1 # Vietnamese translation for BinUtils.
2 # Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the binutils package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
9 "Project-Id-Version: binutils-2.22.90\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
11 "POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:20+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2012-07-31 14:15+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
21 "X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
22 "X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
23 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
27 msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
28 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
32 msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n"
33 msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n"
37 msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n"
38 msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn\n"
44 " @<file> Read options from <file>\n"
45 " -a --addresses Show addresses\n"
46 " -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
47 " -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n"
48 " -i --inlines Unwind inlined functions\n"
49 " -j --section=<name> Read section-relative offsets instead of addresses\n"
50 " -p --pretty-print Make the output easier to read for humans\n"
51 " -s --basenames Strip directory names\n"
52 " -f --functions Show function names\n"
53 " -C --demangle[=style] Demangle function names\n"
54 " -h --help Display this information\n"
55 " -v --version Display the program's version\n"
59 " @<tập_tin>\t\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
60 " -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân\n"
61 " -e --exe=<trình> \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là \"a.out\")\n"
62 " -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp (chung dòng)\n"
63 " -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n"
64 " -p --pretty-print Làm cho kết xuất dễ đọc đối với con người\n"
65 " -s --basenames\t\tTước các tên thư mục\n"
66 " -f --functions \tHiện tên các chức năng\n"
67 " -C --demangle[=kiểu_dáng] \tTháo gỡ các tên chức năng\n"
68 " -h --help \tHiện thông tin trợ giúp này\n"
69 " -v --version \tHiện phiên bản của chương trình\n"
72 #: addr2line.c:101 ar.c:304 ar.c:333 coffdump.c:471 dlltool.c:3938
73 #: dllwrap.c:524 elfedit.c:653 nlmconv.c:1114 objcopy.c:576 objcopy.c:611
74 #: readelf.c:3214 size.c:99 srconv.c:1743 strings.c:667 sysdump.c:653
75 #: windmc.c:228 windres.c:695
77 msgid "Report bugs to %s\n"
78 msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
80 #. Note for translators: This printf is used to join the
81 #. function name just printed above to the line number/
82 #. file name pair that is about to be printed below. Eg:
90 #. Note for translators: This printf is used to join the
91 #. line number/file name pair that has just been printed with
92 #. the line number/file name pair that is going to be printed
93 #. by the next iteration of the while loop. Eg:
95 #. 123:bar.c (inlined by) 456:main.c
98 msgid " (inlined by) "
99 msgstr " (chung dòng bởi) "
103 msgid "%s: cannot get addresses from archive"
104 msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho"
108 msgid "%s: cannot find section %s"
109 msgstr "%s: không tìm thấy phần %s"
111 #: addr2line.c:427 nm.c:1570 objdump.c:3423
113 msgid "unknown demangling style `%s'"
114 msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ \"%s\""
118 msgid "no entry %s in archive\n"
119 msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
123 msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <name>] [member-name] [count] archive-file file...\n"
124 msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <tên>] [tên-thành-viên] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
128 msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
129 msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [tên-thành-viên] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
133 msgid " %s -M [<mri-script]\n"
134 msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n"
143 msgid " d - delete file(s) from the archive\n"
144 msgstr " d • xoá tập tin ra kho\n"
148 msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n"
149 msgstr " m[ab] • di chuyển tập tin trong kho\n"
153 msgid " p - print file(s) found in the archive\n"
154 msgstr " p • in tập tin được tìm trong kho\n"
158 msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n"
159 msgstr " q[f] • phụ thêm nhanh tập tin vào kho\n"
163 msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n"
164 msgstr " r[ab][f][u] • thay thế tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n"
168 msgid " s - act as ranlib\n"
169 msgstr " s - thực hiện như là thư viện ranlib\n"
173 msgid " t - display contents of archive\n"
174 msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n"
178 msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n"
179 msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n"
183 msgid " command specific modifiers:\n"
184 msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n"
188 msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n"
189 msgstr " [a] • để tập tin đẳng sau [tên bộ phạn]\n"
193 msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
194 msgstr " [b] • để tập tin đẳng trước [tên bộ phạn] (bằng [i])\n"
198 msgid " [D] - use zero for timestamps and uids/gids\n"
199 msgstr " [D] - dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n"
203 msgid " [N] - use instance [count] of name\n"
204 msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp tên\n"
208 msgid " [f] - truncate inserted file names\n"
209 msgstr " [f] • cắt ngắn tên tập tin đã chèn\n"
213 msgid " [P] - use full path names when matching\n"
214 msgstr " [P] • dùng tên đường dẫn đầy đủ khi khớp\n"
218 msgid " [o] - preserve original dates\n"
219 msgstr " [o] • bảo tồn các ngày gốc\n"
223 msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n"
224 msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung của kho hiện thời\n"
228 msgid " generic modifiers:\n"
229 msgstr " bộ sửa đổi chung:\n"
233 msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n"
234 msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được tạo\n"
238 msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n"
239 msgstr " [s] • tạo một chỉ mục kho (như ranlib)\n"
243 msgid " [S] - do not build a symbol table\n"
244 msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n"
248 msgid " [T] - make a thin archive\n"
249 msgstr " [T] • tạo một kho lưu mảnh\n"
253 msgid " [v] - be verbose\n"
254 msgstr " [v] • xuất chi tiết\n"
258 msgid " [V] - display the version number\n"
259 msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
263 msgid " @<file> - read options from <file>\n"
264 msgstr " @<tập_tin>\t• đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
268 msgid " --target=BFDNAME - specify the target object format as BFDNAME\n"
269 msgstr " --target=BFDNAME - chỉ định định dạng đối tượng đích là BFDNAME\n"
274 msgstr " vẫn tùy chọn:\n"
278 msgid " --plugin <p> - load the specified plugin\n"
279 msgstr " --plugin <p> - nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
283 msgid "Usage: %s [options] archive\n"
284 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n"
288 msgid " Generate an index to speed access to archives\n"
289 msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập đến kho\n"
294 " The options are:\n"
295 " @<file> Read options from <file>\n"
298 " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
302 msgid " --plugin <name> Load the specified plugin\n"
303 msgstr " --plugin <tên> Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
308 " -t Update the archive's symbol map timestamp\n"
309 " -h --help Print this help message\n"
310 " -v --version Print version information\n"
312 " -t Cập nhật nhãn thời gian sơ đồ ký hiệu của kho lưu\n"
313 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
314 " -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
317 msgid "two different operation options specified"
318 msgstr "chỉ định hai tùy chọn thao tác khác nhau"
320 #: ar.c:538 nm.c:1643
322 msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n"
323 msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n"
326 msgid "no operation specified"
327 msgstr "chưa ghi rõ thao tác"
330 msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
331 msgstr "\"u\" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn \"r\"."
334 msgid "`u' is not meaningful with the `D' option."
335 msgstr "\"u\" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn \"D\"."
338 msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
339 msgstr "\"N\" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn \"x\" và \"d\"."
342 msgid "Value for `N' must be positive."
343 msgstr "Giá trị cho \"N\" phải là số dương."
346 msgid "`x' cannot be used on thin archives."
347 msgstr "không thể sử dụng \"x\" với kho mảnh."
351 msgid "internal error -- this option not implemented"
352 msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này"
359 #: ar.c:889 ar.c:943 ar.c:1272 objcopy.c:2080
361 msgid "internal stat error on %s"
362 msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s"
366 msgid "%s is not a valid archive"
367 msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
370 msgid "could not create temporary file whilst writing archive"
371 msgstr "không thể tạo tập tin tạm trong khi ghi vào lưu trữ"
375 msgid "No member named `%s'\n"
376 msgstr "Không có bộ phận tên \"%s\"\n"
380 msgid "no entry %s in archive %s!"
381 msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
385 msgid "%s: no archive map to update"
386 msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật"
390 msgid "No entry %s in archive.\n"
391 msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n"
395 msgid "Can't open file %s\n"
396 msgstr "Không thể mở tập tin %s\n"
400 msgid "%s: Can't open output archive %s\n"
401 msgstr "%s: Không thể mở kho lưu kết xuất %s\n"
405 msgid "%s: Can't open input archive %s\n"
406 msgstr "%s: Không thể mở kho lưu nhập vào %s\n"
410 msgid "%s: file %s is not an archive\n"
411 msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho lưu\n"
415 msgid "%s: no output archive specified yet\n"
416 msgstr "%s: chưa ghi rõ kho lưu kết xuất\n"
418 #: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416
420 msgid "%s: no open output archive\n"
421 msgstr "%s: không có kho lưu kết xuất đã mở\n"
423 #: arsup.c:261 arsup.c:371 arsup.c:397
425 msgid "%s: can't open file %s\n"
426 msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
428 #: arsup.c:315 arsup.c:393 arsup.c:474
430 msgid "%s: can't find module file %s\n"
431 msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n"
435 msgid "Current open archive is %s\n"
436 msgstr "Kho lưu đã mở hiện thời là %s\n"
440 msgid "%s: no open archive\n"
441 msgstr "%s: không có kho lưu đã mở\n"
445 msgid " No emulation specific options\n"
446 msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n"
448 #. Macros for common output.
451 msgid " emulation options: \n"
452 msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
456 msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
457 msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành \"%s\": %s"
461 msgid "%s: Matching formats:"
462 msgstr "%s: định dạng khớp:"
466 msgid "Supported targets:"
467 msgstr "Đích được hỗ trợ :"
471 msgid "%s: supported targets:"
472 msgstr "%s: đích được hỗ trợ :"
476 msgid "Supported architectures:"
477 msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ :"
481 msgid "%s: supported architectures:"
482 msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ :"
489 msgid "little endian"
490 msgstr "little endian"
493 msgid "endianness unknown"
494 msgstr "không rõ endian"
500 " (header %s, data %s)\n"
503 " (phần đầu %s, dữ liệu %s)\n"
507 msgid "BFD header file version %s\n"
508 msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n"
512 msgid "%s: bad number: %s"
513 msgstr "%s: con số sai: %s"
515 #: bucomm.c:576 strings.c:409
517 msgid "'%s': No such file"
518 msgstr "\"%s\": không có tập tin như vậy"
520 #: bucomm.c:578 strings.c:411
522 msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s"
523 msgstr "Cảnh báo : không thể định vị \"%s\". Lý do : %s"
527 msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
528 msgstr "Cảnh báo : \"%s\" không phải là một tập tin chuẩn"
532 msgid "Warning: '%s' has negative size, probably it is too large"
533 msgstr "Cảnh báo: '%s' có kích thước âm, hầu như chắc chắn là nó quá dài"
547 msgid "section definition at %x size %x\n"
548 msgstr "phần định nghĩa tại %x kích thước %x\n"
557 msgid "array [%d] of"
558 msgstr "mảng [%d] của"
562 msgid "function returning"
563 msgstr "trả về từ hàm"
577 msgid "structure definition"
578 msgstr "định nghĩa cấu trúc"
582 msgid "structure ref to UNKNOWN struct"
583 msgstr "cấu trúc tham chiếu đến một cấu trúc KHÔNG-RÕ"
587 msgid "structure ref to %s"
588 msgstr "cấu trúc tham chiếu đến %s"
592 msgid "enum ref to %s"
593 msgstr "enum tham chiếu đến %s"
597 msgid "enum definition"
598 msgstr "định nghĩa kiểu enum (liệt kê)"
602 msgid "Stack offset %x"
603 msgstr "Khoảng bù stack %x"
607 msgid "Memory section %s+%x"
608 msgstr "Phần bộ nhớ %s+%x"
613 msgstr "Thanh ghi %d"
617 msgid "Struct Member offset %x"
618 msgstr "Khoảng bù các thành viên của cấu trúc %x"
622 msgid "Enum Member offset %x"
623 msgstr "Khoảng bù các thành viên của enum %x"
627 msgid "Undefined symbol"
628 msgstr "Ký hiệu chưa định nghĩa"
632 msgid "List of symbols"
633 msgstr "Danh sách ký hiệu"
637 msgid "Symbol %s, tag %d, number %d"
638 msgstr "Ký hiệu %s, thẻ %d, kiểu số %d"
640 #: coffdump.c:345 readelf.c:12215 readelf.c:12289
656 msgid "List of blocks "
657 msgstr "danh sách các khối"
671 msgid "List of source files"
672 msgstr "Liệt kê tất cả các tập tin nguồn."
676 msgid "Source file %s"
677 msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
681 msgid "section %s %d %d address %x size %x number %d nrelocs %d"
682 msgstr "phần %s %d %d địa chỉ %x kích thước %x số %d nrelocs %d"
689 #: coffdump.c:462 sysdump.c:646
691 msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
692 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n"
696 msgid " Print a human readable interpretation of a COFF object file\n"
697 msgstr " Hiển thị ở định dạng dễ hiểu dành cho con người để thể hiện tập tin đối tượng COFF\n"
702 " The options are:\n"
703 " @<file> Read options from <file>\n"
704 " -h --help Display this information\n"
705 " -v --version Display the program's version\n"
709 " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
710 " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
711 " -v --version hiển thị phiên bản của chương trình\n"
713 #: coffdump.c:533 srconv.c:1833 sysdump.c:710
714 msgid "no input file specified"
715 msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập vào"
717 #: cxxfilt.c:119 nm.c:269 objdump.c:281
719 msgid "Report bugs to %s.\n"
720 msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s.\n"
723 msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file"
724 msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời"
727 msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
728 msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu \"debug_set_filename\" (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
731 msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
732 msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu \"debug_set_filename\" (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
735 msgid "debug_record_parameter: no current function"
736 msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời"
739 msgid "debug_end_function: no current function"
740 msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời"
743 msgid "debug_end_function: some blocks were not closed"
744 msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng"
747 msgid "debug_start_block: no current block"
748 msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời"
751 msgid "debug_end_block: no current block"
752 msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời"
755 msgid "debug_end_block: attempt to close top level block"
756 msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu"
759 msgid "debug_record_line: no current unit"
760 msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời"
764 msgid "debug_start_common_block: not implemented"
765 msgstr "debug_start_common_block: chưa thực hiện"
769 msgid "debug_end_common_block: not implemented"
770 msgstr "debug_end_common_block: chưa thực hiện"
774 msgid "debug_record_label: not implemented"
775 msgstr "debug_record_label: chưa thực hiện"
778 msgid "debug_record_variable: no current file"
779 msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thời"
782 msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind"
783 msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ"
786 msgid "debug_name_type: no current file"
787 msgstr "debug_name_type: không có tập tin hiện thời"
790 msgid "debug_tag_type: no current file"
791 msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thời"
794 msgid "debug_tag_type: extra tag attempted"
795 msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ sung"
799 msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n"
800 msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
803 msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit"
804 msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời"
808 msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n"
809 msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n"
812 msgid "debug_write_type: illegal type encountered"
813 msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép"
815 #: dlltool.c:902 dlltool.c:928 dlltool.c:959
817 msgid "Internal error: Unknown machine type: %d"
818 msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d"
822 msgid "Can't open def file: %s"
823 msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s"
827 msgid "Processing def file: %s"
828 msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s"
831 msgid "Processed def file"
832 msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa"
836 msgid "Syntax error in def file %s:%d"
837 msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d"
841 msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
842 msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, \"%s\"."
846 msgid "NAME: %s base: %x"
847 msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x"
849 #: dlltool.c:1091 dlltool.c:1112
850 msgid "Can't have LIBRARY and NAME"
851 msgstr "Không cho phép dùng với nhau THƯ VIỆN và TÊN"
855 msgid "LIBRARY: %s base: %x"
856 msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x"
860 msgid "VERSION %d.%d\n"
861 msgstr "PHIÊN BẢN %d.%d\n"
868 #: dlltool.c:1354 resrc.c:293
873 #: dlltool.c:1359 dllwrap.c:422 resrc.c:298
875 msgid "subprocess got fatal signal %d"
876 msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiêm trọng %d"
878 #: dlltool.c:1365 dllwrap.c:429 resrc.c:305
880 msgid "%s exited with status %d"
881 msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d"
885 msgid "Sucking in info from %s section in %s"
886 msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..."
890 msgid "Excluding symbol: %s"
891 msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s"
893 #: dlltool.c:1625 dlltool.c:1636 nm.c:1012 nm.c:1023
895 msgid "%s: no symbols"
896 msgstr "%s: không có ký hiệu"
898 #. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations.
901 msgid "Done reading %s"
902 msgstr "Hoàn tất đọc %s"
906 msgid "Unable to open object file: %s: %s"
907 msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s: %s"
911 msgid "Scanning object file %s"
912 msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s"
916 msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
917 msgstr "Không thể cung cấp \"mcore-elf dll\" từ tập tin kho: %s"
920 msgid "Adding exports to output file"
921 msgstr "Đang thêm các bản xuất vào nhóm kết xuất..."
924 msgid "Added exports to output file"
925 msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất"
929 msgid "Generating export file: %s"
930 msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất ra: %s"
934 msgid "Unable to open temporary assembler file: %s"
935 msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s"
939 msgid "Opened temporary file: %s"
940 msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s"
943 msgid "failed to read the number of entries from base file"
944 msgstr "lỗi đọc số các mục nhập từ tập tin cơ bản"
947 msgid "Generated exports file"
948 msgstr "Đã tạo tập tin xuất ra"
952 msgid "bfd_open failed open stub file: %s: %s"
953 msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở tập tin stub: %s: %s"
957 msgid "Creating stub file: %s"
958 msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s"
962 msgid "bfd_open failed reopen stub file: %s: %s"
963 msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở lại tập tin stub: %s: %s"
965 #: dlltool.c:2908 dlltool.c:2984
967 msgid "failed to open temporary head file: %s"
968 msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm thời: %s"
970 #: dlltool.c:2970 dlltool.c:3050
972 msgid "failed to open temporary head file: %s: %s"
973 msgstr "gặp lỗi khi mở phần đầu tập tin đầu tạm thời: %s: %s"
977 msgid "failed to open temporary tail file: %s"
978 msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm thời: %s"
982 msgid "failed to open temporary tail file: %s: %s"
983 msgstr "gặp lỗi mở phần đuôi tập tin tạm thời: %s: %s"
987 msgid "Can't create .lib file: %s: %s"
988 msgstr "Không thể tạo tập tin \".lib\" (thư viện): %s: %s"
992 msgid "Creating library file: %s"
993 msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s"
995 #: dlltool.c:3239 dlltool.c:3245
997 msgid "cannot delete %s: %s"
998 msgstr "không thể xoá %s: %s"
1001 msgid "Created lib file"
1002 msgstr "Đã tạo tập tin thư viện"
1006 msgid "Can't open .lib file: %s: %s"
1007 msgstr "Không thể mở tập tin \".lib\" (thư viện): %s: %s"
1009 #: dlltool.c:3470 dlltool.c:3492
1011 msgid "%s is not a library"
1012 msgstr "%s không phải là một thư viện"
1016 msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls"
1017 msgstr "Thư viện nhập \"%s\" chỉ ra ít nhất hai dll"
1021 msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)"
1022 msgstr "Không thể quyết định tên dll cho \"%s\" (không phải thư viện nhập ?)"
1026 msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d"
1027 msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d"
1031 msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s"
1032 msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự : %s"
1035 msgid "Processing definitions"
1036 msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa"
1039 msgid "Processed definitions"
1040 msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa"
1043 #: dlltool.c:3895 dllwrap.c:483
1045 msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n"
1046 msgstr "Sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
1051 msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n"
1052 msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n"
1056 msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
1057 msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
1061 msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n"
1062 msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n"
1066 msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n"
1067 msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo ra thư viện giao diện.\n"
1071 msgid " -y --output-delaylib <outname> Create a delay-import library.\n"
1072 msgstr " -y --output-delaylib <tên_tập_tin> Tạo một thư viện nhập trệ.\n"
1076 msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
1077 msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n"
1081 msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n"
1082 msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
1086 msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n"
1087 msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n"
1091 msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n"
1092 msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n"
1096 msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
1097 msgstr " --export-all-symbols Tự động xuất mọi ký hiệu vào tập tin định nghĩa\n"
1101 msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n"
1102 msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
1106 msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n"
1107 msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n"
1111 msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n"
1112 msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
1116 msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n"
1117 msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
1121 msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n"
1122 msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần \"idata$4\".\n"
1126 msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n"
1127 msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần \"idata$5\".\n"
1131 msgid " --use-nul-prefixed-import-tables Use zero prefixed idata$4 and idata$5.\n"
1132 msgstr " --use-nul-prefixed-import-tables Dùng idata$4 và idata$5 có tiền tố số không.\n"
1136 msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n"
1137 msgstr " -U --add-underscore Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
1141 msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n"
1143 " --add-stdcall-underscore\n"
1144 "\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n"
1148 msgid " --no-leading-underscore All symbols shouldn't be prefixed by an underscore.\n"
1149 msgstr " --no-leading-underscore Tất cả các ký kiệu không đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n"
1153 msgid " --leading-underscore All symbols should be prefixed by an underscore.\n"
1154 msgstr " --leading-underscore Tất cả các ký kiệu được đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n"
1158 msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n"
1159 msgstr " -k --kill-at Giết \"@<n>\" từ các tên đã xuất ra.\n"
1163 msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n"
1164 msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có \"@<n>\".\n"
1168 msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n"
1169 msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> Thêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n"
1173 msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n"
1174 msgstr " -S --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n"
1178 msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n"
1179 msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Gửi các cờ này cho chương trình dịch mã số.\n"
1183 msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n"
1184 msgstr " -C --compat-implib Tạo thư viện nhập tương thích ngược.\n"
1188 msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n"
1189 msgstr " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
1193 msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n"
1194 msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n"
1198 msgid " -I --identify <implib> Report the name of the DLL associated with <implib>.\n"
1199 msgstr " -I --identify <implib> Thông báo tên của DLL tương ứng với <implib>.\n"
1203 msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n"
1204 msgstr " --identify-strict Gây ra \"--identify\" thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n"
1208 msgid " -v --verbose Be verbose.\n"
1209 msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết.\n"
1213 msgid " -V --version Display the program version.\n"
1214 msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n"
1218 msgid " -h --help Display this information.\n"
1219 msgstr " -h --help \tHiển thị trợ giúp này.\n"
1223 msgid " @<file> Read options from <file>.\n"
1224 msgstr " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
1228 msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n"
1230 " -M --mcore-elf <tập_tin>\n"
1231 "\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu \"mcore-elf\" vào tập tin này.\n"
1235 msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n"
1236 msgstr " -L --linker <tên> \tDùng tên này làm bộ liên kết.\n"
1240 msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n"
1241 msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi các cờ này cho bộ liên kết.\n"
1245 msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
1246 msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, \"%s\"."
