# Vietnamese translation for BinUtils.
-# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
+# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: binutils-2.21.53\n"
+"Project-Id-Version: binutils-2.23.90\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2011-06-02 14:35+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-04-20 08:06+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:20+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2013-09-23 14:14+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
+"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
-"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
-"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
+"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
#: addr2line.c:81
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
#: addr2line.c:82
#, c-format
"\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
-" @<tập_tin>\t\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
-" -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân\n"
-" -e --exe=<trình> \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là « a.out »)\n"
-" -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp (chung dòng)\n"
-" -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n"
+" @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ <tập tin> này\n"
+" -a --addresses Hiển thị địa chỉ\n"
+" -b --target=<định_dạng> Đặt định dạng tập tin là nhị phân\n"
+" -e --exe=<trình> Đặt tên tập tin đầu vào (mặc định là “a.out”)\n"
+" -i --inlines Tháo ra các hàm trực tiếp (chung dòng)\n"
+" -j --section=<tên> Đọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n"
" -p --pretty-print Làm cho kết xuất dễ đọc đối với con người\n"
-" -s --basenames\t\tTước các tên thư mục\n"
-" -f --functions \tHiện tên các chức năng\n"
-" -C --demangle[=kiểu_dáng] \tTháo gỡ các tên chức năng\n"
-" -h --help \tHiện thông tin trợ giúp này\n"
-" -v --version \tHiện phiên bản của chương trình\n"
+" -s --basenames Tước các tên thư mục\n"
+" -f --functions Hiện tên các hàm\n"
+" -C --demangle[=kiểu] Tháo gỡ các tên hàm\n"
+" -h --help Hiện thông tin trợ giúp này\n"
+" -v --version Hiện phiên bản của chương trình\n"
"\n"
-#: addr2line.c:101 ar.c:304 ar.c:333 coffdump.c:470 dlltool.c:3938
-#: dllwrap.c:524 elfedit.c:650 nlmconv.c:1114 objcopy.c:576 objcopy.c:611
-#: readelf.c:3174 size.c:99 srconv.c:1743 strings.c:667 sysdump.c:653
+#: addr2line.c:101 ar.c:304 ar.c:333 coffdump.c:471 dlltool.c:3938
+#: dllwrap.c:524 elfedit.c:653 nlmconv.c:1114 objcopy.c:576 objcopy.c:611
+#: readelf.c:3214 size.c:99 srconv.c:1743 strings.c:667 sysdump.c:653
#: windmc.c:228 windres.c:695
#, c-format
msgid "Report bugs to %s\n"
-msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
+msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
-#: addr2line.c:271
+#. Note for translators: This printf is used to join the
+#. function name just printed above to the line number/
+#. file name pair that is about to be printed below. Eg:
+#.
+#. foo at 123:bar.c
+#: addr2line.c:276
#, c-format
msgid " at "
msgstr " tại "
-#: addr2line.c:296
+#. Note for translators: This printf is used to join the
+#. line number/file name pair that has just been printed with
+#. the line number/file name pair that is going to be printed
+#. by the next iteration of the while loop. Eg:
+#.
+#. 123:bar.c (inlined by) 456:main.c
+#: addr2line.c:308
#, c-format
msgid " (inlined by) "
msgstr " (chung dòng bởi) "
-#: addr2line.c:329
+#: addr2line.c:341
#, c-format
msgid "%s: cannot get addresses from archive"
msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho"
-#: addr2line.c:346
+#: addr2line.c:358
#, c-format
msgid "%s: cannot find section %s"
msgstr "%s: không tìm thấy phần %s"
-#: addr2line.c:415 nm.c:1566 objdump.c:3423
+#: addr2line.c:427 nm.c:1570 objdump.c:3423
#, c-format
msgid "unknown demangling style `%s'"
-msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »"
+msgstr "không hiểu kiểu dáng tháo gỡ “%s”"
#: ar.c:238
#, c-format
#: ar.c:254
#, c-format
msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <name>] [member-name] [count] archive-file file...\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <tên>] [tên-thành-viên] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <tên>] [tên-thành-viên] [số-lượng] tập_tin_kho tập_tin...\n"
#: ar.c:260
#, c-format
msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [tên-thành-viên] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [tên-thành-viên] [số-lượng] tập_tin_kho tập_tin...\n"
#: ar.c:266
#, c-format
#: ar.c:270
#, c-format
msgid " p - print file(s) found in the archive\n"
-msgstr " p • in tập tin được tìm trong kho\n"
+msgstr " p • in tập tin tìm thấy trong kho\n"
#: ar.c:271
#, c-format
msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n"
-msgstr " q[f] • phụ thêm nhanh tập tin vào kho\n"
+msgstr " q[f] • thêm nhanh tập tin vào kho\n"
#: ar.c:272
#, c-format
#: ar.c:273
#, c-format
msgid " s - act as ranlib\n"
-msgstr " s - thực hiện như là thư viện ranlib\n"
+msgstr " s • thực hiện như là thư viện ranlib\n"
#: ar.c:274
#, c-format
#: ar.c:276
#, c-format
msgid " command specific modifiers:\n"
-msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n"
+msgstr " bộ sửa đổi đặc tả cho lệnh:\n"
#: ar.c:277
#, c-format
msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n"
-msgstr " [a] â\80¢ Ä\91á»\83 táºp tin Ä\91ẳng sau [tên bá»\99 phạn]\n"
+msgstr " [a] â\80¢ Ä\91á»\83 táºp tin Ä\91ằng sau [tên thà nh viên]\n"
#: ar.c:278
#, c-format
msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
-msgstr " [b] â\80¢ Ä\91á»\83 táºp tin Ä\91ẳng trÆ°á»\9bc [tên bá»\99 phạn] (bằng [i])\n"
+msgstr " [b] â\80¢ Ä\91á»\83 táºp tin Ä\91ằng trÆ°á»\9bc [tên thà nh viên] (giá»\91ng nhÆ° [i])\n"
#: ar.c:279
#, c-format
msgid " [D] - use zero for timestamps and uids/gids\n"
-msgstr " [D] - dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n"
+msgstr " [D] • dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n"
#: ar.c:280
#, c-format
msgid " [N] - use instance [count] of name\n"
-msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp tên\n"
+msgstr " [N] • dùng [số] minh dụ của tên\n"
#: ar.c:281
#, c-format
msgid " [f] - truncate inserted file names\n"
-msgstr " [f] • cắt ngắn tên tập tin đã chèn\n"
+msgstr " [f] • cắt ngắn tên tập tin đã chèn\n"
#: ar.c:282
#, c-format
#: ar.c:283
#, c-format
msgid " [o] - preserve original dates\n"
-msgstr " [o] • bảo tồn các ngày gốc\n"
+msgstr " [o] • giữ nguyên ngày giờ gốc\n"
#: ar.c:284
#, c-format
#: ar.c:292
#, c-format
msgid " @<file> - read options from <file>\n"
-msgstr " @<tập_tin>\t• đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
+msgstr " @<tập_tin> • đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
#: ar.c:293
#, c-format
#: ar.c:295
#, c-format
msgid " optional:\n"
-msgstr " vẫn tùy chọn:\n"
+msgstr " các tùy chọn:\n"
#: ar.c:296
#, c-format
#: ar.c:317
#, c-format
msgid "Usage: %s [options] archive\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn] kho\n"
#: ar.c:318
#, c-format
" The options are:\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
msgstr ""
-"Tùy:\n"
-" @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
+" Các tùy chọn là:\n"
+" @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
#: ar.c:322
#, c-format
msgid " --plugin <name> Load the specified plugin\n"
-msgstr " --plugin <tên> Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
+msgstr " --plugin <tên> Tải phần bổ sung đã cho\n"
#: ar.c:325
#, c-format
" -h --help Print this help message\n"
" -v --version Print version information\n"
msgstr ""
-" -t Cập nhật nhãn thời gian sơ đồ ký hiệu của kho lưu\n"
+" -t Cập nhật nhãn thời gian ánh xạ ký hiệu của kho lưu\n"
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
msgid "two different operation options specified"
msgstr "chỉ định hai tùy chọn thao tác khác nhau"
-#: ar.c:538 nm.c:1639
+#: ar.c:538 nm.c:1643
#, c-format
msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n"
msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n"
#: ar.c:696
msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
-msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »."
+msgstr "“u” chỉ có nghĩa khi cùng với tùy chọn “r”."
#: ar.c:699
msgid "`u' is not meaningful with the `D' option."
-msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « D »."
+msgstr "“u” chỉ có nghĩa khi dùng cùng với tùy chọn “D”."
#: ar.c:707
msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
-msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »."
+msgstr "“N” chỉ có nghĩa khi dùng cùng với tùy chọn “x” và “d”."
#: ar.c:710
msgid "Value for `N' must be positive."
-msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương."
+msgstr "Giá trị cho “N” phải là số dương."
#: ar.c:724
msgid "`x' cannot be used on thin archives."
-msgstr "không thể sử dụng « x » với kho mảnh."
+msgstr "không thể sử dụng “x” với kho mảnh."
-#: ar.c:765
+#: ar.c:771
#, c-format
msgid "internal error -- this option not implemented"
-msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này"
+msgstr "lỗi nội bộ: tùy chọn này chưa được viết"
-#: ar.c:834
+#: ar.c:840
#, c-format
msgid "creating %s"
msgstr "đang tạo %s"
-#: ar.c:883 ar.c:937 ar.c:1266 objcopy.c:2055
+#: ar.c:889 ar.c:943 ar.c:1272 objcopy.c:2080
#, c-format
msgid "internal stat error on %s"
msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s"
-#: ar.c:902 ar.c:970
+#: ar.c:908 ar.c:976
#, c-format
msgid "%s is not a valid archive"
msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
-#: ar.c:1171
+#: ar.c:1034
+msgid "could not create temporary file whilst writing archive"
+msgstr "không thể tạo tập tin tạm trong khi ghi vào lưu trữ"
+
+#: ar.c:1177
#, c-format
msgid "No member named `%s'\n"
-msgstr "Không có bộ phận tên « %s »\n"
+msgstr "Không có bộ phận tên “%s”\n"
-#: ar.c:1221
+#: ar.c:1227
#, c-format
msgid "no entry %s in archive %s!"
msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
-#: ar.c:1360
+#: ar.c:1366
#, c-format
msgid "%s: no archive map to update"
msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật"
#: arsup.c:230
#, c-format
msgid "%s: no output archive specified yet\n"
-msgstr "%s: chưa ghi rõ kho lưu kết xuất\n"
+msgstr "%s: vẫn chưa chỉ định kho lưu xuất ra\n"
#: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416
#, c-format
#: binemul.c:39
#, c-format
msgid " No emulation specific options\n"
-msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n"
+msgstr " Không có tùy chọn đặc tả cho mô phỏng\n"
#. Macros for common output.
#: binemul.h:49
#: bucomm.c:163
#, c-format
msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
-msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s"
+msgstr "không thể đặt đích mặc định BFD thành “%s”: %s"
#: bucomm.c:175
#, c-format
msgid "%s: Matching formats:"
-msgstr "%s: Ä\91ịnh dạng khớp:"
+msgstr "%s: Ä\90ịnh dạng khớp:"
#: bucomm.c:190
#, c-format
msgid "Supported targets:"
-msgstr "Đích được hỗ trợ :"
+msgstr "Đích được hỗ trợ:"
#: bucomm.c:192
#, c-format
msgid "%s: supported targets:"
-msgstr "%s: đích được hỗ trợ :"
+msgstr "%s: đích được hỗ trợ:"
#: bucomm.c:210
#, c-format
msgid "Supported architectures:"
-msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ :"
+msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ:"
#: bucomm.c:212
#, c-format
msgid "%s: supported architectures:"
-msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ :"
+msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ:"
+
+#: bucomm.c:228
+msgid "big endian"
+msgstr "byte lớn trước"
+
+#: bucomm.c:229
+msgid "little endian"
+msgstr "byte nhỏ trước"
+
+#: bucomm.c:230
+msgid "endianness unknown"
+msgstr "không hiểu thứ tự byte"
+
+#: bucomm.c:251
+#, c-format
+msgid ""
+"%s\n"
+" (header %s, data %s)\n"
+msgstr ""
+"%s\n"
+" (phần đầu %s, dữ liệu %s)\n"
#: bucomm.c:407
#, c-format
#: bucomm.c:576 strings.c:409
#, c-format
msgid "'%s': No such file"
-msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy"
+msgstr "“%s”: Không có tập tin như vậy"
#: bucomm.c:578 strings.c:411
#, c-format
msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s"
-msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s"
+msgstr "Cảnh báo: không thể định vị “%s”. Lý do: %s"
#: bucomm.c:582
#, c-format
msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
-msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn"
+msgstr "Cảnh báo: “%s” không phải là một tập tin chuẩn"
#: bucomm.c:584
#, c-format
msgid "Warning: '%s' has negative size, probably it is too large"
-msgstr "Cảnh báo: '%s' có kích thước âm, hầu như chắc chắn là nó quá dài"
+msgstr "Cảnh báo: “%s” có kích thước âm, hầu như chắc chắn là nó quá dài"
#: coffdump.c:107
#, c-format
msgid "#lines %d "
msgstr "#dòng %d "
-#: coffdump.c:461 sysdump.c:646
+#: coffdump.c:130
+#, c-format
+msgid "size %d "
+msgstr "kích cỡ %d"
+
+#: coffdump.c:135
+#, c-format
+msgid "section definition at %x size %x\n"
+msgstr "phần định nghĩa tại %x kích thước %x\n"
+
+#: coffdump.c:141
+#, c-format
+msgid "pointer to"
+msgstr "con trỏ tới"
+
+#: coffdump.c:146
+#, c-format
+msgid "array [%d] of"
+msgstr "mảng [%d] của"
+
+#: coffdump.c:151
+#, c-format
+msgid "function returning"
+msgstr "trả về từ hàm"
+
+#: coffdump.c:155
+#, c-format
+msgid "arguments"
+msgstr "các đối số"
+
+#: coffdump.c:159
+#, c-format
+msgid "code"
+msgstr "mã"
+
+#: coffdump.c:165
+#, c-format
+msgid "structure definition"
+msgstr "định nghĩa cấu trúc"
+
+#: coffdump.c:171
+#, c-format
+msgid "structure ref to UNKNOWN struct"
+msgstr "cấu trúc tham chiếu đến một cấu trúc KHÔNG-HIỂU"
+
+#: coffdump.c:173
+#, c-format
+msgid "structure ref to %s"
+msgstr "cấu trúc tham chiếu đến %s"
+
+#: coffdump.c:176
+#, c-format
+msgid "enum ref to %s"
+msgstr "enum tham chiếu đến %s"
+
+#: coffdump.c:179
+#, c-format
+msgid "enum definition"
+msgstr "định nghĩa kiểu enum (liệt kê)"
+
+#: coffdump.c:252
+#, c-format
+msgid "Stack offset %x"
+msgstr "Khoảng bù stack %x"
+
+#: coffdump.c:255
+#, c-format
+msgid "Memory section %s+%x"
+msgstr "Phần bộ nhớ %s+%x"
+
+#: coffdump.c:258
+#, c-format
+msgid "Register %d"
+msgstr "Thanh ghi %d"
+
+#: coffdump.c:261
+#, c-format
+msgid "Struct Member offset %x"
+msgstr "Khoảng bù các thành viên của cấu trúc %x"
+
+#: coffdump.c:264
+#, c-format
+msgid "Enum Member offset %x"
+msgstr "Khoảng bù các thành viên của enum %x"
+
+#: coffdump.c:267
+#, c-format
+msgid "Undefined symbol"
+msgstr "Ký hiệu chưa định nghĩa"
+
+#: coffdump.c:334
+#, c-format
+msgid "List of symbols"
+msgstr "Danh sách ký hiệu"
+
+#: coffdump.c:341
+#, c-format
+msgid "Symbol %s, tag %d, number %d"
+msgstr "KýHiệu %s, thẻ %d, kiểu số %d"
+
+#: coffdump.c:345 readelf.c:12215 readelf.c:12289
+#, c-format
+msgid "Type"
+msgstr "Kiểu"
+
+#: coffdump.c:350
+#, c-format
+msgid "Where"
+msgstr "Tại"
+
+#: coffdump.c:354
+#, c-format
+msgid "Visible"
+msgstr "Khả dụng"
+
+#: coffdump.c:370
+msgid "List of blocks "
+msgstr "danh sách các khối"
+
+#: coffdump.c:383
+#, c-format
+msgid "vars %d"
+msgstr "biến %d"
+
+#: coffdump.c:386
+#, c-format
+msgid "blocks"
+msgstr "khối"
+
+#: coffdump.c:404
+#, c-format
+msgid "List of source files"
+msgstr "Liệt kê tất cả các tập tin nguồn."
+
+#: coffdump.c:410
+#, c-format
+msgid "Source file %s"
+msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
+
+#: coffdump.c:424
+#, c-format
+msgid "section %s %d %d address %x size %x number %d nrelocs %d"
+msgstr "phần %s %d %d địa chỉ %x kích thước %x số %d nrelocs %d"
+
+#: coffdump.c:449
+#, c-format
+msgid "#sources %d"
+msgstr "#nguồn %d"
+
+#: coffdump.c:462 sysdump.c:646
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_đầu_vào\n"
-#: coffdump.c:462
+#: coffdump.c:463
#, c-format
msgid " Print a human readable interpretation of a COFF object file\n"
msgstr " Hiển thị ở định dạng dễ hiểu dành cho con người để thể hiện tập tin đối tượng COFF\n"
-#: coffdump.c:463
+#: coffdump.c:464
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
"\n"
msgstr ""
"Tùy chọn:\n"
-" @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
-" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
-" -v --version hiển thị phiên bản của chương trình\n"
+" @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
+" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
+" -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình\n"
+"\n"
-#: coffdump.c:532 srconv.c:1833 sysdump.c:710
+#: coffdump.c:533 srconv.c:1833 sysdump.c:710
msgid "no input file specified"
-msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập vào"
+msgstr "chưa ghi rõ tập tin đầu vào"
#: cxxfilt.c:119 nm.c:269 objdump.c:281
#, c-format
msgid "Report bugs to %s.\n"
-msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s.\n"
+msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s.\n"
#: debug.c:648
msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file"
#: debug.c:727
msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
-msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
+msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu “debug_set_filename” (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
#: debug.c:781
msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
-msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
+msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu “debug_set_filename” (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
#: debug.c:833
msgid "debug_record_parameter: no current function"
#. FIXME
#: debug.c:1018
msgid "debug_start_common_block: not implemented"
-msgstr "debug_start_common_block: chưa thực hiện"
+msgstr "debug_start_common_block: chưa được viết"
#. FIXME
#: debug.c:1029
msgid "debug_end_common_block: not implemented"
-msgstr "debug_end_common_block: chưa thực hiện"
+msgstr "debug_end_common_block: chưa được viết"
#. FIXME.
#: debug.c:1113
msgid "debug_record_label: not implemented"
-msgstr "debug_record_label: chưa thực hiện"
+msgstr "debug_record_label: chưa được viết"
#: debug.c:1135
msgid "debug_record_variable: no current file"
#: debug.c:1930
#, c-format
msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n"
-msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
+msgstr "Cảnh báo: đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
#: debug.c:1952
msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit"
#: dlltool.c:902 dlltool.c:928 dlltool.c:959
#, c-format
msgid "Internal error: Unknown machine type: %d"
-msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d"
+msgstr "Lỗi nội bộ: Không hiểu kiểu máy: %d"
#: dlltool.c:1000
#, c-format
#: dlltool.c:1070
#, c-format
msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
-msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »."
+msgstr "%s: Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, “%s”."
#: dlltool.c:1088
#, c-format
msgid "NAME: %s base: %x"
-msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x"
+msgstr "TÊN: %s nền tảng: %x"
#: dlltool.c:1091 dlltool.c:1112
msgid "Can't have LIBRARY and NAME"
#: dlltool.c:1109
#, c-format
msgid "LIBRARY: %s base: %x"
-msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x"
+msgstr "THƯ VIỆN: %s nền tảng: %x"
+
+#: dlltool.c:1266
+#, c-format
+msgid "VERSION %d.%d\n"
+msgstr "PHIÊN BẢN %d.%d\n"
+
+#: dlltool.c:1314
+#, c-format
+msgid "run: %s %s"
+msgstr "chạy: %s %s"
#: dlltool.c:1354 resrc.c:293
#, c-format
#: dlltool.c:1536
#, c-format
msgid "Excluding symbol: %s"
-msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s"
+msgstr "Đang loại trừ ký hiệu: %s"
#: dlltool.c:1625 dlltool.c:1636 nm.c:1012 nm.c:1023
#, c-format
#: dlltool.c:1662
#, c-format
msgid "Done reading %s"
-msgstr "Hoàn tất đọc %s"
+msgstr "Đọc xong %s"
#: dlltool.c:1672
#, c-format
#: dlltool.c:1690
#, c-format
msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
-msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s"
+msgstr "Không thể cung cấp “mcore-elf dll” từ tập tin kho: %s"
#: dlltool.c:1792
msgid "Adding exports to output file"
#: dlltool.c:3064
#, c-format
msgid "failed to open temporary tail file: %s"
-msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm thời: %s"
+msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin đuôi tạm thời: %s"
#: dlltool.c:3121
#, c-format
#: dlltool.c:3143
#, c-format
msgid "Can't create .lib file: %s: %s"
-msgstr "Không thể tạo tập tin « .lib » (thư viện): %s: %s"
+msgstr "Không thể tạo tập tin “.lib” (thư viện): %s: %s"
#: dlltool.c:3147
#, c-format
#: dlltool.c:3462
#, c-format
msgid "Can't open .lib file: %s: %s"
-msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s: %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin “.lib” (thư viện): %s: %s"
#: dlltool.c:3470 dlltool.c:3492
#, c-format
#: dlltool.c:3510
#, c-format
msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls"
-msgstr "Thư viện nhập « %s » chỉ ra ít nhất hai dll"
+msgstr "Thư viện nhập “%s” chỉ ra ít nhất hai dll"
#: dlltool.c:3521
#, c-format
msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)"
-msgstr "Không thể quyết định tên dll cho « %s » (không phải thư viện nhập ?)"
+msgstr "Không thể quyết định tên dll cho “%s” (không phải thư viện nhập ?)"
#: dlltool.c:3745
#, c-format
#: dlltool.c:3751
#, c-format
msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s"
-msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự : %s"
+msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự: %s"
#: dlltool.c:3856
msgid "Processing definitions"
#: dlltool.c:3888
msgid "Processed definitions"
-msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa"
+msgstr "Đã xử lý các định nghĩa"
#. xgetext:c-format
#: dlltool.c:3895 dllwrap.c:483
#, c-format
msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n"
-msgstr "Sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
+msgstr "Cách dùng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
#. xgetext:c-format
#: dlltool.c:3897
#, c-format
msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n"
-msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n"
+msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n"
#: dlltool.c:3898
#, c-format
msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
-msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
+msgstr " <máy> có thể dùng là: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
#: dlltool.c:3899
#, c-format
msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n"
-msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n"
+msgstr " -e --output-exp <tập_tin_ra> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n"
#: dlltool.c:3900
#, c-format
#: dlltool.c:3901
#, c-format
msgid " -y --output-delaylib <outname> Create a delay-import library.\n"
-msgstr " -y --output-delaylib <tên_táºp_tin> Tạo má»\99t thÆ° viá»\87n nháºp trá»\87.\n"
+msgstr " -y --output-delaylib <tên_táºp_tin> Tạo má»\99t thÆ° viá»\87n nháºp trá»\85.\n"
#: dlltool.c:3902
#, c-format
#: dlltool.c:3903
#, c-format
msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n"
-msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
+msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
#: dlltool.c:3904
#, c-format
msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n"
-msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n"
+msgstr " -d --input-def <tập_tin_def> Tên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n"
#: dlltool.c:3905
#, c-format
msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n"
-msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n"
+msgstr " -z --output-def <tập_tin_def> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n"
#: dlltool.c:3906
#, c-format
msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
-msgstr " --export-all-symbols Tự động xuất mọi ký hiệu vào tập tin định nghĩa\n"
+msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def\n"
#: dlltool.c:3907
#, c-format
#: dlltool.c:3908
#, c-format
msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n"
-msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n"
+msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n"
#: dlltool.c:3909
#, c-format
msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n"
-msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
+msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
#: dlltool.c:3910
#, c-format
msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n"
-msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
+msgstr " -b --base-file <tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
#: dlltool.c:3911
#, c-format
msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n"
-msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
+msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần “idata$4”.\n"
#: dlltool.c:3912
#, c-format
msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n"
-msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
+msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần “idata$5”.\n"
#: dlltool.c:3913
#, c-format
#: dlltool.c:3914
#, c-format
msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n"
-msgstr " -U --add-underscore Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
+msgstr " -U --add-underscore Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
#: dlltool.c:3915
#, c-format
#: dlltool.c:3918
#, c-format
msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n"
-msgstr " -k --kill-at Giết « @<n> » từ các tên đã xuất ra.\n"
+msgstr " -k --kill-at Giết “@<n>” từ các tên đã xuất ra.\n"
#: dlltool.c:3919
#, c-format
msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n"
-msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n"
+msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm bí danh mà không có “@<n>”.\n"
#: dlltool.c:3920
#, c-format
msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n"
-msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> Thêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n"
+msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> Thêm các bí danh có tiền tố này.\n"
#: dlltool.c:3921
#, c-format
msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n"
-msgstr " -S --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n"
+msgstr " -S --as <tên> Dùng tên này cho chương trình assembler.\n"
#: dlltool.c:3922
#, c-format
msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n"
-msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Gửi các cờ này cho chương trình dịch mã số.\n"
+msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Chuyển các cờ này cho chương trình dịch assembler.\n"
#: dlltool.c:3923
#, c-format
#: dlltool.c:3924
#, c-format
msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n"
-msgstr " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
+msgstr " -n --no-delete Giữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
#: dlltool.c:3925
#, c-format
msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n"
-msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n"
+msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố> Dùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n"
#: dlltool.c:3926
#, c-format
#: dlltool.c:3927
#, c-format
msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n"
-msgstr " --identify-strict Gây ra « --identify » thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n"
+msgstr " --identify-strict Gây ra “--identify” thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n"
#: dlltool.c:3928
#, c-format
msgid " -v --verbose Be verbose.\n"
-msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết.\n"
+msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết hơn nữa.\n"
#: dlltool.c:3929
#, c-format
msgid " -V --version Display the program version.\n"
-msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n"
+msgstr " -V --version Hiển thị phiên bản chương trình.\n"
#: dlltool.c:3930
#, c-format
msgid " -h --help Display this information.\n"
-msgstr " -h --help \tHiển thị trợ giúp này.\n"
+msgstr " -h --help Hiển thị trợ giúp này.\n"
#: dlltool.c:3931
#, c-format
msgid " @<file> Read options from <file>.\n"
-msgstr " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
+msgstr " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
#: dlltool.c:3933
#, c-format
msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n"
msgstr ""
" -M --mcore-elf <tập_tin>\n"
-"\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin này.\n"
+" Xử lý các tập tin đối tượng kiểu “mcore-elf” vào tập tin này.\n"
#: dlltool.c:3934
#, c-format
msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n"
-msgstr " -L --linker <tên> \tDùng tên này làm bộ liên kết.\n"
+msgstr " -L --linker <tên> Dùng tên này làm bộ liên kết.\n"
#: dlltool.c:3935
#, c-format
msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n"
-msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi các cờ này cho bộ liên kết.\n"
+msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> Chuyển các cờ này cho bộ liên kết.\n"
#: dlltool.c:4082
#, c-format
msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
-msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »."
+msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, “%s”."
#: dlltool.c:4130
#, c-format
#: dlltool.c:4165
#, c-format
msgid "Machine '%s' not supported"
-msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »"
+msgstr "Không hỗ trợ máy “%s”"
#: dlltool.c:4245
#, c-format
msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport."
-msgstr "Cảnh báo : loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport."
+msgstr "Cảnh báo: loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport."
