1 # Vietnamese translation for BinUtils.
2 # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the binutils package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
9 "Project-Id-Version: binutils-2.21.53\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
11 "POT-Creation-Date: 2011-06-02 14:35+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2012-04-20 08:06+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
21 "X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
22 "X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
23 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
27 msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
28 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
32 msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n"
33 msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n"
37 msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n"
38 msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn\n"
44 " @<file> Read options from <file>\n"
45 " -a --addresses Show addresses\n"
46 " -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
47 " -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n"
48 " -i --inlines Unwind inlined functions\n"
49 " -j --section=<name> Read section-relative offsets instead of addresses\n"
50 " -p --pretty-print Make the output easier to read for humans\n"
51 " -s --basenames Strip directory names\n"
52 " -f --functions Show function names\n"
53 " -C --demangle[=style] Demangle function names\n"
54 " -h --help Display this information\n"
55 " -v --version Display the program's version\n"
59 " @<tập_tin>\t\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
60 " -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân\n"
61 " -e --exe=<trình> \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là « a.out »)\n"
62 " -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp (chung dòng)\n"
63 " -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n"
64 " -p --pretty-print Làm cho kết xuất dễ đọc đối với con người\n"
65 " -s --basenames\t\tTước các tên thư mục\n"
66 " -f --functions \tHiện tên các chức năng\n"
67 " -C --demangle[=kiểu_dáng] \tTháo gỡ các tên chức năng\n"
68 " -h --help \tHiện thông tin trợ giúp này\n"
69 " -v --version \tHiện phiên bản của chương trình\n"
72 #: addr2line.c:101 ar.c:304 ar.c:333 coffdump.c:470 dlltool.c:3938
73 #: dllwrap.c:524 elfedit.c:650 nlmconv.c:1114 objcopy.c:576 objcopy.c:611
74 #: readelf.c:3174 size.c:99 srconv.c:1743 strings.c:667 sysdump.c:653
75 #: windmc.c:228 windres.c:695
77 msgid "Report bugs to %s\n"
78 msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
87 msgid " (inlined by) "
88 msgstr " (chung dòng bởi) "
92 msgid "%s: cannot get addresses from archive"
93 msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho"
97 msgid "%s: cannot find section %s"
98 msgstr "%s: không tìm thấy phần %s"
100 #: addr2line.c:415 nm.c:1566 objdump.c:3423
102 msgid "unknown demangling style `%s'"
103 msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »"
107 msgid "no entry %s in archive\n"
108 msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
112 msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <name>] [member-name] [count] archive-file file...\n"
113 msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <tên>] [tên-thành-viên] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
117 msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
118 msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [tên-thành-viên] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
122 msgid " %s -M [<mri-script]\n"
123 msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n"
132 msgid " d - delete file(s) from the archive\n"
133 msgstr " d • xoá tập tin ra kho\n"
137 msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n"
138 msgstr " m[ab] • di chuyển tập tin trong kho\n"
142 msgid " p - print file(s) found in the archive\n"
143 msgstr " p • in tập tin được tìm trong kho\n"
147 msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n"
148 msgstr " q[f] • phụ thêm nhanh tập tin vào kho\n"
152 msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n"
153 msgstr " r[ab][f][u] • thay thế tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n"
157 msgid " s - act as ranlib\n"
158 msgstr " s - thực hiện như là thư viện ranlib\n"
162 msgid " t - display contents of archive\n"
163 msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n"
167 msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n"
168 msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n"
172 msgid " command specific modifiers:\n"
173 msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n"
177 msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n"
178 msgstr " [a] • để tập tin đẳng sau [tên bộ phạn]\n"
182 msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
183 msgstr " [b] • để tập tin đẳng trước [tên bộ phạn] (bằng [i])\n"
187 msgid " [D] - use zero for timestamps and uids/gids\n"
188 msgstr " [D] - dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n"
192 msgid " [N] - use instance [count] of name\n"
193 msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp tên\n"
197 msgid " [f] - truncate inserted file names\n"
198 msgstr " [f] • cắt ngắn tên tập tin đã chèn\n"
202 msgid " [P] - use full path names when matching\n"
203 msgstr " [P] • dùng tên đường dẫn đầy đủ khi khớp\n"
207 msgid " [o] - preserve original dates\n"
208 msgstr " [o] • bảo tồn các ngày gốc\n"
212 msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n"
213 msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung của kho hiện thời\n"
217 msgid " generic modifiers:\n"
218 msgstr " bộ sửa đổi chung:\n"
222 msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n"
223 msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được tạo\n"
227 msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n"
228 msgstr " [s] • tạo một chỉ mục kho (như ranlib)\n"
232 msgid " [S] - do not build a symbol table\n"
233 msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n"
237 msgid " [T] - make a thin archive\n"
238 msgstr " [T] • tạo một kho lưu mảnh\n"
242 msgid " [v] - be verbose\n"
243 msgstr " [v] • xuất chi tiết\n"
247 msgid " [V] - display the version number\n"
248 msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
252 msgid " @<file> - read options from <file>\n"
253 msgstr " @<tập_tin>\t• đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
257 msgid " --target=BFDNAME - specify the target object format as BFDNAME\n"
258 msgstr " --target=BFDNAME - chỉ định định dạng đối tượng đích là BFDNAME\n"
263 msgstr " vẫn tùy chọn:\n"
267 msgid " --plugin <p> - load the specified plugin\n"
268 msgstr " --plugin <p> - nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
272 msgid "Usage: %s [options] archive\n"
273 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n"
277 msgid " Generate an index to speed access to archives\n"
278 msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập đến kho\n"
283 " The options are:\n"
284 " @<file> Read options from <file>\n"
287 " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
291 msgid " --plugin <name> Load the specified plugin\n"
292 msgstr " --plugin <tên> Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
297 " -t Update the archive's symbol map timestamp\n"
298 " -h --help Print this help message\n"
299 " -v --version Print version information\n"
301 " -t Cập nhật nhãn thời gian sơ đồ ký hiệu của kho lưu\n"
302 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
303 " -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
306 msgid "two different operation options specified"
307 msgstr "chỉ định hai tùy chọn thao tác khác nhau"
309 #: ar.c:538 nm.c:1639
311 msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n"
312 msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n"
315 msgid "no operation specified"
316 msgstr "chưa ghi rõ thao tác"
319 msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
320 msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »."
323 msgid "`u' is not meaningful with the `D' option."
324 msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « D »."
327 msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
328 msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »."
331 msgid "Value for `N' must be positive."
332 msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương."
335 msgid "`x' cannot be used on thin archives."
336 msgstr "không thể sử dụng « x » với kho mảnh."
340 msgid "internal error -- this option not implemented"
341 msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này"
348 #: ar.c:883 ar.c:937 ar.c:1266 objcopy.c:2055
350 msgid "internal stat error on %s"
351 msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s"
355 msgid "%s is not a valid archive"
356 msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
360 msgid "No member named `%s'\n"
361 msgstr "Không có bộ phận tên « %s »\n"
365 msgid "no entry %s in archive %s!"
366 msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
370 msgid "%s: no archive map to update"
371 msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật"
375 msgid "No entry %s in archive.\n"
376 msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n"
380 msgid "Can't open file %s\n"
381 msgstr "Không thể mở tập tin %s\n"
385 msgid "%s: Can't open output archive %s\n"
386 msgstr "%s: Không thể mở kho lưu kết xuất %s\n"
390 msgid "%s: Can't open input archive %s\n"
391 msgstr "%s: Không thể mở kho lưu nhập vào %s\n"
395 msgid "%s: file %s is not an archive\n"
396 msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho lưu\n"
400 msgid "%s: no output archive specified yet\n"
401 msgstr "%s: chưa ghi rõ kho lưu kết xuất\n"
403 #: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416
405 msgid "%s: no open output archive\n"
406 msgstr "%s: không có kho lưu kết xuất đã mở\n"
408 #: arsup.c:261 arsup.c:371 arsup.c:397
410 msgid "%s: can't open file %s\n"
411 msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
413 #: arsup.c:315 arsup.c:393 arsup.c:474
415 msgid "%s: can't find module file %s\n"
416 msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n"
420 msgid "Current open archive is %s\n"
421 msgstr "Kho lưu đã mở hiện thời là %s\n"
425 msgid "%s: no open archive\n"
426 msgstr "%s: không có kho lưu đã mở\n"
430 msgid " No emulation specific options\n"
431 msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n"
433 #. Macros for common output.
436 msgid " emulation options: \n"
437 msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
441 msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
442 msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s"
446 msgid "%s: Matching formats:"
447 msgstr "%s: định dạng khớp:"
451 msgid "Supported targets:"
452 msgstr "Đích được hỗ trợ :"
456 msgid "%s: supported targets:"
457 msgstr "%s: đích được hỗ trợ :"
461 msgid "Supported architectures:"
462 msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ :"
466 msgid "%s: supported architectures:"
467 msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ :"
471 msgid "BFD header file version %s\n"
472 msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n"
476 msgid "%s: bad number: %s"
477 msgstr "%s: con số sai: %s"
479 #: bucomm.c:576 strings.c:409
481 msgid "'%s': No such file"
482 msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy"
484 #: bucomm.c:578 strings.c:411
486 msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s"
487 msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s"
491 msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
492 msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn"
496 msgid "Warning: '%s' has negative size, probably it is too large"
497 msgstr "Cảnh báo: '%s' có kích thước âm, hầu như chắc chắn là nó quá dài"
504 #: coffdump.c:461 sysdump.c:646
506 msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
507 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n"
511 msgid " Print a human readable interpretation of a COFF object file\n"
512 msgstr " Hiển thị ở định dạng dễ hiểu dành cho con người để thể hiện tập tin đối tượng COFF\n"
517 " The options are:\n"
518 " @<file> Read options from <file>\n"
519 " -h --help Display this information\n"
520 " -v --version Display the program's version\n"
524 " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
525 " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
526 " -v --version hiển thị phiên bản của chương trình\n"
528 #: coffdump.c:532 srconv.c:1833 sysdump.c:710
529 msgid "no input file specified"
530 msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập vào"
532 #: cxxfilt.c:119 nm.c:269 objdump.c:281
534 msgid "Report bugs to %s.\n"
535 msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s.\n"
538 msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file"
539 msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời"
542 msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
543 msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
546 msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
547 msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
550 msgid "debug_record_parameter: no current function"
551 msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời"
554 msgid "debug_end_function: no current function"
555 msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời"
558 msgid "debug_end_function: some blocks were not closed"
559 msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng"
562 msgid "debug_start_block: no current block"
563 msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời"
566 msgid "debug_end_block: no current block"
567 msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời"
570 msgid "debug_end_block: attempt to close top level block"
571 msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu"
574 msgid "debug_record_line: no current unit"
575 msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời"
579 msgid "debug_start_common_block: not implemented"
580 msgstr "debug_start_common_block: chưa thực hiện"
584 msgid "debug_end_common_block: not implemented"
585 msgstr "debug_end_common_block: chưa thực hiện"
589 msgid "debug_record_label: not implemented"
590 msgstr "debug_record_label: chưa thực hiện"
593 msgid "debug_record_variable: no current file"
594 msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thời"
597 msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind"
598 msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ"
601 msgid "debug_name_type: no current file"
602 msgstr "debug_name_type: không có tập tin hiện thời"
605 msgid "debug_tag_type: no current file"
606 msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thời"
609 msgid "debug_tag_type: extra tag attempted"
610 msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ sung"
614 msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n"
615 msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
618 msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit"
619 msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời"
623 msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n"
624 msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n"
627 msgid "debug_write_type: illegal type encountered"
628 msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép"
630 #: dlltool.c:902 dlltool.c:928 dlltool.c:959
632 msgid "Internal error: Unknown machine type: %d"
633 msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d"
637 msgid "Can't open def file: %s"
638 msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s"
642 msgid "Processing def file: %s"
643 msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s"
646 msgid "Processed def file"
647 msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa"
651 msgid "Syntax error in def file %s:%d"
652 msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d"
656 msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
657 msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »."
661 msgid "NAME: %s base: %x"
662 msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x"
664 #: dlltool.c:1091 dlltool.c:1112
665 msgid "Can't have LIBRARY and NAME"
666 msgstr "Không cho phép dùng với nhau THƯ VIỆN và TÊN"
670 msgid "LIBRARY: %s base: %x"
671 msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x"
673 #: dlltool.c:1354 resrc.c:293
678 #: dlltool.c:1359 dllwrap.c:422 resrc.c:298
680 msgid "subprocess got fatal signal %d"
681 msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiêm trọng %d"
683 #: dlltool.c:1365 dllwrap.c:429 resrc.c:305
685 msgid "%s exited with status %d"
686 msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d"
690 msgid "Sucking in info from %s section in %s"
691 msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..."
695 msgid "Excluding symbol: %s"
696 msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s"
698 #: dlltool.c:1625 dlltool.c:1636 nm.c:1012 nm.c:1023
700 msgid "%s: no symbols"
701 msgstr "%s: không có ký hiệu"
703 #. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations.
706 msgid "Done reading %s"
707 msgstr "Hoàn tất đọc %s"
711 msgid "Unable to open object file: %s: %s"
712 msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s: %s"
716 msgid "Scanning object file %s"
717 msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s"
721 msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
722 msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s"
725 msgid "Adding exports to output file"
726 msgstr "Đang thêm các bản xuất vào nhóm kết xuất..."
729 msgid "Added exports to output file"
730 msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất"
734 msgid "Generating export file: %s"
735 msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất ra: %s"
739 msgid "Unable to open temporary assembler file: %s"
740 msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s"
744 msgid "Opened temporary file: %s"
745 msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s"
748 msgid "failed to read the number of entries from base file"
749 msgstr "lỗi đọc số các mục nhập từ tập tin cơ bản"
752 msgid "Generated exports file"
753 msgstr "Đã tạo tập tin xuất ra"
757 msgid "bfd_open failed open stub file: %s: %s"
758 msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở tập tin stub: %s: %s"
762 msgid "Creating stub file: %s"
763 msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s"
767 msgid "bfd_open failed reopen stub file: %s: %s"
768 msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở lại tập tin stub: %s: %s"
770 #: dlltool.c:2908 dlltool.c:2984
772 msgid "failed to open temporary head file: %s"
773 msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm thời: %s"
775 #: dlltool.c:2970 dlltool.c:3050
777 msgid "failed to open temporary head file: %s: %s"
778 msgstr "gặp lỗi khi mở phần đầu tập tin đầu tạm thời: %s: %s"
782 msgid "failed to open temporary tail file: %s"
783 msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm thời: %s"
787 msgid "failed to open temporary tail file: %s: %s"
788 msgstr "gặp lỗi mở phần đuôi tập tin tạm thời: %s: %s"
792 msgid "Can't create .lib file: %s: %s"
793 msgstr "Không thể tạo tập tin « .lib » (thư viện): %s: %s"
797 msgid "Creating library file: %s"
798 msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s"
800 #: dlltool.c:3239 dlltool.c:3245
802 msgid "cannot delete %s: %s"
803 msgstr "không thể xoá %s: %s"
806 msgid "Created lib file"
807 msgstr "Đã tạo tập tin thư viện"
811 msgid "Can't open .lib file: %s: %s"
812 msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s: %s"
814 #: dlltool.c:3470 dlltool.c:3492
816 msgid "%s is not a library"
817 msgstr "%s không phải là một thư viện"
821 msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls"
822 msgstr "Thư viện nhập « %s » chỉ ra ít nhất hai dll"
826 msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)"
827 msgstr "Không thể quyết định tên dll cho « %s » (không phải thư viện nhập ?)"
831 msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d"
832 msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d"
836 msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s"
837 msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự : %s"
840 msgid "Processing definitions"
841 msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa"
844 msgid "Processed definitions"
845 msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa"
848 #: dlltool.c:3895 dllwrap.c:483
850 msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n"
851 msgstr "Sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
856 msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n"
857 msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n"
861 msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
862 msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
866 msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n"
867 msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n"
871 msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n"
872 msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo ra thư viện giao diện.\n"
876 msgid " -y --output-delaylib <outname> Create a delay-import library.\n"
877 msgstr " -y --output-delaylib <tên_tập_tin> Tạo một thư viện nhập trệ.\n"
881 msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
882 msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n"
886 msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n"
887 msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
891 msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n"
892 msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n"
896 msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n"
897 msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n"
901 msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
902 msgstr " --export-all-symbols Tự động xuất mọi ký hiệu vào tập tin định nghĩa\n"
906 msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n"
907 msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
911 msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n"
912 msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n"
916 msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n"
917 msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
921 msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n"
922 msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
926 msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n"
927 msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
931 msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n"
932 msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
936 msgid " --use-nul-prefixed-import-tables Use zero prefixed idata$4 and idata$5.\n"
937 msgstr " --use-nul-prefixed-import-tables Dùng idata$4 và idata$5 có tiền tố số không.\n"
941 msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n"
942 msgstr " -U --add-underscore Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
946 msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n"
948 " --add-stdcall-underscore\n"
949 "\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n"
953 msgid " --no-leading-underscore All symbols shouldn't be prefixed by an underscore.\n"
954 msgstr " --no-leading-underscore Tất cả các ký kiệu không đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n"
958 msgid " --leading-underscore All symbols should be prefixed by an underscore.\n"
959 msgstr " --leading-underscore Tất cả các ký kiệu được đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n"
963 msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n"
964 msgstr " -k --kill-at Giết « @<n> » từ các tên đã xuất ra.\n"
968 msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n"
969 msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n"
973 msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n"
974 msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> Thêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n"
978 msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n"
979 msgstr " -S --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n"
983 msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n"
984 msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Gửi các cờ này cho chương trình dịch mã số.\n"
988 msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n"
989 msgstr " -C --compat-implib Tạo thư viện nhập tương thích ngược.\n"
993 msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n"
994 msgstr " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
998 msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n"
999 msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n"
1003 msgid " -I --identify <implib> Report the name of the DLL associated with <implib>.\n"
1004 msgstr " -I --identify <implib> Thông báo tên của DLL tương ứng với <implib>.\n"
1008 msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n"
1009 msgstr " --identify-strict Gây ra « --identify » thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n"
1013 msgid " -v --verbose Be verbose.\n"
1014 msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết.\n"
1018 msgid " -V --version Display the program version.\n"
1019 msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n"
1023 msgid " -h --help Display this information.\n"
1024 msgstr " -h --help \tHiển thị trợ giúp này.\n"
1028 msgid " @<file> Read options from <file>.\n"
1029 msgstr " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
1033 msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n"
1035 " -M --mcore-elf <tập_tin>\n"
1036 "\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin này.\n"
1040 msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n"
1041 msgstr " -L --linker <tên> \tDùng tên này làm bộ liên kết.\n"
1045 msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n"
1046 msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi các cờ này cho bộ liên kết.\n"
1050 msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
1051 msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »."
1055 msgid "Unable to open base-file: %s"
1056 msgstr "Không thể mở tập tin cơ bản: %s"
1060 msgid "Machine '%s' not supported"
1061 msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »"
1065 msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport."
1066 msgstr "Cảnh báo : loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport."