1250 msgid "Unable to open base-file: %s"
1251 msgstr "Không thể mở tập tin cơ bản: %s"
1255 msgid "Machine '%s' not supported"
1256 msgstr "Không hỗ trợ máy \"%s\""
1260 msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport."
1261 msgstr "Cảnh báo : loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport."
1263 #: dlltool.c:4313 dllwrap.c:213
1265 msgid "Tried file: %s"
1266 msgstr "Đã thử tập tin: %s"
1268 #: dlltool.c:4320 dllwrap.c:220
1270 msgid "Using file: %s"
1271 msgstr "Đang dùng tập tin: %s"
1275 msgid "Keeping temporary base file %s"
1276 msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s"
1280 msgid "Deleting temporary base file %s"
1281 msgstr "Đang xoá tập tin cơ bản tạm thời %s"
1285 msgid "Keeping temporary exp file %s"
1286 msgstr "Đang giữ tập tin xuất ra tạm thời %s"
1290 msgid "Deleting temporary exp file %s"
1291 msgstr "Đang xoá tập tin xuất ra tạm thời %s"
1295 msgid "Keeping temporary def file %s"
1296 msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s"
1300 msgid "Deleting temporary def file %s"
1301 msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s"
1305 msgid "pwait returns: %s"
1306 msgstr "pwait trả về: %s"
1310 msgid " Generic options:\n"
1311 msgstr " Tùy chọn chung:\n"
1315 msgid " @<file> Read options from <file>\n"
1316 msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
1320 msgid " --quiet, -q Work quietly\n"
1321 msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết\n"
1325 msgid " --verbose, -v Verbose\n"
1326 msgstr " --verbose, -v Xuất chi tiết\n"
1330 msgid " --version Print dllwrap version\n"
1331 msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n"
1335 msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n"
1336 msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng \"--output-lib\"\n"
1340 msgid " Options for %s:\n"
1341 msgstr " Tùy chọn cho %s:\n"
1345 msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n"
1346 msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> Mặc định là \"gcc\"\n"
1350 msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n"
1351 msgstr " --driver-flags <các_cờ> Có quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n"
1355 msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n"
1356 msgstr " --dlltool-name <dlltool> Mặc định là \"dlltool\"\n"
1360 msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n"
1361 msgstr " --entry <điểm_vào> Ghi rõ điểm vào DLL xen kẽ\n"
1365 msgid " --image-base <base> Specify image base address\n"
1366 msgstr " --image-base <cơ_bản> Ghi rõ địa chỉ cơ bản ảnh\n"
1370 msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n"
1371 msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
1375 msgid " --dry-run Show what needs to be run\n"
1376 msgstr " --dry-run Hiển thị các điều cần chạy\n"
1380 msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n"
1381 msgstr " --mno-cygwin Tạo DLL dạng Mingw\n"
1385 msgid " Options passed to DLLTOOL:\n"
1386 msgstr " Các tùy chọn được gửi qua cho DLLTOOL:\n"
1390 msgid " --machine <machine>\n"
1391 msgstr " --machine <máy>\n"
1395 msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n"
1396 msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> Tạo ra tập tin xuất ra.\n"
1400 msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n"
1401 msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> Tạo ra thư viện nhập vào.\n"
1405 msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
1406 msgstr " --add-indirect Thêm các lời gián tiếp vào tập tin xuất ra.\n"
1410 msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n"
1411 msgstr " --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n"
1415 msgid " --def <deffile> Name input .def file\n"
1416 msgstr " --def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n"
1420 msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n"
1421 msgstr " --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n"
1425 msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
1426 msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (định nghĩa)\n"
1430 msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n"
1431 msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu \".drectve\".\n"
1435 msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n"
1437 " --exclude-symbols <danh_sách>\n"
1438 "\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin .def.\n"
1442 msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n"
1443 msgstr " --no-default-excludes Sửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
1447 msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n"
1448 msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
1452 msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n"
1453 msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần \"idata$4\".\n"
1457 msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n"
1458 msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần \"idata$5\".\n"
1462 msgid " -U Add underscores to .lib\n"
1463 msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.lib)\n"
1467 msgid " -k Kill @<n> from exported names\n"
1468 msgstr " -k Giết \"@<n>\" ra các tên đã xuất ra\n"
1472 msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n"
1473 msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có \"@<n>\".\n"
1477 msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n"
1478 msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n"
1482 msgid " --nodelete Keep temp files.\n"
1483 msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm thời.\n"
1487 msgid " --no-leading-underscore Entrypoint without underscore\n"
1488 msgstr " --no-leading-underscore Entrypoint không có dấu gạch dưới\n"
1492 msgid " --leading-underscore Entrypoint with underscore.\n"
1493 msgstr " --leading-underscore Entrypoint với dấu gạch dưới.\n"
1497 msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n"
1498 msgstr " Các điều còn lại được gửi mà chưa được sửa đổi cho trình điều khiển ngôn ngữ\n"
1501 msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
1502 msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn \"-o\" hay \"-dllname\""
1506 "no export definition file provided.\n"
1507 "Creating one, but that may not be what you want"
1509 "chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất ra.\n"
1510 "Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
1514 msgid "DLLTOOL name : %s\n"
1515 msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n"
1519 msgid "DLLTOOL options : %s\n"
1520 msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n"
1524 msgid "DRIVER name : %s\n"
1525 msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n"
1529 msgid "DRIVER options : %s\n"
1530 msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n"
1533 msgid "Wrong size in print_dwarf_vma"
1534 msgstr "Sai kích thước trong hàm print_dwarf_vma"
1536 #: dwarf.c:256 dwarf.c:3027
1537 msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
1538 msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
1542 msgid " Extended opcode %d: "
1543 msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: "
1556 msgid "set Address to 0x%s\n"
1557 msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%s\n"
1561 msgid " define new File Table entry\n"
1562 msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n"
1564 #: dwarf.c:281 dwarf.c:2555
1566 msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
1567 msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
1571 msgid "set Discriminator to %s\n"
1572 msgstr "đặt Discriminator (bộ phân biệt) thành %s\n"
1576 msgid " UNKNOWN DW_LNE_HP_SFC opcode (%u)\n"
1577 msgstr " KHÔNG RÕ mã DW_LNE_HP_SFC (%u)\n"
1579 #. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to
1580 #. the limited range of the unsigned char data type used
1582 #. && op_code <= DW_LNE_hi_user
1585 msgid "user defined: "
1586 msgstr "người dùng định nghĩa:"
1596 msgstr "độ dài %d ["
1599 msgid "<no .debug_str section>"
1600 msgstr "<không có phần .debug_str>"
1604 msgid "DW_FORM_strp offset too big: %s\n"
1605 msgstr "khoảng bù (offset) DW_FORM_strp quá lớn: %s\n"
1608 msgid "<offset is too big>"
1609 msgstr "<khoảng bù quá lớn>"
1613 msgid "Unknown TAG value: %lx"
1614 msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx"
1618 msgid "Unknown FORM value: %lx"
1619 msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx"
1623 msgid " %s byte block: "
1624 msgstr " %s khối byte: "
1628 msgid "(DW_OP_call_ref in frame info)"
1629 msgstr "(DW_OP_call_ref trong thông tin khung (frame info))"
1634 msgstr "kích thước: %s"
1639 msgstr "khoảng bù: %s "
1643 msgid "DW_OP_GNU_push_tls_address or DW_OP_HP_unknown"
1644 msgstr "DW_OP_GNU_push_tls_address hoặc DW_OP_HP_unknown"
1648 msgid "(DW_OP_GNU_implicit_pointer in frame info)"
1649 msgstr "(DW_OP_GNU_implicit_pointer trong thông tin khung)"
1653 msgid "(User defined location op)"
1654 msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
1658 msgid "(Unknown location op)"
1659 msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
1662 msgid "Internal error: DWARF version is not 2, 3 or 4.\n"
1663 msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2,3 hay 4.\n"
1666 msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (dwarf_vma) != 8\n"
1667 msgstr "Không hỗ trợ \"DW_FORM_data8\" khi \"sizeof (dwarf_vma) != 8\"\n"
1671 msgid " (indirect string, offset: 0x%s): %s"
1672 msgstr " (chuỗi gián tiếp, khoảng bù (offset): 0x%s): %s"
1676 msgid "Unrecognized form: %lu\n"
1677 msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n"
1681 msgid "(not inlined)"
1682 msgstr "(không đặt trực tiếp)"
1687 msgstr "(đặt trực tiếp)"
1691 msgid "(declared as inline but ignored)"
1692 msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
1696 msgid "(declared as inline and inlined)"
1697 msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
1701 msgid " (Unknown inline attribute value: %s)"
1702 msgstr " (Không hiểu giá trị thuộc tính chung dòng: %s)"
1706 msgid "(implementation defined: %s)"
1707 msgstr "(phần mã thực thi đã định nghĩa: %s)"
1711 msgid "(Unknown: %s)"
1712 msgstr "(Không rõ: %s)"
1716 msgid "(user defined type)"
1717 msgstr "(kiểu người dùng định nghĩa)"
1721 msgid "(unknown type)"
1722 msgstr "(không nhận ra kiểu)"
1726 msgid "(unknown accessibility)"
1727 msgstr "(không rõ khả năng truy cập)"
1731 msgid "(unknown visibility)"
1732 msgstr "(không rõ tính khả dụng)"
1736 msgid "(unknown virtuality)"
1737 msgstr "(không rõ tính ảo)"
1741 msgid "(unknown case)"
1742 msgstr "(không rõ trường hợp nào)"
1746 msgid "(user defined)"
1747 msgstr "(người dùng định nghĩa)"
1751 msgid "(unknown convention)"
1752 msgstr "(không rõ quy ước)"
1757 msgstr "(chưa định nghĩa)"
1761 msgid "(location list)"
1762 msgstr "(danh sách vị trí)"
1764 #: dwarf.c:1761 dwarf.c:4045
1766 msgid " [without DW_AT_frame_base]"
1767 msgstr " [không có DW_AT_frame_base]"
1771 msgid "Offset %s used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n"
1772 msgstr "Khoảng bù %s đã dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE tại khoảng bù %lx là quá lớn.\n"
1776 msgid "[Abbrev Number: %ld"
1777 msgstr "[Số Abbrev: %ld"
1781 msgid "Unknown AT value: %lx"
1782 msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx"
1786 msgid "Reserved length value (0x%s) found in section %s\n"
1787 msgstr "Giá trị độ dài để dành (0x%s) được tìm trong phần %s\n"
1791 msgid "Corrupt unit length (0x%s) found in section %s\n"
1792 msgstr "Độ dài đơn vị bị hỏng (0x%s) được tìm trong phần %s\n"
1796 msgid "No comp units in %s section ?"
1797 msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
1801 msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
1802 msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có %u mục nhập"
1804 #: dwarf.c:2087 dwarf.c:3296 dwarf.c:3390 dwarf.c:3551 dwarf.c:3779
1805 #: dwarf.c:3911 dwarf.c:4081 dwarf.c:4150 dwarf.c:4354
1808 "Contents of the %s section:\n"
1811 "Nội dung của phần %s:\n"
1816 msgid "Unable to locate %s section!\n"
1817 msgstr "Không thể định vị phần %s !\n"
1821 msgid " Compilation Unit @ offset 0x%s:\n"
1822 msgstr " Đơn vị So sánh @ offset 0x%s:\n"
1826 msgid " Length: 0x%s (%s)\n"
1827 msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n"
1831 msgid " Version: %d\n"
1832 msgstr " Phiên bản: %d\n"
1836 msgid " Abbrev Offset: %s\n"
1837 msgstr " Khoảng bù (Offset) Abbrev: %s\n"
1841 msgid " Pointer Size: %d\n"
1842 msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
1846 msgid " Signature: "
1851 msgid " Type Offset: 0x%s\n"
1852 msgstr " Kiểu bù (Offset): 0x%s\n"
1856 msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %s extends beyond end of section (length = %s)\n"
1857 msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %s kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %s)\n"
1861 msgid "CU at offset %s contains corrupt or unsupported version number: %d.\n"
1862 msgstr "CU ở khoảng bù %s chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n"
1866 msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n"
1867 msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, khoảng bù viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n"
1871 msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n"
1872 msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần \".debug_info\"\n"
1875 msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n"
1876 msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n"
1880 msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu"
1881 msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu"
1885 msgid " <%d><%lx>: ...\n"
1886 msgstr " <%d><%lx>: ...\n"
1890 msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n"
1891 msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n"
1896 "Raw dump of debug contents of section %s:\n"
1899 "Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
1904 msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n"
1905 msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
1907 #: dwarf.c:2472 dwarf.c:2840
1908 msgid "Only DWARF version 2, 3 and 4 line info is currently supported.\n"
1909 msgstr "Hiện tại chỉ hỗ trợ thông tin dòng DWARF phiên bản 2, 3 và 4.\n"
1911 #: dwarf.c:2486 dwarf.c:2855
1912 msgid "Invalid maximum operations per insn.\n"
1913 msgstr "Số thao tác tối đa trên mỗi insn không hợp lệ.\n"
1915 #: dwarf.c:2505 dwarf.c:3574
1917 msgid " Offset: 0x%lx\n"
1918 msgstr " Khoảng bù : 0x%lx\n"
1922 msgid " Length: %ld\n"
1923 msgstr " Dài: %ld\n"
1927 msgid " DWARF Version: %d\n"
1928 msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
1932 msgid " Prologue Length: %d\n"
1933 msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu : %d\n"
1937 msgid " Minimum Instruction Length: %d\n"
1938 msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu : %d\n"
1942 msgid " Maximum Ops per Instruction: %d\n"
1943 msgstr " Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa: %d\n"
1947 msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n"
1948 msgstr " Giá trị đầu tiên của \"is_stmt\": %d\n"
1952 msgid " Line Base: %d\n"
1953 msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
1957 msgid " Line Range: %d\n"
1958 msgstr " Phạm vi dòng: %d\n"
1962 msgid " Opcode Base: %d\n"
1963 msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
1976 msgid " Opcode %d has %d args\n"
1977 msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n"
1983 " The Directory Table is empty.\n"
1986 " Bảng Thư Mục vẫn trống\n"
1992 " The Directory Table:\n"
2001 " The File Name Table is empty.\n"
2004 " Bảng Tên Tập Tin trống:\n"
2010 " The File Name Table:\n"
2013 " Bảng Tên Tập Tin:\n"
2015 #. Now display the statements.
2020 " Line Number Statements:\n"
2023 " Câu Số thứ tự Dòng:\n"
2027 msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s"
2028 msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s"
2032 msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s[%d]"
2033 msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s[%d]"
2037 msgid " and Line by %s to %d\n"
2038 msgstr " và Dòng bởi %s tới %d\n"
2047 msgid " Advance PC by %s to 0x%s\n"
2048 msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s\n"
2052 msgid " Advance PC by %s to 0x%s[%d]\n"
2053 msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s[%d]\n"
2057 msgid " Advance Line by %s to %d\n"
2058 msgstr " Nâng Dòng từ %s tới %d\n"
2062 msgid " Set File Name to entry %s in the File Name Table\n"
2063 msgstr " Đặt Tên Tập Tin vào mục %s trong Bảng Tên Tập Tin\n"
2067 msgid " Set column to %s\n"
2068 msgstr " Đặt cột thành %s\n"
2072 msgid " Set is_stmt to %s\n"
2073 msgstr " Đặt is_stmt thành %s\n"
2077 msgid " Set basic block\n"
2078 msgstr " Lập khối cơ bản\n"
2082 msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s\n"
2083 msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s\n"
2087 msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s[%d]\n"
2088 msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s[%d]\n"
2092 msgid " Advance PC by fixed size amount %s to 0x%s\n"
2093 msgstr " Nâng cao PC (con đếm chương trình) bằng cách định tổng kích cỡ cố định %s tới 0x%s\n"
2097 msgid " Set prologue_end to true\n"
2098 msgstr " Lập \"prologue_end\" (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
2102 msgid " Set epilogue_begin to true\n"
2103 msgstr " Lập \"epilogue_begin\" (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
2107 msgid " Set ISA to %s\n"
2108 msgstr " Đặt ISA thành %s\n"
2110 #: dwarf.c:2753 dwarf.c:3168
2112 msgid " Unknown opcode %d with operands: "
2113 msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
2118 "Decoded dump of debug contents of section %s:\n"
2121 "Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
2125 msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
2126 msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
2128 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
2134 #: dwarf.c:2961 dwarf.c:2972
2136 msgid "File name Line number Starting address\n"
2137 msgstr "Tên tập tin Số thứ tự dòng Địa chỉ bắt đầu\n"
2141 msgid "CU: %s/%s:\n"
2142 msgstr "CU: %s/%s:\n"
2146 msgid "UNKNOWN: length %d\n"
2147 msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n"
2151 msgid " Set ISA to %lu\n"
2152 msgstr " Lập ISA thành %lu\n"
2154 #: dwarf.c:3330 dwarf.c:4195
2156 msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n"
2157 msgstr "Khoảng bù \".debug_info\" 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n"
2160 msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
2161 msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
2165 msgid " Length: %ld\n"
2166 msgstr " Chiều dài : %ld\n"
2170 msgid " Version: %d\n"
2171 msgstr " Phiên bản: %d\n"
2175 msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n"
2176 msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n"
2180 msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n"
2181 msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần \".debug_info\": %ld\n"
2194 msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
2195 msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — dòng số: %d; tập tin số: %d\n"
2199 msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
2200 msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
2204 msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
2205 msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
2209 msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
2210 msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
2214 msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
2215 msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuỗi : %s\n"
2219 msgid "Only GNU extension to DWARF 4 of %s is currently supported.\n"
2220 msgstr "Chỉ phần bổ xung GNU với DWARF 4 của %s là hiện đang được hỗ trợ.\n"
2224 msgid " Version: %d\n"
2225 msgstr " Phiên bản : %d\n"
2229 msgid " Offset size: %d\n"
2230 msgstr " Kích thước bù: %d\n"
2234 msgid " Offset into .debug_line: 0x%lx\n"
2235 msgstr " Khoảng bù vào .debug_line: 0x%lx\n"
2239 msgid " Extension opcode arguments:\n"
2240 msgstr " Đối sỗ mã lệnh mở rộng:\n"
2244 msgid " DW_MACRO_GNU_%02x has no arguments\n"
2245 msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x không có đối số\n"
2249 msgid " DW_MACRO_GNU_%02x arguments: "
2250 msgstr " Đối số DW_MACRO_GNU_%02x: "
2254 msgid "Invalid extension opcode form %s\n"
2255 msgstr "Sai dạng mã mở rộng %s\n"
2258 msgid ".debug_macro section not zero terminated\n"
2259 msgstr "phần .debug_macro không được chấm dứt bằng không (zero)\n"
2262 msgid "DW_MACRO_GNU_start_file used, but no .debug_line offset provided.\n"
2263 msgstr "đã dùng DW_MACRO_GNU_start_file, nhưng lại không được cung cấp khoảng bù .debug_line.\n"
2267 msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
2268 msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d\n"
2272 msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d filename: %s%s%s\n"
2273 msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d tập tin: %s%s%s\n"
2277 msgid " DW_MACRO_GNU_end_file\n"
2278 msgstr " DW_MACRO_GNU_end_file\n"
2282 msgid " DW_MACRO_GNU_define - lineno : %d macro : %s\n"
2283 msgstr " DW_MACRO_GNU_define - dòngsố : %d macro : %s\n"
2287 msgid " DW_MACRO_GNU_undef - lineno : %d macro : %s\n"
2288 msgstr " DW_MACRO_GNU_undef - dòngsố : %d macro : %s\n"
2292 msgid " DW_MACRO_GNU_define_indirect - lineno : %d macro : %s\n"
2293 msgstr " DW_MACRO_GNU_define_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n"
2297 msgid " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - lineno : %d macro : %s\n"
2298 msgstr " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n"
2302 msgid " DW_MACRO_GNU_transparent_include - offset : 0x%lx\n"
2303 msgstr " DW_MACRO_GNU_transparent_include - khoảng bù : 0x%lx\n"
2307 msgid " Unknown macro opcode %02x seen\n"
2308 msgstr "Không rõ mã lệnh macro %02x nghĩa là gì\n"
2312 msgid " DW_MACRO_GNU_%02x\n"
2313 msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x\n"
2317 msgid " DW_MACRO_GNU_%02x -"
2318 msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x -"
2322 msgid " Number TAG\n"
2326 msgid "has children"
2327 msgstr "có điều con"
2331 msgstr "không có con"
2333 #: dwarf.c:3850 dwarf.c:4077 dwarf.c:4311
2337 "The %s section is empty.\n"
2340 "Phần %s vẫn trống.\n"
2342 #: dwarf.c:3856 dwarf.c:4317
2344 msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n"
2345 msgstr "Không thể nạp/phân tích phần \".debug_info\" thì không thể đọc phần %s.\n"
2348 msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
2349 msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần \".debug_info\" (thông tin gỡ lỗi).\n"
2353 msgid "Location lists in %s section start at 0x%s\n"
2354 msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%s\n"
2358 msgid " Offset Begin End Expression\n"
2359 msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n"
2363 msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
2364 msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần \".debug_loc\" (gỡ lỗi vị trí).\n"
2368 msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
2369 msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần \".debug_loc\" (gỡ lỗi vị trí).\n"
2373 msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
2374 msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần \".debug_loc\" (gỡ lỗi vị trí).\n"
2376 #: dwarf.c:3982 dwarf.c:4017 dwarf.c:4027
2378 msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n"
2379 msgstr "Danh sách vị trí bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx chưa được chấm dứt.\n"
2381 #: dwarf.c:4001 dwarf.c:4405
2383 msgid "<End of list>\n"
2384 msgstr "<Kết thúc danh sách>\n"
2388 msgid "(base address)\n"
2389 msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n"
2392 msgid " (start == end)"
2393 msgstr " (đầu == cuối)"
2396 msgid " (start > end)"
2397 msgstr " (đầu > cuối)"
2401 msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n"
2402 msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n"
2405 msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
2406 msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vi a) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
2410 msgid " Length: %ld\n"
2411 msgstr " Dài: %ld\n"
2415 msgid " Version: %d\n"
2416 msgstr " Phiên bản: %d\n"
2420 msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n"
2421 msgstr " Khoảng bù vào .debug_info: 0x%lx\n"
2425 msgid " Pointer Size: %d\n"
2426 msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
2430 msgid " Segment Size: %d\n"
2431 msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
2435 msgid "Invalid address size in %s section!\n"
2436 msgstr "Sai kích thước địa chỉ trong %s phần!\n"
2439 msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n"
2440 msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n"
2461 msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
2462 msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần \".debug_info\" (thông tin gỡ lỗi).\n"
2466 msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n"
2467 msgstr "Danh sách phạm vi trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
2471 msgid " Offset Begin End\n"
2472 msgstr " Bù Đầu Cuối\n"
2476 msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
2477 msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
2481 msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
2482 msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
2485 msgid "(start == end)"
2486 msgstr "(đầu == cuối)"
2489 msgid "(start > end)"
2490 msgstr "(đầu > cuối)"
2493 msgid "bad register: "
2494 msgstr "thanh ghi sai: "
2496 #. The documentation for the format of this file is in gdb/dwarf2read.c.
