Updated Vietnamese and Irish translations
[deliverable/binutils-gdb.git] / ld / po / vi.po
1 # Vietnamese translation for LD.
2 # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
4 #
5 msgid ""
6 msgstr ""
7 "Project-Id-Version: ld-2.16.93\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
9 "POT-Creation-Date: 2006-03-25 18:36+0100\n"
10 "PO-Revision-Date: 2006-05-23 21:31+0930\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
13 "MIME-Version: 1.0\n"
14 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
17 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b34\n"
18
19 #: emultempl/armcoff.em:72
20 #, c-format
21 msgid " --support-old-code Support interworking with old code\n"
22 msgstr " --support-old-code _Hỗ trợ_ dệt vào với _mã cũ_\n"
23
24 #: emultempl/armcoff.em:73
25 #, c-format
26 msgid " --thumb-entry=<sym> Set the entry point to be Thumb symbol <sym>\n"
27 msgstr " --thumb-entry=<ký_hiệu> Lập điểm _vào_ là ký hiệu _Hình Nhỏ_Thumb này\n"
28
29 #: emultempl/armcoff.em:121
30 #, c-format
31 msgid "Errors encountered processing file %s"
32 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s"
33
34 #: emultempl/armcoff.em:190 emultempl/pe.em:1460
35 msgid "%P: warning: '--thumb-entry %s' is overriding '-e %s'\n"
36 msgstr "%P: cảnh báo: « --thumb-entry %s » đang lấy quyền cao hơn « -e %s »\n"
37
38 #: emultempl/armcoff.em:195 emultempl/pe.em:1465
39 msgid "%P: warning: connot find thumb start symbol %s\n"
40 msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy ký hiệu bắt đầu thumb %s\n"
41
42 #: emultempl/pe.em:304
43 #, c-format
44 msgid " --base_file <basefile> Generate a base file for relocatable DLLs\n"
45 msgstr ""
46 " --base_file <tập_tinbasefile>\n"
47 "\tTạo ra một _tập tin cơ bản_ cho các DLL có khả năng định vị lại\n"
48
49 #: emultempl/pe.em:305
50 #, c-format
51 msgid " --dll Set image base to the default for DLLs\n"
52 msgstr " --dll Lập cơ bản ảnh là mặc định cho các DLL\n"
53
54 #: emultempl/pe.em:306
55 #, c-format
56 msgid " --file-alignment <size> Set file alignment\n"
57 msgstr " --file-alignment <kích_cỡ> Lập cách _canh lề tập tin_\n"
58
59 #: emultempl/pe.em:307
60 #, c-format
61 msgid " --heap <size> Set initial size of the heap\n"
62 msgstr " --heap <kích_cỡ> Lập kích cỡ _miền nhớ_ ban đầu\n"
63
64 #: emultempl/pe.em:308
65 #, c-format
66 msgid " --image-base <address> Set start address of the executable\n"
67 msgstr ""
68 " --image-base <địa_chỉ> Lập địa chỉ bắt đầu của ứng dụng chạy được\n"
69 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_cơ bản ảnh_)\n"
70
71 #: emultempl/pe.em:309
72 #, c-format
73 msgid " --major-image-version <number> Set version number of the executable\n"
74 msgstr ""
75 " --major-image-version <số> \tLập số thứ tự _phiên bản_\n"
76 "\t\t\t\t\tcủa ứng dụng chạy được (_ảnh lớn_)\n"
77
78 #: emultempl/pe.em:310
79 #, c-format
80 msgid " --major-os-version <number> Set minimum required OS version\n"
81 msgstr ""
82 " --major-os-version <số> \t\tLập số thứ tự _phiên bản\n"
83 "\t\t\t\thệ điều hành_ tối thiểu cần thiết (_lớn_)\n"
84
85 #: emultempl/pe.em:311
86 #, c-format
87 msgid " --major-subsystem-version <number> Set minimum required OS subsystem version\n"
88 msgstr ""
89 " --major-subsystem-version <số> \t Lập số thứ tự _phiên bản\n"
90 "\t\t\t\thệ điều hành con_ tối thiểu cần thiết (_lớn_)\n"
91
92 #: emultempl/pe.em:312
93 #, c-format
94 msgid " --minor-image-version <number> Set revision number of the executable\n"
95 msgstr ""
96 " --minor-image-version <số> \tLập số thứ tự bản sửa đổi\n"
97 "\tcủa ứng dụng chạy được (_phiên bản ảnh nhỏ_)\n"
98
99 #: emultempl/pe.em:313
100 #, c-format
101 msgid " --minor-os-version <number> Set minimum required OS revision\n"
102 msgstr ""
103 " --minor-os-version <số> \t\tLập số thứ tự bản sửa đổi\n"
104 "\t\tcủa hệ điều hành cần thiết (_phiên bản hệ điều hành nhỏ_)\n"
105
106 #: emultempl/pe.em:314
107 #, c-format
108 msgid " --minor-subsystem-version <number> Set minimum required OS subsystem revision\n"
109 msgstr ""
110 " --minor-subsystem-version <số> \t Lập số thứ tự bản sửa đổi\n"
111 "\t\tcủa hệ điều hành con cần thiết (_phiên bản hệ điều hành con nhỏ_)\n"
112
113 #: emultempl/pe.em:315
114 #, c-format
115 msgid " --section-alignment <size> Set section alignment\n"
116 msgstr " --section-alignment <kích_cỡ> Lập cách _canh lề phần_\n"
117
118 #: emultempl/pe.em:316
119 #, c-format
120 msgid " --stack <size> Set size of the initial stack\n"
121 msgstr " --stack <kích_cỡ> Lập kích cỡ của _đống_ ban đầu\n"
122
123 #: emultempl/pe.em:317
124 #, c-format
125 msgid " --subsystem <name>[:<version>] Set required OS subsystem [& version]\n"
126 msgstr " --subsystem <tên>[:<phiên_bản>] Lập _hệ điều hành con_ [và phiên bản] cần thiết\n"
127
128 #: emultempl/pe.em:318
129 #, c-format
130 msgid " --support-old-code Support interworking with old code\n"
131 msgstr " --support-old-code _Hỗ trợ_ dệt vào với _mã cũ_\n"
132
133 #: emultempl/pe.em:319
134 #, c-format
135 msgid " --thumb-entry=<symbol> Set the entry point to be Thumb <symbol>\n"
136 msgstr " --thumb-entry=<ký_hiệu> Lập điểm _vào_ là ký hiệu _Thumb_ này\n"
137
138 #: emultempl/pe.em:321
139 #, c-format
140 msgid " --add-stdcall-alias Export symbols with and without @nn\n"
141 msgstr " --add-stdcall-alias Xuất ký hiệu với và không với « @nn » (_thêm bí danh gọi chuẩn_)\n"
142
143 #: emultempl/pe.em:322
144 #, c-format
145 msgid " --disable-stdcall-fixup Don't link _sym to _sym@nn\n"
146 msgstr " --disable-stdcall-fixup Đừng liên kết « _sym » đến « _sym@nn » (_tắt sửa gọi chuẩn_)\n"
147
148 #: emultempl/pe.em:323
149 #, c-format
150 msgid " --enable-stdcall-fixup Link _sym to _sym@nn without warnings\n"
151 msgstr ""
152 " --enable-stdcall-fixup Liên kết « _sym » đến « _sym@nn », không có cảnh báo\n"
153 " \t\t\t\t\t\t\t(_bật sửa gọi chuẩn_)\n"
154
155 #: emultempl/pe.em:324
156 #, c-format
157 msgid " --exclude-symbols sym,sym,... Exclude symbols from automatic export\n"
158 msgstr " --exclude-symbols ký_hiệu,ký_hiệu,... _Loại trừ những ký hiệu_ này ra việc xuất tự động\n"
159
160 #: emultempl/pe.em:325
161 #, c-format
162 msgid " --exclude-libs lib,lib,... Exclude libraries from automatic export\n"
163 msgstr " --exclude-libs thư_viên,thư_viên,... _Loại trừ những thư viên_ này ra việc xuất tự động\n"
164
165 #: emultempl/pe.em:326
166 #, c-format
167 msgid " --export-all-symbols Automatically export all globals to DLL\n"
168 msgstr " --export-all-symbols Tự động _xuất mọi_ điều toàn cục vào DLL (_ký hiệu_)\n"
169
170 #: emultempl/pe.em:327
171 #, c-format
172 msgid " --kill-at Remove @nn from exported symbols\n"
173 msgstr " --kill-at Gỡ bỏ « @nn » ra những ký hiệu đã xuất (_buộc kết thức tại_)\n"
174
175 #: emultempl/pe.em:328
176 #, c-format
177 msgid " --out-implib <file> Generate import library\n"
178 msgstr " --out-implib <tập_tin> Tạo _ra thư viên nhập_\n"
179
180 #: emultempl/pe.em:329
181 #, c-format
182 msgid " --output-def <file> Generate a .DEF file for the built DLL\n"
183 msgstr " --output-def <tập_tin> Tạo _ra_ một tập tin .DEF cho DLL đã xây dụng\n"
184
185 #: emultempl/pe.em:330
186 #, c-format
187 msgid " --warn-duplicate-exports Warn about duplicate exports.\n"
188 msgstr " --warn-duplicate-exports _Cảnh báo_ về _việc xuất trùng_ nào.\n"
189
190 #: emultempl/pe.em:331
191 #, c-format
192 msgid ""
193 " --compat-implib Create backward compatible import libs;\n"