1068 #: dlltool.c:4313 dllwrap.c:213
1070 msgid "Tried file: %s"
1071 msgstr "Đã thử tập tin: %s"
1073 #: dlltool.c:4320 dllwrap.c:220
1075 msgid "Using file: %s"
1076 msgstr "Đang dùng tập tin: %s"
1080 msgid "Keeping temporary base file %s"
1081 msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s"
1085 msgid "Deleting temporary base file %s"
1086 msgstr "Đang xoá tập tin cơ bản tạm thời %s"
1090 msgid "Keeping temporary exp file %s"
1091 msgstr "Đang giữ tập tin xuất ra tạm thời %s"
1095 msgid "Deleting temporary exp file %s"
1096 msgstr "Đang xoá tập tin xuất ra tạm thời %s"
1100 msgid "Keeping temporary def file %s"
1101 msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s"
1105 msgid "Deleting temporary def file %s"
1106 msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s"
1110 msgid " Generic options:\n"
1111 msgstr " Tùy chọn chung:\n"
1115 msgid " @<file> Read options from <file>\n"
1116 msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
1120 msgid " --quiet, -q Work quietly\n"
1121 msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết\n"
1125 msgid " --verbose, -v Verbose\n"
1126 msgstr " --verbose, -v Xuất chi tiết\n"
1130 msgid " --version Print dllwrap version\n"
1131 msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n"
1135 msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n"
1136 msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng « --output-lib »\n"
1140 msgid " Options for %s:\n"
1141 msgstr " Tùy chọn cho %s:\n"
1145 msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n"
1146 msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> Mặc định là « gcc »\n"
1150 msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n"
1151 msgstr " --driver-flags <các_cờ> Có quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n"
1155 msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n"
1156 msgstr " --dlltool-name <dlltool> Mặc định là « dlltool »\n"
1160 msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n"
1161 msgstr " --entry <điểm_vào> Ghi rõ điểm vào DLL xen kẽ\n"
1165 msgid " --image-base <base> Specify image base address\n"
1166 msgstr " --image-base <cơ_bản> Ghi rõ địa chỉ cơ bản ảnh\n"
1170 msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n"
1171 msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
1175 msgid " --dry-run Show what needs to be run\n"
1176 msgstr " --dry-run Hiển thị các điều cần chạy\n"
1180 msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n"
1181 msgstr " --mno-cygwin Tạo DLL dạng Mingw\n"
1185 msgid " Options passed to DLLTOOL:\n"
1186 msgstr " Các tùy chọn được gửi qua cho DLLTOOL:\n"
1190 msgid " --machine <machine>\n"
1191 msgstr " --machine <máy>\n"
1195 msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n"
1196 msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> Tạo ra tập tin xuất ra.\n"
1200 msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n"
1201 msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> Tạo ra thư viện nhập vào.\n"
1205 msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
1206 msgstr " --add-indirect Thêm các lời gián tiếp vào tập tin xuất ra.\n"
1210 msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n"
1211 msgstr " --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n"
1215 msgid " --def <deffile> Name input .def file\n"
1216 msgstr " --def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n"
1220 msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n"
1221 msgstr " --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n"
1225 msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
1226 msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (định nghĩa)\n"
1230 msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n"
1231 msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n"
1235 msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n"
1237 " --exclude-symbols <danh_sách>\n"
1238 "\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin .def.\n"
1242 msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n"
1243 msgstr " --no-default-excludes Sửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
1247 msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n"
1248 msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
1252 msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n"
1253 msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
1257 msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n"
1258 msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
1262 msgid " -U Add underscores to .lib\n"
1263 msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.lib)\n"
1267 msgid " -k Kill @<n> from exported names\n"
1268 msgstr " -k Giết « @<n> » ra các tên đã xuất ra\n"
1272 msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n"
1273 msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n"
1277 msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n"
1278 msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n"
1282 msgid " --nodelete Keep temp files.\n"
1283 msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm thời.\n"
1287 msgid " --no-leading-underscore Entrypoint without underscore\n"
1288 msgstr " --no-leading-underscore Entrypoint không có dấu gạch dưới\n"
1292 msgid " --leading-underscore Entrypoint with underscore.\n"
1293 msgstr " --leading-underscore Entrypoint với dấu gạch dưới.\n"
1297 msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n"
1298 msgstr " Các điều còn lại được gửi mà chưa được sửa đổi cho trình điều khiển ngôn ngữ\n"
1301 msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
1302 msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »"
1306 "no export definition file provided.\n"
1307 "Creating one, but that may not be what you want"
1309 "chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất ra.\n"
1310 "Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
1314 msgid "DLLTOOL name : %s\n"
1315 msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n"
1319 msgid "DLLTOOL options : %s\n"
1320 msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n"
1324 msgid "DRIVER name : %s\n"
1325 msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n"
1329 msgid "DRIVER options : %s\n"
1330 msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n"
1332 #: dwarf.c:256 dwarf.c:3019
1333 msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
1334 msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
1338 msgid " Extended opcode %d: "
1339 msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: "
1352 msgid "set Address to 0x%s\n"
1353 msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%s\n"
1357 msgid " define new File Table entry\n"
1358 msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n"
1360 #: dwarf.c:281 dwarf.c:2548
1362 msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
1363 msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
1367 msgid "set Discriminator to %s\n"
1368 msgstr "đặt Discriminator (bộ phân biệt) thành %s\n"
1370 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
1376 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
1382 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1388 #. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to
1389 #. the limited range of the unsigned char data type used
1391 #. && op_code <= DW_LNE_hi_user
1394 msgid "user defined: "
1395 msgstr "người dùng định nghĩa:"
1405 msgstr "độ dài %d ["
1408 msgid "<no .debug_str section>"
1409 msgstr "<không có phần .debug_str>"
1413 msgid "DW_FORM_strp offset too big: %s\n"
1414 msgstr "khoảng bù (offset) DW_FORM_strp quá lớn: %s\n"
1417 msgid "<offset is too big>"
1418 msgstr "<khoảng bù quá lớn>"
1422 msgid "Unknown TAG value: %lx"
1423 msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx"
1427 msgid "Unknown FORM value: %lx"
1428 msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx"
1432 msgid " %s byte block: "
1433 msgstr " %s khối byte: "
1437 msgid "(DW_OP_call_ref in frame info)"
1438 msgstr "(DW_OP_call_ref trong thông tin khung (frame info))"
1442 msgid "(DW_OP_GNU_implicit_pointer in frame info)"
1443 msgstr "(DW_OP_GNU_implicit_pointer trong thông tin khung)"
1447 msgid "(User defined location op)"
1448 msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
1452 msgid "(Unknown location op)"
1453 msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
1456 msgid "Internal error: DWARF version is not 2, 3 or 4.\n"
1457 msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2,3 hay 4.\n"
1460 msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (dwarf_vma) != 8\n"
1461 msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (dwarf_vma) != 8 »\n"
1465 msgid " (indirect string, offset: 0x%s): %s"
1466 msgstr " (chuỗi gián tiếp, khoảng bù (offset): 0x%s): %s"
1470 msgid "Unrecognized form: %lu\n"
1471 msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n"
1475 msgid "(not inlined)"
1476 msgstr "(không đặt trực tiếp)"
1481 msgstr "(đặt trực tiếp)"
1485 msgid "(declared as inline but ignored)"
1486 msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
1490 msgid "(declared as inline and inlined)"
1491 msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
1495 msgid " (Unknown inline attribute value: %s)"
1496 msgstr " (Không hiểu giá trị thuộc tính chung dòng: %s)"
1500 msgid "(location list)"
1501 msgstr "(danh sách vị trí)"
1503 #: dwarf.c:1756 dwarf.c:3722
1505 msgid " [without DW_AT_frame_base]"
1506 msgstr " [không có DW_AT_frame_base]"
1510 msgid "Offset %s used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n"
1511 msgstr "Khoảng bù %s đã dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE tại khoảng bù %lx là quá lớn.\n"
1515 msgid "Unknown AT value: %lx"
1516 msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx"
1520 msgid "Reserved length value (0x%s) found in section %s\n"
1521 msgstr "Giá trị độ dài để dành (0x%s) được tìm trong phần %s\n"
1525 msgid "Corrupt unit length (0x%s) found in section %s\n"
1526 msgstr "Độ dài đơn vị bị hỏng (0x%s) được tìm trong phần %s\n"
1530 msgid "No comp units in %s section ?"
1531 msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
1535 msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
1536 msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có %u mục nhập"
1538 #: dwarf.c:2080 dwarf.c:3288 dwarf.c:3382 dwarf.c:3456 dwarf.c:3588
1539 #: dwarf.c:3758 dwarf.c:3827 dwarf.c:4024
1542 "Contents of the %s section:\n"
1545 "Nội dung của phần %s:\n"
1550 msgid "Unable to locate %s section!\n"
1551 msgstr "Không thể định vị phần %s !\n"
1555 msgid " Compilation Unit @ offset 0x%s:\n"
1556 msgstr " Đơn vị So sánh @ offset 0x%s:\n"
1560 msgid " Length: 0x%s (%s)\n"
1561 msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n"
1565 msgid " Version: %d\n"
1566 msgstr " Phiên bản: %d\n"
1570 msgid " Abbrev Offset: %s\n"
1571 msgstr " Khoảng bù (Offset) Abbrev: %s\n"
1575 msgid " Pointer Size: %d\n"
1576 msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
1580 msgid " Signature: "
1585 msgid " Type Offset: 0x%s\n"
1586 msgstr " Kiểu bù (Offset): 0x%s\n"
1590 msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %s extends beyond end of section (length = %s)\n"
1591 msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %s kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %s)\n"
1595 msgid "CU at offset %s contains corrupt or unsupported version number: %d.\n"
1596 msgstr "CU ở khoảng bù %s chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n"
1600 msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n"
1601 msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, khoảng bù viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n"
1605 msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n"
1606 msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần « .debug_info »\n"
1609 msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n"
1610 msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n"
1614 msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu"
1615 msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu"
1619 msgid " <%d><%lx>: ...\n"
1620 msgstr " <%d><%lx>: ...\n"
1624 msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n"
1625 msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n"
1630 "Raw dump of debug contents of section %s:\n"
1633 "Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
1638 msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n"
1639 msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
1641 #: dwarf.c:2465 dwarf.c:2833
1642 msgid "Only DWARF version 2, 3 and 4 line info is currently supported.\n"
1643 msgstr "Hiện tại chỉ hỗ trợ thông tin dòng DWARF phiên bản 2, 3 và 4.\n"
1645 #: dwarf.c:2479 dwarf.c:2848
1646 msgid "Invalid maximum operations per insn.\n"
1647 msgstr "Số thao tác tối đa trên mỗi insn không hợp lệ.\n"
1651 msgid " Offset: 0x%lx\n"
1652 msgstr " Khoảng bù : 0x%lx\n"
1656 msgid " Length: %ld\n"
1657 msgstr " Dài: %ld\n"
1661 msgid " DWARF Version: %d\n"
1662 msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
1666 msgid " Prologue Length: %d\n"
1667 msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu : %d\n"
1671 msgid " Minimum Instruction Length: %d\n"
1672 msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu : %d\n"
1676 msgid " Maximum Ops per Instruction: %d\n"
1677 msgstr " Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa: %d\n"
1681 msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n"
1682 msgstr " Giá trị đầu tiên của « is_stmt »: %d\n"
1686 msgid " Line Base: %d\n"
1687 msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
1691 msgid " Line Range: %d\n"
1692 msgstr " Phạm vi dòng: %d\n"
1696 msgid " Opcode Base: %d\n"
1697 msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
1710 msgid " Opcode %d has %d args\n"
1711 msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n"
1717 " The Directory Table is empty.\n"
1720 " Bảng Thư Mục vẫn trống\n"
1726 " The Directory Table:\n"
1735 " The File Name Table is empty.\n"
1738 " Bảng Tên Tập Tin trống:\n"
1744 " The File Name Table:\n"
1747 " Bảng Tên Tập Tin:\n"
1749 #. Now display the statements.
1754 " Line Number Statements:\n"
1757 " Câu Số thứ tự Dòng:\n"
1761 msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s"
1762 msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s"
1766 msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s[%d]"
1767 msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s[%d]"
1771 msgid " and Line by %s to %d\n"
1772 msgstr " và Dòng bởi %s tới %d\n"
1781 msgid " Advance PC by %s to 0x%s\n"
1782 msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s\n"
1786 msgid " Advance PC by %s to 0x%s[%d]\n"
1787 msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s[%d]\n"
1791 msgid " Advance Line by %s to %d\n"
1792 msgstr " Nâng Dòng từ %s tới %d\n"
1796 msgid " Set File Name to entry %s in the File Name Table\n"
1797 msgstr " Đặt Tên Tập Tin vào mục %s trong Bảng Tên Tập Tin\n"
1801 msgid " Set column to %s\n"
1802 msgstr " Đặt cột thành %s\n"
1806 msgid " Set is_stmt to %s\n"
1807 msgstr " Đặt is_stmt thành %s\n"
1811 msgid " Set basic block\n"
1812 msgstr " Lập khối cơ bản\n"
1816 msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s\n"
1817 msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s\n"
1821 msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s[%d]\n"
1822 msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s[%d]\n"
1826 msgid " Advance PC by fixed size amount %s to 0x%s\n"
1827 msgstr " Nâng cao PC (con đếm chương trình) bằng cách định tổng kích cỡ cố định %s tới 0x%s\n"
1831 msgid " Set prologue_end to true\n"
1832 msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
1836 msgid " Set epilogue_begin to true\n"
1837 msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
1841 msgid " Set ISA to %s\n"
1842 msgstr " Đặt ISA thành %s\n"
1844 #: dwarf.c:2746 dwarf.c:3160
1846 msgid " Unknown opcode %d with operands: "
1847 msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
1852 "Decoded dump of debug contents of section %s:\n"
1855 "Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
1859 msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
1860 msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
1862 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
1868 #: dwarf.c:2954 dwarf.c:2964
1870 msgid "File name Line number Starting address\n"
1871 msgstr "Tên tập tin Số thứ tự dòng Địa chỉ bắt đầu\n"
1875 msgid "CU: %s/%s:\n"
1876 msgstr "CU: %s/%s:\n"
1880 msgid "UNKNOWN: length %d\n"
1881 msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n"
1885 msgid " Set ISA to %lu\n"
1886 msgstr " Lập ISA thành %lu\n"
1888 #: dwarf.c:3322 dwarf.c:3872
1890 msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n"
1891 msgstr "Khoảng bù « .debug_info » 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n"
1894 msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
1895 msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
1899 msgid " Length: %ld\n"
1900 msgstr " Chiều dài : %ld\n"
1904 msgid " Version: %d\n"
1905 msgstr " Phiên bản: %d\n"
1909 msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n"
1910 msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n"
1914 msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n"
1915 msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info »: %ld\n"
1928 msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
1929 msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — dòng số: %d; tập tin số: %d\n"
1933 msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
1934 msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
1938 msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
1939 msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
1943 msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
1944 msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
1948 msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
1949 msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuỗi : %s\n"
1953 msgid " Number TAG\n"
1957 msgid "has children"
1958 msgstr "có điều con"
1962 msgstr "không có con"
1964 #: dwarf.c:3527 dwarf.c:3754 dwarf.c:3981
1968 "The %s section is empty.\n"
1971 "Phần %s vẫn trống.\n"
1973 #: dwarf.c:3533 dwarf.c:3987
1975 msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n"
1976 msgstr "Không thể nạp/phân tích phần « .debug_info » thì không thể đọc phần %s.\n"
1979 msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
1980 msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
1984 msgid "Location lists in %s section start at 0x%s\n"
1985 msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%s\n"
1989 msgid " Offset Begin End Expression\n"
1990 msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n"
1994 msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
1995 msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n"
1999 msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
2000 msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n"
2004 msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
2005 msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n"
2007 #: dwarf.c:3659 dwarf.c:3694 dwarf.c:3704
2009 msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n"
2010 msgstr "Danh sách vị trí bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx chưa được chấm dứt.\n"
2012 #: dwarf.c:3678 dwarf.c:4075
2014 msgid "<End of list>\n"
2015 msgstr "<Kết thúc danh sách>\n"
2019 msgid "(base address)\n"
2020 msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n"
2023 msgid " (start == end)"
2024 msgstr " (đầu == cuối)"
2027 msgid " (start > end)"
2028 msgstr " (đầu > cuối)"
2032 msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n"
2033 msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n"
2036 msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
2037 msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vi a) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
2041 msgid " Length: %ld\n"
2042 msgstr " Dài: %ld\n"
2046 msgid " Version: %d\n"
2047 msgstr " Phiên bản: %d\n"
2051 msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n"
2052 msgstr " Khoảng bù vào .debug_info: 0x%lx\n"
2056 msgid " Pointer Size: %d\n"
2057 msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
2061 msgid " Segment Size: %d\n"
2062 msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
2065 msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n"
2066 msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n"
2087 msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
2088 msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
2092 msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n"
2093 msgstr "Danh sách phạm vi trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
2097 msgid " Offset Begin End\n"
2098 msgstr " Bù Đầu Cuối\n"
2102 msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
2103 msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
2107 msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
2108 msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
2111 msgid "(start == end)"
2112 msgstr "(đầu == cuối)"
2115 msgid "(start > end)"
2116 msgstr "(đầu > cuối)"
2119 msgid "bad register: "
2120 msgstr "thanh ghi sai: "
2122 #. The documentation for the format of this file is in gdb/dwarf2read.c.