2497 #: dwarf.c:4681 dwarf.c:5490
2499 msgid "Contents of the %s section:\n"
2500 msgstr "Nội dung của phần %s:\n"
2504 msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n"
2505 msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng định nghĩa): %#x)\n"
2509 msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n"
2510 msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n"
2514 msgid "Truncated header in the %s section.\n"
2515 msgstr "Phần đầu bị cắt cụt trong %s phần.\n"
2519 msgid "Version %ld\n"
2520 msgstr "Phiên bản %ld\n"
2523 msgid "The address table data in version 3 may be wrong.\n"
2524 msgstr "Dữ liệu bảng địa chỉ trong phiên bản 3 có lẽ bị sai.\n"
2527 msgid "Version 4 does not support case insensitive lookups.\n"
2528 msgstr "Phiên bản 4 không hỗ trợ tìm kiếm phân biệt HOA/thường.\n"
2532 msgid "Unsupported version %lu.\n"
2533 msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %lu.\n"
2537 msgid "Corrupt header in the %s section.\n"
2538 msgstr "Phần đầu hư hỏng trong %s phần.\n"
2551 msgid "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n"
2552 msgstr "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n"
2565 msgid "[%3u] 0x%lx 0x%lx "
2566 msgstr "[%3u] 0x%lx 0x%lx "
2593 msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
2594 msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung gỡ lỗi của phần %s.\n"
2596 #: dwarf.c:5752 dwarf.c:5822
2598 msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
2599 msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi \"%s\"\n"
2608 msgid "%s: Warning: "
2609 msgstr "%s: Cảnh báo : "
2611 #: elfcomm.c:82 elfcomm.c:117 elfcomm.c:167 elfcomm.c:216
2613 msgid "Unhandled data length: %d\n"
2614 msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
2616 #: elfcomm.c:263 elfcomm.c:277 elfcomm.c:645 readelf.c:3683 readelf.c:3991
2617 #: readelf.c:4034 readelf.c:4108 readelf.c:4187 readelf.c:4965 readelf.c:4989
2618 #: readelf.c:7397 readelf.c:7443 readelf.c:7642 readelf.c:8863 readelf.c:8877
2619 #: readelf.c:9423 readelf.c:9439 readelf.c:9482 readelf.c:9507 readelf.c:11904
2620 #: readelf.c:12096 readelf.c:12929
2621 msgid "Out of memory\n"
2622 msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
2626 msgid "%s: failed to seek to first archive header\n"
2627 msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho đầu tiên\n"
2629 #: elfcomm.c:321 elfcomm.c:611 elfedit.c:340 readelf.c:13418
2631 msgid "%s: failed to read archive header\n"
2632 msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho lưu\n"
2636 msgid "%s: the archive index is empty\n"
2637 msgstr "%s: chỉ mục kho lưu vẫn trống\n"
2639 #: elfcomm.c:355 elfcomm.c:381
2641 msgid "%s: failed to read archive index\n"
2642 msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n"
2646 msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n"
2647 msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n"
2650 msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n"
2651 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
2654 msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n"
2655 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
2659 msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n"
2660 msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n"
2663 msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n"
2664 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n"
2670 msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n"
2671 msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n"
2677 msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n"
2678 msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho lưu\n"
2682 msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n"
2683 msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho lưu theo sau chỉ mục kho lưu\n"
2687 msgid "%s has no archive index\n"
2688 msgstr "%s không có chỉ mục kho lưu\n"
2691 msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n"
2692 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n"
2698 msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n"
2699 msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n"
2703 msgid "%s: failed to seek to next file name\n"
2704 msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới tên tập tin kế tiếp\n"
2706 #: elfcomm.c:616 elfedit.c:347 readelf.c:13424
2708 msgid "%s: did not find a valid archive header\n"
2709 msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n"
2713 msgid "%s: Not an ELF file - wrong magic bytes at the start\n"
2714 msgstr "%s: Không phải là tập tin ELF - có những byte ma thuật không đúng tại vị trí bắt đầu\n"
2718 msgid "%s: Unsupported EI_VERSION: %d is not %d\n"
2719 msgstr "%s: Không hỗ trợ EI_VERSION: %d thì không %d\n"
2723 msgid "%s: Unmatched EI_CLASS: %d is not %d\n"
2724 msgstr "%s: Không khớp EI_CLASS: %d thì không %d\n"
2728 msgid "%s: Unmatched e_machine: %d is not %d\n"
2729 msgstr "%s: Không khớp e_machine: %d thì không %d\n"
2733 msgid "%s: Unmatched e_type: %d is not %d\n"
2734 msgstr "%s: Không khớp e_type: %d thì không %d\n"
2738 msgid "%s: Unmatched EI_OSABI: %d is not %d\n"
2739 msgstr "%s: Không khớp EI_OSABI: %d thì không %d\n"
2743 msgid "%s: Failed to update ELF header: %s\n"
2744 msgstr "%s: Gặp lỗi khi cập nhật phần đầu ELF: %s\n"
2748 msgid "Unsupported EI_CLASS: %d\n"
2749 msgstr "Không hỗ trợ EI_CLASS: %d\n"
2753 "This executable has been built without support for a\n"
2754 "64 bit data type and so it cannot process 64 bit ELF files.\n"
2756 "Chương trình thực thi mày không hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
2757 "nên nó không thể xử lý đượcc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
2761 msgid "%s: Failed to read ELF header\n"
2762 msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc phần đầu ELF\n"
2766 msgid "%s: Failed to seek to ELF header\n"
2767 msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới phần đầu ELF\n"
2769 #: elfedit.c:331 readelf.c:13410
2771 msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
2772 msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho lưu kế tiếp\n"
2774 #: elfedit.c:362 elfedit.c:371 readelf.c:13438 readelf.c:13447
2776 msgid "%s: bad archive file name\n"
2777 msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n"
2779 #: elfedit.c:391 elfedit.c:483
2781 msgid "Input file '%s' is not readable\n"
2782 msgstr "Tập tin nhập \"%s\" không thể đọc được\n"
2786 msgid "%s: failed to seek to archive member\n"
2787 msgstr "%s: gặp lỗi khi tìm tới thành viên kho lưu.\n"
2789 #: elfedit.c:454 readelf.c:13533
2791 msgid "'%s': No such file\n"
2792 msgstr "\"%s\": không có tập tin như vậy\n"
2794 #: elfedit.c:456 readelf.c:13535
2796 msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n"
2797 msgstr "Không thể định vị \"%s\". Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
2799 #: elfedit.c:463 readelf.c:13542
2801 msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
2802 msgstr "\"%s\" không phải là một tập tin thông thường\n"
2804 #: elfedit.c:489 readelf.c:13555
2806 msgid "%s: Failed to read file's magic number\n"
2807 msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n"
2811 msgid "Unknown OSABI: %s\n"
2812 msgstr "Không hiểu OSABI: %s\n"
2816 msgid "Unknown machine type: %s\n"
2817 msgstr "Không rõ kiểu máy: %s\n"
2821 msgid "Unknown machine type: %d\n"
2822 msgstr "Không hiểu kiểu máy: %d\n"
2826 msgid "Unknown type: %s\n"
2827 msgstr "Không nhận ra kiểu: %s\n"
2831 msgid "Usage: %s <option(s)> elffile(s)\n"
2832 msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tệp_tin_elf\n"
2836 msgid " Update the ELF header of ELF files\n"
2837 msgstr " Cập nhật phần đầu ELF của tập tin ELF\n"
2839 #: elfedit.c:640 objcopy.c:475 objcopy.c:585
2841 msgid " The options are:\n"
2842 msgstr " Tùy chọn:\n"
2847 " --input-mach <machine> Set input machine type to <machine>\n"
2848 " --output-mach <machine> Set output machine type to <machine>\n"
2849 " --input-type <type> Set input file type to <type>\n"
2850 " --output-type <type> Set output file type to <type>\n"
2851 " --input-osabi <osabi> Set input OSABI to <osabi>\n"
2852 " --output-osabi <osabi> Set output OSABI to <osabi>\n"
2853 " -h --help Display this information\n"
2854 " -v --version Display the version number of %s\n"
2856 " --input-mach <machine> Đặt kiểu máy đầu vào là <machine>\n"
2857 " --output-mach <machine> Đặt kiểu máy kết xuất là <machine>\n"
2858 " --input-type <type> Đặt kiểu tập tin đầu vào thành <type>\n"
2859 " --output-type <type> Đặt kiểu tập tin kết xuất thành <type>\n"
2860 " --input-osabi <osabi> Đặt OSABI đầu vào thành <osabi>\n"
2861 " --output-osabi <osabi> Đặt OSABI kết xuất thành <osabi>\n"
2862 " -h --help Hiển thị thông tin này\n"
2863 " -v --version Hiển thị số phiên bản của %s\n"
2867 msgid " [-g] - 32 bit small archive\n"
2868 msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n"
2872 msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n"
2873 msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n"
2877 msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n"
2878 msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n"
2882 msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n"
2883 msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả hai 32 bit và 64 bit\n"
2886 msgid "unexpected end of debugging information"
2887 msgstr "gặp kết thúc bất thường trong thông tin gỡ lỗi"
2890 msgid "invalid number"
2891 msgstr "con số không hợp lệ"
2894 msgid "invalid string length"
2895 msgstr "chiều dài chuỗi không hợp lệ"
2897 #: ieee.c:506 ieee.c:547
2898 msgid "expression stack overflow"
2899 msgstr "tràn đống biểu thức"
2902 msgid "unsupported IEEE expression operator"
2903 msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ"
2906 msgid "unknown section"
2907 msgstr "không rõ phần"
2910 msgid "expression stack underflow"
2911 msgstr "tràn ngược đống biểu thức"
2914 msgid "expression stack mismatch"
2915 msgstr "sai khớp đống biểu thức"
2918 msgid "unknown builtin type"
2919 msgstr "không rõ kiểu builtin"
2922 msgid "BCD float type not supported"
2923 msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ"
2926 msgid "unexpected number"
2927 msgstr "con số bất thường"
2930 msgid "unexpected record type"
2931 msgstr "kiểu mục ghi bất thường"
2934 msgid "blocks left on stack at end"
2935 msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
2938 msgid "unknown BB type"
2939 msgstr "không rõ kiểu BB"
2942 msgid "stack overflow"
2946 msgid "stack underflow"
2947 msgstr "tràn ngược đống"
2949 #: ieee.c:1352 ieee.c:1422 ieee.c:2120
2950 msgid "illegal variable index"
2951 msgstr "chỉ mục biến không được phép"
2954 msgid "illegal type index"
2955 msgstr "chỉ mục kiểu không được phép"
2957 #: ieee.c:1410 ieee.c:1447
2958 msgid "unknown TY code"
2959 msgstr "không rõ mã TY"
2962 msgid "undefined variable in TY"
2963 msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY"
2965 #. Pascal file name. FIXME.
2967 msgid "Pascal file name not supported"
2968 msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal"
2971 msgid "unsupported qualifier"
2972 msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ"
2975 msgid "undefined variable in ATN"
2976 msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN"
2979 msgid "unknown ATN type"
2980 msgstr "không rõ kiểu ATN"
2982 #. Reserved for FORTRAN common.
2984 msgid "unsupported ATN11"
2985 msgstr "ATN11 không được hỗ trơ"
2987 #. We have no way to record this information. FIXME.
2989 msgid "unsupported ATN12"
2990 msgstr "ATN12 không được hỗ trơ"
2993 msgid "unexpected string in C++ misc"
2994 msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt"
2997 msgid "bad misc record"
2998 msgstr "mục ghi linh tinh sai"
3001 msgid "unrecognized C++ misc record"
3002 msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ linh tinh"
3005 msgid "undefined C++ object"
3006 msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa"
3009 msgid "unrecognized C++ object spec"
3010 msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++"
3013 msgid "unsupported C++ object type"
3014 msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ"
3017 msgid "C++ base class not defined"
3018 msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++"
3020 #: ieee.c:2671 ieee.c:2776
3021 msgid "C++ object has no fields"
3022 msgstr "Đối tượng C++ không có trường"
3025 msgid "C++ base class not found in container"
3026 msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa"
3029 msgid "C++ data member not found in container"
3030 msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa"
3032 #: ieee.c:2838 ieee.c:2988
3033 msgid "unknown C++ visibility"
3034 msgstr "không rõ độ thấy rõ C++"
3037 msgid "bad C++ field bit pos or size"
3038 msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai"
3041 msgid "bad type for C++ method function"
3042 msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++"
3045 msgid "no type information for C++ method function"
3046 msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++"
3049 msgid "C++ static virtual method"
3050 msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++"
3053 msgid "unrecognized C++ object overhead spec"
3054 msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++"
3057 msgid "undefined C++ vtable"
3058 msgstr "chưa định nghĩa vtable C++"
3061 msgid "C++ default values not in a function"
3062 msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm"
3065 msgid "unrecognized C++ default type"
3066 msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định"
3069 msgid "reference parameter is not a pointer"
3070 msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ"
3073 msgid "unrecognized C++ reference type"
3074 msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++"
3077 msgid "C++ reference not found"
3078 msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++"
3081 msgid "C++ reference is not pointer"
3082 msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ"
3084 #: ieee.c:3486 ieee.c:3494
3085 msgid "missing required ASN"
3086 msgstr "thiếu ASN cần thiết"
3088 #: ieee.c:3521 ieee.c:3529
3089 msgid "missing required ATN65"
3090 msgstr "thiếu ATN65 cần thiết"
3093 msgid "bad ATN65 record"
3094 msgstr "mục ghi ATN65 sai"
3098 msgid "IEEE numeric overflow: 0x"
3099 msgstr "tràn thuộc số IEEE: 0x"
3103 msgid "IEEE string length overflow: %u\n"
3104 msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n"
3108 msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n"
3109 msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n"
3113 msgid "IEEE unsupported float type size %u\n"
3114 msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n"
3118 msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n"
3119 msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
3122 msgid "Duplicate symbol entered into keyword list."
3123 msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá."
3125 #: nlmconv.c:274 srconv.c:1824
3126 msgid "input and output files must be different"
3127 msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau"
3130 msgid "input file named both on command line and with INPUT"
3131 msgstr "tên tập tin được đặt tên cả hai trên dòng lệnh và bằng INPUT"
3134 msgid "no input file"
3135 msgstr "không có tập tin nhập vào"
3138 msgid "no name for output file"
3139 msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất"
3142 msgid "warning: input and output formats are not compatible"
3143 msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
3146 msgid "make .bss section"
3147 msgstr "tạo phần \".bss\""
3150 msgid "make .nlmsections section"
3151 msgstr "tạo phần \".nlmsections\""
3154 msgid "set .bss vma"
3155 msgstr "đặt vma .bss"
3158 msgid "set .data size"
3159 msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data"
3163 msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
3164 msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
3167 msgid "set start address"
3168 msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu"
3172 msgid "warning: START procedure %s not defined"
3173 msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
3177 msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
3178 msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
3182 msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
3183 msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
3185 #: nlmconv.c:722 nlmconv.c:908
3186 msgid "custom section"
3189 #: nlmconv.c:742 nlmconv.c:937
3190 msgid "help section"
3191 msgstr "phần trợ giúp"
3193 #: nlmconv.c:764 nlmconv.c:955
3194 msgid "message section"
3195 msgstr "phần thông điệp"
3197 #: nlmconv.c:779 nlmconv.c:988
3198 msgid "module section"
3199 msgstr "phần mô-đun"
3201 #: nlmconv.c:798 nlmconv.c:1004
3205 #. There is no place to record this information.
3208 msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
3209 msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
3211 #: nlmconv.c:855 nlmconv.c:1023
3212 msgid "shared section"
3213 msgstr "phần dùng chung"
3216 msgid "warning: No version number given"
3217 msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
3219 #: nlmconv.c:903 nlmconv.c:932 nlmconv.c:950 nlmconv.c:999 nlmconv.c:1018
3221 msgid "%s: read: %s"
3222 msgstr "%s: đọc: %s"
3225 msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
3226 msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử \"ld -M\""
3230 msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
3231 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
3235 msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n"
3236 msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Nạp Được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
3241 " The options are:\n"
3242 " -I --input-target=<bfdname> Set the input binary file format\n"
3243 " -O --output-target=<bfdname> Set the output binary file format\n"
3244 " -T --header-file=<file> Read <file> for NLM header information\n"
3245 " -l --linker=<linker> Use <linker> for any linking\n"
3246 " -d --debug Display on stderr the linker command line\n"
3247 " @<file> Read options from <file>.\n"
3248 " -h --help Display this information\n"
3249 " -v --version Display the program's version\n"
3252 " -I --input-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân nhập\n"
3253 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
3254 " -O --output-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân xuất\n"
3255 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
3256 " -T --header-file=<tập_tin>\n"
3257 "\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n"
3258 " -l --linker=<bộ_liên_kết> \t Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
3260 "\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n"
3261 " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
3262 " -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
3263 " -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
3267 msgid "support not compiled in for %s"
3268 msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s"
3271 msgid "make section"
3275 msgid "set section size"
3276 msgstr "lập kích cỡ phần"
3279 msgid "set section alignment"
3280 msgstr "lập canh lề phần"
3283 msgid "set section flags"
3284 msgstr "lập các cờ phân"
3287 msgid "set .nlmsections size"
3288 msgstr "lập kích cỡ \".nlmsections\""
3290 #: nlmconv.c:1297 nlmconv.c:1305 nlmconv.c:1314 nlmconv.c:1319
3291 msgid "set .nlmsection contents"
3292 msgstr "lập nội dung \".nlmsections\""
3295 msgid "stub section sizes"
3296 msgstr "kích cỡ phần stub"
3299 msgid "writing stub"
3300 msgstr "đang ghi stub"
3304 msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
3305 msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s"
3309 msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
3310 msgstr "tràn khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s"
3314 msgid "%s: execution of %s failed: "
3315 msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: "
3319 msgid "Execution of %s failed"
3320 msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi"
3322 #: nm.c:225 size.c:78 strings.c:650
3324 msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
3325 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
3329 msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n"
3330 msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n"
3335 " The options are:\n"
3336 " -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n"
3337 " -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n"
3338 " -B Same as --format=bsd\n"
3339 " -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n"
3340 " The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n"
3341 " `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
3343 " --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n"
3344 " -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n"
3345 " --defined-only Display only defined symbols\n"
3347 " -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be `bsd',\n"
3348 " `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n"
3349 " -g, --extern-only Display only external symbols\n"
3350 " -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n"
3351 " line number for each symbol\n"
3352 " -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n"
3354 " -p, --no-sort Do not sort the symbols\n"
3355 " -P, --portability Same as --format=posix\n"
3356 " -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n"
3359 " -a, --debug-syms \tHiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n"
3360 " -A, --print-file-name \tIn ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n"
3361 " -B \t\t\tBằng \"--format=bsd\"\n"
3362 " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n"
3363 "\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n"
3364 " Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là \"auto\" (tự động: mặc định)\n"
3365 "\t\"gnu\", \"lucid\", \"arm\", \"hp\", \"edg\", \"gnu-v3\", \"java\" hay \"gnat\".\n"
3366 " --no-demangle \t\tĐừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n"
3367 " -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n"
3368 " --defined-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n"
3369 " -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n"
3370 " -f, --format=ĐỊNH_DẠNG \tDùng định dạng kết xuất này, một của\n"
3371 "\t\t\t\t\t\t\t\"bsd\" (mặc định), \"sysv\" hay \"posix\"\n"
3372 " -g, --extern-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n"
3373 " -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
3374 "\t\t\t\t\t\tvà số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n"
3375 " -n, --numeric-sort \t\tSắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n"
3376 " -o \t\t\tBằng \"-A\"\n"
3377 " -p, --no-sort \t\tĐừng sắp xếp các ký hiệu\n"
3378 " -P, --portability \t\tBằng \"--format=posix\"\n"
3379 " -r, --reverse-sort \t\tSắp xếp ngược\n"
3383 msgid " --plugin NAME Load the specified plugin\n"
3384 msgstr " --plugin TÊN Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
3389 " -S, --print-size Print size of defined symbols\n"
3390 " -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n"
3391 " --size-sort Sort symbols by size\n"
3392 " --special-syms Include special symbols in the output\n"
3393 " --synthetic Display synthetic symbols as well\n"
3394 " -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n"
3395 " --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
3396 " -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n"
3397 " -X 32_64 (ignored)\n"
3398 " @FILE Read options from FILE\n"
3399 " -h, --help Display this information\n"
3400 " -V, --version Display this program's version number\n"
3403 " -S, --print-size In ra kích cỡ của ký hiệu đã định nghĩa\n"
3404 "\t\t -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n"
3405 " --size-sort Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n"
3406 " --special-syms Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n"
3407 " --synthetic Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n"
3408 " -t, --radix=CƠ_SỐ Dùng cơ số này để in ra giá trị các ký hiệu\n"
3409 " --target=BFDNAME Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n"
3410 " -u, --undefined-only Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa định nghĩa\n"
3411 " -X 32_64 (bị lờ đi)\n"
3412 " @TẬP_TIN Đọc các tùy từ tập tin này\n"
3413 " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
3414 " -V, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n"
3419 msgid "%s: invalid radix"
3420 msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
3424 msgid "%s: invalid output format"
3425 msgstr "%s: định dạng kết xuất không hợp lệ"
3427 #: nm.c:346 readelf.c:8616 readelf.c:8661
3429 msgid "<processor specific>: %d"
3430 msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d"
3432 #: nm.c:348 readelf.c:8625 readelf.c:8679
3434 msgid "<OS specific>: %d"
3435 msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d"
3437 #: nm.c:350 readelf.c:8628 readelf.c:8682
3439 msgid "<unknown>: %d"
3440 msgstr "<không rõ>: %d"
3449 "Chỉ mục kho lưu:\n"
3456 "Undefined symbols from %s:\n"
3461 "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
3469 "Symbols from %s:\n"
3477 #: nm.c:1262 nm.c:1313
3480 "Name Value Class Type Size Line Section\n"
3483 "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
3486 #: nm.c:1265 nm.c:1316
3489 "Name Value Class Type Size Line Section\n"
3492 "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
3500 "Undefined symbols from %s[%s]:\n"
3505 "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n"
3513 "Symbols from %s[%s]:\n"
3518 "Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
3523 msgid "Print width has not been initialized (%d)"
3524 msgstr "Chưa sở khởi chiều rộng in (%d)"
3527 msgid "Only -X 32_64 is supported"
3528 msgstr "Chỉ hỗ trợ \"-X 32_64\" thôi"
3531 msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
3532 msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn \"--size-sort\" và \"--undefined-only\""
3535 msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
3536 msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa thì không có kích cỡ."