#: dlltool.c:4313 dllwrap.c:213
#, c-format
msgid "Deleting temporary def file %s"
msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s"
+#: dllwrap.c:417
+#, c-format
+msgid "pwait returns: %s"
+msgstr "pwait trả về: %s"
+
#: dllwrap.c:484
#, c-format
msgid " Generic options:\n"
#: dllwrap.c:485
#, c-format
msgid " @<file> Read options from <file>\n"
-msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
+msgstr " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
#: dllwrap.c:486
#, c-format
#: dllwrap.c:489
#, c-format
msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n"
-msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng « --output-lib »\n"
+msgstr " --implib <tên_tập_tin> Giống với “--output-lib”\n"
#: dllwrap.c:490
#, c-format
#: dllwrap.c:491
#, c-format
msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n"
-msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> Mặc định là « gcc »\n"
+msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> Mặc định là “gcc”\n"
#: dllwrap.c:492
#, c-format
msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n"
-msgstr " --driver-flags <các_cờ> Có quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n"
+msgstr " --driver-flags <các_cờ> Ghi đè lên các cờ ld mặc định\n"
#: dllwrap.c:493
#, c-format
msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n"
-msgstr " --dlltool-name <dlltool> Mặc định là « dlltool »\n"
+msgstr " --dlltool-name <dlltool> Mặc định là “dlltool”\n"
#: dllwrap.c:494
#, c-format
msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n"
-msgstr " --entry <điểm_vào> Ghi rõ điểm vào DLL xen kẽ\n"
+msgstr " --entry <điểm_vào> Chỉ ra điểm vào DLL xen kẽ\n"
#: dllwrap.c:495
#, c-format
msgid " --image-base <base> Specify image base address\n"
-msgstr " --image-base <cơ_bản> Ghi rõ địa chỉ cơ bản ảnh\n"
+msgstr " --image-base <cơ_bản> Chỉ ra địa chỉ cơ bản ảnh\n"
#: dllwrap.c:496
#, c-format
msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n"
-msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
+msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
#: dllwrap.c:497
#, c-format
msgid " --dry-run Show what needs to be run\n"
-msgstr " --dry-run Hiển thị các điều cần chạy\n"
+msgstr " --dry-run Hiển thị các việc sẽ được làm\n"
#: dllwrap.c:498
#, c-format
msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n"
-msgstr " --mno-cygwin Tạo DLL dạng Mingw\n"
+msgstr " --mno-cygwin Tạo DLL dạng Mingw\n"
#: dllwrap.c:499
#, c-format
#: dllwrap.c:501
#, c-format
msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n"
-msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> Tạo ra tập tin xuất ra.\n"
+msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> Tạo ra tập tin xuất ra.\n"
#: dllwrap.c:502
#, c-format
msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n"
-msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> Tạo ra thư viện nhập vào.\n"
+msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> Tạo ra thư viện nhập vào.\n"
#: dllwrap.c:503
#, c-format
#: dllwrap.c:504
#, c-format
msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n"
-msgstr " --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n"
+msgstr " --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n"
#: dllwrap.c:505
#, c-format
msgid " --def <deffile> Name input .def file\n"
-msgstr " --def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n"
+msgstr " --def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n"
#: dllwrap.c:506
#, c-format
msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n"
-msgstr " --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n"
+msgstr " --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n"
#: dllwrap.c:507
#, c-format
#: dllwrap.c:508
#, c-format
msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n"
-msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n"
+msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu “.drectve”.\n"
#: dllwrap.c:509
#, c-format
msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n"
msgstr ""
" --exclude-symbols <danh_sách>\n"
-"\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin .def.\n"
+" loại trừ danh sách này ra tập tin .def\n"
#: dllwrap.c:510
#, c-format
#: dllwrap.c:511
#, c-format
msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n"
-msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
+msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
#: dllwrap.c:512
#, c-format
msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n"
-msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
+msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần “idata$4”.\n"
#: dllwrap.c:513
#, c-format
msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n"
-msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
+msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần “idata$5”.\n"
#: dllwrap.c:514
#, c-format
#: dllwrap.c:515
#, c-format
msgid " -k Kill @<n> from exported names\n"
-msgstr " -k Giết « @<n> » ra các tên đã xuất ra\n"
+msgstr " -k Giết “@<n>” ra các tên đã xuất ra\n"
#: dllwrap.c:516
#, c-format
msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n"
-msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n"
+msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có “@<n>”.\n"
#: dllwrap.c:517
#, c-format
msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n"
-msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n"
+msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n"
#: dllwrap.c:518
#, c-format
#: dllwrap.c:805
msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
-msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »"
+msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn “-o” hay “-dllname”"
#: dllwrap.c:834
msgid ""
"Creating one, but that may not be what you want"
msgstr ""
"chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất ra.\n"
-"Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
+"Đang tạo một cái nhưng mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
#: dllwrap.c:1023
#, c-format
msgid "DLLTOOL name : %s\n"
-msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n"
+msgstr "Tên DLLTOOL : %s\n"
#: dllwrap.c:1024
#, c-format
msgid "DLLTOOL options : %s\n"
-msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n"
+msgstr "Tùy chọn DLLTOOL : %s\n"
#: dllwrap.c:1025
#, c-format
#: dllwrap.c:1026
#, c-format
msgid "DRIVER options : %s\n"
-msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n"
+msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN: %s\n"
+
+#: dwarf.c:132
+msgid "Wrong size in print_dwarf_vma"
+msgstr "Sai kích thước trong hàm print_dwarf_vma"
-#: dwarf.c:256 dwarf.c:3019
+#: dwarf.c:256 dwarf.c:3027
msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
msgid " define new File Table entry\n"
msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n"
-#: dwarf.c:281 dwarf.c:2548
+#: dwarf.c:281 dwarf.c:2555
#, c-format
msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
msgid "set Discriminator to %s\n"
msgstr "đặt Discriminator (bộ phân biệt) thành %s\n"
-# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:356
+#: dwarf.c:370
#, c-format
-msgid "(%s"
-msgstr "(%s"
-
-# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:360
-#, c-format
-msgid ",%s"
-msgstr ",%s"
-
-# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:364
-#, c-format
-msgid ",%s)\n"
-msgstr ",%s)\n"
+msgid " UNKNOWN DW_LNE_HP_SFC opcode (%u)\n"
+msgstr " KHÔNG HIỂU mã DW_LNE_HP_SFC (%u)\n"
#. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to
#. the limited range of the unsigned char data type used
#: dwarf.c:389
#, c-format
msgid "UNKNOWN: "
-msgstr "KHÔNG RÕ:"
+msgstr "KHÔNG HIỂU:"
#: dwarf.c:390
#, c-format
#: dwarf.c:655
#, c-format
msgid "Unknown TAG value: %lx"
-msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx"
+msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không hiểu: %lx"
#: dwarf.c:696
#, c-format
msgid "Unknown FORM value: %lx"
-msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx"
+msgstr "Giá trị FORM (dạng) không hiểu: %lx"
#: dwarf.c:705
#, c-format
msgid "(DW_OP_call_ref in frame info)"
msgstr "(DW_OP_call_ref trong thông tin khung (frame info))"
+#: dwarf.c:1075
+#, c-format
+msgid "size: %s "
+msgstr "kích thước: %s"
+
+#: dwarf.c:1078
+#, c-format
+msgid "offset: %s "
+msgstr "khoảng bù: %s "
+
+#: dwarf.c:1098
+#, c-format
+msgid "DW_OP_GNU_push_tls_address or DW_OP_HP_unknown"
+msgstr "DW_OP_GNU_push_tls_address hoặc DW_OP_HP_unknown"
+
#: dwarf.c:1122
#, c-format
msgid "(DW_OP_GNU_implicit_pointer in frame info)"
msgstr "(DW_OP_GNU_implicit_pointer trong thông tin khung)"
-#: dwarf.c:1229
+#: dwarf.c:1234
#, c-format
msgid "(User defined location op)"
msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
-#: dwarf.c:1231
+#: dwarf.c:1236
#, c-format
msgid "(Unknown location op)"
-msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
+msgstr "(Thao tác định vị không hiểu)"
-#: dwarf.c:1278
+#: dwarf.c:1283
msgid "Internal error: DWARF version is not 2, 3 or 4.\n"
msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2,3 hay 4.\n"
-#: dwarf.c:1384
+#: dwarf.c:1389
msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (dwarf_vma) != 8\n"
-msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (dwarf_vma) != 8 »\n"
+msgstr "Không hỗ trợ “DW_FORM_data8” khi “sizeof (dwarf_vma) != 8”\n"
-#: dwarf.c:1434
+#: dwarf.c:1439
#, c-format
msgid " (indirect string, offset: 0x%s): %s"
msgstr " (chuỗi gián tiếp, khoảng bù (offset): 0x%s): %s"
-#: dwarf.c:1459
+#: dwarf.c:1464
#, c-format
msgid "Unrecognized form: %lu\n"
msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n"
-#: dwarf.c:1552
+#: dwarf.c:1557
#, c-format
msgid "(not inlined)"
-msgstr "(không đặt trực tiếp)"
+msgstr "(không chung dòng)"
-#: dwarf.c:1555
+#: dwarf.c:1560
#, c-format
msgid "(inlined)"
-msgstr "(đặt trực tiếp)"
+msgstr "(chung dòng)"
-#: dwarf.c:1558
+#: dwarf.c:1563
#, c-format
msgid "(declared as inline but ignored)"
msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
-#: dwarf.c:1561
+#: dwarf.c:1566
#, c-format
msgid "(declared as inline and inlined)"
msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
-#: dwarf.c:1564
+#: dwarf.c:1569
#, c-format
msgid " (Unknown inline attribute value: %s)"
msgstr " (Không hiểu giá trị thuộc tính chung dòng: %s)"
-#: dwarf.c:1735
+#: dwarf.c:1608
+#, c-format
+msgid "(implementation defined: %s)"
+msgstr "(phần mã thực thi đã định nghĩa: %s)"
+
+#: dwarf.c:1611
+#, c-format
+msgid "(Unknown: %s)"
+msgstr "(Không hiểu: %s)"
+
+#: dwarf.c:1649
+#, c-format
+msgid "(user defined type)"
+msgstr "(kiểu người dùng định nghĩa)"
+
+#: dwarf.c:1651
+#, c-format
+msgid "(unknown type)"
+msgstr "(không hiểu kiểu)"
+
+#: dwarf.c:1663
+#, c-format
+msgid "(unknown accessibility)"
+msgstr "(không hiểu khả năng truy cập)"
+
+#: dwarf.c:1674
+#, c-format
+msgid "(unknown visibility)"
+msgstr "(không hiểu tính khả dụng)"
+
+#: dwarf.c:1684
+#, c-format
+msgid "(unknown virtuality)"
+msgstr "(không hiểu tính ảo)"
+
+#: dwarf.c:1695
+#, c-format
+msgid "(unknown case)"
+msgstr "(không hiểu trường hợp nào)"
+
+#: dwarf.c:1708
+#, c-format
+msgid "(user defined)"
+msgstr "(người dùng định nghĩa)"
+
+#: dwarf.c:1710
+#, c-format
+msgid "(unknown convention)"
+msgstr "(không hiểu quy ước)"
+
+#: dwarf.c:1717
+#, c-format
+msgid "(undefined)"
+msgstr "(chưa định nghĩa)"
+
+#: dwarf.c:1740
#, c-format
msgid "(location list)"
msgstr "(danh sách vị trí)"
-#: dwarf.c:1756 dwarf.c:3722
+#: dwarf.c:1761 dwarf.c:4045
#, c-format
msgid " [without DW_AT_frame_base]"
msgstr " [không có DW_AT_frame_base]"
-#: dwarf.c:1771
+#: dwarf.c:1777
#, c-format
msgid "Offset %s used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n"
msgstr "Khoảng bù %s đã dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE tại khoảng bù %lx là quá lớn.\n"
-#: dwarf.c:1971
+#: dwarf.c:1787
+#, c-format
+msgid "[Abbrev Number: %ld"
+msgstr "[Số viết tắt: %ld"
+
+#: dwarf.c:1978
#, c-format
msgid "Unknown AT value: %lx"
-msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx"
+msgstr "Không hiểu giá trị AT: %lx"
-#: dwarf.c:2042
+#: dwarf.c:2049
#, c-format
msgid "Reserved length value (0x%s) found in section %s\n"
msgstr "Giá trị độ dài để dành (0x%s) được tìm trong phần %s\n"
-#: dwarf.c:2054
+#: dwarf.c:2061
#, c-format
msgid "Corrupt unit length (0x%s) found in section %s\n"
msgstr "Độ dài đơn vị bị hỏng (0x%s) được tìm trong phần %s\n"
-#: dwarf.c:2062
+#: dwarf.c:2069
#, c-format
msgid "No comp units in %s section ?"
msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
-#: dwarf.c:2071
+#: dwarf.c:2078
#, c-format
msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có %u mục nhập"
-#: dwarf.c:2080 dwarf.c:3288 dwarf.c:3382 dwarf.c:3456 dwarf.c:3588
-#: dwarf.c:3758 dwarf.c:3827 dwarf.c:4024
+#: dwarf.c:2087 dwarf.c:3296 dwarf.c:3390 dwarf.c:3551 dwarf.c:3779
+#: dwarf.c:3911 dwarf.c:4081 dwarf.c:4150 dwarf.c:4354
#, c-format
msgid ""
"Contents of the %s section:\n"
"Nội dung của phần %s:\n"
"\n"
-#: dwarf.c:2088
+#: dwarf.c:2095
#, c-format
msgid "Unable to locate %s section!\n"
-msgstr "Không thể định vị phần %s !\n"
+msgstr "Không thể định vị phần %s!\n"
-#: dwarf.c:2169
+#: dwarf.c:2176
#, c-format
msgid " Compilation Unit @ offset 0x%s:\n"
msgstr " Đơn vị So sánh @ offset 0x%s:\n"
-#: dwarf.c:2171
+#: dwarf.c:2178
#, c-format
msgid " Length: 0x%s (%s)\n"
-msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n"
+msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n"
-#: dwarf.c:2174
+#: dwarf.c:2181
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
-msgstr " Phiên bản: %d\n"
+msgstr " Phiên bản: %d\n"
-#: dwarf.c:2175
+#: dwarf.c:2182
#, c-format
msgid " Abbrev Offset: %s\n"
-msgstr " Khoảng bù (Offset) Abbrev: %s\n"
+msgstr " Khoảng bù viết tắt:%s\n"
-#: dwarf.c:2177
+#: dwarf.c:2184
#, c-format
msgid " Pointer Size: %d\n"
-msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
+msgstr " Kích cỡ con trỏ: %d\n"
-#: dwarf.c:2181
+#: dwarf.c:2188
#, c-format
msgid " Signature: "
-msgstr " Chữ ký: "
+msgstr " Chữ ký: "
-#: dwarf.c:2185
+#: dwarf.c:2192
#, c-format
msgid " Type Offset: 0x%s\n"
-msgstr " Kiểu bù (Offset): 0x%s\n"
+msgstr " Kiểu bù (Offset): 0x%s\n"
-#: dwarf.c:2193
+#: dwarf.c:2200
#, c-format
msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %s extends beyond end of section (length = %s)\n"
msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %s kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %s)\n"
-#: dwarf.c:2206
+#: dwarf.c:2213
#, c-format
msgid "CU at offset %s contains corrupt or unsupported version number: %d.\n"
-msgstr "CU ở khoảng bù %s chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n"
+msgstr "CU ở khoảng bù %s chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ: %d.\n"
-#: dwarf.c:2217
+#: dwarf.c:2224
#, c-format
msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n"
msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, khoảng bù viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n"
-#: dwarf.c:2267
+#: dwarf.c:2274
#, c-format
msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n"
-msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần « .debug_info »\n"
+msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần “.debug_info”\n"
-#: dwarf.c:2271
+#: dwarf.c:2278
msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n"
msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n"
-#: dwarf.c:2290
+#: dwarf.c:2297
#, c-format
msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu"
msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu"
-#: dwarf.c:2294
+#: dwarf.c:2301
#, c-format
msgid " <%d><%lx>: ...\n"
msgstr " <%d><%lx>: ...\n"
-#: dwarf.c:2313
+#: dwarf.c:2320
#, c-format
msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n"
msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n"
-#: dwarf.c:2415
+#: dwarf.c:2422
#, c-format
msgid ""
"Raw dump of debug contents of section %s:\n"
"Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
"\n"
-#: dwarf.c:2453
+#: dwarf.c:2460
#, c-format
msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n"
msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
-#: dwarf.c:2465 dwarf.c:2833
+#: dwarf.c:2472 dwarf.c:2840
msgid "Only DWARF version 2, 3 and 4 line info is currently supported.\n"
msgstr "Hiện tại chỉ hỗ trợ thông tin dòng DWARF phiên bản 2, 3 và 4.\n"
-#: dwarf.c:2479 dwarf.c:2848
+#: dwarf.c:2486 dwarf.c:2855
msgid "Invalid maximum operations per insn.\n"
msgstr "Số thao tác tối đa trên mỗi insn không hợp lệ.\n"
-#: dwarf.c:2498
+#: dwarf.c:2505 dwarf.c:3574
#, c-format
msgid " Offset: 0x%lx\n"
-msgstr " Khoảng bù : 0x%lx\n"
+msgstr " Khoảng bù: 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:2499
+#: dwarf.c:2506
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
-msgstr " Dài: %ld\n"
+msgstr " Dài: %ld\n"
-#: dwarf.c:2500
+#: dwarf.c:2507
#, c-format
msgid " DWARF Version: %d\n"
-msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
+msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
-#: dwarf.c:2501
+#: dwarf.c:2508
#, c-format
msgid " Prologue Length: %d\n"
-msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu : %d\n"
+msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu: %d\n"
-#: dwarf.c:2502
+#: dwarf.c:2509
#, c-format
msgid " Minimum Instruction Length: %d\n"
-msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu : %d\n"
+msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu:%d\n"
-#: dwarf.c:2504
+#: dwarf.c:2511
#, c-format
msgid " Maximum Ops per Instruction: %d\n"
msgstr " Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa: %d\n"
-#: dwarf.c:2505
+#: dwarf.c:2512
#, c-format
msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n"
-msgstr " Giá trị đầu tiên của « is_stmt »: %d\n"
+msgstr " Giá trị đầu tiên của “is_stmt”: %d\n"
-#: dwarf.c:2506
+#: dwarf.c:2513
#, c-format
msgid " Line Base: %d\n"
-msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
+msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
-#: dwarf.c:2507
+#: dwarf.c:2514
#, c-format
msgid " Line Range: %d\n"
-msgstr " Phạm vi dòng: %d\n"
+msgstr " Phạm vi dòng: %d\n"
-#: dwarf.c:2508
+#: dwarf.c:2515
#, c-format
msgid " Opcode Base: %d\n"
-msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
+msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
-#: dwarf.c:2517
+#: dwarf.c:2524
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
" Mã thao tác:\n"
-#: dwarf.c:2520
+#: dwarf.c:2527
#, c-format
msgid " Opcode %d has %d args\n"
msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n"
-#: dwarf.c:2526
+#: dwarf.c:2533
#, c-format
msgid ""
"\n"
" The Directory Table is empty.\n"
msgstr ""
"\n"
-" Bảng Thư Mục vẫn trống\n"
+" Bảng Thư Mục vẫn trống\n"
-#: dwarf.c:2529
+#: dwarf.c:2536
#, c-format
msgid ""
"\n"
" The Directory Table:\n"
msgstr ""
"\n"
-" Bảng Thư mục:\n"
+" Bảng Thư mục:\n"
-#: dwarf.c:2544
+#: dwarf.c:2551
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
" Bảng Tên Tập Tin trống:\n"
-#: dwarf.c:2547
+#: dwarf.c:2554
#, c-format
msgid ""
"\n"
" The File Name Table:\n"
msgstr ""
"\n"
-" Bảng Tên Tập Tin:\n"
+" Bảng Tên Tập Tin:\n"
#. Now display the statements.
-#: dwarf.c:2577
+#: dwarf.c:2584
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
" Câu Số thứ tự Dòng:\n"
-#: dwarf.c:2596
+#: dwarf.c:2603
#, c-format
msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s"
msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s"
-#: dwarf.c:2610
+#: dwarf.c:2617
#, c-format
msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s[%d]"
msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s[%d]"
-#: dwarf.c:2618
+#: dwarf.c:2625
#, c-format
msgid " and Line by %s to %d\n"
msgstr " và Dòng bởi %s tới %d\n"
-#: dwarf.c:2628
+#: dwarf.c:2635
#, c-format
msgid " Copy\n"
msgstr " Chép\n"
-#: dwarf.c:2638
+#: dwarf.c:2645
#, c-format
msgid " Advance PC by %s to 0x%s\n"
msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s\n"
-#: dwarf.c:2651
+#: dwarf.c:2658
#, c-format
msgid " Advance PC by %s to 0x%s[%d]\n"
msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s[%d]\n"
-#: dwarf.c:2662
+#: dwarf.c:2669
#, c-format
msgid " Advance Line by %s to %d\n"
msgstr " Nâng Dòng từ %s tới %d\n"
-#: dwarf.c:2670
+#: dwarf.c:2677
#, c-format
msgid " Set File Name to entry %s in the File Name Table\n"
msgstr " Đặt Tên Tập Tin vào mục %s trong Bảng Tên Tập Tin\n"
-#: dwarf.c:2678
+#: dwarf.c:2685
#, c-format
msgid " Set column to %s\n"
msgstr " Đặt cột thành %s\n"
-#: dwarf.c:2686
+#: dwarf.c:2693
#, c-format
msgid " Set is_stmt to %s\n"
msgstr " Đặt is_stmt thành %s\n"
-#: dwarf.c:2691
+#: dwarf.c:2698
#, c-format
msgid " Set basic block\n"
-msgstr " Lập khối cơ bản\n"
+msgstr " Đặt khối cơ bản\n"
-#: dwarf.c:2701
+#: dwarf.c:2708
#, c-format
msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s\n"
msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s\n"
-#: dwarf.c:2714
+#: dwarf.c:2721
#, c-format
msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s[%d]\n"
msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s[%d]\n"
-#: dwarf.c:2726
+#: dwarf.c:2733
#, c-format
msgid " Advance PC by fixed size amount %s to 0x%s\n"
msgstr " Nâng cao PC (con đếm chương trình) bằng cách định tổng kích cỡ cố định %s tới 0x%s\n"
-#: dwarf.c:2732
+#: dwarf.c:2739
#, c-format
msgid " Set prologue_end to true\n"
-msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
+msgstr " Đặt “prologue_end” (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
-#: dwarf.c:2736
+#: dwarf.c:2743
#, c-format
msgid " Set epilogue_begin to true\n"
-msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
+msgstr " Đặt “epilogue_begin” (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
-#: dwarf.c:2742
+#: dwarf.c:2749
#, c-format
msgid " Set ISA to %s\n"
msgstr " Đặt ISA thành %s\n"
-#: dwarf.c:2746 dwarf.c:3160
+#: dwarf.c:2753 dwarf.c:3168
#, c-format
msgid " Unknown opcode %d with operands: "
-msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
+msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không hiểu %d với tác tử: "
-#: dwarf.c:2780
+#: dwarf.c:2787
#, c-format
msgid ""
"Decoded dump of debug contents of section %s:\n"
"Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
"\n"
-#: dwarf.c:2821
+#: dwarf.c:2828
msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
-# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
-#: dwarf.c:2953
+# Literal: don't translate/Nghĩa chữ: đừng dịch
+#: dwarf.c:2960
#, c-format
msgid "CU: %s:\n"
msgstr "CU: %s:\n"
-#: dwarf.c:2954 dwarf.c:2964
+#: dwarf.c:2961 dwarf.c:2972
#, c-format
msgid "File name Line number Starting address\n"
-msgstr "Tên tập tin Số thứ tự dòng Địa chỉ bắt đầu\n"
+msgstr "Tên tập tin Số dòng Địa chỉ bắt đầu\n"
-#: dwarf.c:2959
+#: dwarf.c:2968
#, c-format
msgid "CU: %s/%s:\n"
msgstr "CU: %s/%s:\n"
-#: dwarf.c:3051
+#: dwarf.c:3059
#, c-format
msgid "UNKNOWN: length %d\n"
-msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n"
+msgstr "KHÔNG HIỂU: chiều dài %d\n"
-#: dwarf.c:3156
+#: dwarf.c:3164
#, c-format
msgid " Set ISA to %lu\n"
-msgstr " Lập ISA thành %lu\n"
+msgstr " Đặt ISA thành %lu\n"
-#: dwarf.c:3322 dwarf.c:3872
+#: dwarf.c:3330 dwarf.c:4195
#, c-format
msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n"
-msgstr "Khoảng bù « .debug_info » 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n"
+msgstr "Khoảng bù “.debug_info” 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n"
-#: dwarf.c:3336
+#: dwarf.c:3344
msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
-#: dwarf.c:3343
+#: dwarf.c:3351
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
-msgstr " Chiều dài : %ld\n"
+msgstr " Chiều dài: %ld\n"
-#: dwarf.c:3345
+#: dwarf.c:3353
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
-msgstr " Phiên bản: %d\n"
+msgstr " Phiên bản: %d\n"
-#: dwarf.c:3347
+#: dwarf.c:3355
#, c-format
msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n"
-msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n"
+msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:3349
+#: dwarf.c:3357
#, c-format
msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n"
-msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info »: %ld\n"
+msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần “.debug_info”: %ld\n"
-#: dwarf.c:3352
+#: dwarf.c:3360
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
" Bù\tTên\n"
-#: dwarf.c:3403
+#: dwarf.c:3411
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — dòng số: %d; tập tin số: %d\n"
-#: dwarf.c:3409
+#: dwarf.c:3417
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
-#: dwarf.c:3417
+#: dwarf.c:3425
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
-#: dwarf.c:3426
+#: dwarf.c:3434
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
-#: dwarf.c:3438
+#: dwarf.c:3446
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuỗi : %s\n"
-#: dwarf.c:3467
+#: dwarf.c:3566
+#, c-format
+msgid "Only GNU extension to DWARF 4 of %s is currently supported.\n"
+msgstr "Chỉ phần bổ xung GNU với DWARF 4 của %s là hiện đang được hỗ trợ.\n"
+
+#: dwarf.c:3576
+#, c-format
+msgid " Version: %d\n"
+msgstr " Phiên bản: %d\n"
+
+#: dwarf.c:3577
+#, c-format
+msgid " Offset size: %d\n"
+msgstr " Kích thước bù: %d\n"
+
+#: dwarf.c:3582
+#, c-format
+msgid " Offset into .debug_line: 0x%lx\n"
+msgstr " Khoảng bù vào .debug_line: 0x%lx\n"
+
+#: dwarf.c:3593
+#, c-format
+msgid " Extension opcode arguments:\n"
+msgstr " Đối sỗ mã lệnh mở rộng:\n"
+
+#: dwarf.c:3601
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_%02x has no arguments\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x không có đối số\n"
+
+#: dwarf.c:3604
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_%02x arguments: "
+msgstr " Đối số DW_MACRO_GNU_%02x: "
+
+#: dwarf.c:3628
+#, c-format
+msgid "Invalid extension opcode form %s\n"
+msgstr "Sai dạng mã mở rộng %s\n"
+
+#: dwarf.c:3645
+msgid ".debug_macro section not zero terminated\n"
+msgstr "phần .debug_macro không được chấm dứt bằng không (zero)\n"
+
+#: dwarf.c:3666
+msgid "DW_MACRO_GNU_start_file used, but no .debug_line offset provided.\n"
+msgstr "đã dùng DW_MACRO_GNU_start_file, nhưng lại không được cung cấp khoảng bù .debug_line.\n"
+
+#: dwarf.c:3672
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d\n"
+
+#: dwarf.c:3675
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d filename: %s%s%s\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d tập tin: %s%s%s\n"
+
+#: dwarf.c:3683
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_end_file\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_end_file\n"
+
+#: dwarf.c:3691
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_define - lineno : %d macro : %s\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_define - dòngsố : %d macro : %s\n"
+
+#: dwarf.c:3700
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_undef - lineno : %d macro : %s\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_undef - dòngsố : %d macro : %s\n"
+
+#: dwarf.c:3710
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_define_indirect - lineno : %d macro : %s\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_define_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n"
+
+#: dwarf.c:3720
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - lineno : %d macro : %s\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n"
+
+#: dwarf.c:3727
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_transparent_include - offset : 0x%lx\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_transparent_include - khoảng bù: 0x%lx\n"
+
+#: dwarf.c:3734
+#, c-format
+msgid " Unknown macro opcode %02x seen\n"
+msgstr "Không hiểu mã lệnh macro %02x nghĩa là gì\n"
+
+#: dwarf.c:3746
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_%02x\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x\n"
+
+#: dwarf.c:3749
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_%02x -"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x -"
+
+#: dwarf.c:3790
#, c-format
msgid " Number TAG\n"
-msgstr " Số THẺ\n"
+msgstr " Số THẺ\n"
-#: dwarf.c:3476
+#: dwarf.c:3799
msgid "has children"
-msgstr "có điều con"
+msgstr "có con"
-#: dwarf.c:3476
+#: dwarf.c:3799
msgid "no children"
msgstr "không có con"
-#: dwarf.c:3527 dwarf.c:3754 dwarf.c:3981
+#: dwarf.c:3850 dwarf.c:4077 dwarf.c:4311
#, c-format
msgid ""
"\n"
"The %s section is empty.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần %s vẫn trống.\n"
+"Phần %s vẫn trống rỗng.\n"
-#: dwarf.c:3533 dwarf.c:3987
+#: dwarf.c:3856 dwarf.c:4317
#, c-format
msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n"
-msgstr "Không thể nạp/phân tích phần « .debug_info » thì không thể đọc phần %s.\n"
+msgstr "Không thể nạp/phân tích phần “.debug_info” thì không thể đọc phần %s.\n"
-#: dwarf.c:3577
+#: dwarf.c:3900
msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
-msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
+msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần “.debug_info” (thông tin gỡ lỗi).\n"
-#: dwarf.c:3582
+#: dwarf.c:3905
#, c-format
msgid "Location lists in %s section start at 0x%s\n"
msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%s\n"
-#: dwarf.c:3589
+#: dwarf.c:3912
#, c-format
msgid " Offset Begin End Expression\n"
-msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n"
+msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n"
-#: dwarf.c:3638
+#: dwarf.c:3961
#, c-format
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
-msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n"
+msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n"
-#: dwarf.c:3642
+#: dwarf.c:3965
#, c-format
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
-msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n"
+msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n"
-#: dwarf.c:3650
+#: dwarf.c:3973
#, c-format
msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
-msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n"
+msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n"
-#: dwarf.c:3659 dwarf.c:3694 dwarf.c:3704
+#: dwarf.c:3982 dwarf.c:4017 dwarf.c:4027
#, c-format
msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n"
msgstr "Danh sách vị trí bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx chưa được chấm dứt.\n"
-#: dwarf.c:3678 dwarf.c:4075
+#: dwarf.c:4001 dwarf.c:4405
#, c-format
msgid "<End of list>\n"
msgstr "<Kết thúc danh sách>\n"
-#: dwarf.c:3688
+#: dwarf.c:4011
#, c-format
msgid "(base address)\n"
msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n"
-#: dwarf.c:3725
+#: dwarf.c:4048
msgid " (start == end)"
-msgstr " (đầu == cuối)"
+msgstr " (đầu == cuối)"
-#: dwarf.c:3727
+#: dwarf.c:4050
msgid " (start > end)"
msgstr " (đầu > cuối)"
-#: dwarf.c:3737
+#: dwarf.c:4060
#, c-format
msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n"
msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n"
-#: dwarf.c:3883
+#: dwarf.c:4206
msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vi a) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
-#: dwarf.c:3887
+#: dwarf.c:4210
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
-msgstr " Dài: %ld\n"
+msgstr " Dài: %ld\n"
-#: dwarf.c:3889
+#: dwarf.c:4212
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
-msgstr " Phiên bản: %d\n"
+msgstr " Phiên bản: %d\n"
-#: dwarf.c:3890
+#: dwarf.c:4213
#, c-format
msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n"
-msgstr " Khoảng bù vào .debug_info: 0x%lx\n"
+msgstr " Khoảng bù vào .debug_info:0x%lx\n"
-#: dwarf.c:3892
+#: dwarf.c:4215
#, c-format
msgid " Pointer Size: %d\n"
-msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
+msgstr " Kích cỡ con trỏ: %d\n"
-#: dwarf.c:3893
+#: dwarf.c:4216
#, c-format
msgid " Segment Size: %d\n"
-msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
+msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
+
+#: dwarf.c:4222
+#, c-format
+msgid "Invalid address size in %s section!\n"
+msgstr "Sai kích thước địa chỉ trong %s phần!\n"
-#: dwarf.c:3902
+#: dwarf.c:4232
msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n"
msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n"
-#: dwarf.c:3907
+#: dwarf.c:4237
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Address Length\n"
msgstr ""
"\n"
-" Địa chỉ Dài\n"
+" Địa chỉ Dài\n"
-#: dwarf.c:3909
+#: dwarf.c:4239
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
" Địa chỉ Dài\n"
-#: dwarf.c:3997
+#: dwarf.c:4327
msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
-msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
+msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần “.debug_info” (thông tin gỡ lỗi).\n"
-#: dwarf.c:4021
+#: dwarf.c:4351
#, c-format
msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n"
msgstr "Danh sách phạm vi trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:4025
+#: dwarf.c:4355
#, c-format
msgid " Offset Begin End\n"
-msgstr " Bù Đầu Cuối\n"
+msgstr " Bù Đầu Cuối\n"
-#: dwarf.c:4046
+#: dwarf.c:4376
#, c-format
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
-msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
+msgstr "Có một lỗ trống [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
-#: dwarf.c:4050
+#: dwarf.c:4380
#, c-format
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
-msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
+msgstr "Có chỗ chồng lên nhau [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
-#: dwarf.c:4093
+#: dwarf.c:4423
msgid "(start == end)"
msgstr "(đầu == cuối)"
-#: dwarf.c:4095
+#: dwarf.c:4425
msgid "(start > end)"
-msgstr "(đầu > cuối)"
+msgstr "(đầu > cuối)"
-#: dwarf.c:4347
+#: dwarf.c:4678
msgid "bad register: "
msgstr "thanh ghi sai: "
#. The documentation for the format of this file is in gdb/dwarf2read.c.
