X-Git-Url: http://drtracing.org/?a=blobdiff_plain;f=binutils%2Fpo%2Fvi.po;h=68e31dd182f010dd6f0f73cdf537217f53b9b200;hb=a78a19b15254de31c3d38b7e27469aaef0a30e97;hp=c4988a01484bed5119aa6716715f463dfd1e853f;hpb=1c062060daa660f74c7ebd230f30eebb14cdc9b0;p=deliverable%2Fbinutils-gdb.git diff --git a/binutils/po/vi.po b/binutils/po/vi.po index c4988a0148..68e31dd182 100644 --- a/binutils/po/vi.po +++ b/binutils/po/vi.po @@ -1,31 +1,30 @@ # Vietnamese translation for BinUtils. -# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. +# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the binutils package. # Clytie Siddall , 2006-2010. -# Trần Ngọc Quân , 2012. +# Trần Ngọc Quân , 2012-2013. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: binutils-2.21.53\n" +"Project-Id-Version: binutils-2.23.90\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" -"POT-Creation-Date: 2011-06-02 14:35+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2012-04-20 08:06+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:20+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2013-09-23 14:14+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" +"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" -"X-Poedit-Language: Vietnamese\n" -"X-Poedit-Country: VIET NAM\n" +"X-Generator: Poedit 1.5.5\n" "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" #: addr2line.c:81 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n" #: addr2line.c:82 #, c-format @@ -56,51 +55,63 @@ msgid "" "\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" @\t\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n" -" -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân\n" -" -e --exe= \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là « a.out »)\n" -" -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp (chung dòng)\n" -" -j --section=\tĐọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n" +" @ Đọc các tùy chọn từ này\n" +" -a --addresses Hiển thị địa chỉ\n" +" -b --target=<định_dạng> Đặt định dạng tập tin là nhị phân\n" +" -e --exe= Đặt tên tập tin đầu vào (mặc định là “a.out”)\n" +" -i --inlines Tháo ra các hàm trực tiếp (chung dòng)\n" +" -j --section= Đọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n" " -p --pretty-print Làm cho kết xuất dễ đọc đối với con người\n" -" -s --basenames\t\tTước các tên thư mục\n" -" -f --functions \tHiện tên các chức năng\n" -" -C --demangle[=kiểu_dáng] \tTháo gỡ các tên chức năng\n" -" -h --help \tHiện thông tin trợ giúp này\n" -" -v --version \tHiện phiên bản của chương trình\n" +" -s --basenames Tước các tên thư mục\n" +" -f --functions Hiện tên các hàm\n" +" -C --demangle[=kiểu] Tháo gỡ các tên hàm\n" +" -h --help Hiện thông tin trợ giúp này\n" +" -v --version Hiện phiên bản của chương trình\n" "\n" -#: addr2line.c:101 ar.c:304 ar.c:333 coffdump.c:470 dlltool.c:3938 -#: dllwrap.c:524 elfedit.c:650 nlmconv.c:1114 objcopy.c:576 objcopy.c:611 -#: readelf.c:3174 size.c:99 srconv.c:1743 strings.c:667 sysdump.c:653 +#: addr2line.c:101 ar.c:304 ar.c:333 coffdump.c:471 dlltool.c:3938 +#: dllwrap.c:524 elfedit.c:653 nlmconv.c:1114 objcopy.c:576 objcopy.c:611 +#: readelf.c:3214 size.c:99 srconv.c:1743 strings.c:667 sysdump.c:653 #: windmc.c:228 windres.c:695 #, c-format msgid "Report bugs to %s\n" -msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n" +msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n" -#: addr2line.c:271 +#. Note for translators: This printf is used to join the +#. function name just printed above to the line number/ +#. file name pair that is about to be printed below. Eg: +#. +#. foo at 123:bar.c +#: addr2line.c:276 #, c-format msgid " at " msgstr " tại " -#: addr2line.c:296 +#. Note for translators: This printf is used to join the +#. line number/file name pair that has just been printed with +#. the line number/file name pair that is going to be printed +#. by the next iteration of the while loop. Eg: +#. +#. 123:bar.c (inlined by) 456:main.c +#: addr2line.c:308 #, c-format msgid " (inlined by) " msgstr " (chung dòng bởi) " -#: addr2line.c:329 +#: addr2line.c:341 #, c-format msgid "%s: cannot get addresses from archive" msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho" -#: addr2line.c:346 +#: addr2line.c:358 #, c-format msgid "%s: cannot find section %s" msgstr "%s: không tìm thấy phần %s" -#: addr2line.c:415 nm.c:1566 objdump.c:3423 +#: addr2line.c:427 nm.c:1570 objdump.c:3423 #, c-format msgid "unknown demangling style `%s'" -msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »" +msgstr "không hiểu kiểu dáng tháo gỡ “%s”" #: ar.c:238 #, c-format @@ -110,12 +121,12 @@ msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n" #: ar.c:254 #, c-format msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin ] [member-name] [count] archive-file file...\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin ] [tên-thành-viên] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin ] [tên-thành-viên] [số-lượng] tập_tin_kho tập_tin...\n" #: ar.c:260 #, c-format msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [tên-thành-viên] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [tên-thành-viên] [số-lượng] tập_tin_kho tập_tin...\n" #: ar.c:266 #, c-format @@ -140,12 +151,12 @@ msgstr " m[ab] • di chuyển tập tin trong kho\n" #: ar.c:270 #, c-format msgid " p - print file(s) found in the archive\n" -msgstr " p • in tập tin được tìm trong kho\n" +msgstr " p • in tập tin tìm thấy trong kho\n" #: ar.c:271 #, c-format msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n" -msgstr " q[f] • phụ thêm nhanh tập tin vào kho\n" +msgstr " q[f] • thêm nhanh tập tin vào kho\n" #: ar.c:272 #, c-format @@ -155,7 +166,7 @@ msgstr " r[ab][f][u] • thay thế tập tin đã có, hoặc chèn tập tin #: ar.c:273 #, c-format msgid " s - act as ranlib\n" -msgstr " s - thực hiện như là thư viện ranlib\n" +msgstr " s • thực hiện như là thư viện ranlib\n" #: ar.c:274 #, c-format @@ -170,32 +181,32 @@ msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n" #: ar.c:276 #, c-format msgid " command specific modifiers:\n" -msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n" +msgstr " bộ sửa đổi đặc tả cho lệnh:\n" #: ar.c:277 #, c-format msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n" -msgstr " [a] • để tập tin đẳng sau [tên bộ phạn]\n" +msgstr " [a] • để tập tin đằng sau [tên thành viên]\n" #: ar.c:278 #, c-format msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n" -msgstr " [b] • để tập tin đẳng trước [tên bộ phạn] (bằng [i])\n" +msgstr " [b] • để tập tin đằng trước [tên thành viên] (giống như [i])\n" #: ar.c:279 #, c-format msgid " [D] - use zero for timestamps and uids/gids\n" -msgstr " [D] - dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n" +msgstr " [D] • dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n" #: ar.c:280 #, c-format msgid " [N] - use instance [count] of name\n" -msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp tên\n" +msgstr " [N] • dùng [số] minh dụ của tên\n" #: ar.c:281 #, c-format msgid " [f] - truncate inserted file names\n" -msgstr " [f] • cắt ngắn tên tập tin đã chèn\n" +msgstr " [f] • cắt ngắn tên tập tin đã chèn\n" #: ar.c:282 #, c-format @@ -205,7 +216,7 @@ msgstr " [P] • dùng tên đường dẫn đầy đủ khi khớp\n" #: ar.c:283 #, c-format msgid " [o] - preserve original dates\n" -msgstr " [o] • bảo tồn các ngày gốc\n" +msgstr " [o] • giữ nguyên ngày giờ gốc\n" #: ar.c:284 #, c-format @@ -250,7 +261,7 @@ msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự phiên bản\n" #: ar.c:292 #, c-format msgid " @ - read options from \n" -msgstr " @\t• đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" +msgstr " @ • đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" #: ar.c:293 #, c-format @@ -260,7 +271,7 @@ msgstr " --target=BFDNAME - chỉ định định dạng đối tượng đích #: ar.c:295 #, c-format msgid " optional:\n" -msgstr " vẫn tùy chọn:\n" +msgstr " các tùy chọn:\n" #: ar.c:296 #, c-format @@ -270,7 +281,7 @@ msgstr " --plugin

- nạp phần bổ sung chỉ ra\n" #: ar.c:317 #, c-format msgid "Usage: %s [options] archive\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn] kho\n" #: ar.c:318 #, c-format @@ -283,13 +294,13 @@ msgid "" " The options are:\n" " @ Read options from \n" msgstr "" -"Tùy:\n" -" @\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n" +" Các tùy chọn là:\n" +" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" #: ar.c:322 #, c-format msgid " --plugin Load the specified plugin\n" -msgstr " --plugin Nạp phần bổ sung chỉ ra\n" +msgstr " --plugin Tải phần bổ sung đã cho\n" #: ar.c:325 #, c-format @@ -298,7 +309,7 @@ msgid "" " -h --help Print this help message\n" " -v --version Print version information\n" msgstr "" -" -t Cập nhật nhãn thời gian sơ đồ ký hiệu của kho lưu\n" +" -t Cập nhật nhãn thời gian ánh xạ ký hiệu của kho lưu\n" " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n" @@ -306,7 +317,7 @@ msgstr "" msgid "two different operation options specified" msgstr "chỉ định hai tùy chọn thao tác khác nhau" -#: ar.c:538 nm.c:1639 +#: ar.c:538 nm.c:1643 #, c-format msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n" msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n" @@ -317,55 +328,59 @@ msgstr "chưa ghi rõ thao tác" #: ar.c:696 msgid "`u' is only meaningful with the `r' option." -msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »." +msgstr "“u” chỉ có nghĩa khi cùng với tùy chọn “r”." #: ar.c:699 msgid "`u' is not meaningful with the `D' option." -msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « D »." +msgstr "“u” chỉ có nghĩa khi dùng cùng với tùy chọn “D”." #: ar.c:707 msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options." -msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »." +msgstr "“N” chỉ có nghĩa khi dùng cùng với tùy chọn “x” và “d”." #: ar.c:710 msgid "Value for `N' must be positive." -msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương." +msgstr "Giá trị cho “N” phải là số dương." #: ar.c:724 msgid "`x' cannot be used on thin archives." -msgstr "không thể sử dụng « x » với kho mảnh." +msgstr "không thể sử dụng “x” với kho mảnh." -#: ar.c:765 +#: ar.c:771 #, c-format msgid "internal error -- this option not implemented" -msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này" +msgstr "lỗi nội bộ: tùy chọn này chưa được viết" -#: ar.c:834 +#: ar.c:840 #, c-format msgid "creating %s" msgstr "đang tạo %s" -#: ar.c:883 ar.c:937 ar.c:1266 objcopy.c:2055 +#: ar.c:889 ar.c:943 ar.c:1272 objcopy.c:2080 #, c-format msgid "internal stat error on %s" msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s" -#: ar.c:902 ar.c:970 +#: ar.c:908 ar.c:976 #, c-format msgid "%s is not a valid archive" msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ" -#: ar.c:1171 +#: ar.c:1034 +msgid "could not create temporary file whilst writing archive" +msgstr "không thể tạo tập tin tạm trong khi ghi vào lưu trữ" + +#: ar.c:1177 #, c-format msgid "No member named `%s'\n" -msgstr "Không có bộ phận tên « %s »\n" +msgstr "Không có bộ phận tên “%s”\n" -#: ar.c:1221 +#: ar.c:1227 #, c-format msgid "no entry %s in archive %s!" msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s." -#: ar.c:1360 +#: ar.c:1366 #, c-format msgid "%s: no archive map to update" msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật" @@ -398,7 +413,7 @@ msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho lưu\n" #: arsup.c:230 #, c-format msgid "%s: no output archive specified yet\n" -msgstr "%s: chưa ghi rõ kho lưu kết xuất\n" +msgstr "%s: vẫn chưa chỉ định kho lưu xuất ra\n" #: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416 #, c-format @@ -428,7 +443,7 @@ msgstr "%s: không có kho lưu đã mở\n" #: binemul.c:39 #, c-format msgid " No emulation specific options\n" -msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n" +msgstr " Không có tùy chọn đặc tả cho mô phỏng\n" #. Macros for common output. #: binemul.h:49 @@ -439,32 +454,53 @@ msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n" #: bucomm.c:163 #, c-format msgid "can't set BFD default target to `%s': %s" -msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s" +msgstr "không thể đặt đích mặc định BFD thành “%s”: %s" #: bucomm.c:175 #, c-format msgid "%s: Matching formats:" -msgstr "%s: định dạng khớp:" +msgstr "%s: Định dạng khớp:" #: bucomm.c:190 #, c-format msgid "Supported targets:" -msgstr "Đích được hỗ trợ :" +msgstr "Đích được hỗ trợ:" #: bucomm.c:192 #, c-format msgid "%s: supported targets:" -msgstr "%s: đích được hỗ trợ :" +msgstr "%s: đích được hỗ trợ:" #: bucomm.c:210 #, c-format msgid "Supported architectures:" -msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ :" +msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ:" #: bucomm.c:212 #, c-format msgid "%s: supported architectures:" -msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ :" +msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ:" + +#: bucomm.c:228 +msgid "big endian" +msgstr "byte lớn trước" + +#: bucomm.c:229 +msgid "little endian" +msgstr "byte nhỏ trước" + +#: bucomm.c:230 +msgid "endianness unknown" +msgstr "không hiểu thứ tự byte" + +#: bucomm.c:251 +#, c-format +msgid "" +"%s\n" +" (header %s, data %s)\n" +msgstr "" +"%s\n" +" (phần đầu %s, dữ liệu %s)\n" #: bucomm.c:407 #, c-format @@ -479,39 +515,188 @@ msgstr "%s: con số sai: %s" #: bucomm.c:576 strings.c:409 #, c-format msgid "'%s': No such file" -msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy" +msgstr "“%s”: Không có tập tin như vậy" #: bucomm.c:578 strings.c:411 #, c-format msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s" -msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s" +msgstr "Cảnh báo: không thể định vị “%s”. Lý do: %s" #: bucomm.c:582 #, c-format msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file" -msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn" +msgstr "Cảnh báo: “%s” không phải là một tập tin chuẩn" #: bucomm.c:584 #, c-format msgid "Warning: '%s' has negative size, probably it is too large" -msgstr "Cảnh báo: '%s' có kích thước âm, hầu như chắc chắn là nó quá dài" +msgstr "Cảnh báo: “%s” có kích thước âm, hầu như chắc chắn là nó quá dài" #: coffdump.c:107 #, c-format msgid "#lines %d " msgstr "#dòng %d " -#: coffdump.c:461 sysdump.c:646 +#: coffdump.c:130 +#, c-format +msgid "size %d " +msgstr "kích cỡ %d" + +#: coffdump.c:135 +#, c-format +msgid "section definition at %x size %x\n" +msgstr "phần định nghĩa tại %x kích thước %x\n" + +#: coffdump.c:141 +#, c-format +msgid "pointer to" +msgstr "con trỏ tới" + +#: coffdump.c:146 +#, c-format +msgid "array [%d] of" +msgstr "mảng [%d] của" + +#: coffdump.c:151 +#, c-format +msgid "function returning" +msgstr "trả về từ hàm" + +#: coffdump.c:155 +#, c-format +msgid "arguments" +msgstr "các đối số" + +#: coffdump.c:159 +#, c-format +msgid "code" +msgstr "mã" + +#: coffdump.c:165 +#, c-format +msgid "structure definition" +msgstr "định nghĩa cấu trúc" + +#: coffdump.c:171 +#, c-format +msgid "structure ref to UNKNOWN struct" +msgstr "cấu trúc tham chiếu đến một cấu trúc KHÔNG-HIỂU" + +#: coffdump.c:173 +#, c-format +msgid "structure ref to %s" +msgstr "cấu trúc tham chiếu đến %s" + +#: coffdump.c:176 +#, c-format +msgid "enum ref to %s" +msgstr "enum tham chiếu đến %s" + +#: coffdump.c:179 +#, c-format +msgid "enum definition" +msgstr "định nghĩa kiểu enum (liệt kê)" + +#: coffdump.c:252 +#, c-format +msgid "Stack offset %x" +msgstr "Khoảng bù stack %x" + +#: coffdump.c:255 +#, c-format +msgid "Memory section %s+%x" +msgstr "Phần bộ nhớ %s+%x" + +#: coffdump.c:258 +#, c-format +msgid "Register %d" +msgstr "Thanh ghi %d" + +#: coffdump.c:261 +#, c-format +msgid "Struct Member offset %x" +msgstr "Khoảng bù các thành viên của cấu trúc %x" + +#: coffdump.c:264 +#, c-format +msgid "Enum Member offset %x" +msgstr "Khoảng bù các thành viên của enum %x" + +#: coffdump.c:267 +#, c-format +msgid "Undefined symbol" +msgstr "Ký hiệu chưa định nghĩa" + +#: coffdump.c:334 +#, c-format +msgid "List of symbols" +msgstr "Danh sách ký hiệu" + +#: coffdump.c:341 +#, c-format +msgid "Symbol %s, tag %d, number %d" +msgstr "KýHiệu %s, thẻ %d, kiểu số %d" + +#: coffdump.c:345 readelf.c:12215 readelf.c:12289 +#, c-format +msgid "Type" +msgstr "Kiểu" + +#: coffdump.c:350 +#, c-format +msgid "Where" +msgstr "Tại" + +#: coffdump.c:354 +#, c-format +msgid "Visible" +msgstr "Khả dụng" + +#: coffdump.c:370 +msgid "List of blocks " +msgstr "danh sách các khối" + +#: coffdump.c:383 +#, c-format +msgid "vars %d" +msgstr "biến %d" + +#: coffdump.c:386 +#, c-format +msgid "blocks" +msgstr "khối" + +#: coffdump.c:404 +#, c-format +msgid "List of source files" +msgstr "Liệt kê tất cả các tập tin nguồn." + +#: coffdump.c:410 +#, c-format +msgid "Source file %s" +msgstr "Tập tin mã nguồn %s" + +#: coffdump.c:424 +#, c-format +msgid "section %s %d %d address %x size %x number %d nrelocs %d" +msgstr "phần %s %d %d địa chỉ %x kích thước %x số %d nrelocs %d" + +#: coffdump.c:449 +#, c-format +msgid "#sources %d" +msgstr "#nguồn %d" + +#: coffdump.c:462 sysdump.c:646 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_đầu_vào\n" -#: coffdump.c:462 +#: coffdump.c:463 #, c-format msgid " Print a human readable interpretation of a COFF object file\n" msgstr " Hiển thị ở định dạng dễ hiểu dành cho con người để thể hiện tập tin đối tượng COFF\n" -#: coffdump.c:463 +#: coffdump.c:464 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -521,18 +706,19 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "Tùy chọn:\n" -" @\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n" -" -v --version hiển thị phiên bản của chương trình\n" +" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" +" -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình\n" +"\n" -#: coffdump.c:532 srconv.c:1833 sysdump.c:710 +#: coffdump.c:533 srconv.c:1833 sysdump.c:710 msgid "no input file specified" -msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập vào" +msgstr "chưa ghi rõ tập tin đầu vào" #: cxxfilt.c:119 nm.c:269 objdump.c:281 #, c-format msgid "Report bugs to %s.\n" -msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s.\n" +msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s.\n" #: debug.c:648 msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file" @@ -540,11 +726,11 @@ msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện #: debug.c:727 msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call" -msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)" +msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu “debug_set_filename” (gỡ lỗi lập tên tập tin)" #: debug.c:781 msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call" -msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)" +msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu “debug_set_filename” (gỡ lỗi lập tên tập tin)" #: debug.c:833 msgid "debug_record_parameter: no current function" @@ -577,17 +763,17 @@ msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hi #. FIXME #: debug.c:1018 msgid "debug_start_common_block: not implemented" -msgstr "debug_start_common_block: chưa thực hiện" +msgstr "debug_start_common_block: chưa được viết" #. FIXME #: debug.c:1029 msgid "debug_end_common_block: not implemented" -msgstr "debug_end_common_block: chưa thực hiện" +msgstr "debug_end_common_block: chưa được viết" #. FIXME. #: debug.c:1113 msgid "debug_record_label: not implemented" -msgstr "debug_record_label: chưa thực hiện" +msgstr "debug_record_label: chưa được viết" #: debug.c:1135 msgid "debug_record_variable: no current file" @@ -612,7 +798,7 @@ msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ su #: debug.c:1930 #, c-format msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n" -msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n" +msgstr "Cảnh báo: đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n" #: debug.c:1952 msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit" @@ -630,7 +816,7 @@ msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được p #: dlltool.c:902 dlltool.c:928 dlltool.c:959 #, c-format msgid "Internal error: Unknown machine type: %d" -msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d" +msgstr "Lỗi nội bộ: Không hiểu kiểu máy: %d" #: dlltool.c:1000 #, c-format @@ -654,12 +840,12 @@ msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d" #: dlltool.c:1070 #, c-format msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'." -msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »." +msgstr "%s: Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, “%s”." #: dlltool.c:1088 #, c-format msgid "NAME: %s base: %x" -msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x" +msgstr "TÊN: %s nền tảng: %x" #: dlltool.c:1091 dlltool.c:1112 msgid "Can't have LIBRARY and NAME" @@ -668,7 +854,17 @@ msgstr "Không cho phép dùng với nhau THƯ VIỆN và TÊN" #: dlltool.c:1109 #, c-format msgid "LIBRARY: %s base: %x" -msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x" +msgstr "THƯ VIỆN: %s nền tảng: %x" + +#: dlltool.c:1266 +#, c-format +msgid "VERSION %d.%d\n" +msgstr "PHIÊN BẢN %d.%d\n" + +#: dlltool.c:1314 +#, c-format +msgid "run: %s %s" +msgstr "chạy: %s %s" #: dlltool.c:1354 resrc.c:293 #, c-format @@ -693,7 +889,7 @@ msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..." #: dlltool.c:1536 #, c-format msgid "Excluding symbol: %s" -msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s" +msgstr "Đang loại trừ ký hiệu: %s" #: dlltool.c:1625 dlltool.c:1636 nm.c:1012 nm.c:1023 #, c-format @@ -704,7 +900,7 @@ msgstr "%s: không có ký hiệu" #: dlltool.c:1662 #, c-format msgid "Done reading %s" -msgstr "Hoàn tất đọc %s" +msgstr "Đọc xong %s" #: dlltool.c:1672 #, c-format @@ -719,7 +915,7 @@ msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s" #: dlltool.c:1690 #, c-format msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s" -msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s" +msgstr "Không thể cung cấp “mcore-elf dll” từ tập tin kho: %s" #: dlltool.c:1792 msgid "Adding exports to output file" @@ -780,7 +976,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi mở phần đầu tập tin đầu tạm thời: %s: %s #: dlltool.c:3064 #, c-format msgid "failed to open temporary tail file: %s" -msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm thời: %s" +msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin đuôi tạm thời: %s" #: dlltool.c:3121 #, c-format @@ -790,7 +986,7 @@ msgstr "gặp lỗi mở phần đuôi tập tin tạm thời: %s: %s" #: dlltool.c:3143 #, c-format msgid "Can't create .lib file: %s: %s" -msgstr "Không thể tạo tập tin « .lib » (thư viện): %s: %s" +msgstr "Không thể tạo tập tin “.lib” (thư viện): %s: %s" #: dlltool.c:3147 #, c-format @@ -809,7 +1005,7 @@ msgstr "Đã tạo tập tin thư viện" #: dlltool.c:3462 #, c-format msgid "Can't open .lib file: %s: %s" -msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s: %s" +msgstr "Không thể mở tập tin “.lib” (thư viện): %s: %s" #: dlltool.c:3470 dlltool.c:3492 #, c-format @@ -819,12 +1015,12 @@ msgstr "%s không phải là một thư viện" #: dlltool.c:3510 #, c-format msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls" -msgstr "Thư viện nhập « %s » chỉ ra ít nhất hai dll" +msgstr "Thư viện nhập “%s” chỉ ra ít nhất hai dll" #: dlltool.c:3521 #, c-format msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)" -msgstr "Không thể quyết định tên dll cho « %s » (không phải thư viện nhập ?)" +msgstr "Không thể quyết định tên dll cho “%s” (không phải thư viện nhập ?)" #: dlltool.c:3745 #, c-format @@ -834,7 +1030,7 @@ msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d" #: dlltool.c:3751 #, c-format msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s" -msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự : %s" +msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự: %s" #: dlltool.c:3856 msgid "Processing definitions" @@ -842,29 +1038,29 @@ msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa" #: dlltool.c:3888 msgid "Processed definitions" -msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa" +msgstr "Đã xử lý các định nghĩa" #. xgetext:c-format #: dlltool.c:3895 dllwrap.c:483 #, c-format msgid "Usage %s \n" -msgstr "Sử dụng %s \n" +msgstr "Cách dùng: %s \n" #. xgetext:c-format #: dlltool.c:3897 #, c-format msgid " -m --machine Create as DLL for . [default: %s]\n" -msgstr " -m --machine Tạo dạng DLL cho . [mặc định: %s]\n" +msgstr " -m --machine Tạo dạng DLL cho . [mặc định: %s]\n" #: dlltool.c:3898 #, c-format msgid " possible : arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" -msgstr " có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" +msgstr " có thể dùng là: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" #: dlltool.c:3899 #, c-format msgid " -e --output-exp Generate an export file.\n" -msgstr " -e --output-exp \tTạo ra tập tin kết xuất.\n" +msgstr " -e --output-exp \tTạo ra tập tin kết xuất.\n" #: dlltool.c:3900 #, c-format @@ -874,7 +1070,7 @@ msgstr " -l --output-lib \tTạo ra thư viện giao diện.\ #: dlltool.c:3901 #, c-format msgid " -y --output-delaylib Create a delay-import library.\n" -msgstr " -y --output-delaylib Tạo một thư viện nhập trệ.\n" +msgstr " -y --output-delaylib Tạo một thư viện nhập trễ.\n" #: dlltool.c:3902 #, c-format @@ -884,22 +1080,22 @@ msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào t #: dlltool.c:3903 #, c-format msgid " -D --dllname Name of input dll to put into interface lib.\n" -msgstr " -D --dllname Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n" +msgstr " -D --dllname Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n" #: dlltool.c:3904 #, c-format msgid " -d --input-def Name of .def file to be read in.\n" -msgstr " -d --input-def \tTên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n" +msgstr " -d --input-def Tên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n" #: dlltool.c:3905 #, c-format msgid " -z --output-def Name of .def file to be created.\n" -msgstr " -z --output-def Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n" +msgstr " -z --output-def Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n" #: dlltool.c:3906 #, c-format msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" -msgstr " --export-all-symbols Tự động xuất mọi ký hiệu vào tập tin định nghĩa\n" +msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def\n" #: dlltool.c:3907 #, c-format @@ -909,27 +1105,27 @@ msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ những ký hiệu đã li #: dlltool.c:3908 #, c-format msgid " --exclude-symbols Don't export \n" -msgstr " --exclude-symbols Đừng xuất gì trên danh sách này\n" +msgstr " --exclude-symbols Đừng xuất gì trên danh sách này\n" #: dlltool.c:3909 #, c-format msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n" -msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n" +msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n" #: dlltool.c:3910 #, c-format msgid " -b --base-file Read linker generated base file.\n" -msgstr " -b --base-file Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n" +msgstr " -b --base-file Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n" #: dlltool.c:3911 #, c-format msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n" -msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n" +msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần “idata$4”.\n" #: dlltool.c:3912 #, c-format msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n" -msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n" +msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần “idata$5”.\n" #: dlltool.c:3913 #, c-format @@ -939,7 +1135,7 @@ msgstr " --use-nul-prefixed-import-tables Dùng idata$4 và idata$5 có ti #: dlltool.c:3914 #, c-format msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n" -msgstr " -U --add-underscore Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n" +msgstr " -U --add-underscore Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n" #: dlltool.c:3915 #, c-format @@ -961,27 +1157,27 @@ msgstr " --leading-underscore Tất cả các ký kiệu được đặt #: dlltool.c:3918 #, c-format msgid " -k --kill-at Kill @ from exported names.\n" -msgstr " -k --kill-at Giết « @ » từ các tên đã xuất ra.\n" +msgstr " -k --kill-at Giết “@” từ các tên đã xuất ra.\n" #: dlltool.c:3919 #, c-format msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @.\n" -msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có « @ ».\n" +msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm bí danh mà không có “@”.\n" #: dlltool.c:3920 #, c-format msgid " -p --ext-prefix-alias Add aliases with .\n" -msgstr " -p --ext-prefix-alias Thêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n" +msgstr " -p --ext-prefix-alias Thêm các bí danh có tiền tố này.\n" #: dlltool.c:3921 #, c-format msgid " -S --as Use for assembler.\n" -msgstr " -S --as Dùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n" +msgstr " -S --as Dùng tên này cho chương trình assembler.\n" #: dlltool.c:3922 #, c-format msgid " -f --as-flags Pass to the assembler.\n" -msgstr " -f --as-flags Gửi các cờ này cho chương trình dịch mã số.\n" +msgstr " -f --as-flags Chuyển các cờ này cho chương trình dịch assembler.\n" #: dlltool.c:3923 #, c-format @@ -991,12 +1187,12 @@ msgstr " -C --compat-implib Tạo thư viện nhập tương thích ng #: dlltool.c:3924 #, c-format msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n" -msgstr " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n" +msgstr " -n --no-delete Giữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n" #: dlltool.c:3925 #, c-format msgid " -t --temp-prefix Use to construct temp file names.\n" -msgstr " -t --temp-prefix \tDùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n" +msgstr " -t --temp-prefix Dùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n" #: dlltool.c:3926 #, c-format @@ -1006,49 +1202,49 @@ msgstr " -I --identify Thông báo tên của DLL tương ứng v #: dlltool.c:3927 #, c-format msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n" -msgstr " --identify-strict Gây ra « --identify » thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n" +msgstr " --identify-strict Gây ra “--identify” thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n" #: dlltool.c:3928 #, c-format msgid " -v --verbose Be verbose.