3540 msgid "data size %ld"
3541 msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld"
3543 #: objcopy.c:473 srconv.c:1732
3545 msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
3546 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
3550 msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n"
3551 msgstr " Sao chép một tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển dạng nó\n"
3556 " -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
3557 " -O --output-target <bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
3558 " -B --binary-architecture <arch> Set output arch, when input is arch-less\n"
3559 " -F --target <bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
3560 " --debugging Convert debugging information, if possible\n"
3561 " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
3562 " -j --only-section <name> Only copy section <name> into the output\n"
3563 " --add-gnu-debuglink=<file> Add section .gnu_debuglink linking to <file>\n"
3564 " -R --remove-section <name> Remove section <name> from the output\n"
3565 " -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
3566 " -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
3567 " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
3568 " -N --strip-symbol <name> Do not copy symbol <name>\n"
3569 " --strip-unneeded-symbol <name>\n"
3570 " Do not copy symbol <name> unless needed by\n"
3572 " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
3573 " --extract-symbol Remove section contents but keep symbols\n"
3574 " -K --keep-symbol <name> Do not strip symbol <name>\n"
3575 " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
3576 " --localize-hidden Turn all ELF hidden symbols into locals\n"
3577 " -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a local\n"
3578 " --globalize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a global\n"
3579 " -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n"
3580 " -W --weaken-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a weak\n"
3581 " --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n"
3582 " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
3583 " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
3584 " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
3585 " -i --interleave [<number>] Only copy N out of every <number> bytes\n"
3586 " --interleave-width <number> Set N for --interleave\n"
3587 " -b --byte <num> Select byte <num> in every interleaved block\n"
3588 " --gap-fill <val> Fill gaps between sections with <val>\n"
3589 " --pad-to <addr> Pad the last section up to address <addr>\n"
3590 " --set-start <addr> Set the start address to <addr>\n"
3591 " {--change-start|--adjust-start} <incr>\n"
3592 " Add <incr> to the start address\n"
3593 " {--change-addresses|--adjust-vma} <incr>\n"
3594 " Add <incr> to LMA, VMA and start addresses\n"
3595 " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <name>{=|+|-}<val>\n"
3596 " Change LMA and VMA of section <name> by <val>\n"
3597 " --change-section-lma <name>{=|+|-}<val>\n"
3598 " Change the LMA of section <name> by <val>\n"
3599 " --change-section-vma <name>{=|+|-}<val>\n"
3600 " Change the VMA of section <name> by <val>\n"
3601 " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
3602 " Warn if a named section does not exist\n"
3603 " --set-section-flags <name>=<flags>\n"
3604 " Set section <name>'s properties to <flags>\n"
3605 " --add-section <name>=<file> Add section <name> found in <file> to output\n"
3606 " --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n"
3607 " --long-section-names {enable|disable|keep}\n"
3608 " Handle long section names in Coff objects.\n"
3609 " --change-leading-char Force output format's leading character style\n"
3610 " --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n"
3611 " --reverse-bytes=<num> Reverse <num> bytes at a time, in output sections with content\n"
3612 " --redefine-sym <old>=<new> Redefine symbol name <old> to <new>\n"
3613 " --redefine-syms <file> --redefine-sym for all symbol pairs \n"
3614 " listed in <file>\n"
3615 " --srec-len <number> Restrict the length of generated Srecords\n"
3616 " --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n"
3617 " --strip-symbols <file> -N for all symbols listed in <file>\n"
3618 " --strip-unneeded-symbols <file>\n"
3619 " --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n"
3621 " --keep-symbols <file> -K for all symbols listed in <file>\n"
3622 " --localize-symbols <file> -L for all symbols listed in <file>\n"
3623 " --globalize-symbols <file> --globalize-symbol for all in <file>\n"
3624 " --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n"
3625 " --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n"
3626 " --alt-machine-code <index> Use the target's <index>'th alternative machine\n"
3627 " --writable-text Mark the output text as writable\n"
3628 " --readonly-text Make the output text write protected\n"
3629 " --pure Mark the output file as demand paged\n"
3630 " --impure Mark the output file as impure\n"
3631 " --prefix-symbols <prefix> Add <prefix> to start of every symbol name\n"
3632 " --prefix-sections <prefix> Add <prefix> to start of every section name\n"
3633 " --prefix-alloc-sections <prefix>\n"
3634 " Add <prefix> to start of every allocatable\n"
3636 " --file-alignment <num> Set PE file alignment to <num>\n"
3637 " --heap <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit heap to <reserve>/\n"
3639 " --image-base <address> Set PE image base to <address>\n"
3640 " --section-alignment <num> Set PE section alignment to <num>\n"
3641 " --stack <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit stack to <reserve>/\n"
3643 " --subsystem <name>[:<version>]\n"
3644 " Set PE subsystem to <name> [& <version>]\n"
3645 " --compress-debug-sections Compress DWARF debug sections using zlib\n"
3646 " --decompress-debug-sections Decompress DWARF debug sections using zlib\n"
3647 " -v --verbose List all object files modified\n"
3648 " @<file> Read options from <file>\n"
3649 " -V --version Display this program's version number\n"
3650 " -h --help Display this output\n"
3651 " --info List object formats & architectures supported\n"
3653 " -I --input-target <tên_bfd> Giả định tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
3654 " -O --output-target <tên_bfd> Tạo tập tin định dạng <tên_bfd>\n"
3655 " -B --binary-architecture <kiến_trúc> Đặt kiến trúc cho tập tin xuất, khi đầu vào không có kiến trúc\n"
3656 " -F --target <tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
3657 " --debugging Chuyển đổi thông tin gỡ lỗi, nếu có thể\n"
3658 " -p --preserve-dates Sao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi ra kết xuất\n"
3659 " -j --only-section <tên> Chỉ sao chép <tên> phần ra kết xuất\n"
3660 " --add-gnu-debuglink=<tập_tin> Thêm liên kết phần \".gnu_debuglink\" vào <tập_tin>\n"
3661 " -R --remove-section <tên> Gỡ bỏ phần <tên> ra kết xuất\n"
3662 " -S --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n"
3663 " -g --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
3664 " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n"
3665 " -N --strip-symbol <tên> Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
3666 " --strip-unneeded-symbol <tên>\n"
3667 " Đừng sao chép ký hiệu <tên> trừ những cái cần thiết để định vị lại\n"
3668 " --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
3669 " --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n"
3670 " -K --keep-symbol <tên> Không bỏ qua ký hiệu <tên>\n"
3671 " --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n"
3672 " --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang cục bộ\n"
3673 " -L --localize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n"
3674 " --globalize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n"
3675 " -G --keep-global-symbol <tên> \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n"
3676 " -W --weaken-symbol <tên> \tBuộc ký hiệu <name> đánh dấu là yếu\n"
3677 " --weaken Buộc mọi ký hiệu toàn cục đánh dấu là yếu\n"
3678 " -w --wildcard Cho phép so sánh ký hiệu sử dụng wildcard\n"
3679 " -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
3680 " -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n"
3681 " -i --interleave [<số>] Chỉ sao chép N của mỗi <số> byte\n"
3682 " --interleave-width <số> Đặt N cho --interleave\n"
3683 " -b --byte <số> Chọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n"
3684 " --gap-fill <giá_trị> Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n"
3685 " --pad-to <địa_chỉ> Đệm_ phần cuối cùng cho tới địa chỉ <địa_chỉ>\n"
3686 " --set-start <địa_chỉ> Đặt địa chỉ bắt đầu thành <địa_chỉ>\n"
3687 " {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n"
3688 " Thêm <tăng> vào địa chỉ bắt đầu\n"
3689 " {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n"
3690 " Thêm <tăng> LMA và VMA vào địa chỉ bắt đầu\n"
3691 " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
3692 " Thay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
3693 " --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
3694 " Thay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
3695 " --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
3696 " Thay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
3697 " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
3698 " Cảnh báo nếu không có phần có tên\n"
3699 " --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n"
3700 " Đặt thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...>\n"
3701 " --add-section <tên>=<tập_tin> Thêm phần <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n"
3702 " --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>] Thay đổi phần <cũ> thành <mới>\n"
3703 " --long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n"
3704 " Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n"
3705 " --change-leading-char Buộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n"
3706 " --remove-leading-char Gỡ bỏ ký tự đi trước từ các ký hiệu toàn cục\n"
3707 " --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần, trong phần kết xuất có nội dung\n"
3708 " --redefine-sym <cũ>=<mới> Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n"
3709 " --redefine-syms <tập_tin> Tùy chọn \"--redefine-sym\" cho mọi cặp ký hiệu\n"
3710 " được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3711 " --srec-len <số> Giới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n"
3712 " --srec-forceS3 Giới hạn kiểu Srecords thành S3\n"
3713 " --strip-symbols <tập_tin> \"-N\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3714 " --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n"
3715 " \"--strip-unneeded-symbol\" cho mọi ký hiệu\n"
3716 " được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3717 " --keep-symbols <tập_tin>\n"
3718 " \"-K\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3719 " --localize-symbols <tập_tin> \"-L\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3720 " --globalize-symbols <file> --globalize-symbol cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3721 " --keep-global-symbols <tập_tin> \"-G\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3722 " --weaken-symbols <tập_tin> \"-W\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3723 " --alt-machine-code <chỉ-số> Dùng máy xen kẽ thứ <chỉ-số> của đích\n"
3724 " --writable-text Đánh dấu văn bản xuất có khả năng ghi\n"
3725 " --readonly-text Làm cho văn bản xuất được bảo vệ chống ghi\n"
3727 " Đánh dấu tập tin xuất sẽ đánh trang theo yêu cầu\n"
3728 " --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n"
3729 " --prefix-symbols <tiền_tố> Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu\n"
3730 " --prefix-sections <tiền_tố>\n"
3731 " Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần\n"
3732 " --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n"
3733 " Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n"
3734 " --file-alignment <số> Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n"
3735 " --heap <reserve>[,<commit>] Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
3737 " --image-base <địa_chỉ> Đặt cơ bản ảnh PE thành địa chỉ này\n"
3738 " --section-alignment <số> Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n"
3739 " --stack <reserve>[,<commit>] Đặt đống giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
3741 " --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]\n"
3742 " Đặt hệ thống phụ PE thành <tên> [& <phiên_bản>]\n"
3743 " --compress-debug-sections Nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n"
3744 " --decompress-debug-sections Giải nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n"
3745 " -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n"
3746 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
3747 " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
3748 " -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
3749 " --info Liệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
3753 msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n"
3754 msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n"
3758 msgid " Removes symbols and sections from files\n"
3759 msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n"
3764 " -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
3765 " -O --output-target=<bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
3766 " -F --target=<bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
3767 " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
3768 " -R --remove-section=<name> Remove section <name> from the output\n"
3769 " -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
3770 " -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
3771 " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
3772 " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
3773 " -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n"
3774 " -K --keep-symbol=<name> Do not strip symbol <name>\n"
3775 " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
3776 " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
3777 " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
3778 " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
3779 " -v --verbose List all object files modified\n"
3780 " -V --version Display this program's version number\n"
3781 " -h --help Display this output\n"
3782 " --info List object formats & architectures supported\n"
3783 " -o <file> Place stripped output into <file>\n"
3785 " -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
3787 " -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n"
3789 " -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
3791 " -p --preserve-dates\n"
3792 "\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n"
3793 "\t\t(bảo tồn các ngày)\n"
3794 " -R --remove-section=<tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <name> ra dữ liệu xuất\n"
3795 " -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n"
3797 " -g -S -d --strip-debug \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
3798 "\t\t(tước gỡ lỗi)\n"
3799 " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n"
3800 "\t\t(tước không cần thiết)\n"
3801 " --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
3802 "\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n"
3803 " -N --strip-symbol=<tên> \tĐừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
3804 "\t\t(tước ký hiệu)\n"
3805 " -K --keep-symbol=<tên> \tSao chép chỉ ký hiệu <tên>\n"
3806 "\t\t(giữ ký hiệu)\n"
3807 " --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n"
3808 "\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
3809 " -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n"
3810 " -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
3812 " -X --discard-locals \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n"
3813 "\t\t(hủy các điều cục bộ)\n"
3814 " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n"
3816 " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
3817 " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
3818 " --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
3819 "\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n"
3820 " @<file> \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
3824 msgid "unrecognized section flag `%s'"
3825 msgstr "không nhận ra cờ phần \"%s\""
3829 msgid "supported flags: %s"
3830 msgstr "các cờ được hỗ trợ : %s"
3834 msgid "cannot open '%s': %s"
3835 msgstr "không thể mở \"%s\": %s"
3837 #: objcopy.c:764 objcopy.c:3417
3839 msgid "%s: fread failed"
3840 msgstr "%s: fread bị lỗi"
3844 msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
3845 msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
3849 msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation"
3850 msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu \"%s\" vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại"
3854 msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
3855 msgstr "%s: Ký hiệu \"%s\" đã được định nghĩa lại nhiều lần"
3859 msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
3860 msgstr "%s: Ký hiệu \"%s\" là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
3864 msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
3865 msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
3869 msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
3870 msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
3874 msgid "%s:%d: missing new symbol name"
3875 msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
3879 msgid "%s:%d: premature end of file"
3880 msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
3884 msgid "stat returns negative size for `%s'"
3885 msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho \"%s\""
3889 msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
3890 msgstr "chép từ \"%s\" [không rõ] sang \"%s\" [không rõ]\n"
3893 msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
3894 msgstr "Không thể thay đổi tình trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập vào"
3898 msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
3899 msgstr "chép từ \"%s\" [%s] sang \"%s\" [%s]\n"
3903 msgid "Input file `%s' ignores binary architecture parameter."
3904 msgstr "Tập tin đầu vào `%s' bỏ qua tham số kiến trúc nhị phân."
3908 msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
3909 msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập \"%s\""
3913 msgid "Output file cannot represent architecture `%s'"
3914 msgstr "Tập tin kết xuất không tương ứng với kiến trúc `%s'"
3918 msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)"
3919 msgstr "cảnh báo : sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)"
3923 msgid "can't add section '%s'"
3924 msgstr "không thể thêm phần \"%s\""
3928 msgid "can't create section `%s'"
3929 msgstr "không thể tạo phần \"%s\""
3933 msgid "cannot create debug link section `%s'"
3934 msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi \"%s\""
3937 msgid "Can't fill gap after section"
3938 msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần"
3941 msgid "can't add padding"
3942 msgstr "không thể đệm thêm"
3946 msgid "cannot fill debug link section `%s'"
3947 msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi \"%s\""
3950 msgid "error copying private BFD data"
3951 msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng"
3955 msgid "this target does not support %lu alternative machine codes"
3956 msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ"
3959 msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead"
3960 msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối để thay thế"
3963 msgid "ignoring the alternative value"
3964 msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ"
3966 #: objcopy.c:2027 objcopy.c:2063
3968 msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)"
3969 msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho lưu (lỗi: %s)"
3972 msgid "Unable to recognise the format of file"
3973 msgstr "Không nhân ra định dạng của tập tin"
3977 msgid "error: the input file '%s' is empty"
3978 msgstr "lỗi: tập tin nhập vào \"%s\" còn trống"
3982 msgid "Multiple renames of section %s"
3983 msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s"
3986 msgid "error in private header data"
3987 msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng"
3990 msgid "failed to create output section"
3991 msgstr "lỗi tạo phần kết xuất"
3994 msgid "failed to set size"
3995 msgstr "lỗi đặt kích cỡ"
3998 msgid "failed to set vma"
3999 msgstr "lỗi đặt vma"
4002 msgid "failed to set alignment"
4003 msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh"
4006 msgid "failed to copy private data"
4007 msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng"
4010 msgid "relocation count is negative"
4011 msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm"
4013 #. User must pad the section up in order to do this.
