give a warning, but do as the user requests anyway.
932 #: elf32-arm.c:6235
933 msgid "%B: warning: selected VFP11 erratum workaround is not necessary for target architecture"
934 msgstr "%B: cảnh báo: sự khắc phúc các lỗi VFP11 đã chọn không cần thiết cho kiến trúc đích"
935
936 #: elf32-arm.c:6779 elf32-arm.c:6799
937 msgid "%B: unable to find VFP11 veneer `%s'"
938 msgstr "%B: không tìm thấy lớp gỗ mặt VFP11 \"%s\""
939
940 #: elf32-arm.c:6848
941 #, c-format
942 msgid "Invalid TARGET2 relocation type '%s'."
943 msgstr "Kiểu định vị lại TARGET2 không hợp lệ \"%s\""
944
945 #: elf32-arm.c:6933
946 msgid ""
947 "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
948 " first occurrence: %B: thumb call to arm"
949 msgstr ""
950 "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
951 " lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới arm"
952
953 #: elf32-arm.c:7717
954 msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected Thumb instruction '0x%x' in TLS trampoline"
955 msgstr "%B(%A+0x%lx):chỉ lệnh Thumb không mong đợi '0x%x' trong 'TLS trampoline'"
956
957 #: elf32-arm.c:7756
958 msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected ARM instruction '0x%x' in TLS trampoline"
959 msgstr "%B(%A+0x%lx):chỉ lệnh ARM không mong đợi '0x%x' trong 'TLS trampoline'"
960
961 #: elf32-arm.c:8209
962 msgid "\\%B: Warning: Arm BLX instruction targets Arm function '%s'."
963 msgstr "\\%B: Cảnh báo: Chỉ dẫn Arm BLX đăt mục tiêu hàm Arm \"%s\"."
964
965 #: elf32-arm.c:8622
966 msgid "%B: Warning: Thumb BLX instruction targets thumb function '%s'."
967 msgstr "%B: Cảnh báo: Chỉ dẫn Thumb BLX đăt mục tiêu hàm thumb \"%s\"."
968
969 #: elf32-arm.c:9460
970 msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected Thumb instruction '0x%x' referenced by TLS_GOTDESC"
971 msgstr "%B(%A+0x%lx):không mong đợi chỉ lệnh Thumb '0x%x' được tham chiếu bởi TLS_GOTDESC"
972
973 #: elf32-arm.c:9483
974 msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected ARM instruction '0x%x' referenced by TLS_GOTDESC"
975 msgstr "%B(%A+0x%lx):không mong đợi chỉ lệnh ARM '0x%x' được tham chiếu bởi TLS_GOTDESC"
976
977 #: elf32-arm.c:9512
978 msgid "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object"
979 msgstr "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng dùng chung"
980
981 #: elf32-arm.c:9727
982 msgid "%B(%A+0x%lx): Only ADD or SUB instructions are allowed for ALU group relocations"
983 msgstr "%B(%A+0x%lx): Chỉ cho phép chỉ dẫn kiểu ADD (cộng) hoặc SUB (trừ) khi định vị lại nhóm ALU"
984
985 #: elf32-arm.c:9767 elf32-arm.c:9854 elf32-arm.c:9937 elf32-arm.c:10022
986 msgid "%B(%A+0x%lx): Overflow whilst splitting 0x%lx for group relocation %s"
987 msgstr "%B(%A+0x%lx): Tràn trong khi tách ra 0x%lx để định vị lại nhóm %s"
988
989 #: elf32-arm.c:10261 elf32-sh.c:4103 elf64-sh64.c:1544
990 msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against SEC_MERGE section"
991 msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối lại phần SEC_MERGE"
992
993 #: elf32-arm.c:10372 elf32-m68k.c:4191 elf32-xtensa.c:2802
994 msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with TLS symbol %s"
995 msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu TLS %s"
996
997 #: elf32-arm.c:10373 elf32-m68k.c:4192 elf32-xtensa.c:2803
998 msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with non-TLS symbol %s"
999 msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu khác TLS %s"
1000
1001 #: elf32-arm.c:10453 elf32-tic6x.c:2753
1002 msgid "out of range"
1003 msgstr "ở ngoại phạm vi"
1004
1005 #: elf32-arm.c:10457 elf32-tic6x.c:2757
1006 msgid "unsupported relocation"
1007 msgstr "định vị lại không được hỗ trợ"
1008
1009 #: elf32-arm.c:10465 elf32-tic6x.c:2765
1010 msgid "unknown error"
1011 msgstr "lỗi không rõ"
1012
1013 #: elf32-arm.c:10890
1014 msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B because non-interworking code in %B has been linked with it"
1015 msgstr "Cảnh báo: Đang xóa cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì mã không ảnh hưởng lẫn nhau trong %B đã được liên kết với nó"
1016
1017 #: elf32-arm.c:10984
1018 msgid "%B: Unknown mandatory EABI object attribute %d"
1019 msgstr "%B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d"
1020
1021 #: elf32-arm.c:10992
1022 msgid "Warning: %B: Unknown EABI object attribute %d"
1023 msgstr "Cảnh báo: %B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d"
1024
1025 #: elf32-arm.c:11173
1026 msgid "error: %B: Unknown CPU architecture"
1027 msgstr "lỗi: %B: không rõ kiến trúc CPU"
1028
1029 #: elf32-arm.c:11211
1030 msgid "error: %B: Conflicting CPU architectures %d/%d"
1031 msgstr "lỗi: %B: Các kiến trúc CPU xung đột với nhau %d/%d"
1032
1033 #: elf32-arm.c:11260
1034 msgid "Error: %B has both the current and legacy Tag_MPextension_use attributes"
1035 msgstr "Lỗi: %B có cả hai thuộc tính Tag_MPextension_use hiện nay và cũ"
1036
1037 #: elf32-arm.c:11285
1038 msgid "error: %B uses VFP register arguments, %B does not"
1039 msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi VFP, còn %B thì không"
1040
1041 #: elf32-arm.c:11430
1042 msgid "error: %B: unable to merge virtualization attributes with %B"
1043 msgstr "lỗi: %B: không thể hòa trộng thuộc tính ảo hóa với %B"
1044
1045 #: elf32-arm.c:11456
1046 msgid "error: %B: Conflicting architecture profiles %c/%c"
1047 msgstr "lỗi: %B: Các hồ sơ kiến trúc xung đột với nhau %c/%c"
1048
1049 #: elf32-arm.c:11557
1050 msgid "Warning: %B: Conflicting platform configuration"
1051 msgstr "Cảnh báo: %B: cấu trúc nền tảng xung đột"
1052
1053 #: elf32-arm.c:11566
1054 msgid "error: %B: Conflicting use of R9"
1055 msgstr "lỗi; %B: Dùng R9 một cách xung đột"
1056
1057 #: elf32-arm.c:11578
1058 msgid "error: %B: SB relative addressing conflicts with use of R9"
1059 msgstr "lỗi: %B: đạt địa chỉ tương đối SB cũng xung đột với cách dùng R9"
1060
1061 #: elf32-arm.c:11591
1062 msgid "warning: %B uses %u-byte wchar_t yet the output is to use %u-byte wchar_t; use of wchar_t values across objects may fail"
1063 msgstr "cảnh báo: %B dùng wchar_t %u-byte, còn kết xuất nên dùng wchar_t %u-byte; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị wchar_t qua các đối tượng"
1064
1065 #: elf32-arm.c:11622
1066 msgid "warning: %B uses %s enums yet the output is to use %s enums; use of enum values across objects may fail"
1067 msgstr "cảnh báo: %B dùng sự đếm %s, còn kết xuất nên dùng sự đếm %s; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị đếm qua các đối tượng"
1068
1069 #: elf32-arm.c:11634
1070 msgid "error: %B uses iWMMXt register arguments, %B does not"
1071 msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi iWMMXt, còn %B thì không"
1072
1073 #: elf32-arm.c:11651
1074 msgid "error: fp16 format mismatch between %B and %B"
1075 msgstr "lỗi: định dạng fp16 không tương ứng giữa %B và %B"
1076
1077 #: elf32-arm.c:11675
1078 msgid "DIV usage mismatch between %B and %B"
1079 msgstr "cách dùng DIV không khớp nhau giữa %B và %B"
1080
1081 #: elf32-arm.c:11694
1082 msgid "%B has has both the current and legacy Tag_MPextension_use attributes"
1083 msgstr "%B có cả hai thuộc tính hiện nay và cũ là Tag_MPextension_use"
1084
1085 #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field
1086 #. containing valid data.
1087 #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field containing valid data.
1088 #: elf32-arm.c:11782 elf32-bfin.c:5079 elf32-cris.c:4169 elf32-m68hc1x.c:1282
1089 #: elf32-m68k.c:1236 elf32-score.c:3994 elf32-score7.c:3800 elf32-vax.c:529
1090 #: elfxx-mips.c:14103
1091 #, c-format
1092 msgid "private flags = %lx:"
1093 msgstr "các cờ riêng = %lx:"
1094
1095 #: elf32-arm.c:11791
1096 #, c-format
1097 msgid " [interworking enabled]"
1098 msgstr " [ảnh hưởng lẫn nhau đã bật]"
1099
1100 #: elf32-arm.c:11799
1101 #, c-format
1102 msgid " [VFP float format]"
1103 msgstr " [Định dạng trôi VFP]"
1104
1105 #: elf32-arm.c:11801
1106 #, c-format
1107 msgid " [Maverick float format]"
1108 msgstr " [Định dạng trôi Maverick]"
1109
1110 #: elf32-arm.c:11803
1111 #, c-format
1112 msgid " [FPA float format]"
1113 msgstr " [Định dạng trôi FPA]"
1114
1115 #: elf32-arm.c:11812
1116 #, c-format
1117 msgid " [new ABI]"
1118 msgstr " [ABI mới]"
1119
1120 #: elf32-arm.c:11815
1121 #, c-format
1122 msgid " [old ABI]"
1123 msgstr " [ABI cũ]"
1124
1125 #: elf32-arm.c:11818
1126 #, c-format
1127 msgid " [software FP]"
1128 msgstr " [FP phần mềm]"
1129
1130 #: elf32-arm.c:11827
1131 #, c-format
1132 msgid " [Version1 EABI]"
1133 msgstr " [EABI phiên bản 1]"
1134
1135 #: elf32-arm.c:11830 elf32-arm.c:11841
1136 #, c-format
1137 msgid " [sorted symbol table]"
1138 msgstr " [bảng ký hiệu đã sắp xếp]"
1139
1140 #: elf32-arm.c:11832 elf32-arm.c:11843
1141 #, c-format
1142 msgid " [unsorted symbol table]"
1143 msgstr " [bảng ký hiệu chưa sắp xếp]"
1144
1145 #: elf32-arm.c:11838
1146 #, c-format
1147 msgid " [Version2 EABI]"
1148 msgstr " [EABI phiên bản 2]"
1149
1150 #: elf32-arm.c:11846
1151 #, c-format
1152 msgid " [dynamic symbols use segment index]"
1153 msgstr " [các ký hiệu động sử dụng chỉ mục đoạn]"
1154
1155 #: elf32-arm.c:11849
1156 #, c-format
1157 msgid " [mapping symbols precede others]"
1158 msgstr " [ký hiệu ánh xạ đứng trước]"
1159
1160 #: elf32-arm.c:11856
1161 #, c-format
1162 msgid " [Version3 EABI]"
1163 msgstr " [EABI phiên bản 3]"
1164
1165 #: elf32-arm.c:11860
1166 #, c-format
1167 msgid " [Version4 EABI]"
1168 msgstr " [EABI phiên bản 4]"
1169
1170 #: elf32-arm.c:11864
1171 #, c-format
1172 msgid " [Version5 EABI]"
1173 msgstr " [EABI phiên bản 5]"
1174
1175 #: elf32-arm.c:11867
1176 #, c-format
1177 msgid " [BE8]"
1178 msgstr " [BE8]"
1179
1180 #: elf32-arm.c:11870
1181 #, c-format
1182 msgid " [LE8]"
1183 msgstr " [LE8]"
1184
1185 #: elf32-arm.c:11876
1186 #, c-format
1187 msgid " <EABI version unrecognised>"
1188 msgstr "<Phiên bản EABI không được nhận ra>"
1189
1190 #: elf32-arm.c:11883
1191 #, c-format
1192 msgid " [relocatable executable]"
1193 msgstr " [tập tin có thể thực hiện và định vị lại]"
1194
1195 #: elf32-arm.c:11886
1196 #, c-format
1197 msgid " [has entry point]"
1198 msgstr " [có điểm vào]"
1199
1200 #: elf32-arm.c:11891
1201 #, c-format
1202 msgid "<Unrecognised flag bits set>"
1203 msgstr "<Các bit cờ không được nhận ra đã được đặt>"
1204
1205 #: elf32-arm.c:12189 elf32-i386.c:1461 elf32-s390.c:1000 elf32-tic6x.c:2829
1206 #: elf32-tilepro.c:1336 elf32-xtensa.c:1009 elf64-s390.c:960
1207 #: elf64-x86-64.c:1364 elfxx-sparc.c:1371 elfxx-tilegx.c:1586
1208 msgid "%B: bad symbol index: %d"
1209 msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu sai: %d"
1210
1211 #: elf32-arm.c:12337 elf64-x86-64.c:1561 elf64-x86-64.c:1732 elfxx-mips.c:8223
1212 msgid "%B: relocation %s against `%s' can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC"
1213 msgstr "%B: định vị lại %s so với \"%s\" không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với \"-fPIC\""
1214
1215 #: elf32-arm.c:13460
1216 #, c-format
1217 msgid "Errors encountered processing file %s"
1218 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s"
1219
1220 #: elf32-arm.c:14837
1221 msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub is allocated in unsafe location"
1222 msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 được cấp phát ở vị trí không an toàn"
1223
1224 #. There's not much we can do apart from complain if this
1225 #. happens.
1226 #: elf32-arm.c:14864
1227 msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub out of range (input file too large)"
1228 msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 ở ngoại phạm vi (tập tin nhập quá dài)"
1229
1230 #: elf32-arm.c:14958 elf32-arm.c:14980
1231 msgid "%B: error: VFP11 veneer out of range"
1232 msgstr "%B: lỗi: lớp gỗ mặt VFP11 ở ngoại phạm vi"
1233
1234 #: elf32-arm.c:15518
1235 msgid "error: %B is already in final BE8 format"
1236 msgstr "lỗi: %B đã theo định dạng BE8 cuối cùng"
1237
1238 #: elf32-arm.c:15594
1239 msgid "error: Source object %B has EABI version %d, but target %B has EABI version %d"
1240 msgstr "lỗi: Đối tượng nguồn %B có phiên bản EABI %d, còn đích %B có phiên bản EABI %d"
1241
1242 #: elf32-arm.c:15610
1243 msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas target %B uses APCS-%d"
1244 msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn đích %B sử dụng APCS-%d"
1245
1246 #: elf32-arm.c:15635
1247 msgid "error: %B uses VFP instructions, whereas %B does not"
1248 msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn VFP, còn %B thì không"
1249
1250 #: elf32-arm.c:15639
1251 msgid "error: %B uses FPA instructions, whereas %B does not"
1252 msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn FPA, còn %B thì không"
1253
1254 #: elf32-arm.c:15649
1255 msgid "error: %B uses Maverick instructions, whereas %B does not"
1256 msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì không"
1257
1258 #: elf32-arm.c:15653
1259 msgid "error: %B does not use Maverick instructions, whereas %B does"
1260 msgstr "lỗi: %B không sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì có"
1261
1262 #: elf32-arm.c:15672
1263 msgid "error: %B uses software FP, whereas %B uses hardware FP"
1264 msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần mềm, còn %B sử dụng FP phần cứng"
1265
1266 #: elf32-arm.c:15676
1267 msgid "error: %B uses hardware FP, whereas %B uses software FP"
1268 msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần cứng, còn %B sử dụng FP phần mềm"
1269
1270 #: elf32-avr.c:1229 elf32-bfin.c:3221 elf32-cris.c:2089 elf32-epiphany.c:567
1271 #: elf32-fr30.c:617 elf32-frv.c:4113 elf32-i860.c:1219 elf32-ip2k.c:1479
1272 #: elf32-iq2000.c:692 elf32-m32c.c:561 elf32-mep.c:543 elf32-moxie.c:290
1273 #: elf32-msp430.c:494 elf32-mt.c:399 elf32-openrisc.c:412 elf32-tilepro.c:3222
1274 #: elf32-v850.c:2151 elf32-xstormy16.c:943 elf64-mmix.c:1598
1275 #: elfxx-tilegx.c:3585
1276 msgid "internal error: dangerous relocation"
1277 msgstr "lỗi nội bộ: định vị lại nguy hiểm"
1278
1279 #: elf32-avr.c:2415 elf32-hppa.c:598 elf32-m68hc1x.c:166
1280 msgid "%B: cannot create stub entry %s"
1281 msgstr "%B: không thể tạo mục nhập mẩu %s"
1282
1283 #: elf32-bfin.c:107 elf32-bfin.c:363
1284 msgid "relocation should be even number"
1285 msgstr "tái định vị phải là số chẵn"
1286
1287 #: elf32-bfin.c:1593
1288 msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable relocation against symbol `%s'"
1289 msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết đối với ký hiệu \"%s\""
1290
1291 #: elf32-bfin.c:1626 elf32-i386.c:4307 elf32-m68k.c:4233 elf32-s390.c:3055
1292 #: elf64-s390.c:3030 elf64-x86-64.c:4151
1293 msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': error %d"
1294 msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với \"%s\": lỗi %d"
1295
1296 #: elf32-bfin.c:2725
1297 msgid "%B: relocation at `%A+0x%x' references symbol `%s' with nonzero addend"
1298 msgstr "%B: định vị lại ở \"%A+0x%x\" tham chiếu đến ký hiệu \"%s\" với số hạng khác không"
1299
1300 #: elf32-bfin.c:2741
1301 msgid "relocation references symbol not defined in the module"
1302 msgstr "định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun"
1303
1304 #: elf32-bfin.c:2838
1305 msgid "R_BFIN_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend"
1306 msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không"
1307
1308 #: elf32-bfin.c:2879 elf32-bfin.c:3002
1309 msgid "cannot emit fixups in read-only section"
1310 msgstr "Không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc"
1311
1312 #: elf32-bfin.c:2910 elf32-bfin.c:3040 elf32-lm32.c:1103 elf32-sh.c:5016
1313 msgid "cannot emit dynamic relocations in read-only section"
1314 msgstr "không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc"
1315
1316 #: elf32-bfin.c:2960
1317 msgid "R_BFIN_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend"
1318 msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không"
1319
1320 #: elf32-bfin.c:3125
1321 msgid "relocations between different segments are not supported"
1322 msgstr "không hỗ trợ định vị lại giữa các đoạn khác nhau"
1323
1324 #: elf32-bfin.c:3126
1325 msgid "warning: relocation references a different segment"
1326 msgstr "cảnh báo: định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác"
1327
1328 #: elf32-bfin.c:4971
1329 msgid "%B: unsupported relocation type %i"
1330 msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i"
1331
1332 #: elf32-bfin.c:5125 elf32-frv.c:6808
1333 #, c-format
1334 msgid "%s: cannot link non-fdpic object file into fdpic executable"
1335 msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin fdpic có thể thực hiện"
1336
1337 #: elf32-bfin.c:5129 elf32-frv.c:6812
1338 #, c-format
1339 msgid "%s: cannot link fdpic object file into non-fdpic executable"
1340 msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin khác fdpic có thể thực hiện"
1341
1342 #: elf32-bfin.c:5283
1343 #, c-format
1344 msgid "*** check this relocation %s"
1345 msgstr "*** kiểm tra tái phân bổ này %s"
1346
1347 #: elf32-cris.c:1176
1348 msgid "%B, section %A: unresolvable relocation %s against symbol `%s'"
1349 msgstr "%B, phần %A: định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu \"%s\""
1350
1351 #: elf32-cris.c:1238
1352 msgid "%B, section %A: No PLT nor GOT for relocation %s against symbol `%s'"
1353 msgstr "%B, phần %A: Không có PLT hoặc GOT cho định vị lại %s đối với ký hiệu \"%s\""
1354
1355 #: elf32-cris.c:1240
1356 msgid "%B, section %A: No PLT for relocation %s against symbol `%s'"
1357 msgstr "%B, phần %A: Không có PLT cho định vị lại %s đối với ký hiệu \"%s\""
1358
1359 #: elf32-cris.c:1246 elf32-cris.c:1379 elf32-cris.c:1639 elf32-cris.c:1722
1360 #: elf32-cris.c:1875 elf32-tic6x.c:2662
1361 msgid "[whose name is lost]"
1362 msgstr "[mất tên của ai]"
1363
1364 #: elf32-cris.c:1365 elf32-tic6x.c:2647
1365 msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against local symbol"
1366 msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu cục bộ"
1367
1368 #: elf32-cris.c:1373 elf32-cris.c:1716 elf32-cris.c:1869 elf32-tic6x.c:2655
1369 msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against symbol `%s'"
1370 msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu \"%s\""
1371
1372 #: elf32-cris.c:1399
1373 msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for global symbol: `%s'"
1374 msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s không được phép cho ký hiệu toàn cục: \"%s\""
1375
1376 #: elf32-cris.c:1415
1377 msgid "%B, section %A: relocation %s with no GOT created"
1378 msgstr "%B, phần %A: đã tạo định vị lại %s không có GOT"
1379
1380 #. We shouldn't get here for GCC-emitted code.
1381 #: elf32-cris.c:1630
1382 msgid "%B, section %A: relocation %s has an undefined reference to `%s', perhaps a declaration mixup?"
1383 msgstr "%B: phần %A: sự định vị lại $s có một thàm chiếu chưa xác định đến \"%s\", có thể khai báo không rõ ?"
1384
1385 #: elf32-cris.c:2002
1386 msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for symbol: `%s' which is defined outside the program, perhaps a declaration mixup?"
1387 msgstr "%B, phần %A: sự định vị lại %s không được phép cho ký hiệu \"%s\" mà được xác định bên ngoài chương trình, có thể khai báo không rõ ?"
1388
1389 #: elf32-cris.c:2055
1390 msgid "(too many global variables for -fpic: recompile with -fPIC)"
1391 msgstr "(quá nhiều biến toàn cục đối với \"-fpic\": hãy biên dịch lại với \"-fPIC\")"
1392
1393 #: elf32-cris.c:2062
1394 msgid "(thread-local data too big for -fpic or -msmall-tls: recompile with -fPIC or -mno-small-tls)"
1395 msgstr "(dữ liệu cục bộ với mạch cũng quá lớn đối với \"fpic\" hoặc \"-msmall-tls\": hãy biên dịch lại với \"-fPIC\" hay \"-mno-small-tls\")"
1396
1397 #: elf32-cris.c:3261
1398 msgid ""
1399 "%B, section %A:\n"
1400 " v10/v32 compatible object %s must not contain a PIC relocation"
1401 msgstr ""
1402 "%B, phần %A:\n"
1403 " đối tượng tương thích v10/v32 %s không được chứa định vị lại PIC"
1404
1405 #: elf32-cris.c:3366
1406 msgid ""
1407 "%B, section %A:\n"
1408 " relocation %s not valid in a shared object; typically an option mixup, recompile with -fPIC"
1409 msgstr ""
1410 "%B, phần %A:\n"
1411 " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; bình thường do khai báo không rõ, hãy biên dịch lại với \"-fPIC\""
1412
1413 #: elf32-cris.c:3580
1414 msgid ""
1415 "%B, section %A:\n"
1416 " relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC"
1417 msgstr ""
1418 "%B, phần %A:\n"
1419 " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với \"-fPIC\""
1420
1421 #: elf32-cris.c:4002
1422 msgid ""
1423 "%B, section `%A', to symbol `%s':\n"
1424 " relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC"
1425 msgstr ""
1426 "%B, phần \"%A\", tới ký hiệu \"%s\":\n"
1427 " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với \"-fPIC\""
1428
1429 #: elf32-cris.c:4118
1430 msgid "Unexpected machine number"
1431 msgstr "Số thứ tự máy bất thường"
1432
1433 #: elf32-cris.c:4172
1434 #, c-format
1435 msgid " [symbols have a _ prefix]"
1436 msgstr " [ký hiệu có một tiền tố _]"
1437
1438 #: elf32-cris.c:4175
1439 #, c-format
1440 msgid " [v10 and v32]"
1441 msgstr " [v10 và v32]"
1442
1443 #: elf32-cris.c:4178
1444 #, c-format
1445 msgid " [v32]"
1446 msgstr " [v32]"
1447
1448 #: elf32-cris.c:4223
1449 msgid "%B: uses _-prefixed symbols, but writing file with non-prefixed symbols"
1450 msgstr "%B: dùng ký hiệu tiền tố _, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu không phải tiền tố"
1451
1452 #: elf32-cris.c:4224
1453 msgid "%B: uses non-prefixed symbols, but writing file with _-prefixed symbols"
1454 msgstr "%B: dùng ký hiệu không phải tiền tố, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu có tiền tố _"
1455
1456 #: elf32-cris.c:4243
1457 msgid "%B contains CRIS v32 code, incompatible with previous objects"
1458 msgstr "%B chứa mã CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước"
1459
1460 #: elf32-cris.c:4245
1461 msgid "%B contains non-CRIS-v32 code, incompatible with previous objects"
1462 msgstr "%B chứa mã khác CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước"
1463
1464 #: elf32-dlx.c:142
1465 #, c-format
1466 msgid "BFD Link Error: branch (PC rel16) to section (%s) not supported"
1467 msgstr "BFD Lỗi liên kết: rẽ nhánh (PC rel16) tới phần (%s) không được hỗ trợ"
1468
1469 #: elf32-dlx.c:204
1470 #, c-format
1471 msgid "BFD Link Error: jump (PC rel26) to section (%s) not supported"
1472 msgstr "BFD Lỗi liên kết: nhảy (PC rel16) tới phần (%s) không được hỗ trợ"
1473
1474 #. Only if it's not an unresolved symbol.
1475 #: elf32-epiphany.c:563 elf32-ip2k.c:1475
1476 msgid "unsupported relocation between data/insn address spaces"
1477 msgstr "gặp định vị lại không được hỗ trợ giữa vùng địa chỉ kiểu dữ liệu và chỉ dẫn"
1478
1479 #: elf32-frv.c:1509 elf32-frv.c:1658
1480 msgid "relocation requires zero addend"
1481 msgstr "định vị lại cần thiết số hạng số không"
1482
1483 #: elf32-frv.c:2888
1484 msgid "%H: relocation to `%s+%v' may have caused the error above\n"
1485 msgstr "%H: định vị lại tới \"%s+%x\" có thể gây ra lỗi trên\n"
1486
1487 #: elf32-frv.c:2905
1488 msgid "%H: relocation references symbol not defined in the module\n"
1489 msgstr "%H: định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun\n"
1490
1491 #: elf32-frv.c:2981
1492 msgid "%H: R_FRV_GETTLSOFF not applied to a call instruction\n"
1493 msgstr "%H: R_FRV_GETTLSOFF không áp dụng tới một chỉ dẫn call\n"
1494
1495 #: elf32-frv.c:3022
1496 msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESC12 not applied to an lddi instruction\n"
1497 msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESC12 không áp dụng tới một chỉ dẫn lddi\n"
1498
1499 #: elf32-frv.c:3093
1500 msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESCHI not applied to a sethi instruction\n"
1501 msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESCHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n"
1502
1503 #: elf32-frv.c:3130
1504 msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESCLO not applied to a setlo or setlos instruction\n"
1505 msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESCLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n"
1506
1507 #: elf32-frv.c:3177
1508 msgid "%H: R_FRV_TLSDESC_RELAX not applied to an ldd instruction\n"
1509 msgstr "%H: R_FRV_TLSDESC_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ldd\n"
1510
1511 #: elf32-frv.c:3261
1512 msgid "%H: R_FRV_GETTLSOFF_RELAX not applied to a calll instruction\n"
1513 msgstr "%H: R_FRV_GETTLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn calll\n"
1514
1515 #: elf32-frv.c:3315
1516 msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFF12 not applied to an ldi instruction\n"
1517 msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFF12 không áp dụng tới một chỉ dẫn ldi\n"
1518
1519 #: elf32-frv.c:3345
1520 msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFFHI not applied to a sethi instruction\n"
1521 msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n"
1522
1523 #: elf32-frv.c:3374
1524 msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction\n"
1525 msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n"
1526
1527 #: elf32-frv.c:3404
1528 msgid "%H: R_FRV_TLSOFF_RELAX not applied to an ld instruction\n"
1529 msgstr "%H: R_FRV_TLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ld\n"
1530
1531 #: elf32-frv.c:3449
1532 msgid "%H: R_FRV_TLSMOFFHI not applied to a sethi instruction\n"
1533 msgstr "%H: R_FRV_TLSMOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n"
1534
1535 #: elf32-frv.c:3476
1536 msgid "R_FRV_TLSMOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction\n"
1537 msgstr "R_FRV_TLSMOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n"
1538
1539 #: elf32-frv.c:3597
1540 msgid "%H: R_FRV_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend\n"
1541 msgstr "%H: R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không\n"
1542
1543 #: elf32-frv.c:3638 elf32-frv.c:3760
1544 msgid "%H: cannot emit fixups in read-only section\n"
1545 msgstr "%H: không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc\n"
1546
1547 #: elf32-frv.c:3669 elf32-frv.c:3803
1548 msgid "%H: cannot emit dynamic relocations in read-only section\n"
1549 msgstr "%H: không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc\n"
1550
1551 #: elf32-frv.c:3718
1552 msgid "%H: R_FRV_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend\n"
1553 msgstr "%H: R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không\n"
1554
1555 #: elf32-frv.c:3974
1556 msgid "%H: reloc against `%s' references a different segment\n"
1557 msgstr "%H: định vị lại tham chiếu `%s' đến một đoạn khác\n"
1558
1559 #: elf32-frv.c:4124
1560 msgid "%H: reloc against `%s': %s\n"
1561 msgstr "%H: reloc lại `%s': %s\n"
1562
1563 #: elf32-frv.c:6400
1564 msgid "%B: unsupported relocation type %i\n"
1565 msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i\n"
1566
1567 #: elf32-frv.c:6722
1568 #, c-format
1569 msgid "%s: compiled with %s and linked with modules that use non-pic relocations"
1570 msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun sử dụng định vị lại khác pic"
1571
1572 #: elf32-frv.c:6775 elf32-iq2000.c:845 elf32-m32c.c:807
1573 #, c-format
1574 msgid "%s: compiled with %s and linked with modules compiled with %s"
1575 msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun biên dịch với %s"
1576
1577 #: elf32-frv.c:6787
1578 #, c-format
1579 msgid "%s: uses different unknown e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)"
1580 msgstr "%s: sử dụng trường e_flags không rõ (0x%lx) khác với mođun trước (0x%lx)"
1581
1582 #: elf32-frv.c:6837 elf32-iq2000.c:882 elf32-m32c.c:843 elf32-mt.c:576
1583 #: elf32-rx.c:3001
1584 #, c-format
1585 msgid "private flags = 0x%lx:"
1586 msgstr "các cờ riêng = 0x%lx:"
1587
1588 #: elf32-gen.c:69 elf64-gen.c:69
1589 msgid "%B: Relocations in generic ELF (EM: %d)"
1590 msgstr "%B: Định vị lại trong ELF chung (EM: %d)"
1591
1592 #: elf32-hppa.c:850 elf32-hppa.c:3598
1593 msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s, recompile with -ffunction-sections"
1594 msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s, hãy biên dịch lại với \"-ffunction-sections\""
1595
1596 #: elf32-hppa.c:1284
1597 msgid "%B: relocation %s can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC"
1598 msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẽ, hãy biên dịch lại với \"-fPIC\""
1599
1600 #: elf32-hppa.c:2791
1601 msgid "%B: duplicate export stub %s"
1602 msgstr "%B: mẩu xuất trùng %s"
1603
1604 #: elf32-hppa.c:3437
1605 msgid "%B(%A+0x%lx): %s fixup for insn 0x%x is not supported in a non-shared link"
1606 msgstr "%B(%A+0x%lx): %s sự sửa chữa cho chỉ dẫn 0x%x không được hỗ trợ trong một liên kết không chia sẻ"
1607
1608 #: elf32-hppa.c:4284
1609 msgid "%B(%A+0x%lx): cannot handle %s for %s"
1610 msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể xử lý %s cho %s"
1611
1612 #: elf32-hppa.c:4603
1613 msgid ".got section not immediately after .plt section"
1614 msgstr "Phần .got không nằm ngay sau phần .pit"
1615
1616 #. Unknown relocation.