-#: dwarf.c:4350 dwarf.c:5159
+#: dwarf.c:4681 dwarf.c:5490
#, c-format
msgid "Contents of the %s section:\n"
msgstr "Nội dung của phần %s:\n"
-#: dwarf.c:5120
+#: dwarf.c:5451
#, c-format
msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n"
msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng định nghĩa): %#x)\n"
-#: dwarf.c:5122
+#: dwarf.c:5453
#, c-format
msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n"
msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n"
-#: dwarf.c:5163
+#: dwarf.c:5494
#, c-format
msgid "Truncated header in the %s section.\n"
msgstr "Phần đầu bị cắt cụt trong %s phần.\n"
-#: dwarf.c:5168
+#: dwarf.c:5499
#, c-format
msgid "Version %ld\n"
msgstr "Phiên bản %ld\n"
-#: dwarf.c:5175
+#: dwarf.c:5506
msgid "The address table data in version 3 may be wrong.\n"
msgstr "Dữ liệu bảng địa chỉ trong phiên bản 3 có lẽ bị sai.\n"
-#: dwarf.c:5178
+#: dwarf.c:5509
msgid "Version 4 does not support case insensitive lookups.\n"
msgstr "Phiên bản 4 không hỗ trợ tìm kiếm phân biệt HOA/thường.\n"
-#: dwarf.c:5183
+#: dwarf.c:5514
#, c-format
msgid "Unsupported version %lu.\n"
msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %lu.\n"
-#: dwarf.c:5199
+#: dwarf.c:5530
#, c-format
msgid "Corrupt header in the %s section.\n"
msgstr "Phần đầu hư hỏng trong %s phần.\n"
-#: dwarf.c:5214
+#: dwarf.c:5545
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Bảng CU:\n"
-#: dwarf.c:5220
+#: dwarf.c:5551
#, c-format
msgid "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n"
msgstr "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:5225
+#: dwarf.c:5556
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Bảng TU:\n"
-#: dwarf.c:5232
+#: dwarf.c:5563
#, c-format
msgid "[%3u] 0x%lx 0x%lx "
msgstr "[%3u] 0x%lx 0x%lx "
-#: dwarf.c:5239
+#: dwarf.c:5570
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Bảng địa chỉ:\n"
-#: dwarf.c:5248
+#: dwarf.c:5579
#, c-format
msgid "%lu\n"
msgstr "%lu\n"
-#: dwarf.c:5251
+#: dwarf.c:5582
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Bảng ký hiệu:\n"
-#: dwarf.c:5285
+#: dwarf.c:5616
#, c-format
msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung gỡ lỗi của phần %s.\n"
-#: dwarf.c:5421 dwarf.c:5491
+#: dwarf.c:5752 dwarf.c:5822
#, c-format
msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
-msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n"
+msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi “%s”\n"
#: elfcomm.c:39
#, c-format
#: elfcomm.c:50
#, c-format
msgid "%s: Warning: "
-msgstr "%s: Cảnh báo : "
+msgstr "%s: Cảnh báo: "
#: elfcomm.c:82 elfcomm.c:117 elfcomm.c:167 elfcomm.c:216
#, c-format
msgid "Unhandled data length: %d\n"
msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
-#: elfcomm.c:263 elfcomm.c:277 elfcomm.c:645 readelf.c:3643 readelf.c:3951
-#: readelf.c:3994 readelf.c:4066 readelf.c:4144 readelf.c:4915 readelf.c:4939
-#: readelf.c:7340 readelf.c:7386 readelf.c:7587 readelf.c:8783 readelf.c:8797
-#: readelf.c:9322 readelf.c:9338 readelf.c:9381 readelf.c:9406 readelf.c:11674
-#: readelf.c:11866 readelf.c:12685
+#: elfcomm.c:263 elfcomm.c:277 elfcomm.c:645 readelf.c:3683 readelf.c:3991
+#: readelf.c:4034 readelf.c:4108 readelf.c:4187 readelf.c:4965 readelf.c:4989
+#: readelf.c:7397 readelf.c:7443 readelf.c:7642 readelf.c:8863 readelf.c:8877
+#: readelf.c:9423 readelf.c:9439 readelf.c:9482 readelf.c:9507 readelf.c:11904
+#: readelf.c:12096 readelf.c:12929
msgid "Out of memory\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
#: elfcomm.c:312
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to first archive header\n"
-msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho đầu tiên\n"
+msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến dòng đầu kho đầu tiên\n"
-#: elfcomm.c:321 elfcomm.c:611 elfedit.c:340 readelf.c:13169
+#: elfcomm.c:321 elfcomm.c:611 elfedit.c:340 readelf.c:13418
#, c-format
msgid "%s: failed to read archive header\n"
msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho lưu\n"
#: elfcomm.c:605
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to next file name\n"
-msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới tên tập tin kế tiếp\n"
+msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến tên tập tin kế tiếp\n"
-#: elfcomm.c:616 elfedit.c:347 readelf.c:13175
+#: elfcomm.c:616 elfedit.c:347 readelf.c:13424
#, c-format
msgid "%s: did not find a valid archive header\n"
msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n"
msgid "%s: Failed to seek to ELF header\n"
msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới phần đầu ELF\n"
-#: elfedit.c:331 readelf.c:13161
+#: elfedit.c:331 readelf.c:13410
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
-msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho lưu kế tiếp\n"
+msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến dòng đầu kho lưu kế tiếp\n"
-#: elfedit.c:362 elfedit.c:371 readelf.c:13189 readelf.c:13198
+#: elfedit.c:362 elfedit.c:371 readelf.c:13438 readelf.c:13447
#, c-format
msgid "%s: bad archive file name\n"
msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n"
#: elfedit.c:391 elfedit.c:483
#, c-format
msgid "Input file '%s' is not readable\n"
-msgstr "Tập tin nhập « %s » không thể đọc được\n"
+msgstr "Tập tin nhập “%s” không thể đọc được\n"
#: elfedit.c:415
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to archive member\n"
-msgstr "%s: gặp lỗi khi tìm tới thành viên kho lưu.\n"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc đến thành viên kho lưu.\n"
-#: elfedit.c:454 readelf.c:13284
+#: elfedit.c:454 readelf.c:13533
#, c-format
msgid "'%s': No such file\n"
-msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n"
+msgstr "“%s”: không có tập tin như vậy\n"
-#: elfedit.c:456 readelf.c:13286
+#: elfedit.c:456 readelf.c:13535
#, c-format
msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n"
-msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
+msgstr "Không thể định vị “%s”. Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
-#: elfedit.c:463 readelf.c:13293
+#: elfedit.c:463 readelf.c:13542
#, c-format
msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
-msgstr "« %s » không phải là một tập tin thông thường\n"
+msgstr "“%s” không phải là một tập tin thông thường\n"
-#: elfedit.c:489 readelf.c:13306
+#: elfedit.c:489 readelf.c:13555
#, c-format
msgid "%s: Failed to read file's magic number\n"
msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n"
msgid "Unknown OSABI: %s\n"
msgstr "Không hiểu OSABI: %s\n"
-#: elfedit.c:566
+#: elfedit.c:568
#, c-format
msgid "Unknown machine type: %s\n"
-msgstr "Không rõ kiểu máy: %s\n"
+msgstr "Không hiểu kiểu máy: %s\n"
-#: elfedit.c:584
+#: elfedit.c:587
#, c-format
msgid "Unknown machine type: %d\n"
msgstr "Không hiểu kiểu máy: %d\n"
-#: elfedit.c:603
+#: elfedit.c:606
#, c-format
msgid "Unknown type: %s\n"
msgstr "Không nhận ra kiểu: %s\n"
-#: elfedit.c:634
+#: elfedit.c:637
#, c-format
msgid "Usage: %s <option(s)> elffile(s)\n"
-msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tệp_tin_elf\n"
+msgstr "Cách dùng: %s <các_tùy_chọn> các_tệp_tin_elf\n"
-#: elfedit.c:636
+#: elfedit.c:639
#, c-format
msgid " Update the ELF header of ELF files\n"
msgstr " Cập nhật phần đầu ELF của tập tin ELF\n"
-#: elfedit.c:637 objcopy.c:475 objcopy.c:585
+#: elfedit.c:640 objcopy.c:475 objcopy.c:585
#, c-format
msgid " The options are:\n"
msgstr " Tùy chọn:\n"
-#: elfedit.c:638
+#: elfedit.c:641
#, c-format
msgid ""
" --input-mach <machine> Set input machine type to <machine>\n"
#: ieee.c:541
msgid "unknown section"
-msgstr "không rõ phần"
+msgstr "không hiểu phần"
#: ieee.c:562
msgid "expression stack underflow"
#: ieee.c:613
msgid "unknown builtin type"
-msgstr "không rõ kiểu builtin"
+msgstr "không hiểu kiểu builtin"
#: ieee.c:758
msgid "BCD float type not supported"
#: ieee.c:1208
msgid "unknown BB type"
-msgstr "không rõ kiểu BB"
+msgstr "không hiểu kiểu BB"
#: ieee.c:1217
msgid "stack overflow"
#: ieee.c:1410 ieee.c:1447
msgid "unknown TY code"
-msgstr "không rõ mã TY"
+msgstr "không hiểu mã TY"
#: ieee.c:1429
msgid "undefined variable in TY"
#: ieee.c:2201
msgid "unknown ATN type"
-msgstr "không rõ kiểu ATN"
+msgstr "không hiểu kiểu ATN"
#. Reserved for FORTRAN common.
#: ieee.c:2323
#: ieee.c:2838 ieee.c:2988
msgid "unknown C++ visibility"
-msgstr "không rõ độ thấy rõ C++"
+msgstr "không hiểu độ thấy rõ C++"
#: ieee.c:2872
msgid "bad C++ field bit pos or size"
#: nlmconv.c:374
msgid "warning: input and output formats are not compatible"
-msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
+msgstr "cảnh báo: định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
#: nlmconv.c:404
msgid "make .bss section"
-msgstr "tạo phần « .bss »"
+msgstr "tạo phần “.bss”"
#: nlmconv.c:414
msgid "make .nlmsections section"
-msgstr "tạo phần « .nlmsections »"
+msgstr "tạo phần “.nlmsections”"
#: nlmconv.c:442
msgid "set .bss vma"
#: nlmconv.c:629
#, c-format
msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
-msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
+msgstr "cảnh báo: ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
#: nlmconv.c:649
msgid "set start address"
#: nlmconv.c:698
#, c-format
msgid "warning: START procedure %s not defined"
-msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
+msgstr "cảnh báo: thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
#: nlmconv.c:700
#, c-format
msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
-msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
+msgstr "cảnh báo: thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
#: nlmconv.c:702
#, c-format
msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
-msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
+msgstr "cảnh báo: thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
#: nlmconv.c:722 nlmconv.c:908
msgid "custom section"
#: nlmconv.c:834
#, c-format
msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
-msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
+msgstr "%s: cảnh báo: thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
#: nlmconv.c:855 nlmconv.c:1023
msgid "shared section"
#: nlmconv.c:863
msgid "warning: No version number given"
-msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
+msgstr "cảnh báo: chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
#: nlmconv.c:903 nlmconv.c:932 nlmconv.c:950 nlmconv.c:999 nlmconv.c:1018
#, c-format
#: nlmconv.c:925
msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
-msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »"
+msgstr "cảnh báo: chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử “ld -M”"
#: nlmconv.c:1101
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
#: nlmconv.c:1102
#, c-format
" -v --version Display the program's version\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
-" -I --input-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân nhập\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
-" -O --output-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân xuất\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
-" -T --header-file=<tập_tin>\n"
-"\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n"
-" -l --linker=<bộ_liên_kết> \t Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
-" -d --debug\n"
-"\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n"
-" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
-" -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
-" -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
+" -I --input-target=<tên_bfd> Đặt định dạng tập tin nhị phân nhập\n"
+" (_đích nhập_)\n"
+" -O --output-target=<tên_bfd> Đặt định dạng tập tin nhị phân xuất\n"
+" (_đích xuất_)\n"
+" -T --header-file=<tập_tin> Đọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM\n"
+" (_tập tin phần đầu_)\n"
+" -l --linker=<bộ_liên_kết> Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
+" -d --debug Hiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết\n"
+" (_gỡ lỗi_)\n"
+" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
+" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
+" -v --version Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
#: nlmconv.c:1144
#, c-format
#: nlmconv.c:1195
msgid "set section size"
-msgstr "lập kích cỡ phần"
+msgstr "đặt kích cỡ phần"
#: nlmconv.c:1201
msgid "set section alignment"
-msgstr "lập canh lề phần"
+msgstr "đặt canh lề phần"
#: nlmconv.c:1205
msgid "set section flags"
-msgstr "lập các cờ phân"
+msgstr "đặt các cờ phân"
#: nlmconv.c:1216
msgid "set .nlmsections size"
-msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »"
+msgstr "đặt kích cỡ “.nlmsections”"
#: nlmconv.c:1297 nlmconv.c:1305 nlmconv.c:1314 nlmconv.c:1319
msgid "set .nlmsection contents"
-msgstr "lập nội dung « .nlmsections »"
+msgstr "đặt nội dung “.nlmsections”"
#: nlmconv.c:1796
msgid "stub section sizes"
#: nlmconv.c:1927
#, c-format
msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
-msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s"
+msgstr "tái định vị liên quan đến PC chưa được phân giải dựa vào %s"
#: nlmconv.c:1991
#, c-format
msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
-msgstr "tràn khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s"
+msgstr "tràn khi điều chỉnh việc tái định vị dựa vào %s"
#: nlmconv.c:2118
#, c-format
msgid "%s: execution of %s failed: "
-msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: "
+msgstr "%s: Gặp lỗi khi thực hiện %s: "
#: nlmconv.c:2133
#, c-format
msgid "Execution of %s failed"
-msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi"
+msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện %s"
#: nm.c:225 size.c:78 strings.c:650
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
#: nm.c:226
#, c-format
" -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
-" -a, --debug-syms \tHiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n"
-" -A, --print-file-name \tIn ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n"
-" -B \t\t\tBằng « --format=bsd »\n"
+" -a, --debug-syms Hiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n"
+" -A, --print-file-name In ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n"
+" -B Giống với “--format=bsd”\n"
" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n"
"\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n"
-" Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là « auto » (tự động: mặc định)\n"
-"\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « gnat ».\n"
-" --no-demangle \t\tĐừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n"
-" -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n"
-" --defined-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n"
-" -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n"
-" -f, --format=ĐỊNH_DẠNG \tDùng định dạng kết xuất này, một của\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n"
-" -g, --extern-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n"
-" -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
-"\t\t\t\t\t\tvà số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n"
-" -n, --numeric-sort \t\tSắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n"
-" -o \t\t\tBằng « -A »\n"
-" -p, --no-sort \t\tĐừng sắp xếp các ký hiệu\n"
-" -P, --portability \t\tBằng « --format=posix »\n"
-" -r, --reverse-sort \t\tSắp xếp ngược\n"
+" Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là “auto” (tự động: mặc định)\n"
+"\t”gnu”, “lucid”, “arm”, “hp”, “edg”, “gnu-v3”, “java” hay “gnat”.\n"
+" --no-demangle Đừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n"
+" -D, --dynamic Hiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n"
+" --defined-only Hiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n"
+" -e (bị bỏ qua)\n"
+" -f, --format=ĐỊNH_DẠNG Dùng định dạng kết xuất này, một của\n"
+" ”bsd” (mặc định), “sysv” hay “posix”\n"
+" -g, --extern-only Hiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n"
+" -l, --line-numbers Dùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
+" và số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n"
+" -n, --numeric-sort Sắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n"
+" -o Giống với “-A”\n"
+" -p, --no-sort Đừng sắp xếp các ký hiệu\n"
+" -P, --portability Giống với “--format=posix”\n"
+" -r, --reverse-sort Sắp xếp ngược\n"
#: nm.c:250
#, c-format
"\n"
msgstr ""
" -S, --print-size In ra kích cỡ của ký hiệu đã định nghĩa\n"
-"\t\t -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n"
+" -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n"
" --size-sort Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n"
" --special-syms Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n"
" --synthetic Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n"
" --target=BFDNAME Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n"
" -u, --undefined-only Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa định nghĩa\n"
" -X 32_64 (bị lờ đi)\n"
-" @TẬP_TIN Đọc các tùy từ tập tin này\n"
+" @TẬP_TIN Đọc các tùy từ tập tin này\n"
" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -V, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n"
"\n"
msgid "%s: invalid output format"
msgstr "%s: định dạng kết xuất không hợp lệ"
-#: nm.c:346 readelf.c:8546 readelf.c:8591
+#: nm.c:346 readelf.c:8616 readelf.c:8661
#, c-format
msgid "<processor specific>: %d"
-msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d"
+msgstr "<đặc tả bộ xử lý>: %d"
-#: nm.c:348 readelf.c:8555 readelf.c:8609
+#: nm.c:348 readelf.c:8625 readelf.c:8679
#, c-format
msgid "<OS specific>: %d"
-msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d"
+msgstr "<đặc tả hệ điều hành>: %d"
-#: nm.c:350 readelf.c:8558 readelf.c:8612
+#: nm.c:350 readelf.c:8628 readelf.c:8682
#, c-format
msgid "<unknown>: %d"
-msgstr "<không rõ>: %d"
+msgstr "<không hiểu>: %d"
#: nm.c:390
#, c-format
"\n"
"Chỉ mục kho lưu:\n"
-#: nm.c:1254
+#: nm.c:1258
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
"\n"
-#: nm.c:1256
+#: nm.c:1260
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Ký hiệu từ %s:\n"
"\n"
-#: nm.c:1258 nm.c:1309
+#: nm.c:1262 nm.c:1313
#, c-format
msgid ""
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
"\n"
-#: nm.c:1261 nm.c:1312
+#: nm.c:1265 nm.c:1316
#, c-format
msgid ""
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
"\n"
msgstr ""
-"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
+"Tên Giá trị Lớp Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
"\n"
-#: nm.c:1305
+#: nm.c:1309
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n"
"\n"
-#: nm.c:1307
+#: nm.c:1311
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
"\n"
-#: nm.c:1399
+#: nm.c:1403
#, c-format
msgid "Print width has not been initialized (%d)"
msgstr "Chưa sở khởi chiều rộng in (%d)"
-#: nm.c:1627
+#: nm.c:1631
msgid "Only -X 32_64 is supported"
-msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 » thôi"
+msgstr "Chỉ hỗ trợ “-X 32_64” thôi"
-#: nm.c:1656
+#: nm.c:1660
msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
-msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn « --size-sort » và « --undefined-only »"
+msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn “--size-sort” và “--undefined-only”"
-#: nm.c:1657
+#: nm.c:1661
msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa thì không có kích cỡ."
-#: nm.c:1685
+#: nm.c:1689
#, c-format
msgid "data size %ld"
msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld"
#: objcopy.c:473 srconv.c:1732
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
#: objcopy.c:474
#, c-format
" -I --input-target <tên_bfd> Giả định tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
" -O --output-target <tên_bfd> Tạo tập tin định dạng <tên_bfd>\n"
" -B --binary-architecture <kiến_trúc> Đặt kiến trúc cho tập tin xuất, khi đầu vào không có kiến trúc\n"
-" -F --target <tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
-" --debugging Chuyển đổi thông tin gỡ lỗi, nếu có thể\n"
-" -p --preserve-dates Sao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi ra kết xuất\n"
-" -j --only-section <tên> Chỉ sao chép <tên> phần ra kết xuất\n"
-" --add-gnu-debuglink=<tập_tin> Thêm liên kết phần « .gnu_debuglink » vào <tập_tin>\n"
-" -R --remove-section <tên> Gỡ bỏ phần <tên> ra kết xuất\n"
-" -S --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n"
+" -F --target <tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
+" --debugging Chuyển đổi thông tin gỡ lỗi, nếu có thể\n"
+" -p --preserve-dates Sao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi ra kết xuất\n"
+" -j --only-section <tên> Chỉ sao chép <tên> phần ra kết xuất\n"
+" --add-gnu-debuglink=<tập_tin> Thêm liên kết phần “.gnu_debuglink” vào <tập_tin>\n"
+" -R --remove-section <tên> Gỡ bỏ phần <tên> ra kết xuất\n"
+" -S --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và tái định vị\n"
" -g --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
-" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n"
-" -N --strip-symbol <tên> Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
+" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để tái định vị\n"
+" -N --strip-symbol <tên> Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
" --strip-unneeded-symbol <tên>\n"
-" Đừng sao chép ký hiệu <tên> trừ những cái cần thiết để định vị lại\n"
-" --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
-" --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n"
-" -K --keep-symbol <tên> Không bỏ qua ký hiệu <tên>\n"
-" --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n"
-" --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang cục bộ\n"
-" -L --localize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n"
-" --globalize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n"
-" -G --keep-global-symbol <tên> \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n"
-" -W --weaken-symbol <tên> \tBuộc ký hiệu <name> đánh dấu là yếu\n"
-" --weaken Buộc mọi ký hiệu toàn cục đánh dấu là yếu\n"
-" -w --wildcard Cho phép so sánh ký hiệu sử dụng wildcard\n"
+" Đừng sao chép ký hiệu <tên> trừ những cái cần thiết để tái định vị\n"
+" --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
+" --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n"
+" -K --keep-symbol <tên> Không bỏ qua ký hiệu <tên>\n"
+" --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n"
+" --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang cục bộ\n"
+" -L --localize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n"
+" --globalize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n"
+" -G --keep-global-symbol <tên> Địa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n"
+" -W --weaken-symbol <tên> Buộc ký hiệu <name> đánh dấu là yếu\n"
+" --weaken Buộc mọi ký hiệu toàn cục đánh dấu là yếu\n"
+" -w --wildcard Cho phép so sánh ký hiệu sử dụng wildcard\n"
" -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
" -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n"
-" -i --interleave [<số>] Chỉ sao chép N của mỗi <số> byte\n"
-" --interleave-width <số> Đặt N cho --interleave\n"
-" -b --byte <số> Chọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n"
-" --gap-fill <giá_trị> Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n"
-" --pad-to <địa_chỉ> Đệm_ phần cuối cùng cho tới địa chỉ <địa_chỉ>\n"
-" --set-start <địa_chỉ> Đặt địa chỉ bắt đầu thành <địa_chỉ>\n"
+" -i --interleave [<số>] Chỉ sao chép N của mỗi <số> byte\n"
+" --interleave-width <số> Đặt N cho --interleave\n"
+" -b --byte <số> Chọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n"
+" --gap-fill <giá_trị> Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n"
+" --pad-to <địa_chỉ> Đệm_ phần cuối cùng cho tới địa chỉ <địa_chỉ>\n"
+" --set-start <địa_chỉ> Đặt địa chỉ bắt đầu thành <địa_chỉ>\n"
" {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n"
" Thêm <tăng> vào địa chỉ bắt đầu\n"
" {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n"
" Cảnh báo nếu không có phần có tên\n"
" --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n"
" Đặt thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...>\n"
-" --add-section <tên>=<tập_tin> Thêm phần <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n"
+" --add-section <tên>=<tập_tin> Thêm phần <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n"
" --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>] Thay đổi phần <cũ> thành <mới>\n"
" --long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n"
" Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n"
-" --change-leading-char Buộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n"
-" --remove-leading-char Gỡ bỏ ký tự đi trước từ các ký hiệu toàn cục\n"
-" --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần, trong phần kết xuất có nội dung\n"
-" --redefine-sym <cũ>=<mới> Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n"
-" --redefine-syms <tập_tin> Tùy chọn « --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu\n"
-" được liệt kê trong <tập_tin>\n"
-" --srec-len <số> Giới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n"
+" --change-leading-char Buộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n"
+" --remove-leading-char Gỡ bỏ ký tự đi trước từ các ký hiệu toàn cục\n"
+" --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần, trong phần kết xuất có nội dung\n"
+" --redefine-sym <cũ>=<mới> Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n"
+" --redefine-syms <tập_tin> Tùy chọn “--redefine-sym” cho mọi cặp ký hiệu\n"
+" được liệt kê trong <tập_tin>\n"
+" --srec-len <số> Giới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n"
" --srec-forceS3 Giới hạn kiểu Srecords thành S3\n"
-" --strip-symbols <tập_tin> « -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
+" --strip-symbols <tập_tin> “-N” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
" --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n"
-" « --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n"
+" “--strip-unneeded-symbol” cho mọi ký hiệu\n"
" được liệt kê trong <tập_tin>\n"
-" --keep-symbols <tập_tin>\n"
-" « -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
-" --localize-symbols <tập_tin> « -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
+" --keep-symbols <tập_tin> “-K” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
+" --localize-symbols <tập_tin> “-L” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
" --globalize-symbols <file> --globalize-symbol cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
-" --keep-global-symbols <tập_tin> « -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
-" --weaken-symbols <tập_tin> « -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
-" --alt-machine-code <chỉ-số> Dùng máy xen kẽ thứ <chỉ-số> của đích\n"
+" --keep-global-symbols <tập_tin> “-G” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
+" --weaken-symbols <tập_tin> “-W” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
+" --alt-machine-code <chỉ-số> Dùng máy xen kẽ thứ <chỉ-số> của đích\n"
" --writable-text Đánh dấu văn bản xuất có khả năng ghi\n"
" --readonly-text Làm cho văn bản xuất được bảo vệ chống ghi\n"
" --pure\n"
" Đánh dấu tập tin xuất sẽ đánh trang theo yêu cầu\n"
-" --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n"
+" --impure Đánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n"
" --prefix-symbols <tiền_tố> Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu\n"
-" --prefix-sections <tiền_tố>\n"
-" Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần\n"
+" --prefix-sections <tiền_tố> Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần\n"
" --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n"
-" Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n"
-" --file-alignment <số> Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n"
+" Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể định vị\n"
+" --file-alignment <số> Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n"
" --heap <reserve>[,<commit>] Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
" <commit>\n"
" --image-base <địa_chỉ> Đặt cơ bản ảnh PE thành địa chỉ này\n"
-" --section-alignment <số> Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n"
+" --section-alignment <số> Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n"
" --stack <reserve>[,<commit>] Đặt đống giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
" <commit>\n"
" --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]\n"
" Đặt hệ thống phụ PE thành <tên> [& <phiên_bản>]\n"
" --compress-debug-sections Nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n"
" --decompress-debug-sections Giải nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n"
-" -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n"
+" -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n"
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
-" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
-" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
+" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
+" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
" --info Liệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
#: objcopy.c:583
#, c-format
msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n"
-msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n"
+msgstr "Cách dùng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n"
#: objcopy.c:584
#, c-format
" --info List object formats & architectures supported\n"
" -o <file> Place stripped output into <file>\n"
msgstr ""
-" -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
+" -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
"\t\t(đích nhập)\n"
-" -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n"
+" -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n"
"\t\t(đích xuất)\n"
-" -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
+" -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
"\t\t(đích)\n"
-" -p --preserve-dates\n"
-"\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n"
+" -p --preserve-dates Sao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n"
"\t\t(bảo tồn các ngày)\n"
-" -R --remove-section=<tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <name> ra dữ liệu xuất\n"
-" -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n"
+" -R --remove-section=<tên> Gỡ bỏ phần <name> ra dữ liệu xuất\n"
+" -s --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và tái định vị\n"
"\t\t(tước hết)\n"
-" -g -S -d --strip-debug \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
+" -g -S -d --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
"\t\t(tước gỡ lỗi)\n"
-" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n"
+" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi tái định vị\n"
"\t\t(tước không cần thiết)\n"
-" --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
+" --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
"\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n"
-" -N --strip-symbol=<tên> \tĐừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
+" -N --strip-symbol=<tên> Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
"\t\t(tước ký hiệu)\n"
-" -K --keep-symbol=<tên> \tSao chép chỉ ký hiệu <tên>\n"
+" -K --keep-symbol=<tên> Sao chép chỉ ký hiệu <tên>\n"
"\t\t(giữ ký hiệu)\n"
-" --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n"
+" --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n"
"\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
-" -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n"
-" -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
+" -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n"
+" -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
"\t\t(hủy hết)\n"
-" -X --discard-locals \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n"
+" -X --discard-locals Gỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n"
"\t\t(hủy các điều cục bộ)\n"
-" -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n"
+" -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n"
"\t\t(chi tiết)\n"
" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
-" -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
-" --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
-"\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n"
-" @<file> \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
+" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
+" --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
+"\t\t(thông tin) -o <tập_tin> Để kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n"
+" @<file> Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
#: objcopy.c:659
#, c-format
msgid "unrecognized section flag `%s'"
-msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »"
+msgstr "không nhận ra cờ phần “%s”"
#: objcopy.c:660
#, c-format
msgid "supported flags: %s"
-msgstr "các cờ được hỗ trợ : %s"
+msgstr "các cờ được hỗ trợ: %s"
#: objcopy.c:761
#, c-format
msgid "cannot open '%s': %s"
-msgstr "không thể mở « %s »: %s"
+msgstr "không thể mở “%s”: %s"
-#: objcopy.c:764 objcopy.c:3392
+#: objcopy.c:764 objcopy.c:3417
#, c-format
msgid "%s: fread failed"
msgstr "%s: fread bị lỗi"
msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
-#: objcopy.c:1128
+#: objcopy.c:1153
#, c-format
msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation"
-msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu « %s » vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại"
+msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu “%s” vì tên của nó được đặt trong việc tái định vị"
-#: objcopy.c:1211
+#: objcopy.c:1236
#, c-format
msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
-msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần"
+msgstr "%s: Ký hiệu “%s” đã được định nghĩa lại nhiều lần"
-#: objcopy.c:1215
+#: objcopy.c:1240
#, c-format
msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
-msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
+msgstr "%s: Ký hiệu “%s” là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
-#: objcopy.c:1243
+#: objcopy.c:1268
#, c-format
msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
-#: objcopy.c:1321
+#: objcopy.c:1346
#, c-format
msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
-#: objcopy.c:1324
+#: objcopy.c:1349
#, c-format
msgid "%s:%d: missing new symbol name"
msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
-#: objcopy.c:1334
+#: objcopy.c:1359
#, c-format
msgid "%s:%d: premature end of file"
msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
-#: objcopy.c:1360
+#: objcopy.c:1385
#, c-format
msgid "stat returns negative size for `%s'"
-msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho « %s »"
+msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho “%s”"
-#: objcopy.c:1372
+#: objcopy.c:1397
#, c-format
msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
-msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n"
+msgstr "chép từ “%s” [không hiểu] sang “%s” [không hiểu]\n"
-#: objcopy.c:1429
+#: objcopy.c:1454
msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
msgstr "Không thể thay đổi tình trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập vào"
-#: objcopy.c:1438
+#: objcopy.c:1463
#, c-format
msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
-msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n"
+msgstr "chép từ “%s” [%s] sang “%s” [%s]\n"
-#: objcopy.c:1487
+#: objcopy.c:1512
#, c-format
msgid "Input file `%s' ignores binary architecture parameter."