4016 msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d"
4017 msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d"
4020 msgid "can't create debugging section"
4021 msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi"
4024 msgid "can't set debugging section contents"
4025 msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi"
4029 msgid "don't know how to write debugging information for %s"
4030 msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
4033 msgid "could not create temporary file to hold stripped copy"
4034 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước"
4038 msgid "%s: bad version in PE subsystem"
4039 msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE"
4043 msgid "unknown PE subsystem: %s"
4044 msgstr "không rõ hệ thống phụ PE: %s"
4047 msgid "byte number must be non-negative"
4048 msgstr "số byte phải là khác âm"
4052 msgid "architecture %s unknown"
4053 msgstr "không rõ kiến trúc %s"
4056 msgid "interleave must be positive"
4057 msgstr "khoảng chen vào phải là dương"
4060 msgid "interleave width must be positive"
4061 msgstr "độ rộng xen kẽ phải là dương"
4063 #: objcopy.c:3280 objcopy.c:3288
4065 msgid "%s both copied and removed"
4066 msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ"
4068 #: objcopy.c:3387 objcopy.c:3467 objcopy.c:3575 objcopy.c:3606 objcopy.c:3630
4069 #: objcopy.c:3634 objcopy.c:3654
4071 msgid "bad format for %s"
4072 msgstr "định dạng sai cho %s"
4076 msgid "cannot open: %s: %s"
4077 msgstr "không thể mở : %s: %s"
4081 msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
4082 msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x"
4086 msgid "unknown long section names option '%s'"
4087 msgstr "không rõ tùy tên phần dài \"%s\""
4090 msgid "unable to parse alternative machine code"
4091 msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ"
4094 msgid "number of bytes to reverse must be positive and even"
4095 msgstr "số các byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn"
4099 msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d"
4100 msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị \"--reverse-bytes\" trước %d"
4104 msgid "%s: invalid reserve value for --heap"
4105 msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho \"--heap\""
4109 msgid "%s: invalid commit value for --heap"
4110 msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho \"--heap\""
4114 msgid "%s: invalid reserve value for --stack"
4115 msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho \"--stack\""
4119 msgid "%s: invalid commit value for --stack"
4120 msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho \"--stack\""
4123 msgid "interleave start byte must be set with --byte"
4124 msgstr "byte bắt đầu khoảng chen vào phải được đặt với tùy --byte"
4127 msgid "byte number must be less than interleave"
4128 msgstr "số các byte phải ít hơn khoảng chen vào"
4131 msgid "interleave width must be less than or equal to interleave - byte`"
4132 msgstr "độ rộng chen vào phải nhỏ hơn hay bằng với số byte chen vào`"
4136 msgid "unknown input EFI target: %s"
4137 msgstr "không rõ đích EFI nhập vào : %s"
4141 msgid "unknown output EFI target: %s"
4142 msgstr "không rõ đích EFI kết xuất : %s"
4146 msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s"
4147 msgstr "cảnh báo : không thể định vị \"%s\". Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
4151 msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)"
4152 msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép \"%s\" (lỗi: %s)"
4154 #: objcopy.c:3969 objcopy.c:3983
4156 msgid "%s %s%c0x%s never used"
4157 msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
4161 msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n"
4162 msgstr "Sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
4166 msgid " Display information from object <file(s)>.\n"
4167 msgstr " Hiển thị thông tin từ các <tập_tin> đối tượng.\n"
4171 msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
4172 msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n"
4177 " -a, --archive-headers Display archive header information\n"
4178 " -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n"
4179 " -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n"
4180 " -P, --private=OPT,OPT... Display object format specific contents\n"
4181 " -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n"
4182 " -x, --all-headers Display the contents of all headers\n"
4183 " -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n"
4184 " -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n"
4185 " -S, --source Intermix source code with disassembly\n"
4186 " -s, --full-contents Display the full contents of all sections requested\n"
4187 " -g, --debugging Display debug information in object file\n"
4188 " -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n"
4189 " -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n"
4190 " -W[lLiaprmfFsoRt] or\n"
4191 " --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
4192 " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
4193 " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
4194 " Display DWARF info in the file\n"
4195 " -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n"
4196 " -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n"
4197 " -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n"
4198 " -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n"
4199 " @<file> Read options from <file>\n"
4200 " -v, --version Display this program's version number\n"
4201 " -i, --info List object formats and architectures supported\n"
4202 " -H, --help Display this information\n"
4204 " -a, --archive-headers Hiển thị thông tin về các phần đầu kho\n"
4205 " -f, --file-headers Hiển thị nội dung của toàn bộ \"phần đầu tập tin\"\n"
4206 " -p, --private-headers\n"
4207 " Hiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n"
4208 "\t\t(các phần đầu riêng)\n"
4209 " -P, --private=OPT,OPT... Hiển thị nội dung đặc trưng định dạng đối tượng\n"
4210 " -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của \"các phần đầu của phần\"\n"
4211 " -x, --all-headers Hiển thị nội dung của \"mọi phần đầu\"\n"
4212 " -d, --disassemble\n"
4213 "\t\tHiển thị nội dung của mã của các phần có khả năng thực hiện\n"
4214 "\t\t(dịch ngược)\n"
4215 " -D, --disassemble-all Hiển thị nội dung mã được dịch ngược của mọi phần\n"
4216 "\t\t(dịch ngược hết)\n"
4217 " -S, --source Trộn lẫn mã \"nguồn\" với việc dịch ngược\n"
4218 " -s, --full-contents Hiển thị \"nội dung đầy đủ\" của mọi phần đã yêu cầu\n"
4219 " -g, --debugging Hiển thị thông tin \"gỡ lỗi\" trong tập tin đối tượng\n"
4220 " -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n"
4221 "\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n"
4222 " -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n"
4223 " -W[lLiaprmfFsoRt] hoặc\n"
4224 " --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
4225 " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
4226 " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
4227 " Hiển thị thông tin DWARF trong tập tin\n"
4228 " -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n"
4229 "\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n"
4230 " -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n"
4231 "\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n"
4232 " -r, --reloc Hiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n"
4233 "\t\t(định vị lại [viết tắt])\n"
4234 " -R, --dynamic-reloc Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n"
4235 "\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n"
4236 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
4237 " -v, --version Hiển thị số thự tự \"phiên bản\" của chương trình này\n"
4238 " -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
4239 "\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
4240 " -H, --help Hiển thị \"trợ giúp\" này\n"
4246 " The following switches are optional:\n"
4249 " Những cái chuyển theo đây vẫn tùy chọn:\n"
4254 " -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
4255 " -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n"
4256 " -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n"
4257 " -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n"
4258 " -EB --endian=big Assume big endian format when disassembling\n"
4259 " -EL --endian=little Assume little endian format when disassembling\n"
4260 " --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n"
4261 " -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n"
4262 " -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n"
4263 " -F, --file-offsets Include file offsets when displaying information\n"
4264 " -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n"
4265 " The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n"
4266 " `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
4268 " -w, --wide Format output for more than 80 columns\n"
4269 " -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n"
4270 " --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n"
4271 " --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n"
4272 " --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n"
4273 " --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n"
4274 " --insn-width=WIDTH Display WIDTH bytes on a single line for -d\n"
4275 " --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n"
4276 " --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n"
4277 " --prefix=PREFIX Add PREFIX to absolute paths for -S\n"
4278 " --prefix-strip=LEVEL Strip initial directory names for -S\n"
4280 " -b, --target=TÊN_BFD Chỉ định định dạng đối tượng đích là TÊN_BFD\n"
4281 " -m, --architecture=MÁY Ghi rõ kiến trúc đích là MÁY\n"
4282 " -j, --section=TÊN Hiển thị thông tin chỉ cho phần TÊN\n"
4283 " -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n"
4284 "\t\tChuyển TÙY_CHỌN qua cho bộ dịch ngược disassembler\n"
4285 " -EB --endian=big\n"
4286 "\t\tCoi định dạng tình trạng cuối lớn (big-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
4287 " -EL --endian=little\n"
4288 "\t\tCoi định dạng tình trạng cuối nhỏ (little-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
4289 " --file-start-context Bao gồm ngữ cảnh từ đầu tập tin (bằng \"-S\")\n"
4290 " -I, --include=THƯ_MỤC\n"
4291 "\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
4292 " -l, --line-numbers\n"
4293 "\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
4294 " -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n"
4295 " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
4296 "\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
4297 "\t\t • auto\t\ttự động\n"
4299 "\t\t • lucid\t\trõ ràng\n"
4306 " -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
4307 " -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n"
4308 " --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n"
4309 " --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n"
4310 " --prefix-addresses In ra địa chỉ hoàn toàn địa chỉ khi dịch ngược\n"
4311 " --[no-]show-raw-insn Hiển thị thập lục phân ở bên việc dịch ngược kiểu ký hiệu\n"
4312 " --insn-width=RỘNG Hiển thị RỘNG byte trên một dòng đơn cho -d\n"
4313 " --adjust-vma=HIỆU_SỐ\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
4314 " --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
4315 " --prefix=TIỀN_TỐ Thêm TIỀN_TỐ này vào đường dẫn tương đối cho \"-S\"\n"
4316 " --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho \"-S\"\n"
4321 " --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n"
4322 " --dwarf-start=N Display DIEs starting with N, at the same depth\n"
4326 " --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n"
4327 " --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu\n"
4335 "Options supported for -P/--private switch:\n"
4338 "Các tùy hỗ trợ cho tùy chuyển -P/--private:\n"
4342 msgid "section '%s' mentioned in a -j option, but not found in any input file"
4343 msgstr "phần '%s' được đề cập đến trong tùy -j, nhưng lại không tìm thấy trong tập tin đầu vào"
4350 #: objdump.c:533 objdump.c:537
4352 msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
4353 msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
4357 msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
4358 msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
4367 msgid "%s: not a dynamic object"
4368 msgstr "%s không phải là môt đối tượng động"
4370 #: objdump.c:1012 objdump.c:1036
4372 msgid " (File Offset: 0x%lx)"
4373 msgstr " (Bù tập tin: 0x%lx)"
4377 msgid "disassemble_fn returned length %d"
4378 msgstr "disassemble_fn trả về độ dài %d"
4384 "Disassembly of section %s:\n"
4387 "Việc rã phần %s:\n"
4391 msgid "can't use supplied machine %s"
4392 msgstr "không thể sử dụng máy đã áp dụng %s"
4396 msgid "can't disassemble for architecture %s\n"
4397 msgstr "không thể địch ngược mã (disassemble) cho kiến trúc %s\n"
4399 #: objdump.c:2242 objdump.c:2265
4403 "Can't get contents for section '%s'.\n"
4406 "Không thể lấy nội dung cho phần \"%s\".\n"
4411 "No %s section present\n"
4414 "Không có phần %s ở\n"
4419 msgid "reading %s section of %s failed: %s"
4420 msgstr "đọc phần %s của %s gặp lỗi: %s"
4425 "Contents of %s section:\n"
4428 "Nội dung của phần %s\n"
4433 msgid "architecture: %s, "
4434 msgstr "kiến trúc: %s, "
4438 msgid "flags 0x%08x:\n"
4439 msgstr "cờ 0x%08x:\n"
4451 msgid "option -P/--private not supported by this file"
4452 msgstr "tùy -P/--private không được hỗ trợ bởi tập tin này"
4456 msgid "target specific dump '%s' not supported"
4457 msgstr "đích đã chỉ định đổ đống '%s' không được hỗ trợ"
4461 msgid "Contents of section %s:"
4462 msgstr "Nội dung của phần %s:"
4466 msgid " (Starting at file offset: 0x%lx)"
4467 msgstr " (Bắt đầu ở khoảng bù tập tin: 0x%lx)"
4470 msgid "Reading section failed"
4471 msgstr "Đọc phần (section) gặp lỗi"
4475 msgid "no symbols\n"
4476 msgstr "không có ký hiệu\n"
4480 msgid "no information for symbol number %ld\n"
4481 msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n"
4485 msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n"
4486 msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n"
4492 "%s: file format %s\n"
4495 "%s: định dạng tập tin %s\n"
4499 msgid "%s: printing debugging information failed"
4500 msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi"
4504 msgid "In archive %s:\n"
4505 msgstr "Trong kho lưu %s\n"
4508 msgid "error: the start address should be before the end address"
4509 msgstr "lỗi: địa chỉ đầu nên nằm trước địa chỉ cuối"
4512 msgid "error: the stop address should be after the start address"
4513 msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu"
4516 msgid "error: prefix strip must be non-negative"
4517 msgstr "lỗi: việc tước tiền tố phải khác âm"
4520 msgid "error: instruction width must be positive"
4521 msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương"
4524 msgid "unrecognized -E option"
4525 msgstr "không nhận ra tùy chọn \"-E\""
4529 msgid "unrecognized --endian type `%s'"
4530 msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) \"%s\""
4535 "For XCOFF files:\n"
4536 " header Display the file header\n"
4537 " aout Display the auxiliary header\n"
4538 " sections Display the section headers\n"
4539 " syms Display the symbols table\n"
4540 " relocs Display the relocation entries\n"
4541 " lineno Display the line number entries\n"
4542 " loader Display loader section\n"
4543 " except Display exception table\n"
4544 " typchk Display type-check section\n"
4545 " traceback Display traceback tags\n"
4546 " toc Display toc symbols\n"
4548 "Cho các tập tin XCOFF:\n"
4549 " header Hiển thị phần đầu tập tin\n"
4550 " aout Hiển thị phần đầu auxiliary\n"
4551 " sections Hiển thị phần chương\n"
4552 " syms Hiển thị bảng ký hiệu\n"
4553 " relocs Hiển thị mục tái định vị\n"
4554 " lineno Hiển thị mục số dòng\n"
4555 " loader Hiển thị chương tải\n"
4556 " except Hiển thị bảng ngoại lệ\n"
4557 " typchk Hiển thị chương kiểm-tra-kiểu\n"
4558 " traceback Hiển thị thẻ traceback\n"
4559 " toc Hiển thị mục lục (toc) ký hiệu\n"
4563 msgid " nbr sections: %d\n"
4564 msgstr " các đoạn nbr: %d\n"
4568 msgid " time and date: 0x%08x - "
4569 msgstr " thời gian và ngày tháng: 0x%08x - "
4578 msgid " symbols off: 0x%08x\n"
4579 msgstr " symbols off: 0x%08x\n"
4583 msgid " nbr symbols: %d\n"
4584 msgstr " các ký hiệu nbr: %d\n"
4588 msgid " opt hdr sz: %d\n"
4589 msgstr " opt hdr sz: %d\n"
4593 msgid " flags: 0x%04x "
4594 msgstr " các cờ: 0x%04x "
4598 msgid "Auxiliary header:\n"
4599 msgstr "Phần đầu bổ trợ:\n"
4603 msgid " No aux header\n"
4604 msgstr " Không phần đầu aux\n"
4608 msgid "warning: optionnal header size too large (> %d)\n"
4609 msgstr "cảnh báo: độ dài phần đầu tùy quá lớn (> %d)\n"
4612 msgid "cannot read auxhdr"
4613 msgstr "không đọc được auxhdr"
4617 msgid "Section headers (at %u+%u=0x%08x to 0x%08x):\n"
4618 msgstr "Phần đầu đoạn (tại vị trí %u+%u=0x%08x đến 0x%08x):\n"
4622 msgid " No section header\n"
4623 msgstr " Không phần đầu đoạn\n"
4625 #: od-xcoff.c:532 od-xcoff.c:544 od-xcoff.c:599
4626 msgid "cannot read section header"
4627 msgstr "không thể đọc phần đầu của phần"
4631 msgid " Flags: %08x "
4632 msgstr " Các cờ: %08x "
4636 msgid "overflow - nreloc: %u, nlnno: %u\n"
4637 msgstr "tràn - nreloc: %u, nlnno: %u\n"
4639 #: od-xcoff.c:587 od-xcoff.c:922 od-xcoff.c:978
4640 msgid "cannot read section headers"
4641 msgstr "lỗi đọc các phần đầu của phần"
4644 msgid "cannot read strings table length"
4645 msgstr "không đọc được độ dài bảng các chuỗi"
4648 msgid "cannot read strings table"
4649 msgstr "không đọc được bảng các chuỗi"
4652 msgid "cannot read symbol table"
4653 msgstr "không đọc được bảng ký hiệu"
4656 msgid "cannot read symbol entry"
4657 msgstr "không thể đọc mục ký hiệu"
4660 msgid "cannot read symbol aux entry"
4661 msgstr "không thể đọc mục ký hiệu aux"
4665 msgid "Symbols table (strtable at 0x%08x)"
4666 msgstr "Bảng ký hiệu (strtable at 0x%08x)"
4675 " Không có ký hiệu\n"
4679 msgid " (no strings):\n"
4680 msgstr " (không có chuỗi):\n"
4684 msgid " (strings size: %08x):\n"
4685 msgstr " (kích thước chuỗi: %08x):\n"
4687 #. Translators: 'sc' is for storage class, 'off' for offset.
4690 msgid " # sc value section type aux name/off\n"
4691 msgstr " # sc giá trị phần kiểu aux tên/off\n"
4693 #. Section length, number of relocs and line number.
4696 msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n"
4697 msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n"
4699 #. Section length and number of relocs.
4702 msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n"
4703 msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n"
4707 msgid "offset: %08x"
4708 msgstr "khoảng bù (offset): %08x"
4712 msgid "Relocations for %s (%u)\n"
4713 msgstr "Xây dựng lại cho %s (%u)\n"
4716 msgid "cannot read relocations"
4717 msgstr "không đọc được thông tin xây dựng lại"
4720 msgid "cannot read relocation entry"
4721 msgstr "không thể đọc mục của thông tin xây dựng lại"
4725 msgid "Line numbers for %s (%u)\n"
4726 msgstr "Số của dòng cho %s (%u)\n"
4729 msgid "cannot read line numbers"
4730 msgstr "không thể đọc được số dòng"
4732 #. Line number, symbol index and physical address.
4735 msgid "lineno symndx/paddr\n"
4736 msgstr "lineno symndx/paddr\n"
4739 msgid "cannot read line number entry"
4740 msgstr "không thể đọc mục số của dòng"
4744 msgid "no .loader section in file\n"
4745 msgstr "không có phần .loader trong tập tin\n"
4749 msgid "section .loader is too short\n"
4750 msgstr "phần .loader quá ngắn\n"
4754 msgid "Loader header:\n"
4755 msgstr "Phần đầu bộ tải:\n"
4759 msgid " version: %u\n"
4760 msgstr " phiên bản: %u\n"
4764 msgid " Unhandled version\n"
4765 msgstr " Phiên bản không nắm được\n"
4769 msgid " nbr symbols: %u\n"
4770 msgstr " ký hiệu nbr: %u\n"
4774 msgid " nbr relocs: %u\n"
4775 msgstr " nbr relocs: %u\n"
4777 #. Import string table length.
4780 msgid " import strtab len: %u\n"
4781 msgstr " nhập vào độ dài strtab: %u\n"
4785 msgid " nbr import files: %u\n"
4786 msgstr " các tập tin nhập nbr: %u\n"
4790 msgid " import file off: %u\n"
4791 msgstr " tắt nhập khẩu tập tin: %u\n"
4795 msgid " string table len: %u\n"
4796 msgstr " độ dài bảng chuỗi: %u\n"
4800 msgid " string table off: %u\n"
4801 msgstr " tắt bảng chuỗi: %u\n"
4805 msgid "Dynamic symbols:\n"
4806 msgstr "Các ký hiệu động:\n"
4810 msgid " %4u %08x %3u "
4811 msgstr " %4u %08x %3u "
4820 msgid "(bad offset: %u)"
4821 msgstr "(khoảng bù (offset) sai: %u)"
4825 msgid "Dynamic relocs:\n"
4826 msgstr "relocs động:\n"
4830 msgid "Import files:\n"
4831 msgstr "Nhập các tập tin:\n"
4835 msgid "no .except section in file\n"
4836 msgstr "không có phần .except trong tập tin\n"
4840 msgid "Exception table:\n"
4841 msgstr "Bảng ngoại lệ:\n"
4845 msgid "no .typchk section in file\n"
4846 msgstr "không có phần .typchk trong tập tin\n"
4850 msgid "Type-check section:\n"
4851 msgstr "Phần kiểm-tra-kiểu:\n"
4855 msgid " address beyond section size\n"
4856 msgstr " địa chỉ vượt quá kích cỡ phần\n"
4860 msgid " tags at %08x\n"
4861 msgstr " các thẻ tại %08x\n"
4865 msgid " number of CTL anchors: %u\n"
4866 msgstr " số của các điểm neo CTL: %u\n"
4870 msgid " Name (len: %u): "
4871 msgstr " Tên (dài: %u): "
4875 msgid "[truncated]\n"
4876 msgstr "[bị cắt ngắn]\n"
4880 msgid " (end of tags at %08x)\n"
4881 msgstr " (cuối thẻ tại %08x)\n"
4885 msgid " no tags found\n"
4886 msgstr "không tìm thấy thẻ nào\n"
4890 msgid " Truncated .text section\n"
4891 msgstr "Phần \".text\" (văn bản) bị cắt cụt\n"
4896 msgstr "Mục Lục (TOC):\n"
4900 msgid "Nbr entries: %-8u Size: %08x (%u)\n"
4901 msgstr "Mục Nbr: %-8u Kích thước: %08x (%u)\n"
4904 msgid "cannot read header"
4905 msgstr "không thể đọc phần đầu"
4909 msgid "File header:\n"
4910 msgstr "Đầu tập tin:\n"
4914 msgid " magic: 0x%04x (0%04o) "
4915 msgstr " số mầu nhiệm: 0x%04x (0%04o) "
4919 msgid "(WRMAGIC: writable text segments)"
4920 msgstr "(WRMAGIC: đoạn nhớ có thể ghi chữ được)"
4924 msgid "(ROMAGIC: readonly sharablee text segments)"
4925 msgstr "(ROMAGIC: các đoan sharablee text chỉ cho đọc)"
4929 msgid "(TOCMAGIC: readonly text segments and TOC)"
4930 msgstr "(TOCMAGIC: đoạn chữ và MỤC-LỤC (TOC) chỉ cho đọc)"
4934 msgid "unknown magic"
4935 msgstr "không hiểu số mầu nhiệm"
4939 msgid " Unhandled magic\n"
4940 msgstr " Không nắm được số mầu nhiệm\n"
4943 msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n"
4944 msgstr "giá trị không hợp lệ được chỉ định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch \"code_page\" (trang mã).\n"
4948 msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x"
4949 msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x"
4951 #: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699
4953 msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s"
4954 msgstr "\"bfd_coff_get_syment\" bị lỗi: %s"
4956 #: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719
4958 msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s"
4959 msgstr "\"bfd_coff_get_auxent\" bị lỗi: %s"
4963 msgid "%ld: .bf without preceding function"
4964 msgstr "%ld: \".bf\" không có hàm đi trước"
4968 msgid "%ld: unexpected .ef\n"
4969 msgstr "%ld: \".ef\" bất thường\n"
4973 msgid "%s: no recognized debugging information"
4974 msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
4978 msgid "Last stabs entries before error:\n"
4979 msgstr "Những mục stabs cuối cùng được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n"
4987 msgstr "<không-tên>"
4989 #: readelf.c:270 readelf.c:5083 readelf.c:5594 readelf.c:8132 readelf.c:8250
4990 #: readelf.c:9233 readelf.c:9327 readelf.c:9388 readelf.c:12391
4997 msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
4998 msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n"
5002 msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n"
5003 msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
5007 msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n"
5008 msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n"
5011 msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
5012 msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
5014 #: readelf.c:659 readelf.c:757
5015 msgid "32-bit relocation data"
5016 msgstr "Phân bổ động dữ liệu 32-bit"
5018 #: readelf.c:671 readelf.c:701 readelf.c:768 readelf.c:797
5019 msgid "out of memory parsing relocs\n"
5020 msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc định vị lại\n"
5022 #: readelf.c:689 readelf.c:786
5023 msgid "64-bit relocation data"
5024 msgstr "Phân bổ động dữ liệu 64-bit"
5028 msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n"
5029 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
5033 msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n"
5034 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
5038 msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n"
5039 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
5043 msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n"
5044 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
5048 msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
5049 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
5053 msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n"
5054 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
5058 msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
5059 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
5063 msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n"
5064 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
5066 #: readelf.c:1245 readelf.c:1405 readelf.c:1413
5068 msgid "unrecognized: %-7lx"
5069 msgstr "không nhận ra: %-7lx"
5073 msgid "<unknown addend: %lx>"
5074 msgstr "<không rõ phần cộng: %lx>"
5078 msgid " bad symbol index: %08lx"
5079 msgstr " chỉ mục ký hiệu sai: %08lx"
5083 msgid "<string table index: %3ld>"
5084 msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>"
5088 msgid "<corrupt string table index: %3ld>"
5089 msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
5093 msgid "Processor Specific: %lx"
5094 msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx"
5098 msgid "Operating System specific: %lx"
5099 msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx"
5101 #: readelf.c:1786 readelf.c:2858
5103 msgid "<unknown>: %lx"
5104 msgstr "<không rõ>: %lx"
5108 msgstr "NONE (Không có)"
5111 msgid "REL (Relocatable file)"
5112 msgstr "REL (Tập tin có thể định vị lại)"
5115 msgid "EXEC (Executable file)"
5116 msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)"
5119 msgid "DYN (Shared object file)"
5120 msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)"
5123 msgid "CORE (Core file)"
5124 msgstr "CORE (Tập tin lõi)"
5128 msgid "Processor Specific: (%x)"
5129 msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)"
5133 msgid "OS Specific: (%x)"
5134 msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)"
5138 msgid "<unknown>: %x"
5139 msgstr "<không rõ>: %x"
5147 msgid "<unknown>: 0x%x"
5148 msgstr "<không rõ>: 0x%x"
5152 msgstr ", <không rõ>"
5154 #: readelf.c:2266 readelf.c:7485
5160 msgstr "không rõ mac"
5163 msgid ", relocatable"
5164 msgstr ", relocatable (có thể tái định vị được)"
5167 msgid ", relocatable-lib"
5168 msgstr ", thư viện relocatable-lib (có thể tái định vị được)"
5171 msgid ", unknown v850 architecture variant"
5172 msgstr ", không hiểu biến thể kiến trúc v850"
5175 msgid ", unknown CPU"
5176 msgstr ", không rõ kiến trúc CPU"
5179 msgid ", unknown ABI"
5180 msgstr ", không hiểu ABI"
5182 #: readelf.c:2452 readelf.c:2486
5183 msgid ", unknown ISA"
5184 msgstr ", không hiểu ISA"
5187 msgid "Standalone App"
5188 msgstr "Ứng dụng Độc lập"
5191 msgid "Bare-metal C6000"
5192 msgstr "Bare-metal C6000"
5194 #: readelf.c:2682 readelf.c:3471 readelf.c:3487
5196 msgid "<unknown: %x>"
5197 msgstr "<không rõ : %x>"
5199 #. This message is probably going to be displayed in a 15
5200 #. character wide field, so put the hex value first.