2123 #: dwarf.c:4350 dwarf.c:5159
2125 msgid "Contents of the %s section:\n"
2126 msgstr "Nội dung của phần %s:\n"
2130 msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n"
2131 msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng định nghĩa): %#x)\n"
2135 msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n"
2136 msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n"
2140 msgid "Truncated header in the %s section.\n"
2141 msgstr "Phần đầu bị cắt cụt trong %s phần.\n"
2145 msgid "Version %ld\n"
2146 msgstr "Phiên bản %ld\n"
2149 msgid "The address table data in version 3 may be wrong.\n"
2150 msgstr "Dữ liệu bảng địa chỉ trong phiên bản 3 có lẽ bị sai.\n"
2153 msgid "Version 4 does not support case insensitive lookups.\n"
2154 msgstr "Phiên bản 4 không hỗ trợ tìm kiếm phân biệt HOA/thường.\n"
2158 msgid "Unsupported version %lu.\n"
2159 msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %lu.\n"
2163 msgid "Corrupt header in the %s section.\n"
2164 msgstr "Phần đầu hư hỏng trong %s phần.\n"
2177 msgid "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n"
2178 msgstr "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n"
2191 msgid "[%3u] 0x%lx 0x%lx "
2192 msgstr "[%3u] 0x%lx 0x%lx "
2219 msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
2220 msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung gỡ lỗi của phần %s.\n"
2222 #: dwarf.c:5421 dwarf.c:5491
2224 msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
2225 msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n"
2234 msgid "%s: Warning: "
2235 msgstr "%s: Cảnh báo : "
2237 #: elfcomm.c:82 elfcomm.c:117 elfcomm.c:167 elfcomm.c:216
2239 msgid "Unhandled data length: %d\n"
2240 msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
2242 #: elfcomm.c:263 elfcomm.c:277 elfcomm.c:645 readelf.c:3643 readelf.c:3951
2243 #: readelf.c:3994 readelf.c:4066 readelf.c:4144 readelf.c:4915 readelf.c:4939
2244 #: readelf.c:7340 readelf.c:7386 readelf.c:7587 readelf.c:8783 readelf.c:8797
2245 #: readelf.c:9322 readelf.c:9338 readelf.c:9381 readelf.c:9406 readelf.c:11674
2246 #: readelf.c:11866 readelf.c:12685
2247 msgid "Out of memory\n"
2248 msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
2252 msgid "%s: failed to seek to first archive header\n"
2253 msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho đầu tiên\n"
2255 #: elfcomm.c:321 elfcomm.c:611 elfedit.c:340 readelf.c:13169
2257 msgid "%s: failed to read archive header\n"
2258 msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho lưu\n"
2262 msgid "%s: the archive index is empty\n"
2263 msgstr "%s: chỉ mục kho lưu vẫn trống\n"
2265 #: elfcomm.c:355 elfcomm.c:381
2267 msgid "%s: failed to read archive index\n"
2268 msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n"
2272 msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n"
2273 msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n"
2276 msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n"
2277 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
2280 msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n"
2281 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
2285 msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n"
2286 msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n"
2289 msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n"
2290 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n"
2296 msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n"
2297 msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n"
2303 msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n"
2304 msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho lưu\n"
2308 msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n"
2309 msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho lưu theo sau chỉ mục kho lưu\n"
2313 msgid "%s has no archive index\n"
2314 msgstr "%s không có chỉ mục kho lưu\n"
2317 msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n"
2318 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n"
2324 msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n"
2325 msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n"
2329 msgid "%s: failed to seek to next file name\n"
2330 msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới tên tập tin kế tiếp\n"
2332 #: elfcomm.c:616 elfedit.c:347 readelf.c:13175
2334 msgid "%s: did not find a valid archive header\n"
2335 msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n"
2339 msgid "%s: Not an ELF file - wrong magic bytes at the start\n"
2340 msgstr "%s: Không phải là tập tin ELF - có những byte ma thuật không đúng tại vị trí bắt đầu\n"
2344 msgid "%s: Unsupported EI_VERSION: %d is not %d\n"
2345 msgstr "%s: Không hỗ trợ EI_VERSION: %d thì không %d\n"
2349 msgid "%s: Unmatched EI_CLASS: %d is not %d\n"
2350 msgstr "%s: Không khớp EI_CLASS: %d thì không %d\n"
2354 msgid "%s: Unmatched e_machine: %d is not %d\n"
2355 msgstr "%s: Không khớp e_machine: %d thì không %d\n"
2359 msgid "%s: Unmatched e_type: %d is not %d\n"
2360 msgstr "%s: Không khớp e_type: %d thì không %d\n"
2364 msgid "%s: Unmatched EI_OSABI: %d is not %d\n"
2365 msgstr "%s: Không khớp EI_OSABI: %d thì không %d\n"
2369 msgid "%s: Failed to update ELF header: %s\n"
2370 msgstr "%s: Gặp lỗi khi cập nhật phần đầu ELF: %s\n"
2374 msgid "Unsupported EI_CLASS: %d\n"
2375 msgstr "Không hỗ trợ EI_CLASS: %d\n"
2379 "This executable has been built without support for a\n"
2380 "64 bit data type and so it cannot process 64 bit ELF files.\n"
2382 "Chương trình thực thi mày không hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
2383 "nên nó không thể xử lý đượcc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
2387 msgid "%s: Failed to read ELF header\n"
2388 msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc phần đầu ELF\n"
2392 msgid "%s: Failed to seek to ELF header\n"
2393 msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới phần đầu ELF\n"
2395 #: elfedit.c:331 readelf.c:13161
2397 msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
2398 msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho lưu kế tiếp\n"
2400 #: elfedit.c:362 elfedit.c:371 readelf.c:13189 readelf.c:13198
2402 msgid "%s: bad archive file name\n"
2403 msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n"
2405 #: elfedit.c:391 elfedit.c:483
2407 msgid "Input file '%s' is not readable\n"
2408 msgstr "Tập tin nhập « %s » không thể đọc được\n"
2412 msgid "%s: failed to seek to archive member\n"
2413 msgstr "%s: gặp lỗi khi tìm tới thành viên kho lưu.\n"
2415 #: elfedit.c:454 readelf.c:13284
2417 msgid "'%s': No such file\n"
2418 msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n"
2420 #: elfedit.c:456 readelf.c:13286
2422 msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n"
2423 msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
2425 #: elfedit.c:463 readelf.c:13293
2427 msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
2428 msgstr "« %s » không phải là một tập tin thông thường\n"
2430 #: elfedit.c:489 readelf.c:13306
2432 msgid "%s: Failed to read file's magic number\n"
2433 msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n"
2437 msgid "Unknown OSABI: %s\n"
2438 msgstr "Không hiểu OSABI: %s\n"
2442 msgid "Unknown machine type: %s\n"
2443 msgstr "Không rõ kiểu máy: %s\n"
2447 msgid "Unknown machine type: %d\n"
2448 msgstr "Không hiểu kiểu máy: %d\n"
2452 msgid "Unknown type: %s\n"
2453 msgstr "Không nhận ra kiểu: %s\n"
2457 msgid "Usage: %s <option(s)> elffile(s)\n"
2458 msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tệp_tin_elf\n"
2462 msgid " Update the ELF header of ELF files\n"
2463 msgstr " Cập nhật phần đầu ELF của tập tin ELF\n"
2465 #: elfedit.c:637 objcopy.c:475 objcopy.c:585
2467 msgid " The options are:\n"
2468 msgstr " Tùy chọn:\n"
2473 " --input-mach <machine> Set input machine type to <machine>\n"
2474 " --output-mach <machine> Set output machine type to <machine>\n"
2475 " --input-type <type> Set input file type to <type>\n"
2476 " --output-type <type> Set output file type to <type>\n"
2477 " --input-osabi <osabi> Set input OSABI to <osabi>\n"
2478 " --output-osabi <osabi> Set output OSABI to <osabi>\n"
2479 " -h --help Display this information\n"
2480 " -v --version Display the version number of %s\n"
2482 " --input-mach <machine> Đặt kiểu máy đầu vào là <machine>\n"
2483 " --output-mach <machine> Đặt kiểu máy kết xuất là <machine>\n"
2484 " --input-type <type> Đặt kiểu tập tin đầu vào thành <type>\n"
2485 " --output-type <type> Đặt kiểu tập tin kết xuất thành <type>\n"
2486 " --input-osabi <osabi> Đặt OSABI đầu vào thành <osabi>\n"
2487 " --output-osabi <osabi> Đặt OSABI kết xuất thành <osabi>\n"
2488 " -h --help Hiển thị thông tin này\n"
2489 " -v --version Hiển thị số phiên bản của %s\n"
2493 msgid " [-g] - 32 bit small archive\n"
2494 msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n"
2498 msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n"
2499 msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n"
2503 msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n"
2504 msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n"
2508 msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n"
2509 msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả hai 32 bit và 64 bit\n"
2512 msgid "unexpected end of debugging information"
2513 msgstr "gặp kết thúc bất thường trong thông tin gỡ lỗi"
2516 msgid "invalid number"
2517 msgstr "con số không hợp lệ"
2520 msgid "invalid string length"
2521 msgstr "chiều dài chuỗi không hợp lệ"
2523 #: ieee.c:506 ieee.c:547
2524 msgid "expression stack overflow"
2525 msgstr "tràn đống biểu thức"
2528 msgid "unsupported IEEE expression operator"
2529 msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ"
2532 msgid "unknown section"
2533 msgstr "không rõ phần"
2536 msgid "expression stack underflow"
2537 msgstr "tràn ngược đống biểu thức"
2540 msgid "expression stack mismatch"
2541 msgstr "sai khớp đống biểu thức"
2544 msgid "unknown builtin type"
2545 msgstr "không rõ kiểu builtin"
2548 msgid "BCD float type not supported"
2549 msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ"
2552 msgid "unexpected number"
2553 msgstr "con số bất thường"
2556 msgid "unexpected record type"
2557 msgstr "kiểu mục ghi bất thường"
2560 msgid "blocks left on stack at end"
2561 msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
2564 msgid "unknown BB type"
2565 msgstr "không rõ kiểu BB"
2568 msgid "stack overflow"
2572 msgid "stack underflow"
2573 msgstr "tràn ngược đống"
2575 #: ieee.c:1352 ieee.c:1422 ieee.c:2120
2576 msgid "illegal variable index"
2577 msgstr "chỉ mục biến không được phép"
2580 msgid "illegal type index"
2581 msgstr "chỉ mục kiểu không được phép"
2583 #: ieee.c:1410 ieee.c:1447
2584 msgid "unknown TY code"
2585 msgstr "không rõ mã TY"
2588 msgid "undefined variable in TY"
2589 msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY"
2591 #. Pascal file name. FIXME.
2593 msgid "Pascal file name not supported"
2594 msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal"
2597 msgid "unsupported qualifier"
2598 msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ"
2601 msgid "undefined variable in ATN"
2602 msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN"
2605 msgid "unknown ATN type"
2606 msgstr "không rõ kiểu ATN"
2608 #. Reserved for FORTRAN common.
2610 msgid "unsupported ATN11"
2611 msgstr "ATN11 không được hỗ trơ"
2613 #. We have no way to record this information. FIXME.
2615 msgid "unsupported ATN12"
2616 msgstr "ATN12 không được hỗ trơ"
2619 msgid "unexpected string in C++ misc"
2620 msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt"
2623 msgid "bad misc record"
2624 msgstr "mục ghi linh tinh sai"
2627 msgid "unrecognized C++ misc record"
2628 msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ linh tinh"
2631 msgid "undefined C++ object"
2632 msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa"
2635 msgid "unrecognized C++ object spec"
2636 msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++"
2639 msgid "unsupported C++ object type"
2640 msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ"
2643 msgid "C++ base class not defined"
2644 msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++"
2646 #: ieee.c:2671 ieee.c:2776
2647 msgid "C++ object has no fields"
2648 msgstr "Đối tượng C++ không có trường"
2651 msgid "C++ base class not found in container"
2652 msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa"
2655 msgid "C++ data member not found in container"
2656 msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa"
2658 #: ieee.c:2838 ieee.c:2988
2659 msgid "unknown C++ visibility"
2660 msgstr "không rõ độ thấy rõ C++"
2663 msgid "bad C++ field bit pos or size"
2664 msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai"
2667 msgid "bad type for C++ method function"
2668 msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++"
2671 msgid "no type information for C++ method function"
2672 msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++"
2675 msgid "C++ static virtual method"
2676 msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++"
2679 msgid "unrecognized C++ object overhead spec"
2680 msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++"
2683 msgid "undefined C++ vtable"
2684 msgstr "chưa định nghĩa vtable C++"
2687 msgid "C++ default values not in a function"
2688 msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm"
2691 msgid "unrecognized C++ default type"
2692 msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định"
2695 msgid "reference parameter is not a pointer"
2696 msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ"
2699 msgid "unrecognized C++ reference type"
2700 msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++"
2703 msgid "C++ reference not found"
2704 msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++"
2707 msgid "C++ reference is not pointer"
2708 msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ"
2710 #: ieee.c:3486 ieee.c:3494
2711 msgid "missing required ASN"
2712 msgstr "thiếu ASN cần thiết"
2714 #: ieee.c:3521 ieee.c:3529
2715 msgid "missing required ATN65"
2716 msgstr "thiếu ATN65 cần thiết"
2719 msgid "bad ATN65 record"
2720 msgstr "mục ghi ATN65 sai"
2724 msgid "IEEE numeric overflow: 0x"
2725 msgstr "tràn thuộc số IEEE: 0x"
2729 msgid "IEEE string length overflow: %u\n"
2730 msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n"
2734 msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n"
2735 msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2739 msgid "IEEE unsupported float type size %u\n"
2740 msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2744 msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n"
2745 msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2748 msgid "Duplicate symbol entered into keyword list."
2749 msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá."
2751 #: nlmconv.c:274 srconv.c:1824
2752 msgid "input and output files must be different"
2753 msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau"
2756 msgid "input file named both on command line and with INPUT"
2757 msgstr "tên tập tin được đặt tên cả hai trên dòng lệnh và bằng INPUT"
2760 msgid "no input file"
2761 msgstr "không có tập tin nhập vào"
2764 msgid "no name for output file"
2765 msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất"
2768 msgid "warning: input and output formats are not compatible"
2769 msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
2772 msgid "make .bss section"
2773 msgstr "tạo phần « .bss »"
2776 msgid "make .nlmsections section"
2777 msgstr "tạo phần « .nlmsections »"
2780 msgid "set .bss vma"
2781 msgstr "đặt vma .bss"
2784 msgid "set .data size"
2785 msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data"
2789 msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
2790 msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
2793 msgid "set start address"
2794 msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu"
2798 msgid "warning: START procedure %s not defined"
2799 msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
2803 msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
2804 msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
2808 msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
2809 msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
2811 #: nlmconv.c:722 nlmconv.c:908
2812 msgid "custom section"
2815 #: nlmconv.c:742 nlmconv.c:937
2816 msgid "help section"
2817 msgstr "phần trợ giúp"
2819 #: nlmconv.c:764 nlmconv.c:955
2820 msgid "message section"
2821 msgstr "phần thông điệp"
2823 #: nlmconv.c:779 nlmconv.c:988
2824 msgid "module section"
2825 msgstr "phần mô-đun"
2827 #: nlmconv.c:798 nlmconv.c:1004
2831 #. There is no place to record this information.
2834 msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
2835 msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
2837 #: nlmconv.c:855 nlmconv.c:1023
2838 msgid "shared section"
2839 msgstr "phần dùng chung"
2842 msgid "warning: No version number given"
2843 msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
2845 #: nlmconv.c:903 nlmconv.c:932 nlmconv.c:950 nlmconv.c:999 nlmconv.c:1018
2847 msgid "%s: read: %s"
2848 msgstr "%s: đọc: %s"
2851 msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
2852 msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »"
2856 msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
2857 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
2861 msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n"
2862 msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Nạp Được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
2867 " The options are:\n"
2868 " -I --input-target=<bfdname> Set the input binary file format\n"
2869 " -O --output-target=<bfdname> Set the output binary file format\n"
2870 " -T --header-file=<file> Read <file> for NLM header information\n"
2871 " -l --linker=<linker> Use <linker> for any linking\n"
2872 " -d --debug Display on stderr the linker command line\n"
2873 " @<file> Read options from <file>.\n"
2874 " -h --help Display this information\n"
2875 " -v --version Display the program's version\n"
2878 " -I --input-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân nhập\n"
2879 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
2880 " -O --output-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân xuất\n"
2881 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
2882 " -T --header-file=<tập_tin>\n"
2883 "\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n"
2884 " -l --linker=<bộ_liên_kết> \t Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
2886 "\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n"
2887 " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
2888 " -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
2889 " -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
2893 msgid "support not compiled in for %s"
2894 msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s"
2897 msgid "make section"
2901 msgid "set section size"
2902 msgstr "lập kích cỡ phần"
2905 msgid "set section alignment"
2906 msgstr "lập canh lề phần"
2909 msgid "set section flags"
2910 msgstr "lập các cờ phân"
2913 msgid "set .nlmsections size"
2914 msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »"
2916 #: nlmconv.c:1297 nlmconv.c:1305 nlmconv.c:1314 nlmconv.c:1319
2917 msgid "set .nlmsection contents"
2918 msgstr "lập nội dung « .nlmsections »"
2921 msgid "stub section sizes"
2922 msgstr "kích cỡ phần stub"
2925 msgid "writing stub"
2926 msgstr "đang ghi stub"
2930 msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
2931 msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s"
2935 msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
2936 msgstr "tràn khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s"
2940 msgid "%s: execution of %s failed: "
2941 msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: "
2945 msgid "Execution of %s failed"
2946 msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi"
2948 #: nm.c:225 size.c:78 strings.c:650
2950 msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
2951 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
2955 msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n"
2956 msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n"
2961 " The options are:\n"
2962 " -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n"
2963 " -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n"
2964 " -B Same as --format=bsd\n"
2965 " -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n"
2966 " The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n"
2967 " `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
2969 " --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n"
2970 " -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n"
2971 " --defined-only Display only defined symbols\n"
2973 " -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be `bsd',\n"
2974 " `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n"
2975 " -g, --extern-only Display only external symbols\n"
2976 " -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n"
2977 " line number for each symbol\n"
2978 " -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n"
2980 " -p, --no-sort Do not sort the symbols\n"
2981 " -P, --portability Same as --format=posix\n"
2982 " -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n"
2985 " -a, --debug-syms \tHiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n"
2986 " -A, --print-file-name \tIn ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n"
2987 " -B \t\t\tBằng « --format=bsd »\n"
2988 " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n"
2989 "\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n"
2990 " Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là « auto » (tự động: mặc định)\n"
2991 "\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « gnat ».\n"
2992 " --no-demangle \t\tĐừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n"
2993 " -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n"
2994 " --defined-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n"
2995 " -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n"
2996 " -f, --format=ĐỊNH_DẠNG \tDùng định dạng kết xuất này, một của\n"
2997 "\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n"
2998 " -g, --extern-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n"
2999 " -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
3000 "\t\t\t\t\t\tvà số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n"
3001 " -n, --numeric-sort \t\tSắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n"
3002 " -o \t\t\tBằng « -A »\n"
3003 " -p, --no-sort \t\tĐừng sắp xếp các ký hiệu\n"
3004 " -P, --portability \t\tBằng « --format=posix »\n"
3005 " -r, --reverse-sort \t\tSắp xếp ngược\n"
3009 msgid " --plugin NAME Load the specified plugin\n"
3010 msgstr " --plugin TÊN Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
3015 " -S, --print-size Print size of defined symbols\n"
3016 " -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n"
3017 " --size-sort Sort symbols by size\n"
3018 " --special-syms Include special symbols in the output\n"
3019 " --synthetic Display synthetic symbols as well\n"
3020 " -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n"
3021 " --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
3022 " -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n"
3023 " -X 32_64 (ignored)\n"
3024 " @FILE Read options from FILE\n"
3025 " -h, --help Display this information\n"
3026 " -V, --version Display this program's version number\n"
3029 " -S, --print-size In ra kích cỡ của ký hiệu đã định nghĩa\n"
3030 "\t\t -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n"
3031 " --size-sort Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n"
3032 " --special-syms Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n"
3033 " --synthetic Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n"
3034 " -t, --radix=CƠ_SỐ Dùng cơ số này để in ra giá trị các ký hiệu\n"
3035 " --target=BFDNAME Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n"
3036 " -u, --undefined-only Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa định nghĩa\n"
3037 " -X 32_64 (bị lờ đi)\n"
3038 " @TẬP_TIN Đọc các tùy từ tập tin này\n"
3039 " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
3040 " -V, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n"
3045 msgid "%s: invalid radix"
3046 msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
3050 msgid "%s: invalid output format"
3051 msgstr "%s: định dạng kết xuất không hợp lệ"
3053 #: nm.c:346 readelf.c:8546 readelf.c:8591
3055 msgid "<processor specific>: %d"
3056 msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d"
3058 #: nm.c:348 readelf.c:8555 readelf.c:8609
3060 msgid "<OS specific>: %d"
3061 msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d"
3063 #: nm.c:350 readelf.c:8558 readelf.c:8612
3065 msgid "<unknown>: %d"
3066 msgstr "<không rõ>: %d"
3075 "Chỉ mục kho lưu:\n"
3082 "Undefined symbols from %s:\n"
3087 "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
3095 "Symbols from %s:\n"
3103 #: nm.c:1258 nm.c:1309
3106 "Name Value Class Type Size Line Section\n"
3109 "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
3112 #: nm.c:1261 nm.c:1312
3115 "Name Value Class Type Size Line Section\n"
3118 "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
3126 "Undefined symbols from %s[%s]:\n"
3131 "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n"
3139 "Symbols from %s[%s]:\n"
3144 "Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
3149 msgid "Print width has not been initialized (%d)"
3150 msgstr "Chưa sở khởi chiều rộng in (%d)"
3153 msgid "Only -X 32_64 is supported"
3154 msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 » thôi"
3157 msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
3158 msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn « --size-sort » và « --undefined-only »"
3161 msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
3162 msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa thì không có kích cỡ."