1617 #: elf32-i386.c:373 elf32-m68k.c:384 elf32-ppc.c:1676 elf32-s390.c:379
1618 #: elf32-tic6x.c:2684 elf64-ppc.c:2300 elf64-s390.c:403 elf64-x86-64.c:265
1619 msgid "%B: invalid relocation type %d"
1620 msgstr "%B: kiểu định vị lại không hợp lệ %d"
1621
1622 #: elf32-i386.c:1404 elf64-x86-64.c:1308
1623 msgid "%B: TLS transition from %s to %s against `%s' at 0x%lx in section `%A' failed"
1624 msgstr "%B: không thành công chuyển tiếp TLS từ %s sang %s đối với \"%s\" ở 0x%lx trong phần \"%A\""
1625
1626 #: elf32-i386.c:1549 elf32-i386.c:3244 elf64-x86-64.c:1487 elf64-x86-64.c:3125
1627 #: elfxx-sparc.c:3083
1628 msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' isn't handled by %s"
1629 msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC \"%s\" không phải được %s quản lý"
1630
1631 #: elf32-i386.c:1711 elf32-s390.c:1182 elf32-sh.c:6362 elf32-tilepro.c:1434
1632 #: elf32-xtensa.c:1182 elf64-s390.c:1151 elfxx-sparc.c:1548
1633 #: elfxx-tilegx.c:1701
1634 msgid "%B: `%s' accessed both as normal and thread local symbol"
1635 msgstr "%B: đã truy cập \"%s\" theo ký hiệu cả hai kiểu bình thường và cục bộ cho mạch"
1636
1637 #: elf32-i386.c:2539 elf64-x86-64.c:2506
1638 msgid "%P: %B: warning: relocation against `%s' in readonly section `%A'.\n"
1639 msgstr "%P: %B: cảnh báo: định vị lại dựa vào %s trong phần chỉ đọc `%A'.\n"
1640
1641 #: elf32-i386.c:2629 elf64-x86-64.c:2593
1642 msgid "%P: %B: warning: relocation in readonly section `%A'.\n"
1643 msgstr "%P: %B: cảnh báo: tái định vị trong phần chỉ đọc `%A'.\n"
1644
1645 #: elf32-i386.c:3086 elf32-tilepro.c:2557 elfxx-tilegx.c:2871
1646 msgid "%B: unrecognized relocation (0x%x) in section `%A'"
1647 msgstr "%B: định vị lại không được nhận ra (0x%x) trong phần \"%A\""
1648
1649 #: elf32-i386.c:3494 elf64-x86-64.c:3513
1650 msgid "hidden symbol"
1651 msgstr "ký hiệu bị ẩn"
1652
1653 #: elf32-i386.c:3497 elf64-x86-64.c:3516
1654 msgid "internal symbol"
1655 msgstr "ký hiệu nội bộ"
1656
1657 #: elf32-i386.c:3500 elf64-x86-64.c:3519
1658 msgid "protected symbol"
1659 msgstr "ký hiệu bị bảo vệ"
1660
1661 #: elf32-i386.c:3503 elf64-x86-64.c:3522
1662 msgid "symbol"
1663 msgstr "ký hiệu"
1664
1665 #: elf32-i386.c:3508
1666 msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object"
1667 msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với %s chưa xác định \"%s\" khi tạo một đối tượng chia sẻ"
1668
1669 #: elf32-i386.c:3518
1670 msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against protected function `%s' can not be used when making a shared object"
1671 msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với hàm số đã bảo vệ \"%s\" khi tạo một đối tượng chia sẻ"
1672
1673 #: elf32-i386.c:4839 elf32-tilepro.c:3467 elf64-x86-64.c:4609
1674 #: elfxx-tilegx.c:3847
1675 #, c-format
1676 msgid "discarded output section: `%A'"
1677 msgstr "phần kết xuất bị bỏ qua: `%A'"
1678
1679 #: elf32-ip2k.c:857 elf32-ip2k.c:863 elf32-ip2k.c:930 elf32-ip2k.c:936
1680 msgid "ip2k relaxer: switch table without complete matching relocation information."
1681 msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: chuyển đổi bảng mà không có thông tin định vị lại hoàn thành."
1682
1683 #: elf32-ip2k.c:880 elf32-ip2k.c:963
1684 msgid "ip2k relaxer: switch table header corrupt."
1685 msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: bảng chuyển đổi có phần đầu bị hỏng."
1686
1687 #: elf32-ip2k.c:1292
1688 #, c-format
1689 msgid "ip2k linker: missing page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)."
1690 msgstr "trình liên kết ip2k: thiếu chỉ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)."
1691
1692 #: elf32-ip2k.c:1308
1693 #, c-format
1694 msgid "ip2k linker: redundant page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)."
1695 msgstr "trình liên kết ip2k: thừa chủ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)."
1696
1697 #: elf32-iq2000.c:858 elf32-m32c.c:819
1698 #, c-format
1699 msgid "%s: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)"
1700 msgstr "%s: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)"
1701
1702 #: elf32-lm32.c:706
1703 msgid "global pointer relative relocation when _gp not defined"
1704 msgstr "có định vị lại tương đối với con trỏ toàn cục khi chưa xác định _gp"
1705
1706 #: elf32-lm32.c:761
1707 msgid "global pointer relative address out of range"
1708 msgstr "địa chỉ tương đối với con trỏ toàn cục vẫn ở ngoại phạm vi"
1709
1710 #: elf32-lm32.c:1057
1711 msgid "internal error: addend should be zero for R_LM32_16_GOT"
1712 msgstr "lỗi nội bộ: phần cộng nên là số không cho R_LM32_16_GOT"
1713
1714 #: elf32-m32r.c:1453
1715 msgid "SDA relocation when _SDA_BASE_ not defined"
1716 msgstr "định vị lại SDA khi chưa xác định _SDA_BASE_"
1717
1718 #: elf32-m32r.c:3043
1719 msgid "%B: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%A)"
1720 msgstr "%B: Đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần sai (%A)"
1721
1722 #: elf32-m32r.c:3571
1723 msgid "%B: Instruction set mismatch with previous modules"
1724 msgstr "%B: Bộ chỉ dẫn không tương ứng với các mô-đun trước"
1725
1726 #: elf32-m32r.c:3592
1727 #, c-format
1728 msgid "private flags = %lx"
1729 msgstr "các cờ riêng — %lx"
1730
1731 #: elf32-m32r.c:3597
1732 #, c-format
1733 msgid ": m32r instructions"
1734 msgstr ": chỉ dẫn m32r"
1735
1736 #: elf32-m32r.c:3598
1737 #, c-format
1738 msgid ": m32rx instructions"
1739 msgstr ": chỉ dẫn m32rx"
1740
1741 #: elf32-m32r.c:3599
1742 #, c-format
1743 msgid ": m32r2 instructions"
1744 msgstr ": chỉ dẫn m32r2"
1745
1746 #: elf32-m68hc1x.c:1050
1747 #, c-format
1748 msgid "Reference to the far symbol `%s' using a wrong relocation may result in incorrect execution"
1749 msgstr "Tham chiếu đến ký hiệu ở xa \"%s\" khi sử dụng một định vị lại sai thì có thể dẫn đến sự thực hiện sai"
1750
1751 #: elf32-m68hc1x.c:1073
1752 #, c-format
1753 msgid "banked address [%lx:%04lx] (%lx) is not in the same bank as current banked address [%lx:%04lx] (%lx)"
1754 msgstr "địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx) không trong cùng khối nhớ với địa chỉ được đặt hiện thời vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx)"
1755
1756 #: elf32-m68hc1x.c:1092
1757 #, c-format
1758 msgid "reference to a banked address [%lx:%04lx] in the normal address space at %04lx"
1759 msgstr "tham chiếu đến một địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] trong vùng địa chỉ thông thường tại %04lx"
1760
1761 #: elf32-m68hc1x.c:1225
1762 msgid "%B: linking files compiled for 16-bit integers (-mshort) and others for 32-bit integers"
1763 msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch cho số nguyên 16 bit (-mshort) và các tập tin khác cho số nguyên 32 bit"
1764
1765 #: elf32-m68hc1x.c:1232
1766 msgid "%B: linking files compiled for 32-bit double (-fshort-double) and others for 64-bit double"
1767 msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch 32 bit đôi (-mshort) và các tập tin khác cho 64 bit đôi"
1768
1769 #: elf32-m68hc1x.c:1241
1770 msgid "%B: linking files compiled for HCS12 with others compiled for HC12"
1771 msgstr "%B: đang liên kết tập tin được biên dịch cho HCS12 với các tập tin khác biên dịch cho HC12"
1772
1773 #: elf32-m68hc1x.c:1257 elf32-ppc.c:4227 elf64-sparc.c:706 elfxx-mips.c:13965
1774 msgid "%B: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)"
1775 msgstr "%B: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)"
1776
1777 #: elf32-m68hc1x.c:1285
1778 #, c-format
1779 msgid "[abi=32-bit int, "
1780 msgstr "[abi=số nguyên 32-bit, "
1781
1782 #: elf32-m68hc1x.c:1287
1783 #, c-format
1784 msgid "[abi=16-bit int, "
1785 msgstr "[abi=số nguyên 16-bit, "
1786
1787 #: elf32-m68hc1x.c:1290
1788 #, c-format
1789 msgid "64-bit double, "
1790 msgstr "64-bit đôi, "
1791
1792 #: elf32-m68hc1x.c:1292
1793 #, c-format
1794 msgid "32-bit double, "
1795 msgstr "32-bit đôi, "
1796
1797 #: elf32-m68hc1x.c:1295
1798 #, c-format
1799 msgid "cpu=HC11]"
1800 msgstr "cpu=HC11]"
1801
1802 #: elf32-m68hc1x.c:1297
1803 #, c-format
1804 msgid "cpu=HCS12]"
1805 msgstr "cpu=HCS12]"
1806
1807 #: elf32-m68hc1x.c:1299
1808 #, c-format
1809 msgid "cpu=HC12]"
1810 msgstr "cpu=HC12]"
1811
1812 #: elf32-m68hc1x.c:1302
1813 #, c-format
1814 msgid " [memory=bank-model]"
1815 msgstr " [bộ nhớ=chế độ khối]"
1816
1817 #: elf32-m68hc1x.c:1304
1818 #, c-format
1819 msgid " [memory=flat]"
1820 msgstr " [bộ nhớ=phẳng]"
1821
1822 #: elf32-m68k.c:1251 elf32-m68k.c:1252 vms-alpha.c:7314 vms-alpha.c:7329
1823 msgid "unknown"
1824 msgstr "không rõ"
1825
1826 #: elf32-m68k.c:1715
1827 msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8-bit offset > %d"
1828 msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit > %d"
1829
1830 #: elf32-m68k.c:1721
1831 msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8- or 16-bit offset > %d"
1832 msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit hay 16-bit > %d"
1833
1834 #: elf32-m68k.c:3957
1835 msgid "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object"
1836 msgstr "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng chia sẻ"
1837
1838 #: elf32-mcore.c:99 elf32-mcore.c:442
1839 msgid "%B: Relocation %s (%d) is not currently supported.\n"
1840 msgstr "%B: Định vị lại %s (%d) hiện thời không được hỗ trợ.\n"
1841
1842 #: elf32-mcore.c:428
1843 msgid "%B: Unknown relocation type %d\n"
1844 msgstr "%B: Kiểu định vị lại không rõ %d\n"
1845
1846 #. Pacify gcc -Wall.
1847 #: elf32-mep.c:157
1848 #, c-format
1849 msgid "mep: no reloc for code %d"
1850 msgstr "mep: không reloc cho mã %d"
1851
1852 #: elf32-mep.c:163
1853 #, c-format
1854 msgid "MeP: howto %d has type %d"
1855 msgstr "MeP: sao %d có kiểu %d"
1856
1857 #: elf32-mep.c:648
1858 msgid "%B and %B are for different cores"
1859 msgstr "%B và %B dành cho lõi khác nhau"
1860
1861 #: elf32-mep.c:665
1862 msgid "%B and %B are for different configurations"
1863 msgstr "%B và %B dành cho cấu hình khác nhau"
1864
1865 #: elf32-mep.c:702
1866 #, c-format
1867 msgid "private flags = 0x%lx"
1868 msgstr "các cờ riêng = 0x%lx"
1869
1870 #: elf32-microblaze.c:742
1871 #, c-format
1872 msgid "%s: unknown relocation type %d"
1873 msgstr "%s: không rõ loại định vị lại %d"
1874
1875 #: elf32-microblaze.c:867 elf32-microblaze.c:912
1876 #, c-format
1877 msgid "%s: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%s)"
1878 msgstr "%s: Đích (%s) của một sự định vị lại %s nằm trong phần không đúng (%s)"
1879
1880 #: elf32-microblaze.c:1155 elf32-tilepro.c:2891 elfxx-sparc.c:3457
1881 #: elfxx-tilegx.c:3230
1882 msgid "%B: probably compiled without -fPIC?"
1883 msgstr "%B: rất có thể được biên dịch không có \"-fPIC\" ?"
1884
1885 #: elf32-microblaze.c:2074
1886 msgid "%B: bad relocation section name `%s'"
1887 msgstr "%B: tên phần định vị lại sai \"%s\""
1888
1889 #: elf32-mips.c:1549 elf64-mips.c:2683 elfn32-mips.c:2487
1890 msgid "literal relocation occurs for an external symbol"
1891 msgstr "định vị lại nghĩa chữ xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài"
1892
1893 #: elf32-mips.c:1596 elf32-score.c:570 elf32-score7.c:469 elf64-mips.c:2726
1894 #: elfn32-mips.c:2528
1895 msgid "32bits gp relative relocation occurs for an external symbol"
1896 msgstr "định vị lại tương đối 32-bit gp xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài"
1897
1898 #: elf32-ppc.c:1741
1899 #, c-format
1900 msgid "generic linker can't handle %s"
1901 msgstr "trình liên kết chung không thể xử lý %s"
1902
1903 #: elf32-ppc.c:2184
1904 msgid "corrupt %s section in %B"
1905 msgstr "phần %s bị hỏng trong %b"
1906
1907 #: elf32-ppc.c:2203
1908 msgid "unable to read in %s section from %B"
1909 msgstr "không thể đọc trong phần %s từ %B"
1910
1911 #: elf32-ppc.c:2244
1912 msgid "warning: unable to set size of %s section in %B"
1913 msgstr "cảnh báo: không thể đặt kích cỡ của phần %s trong %B"
1914
1915 #: elf32-ppc.c:2294
1916 msgid "failed to allocate space for new APUinfo section."
1917 msgstr "lỗi cấp phát sức chứa cho phần thông tin APUinfo mới."
1918
1919 #: elf32-ppc.c:2313
1920 msgid "failed to compute new APUinfo section."
1921 msgstr "lỗi tính phần thông tin APUinfo mới."
1922
1923 #: elf32-ppc.c:2316
1924 msgid "failed to install new APUinfo section."
1925 msgstr "lỗi cài đặt phần thông tin APUinfo mới."
1926
1927 #: elf32-ppc.c:3356
1928 msgid "%B: relocation %s cannot be used when making a shared object"
1929 msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẻ"
1930
1931 #. It does not make sense to have a procedure linkage
1932 #. table entry for a local symbol.
1933 #: elf32-ppc.c:3700
1934 msgid "%P: %H: %s reloc against local symbol\n"
1935 msgstr "%P: %H: %s reloc dựa vào ký hiệu nội bộ\n"
1936
1937 #: elf32-ppc.c:4039 elf32-ppc.c:4054 elfxx-mips.c:13651 elfxx-mips.c:13677
1938 #: elfxx-mips.c:13699 elfxx-mips.c:13725
1939 msgid "Warning: %B uses hard float, %B uses soft float"
1940 msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi cứng, còn %B dùng trôi mềm"
1941
1942 #: elf32-ppc.c:4042 elf32-ppc.c:4046
1943 msgid "Warning: %B uses double-precision hard float, %B uses single-precision hard float"
1944 msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi cứng chính xác đôi, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn"
1945
1946 #: elf32-ppc.c:4050
1947 msgid "Warning: %B uses soft float, %B uses single-precision hard float"
1948 msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi mềm, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn"
1949
1950 #: elf32-ppc.c:4057 elf32-ppc.c:4061 elfxx-mips.c:13631 elfxx-mips.c:13635
1951 msgid "Warning: %B uses unknown floating point ABI %d"
1952 msgstr "Cảnh báo: %B dùng điểm trôi không rõ ABI %d"
1953
1954 #: elf32-ppc.c:4103 elf32-ppc.c:4107
1955 msgid "Warning: %B uses unknown vector ABI %d"
1956 msgstr "Cảnh báo: %B dùng véc-tơ không nhận ra ABI %d"
1957
1958 #: elf32-ppc.c:4111
1959 msgid "Warning: %B uses vector ABI \"%s\", %B uses \"%s\""
1960 msgstr "Cảnh báo: %B dùng véc-tơ ABI \"%s\", còn %B dùng \"%s\""
1961
1962 #: elf32-ppc.c:4128 elf32-ppc.c:4131
1963 msgid "Warning: %B uses r3/r4 for small structure returns, %B uses memory"
1964 msgstr "Cảnh báo: %B dùng r3/r4 để trả lại cấu trúc nhỏ, %B dùng phần nhớ"
1965
1966 #: elf32-ppc.c:4134 elf32-ppc.c:4138
1967 msgid "Warning: %B uses unknown small structure return convention %d"
1968 msgstr "Cảnh báo: %B dùng quy ước trả lại cấu trúc nhỏ không rõ %d"
1969
1970 #: elf32-ppc.c:4192
1971 msgid "%B: compiled with -mrelocatable and linked with modules compiled normally"
1972 msgstr "%B: đã biên dịch với \"-mrelocatable\" và đã liên kết với các môđun biên dịch bình thường"
1973
1974 #: elf32-ppc.c:4200
1975 msgid "%B: compiled normally and linked with modules compiled with -mrelocatable"
1976 msgstr "%B: đã biên dịch bình thường và đã liên kết với các môđun biên dịch với \"-mrelocatable\""
1977
1978 #: elf32-ppc.c:4309
1979 msgid "%P: bss-plt forced due to %B\n"
1980 msgstr "%P: bss-plt bị ép buộc bởi vì %B\n"
1981
1982 #: elf32-ppc.c:4312
1983 msgid "%P: bss-plt forced by profiling\n"
1984 msgstr "%P: bss-plt được ép buộc bởi 'profiling'\n"
1985
1986 #. Uh oh, we didn't find the expected call. We
1987 #. could just mark this symbol to exclude it
1988 #. from tls optimization but it's safer to skip
1989 #. the entire optimization.
1990 #: elf32-ppc.c:4809 elf64-ppc.c:7858
1991 msgid "%H arg lost __tls_get_addr, TLS optimization disabled\n"
1992 msgstr "%H arg lost __tls_get_addr, tối ưu hóa TLS bị tắt\n"
1993
1994 #: elf32-ppc.c:5044 elf64-ppc.c:6528
1995 msgid "%P: dynamic variable `%s' is zero size\n"
1996 msgstr "%P: biến kiểu động `%s' có kích thước là không\n"
1997
1998 #: elf32-ppc.c:7263 elf64-ppc.c:12675
1999 msgid "%P: %B: unknown relocation type %d for symbol %s\n"
2000 msgstr "%P: %B: không rõ kiểu tái định vị %d cho ký hiệu %s\n"
2001
2002 #: elf32-ppc.c:7524
2003 msgid "%P: %H: non-zero addend on %s reloc against `%s'\n"
2004 msgstr "%P: %H: số hạng khác không trên reloc %s dựa vào `%s'\n"
2005
2006 #: elf32-ppc.c:7720 elf64-ppc.c:13181
2007 msgid "%P: %H: relocation %s for indirect function %s unsupported\n"
2008 msgstr "%P: %H: tái ịnh vị lại %s cho hàm gián tiếp %s không được hỗ trợ\n"
2009
2010 #: elf32-ppc.c:7948 elf32-ppc.c:7978 elf32-ppc.c:8025
2011 msgid "%P: %B: the target (%s) of a %s relocation is in the wrong output section (%s)\n"
2012 msgstr "%P: %B: đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần kết xuất không đúng (%s)\n"
2013
2014 #: elf32-ppc.c:8097
2015 msgid "%P: %B: relocation %s is not yet supported for symbol %s\n"
2016 msgstr "%P: %B: tái định vị %s thì vẫn chưa được hỗ trợ cho ký hiệu %s\n"
2017
2018 #: elf32-ppc.c:8158 elf64-ppc.c:13467
2019 msgid "%P: %H: unresolvable %s relocation against symbol `%s'\n"
2020 msgstr "%P: %H: không đáp ứng được tái định vị %s dựa vào ký hiệu `%s'\n"
2021
2022 #: elf32-ppc.c:8205 elf64-ppc.c:13512
2023 msgid "%P: %H: %s reloc against `%s': error %d\n"
2024 msgstr "%P: %H: %s reloc lại `%s': lỗi %d\n"
2025
2026 #: elf32-ppc.c:8696
2027 msgid "%P: %s not defined in linker created %s\n"
2028 msgstr "%P: %s chưa được định nghĩa trong bộ liên kết đã tạo ra %s\n"
2029
2030 #: elf32-rx.c:563
2031 msgid "%B:%A: Warning: deprecated Red Hat reloc "
2032 msgstr "%B:%A: Cảnh báo: không tán thành reloc kiểu Red Hat"
2033
2034 #. Check for unsafe relocs in PID mode. These are any relocs where
2035 #. an absolute address is being computed. There are special cases
2036 #. for relocs against symbols that are known to be referenced in
2037 #. crt0.o before the PID base address register has been initialised.