194 " create __imp_<SYMBOL> as well.\n"
195 msgstr ""
196 " --compat-implib Tạo các _thư viên nhập tương thích_ ngược;\n"
197 "\t\t\t\t\tcũng tạo « __imp_<KÝ_HIỆU> ».\n"
198
199 #: emultempl/pe.em:333
200 #, c-format
201 msgid ""
202 " --enable-auto-image-base Automatically choose image base for DLLs\n"
203 " unless user specifies one\n"
204 msgstr ""
205 " --enable-auto-image-base Tự động chọn cơ bản ảnh cho mọi DLL\n"
206 "\t\t\t\t\t\t\ttrừ khi người dùng gõ nó\n"
207
208 #: emultempl/pe.em:335
209 #, c-format
210 msgid " --disable-auto-image-base Do not auto-choose image base. (default)\n"
211 msgstr " --disable-auto-image-base Đừng _tự động_ chọn _cơ bản ảnh_ (mặc định) (_tắt_)\n"
212
213 #: emultempl/pe.em:336
214 #, c-format
215 msgid ""
216 " --dll-search-prefix=<string> When linking dynamically to a dll without\n"
217 " an importlib, use <string><basename>.dll\n"
218 " in preference to lib<basename>.dll \n"
219 msgstr ""
220 " --dll-search-prefix=<chuỗi> Khi liên kết động đến DLL không có thư viên nhập,\n"
221 "\thãy dùng « <chuỗi><tên_cơ_bản>.dll » hơn « <tên_cơ_bản>.dll »\n"
222 "\t(_tiền_tố_tìm_kiếm_)\n"
223
224 #: emultempl/pe.em:339
225 #, c-format
226 msgid ""
227 " --enable-auto-import Do sophistcated linking of _sym to\n"
228 " __imp_sym for DATA references\n"
229 msgstr ""
230 " --enable-auto-import Liên kết một cách tinh tế\n"
231 "\t« _sym » đến « __imp_sym » cho các tham chiếu DATA (dữ liệu)\n"
232 "\t(_bật nhập tự động)\n"
233
234 #: emultempl/pe.em:341
235 #, c-format
236 msgid " --disable-auto-import Do not auto-import DATA items from DLLs\n"
237 msgstr " --disable-auto-import Đừng _tự động nhập_ mục DATA từ DLL (_tắt_)\n"
238
239 #: emultempl/pe.em:342
240 #, c-format
241 msgid ""
242 " --enable-runtime-pseudo-reloc Work around auto-import limitations by\n"
243 " adding pseudo-relocations resolved at\n"
244 " runtime.\n"
245 msgstr ""
246 " --enable-runtime-pseudo-reloc Chỉnh sửa các hạn chế nhập tự động,\n"
247 "\tbằng cách thêm các việc _định vị lại giả_ được tháo gỡ vào _lúc chạy_. (_bật_)\n"
248
249 #: emultempl/pe.em:345
250 #, c-format
251 msgid ""
252 " --disable-runtime-pseudo-reloc Do not add runtime pseudo-relocations for\n"
253 " auto-imported DATA.\n"
254 msgstr ""
255 " --disable-runtime-pseudo-reloc Đừng thêm việc _định vị lại giả_\n"
256 "\tvào _lúc chạy_ cho DATA (dữ liệu) được nhập tự động. (_tắt_)\n"
257
258 #: emultempl/pe.em:347
259 #, c-format
260 msgid ""
261 " --enable-extra-pe-debug Enable verbose debug output when building\n"
262 " or linking to DLLs (esp. auto-import)\n"
263 msgstr ""
264 " --enable-extra-pe-debug _Bật_ xuất dữ liệu _gỡ lỗi_ chi tiết\n"
265 "\ttrong khi xây dụng hay liên kết đến DLL nào (nhất là việc tự động nhập) (_thêm_)\n"
266
267 #: emultempl/pe.em:350
268 #, c-format
269 msgid ""
270 " --large-address-aware Executable supports virtual addresses\n"
271 " greater than 2 gigabytes\n"
272 msgstr ""
273 " --large-address-aware Ứng dụng chạy có hỗ trợ _địa chỉ_ ảo _lớn_ hơn 2 GB\n"
274 "\t\t\t\t\t\t\t(_kiến thức_)\n"
275
276 #: emultempl/pe.em:417
277 msgid "%P: warning: bad version number in -subsystem option\n"
278 msgstr "%P: cảnh báo: gặp số thứ tự phiên bản sai trong tùy chọn « -subsystem » (hệ thống con)\n"
279
280 #: emultempl/pe.em:448
281 msgid "%P%F: invalid subsystem type %s\n"
282 msgstr "%P%F: kiểu hệ thống con không hợp lệ %s\n"
283
284 #: emultempl/pe.em:487
285 msgid "%P%F: invalid hex number for PE parameter '%s'\n"
286 msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ cho tham số « %s »\n"
287
288 #: emultempl/pe.em:504
289 msgid "%P%F: strange hex info for PE parameter '%s'\n"
290 msgstr "%P%F: thông tin thập lục lạ cho tham số PE « %s »\n"
291
292 #: emultempl/pe.em:521
293 #, c-format
294 msgid "%s: Can't open base file %s\n"
295 msgstr "%s: Không thể mở tập tin cơ bản %s\n"
296
297 #: emultempl/pe.em:737
298 msgid "%P: warning, file alignment > section alignment.\n"
299 msgstr "%P: cảnh báo, canh lề tập tin > canh lề phần.\n"
300
301 #: emultempl/pe.em:824 emultempl/pe.em:851
302 #, c-format
303 msgid "Warning: resolving %s by linking to %s\n"
304 msgstr "Cảnh báo: đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s\n"
305
306 #: emultempl/pe.em:829 emultempl/pe.em:856
307 msgid "Use --enable-stdcall-fixup to disable these warnings\n"
308 msgstr "Hãy dùng « --enable-stdcall-fixup » (bật sửa gọi chuẩn) để tắt các cảnh báo này\n"
309
310 #: emultempl/pe.em:830 emultempl/pe.em:857
311 msgid "Use --disable-stdcall-fixup to disable these fixups\n"
312 msgstr "Hãy dùng « --disable-stdcall-fixup » (tắt sửa gọi chuẩn) để tắt các việc sửa này\n"
313
314 #: emultempl/pe.em:876
315 #, c-format
316 msgid "%C: Cannot get section contents - auto-import exception\n"
317 msgstr "%C: Không thể lấy nội dung phần: ngoài lệ nhập tự động\n"
318
319 #: emultempl/pe.em:913
320 #, c-format
321 msgid "Info: resolving %s by linking to %s (auto-import)\n"
322 msgstr "Thông tin: đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s (tự động nhập)\n"
323
324 #: emultempl/pe.em:986
325 msgid "%F%P: PE operations on non PE file.\n"
326 msgstr "%F%P: thao tác PE với tập tin không phải PE.\n"
327
328 #: emultempl/pe.em:1261
329 #, c-format
330 msgid "Errors encountered processing file %s\n"
331 msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s\n"
332
333 #: emultempl/pe.em:1284
334 #, c-format
335 msgid "Errors encountered processing file %s for interworking"
336 msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s để dệt vào với nhau"
337
338 #: emultempl/pe.em:1345 ldexp.c:522 ldlang.c:2946 ldlang.c:5800 ldlang.c:5831
339 #: ldmain.c:1167
340 msgid "%P%F: bfd_link_hash_lookup failed: %E\n"
341 msgstr "%P%F: « bfd_link_hash_lookup » (bfd liên kết băm tra cứu) thất bại: %E\n"
342
343 #: ldcref.c:154
344 msgid "%X%P: bfd_hash_table_init of cref table failed: %E\n"
345 msgstr "%X%P: « bfd_hash_table_init » (bfd băm bảng khởi động) với bảng cref thất bại: %E\n"
346
347 #: ldcref.c:160
348 msgid "%X%P: cref_hash_lookup failed: %E\n"
349 msgstr "%X%P: việc « cref_hash_lookup » bị lỗi: %E\n"
350
351 #: ldcref.c:226
352 #, c-format
353 msgid ""
354 "\n"
355 "Cross Reference Table\n"
356 "\n"
357 msgstr ""
358 "\n"
359 "Bảng Tham Chiếu Chéo\n"
360 "\n"
361
362 #: ldcref.c:227
363 msgid "Symbol"
364 msgstr "Ký hiệu"
365
366 #: ldcref.c:235
367 #, c-format
368 msgid "File\n"
369 msgstr "Tập tin\n"
370
371 #: ldcref.c:239
372 #, c-format
373 msgid "No symbols\n"
374 msgstr "Không có ký hiệu\n"
375
376 #: ldcref.c:360 ldcref.c:482
377 msgid "%B%F: could not read symbols; %E\n"
378 msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu ; %E\n"
379
380 #: ldcref.c:364 ldcref.c:486 ldmain.c:1232 ldmain.c:1236
381 msgid "%B%F: could not read symbols: %E\n"
382 msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu : %E\n"
383
384 #: ldcref.c:415
385 msgid "%P: symbol `%T' missing from main hash table\n"
386 msgstr "%P: thiếu ký hiệu « %T » trong bảng băm chính\n"
387
388 #: ldcref.c:557 ldcref.c:564 ldmain.c:1279 ldmain.c:1286
389 msgid "%B%F: could not read relocs: %E\n"
390 msgstr "%B%F: không thể đọc các điều định vị lại : %E\n"
391
392 #. We found a reloc for the symbol. The symbol is defined
393 #. in OUTSECNAME. This reloc is from a section which is
394 #. mapped into a section from which references to OUTSECNAME
395 #. are prohibited. We must report an error.
