X-Git-Url: http://drtracing.org/?a=blobdiff_plain;f=binutils%2Fpo%2Fvi.po;h=68e31dd182f010dd6f0f73cdf537217f53b9b200;hb=a78a19b15254de31c3d38b7e27469aaef0a30e97;hp=f09378a3f014b4c6c0c793159775b31a29eaea3a;hpb=bd32c6bd4c59f5e3bd53bcd61c3b6cd54302ac95;p=deliverable%2Fbinutils-gdb.git diff --git a/binutils/po/vi.po b/binutils/po/vi.po index f09378a3f0..68e31dd182 100644 --- a/binutils/po/vi.po +++ b/binutils/po/vi.po @@ -1,46 +1,52 @@ # Vietnamese translation for BinUtils. -# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. +# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the binutils package. # Clytie Siddall , 2006-2010. +# Trần Ngọc Quân , 2012-2013. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: binutils-2.20\n" +"Project-Id-Version: binutils-2.23.90\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" -"POT-Creation-Date: 2009-09-07 14:08+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2010-03-25 13:19+1030\n" -"Last-Translator: Clytie Siddall \n" -"Language-Team: Vietnamese \n" +"POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:20+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2013-09-23 14:14+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" +"Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" +"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" +"X-Generator: Poedit 1.5.5\n" +"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" -#: addr2line.c:76 +#: addr2line.c:81 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n" -#: addr2line.c:77 +#: addr2line.c:82 #, c-format msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n" msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n" -#: addr2line.c:78 +#: addr2line.c:83 #, c-format msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n" msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn\n" -#: addr2line.c:79 +#: addr2line.c:84 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " @ Read options from \n" +" -a --addresses Show addresses\n" " -b --target= Set the binary file format\n" " -e --exe= Set the input file name (default is a.out)\n" " -i --inlines Unwind inlined functions\n" " -j --section= Read section-relative offsets instead of addresses\n" +" -p --pretty-print Make the output easier to read for humans\n" " -s --basenames Strip directory names\n" " -f --functions Show function names\n" " -C --demangle[=style] Demangle function names\n" @@ -49,311 +55,332 @@ msgid "" "\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" @\t\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n" -" -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân\n" -" -e --exe= \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là « a.out »)\n" -" -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp\n" -" -j --section=\tĐọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n" -" -s --basenames\t\tTước các tên thư mục\n" -" -f --functions \tHiện tên các chức năng\n" -" -C --demangle[=kiểu_dáng] \tTháo gỡ các tên chức năng\n" -" -h --help \tHiện thông tin trợ giúp này\n" -" -v --version \tHiện phiên bản của chương trình\n" -"\n" - -#: addr2line.c:94 ar.c:295 coffdump.c:469 dlltool.c:3832 dllwrap.c:510 -#: nlmconv.c:1113 objcopy.c:563 objcopy.c:598 readelf.c:2922 size.c:99 -#: srconv.c:1741 strings.c:676 sysdump.c:653 windmc.c:233 windres.c:698 +" @ Đọc các tùy chọn từ này\n" +" -a --addresses Hiển thị địa chỉ\n" +" -b --target=<định_dạng> Đặt định dạng tập tin là nhị phân\n" +" -e --exe= Đặt tên tập tin đầu vào (mặc định là “a.out”)\n" +" -i --inlines Tháo ra các hàm trực tiếp (chung dòng)\n" +" -j --section= Đọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n" +" -p --pretty-print Làm cho kết xuất dễ đọc đối với con người\n" +" -s --basenames Tước các tên thư mục\n" +" -f --functions Hiện tên các hàm\n" +" -C --demangle[=kiểu] Tháo gỡ các tên hàm\n" +" -h --help Hiện thông tin trợ giúp này\n" +" -v --version Hiện phiên bản của chương trình\n" +"\n" + +#: addr2line.c:101 ar.c:304 ar.c:333 coffdump.c:471 dlltool.c:3938 +#: dllwrap.c:524 elfedit.c:653 nlmconv.c:1114 objcopy.c:576 objcopy.c:611 +#: readelf.c:3214 size.c:99 srconv.c:1743 strings.c:667 sysdump.c:653 +#: windmc.c:228 windres.c:695 #, c-format msgid "Report bugs to %s\n" -msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n" +msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n" -#: addr2line.c:281 +#. Note for translators: This printf is used to join the +#. function name just printed above to the line number/ +#. file name pair that is about to be printed below. Eg: +#. +#. foo at 123:bar.c +#: addr2line.c:276 +#, c-format +msgid " at " +msgstr " tại " + +#. Note for translators: This printf is used to join the +#. line number/file name pair that has just been printed with +#. the line number/file name pair that is going to be printed +#. by the next iteration of the while loop. Eg: +#. +#. 123:bar.c (inlined by) 456:main.c +#: addr2line.c:308 +#, c-format +msgid " (inlined by) " +msgstr " (chung dòng bởi) " + +#: addr2line.c:341 #, c-format msgid "%s: cannot get addresses from archive" msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho" -#: addr2line.c:298 +#: addr2line.c:358 #, c-format msgid "%s: cannot find section %s" msgstr "%s: không tìm thấy phần %s" -#: addr2line.c:364 nm.c:1554 objdump.c:3229 +#: addr2line.c:427 nm.c:1570 objdump.c:3423 #, c-format msgid "unknown demangling style `%s'" -msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »" +msgstr "không hiểu kiểu dáng tháo gỡ “%s”" -#: ar.c:218 +#: ar.c:238 #, c-format msgid "no entry %s in archive\n" msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n" -#: ar.c:236 +#: ar.c:254 #, c-format -msgid "Usage: %s [emulation options] [--plugin ] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tuỳ chọn mô phỏng ...] [--plugin ] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên_bộ_phận] [số_đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n" +msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin ] [member-name] [count] archive-file file...\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin ] [tên-thành-viên] [số-lượng] tập_tin_kho tập_tin...\n" -#: ar.c:238 +#: ar.c:260 #, c-format -msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên-bộ-phạn] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n" +msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [tên-thành-viên] [số-lượng] tập_tin_kho tập_tin...\n" -#: ar.c:243 +#: ar.c:266 #, c-format msgid " %s -M [ - read options from \n" -msgstr " @\t• đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" +msgstr " @ • đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" -#: ar.c:270 +#: ar.c:293 +#, c-format +msgid " --target=BFDNAME - specify the target object format as BFDNAME\n" +msgstr " --target=BFDNAME - chỉ định định dạng đối tượng đích là BFDNAME\n" + +#: ar.c:295 #, c-format msgid " optional:\n" -msgstr " vẫn tùy chọn:\n" +msgstr " các tùy chọn:\n" -#: ar.c:271 +#: ar.c:296 #, c-format msgid " --plugin

- load the specified plugin\n" msgstr " --plugin

- nạp phần bổ sung chỉ ra\n" -#: ar.c:278 +#: ar.c:317 #, c-format msgid "Usage: %s [options] archive\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn] kho\n" -#: ar.c:279 +#: ar.c:318 #, c-format msgid " Generate an index to speed access to archives\n" msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập đến kho\n" -#: ar.c:280 +#: ar.c:319 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " @ Read options from \n" msgstr "" -"Tuỳ chọn:\n" -" @\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n" +" Các tùy chọn là:\n" +" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" -#: ar.c:283 +#: ar.c:322 #, c-format msgid " --plugin Load the specified plugin\n" -msgstr " --plugin Nạp phần bổ sung chỉ ra\n" +msgstr " --plugin Tải phần bổ sung đã cho\n" -#: ar.c:286 +#: ar.c:325 #, c-format msgid "" " -t Update the archive's symbol map timestamp\n" " -h --help Print this help message\n" " -v --version Print version information\n" msgstr "" -" -t Cập nhật nhãn thời gian sơ đồ ký hiệu của kho lưu\n" +" -t Cập nhật nhãn thời gian ánh xạ ký hiệu của kho lưu\n" " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n" -#: ar.c:512 nm.c:1626 -#, c-format -msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n" -msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n" - -#: ar.c:539 +#: ar.c:449 msgid "two different operation options specified" -msgstr "xác định hai tùy chọn thao tác khác nhau" +msgstr "chỉ định hai tùy chọn thao tác khác nhau" -#: ar.c:620 +#: ar.c:538 nm.c:1643 #, c-format -msgid "illegal option -- %c" -msgstr "không cho phép tùy chọn -- %c" +msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n" +msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n" -#: ar.c:663 +#: ar.c:693 msgid "no operation specified" msgstr "chưa ghi rõ thao tác" -#: ar.c:666 +#: ar.c:696 msgid "`u' is only meaningful with the `r' option." -msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »." +msgstr "“u” chỉ có nghĩa khi cùng với tùy chọn “r”." -#: ar.c:669 +#: ar.c:699 msgid "`u' is not meaningful with the `D' option." -msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « D »." +msgstr "“u” chỉ có nghĩa khi dùng cùng với tùy chọn “D”." -#: ar.c:677 +#: ar.c:707 msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options." -msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »." +msgstr "“N” chỉ có nghĩa khi dùng cùng với tùy chọn “x” và “d”." -#: ar.c:680 +#: ar.c:710 msgid "Value for `N' must be positive." -msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương." +msgstr "Giá trị cho “N” phải là số dương." -#: ar.c:692 +#: ar.c:724 msgid "`x' cannot be used on thin archives." -msgstr "không thể sử dụng « x » với kho mảnh." +msgstr "không thể sử dụng “x” với kho mảnh." -#: ar.c:733 +#: ar.c:771 #, c-format msgid "internal error -- this option not implemented" -msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này" +msgstr "lỗi nội bộ: tùy chọn này chưa được viết" -#: ar.c:802 +#: ar.c:840 #, c-format msgid "creating %s" msgstr "đang tạo %s" -#: ar.c:851 ar.c:906 ar.c:1234 objcopy.c:2026 +#: ar.c:889 ar.c:943 ar.c:1272 objcopy.c:2080 #, c-format msgid "internal stat error on %s" msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s" -# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: ar.c:855 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"<%s>\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -"<%s>\n" -"\n" - -#: ar.c:871 ar.c:939 +#: ar.c:908 ar.c:976 #, c-format msgid "%s is not a valid archive" msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ" -#: ar.c:1139 +#: ar.c:1034 +msgid "could not create temporary file whilst writing archive" +msgstr "không thể tạo tập tin tạm trong khi ghi vào lưu trữ" + +#: ar.c:1177 #, c-format msgid "No member named `%s'\n" -msgstr "Không có bộ phạn tên « %s »\n" +msgstr "Không có bộ phận tên “%s”\n" -#: ar.c:1189 +#: ar.c:1227 #, c-format msgid "no entry %s in archive %s!" msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s." -#: ar.c:1328 +#: ar.c:1366 #, c-format msgid "%s: no archive map to update" msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật" @@ -386,7 +413,7 @@ msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho lưu\n" #: arsup.c:230 #, c-format msgid "%s: no output archive specified yet\n" -msgstr "%s: chưa ghi rõ kho lưu kết xuất\n" +msgstr "%s: vẫn chưa chỉ định kho lưu xuất ra\n" #: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416 #, c-format @@ -413,98 +440,263 @@ msgstr "Kho lưu đã mở hiện thời là %s\n" msgid "%s: no open archive\n" msgstr "%s: không có kho lưu đã mở\n" -#: bin2c.c:59 -#, c-format -msgid "Usage: %s < input_file > output_file\n" -msgstr "Sử dụng: %s < tập_tin_nhập > tập_tin_xuất\n" - -#: bin2c.c:60 -#, c-format -msgid "Prints bytes from stdin in hex format.\n" -msgstr "In ra các byte từ đầu vào tiêu chuẩn theo định dạng thập lục.\n" - -#: binemul.c:38 +#: binemul.c:39 #, c-format msgid " No emulation specific options\n" -msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n" +msgstr " Không có tùy chọn đặc tả cho mô phỏng\n" #. Macros for common output. -#: binemul.h:43 +#: binemul.h:49 #, c-format msgid " emulation options: \n" msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n" -#: bucomm.c:157 +#: bucomm.c:163 #, c-format msgid "can't set BFD default target to `%s': %s" -msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s" +msgstr "không thể đặt đích mặc định BFD thành “%s”: %s" -#: bucomm.c:168 +#: bucomm.c:175 #, c-format msgid "%s: Matching formats:" -msgstr "%s: định dạng khớp:" +msgstr "%s: Định dạng khớp:" -#: bucomm.c:183 +#: bucomm.c:190 #, c-format msgid "Supported targets:" -msgstr "Đích được hỗ trợ :" +msgstr "Đích được hỗ trợ:" -#: bucomm.c:185 +#: bucomm.c:192 #, c-format msgid "%s: supported targets:" -msgstr "%s: đích được hỗ trợ :" +msgstr "%s: đích được hỗ trợ:" -#: bucomm.c:202 +#: bucomm.c:210 #, c-format msgid "Supported architectures:" -msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ :" +msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ:" -#: bucomm.c:204 +#: bucomm.c:212 #, c-format msgid "%s: supported architectures:" -msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ :" +msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ:" + +#: bucomm.c:228 +msgid "big endian" +msgstr "byte lớn trước" + +#: bucomm.c:229 +msgid "little endian" +msgstr "byte nhỏ trước" + +#: bucomm.c:230 +msgid "endianness unknown" +msgstr "không hiểu thứ tự byte" -#: bucomm.c:398 +#: bucomm.c:251 +#, c-format +msgid "" +"%s\n" +" (header %s, data %s)\n" +msgstr "" +"%s\n" +" (phần đầu %s, dữ liệu %s)\n" + +#: bucomm.c:407 #, c-format msgid "BFD header file version %s\n" msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n" -#: bucomm.c:547 +#: bucomm.c:559 #, c-format msgid "%s: bad number: %s" msgstr "%s: con số sai: %s" -#: bucomm.c:564 strings.c:422 +#: bucomm.c:576 strings.c:409 #, c-format msgid "'%s': No such file" -msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy" +msgstr "“%s”: Không có tập tin như vậy" -#: bucomm.c:566 strings.c:424 +#: bucomm.c:578 strings.c:411 #, c-format msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s" -msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s" +msgstr "Cảnh báo: không thể định vị “%s”. Lý do: %s" -#: bucomm.c:570 +#: bucomm.c:582 #, c-format msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file" -msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn" +msgstr "Cảnh báo: “%s” không phải là một tập tin chuẩn" + +#: bucomm.c:584 +#, c-format +msgid "Warning: '%s' has negative size, probably it is too large" +msgstr "Cảnh báo: “%s” có kích thước âm, hầu như chắc chắn là nó quá dài" -#: coffdump.c:106 +#: coffdump.c:107 #, c-format msgid "#lines %d " msgstr "#dòng %d " -#: coffdump.c:460 sysdump.c:646 +#: coffdump.c:130 +#, c-format +msgid "size %d " +msgstr "kích cỡ %d" + +#: coffdump.c:135 +#, c-format +msgid "section definition at %x size %x\n" +msgstr "phần định nghĩa tại %x kích thước %x\n" + +#: coffdump.c:141 +#, c-format +msgid "pointer to" +msgstr "con trỏ tới" + +#: coffdump.c:146 +#, c-format +msgid "array [%d] of" +msgstr "mảng [%d] của" + +#: coffdump.c:151 +#, c-format +msgid "function returning" +msgstr "trả về từ hàm" + +#: coffdump.c:155 +#, c-format +msgid "arguments" +msgstr "các đối số" + +#: coffdump.c:159 +#, c-format +msgid "code" +msgstr "mã" + +#: coffdump.c:165 +#, c-format +msgid "structure definition" +msgstr "định nghĩa cấu trúc" + +#: coffdump.c:171 +#, c-format +msgid "structure ref to UNKNOWN struct" +msgstr "cấu trúc tham chiếu đến một cấu trúc KHÔNG-HIỂU" + +#: coffdump.c:173 +#, c-format +msgid "structure ref to %s" +msgstr "cấu trúc tham chiếu đến %s" + +#: coffdump.c:176 +#, c-format +msgid "enum ref to %s" +msgstr "enum tham chiếu đến %s" + +#: coffdump.c:179 +#, c-format +msgid "enum definition" +msgstr "định nghĩa kiểu enum (liệt kê)" + +#: coffdump.c:252 +#, c-format +msgid "Stack offset %x" +msgstr "Khoảng bù stack %x" + +#: coffdump.c:255 +#, c-format +msgid "Memory section %s+%x" +msgstr "Phần bộ nhớ %s+%x" + +#: coffdump.c:258 +#, c-format +msgid "Register %d" +msgstr "Thanh ghi %d" + +#: coffdump.c:261 +#, c-format +msgid "Struct Member offset %x" +msgstr "Khoảng bù các thành viên của cấu trúc %x" + +#: coffdump.c:264 +#, c-format +msgid "Enum Member offset %x" +msgstr "Khoảng bù các thành viên của enum %x" + +#: coffdump.c:267 +#, c-format +msgid "Undefined symbol" +msgstr "Ký hiệu chưa định nghĩa" + +#: coffdump.c:334 +#, c-format +msgid "List of symbols" +msgstr "Danh sách ký hiệu" + +#: coffdump.c:341 +#, c-format +msgid "Symbol %s, tag %d, number %d" +msgstr "KýHiệu %s, thẻ %d, kiểu số %d" + +#: coffdump.c:345 readelf.c:12215 readelf.c:12289 +#, c-format +msgid "Type" +msgstr "Kiểu" + +#: coffdump.c:350 +#, c-format +msgid "Where" +msgstr "Tại" + +#: coffdump.c:354 +#, c-format +msgid "Visible" +msgstr "Khả dụng" + +#: coffdump.c:370 +msgid "List of blocks " +msgstr "danh sách các khối" + +#: coffdump.c:383 +#, c-format +msgid "vars %d" +msgstr "biến %d" + +#: coffdump.c:386 +#, c-format +msgid "blocks" +msgstr "khối" + +#: coffdump.c:404 +#, c-format +msgid "List of source files" +msgstr "Liệt kê tất cả các tập tin nguồn." + +#: coffdump.c:410 +#, c-format +msgid "Source file %s" +msgstr "Tập tin mã nguồn %s" + +#: coffdump.c:424 +#, c-format +msgid "section %s %d %d address %x size %x number %d nrelocs %d" +msgstr "phần %s %d %d địa chỉ %x kích thước %x số %d nrelocs %d" + +#: coffdump.c:449 +#, c-format +msgid "#sources %d" +msgstr "#nguồn %d" + +#: coffdump.c:462 sysdump.c:646 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_đầu_vào\n" -#: coffdump.c:461 +#: coffdump.c:463 #, c-format -msgid " Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n" -msgstr " In ra lời thông dịch cho người đọc được của tập tin đối tượng SYSROFF\n" +msgid " Print a human readable interpretation of a COFF object file\n" +msgstr " Hiển thị ở định dạng dễ hiểu dành cho con người để thể hiện tập tin đối tượng COFF\n" -#: coffdump.c:462 +#: coffdump.c:464 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -514,789 +706,844 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "Tùy chọn:\n" -" @\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n" -" -v --version hiển thị phiên bản của chương trình\n" +" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" +" -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình\n" +"\n" -#: coffdump.c:531 srconv.c:1831 sysdump.c:710 +#: coffdump.c:533 srconv.c:1833 sysdump.c:710 msgid "no input file specified" -msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập vào" +msgstr "chưa ghi rõ tập tin đầu vào" -#: cxxfilt.c:119 nm.c:264 objdump.c:251 +#: cxxfilt.c:119 nm.c:269 objdump.c:281 #, c-format msgid "Report bugs to %s.\n" -msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s.\n" +msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s.\n" -#: debug.c:647 +#: debug.c:648 msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file" msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời" -#: debug.c:726 +#: debug.c:727 msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call" -msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)" +msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu “debug_set_filename” (gỡ lỗi lập tên tập tin)" -#: debug.c:782 +#: debug.c:781 msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call" -msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)" +msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu “debug_set_filename” (gỡ lỗi lập tên tập tin)" -#: debug.c:834 +#: debug.c:833 msgid "debug_record_parameter: no current function" msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời" -#: debug.c:866 +#: debug.c:865 msgid "debug_end_function: no current function" msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời" -#: debug.c:872 +#: debug.c:871 msgid "debug_end_function: some blocks were not closed" msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng" -#: debug.c:900 +#: debug.c:899 msgid "debug_start_block: no current block" msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời" -#: debug.c:936 +#: debug.c:935 msgid "debug_end_block: no current block" msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời" -#: debug.c:943 +#: debug.c:942 msgid "debug_end_block: attempt to close top level block" msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu" -#: debug.c:966 +#: debug.c:965 msgid "debug_record_line: no current unit" msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời" #. FIXME -#: debug.c:1019 +#: debug.c:1018 msgid "debug_start_common_block: not implemented" -msgstr "debug_start_common_block: chưa thực hiện" +msgstr "debug_start_common_block: chưa được viết" #. FIXME -#: debug.c:1030 +#: debug.c:1029 msgid "debug_end_common_block: not implemented" -msgstr "debug_end_common_block: chưa thực hiện" +msgstr "debug_end_common_block: chưa được viết" #. FIXME. -#: debug.c:1114 +#: debug.c:1113 msgid "debug_record_label: not implemented" -msgstr "debug_record_label: chưa thực hiện" +msgstr "debug_record_label: chưa được viết" -#: debug.c:1136 +#: debug.c:1135 msgid "debug_record_variable: no current file" msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thời" -#: debug.c:1664 +#: debug.c:1663 msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind" msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ" -#: debug.c:1841 +#: debug.c:1840 msgid "debug_name_type: no current file" msgstr "debug_name_type: không có tập tin hiện thời" -#: debug.c:1886 +#: debug.c:1885 msgid "debug_tag_type: no current file" msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thời" -#: debug.c:1894 +#: debug.c:1893 msgid "debug_tag_type: extra tag attempted" msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ sung" -#: debug.c:1931 +#: debug.c:1930 #, c-format msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n" -msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n" +msgstr "Cảnh báo: đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n" -#: debug.c:1953 +#: debug.c:1952 msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit" msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời" -#: debug.c:2056 +#: debug.c:2055 #, c-format msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n" msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n" -#: debug.c:2483 +#: debug.c:2482 msgid "debug_write_type: illegal type encountered" msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép" -#: dlltool.c:884 dlltool.c:910 dlltool.c:941 +#: dlltool.c:902 dlltool.c:928 dlltool.c:959 #, c-format msgid "Internal error: Unknown machine type: %d" -msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d" +msgstr "Lỗi nội bộ: Không hiểu kiểu máy: %d" -#: dlltool.c:982 +#: dlltool.c:1000 #, c-format msgid "Can't open def file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s" -#: dlltool.c:987 +#: dlltool.c:1005 #, c-format msgid "Processing def file: %s" msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s" -#: dlltool.c:991 +#: dlltool.c:1009 msgid "Processed def file" msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa" -#: dlltool.c:1015 +#: dlltool.c:1033 #, c-format msgid "Syntax error in def file %s:%d" msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d" -#: dlltool.c:1050 +#: dlltool.c:1070 #, c-format msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'." -msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »." +msgstr "%s: Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, “%s”." -#: dlltool.c:1068 +#: dlltool.c:1088 #, c-format msgid "NAME: %s base: %x" -msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x" +msgstr "TÊN: %s nền tảng: %x" -#: dlltool.c:1071 dlltool.c:1087 +#: dlltool.c:1091 dlltool.c:1112 msgid "Can't have LIBRARY and NAME" msgstr "Không cho phép dùng với nhau THƯ VIỆN và TÊN" -#: dlltool.c:1084 +#: dlltool.c:1109 #, c-format msgid "LIBRARY: %s base: %x" -msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x" +msgstr "THƯ VIỆN: %s nền tảng: %x" + +#: dlltool.c:1266 +#, c-format +msgid "VERSION %d.%d\n" +msgstr "PHIÊN BẢN %d.%d\n" + +#: dlltool.c:1314 +#, c-format +msgid "run: %s %s" +msgstr "chạy: %s %s" -#: dlltool.c:1320 resrc.c:293 +#: dlltool.c:1354 resrc.c:293 #, c-format msgid "wait: %s" msgstr "đợi: %s" -#: dlltool.c:1325 dllwrap.c:410 resrc.c:298 +#: dlltool.c:1359 dllwrap.c:422 resrc.c:298 #, c-format msgid "subprocess got fatal signal %d" msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiêm trọng %d" -#: dlltool.c:1331 dllwrap.c:417 resrc.c:305 +#: dlltool.c:1365 dllwrap.c:429 resrc.c:305 #, c-format msgid "%s exited with status %d" msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d" -#: dlltool.c:1362 +#: dlltool.c:1396 #, c-format msgid "Sucking in info from %s section in %s" msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..." -#: dlltool.c:1487 +#: dlltool.c:1536 #, c-format msgid "Excluding symbol: %s" -msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s" +msgstr "Đang loại trừ ký hiệu: %s" -#: dlltool.c:1576 dlltool.c:1587 nm.c:1001 nm.c:1012 +#: dlltool.c:1625 dlltool.c:1636 nm.c:1012 nm.c:1023 #, c-format msgid "%s: no symbols" msgstr "%s: không có ký hiệu" #. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations. -#: dlltool.c:1613 +#: dlltool.c:1662 #, c-format msgid "Done reading %s" -msgstr "Hoàn tất đọc %s" +msgstr "Đọc xong %s" -#: dlltool.c:1623 +#: dlltool.c:1672 #, c-format -msgid "Unable to open object file: %s" -msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s" +msgid "Unable to open object file: %s: %s" +msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s: %s" -#: dlltool.c:1626 +#: dlltool.c:1675 #, c-format msgid "Scanning object file %s" msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s" -#: dlltool.c:1641 +#: dlltool.c:1690 #, c-format msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s" -msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s" +msgstr "Không thể cung cấp “mcore-elf dll” từ tập tin kho: %s" -#: dlltool.c:1741 +#: dlltool.c:1792 msgid "Adding exports to output file" msgstr "Đang thêm các bản xuất vào nhóm kết xuất..." -#: dlltool.c:1789 +#: dlltool.c:1844 msgid "Added exports to output file" msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất" -#: dlltool.c:1930 +#: dlltool.c:1986 #, c-format msgid "Generating export file: %s" msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất ra: %s" -#: dlltool.c:1935 +#: dlltool.c:1991 #, c-format msgid "Unable to open temporary assembler file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s" -#: dlltool.c:1938 +#: dlltool.c:1994 #, c-format msgid "Opened temporary file: %s" msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s" -#: dlltool.c:2113 +#: dlltool.c:2171 msgid "failed to read the number of entries from base file" msgstr "lỗi đọc số các mục nhập từ tập tin cơ bản" -#: dlltool.c:2161 +#: dlltool.c:2219 msgid "Generated exports file" msgstr "Đã tạo tập tin xuất ra" -#: dlltool.c:2370 +#: dlltool.c:2428 #, c-format -msgid "bfd_open failed open stub file: %s" -msgstr "bfd_open không mở được tập tin stub: %s" +msgid "bfd_open failed open stub file: %s: %s" +msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở tập tin stub: %s: %s" -#: dlltool.c:2373 +#: dlltool.c:2432 #, c-format msgid "Creating stub file: %s" msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s" -#: dlltool.c:2837 dlltool.c:2906 +#: dlltool.c:2894 +#, c-format +msgid "bfd_open failed reopen stub file: %s: %s" +msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở lại tập tin stub: %s: %s" + +#: dlltool.c:2908 dlltool.c:2984 #, c-format msgid "failed to open temporary head file: %s" msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm thời: %s" -#: dlltool.c:2979 +#: dlltool.c:2970 dlltool.c:3050 +#, c-format +msgid "failed to open temporary head file: %s: %s" +msgstr "gặp lỗi khi mở phần đầu tập tin đầu tạm thời: %s: %s" + +#: dlltool.c:3064 #, c-format msgid "failed to open temporary tail file: %s" -msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm thời: %s" +msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin đuôi tạm thời: %s" -#: dlltool.c:3052 +#: dlltool.c:3121 #, c-format -msgid "Can't open .lib file: %s" -msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s" +msgid "failed to open temporary tail file: %s: %s" +msgstr "gặp lỗi mở phần đuôi tập tin tạm thời: %s: %s" -#: dlltool.c:3055 +#: dlltool.c:3143 +#, c-format +msgid "Can't create .lib file: %s: %s" +msgstr "Không thể tạo tập tin “.lib” (thư viện): %s: %s" + +#: dlltool.c:3147 #, c-format msgid "Creating library file: %s" msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s" -#: dlltool.c:3146 dlltool.c:3152 +#: dlltool.c:3239 dlltool.c:3245 #, c-format msgid "cannot delete %s: %s" msgstr "không thể xoá %s: %s" -#: dlltool.c:3157 +#: dlltool.c:3250 msgid "Created lib file" msgstr "Đã tạo tập tin thư viện" -#: dlltool.c:3369 dlltool.c:3391 +#: dlltool.c:3462 +#, c-format +msgid "Can't open .lib file: %s: %s" +msgstr "Không thể mở tập tin “.lib” (thư viện): %s: %s" + +#: dlltool.c:3470 dlltool.c:3492 #, c-format msgid "%s is not a library" msgstr "%s không phải là một thư viện" -#: dlltool.c:3409 +#: dlltool.c:3510 #, c-format msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls" -msgstr "Thư viện nhập « %s » chỉ ra ít nhất hai dll" +msgstr "Thư viện nhập “%s” chỉ ra ít nhất hai dll" -#: dlltool.c:3420 +#: dlltool.c:3521 #, c-format msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)" -msgstr "Không thể quyết định tên dll cho « %s » (không phải thư viện nhập ?)" +msgstr "Không thể quyết định tên dll cho “%s” (không phải thư viện nhập ?)" -#: dlltool.c:3641 +#: dlltool.c:3745 #, c-format msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d" msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d" -#: dlltool.c:3647 +#: dlltool.c:3751 #, c-format msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s" -msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự : %s" +msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự: %s" -#: dlltool.c:3752 +#: dlltool.c:3856 msgid "Processing definitions" msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa" -#: dlltool.c:3784 +#: dlltool.c:3888 msgid "Processed definitions" -msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa" +msgstr "Đã xử lý các định nghĩa" #. xgetext:c-format -#: dlltool.c:3791 dllwrap.c:471 +#: dlltool.c:3895 dllwrap.c:483 #, c-format msgid "Usage %s \n" -msgstr "Sử dụng %s \n" +msgstr "Cách dùng: %s \n" #. xgetext:c-format -#: dlltool.c:3793 +#: dlltool.c:3897 #, c-format msgid " -m --machine Create as DLL for . [default: %s]\n" -msgstr " -m --machine Tạo dạng DLL cho . [mặc định: %s]\n" +msgstr " -m --machine Tạo dạng DLL cho . [mặc định: %s]\n" -#: dlltool.c:3794 +#: dlltool.c:3898 #, c-format msgid " possible : arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" -msgstr " có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" +msgstr " có thể dùng là: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" -#: dlltool.c:3795 +#: dlltool.c:3899 #, c-format msgid " -e --output-exp Generate an export file.\n" -msgstr " -e --output-exp \tTạo ra tập tin kết xuất.\n" +msgstr " -e --output-exp \tTạo ra tập tin kết xuất.\n" -#: dlltool.c:3796 +#: dlltool.c:3900 #, c-format msgid " -l --output-lib Generate an interface library.\n" msgstr " -l --output-lib \tTạo ra thư viện giao diện.\n" -#: dlltool.c:3797 +#: dlltool.c:3901 #, c-format msgid " -y --output-delaylib Create a delay-import library.\n" -msgstr " -y --output-delaylib Tạo một thư viện nhập trệ.\n" +msgstr " -y --output-delaylib Tạo một thư viện nhập trễ.\n" -#: dlltool.c:3798 +#: dlltool.c:3902 #, c-format msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n" -#: dlltool.c:3799 +#: dlltool.c:3903 #, c-format msgid " -D --dllname Name of input dll to put into interface lib.\n" -msgstr " -D --dllname Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n" +msgstr " -D --dllname Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n" -#: dlltool.c:3800 +#: dlltool.c:3904 #, c-format msgid " -d --input-def Name of .def file to be read in.\n" -msgstr " -d --input-def \tTên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n" +msgstr " -d --input-def Tên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n" -#: dlltool.c:3801 +#: dlltool.c:3905 #, c-format msgid " -z --output-def Name of .def file to be created.\n" -msgstr " -z --output-def Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n" +msgstr " -z --output-def Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n" -#: dlltool.c:3802 +#: dlltool.c:3906 #, c-format msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" -msgstr " --export-all-symbols Tự động xuất mọi ký hiệu vào tập tin định nghĩa\n" +msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def\n" -#: dlltool.c:3803 +#: dlltool.c:3907 #, c-format msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n" msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n" -#: dlltool.c:3804 +#: dlltool.c:3908 #, c-format msgid " --exclude-symbols Don't export \n" -msgstr " --exclude-symbols Đừng xuất gì trên danh sách này\n" +msgstr " --exclude-symbols Đừng xuất gì trên danh sách này\n" -#: dlltool.c:3805 +#: dlltool.c:3909 #, c-format msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n" -msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n" +msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n" -#: dlltool.c:3806 +#: dlltool.c:3910 #, c-format msgid " -b --base-file Read linker generated base file.\n" -msgstr " -b --base-file Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n" +msgstr " -b --base-file Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n" -#: dlltool.c:3807 +#: dlltool.c:3911 #, c-format msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n" -msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n" +msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần “idata$4”.\n" -#: dlltool.c:3808 +#: dlltool.c:3912 #, c-format msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n" -msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n" +msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần “idata$5”.\n" -#: dlltool.c:3809 +#: dlltool.c:3913 #, c-format msgid " --use-nul-prefixed-import-tables Use zero prefixed idata$4 and idata$5.\n" msgstr " --use-nul-prefixed-import-tables Dùng idata$4 và idata$5 có tiền tố số không.\n" -#: dlltool.c:3810 +#: dlltool.c:3914 #, c-format msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n" -msgstr " -U --add-underscore Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n" +msgstr " -U --add-underscore Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n" -#: dlltool.c:3811 +#: dlltool.c:3915 #, c-format msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n" msgstr "" " --add-stdcall-underscore\n" "\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n" -#: dlltool.c:3812 +#: dlltool.c:3916 +#, c-format +msgid " --no-leading-underscore All symbols shouldn't be prefixed by an underscore.\n" +msgstr " --no-leading-underscore Tất cả các ký kiệu không đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n" + +#: dlltool.c:3917 +#, c-format +msgid " --leading-underscore All symbols should be prefixed by an underscore.\n" +msgstr " --leading-underscore Tất cả các ký kiệu được đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n" + +#: dlltool.c:3918 #, c-format msgid " -k --kill-at Kill @ from exported names.\n" -msgstr " -k --kill-at Giết « @ » từ các tên đã xuất ra.\n" +msgstr " -k --kill-at Giết “@” từ các tên đã xuất ra.\n" -#: dlltool.c:3813 +#: dlltool.c:3919 #, c-format msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @.\n" -msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có « @ ».\n" +msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm bí danh mà không có “@”.\n" -#: dlltool.c:3814 +#: dlltool.c:3920 #, c-format msgid " -p --ext-prefix-alias Add aliases with .\n" -msgstr " -p --ext-prefix-alias Thêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n" +msgstr " -p --ext-prefix-alias Thêm các bí danh có tiền tố này.\n" -#: dlltool.c:3815 +#: dlltool.c:3921 #, c-format msgid " -S --as Use for assembler.\n" -msgstr " -S --as Dùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n" +msgstr " -S --as Dùng tên này cho chương trình assembler.\n" -#: dlltool.c:3816 +#: dlltool.c:3922 #, c-format msgid " -f --as-flags Pass to the assembler.\n" -msgstr " -f --as-flags Gửi các cờ này cho chương trình dịch mã số.\n" +msgstr " -f --as-flags Chuyển các cờ này cho chương trình dịch assembler.\n" -#: dlltool.c:3817 +#: dlltool.c:3923 #, c-format msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n" msgstr " -C --compat-implib Tạo thư viện nhập tương thích ngược.\n" -#: dlltool.c:3818 +#: dlltool.c:3924 #, c-format msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n" -msgstr " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n" +msgstr " -n --no-delete Giữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n" -#: dlltool.c:3819 +#: dlltool.c:3925 #, c-format msgid " -t --temp-prefix Use to construct temp file names.\n" -msgstr " -t --temp-prefix \tDùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n" +msgstr " -t --temp-prefix Dùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n" -#: dlltool.c:3820 +#: dlltool.c:3926 #, c-format msgid " -I --identify Report the name of the DLL associated with .\n" msgstr " -I --identify Thông báo tên của DLL tương ứng với .\n" -#: dlltool.c:3821 +#: dlltool.c:3927 #, c-format msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n" -msgstr " --identify-strict Gây ra « --identify » thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n" +msgstr " --identify-strict Gây ra “--identify” thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n" -#: dlltool.c:3822 +#: dlltool.c:3928 #, c-format msgid " -v --verbose Be verbose.\n" -msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết.\n" +msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết hơn nữa.\n" -#: dlltool.c:3823 +#: dlltool.c:3929 #, c-format msgid " -V --version Display the program version.\n" -msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n" +msgstr " -V --version Hiển thị phiên bản chương trình.\n" -#: dlltool.c:3824 +#: dlltool.c:3930 #, c-format msgid " -h --help Display this information.\n" -msgstr " -h --help \tHiển thị trợ giúp này.\n" +msgstr " -h --help Hiển thị trợ giúp này.\n" -#: dlltool.c:3825 +#: dlltool.c:3931 #, c-format msgid " @ Read options from .\n" -msgstr " @\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +msgstr " @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -#: dlltool.c:3827 +#: dlltool.c:3933 #, c-format msgid " -M --mcore-elf Process mcore-elf object files into .\n" msgstr "" " -M --mcore-elf \n" -"\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin này.\n" +" Xử lý các tập tin đối tượng kiểu “mcore-elf” vào tập tin này.\n" -#: dlltool.c:3828 +#: dlltool.c:3934 #, c-format msgid " -L --linker Use as the linker.\n" -msgstr " -L --linker \tDùng tên này làm bộ liên kết.\n" +msgstr " -L --linker Dùng tên này làm bộ liên kết.\n" -#: dlltool.c:3829 +#: dlltool.c:3935 #, c-format msgid " -F --linker-flags Pass to the linker.\n" -msgstr " -F --linker-flags \tGởi các cờ này cho bộ liên kết.\n" +msgstr " -F --linker-flags Chuyển các cờ này cho bộ liên kết.\n" -#: dlltool.c:3966 +#: dlltool.c:4082 #, c-format msgid "Path components stripped from dllname, '%s'." -msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »." +msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, “%s”." -#: dlltool.c:4014 +#: dlltool.c:4130 #, c-format msgid "Unable to open base-file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin cơ bản: %s" -#: dlltool.c:4049 +#: dlltool.c:4165 #, c-format msgid "Machine '%s' not supported" -msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »" +msgstr "Không hỗ trợ máy “%s”" -#: dlltool.c:4118 +#: dlltool.c:4245 #, c-format msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport." -msgstr "Cảnh báo : loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport." +msgstr "Cảnh báo: loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport." -#: dlltool.c:4186 dllwrap.c:201 +#: dlltool.c:4313 dllwrap.c:213 #, c-format msgid "Tried file: %s" msgstr "Đã thử tập tin: %s" -#: dlltool.c:4193 dllwrap.c:208 +#: dlltool.c:4320 dllwrap.c:220 #, c-format msgid "Using file: %s" msgstr "Đang dùng tập tin: %s" -#: dllwrap.c:291 +#: dllwrap.c:303 #, c-format msgid "Keeping temporary base file %s" msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s" -#: dllwrap.c:293 +#: dllwrap.c:305 #, c-format msgid "Deleting temporary base file %s" msgstr "Đang xoá tập tin cơ bản tạm thời %s" -#: dllwrap.c:307 +#: dllwrap.c:319 #, c-format msgid "Keeping temporary exp file %s" msgstr "Đang giữ tập tin xuất ra tạm thời %s" -#: dllwrap.c:309 +#: dllwrap.c:321 #, c-format msgid "Deleting temporary exp file %s" msgstr "Đang xoá tập tin xuất ra tạm thời %s" -#: dllwrap.c:322 +#: dllwrap.c:334 #, c-format msgid "Keeping temporary def file %s" msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s" -#: dllwrap.c:324 +#: dllwrap.c:336 #, c-format msgid "Deleting temporary def file %s" msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s" -#: dllwrap.c:472 +#: dllwrap.c:417 +#, c-format +msgid "pwait returns: %s" +msgstr "pwait trả về: %s" + +#: dllwrap.c:484 #, c-format msgid " Generic options:\n" msgstr " Tùy chọn chung:\n" -#: dllwrap.c:473 +#: dllwrap.c:485 #, c-format msgid " @ Read options from \n" -msgstr " @\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +msgstr " @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -#: dllwrap.c:474 +#: dllwrap.c:486 #, c-format msgid " --quiet, -q Work quietly\n" msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết\n" -#: dllwrap.c:475 +#: dllwrap.c:487 #, c-format msgid " --verbose, -v Verbose\n" msgstr " --verbose, -v Xuất chi tiết\n" -#: dllwrap.c:476 +#: dllwrap.c:488 #, c-format msgid " --version Print dllwrap version\n" msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n" -#: dllwrap.c:477 +#: dllwrap.c:489 #, c-format msgid " --implib Synonym for --output-lib\n" -msgstr " --implib Bằng « --output-lib »\n" +msgstr " --implib Giống với “--output-lib”\n" -#: dllwrap.c:478 +#: dllwrap.c:490 #, c-format msgid " Options for %s:\n" msgstr " Tùy chọn cho %s:\n" -#: dllwrap.c:479 +#: dllwrap.c:491 #, c-format msgid " --driver-name Defaults to \"gcc\"\n" -msgstr " --driver-name Mặc định là « gcc »\n" +msgstr " --driver-name Mặc định là “gcc”\n" -#: dllwrap.c:480 +#: dllwrap.c:492 #, c-format msgid " --driver-flags Override default ld flags\n" -msgstr " --driver-flags Có quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n" +msgstr " --driver-flags Ghi đè lên các cờ ld mặc định\n" -#: dllwrap.c:481 +#: dllwrap.c:493 #, c-format msgid " --dlltool-name Defaults to \"dlltool\"\n" -msgstr " --dlltool-name Mặc định là « dlltool »\n" +msgstr " --dlltool-name Mặc định là “dlltool”\n" -#: dllwrap.c:482 +#: dllwrap.c:494 #, c-format msgid " --entry Specify alternate DLL entry point\n" -msgstr " --entry <điểm_vào> Ghi rõ điểm vào DLL xen kẽ\n" +msgstr " --entry <điểm_vào> Chỉ ra điểm vào DLL xen kẽ\n" -#: dllwrap.c:483 +#: dllwrap.c:495 #, c-format msgid " --image-base Specify image base address\n" -msgstr " --image-base Ghi rõ địa chỉ cơ bản ảnh\n" +msgstr " --image-base Chỉ ra địa chỉ cơ bản ảnh\n" -#: dllwrap.c:484 +#: dllwrap.c:496 #, c-format msgid " --target i386-cygwin32 or i386-mingw32\n" -msgstr " --target i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n" +msgstr " --target i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n" -#: dllwrap.c:485 +#: dllwrap.c:497 #, c-format msgid " --dry-run Show what needs to be run\n" -msgstr " --dry-run Hiển thị các điều cần chạy\n" +msgstr " --dry-run Hiển thị các việc sẽ được làm\n" -#: dllwrap.c:486 +#: dllwrap.c:498 #, c-format msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n" -msgstr " --mno-cygwin Tạo DLL dạng Mingw\n" +msgstr " --mno-cygwin Tạo DLL dạng Mingw\n" -#: dllwrap.c:487 +#: dllwrap.c:499 #, c-format msgid " Options passed to DLLTOOL:\n" msgstr " Các tùy chọn được gửi qua cho DLLTOOL:\n" -#: dllwrap.c:488 +#: dllwrap.c:500 #, c-format msgid " --machine \n" msgstr " --machine \n" -#: dllwrap.c:489 +#: dllwrap.c:501 #, c-format msgid " --output-exp Generate export file.\n" -msgstr " --output-exp Tạo ra tập tin xuất ra.\n" +msgstr " --output-exp Tạo ra tập tin xuất ra.\n" -#: dllwrap.c:490 +#: dllwrap.c:502 #, c-format msgid " --output-lib Generate input library.\n" -msgstr " --output-lib Tạo ra thư viện nhập vào.\n" +msgstr " --output-lib Tạo ra thư viện nhập vào.\n" -#: dllwrap.c:491 +#: dllwrap.c:503 #, c-format msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" msgstr " --add-indirect Thêm các lời gián tiếp vào tập tin xuất ra.\n" -#: dllwrap.c:492 +#: dllwrap.c:504 #, c-format msgid " --dllname Name of input dll to put into output lib.\n" -msgstr " --dllname Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n" +msgstr " --dllname Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n" -#: dllwrap.c:493 +#: dllwrap.c:505 #, c-format msgid " --def Name input .def file\n" -msgstr " --def Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n" +msgstr " --def Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n" -#: dllwrap.c:494 +#: dllwrap.c:506 #, c-format msgid " --output-def Name output .def file\n" -msgstr " --output-def Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n" +msgstr " --output-def Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n" -#: dllwrap.c:495 +#: dllwrap.c:507 #, c-format msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" -msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (xác định)\n" +msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (định nghĩa)\n" -#: dllwrap.c:496 +#: dllwrap.c:508 #, c-format msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n" -msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n" +msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu “.drectve”.\n" -#: dllwrap.c:497 +#: dllwrap.c:509 #, c-format msgid " --exclude-symbols Exclude from .def\n" msgstr "" " --exclude-symbols \n" -"\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin .def.\n" +" loại trừ danh sách này ra tập tin .def\n" -#: dllwrap.c:498 +#: dllwrap.c:510 #, c-format msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n" msgstr " --no-default-excludes Sửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n" -#: dllwrap.c:499 +#: dllwrap.c:511 #, c-format msgid " --base-file Read linker generated base file\n" -msgstr " --base-file Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n" +msgstr " --base-file Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n" -#: dllwrap.c:500 +#: dllwrap.c:512 #, c-format msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n" -msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n" +msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần “idata$4”.\n" -#: dllwrap.c:501 +#: dllwrap.c:513 #, c-format msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n" -msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n" +msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần “idata$5”.\n" -#: dllwrap.c:502 +#: dllwrap.c:514 #, c-format msgid " -U Add underscores to .lib\n" msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.lib)\n" -#: dllwrap.c:503 +#: dllwrap.c:515 #, c-format msgid " -k Kill @ from exported names\n" -msgstr " -k Giết « @ » ra các tên đã xuất ra\n" +msgstr " -k Giết “@” ra các tên đã xuất ra\n" -#: dllwrap.c:504 +#: dllwrap.c:516 #, c-format msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @\n" -msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có « @ ».\n" +msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có “@”.\n" -#: dllwrap.c:505 +#: dllwrap.c:517 #, c-format msgid " --as Use for assembler\n" -msgstr " --as Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n" +msgstr " --as Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n" -#: dllwrap.c:506 +#: dllwrap.c:518 #, c-format msgid " --nodelete Keep temp files.\n" msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm thời.\n" -#: dllwrap.c:507 +#: dllwrap.c:519 +#, c-format +msgid " --no-leading-underscore Entrypoint without underscore\n" +msgstr " --no-leading-underscore Entrypoint không có dấu gạch dưới\n" + +#: dllwrap.c:520 +#, c-format +msgid " --leading-underscore Entrypoint with underscore.\n" +msgstr " --leading-underscore Entrypoint với dấu gạch dưới.\n" + +#: dllwrap.c:521 #, c-format msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n" msgstr " Các điều còn lại được gửi mà chưa được sửa đổi cho trình điều khiển ngôn ngữ\n" -#: dllwrap.c:781 +#: dllwrap.c:805 msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options" -msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »" +msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn “-o” hay “-dllname”" -#: dllwrap.c:810 +#: dllwrap.c:834 msgid "" "no export definition file provided.\n" "Creating one, but that may not be what you want" msgstr "" "chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất ra.\n" -"Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn" +"Đang tạo một cái nhưng mà có lẽ không phải là điều bạn muốn" -#: dllwrap.c:969 +#: dllwrap.c:1023 #, c-format msgid "DLLTOOL name : %s\n" -msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n" +msgstr "Tên DLLTOOL : %s\n" -#: dllwrap.c:970 +#: dllwrap.c:1024 #, c-format msgid "DLLTOOL options : %s\n" -msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n" +msgstr "Tùy chọn DLLTOOL : %s\n" -#: dllwrap.c:971 +#: dllwrap.c:1025 #, c-format msgid "DRIVER name : %s\n" msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n" -#: dllwrap.c:972 +#: dllwrap.c:1026 #, c-format msgid "DRIVER options : %s\n" -msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n" +msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN: %s\n" -#: dwarf.c:101 dwarf.c:145 readelf.c:355 readelf.c:520 -#, c-format -msgid "Unhandled data length: %d\n" -msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n" +#: dwarf.c:132 +msgid "Wrong size in print_dwarf_vma" +msgstr "Sai kích thước trong hàm print_dwarf_vma" -#: dwarf.c:294 dwarf.c:2625 +#: dwarf.c:256 dwarf.c:3027 msgid "badly formed extended line op encountered!\n" msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n" -#: dwarf.c:301 +#: dwarf.c:263 #, c-format msgid " Extended opcode %d: " msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: " -#: dwarf.c:306 +#: dwarf.c:268 #, c-format msgid "" "End of Sequence\n" @@ -1305,185 +1552,258 @@ msgstr "" "Kết thúc dãy\n" "\n" -#: dwarf.c:312 +#: dwarf.c:274 #, c-format -msgid "set Address to 0x%lx\n" -msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%lx\n" +msgid "set Address to 0x%s\n" +msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%s\n" -#: dwarf.c:317 +#: dwarf.c:280 #, c-format msgid " define new File Table entry\n" msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n" -#: dwarf.c:318 dwarf.c:2240 +#: dwarf.c:281 dwarf.c:2555 #, c-format msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n" msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n" -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:320 -#, c-format -msgid " %d\t" -msgstr " %d\t" - -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:323 dwarf.c:325 dwarf.c:327 dwarf.c:2252 dwarf.c:2254 dwarf.c:2256 -#, c-format -msgid "%lu\t" -msgstr "%lu\t" - -# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: dwarf.c:328 +#: dwarf.c:295 #, c-format -msgid "" -"%s\n" -"\n" -msgstr "" -"%s\n" -"\n" +msgid "set Discriminator to %s\n" +msgstr "đặt Discriminator (bộ phân biệt) thành %s\n" -#: dwarf.c:332 +#: dwarf.c:370 #, c-format -msgid "set Discriminator to %lu\n" -msgstr "đặt Discriminator thành %lu\n" +msgid " UNKNOWN DW_LNE_HP_SFC opcode (%u)\n" +msgstr " KHÔNG HIỂU mã DW_LNE_HP_SFC (%u)\n" #. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to #. the limited range of the unsigned char data type used #. for op_code. #. && op_code <= DW_LNE_hi_user -#: dwarf.c:374 +#: dwarf.c:387 +#, c-format +msgid "user defined: " +msgstr "người dùng định nghĩa:" + +#: dwarf.c:389 #, c-format -msgid "user defined: length %d\n" -msgstr "do người dùng xác định: chiều dài %d\n" +msgid "UNKNOWN: " +msgstr "KHÔNG HIỂU:" -#: dwarf.c:376 dwarf.c:2656 +#: dwarf.c:390 #, c-format -msgid "UNKNOWN: length %d\n" -msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n" +msgid "length %d [" +msgstr "độ dài %d [" -#: dwarf.c:389 +#: dwarf.c:407 msgid "" msgstr "" -#: dwarf.c:395 +#: dwarf.c:413 #, c-format -msgid "DW_FORM_strp offset too big: %lx\n" -msgstr "DW_FORM_strp bù quá lớn: %lx\n" +msgid "DW_FORM_strp offset too big: %s\n" +msgstr "khoảng bù (offset) DW_FORM_strp quá lớn: %s\n" -#: dwarf.c:396 +#: dwarf.c:415 msgid "" msgstr "" -#: dwarf.c:629 +#: dwarf.c:655 #, c-format msgid "Unknown TAG value: %lx" -msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx" +msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không hiểu: %lx" -#: dwarf.c:665 +#: dwarf.c:696 #, c-format msgid "Unknown FORM value: %lx" -msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx" +msgstr "Giá trị FORM (dạng) không hiểu: %lx" + +#: dwarf.c:705 +#, c-format +msgid " %s byte block: " +msgstr " %s khối byte: " + +#: dwarf.c:1050 +#, c-format +msgid "(DW_OP_call_ref in frame info)" +msgstr "(DW_OP_call_ref trong thông tin khung (frame info))" -#: dwarf.c:674 +#: dwarf.c:1075 #, c-format -msgid " %lu byte block: " -msgstr " Khối %lu byte: " +msgid "size: %s " +msgstr "kích thước: %s" -#: dwarf.c:1092 +#: dwarf.c:1078 +#, c-format +msgid "offset: %s " +msgstr "khoảng bù: %s " + +#: dwarf.c:1098 +#, c-format +msgid "DW_OP_GNU_push_tls_address or DW_OP_HP_unknown" +msgstr "DW_OP_GNU_push_tls_address hoặc DW_OP_HP_unknown" + +#: dwarf.c:1122 +#, c-format +msgid "(DW_OP_GNU_implicit_pointer in frame info)" +msgstr "(DW_OP_GNU_implicit_pointer trong thông tin khung)" + +#: dwarf.c:1234 #, c-format msgid "(User defined location op)" msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)" -#: dwarf.c:1094 +#: dwarf.c:1236 #, c-format msgid "(Unknown location op)" -msgstr "(Thao tác định vị không rõ)" +msgstr "(Thao tác định vị không hiểu)" -#: dwarf.c:1142 -msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n" -msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n" +#: dwarf.c:1283 +msgid "Internal error: DWARF version is not 2, 3 or 4.\n" +msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2,3 hay 4.\n" -#: dwarf.c:1241 -msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n" -msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 »\n" +#: dwarf.c:1389 +msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (dwarf_vma) != 8\n" +msgstr "Không hỗ trợ “DW_FORM_data8” khi “sizeof (dwarf_vma) != 8”\n" -#: dwarf.c:1290 +#: dwarf.c:1439 #, c-format -msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s" -msgstr " (chuỗi gián tiếp, bù : 0x%lx): %s" +msgid " (indirect string, offset: 0x%s): %s" +msgstr " (chuỗi gián tiếp, khoảng bù (offset): 0x%s): %s" -#: dwarf.c:1299 +#: dwarf.c:1464 #, c-format msgid "Unrecognized form: %lu\n" msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n" -#: dwarf.c:1383 +#: dwarf.c:1557 #, c-format msgid "(not inlined)" -msgstr "(không đặt trực tiếp)" +msgstr "(không chung dòng)" -#: dwarf.c:1386 +#: dwarf.c:1560 #, c-format msgid "(inlined)" -msgstr "(đặt trực tiếp)" +msgstr "(chung dòng)" -#: dwarf.c:1389 +#: dwarf.c:1563 #, c-format msgid "(declared as inline but ignored)" msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)" -#: dwarf.c:1392 +#: dwarf.c:1566 #, c-format msgid "(declared as inline and inlined)" msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)" -#: dwarf.c:1395 +#: dwarf.c:1569 #, c-format -msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)" -msgstr " (Không rõ giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)" +msgid " (Unknown inline attribute value: %s)" +msgstr " (Không hiểu giá trị thuộc tính chung dòng: %s)" -#: dwarf.c:1556 +#: dwarf.c:1608 +#, c-format +msgid "(implementation defined: %s)" +msgstr "(phần mã thực thi đã định nghĩa: %s)" + +#: dwarf.c:1611 +#, c-format +msgid "(Unknown: %s)" +msgstr "(Không hiểu: %s)" + +#: dwarf.c:1649 +#, c-format +msgid "(user defined type)" +msgstr "(kiểu người dùng định nghĩa)" + +#: dwarf.c:1651 +#, c-format +msgid "(unknown type)" +msgstr "(không hiểu kiểu)" + +#: dwarf.c:1663 +#, c-format +msgid "(unknown accessibility)" +msgstr "(không hiểu khả năng truy cập)" + +#: dwarf.c:1674 +#, c-format +msgid "(unknown visibility)" +msgstr "(không hiểu tính khả dụng)" + +#: dwarf.c:1684 +#, c-format +msgid "(unknown virtuality)" +msgstr "(không hiểu tính ảo)" + +#: dwarf.c:1695 +#, c-format +msgid "(unknown case)" +msgstr "(không hiểu trường hợp nào)" + +#: dwarf.c:1708 +#, c-format +msgid "(user defined)" +msgstr "(người dùng định nghĩa)" + +#: dwarf.c:1710 +#, c-format +msgid "(unknown convention)" +msgstr "(không hiểu quy ước)" + +#: dwarf.c:1717 +#, c-format +msgid "(undefined)" +msgstr "(chưa định nghĩa)" + +#: dwarf.c:1740 #, c-format msgid "(location list)" msgstr "(danh sách vị trí)" -#: dwarf.c:1575 dwarf.c:3257 +#: dwarf.c:1761 dwarf.c:4045 #, c-format msgid " [without DW_AT_frame_base]" msgstr " [không có DW_AT_frame_base]" -#: dwarf.c:1587 +#: dwarf.c:1777 +#, c-format +msgid "Offset %s used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n" +msgstr "Khoảng bù %s đã dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE tại khoảng bù %lx là quá lớn.\n" + +#: dwarf.c:1787 #, c-format -msgid "Offset %lx used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n" -msgstr "Quá lớn khoảng bù %lx được dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE ở khoảng bù %lx.\n" +msgid "[Abbrev Number: %ld" +msgstr "[Số viết tắt: %ld" -#: dwarf.c:1761 +#: dwarf.c:1978 #, c-format msgid "Unknown AT value: %lx" -msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx" +msgstr "Không hiểu giá trị AT: %lx" -#: dwarf.c:1828 +#: dwarf.c:2049 #, c-format -msgid "Reserved length value (%lx) found in section %s\n" -msgstr "Giá trị chiều dài dành riêng (%lx) được tìm trong phần %s\n" +msgid "Reserved length value (0x%s) found in section %s\n" +msgstr "Giá trị độ dài để dành (0x%s) được tìm trong phần %s\n" -#: dwarf.c:1839 +#: dwarf.c:2061 #, c-format -msgid "Corrupt unit length (%lx) found in section %s\n" -msgstr "Chiều dài đơn vị bị hỏng (%lx) được tìm trong phần %s\n" +msgid "Corrupt unit length (0x%s) found in section %s\n" +msgstr "Độ dài đơn vị bị hỏng (0x%s) được tìm trong phần %s\n" -#: dwarf.c:1846 +#: dwarf.c:2069 #, c-format msgid "No comp units in %s section ?" msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?" -#: dwarf.c:1855 +#: dwarf.c:2078 #, c-format msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries" msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có %u mục nhập" -#: dwarf.c:1863 dwarf.c:2858 dwarf.c:2952 dwarf.c:3026 dwarf.c:3143 -#: dwarf.c:3292 dwarf.c:3350 dwarf.c:3546 +#: dwarf.c:2087 dwarf.c:3296 dwarf.c:3390 dwarf.c:3551 dwarf.c:3779 +#: dwarf.c:3911 dwarf.c:4081 dwarf.c:4150 dwarf.c:4354 #, c-format msgid "" "Contents of the %s section:\n" @@ -1492,77 +1812,86 @@ msgstr "" "Nội dung của phần %s:\n" "\n" -#: dwarf.c:1871 +#: dwarf.c:2095 #, c-format msgid "Unable to locate %s section!\n" -msgstr "Không thể định vị phần %s !\n" +msgstr "Không thể định vị phần %s!\n" -#: dwarf.c:1934 +#: dwarf.c:2176 #, c-format -msgid " Compilation Unit @ offset 0x%lx:\n" -msgstr " Đơn vị biên dịch @ khoảng bù 0x%lx:\n" +msgid " Compilation Unit @ offset 0x%s:\n" +msgstr " Đơn vị So sánh @ offset 0x%s:\n" -#: dwarf.c:1935 +#: dwarf.c:2178 #, c-format -msgid " Length: 0x%lx (%s)\n" -msgstr " Dài: 0x%lx (%s)\n" +msgid " Length: 0x%s (%s)\n" +msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n" -#: dwarf.c:1937 +#: dwarf.c:2181 #, c-format msgid " Version: %d\n" -msgstr " Phiên bản: %d\n" +msgstr " Phiên bản: %d\n" -#: dwarf.c:1938 +#: dwarf.c:2182 #, c-format -msgid " Abbrev Offset: %ld\n" -msgstr " Khoảng bù tắt: %ld\n" +msgid " Abbrev Offset: %s\n" +msgstr " Khoảng bù viết tắt:%s\n" -#: dwarf.c:1939 +#: dwarf.c:2184 #, c-format msgid " Pointer Size: %d\n" -msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n" +msgstr " Kích cỡ con trỏ: %d\n" -#: dwarf.c:1945 +#: dwarf.c:2188 #, c-format -msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %lx extends beyond end of section (length = %lx)\n" -msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %lx kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %lx)\n" +msgid " Signature: " +msgstr " Chữ ký: " -#: dwarf.c:1954 +#: dwarf.c:2192 +#, c-format +msgid " Type Offset: 0x%s\n" +msgstr " Kiểu bù (Offset): 0x%s\n" + +#: dwarf.c:2200 #, c-format -msgid "CU at offset %lx contains corrupt or unsupported version number: %d.\n" -msgstr "CU ở khoảng bù %lx chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n" +msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %s extends beyond end of section (length = %s)\n" +msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %s kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %s)\n" -#: dwarf.c:1964 +#: dwarf.c:2213 +#, c-format +msgid "CU at offset %s contains corrupt or unsupported version number: %d.\n" +msgstr "CU ở khoảng bù %s chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ: %d.\n" + +#: dwarf.c:2224 #, c-format msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n" msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, khoảng bù viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n" -#: dwarf.c:1998 +#: dwarf.c:2274 #, c-format msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n" -msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần « .debug_info »\n" +msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần “.debug_info”\n" -#: dwarf.c:2002 +#: dwarf.c:2278 msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n" msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n" -#: dwarf.c:2009 +#: dwarf.c:2297 #, c-format msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu" msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu" -#: dwarf.c:2026 +#: dwarf.c:2301 +#, c-format +msgid " <%d><%lx>: ...\n" +msgstr " <%d><%lx>: ...\n" + +#: dwarf.c:2320 #, c-format msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n" msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n" -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:2032 -#, c-format -msgid " (%s)\n" -msgstr " (%s)\n" - -#: dwarf.c:2123 +#: dwarf.c:2422 #, c-format msgid "" "Raw dump of debug contents of section %s:\n" @@ -1571,61 +1900,70 @@ msgstr "" "Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" "\n" -#: dwarf.c:2161 +#: dwarf.c:2460 #, c-format msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n" msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n" -#: dwarf.c:2171 dwarf.c:2459 -msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n" -msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n" +#: dwarf.c:2472 dwarf.c:2840 +msgid "Only DWARF version 2, 3 and 4 line info is currently supported.\n" +msgstr "Hiện tại chỉ hỗ trợ thông tin dòng DWARF phiên bản 2, 3 và 4.\n" -#: dwarf.c:2192 +#: dwarf.c:2486 dwarf.c:2855 +msgid "Invalid maximum operations per insn.\n" +msgstr "Số thao tác tối đa trên mỗi insn không hợp lệ.\n" + +#: dwarf.c:2505 dwarf.c:3574 #, c-format msgid " Offset: 0x%lx\n" -msgstr " Khoảng bù : 0x%lx\n" +msgstr " Khoảng bù: 0x%lx\n" -#: dwarf.c:2193 +#: dwarf.c:2506 #, c-format msgid " Length: %ld\n" -msgstr " Dài: %ld\n" +msgstr " Dài: %ld\n" -#: dwarf.c:2194 +#: dwarf.c:2507 #, c-format msgid " DWARF Version: %d\n" -msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n" +msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n" -#: dwarf.c:2195 +#: dwarf.c:2508 #, c-format msgid " Prologue Length: %d\n" -msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu : %d\n" +msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu: %d\n" -#: dwarf.c:2196 +#: dwarf.c:2509 #, c-format msgid " Minimum Instruction Length: %d\n" -msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu : %d\n" +msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu:%d\n" -#: dwarf.c:2197 +#: dwarf.c:2511 +#, c-format +msgid " Maximum Ops per Instruction: %d\n" +msgstr " Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa: %d\n" + +#: dwarf.c:2512 #, c-format msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n" -msgstr " Giá trị đầu tiên của « is_stmt »: %d\n" +msgstr " Giá trị đầu tiên của “is_stmt”: %d\n" -#: dwarf.c:2198 +#: dwarf.c:2513 #, c-format msgid " Line Base: %d\n" -msgstr " Cơ bản dòng: %d\n" +msgstr " Cơ bản dòng: %d\n" -#: dwarf.c:2199 +#: dwarf.c:2514 #, c-format msgid " Line Range: %d\n" -msgstr " Phạm vi dòng: %d\n" +msgstr " Phạm vi dòng: %d\n" -#: dwarf.c:2200 +#: dwarf.c:2515 #, c-format msgid " Opcode Base: %d\n" -msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n" +msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n" -#: dwarf.c:2209 +#: dwarf.c:2524 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1634,36 +1972,30 @@ msgstr "" "\n" " Mã thao tác:\n" -#: dwarf.c:2212 +#: dwarf.c:2527 #, c-format msgid " Opcode %d has %d args\n" msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n" -#: dwarf.c:2218 +#: dwarf.c:2533 #, c-format msgid "" "\n" " The Directory Table is empty.