\n" -msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết.\n" +msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết hơn nữa.\n" #: dlltool.c:3929 #, c-format msgid " -V --version Display the program version.\n" -msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n" +msgstr " -V --version Hiển thị phiên bản chương trình.\n" #: dlltool.c:3930 #, c-format msgid " -h --help Display this information.\n" -msgstr " -h --help \tHiển thị trợ giúp này.\n" +msgstr " -h --help Hiển thị trợ giúp này.\n" #: dlltool.c:3931 #, c-format msgid " @ Read options from .\n" -msgstr " @\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +msgstr " @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" #: dlltool.c:3933 #, c-format msgid " -M --mcore-elf Process mcore-elf object files into .\n" msgstr "" " -M --mcore-elf \n" -"\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin này.\n" +" Xử lý các tập tin đối tượng kiểu “mcore-elf” vào tập tin này.\n" #: dlltool.c:3934 #, c-format msgid " -L --linker Use as the linker.\n" -msgstr " -L --linker \tDùng tên này làm bộ liên kết.\n" +msgstr " -L --linker Dùng tên này làm bộ liên kết.\n" #: dlltool.c:3935 #, c-format msgid " -F --linker-flags Pass to the linker.\n" -msgstr " -F --linker-flags \tGởi các cờ này cho bộ liên kết.\n" +msgstr " -F --linker-flags Chuyển các cờ này cho bộ liên kết.\n" #: dlltool.c:4082 #, c-format msgid "Path components stripped from dllname, '%s'." -msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »." +msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, “%s”." #: dlltool.c:4130 #, c-format @@ -1058,12 +1254,12 @@ msgstr "Không thể mở tập tin cơ bản: %s" #: dlltool.c:4165 #, c-format msgid "Machine '%s' not supported" -msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »" +msgstr "Không hỗ trợ máy “%s”" #: dlltool.c:4245 #, c-format msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport." -msgstr "Cảnh báo : loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport." +msgstr "Cảnh báo: loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport." #: dlltool.c:4313 dllwrap.c:213 #, c-format @@ -1105,6 +1301,11 @@ msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s" msgid "Deleting temporary def file %s" msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s" +#: dllwrap.c:417 +#, c-format +msgid "pwait returns: %s" +msgstr "pwait trả về: %s" + #: dllwrap.c:484 #, c-format msgid " Generic options:\n" @@ -1113,7 +1314,7 @@ msgstr " Tùy chọn chung:\n" #: dllwrap.c:485 #, c-format msgid " @ Read options from \n" -msgstr " @\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +msgstr " @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" #: dllwrap.c:486 #, c-format @@ -1133,7 +1334,7 @@ msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n" #: dllwrap.c:489 #, c-format msgid " --implib Synonym for --output-lib\n" -msgstr " --implib Bằng « --output-lib »\n" +msgstr " --implib Giống với “--output-lib”\n" #: dllwrap.c:490 #, c-format @@ -1143,42 +1344,42 @@ msgstr " Tùy chọn cho %s:\n" #: dllwrap.c:491 #, c-format msgid " --driver-name Defaults to \"gcc\"\n" -msgstr " --driver-name Mặc định là « gcc »\n" +msgstr " --driver-name Mặc định là “gcc”\n" #: dllwrap.c:492 #, c-format msgid " --driver-flags Override default ld flags\n" -msgstr " --driver-flags Có quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n" +msgstr " --driver-flags Ghi đè lên các cờ ld mặc định\n" #: dllwrap.c:493 #, c-format msgid " --dlltool-name Defaults to \"dlltool\"\n" -msgstr " --dlltool-name Mặc định là « dlltool »\n" +msgstr " --dlltool-name Mặc định là “dlltool”\n" #: dllwrap.c:494 #, c-format msgid " --entry Specify alternate DLL entry point\n" -msgstr " --entry <điểm_vào> Ghi rõ điểm vào DLL xen kẽ\n" +msgstr " --entry <điểm_vào> Chỉ ra điểm vào DLL xen kẽ\n" #: dllwrap.c:495 #, c-format msgid " --image-base Specify image base address\n" -msgstr " --image-base Ghi rõ địa chỉ cơ bản ảnh\n" +msgstr " --image-base Chỉ ra địa chỉ cơ bản ảnh\n" #: dllwrap.c:496 #, c-format msgid " --target i386-cygwin32 or i386-mingw32\n" -msgstr " --target i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n" +msgstr " --target i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n" #: dllwrap.c:497 #, c-format msgid " --dry-run Show what needs to be run\n" -msgstr " --dry-run Hiển thị các điều cần chạy\n" +msgstr " --dry-run Hiển thị các việc sẽ được làm\n" #: dllwrap.c:498 #, c-format msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n" -msgstr " --mno-cygwin Tạo DLL dạng Mingw\n" +msgstr " --mno-cygwin Tạo DLL dạng Mingw\n" #: dllwrap.c:499 #, c-format @@ -1193,12 +1394,12 @@ msgstr " --machine \n" #: dllwrap.c:501 #, c-format msgid " --output-exp Generate export file.\n" -msgstr " --output-exp Tạo ra tập tin xuất ra.\n" +msgstr " --output-exp Tạo ra tập tin xuất ra.\n" #: dllwrap.c:502 #, c-format msgid " --output-lib Generate input library.\n" -msgstr " --output-lib Tạo ra thư viện nhập vào.\n" +msgstr " --output-lib Tạo ra thư viện nhập vào.\n" #: dllwrap.c:503 #, c-format @@ -1208,17 +1409,17 @@ msgstr " --add-indirect Thêm các lời gián tiếp vào tập tin x #: dllwrap.c:504 #, c-format msgid " --dllname Name of input dll to put into output lib.\n" -msgstr " --dllname Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n" +msgstr " --dllname Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n" #: dllwrap.c:505 #, c-format msgid " --def Name input .def file\n" -msgstr " --def Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n" +msgstr " --def Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n" #: dllwrap.c:506 #, c-format msgid " --output-def Name output .def file\n" -msgstr " --output-def Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n" +msgstr " --output-def Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n" #: dllwrap.c:507 #, c-format @@ -1228,14 +1429,14 @@ msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def #: dllwrap.c:508 #, c-format msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n" -msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n" +msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu “.drectve”.\n" #: dllwrap.c:509 #, c-format msgid " --exclude-symbols Exclude from .def\n" msgstr "" " --exclude-symbols \n" -"\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin .def.\n" +" loại trừ danh sách này ra tập tin .def\n" #: dllwrap.c:510 #, c-format @@ -1245,17 +1446,17 @@ msgstr " --no-default-excludes Sửa mọi ký hiệu loại trừ mặc đ #: dllwrap.c:511 #, c-format msgid " --base-file Read linker generated base file\n" -msgstr " --base-file Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n" +msgstr " --base-file Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n" #: dllwrap.c:512 #, c-format msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n" -msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n" +msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần “idata$4”.\n" #: dllwrap.c:513 #, c-format msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n" -msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n" +msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần “idata$5”.\n" #: dllwrap.c:514 #, c-format @@ -1265,17 +1466,17 @@ msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (. #: dllwrap.c:515 #, c-format msgid " -k Kill @ from exported names\n" -msgstr " -k Giết « @ » ra các tên đã xuất ra\n" +msgstr " -k Giết “@” ra các tên đã xuất ra\n" #: dllwrap.c:516 #, c-format msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @\n" -msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có « @ ».\n" +msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có “@”.\n" #: dllwrap.c:517 #, c-format msgid " --as Use for assembler\n" -msgstr " --as Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n" +msgstr " --as Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n" #: dllwrap.c:518 #, c-format @@ -1299,7 +1500,7 @@ msgstr " Các điều còn lại được gửi mà chưa được sửa đổi #: dllwrap.c:805 msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options" -msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »" +msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn “-o” hay “-dllname”" #: dllwrap.c:834 msgid "" @@ -1307,17 +1508,17 @@ msgid "" "Creating one, but that may not be what you want" msgstr "" "chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất ra.\n" -"Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn" +"Đang tạo một cái nhưng mà có lẽ không phải là điều bạn muốn" #: dllwrap.c:1023 #, c-format msgid "DLLTOOL name : %s\n" -msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n" +msgstr "Tên DLLTOOL : %s\n" #: dllwrap.c:1024 #, c-format msgid "DLLTOOL options : %s\n" -msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n" +msgstr "Tùy chọn DLLTOOL : %s\n" #: dllwrap.c:1025 #, c-format @@ -1327,9 +1528,13 @@ msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n" #: dllwrap.c:1026 #, c-format msgid "DRIVER options : %s\n" -msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n" +msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN: %s\n" + +#: dwarf.c:132 +msgid "Wrong size in print_dwarf_vma" +msgstr "Sai kích thước trong hàm print_dwarf_vma" -#: dwarf.c:256 dwarf.c:3019 +#: dwarf.c:256 dwarf.c:3027 msgid "badly formed extended line op encountered!\n" msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n" @@ -1357,7 +1562,7 @@ msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%s\n" msgid " define new File Table entry\n" msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n" -#: dwarf.c:281 dwarf.c:2548 +#: dwarf.c:281 dwarf.c:2555 #, c-format msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n" msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n" @@ -1367,23 +1572,10 @@ msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n" msgid "set Discriminator to %s\n" msgstr "đặt Discriminator (bộ phân biệt) thành %s\n" -# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: dwarf.c:356 +#: dwarf.c:370 #, c-format -msgid "(%s" -msgstr "(%s" - -# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: dwarf.c:360 -#, c-format -msgid ",%s" -msgstr ",%s" - -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:364 -#, c-format -msgid ",%s)\n" -msgstr ",%s)\n" +msgid " UNKNOWN DW_LNE_HP_SFC opcode (%u)\n" +msgstr " KHÔNG HIỂU mã DW_LNE_HP_SFC (%u)\n" #. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to #. the limited range of the unsigned char data type used @@ -1397,7 +1589,7 @@ msgstr "người dùng định nghĩa:" #: dwarf.c:389 #, c-format msgid "UNKNOWN: " -msgstr "KHÔNG RÕ:" +msgstr "KHÔNG HIỂU:" #: dwarf.c:390 #, c-format @@ -1420,12 +1612,12 @@ msgstr "" #: dwarf.c:655 #, c-format msgid "Unknown TAG value: %lx" -msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx" +msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không hiểu: %lx" #: dwarf.c:696 #, c-format msgid "Unknown FORM value: %lx" -msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx" +msgstr "Giá trị FORM (dạng) không hiểu: %lx" #: dwarf.c:705 #, c-format @@ -1437,106 +1629,181 @@ msgstr " %s khối byte: " msgid "(DW_OP_call_ref in frame info)" msgstr "(DW_OP_call_ref trong thông tin khung (frame info))" +#: dwarf.c:1075 +#, c-format +msgid "size: %s " +msgstr "kích thước: %s" + +#: dwarf.c:1078 +#, c-format +msgid "offset: %s " +msgstr "khoảng bù: %s " + +#: dwarf.c:1098 +#, c-format +msgid "DW_OP_GNU_push_tls_address or DW_OP_HP_unknown" +msgstr "DW_OP_GNU_push_tls_address hoặc DW_OP_HP_unknown" + #: dwarf.c:1122 #, c-format msgid "(DW_OP_GNU_implicit_pointer in frame info)" msgstr "(DW_OP_GNU_implicit_pointer trong thông tin khung)" -#: dwarf.c:1229 +#: dwarf.c:1234 #, c-format msgid "(User defined location op)" msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)" -#: dwarf.c:1231 +#: dwarf.c:1236 #, c-format msgid "(Unknown location op)" -msgstr "(Thao tác định vị không rõ)" +msgstr "(Thao tác định vị không hiểu)" -#: dwarf.c:1278 +#: dwarf.c:1283 msgid "Internal error: DWARF version is not 2, 3 or 4.\n" msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2,3 hay 4.\n" -#: dwarf.c:1384 +#: dwarf.c:1389 msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (dwarf_vma) != 8\n" -msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (dwarf_vma) != 8 »\n" +msgstr "Không hỗ trợ “DW_FORM_data8” khi “sizeof (dwarf_vma) != 8”\n" -#: dwarf.c:1434 +#: dwarf.c:1439 #, c-format msgid " (indirect string, offset: 0x%s): %s" msgstr " (chuỗi gián tiếp, khoảng bù (offset): 0x%s): %s" -#: dwarf.c:1459 +#: dwarf.c:1464 #, c-format msgid "Unrecognized form: %lu\n" msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n" -#: dwarf.c:1552 +#: dwarf.c:1557 #, c-format msgid "(not inlined)" -msgstr "(không đặt trực tiếp)" +msgstr "(không chung dòng)" -#: dwarf.c:1555 +#: dwarf.c:1560 #, c-format msgid "(inlined)" -msgstr "(đặt trực tiếp)" +msgstr "(chung dòng)" -#: dwarf.c:1558 +#: dwarf.c:1563 #, c-format msgid "(declared as inline but ignored)" msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)" -#: dwarf.c:1561 +#: dwarf.c:1566 #, c-format msgid "(declared as inline and inlined)" msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)" -#: dwarf.c:1564 +#: dwarf.c:1569 #, c-format msgid " (Unknown inline attribute value: %s)" msgstr " (Không hiểu giá trị thuộc tính chung dòng: %s)" -#: dwarf.c:1735 +#: dwarf.c:1608 +#, c-format +msgid "(implementation defined: %s)" +msgstr "(phần mã thực thi đã định nghĩa: %s)" + +#: dwarf.c:1611 +#, c-format +msgid "(Unknown: %s)" +msgstr "(Không hiểu: %s)" + +#: dwarf.c:1649 +#, c-format +msgid "(user defined type)" +msgstr "(kiểu người dùng định nghĩa)" + +#: dwarf.c:1651 +#, c-format +msgid "(unknown type)" +msgstr "(không hiểu kiểu)" + +#: dwarf.c:1663 +#, c-format +msgid "(unknown accessibility)" +msgstr "(không hiểu khả năng truy cập)" + +#: dwarf.c:1674 +#, c-format +msgid "(unknown visibility)" +msgstr "(không hiểu tính khả dụng)" + +#: dwarf.c:1684 +#, c-format +msgid "(unknown virtuality)" +msgstr "(không hiểu tính ảo)" + +#: dwarf.c:1695 +#, c-format +msgid "(unknown case)" +msgstr "(không hiểu trường hợp nào)" + +#: dwarf.c:1708 +#, c-format +msgid "(user defined)" +msgstr "(người dùng định nghĩa)" + +#: dwarf.c:1710 +#, c-format +msgid "(unknown convention)" +msgstr "(không hiểu quy ước)" + +#: dwarf.c:1717 +#, c-format +msgid "(undefined)" +msgstr "(chưa định nghĩa)" + +#: dwarf.c:1740 #, c-format msgid "(location list)" msgstr "(danh sách vị trí)" -#: dwarf.c:1756 dwarf.c:3722 +#: dwarf.c:1761 dwarf.c:4045 #, c-format msgid " [without DW_AT_frame_base]" msgstr " [không có DW_AT_frame_base]" -#: dwarf.c:1771 +#: dwarf.c:1777 #, c-format msgid "Offset %s used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n" msgstr "Khoảng bù %s đã dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE tại khoảng bù %lx là quá lớn.\n" -#: dwarf.c:1971 +#: dwarf.c:1787 +#, c-format +msgid "[Abbrev Number: %ld" +msgstr "[Số viết tắt: %ld" + +#: dwarf.c:1978 #, c-format msgid "Unknown AT value: %lx" -msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx" +msgstr "Không hiểu giá trị AT: %lx" -#: dwarf.c:2042 +#: dwarf.c:2049 #, c-format msgid "Reserved length value (0x%s) found in section %s\n" msgstr "Giá trị độ dài để dành (0x%s) được tìm trong phần %s\n" -#: dwarf.c:2054 +#: dwarf.c:2061 #, c-format msgid "Corrupt unit length (0x%s) found in section %s\n" msgstr "Độ dài đơn vị bị hỏng (0x%s) được tìm trong phần %s\n" -#: dwarf.c:2062 +#: dwarf.c:2069 #, c-format msgid "No comp units in %s section ?" msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?" -#: dwarf.c:2071 +#: dwarf.c:2078 #, c-format msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries" msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có %u mục nhập" -#: dwarf.c:2080 dwarf.c:3288 dwarf.c:3382 dwarf.c:3456 dwarf.c:3588 -#: dwarf.c:3758 dwarf.c:3827 dwarf.c:4024 +#: dwarf.c:2087 dwarf.c:3296 dwarf.c:3390 dwarf.c:3551 dwarf.c:3779 +#: dwarf.c:3911 dwarf.c:4081 dwarf.c:4150 dwarf.c:4354 #, c-format msgid "" "Contents of the %s section:\n" @@ -1545,86 +1812,86 @@ msgstr "" "Nội dung của phần %s:\n" "\n" -#: dwarf.c:2088 +#: dwarf.c:2095 #, c-format msgid "Unable to locate %s section!\n" -msgstr "Không thể định vị phần %s !\n" +msgstr "Không thể định vị phần %s!\n" -#: dwarf.c:2169 +#: dwarf.c:2176 #, c-format msgid " Compilation Unit @ offset 0x%s:\n" msgstr " Đơn vị So sánh @ offset 0x%s:\n" -#: dwarf.c:2171 +#: dwarf.c:2178 #, c-format msgid " Length: 0x%s (%s)\n" -msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n" +msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n" -#: dwarf.c:2174 +#: dwarf.c:2181 #, c-format msgid " Version: %d\n" -msgstr " Phiên bản: %d\n" +msgstr " Phiên bản: %d\n" -#: dwarf.c:2175 +#: dwarf.c:2182 #, c-format msgid " Abbrev Offset: %s\n" -msgstr " Khoảng bù (Offset) Abbrev: %s\n" +msgstr " Khoảng bù viết tắt:%s\n" -#: dwarf.c:2177 +#: dwarf.c:2184 #, c-format msgid " Pointer Size: %d\n" -msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n" +msgstr " Kích cỡ con trỏ: %d\n" -#: dwarf.c:2181 +#: dwarf.c:2188 #, c-format msgid " Signature: " -msgstr " Chữ ký: " +msgstr " Chữ ký: " -#: dwarf.c:2185 +#: dwarf.c:2192 #, c-format msgid " Type Offset: 0x%s\n" -msgstr " Kiểu bù (Offset): 0x%s\n" +msgstr " Kiểu bù (Offset): 0x%s\n" -#: dwarf.c:2193 +#: dwarf.c:2200 #, c-format msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %s extends beyond end of section (length = %s)\n" msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %s kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %s)\n" -#: dwarf.c:2206 +#: dwarf.c:2213 #, c-format msgid "CU at offset %s contains corrupt or unsupported version number: %d.\n" -msgstr "CU ở khoảng bù %s chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n" +msgstr "CU ở khoảng bù %s chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ: %d.\n" -#: dwarf.c:2217 +#: dwarf.c:2224 #, c-format msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n" msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, khoảng bù viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n" -#: dwarf.c:2267 +#: dwarf.c:2274 #, c-format msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n" -msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần « .debug_info »\n" +msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần “.debug_info”\n" -#: dwarf.c:2271 +#: dwarf.c:2278 msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n" msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n" -#: dwarf.c:2290 +#: dwarf.c:2297 #, c-format msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu" msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu" -#: dwarf.c:2294 +#: dwarf.c:2301 #, c-format msgid " <%d><%lx>: ...\n" msgstr " <%d><%lx>: ...\n" -#: dwarf.c:2313 +#: dwarf.c:2320 #, c-format msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n" msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n" -#: dwarf.c:2415 +#: dwarf.c:2422 #, c-format msgid "" "Raw dump of debug contents of section %s:\n" @@ -1633,70 +1900,70 @@ msgstr "" "Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" "\n" -#: dwarf.c:2453 +#: dwarf.c:2460 #, c-format msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n" msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n" -#: dwarf.c:2465 dwarf.c:2833 +#: dwarf.c:2472 dwarf.c:2840 msgid "Only DWARF version 2, 3 and 4 line info is currently supported.\n" msgstr "Hiện tại chỉ hỗ trợ thông tin dòng DWARF phiên bản 2, 3 và 4.\n" -#: dwarf.c:2479 dwarf.c:2848 +#: dwarf.c:2486 dwarf.c:2855 msgid "Invalid maximum operations per insn.\n" msgstr "Số thao tác tối đa trên mỗi insn không hợp lệ.\n" -#: dwarf.c:2498 +#: dwarf.c:2505 dwarf.c:3574 #, c-format msgid " Offset: 0x%lx\n" -msgstr " Khoảng bù : 0x%lx\n" +msgstr " Khoảng bù: 0x%lx\n" -#: dwarf.c:2499 +#: dwarf.c:2506 #, c-format msgid " Length: %ld\n" -msgstr " Dài: %ld\n" +msgstr " Dài: %ld\n" -#: dwarf.c:2500 +#: dwarf.c:2507 #, c-format msgid " DWARF Version: %d\n" -msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n" +msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n" -#: dwarf.c:2501 +#: dwarf.c:2508 #, c-format msgid " Prologue Length: %d\n" -msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu : %d\n" +msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu: %d\n" -#: dwarf.c:2502 +#: dwarf.c:2509 #, c-format msgid " Minimum Instruction Length: %d\n" -msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu : %d\n" +msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu:%d\n" -#: dwarf.c:2504 +#: dwarf.c:2511 #, c-format msgid " Maximum Ops per Instruction: %d\n" msgstr " Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa: %d\n" -#: dwarf.c:2505 +#: dwarf.c:2512 #, c-format msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n" -msgstr " Giá trị đầu tiên của « is_stmt »: %d\n" +msgstr " Giá trị đầu tiên của “is_stmt”: %d\n" -#: dwarf.c:2506 +#: dwarf.c:2513 #, c-format msgid " Line Base: %d\n" -msgstr " Cơ bản dòng: %d\n" +msgstr " Cơ bản dòng: %d\n" -#: dwarf.c:2507 +#: dwarf.c:2514 #, c-format msgid " Line Range: %d\n" -msgstr " Phạm vi dòng: %d\n" +msgstr " Phạm vi dòng: %d\n" -#: dwarf.c:2508 +#: dwarf.c:2515 #, c-format msgid " Opcode Base: %d\n" -msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n" +msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n" -#: dwarf.c:2517 +#: dwarf.c:2524 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1705,30 +1972,30 @@ msgstr "" "\n" " Mã thao tác:\n" -#: dwarf.c:2520 +#: dwarf.c:2527 #, c-format msgid " Opcode %d has %d args\n" msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n" -#: dwarf.c:2526 +#: dwarf.c:2533 #, c-format msgid "" "\n" " The Directory Table is empty.\n" msgstr "" "\n" -" Bảng Thư Mục vẫn trống\n" +" Bảng Thư Mục vẫn trống\n" -#: dwarf.c:2529 +#: dwarf.c:2536 #, c-format msgid "" "\n" " The Directory Table:\n" msgstr "" "\n" -" Bảng Thư mục:\n" +" Bảng Thư mục:\n" -#: dwarf.c:2544 +#: dwarf.c:2551 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1737,17 +2004,17 @@ msgstr "" "\n" " Bảng Tên Tập Tin trống:\n" -#: dwarf.c:2547 +#: dwarf.c:2554 #, c-format msgid "" "\n" " The File Name Table:\n" msgstr "" "\n" -" Bảng Tên Tập Tin:\n" +" Bảng Tên Tập Tin:\n" #. Now display the statements. -#: dwarf.c:2577 +#: dwarf.c:2584 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1756,97 +2023,97 @@ msgstr "" "\n" " Câu Số thứ tự Dòng:\n" -#: dwarf.c:2596 +#: dwarf.c:2603 #, c-format msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s" msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s" -#: dwarf.c:2610 +#: dwarf.c:2617 #, c-format msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s[%d]" msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s[%d]" -#: dwarf.c:2618 +#: dwarf.c:2625 #, c-format msgid " and Line by %s to %d\n" msgstr " và Dòng bởi %s tới %d\n" -#: dwarf.c:2628 +#: dwarf.c:2635 #, c-format msgid " Copy\n" msgstr " Chép\n" -#: dwarf.c:2638 +#: dwarf.c:2645 #, c-format msgid " Advance PC by %s to 0x%s\n" msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s\n" -#: dwarf.c:2651 +#: dwarf.c:2658 #, c-format msgid " Advance PC by %s to 0x%s[%d]\n" msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s[%d]\n" -#: dwarf.c:2662 +#: dwarf.c:2669 #, c-format msgid " Advance Line by %s to %d\n" msgstr " Nâng Dòng từ %s tới %d\n" -#: dwarf.c:2670 +#: dwarf.c:2677 #, c-format msgid " Set File Name to entry %s in the File Name Table\n" msgstr " Đặt Tên Tập Tin vào mục %s trong Bảng Tên Tập Tin\n" -#: dwarf.c:2678 +#: dwarf.c:2685 #, c-format msgid " Set column to %s\n" msgstr " Đặt cột thành %s\n" -#: dwarf.c:2686 +#: dwarf.c:2693 #, c-format msgid " Set is_stmt to %s\n" msgstr " Đặt is_stmt thành %s\n" -#: dwarf.c:2691 +#: dwarf.c:2698 #, c-format msgid " Set basic block\n" -msgstr " Lập khối cơ bản\n" +msgstr " Đặt khối cơ bản\n" -#: dwarf.c:2701 +#: dwarf.c:2708 #, c-format msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s\n" msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s\n" -#: dwarf.c:2714 +#: dwarf.c:2721 #, c-format msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s[%d]\n" msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s[%d]\n" -#: dwarf.c:2726 +#: dwarf.c:2733 #, c-format msgid " Advance PC by fixed size amount %s to 0x%s\n" msgstr " Nâng cao PC (con đếm chương trình) bằng cách định tổng kích cỡ cố định %s tới 0x%s\n" -#: dwarf.c:2732 +#: dwarf.c:2739 #, c-format msgid " Set prologue_end to true\n" -msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n" +msgstr " Đặt “prologue_end” (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n" -#: dwarf.c:2736 +#: dwarf.c:2743 #, c-format msgid " Set epilogue_begin to true\n" -msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n" +msgstr " Đặt “epilogue_begin” (đầu phần kết) là true (đúng)\n" -#: dwarf.c:2742 +#: dwarf.c:2749 #, c-format msgid " Set ISA to %s\n" msgstr " Đặt ISA thành %s\n" -#: dwarf.c:2746 dwarf.c:3160 +#: dwarf.c:2753 dwarf.c:3168 #, c-format msgid " Unknown opcode %d with operands: " -msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : " +msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không hiểu %d với tác tử: " -#: dwarf.c:2780 +#: dwarf.c:2787 #, c-format msgid "" "Decoded dump of debug contents of section %s:\n" @@ -1855,66 +2122,66 @@ msgstr "" "Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" "\n" -#: dwarf.c:2821 +#: dwarf.c:2828 msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n" msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n" -# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch -#: dwarf.c:2953 +# Literal: don't translate/Nghĩa chữ: đừng dịch +#: dwarf.c:2960 #, c-format msgid "CU: %s:\n" msgstr "CU: %s:\n" -#: dwarf.c:2954 dwarf.c:2964 +#: dwarf.c:2961 dwarf.c:2972 #, c-format msgid "File name Line number Starting address\n" -msgstr "Tên tập tin Số thứ tự dòng Địa chỉ bắt đầu\n" +msgstr "Tên tập tin Số dòng Địa chỉ bắt đầu\n" -#: dwarf.c:2959 +#: dwarf.c:2968 #, c-format msgid "CU: %s/%s:\n" msgstr "CU: %s/%s:\n" -#: dwarf.c:3051 +#: dwarf.c:3059 #, c-format msgid "UNKNOWN: length %d\n" -msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n" +msgstr "KHÔNG HIỂU: chiều dài %d\n" -#: dwarf.c:3156 +#: dwarf.c:3164 #, c-format msgid " Set ISA to %lu\n" -msgstr " Lập ISA thành %lu\n" +msgstr " Đặt ISA thành %lu\n" -#: dwarf.c:3322 dwarf.c:3872 +#: dwarf.c:3330 dwarf.c:4195 #, c-format msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n" -msgstr "Khoảng bù « .debug_info » 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n" +msgstr "Khoảng bù “.debug_info” 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n" -#: dwarf.c:3336 +#: dwarf.c:3344 msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n" msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n" -#: dwarf.c:3343 +#: dwarf.c:3351 #, c-format msgid " Length: %ld\n" -msgstr " Chiều dài : %ld\n" +msgstr " Chiều dài: %ld\n" -#: dwarf.c:3345 +#: dwarf.c:3353 #, c-format msgid " Version: %d\n" -msgstr " Phiên bản: %d\n" +msgstr " Phiên bản: %d\n" -#: dwarf.c:3347 +#: dwarf.c:3355 #, c-format msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n" -msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n" +msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n" -#: dwarf.c:3349 +#: dwarf.c:3357 #, c-format msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n" -msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info »: %ld\n" +msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần “.debug_info”: %ld\n" -#: dwarf.c:3352 +#: dwarf.c:3360 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1923,158 +2190,266 @@ msgstr "" "\n" " Bù\tTên\n" -#: dwarf.c:3403 +#: dwarf.c:3411 #, c-format msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n" msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — dòng số: %d; tập tin số: %d\n" -#: dwarf.c:3409 +#: dwarf.c:3417 #, c-format msgid " DW_MACINFO_end_file\n" msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n" -#: dwarf.c:3417 +#: dwarf.c:3425 #, c-format msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n" msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n" -#: dwarf.c:3426 +#: dwarf.c:3434 #, c-format msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n" msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n" -#: dwarf.c:3438 +#: dwarf.c:3446 #, c-format msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n" msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuỗi : %s\n" -#: dwarf.c:3467 +#: dwarf.c:3566 +#, c-format +msgid "Only GNU extension to DWARF 4 of %s is currently supported.\n" +msgstr "Chỉ phần bổ xung GNU với DWARF 4 của %s là hiện đang được hỗ trợ.\n" + +#: dwarf.c:3576 +#, c-format +msgid " Version: %d\n" +msgstr " Phiên bản: %d\n" + +#: dwarf.c:3577 +#, c-format +msgid " Offset size: %d\n" +msgstr " Kích thước bù: %d\n" + +#: dwarf.c:3582 +#, c-format +msgid " Offset into .debug_line: 0x%lx\n" +msgstr " Khoảng bù vào .debug_line: 0x%lx\n" + +#: dwarf.c:3593 +#, c-format +msgid " Extension opcode arguments:\n" +msgstr " Đối sỗ mã lệnh mở rộng:\n" + +#: dwarf.c:3601 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_%02x has no arguments\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x không có đối số\n" + +#: dwarf.c:3604 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_%02x arguments: " +msgstr " Đối số DW_MACRO_GNU_%02x: " + +#: dwarf.c:3628 +#, c-format +msgid "Invalid extension opcode form %s\n" +msgstr "Sai dạng mã mở rộng %s\n" + +#: dwarf.c:3645 +msgid ".debug_macro section not zero terminated\n" +msgstr "phần .debug_macro không được chấm dứt bằng không (zero)\n" + +#: dwarf.c:3666 +msgid "DW_MACRO_GNU_start_file used, but no .debug_line offset provided.\n" +msgstr "đã dùng DW_MACRO_GNU_start_file, nhưng lại không được cung cấp khoảng bù .debug_line.