2038 #: elf32-rx.c:581
2039 msgid "%B(%A): unsafe PID relocation %s at 0x%08lx (against %s in %s)"
2040 msgstr "%B(%A): tái định vị PID không an toàn %s tại 0x%08lx (dựa vào %s trong %s)"
2041
2042 #: elf32-rx.c:1157
2043 msgid "Warning: RX_SYM reloc with an unknown symbol"
2044 msgstr "Cảnh báo: RX_SYM reloc với một ký hiệu chưa được biết đến"
2045
2046 #: elf32-rx.c:1324
2047 msgid "%B(%A): error: call to undefined function '%s'"
2048 msgstr "%B(%A): lỗi: gọi hàm chưa được định nghĩa '%s'"
2049
2050 #: elf32-rx.c:1338
2051 msgid "%B(%A): warning: unaligned access to symbol '%s' in the small data area"
2052 msgstr "%B(%A): cảnh báo: unaligned access to symbol '%s' trong vùng dữ liệu nhỏ"
2053
2054 #: elf32-rx.c:1342
2055 msgid "%B(%A): internal error: out of range error"
2056 msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi ngoại phạm vi"
2057
2058 #: elf32-rx.c:1346
2059 msgid "%B(%A): internal error: unsupported relocation error"
2060 msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi định vị lại không được hỗ trợ"
2061
2062 #: elf32-rx.c:1350
2063 msgid "%B(%A): internal error: dangerous relocation"
2064 msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: định vị lại nguy hiểm"
2065
2066 #: elf32-rx.c:1354
2067 msgid "%B(%A): internal error: unknown error"
2068 msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi không rõ"
2069
2070 #: elf32-rx.c:3004
2071 #, c-format
2072 msgid " [64-bit doubles]"
2073 msgstr " [64-bit kép]"
2074
2075 #: elf32-rx.c:3006
2076 #, c-format
2077 msgid " [dsp]"
2078 msgstr " [dsp]"
2079
2080 #: elf32-s390.c:2200 elf64-s390.c:2187
2081 msgid "%B(%A+0x%lx): invalid instruction for TLS relocation %s"
2082 msgstr "%B(%A+0x%lx): chỉ dẫn không hợp lệ cho định vị lại TLS %s"
2083
2084 #: elf32-score.c:1520 elf32-score7.c:1379 elfxx-mips.c:3435
2085 msgid "not enough GOT space for local GOT entries"
2086 msgstr "không đủ sức chứa GOT cho các mục nhập GOT cục bộ"
2087
2088 #: elf32-score.c:2742
2089 msgid "address not word align"
2090 msgstr "địa chỉ không sắp hàng từ"
2091
2092 #: elf32-score.c:2827 elf32-score7.c:2631
2093 #, c-format
2094 msgid "%s: Malformed reloc detected for section %s"
2095 msgstr "%s: định vị lại dạng sai được phát hiện cho phần %s"
2096
2097 #: elf32-score.c:2878 elf32-score7.c:2682
2098 msgid "%B: CALL15 reloc at 0x%lx not against global symbol"
2099 msgstr "%B: CALL15 định vị lại tại 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục"
2100
2101 #: elf32-score.c:3997 elf32-score7.c:3803
2102 #, c-format
2103 msgid " [pic]"
2104 msgstr " [ảnh]"
2105
2106 #: elf32-score.c:4001 elf32-score7.c:3807
2107 #, c-format
2108 msgid " [fix dep]"
2109 msgstr " [sửa quan hệ phụ thuộc]"
2110
2111 #: elf32-score.c:4043 elf32-score7.c:3849
2112 msgid "%B: warning: linking PIC files with non-PIC files"
2113 msgstr "%B: cảnh báo: đang liên kết tập tin PIC với tập tin khác PIC"
2114
2115 #: elf32-sh-symbian.c:130
2116 msgid "%B: IMPORT AS directive for %s conceals previous IMPORT AS"
2117 msgstr "%B: chỉ thị IMPORT AS (nhập dạng) cho %s cũng ẩn chỉ thị IMPORT AS trước"
2118
2119 #: elf32-sh-symbian.c:383
2120 msgid "%B: Unrecognised .directive command: %s"
2121 msgstr "%B: Không nhận ra câu lệnh .directive: %s"
2122
2123 #: elf32-sh-symbian.c:504
2124 msgid "%B: Failed to add renamed symbol %s"
2125 msgstr "%B: Lỗi thêm ký hiệu đã đặt tên lại %s"
2126
2127 #: elf32-sh.c:568
2128 msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES offset"
2129 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: khoảng bù R_SH_USES sai"
2130
2131 #: elf32-sh.c:580
2132 msgid "%B: 0x%lx: warning: R_SH_USES points to unrecognized insn 0x%x"
2133 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: R_SH_USES chỉ tới một chỉ dẫn không nhận ra 0x%x"
2134
2135 #: elf32-sh.c:597
2136 msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES load offset"
2137 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: khoảng bù nạp R_SH_USES sai"
2138
2139 #: elf32-sh.c:612
2140 msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected reloc"
2141 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: không tìm thấy định vị lại mong đợi"
2142
2143 #: elf32-sh.c:640
2144 msgid "%B: 0x%lx: warning: symbol in unexpected section"
2145 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: ký hiệu nằm trong phần bất thường"
2146
2147 #: elf32-sh.c:766
2148 msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected COUNT reloc"
2149 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: không tìm thấy định vị lại COUNT (đếm) mong đợi"
2150
2151 #: elf32-sh.c:775
2152 msgid "%B: 0x%lx: warning: bad count"
2153 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: đếm sai"
2154
2155 #: elf32-sh.c:1179 elf32-sh.c:1549
2156 msgid "%B: 0x%lx: fatal: reloc overflow while relaxing"
2157 msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: tràn định vị lại trong khi giảm nhẹ"
2158
2159 #: elf32-sh.c:4048 elf64-sh64.c:1514
2160 msgid "Unexpected STO_SH5_ISA32 on local symbol is not handled"
2161 msgstr "Không xử lý được STO_SH5_ISA32 không mong đợi trên ký hiệu cục bộ"
2162
2163 #: elf32-sh.c:4299
2164 msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned branch target for relax-support relocation"
2165 msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: có đích nhánh chưa sắp hàng cho định vị lại hỗ trợ giảm nhẹ"
2166
2167 #: elf32-sh.c:4332 elf32-sh.c:4347
2168 msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned %s relocation 0x%lx"
2169 msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: định vị lại %s chưa sắp hàng 0x%lx"
2170
2171 #: elf32-sh.c:4361
2172 msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHA relocation %d not in range -32..32"
2173 msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHA định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32"
2174
2175 #: elf32-sh.c:4375
2176 msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHL relocation %d not in range -32..32"
2177 msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHL định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32"
2178
2179 #: elf32-sh.c:4519 elf32-sh.c:4989
2180 msgid "%B(%A+0x%lx): cannot emit fixup to `%s' in read-only section"
2181 msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể phát ra sự sửa chữa cho`%s' trong phần chỉ đọc"
2182
2183 #: elf32-sh.c:5096
2184 msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against external symbol \"%s\""
2185 msgstr "%B(%A+0x%lx): tái định vị %s dựa trên ký hiệu bên ngoài \"%s\""
2186
2187 #: elf32-sh.c:5569
2188 #, c-format
2189 msgid "%X%C: relocation to \"%s\" references a different segment\n"
2190 msgstr "%X%C: định vị lại \"%s\" tham chiếu đến một segment (đoạn) khác\n"
2191
2192 #: elf32-sh.c:5575
2193 #, c-format
2194 msgid "%C: warning: relocation to \"%s\" references a different segment\n"
2195 msgstr "%C: cảnh báo: định vị lại \"%s\" tham chiếu đến một đoạn khác\n"
2196
2197 #: elf32-sh.c:6353 elf32-sh.c:6436
2198 msgid "%B: `%s' accessed both as normal and FDPIC symbol"
2199 msgstr "%B: `%s' đã được truy cập theo cả hai kiểu bình thường và ký hiệu FDPIC"
2200
2201 #: elf32-sh.c:6358 elf32-sh.c:6440
2202 msgid "%B: `%s' accessed both as FDPIC and thread local symbol"
2203 msgstr "%B: \"%s\" đã được truy cập theo cả hai kiểu ký hiệu FDPIC và cục bộ cho tuyến trình"
2204
2205 #: elf32-sh.c:6388
2206 msgid "%B: Function descriptor relocation with non-zero addend"
2207 msgstr "%B: Tái định vị bộ mô tả hàm với số hạng khác-không"
2208
2209 #: elf32-sh.c:6624 elf64-alpha.c:4652
2210 msgid "%B: TLS local exec code cannot be linked into shared objects"
2211 msgstr "%B: mã thực hiện cục bộ TLS không thể được liên kết vào đối tượng chia sẻ"
2212
2213 #: elf32-sh64.c:223 elf64-sh64.c:2318
2214 #, c-format
2215 msgid "%s: compiled as 32-bit object and %s is 64-bit"
2216 msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 32-bit và %s là 64-bit"
2217
2218 #: elf32-sh64.c:226 elf64-sh64.c:2321
2219 #, c-format
2220 msgid "%s: compiled as 64-bit object and %s is 32-bit"
2221 msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 64-bit và %s là 32-bit"
2222
2223 #: elf32-sh64.c:228 elf64-sh64.c:2323
2224 #, c-format
2225 msgid "%s: object size does not match that of target %s"
2226 msgstr "%s: kích cỡ đối tượng không tương ứng với kích cỡ của đích %s"
2227
2228 #: elf32-sh64.c:451 elf64-sh64.c:2837
2229 #, c-format
2230 msgid "%s: encountered datalabel symbol in input"
2231 msgstr "%s: gặp ký hiệu nhãn dữ liệu trong dữ liệu nhập vào"
2232
2233 #: elf32-sh64.c:528
2234 msgid "PTB mismatch: a SHmedia address (bit 0 == 1)"
2235 msgstr "Sai khớp PTB: một địa chỉ SHmedia (bit 0 == 1)"
2236
2237 #: elf32-sh64.c:531
2238 msgid "PTA mismatch: a SHcompact address (bit 0 == 0)"
2239 msgstr "Sai khớp PTA: một địa chỉ SHcompact (bit 0 == 0)"
2240
2241 #: elf32-sh64.c:549
2242 #, c-format
2243 msgid "%s: GAS error: unexpected PTB insn with R_SH_PT_16"
2244 msgstr "%s: Lỗi GAS: chỉ dẫn PTB bất thường với R_SH_PT_16"
2245
2246 #: elf32-sh64.c:598
2247 msgid "%B: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %p\n"
2248 msgstr "%B: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d tại %08x định vị lại %p\n"
2249
2250 #: elf32-sh64.c:674
2251 #, c-format
2252 msgid "%s: could not write out added .cranges entries"
2253 msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã thêm"
2254
2255 #: elf32-sh64.c:734
2256 #, c-format
2257 msgid "%s: could not write out sorted .cranges entries"
2258 msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã sắp xếp"
2259
2260 #: elf32-sparc.c:90
2261 msgid "%B: compiled for a 64 bit system and target is 32 bit"
2262 msgstr "%B: được biên dịch cho hệ thống 64-bit, còn đích là 32-bit"
2263
2264 #: elf32-sparc.c:103
2265 msgid "%B: linking little endian files with big endian files"
2266 msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối nhỏ với tập tin về cuối lớn"
2267
2268 #: elf32-spu.c:719
2269 msgid "%X%P: overlay section %A does not start on a cache line.\n"
2270 msgstr "%X%P: phần phủ %A không bắt đầu ở một dòng nhớ tạm.\n"
2271
2272 #: elf32-spu.c:727
2273 msgid "%X%P: overlay section %A is larger than a cache line.\n"
2274 msgstr "%X%P: phần phủ %A lớn hơn một dòng nhớ tạm.\n"
2275
2276 #: elf32-spu.c:747
2277 msgid "%X%P: overlay section %A is not in cache area.\n"
2278 msgstr "%X%P: phần phủ %A không phải trong vùng nhớ tạm.\n"
2279
2280 #: elf32-spu.c:787
2281 msgid "%X%P: overlay sections %A and %A do not start at the same address.\n"
2282 msgstr "%X%P: hai phần phủ %A và %A không bắt đầu ở cùng một địa chỉ.\n"
2283
2284 #: elf32-spu.c:1011
2285 msgid "warning: call to non-function symbol %s defined in %B"
2286 msgstr "cảnh báo: cuộc gọi ký hiệu khác hàm %s được xác định trong %B"
2287
2288 #: elf32-spu.c:1361
2289 msgid "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) differs from analysis (%u)\n"
2290 msgstr "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) khác với phân tích (%u)\n"
2291
2292 #: elf32-spu.c:1880
2293 msgid "%B is not allowed to define %s"
2294 msgstr "không cho phép %B xác định %s"
2295
2296 #: elf32-spu.c:1888
2297 #, c-format
2298 msgid "you are not allowed to define %s in a script"
2299 msgstr "không cho phép bạn xác định %s trong một văn lệnh"
2300
2301 #: elf32-spu.c:1922
2302 #, c-format
2303 msgid "%s in overlay section"
2304 msgstr "%s trong phần phủ"
2305
2306 #: elf32-spu.c:1951
2307 msgid "overlay stub relocation overflow"
2308 msgstr "tràn định vị lại mẩu phủ"
2309
2310 #: elf32-spu.c:1960
2311 msgid "stubs don't match calculated size"
2312 msgstr "các mẩu không tương ứng với kích cỡ đã tính"
2313
2314 #: elf32-spu.c:2542
2315 #, c-format
2316 msgid "warning: %s overlaps %s\n"
2317 msgstr "cảnh báo: %s đè lên %s\n"
2318
2319 #: elf32-spu.c:2558
2320 #, c-format
2321 msgid "warning: %s exceeds section size\n"
2322 msgstr "cảnh báo: %s vượt quá kích cỡ phần\n"
2323
2324 #: elf32-spu.c:2589
2325 msgid "%A:0x%v not found in function table\n"
2326 msgstr "%A:0x%v không tìm thấy trong bảng hàm\n"
2327
2328 #: elf32-spu.c:2729
2329 msgid "%B(%A+0x%v): call to non-code section %B(%A), analysis incomplete\n"
2330 msgstr "%B(%A+0x%v): gọi phần khác mã %B(%A), chưa phân tích hoàn toàn\n"
2331
2332 #: elf32-spu.c:3297
2333 #, c-format
2334 msgid "Stack analysis will ignore the call from %s to %s\n"
2335 msgstr "Tiến trình phân tích đống sẽ bỏ qua cuộc gọi từ %s cho %s\n"
2336
2337 #: elf32-spu.c:3988
2338 msgid " %s: 0x%v\n"
2339 msgstr " %s: 0x%v\n"
2340
2341 #: elf32-spu.c:3989
2342 msgid "%s: 0x%v 0x%v\n"
2343 msgstr "%s: 0x%v 0x%v\n"
2344
2345 #: elf32-spu.c:3994
2346 msgid " calls:\n"
2347 msgstr " cuộc gọi:\n"
2348
2349 #: elf32-spu.c:4002
2350 #, c-format
2351 msgid " %s%s %s\n"
2352 msgstr " %s%s %s\n"
2353
2354 #: elf32-spu.c:4307
2355 #, c-format
2356 msgid "%s duplicated in %s\n"
2357 msgstr "%s bị nhân đôi trong %s\n"
2358
2359 #: elf32-spu.c:4311
2360 #, c-format
2361 msgid "%s duplicated\n"
2362 msgstr "%s bị nhân đôi\n"
2363
2364 #: elf32-spu.c:4318
2365 msgid "sorry, no support for duplicate object files in auto-overlay script\n"
2366 msgstr "tiếc là văn lệnh tự động phủ không hỗ trợ tập tin đối tượng tăng đôi\n"
2367
2368 #: elf32-spu.c:4359
2369 msgid "non-overlay size of 0x%v plus maximum overlay size of 0x%v exceeds local store\n"
2370 msgstr "kích cỡ khác phủ 0x%v cộng với kích cỡ phủ tối đa 0x%v thì vượt quá kho cục bộ\n"
2371
2372 #: elf32-spu.c:4514
2373 msgid "%B:%A%s exceeds overlay size\n"
2374 msgstr "%B:%A%s vượt quá kích cỡ phủ\n"
2375
2376 #: elf32-spu.c:4676
2377 msgid "Stack size for call graph root nodes.\n"
2378 msgstr "Kích cỡ đống cho các nút thông tin gốc đồ thị cuộc gọi.\n"
2379
2380 #: elf32-spu.c:4677
2381 msgid ""
2382 "\n"
2383 "Stack size for functions. Annotations: '*' max stack, 't' tail call\n"
2384 msgstr ""
2385 "\n"
2386 "Kích cỡ đống cho hàm, Ghi chú:\n"
2387 " *\tđống tối đa\n"
2388 " t\tcuộc gọi đuôi\n"
2389
2390 #: elf32-spu.c:4687
2391 msgid "Maximum stack required is 0x%v\n"
2392 msgstr "Đống tối đa cần thiết là 0x%v\n"
2393
2394 #: elf32-spu.c:4778
2395 msgid "fatal error while creating .fixup"
2396 msgstr "gặp lỗi nghiêm trọng trong khi tạo .fixup"
2397
2398 #: elf32-spu.c:5008
2399 msgid "%B(%s+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'"
2400 msgstr "%B(%s+0x%lx): không thể giải quyết định vị lại %s so với ký hiệu \"%s\""
2401
2402 #: elf32-tic6x.c:1602
2403 msgid "warning: generating a shared library containing non-PIC code"
2404 msgstr "cảnh báo: đang tạo thư viện liên kết động có chứa mã non-PIC"
2405
2406 #: elf32-tic6x.c:1607
2407 msgid "warning: generating a shared library containing non-PID code"
2408 msgstr "cảnh báo: đang tạo thư viện liên kết động có chứa mã non-PID"
2409
2410 #: elf32-tic6x.c:2541
2411 msgid "%B: SB-relative relocation but __c6xabi_DSBT_BASE not defined"
2412 msgstr "%B: tái định vị SB-liên-quan nhưng __c6xabi_DSBT_BASE lại chưa được định nghĩa"
2413
2414 #: elf32-tic6x.c:2761
2415 msgid "dangerous relocation"
2416 msgstr "định vị lại nguy hiểm"
2417
2418 #: elf32-tic6x.c:3733
2419 msgid "%B: error: unknown mandatory EABI object attribute %d"
2420 msgstr "%B: lỗi: không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d"
2421
2422 #: elf32-tic6x.c:3741
2423 msgid "%B: warning: unknown EABI object attribute %d"
2424 msgstr "%B: cảnh báo: không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d"
2425
2426 #: elf32-tic6x.c:3853 elf32-tic6x.c:3861
2427 msgid "error: %B requires more stack alignment than %B preserves"
2428 msgstr "lỗi: %B yêu cầu stack sắp hàng nhiều hơn %B dự trữ"
2429
2430 #: elf32-tic6x.c:3871 elf32-tic6x.c:3880
2431 msgid "error: unknown Tag_ABI_array_object_alignment value in %B"
2432 msgstr "lỗi: không hiểu giá trị Tag_ABI_array_object_alignment trong %B"
2433
2434 #: elf32-tic6x.c:3889 elf32-tic6x.c:3898
2435 msgid "error: unknown Tag_ABI_array_object_align_expected value in %B"
2436 msgstr "lỗi: không hiểu giá trị Tag_ABI_array_object_align_expected trong %B"
2437
2438 #: elf32-tic6x.c:3906 elf32-tic6x.c:3913
2439 msgid "error: %B requires more array alignment than %B preserves"
2440 msgstr "lỗi: %B yêu cầu mảng sắp hàng nhiều hơn %B dự trữ"
2441
2442 #: elf32-tic6x.c:3935
2443 msgid "warning: %B and %B differ in wchar_t size"
2444 msgstr "cảnh báo: %B và %B có kích thước wchar_t khác nhau"
2445
2446 #: elf32-tic6x.c:3953
2447 msgid "warning: %B and %B differ in whether code is compiled for DSBT"
2448 msgstr "cảnh báo: %B và %B khác nhau ở chỗ mà mã được dịch cho DSBT"
2449
2450 #: elf32-v850.c:173
2451 #, c-format
2452 msgid "Variable `%s' cannot occupy in multiple small data regions"
2453 msgstr "Biến \"%s\" không thể chiếm nhiều vùng dữ liệu nhỏ"
2454
2455 #: elf32-v850.c:176
2456 #, c-format
2457 msgid "Variable `%s' can only be in one of the small, zero, and tiny data regions"
2458 msgstr "Biến \"%s\" chỉ có thể nằm trong một của vùng dữ liệu kiểu nhỏ, số không và rất nhỏ"
2459
2460 #: elf32-v850.c:179
2461 #, c-format
2462 msgid "Variable `%s' cannot be in both small and zero data regions simultaneously"
2463 msgstr "Biến \"%s\" không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và số không"
2464
2465 #: elf32-v850.c:182
2466 #, c-format
2467 msgid "Variable `%s' cannot be in both small and tiny data regions simultaneously"
2468 msgstr "Biến \"%s\" không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và rất nhỏ"
2469
2470 #: elf32-v850.c:185
2471 #, c-format
2472 msgid "Variable `%s' cannot be in both zero and tiny data regions simultaneously"
2473 msgstr "Biến \"%s\" không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu rất nhỏ và số không"
2474
2475 #: elf32-v850.c:483
2476 msgid "FAILED to find previous HI16 reloc"
2477 msgstr "LỖI tìm định vị lại HI16 trước"
2478
2479 #: elf32-v850.c:2155
2480 msgid "could not locate special linker symbol __gp"
2481 msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __gp"
2482
2483 #: elf32-v850.c:2159
2484 msgid "could not locate special linker symbol __ep"
2485 msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ep"
2486
2487 #: elf32-v850.c:2163
2488 msgid "could not locate special linker symbol __ctbp"
2489 msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ctbp"
2490
2491 #: elf32-v850.c:2341
2492 msgid "%B: Architecture mismatch with previous modules"
2493 msgstr "%B: sai khớp kiến trúc với mô-đun khác"
2494
2495 #. xgettext:c-format.
2496 #: elf32-v850.c:2360
2497 #, c-format
2498 msgid "private flags = %lx: "
2499 msgstr "các cờ riêng — %lx: "
2500
2501 #: elf32-v850.c:2365
2502 #, c-format
2503 msgid "v850 architecture"
2504 msgstr "Kiến trúc v850"
2505
2506 #: elf32-v850.c:2366
2507 #, c-format
2508 msgid "v850e architecture"
2509 msgstr "Kiến trúc v850e"
2510
2511 #: elf32-v850.c:2367
2512 #, c-format
2513 msgid "v850e1 architecture"
2514 msgstr "Kiến trúc v850e1"
2515
2516 #: elf32-v850.c:2368
2517 #, c-format
2518 msgid "v850e2 architecture"
2519 msgstr "Kiến trúc v850e2"
2520
2521 #: elf32-v850.c:2369
2522 #, c-format
2523 msgid "v850e2v3 architecture"
2524 msgstr "Kiến trúc v850e2v3"
2525
2526 #: elf32-vax.c:532
2527 #, c-format
2528 msgid " [nonpic]"
2529 msgstr " [khác pic]"
2530
2531 #: elf32-vax.c:535
2532 #, c-format
2533 msgid " [d-float]"
2534 msgstr " [trôi d]"
2535
2536 #: elf32-vax.c:538
2537 #, c-format
2538 msgid " [g-float]"
2539 msgstr " [trôi g]"
2540
2541 #: elf32-vax.c:655
2542 #, c-format
2543 msgid "%s: warning: GOT addend of %ld to `%s' does not match previous GOT addend of %ld"
2544 msgstr "%s: cảnh báo: số hạng GOT của %ld cho \"%s\" không tương ứng với số hạng GOT trước của %ld"
2545
2546 #: elf32-vax.c:1585
2547 #, c-format
2548 msgid "%s: warning: PLT addend of %d to `%s' from %s section ignored"
2549 msgstr "%s: cảnh báo: số hạng PLT của %d cho \"%s\" từ phần %s bị bỏ qua"
2550
2551 #: elf32-vax.c:1712
2552 #, c-format
2553 msgid "%s: warning: %s relocation against symbol `%s' from %s section"
2554 msgstr "%s: cảnh báo: định vị lại %s so với ký hiệu \"%s\" từ phần %s"
2555
2556 #: elf32-vax.c:1718
2557 #, c-format
2558 msgid "%s: warning: %s relocation to 0x%x from %s section"
2559 msgstr "%s: cảnh báo: định vị lại %s sang 0x%x từ phần %s"
2560
2561 #: elf32-xstormy16.c:451 elf32-ia64.c:2336 elf64-ia64.c:2336
2562 msgid "non-zero addend in @fptr reloc"
2563 msgstr "số hạng khác không trong định vị lại @fptr"
2564
2565 #: elf32-xtensa.c:918
2566 msgid "%B(%A): invalid property table"
2567 msgstr "%B(%A): bảng thuộc tính sai"
2568
2569 #: elf32-xtensa.c:2777
2570 msgid "%B(%A+0x%lx): relocation offset out of range (size=0x%x)"
2571 msgstr "%B(%A+0x%lx): khoảng bù định vị lại ở ngoại phạm vi (kích cỡ=0x%x)"
2572
2573 #: elf32-xtensa.c:2856 elf32-xtensa.c:2977
2574 msgid "dynamic relocation in read-only section"
2575 msgstr "định vị lại động trong vùng chỉ đọc"
2576
2577 #: elf32-xtensa.c:2953
2578 msgid "TLS relocation invalid without dynamic sections"
2579 msgstr "Định vị lại TLS không hợp lệ mà không có phần động"
2580
2581 #: elf32-xtensa.c:3172
2582 msgid "internal inconsistency in size of .got.loc section"
2583 msgstr "sự mâu thuẫn nội bộ trong kích cỡ của phần .got.loc"
2584
2585 #: elf32-xtensa.c:3485
2586 msgid "%B: incompatible machine type. Output is 0x%x. Input is 0x%x"
2587 msgstr "%B: kiểu máy không tương thích. Kết xuất là 0x%x. Dữ liệu nhập vào là 0x%x."
2588
2589 #: elf32-xtensa.c:4714 elf32-xtensa.c:4722
2590 msgid "Attempt to convert L32R/CALLX to CALL failed"
2591 msgstr "Lỗi thử chuyển đổi L32R/CALLX sang CALL"
2592
2593 #: elf32-xtensa.c:6332 elf32-xtensa.c:6408 elf32-xtensa.c:7524
2594 msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction; possible configuration mismatch"
2595 msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn; có thể sai khớp cấu hình"
2596
2597 #: elf32-xtensa.c:7264
2598 msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction for XTENSA_ASM_SIMPLIFY relocation; possible configuration mismatch"
2599 msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn cho định vị lại XTENSA_ASM_SIMPLIFY; có thể sai khớp cấu hình"
2600
2601 #: elf32-xtensa.c:9023
2602 msgid "invalid relocation address"
2603 msgstr "địa chỉ định vị lại không hợp lệ"
2604
2605 #: elf32-xtensa.c:9072
2606 msgid "overflow after relaxation"
2607 msgstr "tràn sau khi giảm nhẹ"
2608
2609 #: elf32-xtensa.c:10204
2610 msgid "%B(%A+0x%lx): unexpected fix for %s relocation"
2611 msgstr "%B(%A+0x%lx): sửa chữa bất thường cho định vị lại %s"
2612
2613 #: elf64-alpha.c:460
2614 msgid "GPDISP relocation did not find ldah and lda instructions"
2615 msgstr "Định vị lại GPDISP không tìm thấy các chỉ dẫn ldah và lda"
2616
2617 #: elf64-alpha.c:2497
2618 msgid "%B: .got subsegment exceeds 64K (size %d)"
2619 msgstr "%B: đoạn phụ .got vượt quá 64 K (kích cỡ %d)"
2620
2621 #: elf64-alpha.c:4387 elf64-alpha.c:4399
2622 msgid "%B: gp-relative relocation against dynamic symbol %s"
2623 msgstr "%B: định vị lại tương đối với gp (gp-relative) so với ký hiệu động %s"
2624
2625 #: elf64-alpha.c:4425 elf64-alpha.c:4565
2626 msgid "%B: pc-relative relocation against dynamic symbol %s"
2627 msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu động %s"
2628
2629 #: elf64-alpha.c:4453
2630 msgid "%B: change in gp: BRSGP %s"
2631 msgstr "%B: thay đổi trong gp: BRSGP %s"
2632
2633 #: elf64-alpha.c:4478
2634 msgid "<unknown>"
2635 msgstr "<không rõ>"
2636
2637 #: elf64-alpha.c:4483
2638 msgid "%B: !samegp reloc against symbol without .prologue: %s"
2639 msgstr "%B: định vị lại !samegp so với ký hiệu không có .prologue: %s"
2640
2641 #: elf64-alpha.c:4540
2642 msgid "%B: unhandled dynamic relocation against %s"
2643 msgstr "%B: không xử lý được định vị lại động so với %s"
2644
2645 #: elf64-alpha.c:4572
2646 msgid "%B: pc-relative relocation against undefined weak symbol %s"
2647 msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu yếu chưa được xác định %s"
2648
2649 #: elf64-alpha.c:4636
2650 msgid "%B: dtp-relative relocation against dynamic symbol %s"
2651 msgstr "%B: định vị lại tương đối với dtp (dtp-relative) so với ký hiệu động %s"
2652
2653 #: elf64-alpha.c:4659
2654 msgid "%B: tp-relative relocation against dynamic symbol %s"
2655 msgstr "%B: định vị lại tương đối với tp (tp-relative) so với ký hiệu động %s"
2656
2657 #: elf64-hppa.c:2083
2658 #, c-format
2659 msgid "stub entry for %s cannot load .plt, dp offset = %ld"
2660 msgstr "mục nhập mẩu cho %s không thể nạp .plt, khoảng bù dp = %ld"
2661
2662 #: elf64-hppa.c:3275
2663 msgid "%B(%A+0x"
2664 msgstr "%B(%A+0x"
2665
2666 #: elf64-mmix.c:1034
2667 msgid ""
2668 "invalid input relocation when producing non-ELF, non-mmo format output.\n"
2669 " Please use the objcopy program to convert from ELF or mmo,\n"
2670 " or assemble using \"-no-expand\" (for gcc, \"-Wa,-no-expand\""
2671 msgstr ""
2672 "tái định vị kết xuất không hợp lệ khi sản sinh kết xuất định dạng non-ELF, non-mmo.\n"
2673 " Xin hãy sử dụng chương trình objcopy để chuyển từ ELF hoặc mmo,\n"
2674 " hoặc sử dụng assemble \"-no-expand\" (cho gcc, \"-Wa,-no-expand\""
2675
2676 #: elf64-mmix.c:1218
2677 msgid ""
2678 "invalid input relocation when producing non-ELF, non-mmo format output.\n"
2679 " Please use the objcopy program to convert from ELF or mmo,\n"
2680 " or compile using the gcc-option \"-mno-base-addresses\"."
2681 msgstr ""
2682 "tái định vị kết xuất không hợp lệ khi sản sinh kết xuất định dạng non-ELF, non-mmo.\n"
2683 " Xin hãy sử dụng chương trình objcopy để chuyển từ ELF hoặc mmo,\n"
2684 " hoặc dịch sử dụng tùy-chọn-gcc \"-mno-base-addresses\"."
2685
2686 #: elf64-mmix.c:1244
2687 #, c-format
2688 msgid ""
2689 "%s: Internal inconsistency error for value for\n"
2690 " linker-allocated global register: linked: 0x%lx%08lx != relaxed: 0x%lx%08lx\n"
2691 msgstr ""
2692 "%s: Gặp lỗi mâu thuẫn nội bộ cho giá trị của thanh ghi toàn cục\n"
2693 "cấp phát cho bộ liên kết:\n"
2694 "đã liên kết: 0x%lx%08lx != đã giảm nhẹ: 0x%lx%08lx\n"
2695
2696 #: elf64-mmix.c:1670
2697 #, c-format
2698 msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: (unknown) in %s"
2699 msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: (không rõ) trong %s"
2700
2701 #: elf64-mmix.c:1675
2702 #, c-format
2703 msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: %s in %s"
2704 msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: %s trong %s"
2705
2706 #: elf64-mmix.c:1719
2707 #, c-format
2708 msgid "%s: register relocation against non-register symbol: (unknown) in %s"
2709 msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: (không rõ) trong %s"
2710
2711 #: elf64-mmix.c:1724
2712 #, c-format
2713 msgid "%s: register relocation against non-register symbol: %s in %s"
2714 msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: %s trong %s"
2715
2716 #: elf64-mmix.c:1761
2717 #, c-format
2718 msgid "%s: directive LOCAL valid only with a register or absolute value"
2719 msgstr "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ) hợp lệ chỉ với một thanh ghi hoặc giá trị tuyệt đối"
2720
2721 #: elf64-mmix.c:1789
2722 #, c-format
2723 msgid "%s: LOCAL directive: Register $%ld is not a local register. First global register is $%ld."
2724 msgstr ""
2725 "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ): Thanh ghi $%ld không phải là một thanh ghi cục bộ.\n"
2726 "Thanh ghi toàn cục thứ nhất là $%ld."
2727
2728 #: elf64-mmix.c:2253
2729 #, c-format
2730 msgid "%s: Error: multiple definition of `%s'; start of %s is set in a earlier linked file\n"
2731 msgstr ""
2732 "%s: Lỗi: định nghĩa nhiều lần \"%s\"; đầu của %s được đặt\n"
2733 "trong một tập tin đã liên kết sớm hơn\n"
2734
2735 #: elf64-mmix.c:2311
2736 msgid "Register section has contents\n"
2737 msgstr "Phần thanh ghi có nội dung\n"
2738
2739 #: elf64-mmix.c:2503
2740 #, c-format
2741 msgid ""
2742 "Internal inconsistency: remaining %u != max %u.\n"
2743 " Please report this bug."
2744 msgstr ""
2745 "Sự mâu thuẫn nội bộ: còn lại %u != tối đa %u.\n"
2746 " Hãy thông báo lỗi này."