\n" msgstr "" "\n" -" Bảng Thư Mục vẫn trống\n" +" Bảng Thư Mục vẫn trống\n" -#: dwarf.c:2221 +#: dwarf.c:2536 #, c-format msgid "" "\n" " The Directory Table:\n" msgstr "" "\n" -" Bảng Thư mục:\n" - -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:2225 -#, c-format -msgid " %s\n" -msgstr " %s\n" +" Bảng Thư mục:\n" -#: dwarf.c:2236 +#: dwarf.c:2551 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1672,29 +2004,17 @@ msgstr "" "\n" " Bảng Tên Tập Tin trống:\n" -#: dwarf.c:2239 +#: dwarf.c:2554 #, c-format msgid "" "\n" " The File Name Table:\n" msgstr "" "\n" -" Bảng Tên Tập Tin:\n" - -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:2247 -#, c-format -msgid " %d\t" -msgstr " %d\t" - -# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: dwarf.c:2258 -#, c-format -msgid "%s\n" -msgstr "%s\n" +" Bảng Tên Tập Tin:\n" #. Now display the statements. -#: dwarf.c:2266 +#: dwarf.c:2584 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1703,82 +2023,97 @@ msgstr "" "\n" " Câu Số thứ tự Dòng:\n" -#: dwarf.c:2282 +#: dwarf.c:2603 +#, c-format +msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s" +msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s" + +#: dwarf.c:2617 #, c-format -msgid " Special opcode %d: advance Address by %lu to 0x%lx" -msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %lu tới 0x%lx" +msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s[%d]" +msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s[%d]" -#: dwarf.c:2286 +#: dwarf.c:2625 #, c-format -msgid " and Line by %d to %d\n" -msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n" +msgid " and Line by %s to %d\n" +msgstr " và Dòng bởi %s tới %d\n" -#: dwarf.c:2296 +#: dwarf.c:2635 #, c-format msgid " Copy\n" msgstr " Chép\n" -#: dwarf.c:2304 +#: dwarf.c:2645 #, c-format -msgid " Advance PC by %lu to 0x%lx\n" -msgstr " Nâng cao PC bước %lu tới %lx\n" +msgid " Advance PC by %s to 0x%s\n" +msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s\n" -#: dwarf.c:2312 +#: dwarf.c:2658 #, c-format -msgid " Advance Line by %d to %d\n" -msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n" +msgid " Advance PC by %s to 0x%s[%d]\n" +msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s[%d]\n" -#: dwarf.c:2319 +#: dwarf.c:2669 #, c-format -msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n" -msgstr " Lập Tên Tập Tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập Tin\n" +msgid " Advance Line by %s to %d\n" +msgstr " Nâng Dòng từ %s tới %d\n" -#: dwarf.c:2327 +#: dwarf.c:2677 #, c-format -msgid " Set column to %lu\n" -msgstr " Lập cột thành %lu\n" +msgid " Set File Name to entry %s in the File Name Table\n" +msgstr " Đặt Tên Tập Tin vào mục %s trong Bảng Tên Tập Tin\n" -#: dwarf.c:2334 +#: dwarf.c:2685 #, c-format -msgid " Set is_stmt to %d\n" -msgstr " Lập « is_stmt » thành %d\n" +msgid " Set column to %s\n" +msgstr " Đặt cột thành %s\n" -#: dwarf.c:2339 +#: dwarf.c:2693 +#, c-format +msgid " Set is_stmt to %s\n" +msgstr " Đặt is_stmt thành %s\n" + +#: dwarf.c:2698 #, c-format msgid " Set basic block\n" -msgstr " Lập khối cơ bản\n" +msgstr " Đặt khối cơ bản\n" + +#: dwarf.c:2708 +#, c-format +msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s\n" +msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s\n" -#: dwarf.c:2347 +#: dwarf.c:2721 #, c-format -msgid " Advance PC by constant %lu to 0x%lx\n" -msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %lu tới 0x%lx\n" +msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s[%d]\n" +msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s[%d]\n" -#: dwarf.c:2355 +#: dwarf.c:2733 #, c-format -msgid " Advance PC by fixed size amount %lu to 0x%lx\n" -msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %lu tới 0x%lx\n" +msgid " Advance PC by fixed size amount %s to 0x%s\n" +msgstr " Nâng cao PC (con đếm chương trình) bằng cách định tổng kích cỡ cố định %s tới 0x%s\n" -#: dwarf.c:2360 +#: dwarf.c:2739 #, c-format msgid " Set prologue_end to true\n" -msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n" +msgstr " Đặt “prologue_end” (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n" -#: dwarf.c:2364 +#: dwarf.c:2743 #, c-format msgid " Set epilogue_begin to true\n" -msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n" +msgstr " Đặt “epilogue_begin” (đầu phần kết) là true (đúng)\n" -#: dwarf.c:2370 dwarf.c:2734 +#: dwarf.c:2749 #, c-format -msgid " Set ISA to %lu\n" -msgstr " Lập ISA thành %lu\n" +msgid " Set ISA to %s\n" +msgstr " Đặt ISA thành %s\n" -#: dwarf.c:2374 dwarf.c:2738 +#: dwarf.c:2753 dwarf.c:3168 #, c-format msgid " Unknown opcode %d with operands: " -msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : " +msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không hiểu %d với tác tử: " -#: dwarf.c:2407 +#: dwarf.c:2787 #, c-format msgid "" "Decoded dump of debug contents of section %s:\n" @@ -1787,97 +2122,66 @@ msgstr "" "Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" "\n" -#: dwarf.c:2449 +#: dwarf.c:2828 msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n" msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n" -# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch -#: dwarf.c:2568 +# Literal: don't translate/Nghĩa chữ: đừng dịch +#: dwarf.c:2960 #, c-format msgid "CU: %s:\n" msgstr "CU: %s:\n" -#: dwarf.c:2569 dwarf.c:2582 +#: dwarf.c:2961 dwarf.c:2972 #, c-format msgid "File name Line number Starting address\n" -msgstr "Tên tập tin Số thứ tự dòng Địa chỉ bắt đầu\n" +msgstr "Tên tập tin Số dòng Địa chỉ bắt đầu\n" -#: dwarf.c:2575 +#: dwarf.c:2968 #, c-format msgid "CU: %s/%s:\n" msgstr "CU: %s/%s:\n" -# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: dwarf.c:2580 dwarf.c:2652 -#, c-format -msgid "%s:\n" -msgstr "%s:\n" - -#. If directory index is 0, that means current directory. -#: dwarf.c:2685 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"./%s:[++]\n" -msgstr "" -"\n" -"./%s:[++]\n" - -#. The directory index starts counting at 1. -#: dwarf.c:2691 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"%s/%s:\n" -msgstr "" -"\n" -"%s/%s:\n" - -#: dwarf.c:2776 -#, c-format -msgid "%-35s %11d %#18lx\n" -msgstr "%-35s %11d %#18lx\n" - -#: dwarf.c:2781 +#: dwarf.c:3059 #, c-format -msgid "%s %11d %#18lx\n" -msgstr "%s %11d %#18lx\n" +msgid "UNKNOWN: length %d\n" +msgstr "KHÔNG HIỂU: chiều dài %d\n" -#: dwarf.c:2811 dwarf.c:3088 dwarf.c:3510 +#: dwarf.c:3164 #, c-format -msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n" -msgstr "Không thể nạp/phân tích phần « .debug_info » thì không thể đọc phần %s.\n" +msgid " Set ISA to %lu\n" +msgstr " Đặt ISA thành %lu\n" -#: dwarf.c:2892 dwarf.c:3395 +#: dwarf.c:3330 dwarf.c:4195 #, c-format msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n" -msgstr "Khoảng bù « .debug_info » 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n" +msgstr "Khoảng bù “.debug_info” 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n" -#: dwarf.c:2906 +#: dwarf.c:3344 msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n" msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n" -#: dwarf.c:2913 +#: dwarf.c:3351 #, c-format msgid " Length: %ld\n" -msgstr " Chiều dài : %ld\n" +msgstr " Chiều dài: %ld\n" -#: dwarf.c:2915 +#: dwarf.c:3353 #, c-format msgid " Version: %d\n" -msgstr " Phiên bản: %d\n" +msgstr " Phiên bản: %d\n" -#: dwarf.c:2917 +#: dwarf.c:3355 #, c-format msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n" -msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n" +msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n" -#: dwarf.c:2919 +#: dwarf.c:3357 #, c-format msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n" -msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info »: %ld\n" +msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần “.debug_info”: %ld\n" -#: dwarf.c:2922 +#: dwarf.c:3360 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1886,170 +2190,266 @@ msgstr "" "\n" " Bù\tTên\n" -#: dwarf.c:2973 +#: dwarf.c:3411 #, c-format msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n" msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — dòng số: %d; tập tin số: %d\n" -#: dwarf.c:2979 +#: dwarf.c:3417 #, c-format msgid " DW_MACINFO_end_file\n" msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n" -#: dwarf.c:2987 +#: dwarf.c:3425 #, c-format msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n" msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n" -#: dwarf.c:2996 +#: dwarf.c:3434 #, c-format msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n" msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n" -#: dwarf.c:3008 +#: dwarf.c:3446 #, c-format msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n" msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuỗi : %s\n" -#: dwarf.c:3037 +#: dwarf.c:3566 #, c-format -msgid " Number TAG\n" -msgstr " Số THẺ\n" +msgid "Only GNU extension to DWARF 4 of %s is currently supported.\n" +msgstr "Chỉ phần bổ xung GNU với DWARF 4 của %s là hiện đang được hỗ trợ.\n" + +#: dwarf.c:3576 +#, c-format +msgid " Version: %d\n" +msgstr " Phiên bản: %d\n" + +#: dwarf.c:3577 +#, c-format +msgid " Offset size: %d\n" +msgstr " Kích thước bù: %d\n" -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:3043 +#: dwarf.c:3582 #, c-format -msgid " %ld %s [%s]\n" -msgstr " %ld %s [%s]\n" +msgid " Offset into .debug_line: 0x%lx\n" +msgstr " Khoảng bù vào .debug_line: 0x%lx\n" -#: dwarf.c:3046 +#: dwarf.c:3593 +#, c-format +msgid " Extension opcode arguments:\n" +msgstr " Đối sỗ mã lệnh mở rộng:\n" + +#: dwarf.c:3601 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_%02x has no arguments\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x không có đối số\n" + +#: dwarf.c:3604 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_%02x arguments: " +msgstr " Đối số DW_MACRO_GNU_%02x: " + +#: dwarf.c:3628 +#, c-format +msgid "Invalid extension opcode form %s\n" +msgstr "Sai dạng mã mở rộng %s\n" + +#: dwarf.c:3645 +msgid ".debug_macro section not zero terminated\n" +msgstr "phần .debug_macro không được chấm dứt bằng không (zero)\n" + +#: dwarf.c:3666 +msgid "DW_MACRO_GNU_start_file used, but no .debug_line offset provided.\n" +msgstr "đã dùng DW_MACRO_GNU_start_file, nhưng lại không được cung cấp khoảng bù .debug_line.\n" + +#: dwarf.c:3672 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d\n" + +#: dwarf.c:3675 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d filename: %s%s%s\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d tập tin: %s%s%s\n" + +#: dwarf.c:3683 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_end_file\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_end_file\n" + +#: dwarf.c:3691 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_define - lineno : %d macro : %s\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_define - dòngsố : %d macro : %s\n" + +#: dwarf.c:3700 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_undef - lineno : %d macro : %s\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_undef - dòngsố : %d macro : %s\n" + +#: dwarf.c:3710 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_define_indirect - lineno : %d macro : %s\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_define_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n" + +#: dwarf.c:3720 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - lineno : %d macro : %s\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n" + +#: dwarf.c:3727 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_transparent_include - offset : 0x%lx\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_transparent_include - khoảng bù: 0x%lx\n" + +#: dwarf.c:3734 +#, c-format +msgid " Unknown macro opcode %02x seen\n" +msgstr "Không hiểu mã lệnh macro %02x nghĩa là gì\n" + +#: dwarf.c:3746 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_%02x\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x\n" + +#: dwarf.c:3749 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_%02x -" +msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x -" + +#: dwarf.c:3790 +#, c-format +msgid " Number TAG\n" +msgstr " Số THẺ\n" + +#: dwarf.c:3799 msgid "has children" -msgstr "có điều con" +msgstr "có con" -#: dwarf.c:3046 +#: dwarf.c:3799 msgid "no children" msgstr "không có con" -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:3049 -#, c-format -msgid " %-18s %s\n" -msgstr " %-18s %s\n" - -#: dwarf.c:3082 dwarf.c:3288 dwarf.c:3504 +#: dwarf.c:3850 dwarf.c:4077 dwarf.c:4311 #, c-format msgid "" "\n" "The %s section is empty.\n" msgstr "" "\n" -"Phần %s vẫn trống.\n" +"Phần %s vẫn trống rỗng.\n" -#. FIXME: Should we handle this case? -#: dwarf.c:3132 -msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n" -msgstr "Các danh sách vị trí trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự giảm dần.\n" +#: dwarf.c:3856 dwarf.c:4317 +#, c-format +msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n" +msgstr "Không thể nạp/phân tích phần “.debug_info” thì không thể đọc phần %s.\n" -#: dwarf.c:3135 +#: dwarf.c:3900 msgid "No location lists in .debug_info section!\n" -msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" +msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần “.debug_info” (thông tin gỡ lỗi).\n" -#: dwarf.c:3140 +#: dwarf.c:3905 #, c-format -msgid "Location lists in %s section start at 0x%lx\n" -msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n" +msgid "Location lists in %s section start at 0x%s\n" +msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%s\n" -#: dwarf.c:3144 +#: dwarf.c:3912 #, c-format msgid " Offset Begin End Expression\n" -msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n" +msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n" -#: dwarf.c:3175 +#: dwarf.c:3961 #, c-format msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" -msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n" +msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n" -#: dwarf.c:3179 +#: dwarf.c:3965 #, c-format msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" -msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n" +msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n" -#: dwarf.c:3187 +#: dwarf.c:3973 #, c-format msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n" -msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n" +msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n" -#: dwarf.c:3196 dwarf.c:3231 dwarf.c:3241 +#: dwarf.c:3982 dwarf.c:4017 dwarf.c:4027 #, c-format msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n" msgstr "Danh sách vị trí bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx chưa được chấm dứt.\n" -#: dwarf.c:3215 dwarf.c:3597 +#: dwarf.c:4001 dwarf.c:4405 #, c-format msgid "\n" msgstr "\n" -#: dwarf.c:3225 +#: dwarf.c:4011 #, c-format msgid "(base address)\n" msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n" -#: dwarf.c:3260 +#: dwarf.c:4048 msgid " (start == end)" -msgstr " (đầu == cuối)" +msgstr " (đầu == cuối)" -#: dwarf.c:3262 +#: dwarf.c:4050 msgid " (start > end)" msgstr " (đầu > cuối)" -#: dwarf.c:3272 +#: dwarf.c:4060 #, c-format msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n" msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n" -#: dwarf.c:3406 +#: dwarf.c:4206 msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n" msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vi a) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n" -#: dwarf.c:3410 +#: dwarf.c:4210 #, c-format msgid " Length: %ld\n" -msgstr " Dài: %ld\n" +msgstr " Dài: %ld\n" -#: dwarf.c:3411 +#: dwarf.c:4212 #, c-format msgid " Version: %d\n" -msgstr " Phiên bản: %d\n" +msgstr " Phiên bản: %d\n" -#: dwarf.c:3412 +#: dwarf.c:4213 #, c-format msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n" -msgstr " Khoảng bù vào .debug_info: 0x%lx\n" +msgstr " Khoảng bù vào .debug_info:0x%lx\n" -#: dwarf.c:3413 +#: dwarf.c:4215 #, c-format msgid " Pointer Size: %d\n" -msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n" +msgstr " Kích cỡ con trỏ: %d\n" -#: dwarf.c:3414 +#: dwarf.c:4216 #, c-format msgid " Segment Size: %d\n" -msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n" +msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n" + +#: dwarf.c:4222 +#, c-format +msgid "Invalid address size in %s section!\n" +msgstr "Sai kích thước địa chỉ trong %s phần!\n" -#: dwarf.c:3423 +#: dwarf.c:4232 msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n" msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n" -#: dwarf.c:3428 +#: dwarf.c:4237 #, c-format msgid "" "\n" " Address Length\n" msgstr "" "\n" -" Địa chỉ Dài\n" +" Địa chỉ Dài\n" -#: dwarf.c:3430 +#: dwarf.c:4239 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2058,329 +2458,663 @@ msgstr "" "\n" " Địa chỉ Dài\n" -#: dwarf.c:3520 +#: dwarf.c:4327 msgid "No range lists in .debug_info section!\n" -msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" +msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần “.debug_info” (thông tin gỡ lỗi).\n" -#: dwarf.c:3543 +#: dwarf.c:4351 #, c-format msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n" msgstr "Danh sách phạm vi trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n" -#: dwarf.c:3547 +#: dwarf.c:4355 #, c-format msgid " Offset Begin End\n" -msgstr " Bù Đầu Cuối\n" +msgstr " Bù Đầu Cuối\n" -#: dwarf.c:3568 +#: dwarf.c:4376 #, c-format msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" -msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" +msgstr "Có một lỗ trống [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" -#: dwarf.c:3572 +#: dwarf.c:4380 #, c-format msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" -msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" +msgstr "Có chỗ chồng lên nhau [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" -#: dwarf.c:3615 +#: dwarf.c:4423 msgid "(start == end)" msgstr "(đầu == cuối)" -#: dwarf.c:3617 +#: dwarf.c:4425 msgid "(start > end)" -msgstr "(đầu > cuối)" +msgstr "(đầu > cuối)" -#: dwarf.c:3853 +#: dwarf.c:4678 msgid "bad register: " msgstr "thanh ghi sai: " -#: dwarf.c:3855 +#. The documentation for the format of this file is in gdb/dwarf2read.c. +#: dwarf.c:4681 dwarf.c:5490 #, c-format msgid "Contents of the %s section:\n" msgstr "Nội dung của phần %s:\n" -#: dwarf.c:4619 +#: dwarf.c:5451 #, c-format msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n" -msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng xác định): %#x)\n" +msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng định nghĩa): %#x)\n" -#: dwarf.c:4621 +#: dwarf.c:5453 #, c-format msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n" msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n" -#: dwarf.c:4645 +#: dwarf.c:5494 +#, c-format +msgid "Truncated header in the %s section.\n" +msgstr "Phần đầu bị cắt cụt trong %s phần.\n" + +#: dwarf.c:5499 +#, c-format +msgid "Version %ld\n" +msgstr "Phiên bản %ld\n" + +#: dwarf.c:5506 +msgid "The address table data in version 3 may be wrong.\n" +msgstr "Dữ liệu bảng địa chỉ trong phiên bản 3 có lẽ bị sai.\n" + +#: dwarf.c:5509 +msgid "Version 4 does not support case insensitive lookups.\n" +msgstr "Phiên bản 4 không hỗ trợ tìm kiếm phân biệt HOA/thường.\n" + +#: dwarf.c:5514 +#, c-format +msgid "Unsupported version %lu.\n" +msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %lu.\n" + +#: dwarf.c:5530 +#, c-format +msgid "Corrupt header in the %s section.\n" +msgstr "Phần đầu hư hỏng trong %s phần.\n" + +#: dwarf.c:5545 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"CU table:\n" +msgstr "" +"\n" +"Bảng CU:\n" + +#: dwarf.c:5551 +#, c-format +msgid "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n" +msgstr "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n" + +#: dwarf.c:5556 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"TU table:\n" +msgstr "" +"\n" +"Bảng TU:\n" + +#: dwarf.c:5563 +#, c-format +msgid "[%3u] 0x%lx 0x%lx " +msgstr "[%3u] 0x%lx 0x%lx " + +#: dwarf.c:5570 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Address table:\n" +msgstr "" +"\n" +"Bảng địa chỉ:\n" + +#: dwarf.c:5579 +#, c-format +msgid "%lu\n" +msgstr "%lu\n" + +#: dwarf.c:5582 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Symbol table:\n" +msgstr "" +"\n" +"Bảng ký hiệu:\n" + +#: dwarf.c:5616 #, c-format msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n" msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung gỡ lỗi của phần %s.\n" -#: dwarf.c:4687 +#: dwarf.c:5752 dwarf.c:5822 +#, c-format +msgid "Unrecognized debug option '%s'\n" +msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi “%s”\n" + +#: elfcomm.c:39 #, c-format msgid "%s: Error: " msgstr "%s: Lỗi: " -#: dwarf.c:4698 +#: elfcomm.c:50 #, c-format msgid "%s: Warning: " -msgstr "%s: Cảnh báo : " +msgstr "%s: Cảnh báo: " -#: dwarf.c:4796 dwarf.c:4862 +#: elfcomm.c:82 elfcomm.c:117 elfcomm.c:167 elfcomm.c:216 #, c-format -msgid "Unrecognized debug option '%s'\n" -msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n" +msgid "Unhandled data length: %d\n" +msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n" + +#: elfcomm.c:263 elfcomm.c:277 elfcomm.c:645 readelf.c:3683 readelf.c:3991 +#: readelf.c:4034 readelf.c:4108 readelf.c:4187 readelf.c:4965 readelf.c:4989 +#: readelf.c:7397 readelf.c:7443 readelf.c:7642 readelf.c:8863 readelf.c:8877 +#: readelf.c:9423 readelf.c:9439 readelf.c:9482 readelf.c:9507 readelf.c:11904 +#: readelf.c:12096 readelf.c:12929 +msgid "Out of memory\n" +msgstr "Không đủ bộ nhớ\n" + +#: elfcomm.c:312 +#, c-format +msgid "%s: failed to seek to first archive header\n" +msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến dòng đầu kho đầu tiên\n" + +#: elfcomm.c:321 elfcomm.c:611 elfedit.c:340 readelf.c:13418 +#, c-format +msgid "%s: failed to read archive header\n" +msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho lưu\n" + +#: elfcomm.c:347 +#, c-format +msgid "%s: the archive index is empty\n" +msgstr "%s: chỉ mục kho lưu vẫn trống\n" + +#: elfcomm.c:355 elfcomm.c:381 +#, c-format +msgid "%s: failed to read archive index\n" +msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n" + +#: elfcomm.c:365 +#, c-format +msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n" +msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n" + +#: elfcomm.c:373 +msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n" +msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n" + +#: elfcomm.c:392 +msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n" +msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n" + +#: elfcomm.c:405 +#, c-format +msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n" +msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n" + +#: elfcomm.c:413 +msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n" +msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n" + +# Type: error +# Description +#: elfcomm.c:419 +#, c-format +msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n" +msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n" + +# Type: error +# Description +#: elfcomm.c:428 +#, c-format +msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n" +msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho lưu\n" + +#: elfcomm.c:440 +#, c-format +msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n" +msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho lưu theo sau chỉ mục kho lưu\n" + +#: elfcomm.c:446 +#, c-format +msgid "%s has no archive index\n" +msgstr "%s không có chỉ mục kho lưu\n" + +#: elfcomm.c:457 +msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n" +msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n" + +# Type: error +# Description +#: elfcomm.c:465 +#, c-format +msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n" +msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n" + +#: elfcomm.c:605 +#, c-format +msgid "%s: failed to seek to next file name\n" +msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến tên tập tin kế tiếp\n" + +#: elfcomm.c:616 elfedit.c:347 readelf.c:13424 +#, c-format +msgid "%s: did not find a valid archive header\n" +msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n" + +#: elfedit.c:73 +#, c-format +msgid "%s: Not an ELF file - wrong magic bytes at the start\n" +msgstr "%s: Không phải là tập tin ELF - có những byte ma thuật không đúng tại vị trí bắt đầu\n" + +#: elfedit.c:81 +#, c-format +msgid "%s: Unsupported EI_VERSION: %d is not %d\n" +msgstr "%s: Không hỗ trợ EI_VERSION: %d thì không %d\n" + +#: elfedit.c:97 +#, c-format +msgid "%s: Unmatched EI_CLASS: %d is not %d\n" +msgstr "%s: Không khớp EI_CLASS: %d thì không %d\n" + +#: elfedit.c:108 +#, c-format +msgid "%s: Unmatched e_machine: %d is not %d\n" +msgstr "%s: Không khớp e_machine: %d thì không %d\n" + +#: elfedit.c:119 +#, c-format +msgid "%s: Unmatched e_type: %d is not %d\n" +msgstr "%s: Không khớp e_type: %d thì không %d\n" + +#: elfedit.c:130 +#, c-format +msgid "%s: Unmatched EI_OSABI: %d is not %d\n" +msgstr "%s: Không khớp EI_OSABI: %d thì không %d\n" + +#: elfedit.c:163 +#, c-format +msgid "%s: Failed to update ELF header: %s\n" +msgstr "%s: Gặp lỗi khi cập nhật phần đầu ELF: %s\n" + +#: elfedit.c:196 +#, c-format +msgid "Unsupported EI_CLASS: %d\n" +msgstr "Không hỗ trợ EI_CLASS: %d\n" + +#: elfedit.c:229 +msgid "" +"This executable has been built without support for a\n" +"64 bit data type and so it cannot process 64 bit ELF files.\n" +msgstr "" +"Chương trình thực thi mày không hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n" +"nên nó không thể xử lý đượcc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n" + +#: elfedit.c:270 +#, c-format +msgid "%s: Failed to read ELF header\n" +msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc phần đầu ELF\n" + +#: elfedit.c:277 +#, c-format +msgid "%s: Failed to seek to ELF header\n" +msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới phần đầu ELF\n" + +#: elfedit.c:331 readelf.c:13410 +#, c-format +msgid "%s: failed to seek to next archive header\n" +msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến dòng đầu kho lưu kế tiếp\n" + +#: elfedit.c:362 elfedit.c:371 readelf.c:13438 readelf.c:13447 +#, c-format +msgid "%s: bad archive file name\n" +msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n" + +#: elfedit.c:391 elfedit.c:483 +#, c-format +msgid "Input file '%s' is not readable\n" +msgstr "Tập tin nhập “%s” không thể đọc được\n" + +#: elfedit.c:415 +#, c-format +msgid "%s: failed to seek to archive member\n" +msgstr "%s: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc đến thành viên kho lưu.\n" + +#: elfedit.c:454 readelf.c:13533 +#, c-format +msgid "'%s': No such file\n" +msgstr "“%s”: không có tập tin như vậy\n" + +#: elfedit.c:456 readelf.c:13535 +#, c-format +msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n" +msgstr "Không thể định vị “%s”. Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n" -#: emul_aix.c:43 +#: elfedit.c:463 readelf.c:13542 +#, c-format +msgid "'%s' is not an ordinary file\n" +msgstr "“%s” không phải là một tập tin thông thường\n" + +#: elfedit.c:489 readelf.c:13555 +#, c-format +msgid "%s: Failed to read file's magic number\n" +msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n" + +#: elfedit.c:547 +#, c-format +msgid "Unknown OSABI: %s\n" +msgstr "Không hiểu OSABI: %s\n" + +#: elfedit.c:568 +#, c-format +msgid "Unknown machine type: %s\n" +msgstr "Không hiểu kiểu máy: %s\n" + +#: elfedit.c:587 +#, c-format +msgid "Unknown machine type: %d\n" +msgstr "Không hiểu kiểu máy: %d\n" + +#: elfedit.c:606 +#, c-format +msgid "Unknown type: %s\n" +msgstr "Không nhận ra kiểu: %s\n" + +#: elfedit.c:637 +#, c-format +msgid "Usage: %s elffile(s)\n" +msgstr "Cách dùng: %s các_tệp_tin_elf\n" + +#: elfedit.c:639 +#, c-format +msgid " Update the ELF header of ELF files\n" +msgstr " Cập nhật phần đầu ELF của tập tin ELF\n" + +#: elfedit.c:640 objcopy.c:475 objcopy.c:585 +#, c-format +msgid " The options are:\n" +msgstr " Tùy chọn:\n" + +#: elfedit.c:641 +#, c-format +msgid "" +" --input-mach Set input machine type to \n" +" --output-mach Set output machine type to \n" +" --input-type Set input file type to \n" +" --output-type Set output file type to \n" +" --input-osabi Set input OSABI to \n" +" --output-osabi Set output OSABI to \n" +" -h --help Display this information\n" +" -v --version Display the version number of %s\n" +msgstr "" +" --input-mach Đặt kiểu máy đầu vào là \n" +" --output-mach Đặt kiểu máy kết xuất là \n" +" --input-type Đặt kiểu tập tin đầu vào thành \n" +" --output-type Đặt kiểu tập tin kết xuất thành \n" +" --input-osabi Đặt OSABI đầu vào thành \n" +" --output-osabi Đặt OSABI kết xuất thành \n" +" -h --help Hiển thị thông tin này\n" +" -v --version Hiển thị số phiên bản của %s\n" + +#: emul_aix.c:45 #, c-format msgid " [-g] - 32 bit small archive\n" msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n" -#: emul_aix.c:44 +#: emul_aix.c:46 #, c-format msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n" msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n" -#: emul_aix.c:45 +#: emul_aix.c:47 #, c-format msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n" msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n" -#: emul_aix.c:46 +#: emul_aix.c:48 #, c-format msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n" msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả hai 32 bit và 64 bit\n" -#: ieee.c:309 +#: ieee.c:311 msgid "unexpected end of debugging information" msgstr "gặp kết thúc bất thường trong thông tin gỡ lỗi" -#: ieee.c:396 +#: ieee.c:398 msgid "invalid number" msgstr "con số không hợp lệ" -#: ieee.c:449 +#: ieee.c:451 msgid "invalid string length" msgstr "chiều dài chuỗi không hợp lệ" -#: ieee.c:504 ieee.c:545 +#: ieee.c:506 ieee.c:547 msgid "expression stack overflow" msgstr "tràn đống biểu thức" -#: ieee.c:524 +#: ieee.c:526 msgid "unsupported IEEE expression operator" msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ" -#: ieee.c:539 +#: ieee.c:541 msgid "unknown section" -msgstr "không rõ phần" +msgstr "không hiểu phần" -#: ieee.c:560 +#: ieee.c:562 msgid "expression stack underflow" msgstr "tràn ngược đống biểu thức" -#: ieee.c:574 +#: ieee.c:576 msgid "expression stack mismatch" msgstr "sai khớp đống biểu thức" -#: ieee.c:611 +#: ieee.c:613 msgid "unknown builtin type" -msgstr "không rõ kiểu builtin" +msgstr "không hiểu kiểu builtin" -#: ieee.c:756 +#: ieee.c:758 msgid "BCD float type not supported" msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ" -#: ieee.c:893 +#: ieee.c:895 msgid "unexpected number" msgstr "con số bất thường" -#: ieee.c:900 +#: ieee.c:902 msgid "unexpected record type" msgstr "kiểu mục ghi bất thường" -#: ieee.c:933 +#: ieee.c:935 msgid "blocks left on stack at end" msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc" -#: ieee.c:1206 +#: ieee.c:1208 msgid "unknown BB type" -msgstr "không rõ kiểu BB" +msgstr "không hiểu kiểu BB" -#: ieee.c:1215 +#: ieee.c:1217 msgid "stack overflow" msgstr "tràn đống" -#: ieee.c:1238 +#: ieee.c:1240 msgid "stack underflow" msgstr "tràn ngược đống" -#: ieee.c:1350 ieee.c:1420 ieee.c:2118 +#: ieee.c:1352 ieee.c:1422 ieee.c:2120 msgid "illegal variable index" msgstr "chỉ mục biến không được phép" -#: ieee.c:1398 +#: ieee.c:1400 msgid "illegal type index" msgstr "chỉ mục kiểu không được phép" -#: ieee.c:1408 ieee.c:1445 +#: ieee.c:1410 ieee.c:1447 msgid "unknown TY code" -msgstr "không rõ mã TY" +msgstr "không hiểu mã TY" -#: ieee.c:1427 +#: ieee.c:1429 msgid "undefined variable in TY" msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY" #. Pascal file name. FIXME. -#: ieee.c:1839 +#: ieee.c:1841 msgid "Pascal file name not supported" msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal" -#: ieee.c:1887 +#: ieee.c:1889 msgid "unsupported qualifier" msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ" -#: ieee.c:2156 +#: ieee.c:2158 msgid "undefined variable in ATN" msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN" -#: ieee.c:2199 +#: ieee.c:2201 msgid "unknown ATN type" -msgstr "không rõ kiểu ATN" +msgstr "không hiểu kiểu ATN" #. Reserved for FORTRAN common. -#: ieee.c:2321 +#: ieee.c:2323 msgid "unsupported ATN11" msgstr "ATN11 không được hỗ trơ" #. We have no way to record this information. FIXME. -#: ieee.c:2348 +#: ieee.c:2350 msgid "unsupported ATN12" msgstr "ATN12 không được hỗ trơ" -#: ieee.c:2408 +#: ieee.c:2410 msgid "unexpected string in C++ misc" msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt" -#: ieee.c:2421 +#: ieee.c:2423 msgid "bad misc record" msgstr "mục ghi linh tinh sai" -#: ieee.c:2462 +#: ieee.c:2464 msgid "unrecognized C++ misc record" msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ linh tinh" -#: ieee.c:2577 +#: ieee.c:2579 msgid "undefined C++ object" msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa" -#: ieee.c:2611 +#: ieee.c:2613 msgid "unrecognized C++ object spec" msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++" -#: ieee.c:2647 +#: ieee.c:2649 msgid "unsupported C++ object type" msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ" -#: ieee.c:2657 +#: ieee.c:2659 msgid "C++ base class not defined" msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++" -#: ieee.c:2669 ieee.c:2774 +#: ieee.c:2671 ieee.c:2776 msgid "C++ object has no fields" msgstr "Đối tượng C++ không có trường" -#: ieee.c:2688 +#: ieee.c:2690 msgid "C++ base class not found in container" msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa" -#: ieee.c:2795 +#: ieee.c:2797 msgid "C++ data member not found in container" msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa" -#: ieee.c:2836 ieee.c:2986 +#: ieee.c:2838 ieee.c:2988 msgid "unknown C++ visibility" -msgstr "không rõ độ thấy rõ C++" +msgstr "không hiểu độ thấy rõ C++" -#: ieee.c:2870 +#: ieee.c:2872 msgid "bad C++ field bit pos or size" msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai" -#: ieee.c:2962 +#: ieee.c:2964 msgid "bad type for C++ method function" msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++" -#: ieee.c:2972 +#: ieee.c:2974 msgid "no type information for C++ method function" msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++" -#: ieee.c:3011 +#: ieee.c:3013 msgid "C++ static virtual method" msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++" -#: ieee.c:3106 +#: ieee.c:3108 msgid "unrecognized C++ object overhead spec" msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++" -#: ieee.c:3145 +#: ieee.c:3147 msgid "undefined C++ vtable" msgstr "chưa định nghĩa vtable C++" -#: ieee.c:3214 +#: ieee.c:3216 msgid "C++ default values not in a function" msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm" -#: ieee.c:3254 +#: ieee.c:3256 msgid "unrecognized C++ default type" msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định" -#: ieee.c:3285 +#: ieee.c:3287 msgid "reference parameter is not a pointer" msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ" -#: ieee.c:3368 +#: ieee.c:3370 msgid "unrecognized C++ reference type" msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++" -#: ieee.c:3450 +#: ieee.c:3452 msgid "C++ reference not found" msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++" -#: ieee.c:3458 +#: ieee.c:3460 msgid "C++ reference is not pointer" msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ" -#: ieee.c:3484 ieee.c:3492 +#: ieee.c:3486 ieee.c:3494 msgid "missing required ASN" msgstr "thiếu ASN cần thiết" -#: ieee.c:3519 ieee.c:3527 +#: ieee.c:3521 ieee.c:3529 msgid "missing required ATN65" msgstr "thiếu ATN65 cần thiết" -#: ieee.c:3541 +#: ieee.c:3543 msgid "bad ATN65 record" msgstr "mục ghi ATN65 sai" -#: ieee.c:4169 +#: ieee.c:4171 #, c-format msgid "IEEE numeric overflow: 0x" msgstr "tràn thuộc số IEEE: 0x" -#: ieee.c:4213 +#: ieee.c:4215 #, c-format msgid "IEEE string length overflow: %u\n" msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n" -#: ieee.c:5210 +#: ieee.c:5213 #, c-format msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n" msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n" -#: ieee.c:5244 +#: ieee.c:5247 #, c-format msgid "IEEE unsupported float type size %u\n" msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n" -#: ieee.c:5278 +#: ieee.c:5281 #, c-format msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n" msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n" @@ -2389,120 +3123,120 @@ msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n" msgid "Duplicate symbol entered into keyword list." msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá." -#: nlmconv.c:273 srconv.c:1822 +#: nlmconv.c:274 srconv.c:1824 msgid "input and output files must be different" msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau" -#: nlmconv.c:320 +#: nlmconv.c:321 msgid "input file named both on command line and with INPUT" msgstr "tên tập tin được đặt tên cả hai trên dòng lệnh và bằng INPUT" -#: nlmconv.c:329 +#: nlmconv.c:330 msgid "no input file" msgstr "không có tập tin nhập vào" -#: nlmconv.c:359 +#: nlmconv.c:360 msgid "no name for output file" msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất" -#: nlmconv.c:373 +#: nlmconv.c:374 msgid "warning: input and output formats are not compatible" -msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau" +msgstr "cảnh báo: định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau" -#: nlmconv.c:403 +#: nlmconv.c:404 msgid "make .bss section" -msgstr "tạo phần « .bss »" +msgstr "tạo phần “.bss”" -#: nlmconv.c:413 +#: nlmconv.c:414 msgid "make .nlmsections section" -msgstr "tạo phần « .nlmsections »" +msgstr "tạo phần “.nlmsections”" -#: nlmconv.c:441 +#: nlmconv.c:442 msgid "set .bss vma" msgstr "đặt vma .bss" -#: nlmconv.c:448 +#: nlmconv.c:449 msgid "set .data size" msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data" -#: nlmconv.c:628 +#: nlmconv.c:629 #, c-format msgid "warning: symbol %s imported but not in import list" -msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập" +msgstr "cảnh báo: ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập" -#: nlmconv.c:648 +#: nlmconv.c:649 msgid "set start address" msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu" -#: nlmconv.c:697 +#: nlmconv.c:698 #, c-format msgid "warning: START procedure %s not defined" -msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa" +msgstr "cảnh báo: thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa" -#: nlmconv.c:699 +#: nlmconv.c:700 #, c-format msgid "warning: EXIT procedure %s not defined" -msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa" +msgstr "cảnh báo: thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa" -#: nlmconv.c:701 +#: nlmconv.c:702 #, c-format msgid "warning: CHECK procedure %s not defined" -msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa" +msgstr "cảnh báo: thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa" -#: nlmconv.c:721 nlmconv.c:907 +#: nlmconv.c:722 nlmconv.c:908 msgid "custom section" msgstr "phần riêng" -#: nlmconv.c:741 nlmconv.c:936 +#: nlmconv.c:742 nlmconv.c:937 msgid "help section" msgstr "phần trợ giúp" -#: nlmconv.c:763 nlmconv.c:954 +#: nlmconv.c:764 nlmconv.c:955 msgid "message section" msgstr "phần thông điệp" -#: nlmconv.c:778 nlmconv.c:987 +#: nlmconv.c:779 nlmconv.c:988 msgid "module section" msgstr "phần mô-đun" -#: nlmconv.c:797 nlmconv.c:1003 +#: nlmconv.c:798 nlmconv.c:1004 msgid "rpc section" msgstr "phần rpc" #. There is no place to record this information. -#: nlmconv.c:833 +#: nlmconv.c:834 #, c-format msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data" -msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi" +msgstr "%s: cảnh báo: thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi" -#: nlmconv.c:854 nlmconv.c:1022 +#: nlmconv.c:855 nlmconv.c:1023 msgid "shared section" msgstr "phần dùng chung" -#: nlmconv.c:862 +#: nlmconv.c:863 msgid "warning: No version number given" -msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản" +msgstr "cảnh báo: chưa đưa ra số thứ tự phiên bản" -#: nlmconv.c:902 nlmconv.c:931 nlmconv.c:949 nlmconv.c:998 nlmconv.c:1017 +#: nlmconv.c:903 nlmconv.c:932 nlmconv.c:950 nlmconv.c:999 nlmconv.c:1018 #, c-format msgid "%s: read: %s" msgstr "%s: đọc: %s" -#: nlmconv.c:924 +#: nlmconv.c:925 msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M" -msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »" +msgstr "cảnh báo: chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử “ld -M”" -#: nlmconv.c:1100 +#: nlmconv.c:1101 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n" -#: nlmconv.c:1101 +#: nlmconv.c:1102 #, c-format msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n" msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Nạp Được NetWare (NetWare Loadable Module)\n" -#: nlmconv.c:1102 +#: nlmconv.c:1103 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -2516,87 +3250,87 @@ msgid "" " -v --version Display the program's version\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" -I --input-target=\t Lập định dạng tập tin nhị phân nhập\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n" -" -O --output-target=\t Lập định dạng tập tin nhị phân xuất\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n" -" -T --header-file=\n" -"\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n" -" -l --linker= \t Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n" -" -d --debug\n" -"\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n" -" @ \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -" -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n" -" -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n" - -#: nlmconv.c:1143 +" -I --input-target= Đặt định dạng tập tin nhị phân nhập\n" +" (_đích nhập_)\n" +" -O --output-target= Đặt định dạng tập tin nhị phân xuất\n" +" (_đích xuất_)\n" +" -T --header-file= Đọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM\n" +" (_tập tin phần đầu_)\n" +" -l --linker= Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n" +" -d --debug Hiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết\n" +" (_gỡ lỗi_)\n" +" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n" +" -v --version Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n" + +#: nlmconv.c:1144 #, c-format msgid "support not compiled in for %s" msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s" -#: nlmconv.c:1180 +#: nlmconv.c:1181 msgid "make section" msgstr "tạo phần" -#: nlmconv.c:1194 +#: nlmconv.c:1195 msgid "set section size" -msgstr "lập kích cỡ phần" +msgstr "đặt kích cỡ phần" -#: nlmconv.c:1200 +#: nlmconv.c:1201 msgid "set section alignment" -msgstr "lập canh lề phần" +msgstr "đặt canh lề phần" -#: nlmconv.c:1204 +#: nlmconv.c:1205 msgid "set section flags" -msgstr "lập các cờ phân" +msgstr "đặt các cờ phân" -#: nlmconv.c:1215 +#: nlmconv.c:1216 msgid "set .nlmsections size" -msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »" +msgstr "đặt kích cỡ “.nlmsections”" -#: nlmconv.c:1296 nlmconv.c:1304 nlmconv.c:1313 nlmconv.c:1318 +#: nlmconv.c:1297 nlmconv.c:1305 nlmconv.c:1314 nlmconv.c:1319 msgid "set .nlmsection contents" -msgstr "lập nội dung « .nlmsections »" +msgstr "đặt nội dung “.nlmsections”" -#: nlmconv.c:1795 +#: nlmconv.c:1796 msgid "stub section sizes" msgstr "kích cỡ phần stub" -#: nlmconv.c:1842 +#: nlmconv.c:1843 msgid "writing stub" msgstr "đang ghi stub" -#: nlmconv.c:1926 +#: nlmconv.c:1927 #, c-format msgid "unresolved PC relative reloc against %s" -msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s" +msgstr "tái định vị liên quan đến PC chưa được phân giải dựa vào %s" -#: nlmconv.c:1990 +#: nlmconv.c:1991 #, c-format msgid "overflow when adjusting relocation against %s" -msgstr "tràn khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s" +msgstr "tràn khi điều chỉnh việc tái định vị dựa vào %s" -#: nlmconv.c:2117 +#: nlmconv.c:2118 #, c-format msgid "%s: execution of %s failed: " -msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: " +msgstr "%s: Gặp lỗi khi thực hiện %s: " -#: nlmconv.c:2132 +#: nlmconv.c:2133 #, c-format msgid "Execution of %s failed" -msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi" +msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện %s" -#: nm.c:220 size.c:78 strings.c:659 +#: nm.c:225 size.c:78 strings.c:650 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n" -#: nm.c:221 +#: nm.c:226 #, c-format msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n" msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là ).\n" -#: nm.c:222 +#: nm.c:227 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -2623,38 +3357,38 @@ msgid "" " -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" -a, --debug-syms \tHiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n" -" -A, --print-file-name \tIn ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n" -" -B \t\t\tBằng « --format=bsd »\n" +" -a, --debug-syms Hiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n" +" -A, --print-file-name In ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n" +" -B Giống với “--format=bsd”\n" " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n" "\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n" -" Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là « auto » (tự động: mặc định)\n" -"\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « gnat ».\n" -" --no-demangle \t\tĐừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n" -" -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n" -" --defined-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n" -" -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n" -" -f, --format=ĐỊNH_DẠNG \tDùng định dạng kết xuất này, một của\n" -"\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n" -" -g, --extern-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n" -" -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n" -"\t\t\t\t\t\tvà số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n" -" -n, --numeric-sort \t\tSắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n" -" -o \t\t\tBằng « -A »\n" -" -p, --no-sort \t\tĐừng sắp xếp các ký hiệu\n" -" -P, --portability \t\tBằng « --format=posix »\n" -" -r, --reverse-sort \t\tSắp xếp ngược\n" - -#: nm.c:245 +" Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là “auto” (tự động: mặc định)\n" +"\t”gnu”, “lucid”, “arm”, “hp”, “edg”, “gnu-v3”, “java” hay “gnat”.\n" +" --no-demangle Đừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n" +" -D, --dynamic Hiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n" +" --defined-only Hiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n" +" -e (bị bỏ qua)\n" +" -f, --format=ĐỊNH_DẠNG Dùng định dạng kết xuất này, một của\n" +" ”bsd” (mặc định), “sysv” hay “posix”\n" +" -g, --extern-only Hiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n" +" -l, --line-numbers Dùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n" +" và số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n" +" -n, --numeric-sort Sắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n" +" -o Giống với “-A”\n" +" -p, --no-sort Đừng sắp xếp các ký hiệu\n" +" -P, --portability Giống với “--format=posix”\n" +" -r, --reverse-sort Sắp xếp ngược\n" + +#: nm.c:250 #, c-format msgid " --plugin NAME Load the specified plugin\n" msgstr " --plugin TÊN Nạp phần bổ sung chỉ ra\n" -#: nm.c:248 +#: nm.c:253 #, c-format msgid "" " -S, --print-size Print size of defined symbols\n" -"\t\t -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n" +" -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n" " --size-sort Sort symbols by size\n" " --special-syms Include special symbols in the output\n" " --synthetic Display synthetic symbols as well\n" @@ -2667,46 +3401,46 @@ msgid "" " -V, --version Display this program's version number\n" "\n" msgstr "" -" -S, --print-size In ra kích cỡ của ký hiệu đã xác định\n" -"\t\t -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n" +" -S, --print-size In ra kích cỡ của ký hiệu đã định nghĩa\n" +" -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n" " --size-sort Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n" " --special-syms Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n" " --synthetic Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n" -" -t, --radix=CƠ_SỐ Dùng cơ số này để in ra các giá trị ký hiệu\n" +" -t, --radix=CƠ_SỐ Dùng cơ số này để in ra giá trị các ký hiệu\n" " --target=BFDNAME Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n" -" -u, --undefined-only Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa xác định\n" +" -u, --undefined-only Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa định nghĩa\n" " -X 32_64 (bị lờ đi)\n" -" @TẬP_TIN Đọc các tuỳ chọn từ tập tin này\n" +" @TẬP_TIN Đọc các tùy từ tập tin này\n" " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -V, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n" "\n" -#: nm.c:292 +#: nm.c:301 #, c-format msgid "%s: invalid radix" msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ" -#: nm.c:316 +#: nm.c:325 #, c-format msgid "%s: invalid output format" msgstr "%s: định dạng kết xuất không hợp lệ" -#: nm.c:337 readelf.c:6917 readelf.c:6962 +#: nm.c:346 readelf.c:8616 readelf.c:8661 #, c-format msgid ": %d" -msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d" +msgstr "<đặc tả bộ xử lý>: %d" -#: nm.c:339 readelf.c:6926 readelf.c:6980 +#: nm.c:348 readelf.c:8625 readelf.c:8679 #, c-format msgid ": %d" -msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d" +msgstr "<đặc tả hệ điều hành>: %d" -#: nm.c:341 readelf.c:6929 readelf.c:6983 +#: nm.c:350 readelf.c:8628 readelf.c:8682 #, c-format msgid ": %d" -msgstr ": %d" +msgstr ": %d" -#: nm.c:381 +#: nm.c:390 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2715,7 +3449,7 @@ msgstr "" "\n" "Chỉ mục kho lưu:\n" -#: nm.c:1242 +#: nm.c:1258 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2728,7 +3462,7 @@ msgstr "" "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n" "\n" -#: nm.c:1244 +#: nm.c:1260 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2741,7 +3475,7 @@ msgstr "" "Ký hiệu từ %s:\n" "\n" -#: nm.c:1246 nm.c:1297 +#: nm.c:1262 nm.c:1313 #, c-format msgid "" "Name Value Class Type Size Line Section\n" @@ -2750,16 +3484,16 @@ msgstr "" "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" "\n" -#: nm.c:1249 nm.c:1300 +#: nm.c:1265 nm.c:1316 #, c-format msgid "" "Name Value Class Type Size Line Section\n" "\n" msgstr "" -"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" +"Tên Giá trị Lớp Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" "\n" -#: nm.c:1293 +#: nm.c:1309 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2772,7 +3506,7 @@ msgstr "" "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n" "\n" -#: nm.c:1295 +#: nm.c:1311 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2785,49 +3519,44 @@ msgstr "" "Ký hiệu từ %s[%s]:\n" "\n" -#: nm.c:1387 +#: nm.c:1403 #, c-format msgid "Print width has not been initialized (%d)" msgstr "Chưa sở khởi chiều rộng in (%d)" -#: nm.c:1615 +#: nm.c:1631 msgid "Only -X 32_64 is supported" -msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 » thôi" +msgstr "Chỉ hỗ trợ “-X 32_64” thôi" -#: nm.c:1643 +#: nm.c:1660 msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together" -msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn « --size-sort » và « --undefined-only »" +msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn “--size-sort” và “--undefined-only”" -#: nm.c:1644 +#: nm.c:1661 msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size." msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa thì không có kích cỡ." -#: nm.c:1672 +#: nm.c:1689 #, c-format msgid "data size %ld" msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld" -#: objcopy.c:463 srconv.c:1730 +#: objcopy.c:473 srconv.c:1732 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n" -#: objcopy.c:464 +#: objcopy.c:474 #, c-format msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n" msgstr " Sao chép một tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển dạng nó\n" -#: objcopy.c:465 objcopy.c:572 -#, c-format -msgid " The options are:\n" -msgstr " Tùy chọn:\n" - -#: objcopy.c:466 +#: objcopy.c:476 #, c-format msgid "" " -I --input-target Assume input file is in format \n" " -O --output-target Create an output file in format \n" -" -B --binary-architecture Set arch of output file, when input is binary\n" +" -B --binary-architecture Set output arch, when input is arch-less\n" " -F --target Set both input and output format to \n" " --debugging Convert debugging information, if possible\n" " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n" @@ -2854,7 +3583,8 @@ msgid "" " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n" " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n" " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n" -" -i --interleave Only copy one out of every bytes\n" +" -i --interleave [] Only copy N out of every bytes\n" +" --interleave-width Set N for --interleave\n" " -b --byte Select byte in every interleaved block\n" " --gap-fill Fill gaps between sections with \n" " --pad-to Pad the last section up to address \n" @@ -2913,163 +3643,121 @@ msgid "" " \n" " --subsystem [:]\n" " Set PE subsystem to [& ]\n" -"] -v --verbose List all object files modified\n" +" --compress-debug-sections Compress DWARF debug sections using zlib\n" +" --decompress-debug-sections Decompress DWARF debug sections using zlib\n" +" -v --verbose List all object files modified\n" " @ Read options from \n" " -V --version Display this program's version number\n" " -h --help Display this output\n" " --info List object formats & architectures supported\n" msgstr "" -" -I --input-target \t\tGiả sử tập tin nhập có dạng \n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n" -" -O --output-target \tTạo tập tin dạng \n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n" -" -B --binary-architecture \n" -"\t\t\tLập _kiến trúc_ của tập tin xuất, khi tập tin nhập là _nhị phân_\n" -" -F --target \n" -"\t\t\tLập định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành (_đích_)\n" -" --debugging \t\t\tChuyển đổi thông tin _gỡ lỗi_, nếu có thể\n" -" -p --preserve-dates\n" -"\tSao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi vào kết xuất (_bảo tồn các ngày_)\n" -" -j --only-section \t_Chỉ_ sao chép _phần_ vào kết xuất\n" -" --add-gnu-debuglink=\n" -"\t\t_Thêm_ khả năng liên kết phần « .gnu_debuglink » vào \n" -" -R --remove-section \t_Gỡ bỏ phần_ ra kết xuất\n" -" -S --strip-all \t\t\tGỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước hết_)\n" -" -g --strip-debug \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước gỡ lỗi_)\n" -" --strip-unneeded \tGỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước không cần thiết_)\n" -" -N --strip-symbol \t\t Đừng sao chép ký hiệu \n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước ký hiệu_)\n" +" -I --input-target Giả định tập tin nhập có định dạng \n" +" -O --output-target Tạo tập tin định dạng \n" +" -B --binary-architecture Đặt kiến trúc cho tập tin xuất, khi đầu vào không có kiến trúc\n" +" -F --target Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành \n" +" --debugging Chuyển đổi thông tin gỡ lỗi, nếu có thể\n" +" -p --preserve-dates Sao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi ra kết xuất\n" +" -j --only-section Chỉ sao chép phần ra kết xuất\n" +" --add-gnu-debuglink= Thêm liên kết phần “.gnu_debuglink” vào \n" +" -R --remove-section Gỡ bỏ phần ra kết xuất\n" +" -S --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và tái định vị\n" +" -g --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" +" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để tái định vị\n" +" -N --strip-symbol Đừng sao chép ký hiệu \n" " --strip-unneeded-symbol \n" -"\tĐừng sao chép ký hiệu trừ cần thiết để định vị lại (_tước không cần thiết_)\n" -" --only-keep-debug\t\t\t\tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chỉ giữ gỡ lỗi_)\n" -" --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n" -"\t\t(_rút ký hiệu_)\n" -" -K --keep-symbol \tChỉ sao chép ký hiệu \n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu_)\n" -" --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n" -"\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n" -" --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang điều cục bộ\n" -"\t\t(_địa phương hoá bị ẩn_)\n" -" -L --localize-symbol \n" -"\t\t\t\tBuộc ký hiệu có nhãn điều cục bộ (_địa phương hóa_)\n" -" -G --keep-global-symbol \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ \n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu toàn cục_)\n" -" -W --weaken-symbol \tBuộc ký hiệu có nhãn điều yếu\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu ký hiệu_)\n" -" --weaken \t\tBuộc mọi ký hiệu toàn cục có nhãn điều yếu\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu đi_)\n" -" -w --wildcard \t\tCho phép _ký tự đại diện_ trong sự so sánh ký hiệu\n" -" -x --discard-all \t\t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy hết_)\n" +" Đừng sao chép ký hiệu trừ những cái cần thiết để tái định vị\n" +" --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" +" --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n" +" -K --keep-symbol Không bỏ qua ký hiệu \n" +" --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n" +" --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang cục bộ\n" +" -L --localize-symbol Buộc ký hiệu đánh dấu là cục bộ\n" +" --globalize-symbol Buộc ký hiệu đánh dấu là cục bộ\n" +" -G --keep-global-symbol Địa phương hóa mọi ký hiệu trừ \n" +" -W --weaken-symbol Buộc ký hiệu đánh dấu là yếu\n" +" --weaken Buộc mọi ký hiệu toàn cục đánh dấu là yếu\n" +" -w --wildcard Cho phép so sánh ký hiệu sử dụng wildcard\n" +" -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" " -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy các điều cục bộ_)\n" -" -i --interleave \t\t\tChỉ sao chép một của mỗi byte\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chen vào_)\n" -" -b --byte \n" -"\t\t\t\tChọn byte số thứ tự trong mỗi khối tin đã chen vào\n" -" --gap-fill \t_Điền vào khe_ giữa hai phần bằng \n" -" --pad-to <địa_chỉ>\t\t_Đệm_ phần cuối cùng _đế_n địa chỉ <địa_chỉ>\n" -" --set-start <địa_chỉ> \t\t_Lập_ địa chỉ _đầu_ thành <địa_chỉ>\n" +" -i --interleave [] Chỉ sao chép N của mỗi byte\n" +" --interleave-width Đặt N cho --interleave\n" +" -b --byte Chọn byte số thứ tự trong mỗi khối tin đã chen vào\n" +" --gap-fill Điền vào khe_ giữa hai phần bằng \n" +" --pad-to <địa_chỉ> Đệm_ phần cuối cùng cho tới địa chỉ <địa_chỉ>\n" +" --set-start <địa_chỉ> Đặt địa chỉ bắt đầu thành <địa_chỉ>\n" " {--change-start|--adjust-start} \n" -"\t\tThêm vào địa chỉ đầu (_thay đổi đầu, điều chỉnh đầu_)\n" +" Thêm vào địa chỉ bắt đầu\n" " {--change-addresses|--adjust-vma} \n" -" \t\t\t\t\t\t\tThêm vào địa chỉ đầu, LMA và VMA\n" -"\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi địa chỉ, điều chỉnh vma_)\n" +" Thêm LMA và VMA vào địa chỉ bắt đầu\n" " {--change-section-address|--adjust-section-vma} {=|+|-}\n" -"\t\t\t\t\tThay đổi LMA và VMA của phần bằng \n" -"\t\t\t\t\t\t(_thay đổi địa chỉ phần, điều chỉnh vma phần_)\n" +" Thay đổi LMA và VMA của phần bằng \n" " --change-section-lma {=|+|-}\n" -" \tThay đổi LMA của phần bằng (_thay đổi LMA của phần_)\n" +" Thay đổi LMA của phần bằng \n" " --change-section-vma {=|+|-}\n" -" \tThay đổi VMA của phần bằng (_thay đổi VMA của phần_)\n" +" Thay đổi VMA của phần bằng \n" " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n" -" \t\t\t\t\t\t\t\tCảnh báo nếu không có phần có tên\n" -"\t\t(_[không] thay đổi các cảnh báo, [không] điều chỉnh các cảnh báo_)\n" +" Cảnh báo nếu không có phần có tên\n" " --set-section-flags =\n" -" \t\tLập thuộc tính của phần thành \n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_lập các cờ phần_)\n" -" --add-section =\n" -"\t\t\t\t_Thêm phần_ được tìm trong vào kết xuất\n" -" --rename-section =[,]\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t_Thay đổi phần_ thành \n" -"--long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n" +" Đặt thuộc tính của phần thành \n" +" --add-section = Thêm phần được tìm trong vào kết xuất\n" +" --rename-section =[,] Thay đổi phần thành \n" +" --long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n" " Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n" -" --change-leading-char\n" -"\t\t\t\t\tBuộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi ký tự đi trước_)\n" -" --remove-leading-char\t\t_Gỡ bỏ ký tự đi trước_ ra các ký hiệu toàn cục\n" -" --reverse-bytes= Đảo ngược byte mỗi lần,\n" -"\t\ttrong phần kết xuất có nội dung (_đảo ngược byte_)\n" -" --redefine-sym =\n" -"\t\t\t\t\t\t_Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ thành \n" -" --redefine-syms \n" -"\t\t« --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu được liệt kê trong \n" -" --srec-len \t\tGiới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n" -" --srec-forceS3 \tGiới hạn kiểu Srecords thành S3 (_buộc_)\n" -" --strip-symbols \n" -"\t« -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong (_tước các ký hiệu_)\n" +" --change-leading-char Buộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n" +" --remove-leading-char Gỡ bỏ ký tự đi trước từ các ký hiệu toàn cục\n" +" --reverse-bytes= Đảo ngược byte mỗi lần, trong phần kết xuất có nội dung\n" +" --redefine-sym = Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ thành \n" +" --redefine-syms Tùy chọn “--redefine-sym” cho mọi cặp ký hiệu\n" +" được liệt kê trong \n" +" --srec-len Giới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n" +" --srec-forceS3 Giới hạn kiểu Srecords thành S3\n" +" --strip-symbols “-N” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" " --strip-unneeded-symbols \n" -" \t\t\t\t\t\t\t« --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\tđược liệt kê trong \n" -" --keep-symbols \n" -"\t\t\t\t\t« -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu_)\n" -" --localize-symbols \n" -"\t\t\t\t\t« -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_địa phương hóa các ký hiệu_)\n" -" --keep-global-symbols \n" -"\t\t\t\t\t« -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu toàn cục_)\n" -" --weaken-symbols \n" -"\t\t\t\t\t« -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu các ký hiệu_)\n" -" --alt-machine-code Dùng máy xen kẽ thứ của đích\n" -" --writable-text \t\tĐánh dấu _văn bản_ xuất _có khả năng ghi_\n" -" --readonly-text \tLàm cho vân bản xuất được bảo vậ chống ghi\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_văn bản chỉ có khả năng đọc_)\n" +" “--strip-unneeded-symbol” cho mọi ký hiệu\n" +" được liệt kê trong \n" +" --keep-symbols “-K” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" +" --localize-symbols “-L” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" +" --globalize-symbols --globalize-symbol cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" +" --keep-global-symbols “-G” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" +" --weaken-symbols “-W” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" +" --alt-machine-code Dùng máy xen kẽ thứ của đích\n" +" --writable-text Đánh dấu văn bản xuất có khả năng ghi\n" +" --readonly-text Làm cho văn bản xuất được bảo vệ chống ghi\n" " --pure\n" -"\t\t\tĐánh dấu tập tin xuất sẽ có trang được sắp xếp theo yêu cầu\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tinh khiết_)\n" -" --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n" -" --prefix-symbols \n" -"\t\tThêm vào đầu của mọi tên ký hiệu (_tiền tố các ký hiệu_)\n" -" --prefix-sections \n" -"\t\tThêm vào đầu của mọi tên phần (_tiền tố các phần_)\n" +" Đánh dấu tập tin xuất sẽ đánh trang theo yêu cầu\n" +" --impure Đánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n" +" --prefix-symbols Thêm vào đầu của mọi tên ký hiệu\n" +" --prefix-sections Thêm vào đầu của mọi tên phần\n" " --prefix-alloc-sections \n" -"\t\tThêm vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tiền tố các phần có thể cấp phát_)\n" -" --file-alignment Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n" +" Thêm vào đầu của mọi tên phần có thể định vị\n" +" --file-alignment Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n" " --heap [,] Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành /\n" " \n" " --image-base <địa_chỉ> Đặt cơ bản ảnh PE thành địa chỉ này\n" -" --section-alignment Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n" +" --section-alignment Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n" " --stack [,] Đặt đống giữ lại/gài vào PE thành /\n" " \n" " --subsystem [:]\n" " Đặt hệ thống phụ PE thành [& ]\n" -" -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chi tiết_)\n" -" @ \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" -" -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" -" --info \t\tLiệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_thông tin_)\n" +" --compress-debug-sections Nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n" +" --decompress-debug-sections Giải nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n" +" -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n" +" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" +" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n" +" --info Liệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n" -#: objcopy.c:570 +#: objcopy.c:583 #, c-format msgid "Usage: %s in-file(s)\n" -msgstr "Sử dụng: %s các_tập_tin_nhập\n" +msgstr "Cách dùng: %s các_tập_tin_nhập\n" -#: objcopy.c:571 +#: objcopy.c:584 #, c-format msgid " Removes symbols and sections from files\n" msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n" -#: objcopy.c:573 +#: objcopy.c:586 #, c-format msgid "" " -I --input-target= Assume input file is in format \n" @@ -3093,393 +3781,401 @@ msgid "" " --info List object formats & architectures supported\n" " -o Place stripped output into \n" msgstr "" -" -I --input-target= Giả sử tập tin nhập có định dạng \n" +" -I --input-target= Giả sử tập tin nhập có định dạng \n" "\t\t(đích nhập)\n" -" -O --output-target= Tạo một tập tin xuất có định dạng \n" +" -O --output-target= Tạo một tập tin xuất có định dạng \n" "\t\t(đích xuất)\n" -" -F --target= Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành \n" +" -F --target= Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành \n" "\t\t(đích)\n" -" -p --preserve-dates\n" -"\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n" +" -p --preserve-dates Sao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n" "\t\t(bảo tồn các ngày)\n" -" -R --remove-section= \t_Gỡ bỏ phần_ ra dữ liệu xuất\n" -" -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n" +" -R --remove-section= Gỡ bỏ phần ra dữ liệu xuất\n" +" -s --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và tái định vị\n" "\t\t(tước hết)\n" -" -g -S -d --strip-debug \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" +" -g -S -d --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" "\t\t(tước gỡ lỗi)\n" -" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n" +" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi tái định vị\n" "\t\t(tước không cần