-msgstr "Tập tin đầu vào `%s' bỏ qua tham số kiến trúc nhị phân."
+msgstr "Tập tin đầu vào “%s” bỏ qua tham số kiến trúc nhị phân."
-#: objcopy.c:1495
+#: objcopy.c:1520
#, c-format
msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
-msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập « %s »"
+msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập “%s”"
-#: objcopy.c:1498
+#: objcopy.c:1523
#, c-format
msgid "Output file cannot represent architecture `%s'"
-msgstr "Tập tin kết xuất không tương ứng với kiến trúc `%s'"
+msgstr "Tập tin kết xuất không tương ứng với kiến trúc “%s”"
-#: objcopy.c:1561
+#: objcopy.c:1586
#, c-format
msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)"
-msgstr "cảnh báo : sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)"
+msgstr "cảnh báo: sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)"
-#: objcopy.c:1620
+#: objcopy.c:1645
#, c-format
msgid "can't add section '%s'"
-msgstr "không thể thêm phần « %s »"
+msgstr "không thể thêm phần “%s”"
-#: objcopy.c:1634
+#: objcopy.c:1659
#, c-format
msgid "can't create section `%s'"
-msgstr "không thể tạo phần « %s »"
+msgstr "không thể tạo phần “%s”"
-#: objcopy.c:1680
+#: objcopy.c:1705
#, c-format
msgid "cannot create debug link section `%s'"
-msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
+msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi “%s”"
-#: objcopy.c:1773
+#: objcopy.c:1798
msgid "Can't fill gap after section"
msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần"
-#: objcopy.c:1797
+#: objcopy.c:1822
msgid "can't add padding"
msgstr "không thể đệm thêm"
-#: objcopy.c:1888
+#: objcopy.c:1913
#, c-format
msgid "cannot fill debug link section `%s'"
-msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
+msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi “%s”"
-#: objcopy.c:1951
+#: objcopy.c:1976
msgid "error copying private BFD data"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng"
-#: objcopy.c:1962
+#: objcopy.c:1987
#, c-format
msgid "this target does not support %lu alternative machine codes"
msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ"
-#: objcopy.c:1966
+#: objcopy.c:1991
msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead"
msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối để thay thế"
-#: objcopy.c:1970
+#: objcopy.c:1995
msgid "ignoring the alternative value"
msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ"
-#: objcopy.c:2002 objcopy.c:2038
+#: objcopy.c:2027 objcopy.c:2063
#, c-format
msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)"
msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho lưu (lỗi: %s)"
-#: objcopy.c:2068
+#: objcopy.c:2093
msgid "Unable to recognise the format of file"
msgstr "Không nhân ra định dạng của tập tin"
-#: objcopy.c:2195
+#: objcopy.c:2220
#, c-format
msgid "error: the input file '%s' is empty"
-msgstr "lỗi: tập tin nhập vào « %s » còn trống"
+msgstr "lỗi: tập tin nhập vào “%s” còn trống"
-#: objcopy.c:2339
+#: objcopy.c:2364
#, c-format
msgid "Multiple renames of section %s"
msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s"
-#: objcopy.c:2390
+#: objcopy.c:2415
msgid "error in private header data"
msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng"
-#: objcopy.c:2468
+#: objcopy.c:2493
msgid "failed to create output section"
msgstr "lỗi tạo phần kết xuất"
-#: objcopy.c:2482
+#: objcopy.c:2507
msgid "failed to set size"
msgstr "lỗi đặt kích cỡ"
-#: objcopy.c:2496
+#: objcopy.c:2521
msgid "failed to set vma"
msgstr "lỗi đặt vma"
-#: objcopy.c:2521
+#: objcopy.c:2546
msgid "failed to set alignment"
msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh"
-#: objcopy.c:2555
+#: objcopy.c:2580
msgid "failed to copy private data"
msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng"
-#: objcopy.c:2637
+#: objcopy.c:2662
msgid "relocation count is negative"
-msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm"
+msgstr "số lượng tái định vị vẫn bị âm"
#. User must pad the section up in order to do this.
-#: objcopy.c:2698
+#: objcopy.c:2723
#, c-format
msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d"
-msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d"
+msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết cho %d"
-#: objcopy.c:2884
+#: objcopy.c:2909
msgid "can't create debugging section"
msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi"
-#: objcopy.c:2897
+#: objcopy.c:2922
msgid "can't set debugging section contents"
msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi"
-#: objcopy.c:2905
+#: objcopy.c:2930
#, c-format
msgid "don't know how to write debugging information for %s"
msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
-#: objcopy.c:3048
+#: objcopy.c:3073
msgid "could not create temporary file to hold stripped copy"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước"
-#: objcopy.c:3120
+#: objcopy.c:3145
#, c-format
msgid "%s: bad version in PE subsystem"
msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE"
-#: objcopy.c:3150
+#: objcopy.c:3175
#, c-format
msgid "unknown PE subsystem: %s"
-msgstr "không rõ hệ thống phụ PE: %s"
+msgstr "không hiểu hệ thống phụ PE: %s"
-#: objcopy.c:3212
+#: objcopy.c:3237
msgid "byte number must be non-negative"
msgstr "số byte phải là khác âm"
-#: objcopy.c:3218
+#: objcopy.c:3243
#, c-format
msgid "architecture %s unknown"
-msgstr "không rõ kiến trúc %s"
+msgstr "không hiểu kiến trúc %s"
-#: objcopy.c:3226
+#: objcopy.c:3251
msgid "interleave must be positive"
msgstr "khoảng chen vào phải là dương"
-#: objcopy.c:3235
+#: objcopy.c:3260
msgid "interleave width must be positive"
msgstr "độ rộng xen kẽ phải là dương"
-#: objcopy.c:3255 objcopy.c:3263
+#: objcopy.c:3280 objcopy.c:3288
#, c-format
msgid "%s both copied and removed"
msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ"
-#: objcopy.c:3362 objcopy.c:3442 objcopy.c:3550 objcopy.c:3581 objcopy.c:3605
-#: objcopy.c:3609 objcopy.c:3629
+#: objcopy.c:3387 objcopy.c:3467 objcopy.c:3575 objcopy.c:3606 objcopy.c:3630
+#: objcopy.c:3634 objcopy.c:3654
#, c-format
msgid "bad format for %s"
msgstr "định dạng sai cho %s"
-#: objcopy.c:3374
+#: objcopy.c:3399
#, c-format
msgid "cannot open: %s: %s"
-msgstr "không thể mở : %s: %s"
+msgstr "không thể mở: %s: %s"
-#: objcopy.c:3519
+#: objcopy.c:3544
#, c-format
msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
-msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x"
+msgstr "Cảnh báo: đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x"
-#: objcopy.c:3680
+#: objcopy.c:3705
#, c-format
msgid "unknown long section names option '%s'"
-msgstr "không rõ tùy tên phần dài « %s »"
+msgstr "không hiểu tùy tên phần dài “%s”"
-#: objcopy.c:3698
+#: objcopy.c:3723
msgid "unable to parse alternative machine code"
msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ"
-#: objcopy.c:3743
+#: objcopy.c:3768
msgid "number of bytes to reverse must be positive and even"
msgstr "số các byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn"
-#: objcopy.c:3746
+#: objcopy.c:3771
#, c-format
msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d"
-msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị « --reverse-bytes » trước %d"
+msgstr "Cảnh báo: sẽ bỏ qua giá trị “--reverse-bytes” trước %d"
-#: objcopy.c:3761
+#: objcopy.c:3786
#, c-format
msgid "%s: invalid reserve value for --heap"
-msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --heap »"
+msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho “--heap”"
-#: objcopy.c:3767
+#: objcopy.c:3792
#, c-format
msgid "%s: invalid commit value for --heap"
-msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --heap »"
+msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho “--heap”"
-#: objcopy.c:3792
+#: objcopy.c:3817
#, c-format
msgid "%s: invalid reserve value for --stack"
-msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --stack »"
+msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho “--stack”"
-#: objcopy.c:3798
+#: objcopy.c:3823
#, c-format
msgid "%s: invalid commit value for --stack"
-msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --stack »"
+msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho “--stack”"
-#: objcopy.c:3827
+#: objcopy.c:3852
msgid "interleave start byte must be set with --byte"
msgstr "byte bắt đầu khoảng chen vào phải được đặt với tùy --byte"
-#: objcopy.c:3830
+#: objcopy.c:3855
msgid "byte number must be less than interleave"
msgstr "số các byte phải ít hơn khoảng chen vào"
-#: objcopy.c:3833
+#: objcopy.c:3858
msgid "interleave width must be less than or equal to interleave - byte`"
-msgstr "độ rộng chen vào phải nhỏ hơn hay bằng với số byte chen vào`"
+msgstr "độ rộng chen vào phải nhỏ hơn hay bằng với số byte chen vào“"
-#: objcopy.c:3860
+#: objcopy.c:3885
#, c-format
msgid "unknown input EFI target: %s"
-msgstr "không rõ đích EFI nhập vào : %s"
+msgstr "không hiểu đích EFI đầu vào: %s"
-#: objcopy.c:3891
+#: objcopy.c:3916
#, c-format
msgid "unknown output EFI target: %s"
-msgstr "không rõ đích EFI kết xuất : %s"
+msgstr "không hiểu đích EFI kết xuất: %s"
-#: objcopy.c:3904
+#: objcopy.c:3929
#, c-format
msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s"
-msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
+msgstr "cảnh báo: không thể định vị “%s”. Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
-#: objcopy.c:3916
+#: objcopy.c:3941
#, c-format
msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)"
-msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép « %s » (lỗi: %s)"
+msgstr "cảnh báo: không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép “%s” (lỗi: %s)"
-#: objcopy.c:3944 objcopy.c:3958
+#: objcopy.c:3969 objcopy.c:3983
#, c-format
msgid "%s %s%c0x%s never used"
msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
#: objdump.c:201
#, c-format
msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n"
-msgstr "Sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
+msgstr "Cách dùng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
#: objdump.c:202
#, c-format
#: objdump.c:203
#, c-format
msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
-msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n"
+msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau:\n"
#: objdump.c:204
#, c-format
" -i, --info List object formats and architectures supported\n"
" -H, --help Display this information\n"
msgstr ""
-" -a, --archive-headers Hiển thị thông tin về các phần đầu kho\n"
-" -f, --file-headers Hiển thị nội dung của toàn bộ \"phần đầu tập tin\"\n"
-" -p, --private-headers\n"
-" Hiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n"
-"\t\t(các phần đầu riêng)\n"
+" -a, --archive-headers Hiển thị thông tin về các phần đầu kho\n"
+" -f, --file-headers Hiển thị nội dung của toàn bộ “phần đầu tập tin”\n"
+" -p, --private-headers Hiển thị nội dung của phần đầu tập tin\n"
+" đặc trưng cho đối tượng\n"
" -P, --private=OPT,OPT... Hiển thị nội dung đặc trưng định dạng đối tượng\n"
-" -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của \"các phần đầu của phần\"\n"
-" -x, --all-headers Hiển thị nội dung của \"mọi phần đầu\"\n"
-" -d, --disassemble\n"
-"\t\tHiển thị nội dung của mã của các phần có khả năng thực hiện\n"
-"\t\t(dịch ngược)\n"
+" -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của “các phần đầu của phần”\n"
+" -x, --all-headers Hiển thị nội dung của “mọi phần đầu”\n"
+" -d, --disassemble Hiển thị nội dung của mã của các phần\n"
+" có khả năng thực hiện (dịch ngược)\n"
" -D, --disassemble-all Hiển thị nội dung mã được dịch ngược của mọi phần\n"
-"\t\t(dịch ngược hết)\n"
-" -S, --source Trộn lẫn mã \"nguồn\" với việc dịch ngược\n"
-" -s, --full-contents Hiển thị \"nội dung đầy đủ\" của mọi phần đã yêu cầu\n"
-" -g, --debugging Hiển thị thông tin \"gỡ lỗi\" trong tập tin đối tượng\n"
-" -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n"
-"\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n"
-" -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n"
+" (tạm dịch: dịch ngược hết)\n"
+" -S, --source Trộn lẫn mã “nguồn” với việc dịch ngược\n"
+" -s, --full-contents Hiển thị “nội dung đầy đủ” của mọi phần đã yêu cầu\n"
+" -g, --debugging Hiển thị thông tin “gỡ lỗi” trong tập tin đối tượng\n"
+" -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n"
+" (tạm dịch: các thẻ gỡ lỗi)\n"
+" -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n"
" -W[lLiaprmfFsoRt] hoặc\n"
" --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
" =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
" =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
" Hiển thị thông tin DWARF trong tập tin\n"
-" -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n"
+" -t, --syms Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n"
"\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n"
-" -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n"
+" -T, --dynamic-syms Hiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n"
"\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n"
-" -r, --reloc Hiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n"
-"\t\t(định vị lại [viết tắt])\n"
-" -R, --dynamic-reloc Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n"
-"\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n"
+" -r, --reloc Hiển thị các mục nhập tái định vị trong tập tin\n"
+"\t\t(tái định vị [viết tắt])\n"
+" -R, --dynamic-reloc Hiển thị các mục nhập tái định vị động trong tập tin\n"
+"\t\t(tái định vị động [viết tắt])\n"
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
-" -v, --version Hiển thị số thự tự \"phiên bản\" của chương trình này\n"
-" -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
+" -v, --version Hiển thị số thự tự “phiên bản” của chương trình này\n"
+" -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
"\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
-" -H, --help Hiển thị \"trợ giúp\" này\n"
+" -H, --help Hiển thị “trợ giúp” này\n"
#: objdump.c:236
#, c-format
" --prefix=PREFIX Add PREFIX to absolute paths for -S\n"
" --prefix-strip=LEVEL Strip initial directory names for -S\n"
msgstr ""
-" -b, --target=TÊN_BFD Chỉ định định dạng đối tượng đích là TÊN_BFD\n"
-" -m, --architecture=MÁY Ghi rõ kiến trúc đích là MÁY\n"
-" -j, --section=TÊN Hiển thị thông tin chỉ cho phần TÊN\n"
+" -b, --target=TÊN_BFD Chỉ định định dạng đối tượng đích là TÊN_BFD\n"
+" -m, --architecture=MÁY Ghi rõ kiến trúc đích là MÁY\n"
+" -j, --section=TÊN Hiển thị thông tin chỉ cho phần TÊN\n"
" -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n"
-"\t\tChuyển TÙY_CHỌN qua cho bộ dịch ngược disassembler\n"
+" Chuyển TÙY_CHỌN qua cho bộ dịch ngược disassembler\n"
" -EB --endian=big\n"
-"\t\tCoi định dạng tình trạng cuối lớn (big-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
+" Coi định dạng byte lớn trước (big-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
" -EL --endian=little\n"
-"\t\tCoi định dạng tình trạng cuối nhỏ (little-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
-" --file-start-context Bao gồm ngữ cảnh từ đầu tập tin (bằng « -S »)\n"
-" -I, --include=THƯ_MỤC\n"
-"\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
-" -l, --line-numbers\n"
-"\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
-" -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n"
-" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
-"\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
-"\t\t • auto\t\ttự động\n"
-"\t\t • gnu\n"
-"\t\t • lucid\t\trõ ràng\n"
-"\t\t • arm\n"
-"\t\t • hp\n"
-"\t\t • edg\n"
-"\t\t • gnu-v3\n"
-" \t\t • java\n"
-"\t\t • gnat\n"
-" -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
-" -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n"
-" --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n"
-" --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n"
+" Coi định dạng byte nhỏ trước (little-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
+" --file-start-context Bao gồm ngữ cảnh từ đầu tập tin (bằng “-S”)\n"
+" -I, --include=THƯ_MỤC Thêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
+" -l, --line-numbers Gồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
+" -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n"
+" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] Giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
+" KIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
+" • auto\t\ttự động\n"
+" • gnu\n"
+" • lucid\t\trõ ràng\n"
+" • arm\n"
+" • hp\n"
+" • edg\n"
+" • gnu-v3\n"
+" • java\n"
+" • gnat\n"
+" -w, --wide Định dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
+" -z, --disassemble-zeroes Đừng nhảy qua khối ố không khi rã\n"
+" --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n"
+" --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n"
" --prefix-addresses In ra địa chỉ hoàn toàn địa chỉ khi dịch ngược\n"
-" --[no-]show-raw-insn Hiển thị thập lục phân ở bên việc dịch ngược kiểu ký hiệu\n"
-" --insn-width=RỘNG Hiển thị RỘNG byte trên một dòng đơn cho -d\n"
-" --adjust-vma=HIỆU_SỐ\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
-" --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
-" --prefix=TIỀN_TỐ Thêm TIỀN_TỐ này vào đường dẫn tương đối cho « -S »\n"
-" --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho « -S »\n"
+" --[no-]show-raw-insn Hiển thị thập lục phân ở bên việc dịch ngược kiểu ký hiệu\n"
+" --insn-width=RỘNG Hiển thị RỘNG byte trên một dòng đơn cho -d\n"
+" --adjust-vma=HIỆU_SỐ Thêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
+" --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
+" --prefix=TIỀN_TỐ Thêm TIỀN_TỐ này vào đường dẫn tương đối cho “-S”\n"
+" --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho “-S”\n"
#: objdump.c:263
#, c-format
" or deeper\n"
"\n"
msgstr ""
-" --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n"
-" --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu\n"
-" haysâu hơn\n"
+" --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n"
+" --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu\n"
+" haysâu hơn\n"
"\n"
#: objdump.c:275
#: objdump.c:426
#, c-format
msgid "section '%s' mentioned in a -j option, but not found in any input file"
-msgstr "phần '%s' được đề cập đến trong tùy -j, nhưng lại không tìm thấy trong tập tin đầu vào"
+msgstr "phần “%s” được đề cập đến trong tùy -j, nhưng lại không tìm thấy trong tập tin đầu vào"
#: objdump.c:530
#, c-format
#: objdump.c:533 objdump.c:537
#, c-format
msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
-msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
+msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
#: objdump.c:539
#, c-format
msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
-msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
+msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
#: objdump.c:543
#, c-format
#: objdump.c:586
#, c-format
msgid "%s: not a dynamic object"
-msgstr "%s không phải là môt đối tượng động"
+msgstr "%s: không phải là một đối tượng động"
#: objdump.c:1012 objdump.c:1036
#, c-format
"Disassembly of section %s:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Việc rã phần %s:\n"
+"Việc dịch ngược phần %s:\n"
#: objdump.c:2143
#, c-format
"Can't get contents for section '%s'.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n"
+"Không thể lấy nội dung cho phần “%s”.\n"
#: objdump.c:2406
#, c-format
#: objdump.c:2657
#, c-format
msgid "target specific dump '%s' not supported"
-msgstr "đích đã chỉ định đổ đống '%s' không được hỗ trợ"
+msgstr "đích đã chỉ định đổ đống “%s” không được hỗ trợ"
#: objdump.c:2721
#, c-format
#: objdump.c:3469
msgid "unrecognized -E option"
-msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »"
+msgstr "không nhận ra tùy chọn “-E”"
#: objdump.c:3480
#, c-format
msgid "unrecognized --endian type `%s'"
-msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) « %s »"
+msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) “%s”"
#: od-xcoff.c:75
#, c-format
#: od-xcoff.c:427
#, c-format
msgid " nbr symbols: %d\n"
-msgstr " các ký hiệu nbr: %d\n"
+msgstr " ký hiệu nbr: %d\n"
#: od-xcoff.c:428
#, c-format
#: od-xcoff.c:429
#, c-format
msgid " flags: 0x%04x "
-msgstr " các cờ: 0x%04x "
+msgstr " các cờ: 0x%04x "
#: od-xcoff.c:443
#, c-format
msgid "cannot read auxhdr"
msgstr "không đọc được auxhdr"
-#: od-xcoff.c:462
-#, c-format
-msgid " o_mflag (magic): 0x%04x 0%04o\n"
-msgstr " o_mflag (kỳ diệu): 0x%04x 0%04o\n"
-
-#: od-xcoff.c:463
-#, c-format
-msgid " o_vstamp: 0x%04x\n"
-msgstr " o_vstamp: 0x%04x\n"
-
-#: od-xcoff.c:465
-#, c-format
-msgid " o_tsize: 0x%08x\n"
-msgstr " o_tsize: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:467
-#, c-format
-msgid " o_dsize: 0x%08x\n"
-msgstr " o_dsize: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:469
-#, c-format
-msgid " o_entry: 0x%08x\n"
-msgstr " o_entry: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:471
-#, c-format
-msgid " o_text_start: 0x%08x\n"
-msgstr " o_text_start: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:473
-#, c-format
-msgid " o_data_start: 0x%08x\n"
-msgstr " o_data_start: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:477
-#, c-format
-msgid " o_toc: 0x%08x\n"
-msgstr " o_toc: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:479
-#, c-format
-msgid " o_snentry: 0x%04x\n"
-msgstr " o_snentry: 0x%04x\n"
-
-#: od-xcoff.c:481
-#, c-format
-msgid " o_sntext: 0x%04x\n"
-msgstr " o_sntext: 0x%04x\n"
-
-#: od-xcoff.c:483
-#, c-format
-msgid " o_sndata: 0x%04x\n"
-msgstr " o_sndata: 0x%04x\n"
-
-#: od-xcoff.c:485
-#, c-format
-msgid " o_sntoc: 0x%04x\n"
-msgstr " o_sntoc: 0x%04x\n"
-
-#: od-xcoff.c:487
-#, c-format
-msgid " o_snloader: 0x%04x\n"
-msgstr " o_snloader: 0x%04x\n"
-
-#: od-xcoff.c:489
-#, c-format
-msgid " o_snbss: 0x%04x\n"
-msgstr " o_snbss: 0x%04x\n"
-
-#: od-xcoff.c:491
-#, c-format
-msgid " o_algntext: %u\n"
-msgstr " o_algntext: %u\n"
-
-#: od-xcoff.c:493
-#, c-format
-msgid " o_algndata: %u\n"
-msgstr " o_algndata: %u\n"
-
-#: od-xcoff.c:495
-#, c-format
-msgid " o_modtype: 0x%04x"
-msgstr " o_modtype: 0x%04x"
-
-#: od-xcoff.c:500
-#, c-format
-msgid " o_cputype: 0x%04x\n"
-msgstr " o_cputype: 0x%04x\n"
-
-#: od-xcoff.c:502
-#, c-format
-msgid " o_maxstack: 0x%08x\n"
-msgstr " o_maxstack: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:504
-#, c-format
-msgid " o_maxdata: 0x%08x\n"
-msgstr " o_maxdata: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:507
-#, c-format
-msgid " o_debugger: 0x%08x\n"
-msgstr " o_debugger: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:521
+#: od-xcoff.c:522
#, c-format
msgid "Section headers (at %u+%u=0x%08x to 0x%08x):\n"
msgstr "Phần đầu đoạn (tại vị trí %u+%u=0x%08x đến 0x%08x):\n"
-#: od-xcoff.c:526
+#: od-xcoff.c:527
#, c-format
msgid " No section header\n"
msgstr " Không phần đầu đoạn\n"
-#: od-xcoff.c:531 od-xcoff.c:542 od-xcoff.c:598
+#: od-xcoff.c:532 od-xcoff.c:544 od-xcoff.c:599
msgid "cannot read section header"
msgstr "không thể đọc phần đầu của phần"
-#: od-xcoff.c:534
-#, c-format
-msgid " # Name paddr vaddr size scnptr relptr lnnoptr nrel nlnno\n"
-msgstr " # Tên paddr vaddr kích thước scnptr relptr lnnoptr nrel nlnno\n"
-
-#: od-xcoff.c:546
-#, c-format
-msgid "%2d %-8.8s %08x %08x %08x %08x %08x %08x %-5d %-5d\n"
-msgstr "%2d %-8.8s %08x %08x %08x %08x %08x %08x %-5d %-5d\n"
-
-#: od-xcoff.c:557
+#: od-xcoff.c:558
#, c-format
msgid " Flags: %08x "
msgstr " Các cờ: %08x "
-#: od-xcoff.c:565
+#: od-xcoff.c:566
#, c-format
msgid "overflow - nreloc: %u, nlnno: %u\n"
msgstr "tràn - nreloc: %u, nlnno: %u\n"
-#: od-xcoff.c:586 od-xcoff.c:919 od-xcoff.c:974
+#: od-xcoff.c:587 od-xcoff.c:922 od-xcoff.c:978
msgid "cannot read section headers"
msgstr "lỗi đọc các phần đầu của phần"
-#: od-xcoff.c:650
-msgid "cannot read strings table len"
+#: od-xcoff.c:646
+msgid "cannot read strings table length"
msgstr "không đọc được độ dài bảng các chuỗi"
-#: od-xcoff.c:664
+#: od-xcoff.c:662
msgid "cannot read strings table"
msgstr "không đọc được bảng các chuỗi"
-#: od-xcoff.c:672
+#: od-xcoff.c:670
msgid "cannot read symbol table"
msgstr "không đọc được bảng ký hiệu"
-#: od-xcoff.c:687
+#: od-xcoff.c:685
msgid "cannot read symbol entry"
msgstr "không thể đọc mục ký hiệu"
-#: od-xcoff.c:722
+#: od-xcoff.c:720
msgid "cannot read symbol aux entry"
msgstr "không thể đọc mục ký hiệu aux"
-#: od-xcoff.c:744
+#: od-xcoff.c:742
#, c-format
msgid "Symbols table (strtable at 0x%08x)"
msgstr "Bảng ký hiệu (strtable at 0x%08x)"
-#: od-xcoff.c:749
+#: od-xcoff.c:747
#, c-format
msgid ""
":\n"
":\n"
" Không có ký hiệu\n"
-#: od-xcoff.c:755
+#: od-xcoff.c:753
#, c-format
msgid " (no strings):\n"
msgstr " (không có chuỗi):\n"
-#: od-xcoff.c:757
+#: od-xcoff.c:755
#, c-format
msgid " (strings size: %08x):\n"
msgstr " (kích thước chuỗi: %08x):\n"
-#: od-xcoff.c:770
+#. Translators: 'sc' is for storage class, 'off' for offset.