2747
2748 #: elf64-ppc.c:4185
2749 msgid "%P: %B: cannot create stub entry %s\n"
2750 msgstr "%P: %B: không thể tạo mục gốc %s\n"
2751
2752 #: elf64-ppc.c:6518
2753 msgid "%P: copy reloc against `%s' requires lazy plt linking; avoid setting LD_BIND_NOW=1 or upgrade gcc\n"
2754 msgstr "%P: sao chép reloc (định vị lại) \"%s\" thì cần thiết chức năng liên kết plt uể oải; hãy tránh đặt LD_BIND_NOW=1, hoặc nâng cấp GCC\n"
2755
2756 #: elf64-ppc.c:6788
2757 msgid "%B: undefined symbol on R_PPC64_TOCSAVE relocation"
2758 msgstr "%B: ký hiệu chưa định nghĩa trong tái định vị R_PPC64_TOCSAVE"
2759
2760 #: elf64-ppc.c:6992
2761 msgid "%P: dynreloc miscount for %B, section %A\n"
2762 msgstr "%P: dynreloc (cấp phát động) tính sai %B, phần %A\n"
2763
2764 #: elf64-ppc.c:7076
2765 msgid "%B: .opd is not a regular array of opd entries"
2766 msgstr "%B: .opd không phải là một mảng chính quy các mục nhập opd"
2767
2768 #: elf64-ppc.c:7085
2769 msgid "%B: unexpected reloc type %u in .opd section"
2770 msgstr "%B: gặp kiểu định vị lại bất thường %u trong phần .opd"
2771
2772 #: elf64-ppc.c:7106
2773 msgid "%B: undefined sym `%s' in .opd section"
2774 msgstr "%B: gặp sym (liên kết mềm?) chưa được xác định \"%s\" trong phần .opd"
2775
2776 #: elf64-ppc.c:7664
2777 msgid "%H __tls_get_addr lost arg, TLS optimization disabled\n"
2778 msgstr "%H __tls_get_addr mất đối số, tối ưu hóa TLS bị tắt\n"
2779
2780 #: elf64-ppc.c:8003 elf64-ppc.c:8564
2781 #, c-format
2782 msgid "%s defined on removed toc entry"
2783 msgstr "%s đã định nghĩa trên mục của mục lục đã bị gỡ bỏ"
2784
2785 #: elf64-ppc.c:8521
2786 msgid "%P: %H: %s relocation references optimized away TOC entry\n"
2787 msgstr "%P: %H: %s tái định vị tham chiếu tối ưu hóa theo mục TOC\n"
2788
2789 #: elf64-ppc.c:9598
2790 msgid "%P: cannot find opd entry toc for %s\n"
2791 msgstr "%P: không tìm thấy mục opd toc(mục lục) cho %s\n"
2792
2793 #: elf64-ppc.c:9680
2794 msgid "%P: long branch stub `%s' offset overflow\n"
2795 msgstr "%P: mẩu nhánh dài \"%s\" tràn khoảng bù\n"
2796
2797 #: elf64-ppc.c:9739
2798 msgid "%P: can't find branch stub `%s'\n"
2799 msgstr "%P: không tìm thấy nhánh gốc `%s'\n"
2800
2801 #: elf64-ppc.c:9801 elf64-ppc.c:9943
2802 msgid "%P: linkage table error against `%s'\n"
2803 msgstr "%P: bảng liên kết lại sai `%s'\n"
2804
2805 #: elf64-ppc.c:10126
2806 msgid "%P: can't build branch stub `%s'\n"
2807 msgstr "%P: không thể xây dựng nhánh gốc `%s'\n"
2808
2809 #: elf64-ppc.c:10941
2810 msgid "%B section %A exceeds stub group size"
2811 msgstr "%B phần %A vượt quá kích cỡ nhóm mẩu"
2812
2813 #: elf64-ppc.c:11666 elf64-ppc.c:11699
2814 msgid "%P: %s offset too large for .eh_frame sdata4 encoding"
2815 msgstr "%P: %s giá trị bù quá lớn cho mã hóa '.eh_frame sdata4'"
2816
2817 #: elf64-ppc.c:11744
2818 msgid "%P: stubs don't match calculated size\n"
2819 msgstr "%P: các mẩu (stubs) không tương ứng với kích cỡ đã tính\n"
2820
2821 #: elf64-ppc.c:11756
2822 #, c-format
2823 msgid ""
2824 "linker stubs in %u group%s\n"
2825 " branch %lu\n"
2826 " toc adjust %lu\n"
2827 " long branch %lu\n"
2828 " long toc adj %lu\n"
2829 " plt call %lu"
2830 msgstr ""
2831 "các mẩu liên kết trong nhóm %u%s\n"
2832 " nhánh\t\t\t\t%lu\n"
2833 " điều chỉnh toc\t\t%lu\n"
2834 " nhánh dài\t\t\t%lu\n"
2835 " điều chỉnh toc dài\t\t%lu\n"
2836 " cuộc gọi pit\t\t\t%lu"
2837
2838 #: elf64-ppc.c:12042
2839 msgid "%P: %H: %s used with TLS symbol %s\n"
2840 msgstr "%P: %H: %s được sử dụng với ký hiệu TLS %s\n"
2841
2842 #: elf64-ppc.c:12043
2843 msgid "%P: %H: %s used with non-TLS symbol %s\n"
2844 msgstr "%P: %H: %s được sử dụng với ký hiệu không-phải-TLS %s\n"
2845
2846 #: elf64-ppc.c:12556
2847 msgid "%P: %H: automatic multiple TOCs not supported using your crt files; recompile with -mminimal-toc or upgrade gcc\n"
2848 msgstr "%P: %H: tự động tạo nhiều TOC không được hỗ trợ khi dùng các tập tin CRT của bạn; hãy biên dịch lại với \"-mminimal-toc\", hoặc nâng cấp GCC\n"
2849
2850 #: elf64-ppc.c:12562
2851 msgid "%P: %H: sibling call optimization to `%s' does not allow automatic multiple TOCs; recompile with -mminimal-toc or -fno-optimize-sibling-calls, or make `%s' extern\n"
2852 msgstr "%P: %H: tối ưu hoá cuộc gọi cùng chỗ (sibling) cho \"%s\" không cho phép tự động tạo nhiều TOC; hãy biên dịch lại với \"-mminimal-toc\" hoặc \"-fno-optimize-sibling-calls\", hoặc làm cho \"%s\" bên ngoài\n"
2853
2854 #: elf64-ppc.c:13286
2855 msgid "%P: %B: relocation %s is not supported for symbol %s\n"
2856 msgstr "%P: %B: tái định vị %s không được hỗ trợ cho ký hiệu %s\n"
2857
2858 #: elf64-ppc.c:13446
2859 msgid "%P: %H: error: %s not a multiple of %u\n"
2860 msgstr "%P: %H: lỗi: %s không phải là bội số của %u\n"
2861
2862 #: elf64-sh64.c:1686
2863 #, c-format
2864 msgid "%s: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %08x\n"
2865 msgstr "%s: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d ở %08x định vị lại %08x\n"
2866
2867 #: elf64-sparc.c:446
2868 msgid "%B: Only registers %%g[2367] can be declared using STT_REGISTER"
2869 msgstr "%B: Chỉ các thanh ghi %%g[2367] có thể được tuyên bố dùng STT_REGISTER"
2870
2871 #: elf64-sparc.c:466
2872 msgid "Register %%g%d used incompatibly: %s in %B, previously %s in %B"
2873 msgstr "Thanh ghi %%g%d được dùng một cách không tương thích: %s trong %B, trước là %s trong %b"
2874
2875 #: elf64-sparc.c:489
2876 msgid "Symbol `%s' has differing types: REGISTER in %B, previously %s in %B"
2877 msgstr "Ký hiệu \"%s\" có các kiểu khác hau: REGISTER (thanh ghi) trong %B, trước là %s trong %B"
2878
2879 #: elf64-sparc.c:534
2880 msgid "Symbol `%s' has differing types: %s in %B, previously REGISTER in %B"
2881 msgstr "Ký hiệu \"%s\" có các kiểu khác hau: %s trong %b, trước là REGISTER (thanh ghi) trong %B"
2882
2883 #: elf64-sparc.c:687
2884 msgid "%B: linking UltraSPARC specific with HAL specific code"
2885 msgstr "%B: đang liên kết UltraSPARC dứt khoát với mã đặc trưng cho HAL"
2886
2887 #: elf64-x86-64.c:1427
2888 msgid "%B: relocation %s against symbol `%s' isn't supported in x32 mode"
2889 msgstr "%B: sự định vị lại %s dựa vào ký hiệu \"%s\" không được hỗ trợ trong chế độ x32"
2890
2891 #: elf64-x86-64.c:1656
2892 msgid "%B: '%s' accessed both as normal and thread local symbol"
2893 msgstr "%B; \"%s\" được truy cập như là ký hiệu cả hai kiểu bình thường và mạch cục bộ"
2894
2895 #: elf64-x86-64.c:3150
2896 msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' has non-zero addend: %d"
2897 msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC \"%s\" có phần cộng khác số không: %d"
2898
2899 #: elf64-x86-64.c:3411
2900 msgid "%B: relocation R_X86_64_GOTOFF64 against protected function `%s' can not be used when making a shared object"
2901 msgstr "%B: định vị lại R_X86_64_GOTOFF64 so với hàm đã bảo vệ \"%s\" thì không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ"
2902
2903 #: elf64-x86-64.c:3523
2904 msgid "; recompile with -fPIC"
2905 msgstr "; biên dịch lại với \"-fPIC\""
2906
2907 #: elf64-x86-64.c:3528
2908 msgid "%B: relocation %s against %s `%s' can not be used when making a shared object%s"
2909 msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s \"%s\" khi tạo một đối tượng chia sẻ %s"
2910
2911 #: elf64-x86-64.c:3530
2912 msgid "%B: relocation %s against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object%s"
2913 msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s chưa xác định \"%s\" khi tạo một đối tượng chia sẻ %s"
2914
2915 #: elfcode.h:767
2916 #, c-format
2917 msgid "warning: %s has a corrupt string table index - ignoring"
2918 msgstr "cảnh báo: %s có một chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: nên bỏ qua"
2919
2920 #: elfcode.h:1177
2921 #, c-format
2922 msgid "%s: version count (%ld) does not match symbol count (%ld)"
2923 msgstr "%s: số đếm phiên bản (%ld) không tương ứng với số đếm ký hiệu (%ld)"
2924
2925 #: elfcode.h:1431
2926 #, c-format
2927 msgid "%s(%s): relocation %d has invalid symbol index %ld"
2928 msgstr "%s(%s): định vị lại %d có chỉ mục ký hiệu không hợp lệ %ld"
2929
2930 #: elfcore.h:312
2931 msgid "Warning: %B is truncated: expected core file size >= %lu, found: %lu."
2932 msgstr "Cảnh báo: %B bị cắt ngắn: kích cỡ tập tin lõi mong đợi ≥%lu còn tìm %lu."
2933
2934 #: elflink.c:1117
2935 msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS definition in %B section %A"
2936 msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa TLS trong %B phần %A"
2937
2938 #: elflink.c:1121
2939 msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS reference in %B"
2940 msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B"
2941
2942 #: elflink.c:1125
2943 msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS reference in %B"
2944 msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B"
2945
2946 #: elflink.c:1129
2947 msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS definition in %B section %A"
2948 msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B phần %A"
2949
2950 #: elflink.c:1762
2951 msgid "%B: unexpected redefinition of indirect versioned symbol `%s'"
2952 msgstr "%B: gặp lời định nghĩa lại bất thường của ký hiệu gián tiếp đặt phiên bản \"%s\""
2953
2954 #: elflink.c:2063
2955 msgid "%B: version node not found for symbol %s"
2956 msgstr "%B: không tìm thấy nút thông tin phiên bản cho ký hiệu %s"
2957
2958 #: elflink.c:2154
2959 msgid "%B: bad reloc symbol index (0x%lx >= 0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A'"
2960 msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu định vị lại sai (0x%lx ≥ 0x%lx) cho khoảng bù 0x%lx trong phần \"%A\""
2961
2962 #: elflink.c:2165
2963 msgid "%B: non-zero symbol index (0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A' when the object file has no symbol table"
2964 msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu khác số không (0x%lx) cho hiệu 0x%lx trong phần \"%A\" mà tập tin đối tượng không có bảng ký hiệu"
2965
2966 #: elflink.c:2355
2967 msgid "%B: relocation size mismatch in %B section %A"
2968 msgstr "%B: sai khớp kích cỡ định vị lại trong %B phần %A"
2969
2970 #: elflink.c:2639
2971 #, c-format
2972 msgid "warning: type and size of dynamic symbol `%s' are not defined"
2973 msgstr "cảnh báo: chưa xác định kiểu và kích cỡ của ký hiệu động \"%s\""
2974
2975 #: elflink.c:3391
2976 msgid "%P: alternate ELF machine code found (%d) in %B, expecting %d\n"
2977 msgstr "%P: mã máy ELF luân phiên được tìm (%d) trong %B, còn mong đợi %d\n"
2978
2979 #: elflink.c:4037
2980 msgid "%B: %s: invalid version %u (max %d)"
2981 msgstr "%B: %s: phiên bản không hợp lệ %u (tối đa %d)"
2982
2983 #: elflink.c:4073
2984 msgid "%B: %s: invalid needed version %d"
2985 msgstr "%B: %s: phiên bản cần thiết mà không hợp lệ %d"
2986
2987 #: elflink.c:4269
2988 msgid "Warning: alignment %u of common symbol `%s' in %B is greater than the alignment (%u) of its section %A"
2989 msgstr "Cảnh báo: vị trí sắp hàng %u của ký hiệu dùng chung \"%s\" trong %B là lớn hơn vị trí sắp hàng (%u) của phần %A của nó"
2990
2991 #: elflink.c:4275
2992 msgid "Warning: alignment %u of symbol `%s' in %B is smaller than %u in %B"
2993 msgstr "Cảnh báo: vị trí sắp hàng %u của ký hiệu \"%s\" trong %B là nhỏ hơn %u trong %B"
2994
2995 #: elflink.c:4290
2996 msgid "Warning: size of symbol `%s' changed from %lu in %B to %lu in %B"
2997 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ của ký hiệu \"%s\" đã thay đổi từ %lu trong %B thành %lu trong %B"
2998
2999 #: elflink.c:4463
3000 msgid "%B: undefined reference to symbol '%s'"
3001 msgstr "%B: chưa định nghĩa tham chiếu đến ký hiệu '%s'"
3002
3003 #: elflink.c:4466
3004 msgid "note: '%s' is defined in DSO %B so try adding it to the linker command line"
3005 msgstr "chú ý: '%s' được định nghĩa trong DSO %B do đó hãy thử thêm nó vào trong dòng lệnh của bộ liên kết"
3006
3007 #: elflink.c:5781
3008 #, c-format
3009 msgid "%s: undefined version: %s"
3010 msgstr "%s: phiên bản chưa được xác định: %s"
3011
3012 #: elflink.c:5849
3013 msgid "%B: .preinit_array section is not allowed in DSO"
3014 msgstr "%B: không cho phép phần \".preinit_array\" trong DSO"
3015
3016 #: elflink.c:7604
3017 #, c-format
3018 msgid "undefined %s reference in complex symbol: %s"
3019 msgstr "gặp tham chiếu %s chưa được xác định trong ký hiệu phức tạp %s"
3020
3021 #: elflink.c:7758
3022 #, c-format
3023 msgid "unknown operator '%c' in complex symbol"
3024 msgstr "không rõ toán tử \"%c\" trong ký hiệu phức tạp"
3025
3026 #: elflink.c:8097 elflink.c:8114 elflink.c:8151 elflink.c:8168
3027 msgid "%B: Unable to sort relocs - they are in more than one size"
3028 msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ khác nhau"
3029
3030 #: elflink.c:8128 elflink.c:8182
3031 msgid "%B: Unable to sort relocs - they are of an unknown size"
3032 msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ không rõ"
3033
3034 #: elflink.c:8233
3035 msgid "Not enough memory to sort relocations"
3036 msgstr "Không đủ bộ nhớ để sắp xếp các sự định vị lại"
3037
3038 #: elflink.c:8426
3039 msgid "%B: Too many sections: %d (>= %d)"
3040 msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (≥ %d)"
3041
3042 #: elflink.c:8675
3043 msgid "%B: internal symbol `%s' in %B is referenced by DSO"
3044 msgstr "%B: ký hiệu nội tại \"%s\" trong %B được DSO tham chiếu"
3045
3046 #: elflink.c:8677
3047 msgid "%B: hidden symbol `%s' in %B is referenced by DSO"
3048 msgstr "%B: ký hiệu ẩn `%s' trong %B được DSO tham chiếu"
3049
3050 #: elflink.c:8679
3051 msgid "%B: local symbol `%s' in %B is referenced by DSO"
3052 msgstr "%B: ký hiệu nội bộ `%s' trong %B được tham chiếu bởi DSO"
3053
3054 #: elflink.c:8776
3055 msgid "%B: could not find output section %A for input section %A"
3056 msgstr "%B: không thể tìm thấy phần kết xuất %A cho phần dữ liệu nhập vào %A"
3057
3058 #: elflink.c:8899
3059 msgid "%B: protected symbol `%s' isn't defined"
3060 msgstr "%B: ký hiệu được bảo vệ `%s' chưa được định nghĩa"
3061
3062 #: elflink.c:8901
3063 msgid "%B: internal symbol `%s' isn't defined"
3064 msgstr "%B: ký hiệu nội tại `%s' chưa được định nghĩa"
3065
3066 #: elflink.c:8903
3067 msgid "%B: hidden symbol `%s' isn't defined"
3068 msgstr "%B: ký hiệu ẩn `%s' chưa được định nghĩa"
3069
3070 #: elflink.c:9432
3071 msgid "error: %B: size of section %A is not multiple of address size"
3072 msgstr "lỗi: %B: kích thước của phần %A không phải là bội số của kích thước địa chỉ"
3073
3074 #: elflink.c:9479
3075 msgid "error: %B contains a reloc (0x%s) for section %A that references a non-existent global symbol"
3076 msgstr "lỗi: %B chứa một định vị lại (0x%s) cho phần %A mà tham chiếu đến một ký hiệu toàn cục không tồn tại"
3077
3078 #: elflink.c:10214
3079 msgid "%A has both ordered [`%A' in %B] and unordered [`%A' in %B] sections"
3080 msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp [\"%A\" trong %B] và chưa sắp xếp [\"%A\" trong %B]"
3081
3082 #: elflink.c:10219
3083 #, c-format
3084 msgid "%A has both ordered and unordered sections"
3085 msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp và chưa sắp xếp"
3086
3087 #: elflink.c:10784
3088 msgid "%B: file class %s incompatible with %s"
3089 msgstr "%B: lớp tập tin %s không tương thích với %s"
3090
3091 #: elflink.c:11093 elflink.c:11137
3092 msgid "%B: could not find output section %s"
3093 msgstr "%B: không tìm thấy phần kết xuất %s"
3094
3095 #: elflink.c:11098
3096 #, c-format
3097 msgid "warning: %s section has zero size"
3098 msgstr "cảnh báo: phần %s có kích cỡ số không"
3099
3100 #: elflink.c:11143
3101 #, c-format
3102 msgid "warning: section '%s' is being made into a note"
3103 msgstr "cảnh báo: phần \"%s\" bị làm thành một ghi chú"
3104
3105 #: elflink.c:11212
3106 msgid "%P%X: read-only segment has dynamic relocations.\n"
3107 msgstr "%P%X: đoạn chỉ cho đọc có tái định vị động.\n"
3108
3109 #: elflink.c:11215
3110 msgid "%P: warning: creating a DT_TEXTREL in a shared object.\n"
3111 msgstr "%P: cảnh báo: đang tạo một DT_TEXTREL trong một đối tượng chia sẻ.\n"
3112
3113 #: elflink.c:11402
3114 msgid "%P%X: can not read symbols: %E\n"
3115 msgstr "%P%X: không thể đọc các ký hiệu: %E\n"
3116
3117 #: elflink.c:11792
3118 msgid "Removing unused section '%s' in file '%B'"
3119 msgstr "Đang gỡ bỏ phần không dùng \"%s\" trong tập tin \"%B\""
3120
3121 #: elflink.c:11998
3122 msgid "Warning: gc-sections option ignored"
3123 msgstr "Cảnh báo: tùy chọn gc-sections bị bỏ qua"
3124
3125 #: elflink.c:12277
3126 #, c-format
3127 msgid "Unrecognized INPUT_SECTION_FLAG %s\n"
3128 msgstr "Không thừa nhận INPUT_SECTION_FLAG %s\n"
3129
3130 #: elfxx-mips.c:1234
3131 msgid "static procedure (no name)"
3132 msgstr "thủ tục tĩnh (không có tên)"
3133
3134 #: elfxx-mips.c:5259
3135 msgid "MIPS16 and microMIPS functions cannot call each other"
3136 msgstr "hàm MIPS16 và microMIPS không được gợi lẫn nhau"
3137
3138 #: elfxx-mips.c:5856
3139 msgid "%B: %A+0x%lx: Direct jumps between ISA modes are not allowed; consider recompiling with interlinking enabled."
3140 msgstr "%B: %A+0x%lx: Nhảy trực tiếp giữa các chế độ ISA là không được phép; cân nhắc việc dịch lại với liên kết móc nối được bật."
3141
3142 #: elfxx-mips.c:6519 elfxx-mips.c:6742
3143 msgid "%B: Warning: bad `%s' option size %u smaller than its header"
3144 msgstr "%B: Cảnh báo: kích cỡ tùy chọn \"%s\" sai: nhỏ hơn phần đầu của nó"
3145
3146 #: elfxx-mips.c:7495 elfxx-mips.c:7620
3147 msgid "%B: Warning: cannot determine the target function for stub section `%s'"
3148 msgstr "%B: cảnh báo: không thể quyết định hàm đích cho phần mẩu \"%s\""
3149
3150 #: elfxx-mips.c:7749
3151 msgid "%B: Malformed reloc detected for section %s"
3152 msgstr "%B: Phát hiện sự định vị lại dạng sai cho phần %s"
3153
3154 #: elfxx-mips.c:7801
3155 msgid "%B: GOT reloc at 0x%lx not expected in executables"
3156 msgstr "%B: định vị lại GOT ở 0x%lx không mong đợi trong tập tin có khả năng thực hiện"
3157
3158 #: elfxx-mips.c:7930
3159 msgid "%B: CALL16 reloc at 0x%lx not against global symbol"
3160 msgstr "%B: định vị lại CALL16 ở 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục"
3161
3162 #: elfxx-mips.c:8645
3163 #, c-format
3164 msgid "non-dynamic relocations refer to dynamic symbol %s"
3165 msgstr "định vị lại khác động cũng tham chiếu đến ký hiệu động %s"
3166
3167 #: elfxx-mips.c:9347
3168 msgid "%B: Can't find matching LO16 reloc against `%s' for %s at 0x%lx in section `%A'"
3169 msgstr "%B: Không tìm thấy định vị lại LO16 tương ứng so với \"%s\" cho %s ở 0x%lx trong phần \"%A\""
3170
3171 #: elfxx-mips.c:9486
3172 msgid "small-data section exceeds 64KB; lower small-data size limit (see option -G)"
3173 msgstr "Phần small-data (dữ liệu nhỏ) vượt quá 64 KB; hãy giảm giới hạn dữ liệu nhỏ (xem tùy chọn \"-G\")"
3174
3175 #: elfxx-mips.c:9505
3176 msgid "JALX to a non-word-aligned address"
3177 msgstr "JALX cho địa chỉ 'non-word-aligned'"
3178
3179 #: elfxx-mips.c:13266
3180 #, c-format
3181 msgid "%s: illegal section name `%s'"
3182 msgstr "%s: tên phần cấm \"%s\""
3183
3184 #: elfxx-mips.c:13645 elfxx-mips.c:13671
3185 msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mdouble-float"
3186 msgstr "Cảnh báo: %B dùng \"-msingle-float\", còn %B dùng \"-mdouble-float\""
3187
3188 #: elfxx-mips.c:13657 elfxx-mips.c:13713
3189 msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mips32r2 -mfp64"
3190 msgstr "Cảnh báo: %B dùng \"-msingle-float\", còn %B dùng \"-mips32r2 -mfp64\""
3191
3192 #: elfxx-mips.c:13683 elfxx-mips.c:13719
3193 msgid "Warning: %B uses -mdouble-float, %B uses -mips32r2 -mfp64"
3194 msgstr "Cảnh báo: %B dùng \"-mdouble-float\", còn %B dùng \"-mips32r2 -mfp64\""
3195
3196 #: elfxx-mips.c:13761
3197 msgid "%B: endianness incompatible with that of the selected emulation"
3198 msgstr "%B: tình trạng về cuối không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn"
3199
3200 #: elfxx-mips.c:13772
3201 msgid "%B: ABI is incompatible with that of the selected emulation"
3202 msgstr "%B: ABI không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn"
3203
3204 #: elfxx-mips.c:13856
3205 msgid "%B: warning: linking abicalls files with non-abicalls files"
3206 msgstr "%B: cảnh báo: đang liên kết tập tin abicalls với tập tin khác abicalls"
3207
3208 #: elfxx-mips.c:13873
3209 msgid "%B: linking 32-bit code with 64-bit code"
3210 msgstr "%B: đang liên kết mã 32-bit với mã 64-bit"
3211
3212 #: elfxx-mips.c:13901
3213 msgid "%B: linking %s module with previous %s modules"
3214 msgstr "%B: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước"
3215
3216 #: elfxx-mips.c:13924
3217 msgid "%B: ABI mismatch: linking %s module with previous %s modules"
3218 msgstr "%B: sai khớp ABI: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước"
3219
3220 #: elfxx-mips.c:13948
3221 msgid "%B: ASE mismatch: linking %s module with previous %s modules"
3222 msgstr "%B: ASE không khớp: liên kết %s mô-đun với mô-đun %s trước đó"
3223
3224 #: elfxx-mips.c:14106
3225 #, c-format
3226 msgid " [abi=O32]"
3227 msgstr " [abi=O32]"
3228
3229 #: elfxx-mips.c:14108
3230 #, c-format
3231 msgid " [abi=O64]"
3232 msgstr " [abi=O64]"
3233
3234 #: elfxx-mips.c:14110
3235 #, c-format
3236 msgid " [abi=EABI32]"
3237 msgstr " [abi=EABI32]"
3238
3239 #: elfxx-mips.c:14112
3240 #, c-format
3241 msgid " [abi=EABI64]"
3242 msgstr " [abi=EABI64]"
3243
3244 #: elfxx-mips.c:14114
3245 #, c-format
3246 msgid " [abi unknown]"
3247 msgstr " [abi không rõ]"
3248
3249 #: elfxx-mips.c:14116
3250 #, c-format
3251 msgid " [abi=N32]"
3252 msgstr " [abi=N32]"
3253
3254 #: elfxx-mips.c:14118
3255 #, c-format
3256 msgid " [abi=64]"
3257 msgstr " [abi=64]"
3258
3259 #: elfxx-mips.c:14120
3260 #, c-format
3261 msgid " [no abi set]"
3262 msgstr " [chưa đặt abi]"
3263
3264 #: elfxx-mips.c:14141
3265 #, c-format
3266 msgid " [unknown ISA]"
3267 msgstr " [không rõ ISA]"
3268
3269 #: elfxx-mips.c:14155
3270 #, c-format
3271 msgid " [not 32bitmode]"
3272 msgstr " [không phải 32bitmode]"
3273
3274 #: elfxx-sparc.c:596
3275 #, c-format
3276 msgid "invalid relocation type %d"
3277 msgstr "kiểu định vị lại không hợp lệ %d"
3278
3279 #: elfxx-tilegx.c:3952
3280 msgid "%B: Cannot link together %s and %s objects."
3281 msgstr "%B: Không thể liên kết hai đối tượng %s và %s với nhau."