thiết)\n" -" --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" +" --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" "\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n" -" -N --strip-symbol= \tĐừng sao chép ký hiệu \n" +" -N --strip-symbol= Đừng sao chép ký hiệu \n" "\t\t(tước ký hiệu)\n" -" -K --keep-symbol= \tSao chép chỉ ký hiệu \n" +" -K --keep-symbol= Sao chép chỉ ký hiệu \n" "\t\t(giữ ký hiệu)\n" -" --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n" +" --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n" "\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n" -" -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n" -" -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" +" -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n" +" -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" "\t\t(hủy hết)\n" -" -X --discard-locals \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n" +" -X --discard-locals Gỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n" "\t\t(hủy các điều cục bộ)\n" -" -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n" +" -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n" "\t\t(chi tiết)\n" " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" -" -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" -" --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" -"\t\t(thông tin) -o \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào \n" -" @ \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n" +" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n" +" --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" +"\t\t(thông tin) -o Để kết _xuất_ đã tướng vào \n" +" @ Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n" -#: objcopy.c:646 +#: objcopy.c:659 #, c-format msgid "unrecognized section flag `%s'" -msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »" +msgstr "không nhận ra cờ phần “%s”" -#: objcopy.c:647 +#: objcopy.c:660 #, c-format msgid "supported flags: %s" -msgstr "các cờ được hỗ trợ : %s" +msgstr "các cờ được hỗ trợ: %s" -#: objcopy.c:748 +#: objcopy.c:761 #, c-format msgid "cannot open '%s': %s" -msgstr "không thể mở « %s »: %s" +msgstr "không thể mở “%s”: %s" -#: objcopy.c:751 objcopy.c:3335 +#: objcopy.c:764 objcopy.c:3417 #, c-format msgid "%s: fread failed" msgstr "%s: fread bị lỗi" -#: objcopy.c:824 +#: objcopy.c:837 #, c-format msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line" msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này" -#: objcopy.c:1120 +#: objcopy.c:1153 #, c-format msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation" -msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu « %s » vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại" +msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu “%s” vì tên của nó được đặt trong việc tái định vị" -#: objcopy.c:1203 +#: objcopy.c:1236 #, c-format msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\"" -msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần" +msgstr "%s: Ký hiệu “%s” đã được định nghĩa lại nhiều lần" -#: objcopy.c:1207 +#: objcopy.c:1240 #, c-format msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition" -msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại" +msgstr "%s: Ký hiệu “%s” là đích của nhiều lời định nghĩa lại" -#: objcopy.c:1235 +#: objcopy.c:1268 #, c-format msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)" msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)" -#: objcopy.c:1313 +#: objcopy.c:1346 #, c-format msgid "%s:%d: garbage found at end of line" msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng" -#: objcopy.c:1316 +#: objcopy.c:1349 #, c-format msgid "%s:%d: missing new symbol name" msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới" -#: objcopy.c:1326 +#: objcopy.c:1359 #, c-format msgid "%s:%d: premature end of file" msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm" -#: objcopy.c:1352 +#: objcopy.c:1385 #, c-format msgid "stat returns negative size for `%s'" -msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho « %s »" +msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho “%s”" -#: objcopy.c:1364 +#: objcopy.c:1397 #, c-format msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n" -msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n" +msgstr "chép từ “%s” [không hiểu] sang “%s” [không hiểu]\n" -#: objcopy.c:1419 +#: objcopy.c:1454 msgid "Unable to change endianness of input file(s)" msgstr "Không thể thay đổi tình trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập vào" -#: objcopy.c:1428 +#: objcopy.c:1463 #, c-format msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n" -msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n" +msgstr "chép từ “%s” [%s] sang “%s” [%s]\n" + +#: objcopy.c:1512 +#, c-format +msgid "Input file `%s' ignores binary architecture parameter." +msgstr "Tập tin đầu vào “%s” bỏ qua tham số kiến trúc nhị phân." -#: objcopy.c:1473 +#: objcopy.c:1520 #, c-format msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'" -msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập « %s »" +msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập “%s”" -#: objcopy.c:1476 +#: objcopy.c:1523 #, c-format -msgid "Warning: Output file cannot represent architecture `%s'" -msgstr "Cảnh báo : tập tin kết xuất không thể tiêu biểu kiến trúc « %s »" +msgid "Output file cannot represent architecture `%s'" +msgstr "Tập tin kết xuất không tương ứng với kiến trúc “%s”" -#: objcopy.c:1539 +#: objcopy.c:1586 #, c-format msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)" -msgstr "cảnh báo : sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)" +msgstr "cảnh báo: sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)" -#: objcopy.c:1598 +#: objcopy.c:1645 #, c-format msgid "can't add section '%s'" -msgstr "không thể thêm phần « %s »" +msgstr "không thể thêm phần “%s”" -#: objcopy.c:1607 +#: objcopy.c:1659 #, c-format msgid "can't create section `%s'" -msgstr "không thể tạo phần « %s »" +msgstr "không thể tạo phần “%s”" -#: objcopy.c:1653 +#: objcopy.c:1705 #, c-format msgid "cannot create debug link section `%s'" -msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi « %s »" +msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi “%s”" -#: objcopy.c:1746 +#: objcopy.c:1798 msgid "Can't fill gap after section" msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần" -#: objcopy.c:1770 +#: objcopy.c:1822 msgid "can't add padding" msgstr "không thể đệm thêm" -#: objcopy.c:1861 +#: objcopy.c:1913 #, c-format msgid "cannot fill debug link section `%s'" -msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi « %s »" +msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi “%s”" -#: objcopy.c:1924 +#: objcopy.c:1976 msgid "error copying private BFD data" msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng" -#: objcopy.c:1935 +#: objcopy.c:1987 #, c-format msgid "this target does not support %lu alternative machine codes" msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ" -#: objcopy.c:1939 +#: objcopy.c:1991 msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead" msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối để thay thế" -#: objcopy.c:1943 +#: objcopy.c:1995 msgid "ignoring the alternative value" msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ" -#: objcopy.c:1974 objcopy.c:2009 +#: objcopy.c:2027 objcopy.c:2063 #, c-format msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)" msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho lưu (lỗi: %s)" -#: objcopy.c:2070 +#: objcopy.c:2093 msgid "Unable to recognise the format of file" msgstr "Không nhân ra định dạng của tập tin" -#: objcopy.c:2167 +#: objcopy.c:2220 #, c-format msgid "error: the input file '%s' is empty" -msgstr "lỗi: tập tin nhập vào « %s » còn trống" +msgstr "lỗi: tập tin nhập vào “%s” còn trống" -#: objcopy.c:2299 +#: objcopy.c:2364 #, c-format msgid "Multiple renames of section %s" msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s" -#: objcopy.c:2350 +#: objcopy.c:2415 msgid "error in private header data" msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng" -#: objcopy.c:2428 +#: objcopy.c:2493 msgid "failed to create output section" msgstr "lỗi tạo phần kết xuất" -#: objcopy.c:2442 +#: objcopy.c:2507 msgid "failed to set size" msgstr "lỗi đặt kích cỡ" -#: objcopy.c:2456 +#: objcopy.c:2521 msgid "failed to set vma" msgstr "lỗi đặt vma" -#: objcopy.c:2481 +#: objcopy.c:2546 msgid "failed to set alignment" msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh" -#: objcopy.c:2515 +#: objcopy.c:2580 msgid "failed to copy private data" msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng" -#: objcopy.c:2597 +#: objcopy.c:2662 msgid "relocation count is negative" -msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm" +msgstr "số lượng tái định vị vẫn bị âm" #. User must pad the section up in order to do this. -#: objcopy.c:2658 +#: objcopy.c:2723 #, c-format msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d" -msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d" +msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết cho %d" -#: objcopy.c:2842 +#: objcopy.c:2909 msgid "can't create debugging section" msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi" -#: objcopy.c:2855 +#: objcopy.c:2922 msgid "can't set debugging section contents" msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi" -#: objcopy.c:2863 +#: objcopy.c:2930 #, c-format msgid "don't know how to write debugging information for %s" msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s" -#: objcopy.c:3005 +#: objcopy.c:3073 msgid "could not create temporary file to hold stripped copy" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước" -#: objcopy.c:3077 +#: objcopy.c:3145 #, c-format msgid "%s: bad version in PE subsystem" msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE" -#: objcopy.c:3107 +#: objcopy.c:3175 #, c-format msgid "unknown PE subsystem: %s" -msgstr "không rõ hệ thống phụ PE: %s" +msgstr "không hiểu hệ thống phụ PE: %s" -#: objcopy.c:3167 +#: objcopy.c:3237 msgid "byte number must be non-negative" msgstr "số byte phải là khác âm" -#: objcopy.c:3177 +#: objcopy.c:3243 +#, c-format +msgid "architecture %s unknown" +msgstr "không hiểu kiến trúc %s" + +#: objcopy.c:3251 msgid "interleave must be positive" msgstr "khoảng chen vào phải là dương" -#: objcopy.c:3197 objcopy.c:3205 +#: objcopy.c:3260 +msgid "interleave width must be positive" +msgstr "độ rộng xen kẽ phải là dương" + +#: objcopy.c:3280 objcopy.c:3288 #, c-format msgid "%s both copied and removed" msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ" -#: objcopy.c:3306 objcopy.c:3380 objcopy.c:3480 objcopy.c:3511 objcopy.c:3535 -#: objcopy.c:3539 objcopy.c:3559 +#: objcopy.c:3387 objcopy.c:3467 objcopy.c:3575 objcopy.c:3606 objcopy.c:3630 +#: objcopy.c:3634 objcopy.c:3654 #, c-format msgid "bad format for %s" msgstr "định dạng sai cho %s" -#: objcopy.c:3330 +#: objcopy.c:3399 #, c-format msgid "cannot open: %s: %s" -msgstr "không thể mở : %s: %s" +msgstr "không thể mở: %s: %s" -#: objcopy.c:3449 +#: objcopy.c:3544 #, c-format msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x" -msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x" +msgstr "Cảnh báo: đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x" -#: objcopy.c:3610 +#: objcopy.c:3705 #, c-format msgid "unknown long section names option '%s'" -msgstr "không rõ tuỳ chọn tên phần dài « %s »" +msgstr "không hiểu tùy tên phần dài “%s”" -#: objcopy.c:3628 +#: objcopy.c:3723 msgid "unable to parse alternative machine code" msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ" -#: objcopy.c:3673 +#: objcopy.c:3768 msgid "number of bytes to reverse must be positive and even" msgstr "số các byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn" -#: objcopy.c:3676 +#: objcopy.c:3771 #, c-format msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d" -msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị « --reverse-bytes » trước %d" +msgstr "Cảnh báo: sẽ bỏ qua giá trị “--reverse-bytes” trước %d" -#: objcopy.c:3691 +#: objcopy.c:3786 #, c-format msgid "%s: invalid reserve value for --heap" -msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --heap »" +msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho “--heap”" -#: objcopy.c:3697 +#: objcopy.c:3792 #, c-format msgid "%s: invalid commit value for --heap" -msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --heap »" +msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho “--heap”" -#: objcopy.c:3722 +#: objcopy.c:3817 #, c-format msgid "%s: invalid reserve value for --stack" -msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --stack »" +msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho “--stack”" -#: objcopy.c:3728 +#: objcopy.c:3823 #, c-format msgid "%s: invalid commit value for --stack" -msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --stack »" +msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho “--stack”" + +#: objcopy.c:3852 +msgid "interleave start byte must be set with --byte" +msgstr "byte bắt đầu khoảng chen vào phải được đặt với tùy --byte" -#: objcopy.c:3757 +#: objcopy.c:3855 msgid "byte number must be less than interleave" msgstr "số các byte phải ít hơn khoảng chen vào" -#: objcopy.c:3784 +#: objcopy.c:3858 +msgid "interleave width must be less than or equal to interleave - byte`" +msgstr "độ rộng chen vào phải nhỏ hơn hay bằng với số byte chen vào“" + +#: objcopy.c:3885 #, c-format msgid "unknown input EFI target: %s" -msgstr "không rõ đích EFI nhập vào : %s" +msgstr "không hiểu đích EFI đầu vào: %s" -#: objcopy.c:3815 +#: objcopy.c:3916 #, c-format msgid "unknown output EFI target: %s" -msgstr "không rõ đích EFI kết xuất : %s" - -#: objcopy.c:3840 -#, c-format -msgid "architecture %s unknown" -msgstr "không rõ kiến trúc %s" +msgstr "không hiểu đích EFI kết xuất: %s" -#: objcopy.c:3844 -msgid "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter." -msgstr "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc nhị phân." - -#: objcopy.c:3845 -#, c-format -msgid " Argument %s ignored" -msgstr " Đối số %s bị bỏ qua" - -#: objcopy.c:3851 +#: objcopy.c:3929 #, c-format msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s" -msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s" +msgstr "cảnh báo: không thể định vị “%s”. Thông điệp lỗi hệ thống: %s" -#: objcopy.c:3862 +#: objcopy.c:3941 #, c-format msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)" -msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép « %s » (lỗi: %s)" +msgstr "cảnh báo: không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép “%s” (lỗi: %s)" -#: objcopy.c:3890 objcopy.c:3904 +#: objcopy.c:3969 objcopy.c:3983 #, c-format msgid "%s %s%c0x%s never used" msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng" -#: objdump.c:187 +#: objdump.c:201 #, c-format msgid "Usage: %s \n" -msgstr "Sử dụng: %s \n" +msgstr "Cách dùng: %s \n" -#: objdump.c:188 +#: objdump.c:202 #, c-format msgid " Display information from object .\n" msgstr " Hiển thị thông tin từ các đối tượng.\n" -#: objdump.c:189 +#: objdump.c:203 #, c-format msgid " At least one of the following switches must be given:\n" -msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n" +msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau:\n" -#: objdump.c:190 +#: objdump.c:204 #, c-format msgid "" " -a, --archive-headers Display archive header information\n" " -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n" " -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n" +" -P, --private=OPT,OPT... Display object format specific contents\n" " -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n" " -x, --all-headers Display the contents of all headers\n" " -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n" @@ -3489,8 +4185,10 @@ msgid "" " -g, --debugging Display debug information in object file\n" " -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n" " -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n" -" -W[lLiaprmfFsoR] or\n" -" --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n" +" -W[lLiaprmfFsoRt] or\n" +" --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n" +" =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n" +" =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n" " Display DWARF info in the file\n" " -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n" " -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n" @@ -3501,43 +4199,43 @@ msgid "" " -i, --info List object formats and architectures supported\n" " -H, --help Display this information\n" msgstr "" -" -a, --archive-headers \t\tHiển thị thông tin về _các phần đầu kho_\n" -" -f, --file-headers Hiển thị nội dung của _toàn bộ phần đầu tập tin_\n" -" -p, --private-headers\n" -"\t\tHiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n" -"\t\t(các phần đầu riêng)\n" -" -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của _các phần đầu của phần_\n" -" -x, --all-headers \t\t Hiển thị nội dung của _mọi phần đầu_\n" -" -d, --disassemble\n" -"\t\tHiển thị nội dung của các phần có khả năng thực hiện\n" -"\t\t(rã)\n" -" -D, --disassemble-all \t Hiển thị nội dung dịch mã số của mọi phần\n" -"\t\t(rã hết)\n" -" -S, --source \t\t\t\t Trộn lẫn mã _nguồn_ với việc rã\n" -" -s, --full-contents Hiển thị _nội dung đầy đủ_ của mọi phần đã yêu cầu\n" -" -g, --debugging Hiển thị thông tin _gỡ lỗi_ trong tập tin đối tượng\n" -" -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n" -"\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n" -" -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n" -"-W[lLiaprmfFsoR] hoặc\n" -" --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n" +" -a, --archive-headers Hiển thị thông tin về các phần đầu kho\n" +" -f, --file-headers Hiển thị nội dung của toàn bộ “phần đầu tập tin”\n" +" -p, --private-headers Hiển thị nội dung của phần đầu tập tin\n" +" đặc trưng cho đối tượng\n" +" -P, --private=OPT,OPT... Hiển thị nội dung đặc trưng định dạng đối tượng\n" +" -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của “các phần đầu của phần”\n" +" -x, --all-headers Hiển thị nội dung của “mọi phần đầu”\n" +" -d, --disassemble Hiển thị nội dung của mã của các phần\n" +" có khả năng thực hiện (dịch ngược)\n" +" -D, --disassemble-all Hiển thị nội dung mã được dịch ngược của mọi phần\n" +" (tạm dịch: dịch ngược hết)\n" +" -S, --source Trộn lẫn mã “nguồn” với việc dịch ngược\n" +" -s, --full-contents Hiển thị “nội dung đầy đủ” của mọi phần đã yêu cầu\n" +" -g, --debugging Hiển thị thông tin “gỡ lỗi” trong tập tin đối tượng\n" +" -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n" +" (tạm dịch: các thẻ gỡ lỗi)\n" +" -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n" +" -W[lLiaprmfFsoRt] hoặc\n" +" --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n" +" =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n" +" =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n" " Hiển thị thông tin DWARF trong tập tin\n" -" -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n" +" -t, --syms Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n" "\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n" -" -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n" +" -T, --dynamic-syms Hiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n" "\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n" -" -r, --reloc \t\tHiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n" -"\t\t(định vị lại [viết tắt])\n" -" -R, --dynamic-reloc\n" -"\t\t\t\t Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n" -"\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n" -" @ \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -" -v, --version Hiển thị số thự tự _phiên bản_ của chương trình này\n" -" -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" +" -r, --reloc Hiển thị các mục nhập tái định vị trong tập tin\n" +"\t\t(tái định vị [viết tắt])\n" +" -R, --dynamic-reloc Hiển thị các mục nhập tái định vị động trong tập tin\n" +"\t\t(tái định vị động [viết tắt])\n" +" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +" -v, --version Hiển thị số thự tự “phiên bản” của chương trình này\n" +" -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" "\t\t(thông tin [viết tắt])\n" -" -H, --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n" +" -H, --help Hiển thị “trợ giúp” này\n" -#: objdump.c:217 +#: objdump.c:236 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3546,7 +4244,7 @@ msgstr "" "\n" " Những cái chuyển theo đây vẫn tùy chọn:\n" -#: objdump.c:218 +#: objdump.c:237 #, c-format msgid "" " -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n" @@ -3569,134 +4267,139 @@ msgid "" " --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n" " --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n" " --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n" -" --insn-width=WIDTH Display WIDTH bytes on a signle line for -d\n" +" --insn-width=WIDTH Display WIDTH bytes on a single line for -d\n" " --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n" " --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n" " --prefix=PREFIX Add PREFIX to absolute paths for -S\n" " --prefix-strip=LEVEL Strip initial directory names for -S\n" -"\n" msgstr "" -" -b, --target=TÊN_BFD \tGhi rõ định dạng đối tượng _đích_ là TÊN_BFD\n" -" -m, --architecture=MÁY \t\t Ghi rõ _kiến trúc_ đích là MÁY\n" -" -j, --section=TÊN \t\t Hiển thị thông tin chỉ cho _phần_ TÊN\n" +" -b, --target=TÊN_BFD Chỉ định định dạng đối tượng đích là TÊN_BFD\n" +" -m, --architecture=MÁY Ghi rõ kiến trúc đích là MÁY\n" +" -j, --section=TÊN Hiển thị thông tin chỉ cho phần TÊN\n" " -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n" -"\t\tGởi chuỗi TÙY_CHỌN qua cho _bộ rã_\n" -"\t\t(các tùy chọn bộ rã)\n" +" Chuyển TÙY_CHỌN qua cho bộ dịch ngược disassembler\n" " -EB --endian=big\n" -"\t\tGiả sử định dạng tình trạng cuối lớn (big-endian) khi rã\n" +" Coi định dạng byte lớn trước (big-endian) khi dịch ngược disassembler\n" " -EL --endian=little\n" -"\t\tGiả sử định dạng tình trạng cuối nhỏ (little-endian) khi rã\n" -" --file-start-context \tGồm _ngữ cảnh_ từ _đầu tập tin_ (bằng « -S »)\n" -" -I, --include=THƯ_MỤC\n" -"\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n" -"\t\t(bao gồm)\n" -" -l, --line-numbers\n" -"\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n" -" -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n" -" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n" -"\t\t(tháo gỡ)\n" -"\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n" -"\t\t • auto\t\ttự động\n" -"\t\t • gnu\n" -"\t\t • lucid\t\trõ ràng\n" -"\t\t • arm\n" -"\t\t • hp\n" -"\t\t • edg\n" -"\t\t • gnu-v3\n" -" \t\t • java\n" -"\t\t • gnat\n" -" -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n" -"\t\t(rộng)\n" -" -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n" -"\t\t(rã các số không)\n" -" --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n" -" --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n" -" --prefix-addresses \t\tIn ra địa chỉ hoàn toàn ở b việc rã\n" -"\t\t(thêm vào đầu các địa chỉ)\n" -" --[no-]show-raw-insn\n" -"\t\tHiển thị thập lục phân ở bên việc rã kiểu ký hiệu\n" -"hông] hiển thị câu lệnh thô)\n" -" --adjust-vma=HIỆU_SỐ\n" -"\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n" -"\t\t(điều chỉnh vma)\n" -" --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n" -" --prefix=TIỀN_TỐ Thêm tiền tố này vào đường dẫn tương đối cho « -S »\n" -" --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho « -S »\n" -"\n" - -#: objdump.c:433 +" Coi định dạng byte nhỏ trước (little-endian) khi dịch ngược disassembler\n" +" --file-start-context Bao gồm ngữ cảnh từ đầu tập tin (bằng “-S”)\n" +" -I, --include=THƯ_MỤC Thêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n" +" -l, --line-numbers Gồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n" +" -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n" +" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] Giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n" +" KIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n" +" • auto\t\ttự động\n" +" • gnu\n" +" • lucid\t\trõ ràng\n" +" • arm\n" +" • hp\n" +" • edg\n" +" • gnu-v3\n" +" • java\n" +" • gnat\n" +" -w, --wide Định dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n" +" -z, --disassemble-zeroes Đừng nhảy qua khối ố không khi rã\n" +" --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n" +" --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n" +" --prefix-addresses In ra địa chỉ hoàn toàn địa chỉ khi dịch ngược\n" +" --[no-]show-raw-insn Hiển thị thập lục phân ở bên việc dịch ngược kiểu ký hiệu\n" +" --insn-width=RỘNG Hiển thị RỘNG byte trên một dòng đơn cho -d\n" +" --adjust-vma=HIỆU_SỐ Thêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n" +" --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n" +" --prefix=TIỀN_TỐ Thêm TIỀN_TỐ này vào đường dẫn tương đối cho “-S”\n" +" --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho “-S”\n" + +#: objdump.c:263 +#, c-format +msgid "" +" --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n" +" --dwarf-start=N Display DIEs starting with N, at the same depth\n" +" or deeper\n" +"\n" +msgstr "" +" --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n" +" --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu\n" +" haysâu hơn\n" +"\n" + +#: objdump.c:275 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Options supported for -P/--private switch:\n" +msgstr "" +"\n" +"Các tùy hỗ trợ cho tùy chuyển -P/--private:\n" + +#: objdump.c:426 +#, c-format +msgid "section '%s' mentioned in a -j option, but not found in any input file" +msgstr "phần “%s” được đề cập đến trong tùy -j, nhưng lại không tìm thấy trong tập tin đầu vào" + +#: objdump.c:530 #, c-format msgid "Sections:\n" msgstr "Phần:\n" -#: objdump.c:436 objdump.c:440 +#: objdump.c:533 objdump.c:537 #, c-format msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" -msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh" +msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh" -#: objdump.c:442 +#: objdump.c:539 #, c-format msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" -msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh" +msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh" -#: objdump.c:446 +#: objdump.c:543 #, c-format msgid " Flags" msgstr " Cờ" -#: objdump.c:448 -#, c-format -msgid " Pg" -msgstr " Tr" - -#: objdump.c:491 +#: objdump.c:586 #, c-format msgid "%s: not a dynamic object" -msgstr "%s không phải là môt đối tượng động" +msgstr "%s: không phải là một đối tượng động" -#: objdump.c:916 objdump.c:940 +#: objdump.c:1012 objdump.c:1036 #, c-format msgid " (File Offset: 0x%lx)" msgstr " (Bù tập tin: 0x%lx)" -#: objdump.c:1885 +#: objdump.c:1662 +#, c-format +msgid "disassemble_fn returned length %d" +msgstr "disassemble_fn trả về độ dài %d" + +#: objdump.c:1967 #, c-format msgid "" "\n" "Disassembly of section %s:\n" msgstr "" "\n" -"Việc rã phần %s:\n" +"Việc dịch ngược phần %s:\n" -#: objdump.c:2058 +#: objdump.c:2143 #, c-format -msgid "Can't use supplied machine %s" -msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s" +msgid "can't use supplied machine %s" +msgstr "không thể sử dụng máy đã áp dụng %s" -#: objdump.c:2077 +#: objdump.c:2162 #, c-format -msgid "Can't disassemble for architecture %s\n" -msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n" +msgid "can't disassemble for architecture %s\n" +msgstr "không thể địch ngược mã (disassemble) cho kiến trúc %s\n" -#: objdump.c:2168 +#: objdump.c:2242 objdump.c:2265 #, c-format msgid "" "\n" "Can't get contents for section '%s'.\n" msgstr "" "\n" -"Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n" +"Không thể lấy nội dung cho phần “%s”.\n" -#: objdump.c:2179 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"Can't uncompress section '%s'.\n" -msgstr "" -"\n" -"Không thể giải nén phần « %s ».\n" - -#: objdump.c:2307 +#: objdump.c:2406 #, c-format msgid "" "No %s section present\n" @@ -3705,12 +4408,12 @@ msgstr "" "Không có phần %s ở\n" "\n" -#: objdump.c:2316 +#: objdump.c:2415 #, c-format -msgid "Reading %s section of %s failed: %s" -msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s" +msgid "reading %s section of %s failed: %s" +msgstr "đọc phần %s của %s gặp lỗi: %s" -#: objdump.c:2360 +#: objdump.c:2459 #, c-format msgid "" "Contents of %s section:\n" @@ -3719,17 +4422,17 @@ msgstr "" "Nội dung của phần %s\n" "\n" -#: objdump.c:2491 +#: objdump.c:2590 #, c-format msgid "architecture: %s, " msgstr "kiến trúc: %s, " -#: objdump.c:2494 +#: objdump.c:2593 #, c-format msgid "flags 0x%08x:\n" msgstr "cờ 0x%08x:\n" -#: objdump.c:2508 +#: objdump.c:2607 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3738,32 +4441,45 @@ msgstr "" "\n" "địa chỉ đầu 0x" -#: objdump.c:2571 +#: objdump.c:2633 +msgid "option -P/--private not supported by this file" +msgstr "tùy -P/--private không được hỗ trợ bởi tập tin này" + +#: objdump.c:2657 +#, c-format +msgid "target specific dump '%s' not supported" +msgstr "đích đã chỉ định đổ đống “%s” không được hỗ trợ" + +#: objdump.c:2721 #, c-format msgid "Contents of section %s:" msgstr "Nội dung của phần %s:" -#: objdump.c:2573 +#: objdump.c:2723 #, c-format msgid " (Starting at file offset: 0x%lx)" msgstr " (Bắt đầu ở khoảng bù tập tin: 0x%lx)" -#: objdump.c:2680 +#: objdump.c:2729 +msgid "Reading section failed" +msgstr "Đọc phần (section) gặp lỗi" + +#: objdump.c:2832 #, c-format msgid "no symbols\n" msgstr "không có ký hiệu\n" -#: objdump.c:2687 +#: objdump.c:2839 #, c-format msgid "no information for symbol number %ld\n" msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n" -#: objdump.c:2690 +#: objdump.c:2842 #, c-format msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n" msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n" -#: objdump.c:2970 +#: objdump.c:3163 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3772,44 +4488,454 @@ msgstr "" "\n" "%s: định dạng tập tin %s\n" -#: objdump.c:3028 +#: objdump.c:3223 #, c-format msgid "%s: printing debugging information failed" msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi" -#: objdump.c:3128 +#: objdump.c:3327 #, c-format msgid "In archive %s:\n" msgstr "Trong kho lưu %s\n" -#: objdump.c:3244 +#: objdump.c:3438 msgid "error: the start address should be before the end address" msgstr "lỗi: địa chỉ đầu nên nằm trước địa chỉ cuối" -#: objdump.c:3249 +#: objdump.c:3443 msgid "error: the stop address should be after the start address" msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu" -#: objdump.c:3261 +#: objdump.c:3455 msgid "error: prefix strip must be non-negative" msgstr "lỗi: việc tước tiền tố phải khác âm" -#: objdump.c:3266 +#: objdump.c:3460 msgid "error: instruction width must be positive" msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương" -#: objdump.c:3275 +#: objdump.c:3469 msgid "unrecognized -E option" -msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »" +msgstr "không nhận ra tùy chọn “-E”" -#: objdump.c:3286 +#: objdump.c:3480 #, c-format msgid "unrecognized --endian type `%s'" -msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) « %s »" +msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) “%s”" + +#: od-xcoff.c:75 +#, c-format +msgid "" +"For XCOFF files:\n" +" header Display the file header\n" +" aout Display the auxiliary header\n" +" sections Display the section headers\n" +" syms Display the symbols table\n" +" relocs Display the relocation entries\n" +" lineno Display the line number entries\n" +" loader Display loader section\n" +" except Display exception table\n" +" typchk Display type-check section\n" +" traceback Display traceback tags\n" +" toc Display toc symbols\n" +msgstr "" +"Cho các tập tin XCOFF:\n" +" header Hiển thị phần đầu tập tin\n" +" aout Hiển thị phần đầu auxiliary\n" +" sections Hiển thị phần chương\n" +" syms Hiển thị bảng ký hiệu\n" +" relocs Hiển thị mục tái định vị\n" +" lineno Hiển thị mục số dòng\n" +" loader Hiển thị chương tải\n" +" except Hiển thị bảng ngoại lệ\n" +" typchk Hiển thị chương kiểm-tra-kiểu\n" +" traceback Hiển thị thẻ traceback\n" +" toc Hiển thị mục lục (toc) ký hiệu\n" + +#: od-xcoff.c:416 +#, c-format +msgid " nbr sections: %d\n" +msgstr " các đoạn nbr: %d\n" + +#: od-xcoff.c:417 +#, c-format +msgid " time and date: 0x%08x - " +msgstr " thời gian và ngày tháng: 0x%08x - " + +#: od-xcoff.c:419 +#, c-format +msgid "not set\n" +msgstr "chưa đặt\n" + +#: od-xcoff.c:426 +#, c-format +msgid " symbols off: 0x%08x\n" +msgstr " symbols off: 0x%08x\n" + +#: od-xcoff.c:427 +#, c-format +msgid " nbr symbols: %d\n" +msgstr " ký hiệu nbr: %d\n" + +#: od-xcoff.c:428 +#, c-format +msgid " opt hdr sz: %d\n" +msgstr " opt hdr sz: %d\n" + +#: od-xcoff.c:429 +#, c-format +msgid " flags: 0x%04x " +msgstr " các cờ: 0x%04x " + +#: od-xcoff.c:443 +#, c-format +msgid "Auxiliary header:\n" +msgstr "Phần đầu bổ trợ:\n" + +#: od-xcoff.c:446 +#, c-format +msgid " No aux header\n" +msgstr " Không phần đầu aux\n" + +#: od-xcoff.c:451 +#, c-format +msgid "warning: optionnal header size too