+#: od-xcoff.c:769
#, c-format
msgid " # sc value section type aux name/off\n"
-msgstr " # sc giá trị phần kiểu aux tên/off\n"
+msgstr " # sc giá-trị phần kiểu aux tên/off\n"
+#. Section length, number of relocs and line number.
#: od-xcoff.c:821
#, c-format
msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n"
msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n"
-#: od-xcoff.c:827
+#. Section length and number of relocs.
+#: od-xcoff.c:828
#, c-format
msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n"
msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n"
-#. Function aux entry.
-#: od-xcoff.c:837
-#, c-format
-msgid " exptr: %08x fsize: %08x lnnoptr: %08x endndx: %u\n"
-msgstr " exptr: %08x fsize: %08x lnnoptr: %08x endndx: %u\n"
-
-#: od-xcoff.c:856
-#, c-format
-msgid " scnsym: %-8u"
-msgstr " scnsym: %-8u"
-
-#: od-xcoff.c:858
-#, c-format
-msgid " scnlen: %08x"
-msgstr " scnlen: %08x"
-
-#: od-xcoff.c:859
-#, c-format
-msgid " h: parm=%08x sn=%04x al: 2**%u"
-msgstr " h: parm=%08x sn=%04x al: 2**%u"
-
-#: od-xcoff.c:863
-#, c-format
-msgid " typ: "
-msgstr " typ: "
-
-#: od-xcoff.c:865
-#, c-format
-msgid " cl: "
-msgstr " cl: "
-
-#: od-xcoff.c:878
-#, c-format
-msgid " ftype: %02x "
-msgstr " ftype: %02x "
-
-#: od-xcoff.c:881
-#, c-format
-msgid "fname: %.14s"
-msgstr "fname: %.14s"
-
-# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: od-xcoff.c:887
-#, c-format
-msgid " %s"
-msgstr " %s"
-
-#: od-xcoff.c:889
+#: od-xcoff.c:891
#, c-format
msgid "offset: %08x"
msgstr "khoảng bù (offset): %08x"
-#: od-xcoff.c:896
-#, c-format
-msgid " lnno: %u\n"
-msgstr " lnno: %u\n"
-
-#: od-xcoff.c:931
+#: od-xcoff.c:934
#, c-format
msgid "Relocations for %s (%u)\n"
msgstr "Xây dựng lại cho %s (%u)\n"
-#: od-xcoff.c:934
+#: od-xcoff.c:937
msgid "cannot read relocations"
msgstr "không đọc được thông tin xây dựng lại"
-#: od-xcoff.c:937
-#, c-format
-msgid "vaddr sgn mod sz type symndx symbol\n"
-msgstr "vaddr sgn mod sz type symndx ký hiệu\n"
-
-#: od-xcoff.c:946
+#: od-xcoff.c:950
msgid "cannot read relocation entry"
msgstr "không thể đọc mục của thông tin xây dựng lại"
-#: od-xcoff.c:950
-#, c-format
-msgid "%08x %c %c %-2u "
-msgstr "%08x %c %c %-2u "
-
-#: od-xcoff.c:986
+#: od-xcoff.c:990
#, c-format
msgid "Line numbers for %s (%u)\n"
msgstr "Số của dòng cho %s (%u)\n"
-#: od-xcoff.c:989
+#: od-xcoff.c:993
msgid "cannot read line numbers"
msgstr "không thể đọc được số dòng"
-#: od-xcoff.c:992
+#. Line number, symbol index and physical address.
+#: od-xcoff.c:997
#, c-format
msgid "lineno symndx/paddr\n"
msgstr "lineno symndx/paddr\n"
-#: od-xcoff.c:1000
+#: od-xcoff.c:1005
msgid "cannot read line number entry"
msgstr "không thể đọc mục số của dòng"
-#: od-xcoff.c:1004
-#, c-format
-msgid " %-6u "
-msgstr " %-6u "
-
-#: od-xcoff.c:1043
+#: od-xcoff.c:1048
#, c-format
msgid "no .loader section in file\n"
msgstr "không có phần .loader trong tập tin\n"
-#: od-xcoff.c:1049
+#: od-xcoff.c:1054
#, c-format
msgid "section .loader is too short\n"
msgstr "phần .loader quá ngắn\n"
-#: od-xcoff.c:1056
+#: od-xcoff.c:1061
#, c-format
msgid "Loader header:\n"
msgstr "Phần đầu bộ tải:\n"
-#: od-xcoff.c:1058
+#: od-xcoff.c:1063
#, c-format
msgid " version: %u\n"
msgstr " phiên bản: %u\n"
-#: od-xcoff.c:1061
+#: od-xcoff.c:1066
#, c-format
msgid " Unhandled version\n"
msgstr " Phiên bản không nắm được\n"
-#: od-xcoff.c:1066
+#: od-xcoff.c:1071
#, c-format
msgid " nbr symbols: %u\n"
msgstr " ký hiệu nbr: %u\n"
-#: od-xcoff.c:1068
+#: od-xcoff.c:1073
#, c-format
msgid " nbr relocs: %u\n"
msgstr " nbr relocs: %u\n"
-#: od-xcoff.c:1069
+#. Import string table length.
+#: od-xcoff.c:1075
#, c-format
msgid " import strtab len: %u\n"
msgstr " nhập vào độ dài strtab: %u\n"
-#: od-xcoff.c:1072
+#: od-xcoff.c:1078
#, c-format
msgid " nbr import files: %u\n"
-msgstr " các tập tin nhập nbr: %u\n"
+msgstr " các tập tin nhập nbr: %u\n"
-#: od-xcoff.c:1074
+#: od-xcoff.c:1080
#, c-format
msgid " import file off: %u\n"
-msgstr " tắt nhập khẩu tập tin: %u\n"
+msgstr " tắt nhập khẩu tập tin: %u\n"
-#: od-xcoff.c:1076
+#: od-xcoff.c:1082
#, c-format
msgid " string table len: %u\n"
-msgstr " độ dài bảng chuỗi: %u\n"
+msgstr " độ dài bảng chuỗi: %u\n"
-#: od-xcoff.c:1078
+#: od-xcoff.c:1084
#, c-format
msgid " string table off: %u\n"
-msgstr " tắt bảng chuỗi: %u\n"
+msgstr " tắt bảng chuỗi: %u\n"
-#: od-xcoff.c:1081
+#: od-xcoff.c:1087
#, c-format
msgid "Dynamic symbols:\n"
msgstr "Các ký hiệu động:\n"
-#: od-xcoff.c:1082
-#, c-format
-msgid " # value sc IFEW ty class file pa name\n"
-msgstr " # giá trị sc IFEW ty class file pa name\n"
-
-#: od-xcoff.c:1087
+#: od-xcoff.c:1094
#, c-format
msgid " %4u %08x %3u "
msgstr " %4u %08x %3u "
-#: od-xcoff.c:1100
+#: od-xcoff.c:1107
#, c-format
msgid " %3u %3u "
msgstr " %3u %3u "
-#: od-xcoff.c:1109
+#: od-xcoff.c:1116
#, c-format
msgid "(bad offset: %u)"
msgstr "(khoảng bù (offset) sai: %u)"
-#: od-xcoff.c:1116
+#: od-xcoff.c:1123
#, c-format
msgid "Dynamic relocs:\n"
msgstr "relocs động:\n"
-#: od-xcoff.c:1117
-#, c-format
-msgid " vaddr sec sz typ sym\n"
-msgstr " vaddr sec sz typ sym\n"
-
-#: od-xcoff.c:1129
-#, c-format
-msgid " %08x %3u %c%c %2u "
-msgstr " %08x %3u %c%c %2u "
-
-#: od-xcoff.c:1140
-#, c-format
-msgid ".text"
-msgstr ".text"
-
-#: od-xcoff.c:1143
-#, c-format
-msgid ".data"
-msgstr ".data"
-
-#: od-xcoff.c:1146
-#, c-format
-msgid ".bss"
-msgstr ".bss"
-
-# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: od-xcoff.c:1149
-#, c-format
-msgid "%u"
-msgstr "%u"
-
-#: od-xcoff.c:1155
+#: od-xcoff.c:1163
#, c-format
msgid "Import files:\n"
msgstr "Nhập các tập tin:\n"
-#: od-xcoff.c:1187
+#: od-xcoff.c:1195
#, c-format
msgid "no .except section in file\n"
msgstr "không có phần .except trong tập tin\n"
-#: od-xcoff.c:1195
+#: od-xcoff.c:1203
#, c-format
msgid "Exception table:\n"
msgstr "Bảng ngoại lệ:\n"
-#: od-xcoff.c:1196
-#, c-format
-msgid "lang reason sym/addr\n"
-msgstr "lý do `lang' sym/addr\n"
-
-#: od-xcoff.c:1204
-#, c-format
-msgid " %02x %02x "
-msgstr " %02x %02x "
-
-#: od-xcoff.c:1209
-#, c-format
-msgid "@%08x"
-msgstr "@%08x"
-
-#: od-xcoff.c:1229
+#: od-xcoff.c:1238
#, c-format
msgid "no .typchk section in file\n"
msgstr "không có phần .typchk trong tập tin\n"
-#: od-xcoff.c:1236
+#: od-xcoff.c:1245
#, c-format
msgid "Type-check section:\n"
msgstr "Phần kiểm-tra-kiểu:\n"
-#: od-xcoff.c:1237
-#, c-format
-msgid "offset len lang-id general-hash language-hash\n"
-msgstr "offset len lang-id general-hash language-hash\n"
-
-#: od-xcoff.c:1282
+#: od-xcoff.c:1292
#, c-format
msgid " address beyond section size\n"
msgstr " địa chỉ vượt quá kích cỡ phần\n"
-#: od-xcoff.c:1292
+#: od-xcoff.c:1302
#, c-format
msgid " tags at %08x\n"
msgstr " các thẻ tại %08x\n"
-#: od-xcoff.c:1299
-#, c-format
-msgid " version: %u, lang: %u, global_link: %u, is_eprol: %u, has_tboff: %u, int_proc: %u\n"
-msgstr " phiên bản: %u, lang: %u, global_link: %u, is_eprol: %u, has_tboff: %u, int_proc: %u\n"
-
-#: od-xcoff.c:1306
-#, c-format
-msgid " has_ctl: %u, tocless: %u, fp_pres: %u, log_abort: %u, int_hndl: %u\n"
-msgstr " has_ctl: %u, tocless: %u, fp_pres: %u, log_abort: %u, int_hndl: %u\n"
-
-#: od-xcoff.c:1312
-#, c-format
-msgid " name_pres: %u, uses_alloca: %u, cl_dis_inv: %u, saves_cr: %u, saves_lr: %u\n"
-msgstr " name_pres: %u, uses_alloca: %u, cl_dis_inv: %u, saves_cr: %u, saves_lr: %u\n"
-
-#: od-xcoff.c:1318
-#, c-format
-msgid " stores_bc: %u, fixup: %u, fpr_saved: %-2u, spare3: %u, gpr_saved: %-2u\n"
-msgstr " stores_bc: %u, fixup: %u, fpr_saved: %-2u, spare3: %u, gpr_saved: %-2u\n"
-
-#: od-xcoff.c:1324
-#, c-format
-msgid " fixparms: %-3u floatparms: %-3u parm_on_stk: %u\n"
-msgstr " fixparms: %-3u floatparms: %-3u parm_on_stk: %u\n"
-
-#: od-xcoff.c:1337
-#, c-format
-msgid " parminfo: 0x%08x\n"
-msgstr " parminfo: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:1348
-#, c-format
-msgid " tb_offset: 0x%08x (start=0x%08x)\n"
-msgstr " tb_offset: 0x%08x (bắt đầu=0x%08x)\n"
-
-#: od-xcoff.c:1359
-#, c-format
-msgid " hand_mask_offset: 0x%08x\n"
-msgstr " hand_mask_offset: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:1370
+#: od-xcoff.c:1380
#, c-format
msgid " number of CTL anchors: %u\n"
msgstr " số của các điểm neo CTL: %u\n"
-#: od-xcoff.c:1375
-#, c-format
-msgid " CTL[%u]: %08x\n"
-msgstr " CTL[%u]: %08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:1389
+#: od-xcoff.c:1399
#, c-format
msgid " Name (len: %u): "
msgstr " Tên (dài: %u): "
-#: od-xcoff.c:1392
+#: od-xcoff.c:1402
#, c-format
msgid "[truncated]\n"
msgstr "[bị cắt ngắn]\n"
-#: od-xcoff.c:1407
-#, c-format
-msgid " alloca reg: %u\n"
-msgstr " alloca reg: %u\n"
-
-#: od-xcoff.c:1411
+#: od-xcoff.c:1421
#, c-format
msgid " (end of tags at %08x)\n"
msgstr " (cuối thẻ tại %08x)\n"
-#: od-xcoff.c:1414
+#: od-xcoff.c:1424
#, c-format
msgid " no tags found\n"
msgstr "không tìm thấy thẻ nào\n"
-#: od-xcoff.c:1418
+#: od-xcoff.c:1428
#, c-format
msgid " Truncated .text section\n"
-msgstr "Phần « .text » (văn bản) bị cắt cụt\n"
+msgstr "Phần “.text” (văn bản) bị cắt cụt\n"
-#: od-xcoff.c:1503
+#: od-xcoff.c:1513
#, c-format
msgid "TOC:\n"
msgstr "Mục Lục (TOC):\n"
-#: od-xcoff.c:1546
+#: od-xcoff.c:1556
#, c-format
msgid "Nbr entries: %-8u Size: %08x (%u)\n"
msgstr "Mục Nbr: %-8u Kích thước: %08x (%u)\n"
-#: od-xcoff.c:1630
+#: od-xcoff.c:1640
msgid "cannot read header"
msgstr "không thể đọc phần đầu"
-#: od-xcoff.c:1638
+#: od-xcoff.c:1648
#, c-format
msgid "File header:\n"
msgstr "Đầu tập tin:\n"
-#: od-xcoff.c:1639
+#: od-xcoff.c:1649
#, c-format
msgid " magic: 0x%04x (0%04o) "
msgstr " số mầu nhiệm: 0x%04x (0%04o) "
-#: od-xcoff.c:1643
+#: od-xcoff.c:1653
#, c-format
msgid "(WRMAGIC: writable text segments)"
msgstr "(WRMAGIC: đoạn nhớ có thể ghi chữ được)"
-#: od-xcoff.c:1646
+#: od-xcoff.c:1656
#, c-format
msgid "(ROMAGIC: readonly sharablee text segments)"
msgstr "(ROMAGIC: các đoan sharablee text chỉ cho đọc)"
-#: od-xcoff.c:1649
+#: od-xcoff.c:1659
#, c-format
msgid "(TOCMAGIC: readonly text segments and TOC)"
msgstr "(TOCMAGIC: đoạn chữ và MỤC-LỤC (TOC) chỉ cho đọc)"
-#: od-xcoff.c:1652
+#: od-xcoff.c:1662
#, c-format
msgid "unknown magic"
msgstr "không hiểu số mầu nhiệm"
-#: od-xcoff.c:1659
+#: od-xcoff.c:1669
#, c-format
msgid " Unhandled magic\n"
msgstr " Không nắm được số mầu nhiệm\n"
#: rclex.c:197
msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n"
-msgstr "giá trị không hợp lệ được chỉ định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page » (trang mã).\n"
+msgstr "giá trị không hợp lệ được chỉ định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch “code_page” (trang mã).\n"
#: rdcoff.c:198
#, c-format
#: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699
#, c-format
msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s"
-msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s"
+msgstr "“bfd_coff_get_syment” bị lỗi: %s"
#: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719
#, c-format
msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s"
-msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s"
+msgstr "“bfd_coff_get_auxent” bị lỗi: %s"
#: rdcoff.c:786
#, c-format
msgid "%ld: .bf without preceding function"
-msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước"
+msgstr "%ld: “.bf” không có hàm đi trước"
#: rdcoff.c:836
#, c-format
msgid "%ld: unexpected .ef\n"
-msgstr "%ld: « .ef » bất thường\n"
+msgstr "%ld: “.ef” bất thường\n"
#: rddbg.c:88
#, c-format
msgid "Last stabs entries before error:\n"
msgstr "Những mục stabs cuối cùng được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n"
-#: readelf.c:265
+#: readelf.c:268
msgid "<none>"
msgstr "<không>"
-#: readelf.c:266
+#: readelf.c:269
msgid "<no-name>"
msgstr "<không-tên>"
-#: readelf.c:267 readelf.c:5026 readelf.c:5536 readelf.c:8077 readelf.c:8195
-#: readelf.c:9154 readelf.c:9234 readelf.c:9287 readelf.c:12150
-#: readelf.c:12153
+#: readelf.c:270 readelf.c:5083 readelf.c:5594 readelf.c:8132 readelf.c:8250
+#: readelf.c:9233 readelf.c:9327 readelf.c:9388 readelf.c:12391
+#: readelf.c:12394
msgid "<corrupt>"
-msgstr "<hư hỏng>"
+msgstr "<hỏng>"
-#: readelf.c:300
+#: readelf.c:309
#, c-format
msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
-msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n"
+msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến 0x%lx cho %s\n"
-#: readelf.c:315
+#: readelf.c:324
#, c-format
msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
-#: readelf.c:325
+#: readelf.c:334
#, c-format
msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n"
msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n"
-#: readelf.c:625
+#: readelf.c:638
msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
-msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
+msgstr "Không hiểu về việc tái định vị trên kiến trúc máy này\n"
-#: readelf.c:646 readelf.c:676 readelf.c:744 readelf.c:773
-msgid "relocs"
-msgstr "đ.v. lại"
+#: readelf.c:659 readelf.c:757
+msgid "32-bit relocation data"
+msgstr "Phân bổ động dữ liệu 32-bit"
-#: readelf.c:658 readelf.c:688 readelf.c:755 readelf.c:784
+#: readelf.c:671 readelf.c:701 readelf.c:768 readelf.c:797
msgid "out of memory parsing relocs\n"
-msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc định vị lại\n"
+msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc tái định vị\n"
-#: readelf.c:889
+#: readelf.c:689 readelf.c:786
+msgid "64-bit relocation data"
+msgstr "Phân bổ động dữ liệu 64-bit"
+
+#: readelf.c:902
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n"
-msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
+msgstr " Bù Thtin Kiểu Gtrị kýhiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
-#: readelf.c:891
+#: readelf.c:904
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n"
-msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
+msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrịkýhiệu Tên_ký_hiệu + gì thêm\n"
-#: readelf.c:896
+#: readelf.c:909
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n"
-msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
+msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
-#: readelf.c:898
+#: readelf.c:911
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n"
-msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
+msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
-#: readelf.c:906
+#: readelf.c:919
#, c-format
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
-msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
+msgstr " Bù Th.tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
-#: readelf.c:908
+#: readelf.c:921
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n"
-msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
+msgstr " Bù Ttin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
-#: readelf.c:913
+#: readelf.c:926
#, c-format
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
-msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
+msgstr " Bù Ttin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
-#: readelf.c:915
+#: readelf.c:928
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n"
-msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
+msgstr " Bù Ttin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
-#: readelf.c:1219 readelf.c:1378 readelf.c:1386
+#: readelf.c:1245 readelf.c:1405 readelf.c:1413
#, c-format
msgid "unrecognized: %-7lx"
msgstr "không nhận ra: %-7lx"
-#: readelf.c:1244
+#: readelf.c:1270
#, c-format
msgid "<unknown addend: %lx>"
-msgstr "<không rõ phần cộng: %lx>"
+msgstr "<không hiểu phần cộng: %lx>"
-#: readelf.c:1251
+#: readelf.c:1277
#, c-format
msgid " bad symbol index: %08lx"
msgstr " chỉ mục ký hiệu sai: %08lx"
-#: readelf.c:1336
+#: readelf.c:1363
#, c-format
msgid "<string table index: %3ld>"
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>"
-#: readelf.c:1338
+#: readelf.c:1365
#, c-format
msgid "<corrupt string table index: %3ld>"
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
-#: readelf.c:1731
+#: readelf.c:1758
#, c-format
msgid "Processor Specific: %lx"
-msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx"
+msgstr "Đặc tả bộ xử lý: %lx"
-#: readelf.c:1755
+#: readelf.c:1782
#, c-format
msgid "Operating System specific: %lx"
-msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx"
+msgstr "Đặc tả Hệ điều hành: %lx"
-#: readelf.c:1759 readelf.c:2821
+#: readelf.c:1786 readelf.c:2858
#, c-format
msgid "<unknown>: %lx"
-msgstr "<không rõ>: %lx"
+msgstr "<không hiểu>: %lx"
-#: readelf.c:1772
+#: readelf.c:1799
msgid "NONE (None)"
msgstr "NONE (Không có)"
-#: readelf.c:1773
+#: readelf.c:1800
msgid "REL (Relocatable file)"
-msgstr "REL (Tập tin có thể định vị lại)"
+msgstr "REL (Tập tin có thể tái định vị)"
-#: readelf.c:1774
+#: readelf.c:1801
msgid "EXEC (Executable file)"
msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)"
-#: readelf.c:1775
+#: readelf.c:1802
msgid "DYN (Shared object file)"
msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)"
-#: readelf.c:1776
+#: readelf.c:1803
msgid "CORE (Core file)"
msgstr "CORE (Tập tin lõi)"
-#: readelf.c:1780
+#: readelf.c:1807
#, c-format
msgid "Processor Specific: (%x)"
-msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)"
+msgstr "Đặc tả bộ xử lý: (%x)"
-#: readelf.c:1782
+#: readelf.c:1809
#, c-format
msgid "OS Specific: (%x)"
-msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)"
+msgstr "Đặc tả HĐH: (%x)"
-#: readelf.c:1784 readelf.c:3068
+#: readelf.c:1811
#, c-format
msgid "<unknown>: %x"
-msgstr "<không rõ>: %x"
+msgstr "<không hiểu>: %x"
-#: readelf.c:1796
+#: readelf.c:1823
msgid "None"
msgstr "Không có"
-#: readelf.c:1964
+#: readelf.c:1994
#, c-format
msgid "<unknown>: 0x%x"
-msgstr "<không rõ>: 0x%x"
+msgstr "<không hiểu>: 0x%x"
-#: readelf.c:2150
+#: readelf.c:2180
msgid ", <unknown>"
-msgstr ", <không rõ>"
+msgstr ", <không hiểu>"
-#: readelf.c:2236 readelf.c:7428
+#: readelf.c:2266 readelf.c:7485
msgid "unknown"
-msgstr "không rõ"
+msgstr "không hiểu"
-#: readelf.c:2237
+#: readelf.c:2267
msgid "unknown mac"
-msgstr "không rõ mac"
+msgstr "không hiểu mac"
-#: readelf.c:2301
+#: readelf.c:2331
msgid ", relocatable"
msgstr ", relocatable (có thể tái định vị được)"
-#: readelf.c:2304
+#: readelf.c:2334
msgid ", relocatable-lib"
msgstr ", thư viện relocatable-lib (có thể tái định vị được)"
-#: readelf.c:2327
+#: readelf.c:2357
msgid ", unknown v850 architecture variant"
msgstr ", không hiểu biến thể kiến trúc v850"
-#: readelf.c:2384
+#: readelf.c:2414
msgid ", unknown CPU"
-msgstr ", không rõ kiến trúc CPU"
+msgstr ", không hiểu kiến trúc CPU"
-#: readelf.c:2399
+#: readelf.c:2429
msgid ", unknown ABI"
msgstr ", không hiểu ABI"
-#: readelf.c:2419 readelf.c:2453
+#: readelf.c:2452 readelf.c:2486
msgid ", unknown ISA"
msgstr ", không hiểu ISA"
-#: readelf.c:2626
+#: readelf.c:2663
msgid "Standalone App"
msgstr "Ứng dụng Độc lập"
-#: readelf.c:2635
+#: readelf.c:2672
msgid "Bare-metal C6000"
msgstr "Bare-metal C6000"
-#: readelf.c:2645 readelf.c:3431 readelf.c:3447
+#: readelf.c:2682 readelf.c:3471 readelf.c:3487
#, c-format
msgid "<unknown: %x>"
-msgstr "<không rõ : %x>"
+msgstr "<không hiểu: %x>"
+
+#. This message is probably going to be displayed in a 15
+#. character wide field, so put the hex value first.