3282
3283 #: i386linux.c:451 m68klinux.c:456 sparclinux.c:450
3284 #, c-format
3285 msgid "Output file requires shared library `%s'\n"
3286 msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ \"%s\"\n"
3287
3288 #: i386linux.c:459 m68klinux.c:464 sparclinux.c:458
3289 #, c-format
3290 msgid "Output file requires shared library `%s.so.%s'\n"
3291 msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ \"%s.so.%s\"\n"
3292
3293 #: i386linux.c:648 i386linux.c:698 m68klinux.c:656 m68klinux.c:704
3294 #: sparclinux.c:648 sparclinux.c:698
3295 #, c-format
3296 msgid "Symbol %s not defined for fixups\n"
3297 msgstr "Ký hiệu %s chưa được xác định để sửa chữa\n"
3298
3299 #: i386linux.c:722 m68klinux.c:728 sparclinux.c:722
3300 msgid "Warning: fixup count mismatch\n"
3301 msgstr "Cảnh báo: sai khớp số đếm sự sửa chữa\n"
3302
3303 #: ieee.c:159
3304 #, c-format
3305 msgid "%s: string too long (%d chars, max 65535)"
3306 msgstr "%s: chuỗi quá dài (%d ký tự, tối đa 65535)"
3307
3308 #: ieee.c:286
3309 #, c-format
3310 msgid "%s: unrecognized symbol `%s' flags 0x%x"
3311 msgstr "%s: không nhận ra ký hiêu \"%s\" các cờ 0x%x"
3312
3313 #: ieee.c:792
3314 msgid "%B: unimplemented ATI record %u for symbol %u"
3315 msgstr "%B: mục ghi ATI %u chưa được thực hiện đối với ký hiệu %u"
3316
3317 #: ieee.c:816
3318 msgid "%B: unexpected ATN type %d in external part"
3319 msgstr "%B: gặp kiểu ATN bất thường %d trong phần bên ngoài"
3320
3321 #: ieee.c:838
3322 msgid "%B: unexpected type after ATN"
3323 msgstr "%B: gặp kiểu bất thường đằng sau ATN"
3324
3325 #: ihex.c:230
3326 msgid "%B:%d: unexpected character `%s' in Intel Hex file"
3327 msgstr "%B:%d: gặp ký tự bất thường trong tập tin thập lục Intel"
3328
3329 #: ihex.c:337
3330 msgid "%B:%u: bad checksum in Intel Hex file (expected %u, found %u)"
3331 msgstr "%B:%d: gặp tổng kiểm sai trong tập tin thập lục Intel (đợi %u còn tìm %u)"
3332
3333 #: ihex.c:392
3334 msgid "%B:%u: bad extended address record length in Intel Hex file"
3335 msgstr "%B:%d: gặp chiều dài mục ghi địa chỉ đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel"
3336
3337 #: ihex.c:409
3338 msgid "%B:%u: bad extended start address length in Intel Hex file"
3339 msgstr "%B:%d: gặp chiều dài địa chỉ đầu đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel"
3340
3341 #: ihex.c:426
3342 msgid "%B:%u: bad extended linear address record length in Intel Hex file"
3343 msgstr "%B:%d: gặp chiều dài mục ghi địa chỉ tuyến đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel"
3344
3345 #: ihex.c:443
3346 msgid "%B:%u: bad extended linear start address length in Intel Hex file"
3347 msgstr "%B:%d: gặp chiều dài địa chỉ tuyến đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel"
3348
3349 #: ihex.c:460
3350 msgid "%B:%u: unrecognized ihex type %u in Intel Hex file"
3351 msgstr "%B:%d: gặp kiểu ihex không được nhận ra %u trong tập tin thập lục Intel"
3352
3353 #: ihex.c:579
3354 msgid "%B: internal error in ihex_read_section"
3355 msgstr "%B: gặp lỗi nội bộ trong ihex_read_section"
3356
3357 #: ihex.c:613
3358 msgid "%B: bad section length in ihex_read_section"
3359 msgstr "%B: gặp chiều dài phần sai trong ihex_read_section"
3360
3361 #: ihex.c:826
3362 #, c-format
3363 msgid "%s: address 0x%s out of range for Intel Hex file"
3364 msgstr "%s: địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi đối với tập tin thập lục Intel"
3365
3366 #: libbfd.c:863
3367 msgid "%B: unable to get decompressed section %A"
3368 msgstr "%B: không thể lấy phần được giải nén %A"
3369
3370 #: libbfd.c:1012
3371 msgid "%B: compiled for a big endian system and target is little endian"
3372 msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối lớn, còn đích về cuối nhỏ"
3373
3374 #: libbfd.c:1014
3375 msgid "%B: compiled for a little endian system and target is big endian"
3376 msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối nhỏ, còn đích về cuối lớn"
3377
3378 #: libbfd.c:1043
3379 #, c-format
3380 msgid "Deprecated %s called at %s line %d in %s\n"
3381 msgstr "%s bị phản đối được gọi tại dòng %s %d trong %s\n"
3382
3383 #: libbfd.c:1046
3384 #, c-format
3385 msgid "Deprecated %s called\n"
3386 msgstr "%s bị phản đối được gọi\n"
3387
3388 #: linker.c:1872
3389 msgid "%B: indirect symbol `%s' to `%s' is a loop"
3390 msgstr "%B: ký hiệu gián tiếp \"%s\" tới \"%s\" thì tạo một vòng lặp"
3391
3392 #: linker.c:2736
3393 #, c-format
3394 msgid "Attempt to do relocatable link with %s input and %s output"
3395 msgstr "Thử làm liên kết có khả năng định vị lại với đầu vào %s và đầu ra %s"
3396
3397 #: linker.c:3021
3398 msgid "%B: ignoring duplicate section `%A'\n"
3399 msgstr "%B: đang bỏ qua phần trùng \"%A\"\n"
3400
3401 #: linker.c:3030 linker.c:3039
3402 msgid "%B: duplicate section `%A' has different size\n"
3403 msgstr "%B: phần trùng \"%A\" có kích cỡ khác\n"
3404
3405 #: linker.c:3047 linker.c:3052
3406 msgid "%B: could not read contents of section `%A'\n"
3407 msgstr "%B: không thể đọc nội dung của phần \"%A\"\n"
3408
3409 #: linker.c:3056
3410 msgid "%B: duplicate section `%A' has different contents\n"
3411 msgstr "%B: phần trùng `%A' có nội dung khác\n"
3412
3413 #: mach-o.c:407
3414 msgid "bfd_mach_o_canonicalize_symtab: unable to load symbols"
3415 msgstr "bfd_mach_o_canonicalize_symtab: không thể tải các ký hiệu"
3416
3417 #: mach-o.c:1301
3418 #, c-format
3419 msgid "unable to write unknown load command 0x%lx"
3420 msgstr "không thể ghi lệnh tải chưa được biết 0x%lx"
3421
3422 #: mach-o.c:1789
3423 #, c-format
3424 msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: unable to read %d bytes at %lu"
3425 msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: không thể đọc %d byte tại %lu"
3426
3427 #: mach-o.c:1807
3428 #, c-format
3429 msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: name out of range (%lu >= %lu)"
3430 msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: tên ngoài phạm vi (%lu >= %lu)"
3431
3432 #: mach-o.c:1892
3433 #, c-format
3434 msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" specified invalid section %d (max %lu): setting to undefined"
3435 msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu \"%s\" đã chỉ ra phần không hợp lệ %d (tối đa %lu): đang đặt thành chưa định nghĩa"
3436
3437 #: mach-o.c:1900
3438 #, c-format
3439 msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" is unsupported 'indirect' reference: setting to undefined"
3440 msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu \"%s\" không được hỗ trợ tham chiếu 'indirect': đặt thành chưa định nghĩa"
3441
3442 #: mach-o.c:1906
3443 #, c-format
3444 msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" specified invalid type field 0x%x: setting to undefined"
3445 msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu \"%s\" đã chỉ định sai kiểu tại trường 0x%x: đặt thành chưa định nghĩa"
3446
3447 #: mach-o.c:1979
3448 msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbols: unable to allocate memory for symbols"
3449 msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbols: không thể cấp phát bộ nhớ cho các ký hiệu"
3450
3451 #: mach-o.c:2014
3452 #, c-format
3453 msgid "bfd_mach_o_read_dysymtab_symbol: unable to read %lu bytes at %lu"
3454 msgstr "bfd_mach_o_read_dysymtab_symbol: không thể đọc %lu byte tại %lu"
3455
3456 #: mach-o.c:2734
3457 #, c-format
3458 msgid "unable to read unknown load command 0x%lx"
3459 msgstr "không thể đọc lệnh tải chưa được biết 0x%lx"
3460
3461 #: mach-o.c:2915
3462 #, c-format
3463 msgid "bfd_mach_o_scan: unknown architecture 0x%lx/0x%lx"
3464 msgstr "bfd_mach_o_scan: kiến trúc chưa được biết đến 0x%lx/0x%lx"
3465
3466 #: mach-o.c:3011
3467 #, c-format
3468 msgid "unknown header byte-order value 0x%lx"
3469 msgstr "không hiểu giá trị thứ-tự-byte trong phần đầu 0x%lx"
3470
3471 #: mach-o.c:3577
3472 msgid "Mach-O header:\n"
3473 msgstr "Phần đầu Mach-O:\n"
3474
3475 #: mach-o.c:3578
3476 #, c-format
3477 msgid " magic : %08lx\n"
3478 msgstr " ma thuật : %08lx\n"
3479
3480 #: mach-o.c:3579
3481 #, c-format
3482 msgid " cputype : %08lx (%s)\n"
3483 msgstr " kiểu CPU : %08lx (%s)\n"
3484
3485 #: mach-o.c:3581
3486 #, c-format
3487 msgid " cpusubtype: %08lx\n"
3488 msgstr " kiểu phụ CPU: %08lx\n"
3489
3490 #: mach-o.c:3582
3491 #, c-format
3492 msgid " filetype : %08lx (%s)\n"
3493 msgstr " kiểu tập tin : %08lx (%s)\n"
3494
3495 #: mach-o.c:3585
3496 #, c-format
3497 msgid " ncmds : %08lx (%lu)\n"
3498 msgstr " ncmds : %08lx (%lu)\n"
3499
3500 #: mach-o.c:3586
3501 #, c-format
3502 msgid " sizeofcmds: %08lx\n"
3503 msgstr " kích cỡ cmds: %08lx\n"
3504
3505 #: mach-o.c:3587
3506 #, c-format
3507 msgid " flags : %08lx ("
3508 msgstr " cờ : %08lx ("
3509
3510 #: mach-o.c:3589 vms-alpha.c:7674
3511 msgid ")\n"
3512 msgstr ")\n"
3513
3514 #: mach-o.c:3590
3515 #, c-format
3516 msgid " reserved : %08x\n"
3517 msgstr " dành riêng : %08x\n"
3518
3519 #: mach-o.c:3600
3520 msgid "Segments and Sections:\n"
3521 msgstr "Đoạn và Phần:\n"
3522
3523 #: mach-o.c:3601
3524 msgid " #: Segment name Section name Address\n"
3525 msgstr " #: Tên đoạn Tên phần Địa chỉ\n"
3526
3527 #: merge.c:832
3528 #, c-format
3529 msgid "%s: access beyond end of merged section (%ld)"
3530 msgstr "%s: truy cập vượt quá kết thúc của phần đã gộp lại (%ld)"
3531
3532 #: mmo.c:456
3533 #, c-format
3534 msgid "%s: No core to allocate section name %s\n"
3535 msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát tên phần %s\n"
3536
3537 #: mmo.c:531
3538 #, c-format
3539 msgid "%s: No core to allocate a symbol %d bytes long\n"
3540 msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát một ký hiệu có chiều dài %d byte\n"
3541
3542 #: mmo.c:1187
3543 #, c-format
3544 msgid "%s: invalid mmo file: initialization value for $255 is not `Main'\n"
3545 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: giá trị khởi tạo cho $255 không phải là \"Main\" (chính)\n"
3546
3547 #: mmo.c:1332
3548 #, c-format
3549 msgid "%s: unsupported wide character sequence 0x%02X 0x%02X after symbol name starting with `%s'\n"
3550 msgstr "%s: dãy ký tự rộng không được hỗ trợ 0x%02X 0x%02X đằng sau tên ký hiệu bắt đầu với \"%s\"\n"
3551
3552 #: mmo.c:1565
3553 #, c-format
3554 msgid "%s: invalid mmo file: unsupported lopcode `%d'\n"
3555 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: mã lop không được hỗ trợ \"%d\"\n"
3556
3557 #: mmo.c:1575
3558 #, c-format
3559 msgid "%s: invalid mmo file: expected YZ = 1 got YZ = %d for lop_quote\n"
3560 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi YZ=1, còn nhận YZ=%d đối với lop_quote (trích dẫn)\n"
3561
3562 #: mmo.c:1611
3563 #, c-format
3564 msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_loc\n"
3565 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lop_loc (định vị)\n"
3566
3567 #: mmo.c:1657
3568 #, c-format
3569 msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_fixo\n"
3570 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lop_fixo\n"
3571
3572 #: mmo.c:1696
3573 #, c-format
3574 msgid "%s: invalid mmo file: expected y = 0, got y = %d for lop_fixrx\n"
3575 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi y=0, còn nhận y=%d cho lop_fixrx\n"
3576
3577 #: mmo.c:1705
3578 #, c-format
3579 msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 16 or z = 24, got z = %d for lop_fixrx\n"
3580 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=16 hoặc z=24, còn nhận z=%d đối với lop_fixrx\n"
3581
3582 #: mmo.c:1728
3583 #, c-format
3584 msgid "%s: invalid mmo file: leading byte of operand word must be 0 or 1, got %d for lop_fixrx\n"
3585 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: byte đứng đầu của tên số hạng phải là 0 hoặc 1, còn nhận %d đối với lop_fixrx\n"
3586
3587 #: mmo.c:1751
3588 #, c-format
3589 msgid "%s: cannot allocate file name for file number %d, %d bytes\n"
3590 msgstr "%s: không thể cấp phát tên tập tin cho tên số %d, %d byte\n"
3591
3592 #: mmo.c:1771
3593 #, c-format
3594 msgid "%s: invalid mmo file: file number %d `%s', was already entered as `%s'\n"
3595 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tập tin số %d \"%s\" đã được nhập vào dạng \"%s\"\n"
3596
3597 #: mmo.c:1784
3598 #, c-format
3599 msgid "%s: invalid mmo file: file name for number %d was not specified before use\n"
3600 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tên tập tin cho số %d đã không được ghi rõ trước khi dùng\n"
3601
3602 #: mmo.c:1890
3603 #, c-format
3604 msgid "%s: invalid mmo file: fields y and z of lop_stab non-zero, y: %d, z: %d\n"
3605 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: hai trường y và z của lop_stab không phải là số không, y: %d, z: %d\n"
3606
3607 #: mmo.c:1926
3608 #, c-format
3609 msgid "%s: invalid mmo file: lop_end not last item in file\n"
3610 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: lop_end không phải là mục cuối cùng trong tập tin\n"
3611
3612 #: mmo.c:1939
3613 #, c-format
3614 msgid "%s: invalid mmo file: YZ of lop_end (%ld) not equal to the number of tetras to the preceding lop_stab (%ld)\n"
3615 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: YZ của lop_end (%ld) không phải bằng với số tetra tới lop_stab đi trước (%ld)\n"
3616
3617 #: mmo.c:2649
3618 #, c-format
3619 msgid "%s: invalid symbol table: duplicate symbol `%s'\n"
3620 msgstr "%s: bảng ký hiệu không hợp lệ: ký hiệu trùng \"%s\"\n"
3621
3622 #: mmo.c:2889
3623 #, c-format
3624 msgid "%s: Bad symbol definition: `Main' set to %s rather than the start address %s\n"
3625 msgstr "%s: Sai xác định ký hiệu: \"Main\" (chính) được đặt thành %s hơn là địa chỉ đầu %s\n"
3626
3627 #: mmo.c:2981
3628 #, c-format
3629 msgid "%s: warning: symbol table too large for mmo, larger than 65535 32-bit words: %d. Only `Main' will be emitted.\n"
3630 msgstr "%s: cảnh báo: bảng ký hiệu quá lớn cho mmo, lớn hơn 65535 từ 32-bit: %d, nên chỉ phát ra \"Main\" (chính).\n"
3631
3632 #: mmo.c:3026
3633 #, c-format
3634 msgid "%s: internal error, symbol table changed size from %d to %d words\n"
3635 msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ: bảng ký hiệu đã thay đổi kích cỡ từ %d thành %d từ\n"
3636
3637 #: mmo.c:3078
3638 #, c-format
3639 msgid "%s: internal error, internal register section %s had contents\n"
3640 msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ: phần thanh ghi nội bộ %s có nội dung\n"
3641
3642 #: mmo.c:3129
3643 #, c-format
3644 msgid "%s: no initialized registers; section length 0\n"
3645 msgstr "%s: không có thanh ghi đã khởi tạo, chiều dài phần 0\n"
3646
3647 #: mmo.c:3135
3648 #, c-format
3649 msgid "%s: too many initialized registers; section length %ld\n"
3650 msgstr "%s: quá nhiều thanh ghi đã khởi tạo ; chiều dài phần %ld\n"
3651
3652 #: mmo.c:3140
3653 #, c-format
3654 msgid "%s: invalid start address for initialized registers of length %ld: 0x%lx%08lx\n"
3655 msgstr "%s: địa chỉ đầu không hợp lệ cho các thanh ghi đã khởi tạo có chiều dài %ld: 0x%lx% 08lx\n"
3656
3657 #: oasys.c:882
3658 #, c-format
3659 msgid "%s: can not represent section `%s' in oasys"
3660 msgstr "%s: không thể đại diện phần \"%s\" theo oasys"
3661
3662 #: osf-core.c:140
3663 #, c-format
3664 msgid "Unhandled OSF/1 core file section type %d\n"
3665 msgstr "Kiểu phần tập tin lõi OSF/1 không được quản lý %d\n"
3666
3667 #: pe-mips.c:607
3668 msgid "%B: `ld -r' not supported with PE MIPS objects\n"
3669 msgstr "%B: \"ld -r\" không được hỗ trợ với đối tượng MIPS PE\n"
3670
3671 #. OK, at this point the following variables are set up:
3672 #. src = VMA of the memory we're fixing up
3673 #. mem = pointer to memory we're fixing up
3674 #. val = VMA of what we need to refer to.
3675 #: pe-mips.c:719
3676 msgid "%B: unimplemented %s\n"
3677 msgstr "%B: %s chưa được thực hiện\n"
3678
3679 #: pe-mips.c:745
3680 msgid "%B: jump too far away\n"
3681 msgstr "%B: bước nhảy quá xa\n"
3682
3683 #: pe-mips.c:771
3684 msgid "%B: bad pair/reflo after refhi\n"
3685 msgstr "%B: pair/reflo sai đằng sau refhi\n"
3686
3687 #: pef.c:520
3688 #, c-format
3689 msgid "bfd_pef_scan: unknown architecture 0x%lx"
3690 msgstr "bfd_pef_scan: kiến trúc chưa được biết đến 0x%lx"
3691
3692 #: pei-x86_64.c:444
3693 #, c-format
3694 msgid "warning: .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n"
3695 msgstr "cảnh báo: kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n"
3696
3697 #: pei-x86_64.c:448 peigen.c:1618 peigen.c:1801 pepigen.c:1618 pepigen.c:1801
3698 #: pex64igen.c:1618 pex64igen.c:1801
3699 #, c-format
3700 msgid ""
3701 "\n"
3702 "The Function Table (interpreted .pdata section contents)\n"
3703 msgstr ""
3704 "\n"
3705 "Bảng Hàm (phiên dịch nội dung phần .pdata)\n"
3706
3707 #: pei-x86_64.c:450
3708 #, c-format
3709 msgid "vma:\t\t\tBeginAddress\t EndAddress\t UnwindData\n"
3710 msgstr "vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n"
3711
3712 #. XXX code yet to be written.
3713 #: peicode.h:751
3714 msgid "%B: Unhandled import type; %x"
3715 msgstr "%B: Kiểu nhập không được quản lý; %x"
3716
3717 #: peicode.h:756
3718 msgid "%B: Unrecognised import type; %x"
3719 msgstr "%B: Kiểu nhập không được nhận ra; %x"
3720
3721 #: peicode.h:770
3722 msgid "%B: Unrecognised import name type; %x"
3723 msgstr "%B: Kiểu tên nhập không được nhận ra; %x"
3724
3725 #: peicode.h:1166
3726 msgid "%B: Unrecognised machine type (0x%x) in Import Library Format archive"
3727 msgstr "%B: Kiểu máy không được nhận ra (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập"
3728
3729 #: peicode.h:1178
3730 msgid "%B: Recognised but unhandled machine type (0x%x) in Import Library Format archive"
3731 msgstr "%B: Kiểu máy được nhận ra còn không được quản lý (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập"
3732
3733 #: peicode.h:1196
3734 msgid "%B: size field is zero in Import Library Format header"
3735 msgstr "%B: trường kích cỡ là số không trong phần đầu Định dạng Thư viện Nhập"
3736
3737 #: peicode.h:1227
3738 msgid "%B: string not null terminated in ILF object file."
3739 msgstr "%B: chuỗi không phải kết thúc vô hiệu lực trong tập tin đối tượng ILF. "
3740
3741 #: ppcboot.c:414
3742 #, c-format
3743 msgid ""
3744 "\n"
3745 "ppcboot header:\n"
3746 msgstr ""
3747 "\n"
3748 "Phần đầu ppcboot:\n"
3749
3750 #: ppcboot.c:415
3751 #, c-format
3752 msgid "Entry offset = 0x%.8lx (%ld)\n"
3753 msgstr "Khoảng bù vào = 0x%.8lx (%ld)\n"
3754
3755 #: ppcboot.c:417
3756 #, c-format
3757 msgid "Length = 0x%.8lx (%ld)\n"
3758 msgstr "Dài = 0x%.8lx (%ld)\n"
3759
3760 #: ppcboot.c:421
3761 #, c-format
3762 msgid "Flag field = 0x%.2x\n"
3763 msgstr "Trường cờ = 0x%.2x\n"
3764
3765 #: ppcboot.c:427
3766 #, c-format
3767 msgid "Partition name = \"%s\"\n"
3768 msgstr "Tên phân vùng = \"%s\"\n"
3769
3770 #: ppcboot.c:446
3771 #, c-format
3772 msgid ""
3773 "\n"
3774 "Partition[%d] start = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n"
3775 msgstr ""
3776 "\n"
3777 "Phân vùng[%d] đầu = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n"
3778
3779 #: ppcboot.c:452
3780 #, c-format
3781 msgid "Partition[%d] end = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n"
3782 msgstr "Phân vùng[%d] cuối = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n"
3783
3784 #: ppcboot.c:458
3785 #, c-format
3786 msgid "Partition[%d] sector = 0x%.8lx (%ld)\n"
3787 msgstr "Phân vùng[%d] rãnh ghi = 0x%.8lx (%ld)\n"
3788
3789 #: ppcboot.c:460
3790 #, c-format
3791 msgid "Partition[%d] length = 0x%.8lx (%ld)\n"
3792 msgstr "Phân vùng[%d] dài = 0x%.8lx (%ld)\n"
3793
3794 #: reloc.c:6160
3795 msgid "INPUT_SECTION_FLAGS are not supported.\n"
3796 msgstr "INPUT_SECTION_FLAGS không được hỗ trợ.\n"
3797
3798 #: rs6000-core.c:448
3799 #, c-format
3800 msgid "%s: warning core file truncated"
3801 msgstr "%s: cảnh bảo lõi tập tin bị cắt ngắn"
3802
3803 #: som.c:5471
3804 #, c-format
3805 msgid ""
3806 "\n"
3807 "Exec Auxiliary Header\n"
3808 msgstr ""
3809 "\n"
3810 "Phần đầu phụ thực hiện\n"
3811
3812 #: som.c:5776
3813 msgid "som_sizeof_headers unimplemented"
3814 msgstr "som_sizeof_headers chưa được thực hiện"
3815
3816 #: srec.c:261
3817 msgid "%B:%d: Unexpected character `%s' in S-record file\n"
3818 msgstr "%B:%d Gặp ký tự bất thường \"%s\" trong tập tin S-record\n"
3819
3820 #: srec.c:567 srec.c:600
3821 msgid "%B:%d: Bad checksum in S-record file\n"
3822 msgstr "%B:%d: sai tổng kiểm trong tập tin S-record\n"
3823
3824 #: stabs.c:279
3825 msgid "%B(%A+0x%lx): Stabs entry has invalid string index."
3826 msgstr "%B(%A+0x%lx): Mục nhập Stabs có chỉ mục chuỗi không hợp lệ."
3827
3828 #: syms.c:1079
3829 msgid "Unsupported .stab relocation"
3830 msgstr "Định vị lại .stab không được hỗ trợ"
3831
3832 #: vms-alpha.c:1299
3833 #, c-format
3834 msgid "Unknown EGSD subtype %d"
3835 msgstr "Không hiểu kiểu phụ EGSD %d"
3836
3837 #: vms-alpha.c:1330
3838 #, c-format
3839 msgid "Stack overflow (%d) in _bfd_vms_push"
3840 msgstr "Tràn đống (%d) trong _bfd_vms_push"
3841
3842 #: vms-alpha.c:1343
3843 msgid "Stack underflow in _bfd_vms_pop"
3844 msgstr "Trán ngược đống trong _bfd_vms_pop"
3845
3846 #. These names have not yet been added to this switch statement.
3847 #: vms-alpha.c:1580
3848 #, c-format
3849 msgid "unknown ETIR command %d"
3850 msgstr "không rõ câu lệnh ETIR %d"
3851
3852 #: vms-alpha.c:1767
3853 #, c-format
3854 msgid "bad section index in %s"
3855 msgstr "chỉ mục phần sai trong %s"
3856
3857 #: vms-alpha.c:1780
3858 #, c-format
3859 msgid "unsupported STA cmd %s"
3860 msgstr "câu lệnh STA không được hỗ trợ %s"
3861
3862 #. Insert field.
3863 #. Unsigned shift.
3864 #. Rotate.
3865 #. Redefine symbol to current location.
3866 #. Define a literal.
3867 #: vms-alpha.c:1956 vms-alpha.c:1987 vms-alpha.c:2234
3868 #, c-format
3869 msgid "%s: not supported"
3870 msgstr "%s: không được hỗ trợ"
3871
3872 #: vms-alpha.c:1962
3873 #, c-format
3874 msgid "%s: not implemented"
3875 msgstr "%s: chưa được thực hiện"
3876
3877 #: vms-alpha.c:2218
3878 #, c-format
3879 msgid "invalid use of %s with contexts"
3880 msgstr "sử dụng sai %s với các ngữ cảnh"
3881
3882 #: vms-alpha.c:2252
3883 #, c-format
3884 msgid "reserved cmd %d"
3885 msgstr "cmd (lệnh) đảo ngược %d"
3886
3887 #: vms-alpha.c:2337
3888 msgid "Object module NOT error-free !\n"
3889 msgstr "Mô-đun đối tượng KHÔNG phải miễn lỗi !\n"
3890
3891 #: vms-alpha.c:2766
3892 #, c-format
3893 msgid "Symbol %s replaced by %s\n"
3894 msgstr "Ký hiệu %s đã bị thay thế bằng %s\n"
3895
3896 #: vms-alpha.c:3769
3897 #, c-format
3898 msgid "SEC_RELOC with no relocs in section %s"
3899 msgstr "SEC_RELOC không có định vị lại trong phần %s"
3900
3901 #: vms-alpha.c:3822 vms-alpha.c:4049
3902 #, c-format
3903 msgid "Size error in section %s"
3904 msgstr "Gặp lỗi kích cỡ trong phần %s"
3905
3906 #: vms-alpha.c:3991
3907 msgid "Spurious ALPHA_R_BSR reloc"
3908 msgstr "Gặp sự định vị lại ALPHA_R_BSR giả"
3909
3910 #: vms-alpha.c:4036
3911 #, c-format
3912 msgid "Unhandled relocation %s"
3913 msgstr "Định vị lại không được quản lý %s"
3914
3915 #: vms-alpha.c:4326
3916 #, c-format
3917 msgid "unknown source command %d"
3918 msgstr "không rõ câu lệnh nguồn %d"
3919
3920 #: vms-alpha.c:4387
3921 msgid "DST__K_SET_LINUM_INCR not implemented"
3922 msgstr "DST__K_SET_LINUM_INCR chưa được thực hiện"
3923
3924 #: vms-alpha.c:4393
3925 msgid "DST__K_SET_LINUM_INCR_W not implemented"
3926 msgstr "DST__K_SET_LINUM_INCR_W chưa được thực hiện"