\n" + +#: dwarf.c:3672 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d\n" + +#: dwarf.c:3675 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d filename: %s%s%s\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d tập tin: %s%s%s\n" + +#: dwarf.c:3683 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_end_file\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_end_file\n" + +#: dwarf.c:3691 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_define - lineno : %d macro : %s\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_define - dòngsố : %d macro : %s\n" + +#: dwarf.c:3700 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_undef - lineno : %d macro : %s\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_undef - dòngsố : %d macro : %s\n" + +#: dwarf.c:3710 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_define_indirect - lineno : %d macro : %s\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_define_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n" + +#: dwarf.c:3720 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - lineno : %d macro : %s\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n" + +#: dwarf.c:3727 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_transparent_include - offset : 0x%lx\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_transparent_include - khoảng bù: 0x%lx\n" + +#: dwarf.c:3734 +#, c-format +msgid " Unknown macro opcode %02x seen\n" +msgstr "Không hiểu mã lệnh macro %02x nghĩa là gì\n" + +#: dwarf.c:3746 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_%02x\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x\n" + +#: dwarf.c:3749 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_%02x -" +msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x -" + +#: dwarf.c:3790 #, c-format msgid " Number TAG\n" -msgstr " Số THẺ\n" +msgstr " Số THẺ\n" -#: dwarf.c:3476 +#: dwarf.c:3799 msgid "has children" -msgstr "có điều con" +msgstr "có con" -#: dwarf.c:3476 +#: dwarf.c:3799 msgid "no children" msgstr "không có con" -#: dwarf.c:3527 dwarf.c:3754 dwarf.c:3981 +#: dwarf.c:3850 dwarf.c:4077 dwarf.c:4311 #, c-format msgid "" "\n" "The %s section is empty.\n" msgstr "" "\n" -"Phần %s vẫn trống.\n" +"Phần %s vẫn trống rỗng.\n" -#: dwarf.c:3533 dwarf.c:3987 +#: dwarf.c:3856 dwarf.c:4317 #, c-format msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n" -msgstr "Không thể nạp/phân tích phần « .debug_info » thì không thể đọc phần %s.\n" +msgstr "Không thể nạp/phân tích phần “.debug_info” thì không thể đọc phần %s.\n" -#: dwarf.c:3577 +#: dwarf.c:3900 msgid "No location lists in .debug_info section!\n" -msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" +msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần “.debug_info” (thông tin gỡ lỗi).\n" -#: dwarf.c:3582 +#: dwarf.c:3905 #, c-format msgid "Location lists in %s section start at 0x%s\n" msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%s\n" -#: dwarf.c:3589 +#: dwarf.c:3912 #, c-format msgid " Offset Begin End Expression\n" -msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n" +msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n" -#: dwarf.c:3638 +#: dwarf.c:3961 #, c-format msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" -msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n" +msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n" -#: dwarf.c:3642 +#: dwarf.c:3965 #, c-format msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" -msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n" +msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n" -#: dwarf.c:3650 +#: dwarf.c:3973 #, c-format msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n" -msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n" +msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n" -#: dwarf.c:3659 dwarf.c:3694 dwarf.c:3704 +#: dwarf.c:3982 dwarf.c:4017 dwarf.c:4027 #, c-format msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n" msgstr "Danh sách vị trí bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx chưa được chấm dứt.\n" -#: dwarf.c:3678 dwarf.c:4075 +#: dwarf.c:4001 dwarf.c:4405 #, c-format msgid "\n" msgstr "\n" -#: dwarf.c:3688 +#: dwarf.c:4011 #, c-format msgid "(base address)\n" msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n" -#: dwarf.c:3725 +#: dwarf.c:4048 msgid " (start == end)" -msgstr " (đầu == cuối)" +msgstr " (đầu == cuối)" -#: dwarf.c:3727 +#: dwarf.c:4050 msgid " (start > end)" msgstr " (đầu > cuối)" -#: dwarf.c:3737 +#: dwarf.c:4060 #, c-format msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n" msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n" -#: dwarf.c:3883 +#: dwarf.c:4206 msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n" msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vi a) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n" -#: dwarf.c:3887 +#: dwarf.c:4210 #, c-format msgid " Length: %ld\n" -msgstr " Dài: %ld\n" +msgstr " Dài: %ld\n" -#: dwarf.c:3889 +#: dwarf.c:4212 #, c-format msgid " Version: %d\n" -msgstr " Phiên bản: %d\n" +msgstr " Phiên bản: %d\n" -#: dwarf.c:3890 +#: dwarf.c:4213 #, c-format msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n" -msgstr " Khoảng bù vào .debug_info: 0x%lx\n" +msgstr " Khoảng bù vào .debug_info:0x%lx\n" -#: dwarf.c:3892 +#: dwarf.c:4215 #, c-format msgid " Pointer Size: %d\n" -msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n" +msgstr " Kích cỡ con trỏ: %d\n" -#: dwarf.c:3893 +#: dwarf.c:4216 #, c-format msgid " Segment Size: %d\n" -msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n" +msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n" + +#: dwarf.c:4222 +#, c-format +msgid "Invalid address size in %s section!\n" +msgstr "Sai kích thước địa chỉ trong %s phần!\n" -#: dwarf.c:3902 +#: dwarf.c:4232 msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n" msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n" -#: dwarf.c:3907 +#: dwarf.c:4237 #, c-format msgid "" "\n" " Address Length\n" msgstr "" "\n" -" Địa chỉ Dài\n" +" Địa chỉ Dài\n" -#: dwarf.c:3909 +#: dwarf.c:4239 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2083,87 +2458,87 @@ msgstr "" "\n" " Địa chỉ Dài\n" -#: dwarf.c:3997 +#: dwarf.c:4327 msgid "No range lists in .debug_info section!\n" -msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" +msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần “.debug_info” (thông tin gỡ lỗi).\n" -#: dwarf.c:4021 +#: dwarf.c:4351 #, c-format msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n" msgstr "Danh sách phạm vi trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n" -#: dwarf.c:4025 +#: dwarf.c:4355 #, c-format msgid " Offset Begin End\n" -msgstr " Bù Đầu Cuối\n" +msgstr " Bù Đầu Cuối\n" -#: dwarf.c:4046 +#: dwarf.c:4376 #, c-format msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" -msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" +msgstr "Có một lỗ trống [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" -#: dwarf.c:4050 +#: dwarf.c:4380 #, c-format msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" -msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" +msgstr "Có chỗ chồng lên nhau [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" -#: dwarf.c:4093 +#: dwarf.c:4423 msgid "(start == end)" msgstr "(đầu == cuối)" -#: dwarf.c:4095 +#: dwarf.c:4425 msgid "(start > end)" -msgstr "(đầu > cuối)" +msgstr "(đầu > cuối)" -#: dwarf.c:4347 +#: dwarf.c:4678 msgid "bad register: " msgstr "thanh ghi sai: " #. The documentation for the format of this file is in gdb/dwarf2read.c. -#: dwarf.c:4350 dwarf.c:5159 +#: dwarf.c:4681 dwarf.c:5490 #, c-format msgid "Contents of the %s section:\n" msgstr "Nội dung của phần %s:\n" -#: dwarf.c:5120 +#: dwarf.c:5451 #, c-format msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n" msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng định nghĩa): %#x)\n" -#: dwarf.c:5122 +#: dwarf.c:5453 #, c-format msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n" msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n" -#: dwarf.c:5163 +#: dwarf.c:5494 #, c-format msgid "Truncated header in the %s section.\n" msgstr "Phần đầu bị cắt cụt trong %s phần.\n" -#: dwarf.c:5168 +#: dwarf.c:5499 #, c-format msgid "Version %ld\n" msgstr "Phiên bản %ld\n" -#: dwarf.c:5175 +#: dwarf.c:5506 msgid "The address table data in version 3 may be wrong.\n" msgstr "Dữ liệu bảng địa chỉ trong phiên bản 3 có lẽ bị sai.\n" -#: dwarf.c:5178 +#: dwarf.c:5509 msgid "Version 4 does not support case insensitive lookups.\n" msgstr "Phiên bản 4 không hỗ trợ tìm kiếm phân biệt HOA/thường.\n" -#: dwarf.c:5183 +#: dwarf.c:5514 #, c-format msgid "Unsupported version %lu.\n" msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %lu.\n" -#: dwarf.c:5199 +#: dwarf.c:5530 #, c-format msgid "Corrupt header in the %s section.\n" msgstr "Phần đầu hư hỏng trong %s phần.\n" -#: dwarf.c:5214 +#: dwarf.c:5545 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2172,12 +2547,12 @@ msgstr "" "\n" "Bảng CU:\n" -#: dwarf.c:5220 +#: dwarf.c:5551 #, c-format msgid "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n" msgstr "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n" -#: dwarf.c:5225 +#: dwarf.c:5556 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2186,12 +2561,12 @@ msgstr "" "\n" "Bảng TU:\n" -#: dwarf.c:5232 +#: dwarf.c:5563 #, c-format msgid "[%3u] 0x%lx 0x%lx " msgstr "[%3u] 0x%lx 0x%lx " -#: dwarf.c:5239 +#: dwarf.c:5570 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2200,12 +2575,12 @@ msgstr "" "\n" "Bảng địa chỉ:\n" -#: dwarf.c:5248 +#: dwarf.c:5579 #, c-format msgid "%lu\n" msgstr "%lu\n" -#: dwarf.c:5251 +#: dwarf.c:5582 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2214,15 +2589,15 @@ msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu:\n" -#: dwarf.c:5285 +#: dwarf.c:5616 #, c-format msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n" msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung gỡ lỗi của phần %s.\n" -#: dwarf.c:5421 dwarf.c:5491 +#: dwarf.c:5752 dwarf.c:5822 #, c-format msgid "Unrecognized debug option '%s'\n" -msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n" +msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi “%s”\n" #: elfcomm.c:39 #, c-format @@ -2232,27 +2607,27 @@ msgstr "%s: Lỗi: " #: elfcomm.c:50 #, c-format msgid "%s: Warning: " -msgstr "%s: Cảnh báo : " +msgstr "%s: Cảnh báo: " #: elfcomm.c:82 elfcomm.c:117 elfcomm.c:167 elfcomm.c:216 #, c-format msgid "Unhandled data length: %d\n" msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n" -#: elfcomm.c:263 elfcomm.c:277 elfcomm.c:645 readelf.c:3643 readelf.c:3951 -#: readelf.c:3994 readelf.c:4066 readelf.c:4144 readelf.c:4915 readelf.c:4939 -#: readelf.c:7340 readelf.c:7386 readelf.c:7587 readelf.c:8783 readelf.c:8797 -#: readelf.c:9322 readelf.c:9338 readelf.c:9381 readelf.c:9406 readelf.c:11674 -#: readelf.c:11866 readelf.c:12685 +#: elfcomm.c:263 elfcomm.c:277 elfcomm.c:645 readelf.c:3683 readelf.c:3991 +#: readelf.c:4034 readelf.c:4108 readelf.c:4187 readelf.c:4965 readelf.c:4989 +#: readelf.c:7397 readelf.c:7443 readelf.c:7642 readelf.c:8863 readelf.c:8877 +#: readelf.c:9423 readelf.c:9439 readelf.c:9482 readelf.c:9507 readelf.c:11904 +#: readelf.c:12096 readelf.c:12929 msgid "Out of memory\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ\n" #: elfcomm.c:312 #, c-format msgid "%s: failed to seek to first archive header\n" -msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho đầu tiên\n" +msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến dòng đầu kho đầu tiên\n" -#: elfcomm.c:321 elfcomm.c:611 elfedit.c:340 readelf.c:13169 +#: elfcomm.c:321 elfcomm.c:611 elfedit.c:340 readelf.c:13418 #, c-format msgid "%s: failed to read archive header\n" msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho lưu\n" @@ -2327,9 +2702,9 @@ msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n" #: elfcomm.c:605 #, c-format msgid "%s: failed to seek to next file name\n" -msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới tên tập tin kế tiếp\n" +msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến tên tập tin kế tiếp\n" -#: elfcomm.c:616 elfedit.c:347 readelf.c:13175 +#: elfcomm.c:616 elfedit.c:347 readelf.c:13424 #, c-format msgid "%s: did not find a valid archive header\n" msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n" @@ -2392,12 +2767,12 @@ msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc phần đầu ELF\n" msgid "%s: Failed to seek to ELF header\n" msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới phần đầu ELF\n" -#: elfedit.c:331 readelf.c:13161 +#: elfedit.c:331 readelf.c:13410 #, c-format msgid "%s: failed to seek to next archive header\n" -msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho lưu kế tiếp\n" +msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến dòng đầu kho lưu kế tiếp\n" -#: elfedit.c:362 elfedit.c:371 readelf.c:13189 readelf.c:13198 +#: elfedit.c:362 elfedit.c:371 readelf.c:13438 readelf.c:13447 #, c-format msgid "%s: bad archive file name\n" msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n" @@ -2405,29 +2780,29 @@ msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n" #: elfedit.c:391 elfedit.c:483 #, c-format msgid "Input file '%s' is not readable\n" -msgstr "Tập tin nhập « %s » không thể đọc được\n" +msgstr "Tập tin nhập “%s” không thể đọc được\n" #: elfedit.c:415 #, c-format msgid "%s: failed to seek to archive member\n" -msgstr "%s: gặp lỗi khi tìm tới thành viên kho lưu.\n" +msgstr "%s: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc đến thành viên kho lưu.\n" -#: elfedit.c:454 readelf.c:13284 +#: elfedit.c:454 readelf.c:13533 #, c-format msgid "'%s': No such file\n" -msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n" +msgstr "“%s”: không có tập tin như vậy\n" -#: elfedit.c:456 readelf.c:13286 +#: elfedit.c:456 readelf.c:13535 #, c-format msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n" -msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n" +msgstr "Không thể định vị “%s”. Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n" -#: elfedit.c:463 readelf.c:13293 +#: elfedit.c:463 readelf.c:13542 #, c-format msgid "'%s' is not an ordinary file\n" -msgstr "« %s » không phải là một tập tin thông thường\n" +msgstr "“%s” không phải là một tập tin thông thường\n" -#: elfedit.c:489 readelf.c:13306 +#: elfedit.c:489 readelf.c:13555 #, c-format msgid "%s: Failed to read file's magic number\n" msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n" @@ -2437,37 +2812,37 @@ msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n" msgid "Unknown OSABI: %s\n" msgstr "Không hiểu OSABI: %s\n" -#: elfedit.c:566 +#: elfedit.c:568 #, c-format msgid "Unknown machine type: %s\n" -msgstr "Không rõ kiểu máy: %s\n" +msgstr "Không hiểu kiểu máy: %s\n" -#: elfedit.c:584 +#: elfedit.c:587 #, c-format msgid "Unknown machine type: %d\n" msgstr "Không hiểu kiểu máy: %d\n" -#: elfedit.c:603 +#: elfedit.c:606 #, c-format msgid "Unknown type: %s\n" msgstr "Không nhận ra kiểu: %s\n" -#: elfedit.c:634 +#: elfedit.c:637 #, c-format msgid "Usage: %s elffile(s)\n" -msgstr "Sử dụng: %s các_tệp_tin_elf\n" +msgstr "Cách dùng: %s các_tệp_tin_elf\n" -#: elfedit.c:636 +#: elfedit.c:639 #, c-format msgid " Update the ELF header of ELF files\n" msgstr " Cập nhật phần đầu ELF của tập tin ELF\n" -#: elfedit.c:637 objcopy.c:475 objcopy.c:585 +#: elfedit.c:640 objcopy.c:475 objcopy.c:585 #, c-format msgid " The options are:\n" msgstr " Tùy chọn:\n" -#: elfedit.c:638 +#: elfedit.c:641 #, c-format msgid "" " --input-mach Set input machine type to \n" @@ -2530,7 +2905,7 @@ msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ" #: ieee.c:541 msgid "unknown section" -msgstr "không rõ phần" +msgstr "không hiểu phần" #: ieee.c:562 msgid "expression stack underflow" @@ -2542,7 +2917,7 @@ msgstr "sai khớp đống biểu thức" #: ieee.c:613 msgid "unknown builtin type" -msgstr "không rõ kiểu builtin" +msgstr "không hiểu kiểu builtin" #: ieee.c:758 msgid "BCD float type not supported" @@ -2562,7 +2937,7 @@ msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc" #: ieee.c:1208 msgid "unknown BB type" -msgstr "không rõ kiểu BB" +msgstr "không hiểu kiểu BB" #: ieee.c:1217 msgid "stack overflow" @@ -2582,7 +2957,7 @@ msgstr "chỉ mục kiểu không được phép" #: ieee.c:1410 ieee.c:1447 msgid "unknown TY code" -msgstr "không rõ mã TY" +msgstr "không hiểu mã TY" #: ieee.c:1429 msgid "undefined variable in TY" @@ -2603,7 +2978,7 @@ msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN" #: ieee.c:2201 msgid "unknown ATN type" -msgstr "không rõ kiểu ATN" +msgstr "không hiểu kiểu ATN" #. Reserved for FORTRAN common. #: ieee.c:2323 @@ -2657,7 +3032,7 @@ msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa" #: ieee.c:2838 ieee.c:2988 msgid "unknown C++ visibility" -msgstr "không rõ độ thấy rõ C++" +msgstr "không hiểu độ thấy rõ C++" #: ieee.c:2872 msgid "bad C++ field bit pos or size" @@ -2766,15 +3141,15 @@ msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất" #: nlmconv.c:374 msgid "warning: input and output formats are not compatible" -msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau" +msgstr "cảnh báo: định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau" #: nlmconv.c:404 msgid "make .bss section" -msgstr "tạo phần « .bss »" +msgstr "tạo phần “.bss”" #: nlmconv.c:414 msgid "make .nlmsections section" -msgstr "tạo phần « .nlmsections »" +msgstr "tạo phần “.nlmsections”" #: nlmconv.c:442 msgid "set .bss vma" @@ -2787,7 +3162,7 @@ msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data" #: nlmconv.c:629 #, c-format msgid "warning: symbol %s imported but not in import list" -msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập" +msgstr "cảnh báo: ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập" #: nlmconv.c:649 msgid "set start address" @@ -2796,17 +3171,17 @@ msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu" #: nlmconv.c:698 #, c-format msgid "warning: START procedure %s not defined" -msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa" +msgstr "cảnh báo: thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa" #: nlmconv.c:700 #, c-format msgid "warning: EXIT procedure %s not defined" -msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa" +msgstr "cảnh báo: thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa" #: nlmconv.c:702 #, c-format msgid "warning: CHECK procedure %s not defined" -msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa" +msgstr "cảnh báo: thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa" #: nlmconv.c:722 nlmconv.c:908 msgid "custom section" @@ -2832,7 +3207,7 @@ msgstr "phần rpc" #: nlmconv.c:834 #, c-format msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data" -msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi" +msgstr "%s: cảnh báo: thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi" #: nlmconv.c:855 nlmconv.c:1023 msgid "shared section" @@ -2840,7 +3215,7 @@ msgstr "phần dùng chung" #: nlmconv.c:863 msgid "warning: No version number given" -msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản" +msgstr "cảnh báo: chưa đưa ra số thứ tự phiên bản" #: nlmconv.c:903 nlmconv.c:932 nlmconv.c:950 nlmconv.c:999 nlmconv.c:1018 #, c-format @@ -2849,12 +3224,12 @@ msgstr "%s: đọc: %s" #: nlmconv.c:925 msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M" -msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »" +msgstr "cảnh báo: chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử “ld -M”" #: nlmconv.c:1101 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n" #: nlmconv.c:1102 #, c-format @@ -2875,18 +3250,18 @@ msgid "" " -v --version Display the program's version\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" -I --input-target=\t Lập định dạng tập tin nhị phân nhập\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n" -" -O --output-target=\t Lập định dạng tập tin nhị phân xuất\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n" -" -T --header-file=\n" -"\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n" -" -l --linker= \t Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n" -" -d --debug\n" -"\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n" -" @ \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -" -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n" -" -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n" +" -I --input-target= Đặt định dạng tập tin nhị phân nhập\n" +" (_đích nhập_)\n" +" -O --output-target= Đặt định dạng tập tin nhị phân xuất\n" +" (_đích xuất_)\n" +" -T --header-file= Đọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM\n" +" (_tập tin phần đầu_)\n" +" -l --linker= Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n" +" -d --debug Hiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết\n" +" (_gỡ lỗi_)\n" +" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n" +" -v --version Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n" #: nlmconv.c:1144 #, c-format @@ -2899,23 +3274,23 @@ msgstr "tạo phần" #: nlmconv.c:1195 msgid "set section size" -msgstr "lập kích cỡ phần" +msgstr "đặt kích cỡ phần" #: nlmconv.c:1201 msgid "set section alignment" -msgstr "lập canh lề phần" +msgstr "đặt canh lề phần" #: nlmconv.c:1205 msgid "set section flags" -msgstr "lập các cờ phân" +msgstr "đặt các cờ phân" #: nlmconv.c:1216 msgid "set .nlmsections size" -msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »" +msgstr "đặt kích cỡ “.nlmsections”" #: nlmconv.c:1297 nlmconv.c:1305 nlmconv.c:1314 nlmconv.c:1319 msgid "set .nlmsection contents" -msgstr "lập nội dung « .nlmsections »" +msgstr "đặt nội dung “.nlmsections”" #: nlmconv.c:1796 msgid "stub section sizes" @@ -2928,27 +3303,27 @@ msgstr "đang ghi stub" #: nlmconv.c:1927 #, c-format msgid "unresolved PC relative reloc against %s" -msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s" +msgstr "tái định vị liên quan đến PC chưa được phân giải dựa vào %s" #: nlmconv.c:1991 #, c-format msgid "overflow when adjusting relocation against %s" -msgstr "tràn khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s" +msgstr "tràn khi điều chỉnh việc tái định vị dựa vào %s" #: nlmconv.c:2118 #, c-format msgid "%s: execution of %s failed: " -msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: " +msgstr "%s: Gặp lỗi khi thực hiện %s: " #: nlmconv.c:2133 #, c-format msgid "Execution of %s failed" -msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi" +msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện %s" #: nm.c:225 size.c:78 strings.c:650 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n" #: nm.c:226 #, c-format @@ -2982,27 +3357,27 @@ msgid "" " -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" -a, --debug-syms \tHiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n" -" -A, --print-file-name \tIn ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n" -" -B \t\t\tBằng « --format=bsd »\n" +" -a, --debug-syms Hiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n" +" -A, --print-file-name In ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n" +" -B Giống với “--format=bsd”\n" " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n" "\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n" -" Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là « auto » (tự động: mặc định)\n" -"\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « gnat ».\n" -" --no-demangle \t\tĐừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n" -" -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n" -" --defined-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n" -" -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n" -" -f, --format=ĐỊNH_DẠNG \tDùng định dạng kết xuất này, một của\n" -"\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n" -" -g, --extern-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n" -" -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n" -"\t\t\t\t\t\tvà số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n" -" -n, --numeric-sort \t\tSắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n" -" -o \t\t\tBằng « -A »\n" -" -p, --no-sort \t\tĐừng sắp xếp các ký hiệu\n" -" -P, --portability \t\tBằng « --format=posix »\n" -" -r, --reverse-sort \t\tSắp xếp ngược\n" +" Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là “auto” (tự động: mặc định)\n" +"\t”gnu”, “lucid”, “arm”, “hp”, “edg”, “gnu-v3”, “java” hay “gnat”.\n" +" --no-demangle Đừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n" +" -D, --dynamic Hiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n" +" --defined-only Hiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n" +" -e (bị bỏ qua)\n" +" -f, --format=ĐỊNH_DẠNG Dùng định dạng kết xuất này, một của\n" +" ”bsd” (mặc định), “sysv” hay “posix”\n" +" -g, --extern-only Hiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n" +" -l, --line-numbers Dùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n" +" và số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n" +" -n, --numeric-sort Sắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n" +" -o Giống với “-A”\n" +" -p, --no-sort Đừng sắp xếp các ký hiệu\n" +" -P, --portability Giống với “--format=posix”\n" +" -r, --reverse-sort Sắp xếp ngược\n" #: nm.c:250 #, c-format @@ -3027,7 +3402,7 @@ msgid "" "\n" msgstr "" " -S, --print-size In ra kích cỡ của ký hiệu đã định nghĩa\n" -"\t\t -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n" +" -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n" " --size-sort Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n" " --special-syms Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n" " --synthetic Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n" @@ -3035,7 +3410,7 @@ msgstr "" " --target=BFDNAME Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n" " -u, --undefined-only Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa định nghĩa\n" " -X 32_64 (bị lờ đi)\n" -" @TẬP_TIN Đọc các tùy từ tập tin này\n" +" @TẬP_TIN Đọc các tùy từ tập tin này\n" " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -V, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n" "\n" @@ -3050,20 +3425,20 @@ msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ" msgid "%s: invalid output format" msgstr "%s: định dạng kết xuất không hợp lệ" -#: nm.c:346 readelf.c:8546 readelf.c:8591 +#: nm.c:346 readelf.c:8616 readelf.c:8661 #, c-format msgid ": %d" -msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d" +msgstr "<đặc tả bộ xử lý>: %d" -#: nm.c:348 readelf.c:8555 readelf.c:8609 +#: nm.c:348 readelf.c:8625 readelf.c:8679 #, c-format msgid ": %d" -msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d" +msgstr "<đặc tả hệ điều hành>: %d" -#: nm.c:350 readelf.c:8558 readelf.c:8612 +#: nm.c:350 readelf.c:8628 readelf.c:8682 #, c-format msgid ": %d" -msgstr ": %d" +msgstr ": %d" #: nm.c:390 #, c-format @@ -3074,7 +3449,7 @@ msgstr "" "\n" "Chỉ mục kho lưu:\n" -#: nm.c:1254 +#: nm.c:1258 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3087,7 +3462,7 @@ msgstr "" "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n" "\n" -#: nm.c:1256 +#: nm.c:1260 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3100,7 +3475,7 @@ msgstr "" "Ký hiệu từ %s:\n" "\n" -#: nm.c:1258 nm.c:1309 +#: nm.c:1262 nm.c:1313 #, c-format msgid "" "Name Value Class Type Size Line Section\n" @@ -3109,16 +3484,16 @@ msgstr "" "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" "\n" -#: nm.c:1261 nm.c:1312 +#: nm.c:1265 nm.c:1316 #, c-format msgid "" "Name Value Class Type Size Line Section\n" "\n" msgstr "" -"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" +"Tên Giá trị Lớp Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" "\n" -#: nm.c:1305 +#: nm.c:1309 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3131,7 +3506,7 @@ msgstr "" "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n" "\n" -#: nm.c:1307 +#: nm.c:1311 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3144,24 +3519,24 @@ msgstr "" "Ký hiệu từ %s[%s]:\n" "\n" -#: nm.c:1399 +#: nm.c:1403 #, c-format msgid "Print width has not been initialized (%d)" msgstr "Chưa sở khởi chiều rộng in (%d)" -#: nm.c:1627 +#: nm.c:1631 msgid "Only -X 32_64 is supported" -msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 » thôi" +msgstr "Chỉ hỗ trợ “-X 32_64” thôi" -#: nm.c:1656 +#: nm.c:1660 msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together" -msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn « --size-sort » và « --undefined-only »" +msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn “--size-sort” và “--undefined-only”" -#: nm.c:1657 +#: nm.c:1661 msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size." msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa thì không có kích cỡ." -#: nm.c:1685 +#: nm.c:1689 #, c-format msgid "data size %ld" msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld" @@ -3169,7 +3544,7 @@ msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld" #: objcopy.c:473 srconv.c:1732 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n" #: objcopy.c:474 #, c-format @@ -3279,37 +3654,37 @@ msgstr "" " -I --input-target Giả định tập tin nhập có định dạng \n" " -O --output-target Tạo tập tin định dạng \n" " -B --binary-architecture Đặt kiến trúc cho tập tin xuất, khi đầu vào không có kiến trúc\n" -" -F --target Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành \n" -" --debugging Chuyển đổi thông tin gỡ lỗi, nếu có thể\n" -" -p --preserve-dates Sao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi ra kết xuất\n" -" -j --only-section Chỉ sao chép phần ra kết xuất\n" -" --add-gnu-debuglink= Thêm liên kết phần « .gnu_debuglink » vào \n" -" -R --remove-section Gỡ bỏ phần ra kết xuất\n" -" -S --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n" +" -F --target Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành \n" +" --debugging Chuyển đổi thông tin gỡ lỗi, nếu có thể\n" +" -p --preserve-dates Sao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi ra kết xuất\n" +" -j --only-section Chỉ sao chép phần ra kết xuất\n" +" --add-gnu-debuglink= Thêm liên kết phần “.gnu_debuglink” vào \n" +" -R --remove-section Gỡ bỏ phần ra kết xuất\n" +" -S --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và tái định vị\n" " -g --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" -" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n" -" -N --strip-symbol Đừng sao chép ký hiệu \n" +" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để tái định vị\n" +" -N --strip-symbol Đừng sao chép ký hiệu \n" " --strip-unneeded-symbol \n" -" Đừng sao chép ký hiệu trừ những cái cần thiết để định vị lại\n" -" --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" -" --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n" -" -K --keep-symbol Không bỏ qua ký hiệu \n" -" --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n" -" --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang cục bộ\n" -" -L --localize-symbol Buộc ký hiệu đánh dấu là cục bộ\n" -" --globalize-symbol Buộc ký hiệu đánh dấu là cục bộ\n" -" -G --keep-global-symbol \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ \n" -" -W --weaken-symbol \tBuộc ký hiệu đánh dấu là yếu\n" -" --weaken Buộc mọi ký hiệu toàn cục đánh dấu là yếu\n" -" -w --wildcard Cho phép so sánh ký hiệu sử dụng wildcard\n" +" Đừng sao chép ký hiệu trừ những cái cần thiết để tái định vị\n" +" --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" +" --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n" +" -K --keep-symbol Không bỏ qua ký hiệu \n" +" --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n" +" --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang cục bộ\n" +" -L --localize-symbol Buộc ký hiệu đánh dấu là cục bộ\n" +" --globalize-symbol Buộc ký hiệu đánh dấu là cục bộ\n" +" -G --keep-global-symbol Địa phương hóa mọi ký hiệu trừ \n" +" -W --weaken-symbol Buộc ký hiệu đánh dấu là yếu\n" +" --weaken Buộc mọi ký hiệu toàn cục đánh dấu là yếu\n" +" -w --wildcard Cho phép so sánh ký hiệu sử dụng wildcard\n" " -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" " -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n" -" -i --interleave [] Chỉ sao chép N của mỗi byte\n" -" --interleave-width Đặt N cho --interleave\n" -" -b --byte Chọn byte số thứ tự trong mỗi khối tin đã chen vào\n" -" --gap-fill Điền vào khe_ giữa hai phần bằng \n" -" --pad-to <địa_chỉ> Đệm_ phần cuối cùng cho tới địa chỉ <địa_chỉ>\n" -" --set-start <địa_chỉ> Đặt địa chỉ bắt đầu thành <địa_chỉ>\n" +" -i --interleave [] Chỉ sao chép N của mỗi byte\n" +" --interleave-width Đặt N cho --interleave\n" +" -b --byte Chọn byte số thứ tự trong mỗi khối tin đã chen vào\n" +" --gap-fill Điền vào khe_ giữa hai phần bằng \n" +" --pad-to <địa_chỉ> Đệm_ phần cuối cùng cho tới địa chỉ <địa_chỉ>\n" +" --set-start <địa_chỉ> Đặt địa chỉ bắt đầu thành <địa_chỉ>\n" " {--change-start|--adjust-start} \n" " Thêm vào địa chỉ bắt đầu\n" " {--change-addresses|--adjust-vma} \n" @@ -3324,60 +3699,58 @@ msgstr "" " Cảnh báo nếu không có phần có tên\n" " --set-section-flags =\n" " Đặt thuộc tính của phần thành \n" -" --add-section = Thêm phần được tìm trong vào kết xuất\n" +" --add-section = Thêm phần được tìm trong vào kết xuất\n" " --rename-section =[,] Thay đổi phần thành \n" " --long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n" " Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n" -" --change-leading-char Buộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n" -" --remove-leading-char Gỡ bỏ ký tự đi trước từ các ký hiệu toàn cục\n" -" --reverse-bytes= Đảo ngược byte mỗi lần, trong phần kết xuất có nội dung\n" -" --redefine-sym = Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ thành \n" -" --redefine-syms Tùy chọn « --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu\n" -" được liệt kê trong \n" -" --srec-len Giới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n" +" --change-leading-char Buộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n" +" --remove-leading-char Gỡ bỏ ký tự đi trước từ các ký hiệu toàn cục\n" +" --reverse-bytes= Đảo ngược byte mỗi lần, trong phần kết xuất có nội dung\n" +" --redefine-sym = Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ thành \n" +" --redefine-syms Tùy chọn “--redefine-sym” cho mọi cặp ký hiệu\n" +" được liệt kê trong \n" +" --srec-len Giới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n" " --srec-forceS3 Giới hạn kiểu Srecords thành S3\n" -" --strip-symbols « -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" +" --strip-symbols “-N” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" " --strip-unneeded-symbols \n" -" « --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n" +" “--strip-unneeded-symbol” cho mọi ký hiệu\n" " được liệt kê trong \n" -" --keep-symbols \n" -" « -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" -" --localize-symbols « -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" +" --keep-symbols “-K” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" +" --localize-symbols “-L” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" " --globalize-symbols --globalize-symbol cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" -" --keep-global-symbols « -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" -" --weaken-symbols « -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" -" --alt-machine-code Dùng máy xen kẽ thứ của đích\n" +" --keep-global-symbols “-G” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" +" --weaken-symbols “-W” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" +" --alt-machine-code Dùng máy xen kẽ thứ của đích\n" " --writable-text Đánh dấu văn bản xuất có khả năng ghi\n" " --readonly-text Làm cho văn bản xuất được bảo vệ chống ghi\n" " --pure\n" " Đánh dấu tập tin xuất sẽ đánh trang theo yêu cầu\n" -" --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n" +" --impure Đánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n" " --prefix-symbols Thêm vào đầu của mọi tên ký hiệu\n" -" --prefix-sections \n" -" Thêm vào đầu của mọi tên phần\n" +" --prefix-sections Thêm vào đầu của mọi tên phần\n" " --prefix-alloc-sections \n" -" Thêm vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n" -" --file-alignment Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n" +" Thêm vào đầu của mọi tên phần có thể định vị\n" +" --file-alignment Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n" " --heap [,] Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành /\n" " \n" " --image-base <địa_chỉ> Đặt cơ bản ảnh PE thành địa chỉ này\n" -" --section-alignment Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n" +" --section-alignment Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n" " --stack [,] Đặt đống giữ lại/gài vào PE thành /\n" " \n" " --subsystem [:]\n" " Đặt hệ thống phụ PE thành [& ]\n" " --compress-debug-sections Nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n" " --decompress-debug-sections Giải nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n" -" -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n" +" -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n" " @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" -" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n" +" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" +" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n" " --info Liệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n" #: objcopy.c:583 #, c-format msgid "Usage: %s in-file(s)\n" -msgstr "Sử dụng: %s các_tập_tin_nhập\n" +msgstr "Cách dùng: %s các_tập_tin_nhập\n" #: objcopy.c:584 #, c-format @@ -3408,59 +3781,58 @@ msgid "" " --info List object formats & architectures supported\n" " -o Place stripped output into \n" msgstr "" -" -I --input-target= Giả sử tập tin nhập có định dạng \n" +" -I --input-target= Giả sử tập tin nhập có định dạng \n" "\t\t(đích nhập)\n" -" -O --output-target= Tạo một tập tin xuất có định dạng \n" +" -O --output-target= Tạo một tập tin xuất có định dạng \n" "\t\t(đích xuất)\n" -" -F --target= Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành \n" +" -F --target= Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành \n" "\t\t(đích)\n" -" -p --preserve-dates\n" -"\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n" +" -p --preserve-dates Sao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n" "\t\t(bảo tồn các ngày)\n" -" -R --remove-section= \t_Gỡ bỏ phần_ ra dữ liệu xuất\n" -" -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n" +" -R --remove-section= Gỡ bỏ phần ra dữ liệu xuất\n" +" -s --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và tái định vị\n" "\t\t(tước hết)\n" -" -g -S -d --strip-debug \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" +" -g -S -d --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" "\t\t(tước gỡ lỗi)\n" -" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n" +" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi tái định vị\n" "\t\t(tước không cần thiết)\n" -" --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" +" --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" "\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n" -" -N --strip-symbol= \tĐừng sao chép ký hiệu \n" +" -N --strip-symbol= Đừng sao chép ký hiệu \n" "\t\t(tước ký hiệu)\n" -" -K --keep-symbol= \tSao chép chỉ ký hiệu \n" +" -K --keep-symbol= Sao chép chỉ ký hiệu \n" "\t\t(giữ ký hiệu)\n" -" --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n" +" --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n" "\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n" -" -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n" -" -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" +" -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n" +" -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" "\t\t(hủy hết)\n" -" -X --discard-locals \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n" +" -X --discard-locals Gỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n" "\t\t(hủy các điều cục bộ)\n" -" -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n" +" -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n" "\t\t(chi tiết)\n" " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" -" -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" -" --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" -"\t\t(thông tin) -o \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào \n" -" @ \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n" +" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n" +" --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" +"\t\t(thông tin) -o Để kết _xuất_ đã tướng vào \n" +" @ Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n" #: objcopy.c:659 #, c-format msgid "unrecognized section flag `%s'" -msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »" +msgstr "không nhận ra cờ phần “%s”" #: objcopy.c:660 #, c-format msgid "supported flags: %s" -msgstr "các cờ được hỗ trợ : %s" +msgstr "các cờ được hỗ trợ: %s" #: objcopy.c:761 #, c-format msgid "cannot open '%s': %s" -msgstr "không thể mở « %s »: %s" +msgstr "không thể mở “%s”: %s" -#: objcopy.c:764 objcopy.c:3392 +#: objcopy.c:764 objcopy.c:3417 #, c-format msgid "%s: fread failed" msgstr "%s: fread bị lỗi" @@ -3470,314 +3842,314 @@ msgstr "%s: fread bị lỗi" msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line" msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này" -#: objcopy.c:1128 +#: objcopy.c:1153 #, c-format msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation" -msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu « %s » vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại" +msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu “%s” vì tên của nó được đặt trong việc tái định vị" -#: objcopy.c:1211 +#: objcopy.c:1236 #, c-format msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\"" -msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần" +msgstr "%s: Ký hiệu “%s” đã được định nghĩa lại nhiều lần" -#: objcopy.c:1215 +#: objcopy.c:1240 #, c-format msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition" -msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại" +msgstr "%s: Ký hiệu “%s” là đích của nhiều lời định nghĩa lại" -#: objcopy.c:1243 +#: objcopy.c:1268 #, c-format msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)" msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)" -#: objcopy.c:1321 +#: objcopy.c:1346 #, c-format msgid "%s:%d: garbage found at end of line" msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng" -#: objcopy.c:1324 +#: objcopy.c:1349 #, c-format msgid "%s:%d: missing new symbol name" msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới" -#: objcopy.c:1334 +#: objcopy.c:1359 #, c-format msgid "%s:%d: premature end of file" msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm" -#: objcopy.c:1360 +#: objcopy.c:1385 #, c-format msgid "stat returns negative size for `%s'" -msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho « %s »" +msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho “%s”" -#: objcopy.c:1372 +#: objcopy.c:1397 #, c-format msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n" -msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n" +msgstr "chép từ “%s” [không hiểu] sang “%s” [không hiểu]\n" -#: objcopy.c:1429 +#: objcopy.c:1454 msgid "Unable to change endianness of input file(s)" msgstr "Không thể thay đổi tình trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập vào" -#: objcopy.c:1438 +#: objcopy.c:1463 #, c-format msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n" -msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n" +msgstr "chép từ “%s” [%s] sang “%s” [%s]\n" -#: objcopy.c:1487 +#: objcopy.c:1512 #, c-format msgid "Input file `%s' ignores binary architecture parameter." -msgstr "Tập tin đầu vào `%s' bỏ qua tham số kiến trúc nhị phân." +msgstr "Tập tin đầu vào “%s” bỏ qua tham số kiến trúc nhị phân." -#: objcopy.c:1495 +#: objcopy.c:1520 #, c-format msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'" -msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập « %s »" +msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập “%s”" -#: objcopy.c:1498 +#: objcopy.c:1523 #, c-format msgid "Output file cannot represent architecture `%s'" -msgstr "Tập tin kết xuất không tương ứng với kiến trúc `%s'" +msgstr "Tập tin kết xuất không tương ứng với kiến trúc “%s”" -#: objcopy.c:1561 +#: objcopy.c:1586 #, c-format msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)" -msgstr "cảnh báo : sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)" +msgstr "cảnh báo: sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)" -#: objcopy.c:1620 +#: objcopy.c:1645 #, c-format msgid "can't add section '%s'" -msgstr "không thể thêm phần « %s »" +msgstr "không thể thêm phần “%s”" -#: objcopy.c:1634 +#: objcopy.c:1659 #, c-format msgid "can't create section `%s'" -msgstr "không thể tạo phần « %s »" +msgstr "không thể tạo phần “%s”" -#: objcopy.c:1680 +#: objcopy.c:1705 #, c-format msgid "cannot create debug link section `%s'" -msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi « %s »" +msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi “%s”" -#: objcopy.c:1773 +#: objcopy.c:1798 msgid "Can't fill gap after section" msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần" -#: objcopy.c:1797 +#: objcopy.c:1822 msgid "can't add padding" msgstr "không thể đệm thêm" -#: objcopy.c:1888 +#: objcopy.c:1913 #, c-format msgid "cannot fill debug link section `%s'" -msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi « %s »" +msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi “%s”" -#: objcopy.c:1951 +#: objcopy.c:1976 msgid "error copying private BFD data" msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng" -#: objcopy.c:1962 +#: objcopy.c:1987 #, c-format msgid "this target does not support %lu alternative machine codes" msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ" -#: objcopy.c:1966 +#: objcopy.c:1991 msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead" msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối để thay thế" -#: objcopy.c:1970 +#: objcopy.c:1995 msgid "ignoring the alternative value" msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ" -#: objcopy.c:2002 objcopy.c:2038 +#: objcopy.c:2027 objcopy.c:2063 #, c-format msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)" msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho lưu (lỗi: %s)" -#: objcopy.c:2068 +#: objcopy.c:2093 msgid "Unable to recognise the format of file" msgstr "Không nhân ra định dạng của tập tin" -#: objcopy.c:2195 +#: objcopy.c:2220 #, c-format msgid "error: the input file '%s' is empty" -msgstr "lỗi: tập tin nhập vào « %s » còn trống" +msgstr "lỗi: tập tin nhập vào “%s” còn trống" -#: objcopy.c:2339 +#: objcopy.c:2364 #, c-format msgid "Multiple renames of section %s" msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s" -#: objcopy.c:2390 +#: objcopy.c:2415 msgid "error in private header data" msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng" -#: objcopy.c:2468 +#: objcopy.c:2493 msgid "failed to create output section" msgstr "lỗi tạo phần kết xuất" -#: objcopy.c:2482 +#: objcopy.c:2507 msgid "failed to set size" msgstr "lỗi đặt kích cỡ" -#: objcopy.c:2496 +#: objcopy.c:2521 msgid "failed to set vma" msgstr "lỗi đặt vma" -#: objcopy.c:2521 +#: objcopy.c:2546 msgid "failed to set alignment" msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh" -#: objcopy.c:2555 +#: objcopy.c:2580 msgid "failed to copy private data" msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng" -#: objcopy.c:2637 +#: objcopy.c:2662 msgid "relocation count is negative" -msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm" +msgstr "số lượng tái định vị vẫn bị âm" #. User must pad the section up in order to do this. -#: objcopy.c:2698 +#: objcopy.c:2723 #, c-format msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d" -msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d" +msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết cho %d" -#: objcopy.c:2884 +#: objcopy.c:2909 msgid "can't create debugging section" msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi" -#: objcopy.c:2897 +#: objcopy.c:2922 msgid "can't set debugging section contents" msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi" -#: objcopy.c:2905 +#: objcopy.c:2930 #, c-format msgid "don't know how to write debugging information for %s" msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s" -#: objcopy.c:3048 +#: objcopy.c:3073 msgid "could not create temporary file to hold stripped copy" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước" -#: objcopy.c:3120 +#: objcopy.c:3145 #, c-format msgid "%s: bad version in PE subsystem" msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE" -#: objcopy.c:3150 +#: objcopy.c:3175 #, c-format msgid "unknown PE subsystem: %s" -msgstr "không rõ hệ thống phụ PE: %s" +msgstr "không hiểu hệ thống phụ PE: %s" -#: objcopy.c:3212 +#: objcopy.c:3237 msgid "byte number must be non-negative" msgstr "số byte phải là khác âm" -#: objcopy.c:3218 +#: objcopy.c:3243 #, c-format msgid "architecture %s unknown" -msgstr "không rõ kiến trúc %s" +msgstr "không hiểu kiến trúc %s" -#: objcopy.c:3226 +#: objcopy.c:3251 msgid "interleave must be positive" msgstr "khoảng chen vào phải là dương" -#: objcopy.c:3235 +#: objcopy.c:3260 msgid "interleave width must be positive" msgstr "độ rộng xen kẽ phải là dương" -#: objcopy.c:3255 objcopy.c:3263 +#: objcopy.c:3280 objcopy.c:3288 #, c-format msgid "%s both copied and removed" msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ" -#: objcopy.c:3362 objcopy.c:3442 objcopy.c:3550 objcopy.c:3581 objcopy.c:3605 -#: objcopy.c:3609 objcopy.c:3629 +#: objcopy.c:3387 objcopy.c:3467 objcopy.c:3575 objcopy.c:3606 objcopy.c:3630 +#: objcopy.c:3634 objcopy.c:3654 #, c-format msgid "bad format for %s" msgstr "định dạng sai cho %s" -#: objcopy.c:3374 +#: objcopy.c:3399 #, c-format msgid "cannot open: %s: %s" -msgstr "không thể mở : %s: %s" +msgstr "không thể mở: %s: %s" -#: objcopy.c:3519 +#: objcopy.c:3544 #, c-format msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x" -msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x" +msgstr "Cảnh báo: đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x" -#: objcopy.c:3680 +#: objcopy.c:3705 #, c-format msgid "unknown long section names option '%s'" -msgstr "không rõ tùy tên phần dài « %s »" +msgstr "không hiểu tùy tên phần dài “%s”" -#: objcopy.c:3698 +#: objcopy.c:3723 msgid "unable to parse alternative machine code" msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ" -#: objcopy.c:3743 +#: objcopy.c:3768 msgid "number of bytes to reverse must be positive and even" msgstr "số các byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn" -#: objcopy.c:3746 +#: objcopy.c:3771 #, c-format msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d" -msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị « --reverse-bytes » trước %d" +msgstr "Cảnh báo: sẽ bỏ qua giá trị “--reverse-bytes” trước %d" -#: objcopy.c:3761 +#: objcopy.c:3786 #, c-format msgid "%s: invalid reserve value for --heap" -msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --heap »" +msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho “--heap”" -#: objcopy.c:3767 +#: objcopy.c:3792 #, c-format msgid "%s: invalid commit value for --heap" -msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --heap »" +msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho “--heap”" -#: objcopy.c:3792 +#: objcopy.c:3817 #, c-format msgid "%s: invalid reserve value for --stack" -msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --stack »" +msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho “--stack”" -#: objcopy.c:3798 +#: objcopy.c:3823 #, c-format msgid "%s: invalid commit value for --stack" -msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --stack »" +msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho “--stack”" -#: objcopy.c:3827 +#: objcopy.c:3852 msgid "interleave start byte must be set with --byte" msgstr "byte bắt đầu khoảng chen vào phải được đặt với tùy --byte" -#: objcopy.c:3830 +#: objcopy.c:3855 msgid "byte number must be less than interleave" msgstr "số các byte phải ít hơn khoảng chen vào" -#: objcopy.c:3833 +#: objcopy.c:3858 msgid "interleave width must be less than or equal to interleave - byte`" -msgstr "độ rộng chen vào phải nhỏ hơn hay bằng với số byte chen vào`" +msgstr "độ rộng chen vào phải nhỏ hơn hay bằng với số byte chen vào“" -#: objcopy.c:3860 +#: objcopy.c:3885 #, c-format msgid "unknown input EFI target: %s" -msgstr "không rõ đích EFI nhập vào : %s" +msgstr "không hiểu đích EFI đầu vào: %s" -#: objcopy.c:3891 +#: objcopy.c:3916 #, c-format msgid "unknown output EFI target: %s" -msgstr "không rõ đích EFI kết xuất : %s" +msgstr "không hiểu đích EFI kết xuất: %s" -#: objcopy.c:3904 +#: objcopy.c:3929 #, c-format msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s" -msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s" +msgstr "cảnh báo: không thể định vị “%s”. Thông điệp lỗi hệ thống: %s" -#: objcopy.c:3916 +#: objcopy.c:3941 #, c-format msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)" -msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép « %s » (lỗi: %s)" +msgstr "cảnh báo: không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép “%s” (lỗi: %s)" -#: objcopy.c:3944 objcopy.c:3958 +#: objcopy.c:3969 objcopy.c:3983 #, c-format msgid "%s %s%c0x%s never used" msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng" @@ -3785,7 +4157,7 @@ msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng" #: objdump.c:201 #, c-format msgid "Usage: %s \n" -msgstr "Sử dụng: %s \n" +msgstr "Cách dùng: %s \n" #: objdump.c:202 #, c-format @@ -3795,7 +4167,7 @@ msgstr " Hiển thị thông tin từ các đối tượng.\n" #: objdump.c:203 #, c-format msgid " At least one of the following switches must be given:\n" -msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n" +msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau:\n" #: objdump.c:204 #, c-format @@ -3827,43 +4199,41 @@ msgid "" " -i, --info List object formats and architectures supported\n" " -H, --help Display this information\n" msgstr "" -" -a, --archive-headers Hiển thị thông tin về các phần đầu kho\n" -" -f, --file-headers Hiển thị nội dung của toàn bộ \"phần đầu tập tin\"\n" -" -p, --private-headers\n" -" Hiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n" -"\t\t(các phần đầu riêng)\n" +" -a, --archive-headers Hiển thị thông tin về các phần đầu kho\n" +" -f, --file-headers Hiển thị nội dung của toàn bộ “phần đầu tập tin”\n" +" -p, --private-headers Hiển thị nội dung của phần đầu tập tin\n" +" đặc trưng cho đối tượng\n" " -P, --private=OPT,OPT... Hiển thị nội dung đặc trưng định dạng đối tượng\n" -" -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của \"các phần đầu của phần\"\n" -" -x, --all-headers Hiển thị nội dung của \"mọi phần đầu\"\n" -" -d, --disassemble\n" -"\t\tHiển thị nội dung của mã của các phần có khả năng thực hiện\n" -"\t\t(dịch ngược)\n" +" -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của “các phần đầu của phần”\n" +" -x, --all-headers Hiển thị nội dung của “mọi phần đầu”\n" +" -d, --disassemble Hiển thị nội dung của mã của các phần\n" +" có khả năng thực hiện (dịch ngược)\n" " -D, --disassemble-all Hiển thị nội dung mã được dịch ngược của mọi phần\n" -"\t\t(dịch ngược hết)\n" -" -S, --source Trộn lẫn mã \"nguồn\" với việc dịch ngược\n" -" -s, --full-contents Hiển thị \"nội dung đầy đủ\" của mọi phần đã yêu cầu\n" -" -g, --debugging Hiển thị thông tin \"gỡ lỗi\" trong tập tin đối tượng\n" -" -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n" -"\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n" -" -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n" +" (tạm dịch: dịch ngược hết)\n" +" -S, --source Trộn lẫn mã “nguồn” với việc dịch ngược\n" +" -s, --full-contents Hiển thị “nội dung đầy đủ” của mọi phần đã yêu cầu\n" +" -g, --debugging Hiển thị thông tin “gỡ lỗi” trong tập tin đối tượng\n" +" -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n" +" (tạm dịch: các thẻ gỡ lỗi)\n" +" -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n" " -W[lLiaprmfFsoRt] hoặc\n" " --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n" " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n" " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n" " Hiển thị thông tin DWARF trong tập tin\n" -" -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n" +" -t, --syms Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n" "\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n" -" -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n" +" -T, --dynamic-syms Hiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n" "\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n" -" -r, --reloc Hiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n" -"\t\t(định vị lại [viết tắt])\n" -" -R, --dynamic-reloc Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n" -"\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n" +" -r, --reloc Hiển thị các mục nhập tái định vị trong tập tin\n" +"\t\t(tái định vị [viết tắt])\n" +" -R, --dynamic-reloc Hiển thị các mục nhập tái định vị động trong tập tin\n" +"\t\t(tái định vị động [viết tắt])\n" " @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -" -v, --version Hiển thị số thự tự \"phiên bản\" của chương trình này\n" -" -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" +" -v, --version Hiển thị số thự tự “phiên bản” của chương trình này\n" +" -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" "\t\t(thông tin [viết tắt])\n" -" -H, --help Hiển thị \"trợ giúp\" này\n" +" -H, --help Hiển thị “trợ giúp” này\n" #: objdump.c:236 #, c-format @@ -3903,43 +4273,41 @@ msgid "" " --prefix=PREFIX Add PREFIX to absolute paths for -S\n" " --prefix-strip=LEVEL Strip initial directory names for -S\n" msgstr "" -" -b, --target=TÊN_BFD Chỉ định định dạng đối tượng đích là TÊN_BFD\n" -" -m, --architecture=MÁY Ghi rõ kiến trúc đích là MÁY\n" -" -j, --section=TÊN Hiển thị thông tin chỉ cho phần TÊN\n" +" -b, --target=TÊN_BFD Chỉ định định dạng đối tượng đích là TÊN_BFD\n" +" -m, --architecture=MÁY Ghi rõ kiến trúc đích là MÁY\n" +" -j, --section=TÊN Hiển thị thông tin chỉ cho phần TÊN\n" " -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n" -"\t\tChuyển TÙY_CHỌN qua cho bộ dịch ngược disassembler\n" +" Chuyển TÙY_CHỌN qua cho bộ dịch ngược disassembler\n" " -EB --endian=big\n" -"\t\tCoi định dạng tình trạng cuối lớn (big-endian) khi dịch ngược disassembler\n" +" Coi định dạng byte lớn trước (big-endian) khi dịch ngược disassembler\n" " -EL --endian=little\n" -"\t\tCoi định dạng tình trạng cuối nhỏ (little-endian) khi dịch ngược disassembler\n" -" --file-start-context Bao gồm ngữ cảnh từ đầu tập tin (bằng « -S »)\n" -" -I, --include=THƯ_MỤC\n" -"\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n" -" -l, --line-numbers\n" -"\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n" -" -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n" -" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n" -"\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n" -"\t\t • auto\t\ttự động\n" -"\t\t • gnu\n" -"\t\t • lucid\t\trõ ràng\n" -"\t\t • arm\n" -"\t\t • hp\n" -"\t\t • edg\n" -"\t\t • gnu-v3\n" -" \t\t • java\n" -"\t\t • gnat\n" -" -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n" -" -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n" -" --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n" -" --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n" +" Coi định dạng byte nhỏ trước (little-endian) khi dịch ngược disassembler\n" +" --file-start-context Bao gồm ngữ cảnh từ đầu tập tin (bằng “-S”)\n" +" -I, --include=THƯ_MỤC Thêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n" +" -l, --line-numbers Gồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n" +" -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n" +" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] Giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n" +" KIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n" +" • auto\t\ttự động\n" +" • gnu\n" +" • lucid\t\trõ ràng\n" +" • arm\n" +" • hp\n" +" • edg\n" +" • gnu-v3\n" +" • java\n" +" • gnat\n" +" -w, --wide Định dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n" +" -z, --disassemble-zeroes Đừng nhảy qua khối ố không khi rã\n" +" --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n" +" --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n" " --prefix-addresses In ra địa chỉ hoàn toàn địa chỉ khi dịch ngược\n" -" --[no-]show-raw-insn Hiển thị thập lục phân ở bên việc dịch ngược kiểu ký hiệu\n" -" --insn-width=RỘNG Hiển thị RỘNG byte trên một dòng đơn cho -d\n" -" --adjust-vma=HIỆU_SỐ\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n" -" --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n" -" --prefix=TIỀN_TỐ Thêm TIỀN_TỐ này vào đường dẫn tương đối cho « -S »\n" -" --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho « -S »\n" +" --[no-]show-raw-insn Hiển thị thập lục phân ở bên việc dịch ngược kiểu ký hiệu\n" +" --insn-width=RỘNG Hiển thị RỘNG byte trên một dòng đơn cho -d\n" +" --adjust-vma=HIỆU_SỐ Thêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n" +" --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n" +" --prefix=TIỀN_TỐ Thêm TIỀN_TỐ này vào đường dẫn tương đối cho “-S”\n" +" --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho “-S”\n" #: objdump.c:263 #, c-format @@ -3949,9 +4317,9 @@ msgid "" " or deeper\n" "\n" msgstr "" -" --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n" -" --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu\n" -" haysâu hơn\n" +" --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n" +" --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu\n" +" haysâu hơn\n" "\n" #: objdump.c:275 @@ -3966,7 +4334,7 @@ msgstr "" #: objdump.c:426 #, c-format msgid "section '%s' mentioned in a -j option, but not found in any input file" -msgstr "phần '%s' được đề cập đến trong tùy -j, nhưng lại không tìm thấy trong tập tin đầu vào" +msgstr "phần “%s” được đề cập đến trong tùy -j, nhưng lại không tìm thấy trong tập tin đầu vào" #: objdump.c:530 #, c-format @@ -3976,12 +4344,12 @@ msgstr "Phần:\n" #: objdump.c:533 objdump.c:537 #, c-format msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" -msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh" +msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh" #: objdump.c:539 #, c-format msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" -msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh" +msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh" #: objdump.c:543 #, c-format @@ -3991,7 +4359,7 @@ msgstr " Cờ" #: objdump.c:586 #, c-format msgid "%s: not a dynamic object" -msgstr "%s không phải là môt đối tượng động" +msgstr "%s: không phải là một đối tượng động" #: objdump.c:1012 objdump.c:1036 #, c-format @@ -4010,7 +4378,7 @@ msgid "" "Disassembly of section %s:\n" msgstr "" "\n" -"Việc rã phần %s:\n" +"Việc dịch ngược phần %s:\n" #: objdump.c:2143 #, c-format @@ -4029,7 +4397,7 @@ msgid "" "Can't get contents for section '%s'.