large (> %d)\n" +msgstr "cảnh báo: độ dài phần đầu tùy quá lớn (> %d)\n" + +#: od-xcoff.c:457 +msgid "cannot read auxhdr" +msgstr "không đọc được auxhdr" + +#: od-xcoff.c:522 +#, c-format +msgid "Section headers (at %u+%u=0x%08x to 0x%08x):\n" +msgstr "Phần đầu đoạn (tại vị trí %u+%u=0x%08x đến 0x%08x):\n" + +#: od-xcoff.c:527 +#, c-format +msgid " No section header\n" +msgstr " Không phần đầu đoạn\n" + +#: od-xcoff.c:532 od-xcoff.c:544 od-xcoff.c:599 +msgid "cannot read section header" +msgstr "không thể đọc phần đầu của phần" + +#: od-xcoff.c:558 +#, c-format +msgid " Flags: %08x " +msgstr " Các cờ: %08x " + +#: od-xcoff.c:566 +#, c-format +msgid "overflow - nreloc: %u, nlnno: %u\n" +msgstr "tràn - nreloc: %u, nlnno: %u\n" + +#: od-xcoff.c:587 od-xcoff.c:922 od-xcoff.c:978 +msgid "cannot read section headers" +msgstr "lỗi đọc các phần đầu của phần" + +#: od-xcoff.c:646 +msgid "cannot read strings table length" +msgstr "không đọc được độ dài bảng các chuỗi" + +#: od-xcoff.c:662 +msgid "cannot read strings table" +msgstr "không đọc được bảng các chuỗi" + +#: od-xcoff.c:670 +msgid "cannot read symbol table" +msgstr "không đọc được bảng ký hiệu" + +#: od-xcoff.c:685 +msgid "cannot read symbol entry" +msgstr "không thể đọc mục ký hiệu" + +#: od-xcoff.c:720 +msgid "cannot read symbol aux entry" +msgstr "không thể đọc mục ký hiệu aux" + +#: od-xcoff.c:742 +#, c-format +msgid "Symbols table (strtable at 0x%08x)" +msgstr "Bảng ký hiệu (strtable at 0x%08x)" + +#: od-xcoff.c:747 +#, c-format +msgid "" +":\n" +" No symbols\n" +msgstr "" +":\n" +" Không có ký hiệu\n" + +#: od-xcoff.c:753 +#, c-format +msgid " (no strings):\n" +msgstr " (không có chuỗi):\n" + +#: od-xcoff.c:755 +#, c-format +msgid " (strings size: %08x):\n" +msgstr " (kích thước chuỗi: %08x):\n" + +#. Translators: 'sc' is for storage class, 'off' for offset. +#: od-xcoff.c:769 +#, c-format +msgid " # sc value section type aux name/off\n" +msgstr " # sc giá-trị phần kiểu aux tên/off\n" + +#. Section length, number of relocs and line number. +#: od-xcoff.c:821 +#, c-format +msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n" +msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n" + +#. Section length and number of relocs. +#: od-xcoff.c:828 +#, c-format +msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n" +msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n" + +#: od-xcoff.c:891 +#, c-format +msgid "offset: %08x" +msgstr "khoảng bù (offset): %08x" + +#: od-xcoff.c:934 +#, c-format +msgid "Relocations for %s (%u)\n" +msgstr "Xây dựng lại cho %s (%u)\n" + +#: od-xcoff.c:937 +msgid "cannot read relocations" +msgstr "không đọc được thông tin xây dựng lại" + +#: od-xcoff.c:950 +msgid "cannot read relocation entry" +msgstr "không thể đọc mục của thông tin xây dựng lại" + +#: od-xcoff.c:990 +#, c-format +msgid "Line numbers for %s (%u)\n" +msgstr "Số của dòng cho %s (%u)\n" + +#: od-xcoff.c:993 +msgid "cannot read line numbers" +msgstr "không thể đọc được số dòng" + +#. Line number, symbol index and physical address. +#: od-xcoff.c:997 +#, c-format +msgid "lineno symndx/paddr\n" +msgstr "lineno symndx/paddr\n" + +#: od-xcoff.c:1005 +msgid "cannot read line number entry" +msgstr "không thể đọc mục số của dòng" + +#: od-xcoff.c:1048 +#, c-format +msgid "no .loader section in file\n" +msgstr "không có phần .loader trong tập tin\n" + +#: od-xcoff.c:1054 +#, c-format +msgid "section .loader is too short\n" +msgstr "phần .loader quá ngắn\n" + +#: od-xcoff.c:1061 +#, c-format +msgid "Loader header:\n" +msgstr "Phần đầu bộ tải:\n" + +#: od-xcoff.c:1063 +#, c-format +msgid " version: %u\n" +msgstr " phiên bản: %u\n" + +#: od-xcoff.c:1066 +#, c-format +msgid " Unhandled version\n" +msgstr " Phiên bản không nắm được\n" + +#: od-xcoff.c:1071 +#, c-format +msgid " nbr symbols: %u\n" +msgstr " ký hiệu nbr: %u\n" + +#: od-xcoff.c:1073 +#, c-format +msgid " nbr relocs: %u\n" +msgstr " nbr relocs: %u\n" + +#. Import string table length. +#: od-xcoff.c:1075 +#, c-format +msgid " import strtab len: %u\n" +msgstr " nhập vào độ dài strtab: %u\n" + +#: od-xcoff.c:1078 +#, c-format +msgid " nbr import files: %u\n" +msgstr " các tập tin nhập nbr: %u\n" + +#: od-xcoff.c:1080 +#, c-format +msgid " import file off: %u\n" +msgstr " tắt nhập khẩu tập tin: %u\n" + +#: od-xcoff.c:1082 +#, c-format +msgid " string table len: %u\n" +msgstr " độ dài bảng chuỗi: %u\n" + +#: od-xcoff.c:1084 +#, c-format +msgid " string table off: %u\n" +msgstr " tắt bảng chuỗi: %u\n" + +#: od-xcoff.c:1087 +#, c-format +msgid "Dynamic symbols:\n" +msgstr "Các ký hiệu động:\n" + +#: od-xcoff.c:1094 +#, c-format +msgid " %4u %08x %3u " +msgstr " %4u %08x %3u " + +#: od-xcoff.c:1107 +#, c-format +msgid " %3u %3u " +msgstr " %3u %3u " + +#: od-xcoff.c:1116 +#, c-format +msgid "(bad offset: %u)" +msgstr "(khoảng bù (offset) sai: %u)" + +#: od-xcoff.c:1123 +#, c-format +msgid "Dynamic relocs:\n" +msgstr "relocs động:\n" + +#: od-xcoff.c:1163 +#, c-format +msgid "Import files:\n" +msgstr "Nhập các tập tin:\n" + +#: od-xcoff.c:1195 +#, c-format +msgid "no .except section in file\n" +msgstr "không có phần .except trong tập tin\n" + +#: od-xcoff.c:1203 +#, c-format +msgid "Exception table:\n" +msgstr "Bảng ngoại lệ:\n" + +#: od-xcoff.c:1238 +#, c-format +msgid "no .typchk section in file\n" +msgstr "không có phần .typchk trong tập tin\n" + +#: od-xcoff.c:1245 +#, c-format +msgid "Type-check section:\n" +msgstr "Phần kiểm-tra-kiểu:\n" + +#: od-xcoff.c:1292 +#, c-format +msgid " address beyond section size\n" +msgstr " địa chỉ vượt quá kích cỡ phần\n" + +#: od-xcoff.c:1302 +#, c-format +msgid " tags at %08x\n" +msgstr " các thẻ tại %08x\n" + +#: od-xcoff.c:1380 +#, c-format +msgid " number of CTL anchors: %u\n" +msgstr " số của các điểm neo CTL: %u\n" + +#: od-xcoff.c:1399 +#, c-format +msgid " Name (len: %u): " +msgstr " Tên (dài: %u): " + +#: od-xcoff.c:1402 +#, c-format +msgid "[truncated]\n" +msgstr "[bị cắt ngắn]\n" + +#: od-xcoff.c:1421 +#, c-format +msgid " (end of tags at %08x)\n" +msgstr " (cuối thẻ tại %08x)\n" + +#: od-xcoff.c:1424 +#, c-format +msgid " no tags found\n" +msgstr "không tìm thấy thẻ nào\n" + +#: od-xcoff.c:1428 +#, c-format +msgid " Truncated .text section\n" +msgstr "Phần “.text” (văn bản) bị cắt cụt\n" + +#: od-xcoff.c:1513 +#, c-format +msgid "TOC:\n" +msgstr "Mục Lục (TOC):\n" + +#: od-xcoff.c:1556 +#, c-format +msgid "Nbr entries: %-8u Size: %08x (%u)\n" +msgstr "Mục Nbr: %-8u Kích thước: %08x (%u)\n" + +#: od-xcoff.c:1640 +msgid "cannot read header" +msgstr "không thể đọc phần đầu" + +#: od-xcoff.c:1648 +#, c-format +msgid "File header:\n" +msgstr "Đầu tập tin:\n" + +#: od-xcoff.c:1649 +#, c-format +msgid " magic: 0x%04x (0%04o) " +msgstr " số mầu nhiệm: 0x%04x (0%04o) " + +#: od-xcoff.c:1653 +#, c-format +msgid "(WRMAGIC: writable text segments)" +msgstr "(WRMAGIC: đoạn nhớ có thể ghi chữ được)" + +#: od-xcoff.c:1656 +#, c-format +msgid "(ROMAGIC: readonly sharablee text segments)" +msgstr "(ROMAGIC: các đoan sharablee text chỉ cho đọc)" + +#: od-xcoff.c:1659 +#, c-format +msgid "(TOCMAGIC: readonly text segments and TOC)" +msgstr "(TOCMAGIC: đoạn chữ và MỤC-LỤC (TOC) chỉ cho đọc)" + +#: od-xcoff.c:1662 +#, c-format +msgid "unknown magic" +msgstr "không hiểu số mầu nhiệm" + +#: od-xcoff.c:1669 +#, c-format +msgid " Unhandled magic\n" +msgstr " Không nắm được số mầu nhiệm\n" #: rclex.c:197 msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n" -msgstr "giá trị không hợp lệ được xác định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page » (trang mã).\n" +msgstr "giá trị không hợp lệ được chỉ định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch “code_page” (trang mã).\n" #: rdcoff.c:198 #, c-format @@ -3819,22 +4945,22 @@ msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x" #: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699 #, c-format msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s" -msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s" +msgstr "“bfd_coff_get_syment” bị lỗi: %s" #: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719 #, c-format msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s" -msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s" +msgstr "“bfd_coff_get_auxent” bị lỗi: %s" #: rdcoff.c:786 #, c-format msgid "%ld: .bf without preceding function" -msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước" +msgstr "%ld: “.bf” không có hàm đi trước" #: rdcoff.c:836 #, c-format msgid "%ld: unexpected .ef\n" -msgstr "%ld: « .ef » bất thường\n" +msgstr "%ld: “.ef” bất thường\n" #: rddbg.c:88 #, c-format @@ -3846,180 +4972,242 @@ msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra" msgid "Last stabs entries before error:\n" msgstr "Những mục stabs cuối cùng được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n" -#: readelf.c:297 +#: readelf.c:268 +msgid "" +msgstr "" + +#: readelf.c:269 +msgid "" +msgstr "" + +#: readelf.c:270 readelf.c:5083 readelf.c:5594 readelf.c:8132 readelf.c:8250 +#: readelf.c:9233 readelf.c:9327 readelf.c:9388 readelf.c:12391 +#: readelf.c:12394 +msgid "" +msgstr "" + +#: readelf.c:309 #, c-format msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n" -msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n" +msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến 0x%lx cho %s\n" -#: readelf.c:312 +#: readelf.c:324 #, c-format msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n" -#: readelf.c:322 +#: readelf.c:334 #, c-format msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n" msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n" -#: readelf.c:640 +#: readelf.c:638 msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n" -msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n" +msgstr "Không hiểu về việc tái định vị trên kiến trúc máy này\n" -#: readelf.c:660 readelf.c:688 readelf.c:754 readelf.c:782 -msgid "relocs" -msgstr "đ.v. lại" +#: readelf.c:659 readelf.c:757 +msgid "32-bit relocation data" +msgstr "Phân bổ động dữ liệu 32-bit" -#: readelf.c:671 readelf.c:699 readelf.c:765 readelf.c:793 +#: readelf.c:671 readelf.c:701 readelf.c:768 readelf.c:797 msgid "out of memory parsing relocs\n" -msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc định vị lại\n" +msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc tái định vị\n" -#: readelf.c:898 +#: readelf.c:689 readelf.c:786 +msgid "64-bit relocation data" +msgstr "Phân bổ động dữ liệu 64-bit" + +#: readelf.c:902 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n" -msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" +msgstr " Bù Thtin Kiểu Gtrị kýhiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" -#: readelf.c:900 +#: readelf.c:904 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n" -msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" +msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrịkýhiệu Tên_ký_hiệu + gì thêm\n" -#: readelf.c:905 +#: readelf.c:909 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n" -msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" +msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:907 +#: readelf.c:911 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n" -msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" +msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:915 +#: readelf.c:919 #, c-format msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n" -msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n" +msgstr " Bù Th.tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n" -#: readelf.c:917 +#: readelf.c:921 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n" -msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n" +msgstr " Bù Ttin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n" -#: readelf.c:922 +#: readelf.c:926 #, c-format msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n" -msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" +msgstr " Bù Ttin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:924 +#: readelf.c:928 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n" -msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" +msgstr " Bù Ttin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:1211 readelf.c:1370 readelf.c:1378 +#: readelf.c:1245 readelf.c:1405 readelf.c:1413 #, c-format msgid "unrecognized: %-7lx" msgstr "không nhận ra: %-7lx" -#: readelf.c:1236 +#: readelf.c:1270 #, c-format msgid "" -msgstr "" +msgstr "" + +#: readelf.c:1277 +#, c-format +msgid " bad symbol index: %08lx" +msgstr " chỉ mục ký hiệu sai: %08lx" -#: readelf.c:1328 +#: readelf.c:1363 #, c-format msgid "" msgstr "" -#: readelf.c:1330 +#: readelf.c:1365 #, c-format msgid "" msgstr "" -#: readelf.c:1703 +#: readelf.c:1758 #, c-format msgid "Processor Specific: %lx" -msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx" +msgstr "Đặc tả bộ xử lý: %lx" -#: readelf.c:1727 +#: readelf.c:1782 #, c-format msgid "Operating System specific: %lx" -msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx" +msgstr "Đặc tả Hệ điều hành: %lx" -#: readelf.c:1731 readelf.c:2613 +#: readelf.c:1786 readelf.c:2858 #, c-format msgid ": %lx" -msgstr ": %lx" +msgstr ": %lx" -#: readelf.c:1744 +#: readelf.c:1799 msgid "NONE (None)" msgstr "NONE (Không có)" -#: readelf.c:1745 +#: readelf.c:1800 msgid "REL (Relocatable file)" -msgstr "REL (Tập tin có thể định vị lại)" +msgstr "REL (Tập tin có thể tái định vị)" -#: readelf.c:1746 +#: readelf.c:1801 msgid "EXEC (Executable file)" msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)" -#: readelf.c:1747 +#: readelf.c:1802 msgid "DYN (Shared object file)" msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)" -#: readelf.c:1748 +#: readelf.c:1803 msgid "CORE (Core file)" msgstr "CORE (Tập tin lõi)" -#: readelf.c:1752 +#: readelf.c:1807 #, c-format msgid "Processor Specific: (%x)" -msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)" +msgstr "Đặc tả bộ xử lý: (%x)" -#: readelf.c:1754 +#: readelf.c:1809 #, c-format msgid "OS Specific: (%x)" -msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)" +msgstr "Đặc tả HĐH: (%x)" -#: readelf.c:1756 readelf.c:2830 +#: readelf.c:1811 #, c-format msgid ": %x" -msgstr ": %x" +msgstr ": %x" -#: readelf.c:1768 +#: readelf.c:1823 msgid "None" msgstr "Không có" -#: readelf.c:1879 +#: readelf.c:1994 #, c-format msgid ": 0x%x" -msgstr ": 0x%x" +msgstr ": 0x%x" + +#: readelf.c:2180 +msgid ", " +msgstr ", " + +#: readelf.c:2266 readelf.c:7485 +msgid "unknown" +msgstr "không hiểu" + +#: readelf.c:2267 +msgid "unknown mac" +msgstr "không hiểu mac" + +#: readelf.c:2331 +msgid ", relocatable" +msgstr ", relocatable (có thể tái định vị được)" + +#: readelf.c:2334 +msgid ", relocatable-lib" +msgstr ", thư viện relocatable-lib (có thể tái định vị được)" + +#: readelf.c:2357 +msgid ", unknown v850 architecture variant" +msgstr ", không hiểu biến thể kiến trúc v850" -#: readelf.c:2136 -msgid "unknown" -msgstr "không rõ" +#: readelf.c:2414 +msgid ", unknown CPU" +msgstr ", không hiểu kiến trúc CPU" -#: readelf.c:2137 -msgid "unknown mac" -msgstr "không rõ mac" +#: readelf.c:2429 +msgid ", unknown ABI" +msgstr ", không hiểu ABI" -#: readelf.c:2450 +#: readelf.c:2452 readelf.c:2486 +msgid ", unknown ISA" +msgstr ", không hiểu ISA" + +#: readelf.c:2663 msgid "Standalone App" msgstr "Ứng dụng Độc lập" -#: readelf.c:2453 readelf.c:3159 readelf.c:3175 +#: readelf.c:2672 +msgid "Bare-metal C6000" +msgstr "Bare-metal C6000" + +#: readelf.c:2682 readelf.c:3471 readelf.c:3487 #, c-format msgid "" -msgstr "" +msgstr "" -#: readelf.c:2878 +#. This message is probably going to be displayed in a 15 +#. character wide field, so put the hex value first. +#: readelf.c:3108 +#, c-format +msgid "%08x: " +msgstr "%08x: " + +#: readelf.c:3163 #, c-format msgid "Usage: readelf elf-file(s)\n" -msgstr "Sử dụng: readelf tập_tin_elf...\n" +msgstr "Cách dùng: readelf tập_tin_elf...\n" -#: readelf.c:2879 +#: readelf.c:3164 #, c-format msgid " Display information about the contents of ELF format files\n" msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung của tập tin định dạng ELF\n" -#: readelf.c:2880 +#: readelf.c:3165 #, c-format msgid "" " Options are:\n" @@ -4033,7 +5221,8 @@ msgid "" " -t --section-details Display the section details\n" " -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n" " -s --syms Display the symbol table\n" -" --symbols An alias for --syms\n" +" --symbols An alias for --syms\n" +" --dyn-syms Display the dynamic symbol table\n" " -n --notes Display the core notes (if present)\n" " -r --relocs Display the relocations (if present)\n" " -u --unwind Display the unwind info (if present)\n" @@ -4048,37 +5237,44 @@ msgid "" " Dump the contents of section as strings\n" " -R --relocated-dump=\n" " Dump the contents of section as relocated bytes\n" -" -w[lLiaprmfFsoR] or\n" -" --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n" +" -w[lLiaprmfFsoRt] or\n" +" --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n" +" =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n" +" =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n" " Display the contents of DWARF2 debug sections\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" -a --all \t\t\t\t\tBằng: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" -"\t(hết)\n" -" -h --file-header \t\t\t\tHiển thị dòng đầu tập tin ELF\n" -" -l --program-headers \t\tHiển thị các dòng đầu chương trình\n" -" --segments \t\t\tBiệt hiệu cho « --program-headers »\n" -" -S --section-headers \t\t\tHiển thị dòng đầu của các phần\n" -" --sections \t\t\tBiệt hiệu cho « --section-headers »\n" -" -g --section-groups \t\t\t Hiển thị các nhóm phần\n" -" -t --section-details\t\t\tHiển thị chi tiết về phần\n" -" -e --headers \t\t\t\tBằng: -h -l -S\n" -" -s --syms \t\t\tHiển thị bảng ký hiệu\n" -" --symbols \t\t\tBiệt hiệu cho « --syms »\n" -" -n --notes \t\t\tHiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n" -" -r --relocs \t\tHiển thị các việc định vị lại (nếu có)\n" -" -u --unwind \t\tHiển thị thông tin tri ra (nếu có)\n" -" -d --dynamic \t\tHiển thị phần động (nếu có)\n" -" -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n" +" -a --all Tương đương với: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" +" -h --file-header Hiển thị đầu tập tin ELF\n" +" -l --program-headers Hiển thị phần đầu chương trình\n" +" --segments Bí danh cho “--program-headers”\n" +" -S --section-headers Hiển thị đầu của các phần\n" +" --sections Bí danh “--section-headers”\n" +" -g --section-groups Hiển thị các nhóm phần\n" +" -t --section-details Hiển thị chi tiết về phần\n" +" -e --headers Tương đương với: -h -l -S\n" +" -s --syms Hiển thị bảng ký hiệu\n" +" --symbols Bí danh cho “--syms”\n" +" --dyn-syms Hiển thị bảng ký hiệu năng động\n" +" -n --notes Hiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n" +" -r --relocs Hiển thị các việc tái định vị (nếu có)\n" +" -u --unwind Hiển thị thông tin tháo ra (nếu có)\n" +" -d --dynamic Hiển thị phần động (nếu có)\n" +" -V --version-info Hiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n" " -A --arch-specific Hiển thị thông tin đặc trưng cho kiến trúc (nếu có)\n" " -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n" " -D --use-dynamic Dùng thông tin phần động khi hiển thị ký hiệu\n" -" -x --hex-dump= Đổ nội dung của phần (dạng byte)\n" -" -p --string-dump=\tĐổ nội dung của phần (dạng chuỗi)\n" +" -x --hex-dump=\n" +" Đổ nội dung của phần (dạng byte)\n" +" -p --string-dump=\n" +" Đổ nội dung của phần (dạng chuỗi)\n" " -R --relocated-dump=\n" -" Đổ nội dung của phần (dạng byte đã định vị lại)\n" -" -w[liaprmfFsoR] hay\n" -" --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n" +" Đổ nội dung của phần (dạng byte đã tái định vị)\n" +" -w[lLiaprmfFsoRt] hay\n" +" --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n" +" =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n" +" =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n" +" Hiển thị nội dung của chương gỡ lỗi DWARF2\n" " • rawline\t\tdòng thô\n" " • decodeline\t\tgiải mã dòng\n" " • info\t\t\tthông tin\n" @@ -4090,9 +5286,19 @@ msgstr "" " • str\t\t\tchuỗi\n" " • loc\t\t\tđịnh vị\n" " • Ranges\t\tcác phạm vi\n" -" Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n" -#: readelf.c:2910 +#: readelf.c:3197 +#, c-format +msgid "" +" --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n" +" --dwarf-start=N Display DIEs starting with N, at the same depth\n" +" or deeper\n" +msgstr "" +" --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n" +" --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu hay\n" +" sâu hơn\n" + +#: readelf.c:3202 #, c-format msgid "" " -i --instruction-dump=\n" @@ -4101,7 +5307,7 @@ msgstr "" " -i --instruction-dump=\n" " Tháo ra nội dung của phần \n" -#: readelf.c:2914 +#: readelf.c:3206 #, c-format msgid "" " -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n" @@ -4110,168 +5316,173 @@ msgid "" " -H --help Display this information\n" " -v --version Display the version number of readelf\n" msgstr "" -" -I --histogram\n" -"\tHiển thị biểu đồ tần xuất của các độ dài danh sách xô\n" +" -I --histogram Hiển thị biểu đồ tần xuất của các độ dài danh sách xô\n" " -W --wide Cho phép chiều rộng kết xuất vượt qua 80 ký tự\n" -" @ \t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n" -" -H --help \tHiển thị trợ giúp này\n" -" -v --version \tHiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n" +" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" +" -H --help Hiển thị trợ giúp này\n" +" -v --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n" -#: readelf.c:2942 readelf.c:2970 readelf.c:2974 readelf.c:11443 +#: readelf.c:3235 readelf.c:3264 readelf.c:3268 readelf.c:13623 msgid "Out of memory allocating dump request table.\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n" -#: readelf.c:3129 +#: readelf.c:3440 #, c-format msgid "Invalid option '-%c'\n" -msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n" +msgstr "Tùy chọn không hợp lệ “-%c”\n" -#: readelf.c:3143 +#: readelf.c:3455 msgid "Nothing to do.\n" msgstr "Không có gì cần làm.\n" -#: readelf.c:3155 readelf.c:3171 readelf.c:6440 +#: readelf.c:3467 readelf.c:3483 readelf.c:8068 msgid "none" msgstr "không có" -#: readelf.c:3172 +#: readelf.c:3484 msgid "2's complement, little endian" -msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối nhỏ" +msgstr "phần bù của 2, byte nhỏ trước" -#: readelf.c:3173 +#: readelf.c:3485 msgid "2's complement, big endian" -msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối lớn" +msgstr "phần bù của 2, byte lớn trước" -#: readelf.c:3191 +#: readelf.c:3503 msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n" msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n" -#: readelf.c:3201 +#: readelf.c:3513 #, c-format msgid "ELF Header:\n" msgstr "Dòng đầu ELF:\n" -#: readelf.c:3202 +#: readelf.c:3514 #, c-format msgid " Magic: " msgstr " Ma thuật: " -#: readelf.c:3206 +#: readelf.c:3518 #, c-format msgid " Class: %s\n" -msgstr " Hạng: %s\n" +msgstr " Lớp: %s\n" -#: readelf.c:3208 +#: readelf.c:3520 #, c-format msgid " Data: %s\n" -msgstr " Dữ liệu: %s\n" +msgstr " Dữ liệu: %s\n" -#: readelf.c:3210 +#: readelf.c:3522 #, c-format msgid " Version: %d %s\n" -msgstr " Phiên bản: %d %s\n" +msgstr " Phiên bản: %d %s\n" + +#: readelf.c:3527 +#, c-format +msgid "" +msgstr "" -#: readelf.c:3217 +#: readelf.c:3529 #, c-format msgid " OS/ABI: %s\n" msgstr " OS/ABI: %s\n" -#: readelf.c:3219 +#: readelf.c:3531 #, c-format msgid " ABI Version: %d\n" -msgstr " Phiên bản ABI: %d\n" +msgstr " Phiên bản ABI: %d\n" -#: readelf.c:3221 +#: readelf.c:3533 #, c-format msgid " Type: %s\n" -msgstr " Kiểu : %s\n" +msgstr " Kiểu: %s\n" -#: readelf.c:3223 +#: readelf.c:3535 #, c-format msgid " Machine: %s\n" -msgstr " Máy: %s\n" +msgstr " Máy: %s\n" -#: readelf.c:3225 +#: readelf.c:3537 #, c-format msgid " Version: 0x%lx\n" -msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n" +msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n" -#: readelf.c:3228 +#: readelf.c:3540 #, c-format msgid " Entry point address: " -msgstr " Địa chỉ điểm vào : " +msgstr " Địa chỉ điểm vào: " -#: readelf.c:3230 +#: readelf.c:3542 #, c-format msgid "" "\n" " Start of program headers: " msgstr "" "\n" -" Đầu các dòng đầu chương trình: " +" Đầu các dòng đầu chương trình: " -#: readelf.c:3232 +#: readelf.c:3544 #, c-format msgid "" " (bytes into file)\n" " Start of section headers: " msgstr "" " (byte vào tập tin)\n" -" Đầu các dòng đầu phần: " +" Đầu các dòng đầu phần: " -#: readelf.c:3234 +#: readelf.c:3546 #, c-format msgid " (bytes into file)\n" msgstr " (byte vào tập tin)\n" -#: readelf.c:3236 +#: readelf.c:3548 #, c-format msgid " Flags: 0x%lx%s\n" -msgstr " Cờ : 0x%lx%s\n" +msgstr " Cờ: 0x%lx%s\n" -#: readelf.c:3239 +#: readelf.c:3551 #, c-format msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n" -msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n" +msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n" -#: readelf.c:3241 +#: readelf.c:3553 #, c-format msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n" -msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n" +msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n" -#: readelf.c:3243 +#: readelf.c:3555 #, c-format -msgid " Number of program headers: %ld\n" -msgstr " Số các dòng đầu chương trình: %ld\n" +msgid " Number of program headers: %ld" +msgstr " Số các dòng đầu phần chương trình: %ld" -#: readelf.c:3245 +#: readelf.c:3562 #, c-format msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n" -msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n" +msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n" -#: readelf.c:3247 +#: readelf.c:3564 #, c-format msgid " Number of section headers: %ld" -msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld" +msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld" -#: readelf.c:3252 +#: readelf.c:3569 #, c-format msgid " Section header string table index: %ld" -msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld" +msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld" + +#: readelf.c:3576 +#, c-format +msgid " " +msgstr " " -#: readelf.c:3289 readelf.c:3322 +#: readelf.c:3610 readelf.c:3644 msgid "program headers" msgstr "các dòng đầu chương trình" -#: readelf.c:3360 readelf.c:3658 readelf.c:3699 readelf.c:3758 readelf.c:3823 -#: readelf.c:4494 readelf.c:4518 readelf.c:5770 readelf.c:5815 readelf.c:6014 -#: readelf.c:7087 readelf.c:7101 readelf.c:7611 readelf.c:7627 readelf.c:7670 -#: readelf.c:7695 readelf.c:9642 readelf.c:9834 readelf.c:10362 -#: readelf.c:10736 readelf.c:10750 readelf.c:11109 -msgid "Out of memory\n" -msgstr "Không đủ bộ nhớ\n" +#: readelf.c:3711 +msgid "possibly corrupt ELF header - it has a non-zero program header offset, but no program headers" +msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu ELF sai hỏngr - nó có khoảng bù phần đầu chương trình khác không, nhưng lại không có các phần đầu chương trình" -#: readelf.c:3387 +#: readelf.c:3714 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4280,7 +5491,7 @@ msgstr "" "\n" "Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:3393 +#: readelf.c:3720 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4289,12 +5500,12 @@ msgstr "" "\n" "Kiểu tập tin Elf là %s\n" -#: readelf.c:3394 +#: readelf.c:3721 #, c-format msgid "Entry point " msgstr "Điểm vào " -#: readelf.c:3396 +#: readelf.c:3723 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4303,7 +5514,7 @@ msgstr "" "\n" "Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại khoảng bù" -#: readelf.c:3408 readelf.c:3410 +#: readelf.c:3735 readelf.c:3737 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4312,55 +5523,55 @@ msgstr "" "\n" "Dòng đầu chương trình:\n" -#: readelf.c:3414 +#: readelf.c:3741 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" -msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" +msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ VL CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" -#: readelf.c:3417 +#: readelf.c:3744 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" -msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" +msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ VL CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" -#: readelf.c:3421 +#: readelf.c:3748 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n" -msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n" +msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n" -#: readelf.c:3423 +#: readelf.c:3750 #, c-format msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n" -msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" +msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" -#: readelf.c:3516 +#: readelf.c:3843 msgid "more than one dynamic segment\n" msgstr "hơn một phân đoạn động\n" -#: readelf.c:3532 +#: readelf.c:3862 msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n" -msgstr "không có phần « .dynamic » (động) trong phân đoạn động\n" +msgstr "không có phần “.dynamic” (động) trong phân đoạn động\n" -#: readelf.c:3547 +#: readelf.c:3877 msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n" -msgstr "phần « .dynamic » (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n" +msgstr "phần “.dynamic” (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n" -#: readelf.c:3550 +#: readelf.c:3880 msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n" -msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n" +msgstr "phần “.dynamic” (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n" -#: readelf.c:3558 +#: readelf.c:3888 msgid "Unable to find program interpreter name\n" msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n" -#: readelf.c:3565 +#: readelf.c:3895 msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n" -msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n" +msgstr "Lỗi nội bộ: không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n" -#: readelf.c:3569 +#: readelf.c:3899 msgid "Unable to read program interpreter name\n" msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n" -#: readelf.c:3572 +#: readelf.c:3902 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4369,7 +5580,7 @@ msgstr "" "\n" " [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]" -#: readelf.c:3584 +#: readelf.c:3914 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4378,34 +5589,50 @@ msgstr "" "\n" " Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n" -#: readelf.c:3585 +#: readelf.c:3915 #, c-format msgid " Segment Sections...\n" msgstr " Các phần phân đoạn...\n" -#: readelf.c:3620 +#: readelf.c:3951 msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n" msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n" -#: readelf.c:3636 +#: readelf.c:3967 #, c-format msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n" -msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD ».\n" +msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu “PT_LOAD”.\n" -#: readelf.c:3650 readelf.c:3691 +#: readelf.c:3982 readelf.c:4025 msgid "section headers" msgstr "dòng đầu phần" -#: readelf.c:3735 readelf.c:3800 +#: readelf.c:4074 readelf.c:4154 +msgid "sh_entsize is zero\n" +msgstr "sh_entsize là số không\n" + +#: readelf.c:4082 readelf.c:4162 +msgid "Invalid sh_entsize\n" +msgstr "sh_entsize không hợp lệ\n" + +#: readelf.c:4087 readelf.c:4167 msgid "symbols" msgstr "ký hiệu" -# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch -#: readelf.c:3745 readelf.c:3810 -msgid "symtab shndx" -msgstr "symtab shndx" +#: readelf.c:4099 readelf.c:4178 +msgid "symbol table section indicies" +msgstr "các chỉ số của phần bảng ký hiệu" -#: readelf.c:4070 readelf.c:4478 +#: readelf.c:4439 +#, c-format +msgid "UNKNOWN (%*.*lx)" +msgstr "KHÔNG HIỂU (%*.