3166 msgid "data size %ld"
3167 msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld"
3169 #: objcopy.c:473 srconv.c:1732
3171 msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
3172 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
3176 msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n"
3177 msgstr " Sao chép một tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển dạng nó\n"
3182 " -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
3183 " -O --output-target <bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
3184 " -B --binary-architecture <arch> Set output arch, when input is arch-less\n"
3185 " -F --target <bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
3186 " --debugging Convert debugging information, if possible\n"
3187 " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
3188 " -j --only-section <name> Only copy section <name> into the output\n"
3189 " --add-gnu-debuglink=<file> Add section .gnu_debuglink linking to <file>\n"
3190 " -R --remove-section <name> Remove section <name> from the output\n"
3191 " -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
3192 " -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
3193 " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
3194 " -N --strip-symbol <name> Do not copy symbol <name>\n"
3195 " --strip-unneeded-symbol <name>\n"
3196 " Do not copy symbol <name> unless needed by\n"
3198 " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
3199 " --extract-symbol Remove section contents but keep symbols\n"
3200 " -K --keep-symbol <name> Do not strip symbol <name>\n"
3201 " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
3202 " --localize-hidden Turn all ELF hidden symbols into locals\n"
3203 " -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a local\n"
3204 " --globalize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a global\n"
3205 " -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n"
3206 " -W --weaken-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a weak\n"
3207 " --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n"
3208 " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
3209 " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
3210 " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
3211 " -i --interleave [<number>] Only copy N out of every <number> bytes\n"
3212 " --interleave-width <number> Set N for --interleave\n"
3213 " -b --byte <num> Select byte <num> in every interleaved block\n"
3214 " --gap-fill <val> Fill gaps between sections with <val>\n"
3215 " --pad-to <addr> Pad the last section up to address <addr>\n"
3216 " --set-start <addr> Set the start address to <addr>\n"
3217 " {--change-start|--adjust-start} <incr>\n"
3218 " Add <incr> to the start address\n"
3219 " {--change-addresses|--adjust-vma} <incr>\n"
3220 " Add <incr> to LMA, VMA and start addresses\n"
3221 " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <name>{=|+|-}<val>\n"
3222 " Change LMA and VMA of section <name> by <val>\n"
3223 " --change-section-lma <name>{=|+|-}<val>\n"
3224 " Change the LMA of section <name> by <val>\n"
3225 " --change-section-vma <name>{=|+|-}<val>\n"
3226 " Change the VMA of section <name> by <val>\n"
3227 " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
3228 " Warn if a named section does not exist\n"
3229 " --set-section-flags <name>=<flags>\n"
3230 " Set section <name>'s properties to <flags>\n"
3231 " --add-section <name>=<file> Add section <name> found in <file> to output\n"
3232 " --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n"
3233 " --long-section-names {enable|disable|keep}\n"
3234 " Handle long section names in Coff objects.\n"
3235 " --change-leading-char Force output format's leading character style\n"
3236 " --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n"
3237 " --reverse-bytes=<num> Reverse <num> bytes at a time, in output sections with content\n"
3238 " --redefine-sym <old>=<new> Redefine symbol name <old> to <new>\n"
3239 " --redefine-syms <file> --redefine-sym for all symbol pairs \n"
3240 " listed in <file>\n"
3241 " --srec-len <number> Restrict the length of generated Srecords\n"
3242 " --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n"
3243 " --strip-symbols <file> -N for all symbols listed in <file>\n"
3244 " --strip-unneeded-symbols <file>\n"
3245 " --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n"
3247 " --keep-symbols <file> -K for all symbols listed in <file>\n"
3248 " --localize-symbols <file> -L for all symbols listed in <file>\n"
3249 " --globalize-symbols <file> --globalize-symbol for all in <file>\n"
3250 " --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n"
3251 " --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n"
3252 " --alt-machine-code <index> Use the target's <index>'th alternative machine\n"
3253 " --writable-text Mark the output text as writable\n"
3254 " --readonly-text Make the output text write protected\n"
3255 " --pure Mark the output file as demand paged\n"
3256 " --impure Mark the output file as impure\n"
3257 " --prefix-symbols <prefix> Add <prefix> to start of every symbol name\n"
3258 " --prefix-sections <prefix> Add <prefix> to start of every section name\n"
3259 " --prefix-alloc-sections <prefix>\n"
3260 " Add <prefix> to start of every allocatable\n"
3262 " --file-alignment <num> Set PE file alignment to <num>\n"
3263 " --heap <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit heap to <reserve>/\n"
3265 " --image-base <address> Set PE image base to <address>\n"
3266 " --section-alignment <num> Set PE section alignment to <num>\n"
3267 " --stack <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit stack to <reserve>/\n"
3269 " --subsystem <name>[:<version>]\n"
3270 " Set PE subsystem to <name> [& <version>]\n"
3271 " --compress-debug-sections Compress DWARF debug sections using zlib\n"
3272 " --decompress-debug-sections Decompress DWARF debug sections using zlib\n"
3273 " -v --verbose List all object files modified\n"
3274 " @<file> Read options from <file>\n"
3275 " -V --version Display this program's version number\n"
3276 " -h --help Display this output\n"
3277 " --info List object formats & architectures supported\n"
3279 " -I --input-target <tên_bfd> Giả định tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
3280 " -O --output-target <tên_bfd> Tạo tập tin định dạng <tên_bfd>\n"
3281 " -B --binary-architecture <kiến_trúc> Đặt kiến trúc cho tập tin xuất, khi đầu vào không có kiến trúc\n"
3282 " -F --target <tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
3283 " --debugging Chuyển đổi thông tin gỡ lỗi, nếu có thể\n"
3284 " -p --preserve-dates Sao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi ra kết xuất\n"
3285 " -j --only-section <tên> Chỉ sao chép <tên> phần ra kết xuất\n"
3286 " --add-gnu-debuglink=<tập_tin> Thêm liên kết phần « .gnu_debuglink » vào <tập_tin>\n"
3287 " -R --remove-section <tên> Gỡ bỏ phần <tên> ra kết xuất\n"
3288 " -S --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n"
3289 " -g --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
3290 " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n"
3291 " -N --strip-symbol <tên> Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
3292 " --strip-unneeded-symbol <tên>\n"
3293 " Đừng sao chép ký hiệu <tên> trừ những cái cần thiết để định vị lại\n"
3294 " --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
3295 " --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n"
3296 " -K --keep-symbol <tên> Không bỏ qua ký hiệu <tên>\n"
3297 " --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n"
3298 " --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang cục bộ\n"
3299 " -L --localize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n"
3300 " --globalize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n"
3301 " -G --keep-global-symbol <tên> \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n"
3302 " -W --weaken-symbol <tên> \tBuộc ký hiệu <name> đánh dấu là yếu\n"
3303 " --weaken Buộc mọi ký hiệu toàn cục đánh dấu là yếu\n"
3304 " -w --wildcard Cho phép so sánh ký hiệu sử dụng wildcard\n"
3305 " -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
3306 " -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n"
3307 " -i --interleave [<số>] Chỉ sao chép N của mỗi <số> byte\n"
3308 " --interleave-width <số> Đặt N cho --interleave\n"
3309 " -b --byte <số> Chọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n"
3310 " --gap-fill <giá_trị> Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n"
3311 " --pad-to <địa_chỉ> Đệm_ phần cuối cùng cho tới địa chỉ <địa_chỉ>\n"
3312 " --set-start <địa_chỉ> Đặt địa chỉ bắt đầu thành <địa_chỉ>\n"
3313 " {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n"
3314 " Thêm <tăng> vào địa chỉ bắt đầu\n"
3315 " {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n"
3316 " Thêm <tăng> LMA và VMA vào địa chỉ bắt đầu\n"
3317 " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
3318 " Thay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
3319 " --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
3320 " Thay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
3321 " --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
3322 " Thay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
3323 " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
3324 " Cảnh báo nếu không có phần có tên\n"
3325 " --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n"
3326 " Đặt thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...>\n"
3327 " --add-section <tên>=<tập_tin> Thêm phần <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n"
3328 " --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>] Thay đổi phần <cũ> thành <mới>\n"
3329 " --long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n"
3330 " Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n"
3331 " --change-leading-char Buộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n"
3332 " --remove-leading-char Gỡ bỏ ký tự đi trước từ các ký hiệu toàn cục\n"
3333 " --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần, trong phần kết xuất có nội dung\n"
3334 " --redefine-sym <cũ>=<mới> Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n"
3335 " --redefine-syms <tập_tin> Tùy chọn « --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu\n"
3336 " được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3337 " --srec-len <số> Giới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n"
3338 " --srec-forceS3 Giới hạn kiểu Srecords thành S3\n"
3339 " --strip-symbols <tập_tin> « -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3340 " --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n"
3341 " « --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n"
3342 " được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3343 " --keep-symbols <tập_tin>\n"
3344 " « -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3345 " --localize-symbols <tập_tin> « -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3346 " --globalize-symbols <file> --globalize-symbol cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3347 " --keep-global-symbols <tập_tin> « -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3348 " --weaken-symbols <tập_tin> « -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3349 " --alt-machine-code <chỉ-số> Dùng máy xen kẽ thứ <chỉ-số> của đích\n"
3350 " --writable-text Đánh dấu văn bản xuất có khả năng ghi\n"
3351 " --readonly-text Làm cho văn bản xuất được bảo vệ chống ghi\n"
3353 " Đánh dấu tập tin xuất sẽ đánh trang theo yêu cầu\n"
3354 " --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n"
3355 " --prefix-symbols <tiền_tố> Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu\n"
3356 " --prefix-sections <tiền_tố>\n"
3357 " Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần\n"
3358 " --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n"
3359 " Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n"
3360 " --file-alignment <số> Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n"
3361 " --heap <reserve>[,<commit>] Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
3363 " --image-base <địa_chỉ> Đặt cơ bản ảnh PE thành địa chỉ này\n"
3364 " --section-alignment <số> Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n"
3365 " --stack <reserve>[,<commit>] Đặt đống giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
3367 " --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]\n"
3368 " Đặt hệ thống phụ PE thành <tên> [& <phiên_bản>]\n"
3369 " --compress-debug-sections Nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n"
3370 " --decompress-debug-sections Giải nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n"
3371 " -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n"
3372 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
3373 " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
3374 " -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
3375 " --info Liệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
3379 msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n"
3380 msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n"
3384 msgid " Removes symbols and sections from files\n"
3385 msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n"
3390 " -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
3391 " -O --output-target=<bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
3392 " -F --target=<bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
3393 " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
3394 " -R --remove-section=<name> Remove section <name> from the output\n"
3395 " -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
3396 " -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
3397 " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
3398 " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
3399 " -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n"
3400 " -K --keep-symbol=<name> Do not strip symbol <name>\n"
3401 " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
3402 " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
3403 " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
3404 " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
3405 " -v --verbose List all object files modified\n"
3406 " -V --version Display this program's version number\n"
3407 " -h --help Display this output\n"
3408 " --info List object formats & architectures supported\n"
3409 " -o <file> Place stripped output into <file>\n"
3411 " -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
3413 " -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n"
3415 " -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
3417 " -p --preserve-dates\n"
3418 "\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n"
3419 "\t\t(bảo tồn các ngày)\n"
3420 " -R --remove-section=<tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <name> ra dữ liệu xuất\n"
3421 " -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n"
3423 " -g -S -d --strip-debug \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
3424 "\t\t(tước gỡ lỗi)\n"
3425 " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n"
3426 "\t\t(tước không cần thiết)\n"
3427 " --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
3428 "\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n"
3429 " -N --strip-symbol=<tên> \tĐừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
3430 "\t\t(tước ký hiệu)\n"
3431 " -K --keep-symbol=<tên> \tSao chép chỉ ký hiệu <tên>\n"
3432 "\t\t(giữ ký hiệu)\n"
3433 " --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n"
3434 "\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
3435 " -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n"
3436 " -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
3438 " -X --discard-locals \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n"
3439 "\t\t(hủy các điều cục bộ)\n"
3440 " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n"
3442 " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
3443 " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
3444 " --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
3445 "\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n"
3446 " @<file> \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
3450 msgid "unrecognized section flag `%s'"
3451 msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »"
3455 msgid "supported flags: %s"
3456 msgstr "các cờ được hỗ trợ : %s"
3460 msgid "cannot open '%s': %s"
3461 msgstr "không thể mở « %s »: %s"
3463 #: objcopy.c:764 objcopy.c:3392
3465 msgid "%s: fread failed"
3466 msgstr "%s: fread bị lỗi"
3470 msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
3471 msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
3475 msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation"
3476 msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu « %s » vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại"
3480 msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
3481 msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần"
3485 msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
3486 msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
3490 msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
3491 msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
3495 msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
3496 msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
3500 msgid "%s:%d: missing new symbol name"
3501 msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
3505 msgid "%s:%d: premature end of file"
3506 msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
3510 msgid "stat returns negative size for `%s'"
3511 msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho « %s »"
3515 msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
3516 msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n"
3519 msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
3520 msgstr "Không thể thay đổi tình trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập vào"
3524 msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
3525 msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n"
3529 msgid "Input file `%s' ignores binary architecture parameter."
3530 msgstr "Tập tin đầu vào `%s' bỏ qua tham số kiến trúc nhị phân."
3534 msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
3535 msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập « %s »"
3539 msgid "Output file cannot represent architecture `%s'"
3540 msgstr "Tập tin kết xuất không tương ứng với kiến trúc `%s'"
3544 msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)"
3545 msgstr "cảnh báo : sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)"
3549 msgid "can't add section '%s'"
3550 msgstr "không thể thêm phần « %s »"
3554 msgid "can't create section `%s'"
3555 msgstr "không thể tạo phần « %s »"
3559 msgid "cannot create debug link section `%s'"
3560 msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
3563 msgid "Can't fill gap after section"
3564 msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần"
3567 msgid "can't add padding"
3568 msgstr "không thể đệm thêm"
3572 msgid "cannot fill debug link section `%s'"
3573 msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
3576 msgid "error copying private BFD data"
3577 msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng"
3581 msgid "this target does not support %lu alternative machine codes"
3582 msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ"
3585 msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead"
3586 msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối để thay thế"
3589 msgid "ignoring the alternative value"
3590 msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ"
3592 #: objcopy.c:2002 objcopy.c:2038
3594 msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)"
3595 msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho lưu (lỗi: %s)"
3598 msgid "Unable to recognise the format of file"
3599 msgstr "Không nhân ra định dạng của tập tin"
3603 msgid "error: the input file '%s' is empty"
3604 msgstr "lỗi: tập tin nhập vào « %s » còn trống"
3608 msgid "Multiple renames of section %s"
3609 msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s"
3612 msgid "error in private header data"
3613 msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng"
3616 msgid "failed to create output section"
3617 msgstr "lỗi tạo phần kết xuất"
3620 msgid "failed to set size"
3621 msgstr "lỗi đặt kích cỡ"
3624 msgid "failed to set vma"
3625 msgstr "lỗi đặt vma"
3628 msgid "failed to set alignment"
3629 msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh"
3632 msgid "failed to copy private data"
3633 msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng"
3636 msgid "relocation count is negative"
3637 msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm"
3639 #. User must pad the section up in order to do this.
3642 msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d"
3643 msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d"
3646 msgid "can't create debugging section"
3647 msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi"
3650 msgid "can't set debugging section contents"
3651 msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi"
3655 msgid "don't know how to write debugging information for %s"
3656 msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
3659 msgid "could not create temporary file to hold stripped copy"
3660 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước"
3664 msgid "%s: bad version in PE subsystem"
3665 msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE"
3669 msgid "unknown PE subsystem: %s"
3670 msgstr "không rõ hệ thống phụ PE: %s"
3673 msgid "byte number must be non-negative"
3674 msgstr "số byte phải là khác âm"
3678 msgid "architecture %s unknown"
3679 msgstr "không rõ kiến trúc %s"
3682 msgid "interleave must be positive"
3683 msgstr "khoảng chen vào phải là dương"
3686 msgid "interleave width must be positive"
3687 msgstr "độ rộng xen kẽ phải là dương"
3689 #: objcopy.c:3255 objcopy.c:3263
3691 msgid "%s both copied and removed"
3692 msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ"
3694 #: objcopy.c:3362 objcopy.c:3442 objcopy.c:3550 objcopy.c:3581 objcopy.c:3605
3695 #: objcopy.c:3609 objcopy.c:3629
3697 msgid "bad format for %s"
3698 msgstr "định dạng sai cho %s"
3702 msgid "cannot open: %s: %s"
3703 msgstr "không thể mở : %s: %s"
3707 msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
3708 msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x"
3712 msgid "unknown long section names option '%s'"
3713 msgstr "không rõ tùy tên phần dài « %s »"
3716 msgid "unable to parse alternative machine code"
3717 msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ"
3720 msgid "number of bytes to reverse must be positive and even"
3721 msgstr "số các byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn"
3725 msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d"
3726 msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị « --reverse-bytes » trước %d"
3730 msgid "%s: invalid reserve value for --heap"
3731 msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --heap »"
3735 msgid "%s: invalid commit value for --heap"
3736 msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --heap »"
3740 msgid "%s: invalid reserve value for --stack"
3741 msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --stack »"
3745 msgid "%s: invalid commit value for --stack"
3746 msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --stack »"
3749 msgid "interleave start byte must be set with --byte"
3750 msgstr "byte bắt đầu khoảng chen vào phải được đặt với tùy --byte"
3753 msgid "byte number must be less than interleave"
3754 msgstr "số các byte phải ít hơn khoảng chen vào"
3757 msgid "interleave width must be less than or equal to interleave - byte`"
3758 msgstr "độ rộng chen vào phải nhỏ hơn hay bằng với số byte chen vào`"
3762 msgid "unknown input EFI target: %s"
3763 msgstr "không rõ đích EFI nhập vào : %s"
3767 msgid "unknown output EFI target: %s"
3768 msgstr "không rõ đích EFI kết xuất : %s"
3772 msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s"
3773 msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
3777 msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)"
3778 msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép « %s » (lỗi: %s)"
3780 #: objcopy.c:3944 objcopy.c:3958
3782 msgid "%s %s%c0x%s never used"
3783 msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
3787 msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n"
3788 msgstr "Sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
3792 msgid " Display information from object <file(s)>.\n"
3793 msgstr " Hiển thị thông tin từ các <tập_tin> đối tượng.\n"
3797 msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
3798 msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n"
3803 " -a, --archive-headers Display archive header information\n"
3804 " -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n"
3805 " -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n"
3806 " -P, --private=OPT,OPT... Display object format specific contents\n"
3807 " -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n"
3808 " -x, --all-headers Display the contents of all headers\n"
3809 " -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n"
3810 " -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n"
3811 " -S, --source Intermix source code with disassembly\n"
3812 " -s, --full-contents Display the full contents of all sections requested\n"
3813 " -g, --debugging Display debug information in object file\n"
3814 " -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n"
3815 " -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n"
3816 " -W[lLiaprmfFsoRt] or\n"
3817 " --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
3818 " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
3819 " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
3820 " Display DWARF info in the file\n"
3821 " -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n"
3822 " -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n"
3823 " -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n"
3824 " -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n"
3825 " @<file> Read options from <file>\n"
3826 " -v, --version Display this program's version number\n"
3827 " -i, --info List object formats and architectures supported\n"
3828 " -H, --help Display this information\n"
3830 " -a, --archive-headers Hiển thị thông tin về các phần đầu kho\n"
3831 " -f, --file-headers Hiển thị nội dung của toàn bộ \"phần đầu tập tin\"\n"
3832 " -p, --private-headers\n"
3833 " Hiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n"
3834 "\t\t(các phần đầu riêng)\n"
3835 " -P, --private=OPT,OPT... Hiển thị nội dung đặc trưng định dạng đối tượng\n"
3836 " -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của \"các phần đầu của phần\"\n"
3837 " -x, --all-headers Hiển thị nội dung của \"mọi phần đầu\"\n"