\n" msgstr "" "\n" -"Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n" +"Không thể lấy nội dung cho phần “%s”.\n" #: objdump.c:2406 #, c-format @@ -4080,7 +4448,7 @@ msgstr "tùy -P/--private không được hỗ trợ bởi tập tin này" #: objdump.c:2657 #, c-format msgid "target specific dump '%s' not supported" -msgstr "đích đã chỉ định đổ đống '%s' không được hỗ trợ" +msgstr "đích đã chỉ định đổ đống “%s” không được hỗ trợ" #: objdump.c:2721 #, c-format @@ -4148,12 +4516,12 @@ msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương" #: objdump.c:3469 msgid "unrecognized -E option" -msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »" +msgstr "không nhận ra tùy chọn “-E”" #: objdump.c:3480 #, c-format msgid "unrecognized --endian type `%s'" -msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) « %s »" +msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) “%s”" #: od-xcoff.c:75 #, c-format @@ -4207,7 +4575,7 @@ msgstr " symbols off: 0x%08x\n" #: od-xcoff.c:427 #, c-format msgid " nbr symbols: %d\n" -msgstr " các ký hiệu nbr: %d\n" +msgstr " ký hiệu nbr: %d\n" #: od-xcoff.c:428 #, c-format @@ -4217,7 +4585,7 @@ msgstr " opt hdr sz: %d\n" #: od-xcoff.c:429 #, c-format msgid " flags: 0x%04x " -msgstr " các cờ: 0x%04x " +msgstr " các cờ: 0x%04x " #: od-xcoff.c:443 #, c-format @@ -4238,175 +4606,60 @@ msgstr "cảnh báo: độ dài phần đầu tùy quá lớn (> %d)\n" msgid "cannot read auxhdr" msgstr "không đọc được auxhdr" -#: od-xcoff.c:462 -#, c-format -msgid " o_mflag (magic): 0x%04x 0%04o\n" -msgstr " o_mflag (kỳ diệu): 0x%04x 0%04o\n" - -#: od-xcoff.c:463 -#, c-format -msgid " o_vstamp: 0x%04x\n" -msgstr " o_vstamp: 0x%04x\n" - -#: od-xcoff.c:465 -#, c-format -msgid " o_tsize: 0x%08x\n" -msgstr " o_tsize: 0x%08x\n" - -#: od-xcoff.c:467 -#, c-format -msgid " o_dsize: 0x%08x\n" -msgstr " o_dsize: 0x%08x\n" - -#: od-xcoff.c:469 -#, c-format -msgid " o_entry: 0x%08x\n" -msgstr " o_entry: 0x%08x\n" - -#: od-xcoff.c:471 -#, c-format -msgid " o_text_start: 0x%08x\n" -msgstr " o_text_start: 0x%08x\n" - -#: od-xcoff.c:473 -#, c-format -msgid " o_data_start: 0x%08x\n" -msgstr " o_data_start: 0x%08x\n" - -#: od-xcoff.c:477 -#, c-format -msgid " o_toc: 0x%08x\n" -msgstr " o_toc: 0x%08x\n" - -#: od-xcoff.c:479 -#, c-format -msgid " o_snentry: 0x%04x\n" -msgstr " o_snentry: 0x%04x\n" - -#: od-xcoff.c:481 -#, c-format -msgid " o_sntext: 0x%04x\n" -msgstr " o_sntext: 0x%04x\n" - -#: od-xcoff.c:483 -#, c-format -msgid " o_sndata: 0x%04x\n" -msgstr " o_sndata: 0x%04x\n" - -#: od-xcoff.c:485 -#, c-format -msgid " o_sntoc: 0x%04x\n" -msgstr " o_sntoc: 0x%04x\n" - -#: od-xcoff.c:487 -#, c-format -msgid " o_snloader: 0x%04x\n" -msgstr " o_snloader: 0x%04x\n" - -#: od-xcoff.c:489 -#, c-format -msgid " o_snbss: 0x%04x\n" -msgstr " o_snbss: 0x%04x\n" - -#: od-xcoff.c:491 -#, c-format -msgid " o_algntext: %u\n" -msgstr " o_algntext: %u\n" - -#: od-xcoff.c:493 -#, c-format -msgid " o_algndata: %u\n" -msgstr " o_algndata: %u\n" - -#: od-xcoff.c:495 -#, c-format -msgid " o_modtype: 0x%04x" -msgstr " o_modtype: 0x%04x" - -#: od-xcoff.c:500 -#, c-format -msgid " o_cputype: 0x%04x\n" -msgstr " o_cputype: 0x%04x\n" - -#: od-xcoff.c:502 -#, c-format -msgid " o_maxstack: 0x%08x\n" -msgstr " o_maxstack: 0x%08x\n" - -#: od-xcoff.c:504 -#, c-format -msgid " o_maxdata: 0x%08x\n" -msgstr " o_maxdata: 0x%08x\n" - -#: od-xcoff.c:507 -#, c-format -msgid " o_debugger: 0x%08x\n" -msgstr " o_debugger: 0x%08x\n" - -#: od-xcoff.c:521 +#: od-xcoff.c:522 #, c-format msgid "Section headers (at %u+%u=0x%08x to 0x%08x):\n" msgstr "Phần đầu đoạn (tại vị trí %u+%u=0x%08x đến 0x%08x):\n" -#: od-xcoff.c:526 +#: od-xcoff.c:527 #, c-format msgid " No section header\n" msgstr " Không phần đầu đoạn\n" -#: od-xcoff.c:531 od-xcoff.c:542 od-xcoff.c:598 +#: od-xcoff.c:532 od-xcoff.c:544 od-xcoff.c:599 msgid "cannot read section header" msgstr "không thể đọc phần đầu của phần" -#: od-xcoff.c:534 -#, c-format -msgid " # Name paddr vaddr size scnptr relptr lnnoptr nrel nlnno\n" -msgstr " # Tên paddr vaddr kích thước scnptr relptr lnnoptr nrel nlnno\n" - -#: od-xcoff.c:546 -#, c-format -msgid "%2d %-8.8s %08x %08x %08x %08x %08x %08x %-5d %-5d\n" -msgstr "%2d %-8.8s %08x %08x %08x %08x %08x %08x %-5d %-5d\n" - -#: od-xcoff.c:557 +#: od-xcoff.c:558 #, c-format msgid " Flags: %08x " msgstr " Các cờ: %08x " -#: od-xcoff.c:565 +#: od-xcoff.c:566 #, c-format msgid "overflow - nreloc: %u, nlnno: %u\n" msgstr "tràn - nreloc: %u, nlnno: %u\n" -#: od-xcoff.c:586 od-xcoff.c:919 od-xcoff.c:974 +#: od-xcoff.c:587 od-xcoff.c:922 od-xcoff.c:978 msgid "cannot read section headers" msgstr "lỗi đọc các phần đầu của phần" -#: od-xcoff.c:650 -msgid "cannot read strings table len" +#: od-xcoff.c:646 +msgid "cannot read strings table length" msgstr "không đọc được độ dài bảng các chuỗi" -#: od-xcoff.c:664 +#: od-xcoff.c:662 msgid "cannot read strings table" msgstr "không đọc được bảng các chuỗi" -#: od-xcoff.c:672 +#: od-xcoff.c:670 msgid "cannot read symbol table" msgstr "không đọc được bảng ký hiệu" -#: od-xcoff.c:687 +#: od-xcoff.c:685 msgid "cannot read symbol entry" msgstr "không thể đọc mục ký hiệu" -#: od-xcoff.c:722 +#: od-xcoff.c:720 msgid "cannot read symbol aux entry" msgstr "không thể đọc mục ký hiệu aux" -#: od-xcoff.c:744 +#: od-xcoff.c:742 #, c-format msgid "Symbols table (strtable at 0x%08x)" msgstr "Bảng ký hiệu (strtable at 0x%08x)" -#: od-xcoff.c:749 +#: od-xcoff.c:747 #, c-format msgid "" ":\n" @@ -4415,442 +4668,274 @@ msgstr "" ":\n" " Không có ký hiệu\n" -#: od-xcoff.c:755 +#: od-xcoff.c:753 #, c-format msgid " (no strings):\n" msgstr " (không có chuỗi):\n" -#: od-xcoff.c:757 +#: od-xcoff.c:755 #, c-format msgid " (strings size: %08x):\n" msgstr " (kích thước chuỗi: %08x):\n" -#: od-xcoff.c:770 +#. Translators: 'sc' is for storage class, 'off' for offset. +#: od-xcoff.c:769 #, c-format msgid " # sc value section type aux name/off\n" -msgstr " # sc giá trị phần kiểu aux tên/off\n" +msgstr " # sc giá-trị phần kiểu aux tên/off\n" +#. Section length, number of relocs and line number. #: od-xcoff.c:821 #, c-format msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n" msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n" -#: od-xcoff.c:827 +#. Section length and number of relocs. +#: od-xcoff.c:828 #, c-format msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n" msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n" -#. Function aux entry. -#: od-xcoff.c:837 -#, c-format -msgid " exptr: %08x fsize: %08x lnnoptr: %08x endndx: %u\n" -msgstr " exptr: %08x fsize: %08x lnnoptr: %08x endndx: %u\n" - -#: od-xcoff.c:856 -#, c-format -msgid " scnsym: %-8u" -msgstr " scnsym: %-8u" - -#: od-xcoff.c:858 -#, c-format -msgid " scnlen: %08x" -msgstr " scnlen: %08x" - -#: od-xcoff.c:859 -#, c-format -msgid " h: parm=%08x sn=%04x al: 2**%u" -msgstr " h: parm=%08x sn=%04x al: 2**%u" - -#: od-xcoff.c:863 -#, c-format -msgid " typ: " -msgstr " typ: " - -#: od-xcoff.c:865 -#, c-format -msgid " cl: " -msgstr " cl: " - -#: od-xcoff.c:878 -#, c-format -msgid " ftype: %02x " -msgstr " ftype: %02x " - -#: od-xcoff.c:881 -#, c-format -msgid "fname: %.14s" -msgstr "fname: %.14s" - -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: od-xcoff.c:887 -#, c-format -msgid " %s" -msgstr " %s" - -#: od-xcoff.c:889 +#: od-xcoff.c:891 #, c-format msgid "offset: %08x" msgstr "khoảng bù (offset): %08x" -#: od-xcoff.c:896 -#, c-format -msgid " lnno: %u\n" -msgstr " lnno: %u\n" - -#: od-xcoff.c:931 +#: od-xcoff.c:934 #, c-format msgid "Relocations for %s (%u)\n" msgstr "Xây dựng lại cho %s (%u)\n" -#: od-xcoff.c:934 +#: od-xcoff.c:937 msgid "cannot read relocations" msgstr "không đọc được thông tin xây dựng lại" -#: od-xcoff.c:937 -#, c-format -msgid "vaddr sgn mod sz type symndx symbol\n" -msgstr "vaddr sgn mod sz type symndx ký hiệu\n" - -#: od-xcoff.c:946 +#: od-xcoff.c:950 msgid "cannot read relocation entry" msgstr "không thể đọc mục của thông tin xây dựng lại" -#: od-xcoff.c:950 -#, c-format -msgid "%08x %c %c %-2u " -msgstr "%08x %c %c %-2u " - -#: od-xcoff.c:986 +#: od-xcoff.c:990 #, c-format msgid "Line numbers for %s (%u)\n" msgstr "Số của dòng cho %s (%u)\n" -#: od-xcoff.c:989 +#: od-xcoff.c:993 msgid "cannot read line numbers" msgstr "không thể đọc được số dòng" -#: od-xcoff.c:992 +#. Line number, symbol index and physical address. +#: od-xcoff.c:997 #, c-format msgid "lineno symndx/paddr\n" msgstr "lineno symndx/paddr\n" -#: od-xcoff.c:1000 +#: od-xcoff.c:1005 msgid "cannot read line number entry" msgstr "không thể đọc mục số của dòng" -#: od-xcoff.c:1004 -#, c-format -msgid " %-6u " -msgstr " %-6u " - -#: od-xcoff.c:1043 +#: od-xcoff.c:1048 #, c-format msgid "no .loader section in file\n" msgstr "không có phần .loader trong tập tin\n" -#: od-xcoff.c:1049 +#: od-xcoff.c:1054 #, c-format msgid "section .loader is too short\n" msgstr "phần .loader quá ngắn\n" -#: od-xcoff.c:1056 +#: od-xcoff.c:1061 #, c-format msgid "Loader header:\n" msgstr "Phần đầu bộ tải:\n" -#: od-xcoff.c:1058 +#: od-xcoff.c:1063 #, c-format msgid " version: %u\n" msgstr " phiên bản: %u\n" -#: od-xcoff.c:1061 +#: od-xcoff.c:1066 #, c-format msgid " Unhandled version\n" msgstr " Phiên bản không nắm được\n" -#: od-xcoff.c:1066 +#: od-xcoff.c:1071 #, c-format msgid " nbr symbols: %u\n" msgstr " ký hiệu nbr: %u\n" -#: od-xcoff.c:1068 +#: od-xcoff.c:1073 #, c-format msgid " nbr relocs: %u\n" msgstr " nbr relocs: %u\n" -#: od-xcoff.c:1069 +#. Import string table length. +#: od-xcoff.c:1075 #, c-format msgid " import strtab len: %u\n" msgstr " nhập vào độ dài strtab: %u\n" -#: od-xcoff.c:1072 +#: od-xcoff.c:1078 #, c-format msgid " nbr import files: %u\n" -msgstr " các tập tin nhập nbr: %u\n" +msgstr " các tập tin nhập nbr: %u\n" -#: od-xcoff.c:1074 +#: od-xcoff.c:1080 #, c-format msgid " import file off: %u\n" -msgstr " tắt nhập khẩu tập tin: %u\n" +msgstr " tắt nhập khẩu tập tin: %u\n" -#: od-xcoff.c:1076 +#: od-xcoff.c:1082 #, c-format msgid " string table len: %u\n" -msgstr " độ dài bảng chuỗi: %u\n" +msgstr " độ dài bảng chuỗi: %u\n" -#: od-xcoff.c:1078 +#: od-xcoff.c:1084 #, c-format msgid " string table off: %u\n" -msgstr " tắt bảng chuỗi: %u\n" +msgstr " tắt bảng chuỗi: %u\n" -#: od-xcoff.c:1081 +#: od-xcoff.c:1087 #, c-format msgid "Dynamic symbols:\n" msgstr "Các ký hiệu động:\n" -#: od-xcoff.c:1082 -#, c-format -msgid " # value sc IFEW ty class file pa name\n" -msgstr " # giá trị sc IFEW ty class file pa name\n" - -#: od-xcoff.c:1087 +#: od-xcoff.c:1094 #, c-format msgid " %4u %08x %3u " msgstr " %4u %08x %3u " -#: od-xcoff.c:1100 +#: od-xcoff.c:1107 #, c-format msgid " %3u %3u " msgstr " %3u %3u " -#: od-xcoff.c:1109 +#: od-xcoff.c:1116 #, c-format msgid "(bad offset: %u)" msgstr "(khoảng bù (offset) sai: %u)" -#: od-xcoff.c:1116 +#: od-xcoff.c:1123 #, c-format msgid "Dynamic relocs:\n" msgstr "relocs động:\n" -#: od-xcoff.c:1117 -#, c-format -msgid " vaddr sec sz typ sym\n" -msgstr " vaddr sec sz typ sym\n" - -#: od-xcoff.c:1129 -#, c-format -msgid " %08x %3u %c%c %2u " -msgstr " %08x %3u %c%c %2u " - -#: od-xcoff.c:1140 -#, c-format -msgid ".text" -msgstr ".text" - -#: od-xcoff.c:1143 -#, c-format -msgid ".data" -msgstr ".data" - -#: od-xcoff.c:1146 -#, c-format -msgid ".bss" -msgstr ".bss" - -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: od-xcoff.c:1149 -#, c-format -msgid "%u" -msgstr "%u" - -#: od-xcoff.c:1155 +#: od-xcoff.c:1163 #, c-format msgid "Import files:\n" msgstr "Nhập các tập tin:\n" -#: od-xcoff.c:1187 +#: od-xcoff.c:1195 #, c-format msgid "no .except section in file\n" msgstr "không có phần .except trong tập tin\n" -#: od-xcoff.c:1195 +#: od-xcoff.c:1203 #, c-format msgid "Exception table:\n" msgstr "Bảng ngoại lệ:\n" -#: od-xcoff.c:1196 -#, c-format -msgid "lang reason sym/addr\n" -msgstr "lý do `lang' sym/addr\n" - -#: od-xcoff.c:1204 -#, c-format -msgid " %02x %02x " -msgstr " %02x %02x " - -#: od-xcoff.c:1209 -#, c-format -msgid "@%08x" -msgstr "@%08x" - -#: od-xcoff.c:1229 +#: od-xcoff.c:1238 #, c-format msgid "no .typchk section in file\n" msgstr "không có phần .typchk trong tập tin\n" -#: od-xcoff.c:1236 +#: od-xcoff.c:1245 #, c-format msgid "Type-check section:\n" msgstr "Phần kiểm-tra-kiểu:\n" -#: od-xcoff.c:1237 -#, c-format -msgid "offset len lang-id general-hash language-hash\n" -msgstr "offset len lang-id general-hash language-hash\n" - -#: od-xcoff.c:1282 +#: od-xcoff.c:1292 #, c-format msgid " address beyond section size\n" msgstr " địa chỉ vượt quá kích cỡ phần\n" -#: od-xcoff.c:1292 +#: od-xcoff.c:1302 #, c-format msgid " tags at %08x\n" msgstr " các thẻ tại %08x\n" -#: od-xcoff.c:1299 -#, c-format -msgid " version: %u, lang: %u, global_link: %u, is_eprol: %u, has_tboff: %u, int_proc: %u\n" -msgstr " phiên bản: %u, lang: %u, global_link: %u, is_eprol: %u, has_tboff: %u, int_proc: %u\n" - -#: od-xcoff.c:1306 -#, c-format -msgid " has_ctl: %u, tocless: %u, fp_pres: %u, log_abort: %u, int_hndl: %u\n" -msgstr " has_ctl: %u, tocless: %u, fp_pres: %u, log_abort: %u, int_hndl: %u\n" - -#: od-xcoff.c:1312 -#, c-format -msgid " name_pres: %u, uses_alloca: %u, cl_dis_inv: %u, saves_cr: %u, saves_lr: %u\n" -msgstr " name_pres: %u, uses_alloca: %u, cl_dis_inv: %u, saves_cr: %u, saves_lr: %u\n" - -#: od-xcoff.c:1318 -#, c-format -msgid " stores_bc: %u, fixup: %u, fpr_saved: %-2u, spare3: %u, gpr_saved: %-2u\n" -msgstr " stores_bc: %u, fixup: %u, fpr_saved: %-2u, spare3: %u, gpr_saved: %-2u\n" - -#: od-xcoff.c:1324 -#, c-format -msgid " fixparms: %-3u floatparms: %-3u parm_on_stk: %u\n" -msgstr " fixparms: %-3u floatparms: %-3u parm_on_stk: %u\n" - -#: od-xcoff.c:1337 -#, c-format -msgid " parminfo: 0x%08x\n" -msgstr " parminfo: 0x%08x\n" - -#: od-xcoff.c:1348 -#, c-format -msgid " tb_offset: 0x%08x (start=0x%08x)\n" -msgstr " tb_offset: 0x%08x (bắt đầu=0x%08x)\n" - -#: od-xcoff.c:1359 -#, c-format -msgid " hand_mask_offset: 0x%08x\n" -msgstr " hand_mask_offset: 0x%08x\n" - -#: od-xcoff.c:1370 +#: od-xcoff.c:1380 #, c-format msgid " number of CTL anchors: %u\n" msgstr " số của các điểm neo CTL: %u\n" -#: od-xcoff.c:1375 -#, c-format -msgid " CTL[%u]: %08x\n" -msgstr " CTL[%u]: %08x\n" - -#: od-xcoff.c:1389 +#: od-xcoff.c:1399 #, c-format msgid " Name (len: %u): " msgstr " Tên (dài: %u): " -#: od-xcoff.c:1392 +#: od-xcoff.c:1402 #, c-format msgid "[truncated]\n" msgstr "[bị cắt ngắn]\n" -#: od-xcoff.c:1407 -#, c-format -msgid " alloca reg: %u\n" -msgstr " alloca reg: %u\n" - -#: od-xcoff.c:1411 +#: od-xcoff.c:1421 #, c-format msgid " (end of tags at %08x)\n" msgstr " (cuối thẻ tại %08x)\n" -#: od-xcoff.c:1414 +#: od-xcoff.c:1424 #, c-format msgid " no tags found\n" msgstr "không tìm thấy thẻ nào\n" -#: od-xcoff.c:1418 +#: od-xcoff.c:1428 #, c-format msgid " Truncated .text section\n" -msgstr "Phần « .text » (văn bản) bị cắt cụt\n" +msgstr "Phần “.text” (văn bản) bị cắt cụt\n" -#: od-xcoff.c:1503 +#: od-xcoff.c:1513 #, c-format msgid "TOC:\n" msgstr "Mục Lục (TOC):\n" -#: od-xcoff.c:1546 +#: od-xcoff.c:1556 #, c-format msgid "Nbr entries: %-8u Size: %08x (%u)\n" msgstr "Mục Nbr: %-8u Kích thước: %08x (%u)\n" -#: od-xcoff.c:1630 +#: od-xcoff.c:1640 msgid "cannot read header" msgstr "không thể đọc phần đầu" -#: od-xcoff.c:1638 +#: od-xcoff.c:1648 #, c-format msgid "File header:\n" msgstr "Đầu tập tin:\n" -#: od-xcoff.c:1639 +#: od-xcoff.c:1649 #, c-format msgid " magic: 0x%04x (0%04o) " msgstr " số mầu nhiệm: 0x%04x (0%04o) " -#: od-xcoff.c:1643 +#: od-xcoff.c:1653 #, c-format msgid "(WRMAGIC: writable text segments)" msgstr "(WRMAGIC: đoạn nhớ có thể ghi chữ được)" -#: od-xcoff.c:1646 +#: od-xcoff.c:1656 #, c-format msgid "(ROMAGIC: readonly sharablee text segments)" msgstr "(ROMAGIC: các đoan sharablee text chỉ cho đọc)" -#: od-xcoff.c:1649 +#: od-xcoff.c:1659 #, c-format msgid "(TOCMAGIC: readonly text segments and TOC)" msgstr "(TOCMAGIC: đoạn chữ và MỤC-LỤC (TOC) chỉ cho đọc)" -#: od-xcoff.c:1652 +#: od-xcoff.c:1662 #, c-format msgid "unknown magic" msgstr "không hiểu số mầu nhiệm" -#: od-xcoff.c:1659 +#: od-xcoff.c:1669 #, c-format msgid " Unhandled magic\n" msgstr " Không nắm được số mầu nhiệm\n" #: rclex.c:197 msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n" -msgstr "giá trị không hợp lệ được chỉ định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page » (trang mã).\n" +msgstr "giá trị không hợp lệ được chỉ định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch “code_page” (trang mã).\n" #: rdcoff.c:198 #, c-format @@ -4860,22 +4945,22 @@ msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x" #: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699 #, c-format msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s" -msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s" +msgstr "“bfd_coff_get_syment” bị lỗi: %s" #: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719 #, c-format msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s" -msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s" +msgstr "“bfd_coff_get_auxent” bị lỗi: %s" #: rdcoff.c:786 #, c-format msgid "%ld: .bf without preceding function" -msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước" +msgstr "%ld: “.bf” không có hàm đi trước" #: rdcoff.c:836 #, c-format msgid "%ld: unexpected .ef\n" -msgstr "%ld: « .ef » bất thường\n" +msgstr "%ld: “.ef” bất thường\n" #: rddbg.c:88 #, c-format @@ -4887,231 +4972,242 @@ msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra" msgid "Last stabs entries before error:\n" msgstr "Những mục stabs cuối cùng được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n" -#: readelf.c:265 +#: readelf.c:268 msgid "" msgstr "" -#: readelf.c:266 +#: readelf.c:269 msgid "" msgstr "" -#: readelf.c:267 readelf.c:5026 readelf.c:5536 readelf.c:8077 readelf.c:8195 -#: readelf.c:9154 readelf.c:9234 readelf.c:9287 readelf.c:12150 -#: readelf.c:12153 +#: readelf.c:270 readelf.c:5083 readelf.c:5594 readelf.c:8132 readelf.c:8250 +#: readelf.c:9233 readelf.c:9327 readelf.c:9388 readelf.c:12391 +#: readelf.c:12394 msgid "" -msgstr "" +msgstr "" -#: readelf.c:300 +#: readelf.c:309 #, c-format msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n" -msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n" +msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến 0x%lx cho %s\n" -#: readelf.c:315 +#: readelf.c:324 #, c-format msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n" -#: readelf.c:325 +#: readelf.c:334 #, c-format msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n" msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n" -#: readelf.c:625 +#: readelf.c:638 msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n" -msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n" +msgstr "Không hiểu về việc tái định vị trên kiến trúc máy này\n" -#: readelf.c:646 readelf.c:676 readelf.c:744 readelf.c:773 -msgid "relocs" -msgstr "đ.v. lại" +#: readelf.c:659 readelf.c:757 +msgid "32-bit relocation data" +msgstr "Phân bổ động dữ liệu 32-bit" -#: readelf.c:658 readelf.c:688 readelf.c:755 readelf.c:784 +#: readelf.c:671 readelf.c:701 readelf.c:768 readelf.c:797 msgid "out of memory parsing relocs\n" -msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc định vị lại\n" +msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc tái định vị\n" -#: readelf.c:889 +#: readelf.c:689 readelf.c:786 +msgid "64-bit relocation data" +msgstr "Phân bổ động dữ liệu 64-bit" + +#: readelf.c:902 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n" -msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" +msgstr " Bù Thtin Kiểu Gtrị kýhiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" -#: readelf.c:891 +#: readelf.c:904 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n" -msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" +msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrịkýhiệu Tên_ký_hiệu + gì thêm\n" -#: readelf.c:896 +#: readelf.c:909 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n" -msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" +msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:898 +#: readelf.c:911 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n" -msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" +msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:906 +#: readelf.c:919 #, c-format msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n" -msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n" +msgstr " Bù Th.tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n" -#: readelf.c:908 +#: readelf.c:921 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n" -msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n" +msgstr " Bù Ttin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n" -#: readelf.c:913 +#: readelf.c:926 #, c-format msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n" -msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" +msgstr " Bù Ttin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:915 +#: readelf.c:928 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n" -msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" +msgstr " Bù Ttin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:1219 readelf.c:1378 readelf.c:1386 +#: readelf.c:1245 readelf.c:1405 readelf.c:1413 #, c-format msgid "unrecognized: %-7lx" msgstr "không nhận ra: %-7lx" -#: readelf.c:1244 +#: readelf.c:1270 #, c-format msgid "" -msgstr "" +msgstr "" -#: readelf.c:1251 +#: readelf.c:1277 #, c-format msgid " bad symbol index: %08lx" msgstr " chỉ mục ký hiệu sai: %08lx" -#: readelf.c:1336 +#: readelf.c:1363 #, c-format msgid "" msgstr "" -#: readelf.c:1338 +#: readelf.c:1365 #, c-format msgid "" msgstr "" -#: readelf.c:1731 +#: readelf.c:1758 #, c-format msgid "Processor Specific: %lx" -msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx" +msgstr "Đặc tả bộ xử lý: %lx" -#: readelf.c:1755 +#: readelf.c:1782 #, c-format msgid "Operating System specific: %lx" -msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx" +msgstr "Đặc tả Hệ điều hành: %lx" -#: readelf.c:1759 readelf.c:2821 +#: readelf.c:1786 readelf.c:2858 #, c-format msgid ": %lx" -msgstr ": %lx" +msgstr ": %lx" -#: readelf.c:1772 +#: readelf.c:1799 msgid "NONE (None)" msgstr "NONE (Không có)" -#: readelf.c:1773 +#: readelf.c:1800 msgid "REL (Relocatable file)" -msgstr "REL (Tập tin có thể định vị lại)" +msgstr "REL (Tập tin có thể tái định vị)" -#: readelf.c:1774 +#: readelf.c:1801 msgid "EXEC (Executable file)" msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)" -#: readelf.c:1775 +#: readelf.c:1802 msgid "DYN (Shared object file)" msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)" -#: readelf.c:1776 +#: readelf.c:1803 msgid "CORE (Core file)" msgstr "CORE (Tập tin lõi)" -#: readelf.c:1780 +#: readelf.c:1807 #, c-format msgid "Processor Specific: (%x)" -msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)" +msgstr "Đặc tả bộ xử lý: (%x)" -#: readelf.c:1782 +#: readelf.c:1809 #, c-format msgid "OS Specific: (%x)" -msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)" +msgstr "Đặc tả HĐH: (%x)" -#: readelf.c:1784 readelf.c:3068 +#: readelf.c:1811 #, c-format msgid ": %x" -msgstr ": %x" +msgstr ": %x" -#: readelf.c:1796 +#: readelf.c:1823 msgid "None" msgstr "Không có" -#: readelf.c:1964 +#: readelf.c:1994 #, c-format msgid ": 0x%x" -msgstr ": 0x%x" +msgstr ": 0x%x" -#: readelf.c:2150 +#: readelf.c:2180 msgid ", " -msgstr ", " +msgstr ", " -#: readelf.c:2236 readelf.c:7428 +#: readelf.c:2266 readelf.c:7485 msgid "unknown" -msgstr "không rõ" +msgstr "không hiểu" -#: readelf.c:2237 +#: readelf.c:2267 msgid "unknown mac" -msgstr "không rõ mac" +msgstr "không hiểu mac" -#: readelf.c:2301 +#: readelf.c:2331 msgid ", relocatable" msgstr ", relocatable (có thể tái định vị được)" -#: readelf.c:2304 +#: readelf.c:2334 msgid ", relocatable-lib" msgstr ", thư viện relocatable-lib (có thể tái định vị được)" -#: readelf.c:2327 +#: readelf.c:2357 msgid ", unknown v850 architecture variant" msgstr ", không hiểu biến thể kiến trúc v850" -#: readelf.c:2384 +#: readelf.c:2414 msgid ", unknown CPU" -msgstr ", không rõ kiến trúc CPU" +msgstr ", không hiểu kiến trúc CPU" -#: readelf.c:2399 +#: readelf.c:2429 msgid ", unknown ABI" msgstr ", không hiểu ABI" -#: readelf.c:2419 readelf.c:2453 +#: readelf.c:2452 readelf.c:2486 msgid ", unknown ISA" msgstr ", không hiểu ISA" -#: readelf.c:2626 +#: readelf.c:2663 msgid "Standalone App" msgstr "Ứng dụng Độc lập" -#: readelf.c:2635 +#: readelf.c:2672 msgid "Bare-metal C6000" msgstr "Bare-metal C6000" -#: readelf.c:2645 readelf.c:3431 readelf.c:3447 +#: readelf.c:2682 readelf.c:3471 readelf.c:3487 #, c-format msgid "" -msgstr "" +msgstr "" + +#. This message is probably going to be displayed in a 15 +#. character wide field, so put the hex value first. +#: readelf.c:3108 +#, c-format +msgid "%08x: " +msgstr "%08x: " -#: readelf.c:3123 +#: readelf.c:3163 #, c-format msgid "Usage: readelf elf-file(s)\n" -msgstr "Sử dụng: readelf tập_tin_elf...\n" +msgstr "Cách dùng: readelf tập_tin_elf...