3927
3928 #: vms-alpha.c:4399
3929 msgid "DST__K_RESET_LINUM_INCR not implemented"
3930 msgstr "DST__K_RESET_LINUM_INCR not implemented"
3931
3932 #: vms-alpha.c:4405
3933 msgid "DST__K_BEG_STMT_MODE not implemented"
3934 msgstr "DST__K_BEG_STMT_MODE chưa được thực hiện"
3935
3936 #: vms-alpha.c:4411
3937 msgid "DST__K_END_STMT_MODE not implemented"
3938 msgstr "DST__K_END_STMT_MODE chưa được thực hiện"
3939
3940 #: vms-alpha.c:4438
3941 msgid "DST__K_SET_PC not implemented"
3942 msgstr "DST__K_SET_PC chưa được thực hiện"
3943
3944 #: vms-alpha.c:4444
3945 msgid "DST__K_SET_PC_W not implemented"
3946 msgstr "DST__K_SET_PC_W chưa được thực hiện"
3947
3948 #: vms-alpha.c:4450
3949 msgid "DST__K_SET_PC_L not implemented"
3950 msgstr "DST__K_SET_PC_L chưa được thực hiện"
3951
3952 #: vms-alpha.c:4456
3953 msgid "DST__K_SET_STMTNUM not implemented"
3954 msgstr "DST__K_SET_STMTNUM chưa được thực hiện"
3955
3956 #: vms-alpha.c:4499
3957 #, c-format
3958 msgid "unknown line command %d"
3959 msgstr "không rõ câu lệnh dòng %d"
3960
3961 #: vms-alpha.c:4953 vms-alpha.c:4970 vms-alpha.c:4984 vms-alpha.c:4999
3962 #: vms-alpha.c:5011 vms-alpha.c:5022 vms-alpha.c:5034
3963 #, c-format
3964 msgid "Unknown reloc %s + %s"
3965 msgstr "Không rõ sự định vị lại %s + %s"
3966
3967 #: vms-alpha.c:5089
3968 #, c-format
3969 msgid "Unknown reloc %s"
3970 msgstr "Không rõ reloc %s"
3971
3972 #: vms-alpha.c:5102
3973 msgid "Invalid section index in ETIR"
3974 msgstr "Phần bảng mục lục không hợp lệ trong ETIR"
3975
3976 #: vms-alpha.c:5109
3977 msgid "Relocation for non-REL psect"
3978 msgstr "Tái định vị cho 'non-REL psect'"
3979
3980 #: vms-alpha.c:5156
3981 #, c-format
3982 msgid "Unknown symbol in command %s"
3983 msgstr "Không rõ ký hiệu trong lệnh %s"
3984
3985 #: vms-alpha.c:5671
3986 #, c-format
3987 msgid " EMH %u (len=%u): "
3988 msgstr " EMH %u (dài=%u): "
3989
3990 #: vms-alpha.c:5680
3991 #, c-format
3992 msgid "Module header\n"
3993 msgstr "Đầu của mô-đun\n"
3994
3995 #: vms-alpha.c:5681
3996 #, c-format
3997 msgid " structure level: %u\n"
3998 msgstr " mức cấu trúc: %u\n"
3999
4000 #: vms-alpha.c:5682
4001 #, c-format
4002 msgid " max record size: %u\n"
4003 msgstr " kích thước bản ghi tối đa: %u\n"
4004
4005 #: vms-alpha.c:5685
4006 #, c-format
4007 msgid " module name : %.*s\n"
4008 msgstr " tên mô-đun : %.*s\n"
4009
4010 #: vms-alpha.c:5687
4011 #, c-format
4012 msgid " module version : %.*s\n"
4013 msgstr " phiên bản môđun : %.*s\n"
4014
4015 #: vms-alpha.c:5689
4016 #, c-format
4017 msgid " compile date : %.17s\n"
4018 msgstr " ngày dịch : %.17s\n"
4019
4020 #: vms-alpha.c:5694
4021 #, c-format
4022 msgid "Language Processor Name\n"
4023 msgstr "Tên ngôn ngữ bộ vi xử lý\n"
4024
4025 #: vms-alpha.c:5695
4026 #, c-format
4027 msgid " language name: %.*s\n"
4028 msgstr " tên ngôn ngữ: %.*s\n"
4029
4030 #: vms-alpha.c:5702
4031 #, c-format
4032 msgid "Source Files Header\n"
4033 msgstr "Đầu của tập tin nguồn\n"
4034
4035 #: vms-alpha.c:5703
4036 #, c-format
4037 msgid " file: %.*s\n"
4038 msgstr " tập tin: %.*s\n"
4039
4040 #: vms-alpha.c:5710
4041 #, c-format
4042 msgid "Title Text Header\n"
4043 msgstr "Phần đầu Chữ Tiêu đề\n"
4044
4045 #: vms-alpha.c:5711
4046 #, c-format
4047 msgid " title: %.*s\n"
4048 msgstr " tiêu đề: %.*s\n"
4049
4050 #: vms-alpha.c:5718
4051 #, c-format
4052 msgid "Copyright Header\n"
4053 msgstr "Phần bản quyền\n"
4054
4055 #: vms-alpha.c:5719
4056 #, c-format
4057 msgid " copyright: %.*s\n"
4058 msgstr " tác quyền: %.*s\n"
4059
4060 #: vms-alpha.c:5725
4061 #, c-format
4062 msgid "unhandled emh subtype %u\n"
4063 msgstr "kiểu phụ emh chưa được quản lý %u\n"
4064
4065 #: vms-alpha.c:5735
4066 #, c-format
4067 msgid " EEOM (len=%u):\n"
4068 msgstr " EEOM (dài=%u):\n"
4069
4070 #: vms-alpha.c:5736
4071 #, c-format
4072 msgid " number of cond linkage pairs: %u\n"
4073 msgstr " số lượng của cặp liên kết \"cond\": %u\n"
4074
4075 #: vms-alpha.c:5738
4076 #, c-format
4077 msgid " completion code: %u\n"
4078 msgstr " mã đầy đủ: %u\n"
4079
4080 #: vms-alpha.c:5742
4081 #, c-format
4082 msgid " transfer addr flags: 0x%02x\n"
4083 msgstr " cờ chuyển đổi địa chỉ: 0x%02x\n"
4084
4085 #: vms-alpha.c:5743
4086 #, c-format
4087 msgid " transfer addr psect: %u\n"
4088 msgstr " chuyển đổi \"addr psect\": %u\n"
4089
4090 #: vms-alpha.c:5745
4091 #, c-format
4092 msgid " transfer address : 0x%08x\n"
4093 msgstr " địa chỉ chuyển đổi : 0x%08x\n"
4094
4095 #: vms-alpha.c:5754
4096 msgid " WEAK"
4097 msgstr " WEAK"
4098
4099 #: vms-alpha.c:5756
4100 msgid " DEF"
4101 msgstr " DEF"
4102
4103 #: vms-alpha.c:5758
4104 msgid " UNI"
4105 msgstr " UNI"
4106
4107 #: vms-alpha.c:5760 vms-alpha.c:5781
4108 msgid " REL"
4109 msgstr " REL"
4110
4111 #: vms-alpha.c:5762
4112 msgid " COMM"
4113 msgstr " COMM"
4114
4115 #: vms-alpha.c:5764
4116 msgid " VECEP"
4117 msgstr " VECEP"
4118
4119 #: vms-alpha.c:5766
4120 msgid " NORM"
4121 msgstr " NORM"
4122
4123 #: vms-alpha.c:5768
4124 msgid " QVAL"
4125 msgstr " QVAL"
4126
4127 #: vms-alpha.c:5775
4128 msgid " PIC"
4129 msgstr " PIC"
4130
4131 #: vms-alpha.c:5777
4132 msgid " LIB"
4133 msgstr " LIB"
4134
4135 #: vms-alpha.c:5779
4136 msgid " OVR"
4137 msgstr " OVR"
4138
4139 #: vms-alpha.c:5783
4140 msgid " GBL"
4141 msgstr " GBL"
4142
4143 #: vms-alpha.c:5785
4144 msgid " SHR"
4145 msgstr " SHR"
4146
4147 #: vms-alpha.c:5787
4148 msgid " EXE"
4149 msgstr " EXE"
4150
4151 #: vms-alpha.c:5789
4152 msgid " RD"
4153 msgstr " RD"
4154
4155 #: vms-alpha.c:5791
4156 msgid " WRT"
4157 msgstr " WRT"
4158
4159 #: vms-alpha.c:5793
4160 msgid " VEC"
4161 msgstr " VEC"
4162
4163 #: vms-alpha.c:5795
4164 msgid " NOMOD"
4165 msgstr " NOMOD"
4166
4167 #: vms-alpha.c:5797
4168 msgid " COM"
4169 msgstr " COM"
4170
4171 #: vms-alpha.c:5799
4172 msgid " 64B"
4173 msgstr " 64B"
4174
4175 #: vms-alpha.c:5808
4176 #, c-format
4177 msgid " EGSD (len=%u):\n"
4178 msgstr " EGSD (dài=%u):\n"
4179
4180 #: vms-alpha.c:5820
4181 #, c-format
4182 msgid " EGSD entry %2u (type: %u, len: %u): "
4183 msgstr " mục EGSD %2u (kiểu: %u, dài: %u): "
4184
4185 #: vms-alpha.c:5832
4186 #, c-format
4187 msgid "PSC - Program section definition\n"
4188 msgstr "PSC - Phần định nghĩa chương trình\n"
4189
4190 #: vms-alpha.c:5833 vms-alpha.c:5850
4191 #, c-format
4192 msgid " alignment : 2**%u\n"
4193 msgstr " sắp hàng : 2**%u\n"
4194
4195 #: vms-alpha.c:5834 vms-alpha.c:5851
4196 #, c-format
4197 msgid " flags : 0x%04x"
4198 msgstr " cờ : 0x%04x"
4199
4200 #: vms-alpha.c:5838
4201 #, c-format
4202 msgid " alloc (len): %u (0x%08x)\n"
4203 msgstr " alloc (dài): %u (0x%08x)\n"
4204
4205 #: vms-alpha.c:5839 vms-alpha.c:5896 vms-alpha.c:5945
4206 #, c-format
4207 msgid " name : %.*s\n"
4208 msgstr " tên : %.*s\n"
4209
4210 #: vms-alpha.c:5849
4211 #, c-format
4212 msgid "SPSC - Shared Image Program section def\n"
4213 msgstr "SPSC - Phần định nghĩa ảnh chương trình được chia sẻ \n"
4214
4215 #: vms-alpha.c:5855
4216 #, c-format
4217 msgid " alloc (len) : %u (0x%08x)\n"
4218 msgstr " alloc (dài) : %u (0x%08x)\n"
4219
4220 #: vms-alpha.c:5856
4221 #, c-format
4222 msgid " image offset : 0x%08x\n"
4223 msgstr " khoảng bù ảnh : 0x%08x\n"
4224
4225 #: vms-alpha.c:5858
4226 #, c-format
4227 msgid " symvec offset : 0x%08x\n"
4228 msgstr " khoảng bù symvec: 0x%08x\n"
4229
4230 #: vms-alpha.c:5860
4231 #, c-format
4232 msgid " name : %.*s\n"
4233 msgstr " tên : %.*s\n"
4234
4235 #: vms-alpha.c:5873
4236 #, c-format
4237 msgid "SYM - Global symbol definition\n"
4238 msgstr "SYM - Định nghĩa ký hiệu toàn cục\n"
4239
4240 #: vms-alpha.c:5874 vms-alpha.c:5934 vms-alpha.c:5955 vms-alpha.c:5974
4241 #, c-format
4242 msgid " flags: 0x%04x"
4243 msgstr " các cờ: 0x%04x"
4244
4245 #: vms-alpha.c:5877
4246 #, c-format
4247 msgid " psect offset: 0x%08x\n"
4248 msgstr " khoảng bù psect: 0x%08x\n"
4249
4250 #: vms-alpha.c:5881
4251 #, c-format
4252 msgid " code address: 0x%08x\n"
4253 msgstr " địa chỉ mã: 0x%08x\n"
4254
4255 #: vms-alpha.c:5883
4256 #, c-format
4257 msgid " psect index for entry point : %u\n"
4258 msgstr " mục lục psect cho điểm vào : %u\n"
4259
4260 #: vms-alpha.c:5886 vms-alpha.c:5962 vms-alpha.c:5981
4261 #, c-format
4262 msgid " psect index : %u\n"
4263 msgstr " chỉ mục psect : %u\n"
4264
4265 #: vms-alpha.c:5888 vms-alpha.c:5964 vms-alpha.c:5983
4266 #, c-format
4267 msgid " name : %.*s\n"
4268 msgstr " tên : %.*s\n"
4269
4270 #: vms-alpha.c:5895
4271 #, c-format
4272 msgid "SYM - Global symbol reference\n"
4273 msgstr "SYM - Tham chiếu ký hiệu toàn cục\n"
4274
4275 #: vms-alpha.c:5907
4276 #, c-format
4277 msgid "IDC - Ident Consistency check\n"
4278 msgstr "IDC - Kiểm tra tính nhất quán Ident\n"
4279
4280 #: vms-alpha.c:5908
4281 #, c-format
4282 msgid " flags : 0x%08x"
4283 msgstr " các cờ : 0x%08x"
4284
4285 #: vms-alpha.c:5912
4286 #, c-format
4287 msgid " id match : %x\n"
4288 msgstr " id khớp : %x\n"
4289
4290 #: vms-alpha.c:5914
4291 #, c-format
4292 msgid " error severity: %x\n"
4293 msgstr " lỗi nghiêm trọng: %x\n"
4294
4295 #: vms-alpha.c:5917
4296 #, c-format
4297 msgid " entity name : %.*s\n"
4298 msgstr " tên thực thể : %.*s\n"
4299
4300 #: vms-alpha.c:5919
4301 #, c-format
4302 msgid " object name : %.*s\n"
4303 msgstr " tên đối tượng : %.*s\n"
4304
4305 #: vms-alpha.c:5922
4306 #, c-format
4307 msgid " binary ident : 0x%08x\n"
4308 msgstr " ident nhị phân : 0x%08x\n"
4309
4310 #: vms-alpha.c:5925
4311 #, c-format
4312 msgid " ascii ident : %.*s\n"
4313 msgstr " ascii ident : %.*s\n"
4314
4315 #: vms-alpha.c:5933
4316 #, c-format
4317 msgid "SYMG - Universal symbol definition\n"
4318 msgstr "SYMG - Định nghĩa ký hiệu toàn cục\n"
4319
4320 #: vms-alpha.c:5937
4321 #, c-format
4322 msgid " symbol vector offset: 0x%08x\n"
4323 msgstr " khoảng bù véc-tơ ký hiệu: 0x%08x\n"
4324
4325 #: vms-alpha.c:5939
4326 #, c-format
4327 msgid " entry point: 0x%08x\n"
4328 msgstr " điểm vào: 0x%08x\n"
4329
4330 #: vms-alpha.c:5941
4331 #, c-format
4332 msgid " proc descr : 0x%08x\n"
4333 msgstr " proc descr : 0x%08x\n"
4334
4335 #: vms-alpha.c:5943
4336 #, c-format
4337 msgid " psect index: %u\n"
4338 msgstr " psect index: %u\n"
4339
4340 #: vms-alpha.c:5954
4341 #, c-format
4342 msgid "SYMV - Vectored symbol definition\n"
4343 msgstr "SYMV - Định nghĩa ký hiệu véc-tơ\n"
4344
4345 #: vms-alpha.c:5958
4346 #, c-format
4347 msgid " vector : 0x%08x\n"
4348 msgstr " véc-tơ : 0x%08x\n"
4349
4350 #: vms-alpha.c:5960 vms-alpha.c:5979
4351 #, c-format
4352 msgid " psect offset: %u\n"
4353 msgstr " khoảng bù psect: %u\n"
4354
4355 #: vms-alpha.c:5973
4356 #, c-format
4357 msgid "SYMM - Global symbol definition with version\n"
4358 msgstr "SYMM - Định nghĩa ký hiệu toàn cục cùng với phiên bản\n"
4359
4360 #: vms-alpha.c:5977
4361 #, c-format
4362 msgid " version mask: 0x%08x\n"
4363 msgstr " mặt nạ phiên bản: 0x%08x\n"
4364
4365 #: vms-alpha.c:5988
4366 #, c-format
4367 msgid "unhandled egsd entry type %u\n"
4368 msgstr "egsd kiểu mục vào chưa được quản lý %u\n"
4369
4370 #: vms-alpha.c:6022
4371 #, c-format
4372 msgid " linkage index: %u, replacement insn: 0x%08x\n"
4373 msgstr " mục lục liên kết: %u, thay thế insn: 0x%08x\n"
4374
4375 #: vms-alpha.c:6025
4376 #, c-format
4377 msgid " psect idx 1: %u, offset 1: 0x%08x %08x\n"
4378 msgstr " psect idx 1: %u, khoảng bù 1: 0x%08x %08x\n"
4379
4380 #: vms-alpha.c:6029
4381 #, c-format
4382 msgid " psect idx 2: %u, offset 2: 0x%08x %08x\n"
4383 msgstr " psect idx 2: %u, khoảng bù 2: 0x%08x %08x\n"
4384
4385 #: vms-alpha.c:6034
4386 #, c-format
4387 msgid " psect idx 3: %u, offset 3: 0x%08x %08x\n"
4388 msgstr " psect idx 3: %u, khoảng bù 3: 0x%08x %08x\n"
4389
4390 #: vms-alpha.c:6039
4391 #, c-format
4392 msgid " global name: %.*s\n"
4393 msgstr " tên toàn cục: %.*s\n"
4394
4395 #: vms-alpha.c:6049
4396 #, c-format
4397 msgid " %s (len=%u+%u):\n"
4398 msgstr " %s (dài=%u+%u):\n"
4399
4400 #: vms-alpha.c:6064
4401 #, c-format
4402 msgid " (type: %3u, size: 4+%3u): "
4403 msgstr " (kiểu: %3u, kích thước: 4+%3u): "
4404
4405 #: vms-alpha.c:6068
4406 #, c-format
4407 msgid "STA_GBL (stack global) %.*s\n"
4408 msgstr "STA_GBL (stack toàn cục) %.*s\n"
4409
4410 #: vms-alpha.c:6072
4411 #, c-format
4412 msgid "STA_LW (stack longword) 0x%08x\n"
4413 msgstr "STA_LW (stack longword, từ dài) 0x%08x\n"
4414
4415 #: vms-alpha.c:6076
4416 #, c-format
4417 msgid "STA_QW (stack quadword) 0x%08x %08x\n"
4418 msgstr "STA_QW (stack quadword, bốn từ) 0x%08x %08x\n"
4419
4420 #: vms-alpha.c:6081
4421 #, c-format
4422 msgid "STA_PQ (stack psect base + offset)\n"
4423 msgstr "STA_PQ (stack psect cơ sở + khoảng bù)\n"
4424
4425 #: vms-alpha.c:6082
4426 #, c-format
4427 msgid " psect: %u, offset: 0x%08x %08x\n"
4428 msgstr " psect: %u, khoảng bù: 0x%08x %08x\n"
4429
4430 #: vms-alpha.c:6088
4431 #, c-format
4432 msgid "STA_LI (stack literal)\n"
4433 msgstr "STA_LI (stack văn bản)\n"
4434
4435 #: vms-alpha.c:6091
4436 #, c-format
4437 msgid "STA_MOD (stack module)\n"
4438 msgstr "STA_MOD (stack mô-đun)\n"
4439
4440 #: vms-alpha.c:6094
4441 #, c-format
4442 msgid "STA_CKARG (compare procedure argument)\n"
4443 msgstr "STA_CKARG (so sánh đối số thủ tục)\n"
4444
4445 #: vms-alpha.c:6098
4446 #, c-format
4447 msgid "STO_B (store byte)\n"
4448 msgstr "STO_B (lưu byte)\n"
4449
4450 #: vms-alpha.c:6101
4451 #, c-format
4452 msgid "STO_W (store word)\n"
4453 msgstr "STO_W (lưu word)\n"
4454
4455 #: vms-alpha.c:6104
4456 #, c-format
4457 msgid "STO_LW (store longword)\n"
4458 msgstr "STO_LW (store longword, từ dài)\n"
4459
4460 #: vms-alpha.c:6107
4461 #, c-format
4462 msgid "STO_QW (store quadword)\n"
4463 msgstr "STO_QW (store quadword, bốn từ)\n"
4464
4465 #: vms-alpha.c:6113
4466 #, c-format
4467 msgid "STO_IMMR (store immediate repeat) %u bytes\n"
4468 msgstr "STO_IMMR (store immediate repeat) %u bytes\n"
4469
4470 #: vms-alpha.c:6120
4471 #, c-format
4472 msgid "STO_GBL (store global) %.*s\n"
4473 msgstr "STO_GBL (store toàn cục) %.*s\n"
4474
4475 #: vms-alpha.c:6124
4476 #, c-format
4477 msgid "STO_CA (store code address) %.*s\n"
4478 msgstr "STO_CA (store code address) %.*s\n"
4479
4480 #: vms-alpha.c:6128
4481 #, c-format
4482 msgid "STO_RB (store relative branch)\n"
4483 msgstr "STO_RB (store relative branch)\n"
4484
4485 #: vms-alpha.c:6131
4486 #, c-format
4487 msgid "STO_AB (store absolute branch)\n"
4488 msgstr "STO_AB (store absolute branch)\n"
4489
4490 #: vms-alpha.c:6134
4491 #, c-format
4492 msgid "STO_OFF (store offset to psect)\n"
4493 msgstr "STO_OFF (khoảng bù store để psect)\n"
4494
4495 #: vms-alpha.c:6140
4496 #, c-format
4497 msgid "STO_IMM (store immediate) %u bytes\n"
4498 msgstr "STO_IMM (store trực tiếp) %u byte\n"
4499
4500 #: vms-alpha.c:6147
4501 #, c-format
4502 msgid "STO_GBL_LW (store global longword) %.*s\n"
4503 msgstr "STO_GBL_LW (store từ dài, longword, toàn cục) %.*s\n"
4504
4505 #: vms-alpha.c:6151
4506 #, c-format
4507 msgid "STO_OFF (store LP with procedure signature)\n"
4508 msgstr "STO_OFF (store LP với tín hiệu thủ tục)\n"
4509
4510 #: vms-alpha.c:6154
4511 #, c-format
4512 msgid "STO_BR_GBL (store branch global) *todo*\n"
4513 msgstr "STO_BR_GBL (store nhánh toàn cục) *phải làm*\n"
4514
4515 #: vms-alpha.c:6157
4516 #, c-format
4517 msgid "STO_BR_PS (store branch psect + offset) *todo*\n"
4518 msgstr "STO_BR_PS (store nhánh psect + khoảng bù) *phải làm*\n"
4519
4520 #: vms-alpha.c:6161
4521 #, c-format
4522 msgid "OPR_NOP (no-operation)\n"
4523 msgstr "OPR_NOP (không làm gì)\n"
4524
4525 #: vms-alpha.c:6164
4526 #, c-format
4527 msgid "OPR_ADD (add)\n"
4528 msgstr "OPR_ADD (cộng)\n"
4529
4530 #: vms-alpha.c:6167
4531 #, c-format
4532 msgid "OPR_SUB (substract)\n"
4533 msgstr "OPR_SUB (trừ)\n"
4534
4535 #: vms-alpha.c:6170
4536 #, c-format
4537 msgid "OPR_MUL (multiply)\n"
4538 msgstr "OPR_MUL (nhân)\n"
4539
4540 #: vms-alpha.c:6173
4541 #, c-format
4542 msgid "OPR_DIV (divide)\n"
4543 msgstr "OPR_DIV (chia)\n"
4544
4545 #: vms-alpha.c:6176
4546 #, c-format
4547 msgid "OPR_AND (logical and)\n"
4548 msgstr "OPR_AND (phép và lôgíc)\n"
4549
4550 #: vms-alpha.c:6179
4551 #, c-format
4552 msgid "OPR_IOR (logical inclusive or)\n"
4553 msgstr "OPR_IOR (phép lô-gíc inclusive or)\n"
4554
4555 #: vms-alpha.c:6182
4556 #, c-format
4557 msgid "OPR_EOR (logical exclusive or)\n"
4558 msgstr "OPR_EOR (phép lô-gíc exclusive or)\n"
4559
4560 #: vms-alpha.c:6185
4561 #, c-format
4562 msgid "OPR_NEG (negate)\n"
4563 msgstr "OPR_NEG (âm)\n"
4564
4565 #: vms-alpha.c:6188
4566 #, c-format
4567 msgid "OPR_COM (complement)\n"
4568 msgstr "OPR_COM (bù)\n"
4569
4570 #: vms-alpha.c:6191
4571 #, c-format
4572 msgid "OPR_INSV (insert field)\n"
4573 msgstr "OPR_INSV (chèn thêm trường)\n"
4574
4575 #: vms-alpha.c:6194
4576 #, c-format
4577 msgid "OPR_ASH (arithmetic shift)\n"
4578 msgstr "OPR_ASH (dịch số học)\n"
4579
4580 #: vms-alpha.c:6197
4581 #, c-format
4582 msgid "OPR_USH (unsigned shift)\n"
4583 msgstr "OPR_USH (dịch không dấu)\n"
4584
4585 #: vms-alpha.c:6200
4586 #, c-format
4587 msgid "OPR_ROT (rotate)\n"
4588 msgstr "OPR_ROT (quay)\n"
4589
4590 #: vms-alpha.c:6203
4591 #, c-format
4592 msgid "OPR_SEL (select)\n"
4593 msgstr "OPR_SEL (tuyển)\n"
4594
4595 #: vms-alpha.c:6206
4596 #, c-format
4597 msgid "OPR_REDEF (redefine symbol to curr location)\n"
4598 msgstr "OPR_REDEF (redefine symbol to curr location)\n"
4599
4600 #: vms-alpha.c:6209
4601 #, c-format
4602 msgid "OPR_REDEF (define a literal)\n"
4603 msgstr "OPR_REDEF (định nghĩa một đoạn văn\n"
4604
4605 #: vms-alpha.c:6213
4606 #, c-format
4607 msgid "STC_LP (store cond linkage pair)\n"
4608 msgstr "STC_LP (store cond linkage pair)\n"
4609
4610 #: vms-alpha.c:6217
4611 #, c-format
4612 msgid "STC_LP_PSB (store cond linkage pair + signature)\n"
4613 msgstr "STC_LP_PSB (store cond linkage pair + signature)\n"
4614
4615 #: vms-alpha.c:6218
4616 #, c-format
4617 msgid " linkage index: %u, procedure: %.*s\n"
4618 msgstr " mục lục liên kết: %u, thủ tục: %.*s\n"
4619
4620 #: vms-alpha.c:6221
4621 #, c-format
4622 msgid " signature: %.*s\n"
4623 msgstr " chữ ký: %.*s\n"
4624
4625 #: vms-alpha.c:6224
4626 #, c-format
4627 msgid "STC_GBL (store cond global)\n"
4628 msgstr "STC_GBL (store cond toàn cục)\n"
4629
4630 #: vms-alpha.c:6225
4631 #, c-format
4632 msgid " linkage index: %u, global: %.*s\n"
4633 msgstr " mục lục liên kết: %u, toàn cục: %.*s\n"
4634
4635 #: vms-alpha.c:6229
4636 #, c-format
4637 msgid "STC_GCA (store cond code address)\n"
4638 msgstr "STC_GCA (store cond địa chỉ mã)\n"
4639
4640 #: vms-alpha.c:6230
4641 #, c-format
4642 msgid " linkage index: %u, procedure name: %.*s\n"
4643 msgstr " mục lục liên kết: %u, tên thủ tục: %.*s\n"
4644
4645 #: vms-alpha.c:6234
4646 #, c-format
4647 msgid "STC_PS (store cond psect + offset)\n"
4648 msgstr "STC_PS (store cond psect + khoảng bù)\n"
4649
4650 #: vms-alpha.c:6236
4651 #, c-format
4652 msgid " linkage index: %u, psect: %u, offset: 0x%08x %08x\n"
4653 msgstr " mục lục liên kết: %u, psect: %u, khoảng bù: 0x%08x %08x\n"
4654
4655 #: vms-alpha.c:6243
4656 #, c-format
4657 msgid "STC_NOP_GBL (store cond NOP at global addr)\n"
4658 msgstr "STC_NOP_GBL (store cond NOP tại địa chỉ toàn cục)\n"
4659
4660 #: vms-alpha.c:6247
4661 #, c-format
4662 msgid "STC_NOP_PS (store cond NOP at psect + offset)\n"
4663 msgstr "STC_NOP_PS (store cond NOP tại psect + khoảng bù)\n"
4664
4665 #: vms-alpha.c:6251
4666 #, c-format
4667 msgid "STC_BSR_GBL (store cond BSR at global addr)\n"
4668 msgstr "STC_BSR_GBL (store cond BSR ở địa chỉ toàn cục)\n"
4669
4670 #: vms-alpha.c:6255
4671 #, c-format
4672 msgid "STC_BSR_PS (store cond BSR at psect + offset)\n"
4673 msgstr "STC_BSR_PS (store cond BSR tại psect + khoảng bù)\n"
4674
4675 #: vms-alpha.c:6259
4676 #, c-format
4677 msgid "STC_LDA_GBL (store cond LDA at global addr)\n"
4678 msgstr "STC_LDA_GBL (store cond LDA tại địa chỉ toàn cục)\n"
4679
4680 #: vms-alpha.c:6263
4681 #, c-format
4682 msgid "STC_LDA_PS (store cond LDA at psect + offset)\n"
4683 msgstr "STC_LDA_PS (store cond LDA tại psect + khoảng bù)\n"
4684
4685 #: vms-alpha.c:6267
4686 #, c-format
4687 msgid "STC_BOH_GBL (store cond BOH at global addr)\n"
4688 msgstr "STC_BOH_GBL (store cond BOH tại địa chỉ toàn cục)\n"
4689
4690 #: vms-alpha.c:6271
4691 #, c-format
4692 msgid "STC_BOH_PS (store cond BOH at psect + offset)\n"
4693 msgstr "STC_BOH_PS (store cond BOH tại psect + khoảng bù)\n"
4694
4695 #: vms-alpha.c:6276
4696 #, c-format
4697 msgid "STC_NBH_GBL (store cond or hint at global addr)\n"
4698 msgstr "STC_NBH_GBL (store cond hoặc hint tại địa chỉ toàn cục)\n"
4699
4700 #: vms-alpha.c:6280
4701 #, c-format
4702 msgid "STC_NBH_PS (store cond or hint at psect + offset)\n"
4703 msgstr "STC_NBH_PS (store cond hoặc hint tại psect + khoảng bù)\n"
4704
4705 #: vms-alpha.c:6284
4706 #, c-format
4707 msgid "CTL_SETRB (set relocation base)\n"
4708 msgstr "CTL_SETRB (set relocation base)\n"
4709
4710 #: vms-alpha.c:6290
4711 #, c-format
4712 msgid "CTL_AUGRB (augment relocation base) %u\n"
4713 msgstr "CTL_AUGRB (augment relocation base) %u\n"
4714
4715 #: vms-alpha.c:6294
4716 #, c-format
4717 msgid "CTL_DFLOC (define location)\n"
4718 msgstr "CTL_DFLOC (định nghĩa vị trí)\n"
4719
4720 #: vms-alpha.c:6297
4721 #, c-format
4722 msgid "CTL_STLOC (set location)\n"
4723 msgstr "CTL_STLOC (đặt vị trí)\n"
4724
4725 #: vms-alpha.c:6300
4726 #, c-format
4727 msgid "CTL_STKDL (stack defined location)\n"
4728 msgstr "CTL_STKDL (vị trí đã định nghĩa stack)\n"
4729
4730 #: vms-alpha.c:6303 vms-alpha.c:6717
4731 #, c-format
4732 msgid "*unhandled*\n"
4733 msgstr "*không được quản lý*\n"
4734
4735 #: vms-alpha.c:6333 vms-alpha.c:6372
4736 #, c-format
4737 msgid "cannot read GST record length\n"
4738 msgstr "không thể đọc độ dài bản ghi GST\n"
4739
4740 #. Ill-formed.
4741 #: vms-alpha.c:6354
4742 #, c-format
4743 msgid "cannot find EMH in first GST record\n"
4744 msgstr "không tìm thấy EMH trong bản ghi đầu tiên của GST\n"
4745
4746 #: vms-alpha.c:6380
4747 #, c-format
4748 msgid "cannot read GST record header\n"
4749 msgstr "không thể đọc bản ghi phần đầu GST\n"
4750
4751 #: vms-alpha.c:6393
4752 #, c-format
4753 msgid " corrupted GST\n"
4754 msgstr " GST bị hỏng\n"
4755
4756 #: vms-alpha.c:6401
4757 #, c-format
4758 msgid "cannot read GST record\n"
4759 msgstr "không thể đọc bản ghi GST\n"
4760
4761 #: vms-alpha.c:6430
4762 #, c-format
4763 msgid " unhandled EOBJ record type %u\n"
4764 msgstr " EOBJ kiểu bản ghi chưa được quản lý %u\n"
4765
4766 #: vms-alpha.c:6453
4767 #, c-format
4768 msgid " bitcount: %u, base addr: 0x%08x\n"
4769 msgstr " sốbít: %u, địachỉcơsở: 0x%08x\n"
4770
4771 #: vms-alpha.c:6466
4772 #, c-format
4773 msgid " bitmap: 0x%08x (count: %u):\n"
4774 msgstr " bitmap: 0x%08x (số lượng: %u):\n"
4775
4776 #: vms-alpha.c:6473
4777 #, c-format
4778 msgid " %08x"
4779 msgstr " %08x"
4780
4781 #: vms-alpha.c:6498
4782 #, c-format
4783 msgid " image %u (%u entries)\n"
4784 msgstr " ảnh %u (%u mục)\n"
4785
4786 #: vms-alpha.c:6503
4787 #, c-format
4788 msgid " offset: 0x%08x, val: 0x%08x\n"
4789 msgstr " khoảng bù: 0x%08x, val: 0x%08x\n"
4790
4791 #: vms-alpha.c:6524
4792 #, c-format
4793 msgid " image %u (%u entries), offsets:\n"
4794 msgstr " ảnh %u (%u mục), khoảng bù:\n"
4795
4796 #: vms-alpha.c:6531
4797 #, c-format
4798 msgid " 0x%08x"
4799 msgstr " 0x%08x"
4800
4801 #. 64 bits.