3838 " -d, --disassemble\n"
3839 "\t\tHiển thị nội dung của mã của các phần có khả năng thực hiện\n"
3840 "\t\t(dịch ngược)\n"
3841 " -D, --disassemble-all Hiển thị nội dung mã được dịch ngược của mọi phần\n"
3842 "\t\t(dịch ngược hết)\n"
3843 " -S, --source Trộn lẫn mã \"nguồn\" với việc dịch ngược\n"
3844 " -s, --full-contents Hiển thị \"nội dung đầy đủ\" của mọi phần đã yêu cầu\n"
3845 " -g, --debugging Hiển thị thông tin \"gỡ lỗi\" trong tập tin đối tượng\n"
3846 " -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n"
3847 "\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n"
3848 " -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n"
3849 " -W[lLiaprmfFsoRt] hoặc\n"
3850 " --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
3851 " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
3852 " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
3853 " Hiển thị thông tin DWARF trong tập tin\n"
3854 " -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n"
3855 "\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n"
3856 " -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n"
3857 "\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n"
3858 " -r, --reloc Hiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n"
3859 "\t\t(định vị lại [viết tắt])\n"
3860 " -R, --dynamic-reloc Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n"
3861 "\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n"
3862 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
3863 " -v, --version Hiển thị số thự tự \"phiên bản\" của chương trình này\n"
3864 " -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
3865 "\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
3866 " -H, --help Hiển thị \"trợ giúp\" này\n"
3872 " The following switches are optional:\n"
3875 " Những cái chuyển theo đây vẫn tùy chọn:\n"
3880 " -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
3881 " -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n"
3882 " -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n"
3883 " -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n"
3884 " -EB --endian=big Assume big endian format when disassembling\n"
3885 " -EL --endian=little Assume little endian format when disassembling\n"
3886 " --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n"
3887 " -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n"
3888 " -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n"
3889 " -F, --file-offsets Include file offsets when displaying information\n"
3890 " -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n"
3891 " The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n"
3892 " `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
3894 " -w, --wide Format output for more than 80 columns\n"
3895 " -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n"
3896 " --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n"
3897 " --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n"
3898 " --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n"
3899 " --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n"
3900 " --insn-width=WIDTH Display WIDTH bytes on a single line for -d\n"
3901 " --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n"
3902 " --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n"
3903 " --prefix=PREFIX Add PREFIX to absolute paths for -S\n"
3904 " --prefix-strip=LEVEL Strip initial directory names for -S\n"
3906 " -b, --target=TÊN_BFD Chỉ định định dạng đối tượng đích là TÊN_BFD\n"
3907 " -m, --architecture=MÁY Ghi rõ kiến trúc đích là MÁY\n"
3908 " -j, --section=TÊN Hiển thị thông tin chỉ cho phần TÊN\n"
3909 " -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n"
3910 "\t\tChuyển TÙY_CHỌN qua cho bộ dịch ngược disassembler\n"
3911 " -EB --endian=big\n"
3912 "\t\tCoi định dạng tình trạng cuối lớn (big-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
3913 " -EL --endian=little\n"
3914 "\t\tCoi định dạng tình trạng cuối nhỏ (little-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
3915 " --file-start-context Bao gồm ngữ cảnh từ đầu tập tin (bằng « -S »)\n"
3916 " -I, --include=THƯ_MỤC\n"
3917 "\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
3918 " -l, --line-numbers\n"
3919 "\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
3920 " -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n"
3921 " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
3922 "\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
3923 "\t\t • auto\t\ttự động\n"
3925 "\t\t • lucid\t\trõ ràng\n"
3932 " -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
3933 " -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n"
3934 " --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n"
3935 " --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n"
3936 " --prefix-addresses In ra địa chỉ hoàn toàn địa chỉ khi dịch ngược\n"
3937 " --[no-]show-raw-insn Hiển thị thập lục phân ở bên việc dịch ngược kiểu ký hiệu\n"
3938 " --insn-width=RỘNG Hiển thị RỘNG byte trên một dòng đơn cho -d\n"
3939 " --adjust-vma=HIỆU_SỐ\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
3940 " --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
3941 " --prefix=TIỀN_TỐ Thêm TIỀN_TỐ này vào đường dẫn tương đối cho « -S »\n"
3942 " --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho « -S »\n"
3947 " --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n"
3948 " --dwarf-start=N Display DIEs starting with N, at the same depth\n"
3952 " --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n"
3953 " --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu\n"
3961 "Options supported for -P/--private switch:\n"
3964 "Các tùy hỗ trợ cho tùy chuyển -P/--private:\n"
3968 msgid "section '%s' mentioned in a -j option, but not found in any input file"
3969 msgstr "phần '%s' được đề cập đến trong tùy -j, nhưng lại không tìm thấy trong tập tin đầu vào"
3976 #: objdump.c:533 objdump.c:537
3978 msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
3979 msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
3983 msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
3984 msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
3993 msgid "%s: not a dynamic object"
3994 msgstr "%s không phải là môt đối tượng động"
3996 #: objdump.c:1012 objdump.c:1036
3998 msgid " (File Offset: 0x%lx)"
3999 msgstr " (Bù tập tin: 0x%lx)"
4003 msgid "disassemble_fn returned length %d"
4004 msgstr "disassemble_fn trả về độ dài %d"
4010 "Disassembly of section %s:\n"
4013 "Việc rã phần %s:\n"
4017 msgid "can't use supplied machine %s"
4018 msgstr "không thể sử dụng máy đã áp dụng %s"
4022 msgid "can't disassemble for architecture %s\n"
4023 msgstr "không thể địch ngược mã (disassemble) cho kiến trúc %s\n"
4025 #: objdump.c:2242 objdump.c:2265
4029 "Can't get contents for section '%s'.\n"
4032 "Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n"
4037 "No %s section present\n"
4040 "Không có phần %s ở\n"
4045 msgid "reading %s section of %s failed: %s"
4046 msgstr "đọc phần %s của %s gặp lỗi: %s"
4051 "Contents of %s section:\n"
4054 "Nội dung của phần %s\n"
4059 msgid "architecture: %s, "
4060 msgstr "kiến trúc: %s, "
4064 msgid "flags 0x%08x:\n"
4065 msgstr "cờ 0x%08x:\n"
4077 msgid "option -P/--private not supported by this file"
4078 msgstr "tùy -P/--private không được hỗ trợ bởi tập tin này"
4082 msgid "target specific dump '%s' not supported"
4083 msgstr "đích đã chỉ định đổ đống '%s' không được hỗ trợ"
4087 msgid "Contents of section %s:"
4088 msgstr "Nội dung của phần %s:"
4092 msgid " (Starting at file offset: 0x%lx)"
4093 msgstr " (Bắt đầu ở khoảng bù tập tin: 0x%lx)"
4096 msgid "Reading section failed"
4097 msgstr "Đọc phần (section) gặp lỗi"
4101 msgid "no symbols\n"
4102 msgstr "không có ký hiệu\n"
4106 msgid "no information for symbol number %ld\n"
4107 msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n"
4111 msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n"
4112 msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n"
4118 "%s: file format %s\n"
4121 "%s: định dạng tập tin %s\n"
4125 msgid "%s: printing debugging information failed"
4126 msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi"
4130 msgid "In archive %s:\n"
4131 msgstr "Trong kho lưu %s\n"
4134 msgid "error: the start address should be before the end address"
4135 msgstr "lỗi: địa chỉ đầu nên nằm trước địa chỉ cuối"
4138 msgid "error: the stop address should be after the start address"
4139 msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu"
4142 msgid "error: prefix strip must be non-negative"
4143 msgstr "lỗi: việc tước tiền tố phải khác âm"
4146 msgid "error: instruction width must be positive"
4147 msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương"
4150 msgid "unrecognized -E option"
4151 msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »"
4155 msgid "unrecognized --endian type `%s'"
4156 msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) « %s »"
4161 "For XCOFF files:\n"
4162 " header Display the file header\n"
4163 " aout Display the auxiliary header\n"
4164 " sections Display the section headers\n"
4165 " syms Display the symbols table\n"
4166 " relocs Display the relocation entries\n"
4167 " lineno Display the line number entries\n"
4168 " loader Display loader section\n"
4169 " except Display exception table\n"
4170 " typchk Display type-check section\n"
4171 " traceback Display traceback tags\n"
4172 " toc Display toc symbols\n"
4174 "Cho các tập tin XCOFF:\n"
4175 " header Hiển thị phần đầu tập tin\n"
4176 " aout Hiển thị phần đầu auxiliary\n"
4177 " sections Hiển thị phần chương\n"
4178 " syms Hiển thị bảng ký hiệu\n"
4179 " relocs Hiển thị mục tái định vị\n"
4180 " lineno Hiển thị mục số dòng\n"
4181 " loader Hiển thị chương tải\n"
4182 " except Hiển thị bảng ngoại lệ\n"
4183 " typchk Hiển thị chương kiểm-tra-kiểu\n"
4184 " traceback Hiển thị thẻ traceback\n"
4185 " toc Hiển thị mục lục (toc) ký hiệu\n"
4189 msgid " nbr sections: %d\n"
4190 msgstr " các đoạn nbr: %d\n"
4194 msgid " time and date: 0x%08x - "
4195 msgstr " thời gian và ngày tháng: 0x%08x - "
4204 msgid " symbols off: 0x%08x\n"
4205 msgstr " symbols off: 0x%08x\n"
4209 msgid " nbr symbols: %d\n"
4210 msgstr " các ký hiệu nbr: %d\n"
4214 msgid " opt hdr sz: %d\n"
4215 msgstr " opt hdr sz: %d\n"
4219 msgid " flags: 0x%04x "
4220 msgstr " các cờ: 0x%04x "
4224 msgid "Auxiliary header:\n"
4225 msgstr "Phần đầu bổ trợ:\n"
4229 msgid " No aux header\n"
4230 msgstr " Không phần đầu aux\n"
4234 msgid "warning: optionnal header size too large (> %d)\n"
4235 msgstr "cảnh báo: độ dài phần đầu tùy quá lớn (> %d)\n"
4238 msgid "cannot read auxhdr"
4239 msgstr "không đọc được auxhdr"
4243 msgid " o_mflag (magic): 0x%04x 0%04o\n"
4244 msgstr " o_mflag (kỳ diệu): 0x%04x 0%04o\n"
4248 msgid " o_vstamp: 0x%04x\n"
4249 msgstr " o_vstamp: 0x%04x\n"
4253 msgid " o_tsize: 0x%08x\n"
4254 msgstr " o_tsize: 0x%08x\n"
4258 msgid " o_dsize: 0x%08x\n"
4259 msgstr " o_dsize: 0x%08x\n"
4263 msgid " o_entry: 0x%08x\n"
4264 msgstr " o_entry: 0x%08x\n"
4268 msgid " o_text_start: 0x%08x\n"
4269 msgstr " o_text_start: 0x%08x\n"
4273 msgid " o_data_start: 0x%08x\n"
4274 msgstr " o_data_start: 0x%08x\n"
4278 msgid " o_toc: 0x%08x\n"
4279 msgstr " o_toc: 0x%08x\n"
4283 msgid " o_snentry: 0x%04x\n"
4284 msgstr " o_snentry: 0x%04x\n"
4288 msgid " o_sntext: 0x%04x\n"
4289 msgstr " o_sntext: 0x%04x\n"
4293 msgid " o_sndata: 0x%04x\n"
4294 msgstr " o_sndata: 0x%04x\n"
4298 msgid " o_sntoc: 0x%04x\n"
4299 msgstr " o_sntoc: 0x%04x\n"
4303 msgid " o_snloader: 0x%04x\n"
4304 msgstr " o_snloader: 0x%04x\n"
4308 msgid " o_snbss: 0x%04x\n"
4309 msgstr " o_snbss: 0x%04x\n"
4313 msgid " o_algntext: %u\n"
4314 msgstr " o_algntext: %u\n"
4318 msgid " o_algndata: %u\n"
4319 msgstr " o_algndata: %u\n"
4323 msgid " o_modtype: 0x%04x"
4324 msgstr " o_modtype: 0x%04x"
4328 msgid " o_cputype: 0x%04x\n"
4329 msgstr " o_cputype: 0x%04x\n"
4333 msgid " o_maxstack: 0x%08x\n"
4334 msgstr " o_maxstack: 0x%08x\n"
4338 msgid " o_maxdata: 0x%08x\n"
4339 msgstr " o_maxdata: 0x%08x\n"
4343 msgid " o_debugger: 0x%08x\n"
4344 msgstr " o_debugger: 0x%08x\n"
4348 msgid "Section headers (at %u+%u=0x%08x to 0x%08x):\n"
4349 msgstr "Phần đầu đoạn (tại vị trí %u+%u=0x%08x đến 0x%08x):\n"
4353 msgid " No section header\n"
4354 msgstr " Không phần đầu đoạn\n"
4356 #: od-xcoff.c:531 od-xcoff.c:542 od-xcoff.c:598
4357 msgid "cannot read section header"
4358 msgstr "không thể đọc phần đầu của phần"
4362 msgid " # Name paddr vaddr size scnptr relptr lnnoptr nrel nlnno\n"
4363 msgstr " # Tên paddr vaddr kích thước scnptr relptr lnnoptr nrel nlnno\n"
4367 msgid "%2d %-8.8s %08x %08x %08x %08x %08x %08x %-5d %-5d\n"
4368 msgstr "%2d %-8.8s %08x %08x %08x %08x %08x %08x %-5d %-5d\n"
4372 msgid " Flags: %08x "
4373 msgstr " Các cờ: %08x "
4377 msgid "overflow - nreloc: %u, nlnno: %u\n"
4378 msgstr "tràn - nreloc: %u, nlnno: %u\n"
4380 #: od-xcoff.c:586 od-xcoff.c:919 od-xcoff.c:974
4381 msgid "cannot read section headers"
4382 msgstr "lỗi đọc các phần đầu của phần"
4385 msgid "cannot read strings table len"
4386 msgstr "không đọc được độ dài bảng các chuỗi"
4389 msgid "cannot read strings table"
4390 msgstr "không đọc được bảng các chuỗi"
4393 msgid "cannot read symbol table"
4394 msgstr "không đọc được bảng ký hiệu"
4397 msgid "cannot read symbol entry"
4398 msgstr "không thể đọc mục ký hiệu"
4401 msgid "cannot read symbol aux entry"
4402 msgstr "không thể đọc mục ký hiệu aux"
4406 msgid "Symbols table (strtable at 0x%08x)"
4407 msgstr "Bảng ký hiệu (strtable at 0x%08x)"
4416 " Không có ký hiệu\n"
4420 msgid " (no strings):\n"
4421 msgstr " (không có chuỗi):\n"
4425 msgid " (strings size: %08x):\n"
4426 msgstr " (kích thước chuỗi: %08x):\n"
4430 msgid " # sc value section type aux name/off\n"
4431 msgstr " # sc giá trị phần kiểu aux tên/off\n"
4435 msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n"
4436 msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n"
4440 msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n"
4441 msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n"
4443 #. Function aux entry.
4446 msgid " exptr: %08x fsize: %08x lnnoptr: %08x endndx: %u\n"
4447 msgstr " exptr: %08x fsize: %08x lnnoptr: %08x endndx: %u\n"
4451 msgid " scnsym: %-8u"
4452 msgstr " scnsym: %-8u"
4456 msgid " scnlen: %08x"
4457 msgstr " scnlen: %08x"
4461 msgid " h: parm=%08x sn=%04x al: 2**%u"
4462 msgstr " h: parm=%08x sn=%04x al: 2**%u"
4476 msgid " ftype: %02x "
4477 msgstr " ftype: %02x "
4481 msgid "fname: %.14s"
4482 msgstr "fname: %.14s"
4484 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
4492 msgid "offset: %08x"
4493 msgstr "khoảng bù (offset): %08x"
4498 msgstr " lnno: %u\n"
4502 msgid "Relocations for %s (%u)\n"
4503 msgstr "Xây dựng lại cho %s (%u)\n"
4506 msgid "cannot read relocations"
4507 msgstr "không đọc được thông tin xây dựng lại"
4511 msgid "vaddr sgn mod sz type symndx symbol\n"
4512 msgstr "vaddr sgn mod sz type symndx ký hiệu\n"
4515 msgid "cannot read relocation entry"
4516 msgstr "không thể đọc mục của thông tin xây dựng lại"
4520 msgid "%08x %c %c %-2u "
4521 msgstr "%08x %c %c %-2u "
4525 msgid "Line numbers for %s (%u)\n"
4526 msgstr "Số của dòng cho %s (%u)\n"
4529 msgid "cannot read line numbers"
4530 msgstr "không thể đọc được số dòng"
4534 msgid "lineno symndx/paddr\n"
4535 msgstr "lineno symndx/paddr\n"
4538 msgid "cannot read line number entry"
4539 msgstr "không thể đọc mục số của dòng"
4548 msgid "no .loader section in file\n"
4549 msgstr "không có phần .loader trong tập tin\n"
4553 msgid "section .loader is too short\n"
4554 msgstr "phần .loader quá ngắn\n"
4558 msgid "Loader header:\n"
4559 msgstr "Phần đầu bộ tải:\n"
4563 msgid " version: %u\n"
4564 msgstr " phiên bản: %u\n"
4568 msgid " Unhandled version\n"
4569 msgstr " Phiên bản không nắm được\n"
4573 msgid " nbr symbols: %u\n"
4574 msgstr " ký hiệu nbr: %u\n"
4578 msgid " nbr relocs: %u\n"
4579 msgstr " nbr relocs: %u\n"
4583 msgid " import strtab len: %u\n"
4584 msgstr " nhập vào độ dài strtab: %u\n"
4588 msgid " nbr import files: %u\n"
4589 msgstr " các tập tin nhập nbr: %u\n"
4593 msgid " import file off: %u\n"
4594 msgstr " tắt nhập khẩu tập tin: %u\n"
4598 msgid " string table len: %u\n"
4599 msgstr " độ dài bảng chuỗi: %u\n"
4603 msgid " string table off: %u\n"
4604 msgstr " tắt bảng chuỗi: %u\n"
4608 msgid "Dynamic symbols:\n"
4609 msgstr "Các ký hiệu động:\n"
4613 msgid " # value sc IFEW ty class file pa name\n"
4614 msgstr " # giá trị sc IFEW ty class file pa name\n"
4618 msgid " %4u %08x %3u "
4619 msgstr " %4u %08x %3u "
4628 msgid "(bad offset: %u)"
4629 msgstr "(khoảng bù (offset) sai: %u)"
4633 msgid "Dynamic relocs:\n"
4634 msgstr "relocs động:\n"
4638 msgid " vaddr sec sz typ sym\n"
4639 msgstr " vaddr sec sz typ sym\n"
4643 msgid " %08x %3u %c%c %2u "
4644 msgstr " %08x %3u %c%c %2u "
4661 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
4669 msgid "Import files:\n"
4670 msgstr "Nhập các tập tin:\n"
4674 msgid "no .except section in file\n"
4675 msgstr "không có phần .except trong tập tin\n"
4679 msgid "Exception table:\n"
4680 msgstr "Bảng ngoại lệ:\n"
4684 msgid "lang reason sym/addr\n"
4685 msgstr "lý do `lang' sym/addr\n"
4690 msgstr " %02x %02x "
4699 msgid "no .typchk section in file\n"
4700 msgstr "không có phần .typchk trong tập tin\n"
4704 msgid "Type-check section:\n"
4705 msgstr "Phần kiểm-tra-kiểu:\n"
4709 msgid "offset len lang-id general-hash language-hash\n"
4710 msgstr "offset len lang-id general-hash language-hash\n"
4714 msgid " address beyond section size\n"
4715 msgstr " địa chỉ vượt quá kích cỡ phần\n"
4719 msgid " tags at %08x\n"
4720 msgstr " các thẻ tại %08x\n"
4724 msgid " version: %u, lang: %u, global_link: %u, is_eprol: %u, has_tboff: %u, int_proc: %u\n"
4725 msgstr " phiên bản: %u, lang: %u, global_link: %u, is_eprol: %u, has_tboff: %u, int_proc: %u\n"
4729 msgid " has_ctl: %u, tocless: %u, fp_pres: %u, log_abort: %u, int_hndl: %u\n"
4730 msgstr " has_ctl: %u, tocless: %u, fp_pres: %u, log_abort: %u, int_hndl: %u\n"
4734 msgid " name_pres: %u, uses_alloca: %u, cl_dis_inv: %u, saves_cr: %u, saves_lr: %u\n"
4735 msgstr " name_pres: %u, uses_alloca: %u, cl_dis_inv: %u, saves_cr: %u, saves_lr: %u\n"
4739 msgid " stores_bc: %u, fixup: %u, fpr_saved: %-2u, spare3: %u, gpr_saved: %-2u\n"
4740 msgstr " stores_bc: %u, fixup: %u, fpr_saved: %-2u, spare3: %u, gpr_saved: %-2u\n"
4744 msgid " fixparms: %-3u floatparms: %-3u parm_on_stk: %u\n"
4745 msgstr " fixparms: %-3u floatparms: %-3u parm_on_stk: %u\n"
4749 msgid " parminfo: 0x%08x\n"
4750 msgstr " parminfo: 0x%08x\n"
4754 msgid " tb_offset: 0x%08x (start=0x%08x)\n"
4755 msgstr " tb_offset: 0x%08x (bắt đầu=0x%08x)\n"
4759 msgid " hand_mask_offset: 0x%08x\n"
4760 msgstr " hand_mask_offset: 0x%08x\n"
4764 msgid " number of CTL anchors: %u\n"
4765 msgstr " số của các điểm neo CTL: %u\n"
4769 msgid " CTL[%u]: %08x\n"
4770 msgstr " CTL[%u]: %08x\n"
4774 msgid " Name (len: %u): "
4775 msgstr " Tên (dài: %u): "
4779 msgid "[truncated]\n"
4780 msgstr "[bị cắt ngắn]\n"
4784 msgid " alloca reg: %u\n"
4785 msgstr " alloca reg: %u\n"
4789 msgid " (end of tags at %08x)\n"
4790 msgstr " (cuối thẻ tại %08x)\n"
4794 msgid " no tags found\n"
4795 msgstr "không tìm thấy thẻ nào\n"
4799 msgid " Truncated .text section\n"
4800 msgstr "Phần « .text » (văn bản) bị cắt cụt\n"
4805 msgstr "Mục Lục (TOC):\n"
4809 msgid "Nbr entries: %-8u Size: %08x (%u)\n"
4810 msgstr "Mục Nbr: %-8u Kích thước: %08x (%u)\n"
4813 msgid "cannot read header"
4814 msgstr "không thể đọc phần đầu"
4818 msgid "File header:\n"
4819 msgstr "Đầu tập tin:\n"
4823 msgid " magic: 0x%04x (0%04o) "
4824 msgstr " số mầu nhiệm: 0x%04x (0%04o) "
4828 msgid "(WRMAGIC: writable text segments)"
4829 msgstr "(WRMAGIC: đoạn nhớ có thể ghi chữ được)"
4833 msgid "(ROMAGIC: readonly sharablee text segments)"
4834 msgstr "(ROMAGIC: các đoan sharablee text chỉ cho đọc)"
4838 msgid "(TOCMAGIC: readonly text segments and TOC)"
4839 msgstr "(TOCMAGIC: đoạn chữ và MỤC-LỤC (TOC) chỉ cho đọc)"
4843 msgid "unknown magic"
4844 msgstr "không hiểu số mầu nhiệm"
4848 msgid " Unhandled magic\n"
4849 msgstr " Không nắm được số mầu nhiệm\n"
4852 msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n"
4853 msgstr "giá trị không hợp lệ được chỉ định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page » (trang mã).\n"
4857 msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x"
4858 msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x"
4860 #: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699
4862 msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s"
4863 msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s"
4865 #: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719
4867 msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s"
4868 msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s"
4872 msgid "%ld: .bf without preceding function"
4873 msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước"
4877 msgid "%ld: unexpected .ef\n"
4878 msgstr "%ld: « .ef » bất thường\n"
4882 msgid "%s: no recognized debugging information"
4883 msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
4887 msgid "Last stabs entries before error:\n"
4888 msgstr "Những mục stabs cuối cùng được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n"
4896 msgstr "<không-tên>"
4898 #: readelf.c:267 readelf.c:5026 readelf.c:5536 readelf.c:8077 readelf.c:8195
4899 #: readelf.c:9154 readelf.c:9234 readelf.c:9287 readelf.c:12150
4906 msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
4907 msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n"
4911 msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n"
4912 msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
4916 msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n"
4917 msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n"
4920 msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
4921 msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
4923 #: readelf.c:646 readelf.c:676 readelf.c:744 readelf.c:773
4927 #: readelf.c:658 readelf.c:688 readelf.c:755 readelf.c:784
4928 msgid "out of memory parsing relocs\n"
4929 msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc định vị lại\n"
4933 msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n"
4934 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
4938 msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n"
4939 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
4943 msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n"
4944 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
4948 msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n"
4949 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
4953 msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
4954 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
4958 msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n"
4959 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
4963 msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
4964 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
4968 msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n"
4969 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
4971 #: readelf.c:1219 readelf.c:1378 readelf.c:1386
4973 msgid "unrecognized: %-7lx"
4974 msgstr "không nhận ra: %-7lx"
4978 msgid "<unknown addend: %lx>"
4979 msgstr "<không rõ phần cộng: %lx>"
4983 msgid " bad symbol index: %08lx"
4984 msgstr " chỉ mục ký hiệu sai: %08lx"
4988 msgid "<string table index: %3ld>"
4989 msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>"
4993 msgid "<corrupt string table index: %3ld>"
4994 msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
4998 msgid "Processor Specific: %lx"
4999 msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx"
5003 msgid "Operating System specific: %lx"
5004 msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx"
5006 #: readelf.c:1759 readelf.c:2821
5008 msgid "<unknown>: %lx"
5009 msgstr "<không rõ>: %lx"
5013 msgstr "NONE (Không có)"
5016 msgid "REL (Relocatable file)"
5017 msgstr "REL (Tập tin có thể định vị lại)"
5020 msgid "EXEC (Executable file)"
5021 msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)"
5024 msgid "DYN (Shared object file)"
5025 msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)"
5028 msgid "CORE (Core file)"
5029 msgstr "CORE (Tập tin lõi)"
5033 msgid "Processor Specific: (%x)"
5034 msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)"
5038 msgid "OS Specific: (%x)"
5039 msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)"
5041 #: readelf.c:1784 readelf.c:3068
5043 msgid "<unknown>: %x"
5044 msgstr "<không rõ>: %x"
5052 msgid "<unknown>: 0x%x"
5053 msgstr "<không rõ>: 0x%x"
5057 msgstr ", <không rõ>"
5059 #: readelf.c:2236 readelf.c:7428
5065 msgstr "không rõ mac"
5068 msgid ", relocatable"
5069 msgstr ", relocatable (có thể tái định vị được)"
5072 msgid ", relocatable-lib"
5073 msgstr ", thư viện relocatable-lib (có thể tái định vị được)"
5076 msgid ", unknown v850 architecture variant"
5077 msgstr ", không hiểu biến thể kiến trúc v850"
5080 msgid ", unknown CPU"
5081 msgstr ", không rõ kiến trúc CPU"
5084 msgid ", unknown ABI"
5085 msgstr ", không hiểu ABI"
5087 #: readelf.c:2419 readelf.c:2453
5088 msgid ", unknown ISA"
5089 msgstr ", không hiểu ISA"
5092 msgid "Standalone App"
5093 msgstr "Ứng dụng Độc lập"
5096 msgid "Bare-metal C6000"
5097 msgstr "Bare-metal C6000"
5099 #: readelf.c:2645 readelf.c:3431 readelf.c:3447
5101 msgid "<unknown: %x>"
5102 msgstr "<không rõ : %x>"
5106 msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n"
5107 msgstr "Sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
5111 msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
5112 msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung của tập tin định dạng ELF\n"
5118 " -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
5119 " -h --file-header Display the ELF file header\n"
5120 " -l --program-headers Display the program headers\n"
5121 " --segments An alias for --program-headers\n"
5122 " -S --section-headers Display the sections' header\n"
5123 " --sections An alias for --section-headers\n"
5124 " -g --section-groups Display the section groups\n"
5125 " -t --section-details Display the section details\n"
5126 " -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n"
5127 " -s --syms Display the symbol table\n"
5128 " --symbols An alias for --syms\n"
5129 " --dyn-syms Display the dynamic symbol table\n"
5130 " -n --notes Display the core notes (if present)\n"
5131 " -r --relocs Display the relocations (if present)\n"
5132 " -u --unwind Display the unwind info (if present)\n"
5133 " -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n"
5134 " -V --version-info Display the version sections (if present)\n"
5135 " -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n"
5136 " -c --archive-index Display the symbol/file index in an archive\n"