396 #: ldcref.c:591
397 msgid "%X%C: prohibited cross reference from %s to `%T' in %s\n"
398 msgstr "%X%C: không cho phép tham chiếu chéo từ %s đến « %T » trong %s\n"
399
400 #: ldctor.c:84
401 msgid "%P%X: Different relocs used in set %s\n"
402 msgstr "%P%X: Sử dụng sự định vị lại khác nhau trong tập hợp %s\n"
403
404 #: ldctor.c:102
405 msgid "%P%X: Different object file formats composing set %s\n"
406 msgstr "%P%X: Có gồm khuôn dạng tập tin đối tượng khác nhau trong %s\n"
407
408 #: ldctor.c:281 ldctor.c:295
409 msgid "%P%X: %s does not support reloc %s for set %s\n"
410 msgstr "%P%X: %s không hỗ trợ định vị lại %s cho tập hợp %s\n"
411
412 #: ldctor.c:316
413 msgid "%P%X: Unsupported size %d for set %s\n"
414 msgstr "%P%X: Không hỗ trợ kích cỡ %d cho tập hợp %s\n"
415
416 #: ldctor.c:337
417 msgid ""
418 "\n"
419 "Set Symbol\n"
420 "\n"
421 msgstr ""
422 "\n"
423 "Tập hợp Ký hiệu\n"
424 "\n"
425
426 #: ldemul.c:236
427 #, c-format
428 msgid "%S SYSLIB ignored\n"
429 msgstr "%S SYSLIB bị bỏ qua\n"
430
431 #: ldemul.c:242
432 #, c-format
433 msgid "%S HLL ignored\n"
434 msgstr "%S HLL bị bỏ qua\n"
435
436 #: ldemul.c:262
437 msgid "%P: unrecognised emulation mode: %s\n"
438 msgstr "%P: không nhận ra chế độ mô phỏng: %s\n"
439
440 #: ldemul.c:263
441 msgid "Supported emulations: "
442 msgstr "Mô phỏng đã hỗ trợ : "
443
444 #: ldemul.c:305
445 #, c-format
446 msgid " no emulation specific options.\n"
447 msgstr " không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng.\n"
448
449 #: ldexp.c:338
450 #, c-format
451 msgid "%F%S %% by zero\n"
452 msgstr "%F%S %% cho số không\n"
453
454 #: ldexp.c:346
455 #, c-format
456 msgid "%F%S / by zero\n"
457 msgstr "%F%S / cho số không\n"
458
459 #: ldexp.c:536
460 #, c-format
461 msgid "%X%S: unresolvable symbol `%s' referenced in expression\n"
462 msgstr "%X%S: ký hiệu không tháo gỡ được « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
463
464 #: ldexp.c:547
465 #, c-format
466 msgid "%F%S: undefined symbol `%s' referenced in expression\n"
467 msgstr "%F%S: ký hiệu chưa định nghĩa « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
468
469 #: ldexp.c:608 ldexp.c:621
470 #, c-format
471 msgid "%F%S: undefined MEMORY region `%s' referenced in expression\n"
472 msgstr "%F%S: miền MEMORY (nhớ) chưa định nghĩa « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
473
474 #: ldexp.c:683
475 #, c-format
476 msgid "%F%S can not PROVIDE assignment to location counter\n"
477 msgstr "%F%S không thể PROVIDE (cung cấp) việc gán cho bộ đếm địa điểm\n"
478
479 #: ldexp.c:697
480 #, c-format
481 msgid "%F%S invalid assignment to location counter\n"
482 msgstr "%F%S việc gán không hợp lệ cho bộ đếm địa điểm\n"
483
484 #: ldexp.c:700
485 #, c-format
486 msgid "%F%S assignment to location counter invalid outside of SECTION\n"
487 msgstr "%F%S việc gán cho bộ đếm địa điểm không phải hợp lệ bên ngoài SECTION (phần)\n"
488
489 #: ldexp.c:709
490 msgid "%F%S cannot move location counter backwards (from %V to %V)\n"
491 msgstr "%F%S không thể chạy ngược bộ đếm địa điểm (từ %V về %V)\n"
492
493 #: ldexp.c:748
494 msgid "%P%F:%s: hash creation failed\n"
495 msgstr "%P%F:%s: việc tạo băm bị lỗi\n"
496
497 #: ldexp.c:1000 ldexp.c:1025
498 #, c-format
499 msgid "%F%S nonconstant expression for %s\n"
500 msgstr "%F%S biểu thức thay đổi cho %s\n"
501
502 #: ldexp.c:1082
503 #, c-format
504 msgid "%F%S non constant expression for %s\n"
505 msgstr "%F%S biểu thức thay đổi cho %s\n"
506
507 #: ldfile.c:139
508 #, c-format
509 msgid "attempt to open %s failed\n"
510 msgstr "việc cố mở %s bị lỗi\n"
511
512 #: ldfile.c:141
513 #, c-format
514 msgid "attempt to open %s succeeded\n"
515 msgstr "việc cố mở %s đã thành công\n"
516
517 #: ldfile.c:147
518 msgid "%F%P: invalid BFD target `%s'\n"
519 msgstr "%F%P: đích BFD không hợp lệ « %s »\n"
520
521 #: ldfile.c:255 ldfile.c:282
522 msgid "%P: skipping incompatible %s when searching for %s\n"
523 msgstr "%P: đang nhảy qua %s không tương thích trong khi tìm kiếm %s\n"
524
525 #: ldfile.c:267
526 msgid "%F%P: attempted static link of dynamic object `%s'\n"
527 msgstr "%F%P: đã cố liên kết tĩnh đối tượng động « %s »\n"
528
529 #: ldfile.c:384
530 msgid "%F%P: %s (%s): No such file: %E\n"
531 msgstr "%F%P: %s (%s): Không có tập tin như vậy: %E\n"
532
533 #: ldfile.c:387
534 msgid "%F%P: %s: No such file: %E\n"
535 msgstr "%F%P: %s: Không có tập tin như vậy: %E\n"
536
537 #: ldfile.c:417
538 msgid "%F%P: cannot find %s inside %s\n"
539 msgstr "%F%P: không tìm thấy được %s ở trong %s\n"
540
541 #: ldfile.c:420
542 msgid "%F%P: cannot find %s\n"
543 msgstr "%F%P: không tìm thấy được %s\n"
544
545 #: ldfile.c:437 ldfile.c:453
546 #, c-format
547 msgid "cannot find script file %s\n"
548 msgstr "không tìm thấy tập tin tập lệnh %s\n"
549
550 #: ldfile.c:439 ldfile.c:455
551 #, c-format
552 msgid "opened script file %s\n"
553 msgstr "đã mở tập tin tập lệnh %s\n"
554
555 #: ldfile.c:499
556 msgid "%P%F: cannot open linker script file %s: %E\n"
557 msgstr "%P%F: không thể mở tập tin tập lệnh liên kết %s: %E\n"
558
559 #: ldfile.c:546
560 msgid "%P%F: cannot represent machine `%s'\n"
561 msgstr "%P%F: không thể miêu tả máy « %s »\n"
562
563 #: ldlang.c:940 ldlang.c:982 ldlang.c:2695
564 msgid "%P%F: can not create hash table: %E\n"
565 msgstr "%P%F: không thể tạo bảng băm: %E\n"
566
567 #: ldlang.c:1025
568 msgid "%P:%S: warning: redeclaration of memory region '%s'\n"
569 msgstr "%P:%S: cảnh báo : miền nhớ « %s » được khai báo lại\n"
570
571 #: ldlang.c:1031
572 msgid "%P:%S: warning: memory region %s not declared\n"
573 msgstr "%P:%S: cảnh báo : chưa khai báo miền bộ nhớ %s\n"
574
575 #: ldlang.c:1108 ldlang.c:1135
576 msgid "%P%F: failed creating section `%s': %E\n"
577 msgstr "%P%F: lỗi tạo phần « %s »: %E\n"
578
579 #: ldlang.c:1601
580 msgid ""
581 "\n"
582 "Memory Configuration\n"
583 "\n"
584 msgstr ""
585 "\n"
586 "Cấu hình\n"
587 "\n"
588
589 #: ldlang.c:1603
590 msgid "Name"
591 msgstr "Tên"
592
593 #: ldlang.c:1603
594 msgid "Origin"
595 msgstr "Gốc"
596
597 #: ldlang.c:1603
598 msgid "Length"
599 msgstr "Độ dài"
600
601 #: ldlang.c:1603
602 msgid "Attributes"
603 msgstr "Thuộc tính"
604
605 #: ldlang.c:1643
606 #, c-format
607 msgid ""
608 "\n"
609 "Linker script and memory map\n"
610 "\n"
611 msgstr ""
612 "\n"
613 "Tập lệnh liên kết và bản đồ bộ nhớ\n"
614 "\n"
615
616 #: ldlang.c:1709
617 msgid "%P%F: Illegal use of `%s' section\n"
618 msgstr "%P%F: Không cho phép cách sử dụng phần « %s »\n"
619
620 #: ldlang.c:1716
621 msgid "%P%F: output format %s cannot represent section called %s\n"
622 msgstr "%P%F: khuôn dạng %s không thể miêu tả phần được gọi là %s\n"
623
624 #: ldlang.c:2313
625 msgid "%B: file not recognized: %E\n"
626 msgstr "%B: không nhận ra tập tin: %E\n"
627
628 #: ldlang.c:2314
629 msgid "%B: matching formats:"
630 msgstr "%B: các dạng thức khớp với nhau :"
631
632 #: ldlang.c:2321
633 msgid "%F%B: file not recognized: %E\n"
634 msgstr "%F%B: không nhận ra tập tin: %E\n"
635
636 #: ldlang.c:2385
637 msgid "%F%B: member %B in archive is not an object\n"
638 msgstr "%F%B: bộ phạn kho %B không phải là đối tượng\n"
639
640 #: ldlang.c:2396 ldlang.c:2410
641 msgid "%F%B: could not read symbols: %E\n"
642 msgstr "%F%B: không thể đọc các ký hiệu: %E\n"
643
644 #: ldlang.c:2665
645 msgid "%P: warning: could not find any targets that match endianness requirement\n"
646 msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy đích nào khớp với kiểu endian đã cần thiết\n"
647
648 #: ldlang.c:2679
649 msgid "%P%F: target %s not found\n"
650 msgstr "%P%F: không tìm thấy đích %s\n"
651
652 #: ldlang.c:2681
653 msgid "%P%F: cannot open output file %s: %E\n"
654 msgstr "%P%F: không thể mở tập tin xuất %s: %E\n"
655
656 #: ldlang.c:2687
657 msgid "%P%F:%s: can not make object file: %E\n"
658 msgstr "%P%F:%s: không thể tạo tập tin đối tượng: %E\n"
659
660 #: ldlang.c:2691
661 msgid "%P%F:%s: can not set architecture: %E\n"
662 msgstr "%P%F:%s: không thể lập kiến trúc: %E\n"
663
664 #: ldlang.c:2839
665 msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed creating symbol %s\n"
666 msgstr "%P%F: « bfd_hash_lookup » (bfd băm tra cứu) thất bại, tạo ký hiệu %s\n"
667
668 #: ldlang.c:2857
669 msgid "%P%F: bfd_hash_allocate failed creating symbol %s\n"
670 msgstr "%P%F: việc « bfd_hash_lookup » (bfd băm tra cứu) bị lỗi, tạo ký hiệu %s\n"
671
672 #: ldlang.c:3288
673 msgid " load address 0x%V"
674 msgstr " tải địa chỉ 0x%V"
675
676 #: ldlang.c:3528
677 msgid "%W (size before relaxing)\n"
678 msgstr "%W (kích cỡ trước khi lơi ra)\n"
679
680 #: ldlang.c:3615
681 #, c-format
682 msgid "Address of section %s set to "
683 msgstr "Địa chỉ của phần %s được lập thành "
684
685 #: ldlang.c:3768
686 #, c-format
687 msgid "Fail with %d\n"
688 msgstr "Thất bại với %d\n"
689
690 #: ldlang.c:4040
691 msgid "%X%P: section %s [%V -> %V] overlaps section %s [%V -> %V]\n"
692 msgstr "%X%P: phần %s [%V → %V] đè lên phần %s [%V → %V]\n"
693
694 #: ldlang.c:4065
695 msgid "%X%P: address 0x%v of %B section %s is not within region %s\n"
696 msgstr "%X%P: địa chỉ 0x%v cửa %B phần %s không phải ở trong miền %s\n"
697
698 #: ldlang.c:4074
699 msgid "%X%P: region %s is full (%B section %s)\n"
700 msgstr "%X%P: miền %s đầy (%B phần %s)\n"
701
702 #: ldlang.c:4114
703 #, c-format
704 msgid "%F%S: non constant or forward reference address expression for section %s\n"
705 msgstr "%F%S: biểu thức địa chỉ tham chiếu thay đổi hay tiếp lên %s\n"
706
707 #: ldlang.c:4139
708 msgid "%P%X: Internal error on COFF shared library section %s\n"
709 msgstr "%P%X: Lỗi nội bộ trên phần thư viên dùng chung COFF %s\n"
710
711 #: ldlang.c:4197
712 msgid "%P%F: error: no memory region specified for loadable section `%s'\n"
713 msgstr "%P%F: lỗi: chưa ghi rõ miền bộ nhớ cho phần tải được « %s »\n"
714
715 #: ldlang.c:4202
716 msgid "%P: warning: no memory region specified for loadable section `%s'\n"
717 msgstr "%P: lỗi: chưa ghi rõ miền bộ nhớ cho phần tải được « %s »\n"
718
719 #: ldlang.c:4224
720 msgid "%P: warning: changing start of section %s by %lu bytes\n"