4802 #: vms-alpha.c:6653
4803 #, c-format
4804 msgid "64 bits *unhandled*\n"
4805 msgstr "64 bits *chưa được nắm giữ*\n"
4806
4807 #: vms-alpha.c:6657
4808 #, c-format
4809 msgid "class: %u, dtype: %u, length: %u, pointer: 0x%08x\n"
4810 msgstr "lớp: %u, dtype: %u, độ dài: %u, con trỏ: 0x%08x\n"
4811
4812 #: vms-alpha.c:6668
4813 #, c-format
4814 msgid "non-contiguous array of %s\n"
4815 msgstr "mảng không kề nhau của %s\n"
4816
4817 #: vms-alpha.c:6672
4818 #, c-format
4819 msgid "dimct: %u, aflags: 0x%02x, digits: %u, scale: %u\n"
4820 msgstr "dimct: %u, aflags: 0x%02x, digits: %u, scale: %u\n"
4821
4822 #: vms-alpha.c:6676
4823 #, c-format
4824 msgid "arsize: %u, a0: 0x%08x\n"
4825 msgstr "arsize: %u, a0: 0x%08x\n"
4826
4827 #: vms-alpha.c:6680
4828 #, c-format
4829 msgid "Strides:\n"
4830 msgstr "Bước dài:\n"
4831
4832 #: vms-alpha.c:6685
4833 #, c-format
4834 msgid "[%u]: %u\n"
4835 msgstr "[%u]: %u\n"
4836
4837 #: vms-alpha.c:6690
4838 #, c-format
4839 msgid "Bounds:\n"
4840 msgstr "Các giới hạn:\n"
4841
4842 #: vms-alpha.c:6695
4843 #, c-format
4844 msgid "[%u]: Lower: %u, upper: %u\n"
4845 msgstr "[%u]: thường: %u, hoa: %u\n"
4846
4847 #: vms-alpha.c:6707
4848 #, c-format
4849 msgid "unaligned bit-string of %s\n"
4850 msgstr "chuỗi-bit chưa được căn chỉnh của %s\n"
4851
4852 #: vms-alpha.c:6711
4853 #, c-format
4854 msgid "base: %u, pos: %u\n"
4855 msgstr "cơ sở: %u, vịtrí: %u\n"
4856
4857 #: vms-alpha.c:6731
4858 #, c-format
4859 msgid "vflags: 0x%02x, value: 0x%08x "
4860 msgstr "vflags: 0x%02x, giá trị: 0x%08x "
4861
4862 #: vms-alpha.c:6737
4863 #, c-format
4864 msgid "(no value)\n"
4865 msgstr "(không có giá trị)\n"
4866
4867 #: vms-alpha.c:6740
4868 #, c-format
4869 msgid "(not active)\n"
4870 msgstr "(không hoạt động)\n"
4871
4872 #: vms-alpha.c:6743
4873 #, c-format
4874 msgid "(not allocated)\n"
4875 msgstr "(chưa được cấp phát)\n"
4876
4877 #: vms-alpha.c:6746
4878 #, c-format
4879 msgid "(descriptor)\n"
4880 msgstr "(bộ mô tả)\n"
4881
4882 #: vms-alpha.c:6750
4883 #, c-format
4884 msgid "(trailing value)\n"
4885 msgstr "(giá trị của dấu vết)\n"
4886
4887 #: vms-alpha.c:6753
4888 #, c-format
4889 msgid "(value spec follows)\n"
4890 msgstr "(giá trị spec sau đây)\n"
4891
4892 #: vms-alpha.c:6756
4893 #, c-format
4894 msgid "(at bit offset %u)\n"
4895 msgstr "(tại bít bù %u)\n"
4896
4897 #: vms-alpha.c:6759
4898 #, c-format
4899 msgid "(reg: %u, disp: %u, indir: %u, kind: "
4900 msgstr "(reg: %u, disp: %u, indir: %u, kind: "
4901
4902 #: vms-alpha.c:6766
4903 msgid "literal"
4904 msgstr "văn chương"
4905
4906 #: vms-alpha.c:6769
4907 msgid "address"
4908 msgstr "địa chỉ"
4909
4910 #: vms-alpha.c:6772
4911 msgid "desc"
4912 msgstr "desc"
4913
4914 #: vms-alpha.c:6775
4915 msgid "reg"
4916 msgstr "reg"
4917
4918 #: vms-alpha.c:6850
4919 #, c-format
4920 msgid "Debug symbol table:\n"
4921 msgstr "Bảng ký hiệu gỡ lỗi:\n"
4922
4923 #: vms-alpha.c:6861
4924 #, c-format
4925 msgid "cannot read DST header\n"
4926 msgstr "không thể đọc DST header\n"
4927
4928 #: vms-alpha.c:6866
4929 #, c-format
4930 msgid " type: %3u, len: %3u (at 0x%08x): "
4931 msgstr " kiểu: %3u, dài: %3u (tại 0x%08x): "
4932
4933 #: vms-alpha.c:6880
4934 #, c-format
4935 msgid "cannot read DST symbol\n"
4936 msgstr "không thể đọc ký hiệu DST\n"
4937
4938 #: vms-alpha.c:6923
4939 #, c-format
4940 msgid "standard data: %s\n"
4941 msgstr "dữ liệu chuẩn: %s\n"
4942
4943 #: vms-alpha.c:6926 vms-alpha.c:7010
4944 #, c-format
4945 msgid " name: %.*s\n"
4946 msgstr " tên: %.*s\n"
4947
4948 #: vms-alpha.c:6933
4949 #, c-format
4950 msgid "modbeg\n"
4951 msgstr "modbeg\n"
4952
4953 #: vms-alpha.c:6934
4954 #, c-format
4955 msgid " flags: %d, language: %u, major: %u, minor: %u\n"
4956 msgstr " cờ: %d, ngôn ngữ: %u, số lớn: %u, số nhỏ: %u\n"
4957
4958 #: vms-alpha.c:6940 vms-alpha.c:7206
4959 #, c-format
4960 msgid " module name: %.*s\n"
4961 msgstr " tên mô-đun : %.*s\n"
4962
4963 #: vms-alpha.c:6943
4964 #, c-format
4965 msgid " compiler : %.*s\n"
4966 msgstr " trình dịch : %.*s\n"
4967
4968 #: vms-alpha.c:6948
4969 #, c-format
4970 msgid "modend\n"
4971 msgstr "modend\n"
4972
4973 #: vms-alpha.c:6955
4974 msgid "rtnbeg\n"
4975 msgstr "rtnbeg\n"
4976
4977 #: vms-alpha.c:6956
4978 #, c-format
4979 msgid " flags: %u, address: 0x%08x, pd-address: 0x%08x\n"
4980 msgstr " cờ: %u, địa chỉ: 0x%08x, địa chỉ pd: 0x%08x\n"
4981
4982 #: vms-alpha.c:6961
4983 #, c-format
4984 msgid " routine name: %.*s\n"
4985 msgstr " tên thủ tục: %.*s\n"
4986
4987 #: vms-alpha.c:6969
4988 #, c-format
4989 msgid "rtnend: size 0x%08x\n"
4990 msgstr "rtnend: kích thước 0x%08x\n"
4991
4992 #: vms-alpha.c:6977
4993 #, c-format
4994 msgid "prolog: bkpt address 0x%08x\n"
4995 msgstr "prolog: địa chỉ bkpt 0x%08x\n"
4996
4997 #: vms-alpha.c:6985
4998 #, c-format
4999 msgid "epilog: flags: %u, count: %u\n"
5000 msgstr "epilog: cờ: %u, số lượng: %u\n"
5001
5002 #: vms-alpha.c:6994
5003 #, c-format
5004 msgid "blkbeg: address: 0x%08x, name: %.*s\n"
5005 msgstr "blkbeg: địa chỉ: 0x%08x, tên: %.*s\n"
5006
5007 #: vms-alpha.c:7003
5008 #, c-format
5009 msgid "blkend: size: 0x%08x\n"
5010 msgstr "blkend: kích thước: 0x%08x\n"
5011
5012 #: vms-alpha.c:7009
5013 #, c-format
5014 msgid "typspec (len: %u)\n"
5015 msgstr "typspec (dài: %u)\n"
5016
5017 #: vms-alpha.c:7016
5018 #, c-format
5019 msgid "septyp, name: %.*s\n"
5020 msgstr "septyp, tên: %.*s\n"
5021
5022 #: vms-alpha.c:7025
5023 #, c-format
5024 msgid "recbeg: name: %.*s\n"
5025 msgstr "recbeg: tên: %.*s\n"
5026
5027 #: vms-alpha.c:7032
5028 #, c-format
5029 msgid "recend\n"
5030 msgstr "recend\n"
5031
5032 #: vms-alpha.c:7035
5033 #, c-format
5034 msgid "enumbeg, len: %u, name: %.*s\n"
5035 msgstr "enumbeg, dài: %u, tên: %.*s\n"
5036
5037 #: vms-alpha.c:7039
5038 #, c-format
5039 msgid "enumelt, name: %.*s\n"
5040 msgstr "enumelt, tên: %.*s\n"
5041
5042 #: vms-alpha.c:7043
5043 #, c-format
5044 msgid "enumend\n"
5045 msgstr "enumend\n"
5046
5047 #: vms-alpha.c:7060
5048 #, c-format
5049 msgid "discontiguous range (nbr: %u)\n"
5050 msgstr "vùng không tiếp giáp nhau (nbr: %u)\n"
5051
5052 #: vms-alpha.c:7062
5053 #, c-format
5054 msgid " address: 0x%08x, size: %u\n"
5055 msgstr " địa chỉ: 0x%08x, kích thước: %u\n"
5056
5057 #: vms-alpha.c:7072
5058 #, c-format
5059 msgid "line num (len: %u)\n"
5060 msgstr "số dòng (dài: %u)\n"
5061
5062 #: vms-alpha.c:7089
5063 #, c-format
5064 msgid "delta_pc_w %u\n"
5065 msgstr "delta_pc_w %u\n"
5066
5067 #: vms-alpha.c:7096
5068 #, c-format
5069 msgid "incr_linum(b): +%u\n"
5070 msgstr "incr_linum(b): +%u\n"
5071
5072 #: vms-alpha.c:7102
5073 #, c-format
5074 msgid "incr_linum_w: +%u\n"
5075 msgstr "incr_linum_w: +%u\n"
5076
5077 #: vms-alpha.c:7108
5078 #, c-format
5079 msgid "incr_linum_l: +%u\n"
5080 msgstr "incr_linum_l: +%u\n"
5081
5082 #: vms-alpha.c:7114
5083 #, c-format
5084 msgid "set_line_num(w) %u\n"
5085 msgstr "set_line_num(w) %u\n"
5086
5087 #: vms-alpha.c:7119
5088 #, c-format
5089 msgid "set_line_num_b %u\n"
5090 msgstr "set_line_num_b %u\n"
5091
5092 #: vms-alpha.c:7124
5093 #, c-format
5094 msgid "set_line_num_l %u\n"
5095 msgstr "set_line_num_l %u\n"
5096
5097 #: vms-alpha.c:7129
5098 #, c-format
5099 msgid "set_abs_pc: 0x%08x\n"
5100 msgstr "set_abs_pc: 0x%08x\n"
5101
5102 #: vms-alpha.c:7133
5103 #, c-format
5104 msgid "delta_pc_l: +0x%08x\n"
5105 msgstr "delta_pc_l: +0x%08x\n"
5106
5107 #: vms-alpha.c:7138
5108 #, c-format
5109 msgid "term(b): 0x%02x"
5110 msgstr "term(b): 0x%02x"
5111
5112 #: vms-alpha.c:7140
5113 #, c-format
5114 msgid " pc: 0x%08x\n"
5115 msgstr " pc: 0x%08x\n"
5116
5117 #: vms-alpha.c:7145
5118 #, c-format
5119 msgid "term_w: 0x%04x"
5120 msgstr "term_w: 0x%04x"
5121
5122 #: vms-alpha.c:7147
5123 #, c-format
5124 msgid " pc: 0x%08x\n"
5125 msgstr " pc: 0x%08x\n"
5126
5127 #: vms-alpha.c:7153
5128 #, c-format
5129 msgid "delta pc +%-4d"
5130 msgstr "delta pc +%-4d"
5131
5132 #: vms-alpha.c:7156
5133 #, c-format
5134 msgid " pc: 0x%08x line: %5u\n"
5135 msgstr " pc: 0x%08x line: %5u\n"
5136
5137 #: vms-alpha.c:7161
5138 #, c-format
5139 msgid " *unhandled* cmd %u\n"
5140 msgstr " cmd (lệnh) *chưa được cầm* %u\n"
5141
5142 #: vms-alpha.c:7176
5143 #, c-format
5144 msgid "source (len: %u)\n"
5145 msgstr "nguồn (dài: %u)\n"
5146
5147 #: vms-alpha.c:7190
5148 #, c-format
5149 msgid " declfile: len: %u, flags: %u, fileid: %u\n"
5150 msgstr " declfile: len: %u, cờ: %u, fileid: %u\n"
5151
5152 #: vms-alpha.c:7194
5153 #, c-format
5154 msgid " rms: cdt: 0x%08x %08x, ebk: 0x%08x, ffb: 0x%04x, rfo: %u\n"
5155 msgstr " rms: cdt: 0x%08x %08x, ebk: 0x%08x, ffb: 0x%04x, rfo: %u\n"
5156
5157 #: vms-alpha.c:7203
5158 #, c-format
5159 msgid " filename : %.*s\n"
5160 msgstr " tên tập tin : %.*s\n"
5161
5162 #: vms-alpha.c:7212
5163 #, c-format
5164 msgid " setfile %u\n"
5165 msgstr " setfile %u\n"
5166
5167 #: vms-alpha.c:7217 vms-alpha.c:7222
5168 #, c-format
5169 msgid " setrec %u\n"
5170 msgstr " setrec %u\n"
5171
5172 #: vms-alpha.c:7227 vms-alpha.c:7232
5173 #, c-format
5174 msgid " setlnum %u\n"
5175 msgstr " setlnum %u\n"
5176
5177 #: vms-alpha.c:7237 vms-alpha.c:7242
5178 #, c-format
5179 msgid " deflines %u\n"
5180 msgstr " deflines %u\n"
5181
5182 #: vms-alpha.c:7246
5183 #, c-format
5184 msgid " formfeed\n"
5185 msgstr " formfeed\n"
5186
5187 #: vms-alpha.c:7250
5188 #, c-format
5189 msgid " *unhandled* cmd %u\n"
5190 msgstr " cmd (lệnh) *chưa được cầm* %u\n"
5191
5192 #: vms-alpha.c:7262
5193 #, c-format
5194 msgid "*unhandled* dst type %u\n"
5195 msgstr "kiểu dst *chưa được cầm* %u\n"
5196
5197 #: vms-alpha.c:7294
5198 #, c-format
5199 msgid "cannot read EIHD\n"
5200 msgstr "không thể đọc EIHD\n"
5201
5202 #: vms-alpha.c:7297
5203 #, c-format
5204 msgid "EIHD: (size: %u, nbr blocks: %u)\n"
5205 msgstr "EIHD: (kích thước: %u, khối nbr: %u)\n"
5206
5207 #: vms-alpha.c:7300
5208 #, c-format
5209 msgid " majorid: %u, minorid: %u\n"
5210 msgstr " sốlớn: %u, sốnhỏ: %u\n"
5211
5212 #: vms-alpha.c:7308
5213 msgid "executable"
5214 msgstr "có thể thực thi"
5215
5216 #: vms-alpha.c:7311
5217 msgid "linkable image"
5218 msgstr "ảnh có thể liên kết"
5219
5220 #: vms-alpha.c:7317
5221 #, c-format
5222 msgid " image type: %u (%s)"
5223 msgstr " kiểu ảnh: %u (%s)"
5224
5225 #: vms-alpha.c:7323
5226 msgid "native"
5227 msgstr "tự nhiên"
5228
5229 #: vms-alpha.c:7326
5230 msgid "CLI"
5231 msgstr "CLI"
5232
5233 #: vms-alpha.c:7332
5234 #, c-format
5235 msgid ", subtype: %u (%s)\n"
5236 msgstr ", kiểucon: %u (%s)\n"
5237
5238 #: vms-alpha.c:7338
5239 #, c-format
5240 msgid " offsets: isd: %u, activ: %u, symdbg: %u, imgid: %u, patch: %u\n"
5241 msgstr " khoảng bù: isd: %u, activ: %u, symdbg: %u, imgid: %u, vá: %u\n"
5242
5243 #: vms-alpha.c:7342
5244 #, c-format
5245 msgid " fixup info rva: "
5246 msgstr " sửa thông tin rva: "
5247
5248 #: vms-alpha.c:7344
5249 #, c-format
5250 msgid ", symbol vector rva: "
5251 msgstr ", véc-tơ ký hiệu rva: "
5252
5253 #: vms-alpha.c:7347
5254 #, c-format
5255 msgid ""
5256 "\n"
5257 " version array off: %u\n"
5258 msgstr ""
5259 "\n"
5260 " mảng phiên bản vị tắt: %u\n"
5261
5262 #: vms-alpha.c:7351
5263 #, c-format
5264 msgid " img I/O count: %u, nbr channels: %u, req pri: %08x%08x\n"
5265 msgstr " số lượng img V/R: %u, các kênh nbr: %u, req pri: %08x%08x\n"
5266
5267 #: vms-alpha.c:7357
5268 #, c-format
5269 msgid " linker flags: %08x:"
5270 msgstr " cờ liên kết: %08x:"
5271
5272 #: vms-alpha.c:7387
5273 #, c-format
5274 msgid " ident: 0x%08x, sysver: 0x%08x, match ctrl: %u, symvect_size: %u\n"
5275 msgstr " ident: 0x%08x, sysver: 0x%08x, match ctrl: %u, symvect_size: %u\n"
5276
5277 #: vms-alpha.c:7393
5278 #, c-format
5279 msgid " BPAGE: %u"
5280 msgstr " BPAGE: %u"
5281
5282 #: vms-alpha.c:7399
5283 #, c-format
5284 msgid ", ext fixup offset: %u, no_opt psect off: %u"
5285 msgstr ", khoảng bù sửa chữa ext: %u, no_opt psect tắt: %u"
5286
5287 #: vms-alpha.c:7402
5288 #, c-format
5289 msgid ", alias: %u\n"
5290 msgstr ", bí danh: %u\n"
5291
5292 #: vms-alpha.c:7410
5293 #, c-format
5294 msgid "system version array information:\n"
5295 msgstr "thông tin về phiên bản của mảng từ hệ thống\n"
5296
5297 #: vms-alpha.c:7414
5298 #, c-format
5299 msgid "cannot read EIHVN header\n"
5300 msgstr "không thể đọc EIHVN header\n"
5301
5302 #: vms-alpha.c:7424
5303 #, c-format
5304 msgid "cannot read EIHVN version\n"
5305 msgstr "không thể đọc phiên bản EIHVN\n"
5306
5307 #: vms-alpha.c:7427
5308 #, c-format
5309 msgid " %02u "
5310 msgstr " %02u "
5311
5312 #: vms-alpha.c:7431
5313 msgid "BASE_IMAGE "
5314 msgstr "BASE_IMAGE "
5315
5316 #: vms-alpha.c:7434
5317 msgid "MEMORY_MANAGEMENT"
5318 msgstr "MEMORY_MANAGEMENT"
5319
5320 #: vms-alpha.c:7437
5321 msgid "IO "
5322 msgstr "VR"
5323
5324 #: vms-alpha.c:7440
5325 msgid "FILES_VOLUMES "
5326 msgstr "FILES_VOLUMES "
5327
5328 #: vms-alpha.c:7443
5329 msgid "PROCESS_SCHED "
5330 msgstr "PROCESS_SCHED "
5331
5332 #: vms-alpha.c:7446
5333 msgid "SYSGEN "
5334 msgstr "SYSGEN "
5335
5336 #: vms-alpha.c:7449
5337 msgid "CLUSTERS_LOCKMGR "
5338 msgstr "CLUSTERS_LOCKMGR "
5339
5340 #: vms-alpha.c:7452
5341 msgid "LOGICAL_NAMES "
5342 msgstr "LOGICAL_NAMES "
5343
5344 #: vms-alpha.c:7455
5345 msgid "SECURITY "
5346 msgstr "SECURITY "
5347
5348 #: vms-alpha.c:7458
5349 msgid "IMAGE_ACTIVATOR "
5350 msgstr "IMAGE_ACTIVATOR "
5351
5352 #: vms-alpha.c:7461
5353 msgid "NETWORKS "
5354 msgstr "NETWORKS "
5355
5356 #: vms-alpha.c:7464
5357 msgid "COUNTERS "
5358 msgstr "COUNTERS "
5359
5360 #: vms-alpha.c:7467
5361 msgid "STABLE "
5362 msgstr "STABLE "
5363
5364 #: vms-alpha.c:7470
5365 msgid "MISC "
5366 msgstr "MISC "
5367
5368 #: vms-alpha.c:7473
5369 msgid "CPU "
5370 msgstr "CPU "
5371
5372 #: vms-alpha.c:7476
5373 msgid "VOLATILE "
5374 msgstr "VOLATILE "
5375
5376 #: vms-alpha.c:7479
5377 msgid "SHELL "
5378 msgstr "SHELL "
5379
5380 #: vms-alpha.c:7482
5381 msgid "POSIX "
5382 msgstr "POSIX "
5383
5384 #: vms-alpha.c:7485
5385 msgid "MULTI_PROCESSING "
5386 msgstr "MULTI_PROCESSING "
5387
5388 #: vms-alpha.c:7488
5389 msgid "GALAXY "
5390 msgstr "GALAXY "
5391
5392 #: vms-alpha.c:7491
5393 msgid "*unknown* "
5394 msgstr "• không rõ •"
5395
5396 #: vms-alpha.c:7494
5397 #, c-format
5398 msgid ": %u.%u\n"
5399 msgstr ": %u.%u\n"
5400
5401 #: vms-alpha.c:7507 vms-alpha.c:7766
5402 #, c-format
5403 msgid "cannot read EIHA\n"
5404 msgstr "không thể đọc EIHA\n"
5405
5406 #: vms-alpha.c:7510
5407 #, c-format
5408 msgid "Image activation: (size=%u)\n"
5409 msgstr "Hoạt hóa ảnh: (kích thước=%u)\n"
5410
5411 #: vms-alpha.c:7512
5412 #, c-format
5413 msgid " First address : 0x%08x 0x%08x\n"
5414 msgstr " Địa chỉ đầu tiên : 0x%08x 0x%08x\n"
5415
5416 #: vms-alpha.c:7515
5417 #, c-format
5418 msgid " Second address: 0x%08x 0x%08x\n"
5419 msgstr "Địa chỉ thứ hai: 0x%08x 0x%08x\n"
5420
5421 #: vms-alpha.c:7518
5422 #, c-format
5423 msgid " Third address : 0x%08x 0x%08x\n"
5424 msgstr "Địa chỉ thứ ba : 0x%08x 0x%08x\n"
5425
5426 #: vms-alpha.c:7521
5427 #, c-format
5428 msgid " Fourth address: 0x%08x 0x%08x\n"
5429 msgstr "Địa chỉ thứ tư: 0x%08x 0x%08x\n"
5430
5431 #: vms-alpha.c:7524
5432 #, c-format
5433 msgid " Shared image : 0x%08x 0x%08x\n"
5434 msgstr "Ảnh được chia sẻ : 0x%08x 0x%08x\n"
5435
5436 #: vms-alpha.c:7535
5437 #, c-format
5438 msgid "cannot read EIHI\n"
5439 msgstr "không thể đọc EIHI\n"
5440
5441 #: vms-alpha.c:7538
5442 #, c-format
5443 msgid "Image identification: (major: %u, minor: %u)\n"
5444 msgstr "Định danh ảnh: (số lớn: %u, số nhỏ: %u)\n"
5445
5446 #: vms-alpha.c:7541
5447 #, c-format
5448 msgid " image name : %.*s\n"
5449 msgstr " tên ảnh : %.*s\n"
5450
5451 #: vms-alpha.c:7543
5452 #, c-format
5453 msgid " link time : %s\n"
5454 msgstr " thời gian liên kết : %s\n"
5455
5456 #: vms-alpha.c:7545
5457 #, c-format
5458 msgid " image ident : %.*s\n"
5459 msgstr " ident ảnh : %.*s\n"
5460
5461 #: vms-alpha.c:7547
5462 #, c-format
5463 msgid " linker ident : %.*s\n"
5464 msgstr " ident bộ liên kết : %.*s\n"
5465
5466 #: vms-alpha.c:7549
5467 #, c-format
5468 msgid " image build ident: %.*s\n"
5469 msgstr " ident dựng ảnh: %.*s\n"
5470
5471 #: vms-alpha.c:7559
5472 #, c-format
5473 msgid "cannot read EIHS\n"
5474 msgstr "không thể đọc EIHS\n"
5475
5476 #: vms-alpha.c:7562
5477 #, c-format
5478 msgid "Image symbol & debug table: (major: %u, minor: %u)\n"
5479 msgstr "Ký hiệu ảnh & bảng gỡ lỗi: (sốlớn: %u, sốnhỏ: %u)\n"
5480
5481 #: vms-alpha.c:7567
5482 #, c-format
5483 msgid " debug symbol table : vbn: %u, size: %u (0x%x)\n"
5484 msgstr " gỡ lỗi bảng ký hiệu : vbn: %u, kích thước: %u (0x%x)\n"
5485
5486 #: vms-alpha.c:7571
5487 #, c-format
5488 msgid " global symbol table: vbn: %u, records: %u\n"
5489 msgstr " bảng ký hiệu toàn cục: vbn: %u, bản ghi: %u\n"
5490
5491 #: vms-alpha.c:7575
5492 #, c-format
5493 msgid " debug module table : vbn: %u, size: %u\n"
5494 msgstr " gỡ lỗi bảng mô-đun : vbn: %u, kích thước: %u\n"
5495
5496 #: vms-alpha.c:7588
5497 #, c-format
5498 msgid "cannot read EISD\n"
5499 msgstr "không thể đọc EISD\n"
5500
5501 #: vms-alpha.c:7598
5502 #, c-format
5503 msgid "Image section descriptor: (major: %u, minor: %u, size: %u, offset: %u)\n"
5504 msgstr "Bộ mô tả phần ảnh: (số lớn: %u, số nhỏ: %u, kích thước: %u, khoảng bù: %u)\n"
5505
5506 #: vms-alpha.c:7605
5507 #, c-format
5508 msgid " section: base: 0x%08x%08x size: 0x%08x\n"
5509 msgstr " phần: base: 0x%08x%08x kích thước: 0x%08x\n"
5510
5511 #: vms-alpha.c:7610
5512 #, c-format
5513 msgid " flags: 0x%04x"
5514 msgstr " các cờ: 0x%04x"
5515
5516 #: vms-alpha.c:7647
5517 #, c-format
5518 msgid " vbn: %u, pfc: %u, matchctl: %u type: %u ("
5519 msgstr " vbn: %u, pfc: %u, matchctl: %u kiểu: %u ("
5520
5521 #: vms-alpha.c:7653
5522 msgid "NORMAL"
5523 msgstr "BÌNH-THƯỜNG"
5524
5525 #: vms-alpha.c:7656
5526 msgid "SHRFXD"
5527 msgstr "SHRFXD"
5528
5529 #: vms-alpha.c:7659
5530 msgid "PRVFXD"
5531 msgstr "PRVFXD"
5532
5533 #: vms-alpha.c:7662
5534 msgid "SHRPIC"
5535 msgstr "SHRPIC"
5536
5537 #: vms-alpha.c:7665
5538 msgid "PRVPIC"
5539 msgstr "PRVPIC"
5540
5541 #: vms-alpha.c:7668
5542 msgid "USRSTACK"
5543 msgstr "USRSTACK"
5544
5545 #: vms-alpha.c:7676
5546 #, c-format
5547 msgid " ident: 0x%08x, name: %.*s\n"
5548 msgstr " ident: 0x%08x, tên: %.*s\n"
5549
5550 #: vms-alpha.c:7686
5551 #, c-format
5552 msgid "cannot read DMT\n"
5553 msgstr "không thể đọc DMT\n"
5554
5555 #: vms-alpha.c:7690
5556 #, c-format
5557 msgid "Debug module table:\n"
5558 msgstr "Bảng gỡ lỗi mô-đun:\n"
5559
5560 #: vms-alpha.c:7699
5561 #, c-format
5562 msgid "cannot read DMT header\n"
5563 msgstr "không thể đọc DMT header\n"
5564
5565 #: vms-alpha.c:7704
5566 #, c-format
5567 msgid " module offset: 0x%08x, size: 0x%08x, (%u psects)\n"
5568 msgstr " khoảng bù mô-đun: 0x%08x, kích thước: 0x%08x, (%u psects)\n"
5569
5570 #: vms-alpha.c:7714
5571 #, c-format
5572 msgid "cannot read DMT psect\n"
5573 msgstr "không thể đọc DMT psect\n"
5574
5575 #: vms-alpha.c:7717
5576 #, c-format
5577 msgid " psect start: 0x%08x, length: %u\n"
5578 msgstr " psect bắt đầu: 0x%08x, độ dài: %u\n"
5579
5580 #: vms-alpha.c:7730
5581 #, c-format
5582 msgid "cannot read DST\n"
5583 msgstr "không thể đọc DST\n"
5584
5585 #: vms-alpha.c:7740
5586 #, c-format
5587 msgid "cannot read GST\n"
5588 msgstr "không thể đọc GST\n"
5589
5590 #: vms-alpha.c:7744
5591 #, c-format
5592 msgid "Global symbol table:\n"
5593 msgstr "Bảng ký hiệu toàn cục: \n"
5594
5595 #: vms-alpha.c:7772
5596 #, c-format
5597 msgid "Image activator fixup: (major: %u, minor: %u)\n"
5598 msgstr "Sửa chữa ảnh hoạt động: (sốlớn: %u, sốnhỏ: %u)\n"
5599
5600 #: vms-alpha.c:7775
5601 #, c-format
5602 msgid " iaflink : 0x%08x %08x\n"
5603 msgstr " iaflink : 0x%08x %08x\n"
5604
5605 #: vms-alpha.c:7778
5606 #, c-format
5607 msgid " fixuplnk: 0x%08x %08x\n"
5608 msgstr " fixuplnk: 0x%08x %08x\n"
5609
5610 #: vms-alpha.c:7781
5611 #, c-format
5612 msgid " size : %u\n"
5613 msgstr " kích thước : %u\n"
5614
5615 #: vms-alpha.c:7783
5616 #, c-format
5617 msgid " flags: 0x%08x\n"
5618 msgstr " các cờ: 0x%08x\n"
5619
5620 #: vms-alpha.c:7787
5621 #, c-format
5622 msgid " qrelfixoff: %5u, lrelfixoff: %5u\n"
5623 msgstr " qrelfixoff: %5u, lrelfixoff: %5u\n"
5624
5625 #: vms-alpha.c:7791
5626 #, c-format
5627 msgid " qdotadroff: %5u, ldotadroff: %5u\n"
5628 msgstr " qdotadroff: %5u, ldotadroff: %5u\n"
5629
5630 #: vms-alpha.c:7795
5631 #, c-format
5632 msgid " codeadroff: %5u, lpfixoff : %5u\n"
5633 msgstr " codeadroff: %5u, lpfixoff : %5u\n"
5634
5635 #: vms-alpha.c:7798
5636 #, c-format
5637 msgid " chgprtoff : %5u\n"
5638 msgstr " chgprtoff : %5u\n"
5639
5640 #: vms-alpha.c:7801
5641 #, c-format
5642 msgid " shlstoff : %5u, shrimgcnt : %5u\n"
5643 msgstr " shlstoff : %5u, shrimgcnt : %5u\n"
5644
5645 #: vms-alpha.c:7803
5646 #, c-format
5647 msgid " shlextra : %5u, permctx : %5u\n"
5648 msgstr " shlextra : %5u, permctx : %5u\n"
5649
5650 #: vms-alpha.c:7806
5651 #, c-format
5652 msgid " base_va : 0x%08x\n"
5653 msgstr " base_va : 0x%08x\n"
5654
5655 #: vms-alpha.c:7808
5656 #, c-format
5657 msgid " lppsbfixoff: %5u\n"
5658 msgstr " lppsbfixoff: %5u\n"
5659
5660 #: vms-alpha.c:7816
5661 #, c-format
5662 msgid " Shareable images:\n"
5663 msgstr "Ảnh có thể chia sẻ:\n"
5664
5665 #: vms-alpha.c:7820
5666 #, c-format
5667 msgid " %u: size: %u, flags: 0x%02x, name: %.*s\n"
5668 msgstr " %u: kích thước: %u, cờ: 0x%02x, tên: %.*s\n"
5669
5670 #: vms-alpha.c:7827
5671 #, c-format
5672 msgid " quad-word relocation fixups:\n"
5673 msgstr " sửa chữa tái định vị quad-word (bốn từ):\n"
5674
5675 #: vms-alpha.c:7832
5676 #, c-format
5677 msgid " long-word relocation fixups:\n"
5678 msgstr " sửa chữa tái định vị long-word (hai từ):\n"
5679
5680 #: vms-alpha.c:7837
5681 #, c-format
5682 msgid " quad-word .address reference fixups:\n"
5683 msgstr " sửa chữa tham chiếu .địachỉ quad-word (bốn từ):\n"
5684
5685 #: vms-alpha.c:7842
5686 #, c-format
5687 msgid " long-word .address reference fixups:\n"
5688 msgstr " sửa chữa tham chiếu .địachỉ long-word (hai từ):\n"
5689
5690 #: vms-alpha.c:7847
5691 #, c-format
5692 msgid " Code Address Reference Fixups:\n"
5693 msgstr " Sửa chữa tham chiếu địa chỉ mã:\n"
5694
5695 #: vms-alpha.c:7852
5696 #, c-format
5697 msgid " Linkage Pairs Referece Fixups:\n"
5698 msgstr "Sửa chữ Tham chiếu Liên kết cặp:\n"
5699
5700 #: vms-alpha.c:7861
5701 #, c-format
5702 msgid " Change Protection (%u entries):\n"
5703 msgstr " Bảo vệ Thay đổi (%u mục):\n"
5704
5705 #: vms-alpha.c:7866
5706 #, c-format
5707 msgid " base: 0x%08x %08x, size: 0x%08x, prot: 0x%08x "
5708 msgstr " nền: 0x%08x %08x, kích thước: 0x%08x, prot: 0x%08x "
5709
5710 #. FIXME: we do not yet support relocatable link. It is not obvious
5711 #. how to do it for debug infos.