+#: readelf.c:3108
+#, c-format
+msgid "%08x: <unknown>"
+msgstr "%08x: <không hiểu>"
-#: readelf.c:3123
+#: readelf.c:3163
#, c-format
msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n"
-msgstr "Sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
+msgstr "Cách dùng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
-#: readelf.c:3124
+#: readelf.c:3164
#, c-format
msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung của tập tin định dạng ELF\n"
-#: readelf.c:3125
+#: readelf.c:3165
#, c-format
msgid ""
" Options are:\n"
" Display the contents of DWARF2 debug sections\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
-" -a --all \t\t\t\t\tTương đương với: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
-" -h --file-header \t\t\t\tHiển thị đầu tập tin ELF\n"
-" -l --program-headers \t\tHiển thị phần đầu chương trình\n"
-" --segments \t\t\tBí danh cho « --program-headers »\n"
-" -S --section-headers \t\t\tHiển thị đầu của các phần\n"
-" --sections \t\t\tBí danh « --section-headers »\n"
-" -g --section-groups \t\t\t Hiển thị các nhóm phần\n"
-" -t --section-details\t\t\tHiển thị chi tiết về phần\n"
-" -e --headers \t\t\t\tTương đương với: -h -l -S\n"
-" -s --syms \t\t\tHiển thị bảng ký hiệu\n"
-" --symbols \t\t\tBí danh cho « --syms »\n"
+" -a --all Tương đương với: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
+" -h --file-header Hiển thị đầu tập tin ELF\n"
+" -l --program-headers Hiển thị phần đầu chương trình\n"
+" --segments Bí danh cho “--program-headers”\n"
+" -S --section-headers Hiển thị đầu của các phần\n"
+" --sections Bí danh “--section-headers”\n"
+" -g --section-groups Hiển thị các nhóm phần\n"
+" -t --section-details Hiển thị chi tiết về phần\n"
+" -e --headers Tương đương với: -h -l -S\n"
+" -s --syms Hiển thị bảng ký hiệu\n"
+" --symbols Bí danh cho “--syms”\n"
" --dyn-syms Hiển thị bảng ký hiệu năng động\n"
-" -n --notes \t\t\tHiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n"
-" -r --relocs \t\tHiển thị các việc định vị lại (nếu có)\n"
-" -u --unwind \t\tHiển thị thông tin tháo ra (nếu có)\n"
-" -d --dynamic \t\tHiển thị phần động (nếu có)\n"
-" -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
+" -n --notes Hiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n"
+" -r --relocs Hiển thị các việc tái định vị (nếu có)\n"
+" -u --unwind Hiển thị thông tin tháo ra (nếu có)\n"
+" -d --dynamic Hiển thị phần động (nếu có)\n"
+" -V --version-info Hiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
" -A --arch-specific Hiển thị thông tin đặc trưng cho kiến trúc (nếu có)\n"
" -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n"
" -D --use-dynamic Dùng thông tin phần động khi hiển thị ký hiệu\n"
" -p --string-dump=<số|tên>\n"
" Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng chuỗi)\n"
" -R --relocated-dump=<số|tên>\n"
-" Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte đã định vị lại)\n"
+" Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte đã tái định vị)\n"
" -w[lLiaprmfFsoRt] hay\n"
" --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
" =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
" • loc\t\t\tđịnh vị\n"
" • Ranges\t\tcác phạm vi\n"
-#: readelf.c:3157
+#: readelf.c:3197
#, c-format
msgid ""
" --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n"
" --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu hay\n"
" sâu hơn\n"
-#: readelf.c:3162
+#: readelf.c:3202
#, c-format
msgid ""
" -i --instruction-dump=<number|name>\n"
" -i --instruction-dump=<số|tên>\n"
" Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n"
-#: readelf.c:3166
+#: readelf.c:3206
#, c-format
msgid ""
" -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n"
" -H --help Display this information\n"
" -v --version Display the version number of readelf\n"
msgstr ""
-" -I --histogram\n"
-"\tHiển thị biểu đồ tần xuất của các độ dài danh sách xô\n"
+" -I --histogram Hiển thị biểu đồ tần xuất của các độ dài danh sách xô\n"
" -W --wide Cho phép chiều rộng kết xuất vượt qua 80 ký tự\n"
-" @<file> \t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
-" -H --help \tHiển thị trợ giúp này\n"
-" -v --version \tHiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n"
+" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
+" -H --help Hiển thị trợ giúp này\n"
+" -v --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n"
-#: readelf.c:3195 readelf.c:3224 readelf.c:3228 readelf.c:13374
+#: readelf.c:3235 readelf.c:3264 readelf.c:3268 readelf.c:13623
msgid "Out of memory allocating dump request table.\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
-#: readelf.c:3400
+#: readelf.c:3440
#, c-format
msgid "Invalid option '-%c'\n"
-msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n"
+msgstr "Tùy chọn không hợp lệ “-%c”\n"
-#: readelf.c:3415
+#: readelf.c:3455
msgid "Nothing to do.\n"
msgstr "Không có gì cần làm.\n"
-#: readelf.c:3427 readelf.c:3443 readelf.c:8013
+#: readelf.c:3467 readelf.c:3483 readelf.c:8068
msgid "none"
msgstr "không có"
-#: readelf.c:3444
+#: readelf.c:3484
msgid "2's complement, little endian"
-msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối nhỏ"
+msgstr "phần bù của 2, byte nhỏ trước"
-#: readelf.c:3445
+#: readelf.c:3485
msgid "2's complement, big endian"
-msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối lớn"
+msgstr "phần bù của 2, byte lớn trước"
-#: readelf.c:3463
+#: readelf.c:3503
msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
-#: readelf.c:3473
+#: readelf.c:3513
#, c-format
msgid "ELF Header:\n"
msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
-#: readelf.c:3474
+#: readelf.c:3514
#, c-format
msgid " Magic: "
msgstr " Ma thuật: "
-#: readelf.c:3478
+#: readelf.c:3518
#, c-format
msgid " Class: %s\n"
-msgstr " Hạng: %s\n"
+msgstr " Lớp: %s\n"
-#: readelf.c:3480
+#: readelf.c:3520
#, c-format
msgid " Data: %s\n"
-msgstr " Dữ liệu: %s\n"
+msgstr " Dữ liệu: %s\n"
-#: readelf.c:3482
+#: readelf.c:3522
#, c-format
msgid " Version: %d %s\n"
-msgstr " Phiên bản: %d %s\n"
+msgstr " Phiên bản: %d %s\n"
-#: readelf.c:3487
+#: readelf.c:3527
#, c-format
msgid "<unknown: %lx>"
-msgstr "<không rõ: %lx>"
+msgstr "<không hiểu: %lx>"
-#: readelf.c:3489
+#: readelf.c:3529
#, c-format
msgid " OS/ABI: %s\n"
msgstr " OS/ABI: %s\n"
-#: readelf.c:3491
+#: readelf.c:3531
#, c-format
msgid " ABI Version: %d\n"
-msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
+msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
-#: readelf.c:3493
+#: readelf.c:3533
#, c-format
msgid " Type: %s\n"
-msgstr " Kiểu : %s\n"
+msgstr " Kiểu: %s\n"
-#: readelf.c:3495
+#: readelf.c:3535
#, c-format
msgid " Machine: %s\n"
-msgstr " Máy: %s\n"
+msgstr " Máy: %s\n"
-#: readelf.c:3497
+#: readelf.c:3537
#, c-format
msgid " Version: 0x%lx\n"
-msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n"
+msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n"
-#: readelf.c:3500
+#: readelf.c:3540
#, c-format
msgid " Entry point address: "
-msgstr " Địa chỉ điểm vào : "
+msgstr " Địa chỉ điểm vào: "
-#: readelf.c:3502
+#: readelf.c:3542
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Start of program headers: "
msgstr ""
"\n"
-" Đầu các dòng đầu chương trình: "
+" Đầu các dòng đầu chương trình: "
-#: readelf.c:3504
+#: readelf.c:3544
#, c-format
msgid ""
" (bytes into file)\n"
" Start of section headers: "
msgstr ""
" (byte vào tập tin)\n"
-" Đầu các dòng đầu phần: "
+" Đầu các dòng đầu phần: "
-#: readelf.c:3506
+#: readelf.c:3546
#, c-format
msgid " (bytes into file)\n"
msgstr " (byte vào tập tin)\n"
-#: readelf.c:3508
+#: readelf.c:3548
#, c-format
msgid " Flags: 0x%lx%s\n"
-msgstr " Cờ : 0x%lx%s\n"
+msgstr " Cờ: 0x%lx%s\n"
-#: readelf.c:3511
+#: readelf.c:3551
#, c-format
msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n"
-msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n"
+msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n"
-#: readelf.c:3513
+#: readelf.c:3553
#, c-format
msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n"
-msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
+msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
-#: readelf.c:3515
+#: readelf.c:3555
#, c-format
msgid " Number of program headers: %ld"
-msgstr " Số các dòng đầu phần chương trình: %ld"
+msgstr " Số các dòng đầu phần chương trình: %ld"
-#: readelf.c:3522
+#: readelf.c:3562
#, c-format
msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n"
-msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
+msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
-#: readelf.c:3524
+#: readelf.c:3564
#, c-format
msgid " Number of section headers: %ld"
-msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld"
+msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld"
-#: readelf.c:3529
+#: readelf.c:3569
#, c-format
msgid " Section header string table index: %ld"
-msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
+msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
-#: readelf.c:3536
+#: readelf.c:3576
#, c-format
msgid " <corrupt: out of range>"
-msgstr "<hư hỏng: nằm ngoài phạm vi>"
+msgstr " <hư hỏng: nằm ngoài phạm vi>"
-#: readelf.c:3570 readelf.c:3604
+#: readelf.c:3610 readelf.c:3644
msgid "program headers"
msgstr "các dòng đầu chương trình"
-#: readelf.c:3671
+#: readelf.c:3711
msgid "possibly corrupt ELF header - it has a non-zero program header offset, but no program headers"
msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu ELF sai hỏngr - nó có khoảng bù phần đầu chương trình khác không, nhưng lại không có các phần đầu chương trình"
-#: readelf.c:3674
+#: readelf.c:3714
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:3680
+#: readelf.c:3720
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Kiểu tập tin Elf là %s\n"
-#: readelf.c:3681
+#: readelf.c:3721
#, c-format
msgid "Entry point "
msgstr "Điểm vào "
-#: readelf.c:3683
+#: readelf.c:3723
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại khoảng bù"
-#: readelf.c:3695 readelf.c:3697
+#: readelf.c:3735 readelf.c:3737
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Dòng đầu chương trình:\n"
-#: readelf.c:3701
+#: readelf.c:3741
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
-msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
+msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ VL CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
-#: readelf.c:3704
+#: readelf.c:3744
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
-msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
+msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ VL CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
-#: readelf.c:3708
+#: readelf.c:3748
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n"
-msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
+msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
-#: readelf.c:3710
+#: readelf.c:3750
#, c-format
msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
-msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
+msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
-#: readelf.c:3803
+#: readelf.c:3843
msgid "more than one dynamic segment\n"
msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
-#: readelf.c:3822
+#: readelf.c:3862
msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n"
-msgstr "không có phần « .dynamic » (động) trong phân đoạn động\n"
+msgstr "không có phần “.dynamic” (động) trong phân đoạn động\n"
-#: readelf.c:3837
+#: readelf.c:3877
msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n"
-msgstr "phần « .dynamic » (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n"
+msgstr "phần “.dynamic” (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n"
-#: readelf.c:3840
+#: readelf.c:3880
msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n"
-msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n"
+msgstr "phần “.dynamic” (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n"
-#: readelf.c:3848
+#: readelf.c:3888
msgid "Unable to find program interpreter name\n"
msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
-#: readelf.c:3855
+#: readelf.c:3895
msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n"
-msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
+msgstr "Lỗi nội bộ: không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
-#: readelf.c:3859
+#: readelf.c:3899
msgid "Unable to read program interpreter name\n"
msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n"
-#: readelf.c:3862
+#: readelf.c:3902
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
" [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
-#: readelf.c:3874
+#: readelf.c:3914
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
" Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
-#: readelf.c:3875
+#: readelf.c:3915
#, c-format
msgid " Segment Sections...\n"
msgstr " Các phần phân đoạn...\n"
-#: readelf.c:3911
+#: readelf.c:3951
msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
-#: readelf.c:3927
+#: readelf.c:3967
#, c-format
msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
-msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD ».\n"
+msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu “PT_LOAD”.\n"
-#: readelf.c:3942 readelf.c:3985
+#: readelf.c:3982 readelf.c:4025
msgid "section headers"
msgstr "dòng đầu phần"
-#: readelf.c:4032 readelf.c:4107
+#: readelf.c:4074 readelf.c:4154
msgid "sh_entsize is zero\n"
msgstr "sh_entsize là số không\n"
-#: readelf.c:4040 readelf.c:4115
+#: readelf.c:4082 readelf.c:4162
msgid "Invalid sh_entsize\n"
msgstr "sh_entsize không hợp lệ\n"
-#: readelf.c:4045 readelf.c:4120
+#: readelf.c:4087 readelf.c:4167
msgid "symbols"
msgstr "ký hiệu"
-# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
-#: readelf.c:4057 readelf.c:4132
-msgid "symtab shndx"
-msgstr "symtab shndx"
+#: readelf.c:4099 readelf.c:4178
+msgid "symbol table section indicies"
+msgstr "các chỉ số của phần bảng ký hiệu"
-#: readelf.c:4392
+#: readelf.c:4439
#, c-format
msgid "UNKNOWN (%*.*lx)"
-msgstr "KHÔNG RÕ (%*.*lx)"
+msgstr "KHÔNG HIỂU (%*.*lx)"
-#: readelf.c:4414
+#: readelf.c:4461
msgid "possibly corrupt ELF file header - it has a non-zero section header offset, but no section headers\n"
msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu tập tin ELF sai hỏng - nó có khoảng bù phần đầu chương khác không, nhưng lại không có phần đầu chương\n"
-#: readelf.c:4417
+#: readelf.c:4464
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Không có phần trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:4423
+#: readelf.c:4470
#, c-format
msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx:\n"
-#: readelf.c:4444 readelf.c:5022 readelf.c:5433 readelf.c:5739 readelf.c:6152
-#: readelf.c:7036 readelf.c:9132
+#: readelf.c:4491 readelf.c:5079 readelf.c:5491 readelf.c:5797 readelf.c:6210
+#: readelf.c:7093 readelf.c:9213
msgid "string table"
msgstr "bảng chuỗi"
-#: readelf.c:4511
+#: readelf.c:4558
#, c-format
msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
-msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (mong đợi %lx)\n"
+msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (cần %lx)\n"
-#: readelf.c:4531
+#: readelf.c:4578
msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
# Type: text
# Description
-#: readelf.c:4544
+#: readelf.c:4590
msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
-#: readelf.c:4550
+#: readelf.c:4596
msgid "dynamic strings"
msgstr "chuỗi động"
-#: readelf.c:4557
+#: readelf.c:4603
msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
-#: readelf.c:4627
+#: readelf.c:4674
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Dòng đầu phần:\n"
-#: readelf.c:4629
+#: readelf.c:4676
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Dòng đầu phần:\n"
-#: readelf.c:4635 readelf.c:4646 readelf.c:4657
+#: readelf.c:4682 readelf.c:4693 readelf.c:4704
#, c-format
msgid " [Nr] Name\n"
msgstr " [Nr] Tên\n"
-#: readelf.c:4636
+#: readelf.c:4683
#, c-format
msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n"
-msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
+msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
-#: readelf.c:4640
+#: readelf.c:4687
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
-msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
+msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Ttin Canh\n"
-#: readelf.c:4647
+#: readelf.c:4694
#, c-format
msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n"
-msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Tin Canh\n"
+msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Ttin Canh\n"
-#: readelf.c:4651
+#: readelf.c:4698
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
-msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
+msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Ttin Canh\n"
-#: readelf.c:4658
+#: readelf.c:4705
#, c-format
msgid " Type Address Offset Link\n"
-msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n"
+msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n"
-#: readelf.c:4659
+#: readelf.c:4706
#, c-format
msgid " Size EntSize Info Align\n"
-msgstr " Cỡ CỡEnt Tin Canh\n"
+msgstr " Cỡ CỡEnt Ttin Canh\n"
-#: readelf.c:4663
+#: readelf.c:4710
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n"
-msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n"
+msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n"
-#: readelf.c:4664
+#: readelf.c:4711
#, c-format
msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
-msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Tin Canh\n"
+msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Ttin Canh\n"
-#: readelf.c:4669
+#: readelf.c:4716
#, c-format
msgid " Flags\n"
msgstr " Cờ\n"
-#: readelf.c:4748
+#: readelf.c:4796
#, c-format
msgid "section %u: sh_link value of %u is larger than the number of sections\n"
-msgstr "phần %u : giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n"
+msgstr "phần %u: giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n"
-#: readelf.c:4847
+#: readelf.c:4896
#, c-format
msgid ""
"Key to Flags:\n"
msgstr ""
"Các từ khoá Cờ:\n"
"\tW\tghi\n"
-" \tA\tcấp phát\n"
+" \tA\tđịnh vị\n"
"\tX\tthực hiện\n"
"\tM\ttrộn\n"
"\tS\tcác chuỗi\n"
"\tE\tloại trừ\n"
"\tx\tkhông hiểu\n"
"\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
-"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
-"\ts\tchỉ định bộ xử lý\n"
+"\to \tđặc tả hệ điều hành\n"
+"\ts\tđặc tả bộ xử lý\n"
-#: readelf.c:4852
+#: readelf.c:4901
#, c-format
msgid ""
"Key to Flags:\n"
msgstr ""
"Các từ khoá Cờ:\n"
"\tW\tghi\n"
-"\tA\tcấp phát\n"
+"\tA\tđịnh vị\n"
"\tX\tthực hiện\n"
"\tM\ttrộn\n"
"\tS\tcác chuỗi\n"
"\tE\tloại trừ\n"
"\tx\tkhông hiểu\n"
"\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
-"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
-"\ts\tchỉ định bộ xử lý\n"
+"\to \tđặc tả hệ điều hành\n"
+"\ts\tđặc tả bộ xử lý\n"
-#: readelf.c:4874
+#: readelf.c:4923
#, c-format
msgid "[<unknown>: 0x%x] "
-msgstr "[<không rõ>: 0x%x] "
+msgstr "[<không hiểu>: 0x%x] "
-#: readelf.c:4899
+#: readelf.c:4949
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Không có phần cho nhóm trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:4906
+#: readelf.c:4956
msgid "Section headers are not available!\n"
msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
-#: readelf.c:4930
+#: readelf.c:4980
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Không có nhóm phần trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:4967
+#: readelf.c:5018
#, c-format
msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
-msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n"
+msgstr "Có liên kết “sh_link” sai trong phần nhóm “%s”\n"
-#: readelf.c:4981
+#: readelf.c:5032
#, c-format
msgid "Corrupt header in group section `%s'\n"
-msgstr "Phần đầu hỏng trong chương nhóm `%s'\n"
+msgstr "Phần đầu hỏng trong chương nhóm “%s”\n"
-#: readelf.c:4992
+#: readelf.c:5038 readelf.c:5049
#, c-format
msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
-msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n"
+msgstr "Có thông tin “sh_info” sai trong phần nhóm “%s”\n"
-#: readelf.c:5031
+#: readelf.c:5088
msgid "section data"
msgstr "dữ liệu phần"
-#: readelf.c:5040
+#: readelf.c:5099
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%sgroup section [%5u] `%s' [%s] contains %u sections:\n"
msgstr ""
"\n"
-"%snhóm phần [%5u] `%s' [%s] chứa %u phần:\n"
+"%snhóm phần [%5u] “%s” [%s] chứa %u phần:\n"
-#: readelf.c:5043
+#: readelf.c:5102
#, c-format
msgid " [Index] Name\n"
msgstr " [Chỉ mục] Tên\n"
-#: readelf.c:5057
+#: readelf.c:5116
#, c-format
msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n"
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] > phần tối đa [%5u]\n"
-#: readelf.c:5066
+#: readelf.c:5125
#, c-format
msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n"
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
-#: readelf.c:5079
+#: readelf.c:5138
#, c-format
msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
-#: readelf.c:5146
+#: readelf.c:5205
msgid "dynamic section image fixups"
msgstr "bộ sửa chữa ảnh chương động"
-#: readelf.c:5158
+#: readelf.c:5217
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Bộ sửa chữa ảnh là cần thiết cho thư viện #%d: %s - ident: %lx\n"
-#: readelf.c:5161
+#: readelf.c:5220
#, c-format
msgid "Seg Offset Type SymVec DataType\n"
msgstr "Seg Offset Kiểu SymVec KiểuDữLiệu\n"
-#: readelf.c:5193
-msgid "dynamic section image relas"
-msgstr "relas ảnh phần động"
+#: readelf.c:5252
+msgid "dynamic section image relocations"
+msgstr "tái định vị ảnh phần động"
-#: readelf.c:5197
+#: readelf.c:5256
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Tái định vị ảnh\n"
-#: readelf.c:5199
+#: readelf.c:5258
#, c-format
msgid "Seg Offset Type Addend Seg Sym Off\n"
msgstr "Seg Offset Kiểu SốCộng Seg Sym Off\n"
-#: readelf.c:5254
+#: readelf.c:5313
msgid "dynamic string section"
msgstr "phần chuỗi động"
-#: readelf.c:5355
+#: readelf.c:5414
#, c-format
msgid ""
"\n"
"'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n"
msgstr ""
"\n"
-"phần định vị lại « %s » tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n"
+"phần tái định vị “%s” tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n"
-#: readelf.c:5370
+#: readelf.c:5429
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no dynamic relocations in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n"
+"Không có việc tái định vị động trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:5394
+#: readelf.c:5453
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Relocation section "
msgstr ""
"\n"
-"Phần định vị lại"
-
-#: readelf.c:5399 readelf.c:5815 readelf.c:5830 readelf.c:6167
-#, c-format
-msgid "'%s'"
-msgstr "« %s »"
+"Phần tái định vị"
-#: readelf.c:5401 readelf.c:5832 readelf.c:6169
+#: readelf.c:5460 readelf.c:5890 readelf.c:6227
#, c-format
msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
msgstr " tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
-#: readelf.c:5452
+#: readelf.c:5510
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no relocations in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n"
+"Không có việc tái định vị trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:5590
+#: readelf.c:5648
#, c-format
msgid "\tUnknown version.\n"
msgstr "\tKhông hiểu phiên bản.\n"
-#: readelf.c:5643 readelf.c:6016
+#: readelf.c:5701 readelf.c:6074
msgid "unwind table"
msgstr "tri ra bảng"
-#: readelf.c:5685 readelf.c:6098 readelf.c:6358
+#: readelf.c:5743 readelf.c:6156 readelf.c:6415
#, c-format
msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
-msgstr "Đang bỏ qua kiểu định vị lại bất thường %s\n"
+msgstr "Đang bỏ qua kiểu tái định vị bất thường %s\n"
-#: readelf.c:5747 readelf.c:6160 readelf.c:7044 readelf.c:7091
+#: readelf.c:5805 readelf.c:6218 readelf.c:7101 readelf.c:7148
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Không có phần tri ra trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:5810
+#: readelf.c:5868
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
-#: readelf.c:5823
+#: readelf.c:5873 readelf.c:5888 readelf.c:6225
+#, c-format
+msgid "'%s'"
+msgstr "“%s”"
+
+#: readelf.c:5880
msgid "unwind info"
msgstr "thông tin tri ra"
-#: readelf.c:5825 readelf.c:6166
+#: readelf.c:5883 readelf.c:6224
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Phần tri ra "
-#: readelf.c:6275
+#: readelf.c:6333
msgid "unwind data"
msgstr "dữ liệu unwind"
-#: readelf.c:6329
+#: readelf.c:6386
#, c-format
msgid "Skipping unexpected relocation at offset 0x%lx\n"
msgstr "đang bỏ qua tái định vị không như mong đợi trong phần bù 0x%lx\n"
-#: readelf.c:6433
+#: readelf.c:6490
#, c-format
msgid "[Truncated opcode]\n"
msgstr "[Opcode (mã thao tác) đã bị cắt cụt]\n"
-#: readelf.c:6477 readelf.c:6677
+#: readelf.c:6534 readelf.c:6734
#, c-format
msgid "Refuse to unwind"
msgstr "Từ chối tháo ra"
-#: readelf.c:6500
+#: readelf.c:6557
#, c-format
msgid " [Reserved]"
-msgstr " [Dành riêng]"
+msgstr " [Chưa dùng]"
-#: readelf.c:6528
+#: readelf.c:6585
#, c-format
msgid " finish"
msgstr " hoàn tất"
-#: readelf.c:6533 readelf.c:6619
+#: readelf.c:6590 readelf.c:6676
#, c-format
msgid "[Spare]"
msgstr "[Dư thừa]"
-#: readelf.c:6640 readelf.c:6774
+#: readelf.c:6697 readelf.c:6831
#, c-format
msgid " [unsupported opcode]"
msgstr " [Opcode (mã thao tác) không hỗ trợ]"
-#: readelf.c:6666
-#, c-format
-msgid " 0x%02x "
-msgstr " 0x%02x "
-
-#: readelf.c:6671
-#, c-format
-msgid " sp = sp + %d"
-msgstr " sp = sp + %d"
-
-#: readelf.c:6724
+#: readelf.c:6781
#, c-format
msgid "pop frame {"
msgstr "khung pop {"
-#: readelf.c:6735
+#: readelf.c:6792
msgid "[pad]"
msgstr "[đệm]"
-#: readelf.c:6763
+#: readelf.c:6820
#, c-format
msgid "sp = sp + %ld"
msgstr "sp = sp + %ld"
-#: readelf.c:6821
+#: readelf.c:6878
#, c-format
msgid " Personality routine: "
msgstr " Thủ tục cá nhân: "
-#: readelf.c:6839
+#: readelf.c:6896
#, c-format
msgid " [Truncated data]\n"
msgstr " [Dữ liệu đã cắt cụt]\n"
-#: readelf.c:6854
+#: readelf.c:6911
#, c-format
msgid " Compact model %d\n"
msgstr " Kiểu mẫu nén %d\n"
-#: readelf.c:6890
+#: readelf.c:6947
#, c-format
msgid " Restore stack from frame pointer\n"
msgstr " Phục hồi stack từ con trỏ khung\n"
-#: readelf.c:6892
+#: readelf.c:6949
#, c-format
msgid " Stack increment %d\n"
msgstr " Gia số Stack %d\n"
-#: readelf.c:6893
+#: readelf.c:6950
#, c-format
msgid " Registers restored: "
msgstr " Các thanh ghi đã được phục hồi lại: "
-#: readelf.c:6898
+#: readelf.c:6955
#, c-format
msgid " Return register: %s\n"
msgstr " Thanh ghi trả về: %s\n"
-#: readelf.c:6981
+#: readelf.c:7038
#, c-format
msgid "Could not locate .ARM.extab section containing 0x%lx.\n"
msgstr "Không thể xác định phần .ARM.extab đang chứa 0x%lx.\n"
-#: readelf.c:7050
+#: readelf.c:7107
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Unwind table index '%s' at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Tháo chỉ số bảng '%s' tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu các mục:\n"
+"Tháo chỉ số bảng “%s” tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu các mục:\n"
-#: readelf.c:7102
+#: readelf.c:7159
#, c-format
msgid "NONE\n"
msgstr "KHÔNG\n"
-#: readelf.c:7128
+#: readelf.c:7185
#, c-format
msgid "Interface Version: %s\n"
msgstr "Phiên bản Giao diện: %s\n"
-#: readelf.c:7130
+#: readelf.c:7187
#, c-format
msgid "<corrupt: %ld>\n"
msgstr "<hư hỏng: %ld>\n"
-#: readelf.c:7143
+#: readelf.c:7200
#, c-format
msgid "Time Stamp: %s\n"
msgstr "Dấu vết thời gian: %s\n"
-#: readelf.c:7320 readelf.c:7366
+#: readelf.c:7377 readelf.c:7423
msgid "dynamic section"
msgstr "phần động"
-#: readelf.c:7444
+#: readelf.c:7501
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Không có phần động trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:7482
+#: readelf.c:7539
msgid "Unable to seek to end of file!\n"
-msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc của tập tin.\n"
+msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến kết thúc của tập tin.\n"
-#: readelf.c:7495
+#: readelf.c:7552
msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
-#: readelf.c:7530
+#: readelf.c:7585
msgid "Unable to seek to end of file\n"
-msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc tập tin\n"
+msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến kết thúc tập tin\n"
-#: readelf.c:7537
+#: readelf.c:7592
msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
msgstr "Không thể quyết định chiều dài của bảng chuỗi động\n"
-#: readelf.c:7543
+#: readelf.c:7598
msgid "dynamic string table"
msgstr "bảng chuỗi động"
-#: readelf.c:7580
+#: readelf.c:7635
msgid "symbol information"
msgstr "thông tin ký hiệu"
-#: readelf.c:7605
+#: readelf.c:7660
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Phần động tại khoảng bù 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
-#: readelf.c:7608
+#: readelf.c:7663
#, c-format
msgid " Tag Type Name/Value\n"
-msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
+msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
-#: readelf.c:7644
+#: readelf.c:7699
#, c-format
msgid "Auxiliary library"
msgstr "Thư viện phụ"
-#: readelf.c:7648
+#: readelf.c:7703
#, c-format
msgid "Filter library"
msgstr "Thư viện lọc"
-#: readelf.c:7652
+#: readelf.c:7707
#, c-format
msgid "Configuration file"
msgstr "Tập tin cấu hình"
-#: readelf.c:7656
+#: readelf.c:7711
#, c-format
msgid "Dependency audit library"
msgstr "Thư viện kiểm tra quan hệ phụ thuộc"
-#: readelf.c:7660
+#: readelf.c:7715
#, c-format
msgid "Audit library"
msgstr "Thư viện kiểm tra"
-#: readelf.c:7678 readelf.c:7706 readelf.c:7734
+#: readelf.c:7733 readelf.c:7761 readelf.c:7789
#, c-format
msgid "Flags:"
-msgstr "Cờ :"
+msgstr "Cờ:"
-#: readelf.c:7681 readelf.c:7709 readelf.c:7736
+#: readelf.c:7736 readelf.c:7764 readelf.c:7791
#, c-format
msgid " None\n"
msgstr " Không có\n"
-#: readelf.c:7857
+#: readelf.c:7912
#, c-format
msgid "Shared library: [%s]"
msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
-#: readelf.c:7860
+#: readelf.c:7915
#, c-format
msgid " program interpreter"
msgstr " bộ giải dịch chương trình"
-#: readelf.c:7864
+#: readelf.c:7919
#, c-format
msgid "Library soname: [%s]"
msgstr "soname thư viện: [%s]"
-#: readelf.c:7868
+#: readelf.c:7923
#, c-format
msgid "Library rpath: [%s]"
msgstr "rpath thư viện: [%s]"
-#: readelf.c:7872
+#: readelf.c:7927
#, c-format
msgid "Library runpath: [%s]"
msgstr "runpath thư viện: [%s]"
-#: readelf.c:7905
+#: readelf.c:7960
#, c-format
msgid " (bytes)\n"
msgstr " (bytes)\n"
-#: readelf.c:7935
+#: readelf.c:7990
#, c-format