721 msgstr "%P: cảnh báo : đang thay đổi đầu phần %s bằng %lu byte\n"
722
723 #: ldlang.c:4388
724 msgid "%P%F: can't relax section: %E\n"
725 msgstr "%P%F: không thể lơi ra phần: %E\n"
726
727 #: ldlang.c:4636
728 msgid "%F%P: invalid data statement\n"
729 msgstr "%F%P: câu dữ liệu không hợp lệ\n"
730
731 #: ldlang.c:4669
732 msgid "%F%P: invalid reloc statement\n"
733 msgstr "%F%P: câu định vị lại không hợp lệ\n"
734
735 #: ldlang.c:4802
736 msgid "%P%F:%s: can't set start address\n"
737 msgstr "%P%F:%s: không thể lập địa chỉ đầu\n"
738
739 #: ldlang.c:4815 ldlang.c:4834
740 msgid "%P%F: can't set start address\n"
741 msgstr "%P%F: không thể lập địa chỉ đầu\n"
742
743 #: ldlang.c:4827
744 msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; defaulting to %V\n"
745 msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy được ký hiệu vào %s; nên dùng mặc định %V\n"
746
747 #: ldlang.c:4839
748 msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; not setting start address\n"
749 msgstr "%P: cảnh báo: không tìm thấy ký hiệu vào %s; nên không lập địa chỉ bắt đầu\n"
750
751 #: ldlang.c:4888
752 msgid "%P%F: Relocatable linking with relocations from format %s (%B) to format %s (%B) is not supported\n"
753 msgstr "%P%F: Không hỗ trợ liên kết định vị lại đưọc có định vị lại từ khuôn dạng %s (%B) sang khuôn dạng %s (%B)\n"
754
755 #: ldlang.c:4898
756 msgid "%P: warning: %s architecture of input file `%B' is incompatible with %s output\n"
757 msgstr "%P: cảnh báo: kiến trức %s của tập tin nhập « %B » không tương thích với dữ liệu xuất %s\n"
758
759 #: ldlang.c:4920
760 msgid "%P%X: failed to merge target specific data of file %B\n"
761 msgstr "%P%X: lỗi hợp nhất dữ liệu đặc trưng cho dữ liệu của tập tin %B\n"
762
763 #: ldlang.c:5004
764 msgid ""
765 "\n"
766 "Allocating common symbols\n"
767 msgstr ""
768 "\n"
769 "Đang cấp phát các ký hiệu dùng chung\n"
770
771 #: ldlang.c:5005
772 msgid ""
773 "Common symbol size file\n"
774 "\n"
775 msgstr ""
776 "Ký hiệu cùng dùng cỡ tập tin\n"
777 "\n"
778
779 #: ldlang.c:5131
780 msgid "%P%F: invalid syntax in flags\n"
781 msgstr "%P%F: cụ pháp không hợp lệ trong các cờ\n"
782
783 # Type: error
784 # Description
785 #: ldlang.c:5406
786 msgid "%P%F: Failed to create hash table\n"
787 msgstr "%P%F: Việc tạo bảng băm bị lỗi\n"
788
789 #: ldlang.c:5722
790 msgid "%P%F: multiple STARTUP files\n"
791 msgstr "%P%F: có nhiều tập tin STARTUP (khởi chạy)\n"
792
793 #: ldlang.c:5770
794 msgid "%X%P:%S: section has both a load address and a load region\n"
795 msgstr "%X%P:%S: phần có cả địa chỉ tải lẫn miền tải đều\n"
796
797 #: ldlang.c:6007
798 msgid "%F%P: bfd_record_phdr failed: %E\n"
799 msgstr "%F%P: việc « bfd_record_phdr » bị lỗi: %E\n"
800
801 #: ldlang.c:6027
802 msgid "%X%P: section `%s' assigned to non-existent phdr `%s'\n"
803 msgstr "%X%P: phần « %s » được gán cho phdr không có « %s »\n"
804
805 #: ldlang.c:6418
806 msgid "%X%P: unknown language `%s' in version information\n"
807 msgstr "%X%P: không biết ngôn ngữ « %s » trong thông tin phiên bản\n"
808
809 #: ldlang.c:6560
810 msgid "%X%P: anonymous version tag cannot be combined with other version tags\n"
811 msgstr "%X%P: thẻ phiên bản vô danh không kết hợp được với thẻ phiên bản khác\n"
812
813 #: ldlang.c:6569
814 msgid "%X%P: duplicate version tag `%s'\n"
815 msgstr "%X%P: thẻ phiên bản trùng « %s »\n"
816
817 #: ldlang.c:6589 ldlang.c:6598 ldlang.c:6615 ldlang.c:6625
818 msgid "%X%P: duplicate expression `%s' in version information\n"
819 msgstr "%X%P: biểu thức trùng « %s » trong thông tin phiên bản\n"
820
821 #: ldlang.c:6665
822 msgid "%X%P: unable to find version dependency `%s'\n"
823 msgstr "%X%P: không tìm thấy được cách phục thuộc vào phiên bản « %s »\n"
824
825 #: ldlang.c:6687
826 msgid "%X%P: unable to read .exports section contents\n"
827 msgstr "%X%P: không thể đọc nội dung của phần « .exports » (xuất)\n"
828
829 #: ldmain.c:232
830 msgid "%X%P: can't set BFD default target to `%s': %E\n"
831 msgstr "%X%P: không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %E\n"
832
833 #: ldmain.c:345
834 msgid "%P%F: --relax and -r may not be used together\n"
835 msgstr "%P%F: không cho phép sử dụng hai tùy chọn « --relax » (lơi ra) và « -r » với nhau \n"
836
837 #: ldmain.c:347
838 msgid "%P%F: -r and -shared may not be used together\n"
839 msgstr "%P%F: không thể sử dụng cả « -r » lẫn « -shared » (dùng chung) đều\n"
840
841 #: ldmain.c:353
842 msgid "%P%F: -F may not be used without -shared\n"
843 msgstr "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn « -F » khi không có tùy chọn « -shared » (dùng chung)\n"
844
845 #: ldmain.c:355
846 msgid "%P%F: -f may not be used without -shared\n"
847 msgstr "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn « -f » khi không có tùy chọn « -shared » (dùng chung)\n"
848
849 #: ldmain.c:397
850 msgid "using external linker script:"
851 msgstr "đang dùng tập lệnh liên kết bên ngoài:"
852
853 #: ldmain.c:399
854 msgid "using internal linker script:"
855 msgstr "đang dùng tập lệnh liên kết bên trong:"
856
857 #: ldmain.c:433
858 msgid "%P%F: no input files\n"
859 msgstr "%P%F: không có tập tin nhập nào\n"
860
861 #: ldmain.c:437
862 msgid "%P: mode %s\n"
863 msgstr "%P: chế độ %s\n"
864
865 #: ldmain.c:453
866 msgid "%P%F: cannot open map file %s: %E\n"
867 msgstr "%P%F: không thể mở tập tin bản đồ %s: %E\n"
868
869 #: ldmain.c:485
870 msgid "%P: link errors found, deleting executable `%s'\n"
871 msgstr "%P: tìm thấy một số lỗi liên kết nên xoá bỏ tập tin chạy được « %s »\n"
872
873 #: ldmain.c:494
874 msgid "%F%B: final close failed: %E\n"
875 msgstr "%F%B: việc đóng cuối cùng bị lỗi: %E\n"
876
877 #: ldmain.c:520
878 msgid "%X%P: unable to open for source of copy `%s'\n"
879 msgstr "%X%P: không thể mở cho nguồn của bản sao « %s »\n"
880
881 #: ldmain.c:523
882 msgid "%X%P: unable to open for destination of copy `%s'\n"
883 msgstr "%X%P: không thể mở cho đích của bản sao « %s »\n"
884
885 #: ldmain.c:530
886 msgid "%P: Error writing file `%s'\n"
887 msgstr "%P: Gặp lỗi khi ghi tập tin « %s »\n"
888
889 #: ldmain.c:535 pe-dll.c:1494
890 #, c-format
891 msgid "%P: Error closing file `%s'\n"
892 msgstr "%P: Gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »\n"
893
894 #: ldmain.c:551
895 #, c-format
896 msgid "%s: total time in link: %ld.%06ld\n"
897 msgstr "%s: thời gian tổng trong liên kết: %ld.%06ld\n"
898
899 #: ldmain.c:554
900 #, c-format
901 msgid "%s: data size %ld\n"
902 msgstr "%s: kích cỡ dữ liệu %ld\n"
903
904 #: ldmain.c:637
905 msgid "%P%F: missing argument to -m\n"
906 msgstr "%P%F: thiếu đối số tới « -m »\n"
907
908 #: ldmain.c:784 ldmain.c:803 ldmain.c:834
909 msgid "%P%F: bfd_hash_table_init failed: %E\n"
910 msgstr "%P%F: việc « bfd_hash_table_init » (bfd băm bảng khởi động) bị lỗi: %E\n"
911
912 #: ldmain.c:788 ldmain.c:807
913 msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed: %E\n"
914 msgstr "%P%F: việc « bfd_hash_lookup » (tra tìm băm BFD) bị lỗi: %E\n"
915
916 #: ldmain.c:821
917 msgid "%X%P: error: duplicate retain-symbols-file\n"
918 msgstr "%X%P: lỗi: « retain-symbols-file » (giữ lại tập tin ký hiệu) trùng\n"
919
920 #: ldmain.c:864
921 msgid "%P%F: bfd_hash_lookup for insertion failed: %E\n"
922 msgstr "%P%F: việc « bfd_hash_lookup » (bfd băm tra cứu) cho sự chèn bị lỗi: %E\n"
923
924 #: ldmain.c:869
925 msgid "%P: `-retain-symbols-file' overrides `-s' and `-S'\n"
926 msgstr "%P: tùy chọn « -retain-symbols-file » (giữ lại tập tin ký hiệu) có quyền cao hơn « -s » và « -S »\n"
927
928 #: ldmain.c:944
929 #, c-format
930 msgid ""
931 "Archive member included because of file (symbol)\n"
932 "\n"
933 msgstr ""
934 "Gồm bộ phạn kho vì tập tin (ký hiệu)\n"
935 "\n"
936
937 #: ldmain.c:1014
938 msgid "%X%C: multiple definition of `%T'\n"
939 msgstr "%X%C: « %T » đã được định nghĩa nhiều lần\n"
940
941 #: ldmain.c:1017
942 msgid "%D: first defined here\n"
943 msgstr "%D: fiđã được định nghĩa đầu tiên ở đây\n"
944
945 #: ldmain.c:1021
946 msgid "%P: Disabling relaxation: it will not work with multiple definitions\n"
947 msgstr "%P: Tắt khả năng lơi ra: nó sẽ không hoạt động với nhiều lời định nghĩa\n"
948
949 #: ldmain.c:1051
950 msgid "%B: warning: definition of `%T' overriding common\n"
951 msgstr "%B: cảnh báo: lời định nghĩa « %T » đè lên điều dùng chung\n"
952
953 #: ldmain.c:1054
954 msgid "%B: warning: common is here\n"
955 msgstr "%B: cảnh báo : common (cùng dùng) là đây\n"
956
957 #: ldmain.c:1061
958 msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by definition\n"
959 msgstr "%B: cảnh báo : điều cùng dùng lớn hơn có đè lên điều cùng dùng « %T »\n"
960
961 #: ldmain.c:1064
962 msgid "%B: warning: defined here\n"
963 msgstr "%B: cảnh báo : điều dùng chung lớn hơn tại đây\n"
964
965 #: ldmain.c:1071
966 msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by larger common\n"
967 msgstr "%B: cảnh báo : điều « %T » dùng chung có đè lên điều dùng chung nhỏ hơn\n"
968
969 #: ldmain.c:1074
970 msgid "%B: warning: larger common is here\n"
971 msgstr "%B: cảnh báo: điều dùng chung lớn hơn tại đây\n"
972
973 #: ldmain.c:1078
974 msgid "%B: warning: common of `%T' overriding smaller common\n"
975 msgstr "%B: cảnh báo: điều « %T » dùng chung có đè lên điều dùng chung nhỏ hơn\n"
976
977 #: ldmain.c:1081
978 msgid "%B: warning: smaller common is here\n"
979 msgstr "%B: cảnh báo : điều cùng dùng nhỏ hơn ở đây\n"
980
981 #: ldmain.c:1085
982 msgid "%B: warning: multiple common of `%T'\n"
983 msgstr "%B: cảnh báo : nhiều điều cùng dùng của « %T »\n"
984
985 #: ldmain.c:1087
986 msgid "%B: warning: previous common is here\n"
987 msgstr "%B: cảnh báo : điều cùng dùng trước ở đây\n"
988
989 #: ldmain.c:1107 ldmain.c:1145
990 msgid "%P: warning: global constructor %s used\n"
991 msgstr "%P: cảnh báo : bộ cấu trúc toàn cục %s được dùng\n"
992
993 #: ldmain.c:1155
994 msgid "%P%F: BFD backend error: BFD_RELOC_CTOR unsupported\n"
995 msgstr "%P%F: lỗi hậu phương: « BFD_RELOC_CTOR » không được hỗ trợ\n"
996
997 #. We found a reloc for the symbol we are looking for.