\n" -#: readelf.c:3124 +#: readelf.c:3164 #, c-format msgid " Display information about the contents of ELF format files\n" msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung của tập tin định dạng ELF\n" -#: readelf.c:3125 +#: readelf.c:3165 #, c-format msgid "" " Options are:\n" @@ -5148,23 +5244,23 @@ msgid "" " Display the contents of DWARF2 debug sections\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" -a --all \t\t\t\t\tTương đương với: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" -" -h --file-header \t\t\t\tHiển thị đầu tập tin ELF\n" -" -l --program-headers \t\tHiển thị phần đầu chương trình\n" -" --segments \t\t\tBí danh cho « --program-headers »\n" -" -S --section-headers \t\t\tHiển thị đầu của các phần\n" -" --sections \t\t\tBí danh « --section-headers »\n" -" -g --section-groups \t\t\t Hiển thị các nhóm phần\n" -" -t --section-details\t\t\tHiển thị chi tiết về phần\n" -" -e --headers \t\t\t\tTương đương với: -h -l -S\n" -" -s --syms \t\t\tHiển thị bảng ký hiệu\n" -" --symbols \t\t\tBí danh cho « --syms »\n" +" -a --all Tương đương với: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" +" -h --file-header Hiển thị đầu tập tin ELF\n" +" -l --program-headers Hiển thị phần đầu chương trình\n" +" --segments Bí danh cho “--program-headers”\n" +" -S --section-headers Hiển thị đầu của các phần\n" +" --sections Bí danh “--section-headers”\n" +" -g --section-groups Hiển thị các nhóm phần\n" +" -t --section-details Hiển thị chi tiết về phần\n" +" -e --headers Tương đương với: -h -l -S\n" +" -s --syms Hiển thị bảng ký hiệu\n" +" --symbols Bí danh cho “--syms”\n" " --dyn-syms Hiển thị bảng ký hiệu năng động\n" -" -n --notes \t\t\tHiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n" -" -r --relocs \t\tHiển thị các việc định vị lại (nếu có)\n" -" -u --unwind \t\tHiển thị thông tin tháo ra (nếu có)\n" -" -d --dynamic \t\tHiển thị phần động (nếu có)\n" -" -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n" +" -n --notes Hiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n" +" -r --relocs Hiển thị các việc tái định vị (nếu có)\n" +" -u --unwind Hiển thị thông tin tháo ra (nếu có)\n" +" -d --dynamic Hiển thị phần động (nếu có)\n" +" -V --version-info Hiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n" " -A --arch-specific Hiển thị thông tin đặc trưng cho kiến trúc (nếu có)\n" " -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n" " -D --use-dynamic Dùng thông tin phần động khi hiển thị ký hiệu\n" @@ -5173,7 +5269,7 @@ msgstr "" " -p --string-dump=\n" " Đổ nội dung của phần (dạng chuỗi)\n" " -R --relocated-dump=\n" -" Đổ nội dung của phần (dạng byte đã định vị lại)\n" +" Đổ nội dung của phần (dạng byte đã tái định vị)\n" " -w[lLiaprmfFsoRt] hay\n" " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n" " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n" @@ -5191,7 +5287,7 @@ msgstr "" " • loc\t\t\tđịnh vị\n" " • Ranges\t\tcác phạm vi\n" -#: readelf.c:3157 +#: readelf.c:3197 #, c-format msgid "" " --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n" @@ -5202,7 +5298,7 @@ msgstr "" " --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu hay\n" " sâu hơn\n" -#: readelf.c:3162 +#: readelf.c:3202 #, c-format msgid "" " -i --instruction-dump=\n" @@ -5211,7 +5307,7 @@ msgstr "" " -i --instruction-dump=\n" " Tháo ra nội dung của phần \n" -#: readelf.c:3166 +#: readelf.c:3206 #, c-format msgid "" " -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n" @@ -5220,174 +5316,173 @@ msgid "" " -H --help Display this information\n" " -v --version Display the version number of readelf\n" msgstr "" -" -I --histogram\n" -"\tHiển thị biểu đồ tần xuất của các độ dài danh sách xô\n" +" -I --histogram Hiển thị biểu đồ tần xuất của các độ dài danh sách xô\n" " -W --wide Cho phép chiều rộng kết xuất vượt qua 80 ký tự\n" -" @ \t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n" -" -H --help \tHiển thị trợ giúp này\n" -" -v --version \tHiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n" +" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" +" -H --help Hiển thị trợ giúp này\n" +" -v --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n" -#: readelf.c:3195 readelf.c:3224 readelf.c:3228 readelf.c:13374 +#: readelf.c:3235 readelf.c:3264 readelf.c:3268 readelf.c:13623 msgid "Out of memory allocating dump request table.\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n" -#: readelf.c:3400 +#: readelf.c:3440 #, c-format msgid "Invalid option '-%c'\n" -msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n" +msgstr "Tùy chọn không hợp lệ “-%c”\n" -#: readelf.c:3415 +#: readelf.c:3455 msgid "Nothing to do.\n" msgstr "Không có gì cần làm.\n" -#: readelf.c:3427 readelf.c:3443 readelf.c:8013 +#: readelf.c:3467 readelf.c:3483 readelf.c:8068 msgid "none" msgstr "không có" -#: readelf.c:3444 +#: readelf.c:3484 msgid "2's complement, little endian" -msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối nhỏ" +msgstr "phần bù của 2, byte nhỏ trước" -#: readelf.c:3445 +#: readelf.c:3485 msgid "2's complement, big endian" -msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối lớn" +msgstr "phần bù của 2, byte lớn trước" -#: readelf.c:3463 +#: readelf.c:3503 msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n" msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n" -#: readelf.c:3473 +#: readelf.c:3513 #, c-format msgid "ELF Header:\n" msgstr "Dòng đầu ELF:\n" -#: readelf.c:3474 +#: readelf.c:3514 #, c-format msgid " Magic: " msgstr " Ma thuật: " -#: readelf.c:3478 +#: readelf.c:3518 #, c-format msgid " Class: %s\n" -msgstr " Hạng: %s\n" +msgstr " Lớp: %s\n" -#: readelf.c:3480 +#: readelf.c:3520 #, c-format msgid " Data: %s\n" -msgstr " Dữ liệu: %s\n" +msgstr " Dữ liệu: %s\n" -#: readelf.c:3482 +#: readelf.c:3522 #, c-format msgid " Version: %d %s\n" -msgstr " Phiên bản: %d %s\n" +msgstr " Phiên bản: %d %s\n" -#: readelf.c:3487 +#: readelf.c:3527 #, c-format msgid "" -msgstr "" +msgstr "" -#: readelf.c:3489 +#: readelf.c:3529 #, c-format msgid " OS/ABI: %s\n" msgstr " OS/ABI: %s\n" -#: readelf.c:3491 +#: readelf.c:3531 #, c-format msgid " ABI Version: %d\n" -msgstr " Phiên bản ABI: %d\n" +msgstr " Phiên bản ABI: %d\n" -#: readelf.c:3493 +#: readelf.c:3533 #, c-format msgid " Type: %s\n" -msgstr " Kiểu : %s\n" +msgstr " Kiểu: %s\n" -#: readelf.c:3495 +#: readelf.c:3535 #, c-format msgid " Machine: %s\n" -msgstr " Máy: %s\n" +msgstr " Máy: %s\n" -#: readelf.c:3497 +#: readelf.c:3537 #, c-format msgid " Version: 0x%lx\n" -msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n" +msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n" -#: readelf.c:3500 +#: readelf.c:3540 #, c-format msgid " Entry point address: " -msgstr " Địa chỉ điểm vào : " +msgstr " Địa chỉ điểm vào: " -#: readelf.c:3502 +#: readelf.c:3542 #, c-format msgid "" "\n" " Start of program headers: " msgstr "" "\n" -" Đầu các dòng đầu chương trình: " +" Đầu các dòng đầu chương trình: " -#: readelf.c:3504 +#: readelf.c:3544 #, c-format msgid "" " (bytes into file)\n" " Start of section headers: " msgstr "" " (byte vào tập tin)\n" -" Đầu các dòng đầu phần: " +" Đầu các dòng đầu phần: " -#: readelf.c:3506 +#: readelf.c:3546 #, c-format msgid " (bytes into file)\n" msgstr " (byte vào tập tin)\n" -#: readelf.c:3508 +#: readelf.c:3548 #, c-format msgid " Flags: 0x%lx%s\n" -msgstr " Cờ : 0x%lx%s\n" +msgstr " Cờ: 0x%lx%s\n" -#: readelf.c:3511 +#: readelf.c:3551 #, c-format msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n" -msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n" +msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n" -#: readelf.c:3513 +#: readelf.c:3553 #, c-format msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n" -msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n" +msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n" -#: readelf.c:3515 +#: readelf.c:3555 #, c-format msgid " Number of program headers: %ld" -msgstr " Số các dòng đầu phần chương trình: %ld" +msgstr " Số các dòng đầu phần chương trình: %ld" -#: readelf.c:3522 +#: readelf.c:3562 #, c-format msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n" -msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n" +msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n" -#: readelf.c:3524 +#: readelf.c:3564 #, c-format msgid " Number of section headers: %ld" -msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld" +msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld" -#: readelf.c:3529 +#: readelf.c:3569 #, c-format msgid " Section header string table index: %ld" -msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld" +msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld" -#: readelf.c:3536 +#: readelf.c:3576 #, c-format msgid " " -msgstr "" +msgstr " " -#: readelf.c:3570 readelf.c:3604 +#: readelf.c:3610 readelf.c:3644 msgid "program headers" msgstr "các dòng đầu chương trình" -#: readelf.c:3671 +#: readelf.c:3711 msgid "possibly corrupt ELF header - it has a non-zero program header offset, but no program headers" msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu ELF sai hỏngr - nó có khoảng bù phần đầu chương trình khác không, nhưng lại không có các phần đầu chương trình" -#: readelf.c:3674 +#: readelf.c:3714 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5396,7 +5491,7 @@ msgstr "" "\n" "Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:3680 +#: readelf.c:3720 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5405,12 +5500,12 @@ msgstr "" "\n" "Kiểu tập tin Elf là %s\n" -#: readelf.c:3681 +#: readelf.c:3721 #, c-format msgid "Entry point " msgstr "Điểm vào " -#: readelf.c:3683 +#: readelf.c:3723 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5419,7 +5514,7 @@ msgstr "" "\n" "Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại khoảng bù" -#: readelf.c:3695 readelf.c:3697 +#: readelf.c:3735 readelf.c:3737 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5428,55 +5523,55 @@ msgstr "" "\n" "Dòng đầu chương trình:\n" -#: readelf.c:3701 +#: readelf.c:3741 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" -msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" +msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ VL CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" -#: readelf.c:3704 +#: readelf.c:3744 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" -msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" +msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ VL CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" -#: readelf.c:3708 +#: readelf.c:3748 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n" -msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n" +msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n" -#: readelf.c:3710 +#: readelf.c:3750 #, c-format msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n" -msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" +msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" -#: readelf.c:3803 +#: readelf.c:3843 msgid "more than one dynamic segment\n" msgstr "hơn một phân đoạn động\n" -#: readelf.c:3822 +#: readelf.c:3862 msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n" -msgstr "không có phần « .dynamic » (động) trong phân đoạn động\n" +msgstr "không có phần “.dynamic” (động) trong phân đoạn động\n" -#: readelf.c:3837 +#: readelf.c:3877 msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n" -msgstr "phần « .dynamic » (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n" +msgstr "phần “.dynamic” (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n" -#: readelf.c:3840 +#: readelf.c:3880 msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n" -msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n" +msgstr "phần “.dynamic” (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n" -#: readelf.c:3848 +#: readelf.c:3888 msgid "Unable to find program interpreter name\n" msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n" -#: readelf.c:3855 +#: readelf.c:3895 msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n" -msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n" +msgstr "Lỗi nội bộ: không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n" -#: readelf.c:3859 +#: readelf.c:3899 msgid "Unable to read program interpreter name\n" msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n" -#: readelf.c:3862 +#: readelf.c:3902 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5485,7 +5580,7 @@ msgstr "" "\n" " [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]" -#: readelf.c:3874 +#: readelf.c:3914 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5494,51 +5589,50 @@ msgstr "" "\n" " Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n" -#: readelf.c:3875 +#: readelf.c:3915 #, c-format msgid " Segment Sections...\n" msgstr " Các phần phân đoạn...\n" -#: readelf.c:3911 +#: readelf.c:3951 msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n" msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n" -#: readelf.c:3927 +#: readelf.c:3967 #, c-format msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n" -msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD ».\n" +msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu “PT_LOAD”.\n" -#: readelf.c:3942 readelf.c:3985 +#: readelf.c:3982 readelf.c:4025 msgid "section headers" msgstr "dòng đầu phần" -#: readelf.c:4032 readelf.c:4107 +#: readelf.c:4074 readelf.c:4154 msgid "sh_entsize is zero\n" msgstr "sh_entsize là số không\n" -#: readelf.c:4040 readelf.c:4115 +#: readelf.c:4082 readelf.c:4162 msgid "Invalid sh_entsize\n" msgstr "sh_entsize không hợp lệ\n" -#: readelf.c:4045 readelf.c:4120 +#: readelf.c:4087 readelf.c:4167 msgid "symbols" msgstr "ký hiệu" -# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch -#: readelf.c:4057 readelf.c:4132 -msgid "symtab shndx" -msgstr "symtab shndx" +#: readelf.c:4099 readelf.c:4178 +msgid "symbol table section indicies" +msgstr "các chỉ số của phần bảng ký hiệu" -#: readelf.c:4392 +#: readelf.c:4439 #, c-format msgid "UNKNOWN (%*.*lx)" -msgstr "KHÔNG RÕ (%*.*lx)" +msgstr "KHÔNG HIỂU (%*.*lx)" -#: readelf.c:4414 +#: readelf.c:4461 msgid "possibly corrupt ELF file header - it has a non-zero section header offset, but no section headers\n" msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu tập tin ELF sai hỏng - nó có khoảng bù phần đầu chương khác không, nhưng lại không có phần đầu chương\n" -#: readelf.c:4417 +#: readelf.c:4464 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5547,40 +5641,40 @@ msgstr "" "\n" "Không có phần trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:4423 +#: readelf.c:4470 #, c-format msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n" msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx:\n" -#: readelf.c:4444 readelf.c:5022 readelf.c:5433 readelf.c:5739 readelf.c:6152 -#: readelf.c:7036 readelf.c:9132 +#: readelf.c:4491 readelf.c:5079 readelf.c:5491 readelf.c:5797 readelf.c:6210 +#: readelf.c:7093 readelf.c:9213 msgid "string table" msgstr "bảng chuỗi" -#: readelf.c:4511 +#: readelf.c:4558 #, c-format msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n" -msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (mong đợi %lx)\n" +msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (cần %lx)\n" -#: readelf.c:4531 +#: readelf.c:4578 msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n" # Type: text # Description -#: readelf.c:4544 +#: readelf.c:4590 msgid "File contains multiple dynamic string tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n" -#: readelf.c:4550 +#: readelf.c:4596 msgid "dynamic strings" msgstr "chuỗi động" -#: readelf.c:4557 +#: readelf.c:4603 msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n" -#: readelf.c:4627 +#: readelf.c:4674 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5589,7 +5683,7 @@ msgstr "" "\n" "Dòng đầu phần:\n" -#: readelf.c:4629 +#: readelf.c:4676 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5598,62 +5692,62 @@ msgstr "" "\n" "Dòng đầu phần:\n" -#: readelf.c:4635 readelf.c:4646 readelf.c:4657 +#: readelf.c:4682 readelf.c:4693 readelf.c:4704 #, c-format msgid " [Nr] Name\n" msgstr " [Nr] Tên\n" -#: readelf.c:4636 +#: readelf.c:4683 #, c-format msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n" -msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n" +msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n" -#: readelf.c:4640 +#: readelf.c:4687 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" -msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n" +msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Ttin Canh\n" -#: readelf.c:4647 +#: readelf.c:4694 #, c-format msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n" -msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Tin Canh\n" +msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Ttin Canh\n" -#: readelf.c:4651 +#: readelf.c:4698 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" -msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n" +msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Ttin Canh\n" -#: readelf.c:4658 +#: readelf.c:4705 #, c-format msgid " Type Address Offset Link\n" -msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n" +msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n" -#: readelf.c:4659 +#: readelf.c:4706 #, c-format msgid " Size EntSize Info Align\n" -msgstr " Cỡ CỡEnt Tin Canh\n" +msgstr " Cỡ CỡEnt Ttin Canh\n" -#: readelf.c:4663 +#: readelf.c:4710 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n" -msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n" +msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n" -#: readelf.c:4664 +#: readelf.c:4711 #, c-format msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n" -msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Tin Canh\n" +msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Ttin Canh\n" -#: readelf.c:4669 +#: readelf.c:4716 #, c-format msgid " Flags\n" msgstr " Cờ\n" -#: readelf.c:4748 +#: readelf.c:4796 #, c-format msgid "section %u: sh_link value of %u is larger than the number of sections\n" -msgstr "phần %u : giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n" +msgstr "phần %u: giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n" -#: readelf.c:4847 +#: readelf.c:4896 #, c-format msgid "" "Key to Flags:\n" @@ -5663,7 +5757,7 @@ msgid "" msgstr "" "Các từ khoá Cờ:\n" "\tW\tghi\n" -" \tA\tcấp phát\n" +" \tA\tđịnh vị\n" "\tX\tthực hiện\n" "\tM\ttrộn\n" "\tS\tcác chuỗi\n" @@ -5675,10 +5769,10 @@ msgstr "" "\tE\tloại trừ\n" "\tx\tkhông hiểu\n" "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n" -"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n" -"\ts\tchỉ định bộ xử lý\n" +"\to \tđặc tả hệ điều hành\n" +"\ts\tđặc tả bộ xử lý\n" -#: readelf.c:4852 +#: readelf.c:4901 #, c-format msgid "" "Key to Flags:\n" @@ -5688,7 +5782,7 @@ msgid "" msgstr "" "Các từ khoá Cờ:\n" "\tW\tghi\n" -"\tA\tcấp phát\n" +"\tA\tđịnh vị\n" "\tX\tthực hiện\n" "\tM\ttrộn\n" "\tS\tcác chuỗi\n" @@ -5699,15 +5793,15 @@ msgstr "" "\tE\tloại trừ\n" "\tx\tkhông hiểu\n" "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n" -"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n" -"\ts\tchỉ định bộ xử lý\n" +"\to \tđặc tả hệ điều hành\n" +"\ts\tđặc tả bộ xử lý\n" -#: readelf.c:4874 +#: readelf.c:4923 #, c-format msgid "[: 0x%x] " -msgstr "[: 0x%x] " +msgstr "[: 0x%x] " -#: readelf.c:4899 +#: readelf.c:4949 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5716,11 +5810,11 @@ msgstr "" "\n" "Không có phần cho nhóm trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:4906 +#: readelf.c:4956 msgid "Section headers are not available!\n" msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n" -#: readelf.c:4930 +#: readelf.c:4980 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5729,59 +5823,59 @@ msgstr "" "\n" "Không có nhóm phần trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:4967 +#: readelf.c:5018 #, c-format msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n" -msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n" +msgstr "Có liên kết “sh_link” sai trong phần nhóm “%s”\n" -#: readelf.c:4981 +#: readelf.c:5032 #, c-format msgid "Corrupt header in group section `%s'\n" -msgstr "Phần đầu hỏng trong chương nhóm `%s'\n" +msgstr "Phần đầu hỏng trong chương nhóm “%s”\n" -#: readelf.c:4992 +#: readelf.c:5038 readelf.c:5049 #, c-format msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n" -msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n" +msgstr "Có thông tin “sh_info” sai trong phần nhóm “%s”\n" -#: readelf.c:5031 +#: readelf.c:5088 msgid "section data" msgstr "dữ liệu phần" -#: readelf.c:5040 +#: readelf.c:5099 #, c-format msgid "" "\n" "%sgroup section [%5u] `%s' [%s] contains %u sections:\n" msgstr "" "\n" -"%snhóm phần [%5u] `%s' [%s] chứa %u phần:\n" +"%snhóm phần [%5u] “%s” [%s] chứa %u phần:\n" -#: readelf.c:5043 +#: readelf.c:5102 #, c-format msgid " [Index] Name\n" msgstr " [Chỉ mục] Tên\n" -#: readelf.c:5057 +#: readelf.c:5116 #, c-format msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n" msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] > phần tối đa [%5u]\n" -#: readelf.c:5066 +#: readelf.c:5125 #, c-format msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n" msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n" -#: readelf.c:5079 +#: readelf.c:5138 #, c-format msgid "section 0 in group section [%5u]\n" msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n" -#: readelf.c:5146 +#: readelf.c:5205 msgid "dynamic section image fixups" msgstr "bộ sửa chữa ảnh chương động" -#: readelf.c:5158 +#: readelf.c:5217 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5790,16 +5884,16 @@ msgstr "" "\n" "Bộ sửa chữa ảnh là cần thiết cho thư viện #%d: %s - ident: %lx\n" -#: readelf.c:5161 +#: readelf.c:5220 #, c-format msgid "Seg Offset Type SymVec DataType\n" msgstr "Seg Offset Kiểu SymVec KiểuDữLiệu\n" -#: readelf.c:5193 -msgid "dynamic section image relas" -msgstr "relas ảnh phần động" +#: readelf.c:5252 +msgid "dynamic section image relocations" +msgstr "tái định vị ảnh phần động" -#: readelf.c:5197 +#: readelf.c:5256 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5808,76 +5902,71 @@ msgstr "" "\n" "Tái định vị ảnh\n" -#: readelf.c:5199 +#: readelf.c:5258 #, c-format msgid "Seg Offset Type Addend Seg Sym Off\n" msgstr "Seg Offset Kiểu SốCộng Seg Sym Off\n" -#: readelf.c:5254 +#: readelf.c:5313 msgid "dynamic string section" msgstr "phần chuỗi động" -#: readelf.c:5355 +#: readelf.c:5414 #, c-format msgid "" "\n" "'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n" msgstr "" "\n" -"phần định vị lại « %s » tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n" +"phần tái định vị “%s” tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n" -#: readelf.c:5370 +#: readelf.c:5429 #, c-format msgid "" "\n" "There are no dynamic relocations in this file.\n" msgstr "" "\n" -"Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n" +"Không có việc tái định vị động trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:5394 +#: readelf.c:5453 #, c-format msgid "" "\n" "Relocation section " msgstr "" "\n" -"Phần định vị lại" - -#: readelf.c:5399 readelf.c:5815 readelf.c:5830 readelf.c:6167 -#, c-format -msgid "'%s'" -msgstr "« %s »" +"Phần tái định vị" -#: readelf.c:5401 readelf.c:5832 readelf.c:6169 +#: readelf.c:5460 readelf.c:5890 readelf.c:6227 #, c-format msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n" msgstr " tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:5452 +#: readelf.c:5510 #, c-format msgid "" "\n" "There are no relocations in this file.\n" msgstr "" "\n" -"Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n" +"Không có việc tái định vị trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:5590 +#: readelf.c:5648 #, c-format msgid "\tUnknown version.\n" msgstr "\tKhông hiểu phiên bản.\n" -#: readelf.c:5643 readelf.c:6016 +#: readelf.c:5701 readelf.c:6074 msgid "unwind table" msgstr "tri ra bảng" -#: readelf.c:5685 readelf.c:6098 readelf.c:6358 +#: readelf.c:5743 readelf.c:6156 readelf.c:6415 #, c-format msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n" -msgstr "Đang bỏ qua kiểu định vị lại bất thường %s\n" +msgstr "Đang bỏ qua kiểu tái định vị bất thường %s\n" -#: readelf.c:5747 readelf.c:6160 readelf.c:7044 readelf.c:7091 +#: readelf.c:5805 readelf.c:6218 readelf.c:7101 readelf.c:7148 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5886,7 +5975,7 @@ msgstr "" "\n" "Không có phần tri ra trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:5810 +#: readelf.c:5868 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5895,11 +5984,16 @@ msgstr "" "\n" "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho " -#: readelf.c:5823 +#: readelf.c:5873 readelf.c:5888 readelf.c:6225 +#, c-format +msgid "'%s'" +msgstr "“%s”" + +#: readelf.c:5880 msgid "unwind info" msgstr "thông tin tri ra" -#: readelf.c:5825 readelf.c:6166 +#: readelf.c:5883 readelf.c:6224 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5908,143 +6002,133 @@ msgstr "" "\n" "Phần tri ra " -#: readelf.c:6275 +#: readelf.c:6333 msgid "unwind data" msgstr "dữ liệu unwind" -#: readelf.c:6329 +#: readelf.c:6386 #, c-format msgid "Skipping unexpected relocation at offset 0x%lx\n" msgstr "đang bỏ qua tái định vị không như mong đợi trong phần bù 0x%lx\n" -#: readelf.c:6433 +#: readelf.c:6490 #, c-format msgid "[Truncated opcode]\n" msgstr "[Opcode (mã thao tác) đã bị cắt cụt]\n" -#: readelf.c:6477 readelf.c:6677 +#: readelf.c:6534 readelf.c:6734 #, c-format msgid "Refuse to unwind" msgstr "Từ chối tháo ra" -#: readelf.c:6500 +#: readelf.c:6557 #, c-format msgid " [Reserved]" -msgstr " [Dành riêng]" +msgstr " [Chưa dùng]" -#: readelf.c:6528 +#: readelf.c:6585 #, c-format msgid " finish" msgstr " hoàn tất" -#: readelf.c:6533 readelf.c:6619 +#: readelf.c:6590 readelf.c:6676 #, c-format msgid "[Spare]" msgstr "[Dư thừa]" -#: readelf.c:6640 readelf.c:6774 +#: readelf.c:6697 readelf.c:6831 #, c-format msgid " [unsupported opcode]" msgstr " [Opcode (mã thao tác) không hỗ trợ]" -#: readelf.c:6666 -#, c-format -msgid " 0x%02x " -msgstr " 0x%02x " - -#: readelf.c:6671 -#, c-format -msgid " sp = sp + %d" -msgstr " sp = sp + %d" - -#: readelf.c:6724 +#: readelf.c:6781 #, c-format msgid "pop frame {" msgstr "khung pop {" -#: readelf.c:6735 +#: readelf.c:6792 msgid "[pad]" msgstr "[đệm]" -#: readelf.c:6763 +#: readelf.c:6820 #, c-format msgid "sp = sp + %ld" msgstr "sp = sp + %ld" -#: readelf.c:6821 +#: readelf.c:6878 #, c-format msgid " Personality routine: " msgstr " Thủ tục cá nhân: " -#: readelf.c:6839 +#: readelf.c:6896 #, c-format msgid " [Truncated data]\n" msgstr " [Dữ liệu đã cắt cụt]\n" -#: readelf.c:6854 +#: readelf.c:6911 #, c-format msgid " Compact model %d\n" msgstr " Kiểu mẫu nén %d\n" -#: readelf.c:6890 +#: readelf.c:6947 #, c-format msgid " Restore stack from frame pointer\n" msgstr " Phục hồi stack từ con trỏ khung\n" -#: readelf.c:6892 +#: readelf.c:6949 #, c-format msgid " Stack increment %d\n" msgstr " Gia số Stack %d\n" -#: readelf.c:6893 +#: readelf.c:6950 #, c-format msgid " Registers restored: " msgstr " Các thanh ghi đã được phục hồi lại: " -#: readelf.c:6898 +#: readelf.c:6955 #, c-format msgid " Return register: %s\n" msgstr " Thanh ghi trả về: %s\n" -#: readelf.c:6981 +#: readelf.c:7038 #, c-format msgid "Could not locate .ARM.extab section containing 0x%lx.\n" msgstr "Không thể xác định phần .ARM.extab đang chứa 0x%lx.\n" -#: readelf.c:7050 +#: readelf.c:7107 #, c-format msgid "" "\n" "Unwind table index '%s' at offset 0x%lx contains %lu entries:\n" msgstr "" "\n" -"Tháo chỉ số bảng '%s' tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu các mục:\n" +"Tháo chỉ số bảng “%s” tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu các mục:\n" -#: readelf.c:7102 +#: readelf.c:7159 #, c-format msgid "NONE\n" msgstr "KHÔNG\n" -#: readelf.c:7128 +#: readelf.c:7185 #, c-format msgid "Interface Version: %s\n" msgstr "Phiên bản Giao diện: %s\n" -#: readelf.c:7130 +#: readelf.c:7187 #, c-format msgid "\n" msgstr "\n" -#: readelf.c:7143 +#: readelf.c:7200 #, c-format msgid "Time Stamp: %s\n" msgstr "Dấu vết thời gian: %s\n" -#: readelf.c:7320 readelf.c:7366 +#: readelf.c:7377 readelf.c:7423 msgid "dynamic section" msgstr "phần động" -#: readelf.c:7444 +#: readelf.c:7501 #, c-format msgid "" "\n" @@ -6053,31 +6137,31 @@ msgstr "" "\n" "Không có phần động trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:7482 +#: readelf.c:7539 msgid "Unable to seek to end of file!\n" -msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc của tập tin.\n" +msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến kết thúc của tập tin.