5137 " -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n"
5138 " -x --hex-dump=<number|name>\n"
5139 " Dump the contents of section <number|name> as bytes\n"
5140 " -p --string-dump=<number|name>\n"
5141 " Dump the contents of section <number|name> as strings\n"
5142 " -R --relocated-dump=<number|name>\n"
5143 " Dump the contents of section <number|name> as relocated bytes\n"
5144 " -w[lLiaprmfFsoRt] or\n"
5145 " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
5146 " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
5147 " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
5148 " Display the contents of DWARF2 debug sections\n"
5151 " -a --all \t\t\t\t\tTương đương với: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
5152 " -h --file-header \t\t\t\tHiển thị đầu tập tin ELF\n"
5153 " -l --program-headers \t\tHiển thị phần đầu chương trình\n"
5154 " --segments \t\t\tBí danh cho « --program-headers »\n"
5155 " -S --section-headers \t\t\tHiển thị đầu của các phần\n"
5156 " --sections \t\t\tBí danh « --section-headers »\n"
5157 " -g --section-groups \t\t\t Hiển thị các nhóm phần\n"
5158 " -t --section-details\t\t\tHiển thị chi tiết về phần\n"
5159 " -e --headers \t\t\t\tTương đương với: -h -l -S\n"
5160 " -s --syms \t\t\tHiển thị bảng ký hiệu\n"
5161 " --symbols \t\t\tBí danh cho « --syms »\n"
5162 " --dyn-syms Hiển thị bảng ký hiệu năng động\n"
5163 " -n --notes \t\t\tHiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n"
5164 " -r --relocs \t\tHiển thị các việc định vị lại (nếu có)\n"
5165 " -u --unwind \t\tHiển thị thông tin tháo ra (nếu có)\n"
5166 " -d --dynamic \t\tHiển thị phần động (nếu có)\n"
5167 " -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
5168 " -A --arch-specific Hiển thị thông tin đặc trưng cho kiến trúc (nếu có)\n"
5169 " -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n"
5170 " -D --use-dynamic Dùng thông tin phần động khi hiển thị ký hiệu\n"
5171 " -x --hex-dump=<số|tên>\n"
5172 " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte)\n"
5173 " -p --string-dump=<số|tên>\n"
5174 " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng chuỗi)\n"
5175 " -R --relocated-dump=<số|tên>\n"
5176 " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte đã định vị lại)\n"
5177 " -w[lLiaprmfFsoRt] hay\n"
5178 " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
5179 " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
5180 " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
5181 " Hiển thị nội dung của chương gỡ lỗi DWARF2\n"
5182 " • rawline\t\tdòng thô\n"
5183 " • decodeline\t\tgiải mã dòng\n"
5184 " • info\t\t\tthông tin\n"
5185 " • abbrev\t\t\tviết tắt\n"
5186 " • pubnames\t\txuất các tên\n"
5187 " • aranges\t\ta các phạm vi\n"
5188 " • macro\t\t\tvĩ lệnh\n"
5189 " • frames\t\t\tcác khung\n"
5190 " • str\t\t\tchuỗi\n"
5191 " • loc\t\t\tđịnh vị\n"
5192 " • Ranges\t\tcác phạm vi\n"
5197 " --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n"
5198 " --dwarf-start=N Display DIEs starting with N, at the same depth\n"
5201 " --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n"
5202 " --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu hay\n"
5208 " -i --instruction-dump=<number|name>\n"
5209 " Disassemble the contents of section <number|name>\n"
5211 " -i --instruction-dump=<số|tên>\n"
5212 " Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n"
5217 " -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n"
5218 " -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n"
5219 " @<file> Read options from <file>\n"
5220 " -H --help Display this information\n"
5221 " -v --version Display the version number of readelf\n"
5224 "\tHiển thị biểu đồ tần xuất của các độ dài danh sách xô\n"
5225 " -W --wide Cho phép chiều rộng kết xuất vượt qua 80 ký tự\n"
5226 " @<file> \t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
5227 " -H --help \tHiển thị trợ giúp này\n"
5228 " -v --version \tHiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n"
5230 #: readelf.c:3195 readelf.c:3224 readelf.c:3228 readelf.c:13374
5231 msgid "Out of memory allocating dump request table.\n"
5232 msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
5236 msgid "Invalid option '-%c'\n"
5237 msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n"
5240 msgid "Nothing to do.\n"
5241 msgstr "Không có gì cần làm.\n"
5243 #: readelf.c:3427 readelf.c:3443 readelf.c:8013
5248 msgid "2's complement, little endian"
5249 msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối nhỏ"
5252 msgid "2's complement, big endian"
5253 msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối lớn"
5256 msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
5257 msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
5261 msgid "ELF Header:\n"
5262 msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
5267 msgstr " Ma thuật: "
5271 msgid " Class: %s\n"
5272 msgstr " Hạng: %s\n"
5277 msgstr " Dữ liệu: %s\n"
5281 msgid " Version: %d %s\n"
5282 msgstr " Phiên bản: %d %s\n"
5286 msgid "<unknown: %lx>"
5287 msgstr "<không rõ: %lx>"
5291 msgid " OS/ABI: %s\n"
5292 msgstr " OS/ABI: %s\n"
5296 msgid " ABI Version: %d\n"
5297 msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
5302 msgstr " Kiểu : %s\n"
5306 msgid " Machine: %s\n"
5311 msgid " Version: 0x%lx\n"
5312 msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n"
5316 msgid " Entry point address: "
5317 msgstr " Địa chỉ điểm vào : "
5323 " Start of program headers: "
5326 " Đầu các dòng đầu chương trình: "
5331 " (bytes into file)\n"
5332 " Start of section headers: "
5334 " (byte vào tập tin)\n"
5335 " Đầu các dòng đầu phần: "
5339 msgid " (bytes into file)\n"
5340 msgstr " (byte vào tập tin)\n"
5344 msgid " Flags: 0x%lx%s\n"
5345 msgstr " Cờ : 0x%lx%s\n"
5349 msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n"
5350 msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n"
5354 msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n"
5355 msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
5359 msgid " Number of program headers: %ld"
5360 msgstr " Số các dòng đầu phần chương trình: %ld"
5364 msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n"
5365 msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
5369 msgid " Number of section headers: %ld"
5370 msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld"
5374 msgid " Section header string table index: %ld"
5375 msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
5379 msgid " <corrupt: out of range>"
5380 msgstr "<hư hỏng: nằm ngoài phạm vi>"
5382 #: readelf.c:3570 readelf.c:3604
5383 msgid "program headers"
5384 msgstr "các dòng đầu chương trình"
5387 msgid "possibly corrupt ELF header - it has a non-zero program header offset, but no program headers"
5388 msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu ELF sai hỏngr - nó có khoảng bù phần đầu chương trình khác không, nhưng lại không có các phần đầu chương trình"
5394 "There are no program headers in this file.\n"
5397 "Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n"
5403 "Elf file type is %s\n"
5406 "Kiểu tập tin Elf là %s\n"
5410 msgid "Entry point "
5417 "There are %d program headers, starting at offset "
5420 "Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại khoảng bù"
5422 #: readelf.c:3695 readelf.c:3697
5426 "Program Headers:\n"
5429 "Dòng đầu chương trình:\n"
5433 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
5434 msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
5438 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
5439 msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
5443 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n"
5444 msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
5448 msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
5449 msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
5452 msgid "more than one dynamic segment\n"
5453 msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
5456 msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n"
5457 msgstr "không có phần « .dynamic » (động) trong phân đoạn động\n"
5460 msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n"
5461 msgstr "phần « .dynamic » (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n"
5464 msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n"
5465 msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n"
5468 msgid "Unable to find program interpreter name\n"
5469 msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
5472 msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n"
5473 msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
5476 msgid "Unable to read program interpreter name\n"
5477 msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n"
5483 " [Requesting program interpreter: %s]"
5486 " [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
5492 " Section to Segment mapping:\n"
5495 " Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
5499 msgid " Segment Sections...\n"
5500 msgstr " Các phần phân đoạn...\n"
5503 msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
5504 msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
5508 msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
5509 msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD ».\n"
5511 #: readelf.c:3942 readelf.c:3985
5512 msgid "section headers"
5513 msgstr "dòng đầu phần"
5515 #: readelf.c:4032 readelf.c:4107
5516 msgid "sh_entsize is zero\n"
5517 msgstr "sh_entsize là số không\n"
5519 #: readelf.c:4040 readelf.c:4115
5520 msgid "Invalid sh_entsize\n"
5521 msgstr "sh_entsize không hợp lệ\n"
5523 #: readelf.c:4045 readelf.c:4120
5527 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
5528 #: readelf.c:4057 readelf.c:4132
5529 msgid "symtab shndx"
5530 msgstr "symtab shndx"
5534 msgid "UNKNOWN (%*.*lx)"
5535 msgstr "KHÔNG RÕ (%*.*lx)"
5538 msgid "possibly corrupt ELF file header - it has a non-zero section header offset, but no section headers\n"
5539 msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu tập tin ELF sai hỏng - nó có khoảng bù phần đầu chương khác không, nhưng lại không có phần đầu chương\n"
5545 "There are no sections in this file.\n"
5548 "Không có phần trong tập tin này.\n"
5552 msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
5553 msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx:\n"
5555 #: readelf.c:4444 readelf.c:5022 readelf.c:5433 readelf.c:5739 readelf.c:6152
5556 #: readelf.c:7036 readelf.c:9132
5557 msgid "string table"
5562 msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
5563 msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (mong đợi %lx)\n"
5566 msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
5567 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
5572 msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
5573 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
5576 msgid "dynamic strings"
5580 msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
5581 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
5587 "Section Headers:\n"
5601 #: readelf.c:4635 readelf.c:4646 readelf.c:4657
5603 msgid " [Nr] Name\n"
5604 msgstr " [Nr] Tên\n"
5608 msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n"
5609 msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
5613 msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
5614 msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
5618 msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n"
5619 msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Tin Canh\n"
5623 msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
5624 msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
5628 msgid " Type Address Offset Link\n"
5629 msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n"
5633 msgid " Size EntSize Info Align\n"
5634 msgstr " Cỡ CỡEnt Tin Canh\n"
5638 msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n"
5639 msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n"
5643 msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
5644 msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Tin Canh\n"
5653 msgid "section %u: sh_link value of %u is larger than the number of sections\n"
5654 msgstr "phần %u : giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n"
5660 " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings), l (large)\n"
5661 " I (info), L (link order), G (group), T (TLS), E (exclude), x (unknown)\n"
5662 " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
5672 "\tL\tthứ tự liên kết\n"
5677 "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
5678 "\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
5679 "\ts\tchỉ định bộ xử lý\n"
5685 " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n"
5686 " I (info), L (link order), G (group), T (TLS), E (exclude), x (unknown)\n"
5687 " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
5696 "\tL\tthứ tự liên kết\n"
5701 "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
5702 "\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
5703 "\ts\tchỉ định bộ xử lý\n"
5707 msgid "[<unknown>: 0x%x] "
5708 msgstr "[<không rõ>: 0x%x] "
5714 "There are no sections to group in this file.\n"
5717 "Không có phần cho nhóm trong tập tin này.\n"
5720 msgid "Section headers are not available!\n"
5721 msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
5727 "There are no section groups in this file.\n"
5730 "Không có nhóm phần trong tập tin này.\n"
5734 msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
5735 msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n"
5739 msgid "Corrupt header in group section `%s'\n"
5740 msgstr "Phần đầu hỏng trong chương nhóm `%s'\n"
5744 msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
5745 msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n"
5748 msgid "section data"
5749 msgstr "dữ liệu phần"
5755 "%sgroup section [%5u] `%s' [%s] contains %u sections:\n"
5758 "%snhóm phần [%5u] `%s' [%s] chứa %u phần:\n"
5762 msgid " [Index] Name\n"
5763 msgstr " [Chỉ mục] Tên\n"
5767 msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n"
5768 msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] > phần tối đa [%5u]\n"
5772 msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n"
5773 msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
5777 msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
5778 msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
5781 msgid "dynamic section image fixups"
5782 msgstr "bộ sửa chữa ảnh chương động"
5788 "Image fixups for needed library #%d: %s - ident: %lx\n"
5791 "Bộ sửa chữa ảnh là cần thiết cho thư viện #%d: %s - ident: %lx\n"
5795 msgid "Seg Offset Type SymVec DataType\n"
5796 msgstr "Seg Offset Kiểu SymVec KiểuDữLiệu\n"
5799 msgid "dynamic section image relas"
5800 msgstr "relas ảnh phần động"
5813 msgid "Seg Offset Type Addend Seg Sym Off\n"
5814 msgstr "Seg Offset Kiểu SốCộng Seg Sym Off\n"
5817 msgid "dynamic string section"
5818 msgstr "phần chuỗi động"
5824 "'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n"
5827 "phần định vị lại « %s » tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n"
5833 "There are no dynamic relocations in this file.\n"
5836 "Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n"
5842 "Relocation section "
5847 #: readelf.c:5399 readelf.c:5815 readelf.c:5830 readelf.c:6167
5852 #: readelf.c:5401 readelf.c:5832 readelf.c:6169
5854 msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
5855 msgstr " tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
5861 "There are no relocations in this file.\n"
5864 "Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n"
5868 msgid "\tUnknown version.\n"
5869 msgstr "\tKhông hiểu phiên bản.\n"
5871 #: readelf.c:5643 readelf.c:6016
5872 msgid "unwind table"
5873 msgstr "tri ra bảng"
5875 #: readelf.c:5685 readelf.c:6098 readelf.c:6358
5877 msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
5878 msgstr "Đang bỏ qua kiểu định vị lại bất thường %s\n"
5880 #: readelf.c:5747 readelf.c:6160 readelf.c:7044 readelf.c:7091
5884 "There are no unwind sections in this file.\n"
5887 "Không có phần tri ra trong tập tin này.\n"
5893 "Could not find unwind info section for "
5896 "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
5900 msgstr "thông tin tri ra"
5902 #: readelf.c:5825 readelf.c:6166
5913 msgstr "dữ liệu unwind"
5917 msgid "Skipping unexpected relocation at offset 0x%lx\n"
5918 msgstr "đang bỏ qua tái định vị không như mong đợi trong phần bù 0x%lx\n"
5922 msgid "[Truncated opcode]\n"
5923 msgstr "[Opcode (mã thao tác) đã bị cắt cụt]\n"
5925 #: readelf.c:6477 readelf.c:6677
5927 msgid "Refuse to unwind"
5928 msgstr "Từ chối tháo ra"
5933 msgstr " [Dành riêng]"
5940 #: readelf.c:6533 readelf.c:6619
5945 #: readelf.c:6640 readelf.c:6774
5947 msgid " [unsupported opcode]"
5948 msgstr " [Opcode (mã thao tác) không hỗ trợ]"
5957 msgid " sp = sp + %d"
5958 msgstr " sp = sp + %d"
5963 msgstr "khung pop {"
5971 msgid "sp = sp + %ld"
5972 msgstr "sp = sp + %ld"
5976 msgid " Personality routine: "
5977 msgstr " Thủ tục cá nhân: "
5981 msgid " [Truncated data]\n"
5982 msgstr " [Dữ liệu đã cắt cụt]\n"
5986 msgid " Compact model %d\n"
5987 msgstr " Kiểu mẫu nén %d\n"
5991 msgid " Restore stack from frame pointer\n"
5992 msgstr " Phục hồi stack từ con trỏ khung\n"
5996 msgid " Stack increment %d\n"
5997 msgstr " Gia số Stack %d\n"
6001 msgid " Registers restored: "
6002 msgstr " Các thanh ghi đã được phục hồi lại: "
6006 msgid " Return register: %s\n"
6007 msgstr " Thanh ghi trả về: %s\n"
6011 msgid "Could not locate .ARM.extab section containing 0x%lx.\n"
6012 msgstr "Không thể xác định phần .ARM.extab đang chứa 0x%lx.\n"
6018 "Unwind table index '%s' at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
6021 "Tháo chỉ số bảng '%s' tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu các mục:\n"
6030 msgid "Interface Version: %s\n"
6031 msgstr "Phiên bản Giao diện: %s\n"
6035 msgid "<corrupt: %ld>\n"
6036 msgstr "<hư hỏng: %ld>\n"
6040 msgid "Time Stamp: %s\n"
6041 msgstr "Dấu vết thời gian: %s\n"
6043 #: readelf.c:7320 readelf.c:7366
6044 msgid "dynamic section"
6051 "There is no dynamic section in this file.\n"
6054 "Không có phần động trong tập tin này.\n"
6057 msgid "Unable to seek to end of file!\n"
6058 msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc của tập tin.\n"
6061 msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
6062 msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
6065 msgid "Unable to seek to end of file\n"
6066 msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc tập tin\n"
6069 msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
6070 msgstr "Không thể quyết định chiều dài của bảng chuỗi động\n"
6073 msgid "dynamic string table"
6074 msgstr "bảng chuỗi động"
6077 msgid "symbol information"
6078 msgstr "thông tin ký hiệu"
6084 "Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n"
6087 "Phần động tại khoảng bù 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
6091 msgid " Tag Type Name/Value\n"
6092 msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
6096 msgid "Auxiliary library"
6097 msgstr "Thư viện phụ"
6101 msgid "Filter library"
6102 msgstr "Thư viện lọc"
6106 msgid "Configuration file"
6107 msgstr "Tập tin cấu hình"
6111 msgid "Dependency audit library"
6112 msgstr "Thư viện kiểm tra quan hệ phụ thuộc"
6116 msgid "Audit library"
6117 msgstr "Thư viện kiểm tra"
6119 #: readelf.c:7678 readelf.c:7706 readelf.c:7734
6124 #: readelf.c:7681 readelf.c:7709 readelf.c:7736
6127 msgstr " Không có\n"
6131 msgid "Shared library: [%s]"
6132 msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
6136 msgid " program interpreter"
6137 msgstr " bộ giải dịch chương trình"
6141 msgid "Library soname: [%s]"
6142 msgstr "soname thư viện: [%s]"
6146 msgid "Library rpath: [%s]"
6147 msgstr "rpath thư viện: [%s]"
6151 msgid "Library runpath: [%s]"
6152 msgstr "runpath thư viện: [%s]"
6161 msgid "Not needed object: [%s]\n"
6162 msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
6166 msgstr "| <không rõ>"
6172 "Version definition section '%s' contains %u entries:\n"
6175 "Phần định nghĩa phiên bản « %s » chứa %u mục nhập:\n"
6182 #: readelf.c:8073 readelf.c:8191 readelf.c:8332
6184 msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n"
6185 msgstr " Bù : %#08lx Liên kết: %u (%s)\n"
6188 msgid "version definition section"
6189 msgstr "phần định nghĩa phiên bản"
6193 msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s"
6194 msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
6198 msgid " Index: %d Cnt: %d "
6199 msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d "
6208 msgid "Name index: %ld\n"
6209 msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
6213 msgid " %#06x: Parent %d: %s\n"
6214 msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n"
6218 msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
6219 msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
6223 msgid " Version def aux past end of section\n"
6224 msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
6228 msgid " Version definition past end of section\n"
6229 msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
6235 "Version needs section '%s' contains %u entries:\n"
6238 "Phần phiên bản cần thiết « %s » chứa %u mục nhập:\n"
6246 msgid "version need section"
6247 msgstr "phần phiên bản cần thiết"
6251 msgid " %#06x: Version: %d"
6252 msgstr " %#06x: PhBản: %d"
6257 msgstr " Tập tin: %s"
6262 msgstr " Tập tin: %lx"
6271 msgid " %#06x: Name: %s"
6272 msgstr " %#06x: Tên: %s"
6276 msgid " %#06x: Name index: %lx"
6277 msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx"
6281 msgid " Flags: %s Version: %d\n"
6282 msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n"
6286 msgid " Version need aux past end of section\n"
6287 msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
6291 msgid " Version need past end of section\n"
6292 msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
6295 msgid "version string table"
6296 msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
6302 "Version symbols section '%s' contains %d entries:\n"
6305 "Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n"
6313 msgid "version symbol data"
6314 msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
6317 msgid " 0 (*local*) "
6318 msgstr " 0 (*cục bộ*) "
6321 msgid " 1 (*global*) "
6322 msgstr " 1 (*toàn cục*) "
6325 msgid "invalid index into symbol array\n"
6326 msgstr "chỉ số không hợp lệ trong mảng ký kiệu\n"
6328 #: readelf.c:8420 readelf.c:9199
6329 msgid "version need"
6330 msgstr "phiên bản cần"
6333 msgid "version need aux (2)"
6334 msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
6336 #: readelf.c:8445 readelf.c:8500
6338 msgstr "*không hợp lệ*"
6340 #: readelf.c:8475 readelf.c:9264
6342 msgstr "đặt phiên bản"
6344 #: readelf.c:8495 readelf.c:9279
6345 msgid "version def aux"
6346 msgstr "đặt phiên bản phụ"
6352 "No version information found in this file.\n"
6355 "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
6363 msgid "Unable to read in dynamic data\n"
6364 msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
6368 msgid " <corrupt: %14ld>"
6369 msgstr "<hư hỏng: %14ld>"
6371 #: readelf.c:8882 readelf.c:8934 readelf.c:8958 readelf.c:8988 readelf.c:9012
6372 msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n"
6373 msgstr "Không thể tìm nơi tới đầu của thông tin động\n"
6375 #: readelf.c:8888 readelf.c:8940
6376 msgid "Failed to read in number of buckets\n"
6377 msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n"
6380 msgid "Failed to read in number of chains\n"
6381 msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n"
6384 msgid "Failed to determine last chain length\n"
6385 msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n"
6391 "Symbol table for image:\n"
6394 "Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
6396 #: readelf.c:9042 readelf.c:9060
6398 msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
6399 msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
6401 #: readelf.c:9044 readelf.c:9062
6403 msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
6404 msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
6410 "Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n"
6413 "Bảng ký hiệu của « .gnu.hash » cho ảnh:\n"
6419 "Symbol table '%s' has a sh_entsize of zero!\n"
6422 "Bảng ký hiệu '%s' có một sh_entsize số không!\n"
6428 "Symbol table '%s' contains %lu entries:\n"
6431 "Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
6435 msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
6436 msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
6440 msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
6441 msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
6444 msgid "version data"
6445 msgstr "dữ liệu phiên bản"
6448 msgid "version need aux (3)"
6449 msgstr "phiên bản phụ cần (3)"
6452 msgid "bad dynamic symbol\n"
6453 msgstr "ký hiệu động sai\n"
6459 "Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n"
6462 "Không có sẵn sàng thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
6468 "Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n"
6471 "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
6473 #: readelf.c:9317 readelf.c:9387
6475 msgid " Length Number %% of total Coverage\n"
6476 msgstr " Dài Số %% tổng Phạm vi\n"
6482 "Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n"
6485 "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô « .gnu.hash » (tổng số %lu xô):\n"
6491 "Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n"
6494 "Phân đoạn thông tin động tại khoảng bù 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
6498 msgid " Num: Name BoundTo Flags\n"
6499 msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n"
6503 msgid "<corrupt: %19ld>"
6504 msgstr "<hư hỏng: %19ld>"
6507 msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc"
6508 msgstr "Loại sự định vị lại MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự định vị lại SYM_DIFF"
6512 msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n"
6513 msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n"
6517 msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n"
6518 msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n"
6522 msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
6523 msgstr "đang bỏ qua khoảng bù định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
6527 msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n"
6528 msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n"
6534 "Assembly dump of section %s\n"
6537 "Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
6543 "Section '%s' has no data to dump.\n"
6546 "Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n"
6549 msgid "section contents"
6550 msgstr "nội dung phần"
6556 "String dump of section '%s':\n"
6559 "Đổ chuỗi của phần « %s »:\n"
6563 msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
6564 msgstr " Ghi chú : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
6568 msgid " No strings found in this section."