998 #: ldmain.c:1209 ldmain.c:1211 ldmain.c:1213 ldmain.c:1251 ldmain.c:1299
999 msgid "warning: "
1000 msgstr "cảnh báo: "
1001
1002 #: ldmain.c:1334
1003 msgid "%F%P: bfd_hash_table_init failed: %E\n"
1004 msgstr "%F%P: việc « bfd_hash_table_init » (bfd băm bảng khởi động) bị lỗi: %E\n"
1005
1006 #: ldmain.c:1341
1007 msgid "%F%P: bfd_hash_lookup failed: %E\n"
1008 msgstr "%F%P: việc « bfd_hash_lookup » (tra tìm băm BFD) bị lỗi: %E\n"
1009
1010 #: ldmain.c:1362
1011 msgid "%X%C: undefined reference to `%T'\n"
1012 msgstr "%X%C: tham chiếu chưa định nghĩa đến « %T »\n"
1013
1014 #: ldmain.c:1365
1015 msgid "%C: warning: undefined reference to `%T'\n"
1016 msgstr "%C: cảnh báo : tham chiếu chưa định nghĩa đến « %T »\n"
1017
1018 #: ldmain.c:1371
1019 msgid "%X%D: more undefined references to `%T' follow\n"
1020 msgstr "%X%D: more undefined references to `%T' follow\n"
1021
1022 #: ldmain.c:1374
1023 msgid "%D: warning: more undefined references to `%T' follow\n"
1024 msgstr "%D: chưa định nghĩa lời tham chiếu đến « %T » tại nhiều nơi nữa theo đây\n"
1025
1026 #: ldmain.c:1385
1027 msgid "%X%B: undefined reference to `%T'\n"
1028 msgstr "%X%B: tham chiếu chưa định nghĩa đến « %T »\n"
1029
1030 #: ldmain.c:1388
1031 msgid "%B: warning: undefined reference to `%T'\n"
1032 msgstr "%B: cảnh báo: chưa định nghĩa lời tham chiếu đến « %T »\n"
1033
1034 #: ldmain.c:1394
1035 msgid "%X%B: more undefined references to `%T' follow\n"
1036 msgstr "%X%B: có tham chiếu chưa định nghĩa đến « %T » thêm nữa theo sau\n"
1037
1038 #: ldmain.c:1397
1039 msgid "%B: warning: more undefined references to `%T' follow\n"
1040 msgstr "%B: cảnh báo: chưa định nghĩa lời tham chiếu đến « %T » tại nhiều nơi nữa theo đây\n"
1041
1042 #: ldmain.c:1436
1043 msgid " additional relocation overflows omitted from the output\n"
1044 msgstr " tràn định vị lại thêm bị bỏ đi khỏi dữ liệu xuất\n"
1045
1046 #: ldmain.c:1449
1047 msgid " relocation truncated to fit: %s against undefined symbol `%T'"
1048 msgstr " sự định vị lại bị cắt xém để vừa: %s đối với ký hiệu chưa định nghĩa « %T »"
1049
1050 #: ldmain.c:1454
1051 msgid " relocation truncated to fit: %s against symbol `%T' defined in %A section in %B"
1052 msgstr " sự định vị lại bị cắt xém để vừa: %s đối với ký hiệu « %T » đã định nghĩa trong phần %A trong %B"
1053
1054 #: ldmain.c:1466
1055 msgid " relocation truncated to fit: %s against `%T'"
1056 msgstr " sự định vị lại bị cắt xém để vừa: %s đối với « %T »"
1057
1058 #: ldmain.c:1483
1059 #, c-format
1060 msgid "%X%C: dangerous relocation: %s\n"
1061 msgstr "%X%C: việc định vị lại nguy hiểm: %s\n"
1062
1063 #: ldmain.c:1498
1064 msgid "%X%C: reloc refers to symbol `%T' which is not being output\n"
1065 msgstr "%X%C: việc định vị lại tham chiếu đến ký hiệu « %T » mà không đang được xuất\n"
1066
1067 #: ldmisc.c:147
1068 #, c-format
1069 msgid "no symbol"
1070 msgstr "không có ký hiệu"
1071
1072 #: ldmisc.c:238
1073 #, c-format
1074 msgid "built in linker script:%u"
1075 msgstr "tập lệnh liên kết có sẵn:%u"
1076
1077 #: ldmisc.c:294 ldmisc.c:298
1078 msgid "%B%F: could not read symbols\n"
1079 msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu\n"
1080
1081 #: ldmisc.c:340
1082 msgid "%B: In function `%T'"
1083 msgstr "%B: trong hàm « %T »"
1084
1085 #: ldmisc.c:510
1086 msgid "%F%P: internal error %s %d\n"
1087 msgstr "%F%P: lỗi nội bộ %s %d\n"
1088
1089 #: ldmisc.c:556
1090 msgid "%P: internal error: aborting at %s line %d in %s\n"
1091 msgstr "%P: lỗi nội bộ : đang hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n"
1092
1093 #: ldmisc.c:559
1094 msgid "%P: internal error: aborting at %s line %d\n"
1095 msgstr "%P: lỗi nội bộ : đang hủy bỏ tại %s dòng %d\n"
1096
1097 #: ldmisc.c:561
1098 msgid "%P%F: please report this bug\n"
1099 msgstr "%P%F: vui lòng thông báo lỗi này\n"
1100
1101 #. Output for noisy == 2 is intended to follow the GNU standards.