\n" -#: readelf.c:7495 +#: readelf.c:7552 msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n" msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n" -#: readelf.c:7530 +#: readelf.c:7585 msgid "Unable to seek to end of file\n" -msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc tập tin\n" +msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến kết thúc tập tin\n" -#: readelf.c:7537 +#: readelf.c:7592 msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n" msgstr "Không thể quyết định chiều dài của bảng chuỗi động\n" -#: readelf.c:7543 +#: readelf.c:7598 msgid "dynamic string table" msgstr "bảng chuỗi động" -#: readelf.c:7580 +#: readelf.c:7635 msgid "symbol information" msgstr "thông tin ký hiệu" -#: readelf.c:7605 +#: readelf.c:7660 #, c-format msgid "" "\n" @@ -6086,266 +6170,264 @@ msgstr "" "\n" "Phần động tại khoảng bù 0x%lx chứa %u mục nhập:\n" -#: readelf.c:7608 +#: readelf.c:7663 #, c-format msgid " Tag Type Name/Value\n" -msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n" +msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n" -#: readelf.c:7644 +#: readelf.c:7699 #, c-format msgid "Auxiliary library" msgstr "Thư viện phụ" -#: readelf.c:7648 +#: readelf.c:7703 #, c-format msgid "Filter library" msgstr "Thư viện lọc" -#: readelf.c:7652 +#: readelf.c:7707 #, c-format msgid "Configuration file" msgstr "Tập tin cấu hình" -#: readelf.c:7656 +#: readelf.c:7711 #, c-format msgid "Dependency audit library" msgstr "Thư viện kiểm tra quan hệ phụ thuộc" -#: readelf.c:7660 +#: readelf.c:7715 #, c-format msgid "Audit library" msgstr "Thư viện kiểm tra" -#: readelf.c:7678 readelf.c:7706 readelf.c:7734 +#: readelf.c:7733 readelf.c:7761 readelf.c:7789 #, c-format msgid "Flags:" -msgstr "Cờ :" +msgstr "Cờ:" -#: readelf.c:7681 readelf.c:7709 readelf.c:7736 +#: readelf.c:7736 readelf.c:7764 readelf.c:7791 #, c-format msgid " None\n" msgstr " Không có\n" -#: readelf.c:7857 +#: readelf.c:7912 #, c-format msgid "Shared library: [%s]" msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]" -#: readelf.c:7860 +#: readelf.c:7915 #, c-format msgid " program interpreter" msgstr " bộ giải dịch chương trình" -#: readelf.c:7864 +#: readelf.c:7919 #, c-format msgid "Library soname: [%s]" msgstr "soname thư viện: [%s]" -#: readelf.c:7868 +#: readelf.c:7923 #, c-format msgid "Library rpath: [%s]" msgstr "rpath thư viện: [%s]" -#: readelf.c:7872 +#: readelf.c:7927 #, c-format msgid "Library runpath: [%s]" msgstr "runpath thư viện: [%s]" -#: readelf.c:7905 +#: readelf.c:7960 #, c-format msgid " (bytes)\n" msgstr " (bytes)\n" -#: readelf.c:7935 +#: readelf.c:7990 #, c-format msgid "Not needed object: [%s]\n" msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n" -#: readelf.c:8035 +#: readelf.c:8090 msgid "| " -msgstr "| " +msgstr "| " -#: readelf.c:8068 +#: readelf.c:8123 #, c-format msgid "" "\n" "Version definition section '%s' contains %u entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần định nghĩa phiên bản « %s » chứa %u mục nhập:\n" +"Phần định nghĩa phiên bản “%s” chứa %u mục nhập:\n" -#: readelf.c:8071 +#: readelf.c:8126 #, c-format msgid " Addr: 0x" msgstr " ĐChỉ: 0x" -#: readelf.c:8073 readelf.c:8191 readelf.c:8332 +#: readelf.c:8128 readelf.c:8246 readelf.c:8390 #, c-format msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n" -msgstr " Bù : %#08lx Liên kết: %u (%s)\n" +msgstr " Bù: %#08lx Lkết: %u (%s)\n" -#: readelf.c:8081 +#: readelf.c:8136 msgid "version definition section" msgstr "phần định nghĩa phiên bản" -#: readelf.c:8114 +#: readelf.c:8169 #, c-format msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s" -msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s" +msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s" -#: readelf.c:8117 +#: readelf.c:8172 #, c-format msgid " Index: %d Cnt: %d " msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d " -#: readelf.c:8133 +#: readelf.c:8188 #, c-format msgid "Name: %s\n" msgstr "Tên: %s\n" -#: readelf.c:8135 +#: readelf.c:8190 #, c-format msgid "Name index: %ld\n" msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n" -#: readelf.c:8157 +#: readelf.c:8212 #, c-format msgid " %#06x: Parent %d: %s\n" msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n" -#: readelf.c:8160 +#: readelf.c:8215 #, c-format msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n" msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n" -#: readelf.c:8165 +#: readelf.c:8220 #, c-format msgid " Version def aux past end of section\n" msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n" -#: readelf.c:8171 +#: readelf.c:8226 #, c-format msgid " Version definition past end of section\n" msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n" -#: readelf.c:8186 +#: readelf.c:8241 #, c-format msgid "" "\n" "Version needs section '%s' contains %u entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần phiên bản cần thiết « %s » chứa %u mục nhập:\n" +"Phần phiên bản cần thiết “%s” chứa %u mục nhập:\n" -#: readelf.c:8189 +#: readelf.c:8244 #, c-format msgid " Addr: 0x" msgstr " ĐChỉ: 0x" -#: readelf.c:8200 -msgid "version need section" -msgstr "phần phiên bản cần thiết" +#: readelf.c:8255 +msgid "Version Needs section" +msgstr "Phần xác định phiên bản" -#: readelf.c:8228 +#: readelf.c:8283 #, c-format msgid " %#06x: Version: %d" msgstr " %#06x: PhBản: %d" -#: readelf.c:8231 +#: readelf.c:8286 #, c-format msgid " File: %s" msgstr " Tập tin: %s" -#: readelf.c:8233 +#: readelf.c:8288 #, c-format msgid " File: %lx" msgstr " Tập tin: %lx" -#: readelf.c:8235 +#: readelf.c:8290 #, c-format msgid " Cnt: %d\n" msgstr " Đếm: %d\n" -#: readelf.c:8260 +#: readelf.c:8315 #, c-format msgid " %#06x: Name: %s" msgstr " %#06x: Tên: %s" -#: readelf.c:8263 +#: readelf.c:8318 #, c-format msgid " %#06x: Name index: %lx" msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx" -#: readelf.c:8266 +#: readelf.c:8321 #, c-format msgid " Flags: %s Version: %d\n" msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n" -#: readelf.c:8278 -#, c-format -msgid " Version need aux past end of section\n" -msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n" +#: readelf.c:8334 +msgid "Missing Version Needs auxillary information\n" +msgstr "Thiếu thông tin phụ cần thiết cho phiên bản\n" -#: readelf.c:8283 -#, c-format -msgid " Version need past end of section\n" -msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n" +#: readelf.c:8340 +msgid "Missing Version Needs information\n" +msgstr "Thiếu thông tin cần thiết cho phiên bản\n" -#: readelf.c:8320 +#: readelf.c:8378 msgid "version string table" msgstr "bảng chuỗi phiên bản" -#: readelf.c:8327 +#: readelf.c:8385 #, c-format msgid "" "\n" "Version symbols section '%s' contains %d entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n" +"Phần ký hiệu phiên bản “%s” chứa %d mục nhập:\n" -#: readelf.c:8330 +#: readelf.c:8388 #, c-format msgid " Addr: " msgstr " ĐChỉ: " -#: readelf.c:8341 +#: readelf.c:8399 msgid "version symbol data" msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản" -#: readelf.c:8369 +#: readelf.c:8427 msgid " 0 (*local*) " msgstr " 0 (*cục bộ*) " -#: readelf.c:8373 +#: readelf.c:8431 msgid " 1 (*global*) " msgstr " 1 (*toàn cục*) " -#: readelf.c:8386 +#: readelf.c:8442 msgid "invalid index into symbol array\n" msgstr "chỉ số không hợp lệ trong mảng ký kiệu\n" -#: readelf.c:8420 readelf.c:9199 +#: readelf.c:8476 readelf.c:9279 msgid "version need" msgstr "phiên bản cần" -#: readelf.c:8430 +#: readelf.c:8487 msgid "version need aux (2)" msgstr "phiên bản cần phụ (2)" -#: readelf.c:8445 readelf.c:8500 +#: readelf.c:8508 readelf.c:8570 msgid "*invalid*" msgstr "*không hợp lệ*" -#: readelf.c:8475 readelf.c:9264 +#: readelf.c:8538 readelf.c:9357 msgid "version def" msgstr "đặt phiên bản" -#: readelf.c:8495 readelf.c:9279 +#: readelf.c:8564 readelf.c:9379 msgid "version def aux" msgstr "đặt phiên bản phụ" -#: readelf.c:8529 +#: readelf.c:8599 #, c-format msgid "" "\n" @@ -6354,37 +6436,37 @@ msgstr "" "\n" "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:8728 +#: readelf.c:8807 #, c-format msgid ": %x" msgstr ": %x" -#: readelf.c:8789 +#: readelf.c:8869 msgid "Unable to read in dynamic data\n" msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n" -#: readelf.c:8839 +#: readelf.c:8919 #, c-format msgid " " msgstr "" -#: readelf.c:8882 readelf.c:8934 readelf.c:8958 readelf.c:8988 readelf.c:9012 +#: readelf.c:8962 readelf.c:9014 readelf.c:9038 readelf.c:9068 readelf.c:9092 msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n" -msgstr "Không thể tìm nơi tới đầu của thông tin động\n" +msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến đầu của thông tin động\n" -#: readelf.c:8888 readelf.c:8940 +#: readelf.c:8968 readelf.c:9020 msgid "Failed to read in number of buckets\n" msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n" -#: readelf.c:8894 +#: readelf.c:8974 msgid "Failed to read in number of chains\n" msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n" -#: readelf.c:8996 +#: readelf.c:9076 msgid "Failed to determine last chain length\n" msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n" -#: readelf.c:9040 +#: readelf.c:9120 #, c-format msgid "" "\n" @@ -6393,66 +6475,66 @@ msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu cho ảnh:\n" -#: readelf.c:9042 readelf.c:9060 +#: readelf.c:9122 readelf.c:9140 #, c-format msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" -msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" +msgstr " Số xô: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:9044 readelf.c:9062 +#: readelf.c:9124 readelf.c:9142 #, c-format msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" -msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" +msgstr " Số xô: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:9058 +#: readelf.c:9138 #, c-format msgid "" "\n" "Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n" msgstr "" "\n" -"Bảng ký hiệu của « .gnu.hash » cho ảnh:\n" +"Bảng ký hiệu của “.gnu.hash” cho ảnh:\n" -#: readelf.c:9101 +#: readelf.c:9182 #, c-format msgid "" "\n" "Symbol table '%s' has a sh_entsize of zero!\n" msgstr "" "\n" -"Bảng ký hiệu '%s' có một sh_entsize số không!\n" +"Bảng ký hiệu “%s” có một sh_entsize số không!\n" -#: readelf.c:9106 +#: readelf.c:9187 #, c-format msgid "" "\n" "Symbol table '%s' contains %lu entries:\n" msgstr "" "\n" -"Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n" +"Bảng ký hiệu “%s” chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:9111 +#: readelf.c:9192 #, c-format msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" -msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" +msgstr " Số: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:9113 +#: readelf.c:9194 #, c-format msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" -msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" +msgstr " Số: Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:9170 +#: readelf.c:9249 msgid "version data" msgstr "dữ liệu phiên bản" -#: readelf.c:9212 +#: readelf.c:9298 msgid "version need aux (3)" msgstr "phiên bản phụ cần (3)" -#: readelf.c:9239 +#: readelf.c:9332 msgid "bad dynamic symbol\n" msgstr "ký hiệu động sai\n" -#: readelf.c:9303 +#: readelf.c:9404 #, c-format msgid "" "\n" @@ -6461,7 +6543,7 @@ msgstr "" "\n" "Không có sẵn sàng thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n" -#: readelf.c:9315 +#: readelf.c:9416 #, c-format msgid "" "\n" @@ -6470,21 +6552,21 @@ msgstr "" "\n" "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n" -#: readelf.c:9317 readelf.c:9387 +#: readelf.c:9418 readelf.c:9488 #, c-format msgid " Length Number %% of total Coverage\n" -msgstr " Dài Số %% tổng Phạm vi\n" +msgstr " Dài Số %% tổng Khoảng bao quát\n" -#: readelf.c:9385 +#: readelf.c:9486 #, c-format msgid "" "\n" "Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n" msgstr "" "\n" -"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô « .gnu.hash » (tổng số %lu xô):\n" +"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô “.gnu.hash” (tổng số %lu xô):\n" -#: readelf.c:9451 +#: readelf.c:9552 #, c-format msgid "" "\n" @@ -6493,41 +6575,46 @@ msgstr "" "\n" "Phân đoạn thông tin động tại khoảng bù 0x%lx chứa %d mục nhập:\n" -#: readelf.c:9454 +#: readelf.c:9555 #, c-format msgid " Num: Name BoundTo Flags\n" -msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n" +msgstr " Số: Tên ĐóngVới Cờ\n" -#: readelf.c:9463 +#: readelf.c:9564 #, c-format msgid "" msgstr "" -#: readelf.c:9545 +#: readelf.c:9646 msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc" -msgstr "Loại sự định vị lại MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự định vị lại SYM_DIFF" +msgstr "Loại sự tái định vị MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự tái định vị SYM_DIFF" -#: readelf.c:9705 +#: readelf.c:9813 #, c-format msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n" -msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n" +msgstr "Thiếu thông tin về kiểu tái định vị 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n" -#: readelf.c:10009 +#: readelf.c:10138 #, c-format msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n" -msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n" +msgstr "không thể áp dụng kiểu tái định vị không được hỗ trợ %d cho phần %s\n" -#: readelf.c:10017 +#: readelf.c:10146 #, c-format msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n" -msgstr "đang bỏ qua khoảng bù định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n" +msgstr "đang bỏ qua khoảng bù tái định vị không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n" -#: readelf.c:10041 +#: readelf.c:10155 +#, c-format +msgid "skipping invalid relocation symbol index 0x%lx in section %s\n" +msgstr "đang bỏ qua ký hiệu chỉ mục tái định vị không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n" + +#: readelf.c:10177 #, c-format msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n" -msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n" +msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc tái định vị thứ %ld trong phần %s\n" -#: readelf.c:10087 +#: readelf.c:10223 #, c-format msgid "" "\n" @@ -6536,375 +6623,375 @@ msgstr "" "\n" "Việc đổ thanh ghi của phần %s\n" -#: readelf.c:10108 +#: readelf.c:10244 #, c-format msgid "" "\n" "Section '%s' has no data to dump.\n" msgstr "" "\n" -"Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n" +"Phần “%s” không có dữ liệu cần đổ.\n" -#: readelf.c:10114 +#: readelf.c:10250 msgid "section contents" msgstr "nội dung phần" -#: readelf.c:10133 +#: readelf.c:10269 #, c-format msgid "" "\n" "String dump of section '%s':\n" msgstr "" "\n" -"Đổ chuỗi của phần « %s »:\n" +"Đổ chuỗi của phần “%s”:\n" -#: readelf.c:10151 +#: readelf.c:10287 #, c-format msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n" -msgstr " Ghi chú : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" +msgstr " Ghi chú: Phần này có một số việc tái định vị được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" -#: readelf.c:10182 +#: readelf.c:10318 #, c-format msgid " No strings found in this section." msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này." -#: readelf.c:10204 +#: readelf.c:10340 #, c-format msgid "" "\n" "Hex dump of section '%s':\n" msgstr "" "\n" -"Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n" +"Việc đổ thập lục của phần “%s”:\n" -#: readelf.c:10228 +#: readelf.c:10364 #, c-format msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n" -msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" +msgstr " GHI CHÚ: phần này có một số việc tái định vị được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" -#: readelf.c:10362 +#: readelf.c:10498 #, c-format msgid "%s section data" msgstr "dữ liệu phần %s" -#: readelf.c:10427 +#: readelf.c:10568 #, c-format msgid "" "\n" "Section '%s' has no debugging data.\n" msgstr "" "\n" -"Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi.\n" +"Phần “%s” không có dữ liệu gỡ lỗi.\n" #. There is no point in dumping the contents of a debugging section #. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random. #. This can happen when a file containing a .eh_frame section is #. stripped with the --only-keep-debug command line option. -#: readelf.c:10436 +#: readelf.c:10577 #, c-format msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n" -msgstr "phần « %s » có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n" +msgstr "phần “%s” có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n" -#: readelf.c:10472 +#: readelf.c:10613 #, c-format msgid "Unrecognized debug section: %s\n" msgstr "Không nhận ra phần gỡ lỗi: %s\n" -#: readelf.c:10500 +#: readelf.c:10641 #, c-format msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n" -msgstr "Phần « %s » không được đổ vì nó không tồn tại.\n" +msgstr "Phần “%s” không được đổ vì nó không tồn tại.\n" -#: readelf.c:10541 +#: readelf.c:10682 #, c-format msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n" msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n" -#: readelf.c:10719 readelf.c:10733 readelf.c:10752 readelf.c:11070 +#: readelf.c:10860 readelf.c:10874 readelf.c:10893 readelf.c:11293 #, c-format msgid "None\n" msgstr "Không\n" -#: readelf.c:10720 +#: readelf.c:10861 #, c-format msgid "Application\n" msgstr "Ứng dụng\n" -#: readelf.c:10721 +#: readelf.c:10862 #, c-format msgid "Realtime\n" msgstr "Thời gian thực\n" -#: readelf.c:10722 +#: readelf.c:10863 #, c-format msgid "Microcontroller\n" msgstr "Vi điều khiển\n" -#: readelf.c:10723 +#: readelf.c:10864 #, c-format msgid "Application or Realtime\n" msgstr "Ứng dụng hay Ứng dụng thời gian thực\n" -#: readelf.c:10734 readelf.c:10754 readelf.c:11124 readelf.c:11142 -#: readelf.c:11217 readelf.c:11238 +#: readelf.c:10875 readelf.c:10895 readelf.c:11347 readelf.c:11365 +#: readelf.c:11440 readelf.c:11461 #, c-format msgid "8-byte\n" msgstr "8-byte\n" -#: readelf.c:10735 readelf.c:11220 readelf.c:11241 +#: readelf.c:10876 readelf.c:11443 readelf.c:11464 #, c-format msgid "4-byte\n" msgstr "4-byte\n" -#: readelf.c:10739 readelf.c:10758 +#: readelf.c:10880 readelf.c:10899 #, c-format msgid "8-byte and up to %d-byte extended\n" msgstr "8-byte và mở rộng đến %d-byte\n" -#: readelf.c:10753 +#: readelf.c:10894 #, c-format msgid "8-byte, except leaf SP\n" msgstr "8-byte, loại trừ leaf SP\n" -#: readelf.c:10769 readelf.c:10859 readelf.c:11256 +#: readelf.c:10910 readelf.c:11000 readelf.c:11479 #, c-format msgid "flag = %d, vendor = %s\n" msgstr "cờ = %d, tác nhân = %s\n" -#: readelf.c:10775 +#: readelf.c:10916 #, c-format msgid "True\n" msgstr "Đúng\n" -#: readelf.c:10904 readelf.c:11008 +#: readelf.c:11045 readelf.c:11231 #, c-format msgid "Hard or soft float\n" msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng hay mềm\n" -#: readelf.c:10907 +#: readelf.c:11048 #, c-format msgid "Hard float\n" msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng\n" -#: readelf.c:10910 readelf.c:11017 +#: readelf.c:11051 readelf.c:11240 #, c-format msgid "Soft float\n" msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần mềm\n" -#: readelf.c:10913 +#: readelf.c:11054 #, c-format msgid "Single-precision hard float\n" msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động chính đơn bằng phần cứng\n" -#: readelf.c:10930 readelf.c:10956 +#: readelf.c:11071 readelf.c:11097 #, c-format msgid "Any\n" msgstr "Bất kỳ\n" -#: readelf.c:10933 +#: readelf.c:11074 #, c-format msgid "Generic\n" msgstr "Chung (Generic)\n" -#: readelf.c:10962 +#: readelf.c:11103 #, c-format msgid "Memory\n" msgstr "Bộ nhớ\n" -#: readelf.c:11011 +#: readelf.c:11234 #, c-format msgid "Hard float (double precision)\n" msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đôi)\n" -#: readelf.c:11014 +#: readelf.c:11237 #, c-format msgid "Hard float (single precision)\n" msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đơn)\n" -#: readelf.c:11020 +#: readelf.c:11243 #, c-format msgid "Hard float (MIPS32r2 64-bit FPU)\n" msgstr "Tính số thực dấu chấm động bằng phần cứng (MIPS32r2 64-bit FPU)\n" -#: readelf.c:11103 +#: readelf.c:11326 #, c-format msgid "Not used\n" msgstr "Không dùng\n" -#: readelf.c:11106 +#: readelf.c:11329 #, c-format msgid "2 bytes\n" msgstr "2 bytes\n" -#: readelf.c:11109 +#: readelf.c:11332 #, c-format msgid "4 bytes\n" msgstr "4 bytes\n" -#: readelf.c:11127 readelf.c:11145 readelf.c:11223 readelf.c:11244 +#: readelf.c:11350 readelf.c:11368 readelf.c:11446 readelf.c:11467 #, c-format msgid "16-byte\n" msgstr "16-byte\n" -#: readelf.c:11160 +#: readelf.c:11383 #, c-format msgid "DSBT addressing not used\n" msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT không được sử dụng\n" -#: readelf.c:11163 +#: readelf.c:11386 #, c-format msgid "DSBT addressing used\n" msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT được sử dụng\n" -#: readelf.c:11178 +#: readelf.c:11401 #, c-format msgid "Data addressing position-dependent\n" msgstr "Dữ liệu định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n" -#: readelf.c:11181 +#: readelf.c:11404 #, c-format msgid "Data addressing position-independent, GOT near DP\n" msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT gần DP\n" -#: readelf.c:11184 +#: readelf.c:11407 #, c-format msgid "Data addressing position-independent, GOT far from DP\n" msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT cách xa DP\n" -#: readelf.c:11199 +#: readelf.c:11422 #, c-format msgid "Code addressing position-dependent\n" msgstr "Mã định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n" -#: readelf.c:11202 +#: readelf.c:11425 #, c-format msgid "Code addressing position-independent\n" -msgstr "Mã định địa chỉ không phụ thuộc vị trí\n" +msgstr "Mã định địa chỉ không phụ thuộc vị trí\n" -#: readelf.c:11308 +#: readelf.c:11531 msgid "attributes" msgstr "thuộc tính" -#: readelf.c:11329 +#: readelf.c:11552 #, c-format msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n" -msgstr "LỖI : chiều dài phần sai (%d > %d)\n" +msgstr "LỖI: chiều dài phần sai (%d > %d)\n" -#: readelf.c:11335 +#: readelf.c:11558 #, c-format msgid "Attribute Section: %s\n" msgstr "Phần Thuộc tính: %s\n" -#: readelf.c:11360 +#: readelf.c:11583 #, c-format msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n" -msgstr "LỖI : chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n" +msgstr "LỖI: chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n" -#: readelf.c:11372 +#: readelf.c:11595 #, c-format msgid "File Attributes\n" msgstr "Thuộc tính Tập tin\n" -#: readelf.c:11375 +#: readelf.c:11598 #, c-format msgid "Section Attributes:" msgstr "Thuộc tính Phần:" -#: readelf.c:11378 +#: readelf.c:11601 #, c-format msgid "Symbol Attributes:" msgstr "Thuộc tính Ký hiệu:" -#: readelf.c:11393 +#: readelf.c:11616 #, c-format msgid "Unknown tag: %d\n" msgstr "Thẻ không hiểu: %d\n" #. ??? Do something sensible, like dump hex. -#: readelf.c:11412 +#: readelf.c:11635 #, c-format msgid " Unknown section contexts\n" msgstr " Không hiểu ngữ cảnh của phần\n" -#: readelf.c:11419 +#: readelf.c:11642 #, c-format msgid "Unknown format '%c'\n" -msgstr "Không rõ định dạng « %c »\n" +msgstr "Không hiểu định dạng “%c”\n" -#: readelf.c:11463 readelf.c:11485 +#: readelf.c:11693 readelf.c:11715 msgid "" -msgstr "" +msgstr "" -#: readelf.c:11580 readelf.c:12102 -msgid "liblist" -msgstr "danh sách thư viện" +#: readelf.c:11810 readelf.c:12344 +msgid "liblist section data" +msgstr "dữ liệu phần liblist" -#: readelf.c:11583 +#: readelf.c:11813 #, c-format msgid "" "\n" "Section '.liblist' contains %lu entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần '.liblist' có chứa %lu mục tin:\n" +"Phần “.liblist” có chứa %lu mục tin:\n" -#: readelf.c:11585 +#: readelf.c:11815 msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags\n" msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ\n" -#: readelf.c:11611 +#: readelf.c:11841 #, c-format msgid "" msgstr "" -#: readelf.c:11616 +#: readelf.c:11846 msgid " NONE" msgstr "KHÔNG" -#: readelf.c:11667 +#: readelf.c:11897 msgid "options" msgstr "tùy chọn" -#: readelf.c:11698 +#: readelf.c:11928 #, c-format msgid "" "\n" "Section '%s' contains %d entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n" +"Phần “%s” chứa %d mục nhập:\n" -#: readelf.c:11859 +#: readelf.c:12089 msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n" msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n" -#: readelf.c:11876 readelf.c:11891 +#: readelf.c:12106 readelf.c:12121 msgid "conflict" msgstr "xung đột" -#: readelf.c:11901 +#: readelf.c:12131 #, c-format msgid "" "\n" "Section '.conflict' contains %lu entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n" +"Phần “.conflict” (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:11903 +#: readelf.c:12133 msgid " Num: Index Value Name" -msgstr " Số : CMục Giá trị Tên" +msgstr " Số: CMục Giá trị Tên" -#: readelf.c:11915 readelf.c:11995 readelf.c:12063 +#: readelf.c:12145 readelf.c:12234 readelf.c:12305 #, c-format msgid "" msgstr "" -#: readelf.c:11936 -msgid "GOT" -msgstr "GOT" +#: readelf.c:12167 +msgid "Global Offset Table data" +msgstr "Dữ liệu bảng khoảng bù toàn cục" -#: readelf.c:11937 +#: readelf.c:12171 #, c-format msgid "" "\n" @@ -6913,458 +7000,423 @@ msgstr "" "\n" "GOT chính:\n" -#: readelf.c:11938 +#: readelf.c:12172 #, c-format msgid " Canonical gp value: " msgstr " Giá trị gp chính tắc: " -#: readelf.c:11942 readelf.c:12034 +#: readelf.c:12176 readelf.c:12276 #, c-format msgid " Reserved entries:\n" msgstr " Mục nhập dành riêng:\n" -#: readelf.c:11943 +#: readelf.c:12177 #, c-format msgid " %*s %10s %*s Purpose\n" msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n" -#: readelf.c:11944 readelf.c:11961 readelf.c:11977 readelf.c:12036 -#: readelf.c:12045 +#: readelf.c:12178 readelf.c:12195 readelf.c:12211 readelf.c:12278 +#: readelf.c:12287 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" -#: readelf.c:11944 readelf.c:11961 readelf.c:11977 +#: readelf.c:12178 readelf.c:12195 readelf.c:12212 msgid "Access" msgstr "Truy cập" -#: readelf.c:11945 readelf.c:11962 readelf.c:11978 readelf.c:12036 -#: readelf.c:12046 +#: readelf.c:12179 readelf.c:12196 readelf.c:12213 readelf.c:12278 +#: readelf.c:12288 msgid "Initial" msgstr "Khởi tạo" -#: readelf.c:11947 +#: readelf.c:12181 #, c-format msgid " Lazy resolver\n" msgstr " Thiết bị Lazy\n" -#: readelf.c:11953 +#: readelf.c:12187 #, c-format msgid " Module pointer (GNU extension)\n" msgstr " Con trỏ môđun (phần mở rộng GNU)\n" -#: readelf.c:11959 +#: readelf.c:12193 #, c-format msgid " Local entries:\n" -msgstr " Mục nhập cục bộ :\n" +msgstr " Mục nhập cục bộ:\n" -#: readelf.c:11975 +#: readelf.c:12209 #, c-format msgid " Global entries:\n" msgstr " Mục nhập toàn cục:\n" -#: readelf.c:11979 readelf.c:12047 +#: readelf.c:12214 readelf.c:12289 msgid "Sym.Val." msgstr "Sym.Val." -#: readelf.c:11979 readelf.c:12047 -msgid "Type" -msgstr "Kiểu" - -#: readelf.c:11979 readelf.c:12047 +#. Note for translators: "Ndx" = abbreviated form of "Index". +#: readelf.c:12217 readelf.c:12289 msgid "Ndx" msgstr "Ndx" -#: readelf.c:11979 readelf.c:12047 +#: readelf.c:12217 readelf.c:12289 msgid "Name" msgstr "Tên" -#: readelf.c:12032 -msgid "PLT GOT" -msgstr "PLT GOT" - -#: readelf.c:12033 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"PLT GOT:\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -"PLT GOT:\n" -"\n" +#: readelf.c:12271 +msgid "Procedure Linkage Table data" +msgstr "Dữ liệu bảng liên kết các thủ tục" -#: readelf.c:12035 +#: readelf.c:12277 #, c-format msgid " %*s %*s Purpose\n" msgstr " Mục đích %*s %*s\n" -#: readelf.c:12038 +#: readelf.c:12280 #, c-format msgid " PLT lazy resolver\n" msgstr "Bộ giải quyết PLT lazy\n" -#: readelf.c:12040 +#: readelf.c:12282 #, c-format msgid " Module pointer\n" -msgstr " Con trỏ môđun\n" +msgstr " Con trỏ mô-đun\n" -#: readelf.c:12043 +#: readelf.c:12285 #, c-format msgid " Entries:\n" msgstr " Mục nhập:\n" -#: readelf.c:12110 +#: readelf.c:12352 msgid "liblist string table" msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện" -#: readelf.c:12121 +#: readelf.c:12362 #, c-format msgid "" "\n" "Library list section '%s' contains %lu entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần danh sách thư viện « %s » chứa %lu mục nhập:\n" +"Phần danh sách thư viện “%s” chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:12125 +#: readelf.c:12366 msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags" msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ" -#: readelf.c:12175 +#: readelf.c:12416 msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)" msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)" -#: readelf.c:12177 +#: readelf.c:12418 msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)" msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)" -#: readelf.c:12179 +#: readelf.c:12420 msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)" msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)" -#: readelf.c:12181 +#: readelf.c:12422 msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)" msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)" -#: readelf.c:12183 +#: readelf.c:12424 msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)" msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)" -#: readelf.c:12185 +#: readelf.c:12426 msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)" -msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)" +msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc “user_xfpregs”)" -#: readelf.c:12187 +#: readelf.c:12428 msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)" msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)" -#: readelf.c:12189 +#: readelf.c:12430 msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)" msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)" -#: readelf.c:12191 +#: readelf.c:12432 msgid "NT_X86_XSTATE (x86 XSAVE extended state)" msgstr "NT_X86_XSTATE (trạng thái mở rộng x86 XSAVE)" -#: readelf.c:12193 +#: readelf.c:12434 msgid "NT_S390_HIGH_GPRS (s390 upper register halves)" msgstr "NT_S390_HIGH_GPRS (nửa trên thanh ghi s390)" -#: readelf.c:12195 +#: readelf.c:12436 msgid "NT_S390_TIMER (s390 timer register)" msgstr "NT_S390_TIMER (thanh ghi thời gian s390)" -#: readelf.c:12197 +#: readelf.c:12438 msgid "NT_S390_TODCMP (s390 TOD comparator register)" msgstr "NT_S390_TODCMP (thanh ghi so sánh s390 TOD)" -#: readelf.c:12199 +#: readelf.c:12440 msgid "NT_S390_TODPREG (s390 TOD programmable register)" msgstr "NT_S390_TODPREG (thanh ghi lập trình được s390 TOD )" -#: readelf.c:12201 +#: readelf.c:12442 msgid "NT_S390_CTRS (s390 control registers)" msgstr "NT_S390_CTRS (các thanh ghi điều khiển s390)" -#: readelf.c:12203 +#: readelf.c:12444 msgid "NT_S390_PREFIX (s390 prefix register)" msgstr "NT_S390_PREFIX (thanh ghi tiền tố s390)" -#: readelf.c:12205 +#: readelf.c:12446 +msgid "NT_ARM_VFP (arm VFP registers)" +msgstr "NT_ARM_VFP (thanh ghi VFP arm)" + +#: readelf.c:12448 msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)" msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)" -#: readelf.c:12207 +#: readelf.c:12450 msgid "NT_FPREGS (floating point registers)" msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)" -#: readelf.c:12209 +#: readelf.c:12452 msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)" msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)" -#: readelf.c:12211 +#: readelf.c:12454 msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)" -msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)" +msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái “lwpstatus_t”)" -#: readelf.c:12213 +#: readelf.c:12456 msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)" -msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)" +msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin “lwpsinfo_t”)" -#: readelf.c:12215 +#: readelf.c:12458 msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)" -msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)" +msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái “win32_pstatus”)" -#: readelf.c:12223 +#: readelf.c:12466 msgid "NT_VERSION (version)" msgstr "NT_VERSION (phiên bản)" -#: readelf.c:12225 +#: readelf.c:12468 msgid "NT_ARCH (architecture)" msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)" -#: readelf.c:12230 readelf.c:12253 readelf.c:12332 readelf.c:12390 -#: readelf.c:12467 +#: readelf.c:12473 readelf.c:12496 readelf.c:12575 readelf.c:12633 +#: readelf.c:12710 #, c-format msgid "Unknown note type: (0x%08x)" -msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)" +msgstr "Không hiểu kiểu ghi chú: (0x%08x)" -#: readelf.c:12242 +#: readelf.c:12485 msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)" msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)" -#: readelf.c:12244 +#: readelf.c:12487 msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)" msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)" -#: readelf.c:12246 +#: readelf.c:12489 msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)" msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)" -#: readelf.c:12248 +#: readelf.c:12491 msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)" msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)" -#: readelf.c:12266 +#: readelf.c:12509 #, c-format msgid " Build ID: " msgstr " ID xây dựng: " -#: readelf.c:12269 readelf.c:12425 -#, c-format -msgid "\n" -msgstr "\n" - -#: readelf.c:12305 +#: readelf.c:12548 #, c-format msgid " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n" msgstr " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n" #. NetBSD core "procinfo" structure. -#: readelf.c:12322 +#: readelf.c:12565 msgid "NetBSD procinfo structure" msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD" -#: readelf.c:12349 readelf.c:12363 +#: readelf.c:12592 readelf.c:12606 msgid "PT_GETREGS (reg structure)" msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)" -#: readelf.c:12351 readelf.c:12365 +#: readelf.c:12594 readelf.c:12608 msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)" -msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: readelf.c:12371 -#, c-format -msgid "PT_FIRSTMACH+%d" -msgstr "PT_FIRSTMACH+%d" +msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi “fpreg”)" -#: readelf.c:12384 +#: readelf.c:12627 msgid "NT_STAPSDT (SystemTap probe descriptors)" msgstr "NT_STAPSDT (bộ mô tả thăm dò SystemTap)" -#: readelf.c:12417 +#: readelf.c:12660 #, c-format msgid " Provider: %s\n" msgstr " Nơi cung cấp: %s\n" -#: readelf.c:12418 +#: readelf.c:12661 #, c-format msgid " Name: %s\n" msgstr " Tên: %s\n" -#: readelf.c:12419 +#: readelf.c:12662 #, c-format msgid " Location: " msgstr " Vị trí:" -#: readelf.c:12421 +#: readelf.c:12664 #, c-format msgid ", Base: " msgstr ", Cơ sở: " -#: readelf.c:12423 +#: readelf.c:12666 #, c-format msgid ", Semaphore: " msgstr ", Cờ hiệu:" -#: readelf.c:12426 +#: readelf.c:12669 #, c-format msgid " Arguments: %s\n" msgstr " Các đối số: %s\n" -#: readelf.c:12439 +#: readelf.c:12682 msgid "NT_VMS_MHD (module header)" msgstr "NT_VMS_MHD (module header)" -#: readelf.c:12441 +#: readelf.c:12684 msgid "NT_VMS_LNM (language name)" msgstr "NT_VMS_LNM (tên ngôn ngữ)" -#: readelf.c:12443 +#: readelf.c:12686 msgid "NT_VMS_SRC (source files)" msgstr "NT_VMS_SRC (tập tin mã nguồn)" -#: readelf.c:12445 -msgid "NT_VMS_TITLE" -msgstr "NT_VMS_TITLE" - -#: readelf.c:12447 +#: readelf.c:12690 msgid "NT_VMS_EIDC (consistency check)" msgstr "NT_VMS_EIDC (kiểm tra tính nhất quán)" -#: readelf.c:12449 +#: readelf.c:12692 msgid "NT_VMS_FPMODE (FP mode)" msgstr "NT_VMS_FPMODE (chế độ FP)" -#: readelf.c:12451 -msgid "NT_VMS_LINKTIME" -msgstr "NT_VMS_LINKTIME" - -#: readelf.c:12453 +#: readelf.c:12696 msgid "NT_VMS_IMGNAM (image name)" msgstr "NT_VMS_IMGNAM (tên ảnh)" -#: readelf.c:12455 +#: readelf.c:12698 msgid "NT_VMS_IMGID (image id)" msgstr "NT_VMS_IMGID (id ảnh)" -#: readelf.c:12457 +#: readelf.c:12700 msgid "NT_VMS_LINKID (link id)" msgstr "NT_VMS_LINKID (id liên kết)" -#: readelf.c:12459 +#: readelf.c:12702 msgid "NT_VMS_IMGBID (build id)" msgstr "NT_VMS_IMGBID (id xây dựng)" -#: readelf.c:12461 +#: readelf.c:12704 msgid "NT_VMS_GSTNAM (sym table name)" msgstr "NT_VMS_GSTNAM (tên bảng sym)" -#: readelf.c:12463 -msgid "NT_VMS_ORIG_DYN" -msgstr "NT_VMS_ORIG_DYN" - -#: readelf.c:12465 -msgid "NT_VMS_PATCHTIME" -msgstr "NT_VMS_PATCHTIME" - -#: readelf.c:12481 +#: readelf.c:12724 #, c-format msgid " Creation date : %.17s\n" -msgstr " Ngày tạo : %.17s\n" +msgstr " Ngày tạo : %.17s\n" -#: readelf.c:12482 +#: readelf.c:12725 #, c-format msgid " Last patch date: %.17s\n" -msgstr " Ngày vá cuối: %.17s\n" +msgstr " Ngày vá cuối : %.17s\n" -#: readelf.c:12483 +#: readelf.c:12726 #, c-format msgid " Module name : %s\n" -msgstr " Tên mô-đun : %s\n" +msgstr " Tên mô-đun : %s\n" -#: readelf.c:12484 +#: readelf.c:12727 #, c-format msgid " Module version : %s\n" -msgstr " Phiên bản môđun : %s\n" +msgstr " Phiên bản môđun: %s\n" -#: readelf.c:12487 +#: readelf.c:12730 #, c-format msgid " Invalid size\n" msgstr " Kích cỡ sai\n" -#: readelf.c:12490 +#: readelf.c:12733 #, c-format msgid " Language: %s\n" msgstr " Ngôn ngữ: %s\n" -#: readelf.c:12494 -msgid " FP mode: 0x%016" -msgstr " Chế độ FP: 0x%016" +#: readelf.c:12737 +#, c-format +msgid " Floating Point mode: " +msgstr " Chế độ dấu chấm động: " -#: readelf.c:12498 +#: readelf.c:12742 #, c-format msgid " Link time: " msgstr " Thời gian liên kết:" -#: readelf.c:12504 +#: readelf.c:12748 #, c-format msgid " Patch time: " msgstr " Thời gian vá: " -#: readelf.c:12510 +#: readelf.c:12754 #, c-format msgid " Major id: %u, minor id: %u\n" -msgstr " id lớn: %u, id nhỏ: %u\n" +msgstr " id lớn: %u, id nhỏ: %u\n" -#: readelf.c:12513 +#: readelf.c:12757 #, c-format -msgid " Manip date : " -msgstr " Ngày Manip : " +msgid " Last modified : " +msgstr " Lần cuối sửa :" -#: readelf.c:12516 +#: readelf.c:12760 +#, c-format msgid "" "\n" -" Link flags : 0x%016" +" Link flags : " msgstr "" "\n" -" Các cờ liên kết : 0x%016" +" Các cờ liên kết :" -#: readelf.c:12519 +#: readelf.c:12763 #, c-format msgid " Header flags: 0x%08x\n" -msgstr " Các cờ phần đầu: 0x%08x\n" +msgstr "Các cờ phần đầu: 0x%08x\n" -#: readelf.c:12521 +#: readelf.c:12765 #, c-format msgid " Image id : %s\n" -msgstr " id ảnh : %s\n" +msgstr " id ảnh : %s\n" -#: readelf.c:12525 +#: readelf.c:12769 #, c-format msgid " Image name: %s\n" -msgstr " Tên ảnh: %s\n" +msgstr " Tên ảnh: %s\n" -#: readelf.c:12528 +#: readelf.c:12772 #, c-format msgid " Global symbol table name: %s\n" -msgstr " Tên bảng ký hiệu toàn cục: %s\n" +msgstr " Tên bảng ký hiệu toàn cục: %s\n" -#: readelf.c:12531 +#: readelf.c:12775 #, c-format msgid " Image id: %s\n" -msgstr " id ảnh: %s\n" +msgstr " id ảnh: %s\n" -#: readelf.c:12534 +#: readelf.c:12778 #, c-format msgid " Linker id: %s\n" -msgstr " id bộ liên kết: %s\n" +msgstr "id bộ liên kết: %s\n" -#: readelf.c:12609 +#: readelf.c:12853 msgid "notes" msgstr "ghi chú" -#: readelf.c:12615 +#: readelf.c:12859 #, c-format msgid "" "\n" @@ -7373,35 +7425,35 @@ msgstr "" "\n" "Gặp ghi chú tại khoảng bù 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n" -#: readelf.c:12617 +#: readelf.c:12861 #, c-format msgid " %-20s %10s\tDescription\n" msgstr " %-20s %10s\tMô tả\n" -#: readelf.c:12617 +#: readelf.c:12861 msgid "Owner" msgstr "Chủ sở hữu" -#: readelf.c:12617 +#: readelf.c:12861 msgid "Data size" msgstr "Kích thước dữ liệu" -#: readelf.c:12655 readelf.c:12668 +#: readelf.c:12899 readelf.c:12912 #, c-format msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n" msgstr "tìm thấy ghi chú bị hỏng tại khoảng bù %lx vào ghi chú lõi\n" -#: readelf.c:12657 readelf.c:12670 +#: readelf.c:12901 readelf.c:12914 #, c-format msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n" msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n" -#: readelf.c:12766 +#: readelf.c:13010 #, c-format msgid "No note segments present in the core file.\n" msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n" -#: readelf.c:12853 +#: readelf.c:13102 msgid "" "This instance of readelf has been built without support for a\n" "64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n" @@ -7410,12 +7462,12 @@ msgstr "" "không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n" "nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n" -#: readelf.c:12900 +#: readelf.c:13149 #, c-format msgid "%s: Failed to read file header\n" msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n" -#: readelf.c:12914 +#: readelf.c:13163 #, c-format msgid "" "\n" @@ -7424,47 +7476,47 @@ msgstr "" "\n" "Tập tin: %s\n" -#: readelf.c:13086 +#: readelf.c:13335 #, c-format msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n" msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n" -#: readelf.c:13092 +#: readelf.c:13341 #, c-format msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n" msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n" -#: readelf.c:13110 +#: readelf.c:13359 #, c-format msgid "Binary %s contains:\n" msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n" -#: readelf.c:13118 +#: readelf.c:13367 #, c-format msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n" msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n" -#: readelf.c:13129 +#: readelf.c:13378 #, c-format msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n" msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng chỉ mục\n" -#: readelf.c:13134 +#: readelf.c:13383 #, c-format msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n" -msgstr "%s: lỗi tìm nơi ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n" +msgstr "%s: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n" -#: readelf.c:13217 readelf.c:13300 +#: readelf.c:13466 readelf.c:13549 #, c-format msgid "Input file '%s' is not readable.\n" -msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n" +msgstr "Không đọc được tập tin đầu vào “%s”.\n" -#: readelf.c:13239 +#: readelf.c:13488 #, c-format msgid "%s: failed to seek to archive member.\n" -msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới mục kho lưu.\n" +msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến thành viên kho lưu.\n" -#: readelf.c:13318 +#: readelf.c:13567 #, c-format msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n" msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n" @@ -7472,18 +7524,18 @@ msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mụ #: rename.c:124 #, c-format msgid "%s: cannot set time: %s" -msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s" +msgstr "%s: không thể đặt thời gian: %s" #. We have to clean up here. #: rename.c:159 rename.c:197 #, c-format msgid "unable to rename '%s'; reason: %s" -msgstr "không thể thay tên « %s »; lý do : %s" +msgstr "không thể thay tên “%s”; lý do: %s" #: rename.c:205 #, c-format msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s" -msgstr "không thể sao chép tập tin « %s »; lý do : %s" +msgstr "không thể sao chép tập tin “%s”; lý do: %s" #: resbin.c:120 #, c-format @@ -7614,7 +7666,7 @@ msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d" msgid "group icon" msgstr "biểu tượng nhóm" -#: resbin.c:935 resbin.c:1151 +#: resbin.c:935 resbin.c:1173 msgid "unexpected version string" msgstr "chuỗi phiên bản bất thường" @@ -7656,31 +7708,39 @@ msgstr "thông tin tạm phiên bản" msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld" msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld" -#: resbin.c:1049 +#: resbin.c:1059 +msgid "version stringtable" +msgstr "bảng chuỗi phiên bản" + +#: resbin.c:1067 #, c-format msgid "unexpected version stringtable value length %ld" msgstr "chiều dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld" -#: resbin.c:1083 +#: resbin.c:1084 +msgid "version string" +msgstr "chuỗi phiên bản" + +#: resbin.c:1101 #, c-format msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld" msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld" -#: resbin.c:1094 +#: resbin.c:1108 #, c-format msgid "unexpected version string length %ld < %ld" msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld" -#: resbin.c:1111 +#: resbin.c:1133 #, c-format msgid "unexpected varfileinfo value length %ld" msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld" -#: resbin.c:1130 +#: resbin.c:1152 msgid "version varfileinfo" msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản" -#: resbin.c:1145 +#: resbin.c:1167 #, c-format msgid "unexpected version value length %ld" msgstr "chiều dài giá trị phiên bản bất thường %ld" @@ -7697,7 +7757,7 @@ msgstr "%s: không có phần tài nguyên" #: rescoff.c:173 #, c-format msgid "%s: %s: address out of bounds" -msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vi" +msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoài phạm vi" #: rescoff.c:190 msgid "directory" @@ -7733,7 +7793,7 @@ msgstr "tài nguyên ID" #: rescoff.c:320 msgid "resource type unknown" -msgstr "không rõ kiểu tài nguyên" +msgstr "không hiểu kiểu tài nguyên" #: rescoff.c:323 msgid "data entry" @@ -7753,32 +7813,32 @@ msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF" #: rescoff.c:715 msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type" -msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »" +msgstr "không thể lấy kiểu việc tái định vị “BFD_RELOC_RVA”" #: resrc.c:262 resrc.c:333 #, c-format msgid "can't open temporary file `%s': %s" -msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s" +msgstr "không thể mở tập tin tạm thời “%s”: %s" #: resrc.c:268 #, c-format msgid "can't redirect stdout: `%s': %s" -msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn « %s »: %s" +msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn “%s”: %s" #: resrc.c:329 #, c-format msgid "can't execute `%s': %s" -msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s" +msgstr "không thể thực hiện “%s”: %s" #: resrc.c:338 #, c-format msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n" -msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n" +msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời “%s” để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n" #: resrc.c:345 #, c-format msgid "can't popen `%s': %s" -msgstr "không thể popen « %s »: %s" +msgstr "không thể popen “%s”: %s" #: resrc.c:347 #, c-format @@ -7788,12 +7848,12 @@ msgstr "Đang dùng popen để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n" #: resrc.c:413 #, c-format msgid "Tried `%s'\n" -msgstr "Đã thử « %s »\n" +msgstr "Đã thử “%s”\n" #: resrc.c:424 #, c-format msgid "Using `%s'\n" -msgstr "Đang dùng « %s »\n" +msgstr "Đang dùng “%s”\n" #: resrc.c:608 msgid "preprocessing failed." @@ -7812,17 +7872,17 @@ msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả lại %lu" #: resrc.c:727 resrc.c:1502 #, c-format msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s" -msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh « %s »: %s" +msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh “%s”: %s" #: resrc.c:778 #, c-format msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data" -msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy" +msgstr "tập tin con chạy “%s” không chứa dữ liệu con chạy" #: resrc.c:810 resrc.c:1210 #, c-format msgid "%s: fseek to %lu failed: %s" -msgstr "%s: lỗi fseek tới %lu: %s" +msgstr "%s: gặp lỗi khi fseek tới %lu: %s" #: resrc.c:936 msgid "help ID requires DIALOGEX" @@ -7835,22 +7895,22 @@ msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX" #: resrc.c:966 #, c-format msgid "stat failed on font file `%s': %s" -msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ « %s »: %s" +msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ “%s”: %s" #: resrc.c:1179 #, c-format msgid "icon file `%s' does not contain icon data" -msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng" +msgstr "tập tin biểu tượng “%s” không chứa dữ liệu biểu tượng" #: resrc.c:1724 resrc.c:1759 #, c-format msgid "stat failed on file `%s': %s" -msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin « %s »: %s" +msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin “%s”: %s" -#: resrc.c:1940 +#: resrc.c:1958 #, c-format msgid "can't open `%s' for output: %s" -msgstr "không thể mở « %s » cho kết xuất: %s" +msgstr "không thể mở “%s” cho kết xuất: %s" #: size.c:79 #, c-format @@ -7877,27 +7937,25 @@ msgid "" "\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" -A|-B --format={sysv|berkeley}\n" -"\t\t\tChọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n" -" -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n" -"\t\t\tHiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" -" -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n" -" --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n" -" --target= Lập định dạng tập tin nhị phân\n" +" -A|-B --format={sysv|berkeley} Chọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n" +" -o|-d|-x --radix={8|10|16} Hiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" +" -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n" +" --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n" +" --target= Đặt định dạng tập tin nhị phân\n" " @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" -" -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n" +" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" +" -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n" "\n" #: size.c:160 #, c-format msgid "invalid argument to --format: %s" -msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (định dạng): %s" +msgstr "đối số không hợp lệ tới “--format” (định dạng): %s" #: size.c:187 #, c-format msgid "Invalid radix: %s\n" -msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n" +msgstr "Cơ số không hợp lệ: %s\n" #: srconv.c:1733 #, c-format @@ -7917,12 +7975,12 @@ msgid "" msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -q --quick (Cũ nên bị bỏ qua)\n" -" -n --noprescan Đừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n" -"\t\tthành lời định nghĩa (def)\n" +" -n --noprescan Đừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n" +" thành lời định nghĩa (def)\n" " -d --debug Hiển thị thông tin về hành động hiện thời\n" -" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" -" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" -" -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" +" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" +" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" +" -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" #: srconv.c:1880 #, c-format @@ -7941,21 +7999,21 @@ msgstr "stab sai: %s\n" #: stabs.c:346 #, c-format msgid "Warning: %s: %s\n" -msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n" +msgstr "Cảnh báo: %s: %s\n" #: stabs.c:456 #, c-format msgid "N_LBRAC not within function\n" -msgstr "« N_LBRAC » không phải bên trong hàm\n" +msgstr "“N_LBRAC” không phải bên trong hàm\n" #: stabs.c:495 #, c-format msgid "Too many N_RBRACs\n" -msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n" +msgstr "Quá nhiều “N_RBRAC”\n" #: stabs.c:727 msgid "unknown C++ encoded name" -msgstr "không rõ tên mã C++" +msgstr "không hiểu tên mã C++" #. Complain and keep going, so compilers can invent new #. cross-reference types. @@ -7971,11 +8029,11 @@ msgstr "thiếu kiểu chỉ mục" #: stabs.c:2129 msgid "unknown virtual character for baseclass" -msgstr "không rõ ký tự ảo cho hạng cơ bản" +msgstr "không hiểu ký tự ảo cho lớp cơ sở" #: stabs.c:2147 msgid "unknown visibility character for baseclass" -msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho hạng cơ bản" +msgstr "không hiểu ký tự tình trạng hiển thị cho hạng cơ bản" #: stabs.c:2337 msgid "unnamed $vb type" @@ -7987,7 +8045,7 @@ msgstr "không nhận ra lời viết tắt C++" #: stabs.c:2419 msgid "unknown visibility character for field" -msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho trường" +msgstr "không hiểu ký tự tình trạng hiển thị cho trường" #: stabs.c:2679 msgid "const/volatile indicator missing" @@ -7996,11 +8054,11 @@ msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi" #: stabs.c:2924 #, c-format msgid "No mangling for \"%s\"\n" -msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n" +msgstr "Không có việc tháo gỡ cho “%s”\n" #: stabs.c:3224 msgid "Undefined N_EXCL" -msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »" +msgstr "Chưa định nghĩa “N_EXCL”" #: stabs.c:3304 #, c-format @@ -8020,7 +8078,7 @@ msgstr "Không nhận ra kiểu XCOFF %d\n" #: stabs.c:3680 #, c-format msgid "bad mangled name `%s'\n" -msgstr "tên đã rối sai « %s »\n" +msgstr "tên đã rối sai “%s”\n" #: stabs.c:3775 #, c-format @@ -8095,21 +8153,50 @@ msgid "" " -v -V --version Print the program's version number\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" -a - --all Quét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n" +" -a - --all Quét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n" " -f --print-file-name Hiển thị tên tập tin ở trước mỗi chuỗi\n" -" -n --bytes=[số]\n" -" Tìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n" -" - số ký tự này (mặc định là 4).\n" -" -t --radix={o,d,x}\n" -"\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" -" -o Biệt hiệu cho « --radix=o » \n" +" -n --bytes=[số] Tìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n" +" - Số ký tự này (mặc định là 4).\n" +" -t --radix={o,d,x} In ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" +" -o Bí danh của “--radix=o” \n" " -T --target= Ghi rõ định dạng tập tin nhị phân\n" " -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n" -"\t\tChọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n" -" \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n" -" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" -" -v -V --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" +" Chọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n" +" s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n" +" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" +" -v -V --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" + +#: sysdump.c:66 +msgid "*undefined*" +msgstr "*chưa định nghĩa*" + +#: sysdump.c:137 +#, c-format +msgid "SUM IS %x\n" +msgstr "SUM IS %x\n" + +#: sysdump.c:503 +#, c-format +msgid "GOT A %x\n" +msgstr "GOT A %x\n" + +#: sysdump.c:521 +#, c-format +msgid "WANTED %x!!\n" +msgstr "MUỐN %x!!\n" + +#: sysdump.c:539 +msgid "SYMBOL INFO" +msgstr "SYMBOL INFO" + +#: sysdump.c:557 +msgid "DERIVED TYPE" +msgstr "DERIVED TYPE" + +#: sysdump.c:614 +msgid "MODULE***\n" +msgstr "MODULE***\n" #: sysdump.c:647 #, c-format @@ -8124,8 +8211,8 @@ msgid "" " -v --version Print the program's version number\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" -" -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" +" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" +" -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" #: sysdump.c:715 #, c-format @@ -8152,12 +8239,12 @@ msgstr "" #: windmc.c:190 #, c-format msgid "can't create %s file `%s' for output.\n" -msgstr "không thể tạo %s tập tin `%s' để kết xuất.\n" +msgstr "không thể tạo %s tập tin “%s” để kết xuất.\n" #: windmc.c:198 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n" #: windmc.c:200 #, c-format @@ -8185,23 +8272,23 @@ msgstr "" " Các tùy chọn là:\n" " -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n" " -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n" -" -b --binprefix Tên tập tin « .bin » có tiền tố « .mc filename_ » để duy nhất.\n" +" -b --binprefix Tên tập tin “.bin” có tiền tố “.mc filename_” để duy nhất.\n" " -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n" -" -C --codepage_in= Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n" +" -C --codepage_in= Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n" " -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n" -" -e --extension= Đặt đuôi mở rộng sử dụng khi xuất tập tin phần đầu\n" -" -F --target <đích> Ghi rõ đích xuất cho endianness\n" -" -h --headerdir= Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n" +" -e --extension= Đặt đuôi mở rộng sử dụng khi xuất tập tin phần đầu\n" +" -F --target <đích> Ghi rõ đích xuất cho endianness\n" +" -h --headerdir= Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n" " -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n" " -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n" -" -m --maxlength= Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n" +" -m --maxlength= Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n" " -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n" " -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n" "\t\tlời xác định mã trạng thái\n" -" -O --codepage_out= Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n" -" -r --rcdir= Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n" -" -x --xdbg= Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n" -" ánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n" +" -O --codepage_out= Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n" +" -r --rcdir= Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n" +" -x --xdbg= Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà ánh xạ các mã\n" +" nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n" #: windmc.c:220 #, c-format @@ -8217,17 +8304,17 @@ msgstr "" #: windmc.c:261 windres.c:411 #, c-format msgid "%s: warning: " -msgstr "%s: cảnh báo : " +msgstr "%s: cảnh báo: " #: windmc.c:262 #, c-format msgid "A codepage was specified switch `%s' and UTF16.\n" -msgstr "Một trang mã được chỉ định chuyển đổi giữa « %s » và UTF16.\n" +msgstr "Một trang mã được chỉ định chuyển đổi giữa “%s” và UTF16.\n" #: windmc.c:263 #, c-format msgid "\tcodepage settings are ignored.\n" -msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n" +msgstr "\tcài đặt trang mã bị bỏ qua.\n" #: windmc.c:307 msgid "try to add a ill language." @@ -8236,7 +8323,7 @@ msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai." #: windmc.c:1116 #, c-format msgid "unable to open file `%s' for input.\n" -msgstr "không thể mở tập tin `%s' để nhập.\n" +msgstr "không thể mở tập tin “%s” để nhập.\n" #: windmc.c:1124 #, c-format @@ -8250,43 +8337,43 @@ msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n" #: windres.c:216 #, c-format msgid "can't open %s `%s': %s" -msgstr "không thể mở %s « %s »: %s" +msgstr "không thể mở %s “%s”: %s" #: windres.c:390 #, c-format msgid ": expected to be a directory\n" -msgstr ": mong đợi một thư mục\n" +msgstr ": cần một thư mục\n" #: windres.c:402 #, c-format msgid ": expected to be a leaf\n" -msgstr ": mong đợi một lá\n" +msgstr ": cần một lá\n" #: windres.c:413 #, c-format msgid ": duplicate value\n" -msgstr ": giá trị trùng\n" +msgstr ": giá trị trùng lặp\n" #: windres.c:563 #, c-format msgid "unknown format type `%s'" -msgstr "không rõ kiểu định dạng « %s »" +msgstr "không hiểu kiểu định dạng “%s”" #: windres.c:564 #, c-format msgid "%s: supported formats:" -msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ :" +msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ:" #. Otherwise, we give up. #: windres.c:647 #, c-format msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option" -msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »" +msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin “%s”: hãy sử dụng tùy chọn “-J”" #: windres.c:659 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n" #: windres.c:661 #, c-format @@ -8310,20 +8397,20 @@ msgid "" " --no-use-temp-file Use popen (default)\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" -i --input= Tập tin nhập vào\n" -" -o --output= Tập tin kết xuất\n" -" -J --input-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng nhập vào\n" -" -O --output-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng kết xuất\n" -" -F --target=<đích> Ghi rõ đích COFF\n" -" --preprocessor= Chương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" +" -i --input= Tập tin nhập vào\n" +" -o --output= Tập tin kết xuất\n" +" -J --input-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng nhập vào\n" +" -O --output-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng kết xuất\n" +" -F --target=<đích> Ghi rõ đích COFF\n" +" --preprocessor= Chương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" " --preprocessor-arg= Các đối số phụ thêm của bộ tiền xử lý\n" -" -I --include-dir= Bao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc\n" -" -D --define [=] Định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n" -" -U --undefine Hủy định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n" -" -v --verbose Chi tiết: xuất thông tin về hành động hiện thời\n" -" -c --codepage= Ghi rõ trang mã mặc định\n" -" -l --language= Đặt ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n" -" --use-temp-file Dùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n" +" -I --include-dir= Bao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc\n" +" -D --define [=] Định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n" +" -U --undefine Hủy định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n" +" -v --verbose Chi tiết: xuất thông tin về hành động hiện thời\n" +" -c --codepage= Ghi rõ trang mã mặc định\n" +" -l --language= Đặt ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n" +" --use-temp-file Dùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n" " --no-use-temp-file Dùng popen (mặc định)\n" #: windres.c:679 @@ -8340,9 +8427,9 @@ msgid "" " -V --version Print version information\n" msgstr "" " -r Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n" -" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" -" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" -" -V, --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n" +" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" +" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" +" -V, --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n" #: windres.c:687 #, c-format @@ -8363,16 +8450,16 @@ msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n" #: windres.c:865 msgid "invalid option -f\n" -msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n" +msgstr "tùy chọn không hợp lệ “-f”\n" #: windres.c:870 msgid "No filename following the -fo option.\n" -msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n" +msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn “-fo”.\n" #: windres.c:959 #, c-format msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n" -msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng « -J » để thay thế.\n" +msgstr "Tùy chọn “-l” bị phản đối để cài đặt định dạng nhập, hãy dùng “-J” để thay thế.\n" #: windres.c:1072 msgid "no resources" @@ -8381,7 +8468,7 @@ msgstr "không có tài nguyên" #: wrstabs.c:354 wrstabs.c:1915 #, c-format msgid "string_hash_lookup failed: %s" -msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s" +msgstr "việc “string_hash_lookup” (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s" #: wrstabs.c:637 #, c-format @@ -8391,10 +8478,4 @@ msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u" #: wrstabs.c:1393 #, c-format msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct" -msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc" - -#~ msgid "Usage: %s [emulation options] [--plugin ] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n" -#~ msgstr "Sử dụng: %s [tùy mô phỏng ...] [--plugin ] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên_bộ_phận] [số_đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n" - -#~ msgid "illegal option -- %c" -#~ msgstr "không cho phép tùy chọn -- %c" +msgstr "%s: cảnh báo: không hiểu kích cỡ cho trường “%s” trong cấu trúc"