msgid "Not needed object: [%s]\n"
msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
-#: readelf.c:8035
+#: readelf.c:8090
msgid "| <unknown>"
-msgstr "| <không rõ>"
+msgstr "| <không hiểu>"
-#: readelf.c:8068
+#: readelf.c:8123
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Version definition section '%s' contains %u entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần định nghĩa phiên bản « %s » chứa %u mục nhập:\n"
+"Phần định nghĩa phiên bản “%s” chứa %u mục nhập:\n"
-#: readelf.c:8071
+#: readelf.c:8126
#, c-format
msgid " Addr: 0x"
msgstr " ĐChỉ: 0x"
-#: readelf.c:8073 readelf.c:8191 readelf.c:8332
+#: readelf.c:8128 readelf.c:8246 readelf.c:8390
#, c-format
msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n"
-msgstr " Bù : %#08lx Liên kết: %u (%s)\n"
+msgstr " Bù: %#08lx Lkết: %u (%s)\n"
-#: readelf.c:8081
+#: readelf.c:8136
msgid "version definition section"
msgstr "phần định nghĩa phiên bản"
-#: readelf.c:8114
+#: readelf.c:8169
#, c-format
msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s"
-msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
+msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
-#: readelf.c:8117
+#: readelf.c:8172
#, c-format
msgid " Index: %d Cnt: %d "
msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d "
-#: readelf.c:8133
+#: readelf.c:8188
#, c-format
msgid "Name: %s\n"
msgstr "Tên: %s\n"
-#: readelf.c:8135
+#: readelf.c:8190
#, c-format
msgid "Name index: %ld\n"
msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
-#: readelf.c:8157
+#: readelf.c:8212
#, c-format
msgid " %#06x: Parent %d: %s\n"
msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n"
-#: readelf.c:8160
+#: readelf.c:8215
#, c-format
msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
-#: readelf.c:8165
+#: readelf.c:8220
#, c-format
msgid " Version def aux past end of section\n"
msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
-#: readelf.c:8171
+#: readelf.c:8226
#, c-format
msgid " Version definition past end of section\n"
msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
-#: readelf.c:8186
+#: readelf.c:8241
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Version needs section '%s' contains %u entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần phiên bản cần thiết « %s » chứa %u mục nhập:\n"
+"Phần phiên bản cần thiết “%s” chứa %u mục nhập:\n"
-#: readelf.c:8189
+#: readelf.c:8244
#, c-format
msgid " Addr: 0x"
msgstr " ĐChỉ: 0x"
-#: readelf.c:8200
-msgid "version need section"
-msgstr "phần phiên bản cần thiết"
+#: readelf.c:8255
+msgid "Version Needs section"
+msgstr "Phần xác định phiên bản"
-#: readelf.c:8228
+#: readelf.c:8283
#, c-format
msgid " %#06x: Version: %d"
msgstr " %#06x: PhBản: %d"
-#: readelf.c:8231
+#: readelf.c:8286
#, c-format
msgid " File: %s"
msgstr " Tập tin: %s"
-#: readelf.c:8233
+#: readelf.c:8288
#, c-format
msgid " File: %lx"
msgstr " Tập tin: %lx"
-#: readelf.c:8235
+#: readelf.c:8290
#, c-format
msgid " Cnt: %d\n"
msgstr " Đếm: %d\n"
-#: readelf.c:8260
+#: readelf.c:8315
#, c-format
msgid " %#06x: Name: %s"
msgstr " %#06x: Tên: %s"
-#: readelf.c:8263
+#: readelf.c:8318
#, c-format
msgid " %#06x: Name index: %lx"
msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx"
-#: readelf.c:8266
+#: readelf.c:8321
#, c-format
msgid " Flags: %s Version: %d\n"
msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n"
-#: readelf.c:8278
-#, c-format
-msgid " Version need aux past end of section\n"
-msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
+#: readelf.c:8334
+msgid "Missing Version Needs auxillary information\n"
+msgstr "Thiếu thông tin phụ cần thiết cho phiên bản\n"
-#: readelf.c:8283
-#, c-format
-msgid " Version need past end of section\n"
-msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
+#: readelf.c:8340
+msgid "Missing Version Needs information\n"
+msgstr "Thiếu thông tin cần thiết cho phiên bản\n"
-#: readelf.c:8320
+#: readelf.c:8378
msgid "version string table"
msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
-#: readelf.c:8327
+#: readelf.c:8385
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Version symbols section '%s' contains %d entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n"
+"Phần ký hiệu phiên bản “%s” chứa %d mục nhập:\n"
-#: readelf.c:8330
+#: readelf.c:8388
#, c-format
msgid " Addr: "
msgstr " ĐChỉ: "
-#: readelf.c:8341
+#: readelf.c:8399
msgid "version symbol data"
msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
-#: readelf.c:8369
+#: readelf.c:8427
msgid " 0 (*local*) "
msgstr " 0 (*cục bộ*) "
-#: readelf.c:8373
+#: readelf.c:8431
msgid " 1 (*global*) "
msgstr " 1 (*toàn cục*) "
-#: readelf.c:8386
+#: readelf.c:8442
msgid "invalid index into symbol array\n"
msgstr "chỉ số không hợp lệ trong mảng ký kiệu\n"
-#: readelf.c:8420 readelf.c:9199
+#: readelf.c:8476 readelf.c:9279
msgid "version need"
msgstr "phiên bản cần"
-#: readelf.c:8430
+#: readelf.c:8487
msgid "version need aux (2)"
msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
-#: readelf.c:8445 readelf.c:8500
+#: readelf.c:8508 readelf.c:8570
msgid "*invalid*"
msgstr "*không hợp lệ*"
-#: readelf.c:8475 readelf.c:9264
+#: readelf.c:8538 readelf.c:9357
msgid "version def"
msgstr "đặt phiên bản"
-#: readelf.c:8495 readelf.c:9279
+#: readelf.c:8564 readelf.c:9379
msgid "version def aux"
msgstr "đặt phiên bản phụ"
-#: readelf.c:8529
+#: readelf.c:8599
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:8728
+#: readelf.c:8807
#, c-format
msgid "<other>: %x"
msgstr "<khác>: %x"
-#: readelf.c:8789
+#: readelf.c:8869
msgid "Unable to read in dynamic data\n"
msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
-#: readelf.c:8839
+#: readelf.c:8919
#, c-format
msgid " <corrupt: %14ld>"
msgstr "<hư hỏng: %14ld>"
-#: readelf.c:8882 readelf.c:8934 readelf.c:8958 readelf.c:8988 readelf.c:9012
+#: readelf.c:8962 readelf.c:9014 readelf.c:9038 readelf.c:9068 readelf.c:9092
msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n"
-msgstr "Không thể tìm nơi tới đầu của thông tin động\n"
+msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến đầu của thông tin động\n"
-#: readelf.c:8888 readelf.c:8940
+#: readelf.c:8968 readelf.c:9020
msgid "Failed to read in number of buckets\n"
msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n"
-#: readelf.c:8894
+#: readelf.c:8974
msgid "Failed to read in number of chains\n"
msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n"
-#: readelf.c:8996
+#: readelf.c:9076
msgid "Failed to determine last chain length\n"
msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n"
-#: readelf.c:9040
+#: readelf.c:9120
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
-#: readelf.c:9042 readelf.c:9060
+#: readelf.c:9122 readelf.c:9140
#, c-format
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
-msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
+msgstr " Số xô: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
-#: readelf.c:9044 readelf.c:9062
+#: readelf.c:9124 readelf.c:9142
#, c-format
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
-msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
+msgstr " Số xô: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
-#: readelf.c:9058
+#: readelf.c:9138
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Bảng ký hiệu của « .gnu.hash » cho ảnh:\n"
+"Bảng ký hiệu của “.gnu.hash” cho ảnh:\n"
-#: readelf.c:9101
+#: readelf.c:9182
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Symbol table '%s' has a sh_entsize of zero!\n"
msgstr ""
"\n"
-"Bảng ký hiệu '%s' có một sh_entsize số không!\n"
+"Bảng ký hiệu “%s” có một sh_entsize số không!\n"
-#: readelf.c:9106
+#: readelf.c:9187
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Symbol table '%s' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
+"Bảng ký hiệu “%s” chứa %lu mục nhập:\n"
-#: readelf.c:9111
+#: readelf.c:9192
#, c-format
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
-msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
+msgstr " Số: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
-#: readelf.c:9113
+#: readelf.c:9194
#, c-format
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
-msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
+msgstr " Số: Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
-#: readelf.c:9170
+#: readelf.c:9249
msgid "version data"
msgstr "dữ liệu phiên bản"
-#: readelf.c:9212
+#: readelf.c:9298
msgid "version need aux (3)"
msgstr "phiên bản phụ cần (3)"
-#: readelf.c:9239
+#: readelf.c:9332
msgid "bad dynamic symbol\n"
msgstr "ký hiệu động sai\n"
-#: readelf.c:9303
+#: readelf.c:9404
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Không có sẵn sàng thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
-#: readelf.c:9315
+#: readelf.c:9416
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
-#: readelf.c:9317 readelf.c:9387
+#: readelf.c:9418 readelf.c:9488
#, c-format
msgid " Length Number %% of total Coverage\n"
-msgstr " Dài Số %% tổng Phạm vi\n"
+msgstr " Dài Số %% tổng Khoảng bao quát\n"
-#: readelf.c:9385
+#: readelf.c:9486
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n"
msgstr ""
"\n"
-"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô « .gnu.hash » (tổng số %lu xô):\n"
+"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô “.gnu.hash” (tổng số %lu xô):\n"
-#: readelf.c:9451
+#: readelf.c:9552
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Phân đoạn thông tin động tại khoảng bù 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
-#: readelf.c:9454
+#: readelf.c:9555
#, c-format
msgid " Num: Name BoundTo Flags\n"
-msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n"
+msgstr " Số: Tên ĐóngVới Cờ\n"
-#: readelf.c:9463
+#: readelf.c:9564
#, c-format
msgid "<corrupt: %19ld>"
msgstr "<hư hỏng: %19ld>"
-#: readelf.c:9545
+#: readelf.c:9646
msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc"
-msgstr "Loại sự định vị lại MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự định vị lại SYM_DIFF"
+msgstr "Loại sự tái định vị MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự tái định vị SYM_DIFF"
-#: readelf.c:9705
+#: readelf.c:9813
#, c-format
msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n"
-msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n"
+msgstr "Thiếu thông tin về kiểu tái định vị 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n"
-#: readelf.c:10009
+#: readelf.c:10138
#, c-format
msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n"
-msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n"
+msgstr "không thể áp dụng kiểu tái định vị không được hỗ trợ %d cho phần %s\n"
-#: readelf.c:10017
+#: readelf.c:10146
#, c-format
msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
-msgstr "đang bỏ qua khoảng bù định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
+msgstr "đang bỏ qua khoảng bù tái định vị không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
-#: readelf.c:10041
+#: readelf.c:10155
+#, c-format
+msgid "skipping invalid relocation symbol index 0x%lx in section %s\n"
+msgstr "đang bỏ qua ký hiệu chỉ mục tái định vị không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
+
+#: readelf.c:10177
#, c-format
msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n"
-msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n"
+msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc tái định vị thứ %ld trong phần %s\n"
-#: readelf.c:10087
+#: readelf.c:10223
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
-#: readelf.c:10108
+#: readelf.c:10244
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '%s' has no data to dump.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n"
+"Phần “%s” không có dữ liệu cần đổ.\n"
-#: readelf.c:10114
+#: readelf.c:10250
msgid "section contents"
msgstr "nội dung phần"
-#: readelf.c:10133
+#: readelf.c:10269
#, c-format
msgid ""
"\n"
"String dump of section '%s':\n"
msgstr ""
"\n"
-"Đổ chuỗi của phần « %s »:\n"
+"Đổ chuỗi của phần “%s”:\n"
-#: readelf.c:10151
+#: readelf.c:10287
#, c-format
msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
-msgstr " Ghi chú : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
+msgstr " Ghi chú: Phần này có một số việc tái định vị được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
-#: readelf.c:10182
+#: readelf.c:10318
#, c-format
msgid " No strings found in this section."
msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này."
-#: readelf.c:10204
+#: readelf.c:10340
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Hex dump of section '%s':\n"
msgstr ""
"\n"
-"Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n"
+"Việc đổ thập lục của phần “%s”:\n"
-#: readelf.c:10228
+#: readelf.c:10364
#, c-format
msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
-msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
+msgstr " GHI CHÚ: phần này có một số việc tái định vị được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
-#: readelf.c:10362
+#: readelf.c:10498
#, c-format
msgid "%s section data"
msgstr "dữ liệu phần %s"
-#: readelf.c:10427
+#: readelf.c:10568
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '%s' has no debugging data.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
+"Phần “%s” không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
#. There is no point in dumping the contents of a debugging section
#. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random.
#. This can happen when a file containing a .eh_frame section is
#. stripped with the --only-keep-debug command line option.
-#: readelf.c:10436
+#: readelf.c:10577
#, c-format
msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n"
-msgstr "phần « %s » có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n"
+msgstr "phần “%s” có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n"
-#: readelf.c:10472
+#: readelf.c:10613
#, c-format
msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
msgstr "Không nhận ra phần gỡ lỗi: %s\n"
-#: readelf.c:10500
+#: readelf.c:10641
#, c-format
msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n"
-msgstr "Phần « %s » không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
+msgstr "Phần “%s” không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
-#: readelf.c:10541
+#: readelf.c:10682
#, c-format
msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
-#: readelf.c:10719 readelf.c:10733 readelf.c:10752 readelf.c:11070
+#: readelf.c:10860 readelf.c:10874 readelf.c:10893 readelf.c:11293
#, c-format
msgid "None\n"
msgstr "Không\n"
-#: readelf.c:10720
+#: readelf.c:10861
#, c-format
msgid "Application\n"
msgstr "Ứng dụng\n"
-#: readelf.c:10721
+#: readelf.c:10862
#, c-format
msgid "Realtime\n"
msgstr "Thời gian thực\n"
-#: readelf.c:10722
+#: readelf.c:10863
#, c-format
msgid "Microcontroller\n"
msgstr "Vi điều khiển\n"
-#: readelf.c:10723
+#: readelf.c:10864
#, c-format
msgid "Application or Realtime\n"
msgstr "Ứng dụng hay Ứng dụng thời gian thực\n"
-#: readelf.c:10734 readelf.c:10754 readelf.c:11124 readelf.c:11142
-#: readelf.c:11217 readelf.c:11238
+#: readelf.c:10875 readelf.c:10895 readelf.c:11347 readelf.c:11365
+#: readelf.c:11440 readelf.c:11461
#, c-format
msgid "8-byte\n"
msgstr "8-byte\n"
-#: readelf.c:10735 readelf.c:11220 readelf.c:11241
+#: readelf.c:10876 readelf.c:11443 readelf.c:11464
#, c-format
msgid "4-byte\n"
msgstr "4-byte\n"
-#: readelf.c:10739 readelf.c:10758
+#: readelf.c:10880 readelf.c:10899
#, c-format
msgid "8-byte and up to %d-byte extended\n"
msgstr "8-byte và mở rộng đến %d-byte\n"
-#: readelf.c:10753
+#: readelf.c:10894
#, c-format
msgid "8-byte, except leaf SP\n"
msgstr "8-byte, loại trừ leaf SP\n"
-#: readelf.c:10769 readelf.c:10859 readelf.c:11256
+#: readelf.c:10910 readelf.c:11000 readelf.c:11479
#, c-format
msgid "flag = %d, vendor = %s\n"
msgstr "cờ = %d, tác nhân = %s\n"
-#: readelf.c:10775
+#: readelf.c:10916
#, c-format
msgid "True\n"
msgstr "Đúng\n"
-#: readelf.c:10904 readelf.c:11008
+#: readelf.c:11045 readelf.c:11231
#, c-format
msgid "Hard or soft float\n"
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng hay mềm\n"
-#: readelf.c:10907
+#: readelf.c:11048
#, c-format
msgid "Hard float\n"
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng\n"
-#: readelf.c:10910 readelf.c:11017
+#: readelf.c:11051 readelf.c:11240
#, c-format
msgid "Soft float\n"
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần mềm\n"
-#: readelf.c:10913
+#: readelf.c:11054
#, c-format
msgid "Single-precision hard float\n"
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động chính đơn bằng phần cứng\n"
-#: readelf.c:10930 readelf.c:10956
+#: readelf.c:11071 readelf.c:11097
#, c-format
msgid "Any\n"
msgstr "Bất kỳ\n"
-#: readelf.c:10933
+#: readelf.c:11074
#, c-format
msgid "Generic\n"
msgstr "Chung (Generic)\n"
-#: readelf.c:10962
+#: readelf.c:11103
#, c-format
msgid "Memory\n"
msgstr "Bộ nhớ\n"
-#: readelf.c:11011
+#: readelf.c:11234
#, c-format
msgid "Hard float (double precision)\n"
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đôi)\n"
-#: readelf.c:11014
+#: readelf.c:11237
#, c-format
msgid "Hard float (single precision)\n"
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đơn)\n"
-#: readelf.c:11020
+#: readelf.c:11243
#, c-format
msgid "Hard float (MIPS32r2 64-bit FPU)\n"
msgstr "Tính số thực dấu chấm động bằng phần cứng (MIPS32r2 64-bit FPU)\n"
-#: readelf.c:11103
+#: readelf.c:11326
#, c-format
msgid "Not used\n"
msgstr "Không dùng\n"
-#: readelf.c:11106
+#: readelf.c:11329
#, c-format
msgid "2 bytes\n"
msgstr "2 bytes\n"
-#: readelf.c:11109
+#: readelf.c:11332
#, c-format
msgid "4 bytes\n"
msgstr "4 bytes\n"
-#: readelf.c:11127 readelf.c:11145 readelf.c:11223 readelf.c:11244
+#: readelf.c:11350 readelf.c:11368 readelf.c:11446 readelf.c:11467
#, c-format
msgid "16-byte\n"
msgstr "16-byte\n"
-#: readelf.c:11160
+#: readelf.c:11383
#, c-format
msgid "DSBT addressing not used\n"
msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT không được sử dụng\n"
-#: readelf.c:11163
+#: readelf.c:11386
#, c-format
msgid "DSBT addressing used\n"
msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT được sử dụng\n"
-#: readelf.c:11178
+#: readelf.c:11401
#, c-format
msgid "Data addressing position-dependent\n"
msgstr "Dữ liệu định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n"
-#: readelf.c:11181
+#: readelf.c:11404
#, c-format
msgid "Data addressing position-independent, GOT near DP\n"
msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT gần DP\n"
-#: readelf.c:11184
+#: readelf.c:11407
#, c-format
msgid "Data addressing position-independent, GOT far from DP\n"
msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT cách xa DP\n"
-#: readelf.c:11199
+#: readelf.c:11422
#, c-format
msgid "Code addressing position-dependent\n"
msgstr "Mã định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n"
-#: readelf.c:11202
+#: readelf.c:11425
#, c-format
msgid "Code addressing position-independent\n"
-msgstr "Mã định địa chỉ không phụ thuộc vị trí\n"
+msgstr "Mã định địa chỉ không phụ thuộc vị trí\n"
-#: readelf.c:11308
+#: readelf.c:11531
msgid "attributes"
msgstr "thuộc tính"
-#: readelf.c:11329
+#: readelf.c:11552
#, c-format
msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
-msgstr "LỖI : chiều dài phần sai (%d > %d)\n"
+msgstr "LỖI: chiều dài phần sai (%d > %d)\n"
-#: readelf.c:11335
+#: readelf.c:11558
#, c-format
msgid "Attribute Section: %s\n"
msgstr "Phần Thuộc tính: %s\n"
-#: readelf.c:11360
+#: readelf.c:11583
#, c-format
msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
-msgstr "LỖI : chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
+msgstr "LỖI: chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
-#: readelf.c:11372
+#: readelf.c:11595
#, c-format
msgid "File Attributes\n"
msgstr "Thuộc tính Tập tin\n"
-#: readelf.c:11375
+#: readelf.c:11598
#, c-format
msgid "Section Attributes:"
msgstr "Thuộc tính Phần:"
-#: readelf.c:11378
+#: readelf.c:11601
#, c-format
msgid "Symbol Attributes:"
msgstr "Thuộc tính Ký hiệu:"
-#: readelf.c:11393
+#: readelf.c:11616
#, c-format
msgid "Unknown tag: %d\n"
msgstr "Thẻ không hiểu: %d\n"
#. ??? Do something sensible, like dump hex.
-#: readelf.c:11412
+#: readelf.c:11635
#, c-format
msgid " Unknown section contexts\n"
msgstr " Không hiểu ngữ cảnh của phần\n"
-#: readelf.c:11419
+#: readelf.c:11642
#, c-format
msgid "Unknown format '%c'\n"
-msgstr "Không rõ định dạng « %c »\n"
+msgstr "Không hiểu định dạng “%c”\n"
-#: readelf.c:11463 readelf.c:11485
+#: readelf.c:11693 readelf.c:11715
msgid "<unknown>"
-msgstr "<không rõ>"
+msgstr "<không hiểu>"
-#: readelf.c:11580 readelf.c:12102
-msgid "liblist"
-msgstr "danh sách thư viện"
+#: readelf.c:11810 readelf.c:12344
+msgid "liblist section data"
+msgstr "dữ liệu phần liblist"
-#: readelf.c:11583
+#: readelf.c:11813
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '.liblist' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần '.liblist' có chứa %lu mục tin:\n"
+"Phần “.liblist” có chứa %lu mục tin:\n"
-#: readelf.c:11585
+#: readelf.c:11815
msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags\n"
msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ\n"
-#: readelf.c:11611
+#: readelf.c:11841
#, c-format
msgid "<corrupt: %9ld>"
msgstr "<hư hỏng: %9ld>"
-#: readelf.c:11616
+#: readelf.c:11846
msgid " NONE"
msgstr "KHÔNG"
-#: readelf.c:11667
+#: readelf.c:11897
msgid "options"
msgstr "tùy chọn"
-#: readelf.c:11698
+#: readelf.c:11928
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '%s' contains %d entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n"
+"Phần “%s” chứa %d mục nhập:\n"
-#: readelf.c:11859
+#: readelf.c:12089
msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n"
msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n"
-#: readelf.c:11876 readelf.c:11891
+#: readelf.c:12106 readelf.c:12121
msgid "conflict"
msgstr "xung đột"
-#: readelf.c:11901
+#: readelf.c:12131
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '.conflict' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
+"Phần “.conflict” (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
-#: readelf.c:11903
+#: readelf.c:12133
msgid " Num: Index Value Name"
-msgstr " Số : CMục Giá trị Tên"
+msgstr " Số: CMục Giá trị Tên"
-#: readelf.c:11915 readelf.c:11995 readelf.c:12063
+#: readelf.c:12145 readelf.c:12234 readelf.c:12305
#, c-format
msgid "<corrupt: %14ld>"
msgstr "<hư hỏng: %14ld>"
-#: readelf.c:11936
-msgid "GOT"
-msgstr "GOT"
+#: readelf.c:12167
+msgid "Global Offset Table data"
+msgstr "Dữ liệu bảng khoảng bù toàn cục"
-#: readelf.c:11937
+#: readelf.c:12171
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"GOT chính:\n"
-#: readelf.c:11938
+#: readelf.c:12172
#, c-format
msgid " Canonical gp value: "
msgstr " Giá trị gp chính tắc: "
-#: readelf.c:11942 readelf.c:12034
+#: readelf.c:12176 readelf.c:12276
#, c-format
msgid " Reserved entries:\n"
msgstr " Mục nhập dành riêng:\n"
-#: readelf.c:11943
+#: readelf.c:12177
#, c-format
msgid " %*s %10s %*s Purpose\n"
msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n"
-#: readelf.c:11944 readelf.c:11961 readelf.c:11977 readelf.c:12036
-#: readelf.c:12045
+#: readelf.c:12178 readelf.c:12195 readelf.c:12211 readelf.c:12278
+#: readelf.c:12287
msgid "Address"
msgstr "Địa chỉ"
-#: readelf.c:11944 readelf.c:11961 readelf.c:11977
+#: readelf.c:12178 readelf.c:12195 readelf.c:12212
msgid "Access"
msgstr "Truy cập"
-#: readelf.c:11945 readelf.c:11962 readelf.c:11978 readelf.c:12036
-#: readelf.c:12046
+#: readelf.c:12179 readelf.c:12196 readelf.c:12213 readelf.c:12278
+#: readelf.c:12288
msgid "Initial"
msgstr "Khởi tạo"
-#: readelf.c:11947
+#: readelf.c:12181
#, c-format
msgid " Lazy resolver\n"
msgstr " Thiết bị Lazy\n"
-#: readelf.c:11953
+#: readelf.c:12187
#, c-format
msgid " Module pointer (GNU extension)\n"
msgstr " Con trỏ môđun (phần mở rộng GNU)\n"
-#: readelf.c:11959
+#: readelf.c:12193
#, c-format
msgid " Local entries:\n"
-msgstr " Mục nhập cục bộ :\n"
+msgstr " Mục nhập cục bộ:\n"
-#: readelf.c:11975
+#: readelf.c:12209
#, c-format
msgid " Global entries:\n"
msgstr " Mục nhập toàn cục:\n"
-#: readelf.c:11979 readelf.c:12047
+#: readelf.c:12214 readelf.c:12289
msgid "Sym.Val."
msgstr "Sym.Val."
-#: readelf.c:11979 readelf.c:12047
-msgid "Type"
-msgstr "Kiểu"
-
-#: readelf.c:11979 readelf.c:12047
+#. Note for translators: "Ndx" = abbreviated form of "Index".
+#: readelf.c:12217 readelf.c:12289
msgid "Ndx"
msgstr "Ndx"
-#: readelf.c:11979 readelf.c:12047
+#: readelf.c:12217 readelf.c:12289
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#: readelf.c:12032
-msgid "PLT GOT"
-msgstr "PLT GOT"
-
-#: readelf.c:12033
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"PLT GOT:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"PLT GOT:\n"
-"\n"
+#: readelf.c:12271
+msgid "Procedure Linkage Table data"
+msgstr "Dữ liệu bảng liên kết các thủ tục"
-#: readelf.c:12035
+#: readelf.c:12277
#, c-format
msgid " %*s %*s Purpose\n"
msgstr " Mục đích %*s %*s\n"
-#: readelf.c:12038
+#: readelf.c:12280
#, c-format
msgid " PLT lazy resolver\n"
msgstr "Bộ giải quyết PLT lazy\n"
-#: readelf.c:12040
+#: readelf.c:12282
#, c-format
msgid " Module pointer\n"
-msgstr " Con trỏ môđun\n"
+msgstr " Con trỏ mô-đun\n"
-#: readelf.c:12043
+#: readelf.c:12285
#, c-format
msgid " Entries:\n"
msgstr " Mục nhập:\n"
-#: readelf.c:12110
+#: readelf.c:12352
msgid "liblist string table"
msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện"
-#: readelf.c:12121
+#: readelf.c:12362
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Library list section '%s' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần danh sách thư viện « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
+"Phần danh sách thư viện “%s” chứa %lu mục nhập:\n"
-#: readelf.c:12125
+#: readelf.c:12366
msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags"
msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ"
-#: readelf.c:12175
+#: readelf.c:12416
msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
-#: readelf.c:12177
+#: readelf.c:12418
msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
-#: readelf.c:12179
+#: readelf.c:12420
msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
-#: readelf.c:12181
+#: readelf.c:12422
msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
-#: readelf.c:12183
+#: readelf.c:12424
msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
-#: readelf.c:12185
+#: readelf.c:12426
msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
-msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)"
+msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc “user_xfpregs”)"
-#: readelf.c:12187
+#: readelf.c:12428
msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)"
msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)"
-#: readelf.c:12189
+#: readelf.c:12430
msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)"
msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)"
-#: readelf.c:12191
+#: readelf.c:12432
msgid "NT_X86_XSTATE (x86 XSAVE extended state)"
msgstr "NT_X86_XSTATE (trạng thái mở rộng x86 XSAVE)"
-#: readelf.c:12193
+#: readelf.c:12434
msgid "NT_S390_HIGH_GPRS (s390 upper register halves)"
msgstr "NT_S390_HIGH_GPRS (nửa trên thanh ghi s390)"
-#: readelf.c:12195
+#: readelf.c:12436
msgid "NT_S390_TIMER (s390 timer register)"
msgstr "NT_S390_TIMER (thanh ghi thời gian s390)"
-#: readelf.c:12197
+#: readelf.c:12438
msgid "NT_S390_TODCMP (s390 TOD comparator register)"
msgstr "NT_S390_TODCMP (thanh ghi so sánh s390 TOD)"
-#: readelf.c:12199
+#: readelf.c:12440
msgid "NT_S390_TODPREG (s390 TOD programmable register)"
msgstr "NT_S390_TODPREG (thanh ghi lập trình được s390 TOD )"
-#: readelf.c:12201
+#: readelf.c:12442
msgid "NT_S390_CTRS (s390 control registers)"
msgstr "NT_S390_CTRS (các thanh ghi điều khiển s390)"
-#: readelf.c:12203
+#: readelf.c:12444
msgid "NT_S390_PREFIX (s390 prefix register)"
msgstr "NT_S390_PREFIX (thanh ghi tiền tố s390)"
-#: readelf.c:12205
+#: readelf.c:12446
+msgid "NT_ARM_VFP (arm VFP registers)"
+msgstr "NT_ARM_VFP (thanh ghi VFP arm)"
+
+#: readelf.c:12448
msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
-#: readelf.c:12207
+#: readelf.c:12450
msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
-#: readelf.c:12209
+#: readelf.c:12452
msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
-#: readelf.c:12211
+#: readelf.c:12454
msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
-msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)"
+msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái “lwpstatus_t”)"
-#: readelf.c:12213
+#: readelf.c:12456
msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
-msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)"
+msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin “lwpsinfo_t”)"
-#: readelf.c:12215
+#: readelf.c:12458
msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
-msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)"
+msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái “win32_pstatus”)"
-#: readelf.c:12223
+#: readelf.c:12466
msgid "NT_VERSION (version)"
msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
-#: readelf.c:12225
+#: readelf.c:12468
msgid "NT_ARCH (architecture)"
msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)"
-#: readelf.c:12230 readelf.c:12253 readelf.c:12332 readelf.c:12390
-#: readelf.c:12467
+#: readelf.c:12473 readelf.c:12496 readelf.c:12575 readelf.c:12633
+#: readelf.c:12710
#, c-format
msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
-msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)"
+msgstr "Không hiểu kiểu ghi chú: (0x%08x)"
-#: readelf.c:12242
+#: readelf.c:12485
msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)"
msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)"
-#: readelf.c:12244
+#: readelf.c:12487
msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)"
msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)"
-#: readelf.c:12246
+#: readelf.c:12489
msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)"
msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)"
-#: readelf.c:12248
+#: readelf.c:12491
msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)"
msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)"
-#: readelf.c:12266
+#: readelf.c:12509
#, c-format
msgid " Build ID: "
msgstr " ID xây dựng: "
-#: readelf.c:12269 readelf.c:12425
-#, c-format
-msgid "\n"
-msgstr "\n"
-
-#: readelf.c:12305
+#: readelf.c:12548
#, c-format
msgid " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n"
msgstr " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n"
#. NetBSD core "procinfo" structure.