5203 msgid "%08x: <unknown>"
5204 msgstr "%08x: <không rõ>"
5208 msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n"
5209 msgstr "Sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
5213 msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
5214 msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung của tập tin định dạng ELF\n"
5220 " -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
5221 " -h --file-header Display the ELF file header\n"
5222 " -l --program-headers Display the program headers\n"
5223 " --segments An alias for --program-headers\n"
5224 " -S --section-headers Display the sections' header\n"
5225 " --sections An alias for --section-headers\n"
5226 " -g --section-groups Display the section groups\n"
5227 " -t --section-details Display the section details\n"
5228 " -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n"
5229 " -s --syms Display the symbol table\n"
5230 " --symbols An alias for --syms\n"
5231 " --dyn-syms Display the dynamic symbol table\n"
5232 " -n --notes Display the core notes (if present)\n"
5233 " -r --relocs Display the relocations (if present)\n"
5234 " -u --unwind Display the unwind info (if present)\n"
5235 " -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n"
5236 " -V --version-info Display the version sections (if present)\n"
5237 " -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n"
5238 " -c --archive-index Display the symbol/file index in an archive\n"
5239 " -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n"
5240 " -x --hex-dump=<number|name>\n"
5241 " Dump the contents of section <number|name> as bytes\n"
5242 " -p --string-dump=<number|name>\n"
5243 " Dump the contents of section <number|name> as strings\n"
5244 " -R --relocated-dump=<number|name>\n"
5245 " Dump the contents of section <number|name> as relocated bytes\n"
5246 " -w[lLiaprmfFsoRt] or\n"
5247 " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
5248 " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
5249 " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
5250 " Display the contents of DWARF2 debug sections\n"
5253 " -a --all \t\t\t\t\tTương đương với: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
5254 " -h --file-header \t\t\t\tHiển thị đầu tập tin ELF\n"
5255 " -l --program-headers \t\tHiển thị phần đầu chương trình\n"
5256 " --segments \t\t\tBí danh cho \"--program-headers\"\n"
5257 " -S --section-headers \t\t\tHiển thị đầu của các phần\n"
5258 " --sections \t\t\tBí danh \"--section-headers\"\n"
5259 " -g --section-groups \t\t\t Hiển thị các nhóm phần\n"
5260 " -t --section-details\t\t\tHiển thị chi tiết về phần\n"
5261 " -e --headers \t\t\t\tTương đương với: -h -l -S\n"
5262 " -s --syms \t\t\tHiển thị bảng ký hiệu\n"
5263 " --symbols \t\t\tBí danh cho \"--syms\"\n"
5264 " --dyn-syms Hiển thị bảng ký hiệu năng động\n"
5265 " -n --notes \t\t\tHiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n"
5266 " -r --relocs \t\tHiển thị các việc định vị lại (nếu có)\n"
5267 " -u --unwind \t\tHiển thị thông tin tháo ra (nếu có)\n"
5268 " -d --dynamic \t\tHiển thị phần động (nếu có)\n"
5269 " -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
5270 " -A --arch-specific Hiển thị thông tin đặc trưng cho kiến trúc (nếu có)\n"
5271 " -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n"
5272 " -D --use-dynamic Dùng thông tin phần động khi hiển thị ký hiệu\n"
5273 " -x --hex-dump=<số|tên>\n"
5274 " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte)\n"
5275 " -p --string-dump=<số|tên>\n"
5276 " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng chuỗi)\n"
5277 " -R --relocated-dump=<số|tên>\n"
5278 " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte đã định vị lại)\n"
5279 " -w[lLiaprmfFsoRt] hay\n"
5280 " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
5281 " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
5282 " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
5283 " Hiển thị nội dung của chương gỡ lỗi DWARF2\n"
5284 " • rawline\t\tdòng thô\n"
5285 " • decodeline\t\tgiải mã dòng\n"
5286 " • info\t\t\tthông tin\n"
5287 " • abbrev\t\t\tviết tắt\n"
5288 " • pubnames\t\txuất các tên\n"
5289 " • aranges\t\ta các phạm vi\n"
5290 " • macro\t\t\tvĩ lệnh\n"
5291 " • frames\t\t\tcác khung\n"
5292 " • str\t\t\tchuỗi\n"
5293 " • loc\t\t\tđịnh vị\n"
5294 " • Ranges\t\tcác phạm vi\n"
5299 " --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n"
5300 " --dwarf-start=N Display DIEs starting with N, at the same depth\n"
5303 " --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n"
5304 " --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu hay\n"
5310 " -i --instruction-dump=<number|name>\n"
5311 " Disassemble the contents of section <number|name>\n"
5313 " -i --instruction-dump=<số|tên>\n"
5314 " Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n"
5319 " -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n"
5320 " -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n"
5321 " @<file> Read options from <file>\n"
5322 " -H --help Display this information\n"
5323 " -v --version Display the version number of readelf\n"
5326 "\tHiển thị biểu đồ tần xuất của các độ dài danh sách xô\n"
5327 " -W --wide Cho phép chiều rộng kết xuất vượt qua 80 ký tự\n"
5328 " @<file> \t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
5329 " -H --help \tHiển thị trợ giúp này\n"
5330 " -v --version \tHiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n"
5332 #: readelf.c:3235 readelf.c:3264 readelf.c:3268 readelf.c:13623
5333 msgid "Out of memory allocating dump request table.\n"
5334 msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
5338 msgid "Invalid option '-%c'\n"
5339 msgstr "Tùy chọn không hợp lệ \"-%c\"\n"
5342 msgid "Nothing to do.\n"
5343 msgstr "Không có gì cần làm.\n"
5345 #: readelf.c:3467 readelf.c:3483 readelf.c:8068
5350 msgid "2's complement, little endian"
5351 msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối nhỏ"
5354 msgid "2's complement, big endian"
5355 msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối lớn"
5358 msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
5359 msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
5363 msgid "ELF Header:\n"
5364 msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
5369 msgstr " Ma thuật: "
5373 msgid " Class: %s\n"
5374 msgstr " Hạng: %s\n"
5379 msgstr " Dữ liệu: %s\n"
5383 msgid " Version: %d %s\n"
5384 msgstr " Phiên bản: %d %s\n"
5388 msgid "<unknown: %lx>"
5389 msgstr "<không rõ: %lx>"
5393 msgid " OS/ABI: %s\n"
5394 msgstr " OS/ABI: %s\n"
5398 msgid " ABI Version: %d\n"
5399 msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
5404 msgstr " Kiểu : %s\n"
5408 msgid " Machine: %s\n"
5413 msgid " Version: 0x%lx\n"
5414 msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n"
5418 msgid " Entry point address: "
5419 msgstr " Địa chỉ điểm vào : "
5425 " Start of program headers: "
5428 " Đầu các dòng đầu chương trình: "
5433 " (bytes into file)\n"
5434 " Start of section headers: "
5436 " (byte vào tập tin)\n"
5437 " Đầu các dòng đầu phần: "
5441 msgid " (bytes into file)\n"
5442 msgstr " (byte vào tập tin)\n"
5446 msgid " Flags: 0x%lx%s\n"
5447 msgstr " Cờ : 0x%lx%s\n"
5451 msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n"
5452 msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n"
5456 msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n"
5457 msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
5461 msgid " Number of program headers: %ld"
5462 msgstr " Số các dòng đầu phần chương trình: %ld"
5466 msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n"
5467 msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
5471 msgid " Number of section headers: %ld"
5472 msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld"
5476 msgid " Section header string table index: %ld"
5477 msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
5481 msgid " <corrupt: out of range>"
5482 msgstr "<hư hỏng: nằm ngoài phạm vi>"
5484 #: readelf.c:3610 readelf.c:3644
5485 msgid "program headers"
5486 msgstr "các dòng đầu chương trình"
5489 msgid "possibly corrupt ELF header - it has a non-zero program header offset, but no program headers"
5490 msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu ELF sai hỏngr - nó có khoảng bù phần đầu chương trình khác không, nhưng lại không có các phần đầu chương trình"
5496 "There are no program headers in this file.\n"
5499 "Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n"
5505 "Elf file type is %s\n"
5508 "Kiểu tập tin Elf là %s\n"
5512 msgid "Entry point "
5519 "There are %d program headers, starting at offset "
5522 "Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại khoảng bù"
5524 #: readelf.c:3735 readelf.c:3737
5528 "Program Headers:\n"
5531 "Dòng đầu chương trình:\n"
5535 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
5536 msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
5540 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
5541 msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
5545 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n"
5546 msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
5550 msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
5551 msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
5554 msgid "more than one dynamic segment\n"
5555 msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
5558 msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n"
5559 msgstr "không có phần \".dynamic\" (động) trong phân đoạn động\n"
5562 msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n"
5563 msgstr "phần \".dynamic\" (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n"
5566 msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n"
5567 msgstr "phần \".dynamic\" (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n"
5570 msgid "Unable to find program interpreter name\n"
5571 msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
5574 msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n"
5575 msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
5578 msgid "Unable to read program interpreter name\n"
5579 msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n"
5585 " [Requesting program interpreter: %s]"
5588 " [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
5594 " Section to Segment mapping:\n"
5597 " Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
5601 msgid " Segment Sections...\n"
5602 msgstr " Các phần phân đoạn...\n"
5605 msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
5606 msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
5610 msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
5611 msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu \"PT_LOAD\".\n"
5613 #: readelf.c:3982 readelf.c:4025
5614 msgid "section headers"
5615 msgstr "dòng đầu phần"
5617 #: readelf.c:4074 readelf.c:4154
5618 msgid "sh_entsize is zero\n"
5619 msgstr "sh_entsize là số không\n"
5621 #: readelf.c:4082 readelf.c:4162
5622 msgid "Invalid sh_entsize\n"
5623 msgstr "sh_entsize không hợp lệ\n"
5625 #: readelf.c:4087 readelf.c:4167
5629 #: readelf.c:4099 readelf.c:4178
5630 msgid "symbol table section indicies"
5631 msgstr "các chỉ số của phần bảng ký hiệu"
5635 msgid "UNKNOWN (%*.*lx)"
5636 msgstr "KHÔNG RÕ (%*.*lx)"
5639 msgid "possibly corrupt ELF file header - it has a non-zero section header offset, but no section headers\n"
5640 msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu tập tin ELF sai hỏng - nó có khoảng bù phần đầu chương khác không, nhưng lại không có phần đầu chương\n"
5646 "There are no sections in this file.\n"
5649 "Không có phần trong tập tin này.\n"
5653 msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
5654 msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx:\n"
5656 #: readelf.c:4491 readelf.c:5079 readelf.c:5491 readelf.c:5797 readelf.c:6210
5657 #: readelf.c:7093 readelf.c:9213
5658 msgid "string table"
5663 msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
5664 msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (mong đợi %lx)\n"
5667 msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
5668 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
5673 msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
5674 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
5677 msgid "dynamic strings"
5681 msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
5682 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
5688 "Section Headers:\n"
5702 #: readelf.c:4682 readelf.c:4693 readelf.c:4704
5704 msgid " [Nr] Name\n"
5705 msgstr " [Nr] Tên\n"
5709 msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n"
5710 msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
5714 msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
5715 msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
5719 msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n"
5720 msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Tin Canh\n"
5724 msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
5725 msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
5729 msgid " Type Address Offset Link\n"
5730 msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n"
5734 msgid " Size EntSize Info Align\n"
5735 msgstr " Cỡ CỡEnt Tin Canh\n"
5739 msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n"
5740 msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n"
5744 msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
5745 msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Tin Canh\n"
5754 msgid "section %u: sh_link value of %u is larger than the number of sections\n"
5755 msgstr "phần %u : giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n"
5761 " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings), l (large)\n"
5762 " I (info), L (link order), G (group), T (TLS), E (exclude), x (unknown)\n"
5763 " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
5773 "\tL\tthứ tự liên kết\n"
5778 "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
5779 "\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
5780 "\ts\tchỉ định bộ xử lý\n"
5786 " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n"
5787 " I (info), L (link order), G (group), T (TLS), E (exclude), x (unknown)\n"
5788 " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
5797 "\tL\tthứ tự liên kết\n"
5802 "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
5803 "\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
5804 "\ts\tchỉ định bộ xử lý\n"
5808 msgid "[<unknown>: 0x%x] "
5809 msgstr "[<không rõ>: 0x%x] "
5815 "There are no sections to group in this file.\n"
5818 "Không có phần cho nhóm trong tập tin này.\n"
5821 msgid "Section headers are not available!\n"
5822 msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
5828 "There are no section groups in this file.\n"
5831 "Không có nhóm phần trong tập tin này.\n"
5835 msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
5836 msgstr "Có liên kết \"sh_link\" sai trong phần nhóm \"%s\"\n"
5840 msgid "Corrupt header in group section `%s'\n"
5841 msgstr "Phần đầu hỏng trong chương nhóm `%s'\n"
5843 #: readelf.c:5038 readelf.c:5049
5845 msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
5846 msgstr "Có thông tin \"sh_info\" sai trong phần nhóm \"%s\"\n"
5849 msgid "section data"
5850 msgstr "dữ liệu phần"
5856 "%sgroup section [%5u] `%s' [%s] contains %u sections:\n"
5859 "%snhóm phần [%5u] `%s' [%s] chứa %u phần:\n"
5863 msgid " [Index] Name\n"
5864 msgstr " [Chỉ mục] Tên\n"
5868 msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n"
5869 msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] > phần tối đa [%5u]\n"
5873 msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n"
5874 msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
5878 msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
5879 msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
5882 msgid "dynamic section image fixups"
5883 msgstr "bộ sửa chữa ảnh chương động"
5889 "Image fixups for needed library #%d: %s - ident: %lx\n"
5892 "Bộ sửa chữa ảnh là cần thiết cho thư viện #%d: %s - ident: %lx\n"
5896 msgid "Seg Offset Type SymVec DataType\n"
5897 msgstr "Seg Offset Kiểu SymVec KiểuDữLiệu\n"
5900 msgid "dynamic section image relocations"
5901 msgstr "tái định vị ảnh phần động"
5914 msgid "Seg Offset Type Addend Seg Sym Off\n"
5915 msgstr "Seg Offset Kiểu SốCộng Seg Sym Off\n"
5918 msgid "dynamic string section"
5919 msgstr "phần chuỗi động"
5925 "'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n"
5928 "phần định vị lại \"%s\" tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n"
5934 "There are no dynamic relocations in this file.\n"
5937 "Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n"
5943 "Relocation section "
5948 #: readelf.c:5460 readelf.c:5890 readelf.c:6227
5950 msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
5951 msgstr " tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
5957 "There are no relocations in this file.\n"
5960 "Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n"
5964 msgid "\tUnknown version.\n"
5965 msgstr "\tKhông hiểu phiên bản.\n"
5967 #: readelf.c:5701 readelf.c:6074
5968 msgid "unwind table"
5969 msgstr "tri ra bảng"
5971 #: readelf.c:5743 readelf.c:6156 readelf.c:6415
5973 msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
5974 msgstr "Đang bỏ qua kiểu định vị lại bất thường %s\n"
5976 #: readelf.c:5805 readelf.c:6218 readelf.c:7101 readelf.c:7148
5980 "There are no unwind sections in this file.\n"
5983 "Không có phần tri ra trong tập tin này.\n"
5989 "Could not find unwind info section for "
5992 "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
5994 #: readelf.c:5873 readelf.c:5888 readelf.c:6225
6001 msgstr "thông tin tri ra"
6003 #: readelf.c:5883 readelf.c:6224
6014 msgstr "dữ liệu unwind"
6018 msgid "Skipping unexpected relocation at offset 0x%lx\n"
6019 msgstr "đang bỏ qua tái định vị không như mong đợi trong phần bù 0x%lx\n"
6023 msgid "[Truncated opcode]\n"
6024 msgstr "[Opcode (mã thao tác) đã bị cắt cụt]\n"
6026 #: readelf.c:6534 readelf.c:6734
6028 msgid "Refuse to unwind"
6029 msgstr "Từ chối tháo ra"
6034 msgstr " [Dành riêng]"
6041 #: readelf.c:6590 readelf.c:6676
6046 #: readelf.c:6697 readelf.c:6831
6048 msgid " [unsupported opcode]"
6049 msgstr " [Opcode (mã thao tác) không hỗ trợ]"
6054 msgstr "khung pop {"
6062 msgid "sp = sp + %ld"
6063 msgstr "sp = sp + %ld"
6067 msgid " Personality routine: "
6068 msgstr " Thủ tục cá nhân: "
6072 msgid " [Truncated data]\n"
6073 msgstr " [Dữ liệu đã cắt cụt]\n"
6077 msgid " Compact model %d\n"
6078 msgstr " Kiểu mẫu nén %d\n"
6082 msgid " Restore stack from frame pointer\n"
6083 msgstr " Phục hồi stack từ con trỏ khung\n"
6087 msgid " Stack increment %d\n"
6088 msgstr " Gia số Stack %d\n"
6092 msgid " Registers restored: "
6093 msgstr " Các thanh ghi đã được phục hồi lại: "
6097 msgid " Return register: %s\n"
6098 msgstr " Thanh ghi trả về: %s\n"
6102 msgid "Could not locate .ARM.extab section containing 0x%lx.\n"
6103 msgstr "Không thể xác định phần .ARM.extab đang chứa 0x%lx.\n"
6109 "Unwind table index '%s' at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
6112 "Tháo chỉ số bảng '%s' tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu các mục:\n"
6121 msgid "Interface Version: %s\n"
6122 msgstr "Phiên bản Giao diện: %s\n"
6126 msgid "<corrupt: %ld>\n"
6127 msgstr "<hư hỏng: %ld>\n"
6131 msgid "Time Stamp: %s\n"
6132 msgstr "Dấu vết thời gian: %s\n"
6134 #: readelf.c:7377 readelf.c:7423
6135 msgid "dynamic section"
6142 "There is no dynamic section in this file.\n"
6145 "Không có phần động trong tập tin này.\n"
6148 msgid "Unable to seek to end of file!\n"
6149 msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc của tập tin.\n"
6152 msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
6153 msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
6156 msgid "Unable to seek to end of file\n"
6157 msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc tập tin\n"
6160 msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
6161 msgstr "Không thể quyết định chiều dài của bảng chuỗi động\n"
6164 msgid "dynamic string table"
6165 msgstr "bảng chuỗi động"
6168 msgid "symbol information"
6169 msgstr "thông tin ký hiệu"
6175 "Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n"
6178 "Phần động tại khoảng bù 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
6182 msgid " Tag Type Name/Value\n"
6183 msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
6187 msgid "Auxiliary library"
6188 msgstr "Thư viện phụ"
6192 msgid "Filter library"
6193 msgstr "Thư viện lọc"
6197 msgid "Configuration file"
6198 msgstr "Tập tin cấu hình"
6202 msgid "Dependency audit library"
6203 msgstr "Thư viện kiểm tra quan hệ phụ thuộc"
6207 msgid "Audit library"
6208 msgstr "Thư viện kiểm tra"
6210 #: readelf.c:7733 readelf.c:7761 readelf.c:7789
6215 #: readelf.c:7736 readelf.c:7764 readelf.c:7791
6218 msgstr " Không có\n"
6222 msgid "Shared library: [%s]"
6223 msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
6227 msgid " program interpreter"
6228 msgstr " bộ giải dịch chương trình"
6232 msgid "Library soname: [%s]"
6233 msgstr "soname thư viện: [%s]"
6237 msgid "Library rpath: [%s]"
6238 msgstr "rpath thư viện: [%s]"
6242 msgid "Library runpath: [%s]"
6243 msgstr "runpath thư viện: [%s]"
6252 msgid "Not needed object: [%s]\n"
6253 msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
6257 msgstr "| <không rõ>"
6263 "Version definition section '%s' contains %u entries:\n"
6266 "Phần định nghĩa phiên bản \"%s\" chứa %u mục nhập:\n"
6273 #: readelf.c:8128 readelf.c:8246 readelf.c:8390
6275 msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n"
6276 msgstr " Bù : %#08lx Liên kết: %u (%s)\n"
6279 msgid "version definition section"
6280 msgstr "phần định nghĩa phiên bản"
6284 msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s"
6285 msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
6289 msgid " Index: %d Cnt: %d "
6290 msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d "
6299 msgid "Name index: %ld\n"
6300 msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
6304 msgid " %#06x: Parent %d: %s\n"
6305 msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n"
6309 msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
6310 msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
6314 msgid " Version def aux past end of section\n"
6315 msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
6319 msgid " Version definition past end of section\n"
6320 msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
6326 "Version needs section '%s' contains %u entries:\n"
6329 "Phần phiên bản cần thiết \"%s\" chứa %u mục nhập:\n"
6337 msgid "Version Needs section"
6338 msgstr "Phần xác định phiên bản"
6342 msgid " %#06x: Version: %d"
6343 msgstr " %#06x: PhBản: %d"
6348 msgstr " Tập tin: %s"
6353 msgstr " Tập tin: %lx"
6362 msgid " %#06x: Name: %s"
6363 msgstr " %#06x: Tên: %s"
6367 msgid " %#06x: Name index: %lx"
6368 msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx"
6372 msgid " Flags: %s Version: %d\n"
6373 msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n"
6376 msgid "Missing Version Needs auxillary information\n"
6377 msgstr "Thiếu thông tin phụ cần thiết cho phiên bản\n"
6380 msgid "Missing Version Needs information\n"
6381 msgstr "Thiếu thông tin cần thiết cho phiên bản\n"
6384 msgid "version string table"
6385 msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
6391 "Version symbols section '%s' contains %d entries:\n"
6394 "Phần ký hiệu phiên bản \"%s\" chứa %d mục nhập:\n"
6402 msgid "version symbol data"
6403 msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
6406 msgid " 0 (*local*) "
6407 msgstr " 0 (*cục bộ*) "
6410 msgid " 1 (*global*) "
6411 msgstr " 1 (*toàn cục*) "
6414 msgid "invalid index into symbol array\n"
6415 msgstr "chỉ số không hợp lệ trong mảng ký kiệu\n"
6417 #: readelf.c:8476 readelf.c:9279
6418 msgid "version need"
6419 msgstr "phiên bản cần"
6422 msgid "version need aux (2)"
6423 msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
6425 #: readelf.c:8508 readelf.c:8570
6427 msgstr "*không hợp lệ*"
6429 #: readelf.c:8538 readelf.c:9357
6431 msgstr "đặt phiên bản"
6433 #: readelf.c:8564 readelf.c:9379
6434 msgid "version def aux"
6435 msgstr "đặt phiên bản phụ"
6441 "No version information found in this file.\n"
6444 "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
6452 msgid "Unable to read in dynamic data\n"
6453 msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
6457 msgid " <corrupt: %14ld>"
6458 msgstr "<hư hỏng: %14ld>"
6460 #: readelf.c:8962 readelf.c:9014 readelf.c:9038 readelf.c:9068 readelf.c:9092
6461 msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n"
6462 msgstr "Không thể tìm nơi tới đầu của thông tin động\n"
6464 #: readelf.c:8968 readelf.c:9020
6465 msgid "Failed to read in number of buckets\n"
6466 msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n"
6469 msgid "Failed to read in number of chains\n"
6470 msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n"
6473 msgid "Failed to determine last chain length\n"
6474 msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n"
6480 "Symbol table for image:\n"
6483 "Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
6485 #: readelf.c:9122 readelf.c:9140
6487 msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
6488 msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
6490 #: readelf.c:9124 readelf.c:9142
6492 msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
6493 msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
6499 "Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n"
6502 "Bảng ký hiệu của \".gnu.hash\" cho ảnh:\n"
6508 "Symbol table '%s' has a sh_entsize of zero!\n"
6511 "Bảng ký hiệu '%s' có một sh_entsize số không!\n"
6517 "Symbol table '%s' contains %lu entries:\n"
6520 "Bảng ký hiệu \"%s\" chứa %lu mục nhập:\n"
6524 msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
6525 msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
6529 msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
6530 msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
6533 msgid "version data"
6534 msgstr "dữ liệu phiên bản"
6537 msgid "version need aux (3)"
6538 msgstr "phiên bản phụ cần (3)"
6541 msgid "bad dynamic symbol\n"
6542 msgstr "ký hiệu động sai\n"
6548 "Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n"
6551 "Không có sẵn sàng thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
6557 "Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n"
6560 "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
6562 #: readelf.c:9418 readelf.c:9488
6564 msgid " Length Number %% of total Coverage\n"
6565 msgstr " Dài Số %% tổng Phạm vi\n"
6571 "Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n"
6574 "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô \".gnu.hash\" (tổng số %lu xô):\n"
6580 "Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n"
6583 "Phân đoạn thông tin động tại khoảng bù 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
6587 msgid " Num: Name BoundTo Flags\n"
6588 msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n"
6592 msgid "<corrupt: %19ld>"
6593 msgstr "<hư hỏng: %19ld>"
6596 msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc"
6597 msgstr "Loại sự định vị lại MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự định vị lại SYM_DIFF"
6601 msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n"
6602 msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n"
6606 msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n"
6607 msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n"
6611 msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
6612 msgstr "đang bỏ qua khoảng bù định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
6616 msgid "skipping invalid relocation symbol index 0x%lx in section %s\n"
6617 msgstr "đang bỏ qua ký hiệu chỉ mục tái định vị không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
6621 msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n"
6622 msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n"
6628 "Assembly dump of section %s\n"
6631 "Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
6637 "Section '%s' has no data to dump.\n"
6640 "Phần \"%s\" không có dữ liệu cần đổ.\n"
6643 msgid "section contents"
6644 msgstr "nội dung phần"
6650 "String dump of section '%s':\n"
6653 "Đổ chuỗi của phần \"%s\":\n"
6657 msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
6658 msgstr " Ghi chú : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
6662 msgid " No strings found in this section."