6569 msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này."
6575 "Hex dump of section '%s':\n"
6578 "Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n"
6582 msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
6583 msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
6587 msgid "%s section data"
6588 msgstr "dữ liệu phần %s"
6594 "Section '%s' has no debugging data.\n"
6597 "Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
6599 #. There is no point in dumping the contents of a debugging section
6600 #. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random.
6601 #. This can happen when a file containing a .eh_frame section is
6602 #. stripped with the --only-keep-debug command line option.
6605 msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n"
6606 msgstr "phần « %s » có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n"
6610 msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
6611 msgstr "Không nhận ra phần gỡ lỗi: %s\n"
6615 msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n"
6616 msgstr "Phần « %s » không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
6620 msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
6621 msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
6623 #: readelf.c:10719 readelf.c:10733 readelf.c:10752 readelf.c:11070
6630 msgid "Application\n"
6636 msgstr "Thời gian thực\n"
6640 msgid "Microcontroller\n"
6641 msgstr "Vi điều khiển\n"
6645 msgid "Application or Realtime\n"
6646 msgstr "Ứng dụng hay Ứng dụng thời gian thực\n"
6648 #: readelf.c:10734 readelf.c:10754 readelf.c:11124 readelf.c:11142
6649 #: readelf.c:11217 readelf.c:11238
6654 #: readelf.c:10735 readelf.c:11220 readelf.c:11241
6659 #: readelf.c:10739 readelf.c:10758
6661 msgid "8-byte and up to %d-byte extended\n"
6662 msgstr "8-byte và mở rộng đến %d-byte\n"
6666 msgid "8-byte, except leaf SP\n"
6667 msgstr "8-byte, loại trừ leaf SP\n"
6669 #: readelf.c:10769 readelf.c:10859 readelf.c:11256
6671 msgid "flag = %d, vendor = %s\n"
6672 msgstr "cờ = %d, tác nhân = %s\n"
6679 #: readelf.c:10904 readelf.c:11008
6681 msgid "Hard or soft float\n"
6682 msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng hay mềm\n"
6686 msgid "Hard float\n"
6687 msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng\n"
6689 #: readelf.c:10910 readelf.c:11017
6691 msgid "Soft float\n"
6692 msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần mềm\n"
6696 msgid "Single-precision hard float\n"
6697 msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động chính đơn bằng phần cứng\n"
6699 #: readelf.c:10930 readelf.c:10956
6707 msgstr "Chung (Generic)\n"
6716 msgid "Hard float (double precision)\n"
6717 msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đôi)\n"
6721 msgid "Hard float (single precision)\n"
6722 msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đơn)\n"
6726 msgid "Hard float (MIPS32r2 64-bit FPU)\n"
6727 msgstr "Tính số thực dấu chấm động bằng phần cứng (MIPS32r2 64-bit FPU)\n"
6732 msgstr "Không dùng\n"
6744 #: readelf.c:11127 readelf.c:11145 readelf.c:11223 readelf.c:11244
6751 msgid "DSBT addressing not used\n"
6752 msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT không được sử dụng\n"
6756 msgid "DSBT addressing used\n"
6757 msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT được sử dụng\n"
6761 msgid "Data addressing position-dependent\n"
6762 msgstr "Dữ liệu định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n"
6766 msgid "Data addressing position-independent, GOT near DP\n"
6767 msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT gần DP\n"
6771 msgid "Data addressing position-independent, GOT far from DP\n"
6772 msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT cách xa DP\n"
6776 msgid "Code addressing position-dependent\n"
6777 msgstr "Mã định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n"
6781 msgid "Code addressing position-independent\n"
6782 msgstr "Mã định địa chỉ không phụ thuộc vị trí\n"
6790 msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
6791 msgstr "LỖI : chiều dài phần sai (%d > %d)\n"
6795 msgid "Attribute Section: %s\n"
6796 msgstr "Phần Thuộc tính: %s\n"
6800 msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
6801 msgstr "LỖI : chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
6805 msgid "File Attributes\n"
6806 msgstr "Thuộc tính Tập tin\n"
6810 msgid "Section Attributes:"
6811 msgstr "Thuộc tính Phần:"
6815 msgid "Symbol Attributes:"
6816 msgstr "Thuộc tính Ký hiệu:"
6820 msgid "Unknown tag: %d\n"
6821 msgstr "Thẻ không hiểu: %d\n"
6823 #. ??? Do something sensible, like dump hex.
6826 msgid " Unknown section contexts\n"
6827 msgstr " Không hiểu ngữ cảnh của phần\n"
6831 msgid "Unknown format '%c'\n"
6832 msgstr "Không rõ định dạng « %c »\n"
6834 #: readelf.c:11463 readelf.c:11485
6838 #: readelf.c:11580 readelf.c:12102
6840 msgstr "danh sách thư viện"
6846 "Section '.liblist' contains %lu entries:\n"
6849 "Phần '.liblist' có chứa %lu mục tin:\n"
6852 msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags\n"
6853 msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ\n"
6857 msgid "<corrupt: %9ld>"
6858 msgstr "<hư hỏng: %9ld>"
6872 "Section '%s' contains %d entries:\n"
6875 "Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n"
6878 msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n"
6879 msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n"
6881 #: readelf.c:11876 readelf.c:11891
6889 "Section '.conflict' contains %lu entries:\n"
6892 "Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
6895 msgid " Num: Index Value Name"
6896 msgstr " Số : CMục Giá trị Tên"
6898 #: readelf.c:11915 readelf.c:11995 readelf.c:12063
6900 msgid "<corrupt: %14ld>"
6901 msgstr "<hư hỏng: %14ld>"
6918 msgid " Canonical gp value: "
6919 msgstr " Giá trị gp chính tắc: "
6921 #: readelf.c:11942 readelf.c:12034
6923 msgid " Reserved entries:\n"
6924 msgstr " Mục nhập dành riêng:\n"
6928 msgid " %*s %10s %*s Purpose\n"
6929 msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n"
6931 #: readelf.c:11944 readelf.c:11961 readelf.c:11977 readelf.c:12036
6936 #: readelf.c:11944 readelf.c:11961 readelf.c:11977
6940 #: readelf.c:11945 readelf.c:11962 readelf.c:11978 readelf.c:12036
6947 msgid " Lazy resolver\n"
6948 msgstr " Thiết bị Lazy\n"
6952 msgid " Module pointer (GNU extension)\n"
6953 msgstr " Con trỏ môđun (phần mở rộng GNU)\n"
6957 msgid " Local entries:\n"
6958 msgstr " Mục nhập cục bộ :\n"
6962 msgid " Global entries:\n"
6963 msgstr " Mục nhập toàn cục:\n"
6965 #: readelf.c:11979 readelf.c:12047
6969 #: readelf.c:11979 readelf.c:12047
6973 #: readelf.c:11979 readelf.c:12047
6977 #: readelf.c:11979 readelf.c:12047
6998 msgid " %*s %*s Purpose\n"
6999 msgstr " Mục đích %*s %*s\n"
7003 msgid " PLT lazy resolver\n"
7004 msgstr "Bộ giải quyết PLT lazy\n"
7008 msgid " Module pointer\n"
7009 msgstr " Con trỏ môđun\n"
7014 msgstr " Mục nhập:\n"
7017 msgid "liblist string table"
7018 msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện"
7024 "Library list section '%s' contains %lu entries:\n"
7027 "Phần danh sách thư viện « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
7030 msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags"
7031 msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ"
7034 msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
7035 msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
7038 msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
7039 msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
7042 msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
7043 msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
7046 msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
7047 msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
7050 msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
7051 msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
7054 msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
7055 msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)"
7058 msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)"
7059 msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)"
7062 msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)"
7063 msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)"
7066 msgid "NT_X86_XSTATE (x86 XSAVE extended state)"
7067 msgstr "NT_X86_XSTATE (trạng thái mở rộng x86 XSAVE)"
7070 msgid "NT_S390_HIGH_GPRS (s390 upper register halves)"
7071 msgstr "NT_S390_HIGH_GPRS (nửa trên thanh ghi s390)"
7074 msgid "NT_S390_TIMER (s390 timer register)"
7075 msgstr "NT_S390_TIMER (thanh ghi thời gian s390)"
7078 msgid "NT_S390_TODCMP (s390 TOD comparator register)"
7079 msgstr "NT_S390_TODCMP (thanh ghi so sánh s390 TOD)"
7082 msgid "NT_S390_TODPREG (s390 TOD programmable register)"
7083 msgstr "NT_S390_TODPREG (thanh ghi lập trình được s390 TOD )"
7086 msgid "NT_S390_CTRS (s390 control registers)"
7087 msgstr "NT_S390_CTRS (các thanh ghi điều khiển s390)"
7090 msgid "NT_S390_PREFIX (s390 prefix register)"
7091 msgstr "NT_S390_PREFIX (thanh ghi tiền tố s390)"
7094 msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
7095 msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
7098 msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
7099 msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
7102 msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
7103 msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
7106 msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
7107 msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)"
7110 msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
7111 msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)"
7114 msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
7115 msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)"
7118 msgid "NT_VERSION (version)"
7119 msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
7122 msgid "NT_ARCH (architecture)"
7123 msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)"
7125 #: readelf.c:12230 readelf.c:12253 readelf.c:12332 readelf.c:12390
7128 msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
7129 msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)"
7132 msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)"
7133 msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)"
7136 msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)"
7137 msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)"
7140 msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)"
7141 msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)"
7144 msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)"
7145 msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)"
7150 msgstr " ID xây dựng: "
7152 #: readelf.c:12269 readelf.c:12425
7159 msgid " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n"
7160 msgstr " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n"
7162 #. NetBSD core "procinfo" structure.
7164 msgid "NetBSD procinfo structure"
7165 msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
7167 #: readelf.c:12349 readelf.c:12363
7168 msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
7169 msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
7171 #: readelf.c:12351 readelf.c:12365
7172 msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
7173 msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)"
7175 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch
7178 msgid "PT_FIRSTMACH+%d"
7179 msgstr "PT_FIRSTMACH+%d"
7182 msgid "NT_STAPSDT (SystemTap probe descriptors)"
7183 msgstr "NT_STAPSDT (bộ mô tả thăm dò SystemTap)"
7187 msgid " Provider: %s\n"
7188 msgstr " Nơi cung cấp: %s\n"
7207 msgid ", Semaphore: "
7212 msgid " Arguments: %s\n"
7213 msgstr " Các đối số: %s\n"
7216 msgid "NT_VMS_MHD (module header)"
7217 msgstr "NT_VMS_MHD (module header)"
7220 msgid "NT_VMS_LNM (language name)"
7221 msgstr "NT_VMS_LNM (tên ngôn ngữ)"
7224 msgid "NT_VMS_SRC (source files)"
7225 msgstr "NT_VMS_SRC (tập tin mã nguồn)"
7228 msgid "NT_VMS_TITLE"
7229 msgstr "NT_VMS_TITLE"
7232 msgid "NT_VMS_EIDC (consistency check)"
7233 msgstr "NT_VMS_EIDC (kiểm tra tính nhất quán)"
7236 msgid "NT_VMS_FPMODE (FP mode)"
7237 msgstr "NT_VMS_FPMODE (chế độ FP)"
7240 msgid "NT_VMS_LINKTIME"
7241 msgstr "NT_VMS_LINKTIME"
7244 msgid "NT_VMS_IMGNAM (image name)"
7245 msgstr "NT_VMS_IMGNAM (tên ảnh)"
7248 msgid "NT_VMS_IMGID (image id)"
7249 msgstr "NT_VMS_IMGID (id ảnh)"
7252 msgid "NT_VMS_LINKID (link id)"
7253 msgstr "NT_VMS_LINKID (id liên kết)"
7256 msgid "NT_VMS_IMGBID (build id)"
7257 msgstr "NT_VMS_IMGBID (id xây dựng)"
7260 msgid "NT_VMS_GSTNAM (sym table name)"
7261 msgstr "NT_VMS_GSTNAM (tên bảng sym)"
7264 msgid "NT_VMS_ORIG_DYN"
7265 msgstr "NT_VMS_ORIG_DYN"
7268 msgid "NT_VMS_PATCHTIME"
7269 msgstr "NT_VMS_PATCHTIME"
7273 msgid " Creation date : %.17s\n"
7274 msgstr " Ngày tạo : %.17s\n"
7278 msgid " Last patch date: %.17s\n"
7279 msgstr " Ngày vá cuối: %.17s\n"
7283 msgid " Module name : %s\n"
7284 msgstr " Tên mô-đun : %s\n"
7288 msgid " Module version : %s\n"
7289 msgstr " Phiên bản môđun : %s\n"
7293 msgid " Invalid size\n"
7294 msgstr " Kích cỡ sai\n"
7298 msgid " Language: %s\n"
7299 msgstr " Ngôn ngữ: %s\n"
7302 msgid " FP mode: 0x%016"
7303 msgstr " Chế độ FP: 0x%016"
7307 msgid " Link time: "
7308 msgstr " Thời gian liên kết:"
7312 msgid " Patch time: "
7313 msgstr " Thời gian vá: "
7317 msgid " Major id: %u, minor id: %u\n"
7318 msgstr " id lớn: %u, id nhỏ: %u\n"
7322 msgid " Manip date : "
7323 msgstr " Ngày Manip : "
7328 " Link flags : 0x%016"
7331 " Các cờ liên kết : 0x%016"
7335 msgid " Header flags: 0x%08x\n"
7336 msgstr " Các cờ phần đầu: 0x%08x\n"
7340 msgid " Image id : %s\n"
7341 msgstr " id ảnh : %s\n"
7345 msgid " Image name: %s\n"
7346 msgstr " Tên ảnh: %s\n"
7350 msgid " Global symbol table name: %s\n"
7351 msgstr " Tên bảng ký hiệu toàn cục: %s\n"
7355 msgid " Image id: %s\n"
7356 msgstr " id ảnh: %s\n"
7360 msgid " Linker id: %s\n"
7361 msgstr " id bộ liên kết: %s\n"
7371 "Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n"
7374 "Gặp ghi chú tại khoảng bù 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n"
7378 msgid " %-20s %10s\tDescription\n"
7379 msgstr " %-20s %10s\tMô tả\n"
7387 msgstr "Kích thước dữ liệu"
7389 #: readelf.c:12655 readelf.c:12668
7391 msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n"
7392 msgstr "tìm thấy ghi chú bị hỏng tại khoảng bù %lx vào ghi chú lõi\n"
7394 #: readelf.c:12657 readelf.c:12670
7396 msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
7397 msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
7401 msgid "No note segments present in the core file.\n"
7402 msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
7406 "This instance of readelf has been built without support for a\n"
7407 "64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
7409 "Tức thời readelf này đã được xây dựng\n"
7410 "không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
7411 "nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
7415 msgid "%s: Failed to read file header\n"
7416 msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n"
7429 msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n"
7430 msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n"
7434 msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n"
7435 msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n"
7439 msgid "Binary %s contains:\n"
7440 msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n"
7444 msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n"
7445 msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n"
7449 msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n"
7450 msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng chỉ mục\n"
7454 msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n"
7455 msgstr "%s: lỗi tìm nơi ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n"
7457 #: readelf.c:13217 readelf.c:13300
7459 msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
7460 msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n"
7464 msgid "%s: failed to seek to archive member.\n"
7465 msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới mục kho lưu.\n"
7469 msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n"
7470 msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n"
7474 msgid "%s: cannot set time: %s"
7475 msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s"
7477 #. We have to clean up here.