-#: readelf.c:12322
+#: readelf.c:12565
msgid "NetBSD procinfo structure"
msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
-#: readelf.c:12349 readelf.c:12363
+#: readelf.c:12592 readelf.c:12606
msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
-#: readelf.c:12351 readelf.c:12365
+#: readelf.c:12594 readelf.c:12608
msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
-msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: readelf.c:12371
-#, c-format
-msgid "PT_FIRSTMACH+%d"
-msgstr "PT_FIRSTMACH+%d"
+msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi “fpreg”)"
-#: readelf.c:12384
+#: readelf.c:12627
msgid "NT_STAPSDT (SystemTap probe descriptors)"
msgstr "NT_STAPSDT (bộ mô tả thăm dò SystemTap)"
-#: readelf.c:12417
+#: readelf.c:12660
#, c-format
msgid " Provider: %s\n"
msgstr " Nơi cung cấp: %s\n"
-#: readelf.c:12418
+#: readelf.c:12661
#, c-format
msgid " Name: %s\n"
msgstr " Tên: %s\n"
-#: readelf.c:12419
+#: readelf.c:12662
#, c-format
msgid " Location: "
msgstr " Vị trí:"
-#: readelf.c:12421
+#: readelf.c:12664
#, c-format
msgid ", Base: "
msgstr ", Cơ sở: "
-#: readelf.c:12423
+#: readelf.c:12666
#, c-format
msgid ", Semaphore: "
msgstr ", Cờ hiệu:"
-#: readelf.c:12426
+#: readelf.c:12669
#, c-format
msgid " Arguments: %s\n"
msgstr " Các đối số: %s\n"
-#: readelf.c:12439
+#: readelf.c:12682
msgid "NT_VMS_MHD (module header)"
msgstr "NT_VMS_MHD (module header)"
-#: readelf.c:12441
+#: readelf.c:12684
msgid "NT_VMS_LNM (language name)"
msgstr "NT_VMS_LNM (tên ngôn ngữ)"
-#: readelf.c:12443
+#: readelf.c:12686
msgid "NT_VMS_SRC (source files)"
msgstr "NT_VMS_SRC (tập tin mã nguồn)"
-#: readelf.c:12445
-msgid "NT_VMS_TITLE"
-msgstr "NT_VMS_TITLE"
-
-#: readelf.c:12447
+#: readelf.c:12690
msgid "NT_VMS_EIDC (consistency check)"
msgstr "NT_VMS_EIDC (kiểm tra tính nhất quán)"
-#: readelf.c:12449
+#: readelf.c:12692
msgid "NT_VMS_FPMODE (FP mode)"
msgstr "NT_VMS_FPMODE (chế độ FP)"
-#: readelf.c:12451
-msgid "NT_VMS_LINKTIME"
-msgstr "NT_VMS_LINKTIME"
-
-#: readelf.c:12453
+#: readelf.c:12696
msgid "NT_VMS_IMGNAM (image name)"
msgstr "NT_VMS_IMGNAM (tên ảnh)"
-#: readelf.c:12455
+#: readelf.c:12698
msgid "NT_VMS_IMGID (image id)"
msgstr "NT_VMS_IMGID (id ảnh)"
-#: readelf.c:12457
+#: readelf.c:12700
msgid "NT_VMS_LINKID (link id)"
msgstr "NT_VMS_LINKID (id liên kết)"
-#: readelf.c:12459
+#: readelf.c:12702
msgid "NT_VMS_IMGBID (build id)"
msgstr "NT_VMS_IMGBID (id xây dựng)"
-#: readelf.c:12461
+#: readelf.c:12704
msgid "NT_VMS_GSTNAM (sym table name)"
msgstr "NT_VMS_GSTNAM (tên bảng sym)"
-#: readelf.c:12463
-msgid "NT_VMS_ORIG_DYN"
-msgstr "NT_VMS_ORIG_DYN"
-
-#: readelf.c:12465
-msgid "NT_VMS_PATCHTIME"
-msgstr "NT_VMS_PATCHTIME"
-
-#: readelf.c:12481
+#: readelf.c:12724
#, c-format
msgid " Creation date : %.17s\n"
-msgstr " Ngày tạo : %.17s\n"
+msgstr " Ngày tạo : %.17s\n"
-#: readelf.c:12482
+#: readelf.c:12725
#, c-format
msgid " Last patch date: %.17s\n"
-msgstr " Ngày vá cuối: %.17s\n"
+msgstr " Ngày vá cuối : %.17s\n"
-#: readelf.c:12483
+#: readelf.c:12726
#, c-format
msgid " Module name : %s\n"
-msgstr " Tên mô-đun : %s\n"
+msgstr " Tên mô-đun : %s\n"
-#: readelf.c:12484
+#: readelf.c:12727
#, c-format
msgid " Module version : %s\n"
-msgstr " Phiên bản môđun : %s\n"
+msgstr " Phiên bản môđun: %s\n"
-#: readelf.c:12487
+#: readelf.c:12730
#, c-format
msgid " Invalid size\n"
msgstr " Kích cỡ sai\n"
-#: readelf.c:12490
+#: readelf.c:12733
#, c-format
msgid " Language: %s\n"
msgstr " Ngôn ngữ: %s\n"
-#: readelf.c:12494
-msgid " FP mode: 0x%016"
-msgstr " Chế độ FP: 0x%016"
+#: readelf.c:12737
+#, c-format
+msgid " Floating Point mode: "
+msgstr " Chế độ dấu chấm động: "
-#: readelf.c:12498
+#: readelf.c:12742
#, c-format
msgid " Link time: "
msgstr " Thời gian liên kết:"
-#: readelf.c:12504
+#: readelf.c:12748
#, c-format
msgid " Patch time: "
msgstr " Thời gian vá: "
-#: readelf.c:12510
+#: readelf.c:12754
#, c-format
msgid " Major id: %u, minor id: %u\n"
-msgstr " id lớn: %u, id nhỏ: %u\n"
+msgstr " id lớn: %u, id nhỏ: %u\n"
-#: readelf.c:12513
+#: readelf.c:12757
#, c-format
-msgid " Manip date : "
-msgstr " Ngày Manip : "
+msgid " Last modified : "
+msgstr " Lần cuối sửa :"
-#: readelf.c:12516
+#: readelf.c:12760
+#, c-format
msgid ""
"\n"
-" Link flags : 0x%016"
+" Link flags : "
msgstr ""
"\n"
-" Các cờ liên kết : 0x%016"
+" Các cờ liên kết :"
-#: readelf.c:12519
+#: readelf.c:12763
#, c-format
msgid " Header flags: 0x%08x\n"
-msgstr " Các cờ phần đầu: 0x%08x\n"
+msgstr "Các cờ phần đầu: 0x%08x\n"
-#: readelf.c:12521
+#: readelf.c:12765
#, c-format
msgid " Image id : %s\n"
-msgstr " id ảnh : %s\n"
+msgstr " id ảnh : %s\n"
-#: readelf.c:12525
+#: readelf.c:12769
#, c-format
msgid " Image name: %s\n"
-msgstr " Tên ảnh: %s\n"
+msgstr " Tên ảnh: %s\n"
-#: readelf.c:12528
+#: readelf.c:12772
#, c-format
msgid " Global symbol table name: %s\n"
-msgstr " Tên bảng ký hiệu toàn cục: %s\n"
+msgstr " Tên bảng ký hiệu toàn cục: %s\n"
-#: readelf.c:12531
+#: readelf.c:12775
#, c-format
msgid " Image id: %s\n"
-msgstr " id ảnh: %s\n"
+msgstr " id ảnh: %s\n"
-#: readelf.c:12534
+#: readelf.c:12778
#, c-format
msgid " Linker id: %s\n"
-msgstr " id bộ liên kết: %s\n"
+msgstr "id bộ liên kết: %s\n"
-#: readelf.c:12609
+#: readelf.c:12853
msgid "notes"
msgstr "ghi chú"
-#: readelf.c:12615
+#: readelf.c:12859
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Gặp ghi chú tại khoảng bù 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n"
-#: readelf.c:12617
+#: readelf.c:12861
#, c-format
msgid " %-20s %10s\tDescription\n"
msgstr " %-20s %10s\tMô tả\n"
-#: readelf.c:12617
+#: readelf.c:12861
msgid "Owner"
msgstr "Chủ sở hữu"
-#: readelf.c:12617
+#: readelf.c:12861
msgid "Data size"
msgstr "Kích thước dữ liệu"
-#: readelf.c:12655 readelf.c:12668
+#: readelf.c:12899 readelf.c:12912
#, c-format
msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n"
msgstr "tìm thấy ghi chú bị hỏng tại khoảng bù %lx vào ghi chú lõi\n"
-#: readelf.c:12657 readelf.c:12670
+#: readelf.c:12901 readelf.c:12914
#, c-format
msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
-#: readelf.c:12766
+#: readelf.c:13010
#, c-format
msgid "No note segments present in the core file.\n"
msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
-#: readelf.c:12853
+#: readelf.c:13102
msgid ""
"This instance of readelf has been built without support for a\n"
"64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
"không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
"nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
-#: readelf.c:12900
+#: readelf.c:13149
#, c-format
msgid "%s: Failed to read file header\n"
msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n"
-#: readelf.c:12914
+#: readelf.c:13163
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Tập tin: %s\n"
-#: readelf.c:13086
+#: readelf.c:13335
#, c-format
msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n"
msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n"
-#: readelf.c:13092
+#: readelf.c:13341
#, c-format
msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n"
msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n"
-#: readelf.c:13110
+#: readelf.c:13359
#, c-format
msgid "Binary %s contains:\n"
msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n"
-#: readelf.c:13118
+#: readelf.c:13367
#, c-format
msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n"
msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n"
-#: readelf.c:13129
+#: readelf.c:13378
#, c-format
msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n"
msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng chỉ mục\n"
-#: readelf.c:13134
+#: readelf.c:13383
#, c-format
msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n"
-msgstr "%s: lỗi tìm nơi ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n"
-#: readelf.c:13217 readelf.c:13300
+#: readelf.c:13466 readelf.c:13549
#, c-format
msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
-msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n"
+msgstr "Không đọc được tập tin đầu vào “%s”.\n"
-#: readelf.c:13239
+#: readelf.c:13488
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to archive member.\n"
-msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới mục kho lưu.\n"
+msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến thành viên kho lưu.\n"
-#: readelf.c:13318
+#: readelf.c:13567
#, c-format
msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n"
msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n"
#: rename.c:124
#, c-format
msgid "%s: cannot set time: %s"
-msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s"
+msgstr "%s: không thể đặt thời gian: %s"
#. We have to clean up here.
#: rename.c:159 rename.c:197
#, c-format
msgid "unable to rename '%s'; reason: %s"
-msgstr "không thể thay tên « %s »; lý do : %s"
+msgstr "không thể thay tên “%s”; lý do: %s"
#: rename.c:205
#, c-format
msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s"
-msgstr "không thể sao chép tập tin « %s »; lý do : %s"
+msgstr "không thể sao chép tập tin “%s”; lý do: %s"
#: resbin.c:120
#, c-format
msgid "group icon"
msgstr "biểu tượng nhóm"
-#: resbin.c:935 resbin.c:1151
+#: resbin.c:935 resbin.c:1173
msgid "unexpected version string"
msgstr "chuỗi phiên bản bất thường"
msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld"
msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld"
-#: resbin.c:1049
+#: resbin.c:1059
+msgid "version stringtable"
+msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
+
+#: resbin.c:1067
#, c-format
msgid "unexpected version stringtable value length %ld"
msgstr "chiều dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld"
-#: resbin.c:1083
+#: resbin.c:1084
+msgid "version string"
+msgstr "chuỗi phiên bản"
+
+#: resbin.c:1101
#, c-format
msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld"
msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld"
-#: resbin.c:1094
+#: resbin.c:1108
#, c-format
msgid "unexpected version string length %ld < %ld"
msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld"
-#: resbin.c:1111
+#: resbin.c:1133
#, c-format
msgid "unexpected varfileinfo value length %ld"
msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld"
-#: resbin.c:1130
+#: resbin.c:1152
msgid "version varfileinfo"
msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
-#: resbin.c:1145
+#: resbin.c:1167
#, c-format
msgid "unexpected version value length %ld"
msgstr "chiều dài giá trị phiên bản bất thường %ld"
#: rescoff.c:173
#, c-format
msgid "%s: %s: address out of bounds"
-msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vi"
+msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoài phạm vi"
#: rescoff.c:190
msgid "directory"
#: rescoff.c:320
msgid "resource type unknown"
-msgstr "không rõ kiểu tài nguyên"
+msgstr "không hiểu kiểu tài nguyên"
#: rescoff.c:323
msgid "data entry"
#: rescoff.c:715
msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
-msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »"
+msgstr "không thể lấy kiểu việc tái định vị “BFD_RELOC_RVA”"
#: resrc.c:262 resrc.c:333
#, c-format
msgid "can't open temporary file `%s': %s"
-msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s"
+msgstr "không thể mở tập tin tạm thời “%s”: %s"
#: resrc.c:268
#, c-format
msgid "can't redirect stdout: `%s': %s"
-msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn « %s »: %s"
+msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn “%s”: %s"
#: resrc.c:329
#, c-format
msgid "can't execute `%s': %s"
-msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s"
+msgstr "không thể thực hiện “%s”: %s"
#: resrc.c:338
#, c-format
msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n"
-msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
+msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời “%s” để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
#: resrc.c:345
#, c-format
msgid "can't popen `%s': %s"
-msgstr "không thể popen « %s »: %s"
+msgstr "không thể popen “%s”: %s"
#: resrc.c:347
#, c-format
#: resrc.c:413
#, c-format
msgid "Tried `%s'\n"
-msgstr "Đã thử « %s »\n"
+msgstr "Đã thử “%s”\n"
#: resrc.c:424
#, c-format
msgid "Using `%s'\n"
-msgstr "Đang dùng « %s »\n"
+msgstr "Đang dùng “%s”\n"
#: resrc.c:608
msgid "preprocessing failed."
#: resrc.c:727 resrc.c:1502
#, c-format
msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
-msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh « %s »: %s"
+msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh “%s”: %s"
#: resrc.c:778
#, c-format
msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
-msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy"
+msgstr "tập tin con chạy “%s” không chứa dữ liệu con chạy"
#: resrc.c:810 resrc.c:1210
#, c-format
msgid "%s: fseek to %lu failed: %s"
-msgstr "%s: lỗi fseek tới %lu: %s"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi fseek tới %lu: %s"
#: resrc.c:936
msgid "help ID requires DIALOGEX"
#: resrc.c:966
#, c-format
msgid "stat failed on font file `%s': %s"
-msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ « %s »: %s"
+msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ “%s”: %s"
#: resrc.c:1179
#, c-format
msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
-msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng"
+msgstr "tập tin biểu tượng “%s” không chứa dữ liệu biểu tượng"
#: resrc.c:1724 resrc.c:1759
#, c-format
msgid "stat failed on file `%s': %s"
-msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin « %s »: %s"
+msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin “%s”: %s"
-#: resrc.c:1940
+#: resrc.c:1958
#, c-format
msgid "can't open `%s' for output: %s"
-msgstr "không thể mở « %s » cho kết xuất: %s"
+msgstr "không thể mở “%s” cho kết xuất: %s"
#: size.c:79
#, c-format
"\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
-" -A|-B --format={sysv|berkeley}\n"
-"\t\t\tChọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n"
-" -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n"
-"\t\t\tHiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
-" -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n"
-" --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n"
-" --target=<tên_bfd> Lập định dạng tập tin nhị phân\n"
+" -A|-B --format={sysv|berkeley} Chọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n"
+" -o|-d|-x --radix={8|10|16} Hiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
+" -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n"
+" --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n"
+" --target=<tên_bfd> Đặt định dạng tập tin nhị phân\n"
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
-" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
-" -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n"
+" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
+" -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n"
"\n"
#: size.c:160
#, c-format
msgid "invalid argument to --format: %s"
-msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (định dạng): %s"
+msgstr "đối số không hợp lệ tới “--format” (định dạng): %s"
#: size.c:187
#, c-format
msgid "Invalid radix: %s\n"
-msgstr "CÆ¡ sá»\9f không hợp lệ: %s\n"
+msgstr "CÆ¡ sá»\91 không hợp lệ: %s\n"
#: srconv.c:1733
#, c-format
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -q --quick (Cũ nên bị bỏ qua)\n"
-" -n --noprescan Đừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n"
-"\t\tthành lời định nghĩa (def)\n"
+" -n --noprescan Đừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n"
+" thành lời định nghĩa (def)\n"
" -d --debug Hiển thị thông tin về hành động hiện thời\n"
-" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
-" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
-" -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
+" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
+" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
+" -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
#: srconv.c:1880
#, c-format
#: stabs.c:346
#, c-format
msgid "Warning: %s: %s\n"
-msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n"
+msgstr "Cảnh báo: %s: %s\n"
#: stabs.c:456
#, c-format
msgid "N_LBRAC not within function\n"
-msgstr "« N_LBRAC » không phải bên trong hàm\n"
+msgstr "“N_LBRAC” không phải bên trong hàm\n"
#: stabs.c:495
#, c-format
msgid "Too many N_RBRACs\n"
-msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n"
+msgstr "Quá nhiều “N_RBRAC”\n"
#: stabs.c:727
msgid "unknown C++ encoded name"
-msgstr "không rõ tên mã C++"
+msgstr "không hiểu tên mã C++"
#. Complain and keep going, so compilers can invent new
#. cross-reference types.
#: stabs.c:2129
msgid "unknown virtual character for baseclass"
-msgstr "không rõ ký tự ảo cho hạng cơ bản"
+msgstr "không hiểu ký tự ảo cho lớp cơ sở"
#: stabs.c:2147
msgid "unknown visibility character for baseclass"
-msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
+msgstr "không hiểu ký tự tình trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
#: stabs.c:2337
msgid "unnamed $vb type"
#: stabs.c:2419
msgid "unknown visibility character for field"
-msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho trường"
+msgstr "không hiểu ký tự tình trạng hiển thị cho trường"
#: stabs.c:2679
msgid "const/volatile indicator missing"
#: stabs.c:2924
#, c-format
msgid "No mangling for \"%s\"\n"
-msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n"
+msgstr "Không có việc tháo gỡ cho “%s”\n"
#: stabs.c:3224
msgid "Undefined N_EXCL"
-msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »"
+msgstr "Chưa định nghĩa “N_EXCL”"
#: stabs.c:3304
#, c-format
#: stabs.c:3680
#, c-format
msgid "bad mangled name `%s'\n"
-msgstr "tên đã rối sai « %s »\n"
+msgstr "tên đã rối sai “%s”\n"
#: stabs.c:3775
#, c-format
" -v -V --version Print the program's version number\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
-" -a - --all Quét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
+" -a - --all Quét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
" -f --print-file-name Hiển thị tên tập tin ở trước mỗi chuỗi\n"
-" -n --bytes=[số]\n"
-" Tìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n"
-" -<số> số ký tự này (mặc định là 4).\n"
-" -t --radix={o,d,x}\n"
-"\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
-" -o Biệt hiệu cho « --radix=o » \n"
+" -n --bytes=[số] Tìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n"
+" -<số> Số ký tự này (mặc định là 4).\n"
+" -t --radix={o,d,x} In ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
+" -o Bí danh của “--radix=o” \n"
" -T --target=<TÊN_BFD> Ghi rõ định dạng tập tin nhị phân\n"
" -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
-"\t\tChọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n"
-" \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
-" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
-" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
-" -v -V --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
+" Chọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n"
+" s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
+" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
+" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
+" -v -V --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
+
+#: sysdump.c:66
+msgid "*undefined*"
+msgstr "*chưa định nghĩa*"
+
+#: sysdump.c:137
+#, c-format
+msgid "SUM IS %x\n"
+msgstr "SUM IS %x\n"
+
+#: sysdump.c:503
+#, c-format
+msgid "GOT A %x\n"
+msgstr "GOT A %x\n"
+
+#: sysdump.c:521
+#, c-format
+msgid "WANTED %x!!\n"
+msgstr "MUỐN %x!!\n"
+
+#: sysdump.c:539
+msgid "SYMBOL INFO"
+msgstr "SYMBOL INFO"
+
+#: sysdump.c:557
+msgid "DERIVED TYPE"
+msgstr "DERIVED TYPE"
+
+#: sysdump.c:614
+msgid "MODULE***\n"
+msgstr "MODULE***\n"
#: sysdump.c:647
#, c-format
" -v --version Print the program's version number\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
-" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
-" -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
+" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
+" -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
#: sysdump.c:715
#, c-format
#: windmc.c:190
#, c-format
msgid "can't create %s file `%s' for output.\n"
-msgstr "không thể tạo %s tập tin `%s' để kết xuất.\n"
+msgstr "không thể tạo %s tập tin “%s” để kết xuất.\n"
#: windmc.c:198
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
#: windmc.c:200
#, c-format
" Các tùy chọn là:\n"
" -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n"
" -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n"
-" -b --binprefix Tên tập tin « .bin » có tiền tố « .mc filename_ » để duy nhất.\n"
+" -b --binprefix Tên tập tin “.bin” có tiền tố “.mc filename_” để duy nhất.\n"
" -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n"
-" -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n"
+" -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n"
" -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n"
-" -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt đuôi mở rộng sử dụng khi xuất tập tin phần đầu\n"
-" -F --target <đích> Ghi rõ đích xuất cho endianness\n"
-" -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n"
+" -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt đuôi mở rộng sử dụng khi xuất tập tin phần đầu\n"
+" -F --target <đích> Ghi rõ đích xuất cho endianness\n"
+" -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n"
" -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n"
" -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n"
-" -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n"
+" -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n"
" -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n"
" -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n"
"\t\tlời xác định mã trạng thái\n"
-" -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n"
-" -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n"
-" -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n"
-" ánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n"
+" -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n"
+" -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n"
+" -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà ánh xạ các mã\n"
+" nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n"
#: windmc.c:220
#, c-format
#: windmc.c:261 windres.c:411
#, c-format
msgid "%s: warning: "
-msgstr "%s: cảnh báo : "
+msgstr "%s: cảnh báo: "
#: windmc.c:262
#, c-format
msgid "A codepage was specified switch `%s' and UTF16.\n"
-msgstr "Một trang mã được chỉ định chuyển đổi giữa « %s » và UTF16.\n"
+msgstr "Một trang mã được chỉ định chuyển đổi giữa “%s” và UTF16.\n"
#: windmc.c:263
#, c-format
msgid "\tcodepage settings are ignored.\n"
-msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n"
+msgstr "\tcài đặt trang mã bị bỏ qua.\n"
#: windmc.c:307
msgid "try to add a ill language."
#: windmc.c:1116
#, c-format
msgid "unable to open file `%s' for input.\n"
-msgstr "không thể mở tập tin `%s' để nhập.\n"
+msgstr "không thể mở tập tin “%s” để nhập.\n"
#: windmc.c:1124
#, c-format
#: windres.c:216
#, c-format
msgid "can't open %s `%s': %s"
-msgstr "không thể mở %s « %s »: %s"
+msgstr "không thể mở %s “%s”: %s"
#: windres.c:390
#, c-format
msgid ": expected to be a directory\n"
-msgstr ": mong đợi một thư mục\n"
+msgstr ": cần một thư mục\n"
#: windres.c:402
#, c-format
msgid ": expected to be a leaf\n"
-msgstr ": mong đợi một lá\n"
+msgstr ": cần một lá\n"
#: windres.c:413
#, c-format
msgid ": duplicate value\n"
-msgstr ": giá trị trùng\n"
+msgstr ": giá trị trùng lặp\n"
#: windres.c:563
#, c-format
msgid "unknown format type `%s'"
-msgstr "không rõ kiểu định dạng « %s »"
+msgstr "không hiểu kiểu định dạng “%s”"
#: windres.c:564
#, c-format
msgid "%s: supported formats:"
-msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ :"
+msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ:"
#. Otherwise, we give up.
#: windres.c:647
#, c-format
msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option"
-msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »"
+msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin “%s”: hãy sử dụng tùy chọn “-J”"
#: windres.c:659
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
#: windres.c:661
#, c-format
" --no-use-temp-file Use popen (default)\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
-" -i --input=<tập_tin> Tập tin nhập vào\n"
-" -o --output=<tập_tin> Tập tin kết xuất\n"
-" -J --input-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng nhập vào\n"
-" -O --output-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng kết xuất\n"
-" -F --target=<đích> Ghi rõ đích COFF\n"
-" --preprocessor=<chương_trình> Chương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
+" -i --input=<tập_tin> Tập tin nhập vào\n"
+" -o --output=<tập_tin> Tập tin kết xuất\n"
+" -J --input-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng nhập vào\n"
+" -O --output-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng kết xuất\n"
+" -F --target=<đích> Ghi rõ đích COFF\n"
+" --preprocessor=<chương_trình> Chương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
" --preprocessor-arg=<arg> Các đối số phụ thêm của bộ tiền xử lý\n"
-" -I --include-dir=<thư_mục> Bao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc\n"
-" -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>] Định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n"
-" -U --undefine <ký_hiệu> Hủy định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n"
-" -v --verbose Chi tiết: xuất thông tin về hành động hiện thời\n"
-" -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ trang mã mặc định\n"
-" -l --language=<giá_trị> Đặt ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
-" --use-temp-file Dùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
+" -I --include-dir=<thư_mục> Bao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc\n"
+" -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>] Định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n"
+" -U --undefine <ký_hiệu> Hủy định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n"
+" -v --verbose Chi tiết: xuất thông tin về hành động hiện thời\n"
+" -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ trang mã mặc định\n"
+" -l --language=<giá_trị> Đặt ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
+" --use-temp-file Dùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
" --no-use-temp-file Dùng popen (mặc định)\n"
#: windres.c:679
" -V --version Print version information\n"
msgstr ""
" -r Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n"
-" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
-" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
-" -V, --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
+" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
+" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
+" -V, --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
#: windres.c:687
#, c-format
#: windres.c:865
msgid "invalid option -f\n"
-msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n"
+msgstr "tùy chọn không hợp lệ “-f”\n"
#: windres.c:870
msgid "No filename following the -fo option.\n"
-msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n"
+msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn “-fo”.\n"
#: windres.c:959
#, c-format
msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
-msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng « -J » để thay thế.\n"
+msgstr "Tùy chọn “-l” bị phản đối để cài đặt định dạng nhập, hãy dùng “-J” để thay thế.\n"
#: windres.c:1072
msgid "no resources"
#: wrstabs.c:354 wrstabs.c:1915
#, c-format
msgid "string_hash_lookup failed: %s"
-msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
+msgstr "việc “string_hash_lookup” (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
#: wrstabs.c:637
#, c-format
#: wrstabs.c:1393
#, c-format
msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
-msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc"
-
-#~ msgid "Usage: %s [emulation options] [--plugin <name>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
-#~ msgstr "Sử dụng: %s [tùy mô phỏng ...] [--plugin <tên>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên_bộ_phận] [số_đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
-
-#~ msgid "illegal option -- %c"
-#~ msgstr "không cho phép tùy chọn -- %c"
+msgstr "%s: cảnh báo: không hiểu kích cỡ cho trường “%s” trong cấu trúc"