6663 msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này."
6669 "Hex dump of section '%s':\n"
6672 "Việc đổ thập lục của phần \"%s\":\n"
6676 msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
6677 msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
6681 msgid "%s section data"
6682 msgstr "dữ liệu phần %s"
6688 "Section '%s' has no debugging data.\n"
6691 "Phần \"%s\" không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
6693 #. There is no point in dumping the contents of a debugging section
6694 #. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random.
6695 #. This can happen when a file containing a .eh_frame section is
6696 #. stripped with the --only-keep-debug command line option.
6699 msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n"
6700 msgstr "phần \"%s\" có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n"
6704 msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
6705 msgstr "Không nhận ra phần gỡ lỗi: %s\n"
6709 msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n"
6710 msgstr "Phần \"%s\" không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
6714 msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
6715 msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
6717 #: readelf.c:10860 readelf.c:10874 readelf.c:10893 readelf.c:11293
6724 msgid "Application\n"
6730 msgstr "Thời gian thực\n"
6734 msgid "Microcontroller\n"
6735 msgstr "Vi điều khiển\n"
6739 msgid "Application or Realtime\n"
6740 msgstr "Ứng dụng hay Ứng dụng thời gian thực\n"
6742 #: readelf.c:10875 readelf.c:10895 readelf.c:11347 readelf.c:11365
6743 #: readelf.c:11440 readelf.c:11461
6748 #: readelf.c:10876 readelf.c:11443 readelf.c:11464
6753 #: readelf.c:10880 readelf.c:10899
6755 msgid "8-byte and up to %d-byte extended\n"
6756 msgstr "8-byte và mở rộng đến %d-byte\n"
6760 msgid "8-byte, except leaf SP\n"
6761 msgstr "8-byte, loại trừ leaf SP\n"
6763 #: readelf.c:10910 readelf.c:11000 readelf.c:11479
6765 msgid "flag = %d, vendor = %s\n"
6766 msgstr "cờ = %d, tác nhân = %s\n"
6773 #: readelf.c:11045 readelf.c:11231
6775 msgid "Hard or soft float\n"
6776 msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng hay mềm\n"
6780 msgid "Hard float\n"
6781 msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng\n"
6783 #: readelf.c:11051 readelf.c:11240
6785 msgid "Soft float\n"
6786 msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần mềm\n"
6790 msgid "Single-precision hard float\n"
6791 msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động chính đơn bằng phần cứng\n"
6793 #: readelf.c:11071 readelf.c:11097
6801 msgstr "Chung (Generic)\n"
6810 msgid "Hard float (double precision)\n"
6811 msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đôi)\n"
6815 msgid "Hard float (single precision)\n"
6816 msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đơn)\n"
6820 msgid "Hard float (MIPS32r2 64-bit FPU)\n"
6821 msgstr "Tính số thực dấu chấm động bằng phần cứng (MIPS32r2 64-bit FPU)\n"
6826 msgstr "Không dùng\n"
6838 #: readelf.c:11350 readelf.c:11368 readelf.c:11446 readelf.c:11467
6845 msgid "DSBT addressing not used\n"
6846 msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT không được sử dụng\n"
6850 msgid "DSBT addressing used\n"
6851 msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT được sử dụng\n"
6855 msgid "Data addressing position-dependent\n"
6856 msgstr "Dữ liệu định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n"
6860 msgid "Data addressing position-independent, GOT near DP\n"
6861 msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT gần DP\n"
6865 msgid "Data addressing position-independent, GOT far from DP\n"
6866 msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT cách xa DP\n"
6870 msgid "Code addressing position-dependent\n"
6871 msgstr "Mã định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n"
6875 msgid "Code addressing position-independent\n"
6876 msgstr "Mã định địa chỉ không phụ thuộc vị trí\n"
6884 msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
6885 msgstr "LỖI : chiều dài phần sai (%d > %d)\n"
6889 msgid "Attribute Section: %s\n"
6890 msgstr "Phần Thuộc tính: %s\n"
6894 msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
6895 msgstr "LỖI : chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
6899 msgid "File Attributes\n"
6900 msgstr "Thuộc tính Tập tin\n"
6904 msgid "Section Attributes:"
6905 msgstr "Thuộc tính Phần:"
6909 msgid "Symbol Attributes:"
6910 msgstr "Thuộc tính Ký hiệu:"
6914 msgid "Unknown tag: %d\n"
6915 msgstr "Thẻ không hiểu: %d\n"
6917 #. ??? Do something sensible, like dump hex.
6920 msgid " Unknown section contexts\n"
6921 msgstr " Không hiểu ngữ cảnh của phần\n"
6925 msgid "Unknown format '%c'\n"
6926 msgstr "Không rõ định dạng \"%c\"\n"
6928 #: readelf.c:11693 readelf.c:11715
6932 #: readelf.c:11810 readelf.c:12344
6933 msgid "liblist section data"
6934 msgstr "dữ liệu phần liblist"
6940 "Section '.liblist' contains %lu entries:\n"
6943 "Phần '.liblist' có chứa %lu mục tin:\n"
6946 msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags\n"
6947 msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ\n"
6951 msgid "<corrupt: %9ld>"
6952 msgstr "<hư hỏng: %9ld>"
6966 "Section '%s' contains %d entries:\n"
6969 "Phần \"%s\" chứa %d mục nhập:\n"
6972 msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n"
6973 msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n"
6975 #: readelf.c:12106 readelf.c:12121
6983 "Section '.conflict' contains %lu entries:\n"
6986 "Phần \".conflict\" (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
6989 msgid " Num: Index Value Name"
6990 msgstr " Số : CMục Giá trị Tên"
6992 #: readelf.c:12145 readelf.c:12234 readelf.c:12305
6994 msgid "<corrupt: %14ld>"
6995 msgstr "<hư hỏng: %14ld>"
6998 msgid "Global Offset Table data"
6999 msgstr "Dữ liệu bảng khoảng bù toàn cục"
7012 msgid " Canonical gp value: "
7013 msgstr " Giá trị gp chính tắc: "
7015 #: readelf.c:12176 readelf.c:12276
7017 msgid " Reserved entries:\n"
7018 msgstr " Mục nhập dành riêng:\n"
7022 msgid " %*s %10s %*s Purpose\n"
7023 msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n"
7025 #: readelf.c:12178 readelf.c:12195 readelf.c:12211 readelf.c:12278
7030 #: readelf.c:12178 readelf.c:12195 readelf.c:12212
7034 #: readelf.c:12179 readelf.c:12196 readelf.c:12213 readelf.c:12278
7041 msgid " Lazy resolver\n"
7042 msgstr " Thiết bị Lazy\n"
7046 msgid " Module pointer (GNU extension)\n"
7047 msgstr " Con trỏ môđun (phần mở rộng GNU)\n"
7051 msgid " Local entries:\n"
7052 msgstr " Mục nhập cục bộ :\n"
7056 msgid " Global entries:\n"
7057 msgstr " Mục nhập toàn cục:\n"
7059 #: readelf.c:12214 readelf.c:12289
7063 #. Note for translators: "Ndx" = abbreviated form of "Index".
7064 #: readelf.c:12217 readelf.c:12289
7068 #: readelf.c:12217 readelf.c:12289
7073 msgid "Procedure Linkage Table data"
7074 msgstr "Dữ liệu bảng liên kết các thủ tục"
7078 msgid " %*s %*s Purpose\n"
7079 msgstr " Mục đích %*s %*s\n"
7083 msgid " PLT lazy resolver\n"
7084 msgstr "Bộ giải quyết PLT lazy\n"
7088 msgid " Module pointer\n"
7089 msgstr " Con trỏ môđun\n"
7094 msgstr " Mục nhập:\n"
7097 msgid "liblist string table"
7098 msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện"
7104 "Library list section '%s' contains %lu entries:\n"
7107 "Phần danh sách thư viện \"%s\" chứa %lu mục nhập:\n"
7110 msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags"
7111 msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ"
7114 msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
7115 msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
7118 msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
7119 msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
7122 msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
7123 msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
7126 msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
7127 msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
7130 msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
7131 msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
7134 msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
7135 msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc \"user_xfpregs\")"
7138 msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)"
7139 msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)"
7142 msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)"
7143 msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)"
7146 msgid "NT_X86_XSTATE (x86 XSAVE extended state)"
7147 msgstr "NT_X86_XSTATE (trạng thái mở rộng x86 XSAVE)"
7150 msgid "NT_S390_HIGH_GPRS (s390 upper register halves)"
7151 msgstr "NT_S390_HIGH_GPRS (nửa trên thanh ghi s390)"
7154 msgid "NT_S390_TIMER (s390 timer register)"
7155 msgstr "NT_S390_TIMER (thanh ghi thời gian s390)"
7158 msgid "NT_S390_TODCMP (s390 TOD comparator register)"
7159 msgstr "NT_S390_TODCMP (thanh ghi so sánh s390 TOD)"
7162 msgid "NT_S390_TODPREG (s390 TOD programmable register)"
7163 msgstr "NT_S390_TODPREG (thanh ghi lập trình được s390 TOD )"
7166 msgid "NT_S390_CTRS (s390 control registers)"
7167 msgstr "NT_S390_CTRS (các thanh ghi điều khiển s390)"
7170 msgid "NT_S390_PREFIX (s390 prefix register)"
7171 msgstr "NT_S390_PREFIX (thanh ghi tiền tố s390)"
7174 msgid "NT_ARM_VFP (arm VFP registers)"
7175 msgstr "NT_ARM_VFP (thanh ghi VFP arm)"
7178 msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
7179 msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
7182 msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
7183 msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
7186 msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
7187 msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
7190 msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
7191 msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái \"lwpstatus_t\")"
7194 msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
7195 msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin \"lwpsinfo_t\")"
7198 msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
7199 msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái \"win32_pstatus\")"
7202 msgid "NT_VERSION (version)"
7203 msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
7206 msgid "NT_ARCH (architecture)"
7207 msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)"
7209 #: readelf.c:12473 readelf.c:12496 readelf.c:12575 readelf.c:12633
7212 msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
7213 msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)"
7216 msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)"
7217 msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)"
7220 msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)"
7221 msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)"
7224 msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)"
7225 msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)"
7228 msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)"
7229 msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)"
7234 msgstr " ID xây dựng: "
7238 msgid " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n"
7239 msgstr " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n"
7241 #. NetBSD core "procinfo" structure.
7243 msgid "NetBSD procinfo structure"
7244 msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
7246 #: readelf.c:12592 readelf.c:12606
7247 msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
7248 msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
7250 #: readelf.c:12594 readelf.c:12608
7251 msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
7252 msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi \"fpreg\")"
7255 msgid "NT_STAPSDT (SystemTap probe descriptors)"
7256 msgstr "NT_STAPSDT (bộ mô tả thăm dò SystemTap)"
7260 msgid " Provider: %s\n"
7261 msgstr " Nơi cung cấp: %s\n"
7280 msgid ", Semaphore: "
7285 msgid " Arguments: %s\n"
7286 msgstr " Các đối số: %s\n"
7289 msgid "NT_VMS_MHD (module header)"
7290 msgstr "NT_VMS_MHD (module header)"
7293 msgid "NT_VMS_LNM (language name)"
7294 msgstr "NT_VMS_LNM (tên ngôn ngữ)"
7297 msgid "NT_VMS_SRC (source files)"
7298 msgstr "NT_VMS_SRC (tập tin mã nguồn)"
7301 msgid "NT_VMS_EIDC (consistency check)"
7302 msgstr "NT_VMS_EIDC (kiểm tra tính nhất quán)"
7305 msgid "NT_VMS_FPMODE (FP mode)"
7306 msgstr "NT_VMS_FPMODE (chế độ FP)"
7309 msgid "NT_VMS_IMGNAM (image name)"
7310 msgstr "NT_VMS_IMGNAM (tên ảnh)"
7313 msgid "NT_VMS_IMGID (image id)"
7314 msgstr "NT_VMS_IMGID (id ảnh)"
7317 msgid "NT_VMS_LINKID (link id)"
7318 msgstr "NT_VMS_LINKID (id liên kết)"
7321 msgid "NT_VMS_IMGBID (build id)"
7322 msgstr "NT_VMS_IMGBID (id xây dựng)"
7325 msgid "NT_VMS_GSTNAM (sym table name)"
7326 msgstr "NT_VMS_GSTNAM (tên bảng sym)"
7330 msgid " Creation date : %.17s\n"
7331 msgstr " Ngày tạo : %.17s\n"
7335 msgid " Last patch date: %.17s\n"
7336 msgstr " Ngày vá cuối: %.17s\n"
7340 msgid " Module name : %s\n"
7341 msgstr " Tên mô-đun : %s\n"
7345 msgid " Module version : %s\n"
7346 msgstr " Phiên bản môđun : %s\n"
7350 msgid " Invalid size\n"
7351 msgstr " Kích cỡ sai\n"
7355 msgid " Language: %s\n"
7356 msgstr " Ngôn ngữ: %s\n"
7360 msgid " Floating Point mode: "
7361 msgstr " Chế độ dấu chấm động: "
7365 msgid " Link time: "
7366 msgstr " Thời gian liên kết:"
7370 msgid " Patch time: "
7371 msgstr " Thời gian vá: "
7375 msgid " Major id: %u, minor id: %u\n"
7376 msgstr " id lớn: %u, id nhỏ: %u\n"
7380 msgid " Last modified : "
7381 msgstr " Lần cuối sửa :"
7390 " Các cờ liên kết :"
7394 msgid " Header flags: 0x%08x\n"
7395 msgstr " Các cờ phần đầu: 0x%08x\n"
7399 msgid " Image id : %s\n"
7400 msgstr " id ảnh : %s\n"
7404 msgid " Image name: %s\n"
7405 msgstr " Tên ảnh: %s\n"
7409 msgid " Global symbol table name: %s\n"
7410 msgstr " Tên bảng ký hiệu toàn cục: %s\n"
7414 msgid " Image id: %s\n"
7415 msgstr " id ảnh: %s\n"
7419 msgid " Linker id: %s\n"
7420 msgstr " id bộ liên kết: %s\n"
7430 "Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n"
7433 "Gặp ghi chú tại khoảng bù 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n"
7437 msgid " %-20s %10s\tDescription\n"
7438 msgstr " %-20s %10s\tMô tả\n"
7446 msgstr "Kích thước dữ liệu"
7448 #: readelf.c:12899 readelf.c:12912
7450 msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n"
7451 msgstr "tìm thấy ghi chú bị hỏng tại khoảng bù %lx vào ghi chú lõi\n"
7453 #: readelf.c:12901 readelf.c:12914
7455 msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
7456 msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
7460 msgid "No note segments present in the core file.\n"
7461 msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
7465 "This instance of readelf has been built without support for a\n"
7466 "64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
7468 "Tức thời readelf này đã được xây dựng\n"
7469 "không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
7470 "nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
7474 msgid "%s: Failed to read file header\n"
7475 msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n"
7488 msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n"
7489 msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n"
7493 msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n"
7494 msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n"
7498 msgid "Binary %s contains:\n"
7499 msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n"
7503 msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n"
7504 msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n"
7508 msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n"
7509 msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng chỉ mục\n"
7513 msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n"
7514 msgstr "%s: lỗi tìm nơi ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n"
7516 #: readelf.c:13466 readelf.c:13549
7518 msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
7519 msgstr "Tập tin nhập \"%s\" không có khả năng đọc.\n"
7523 msgid "%s: failed to seek to archive member.\n"
7524 msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới mục kho lưu.\n"
7528 msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n"
7529 msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n"
7533 msgid "%s: cannot set time: %s"
7534 msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s"
7536 #. We have to clean up here.