1102 #: ldver.c:38
1103 #, c-format
1104 msgid "GNU ld version %s\n"
1105 msgstr "Trình ld phiên bản %s của GNU\n"
1106
1107 #: ldver.c:42
1108 #, c-format
1109 msgid "Copyright 2005 Free Software Foundation, Inc.\n"
1110 msgstr "Bản quyền © năm 2005 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
1111
1112 #: ldver.c:43
1113 #, c-format
1114 msgid ""
1115 "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
1116 "the GNU General Public License. This program has absolutely no warranty.\n"
1117 msgstr ""
1118 "Chương trình này là phần mềm tự do mà không bảo đảm gì cả.\n"
1119 "Bạn có thể phân phối lại nó với điều kiện của Quyền công chung Gnu (GPL).\n"
1120
1121 #: ldver.c:52
1122 #, c-format
1123 msgid " Supported emulations:\n"
1124 msgstr " Mô phỏng đã hỗ trợ :\n"
1125
1126 #: ldwrite.c:55 ldwrite.c:191
1127 msgid "%P%F: bfd_new_link_order failed\n"
1128 msgstr "%P%F: việc « bfd_new_link_order » (bfd mới liên kết thứ tự) bị lỗi\n"
1129
1130 #: ldwrite.c:344
1131 msgid "%F%P: cannot create split section name for %s\n"
1132 msgstr "%F%P: không thể tạo tên phần đã chia tách cho %s\n"
1133
1134 #: ldwrite.c:356
1135 msgid "%F%P: clone section failed: %E\n"
1136 msgstr "%F%P: việc bắt chước phần bị lỗi: %E\n"
1137
1138 #: ldwrite.c:394
1139 #, c-format
1140 msgid "%8x something else\n"
1141 msgstr "%8x cái gì khác\n"
1142
1143 #: ldwrite.c:564
1144 msgid "%F%P: final link failed: %E\n"
1145 msgstr "%F%P: liên kết cuối cùng bị lỗi: %E\n"
1146
1147 #: lexsup.c:196 lexsup.c:328
1148 msgid "KEYWORD"
1149 msgstr "TỪ_KHOÁ"
1150
1151 #: lexsup.c:196
1152 msgid "Shared library control for HP/UX compatibility"
1153 msgstr "Điều khiển thư viên dùng chung để tương thích với HP/UX"
1154
1155 #: lexsup.c:199
1156 msgid "ARCH"
1157 msgstr "ARCH"
1158
1159 #: lexsup.c:199
1160 msgid "Set architecture"
1161 msgstr "Lập kiến trúc"
1162
1163 #: lexsup.c:201 lexsup.c:422
1164 msgid "TARGET"
1165 msgstr "ĐÍCH"
1166
1167 #: lexsup.c:201
1168 msgid "Specify target for following input files"
1169 msgstr "Ghi rõ đích cho những tập tin nhập theo đây"
1170
1171 #: lexsup.c:204 lexsup.c:253 lexsup.c:265 lexsup.c:278 lexsup.c:381
1172 #: lexsup.c:434 lexsup.c:491
1173 msgid "FILE"
1174 msgstr "TẬP TIN"
1175
1176 #: lexsup.c:204
1177 msgid "Read MRI format linker script"
1178 msgstr "Đọc tập lệnh liên kết khuôn dạng MRI"
1179
1180 #: lexsup.c:206
1181 msgid "Force common symbols to be defined"
1182 msgstr "Ép buộc định nghĩa mọi ký hiệu dùng chung"
1183
1184 #: lexsup.c:210 lexsup.c:476 lexsup.c:478 lexsup.c:480
1185 msgid "ADDRESS"
1186 msgstr "ĐỊA CHỈ"
1187
1188 #: lexsup.c:210
1189 msgid "Set start address"
1190 msgstr "Lập địa chỉ bắt đầu"
1191
1192 #: lexsup.c:212
1193 msgid "Export all dynamic symbols"
1194 msgstr "Xuất mọi ký hiệu động"
1195
1196 #: lexsup.c:214
1197 msgid "Link big-endian objects"
1198 msgstr "Liên kết mọi đối tượng big-endian (cuối lớn)"
1199
1200 #: lexsup.c:216
1201 msgid "Link little-endian objects"
1202 msgstr "Liên kết mọi đối tượng little-endian (cuối nhỏ)"
1203
1204 #: lexsup.c:218 lexsup.c:221
1205 msgid "SHLIB"
1206 msgstr "SHLIB"
1207
1208 #: lexsup.c:218
1209 msgid "Auxiliary filter for shared object symbol table"
1210 msgstr "Bộ lọc phụ cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung"
1211
1212 #: lexsup.c:221
1213 msgid "Filter for shared object symbol table"
1214 msgstr "Bộ lọc cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung"
1215
1216 #: lexsup.c:224
1217 msgid "Ignored"
1218 msgstr "Bị bỏ qua"
1219
1220 #: lexsup.c:226
1221 msgid "SIZE"
1222 msgstr "CỠ"
1223
1224 #: lexsup.c:226
1225 msgid "Small data size (if no size, same as --shared)"
1226 msgstr "Kích cỡ dữ liệu nhỏ (nếu không có, nó bằng tùy chọn « --shared »)"
1227
1228 #: lexsup.c:229
1229 msgid "FILENAME"
1230 msgstr "TÊN TẬP TIN"
1231
1232 #: lexsup.c:229
1233 msgid "Set internal name of shared library"
1234 msgstr "Lập tên nội bộ của thư viên dùng chung"
1235
1236 #: lexsup.c:231
1237 msgid "PROGRAM"
1238 msgstr "CHƯƠNG TRÌNH"
1239
1240 #: lexsup.c:231
1241 msgid "Set PROGRAM as the dynamic linker to use"
1242 msgstr "Lập CHƯƠNG TRÌNH là bộ liên kết động cần dùng"
1243
1244 #: lexsup.c:234
1245 msgid "LIBNAME"
1246 msgstr "TÊN THƯ VIÊN"
1247
1248 #: lexsup.c:234
1249 msgid "Search for library LIBNAME"
1250 msgstr "Tìm kiếm thư viên TÊN THƯ VIÊN"
1251
1252 #: lexsup.c:236
1253 msgid "DIRECTORY"
1254 msgstr "THƯ MỤC"
1255
1256 #: lexsup.c:236
1257 msgid "Add DIRECTORY to library search path"
1258 msgstr "Thêm THƯ MỤC vào đường dẫn tìm kiếm thư viên"
1259
1260 #: lexsup.c:239
1261 msgid "Override the default sysroot location"
1262 msgstr "Đè lên địa điểm sysroot (gốc hệ thống) mặc định"
1263
1264 #: lexsup.c:241
1265 msgid "EMULATION"
1266 msgstr "MÔ PHỎNG"
1267
1268 #: lexsup.c:241
1269 msgid "Set emulation"
1270 msgstr "Lập cách mô phỏng"
1271
1272 #: lexsup.c:243
1273 msgid "Print map file on standard output"
1274 msgstr "In tập tin bản đồ ra thiết bị xuất chuẩn"
1275
1276 #: lexsup.c:245
1277 msgid "Do not page align data"
1278 msgstr "Đừng canh lề trang dữ liệu"
1279
1280 #: lexsup.c:247
1281 msgid "Do not page align data, do not make text readonly"
1282 msgstr "Đừng canh lề trang dữ liệu, đừng lập văn bản là chỉ đọc"
1283
1284 #: lexsup.c:250
1285 msgid "Page align data, make text readonly"
1286 msgstr "Canh lề trang dữ liệu, lập văn bản là chỉ đọc"
1287
1288 #: lexsup.c:253
1289 msgid "Set output file name"
1290 msgstr "Lập tên tập tin xuất"
1291
1292 #: lexsup.c:255
1293 msgid "Optimize output file"
1294 msgstr "Ưu tiên hóa tập tin xuất"
1295
1296 #: lexsup.c:257
1297 msgid "Ignored for SVR4 compatibility"
1298 msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SVR4"
1299
1300 #: lexsup.c:261
1301 msgid "Generate relocatable output"
1302 msgstr "Tạo ra dữ liệu có thể định vị lại"
1303
1304 #: lexsup.c:265
1305 msgid "Just link symbols (if directory, same as --rpath)"
1306 msgstr "Chỉ liên kết ký hiệu (nếu thư mục, bằng tùy chọn « --rpath »)"
1307
1308 #: lexsup.c:268
1309 msgid "Strip all symbols"
1310 msgstr "Tước mọi ký hiệu"
1311
1312 #: lexsup.c:270
1313 msgid "Strip debugging symbols"
1314 msgstr "Tước ký hiệu gỡ lối"
1315
1316 #: lexsup.c:272
1317 msgid "Strip symbols in discarded sections"
1318 msgstr "Tước ký hiệu trong phần bị hủy"
1319
1320 #: lexsup.c:274
1321 msgid "Do not strip symbols in discarded sections"
1322 msgstr "Đừng tước ký hiệu trong phần bị hủy"
1323
1324 #: lexsup.c:276
1325 msgid "Trace file opens"
1326 msgstr "Tập tin vết có mở"
1327
1328 #: lexsup.c:278
1329 msgid "Read linker script"
1330 msgstr "Đọc tập lệnh liên kết"
1331
1332 #: lexsup.c:280 lexsup.c:298 lexsup.c:364 lexsup.c:379 lexsup.c:469
1333 #: lexsup.c:494 lexsup.c:521
1334 msgid "SYMBOL"
1335 msgstr "KÝ HIỆU"
1336
1337 #: lexsup.c:280
1338 msgid "Start with undefined reference to SYMBOL"
1339 msgstr "Bắt đầu với tham chiệu gạch chân đến KÝ HIỆU"
1340
1341 #: lexsup.c:283
1342 msgid "[=SECTION]"
1343 msgstr "[=PHẦN]"
1344
1345 #: lexsup.c:284
1346 msgid "Don't merge input [SECTION | orphan] sections"
1347 msgstr "Đừng kết hợp phần nhập [PHẦN | mồ côi]"
1348
1349 #: lexsup.c:286
1350 msgid "Build global constructor/destructor tables"
1351 msgstr "Xây dụng bảng cấu tạo/phá toàn cục"
1352
1353 #: lexsup.c:288
1354 msgid "Print version information"
1355 msgstr "In ra thông tin phiên bản"
1356
1357 #: lexsup.c:290
1358 msgid "Print version and emulation information"
1359 msgstr "In ra thông tin phiên bản và mô phỏng"
1360
1361 #: lexsup.c:292
1362 msgid "Discard all local symbols"
1363 msgstr "Hủy mọi ký hiệu cục bộ"
1364
1365 #: lexsup.c:294
1366 msgid "Discard temporary local symbols (default)"
1367 msgstr "Hủy mọi ký hiệu cục bộ tạm thời (mặc định)"
1368
1369 #: lexsup.c:296
1370 msgid "Don't discard any local symbols"
1371 msgstr "Đừng hủy ký hiệu cục bộ nào"
1372
1373 #: lexsup.c:298
1374 msgid "Trace mentions of SYMBOL"
1375 msgstr "Vết nơi ghi KÝ HIỆU"
1376
1377 #: lexsup.c:300 lexsup.c:436 lexsup.c:438
1378 msgid "PATH"
1379 msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
1380
1381 #: lexsup.c:300
1382 msgid "Default search path for Solaris compatibility"
1383 msgstr "Đường dẫn tìm kiếm để tương thích với Solaris"
1384
1385 #: lexsup.c:303
1386 msgid "Start a group"
1387 msgstr "Bắt đầu nhóm"
1388
1389 #: lexsup.c:305
1390 msgid "End a group"
1391 msgstr "Kết thức nhóm"
1392
1393 #: lexsup.c:309
1394 msgid "Accept input files whose architecture cannot be determined"
1395 msgstr "Chấp nhận tập tin nhập có kiến trức không thể được tháo gỡ"
1396
1397 #: lexsup.c:313
1398 msgid "Reject input files whose architecture is unknown"
1399 msgstr "Từ chối tập tin nhập có kiến trức lạ"
1400
1401 #: lexsup.c:316
1402 msgid ""
1403 "Set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries in\n"
1404 "\t\t\t\tfollowing dynamic libs"
1405 msgstr ""
1406 "Lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n"
1407 "\tcho mục nhập « DT_NEEDED »\n"
1408 "\ttrong những thư viên động theo đây"
1409
1410 #: lexsup.c:319
1411 msgid ""
1412 "Do not set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries\n"
1413 "\t\t\t\tin following dynamic libs"
1414 msgstr ""
1415 "Đừng lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n"