7478 #: rename.c:159 rename.c:197
7480 msgid "unable to rename '%s'; reason: %s"
7481 msgstr "không thể thay tên « %s »; lý do : %s"
7485 msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s"
7486 msgstr "không thể sao chép tập tin « %s »; lý do : %s"
7490 msgid "%s: not enough binary data"
7491 msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân"
7494 msgid "null terminated unicode string"
7495 msgstr "chuỗi Unicode được chấm dứt vô giá trị"
7497 #: resbin.c:163 resbin.c:169
7499 msgstr "mã số tài nguyên"
7505 #: resbin.c:239 resbin.c:246
7507 msgstr "dòng đầu trình đơn"
7510 msgid "menuex header"
7511 msgstr "dòng đầu trình đơn menuex"
7514 msgid "menuex offset"
7515 msgstr "khoảng bù trình đơn menuex"
7519 msgid "unsupported menu version %d"
7520 msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d"
7522 #: resbin.c:289 resbin.c:304 resbin.c:366
7523 msgid "menuitem header"
7524 msgstr "dòng đầu mục trình đơn"
7528 msgstr "mục trình đơn"
7530 #: resbin.c:433 resbin.c:461
7531 msgid "dialog header"
7532 msgstr "dòng đầu đối thoại"
7536 msgid "unexpected DIALOGEX version %d"
7537 msgstr "gặp phiên bản DIALOGEX bất thường %d"
7540 msgid "dialog font point size"
7541 msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại"
7544 msgid "dialogex font information"
7545 msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex"
7547 #: resbin.c:530 resbin.c:548
7548 msgid "dialog control"
7549 msgstr "điều khiển đối thoại"
7552 msgid "dialogex control"
7553 msgstr "điều khiển đối thoại dialogex"
7556 msgid "dialog control end"
7557 msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại"
7560 msgid "dialog control data"
7561 msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại"
7564 msgid "stringtable string length"
7565 msgstr "chiều dài bảng chuỗi"
7568 msgid "stringtable string"
7569 msgstr "chuỗi kiểu bảng chuỗi"
7572 msgid "fontdir header"
7573 msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ"
7577 msgstr "thư mục phông chữ"
7580 msgid "fontdir device name"
7581 msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ"
7584 msgid "fontdir face name"
7585 msgstr "tên mặt chữ thư mục phông chữ"
7592 msgid "group cursor header"
7593 msgstr "dòng đầu con chạy nhóm"
7595 #: resbin.c:801 resrc.c:1355
7597 msgid "unexpected group cursor type %d"
7598 msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d"
7601 msgid "group cursor"
7602 msgstr "con chạy nhóm"
7605 msgid "group icon header"
7606 msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm"
7608 #: resbin.c:856 resrc.c:1302
7610 msgid "unexpected group icon type %d"
7611 msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d"
7615 msgstr "biểu tượng nhóm"
7617 #: resbin.c:935 resbin.c:1151
7618 msgid "unexpected version string"
7619 msgstr "chuỗi phiên bản bất thường"
7623 msgid "version length %d does not match resource length %lu"
7624 msgstr "chiều dài phiên bản %d không tương ứng với chiều dài tài nguyên %lu."
7628 msgid "unexpected version type %d"
7629 msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d"
7633 msgid "unexpected fixed version information length %ld"
7634 msgstr "chiều dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld"
7637 msgid "fixed version info"
7638 msgstr "thông tin phiên bản cố định"
7642 msgid "unexpected fixed version signature %lu"
7643 msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu"
7647 msgid "unexpected fixed version info version %lu"
7648 msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu"
7651 msgid "version var info"
7652 msgstr "thông tin tạm phiên bản"
7656 msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld"
7657 msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld"
7661 msgid "unexpected version stringtable value length %ld"
7662 msgstr "chiều dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld"
7666 msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld"
7667 msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld"
7671 msgid "unexpected version string length %ld < %ld"
7672 msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld"
7676 msgid "unexpected varfileinfo value length %ld"
7677 msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld"
7680 msgid "version varfileinfo"
7681 msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
7685 msgid "unexpected version value length %ld"
7686 msgstr "chiều dài giá trị phiên bản bất thường %ld"
7689 msgid "filename required for COFF input"
7690 msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF"
7694 msgid "%s: no resource section"
7695 msgstr "%s: không có phần tài nguyên"
7699 msgid "%s: %s: address out of bounds"
7700 msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vi"
7707 msgid "named directory entry"
7708 msgstr "mục nhập thư mục có tên"
7711 msgid "directory entry name"
7712 msgstr "tên mục nhập thư mục"
7715 msgid "named subdirectory"
7716 msgstr "thư mục con có tên"
7719 msgid "named resource"
7720 msgstr "tài nguyên có tên"
7723 msgid "ID directory entry"
7724 msgstr "mục nhập thư mục ID"
7727 msgid "ID subdirectory"
7728 msgstr "thư mục con ID"
7732 msgstr "tài nguyên ID"
7735 msgid "resource type unknown"
7736 msgstr "không rõ kiểu tài nguyên"
7740 msgstr "mục nhập dữ liệu"
7743 msgid "resource data"
7744 msgstr "dữ liệu tài nguyên"
7747 msgid "resource data size"
7748 msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên"
7751 msgid "filename required for COFF output"
7752 msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
7755 msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
7756 msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »"
7758 #: resrc.c:262 resrc.c:333
7760 msgid "can't open temporary file `%s': %s"
7761 msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s"
7765 msgid "can't redirect stdout: `%s': %s"
7766 msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn « %s »: %s"
7770 msgid "can't execute `%s': %s"
7771 msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s"
7775 msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n"
7776 msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
7780 msgid "can't popen `%s': %s"
7781 msgstr "không thể popen « %s »: %s"
7785 msgid "Using popen to read preprocessor output\n"
7786 msgstr "Đang dùng popen để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
7790 msgid "Tried `%s'\n"
7791 msgstr "Đã thử « %s »\n"
7795 msgid "Using `%s'\n"
7796 msgstr "Đang dùng « %s »\n"
7799 msgid "preprocessing failed."
7800 msgstr "lỗi tiền xử lý."
7804 msgid "%s: unexpected EOF"
7805 msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường"
7809 msgid "%s: read of %lu returned %lu"
7810 msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả lại %lu"
7812 #: resrc.c:727 resrc.c:1502
7814 msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
7815 msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh « %s »: %s"
7819 msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
7820 msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy"
7822 #: resrc.c:810 resrc.c:1210
7824 msgid "%s: fseek to %lu failed: %s"
7825 msgstr "%s: lỗi fseek tới %lu: %s"
7828 msgid "help ID requires DIALOGEX"
7829 msgstr "mã số trợ giúp cần thiết DIALOGEX"
7832 msgid "control data requires DIALOGEX"
7833 msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX"
7837 msgid "stat failed on font file `%s': %s"
7838 msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ « %s »: %s"
7842 msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
7843 msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng"
7845 #: resrc.c:1724 resrc.c:1759
7847 msgid "stat failed on file `%s': %s"
7848 msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin « %s »: %s"
7852 msgid "can't open `%s' for output: %s"
7853 msgstr "không thể mở « %s » cho kết xuất: %s"
7857 msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n"
7858 msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần bên trong tập tin nhị phân\n"
7862 msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n"
7863 msgstr " Không ghi rõ tập tin nhập vào thì giả sử <a.out>\n"
7868 " The options are:\n"
7869 " -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n"
7870 " -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n"
7871 " -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n"
7872 " --common Display total size for *COM* syms\n"
7873 " --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
7874 " @<file> Read options from <file>\n"
7875 " -h --help Display this information\n"
7876 " -v --version Display the program's version\n"
7880 " -A|-B --format={sysv|berkeley}\n"
7881 "\t\t\tChọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n"
7882 " -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n"
7883 "\t\t\tHiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
7884 " -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n"
7885 " --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n"
7886 " --target=<tên_bfd> Lập định dạng tập tin nhị phân\n"
7887 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
7888 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
7889 " -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n"
7894 msgid "invalid argument to --format: %s"
7895 msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (định dạng): %s"
7899 msgid "Invalid radix: %s\n"
7900 msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n"
7904 msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n"
7905 msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n"
7910 " The options are:\n"
7911 " -q --quick (Obsolete - ignored)\n"
7912 " -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n"
7913 " -d --debug Display information about what is being done\n"
7914 " @<file> Read options from <file>\n"
7915 " -h --help Display this information\n"
7916 " -v --version Print the program's version number\n"
7919 " -q --quick (Cũ nên bị bỏ qua)\n"
7920 " -n --noprescan Đừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n"
7921 "\t\tthành lời định nghĩa (def)\n"
7922 " -d --debug Hiển thị thông tin về hành động hiện thời\n"
7923 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
7924 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
7925 " -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
7929 msgid "unable to open output file %s"
7930 msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s"
7932 #: stabs.c:328 stabs.c:1717
7933 msgid "numeric overflow"
7934 msgstr "tràn thuộc số"
7938 msgid "Bad stab: %s\n"
7939 msgstr "stab sai: %s\n"
7943 msgid "Warning: %s: %s\n"
7944 msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n"
7948 msgid "N_LBRAC not within function\n"
7949 msgstr "« N_LBRAC » không phải bên trong hàm\n"
7953 msgid "Too many N_RBRACs\n"
7954 msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n"
7957 msgid "unknown C++ encoded name"
7958 msgstr "không rõ tên mã C++"
7960 #. Complain and keep going, so compilers can invent new
7961 #. cross-reference types.
7963 msgid "unrecognized cross reference type"
7964 msgstr "không nhận ra kiểu tham chiếu chéo"
7966 #. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying
7967 #. about dealing with it rather than just calling error_type?
7969 msgid "missing index type"
7970 msgstr "thiếu kiểu chỉ mục"
7973 msgid "unknown virtual character for baseclass"
7974 msgstr "không rõ ký tự ảo cho hạng cơ bản"
7977 msgid "unknown visibility character for baseclass"
7978 msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
7981 msgid "unnamed $vb type"
7982 msgstr "kiểu $vb chưa có tên"
7985 msgid "unrecognized C++ abbreviation"
7986 msgstr "không nhận ra lời viết tắt C++"
7989 msgid "unknown visibility character for field"
7990 msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho trường"
7993 msgid "const/volatile indicator missing"
7994 msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi"
7998 msgid "No mangling for \"%s\"\n"
7999 msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n"
8002 msgid "Undefined N_EXCL"
8003 msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »"
8007 msgid "Type file number %d out of range\n"
8008 msgstr "Con số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n"
8012 msgid "Type index number %d out of range\n"
8013 msgstr "Con số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n"
8017 msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n"
8018 msgstr "Không nhận ra kiểu XCOFF %d\n"
8022 msgid "bad mangled name `%s'\n"
8023 msgstr "tên đã rối sai « %s »\n"
8027 msgid "no argument types in mangled string\n"
8028 msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n"
8032 msgid "Demangled name is not a function\n"
8033 msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n"
8037 msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n"
8038 msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n"
8042 msgid "Unrecognized demangle component %d\n"
8043 msgstr "Không nhận ra thành phần tháo gỡ %d\n"
8047 msgid "Failed to print demangled template\n"
8048 msgstr "Lỗi in ra biểu mẫu đã tháo gỡ\n"
8052 msgid "Couldn't get demangled builtin type\n"
8053 msgstr "Không thể lấy kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
8057 msgid "Unexpected demangled varargs\n"
8058 msgstr "Gặp một số varargs đã tháo gỡ bất thường\n"
8062 msgid "Unrecognized demangled builtin type\n"
8063 msgstr "Không nhận ra kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
8065 #: strings.c:186 strings.c:245
8067 msgid "invalid integer argument %s"
8068 msgstr "đối số kiểu số nguyên vẫn không hợp lệ %s"
8072 msgid "invalid minimum string length %d"
8073 msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d"
8077 msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n"
8078 msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là đầu vào tiêu chuẩn)\n"
8083 " The options are:\n"
8084 " -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n"
8085 " -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n"
8086 " -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n"
8087 " -<number> least [number] characters (default 4).\n"
8088 " -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n"
8089 " -o An alias for --radix=o\n"
8090 " -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n"
8091 " -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n"
8092 " s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
8093 " @<file> Read options from <file>\n"
8094 " -h --help Display this information\n"
8095 " -v -V --version Print the program's version number\n"
8098 " -a - --all Quét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
8099 " -f --print-file-name Hiển thị tên tập tin ở trước mỗi chuỗi\n"
8100 " -n --bytes=[số]\n"
8101 " Tìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n"
8102 " -<số> số ký tự này (mặc định là 4).\n"
8103 " -t --radix={o,d,x}\n"
8104 "\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
8105 " -o Biệt hiệu cho « --radix=o » \n"
8106 " -T --target=<TÊN_BFD> Ghi rõ định dạng tập tin nhị phân\n"
8107 " -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
8108 "\t\tChọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n"
8109 " \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
8110 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
8111 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
8112 " -v -V --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
8116 msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
8117 msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc được\n"
8122 " The options are:\n"
8123 " -h --help Display this information\n"
8124 " -v --version Print the program's version number\n"
8127 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
8128 " -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
8132 msgid "cannot open input file %s"
8133 msgstr "không thể mở tập tin nhập liệu %s"
8137 msgid "Copyright 2011 Free Software Foundation, Inc.\n"
8138 msgstr "Tác quyền năm 2011 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
8143 "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
8144 "the GNU General Public License version 3 or (at your option) any later version.\n"
8145 "This program has absolutely no warranty.\n"
8147 "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có quyền phát hành lại\n"
8148 "nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n"
8149 "phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n"
8150 "Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
8154 msgid "can't create %s file `%s' for output.\n"
8155 msgstr "không thể tạo %s tập tin `%s' để kết xuất.\n"
8159 msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n"
8160 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
8165 " The options are:\n"
8166 " -a --ascii_in Read input file as ASCII file\n"
8167 " -A --ascii_out Write binary messages as ASCII\n"
8168 " -b --binprefix .bin filename is prefixed by .mc filename_ for uniqueness.\n"
8169 " -c --customflag Set custom flags for messages\n"
8170 " -C --codepage_in=<val> Set codepage when reading mc text file\n"
8171 " -d --decimal_values Print values to text files decimal\n"
8172 " -e --extension=<extension> Set header extension used on export header file\n"
8173 " -F --target <target> Specify output target for endianness.\n"
8174 " -h --headerdir=<directory> Set the export directory for headers\n"
8175 " -u --unicode_in Read input file as UTF16 file\n"
8176 " -U --unicode_out Write binary messages as UFT16\n"
8177 " -m --maxlength=<val> Set the maximal allowed message length\n"
8178 " -n --nullterminate Automatic add a zero termination to strings\n"
8179 " -o --hresult_use Use HRESULT definition instead of status code definition\n"
8180 " -O --codepage_out=<val> Set codepage used for writing text file\n"
8181 " -r --rcdir=<directory> Set the export directory for rc files\n"
8182 " -x --xdbg=<directory> Where to create the .dbg C include file\n"
8183 " that maps message ID's to their symbolic name.\n"
8185 " Các tùy chọn là:\n"
8186 " -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n"
8187 " -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n"
8188 " -b --binprefix Tên tập tin « .bin » có tiền tố « .mc filename_ » để duy nhất.\n"
8189 " -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n"
8190 " -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n"
8191 " -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n"
8192 " -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt đuôi mở rộng sử dụng khi xuất tập tin phần đầu\n"
8193 " -F --target <đích> Ghi rõ đích xuất cho endianness\n"
8194 " -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n"
8195 " -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n"
8196 " -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n"
8197 " -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n"
8198 " -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n"
8199 " -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n"
8200 "\t\tlời xác định mã trạng thái\n"
8201 " -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n"
8202 " -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n"
8203 " -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n"
8204 " ánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n"
8209 " -H --help Print this help message\n"
8210 " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
8211 " -V --version Print version information\n"
8213 " -H --help In ra trợ giúp này\n"
8214 " -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n"
8215 " -V --version In ra thông tin về phiên bản\n"
8217 #: windmc.c:261 windres.c:411
8219 msgid "%s: warning: "
8220 msgstr "%s: cảnh báo : "
8224 msgid "A codepage was specified switch `%s' and UTF16.\n"
8225 msgstr "Một trang mã được chỉ định chuyển đổi giữa « %s » và UTF16.\n"
8229 msgid "\tcodepage settings are ignored.\n"
8230 msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n"
8233 msgid "try to add a ill language."
8234 msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai."
8238 msgid "unable to open file `%s' for input.\n"
8239 msgstr "không thể mở tập tin `%s' để nhập.\n"
8243 msgid "unable to read contents of %s"
8244 msgstr "không thể đọc nội dung của %s"
8247 msgid "input file does not seems to be UFT16.\n"
8248 msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n"
8252 msgid "can't open %s `%s': %s"
8253 msgstr "không thể mở %s « %s »: %s"
8257 msgid ": expected to be a directory\n"
8258 msgstr ": mong đợi một thư mục\n"
8262 msgid ": expected to be a leaf\n"
8263 msgstr ": mong đợi một lá\n"
8267 msgid ": duplicate value\n"
8268 msgstr ": giá trị trùng\n"
8272 msgid "unknown format type `%s'"
8273 msgstr "không rõ kiểu định dạng « %s »"
8277 msgid "%s: supported formats:"
8278 msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ :"
8280 #. Otherwise, we give up.
8283 msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option"
8284 msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »"
8288 msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n"
8289 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
8294 " The options are:\n"
8295 " -i --input=<file> Name input file\n"
8296 " -o --output=<file> Name output file\n"
8297 " -J --input-format=<format> Specify input format\n"
8298 " -O --output-format=<format> Specify output format\n"
8299 " -F --target=<target> Specify COFF target\n"
8300 " --preprocessor=<program> Program to use to preprocess rc file\n"
8301 " --preprocessor-arg=<arg> Additional preprocessor argument\n"
8302 " -I --include-dir=<dir> Include directory when preprocessing rc file\n"
8303 " -D --define <sym>[=<val>] Define SYM when preprocessing rc file\n"
8304 " -U --undefine <sym> Undefine SYM when preprocessing rc file\n"
8305 " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
8306 " -c --codepage=<codepage> Specify default codepage\n"
8307 " -l --language=<val> Set language when reading rc file\n"
8308 " --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to read\n"
8309 " the preprocessor output\n"
8310 " --no-use-temp-file Use popen (default)\n"
8313 " -i --input=<tập_tin> Tập tin nhập vào\n"
8314 " -o --output=<tập_tin> Tập tin kết xuất\n"
8315 " -J --input-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng nhập vào\n"
8316 " -O --output-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng kết xuất\n"
8317 " -F --target=<đích> Ghi rõ đích COFF\n"
8318 " --preprocessor=<chương_trình> Chương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
8319 " --preprocessor-arg=<arg> Các đối số phụ thêm của bộ tiền xử lý\n"
8320 " -I --include-dir=<thư_mục> Bao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc\n"
8321 " -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>] Định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n"
8322 " -U --undefine <ký_hiệu> Hủy định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n"
8323 " -v --verbose Chi tiết: xuất thông tin về hành động hiện thời\n"
8324 " -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ trang mã mặc định\n"
8325 " -l --language=<giá_trị> Đặt ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
8326 " --use-temp-file Dùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
8327 " --no-use-temp-file Dùng popen (mặc định)\n"
8331 msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n"
8332 msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tích\n"
8337 " -r Ignored for compatibility with rc\n"
8338 " @<file> Read options from <file>\n"
8339 " -h --help Print this help message\n"
8340 " -V --version Print version information\n"
8342 " -r Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n"
8343 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
8344 " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
8345 " -V, --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
8350 "FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n"
8351 "extension if not specified. A single file name is an input file.\n"
8352 "No input-file is stdin, default rc. No output-file is stdout, default rc.\n"
8354 "ĐỊNH DẠNG là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n"
8355 "từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n"
8356 "Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n"
8357 "đầu vào tiêu chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin kết xuất thì\n"
8358 "đầu ra tiêu chuẩn, mặc định là rc.\n"
8361 msgid "invalid codepage specified.\n"
8362 msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n"
8365 msgid "invalid option -f\n"
8366 msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n"
8369 msgid "No filename following the -fo option.\n"
8370 msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n"
8374 msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
8375 msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng « -J » để thay thế.\n"
8378 msgid "no resources"
8379 msgstr "không có tài nguyên"
8381 #: wrstabs.c:354 wrstabs.c:1915
8383 msgid "string_hash_lookup failed: %s"
8384 msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
8388 msgid "stab_int_type: bad size %u"
8389 msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
8393 msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
8394 msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc"
8396 #~ msgid "Usage: %s [emulation options] [--plugin <name>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
8397 #~ msgstr "Sử dụng: %s [tùy mô phỏng ...] [--plugin <tên>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên_bộ_phận] [số_đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
8399 #~ msgid "illegal option -- %c"
8400 #~ msgstr "không cho phép tùy chọn -- %c"