5712 #: vms-alpha.c:8706
5713 msgid "%P: relocatable link is not supported\n"
5714 msgstr "%P: liên kết có khả năng tái định vị không được hỗ trợ\n"
5715
5716 #: vms-alpha.c:8776
5717 msgid "%P: multiple entry points: in modules %B and %B\n"
5718 msgstr "%P: chỉ vào nhiều điểm: trong mô-đun %B và %B\n"
5719
5720 #: vms-lib.c:1423
5721 #, c-format
5722 msgid "could not open shared image '%s' from '%s'"
5723 msgstr "không thể mở ảnh được chia sẻ '%s' từ '%s'"
5724
5725 #: vms-misc.c:360
5726 msgid "_bfd_vms_output_counted called with zero bytes"
5727 msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với số không byte"
5728
5729 #: vms-misc.c:365
5730 msgid "_bfd_vms_output_counted called with too many bytes"
5731 msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với quá nhiều byte"
5732
5733 #: xcofflink.c:836
5734 #, c-format
5735 msgid "%s: XCOFF shared object when not producing XCOFF output"
5736 msgstr "%s: có đối tượng dùng chung XCOFF khi không xuất dữ liệu XCOFF"
5737
5738 #: xcofflink.c:857
5739 #, c-format
5740 msgid "%s: dynamic object with no .loader section"
5741 msgstr "%s đối tượng động không có phần .loader"
5742
5743 #: xcofflink.c:1416
5744 msgid "%B: `%s' has line numbers but no enclosing section"
5745 msgstr "%B: \"%s\" có số thứ tự dòng mà không có phần bao bọc"
5746
5747 #: xcofflink.c:1468
5748 msgid "%B: class %d symbol `%s' has no aux entries"
5749 msgstr "%B: hạng %d ký hiệu \"%s\" không có mục nhập phụ"
5750
5751 #: xcofflink.c:1490
5752 msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized csect type %d"
5753 msgstr "%B: ký hiệu \"%s\" có kiểu csect không được nhận ra %d"
5754
5755 #: xcofflink.c:1502
5756 msgid "%B: bad XTY_ER symbol `%s': class %d scnum %d scnlen %d"
5757 msgstr "%B: ký hiệu XTY_ER sai \"%s\" hạng %d scnum %d scnlen %d"
5758
5759 #: xcofflink.c:1531
5760 msgid "%B: XMC_TC0 symbol `%s' is class %d scnlen %d"
5761 msgstr "%B: ký hiệu XMC_TC0 \"%s\" là hạng %d scnlen %d"
5762
5763 #: xcofflink.c:1677
5764 msgid "%B: csect `%s' not in enclosing section"
5765 msgstr "%B: csect \"%s\" không phải trong phần bao bọc"
5766
5767 #: xcofflink.c:1784
5768 msgid "%B: misplaced XTY_LD `%s'"
5769 msgstr "%B: không đúng chỗ XTY_LD \"%s\""
5770
5771 #: xcofflink.c:2103
5772 msgid "%B: reloc %s:%d not in csect"
5773 msgstr "%B: định vị lại %s:%d không phải trong csect"
5774
5775 #: xcofflink.c:3194
5776 #, c-format
5777 msgid "%s: no such symbol"
5778 msgstr "%s: không có ký hiệu như vậy"
5779
5780 #: xcofflink.c:3299
5781 #, c-format
5782 msgid "warning: attempt to export undefined symbol `%s'"
5783 msgstr "cảnh báo: thử xuất ký hiệu chưa được xác định \"%s\""
5784
5785 #: xcofflink.c:3678
5786 msgid "error: undefined symbol __rtinit"
5787 msgstr "lỗi: chưa xác định ký hiệu __rtinit"
5788
5789 #: xcofflink.c:4057
5790 msgid "%B: loader reloc in unrecognized section `%s'"
5791 msgstr "%B: gặp sự định vị lại bộ nạp trong phần không được nhận ra \"%s\""
5792
5793 #: xcofflink.c:4068
5794 msgid "%B: `%s' in loader reloc but not loader sym"
5795 msgstr "%B: \"%s\" trong định vị lại bộ nạp nhưng không phải liên kết mềm đến bộ nạp"
5796
5797 #: xcofflink.c:4084
5798 msgid "%B: loader reloc in read-only section %A"
5799 msgstr "%B: định vị lại bộ nạp trong phần chỉ đọc %A"
5800
5801 #: xcofflink.c:5106
5802 #, c-format
5803 msgid "TOC overflow: 0x%lx > 0x10000; try -mminimal-toc when compiling"
5804 msgstr "Tràn TOC: 0x%lx > 0x10000; hãy thử \"-mminimal-toc\" khi biên dịch"
5805
5806 #: elf32-ia64.c:628 elf64-ia64.c:628
5807 msgid "%B: Can't relax br at 0x%lx in section `%A'. Please use brl or indirect branch."
5808 msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br ở 0x%lx trong phần \"%A\". Hãy dùng brl hoặc nhánh gián tiếp."
5809
5810 #: elf32-ia64.c:2284 elf64-ia64.c:2284
5811 msgid "@pltoff reloc against local symbol"
5812 msgstr "định vị lại @pltoff so với ký hiệu cục bộ"
5813
5814 #: elf32-ia64.c:3687 elf64-ia64.c:3687
5815 #, c-format
5816 msgid "%s: short data segment overflowed (0x%lx >= 0x400000)"
5817 msgstr "%s: tràn đoạn dữ liệu ngắn (0x%lx ≥ 0x400000)"
5818
5819 #: elf32-ia64.c:3698 elf64-ia64.c:3698
5820 #, c-format
5821 msgid "%s: __gp does not cover short data segment"
5822 msgstr "%s: __gp không trải ra đoạn dữ liệu ngắn"
5823
5824 #: elf32-ia64.c:3965 elf64-ia64.c:3965
5825 msgid "%B: non-pic code with imm relocation against dynamic symbol `%s'"
5826 msgstr "%B: mã khác pic với định vị lại imm so với ký hiệu động \"%s\""
5827
5828 #: elf32-ia64.c:4032 elf64-ia64.c:4032
5829 msgid "%B: @gprel relocation against dynamic symbol %s"
5830 msgstr "%B: định vị lại @gprel so với ký hiệu động \"%s\""
5831
5832 #: elf32-ia64.c:4095 elf64-ia64.c:4095
5833 msgid "%B: linking non-pic code in a position independent executable"
5834 msgstr "%B: đang liên kết mã khác pin trong một tập tin có khả năng thực hiện mà không phụ thuộc vào vị trí"
5835
5836 #: elf32-ia64.c:4232 elf64-ia64.c:4232
5837 msgid "%B: @internal branch to dynamic symbol %s"
5838 msgstr "%B: nhánh @internal (nội bộ) tới ký hiệu động %s"
5839
5840 #: elf32-ia64.c:4234 elf64-ia64.c:4234
5841 msgid "%B: speculation fixup to dynamic symbol %s"
5842 msgstr "%B: sự sửa chữa suy đoán so với ký hiệu động %s"
5843
5844 #: elf32-ia64.c:4236 elf64-ia64.c:4236
5845 msgid "%B: @pcrel relocation against dynamic symbol %s"
5846 msgstr "%B: định vị lại @pcrel so với ký hiệu động %s"
5847
5848 #: elf32-ia64.c:4433 elf64-ia64.c:4433
5849 msgid "unsupported reloc"
5850 msgstr "định vị lại không được hỗ trợ"
5851
5852 #: elf32-ia64.c:4471 elf64-ia64.c:4471
5853 msgid "%B: missing TLS section for relocation %s against `%s' at 0x%lx in section `%A'."
5854 msgstr "%B: thiếu phần TLS để định vị lại %s đối với \"%s\" ở 0x%lx trong phần \"%A\"."
5855
5856 #: elf32-ia64.c:4486 elf64-ia64.c:4486
5857 msgid "%B: Can't relax br (%s) to `%s' at 0x%lx in section `%A' with size 0x%lx (> 0x1000000)."
5858 msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br (%s) tới \"%s\" tại 0x%lx trong phần \"%A\" với kích cỡ 0x%lx (> 0x1000000)."
5859
5860 #: elf32-ia64.c:4748 elf64-ia64.c:4748
5861 msgid "%B: linking trap-on-NULL-dereference with non-trapping files"
5862 msgstr "%B: đang liên kết trap-on-NULL-dereference với tập tin không đặt bẫy"
5863
5864 #: elf32-ia64.c:4757 elf64-ia64.c:4757
5865 msgid "%B: linking big-endian files with little-endian files"
5866 msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối lớn với tập tin về cuối nhỏ"
5867
5868 #: elf32-ia64.c:4766 elf64-ia64.c:4766
5869 msgid "%B: linking 64-bit files with 32-bit files"
5870 msgstr "%B: đang liên kết tập tin 64-bit với tập tin 32-bit"
5871
5872 #: elf32-ia64.c:4775 elf64-ia64.c:4775
5873 msgid "%B: linking constant-gp files with non-constant-gp files"
5874 msgstr "%B: đang liên kết tập tin constant-gp với tập tin non-constant-gp"
5875
5876 #: elf32-ia64.c:4785 elf64-ia64.c:4785
5877 msgid "%B: linking auto-pic files with non-auto-pic files"
5878 msgstr "%B: đang liên kết tập tin auto-pic với tập tin non-auto-pic"
5879
5880 #: peigen.c:1002 pepigen.c:1002 pex64igen.c:1002
5881 #, c-format
5882 msgid "%s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff"
5883 msgstr "%s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff"
5884
5885 #: peigen.c:1029 pepigen.c:1029 pex64igen.c:1029
5886 msgid "Export Directory [.edata (or where ever we found it)]"
5887 msgstr "Thư mục Xuất [.edata (hoặc ở nơi nào chúng ta đã tìm nó)]"
5888
5889 #: peigen.c:1030 pepigen.c:1030 pex64igen.c:1030
5890 msgid "Import Directory [parts of .idata]"
5891 msgstr "Thư mục Nhập [các phần của .idata]"
5892
5893 #: peigen.c:1031 pepigen.c:1031 pex64igen.c:1031
5894 msgid "Resource Directory [.rsrc]"
5895 msgstr "Thư mục Tài nguyên [.rsrc]"
5896
5897 #: peigen.c:1032 pepigen.c:1032 pex64igen.c:1032
5898 msgid "Exception Directory [.pdata]"
5899 msgstr "Thư mục Ngoại lệ [.pdata]"
5900
5901 #: peigen.c:1033 pepigen.c:1033 pex64igen.c:1033
5902 msgid "Security Directory"
5903 msgstr "Thư mục Bảo mật"
5904
5905 #: peigen.c:1034 pepigen.c:1034 pex64igen.c:1034
5906 msgid "Base Relocation Directory [.reloc]"
5907 msgstr "Thư mục Định vị lại Cơ bản [.reloc]"
5908
5909 #: peigen.c:1035 pepigen.c:1035 pex64igen.c:1035
5910 msgid "Debug Directory"
5911 msgstr "Thư mục Gỡ lỗi"
5912
5913 #: peigen.c:1036 pepigen.c:1036 pex64igen.c:1036
5914 msgid "Description Directory"
5915 msgstr "Thư mục Mô tả"
5916
5917 #: peigen.c:1037 pepigen.c:1037 pex64igen.c:1037
5918 msgid "Special Directory"
5919 msgstr "Thư mục Đặc biệt"
5920
5921 #: peigen.c:1038 pepigen.c:1038 pex64igen.c:1038
5922 msgid "Thread Storage Directory [.tls]"
5923 msgstr "Thư mục Lưu trữ Mạch [.tls]"
5924
5925 #: peigen.c:1039 pepigen.c:1039 pex64igen.c:1039
5926 msgid "Load Configuration Directory"
5927 msgstr "Thư mục Cấu hình Nạp"
5928
5929 #: peigen.c:1040 pepigen.c:1040 pex64igen.c:1040
5930 msgid "Bound Import Directory"
5931 msgstr "Thư mục Nhập đã Đóng kết"
5932
5933 #: peigen.c:1041 pepigen.c:1041 pex64igen.c:1041
5934 msgid "Import Address Table Directory"
5935 msgstr "Thư mục Bảng Địa chỉ Nhập"
5936
5937 #: peigen.c:1042 pepigen.c:1042 pex64igen.c:1042
5938 msgid "Delay Import Directory"
5939 msgstr "Thư mục Nhập Hoãn"
5940
5941 #: peigen.c:1043 pepigen.c:1043 pex64igen.c:1043
5942 msgid "CLR Runtime Header"
5943 msgstr "Phần đầu Lúc chạy CLR"
5944
5945 #: peigen.c:1044 pepigen.c:1044 pex64igen.c:1044
5946 msgid "Reserved"
5947 msgstr "Dành riêng"
5948
5949 #: peigen.c:1104 pepigen.c:1104 pex64igen.c:1104
5950 #, c-format
5951 msgid ""
5952 "\n"
5953 "There is an import table, but the section containing it could not be found\n"
5954 msgstr ""
5955 "\n"
5956 "Có một bảng nhập, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n"
5957
5958 #: peigen.c:1109 pepigen.c:1109 pex64igen.c:1109
5959 #, c-format
5960 msgid ""
5961 "\n"
5962 "There is an import table in %s at 0x%lx\n"
5963 msgstr ""
5964 "\n"
5965 "Có một bảng nhập trong %s tại 0x%lx\n"
5966
5967 #: peigen.c:1151 pepigen.c:1151 pex64igen.c:1151
5968 #, c-format
5969 msgid ""
5970 "\n"
5971 "Function descriptor located at the start address: %04lx\n"
5972 msgstr ""
5973 "\n"
5974 "Bộ mô tả hàm được tìm tại địa chỉ đầu: %04lx\n"
5975
5976 #: peigen.c:1154 pepigen.c:1154 pex64igen.c:1154
5977 #, c-format
5978 msgid "\tcode-base %08lx toc (loadable/actual) %08lx/%08lx\n"
5979 msgstr "\tcơ bản mã %08lx toc (nạp được/thật) %08lx/%08lx\n"
5980
5981 #: peigen.c:1162 pepigen.c:1162 pex64igen.c:1162
5982 #, c-format
5983 msgid ""
5984 "\n"
5985 "No reldata section! Function descriptor not decoded.\n"
5986 msgstr ""
5987 "\n"
5988 "Không có phần reldata ! Vì thế chưa giải mã bộ mô tả hàm.\n"
5989
5990 #: peigen.c:1167 pepigen.c:1167 pex64igen.c:1167
5991 #, c-format
5992 msgid ""
5993 "\n"
5994 "The Import Tables (interpreted %s section contents)\n"
5995 msgstr ""
5996 "\n"
5997 "Các Bảng Nhập (phiên dịch %s nội dung phần)\n"
5998
5999 #: peigen.c:1170 pepigen.c:1170 pex64igen.c:1170
6000 #, c-format
6001 msgid ""
6002 " vma: Hint Time Forward DLL First\n"
6003 " Table Stamp Chain Name Thunk\n"
6004 msgstr ""
6005 " vma: Gợi ý Giờ Tiếp DLL Đầu\n"
6006 " Bảng Nhãn Dây Tên Thunk\n"
6007
6008 #: peigen.c:1218 pepigen.c:1218 pex64igen.c:1218
6009 #, c-format
6010 msgid ""
6011 "\n"
6012 "\tDLL Name: %s\n"
6013 msgstr ""
6014 "\n"
6015 "\tTên DLL: %s\n"
6016
6017 #: peigen.c:1229 pepigen.c:1229 pex64igen.c:1229
6018 #, c-format
6019 msgid "\tvma: Hint/Ord Member-Name Bound-To\n"
6020 msgstr "\tvma: Gợi_ý/Thứ_tự Tên_thành_viên Đóng_kết_với\n"
6021
6022 #: peigen.c:1254 pepigen.c:1254 pex64igen.c:1254
6023 #, c-format
6024 msgid ""
6025 "\n"
6026 "There is a first thunk, but the section containing it could not be found\n"
6027 msgstr ""
6028 "\n"
6029 "Có một thunk đầu tiên, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n"
6030
6031 #: peigen.c:1415 pepigen.c:1415 pex64igen.c:1415
6032 #, c-format
6033 msgid ""
6034 "\n"
6035 "There is an export table, but the section containing it could not be found\n"
6036 msgstr ""
6037 "\n"
6038 "Có một bảng xuất, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n"
6039
6040 #: peigen.c:1424 pepigen.c:1424 pex64igen.c:1424
6041 #, c-format
6042 msgid ""
6043 "\n"
6044 "There is an export table in %s, but it does not fit into that section\n"
6045 msgstr ""
6046 "\n"
6047 "Có một bảng xuất trong %s, nhưng nó không vừa trong phần đó\n"
6048
6049 #: peigen.c:1430 pepigen.c:1430 pex64igen.c:1430
6050 #, c-format
6051 msgid ""
6052 "\n"
6053 "There is an export table in %s at 0x%lx\n"
6054 msgstr ""
6055 "\n"
6056 "Có một bảng xuất trong %s tại 0x%lx\n"
6057
6058 #: peigen.c:1458 pepigen.c:1458 pex64igen.c:1458
6059 #, c-format
6060 msgid ""
6061 "\n"
6062 "The Export Tables (interpreted %s section contents)\n"
6063 "\n"
6064 msgstr ""
6065 "\n"
6066 "Các Bảng Xuất (phiên dịch %s nội dung phần)\n"
6067
6068 #: peigen.c:1462 pepigen.c:1462 pex64igen.c:1462
6069 #, c-format
6070 msgid "Export Flags \t\t\t%lx\n"
6071 msgstr "Cờ xuất \t\t\t%lx\n"
6072
6073 #: peigen.c:1465 pepigen.c:1465 pex64igen.c:1465
6074 #, c-format
6075 msgid "Time/Date stamp \t\t%lx\n"
6076 msgstr "Nhãn Ngày/Giờ \t\t%lx\n"
6077
6078 #: peigen.c:1468 pepigen.c:1468 pex64igen.c:1468
6079 #, c-format
6080 msgid "Major/Minor \t\t\t%d/%d\n"
6081 msgstr "Chính/Phụ \t\t\t%d/%d\n"
6082
6083 #: peigen.c:1471 pepigen.c:1471 pex64igen.c:1471
6084 #, c-format
6085 msgid "Name \t\t\t\t"
6086 msgstr "Tên \t\t\t\t"
6087
6088 #: peigen.c:1477 pepigen.c:1477 pex64igen.c:1477
6089 #, c-format
6090 msgid "Ordinal Base \t\t\t%ld\n"
6091 msgstr "Cơ bản thứ tự \t\t\t%ld\n"
6092
6093 #: peigen.c:1480 pepigen.c:1480 pex64igen.c:1480
6094 #, c-format
6095 msgid "Number in:\n"
6096 msgstr "Số trong:\n"
6097
6098 #: peigen.c:1483 pepigen.c:1483 pex64igen.c:1483
6099 #, c-format
6100 msgid "\tExport Address Table \t\t%08lx\n"
6101 msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t%08lx\n"
6102
6103 #: peigen.c:1487 pepigen.c:1487 pex64igen.c:1487
6104 #, c-format
6105 msgid "\t[Name Pointer/Ordinal] Table\t%08lx\n"
6106 msgstr "\t[Cái_chỉ_tên/Thứ_tự] Bảng\t%08lx\n"
6107
6108 #: peigen.c:1490 pepigen.c:1490 pex64igen.c:1490
6109 #, c-format
6110 msgid "Table Addresses\n"
6111 msgstr "Địa chỉ bảng\n"
6112
6113 #: peigen.c:1493 pepigen.c:1493 pex64igen.c:1493
6114 #, c-format
6115 msgid "\tExport Address Table \t\t"
6116 msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t"
6117
6118 #: peigen.c:1498 pepigen.c:1498 pex64igen.c:1498
6119 #, c-format
6120 msgid "\tName Pointer Table \t\t"
6121 msgstr "\tBảng Cái Chỉ Tên \t\t"
6122
6123 #: peigen.c:1503 pepigen.c:1503 pex64igen.c:1503
6124 #, c-format
6125 msgid "\tOrdinal Table \t\t\t"
6126 msgstr "\tBảng Thứ Tự \t\t\t"
6127
6128 #: peigen.c:1517 pepigen.c:1517 pex64igen.c:1517
6129 #, c-format
6130 msgid ""
6131 "\n"
6132 "Export Address Table -- Ordinal Base %ld\n"
6133 msgstr ""
6134 "\n"
6135 "Bảng Địa chỉ Xuất — Cơ bản Thứ tự %ld\n"
6136
6137 #: peigen.c:1536 pepigen.c:1536 pex64igen.c:1536
6138 msgid "Forwarder RVA"
6139 msgstr "Bộ chuyển tiếp RVA"
6140
6141 #: peigen.c:1547 pepigen.c:1547 pex64igen.c:1547
6142 msgid "Export RVA"
6143 msgstr "Xuất RVA"
6144
6145 #: peigen.c:1554 pepigen.c:1554 pex64igen.c:1554
6146 #, c-format
6147 msgid ""
6148 "\n"
6149 "[Ordinal/Name Pointer] Table\n"
6150 msgstr ""
6151 "\n"
6152 "Bảng [Cái chỉ Thứ tự/Tên]\n"
6153
6154 #: peigen.c:1614 peigen.c:1797 pepigen.c:1614 pepigen.c:1797 pex64igen.c:1614
6155 #: pex64igen.c:1797
6156 #, c-format
6157 msgid "Warning, .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n"
6158 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n"
6159
6160 #: peigen.c:1621 pepigen.c:1621 pex64igen.c:1621
6161 #, c-format
6162 msgid " vma:\t\t\tBegin Address End Address Unwind Info\n"
6163 msgstr " vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n"
6164
6165 #: peigen.c:1623 pepigen.c:1623 pex64igen.c:1623
6166 #, c-format
6167 msgid ""
6168 " vma:\t\tBegin End EH EH PrologEnd Exception\n"
6169 " \t\tAddress Address Handler Data Address Mask\n"
6170 msgstr ""
6171 " vma:\t\tĐầu Cuối EH EH PrologEnd Ngoại lệ\n"
6172 " \t\tĐịa chỉ Địa chỉ Bộ quản lý Dữ liệu Địa chỉ Mặt nạ\n"
6173
6174 #: peigen.c:1697 pepigen.c:1697 pex64igen.c:1697
6175 #, c-format
6176 msgid " Register save millicode"
6177 msgstr " Mili-mã lưu thanh ghi"
6178
6179 #: peigen.c:1700 pepigen.c:1700 pex64igen.c:1700
6180 #, c-format
6181 msgid " Register restore millicode"
6182 msgstr " Mili-mã phục hồi thanh ghi"
6183
6184 #: peigen.c:1703 pepigen.c:1703 pex64igen.c:1703
6185 #, c-format
6186 msgid " Glue code sequence"
6187 msgstr " Dãy mã nối lại"
6188
6189 #: peigen.c:1803 pepigen.c:1803 pex64igen.c:1803
6190 #, c-format
6191 msgid ""
6192 " vma:\t\tBegin Prolog Function Flags Exception EH\n"
6193 " \t\tAddress Length Length 32b exc Handler Data\n"
6194 msgstr ""
6195 " vma:\t\tĐầu Prolog Cờ hàm Ngoại lệ EH\n"
6196 " \t\tĐịa chỉ Dài Dài 32b exc Quản lý Dữ liệu\n"
6197
6198 #: peigen.c:1929 pepigen.c:1929 pex64igen.c:1929
6199 #, c-format
6200 msgid ""
6201 "\n"
6202 "\n"
6203 "PE File Base Relocations (interpreted .reloc section contents)\n"
6204 msgstr ""
6205 "\n"
6206 "\n"
6207 "Định vị lại cơ bản tập tin PE (phiên dịch nội dung phần .reloc)\n"
6208
6209 #: peigen.c:1958 pepigen.c:1958 pex64igen.c:1958
6210 #, c-format
6211 msgid ""
6212 "\n"
6213 "Virtual Address: %08lx Chunk size %ld (0x%lx) Number of fixups %ld\n"
6214 msgstr ""
6215 "\n"
6216 "Địa chỉ ảo: %08lx Kích cỡ khúc %ld (0x%lx) Số sự sửa chữa %ld\n"
6217
6218 #: peigen.c:1971 pepigen.c:1971 pex64igen.c:1971
6219 #, c-format
6220 msgid "\treloc %4d offset %4x [%4lx] %s"
6221 msgstr "\tđịnh vị lại %4d bù %4x [%4lx] %s"
6222
6223 #. The MS dumpbin program reportedly ands with 0xff0f before
6224 #. printing the characteristics field. Not sure why. No reason to
6225 #. emulate it here.
6226 #: peigen.c:2010 pepigen.c:2010 pex64igen.c:2010
6227 #, c-format
6228 msgid ""
6229 "\n"
6230 "Characteristics 0x%x\n"
6231 msgstr ""
6232 "\n"
6233 "Đặc tính 0x%x\n"
6234
6235 #: peigen.c:2310 pepigen.c:2310 pex64igen.c:2310
6236 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$2 is missing"
6237 msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$2 còn thiếu"
6238
6239 #: peigen.c:2330 pepigen.c:2330 pex64igen.c:2330
6240 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$4 is missing"
6241 msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$4 còn thiếu"
6242
6243 #: peigen.c:2351 pepigen.c:2351 pex64igen.c:2351
6244 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[12] because .idata$5 is missing"
6245 msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[12] vì .idata$5 còn thiếu"
6246
6247 #: peigen.c:2371 pepigen.c:2371 pex64igen.c:2371
6248 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] because .idata$6 is missing"
6249 msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] vì .idata$6 còn thiếu"
6250
6251 #: peigen.c:2413 pepigen.c:2413 pex64igen.c:2413
6252 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE(12)] because .idata$6 is missing"
6253 msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] bởi vì .idata$6 còn thiếu"
6254
6255 #: peigen.c:2438 pepigen.c:2438 pex64igen.c:2438
6256 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[9] because __tls_used is missing"
6257 msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[9] vì __tls_used còn thiếu"
6258
6259 #~ msgid "Can't Make it a Short Jump"
6260 #~ msgstr "Không thể làm nó một bước nhảy ngắn"
6261
6262 #~ msgid "Exceeds Long Jump Range"
6263 #~ msgstr "Vượt quá phạm vi bước nhảy dài"
6264
6265 #~ msgid "Absolute address Exceeds 16 bit Range"
6266 #~ msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 16 bit"
6267
6268 #~ msgid "Absolute address Exceeds 8 bit Range"
6269 #~ msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 8 bit"
6270
6271 #~ msgid "Unrecognized Reloc Type"
6272 #~ msgstr "Kiểu định vị lại không được nhận ra"
6273
6274 #~ msgid "corrupt or empty %s section in %B"
6275 #~ msgstr "Gặp phần %s bị hỏng hoặc còn rỗng trong %B"
6276
6277 #~ msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s"
6278 #~ msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s"
6279
6280 #~ msgid "%s: invalid DSO for symbol `%s' definition"
6281 #~ msgstr "%s: DSO không hợp lệ cho lời định nghĩa ký hiệu \"%s\""
6282
6283 #~ msgid "%B: %A+0x%lx: jump to stub routine which is not jal"
6284 #~ msgstr "%B: %A+0x%lx: nhảy tới hàm mẩu mà không phải jal"
6285
6286 #~ msgid "%B: warning: ignoring duplicate section `%A'\n"
6287 #~ msgstr "%B: cảnh báo: đang bỏ qua phần trùng \"%A\"\n"
6288
6289 #~ msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different size\n"
6290 #~ msgstr "%B: cảnh báo: phần trùng \"%A\" có kích cỡ khác\n"
6291
6292 #~ msgid "bfd_make_section (%s) failed"
6293 #~ msgstr "bfd_make_section (%s) bị lỗi"
6294
6295 #~ msgid "bfd_set_section_flags (%s, %x) failed"
6296 #~ msgstr "bfd_set_section_flags (%s, %x) bị lỗi"
6297
6298 #~ msgid "Size mismatch section %s=%lx, %s=%lx"
6299 #~ msgstr "Sai khớp phần %s=%lx, %s=%lx"
6300
6301 #~ msgid "failed to enter %s"
6302 #~ msgstr "lỗi vào %s"
6303
6304 #~ msgid "No Mem !"
6305 #~ msgstr "Không có Mem !"
6306
6307 #~ msgid "reserved STO cmd %d"
6308 #~ msgstr "câu lệnh STO dành riêng %d"
6309
6310 #~ msgid "reserved OPR cmd %d"
6311 #~ msgstr "câu lệnh OPR dành riêng %d"
6312
6313 #~ msgid "reserved CTL cmd %d"
6314 #~ msgstr "câu lệnh CTL dành riêng %d"
6315
6316 #~ msgid "reserved STC cmd %d"
6317 #~ msgstr "câu lệnh STC dành riêng %d"
6318
6319 #~ msgid "stack-from-image not implemented"
6320 #~ msgstr "stack-from-image chưa được thực hiện"
6321
6322 #~ msgid "stack-entry-mask not fully implemented"
6323 #~ msgstr "stack-entry-mask chưa được thực hiện hoàn toàn"
6324
6325 #~ msgid "PASSMECH not fully implemented"
6326 #~ msgstr "PASSMECH chưa được thực hiện hoàn toàn"
6327
6328 #~ msgid "stack-local-symbol not fully implemented"
6329 #~ msgstr "stack-local-symbol chưa được thực hiện hoàn toàn"
6330
6331 #~ msgid "stack-literal not fully implemented"
6332 #~ msgstr "stack-literal chưa được thực hiện hoàn toàn"
6333
6334 #~ msgid "stack-local-symbol-entry-point-mask not fully implemented"
6335 #~ msgstr "stack-local-symbol-entry-point-mask chưa được thực hiện hoàn toàn"
6336
6337 #~ msgid "%s: not fully implemented"
6338 #~ msgstr "%s: chưa được thực hiện hoàn toàn"
6339
6340 #~ msgid "obj code %d not found"
6341 #~ msgstr "Không tìm thấy mã đối tượng %d"
6342
6343 #~ msgid "Reloc size error in section %s"
6344 #~ msgstr "Gặp lỗi kích cỡ sự định vị lại trong phần %s"
This page took 0.160665 seconds and 4 git commands to generate.