1416 "\tcho mục nhập « DT_NEEDED »\n"
1417 "\ttrong những thư viên động theo đây"
1418
1419 #: lexsup.c:322
1420 msgid "Only set DT_NEEDED for following dynamic libs if used"
1421 msgstr ""
1422 "Chỉ lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n"
1423 "\tcho những thư viên động theo đây nếu được dùng"
1424
1425 #: lexsup.c:325
1426 msgid "Always set DT_NEEDED for following dynamic libs"
1427 msgstr ""
1428 "Luôn lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n"
1429 "\tcho những thư viên động theo đây"
1430
1431 #: lexsup.c:328
1432 msgid "Ignored for SunOS compatibility"
1433 msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SunOS"
1434
1435 #: lexsup.c:330
1436 msgid "Link against shared libraries"
1437 msgstr "Liên kết đối với thư viên dùng chung"
1438
1439 #: lexsup.c:336
1440 msgid "Do not link against shared libraries"
1441 msgstr "Đừng liên kết đối với thư viên dùng chung"
1442
1443 #: lexsup.c:344
1444 msgid "Bind global references locally"
1445 msgstr "Đóng kết tham chiếu toàn cục một cách cục bộ"
1446
1447 #: lexsup.c:346
1448 msgid "Check section addresses for overlaps (default)"
1449 msgstr "Kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo (mặc định)"
1450
1451 #: lexsup.c:349
1452 msgid "Do not check section addresses for overlaps"
1453 msgstr "Đừng kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo"
1454
1455 #: lexsup.c:352
1456 msgid "Output cross reference table"
1457 msgstr "Xuất bảng tham chiếu chéo"
1458
1459 #: lexsup.c:354
1460 msgid "SYMBOL=EXPRESSION"
1461 msgstr "KÝ HIỆU=BIỂU THỨC"
1462
1463 #: lexsup.c:354
1464 msgid "Define a symbol"
1465 msgstr "Định nghĩa ký hiệu"
1466
1467 #: lexsup.c:356
1468 msgid "[=STYLE]"
1469 msgstr "[=KIỂU DÁNG]"
1470
1471 #: lexsup.c:356
1472 msgid "Demangle symbol names [using STYLE]"
1473 msgstr "Tháo gỡ tên ký hiệu [bằng KIỂU DÁNG]"
1474
1475 #: lexsup.c:359
1476 msgid "Generate embedded relocs"
1477 msgstr "Tạo ra sự định vị lại nhúng"
1478
1479 #: lexsup.c:361
1480 msgid "Treat warnings as errors"
1481 msgstr "Xử lý cảnh báo là lỗi"
1482
1483 #: lexsup.c:364
1484 msgid "Call SYMBOL at unload-time"
1485 msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc bỏ tải"
1486
1487 #: lexsup.c:366
1488 msgid "Force generation of file with .exe suffix"
1489 msgstr "Ép buộc tạo ra tập tin có hậu tố « .exe »"
1490
1491 #: lexsup.c:368
1492 msgid "Remove unused sections (on some targets)"
1493 msgstr "Gỡ bỏ phần không dùng (trên một số đích)"
1494
1495 #: lexsup.c:371
1496 msgid "Don't remove unused sections (default)"
1497 msgstr "Đừng gỡ bỏ phần không dùng (mặc định)"
1498
1499 #: lexsup.c:374
1500 msgid "Set default hash table size close to <NUMBER>"
1501 msgstr "Lập kích cỡ bảng băm mặc định là gần <SỐ>"
1502
1503 #: lexsup.c:377
1504 msgid "Print option help"
1505 msgstr "In ra trợ giúp về tùy chọn"
1506
1507 #: lexsup.c:379
1508 msgid "Call SYMBOL at load-time"
1509 msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc tải"
1510
1511 #: lexsup.c:381
1512 msgid "Write a map file"
1513 msgstr "Ghi tập tin bản đồ"
1514
1515 #: lexsup.c:383
1516 msgid "Do not define Common storage"
1517 msgstr "Đừng định nghĩa kho dùng chung"
1518
1519 #: lexsup.c:385
1520 msgid "Do not demangle symbol names"
1521 msgstr "Đừng tháo gỡ tên ký hiệu"
1522
1523 #: lexsup.c:387
1524 msgid "Use less memory and more disk I/O"
1525 msgstr "Chiếm ít bộ nhớ hơn, và nhiều nhập/xuất đĩa hơn"
1526
1527 #: lexsup.c:389
1528 msgid "Do not allow unresolved references in object files"
1529 msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong tập tin đối tượng"
1530
1531 #: lexsup.c:392
1532 msgid "Allow unresolved references in shared libaries"
1533 msgstr "Cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong thư viên dùng chung"
1534
1535 #: lexsup.c:396
1536 msgid "Do not allow unresolved references in shared libs"
1537 msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong thư viên dùng chung"
1538
1539 #: lexsup.c:400
1540 msgid "Allow multiple definitions"
1541 msgstr "Cho phép nhiều lời định nghĩa"
1542
1543 #: lexsup.c:402
1544 msgid "Disallow undefined version"
1545 msgstr "Bỏ cho phép phiên bản chưa định nghĩa"
1546
1547 #: lexsup.c:404
1548 msgid "Create default symbol version"
1549 msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định"
1550
1551 #: lexsup.c:407
1552 msgid "Create default symbol version for imported symbols"
1553 msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định cho ký hiệu đã nhập"
1554
1555 #: lexsup.c:410
1556 msgid "Don't warn about mismatched input files"
1557 msgstr "Đừng cảnh báo về tập tin nhập không khớp với nhau"
1558
1559 #: lexsup.c:412
1560 msgid "Turn off --whole-archive"
1561 msgstr "Tắt tùy chọn « --whole-archive » (toàn kho)"
1562
1563 #: lexsup.c:414
1564 msgid "Create an output file even if errors occur"
1565 msgstr "Tạo tập tin xuất dù gặp lỗi"
1566
1567 #: lexsup.c:419
1568 msgid ""
1569 "Only use library directories specified on\n"
1570 "\t\t\t\tthe command line"
1571 msgstr ""
1572 "Chỉ dùng thư mục thư viên\n"
1573 "\tđược ghi rõ trên dòng lệnh"
1574
1575 #: lexsup.c:422
1576 msgid "Specify target of output file"
1577 msgstr "Ghi rõ đích của tập tin xuất"
1578
1579 #: lexsup.c:425
1580 msgid "Ignored for Linux compatibility"
1581 msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với Linux"
1582
1583 #: lexsup.c:428
1584 msgid "Reduce memory overheads, possibly taking much longer"
1585 msgstr "Giảm bộ nhớ duy tu, có thể mất rất nhiều thời gian hơn"
1586
1587 #: lexsup.c:431
1588 msgid "Relax branches on certain targets"
1589 msgstr "Lơi ra nhánh trên một số đích nào đó"
1590
1591 #: lexsup.c:434
1592 msgid "Keep only symbols listed in FILE"
1593 msgstr "Giữ chỉ những ký hiệu được liệt kê trong TẬP TIN"
1594
1595 #: lexsup.c:436
1596 msgid "Set runtime shared library search path"
1597 msgstr "Lập đường dẫn tìm kiếm thư viên dùng chung vào lúc chạy"
1598
1599 #: lexsup.c:438
1600 msgid "Set link time shared library search path"
1601 msgstr "Lập đường dẫn tìm kiếm thư viên dùng chung vào lúc liên kết"
1602
1603 #: lexsup.c:441
1604 msgid "Create a shared library"
1605 msgstr "Tạo thư viên dùng chung"
1606
1607 #: lexsup.c:445
1608 msgid "Create a position independent executable"
1609 msgstr "Tạo ứng dụng chạy được không phụ thuộc vào vị trí"
1610
1611 #: lexsup.c:449
1612 msgid "Sort common symbols by size"
1613 msgstr "Sắp xếp ký hiệu dùng chung theo kích cỡ"
1614
1615 #: lexsup.c:453
1616 msgid "name|alignment"
1617 msgstr "tên|canh_hàng"
1618
1619 #: lexsup.c:454
1620 msgid "Sort sections by name or maximum alignment"
1621 msgstr "Sắp xếp phần theo tên hay canh lề tối đa"
1622
1623 #: lexsup.c:456
1624 msgid "COUNT"
1625 msgstr "SỐ_ĐẾM"
1626
1627 #: lexsup.c:456
1628 msgid "How many tags to reserve in .dynamic section"
1629 msgstr "Số thẻ cần giữ lại trong phần « .dynamic » (động)"
1630
1631 #: lexsup.c:459
1632 msgid "[=SIZE]"
1633 msgstr "[=CỠ]"
1634
1635 #: lexsup.c:459
1636 msgid "Split output sections every SIZE octets"
1637 msgstr "Chia tách phần xuất tại mỗi CỠ bộ tám"
1638
1639 #: lexsup.c:462
1640 msgid "[=COUNT]"
1641 msgstr "[=SỐ_ĐẾM]"
1642
1643 #: lexsup.c:462
1644 msgid "Split output sections every COUNT relocs"
1645 msgstr "Chia tách phần xuất tại mỗi SỐ_ĐẾM việc định vị lại"
1646
1647 #: lexsup.c:465
1648 msgid "Print memory usage statistics"
1649 msgstr "In ra thống kê cách sử dụng bộ nhớ"
1650
1651 #: lexsup.c:467
1652 msgid "Display target specific options"
1653 msgstr "Hiển thị tùy chọn đặc trưng cho đích"
1654
1655 #: lexsup.c:469
1656 msgid "Do task level linking"
1657 msgstr "Liên kết trong lớp tác vụ"
1658
1659 #: lexsup.c:471
1660 msgid "Use same format as native linker"
1661 msgstr "Dùng cùng khuôn dạng với bộ liên kết sở hữu"
1662
1663 #: lexsup.c:473
1664 msgid "SECTION=ADDRESS"
1665 msgstr "PHẦN=ĐỊA CHỈ"
1666
1667 #: lexsup.c:473
1668 msgid "Set address of named section"
1669 msgstr "Lập địa chỉ của phần có tên"
1670
1671 #: lexsup.c:476
1672 msgid "Set address of .bss section"
1673 msgstr "Lập địa chỉ của phần « .bss »"
1674
1675 #: lexsup.c:478
1676 msgid "Set address of .data section"
1677 msgstr "Lập địa chỉ của phần « .data » (dữ liệu)"
1678
1679 #: lexsup.c:480
1680 msgid "Set address of .text section"
1681 msgstr "Lập địa chỉ của phần « .text » (văn bản)"
1682
1683 #: lexsup.c:483
1684 msgid ""
1685 "How to handle unresolved symbols. <method> is:\n"
1686 "\t\t\t\tignore-all, report-all, ignore-in-object-files,\n"
1687 "\t\t\t\tignore-in-shared-libs"
1688 msgstr ""
1689 "Cách quản lý ký hiệu chưa tháo gỡ.\n"
1690 " \t<phương_pháp> là:\n"
1691 " • ignore-all\t\t\t\tbỏ qua hết\n"
1692 " • report-all\t\t\t\tthông báo hết\n"
1693 " • ignore-in-object-files\tbỏ qua trong tập tin đối tượng\n"
1694 " • ignore-in-shared-libs\tbỏ qua trong thư viên dùng chung"
1695
1696 #: lexsup.c:487
1697 msgid "Output lots of information during link"
1698 msgstr "Xuất nhiều thông tin trong khi liên kết"
1699
1700 #: lexsup.c:491
1701 msgid "Read version information script"
1702 msgstr "Đọc tập lệnh thông tin phiên bản"
1703
1704 #: lexsup.c:494
1705 msgid ""
1706 "Take export symbols list from .exports, using\n"
1707 "\t\t\t\tSYMBOL as the version."