7537 #: rename.c:159 rename.c:197
7539 msgid "unable to rename '%s'; reason: %s"
7540 msgstr "không thể thay tên \"%s\"; lý do : %s"
7544 msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s"
7545 msgstr "không thể sao chép tập tin \"%s\"; lý do : %s"
7549 msgid "%s: not enough binary data"
7550 msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân"
7553 msgid "null terminated unicode string"
7554 msgstr "chuỗi Unicode được chấm dứt vô giá trị"
7556 #: resbin.c:163 resbin.c:169
7558 msgstr "mã số tài nguyên"
7564 #: resbin.c:239 resbin.c:246
7566 msgstr "dòng đầu trình đơn"
7569 msgid "menuex header"
7570 msgstr "dòng đầu trình đơn menuex"
7573 msgid "menuex offset"
7574 msgstr "khoảng bù trình đơn menuex"
7578 msgid "unsupported menu version %d"
7579 msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d"
7581 #: resbin.c:289 resbin.c:304 resbin.c:366
7582 msgid "menuitem header"
7583 msgstr "dòng đầu mục trình đơn"
7587 msgstr "mục trình đơn"
7589 #: resbin.c:433 resbin.c:461
7590 msgid "dialog header"
7591 msgstr "dòng đầu đối thoại"
7595 msgid "unexpected DIALOGEX version %d"
7596 msgstr "gặp phiên bản DIALOGEX bất thường %d"
7599 msgid "dialog font point size"
7600 msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại"
7603 msgid "dialogex font information"
7604 msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex"
7606 #: resbin.c:530 resbin.c:548
7607 msgid "dialog control"
7608 msgstr "điều khiển đối thoại"
7611 msgid "dialogex control"
7612 msgstr "điều khiển đối thoại dialogex"
7615 msgid "dialog control end"
7616 msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại"
7619 msgid "dialog control data"
7620 msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại"
7623 msgid "stringtable string length"
7624 msgstr "chiều dài bảng chuỗi"
7627 msgid "stringtable string"
7628 msgstr "chuỗi kiểu bảng chuỗi"
7631 msgid "fontdir header"
7632 msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ"
7636 msgstr "thư mục phông chữ"
7639 msgid "fontdir device name"
7640 msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ"
7643 msgid "fontdir face name"
7644 msgstr "tên mặt chữ thư mục phông chữ"
7651 msgid "group cursor header"
7652 msgstr "dòng đầu con chạy nhóm"
7654 #: resbin.c:801 resrc.c:1355
7656 msgid "unexpected group cursor type %d"
7657 msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d"
7660 msgid "group cursor"
7661 msgstr "con chạy nhóm"
7664 msgid "group icon header"
7665 msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm"
7667 #: resbin.c:856 resrc.c:1302
7669 msgid "unexpected group icon type %d"
7670 msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d"
7674 msgstr "biểu tượng nhóm"
7676 #: resbin.c:935 resbin.c:1173
7677 msgid "unexpected version string"
7678 msgstr "chuỗi phiên bản bất thường"
7682 msgid "version length %d does not match resource length %lu"
7683 msgstr "chiều dài phiên bản %d không tương ứng với chiều dài tài nguyên %lu."
7687 msgid "unexpected version type %d"
7688 msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d"
7692 msgid "unexpected fixed version information length %ld"
7693 msgstr "chiều dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld"
7696 msgid "fixed version info"
7697 msgstr "thông tin phiên bản cố định"
7701 msgid "unexpected fixed version signature %lu"
7702 msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu"
7706 msgid "unexpected fixed version info version %lu"
7707 msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu"
7710 msgid "version var info"
7711 msgstr "thông tin tạm phiên bản"
7715 msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld"
7716 msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld"
7719 msgid "version stringtable"
7720 msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
7724 msgid "unexpected version stringtable value length %ld"
7725 msgstr "chiều dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld"
7728 msgid "version string"
7729 msgstr "chuỗi phiên bản"
7733 msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld"
7734 msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld"
7738 msgid "unexpected version string length %ld < %ld"
7739 msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld"
7743 msgid "unexpected varfileinfo value length %ld"
7744 msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld"
7747 msgid "version varfileinfo"
7748 msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
7752 msgid "unexpected version value length %ld"
7753 msgstr "chiều dài giá trị phiên bản bất thường %ld"
7756 msgid "filename required for COFF input"
7757 msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF"
7761 msgid "%s: no resource section"
7762 msgstr "%s: không có phần tài nguyên"
7766 msgid "%s: %s: address out of bounds"
7767 msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vi"
7774 msgid "named directory entry"
7775 msgstr "mục nhập thư mục có tên"
7778 msgid "directory entry name"
7779 msgstr "tên mục nhập thư mục"
7782 msgid "named subdirectory"
7783 msgstr "thư mục con có tên"
7786 msgid "named resource"
7787 msgstr "tài nguyên có tên"
7790 msgid "ID directory entry"
7791 msgstr "mục nhập thư mục ID"
7794 msgid "ID subdirectory"
7795 msgstr "thư mục con ID"
7799 msgstr "tài nguyên ID"
7802 msgid "resource type unknown"
7803 msgstr "không rõ kiểu tài nguyên"
7807 msgstr "mục nhập dữ liệu"
7810 msgid "resource data"
7811 msgstr "dữ liệu tài nguyên"
7814 msgid "resource data size"
7815 msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên"
7818 msgid "filename required for COFF output"
7819 msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
7822 msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
7823 msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại \"BFD_RELOC_RVA\""
7825 #: resrc.c:262 resrc.c:333
7827 msgid "can't open temporary file `%s': %s"
7828 msgstr "không thể mở tập tin tạm thời \"%s\": %s"
7832 msgid "can't redirect stdout: `%s': %s"
7833 msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn \"%s\": %s"
7837 msgid "can't execute `%s': %s"
7838 msgstr "không thể thực hiện \"%s\": %s"
7842 msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n"
7843 msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời \"%s\" để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
7847 msgid "can't popen `%s': %s"
7848 msgstr "không thể popen \"%s\": %s"
7852 msgid "Using popen to read preprocessor output\n"
7853 msgstr "Đang dùng popen để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
7857 msgid "Tried `%s'\n"
7858 msgstr "Đã thử \"%s\"\n"
7862 msgid "Using `%s'\n"
7863 msgstr "Đang dùng \"%s\"\n"
7866 msgid "preprocessing failed."
7867 msgstr "lỗi tiền xử lý."
7871 msgid "%s: unexpected EOF"
7872 msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường"
7876 msgid "%s: read of %lu returned %lu"
7877 msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả lại %lu"
7879 #: resrc.c:727 resrc.c:1502
7881 msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
7882 msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh \"%s\": %s"
7886 msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
7887 msgstr "tập tin con chạy \"%s\" không chứa dữ liệu con chạy"
7889 #: resrc.c:810 resrc.c:1210
7891 msgid "%s: fseek to %lu failed: %s"
7892 msgstr "%s: lỗi fseek tới %lu: %s"
7895 msgid "help ID requires DIALOGEX"
7896 msgstr "mã số trợ giúp cần thiết DIALOGEX"
7899 msgid "control data requires DIALOGEX"
7900 msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX"
7904 msgid "stat failed on font file `%s': %s"
7905 msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ \"%s\": %s"
7909 msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
7910 msgstr "tập tin biểu tượng \"%s\" không chứa dữ liệu biểu tượng"
7912 #: resrc.c:1724 resrc.c:1759
7914 msgid "stat failed on file `%s': %s"
7915 msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin \"%s\": %s"
7919 msgid "can't open `%s' for output: %s"
7920 msgstr "không thể mở \"%s\" cho kết xuất: %s"
7924 msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n"
7925 msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần bên trong tập tin nhị phân\n"
7929 msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n"
7930 msgstr " Không ghi rõ tập tin nhập vào thì giả sử <a.out>\n"
7935 " The options are:\n"
7936 " -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n"
7937 " -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n"
7938 " -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n"
7939 " --common Display total size for *COM* syms\n"
7940 " --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
7941 " @<file> Read options from <file>\n"
7942 " -h --help Display this information\n"
7943 " -v --version Display the program's version\n"
7947 " -A|-B --format={sysv|berkeley}\n"
7948 "\t\t\tChọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n"
7949 " -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n"
7950 "\t\t\tHiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
7951 " -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n"
7952 " --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n"
7953 " --target=<tên_bfd> Lập định dạng tập tin nhị phân\n"
7954 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
7955 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
7956 " -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n"
7961 msgid "invalid argument to --format: %s"
7962 msgstr "đối sô không hợp lệ tới \"--format\" (định dạng): %s"
7966 msgid "Invalid radix: %s\n"
7967 msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n"
7971 msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n"
7972 msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n"
7977 " The options are:\n"
7978 " -q --quick (Obsolete - ignored)\n"
7979 " -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n"
7980 " -d --debug Display information about what is being done\n"
7981 " @<file> Read options from <file>\n"
7982 " -h --help Display this information\n"
7983 " -v --version Print the program's version number\n"
7986 " -q --quick (Cũ nên bị bỏ qua)\n"
7987 " -n --noprescan Đừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n"
7988 "\t\tthành lời định nghĩa (def)\n"
7989 " -d --debug Hiển thị thông tin về hành động hiện thời\n"
7990 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
7991 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
7992 " -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
7996 msgid "unable to open output file %s"
7997 msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s"
7999 #: stabs.c:328 stabs.c:1717
8000 msgid "numeric overflow"
8001 msgstr "tràn thuộc số"
8005 msgid "Bad stab: %s\n"
8006 msgstr "stab sai: %s\n"
8010 msgid "Warning: %s: %s\n"
8011 msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n"
8015 msgid "N_LBRAC not within function\n"
8016 msgstr "\"N_LBRAC\" không phải bên trong hàm\n"
8020 msgid "Too many N_RBRACs\n"
8021 msgstr "Quá nhiều \"N_RBRAC\"\n"
8024 msgid "unknown C++ encoded name"
8025 msgstr "không rõ tên mã C++"
8027 #. Complain and keep going, so compilers can invent new
8028 #. cross-reference types.
8030 msgid "unrecognized cross reference type"
8031 msgstr "không nhận ra kiểu tham chiếu chéo"
8033 #. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying
8034 #. about dealing with it rather than just calling error_type?
8036 msgid "missing index type"
8037 msgstr "thiếu kiểu chỉ mục"
8040 msgid "unknown virtual character for baseclass"
8041 msgstr "không rõ ký tự ảo cho hạng cơ bản"
8044 msgid "unknown visibility character for baseclass"
8045 msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
8048 msgid "unnamed $vb type"
8049 msgstr "kiểu $vb chưa có tên"
8052 msgid "unrecognized C++ abbreviation"
8053 msgstr "không nhận ra lời viết tắt C++"
8056 msgid "unknown visibility character for field"
8057 msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho trường"
8060 msgid "const/volatile indicator missing"
8061 msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi"
8065 msgid "No mangling for \"%s\"\n"
8066 msgstr "Không có việc tháo gỡ cho \"%s\"\n"
8069 msgid "Undefined N_EXCL"
8070 msgstr "Chưa định nghĩa \"N_EXCL\""
8074 msgid "Type file number %d out of range\n"
8075 msgstr "Con số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n"
8079 msgid "Type index number %d out of range\n"
8080 msgstr "Con số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n"
8084 msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n"
8085 msgstr "Không nhận ra kiểu XCOFF %d\n"
8089 msgid "bad mangled name `%s'\n"
8090 msgstr "tên đã rối sai \"%s\"\n"
8094 msgid "no argument types in mangled string\n"
8095 msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n"
8099 msgid "Demangled name is not a function\n"
8100 msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n"
8104 msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n"
8105 msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n"
8109 msgid "Unrecognized demangle component %d\n"
8110 msgstr "Không nhận ra thành phần tháo gỡ %d\n"
8114 msgid "Failed to print demangled template\n"
8115 msgstr "Lỗi in ra biểu mẫu đã tháo gỡ\n"
8119 msgid "Couldn't get demangled builtin type\n"
8120 msgstr "Không thể lấy kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
8124 msgid "Unexpected demangled varargs\n"
8125 msgstr "Gặp một số varargs đã tháo gỡ bất thường\n"
8129 msgid "Unrecognized demangled builtin type\n"
8130 msgstr "Không nhận ra kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
8132 #: strings.c:186 strings.c:245
8134 msgid "invalid integer argument %s"
8135 msgstr "đối số kiểu số nguyên vẫn không hợp lệ %s"
8139 msgid "invalid minimum string length %d"
8140 msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d"
8144 msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n"
8145 msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là đầu vào tiêu chuẩn)\n"
8150 " The options are:\n"
8151 " -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n"
8152 " -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n"
8153 " -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n"
8154 " -<number> least [number] characters (default 4).\n"
8155 " -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n"
8156 " -o An alias for --radix=o\n"
8157 " -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n"
8158 " -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n"
8159 " s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
8160 " @<file> Read options from <file>\n"
8161 " -h --help Display this information\n"
8162 " -v -V --version Print the program's version number\n"
8165 " -a - --all Quét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
8166 " -f --print-file-name Hiển thị tên tập tin ở trước mỗi chuỗi\n"
8167 " -n --bytes=[số]\n"
8168 " Tìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n"
8169 " -<số> số ký tự này (mặc định là 4).\n"
8170 " -t --radix={o,d,x}\n"
8171 "\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
8172 " -o Biệt hiệu cho \"--radix=o\" \n"
8173 " -T --target=<TÊN_BFD> Ghi rõ định dạng tập tin nhị phân\n"
8174 " -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
8175 "\t\tChọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n"
8176 " \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
8177 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
8178 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
8179 " -v -V --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
8183 msgstr "*chưa định nghĩa*"
8188 msgstr "SUM IS %x\n"
8197 msgid "WANTED %x!!\n"
8198 msgstr "MUỐN %x!!\n"
8202 msgstr "SYMBOL INFO"
8205 msgid "DERIVED TYPE"
8206 msgstr "DERIVED TYPE"
8210 msgstr "MODULE***\n"
8214 msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
8215 msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc được\n"
8220 " The options are:\n"
8221 " -h --help Display this information\n"
8222 " -v --version Print the program's version number\n"
8225 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
8226 " -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
8230 msgid "cannot open input file %s"
8231 msgstr "không thể mở tập tin nhập liệu %s"
8235 msgid "Copyright 2011 Free Software Foundation, Inc.\n"
8236 msgstr "Tác quyền năm 2011 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
8241 "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
8242 "the GNU General Public License version 3 or (at your option) any later version.\n"
8243 "This program has absolutely no warranty.\n"
8245 "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có quyền phát hành lại\n"
8246 "nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n"
8247 "phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n"
8248 "Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
8252 msgid "can't create %s file `%s' for output.\n"
8253 msgstr "không thể tạo %s tập tin `%s' để kết xuất.\n"
8257 msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n"
8258 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
8263 " The options are:\n"
8264 " -a --ascii_in Read input file as ASCII file\n"
8265 " -A --ascii_out Write binary messages as ASCII\n"
8266 " -b --binprefix .bin filename is prefixed by .mc filename_ for uniqueness.\n"
8267 " -c --customflag Set custom flags for messages\n"
8268 " -C --codepage_in=<val> Set codepage when reading mc text file\n"
8269 " -d --decimal_values Print values to text files decimal\n"
8270 " -e --extension=<extension> Set header extension used on export header file\n"
8271 " -F --target <target> Specify output target for endianness.\n"
8272 " -h --headerdir=<directory> Set the export directory for headers\n"
8273 " -u --unicode_in Read input file as UTF16 file\n"
8274 " -U --unicode_out Write binary messages as UFT16\n"
8275 " -m --maxlength=<val> Set the maximal allowed message length\n"
8276 " -n --nullterminate Automatic add a zero termination to strings\n"
8277 " -o --hresult_use Use HRESULT definition instead of status code definition\n"
8278 " -O --codepage_out=<val> Set codepage used for writing text file\n"
8279 " -r --rcdir=<directory> Set the export directory for rc files\n"
8280 " -x --xdbg=<directory> Where to create the .dbg C include file\n"
8281 " that maps message ID's to their symbolic name.\n"
8283 " Các tùy chọn là:\n"
8284 " -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n"
8285 " -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n"
8286 " -b --binprefix Tên tập tin \".bin\" có tiền tố \".mc filename_\" để duy nhất.\n"
8287 " -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n"
8288 " -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n"
8289 " -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n"
8290 " -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt đuôi mở rộng sử dụng khi xuất tập tin phần đầu\n"
8291 " -F --target <đích> Ghi rõ đích xuất cho endianness\n"
8292 " -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n"
8293 " -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n"
8294 " -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n"
8295 " -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n"
8296 " -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n"
8297 " -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n"
8298 "\t\tlời xác định mã trạng thái\n"
8299 " -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n"
8300 " -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n"
8301 " -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n"
8302 " ánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n"
8307 " -H --help Print this help message\n"
8308 " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
8309 " -V --version Print version information\n"
8311 " -H --help In ra trợ giúp này\n"
8312 " -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n"
8313 " -V --version In ra thông tin về phiên bản\n"
8315 #: windmc.c:261 windres.c:411
8317 msgid "%s: warning: "
8318 msgstr "%s: cảnh báo : "
8322 msgid "A codepage was specified switch `%s' and UTF16.\n"
8323 msgstr "Một trang mã được chỉ định chuyển đổi giữa \"%s\" và UTF16.\n"
8327 msgid "\tcodepage settings are ignored.\n"
8328 msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n"
8331 msgid "try to add a ill language."
8332 msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai."
8336 msgid "unable to open file `%s' for input.\n"
8337 msgstr "không thể mở tập tin `%s' để nhập.\n"
8341 msgid "unable to read contents of %s"
8342 msgstr "không thể đọc nội dung của %s"
8345 msgid "input file does not seems to be UFT16.\n"
8346 msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n"
8350 msgid "can't open %s `%s': %s"
8351 msgstr "không thể mở %s \"%s\": %s"
8355 msgid ": expected to be a directory\n"
8356 msgstr ": mong đợi một thư mục\n"
8360 msgid ": expected to be a leaf\n"
8361 msgstr ": mong đợi một lá\n"
8365 msgid ": duplicate value\n"
8366 msgstr ": giá trị trùng\n"
8370 msgid "unknown format type `%s'"
8371 msgstr "không rõ kiểu định dạng \"%s\""
8375 msgid "%s: supported formats:"
8376 msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ :"
8378 #. Otherwise, we give up.
8381 msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option"
8382 msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin \"%s\": hãy sử dụng tùy chọn \"-J\""
8386 msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n"
8387 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
8392 " The options are:\n"
8393 " -i --input=<file> Name input file\n"
8394 " -o --output=<file> Name output file\n"
8395 " -J --input-format=<format> Specify input format\n"
8396 " -O --output-format=<format> Specify output format\n"
8397 " -F --target=<target> Specify COFF target\n"
8398 " --preprocessor=<program> Program to use to preprocess rc file\n"
8399 " --preprocessor-arg=<arg> Additional preprocessor argument\n"
8400 " -I --include-dir=<dir> Include directory when preprocessing rc file\n"
8401 " -D --define <sym>[=<val>] Define SYM when preprocessing rc file\n"
8402 " -U --undefine <sym> Undefine SYM when preprocessing rc file\n"
8403 " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
8404 " -c --codepage=<codepage> Specify default codepage\n"
8405 " -l --language=<val> Set language when reading rc file\n"
8406 " --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to read\n"
8407 " the preprocessor output\n"
8408 " --no-use-temp-file Use popen (default)\n"
8411 " -i --input=<tập_tin> Tập tin nhập vào\n"
8412 " -o --output=<tập_tin> Tập tin kết xuất\n"
8413 " -J --input-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng nhập vào\n"
8414 " -O --output-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng kết xuất\n"
8415 " -F --target=<đích> Ghi rõ đích COFF\n"
8416 " --preprocessor=<chương_trình> Chương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
8417 " --preprocessor-arg=<arg> Các đối số phụ thêm của bộ tiền xử lý\n"
8418 " -I --include-dir=<thư_mục> Bao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc\n"
8419 " -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>] Định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n"
8420 " -U --undefine <ký_hiệu> Hủy định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n"
8421 " -v --verbose Chi tiết: xuất thông tin về hành động hiện thời\n"
8422 " -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ trang mã mặc định\n"
8423 " -l --language=<giá_trị> Đặt ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
8424 " --use-temp-file Dùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
8425 " --no-use-temp-file Dùng popen (mặc định)\n"
8429 msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n"
8430 msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tích\n"
8435 " -r Ignored for compatibility with rc\n"
8436 " @<file> Read options from <file>\n"
8437 " -h --help Print this help message\n"
8438 " -V --version Print version information\n"
8440 " -r Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n"
8441 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
8442 " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
8443 " -V, --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
8448 "FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n"
8449 "extension if not specified. A single file name is an input file.\n"
8450 "No input-file is stdin, default rc. No output-file is stdout, default rc.\n"
8452 "ĐỊNH DẠNG là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n"
8453 "từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n"
8454 "Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n"
8455 "đầu vào tiêu chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin kết xuất thì\n"
8456 "đầu ra tiêu chuẩn, mặc định là rc.\n"
8459 msgid "invalid codepage specified.\n"
8460 msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n"
8463 msgid "invalid option -f\n"
8464 msgstr "tùy chọn không hợp lệ \"-f\"\n"
8467 msgid "No filename following the -fo option.\n"
8468 msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn \"-fo\".\n"
8472 msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
8473 msgstr "Tùy chọn \"-l\" bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng \"-J\" để thay thế.\n"
8476 msgid "no resources"
8477 msgstr "không có tài nguyên"
8479 #: wrstabs.c:354 wrstabs.c:1915
8481 msgid "string_hash_lookup failed: %s"
8482 msgstr "việc \"string_hash_lookup\" (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
8486 msgid "stab_int_type: bad size %u"
8487 msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
8491 msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
8492 msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường \"%s\" trong cấu trúc"