1708 msgstr ""
1709 "Lấy danh sách ký hiệu xuất từ « .exports » (xuất),\n"
1710 "\t\tvới phiên bản là KÝ HIỆU"
1711
1712 #: lexsup.c:497
1713 msgid "Warn about duplicate common symbols"
1714 msgstr "Cảnh báo về ký hiệu dùng chung trùng"
1715
1716 #: lexsup.c:499
1717 msgid "Warn if global constructors/destructors are seen"
1718 msgstr "Cảnh báo nếu gặp bộ cấu tạo/phá toàn cục"
1719
1720 #: lexsup.c:502
1721 msgid "Warn if the multiple GP values are used"
1722 msgstr "Cảnh báo nếu sử dụng nhiều giá trị GP"
1723
1724 #: lexsup.c:504
1725 msgid "Warn only once per undefined symbol"
1726 msgstr "Cảnh báo chỉ một lần về mỗi ký hiệu chưa định nghĩa"
1727
1728 #: lexsup.c:506
1729 msgid "Warn if start of section changes due to alignment"
1730 msgstr "Cảnh báo nếu đầu phần thay đổi vì canh lề"
1731
1732 #: lexsup.c:509
1733 msgid "Warn if shared object has DT_TEXTREL"
1734 msgstr "Cảnh báo nếu đối tượng dùng chung có « DT_TEXTREL »"
1735
1736 #: lexsup.c:513
1737 msgid "Report unresolved symbols as warnings"
1738 msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ là cảnh báo"
1739
1740 #: lexsup.c:516
1741 msgid "Report unresolved symbols as errors"
1742 msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ là lỗi"
1743
1744 #: lexsup.c:518
1745 msgid "Include all objects from following archives"
1746 msgstr "Gồm mọi đối tượng từ những kho theo đây"
1747
1748 #: lexsup.c:521
1749 msgid "Use wrapper functions for SYMBOL"
1750 msgstr "Sử dụng hàm cuốn cho KÝ HIỆU"
1751
1752 #: lexsup.c:668
1753 msgid "%P: unrecognized option '%s'\n"
1754 msgstr "%P: không nhận ra tùy chọn « %s »\n"
1755
1756 #: lexsup.c:670
1757 msgid "%P%F: use the --help option for usage information\n"
1758 msgstr "%P%F: hãy sử dụng tùy chọn « --help » để xem thông tin về cách sử dụng\n"
1759
1760 #: lexsup.c:688
1761 msgid "%P%F: unrecognized -a option `%s'\n"
1762 msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu « -a » là « %s »\n"
1763
1764 #: lexsup.c:701
1765 msgid "%P%F: unrecognized -assert option `%s'\n"
1766 msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu « -assert » (khẳng định) là « %s »\n"
1767
1768 #: lexsup.c:744
1769 msgid "%F%P: unknown demangling style `%s'"
1770 msgstr "%F%Ps: không biết kiểu dáng tháo gõ « %s »"
1771
1772 #: lexsup.c:806
1773 msgid "%P%F: invalid number `%s'\n"
1774 msgstr "%P%F: số không hợp lệ « %s »\n"
1775
1776 #: lexsup.c:898
1777 msgid "%P%F: bad --unresolved-symbols option: %s\n"
1778 msgstr "%P%F: tùy chọn « --unresolved-symbols » (các ký hiệu chưa tháo gỡ) sai : %s\n"
1779
1780 #. This can happen if the user put "-rpath,a" on the command
1781 #. line. (Or something similar. The comma is important).
1782 #. Getopt becomes confused and thinks that this is a -r option
1783 #. but it cannot parse the text after the -r so it refuses to
1784 #. increment the optind counter. Detect this case and issue
1785 #. an error message here. We cannot just make this a warning,
1786 #. increment optind, and continue because getopt is too confused
1787 #. and will seg-fault the next time around.
1788 #: lexsup.c:969
1789 msgid "%P%F: bad -rpath option\n"
1790 msgstr "%P%F: tùy chọn « -rpath » (đường dẫn r) sai\n"
1791
1792 #: lexsup.c:1081
1793 msgid "%P%F: -shared not supported\n"
1794 msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn « -shared » (dùng chung)\n"
1795
1796 #: lexsup.c:1090
1797 msgid "%P%F: -pie not supported\n"
1798 msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn « -pie » (bánh)\n"
1799
1800 #: lexsup.c:1100
1801 msgid "name"
1802 msgstr "tên"
1803
1804 #: lexsup.c:1102
1805 msgid "alignment"
1806 msgstr "canh lề"
1807
1808 #: lexsup.c:1105
1809 msgid "%P%F: invalid section sorting option: %s\n"
1810 msgstr "%P%F: tùy chọn sắp xếp phần không hợp lệ: %s\n"
1811
1812 #: lexsup.c:1131
1813 msgid "%P%F: invalid argument to option \"--section-start\"\n"
1814 msgstr "%P%F: đối số không hợp lệ đối với tùy chọn « --section-start »\n"
1815
1816 #: lexsup.c:1138
1817 msgid "%P%F: missing argument(s) to option \"--section-start\"\n"
1818 msgstr "%P%F: thiếu đối số đối với tùy chọn « --section-start » (bắt đầu phần)\n"
1819
1820 #: lexsup.c:1312
1821 msgid "%P%F: may not nest groups (--help for usage)\n"
1822 msgstr "%P%F: không cho phép lồng nhóm với nhau (« --help » để xem cách sử dụng đúng)\n"
1823
1824 #: lexsup.c:1319
1825 msgid "%P%F: group ended before it began (--help for usage)\n"
1826 msgstr "%P%F: nhóm kết thức trước bắt đầu (« --help » để xem cách sử dụng đúng)\n"
1827
1828 #: lexsup.c:1347
1829 msgid "%P%X: --hash-size needs a numeric argument\n"
1830 msgstr "%P%X: tùy chọn « --hash-size » (kích cỡ băm) cần thiết đối số thuộc số\n"
1831
1832 #: lexsup.c:1398 lexsup.c:1411
1833 msgid "%P%F: invalid hex number `%s'\n"
1834 msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ « %s »\n"
1835
1836 #: lexsup.c:1447
1837 #, c-format
1838 msgid "Usage: %s [options] file...\n"
1839 msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn> tập_tin...\n"
1840
1841 #: lexsup.c:1449
1842 #, c-format
1843 msgid "Options:\n"
1844 msgstr "Tùy chọn:\n"
1845
1846 #: lexsup.c:1527
1847 #, c-format
1848 msgid " @FILE"
1849 msgstr " @TẬP_TIN"
1850
1851 #: lexsup.c:1530
1852 #, c-format
1853 msgid "Read options from FILE\n"
1854 msgstr "Đọc các tùy chọn từ TẬP_TIN\n"
1855
1856 #. Note: Various tools (such as libtool) depend upon the
1857 #. format of the listings below - do not change them.
1858 #: lexsup.c:1535
1859 #, c-format
1860 msgid "%s: supported targets:"
1861 msgstr "%s: đích hỗ trợ :"
1862
1863 #: lexsup.c:1543
1864 #, c-format
1865 msgid "%s: supported emulations: "
1866 msgstr "%s: mô phỏng hỗ trợ : "
1867
1868 #: lexsup.c:1548
1869 #, c-format
1870 msgid "%s: emulation specific options:\n"
1871 msgstr "%s: tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng:\n"
1872
1873 #: lexsup.c:1552
1874 #, c-format
1875 msgid "Report bugs to %s\n"
1876 msgstr "Hãy thông báo lỗi nào cho %s\n"
1877
1878 #: mri.c:291
1879 msgid "%P%F: unknown format type %s\n"
1880 msgstr "%P%F: không biết kiểu khuôn dạng %s\n"
1881
1882 #: pe-dll.c:303
1883 #, c-format
1884 msgid "%XUnsupported PEI architecture: %s\n"
1885 msgstr "%XChưa hỗ trợ kiến trúc PEI: %s\n"
1886
1887 #: pe-dll.c:604
1888 #, c-format
1889 msgid "%XCannot export %s: invalid export name\n"
1890 msgstr "%XKhông thể xuất %s: tên xuất không hợp lệ\n"
1891
1892 #: pe-dll.c:657
1893 #, c-format
1894 msgid "%XError, duplicate EXPORT with ordinals: %s (%d vs %d)\n"
1895 msgstr "%XLỗi: XUẤT trùng với điều thứ tự : %s (%d so với %d)\n"
1896
1897 #: pe-dll.c:664
1898 #, c-format
1899 msgid "Warning, duplicate EXPORT: %s\n"
1900 msgstr "Cảnh báo, XUẤT trùng: %s\n"
1901
1902 #: pe-dll.c:751
1903 #, c-format
1904 msgid "%XCannot export %s: symbol not defined\n"
1905 msgstr "%XKhông thể xuất %s: chưa định nghĩa ký hiệu\n"
1906
1907 #: pe-dll.c:757
1908 #, c-format
1909 msgid "%XCannot export %s: symbol wrong type (%d vs %d)\n"
1910 msgstr "%XKhông thể xuất %s: ký hiệu sai kiểu (%d so với %d)\n"
1911
1912 #: pe-dll.c:764
1913 #, c-format
1914 msgid "%XCannot export %s: symbol not found\n"
1915 msgstr "%XKhông thể xuất %s: không tìm thấy ký hiệu\n"
1916
1917 #: pe-dll.c:877
1918 #, c-format
1919 msgid "%XError, ordinal used twice: %d (%s vs %s)\n"
1920 msgstr "%XLỗi, điều thứ tự được dùng hai lần: %d (%s so với %s)\n"
1921
1922 #: pe-dll.c:1219
1923 #, c-format
1924 msgid "%XError: %d-bit reloc in dll\n"
1925 msgstr "%XLỗi: việc định vị lại %d-bit trong dll\n"
1926
1927 #: pe-dll.c:1347
1928 #, c-format
1929 msgid "%s: Can't open output def file %s\n"
1930 msgstr "%s: Không thể mở tập tin xuất def (định nghĩa) %s\n"
1931
1932 #: pe-dll.c:1490
1933 #, c-format
1934 msgid "; no contents available\n"
1935 msgstr "; không có nội dung sẵn sàng\n"
1936
1937 #: pe-dll.c:2252
1938 msgid "%C: variable '%T' can't be auto-imported. Please read the documentation for ld's --enable-auto-import for details.\n"
1939 msgstr "%C: không thể tự động nhập biến « %T ». Hãy đọc tài liệu hướng dẫn về tùy chọn « --enable-auto-import » (bật nhập tự động) của trình ld, để xem chi tiết.\n"
1940
1941 #: pe-dll.c:2282
1942 #, c-format
1943 msgid "%XCan't open .lib file: %s\n"
1944 msgstr "%XKhông thể mở tập tin « .lib » (thư viên): %s\n"
1945
1946 #: pe-dll.c:2287
1947 #, c-format
1948 msgid "Creating library file: %s\n"
1949 msgstr "Đang tạo tập tin thư viên: %s\n"
1950
1951 #~ msgid "%P%F: out of memory during initialization"
1952 #~ msgstr "%P%F: hết bộ nhớ trong khi cài đặt"
1953
1954 #~ msgid "%P%F: -static and -shared may not be used together\n"
1955 #~ msgstr "%P%F: không thể sử dụng cả « -static » (tĩnh) lẫn « -shared » (dùng chung) đều\n"
1956
1957 #~ msgid "%P%X: generated"
1958 #~ msgstr "%P%X: đã tạo ra"
This page took 0.068963 seconds and 5 git commands to generate.