*lx)" + +#: readelf.c:4461 +msgid "possibly corrupt ELF file header - it has a non-zero section header offset, but no section headers\n" +msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu tập tin ELF sai hỏng - nó có khoảng bù phần đầu chương khác không, nhưng lại không có phần đầu chương\n" + +#: readelf.c:4464 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4414,40 +5641,40 @@ msgstr "" "\n" "Không có phần trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:4076 +#: readelf.c:4470 #, c-format msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n" msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx:\n" -#: readelf.c:4096 readelf.c:4595 readelf.c:4821 readelf.c:5116 readelf.c:5524 -#: readelf.c:7421 +#: readelf.c:4491 readelf.c:5079 readelf.c:5491 readelf.c:5797 readelf.c:6210 +#: readelf.c:7093 readelf.c:9213 msgid "string table" msgstr "bảng chuỗi" -#: readelf.c:4163 +#: readelf.c:4558 #, c-format msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n" -msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (mong đợi %lx)\n" +msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (cần %lx)\n" -#: readelf.c:4183 +#: readelf.c:4578 msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n" # Type: text # Description -#: readelf.c:4196 +#: readelf.c:4590 msgid "File contains multiple dynamic string tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n" -#: readelf.c:4201 +#: readelf.c:4596 msgid "dynamic strings" msgstr "chuỗi động" -#: readelf.c:4208 +#: readelf.c:4603 msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n" -#: readelf.c:4259 +#: readelf.c:4674 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4456,7 +5683,7 @@ msgstr "" "\n" "Dòng đầu phần:\n" -#: readelf.c:4261 +#: readelf.c:4676 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4465,86 +5692,129 @@ msgstr "" "\n" "Dòng đầu phần:\n" -#: readelf.c:4267 readelf.c:4278 readelf.c:4289 +#: readelf.c:4682 readelf.c:4693 readelf.c:4704 #, c-format msgid " [Nr] Name\n" msgstr " [Nr] Tên\n" -#: readelf.c:4268 +#: readelf.c:4683 #, c-format msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n" -msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n" +msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n" -#: readelf.c:4272 +#: readelf.c:4687 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" -msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n" +msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Ttin Canh\n" -#: readelf.c:4279 +#: readelf.c:4694 #, c-format msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n" -msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Tin Canh\n" +msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Ttin Canh\n" -#: readelf.c:4283 +#: readelf.c:4698 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" -msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n" +msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Ttin Canh\n" -#: readelf.c:4290 +#: readelf.c:4705 #, c-format msgid " Type Address Offset Link\n" -msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n" +msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n" -#: readelf.c:4291 +#: readelf.c:4706 #, c-format msgid " Size EntSize Info Align\n" -msgstr " Cỡ CỡEnt Tin Canh\n" +msgstr " Cỡ CỡEnt Ttin Canh\n" -#: readelf.c:4295 +#: readelf.c:4710 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n" -msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n" +msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n" -#: readelf.c:4296 +#: readelf.c:4711 #, c-format msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n" -msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Tin Canh\n" +msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Ttin Canh\n" -#: readelf.c:4301 +#: readelf.c:4716 #, c-format msgid " Flags\n" msgstr " Cờ\n" -#: readelf.c:4435 +#: readelf.c:4796 +#, c-format +msgid "section %u: sh_link value of %u is larger than the number of sections\n" +msgstr "phần %u: giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n" + +#: readelf.c:4896 +#, c-format +msgid "" +"Key to Flags:\n" +" W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings), l (large)\n" +" I (info), L (link order), G (group), T (TLS), E (exclude), x (unknown)\n" +" O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n" +msgstr "" +"Các từ khoá Cờ:\n" +"\tW\tghi\n" +" \tA\tđịnh vị\n" +"\tX\tthực hiện\n" +"\tM\ttrộn\n" +"\tS\tcác chuỗi\n" +"\tl\tlớn\n" +"\tI\tthông tin\n" +"\tL\tthứ tự liên kết\n" +"\tG\tnhóm\n" +"\tT (TLS)\n" +"\tE\tloại trừ\n" +"\tx\tkhông hiểu\n" +"\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n" +"\to \tđặc tả hệ điều hành\n" +"\ts\tđặc tả bộ xử lý\n" + +#: readelf.c:4901 #, c-format msgid "" "Key to Flags:\n" " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n" -" I (info), L (link order), G (group), x (unknown)\n" +" I (info), L (link order), G (group), T (TLS), E (exclude), x (unknown)\n" " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n" msgstr "" -"Cờ ey \tW\tghi\n" -" \tA\tcấp phát\n" +"Các từ khoá Cờ:\n" +"\tW\tghi\n" +"\tA\tđịnh vị\n" "\tX\tthực hiện\n" "\tM\ttrộn\n" "\tS\tcác chuỗi\n" "\tI\tthông tin\n" "\tL\tthứ tự liên kết\n" "\tG\tnhóm\n" +"\tT (TLS)\n" +"\tE\tloại trừ\n" +"\tx\tkhông hiểu\n" "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n" -"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n" -"\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n" +"\to \tđặc tả hệ điều hành\n" +"\ts\tđặc tả bộ xử lý\n" + +#: readelf.c:4923 +#, c-format +msgid "[: 0x%x] " +msgstr "[: 0x%x] " -#: readelf.c:4453 +#: readelf.c:4949 #, c-format -msgid "[: 0x%x]" -msgstr "[: 0x%x]" +msgid "" +"\n" +"There are no sections to group in this file.\n" +msgstr "" +"\n" +"Không có phần cho nhóm trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:4485 +#: readelf.c:4956 msgid "Section headers are not available!\n" msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n" -#: readelf.c:4509 +#: readelf.c:4980 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4553,96 +5823,150 @@ msgstr "" "\n" "Không có nhóm phần trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:4546 +#: readelf.c:5018 #, c-format msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n" -msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n" +msgstr "Có liên kết “sh_link” sai trong phần nhóm “%s”\n" + +#: readelf.c:5032 +#, c-format +msgid "Corrupt header in group section `%s'\n" +msgstr "Phần đầu hỏng trong chương nhóm “%s”\n" -#: readelf.c:4565 +#: readelf.c:5038 readelf.c:5049 #, c-format msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n" -msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n" +msgstr "Có thông tin “sh_info” sai trong phần nhóm “%s”\n" -#: readelf.c:4603 +#: readelf.c:5088 msgid "section data" msgstr "dữ liệu phần" -#: readelf.c:4615 +#: readelf.c:5099 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"%sgroup section [%5u] `%s' [%s] contains %u sections:\n" +msgstr "" +"\n" +"%snhóm phần [%5u] “%s” [%s] chứa %u phần:\n" + +#: readelf.c:5102 #, c-format msgid " [Index] Name\n" msgstr " [Chỉ mục] Tên\n" -#: readelf.c:4629 +#: readelf.c:5116 #, c-format msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n" msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] > phần tối đa [%5u]\n" -#: readelf.c:4638 +#: readelf.c:5125 #, c-format msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n" msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n" -#: readelf.c:4651 +#: readelf.c:5138 #, c-format msgid "section 0 in group section [%5u]\n" msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n" -#: readelf.c:4746 +#: readelf.c:5205 +msgid "dynamic section image fixups" +msgstr "bộ sửa chữa ảnh chương động" + +#: readelf.c:5217 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Image fixups for needed library #%d: %s - ident: %lx\n" +msgstr "" +"\n" +"Bộ sửa chữa ảnh là cần thiết cho thư viện #%d: %s - ident: %lx\n" + +#: readelf.c:5220 +#, c-format +msgid "Seg Offset Type SymVec DataType\n" +msgstr "Seg Offset Kiểu SymVec KiểuDữLiệu\n" + +#: readelf.c:5252 +msgid "dynamic section image relocations" +msgstr "tái định vị ảnh phần động" + +#: readelf.c:5256 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Image relocs\n" +msgstr "" +"\n" +"Tái định vị ảnh\n" + +#: readelf.c:5258 +#, c-format +msgid "Seg Offset Type Addend Seg Sym Off\n" +msgstr "Seg Offset Kiểu SốCộng Seg Sym Off\n" + +#: readelf.c:5313 +msgid "dynamic string section" +msgstr "phần chuỗi động" + +#: readelf.c:5414 #, c-format msgid "" "\n" "'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n" msgstr "" "\n" -"phần định vị lại « %s » tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n" +"phần tái định vị “%s” tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n" -#: readelf.c:4758 +#: readelf.c:5429 #, c-format msgid "" "\n" "There are no dynamic relocations in this file.\n" msgstr "" "\n" -"Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n" +"Không có việc tái định vị động trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:4782 +#: readelf.c:5453 #, c-format msgid "" "\n" "Relocation section " msgstr "" "\n" -"Phần định vị lại" - -#: readelf.c:4787 readelf.c:5192 readelf.c:5206 readelf.c:5539 -#, c-format -msgid "'%s'" -msgstr "« %s »" +"Phần tái định vị" -#: readelf.c:4789 readelf.c:5208 readelf.c:5541 +#: readelf.c:5460 readelf.c:5890 readelf.c:6227 #, c-format msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n" msgstr " tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:4840 +#: readelf.c:5510 #, c-format msgid "" "\n" "There are no relocations in this file.\n" msgstr "" "\n" -"Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n" +"Không có việc tái định vị trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:5022 readelf.c:5390 +#: readelf.c:5648 +#, c-format +msgid "\tUnknown version.\n" +msgstr "\tKhông hiểu phiên bản.\n" + +#: readelf.c:5701 readelf.c:6074 msgid "unwind table" msgstr "tri ra bảng" -#: readelf.c:5063 readelf.c:5471 +#: readelf.c:5743 readelf.c:6156 readelf.c:6415 #, c-format msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n" -msgstr "Đang bỏ qua kiểu định vị lại bất thường %s\n" +msgstr "Đang bỏ qua kiểu tái định vị bất thường %s\n" -#: readelf.c:5124 readelf.c:5532 readelf.c:5585 +#: readelf.c:5805 readelf.c:6218 readelf.c:7101 readelf.c:7148 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4651,7 +5975,7 @@ msgstr "" "\n" "Không có phần tri ra trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:5187 +#: readelf.c:5868 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4660,11 +5984,16 @@ msgstr "" "\n" "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho " -#: readelf.c:5199 +#: readelf.c:5873 readelf.c:5888 readelf.c:6225 +#, c-format +msgid "'%s'" +msgstr "“%s”" + +#: readelf.c:5880 msgid "unwind info" msgstr "thông tin tri ra" -#: readelf.c:5201 readelf.c:5538 +#: readelf.c:5883 readelf.c:6224 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4673,11 +6002,133 @@ msgstr "" "\n" "Phần tri ra " -#: readelf.c:5751 readelf.c:5796 +#: readelf.c:6333 +msgid "unwind data" +msgstr "dữ liệu unwind" + +#: readelf.c:6386 +#, c-format +msgid "Skipping unexpected relocation at offset 0x%lx\n" +msgstr "đang bỏ qua tái định vị không như mong đợi trong phần bù 0x%lx\n" + +#: readelf.c:6490 +#, c-format +msgid "[Truncated opcode]\n" +msgstr "[Opcode (mã thao tác) đã bị cắt cụt]\n" + +#: readelf.c:6534 readelf.c:6734 +#, c-format +msgid "Refuse to unwind" +msgstr "Từ chối tháo ra" + +#: readelf.c:6557 +#, c-format +msgid " [Reserved]" +msgstr " [Chưa dùng]" + +#: readelf.c:6585 +#, c-format +msgid " finish" +msgstr " hoàn tất" + +#: readelf.c:6590 readelf.c:6676 +#, c-format +msgid "[Spare]" +msgstr "[Dư thừa]" + +#: readelf.c:6697 readelf.c:6831 +#, c-format +msgid " [unsupported opcode]" +msgstr " [Opcode (mã thao tác) không hỗ trợ]" + +#: readelf.c:6781 +#, c-format +msgid "pop frame {" +msgstr "khung pop {" + +#: readelf.c:6792 +msgid "[pad]" +msgstr "[đệm]" + +#: readelf.c:6820 +#, c-format +msgid "sp = sp + %ld" +msgstr "sp = sp + %ld" + +#: readelf.c:6878 +#, c-format +msgid " Personality routine: " +msgstr " Thủ tục cá nhân: " + +#: readelf.c:6896 +#, c-format +msgid " [Truncated data]\n" +msgstr " [Dữ liệu đã cắt cụt]\n" + +#: readelf.c:6911 +#, c-format +msgid " Compact model %d\n" +msgstr " Kiểu mẫu nén %d\n" + +#: readelf.c:6947 +#, c-format +msgid " Restore stack from frame pointer\n" +msgstr " Phục hồi stack từ con trỏ khung\n" + +#: readelf.c:6949 +#, c-format +msgid " Stack increment %d\n" +msgstr " Gia số Stack %d\n" + +#: readelf.c:6950 +#, c-format +msgid " Registers restored: " +msgstr " Các thanh ghi đã được phục hồi lại: " + +#: readelf.c:6955 +#, c-format +msgid " Return register: %s\n" +msgstr " Thanh ghi trả về: %s\n" + +#: readelf.c:7038 +#, c-format +msgid "Could not locate .ARM.extab section containing 0x%lx.\n" +msgstr "Không thể xác định phần .ARM.extab đang chứa 0x%lx.\n" + +#: readelf.c:7107 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Unwind table index '%s' at offset 0x%lx contains %lu entries:\n" +msgstr "" +"\n" +"Tháo chỉ số bảng “%s” tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu các mục:\n" + +#: readelf.c:7159 +#, c-format +msgid "NONE\n" +msgstr "KHÔNG\n" + +#: readelf.c:7185 +#, c-format +msgid "Interface Version: %s\n" +msgstr "Phiên bản Giao diện: %s\n" + +#: readelf.c:7187 +#, c-format +msgid "\n" +msgstr "\n" + +#: readelf.c:7200 +#, c-format +msgid "Time Stamp: %s\n" +msgstr "Dấu vết thời gian: %s\n" + +#: readelf.c:7377 readelf.c:7423 msgid "dynamic section" msgstr "phần động" -#: readelf.c:5873 +#: readelf.c:7501 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4686,31 +6137,31 @@ msgstr "" "\n" "Không có phần động trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:5911 +#: readelf.c:7539 msgid "Unable to seek to end of file!\n" -msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc của tập tin.\n" +msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến kết thúc của tập tin.\n" -#: readelf.c:5924 +#: readelf.c:7552 msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n" msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n" -#: readelf.c:5959 +#: readelf.c:7585 msgid "Unable to seek to end of file\n" -msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc tập tin\n" +msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến kết thúc tập tin\n" -#: readelf.c:5966 +#: readelf.c:7592 msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n" msgstr "Không thể quyết định chiều dài của bảng chuỗi động\n" -#: readelf.c:5971 +#: readelf.c:7598 msgid "dynamic string table" msgstr "bảng chuỗi động" -#: readelf.c:6007 +#: readelf.c:7635 msgid "symbol information" msgstr "thông tin ký hiệu" -#: readelf.c:6032 +#: readelf.c:7660 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4719,253 +6170,264 @@ msgstr "" "\n" "Phần động tại khoảng bù 0x%lx chứa %u mục nhập:\n" -#: readelf.c:6035 +#: readelf.c:7663 #, c-format msgid " Tag Type Name/Value\n" -msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n" +msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n" -#: readelf.c:6071 +#: readelf.c:7699 #, c-format msgid "Auxiliary library" msgstr "Thư viện phụ" -#: readelf.c:6075 +#: readelf.c:7703 #, c-format msgid "Filter library" msgstr "Thư viện lọc" -#: readelf.c:6079 +#: readelf.c:7707 #, c-format msgid "Configuration file" msgstr "Tập tin cấu hình" -#: readelf.c:6083 +#: readelf.c:7711 #, c-format msgid "Dependency audit library" msgstr "Thư viện kiểm tra quan hệ phụ thuộc" -#: readelf.c:6087 +#: readelf.c:7715 #, c-format msgid "Audit library" msgstr "Thư viện kiểm tra" -#: readelf.c:6105 readelf.c:6133 readelf.c:6161 +#: readelf.c:7733 readelf.c:7761 readelf.c:7789 #, c-format msgid "Flags:" -msgstr "Cờ :" +msgstr "Cờ:" -#: readelf.c:6108 readelf.c:6136 readelf.c:6163 +#: readelf.c:7736 readelf.c:7764 readelf.c:7791 #, c-format msgid " None\n" msgstr " Không có\n" -#: readelf.c:6284 +#: readelf.c:7912 #, c-format msgid "Shared library: [%s]" msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]" -#: readelf.c:6287 +#: readelf.c:7915 #, c-format msgid " program interpreter" msgstr " bộ giải dịch chương trình" -#: readelf.c:6291 +#: readelf.c:7919 #, c-format msgid "Library soname: [%s]" msgstr "soname thư viện: [%s]" -#: readelf.c:6295 +#: readelf.c:7923 #, c-format msgid "Library rpath: [%s]" msgstr "rpath thư viện: [%s]" -#: readelf.c:6299 +#: readelf.c:7927 #, c-format msgid "Library runpath: [%s]" msgstr "runpath thư viện: [%s]" -#: readelf.c:6362 +#: readelf.c:7960 +#, c-format +msgid " (bytes)\n" +msgstr " (bytes)\n" + +#: readelf.c:7990 #, c-format msgid "Not needed object: [%s]\n" msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n" -#: readelf.c:6487 +#: readelf.c:8090 +msgid "| " +msgstr "| " + +#: readelf.c:8123 #, c-format msgid "" "\n" "Version definition section '%s' contains %u entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần xác định phiên bản « %s » chứa %u mục nhập:\n" +"Phần định nghĩa phiên bản “%s” chứa %u mục nhập:\n" -#: readelf.c:6490 +#: readelf.c:8126 #, c-format msgid " Addr: 0x" msgstr " ĐChỉ: 0x" -#: readelf.c:6492 readelf.c:6594 readelf.c:6715 +#: readelf.c:8128 readelf.c:8246 readelf.c:8390 #, c-format msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n" -msgstr " Bù : %#08lx Liên kết: %u (%s)\n" +msgstr " Bù: %#08lx Lkết: %u (%s)\n" -#: readelf.c:6500 +#: readelf.c:8136 msgid "version definition section" -msgstr "phần xác định phiên bản" +msgstr "phần định nghĩa phiên bản" -#: readelf.c:6529 +#: readelf.c:8169 #, c-format msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s" -msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s" +msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s" -#: readelf.c:6532 +#: readelf.c:8172 #, c-format msgid " Index: %d Cnt: %d " msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d " -#: readelf.c:6543 +#: readelf.c:8188 #, c-format msgid "Name: %s\n" msgstr "Tên: %s\n" -#: readelf.c:6545 +#: readelf.c:8190 #, c-format msgid "Name index: %ld\n" msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n" -#: readelf.c:6562 +#: readelf.c:8212 #, c-format msgid " %#06x: Parent %d: %s\n" msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n" -#: readelf.c:6565 +#: readelf.c:8215 #, c-format msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n" msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n" -#: readelf.c:6569 +#: readelf.c:8220 #, c-format msgid " Version def aux past end of section\n" msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n" -#: readelf.c:6574 +#: readelf.c:8226 #, c-format msgid " Version definition past end of section\n" msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n" -#: readelf.c:6589 +#: readelf.c:8241 #, c-format msgid "" "\n" "Version needs section '%s' contains %u entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần phiên bản cần thiết « %s » chứa %u mục nhập:\n" +"Phần phiên bản cần thiết “%s” chứa %u mục nhập:\n" -#: readelf.c:6592 +#: readelf.c:8244 #, c-format msgid " Addr: 0x" msgstr " ĐChỉ: 0x" -#: readelf.c:6602 -msgid "version need section" -msgstr "phần phiên bản cần thiết" +#: readelf.c:8255 +msgid "Version Needs section" +msgstr "Phần xác định phiên bản" -#: readelf.c:6627 +#: readelf.c:8283 #, c-format msgid " %#06x: Version: %d" msgstr " %#06x: PhBản: %d" -#: readelf.c:6630 +#: readelf.c:8286 #, c-format msgid " File: %s" msgstr " Tập tin: %s" -#: readelf.c:6632 +#: readelf.c:8288 #, c-format msgid " File: %lx" msgstr " Tập tin: %lx" -#: readelf.c:6634 +#: readelf.c:8290 #, c-format msgid " Cnt: %d\n" msgstr " Đếm: %d\n" -#: readelf.c:6654 +#: readelf.c:8315 #, c-format msgid " %#06x: Name: %s" msgstr " %#06x: Tên: %s" -#: readelf.c:6657 +#: readelf.c:8318 #, c-format msgid " %#06x: Name index: %lx" msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx" -#: readelf.c:6660 +#: readelf.c:8321 #, c-format msgid " Flags: %s Version: %d\n" msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n" -#: readelf.c:6667 -#, c-format -msgid " Version need aux past end of section\n" -msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n" +#: readelf.c:8334 +msgid "Missing Version Needs auxillary information\n" +msgstr "Thiếu thông tin phụ cần thiết cho phiên bản\n" -#: readelf.c:6672 -#, c-format -msgid " Version need past end of section\n" -msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n" +#: readelf.c:8340 +msgid "Missing Version Needs information\n" +msgstr "Thiếu thông tin cần thiết cho phiên bản\n" -#: readelf.c:6706 +#: readelf.c:8378 msgid "version string table" msgstr "bảng chuỗi phiên bản" -#: readelf.c:6710 +#: readelf.c:8385 #, c-format msgid "" "\n" "Version symbols section '%s' contains %d entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n" +"Phần ký hiệu phiên bản “%s” chứa %d mục nhập:\n" -#: readelf.c:6713 +#: readelf.c:8388 #, c-format msgid " Addr: " msgstr " ĐChỉ: " -#: readelf.c:6723 +#: readelf.c:8399 msgid "version symbol data" msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản" -#: readelf.c:6750 +#: readelf.c:8427 msgid " 0 (*local*) " msgstr " 0 (*cục bộ*) " -#: readelf.c:6754 +#: readelf.c:8431 msgid " 1 (*global*) " msgstr " 1 (*toàn cục*) " -#: readelf.c:6791 readelf.c:7488 +#: readelf.c:8442 +msgid "invalid index into symbol array\n" +msgstr "chỉ số không hợp lệ trong mảng ký kiệu\n" + +#: readelf.c:8476 readelf.c:9279 msgid "version need" msgstr "phiên bản cần" -#: readelf.c:6801 +#: readelf.c:8487 msgid "version need aux (2)" msgstr "phiên bản cần phụ (2)" -#: readelf.c:6816 readelf.c:6871 +#: readelf.c:8508 readelf.c:8570 msgid "*invalid*" msgstr "*không hợp lệ*" -#: readelf.c:6846 readelf.c:7553 +#: readelf.c:8538 readelf.c:9357 msgid "version def" msgstr "đặt phiên bản" -#: readelf.c:6866 readelf.c:7568 +#: readelf.c:8564 readelf.c:9379 msgid "version def aux" msgstr "đặt phiên bản phụ" -#: readelf.c:6900 +#: readelf.c:8599 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4974,32 +6436,37 @@ msgstr "" "\n" "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:7034 +#: readelf.c:8807 #, c-format msgid ": %x" msgstr ": %x" -#: readelf.c:7093 +#: readelf.c:8869 msgid "Unable to read in dynamic data\n" msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n" -#: readelf.c:7184 readelf.c:7234 readelf.c:7258 readelf.c:7288 readelf.c:7312 +#: readelf.c:8919 +#, c-format +msgid " " +msgstr "" + +#: readelf.c:8962 readelf.c:9014 readelf.c:9038 readelf.c:9068 readelf.c:9092 msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n" -msgstr "Không thể tìm nơi tới đầu của thông tin động\n" +msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến đầu của thông tin động\n" -#: readelf.c:7190 readelf.c:7240 +#: readelf.c:8968 readelf.c:9020 msgid "Failed to read in number of buckets\n" msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n" -#: readelf.c:7196 +#: readelf.c:8974 msgid "Failed to read in number of chains\n" msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n" -#: readelf.c:7296 +#: readelf.c:9076 msgid "Failed to determine last chain length\n" msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n" -#: readelf.c:7340 +#: readelf.c:9120 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5008,57 +6475,66 @@ msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu cho ảnh:\n" -#: readelf.c:7342 readelf.c:7360 +#: readelf.c:9122 readelf.c:9140 #, c-format msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" -msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" +msgstr " Số xô: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:7344 readelf.c:7362 +#: readelf.c:9124 readelf.c:9142 #, c-format msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" -msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" +msgstr " Số xô: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:7358 +#: readelf.c:9138 #, c-format msgid "" "\n" "Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n" msgstr "" "\n" -"Bảng ký hiệu của « .gnu.hash » cho ảnh:\n" +"Bảng ký hiệu của “.gnu.hash” cho ảnh:\n" -#: readelf.c:7397 +#: readelf.c:9182 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Symbol table '%s' has a sh_entsize of zero!\n" +msgstr "" +"\n" +"Bảng ký hiệu “%s” có một sh_entsize số không!\n" + +#: readelf.c:9187 #, c-format msgid "" "\n" "Symbol table '%s' contains %lu entries:\n" msgstr "" "\n" -"Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n" +"Bảng ký hiệu “%s” chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:7401 +#: readelf.c:9192 #, c-format msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" -msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" +msgstr " Số: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:7403 +#: readelf.c:9194 #, c-format msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" -msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" +msgstr " Số: Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:7459 +#: readelf.c:9249 msgid "version data" msgstr "dữ liệu phiên bản" -#: readelf.c:7501 +#: readelf.c:9298 msgid "version need aux (3)" msgstr "phiên bản phụ cần (3)" -#: readelf.c:7528 +#: readelf.c:9332 msgid "bad dynamic symbol\n" msgstr "ký hiệu động sai\n" -#: readelf.c:7592 +#: readelf.c:9404 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5067,7 +6543,7 @@ msgstr "" "\n" "Không có sẵn sàng thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n" -#: readelf.c:7604 +#: readelf.c:9416 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5076,21 +6552,21 @@ msgstr "" "\n" "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n" -#: readelf.c:7606 readelf.c:7676 +#: readelf.c:9418 readelf.c:9488 #, c-format msgid " Length Number %% of total Coverage\n" -msgstr " Dài Số %% tổng Phạm vi\n" +msgstr " Dài Số %% tổng Khoảng bao quát\n" -#: readelf.c:7674 +#: readelf.c:9486 #, c-format msgid "" "\n" "Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n" msgstr "" "\n" -"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô « .gnu.hash » (tổng số %lu xô):\n" +"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô “.gnu.hash” (tổng số %lu xô):\n" -#: readelf.c:7740 +#: readelf.c:9552 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5099,36 +6575,46 @@ msgstr "" "\n" "Phân đoạn thông tin động tại khoảng bù 0x%lx chứa %d mục nhập:\n" -#: readelf.c:7743 +#: readelf.c:9555 #, c-format msgid " Num: Name BoundTo Flags\n" -msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n" +msgstr " Số: Tên ĐóngVới Cờ\n" -#: readelf.c:7834 +#: readelf.c:9564 +#, c-format +msgid "" +msgstr "" + +#: readelf.c:9646 msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc" -msgstr "Loại sự định vị lại MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự định vị lại SYM_DIFF" +msgstr "Loại sự tái định vị MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự tái định vị SYM_DIFF" -#: readelf.c:7982 +#: readelf.c:9813 #, c-format msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n" -msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n" +msgstr "Thiếu thông tin về kiểu tái định vị 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n" -#: readelf.c:8251 +#: readelf.c:10138 #, c-format msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n" -msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n" +msgstr "không thể áp dụng kiểu tái định vị không được hỗ trợ %d cho phần %s\n" -#: readelf.c:8259 +#: readelf.c:10146 #, c-format msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n" -msgstr "đang bỏ qua khoảng bù định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n" +msgstr "đang bỏ qua khoảng bù tái định vị không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n" -#: readelf.c:8283 +#: readelf.c:10155 +#, c-format +msgid "skipping invalid relocation symbol index 0x%lx in section %s\n" +msgstr "đang bỏ qua ký hiệu chỉ mục tái định vị không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n" + +#: readelf.c:10177 #, c-format msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n" -msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n" +msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc tái định vị thứ %ld trong phần %s\n" -#: readelf.c:8315 +#: readelf.c:10223 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5137,152 +6623,375 @@ msgstr "" "\n" "Việc đổ thanh ghi của phần %s\n" -#: readelf.c:8336 +#: readelf.c:10244 #, c-format msgid "" "\n" "Section '%s' has no data to dump.\n" msgstr "" "\n" -"Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n" +"Phần “%s” không có dữ liệu cần đổ.\n" -#: readelf.c:8342 +#: readelf.c:10250 msgid "section contents" msgstr "nội dung phần" -#: readelf.c:8362 +#: readelf.c:10269 #, c-format msgid "" "\n" "String dump of section '%s':\n" msgstr "" "\n" -"Đổ chuỗi của phần « %s »:\n" +"Đổ chuỗi của phần “%s”:\n" -#: readelf.c:8380 +#: readelf.c:10287 #, c-format msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n" -msgstr " Ghi chú : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" +msgstr " Ghi chú: Phần này có một số việc tái định vị được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" + +#: readelf.c:10318 +#, c-format +msgid " No strings found in this section." +msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này." + +#: readelf.c:10340 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Hex dump of section '%s':\n" +msgstr "" +"\n" +"Việc đổ thập lục của phần “%s”:\n" + +#: readelf.c:10364 +#, c-format +msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n" +msgstr " GHI CHÚ: phần này có một số việc tái định vị được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" + +#: readelf.c:10498 +#, c-format +msgid "%s section data" +msgstr "dữ liệu phần %s" + +#: readelf.c:10568 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Section '%s' has no debugging data.\n" +msgstr "" +"\n" +"Phần “%s” không có dữ liệu gỡ lỗi.\n" + +#. There is no point in dumping the contents of a debugging section +#. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random. +#. This can happen when a file containing a .eh_frame section is +#. stripped with the --only-keep-debug command line option. +#: readelf.c:10577 +#, c-format +msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n" +msgstr "phần “%s” có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n" + +#: readelf.c:10613 +#, c-format +msgid "Unrecognized debug section: %s\n" +msgstr "Không nhận ra phần gỡ lỗi: %s\n" + +#: readelf.c:10641 +#, c-format +msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n" +msgstr "Phần “%s” không được đổ vì nó không tồn tại.\n" + +#: readelf.c:10682 +#, c-format +msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n" +msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n" + +#: readelf.c:10860 readelf.c:10874 readelf.c:10893 readelf.c:11293 +#, c-format +msgid "None\n" +msgstr "Không\n" + +#: readelf.c:10861 +#, c-format +msgid "Application\n" +msgstr "Ứng dụng\n" + +#: readelf.c:10862 +#, c-format +msgid "Realtime\n" +msgstr "Thời gian thực\n" + +#: readelf.c:10863 +#, c-format +msgid "Microcontroller\n" +msgstr "Vi điều khiển\n" + +#: readelf.c:10864 +#, c-format +msgid "Application or Realtime\n" +msgstr "Ứng dụng hay Ứng dụng thời gian thực\n" + +#: readelf.c:10875 readelf.c:10895 readelf.c:11347 readelf.c:11365 +#: readelf.c:11440 readelf.c:11461 +#, c-format +msgid "8-byte\n" +msgstr "8-byte\n" + +#: readelf.c:10876 readelf.c:11443 readelf.c:11464 +#, c-format +msgid "4-byte\n" +msgstr "4-byte\n" + +#: readelf.c:10880 readelf.c:10899 +#, c-format +msgid "8-byte and up to %d-byte extended\n" +msgstr "8-byte và mở rộng đến %d-byte\n" + +#: readelf.c:10894 +#, c-format +msgid "8-byte, except leaf SP\n" +msgstr "8-byte, loại trừ leaf SP\n" + +#: readelf.c:10910 readelf.c:11000 readelf.c:11479 +#, c-format +msgid "flag = %d, vendor = %s\n" +msgstr "cờ = %d, tác nhân = %s\n" + +#: readelf.c:10916 +#, c-format +msgid "True\n" +msgstr "Đúng\n" + +#: readelf.c:11045 readelf.c:11231 +#, c-format +msgid "Hard or soft float\n" +msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng hay mềm\n" + +#: readelf.c:11048 +#, c-format +msgid "Hard float\n" +msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng\n" + +#: readelf.c:11051 readelf.c:11240 +#, c-format +msgid "Soft float\n" +msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần mềm\n" + +#: readelf.c:11054 +#, c-format +msgid "Single-precision hard float\n" +msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động chính đơn bằng phần cứng\n" + +#: readelf.c:11071 readelf.c:11097 +#, c-format +msgid "Any\n" +msgstr "Bất kỳ\n" + +#: readelf.c:11074 +#, c-format +msgid "Generic\n" +msgstr "Chung (Generic)\n" + +#: readelf.c:11103 +#, c-format +msgid "Memory\n" +msgstr "Bộ nhớ\n" + +#: readelf.c:11234 +#, c-format +msgid "Hard float (double precision)\n" +msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đôi)\n" + +#: readelf.c:11237 +#, c-format +msgid "Hard float (single precision)\n" +msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đơn)\n" + +#: readelf.c:11243 +#, c-format +msgid "Hard float (MIPS32r2 64-bit FPU)\n" +msgstr "Tính số thực dấu chấm động bằng phần cứng (MIPS32r2 64-bit FPU)\n" + +#: readelf.c:11326 +#, c-format +msgid "Not used\n" +msgstr "Không dùng\n" + +#: readelf.c:11329 +#, c-format +msgid "2 bytes\n" +msgstr "2 bytes\n" -#: readelf.c:8409 +#: readelf.c:11332 #, c-format -msgid " No strings found in this section." -msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này." +msgid "4 bytes\n" +msgstr "4 bytes\n" -#: readelf.c:8431 +#: readelf.c:11350 readelf.c:11368 readelf.c:11446 readelf.c:11467 #, c-format -msgid "" -"\n" -"Hex dump of section '%s':\n" -msgstr "" -"\n" -"Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n" +msgid "16-byte\n" +msgstr "16-byte\n" -#: readelf.c:8455 +#: readelf.c:11383 #, c-format -msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n" -msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" +msgid "DSBT addressing not used\n" +msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT không được sử dụng\n" -#: readelf.c:8593 +#: readelf.c:11386 #, c-format -msgid "%s section data" -msgstr "dữ liệu phần %s" +msgid "DSBT addressing used\n" +msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT được sử dụng\n" -#: readelf.c:8658 +#: readelf.c:11401 #, c-format -msgid "" -"\n" -"Section '%s' has no debugging data.\n" -msgstr "" -"\n" -"Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi.\n" +msgid "Data addressing position-dependent\n" +msgstr "Dữ liệu định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n" -#. There is no point in dumping the contents of a debugging section -#. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random. -#. This can happen when a file containing a .eh_frame section is -#. stripped with the --only-keep-debug command line option. -#: readelf.c:8667 +#: readelf.c:11404 #, c-format -msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n" -msgstr "phần « %s » có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n" +msgid "Data addressing position-independent, GOT near DP\n" +msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT gần DP\n" -#: readelf.c:8702 +#: readelf.c:11407 #, c-format -msgid "Unrecognized debug section: %s\n" -msgstr "Không nhận ra phần gỡ lỗi: %s\n" +msgid "Data addressing position-independent, GOT far from DP\n" +msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT cách xa DP\n" -#: readelf.c:8730 +#: readelf.c:11422 #, c-format -msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n" -msgstr "Phần « %s » không được đổ vì nó không tồn tại.\n" +msgid "Code addressing position-dependent\n" +msgstr "Mã định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n" -#: readelf.c:8771 +#: readelf.c:11425 #, c-format -msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n" -msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n" +msgid "Code addressing position-independent\n" +msgstr "Mã định địa chỉ không phụ thuộc vị trí\n" -#: readelf.c:9285 +#: readelf.c:11531 msgid "attributes" msgstr "thuộc tính" -#: readelf.c:9306 +#: readelf.c:11552 #, c-format msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n" -msgstr "LỖI : chiều dài phần sai (%d > %d)\n" +msgstr "LỖI: chiều dài phần sai (%d > %d)\n" + +#: readelf.c:11558 +#, c-format +msgid "Attribute Section: %s\n" +msgstr "Phần Thuộc tính: %s\n" -#: readelf.c:9337 +#: readelf.c:11583 #, c-format msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n" -msgstr "LỖI : chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n" +msgstr "LỖI: chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n" + +#: readelf.c:11595 +#, c-format +msgid "File Attributes\n" +msgstr "Thuộc tính Tập tin\n" + +#: readelf.c:11598 +#, c-format +msgid "Section Attributes:" +msgstr "Thuộc tính Phần:" -#: readelf.c:9396 +#: readelf.c:11601 +#, c-format +msgid "Symbol Attributes:" +msgstr "Thuộc tính Ký hiệu:" + +#: readelf.c:11616 +#, c-format +msgid "Unknown tag: %d\n" +msgstr "Thẻ không hiểu: %d\n" + +#. ??? Do something sensible, like dump hex. +#: readelf.c:11635 +#, c-format +msgid " Unknown section contexts\n" +msgstr " Không hiểu ngữ cảnh của phần\n" + +#: readelf.c:11642 #, c-format msgid "Unknown format '%c'\n" -msgstr "Không rõ định dạng « %c »\n" +msgstr "Không hiểu định dạng “%c”\n" + +#: readelf.c:11693 readelf.c:11715 +msgid "" +msgstr "" + +#: readelf.c:11810 readelf.c:12344 +msgid "liblist section data" +msgstr "dữ liệu phần liblist" + +#: readelf.c:11813 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Section '.liblist' contains %lu entries:\n" +msgstr "" +"\n" +"Phần “.liblist” có chứa %lu mục tin:\n" + +#: readelf.c:11815 +msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags\n" +msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ\n" + +#: readelf.c:11841 +#, c-format +msgid "" +msgstr "" -#: readelf.c:9549 readelf.c:10065 -msgid "liblist" -msgstr "danh sách thư viện" +#: readelf.c:11846 +msgid " NONE" +msgstr "KHÔNG" -#: readelf.c:9636 +#: readelf.c:11897 msgid "options" msgstr "tùy chọn" -#: readelf.c:9666 +#: readelf.c:11928 #, c-format msgid "" "\n" "Section '%s' contains %d entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n" +"Phần “%s” chứa %d mục nhập:\n" -#: readelf.c:9827 +#: readelf.c:12089 msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n" msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n" -#: readelf.c:9843 readelf.c:9857 +#: readelf.c:12106 readelf.c:12121 msgid "conflict" msgstr "xung đột" -#: readelf.c:9867 +#: readelf.c:12131 #, c-format msgid "" "\n" "Section '.conflict' contains %lu entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n" +"Phần “.conflict” (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:9869 +#: readelf.c:12133 msgid " Num: Index Value Name" -msgstr " Số : CMục Giá trị Tên" +msgstr " Số: CMục Giá trị Tên" + +#: readelf.c:12145 readelf.c:12234 readelf.c:12305 +#, c-format +msgid "" +msgstr "" -#: readelf.c:9901 -msgid "GOT" -msgstr "GOT" +#: readelf.c:12167 +msgid "Global Offset Table data" +msgstr "Dữ liệu bảng khoảng bù toàn cục" -#: readelf.c:9902 +#: readelf.c:12171 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5291,403 +7000,523 @@ msgstr "" "\n" "GOT chính:\n" -#: readelf.c:9903 +#: readelf.c:12172 #, c-format msgid " Canonical gp value: " msgstr " Giá trị gp chính tắc: " -#: readelf.c:9907 readelf.c:9998 +#: readelf.c:12176 readelf.c:12276 #, c-format msgid " Reserved entries:\n" msgstr " Mục nhập dành riêng:\n" -#: readelf.c:9908 +#: readelf.c:12177 #, c-format msgid " %*s %10s %*s Purpose\n" msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n" -#: readelf.c:9924 +#: readelf.c:12178 readelf.c:12195 readelf.c:12211 readelf.c:12278 +#: readelf.c:12287 +msgid "Address" +msgstr "Địa chỉ" + +#: readelf.c:12178 readelf.c:12195 readelf.c:12212 +msgid "Access" +msgstr "Truy cập" + +#: readelf.c:12179 readelf.c:12196 readelf.c:12213 readelf.c:12278 +#: readelf.c:12288 +msgid "Initial" +msgstr "Khởi tạo" + +#: readelf.c:12181 #, c-format -msgid " Local entries:\n" -msgstr " Mục nhập cục bộ :\n" +msgid " Lazy resolver\n" +msgstr " Thiết bị Lazy\n" + +#: readelf.c:12187 +#, c-format +msgid " Module pointer (GNU extension)\n" +msgstr " Con trỏ môđun (phần mở rộng GNU)\n" -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: readelf.c:9925 +#: readelf.c:12193 #, c-format -msgid " %*s %10s %*s\n" -msgstr " %*s %10s %*s\n" +msgid " Local entries:\n" +msgstr " Mục nhập cục bộ:\n" -#: readelf.c:9940 +#: readelf.c:12209 #, c-format msgid " Global entries:\n" msgstr " Mục nhập toàn cục:\n" -#: readelf.c:9941 -#, c-format -msgid " %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n" -msgstr " %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n" +#: readelf.c:12214 readelf.c:12289 +msgid "Sym.Val." +msgstr "Sym.Val." -#: readelf.c:9996 -msgid "PLT GOT" -msgstr "PLT GOT" +#. Note for translators: "Ndx" = abbreviated form of "Index". +#: readelf.c:12217 readelf.c:12289 +msgid "Ndx" +msgstr "Ndx" -#: readelf.c:9997 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"PLT GOT:\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -"PLT GOT:\n" -"\n" +#: readelf.c:12217 readelf.c:12289 +msgid "Name" +msgstr "Tên" -#: readelf.c:9999 +#: readelf.c:12271 +msgid "Procedure Linkage Table data" +msgstr "Dữ liệu bảng liên kết các thủ tục" + +#: readelf.c:12277 #, c-format msgid " %*s %*s Purpose\n" msgstr " Mục đích %*s %*s\n" -#: readelf.c:10007 +#: readelf.c:12280 #, c-format -msgid " Entries:\n" -msgstr " Mục nhập:\n" +msgid " PLT lazy resolver\n" +msgstr "Bộ giải quyết PLT lazy\n" + +#: readelf.c:12282 +#, c-format +msgid " Module pointer\n" +msgstr " Con trỏ mô-đun\n" -#: readelf.c:10008 +#: readelf.c:12285 #, c-format -msgid " %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n" -msgstr " %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n" +msgid " Entries:\n" +msgstr " Mục nhập:\n" -#: readelf.c:10072 +#: readelf.c:12352 msgid "liblist string table" msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện" -#: readelf.c:10082 +#: readelf.c:12362 #, c-format msgid "" "\n" "Library list section '%s' contains %lu entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần danh sách thư viện « %s » chứa %lu mục nhập:\n" +"Phần danh sách thư viện “%s” chứa %lu mục nhập:\n" + +#: readelf.c:12366 +msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags" +msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ" -#: readelf.c:10135 +#: readelf.c:12416 msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)" msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)" -#: readelf.c:10137 +#: readelf.c:12418 msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)" msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)" -#: readelf.c:10139 +#: readelf.c:12420 msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)" msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)" -#: readelf.c:10141 +#: readelf.c:12422 msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)" msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)" -#: readelf.c:10143 +#: readelf.c:12424 msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)" msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)" -#: readelf.c:10145 +#: readelf.c:12426 msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)" -msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)" +msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc “user_xfpregs”)" -#: readelf.c:10147 +#: readelf.c:12428 msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)" msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)" -#: readelf.c:10149 +#: readelf.c:12430 msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)" msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)" -#: readelf.c:10151 +#: readelf.c:12432 +msgid "NT_X86_XSTATE (x86 XSAVE extended state)" +msgstr "NT_X86_XSTATE (trạng thái mở rộng x86 XSAVE)" + +#: readelf.c:12434 +msgid "NT_S390_HIGH_GPRS (s390 upper register halves)" +msgstr "NT_S390_HIGH_GPRS (nửa trên thanh ghi s390)" + +#: readelf.c:12436 +msgid "NT_S390_TIMER (s390 timer register)" +msgstr "NT_S390_TIMER (thanh ghi thời gian s390)" + +#: readelf.c:12438 +msgid "NT_S390_TODCMP (s390 TOD comparator register)" +msgstr "NT_S390_TODCMP (thanh ghi so sánh s390 TOD)" + +#: readelf.c:12440 +msgid "NT_S390_TODPREG (s390 TOD programmable register)" +msgstr "NT_S390_TODPREG (thanh ghi lập trình được s390 TOD )" + +#: readelf.c:12442 +msgid "NT_S390_CTRS (s390 control registers)" +msgstr "NT_S390_CTRS (các thanh ghi điều khiển s390)" + +#: readelf.c:12444 +msgid "NT_S390_PREFIX (s390 prefix register)" +msgstr "NT_S390_PREFIX (thanh ghi tiền tố s390)" + +#: readelf.c:12446 +msgid "NT_ARM_VFP (arm VFP registers)" +msgstr "NT_ARM_VFP (thanh ghi VFP arm)" + +#: readelf.c:12448 msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)" msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)" -#: readelf.c:10153 +#: readelf.c:12450 msgid "NT_FPREGS (floating point registers)" msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)" -#: readelf.c:10155 +#: readelf.c:12452 msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)" msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)" -#: readelf.c:10157 +#: readelf.c:12454 msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)" -msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)" +msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái “lwpstatus_t”)" -#: readelf.c:10159 +#: readelf.c:12456 msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)" -msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)" +msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin “lwpsinfo_t”)" -#: readelf.c:10161 +#: readelf.c:12458 msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)" -msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)" +msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái “win32_pstatus”)" -#: readelf.c:10169 +#: readelf.c:12466 msgid "NT_VERSION (version)" msgstr "NT_VERSION (phiên bản)" -#: readelf.c:10171 +#: readelf.c:12468 msgid "NT_ARCH (architecture)" msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)" -#: readelf.c:10176 readelf.c:10199 readelf.c:10221 +#: readelf.c:12473 readelf.c:12496 readelf.c:12575 readelf.c:12633 +#: readelf.c:12710 #, c-format msgid "Unknown note type: (0x%08x)" -msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)" +msgstr "Không hiểu kiểu ghi chú: (0x%08x)" -#: readelf.c:10188 +#: readelf.c:12485 msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)" msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)" -#: readelf.c:10190 +#: readelf.c:12487 msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)" msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)" -#: readelf.c:10192 +#: readelf.c:12489 msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)" msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)" -#: readelf.c:10194 +#: readelf.c:12491 msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)" msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)" +#: readelf.c:12509 +#, c-format +msgid " Build ID: " +msgstr " ID xây dựng: " + +#: readelf.c:12548 +#, c-format +msgid " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n" +msgstr " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n" + #. NetBSD core "procinfo" structure. -#: readelf.c:10211 +#: readelf.c:12565 msgid "NetBSD procinfo structure" msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD" -#: readelf.c:10238 readelf.c:10252 +#: readelf.c:12592 readelf.c:12606 msgid "PT_GETREGS (reg structure)" msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)" -#: readelf.c:10240 readelf.c:10254 +#: readelf.c:12594 readelf.c:12608 msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)" -msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)" +msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi “fpreg”)" + +#: readelf.c:12627 +msgid "NT_STAPSDT (SystemTap probe descriptors)" +msgstr "NT_STAPSDT (bộ mô tả thăm dò SystemTap)" -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: readelf.c:10260 +#: readelf.c:12660 #, c-format -msgid "PT_FIRSTMACH+%d" -msgstr "PT_FIRSTMACH+%d" +msgid " Provider: %s\n" +msgstr " Nơi cung cấp: %s\n" -#: readelf.c:10316 -msgid "notes" -msgstr "ghi chú" +#: readelf.c:12661 +#, c-format +msgid " Name: %s\n" +msgstr " Tên: %s\n" -#: readelf.c:10322 +#: readelf.c:12662 #, c-format -msgid "" -"\n" -"Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n" -msgstr "" -"\n" -"Gặp ghi chú tại khoảng bù 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n" +msgid " Location: " +msgstr " Vị trí:" -#: readelf.c:10324 +#: readelf.c:12664 #, c-format -msgid " Owner\t\tData size\tDescription\n" -msgstr " Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n" +msgid ", Base: " +msgstr ", Cơ sở: " -#: readelf.c:10343 +#: readelf.c:12666 #, c-format -msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n" -msgstr "tìm thấy ghi chú bị hỏng tại khoảng bù %lx vào ghi chú lõi\n" +msgid ", Semaphore: " +msgstr ", Cờ hiệu:" -#: readelf.c:10345 +#: readelf.c:12669 #, c-format -msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n" -msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n" +msgid " Arguments: %s\n" +msgstr " Các đối số: %s\n" + +#: readelf.c:12682 +msgid "NT_VMS_MHD (module header)" +msgstr "NT_VMS_MHD (module header)" + +#: readelf.c:12684 +msgid "NT_VMS_LNM (language name)" +msgstr "NT_VMS_LNM (tên ngôn ngữ)" + +#: readelf.c:12686 +msgid "NT_VMS_SRC (source files)" +msgstr "NT_VMS_SRC (tập tin mã nguồn)" -#: readelf.c:10443 +#: readelf.c:12690 +msgid "NT_VMS_EIDC (consistency check)" +msgstr "NT_VMS_EIDC (kiểm tra tính nhất quán)" + +#: readelf.c:12692 +msgid "NT_VMS_FPMODE (FP mode)" +msgstr "NT_VMS_FPMODE (chế độ FP)" + +#: readelf.c:12696 +msgid "NT_VMS_IMGNAM (image name)" +msgstr "NT_VMS_IMGNAM (tên ảnh)" + +#: readelf.c:12698 +msgid "NT_VMS_IMGID (image id)" +msgstr "NT_VMS_IMGID (id ảnh)" + +#: readelf.c:12700 +msgid "NT_VMS_LINKID (link id)" +msgstr "NT_VMS_LINKID (id liên kết)" + +#: readelf.c:12702 +msgid "NT_VMS_IMGBID (build id)" +msgstr "NT_VMS_IMGBID (id xây dựng)" + +#: readelf.c:12704 +msgid "NT_VMS_GSTNAM (sym table name)" +msgstr "NT_VMS_GSTNAM (tên bảng sym)" + +#: readelf.c:12724 #, c-format -msgid "No note segments present in the core file.\n" -msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n" +msgid " Creation date : %.17s\n" +msgstr " Ngày tạo : %.17s\n" -#: readelf.c:10527 -msgid "" -"This instance of readelf has been built without support for a\n" -"64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n" -msgstr "" -"Tức thời readelf này đã được xây dựng\n" -"không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n" -"nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n" +#: readelf.c:12725 +#, c-format +msgid " Last patch date: %.17s\n" +msgstr " Ngày vá cuối : %.17s\n" -#: readelf.c:10574 +#: readelf.c:12726 #, c-format -msgid "%s: Failed to read file header\n" -msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n" +msgid " Module name : %s\n" +msgstr " Tên mô-đun : %s\n" + +#: readelf.c:12727 +#, c-format +msgid " Module version : %s\n" +msgstr " Phiên bản môđun: %s\n" + +#: readelf.c:12730 +#, c-format +msgid " Invalid size\n" +msgstr " Kích cỡ sai\n" + +#: readelf.c:12733 +#, c-format +msgid " Language: %s\n" +msgstr " Ngôn ngữ: %s\n" + +#: readelf.c:12737 +#, c-format +msgid " Floating Point mode: " +msgstr " Chế độ dấu chấm động: " + +#: readelf.c:12742 +#, c-format +msgid " Link time: " +msgstr " Thời gian liên kết:" + +#: readelf.c:12748 +#, c-format +msgid " Patch time: " +msgstr " Thời gian vá: " + +#: readelf.c:12754 +#, c-format +msgid " Major id: %u, minor id: %u\n" +msgstr " id lớn: %u, id nhỏ: %u\n" + +#: readelf.c:12757 +#, c-format +msgid " Last modified : " +msgstr " Lần cuối sửa :" -#: readelf.c:10587 +#: readelf.c:12760 #, c-format msgid "" "\n" -"File: %s\n" +" Link flags : " msgstr "" "\n" -"Tập tin: %s\n" +" Các cờ liên kết :" -#: readelf.c:10802 +#: readelf.c:12763 #, c-format -msgid "%s: failed to seek to first archive header\n" -msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho đầu tiên\n" +msgid " Header flags: 0x%08x\n" +msgstr "Các cờ phần đầu: 0x%08x\n" -#: readelf.c:10811 readelf.c:11076 readelf.c:11246 +#: readelf.c:12765 #, c-format -msgid "%s: failed to read archive header\n" -msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho lưu\n" +msgid " Image id : %s\n" +msgstr " id ảnh : %s\n" -#: readelf.c:10836 +#: readelf.c:12769 #, c-format -msgid "%s: the archive index is empty\n" -msgstr "%s: chỉ mục kho lưu vẫn trống\n" +msgid " Image name: %s\n" +msgstr " Tên ảnh: %s\n" -#: readelf.c:10844 readelf.c:10867 +#: readelf.c:12772 #, c-format -msgid "%s: failed to read archive index\n" -msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n" +msgid " Global symbol table name: %s\n" +msgstr " Tên bảng ký hiệu toàn cục: %s\n" -#: readelf.c:10853 +#: readelf.c:12775 #, c-format -msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n" -msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n" - -#: readelf.c:10860 -msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n" -msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n" - -#: readelf.c:10877 -msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n" -msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n" +msgid " Image id: %s\n" +msgstr " id ảnh: %s\n" -#: readelf.c:10889 +#: readelf.c:12778 #, c-format -msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n" -msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n" +msgid " Linker id: %s\n" +msgstr "id bộ liên kết: %s\n" -#: readelf.c:10896 -msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n" -msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n" +#: readelf.c:12853 +msgid "notes" +msgstr "ghi chú" -# Type: error -# Description -#: readelf.c:10902 +#: readelf.c:12859 #, c-format -msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n" -msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n" +msgid "" +"\n" +"Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n" +msgstr "" +"\n" +"Gặp ghi chú tại khoảng bù 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n" -# Type: error -# Description -#: readelf.c:10910 +#: readelf.c:12861 #, c-format -msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n" -msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho lưu\n" +msgid " %-20s %10s\tDescription\n" +msgstr " %-20s %10s\tMô tả\n" -#: readelf.c:10921 -#, c-format -msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n" -msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho lưu theo sau chỉ mục kho lưu\n" +#: readelf.c:12861 +msgid "Owner" +msgstr "Chủ sở hữu" + +#: readelf.c:12861 +msgid "Data size" +msgstr "Kích thước dữ liệu" -#: readelf.c:10926 +#: readelf.c:12899 readelf.c:12912 #, c-format -msgid "%s has no archive index\n" -msgstr "%s không có chỉ mục kho lưu\n" +msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n" +msgstr "tìm thấy ghi chú bị hỏng tại khoảng bù %lx vào ghi chú lõi\n" -#: readelf.c:10937 -msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n" -msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n" +#: readelf.c:12901 readelf.c:12914 +#, c-format +msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n" +msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n" -# Type: error -# Description -#: readelf.c:10945 +#: readelf.c:13010 #, c-format -msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n" -msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n" +msgid "No note segments present in the core file.\n" +msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n" + +#: readelf.c:13102 +msgid "" +"This instance of readelf has been built without support for a\n" +"64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n" +msgstr "" +"Tức thời readelf này đã được xây dựng\n" +"không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n" +"nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n" -#: readelf.c:11070 +#: readelf.c:13149 #, c-format -msgid "%s: failed to seek to next file name\n" -msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới tên tập tin kế tiếp\n" +msgid "%s: Failed to read file header\n" +msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n" -#: readelf.c:11081 readelf.c:11252 +#: readelf.c:13163 #, c-format -msgid "%s: did not find a valid archive header\n" -msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n" +msgid "" +"\n" +"File: %s\n" +msgstr "" +"\n" +"Tập tin: %s\n" -#: readelf.c:11162 +#: readelf.c:13335 #, c-format msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n" msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n" -#: readelf.c:11168 +#: readelf.c:13341 #, c-format msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n" msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n" -#: readelf.c:11186 +#: readelf.c:13359 #, c-format msgid "Binary %s contains:\n" msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n" -#: readelf.c:11194 +#: readelf.c:13367 #, c-format msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n" msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n" -#: readelf.c:11205 +#: readelf.c:13378 #, c-format msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n" msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng chỉ mục\n" -#: readelf.c:11210 +#: readelf.c:13383 #, c-format msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n" -msgstr "%s: lỗi tìm nơi ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n" - -#: readelf.c:11238 -#, c-format -msgid "%s: failed to seek to next archive header\n" -msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho lưu kế tiếp\n" - -#: readelf.c:11266 readelf.c:11275 -#, c-format -msgid "%s: bad archive file name\n" -msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n" +msgstr "%s: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n" -#: readelf.c:11294 readelf.c:11370 +#: readelf.c:13466 readelf.c:13549 #, c-format msgid "Input file '%s' is not readable.\n" -msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n" +msgstr "Không đọc được tập tin đầu vào “%s”.\n" -#: readelf.c:11316 +#: readelf.c:13488 #, c-format msgid "%s: failed to seek to archive member.\n" -msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới mục kho lưu.\n" - -#: readelf.c:11354 -#, c-format -msgid "'%s': No such file\n" -msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n" +msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến thành viên kho lưu.\n" -#: readelf.c:11356 -#, c-format -msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n" -msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n" - -#: readelf.c:11363 -#, c-format -msgid "'%s' is not an ordinary file\n" -msgstr "« %s » không phải là một tập tin thông thường\n" - -#: readelf.c:11376 -#, c-format -msgid "%s: Failed to read file's magic number\n" -msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n" - -#: readelf.c:11388 +#: readelf.c:13567 #, c-format msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n" msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n" @@ -5695,18 +7524,18 @@ msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mụ #: rename.c:124 #, c-format msgid "%s: cannot set time: %s" -msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s" +msgstr "%s: không thể đặt thời gian: %s" #. We have to clean up here. #: rename.c:159 rename.c:197 #, c-format msgid "unable to rename '%s'; reason: %s" -msgstr "không thể thay tên « %s »; lý do : %s" +msgstr "không thể thay tên “%s”; lý do: %s" #: rename.c:205 #, c-format msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s" -msgstr "không thể sao chép tập tin « %s »; lý do : %s" +msgstr "không thể sao chép tập tin “%s”; lý do: %s" #: resbin.c:120 #, c-format @@ -5837,7 +7666,7 @@ msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d" msgid "group icon" msgstr "biểu tượng nhóm" -#: resbin.c:935 resbin.c:1151 +#: resbin.c:935 resbin.c:1173 msgid "unexpected version string" msgstr "chuỗi phiên bản bất thường" @@ -5879,31 +7708,39 @@ msgstr "thông tin tạm phiên bản" msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld" msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld" -#: resbin.c:1049 +#: resbin.c:1059 +msgid "version stringtable" +msgstr "bảng chuỗi phiên bản" + +#: resbin.c:1067 #, c-format msgid "unexpected version stringtable value length %ld" msgstr "chiều dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld" -#: resbin.c:1083 +#: resbin.c:1084 +msgid "version string" +msgstr "chuỗi phiên bản" + +#: resbin.c:1101 #, c-format msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld" msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld" -#: resbin.c:1094 +#: resbin.c:1108 #, c-format msgid "unexpected version string length %ld < %ld" msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld" -#: resbin.c:1111 +#: resbin.c:1133 #, c-format msgid "unexpected varfileinfo value length %ld" msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld" -#: resbin.c:1130 +#: resbin.c:1152 msgid "version varfileinfo" msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản" -#: resbin.c:1145 +#: resbin.c:1167 #, c-format msgid "unexpected version value length %ld" msgstr "chiều dài giá trị phiên bản bất thường %ld" @@ -5920,7 +7757,7 @@ msgstr "%s: không có phần tài nguyên" #: rescoff.c:173 #, c-format msgid "%s: %s: address out of bounds" -msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vi" +msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoài phạm vi" #: rescoff.c:190 msgid "directory" @@ -5956,7 +7793,7 @@ msgstr "tài nguyên ID" #: rescoff.c:320 msgid "resource type unknown" -msgstr "không rõ kiểu tài nguyên" +msgstr "không hiểu kiểu tài nguyên" #: rescoff.c:323 msgid "data entry" @@ -5976,38 +7813,32 @@ msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF" #: rescoff.c:715 msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type" -msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »" +msgstr "không thể lấy kiểu việc tái định vị “BFD_RELOC_RVA”" #: resrc.c:262 resrc.c:333 #, c-format msgid "can't open temporary file `%s': %s" -msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s" +msgstr "không thể mở tập tin tạm thời “%s”: %s" #: resrc.c:268 #, c-format msgid "can't redirect stdout: `%s': %s" -msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn « %s »: %s" - -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: resrc.c:284 -#, c-format -msgid "%s %s: %s" -msgstr "%s %s: %s" +msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn “%s”: %s" #: resrc.c:329 #, c-format msgid "can't execute `%s': %s" -msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s" +msgstr "không thể thực hiện “%s”: %s" #: resrc.c:338 #, c-format msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n" -msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n" +msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời “%s” để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n" #: resrc.c:345 #, c-format msgid "can't popen `%s': %s" -msgstr "không thể popen « %s »: %s" +msgstr "không thể popen “%s”: %s" #: resrc.c:347 #, c-format @@ -6017,23 +7848,17 @@ msgstr "Đang dùng popen để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n" #: resrc.c:413 #, c-format msgid "Tried `%s'\n" -msgstr "Đã thử « %s »\n" +msgstr "Đã thử “%s”\n" #: resrc.c:424 #, c-format msgid "Using `%s'\n" -msgstr "Đang dùng « %s »\n" +msgstr "Đang dùng “%s”\n" #: resrc.c:608 msgid "preprocessing failed." msgstr "lỗi tiền xử lý." -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: resrc.c:631 -#, c-format -msgid "%s:%d: %s\n" -msgstr "%s:%d: %s\n" - #: resrc.c:639 #, c-format msgid "%s: unexpected EOF" @@ -6047,17 +7872,17 @@ msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả lại %lu" #: resrc.c:727 resrc.c:1502 #, c-format msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s" -msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh « %s »: %s" +msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh “%s”: %s" #: resrc.c:778 #, c-format msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data" -msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy" +msgstr "tập tin con chạy “%s” không chứa dữ liệu con chạy" #: resrc.c:810 resrc.c:1210 #, c-format msgid "%s: fseek to %lu failed: %s" -msgstr "%s: lỗi fseek tới %lu: %s" +msgstr "%s: gặp lỗi khi fseek tới %lu: %s" #: resrc.c:936 msgid "help ID requires DIALOGEX" @@ -6070,22 +7895,22 @@ msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX" #: resrc.c:966 #, c-format msgid "stat failed on font file `%s': %s" -msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ « %s »: %s" +msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ “%s”: %s" #: resrc.c:1179 #, c-format msgid "icon file `%s' does not contain icon data" -msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng" +msgstr "tập tin biểu tượng “%s” không chứa dữ liệu biểu tượng" #: resrc.c:1724 resrc.c:1759 #, c-format msgid "stat failed on file `%s': %s" -msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin « %s »: %s" +msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin “%s”: %s" -#: resrc.c:1940 +#: resrc.c:1958 #, c-format msgid "can't open `%s' for output: %s" -msgstr "không thể mở « %s » cho kết xuất: %s" +msgstr "không thể mở “%s” cho kết xuất: %s" #: size.c:79 #, c-format @@ -6112,34 +7937,32 @@ msgid "" "\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" -A|-B --format={sysv|berkeley}\n" -"\t\t\tChọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n" -" -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n" -"\t\t\tHiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" -" -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n" -" --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n" -" --target= Lập định dạng tập tin nhị phân\n" +" -A|-B --format={sysv|berkeley} Chọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n" +" -o|-d|-x --radix={8|10|16} Hiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" +" -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n" +" --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n" +" --target= Đặt định dạng tập tin nhị phân\n" " @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" -" -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n" +" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" +" -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n" "\n" #: size.c:160 #, c-format msgid "invalid argument to --format: %s" -msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (định dạng): %s" +msgstr "đối số không hợp lệ tới “--format” (định dạng): %s" #: size.c:187 #, c-format msgid "Invalid radix: %s\n" -msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n" +msgstr "Cơ số không hợp lệ: %s\n" -#: srconv.c:1731 +#: srconv.c:1733 #, c-format msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n" msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n" -#: srconv.c:1732 +#: srconv.c:1734 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -6152,19 +7975,19 @@ msgid "" msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -q --quick (Cũ nên bị bỏ qua)\n" -" -n --noprescan Đừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n" -"\t\tthành lời định nghĩa (def)\n" +" -n --noprescan Đừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n" +" thành lời định nghĩa (def)\n" " -d --debug Hiển thị thông tin về hành động hiện thời\n" -" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" -" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" -" -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" +" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" +" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" +" -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" -#: srconv.c:1878 +#: srconv.c:1880 #, c-format msgid "unable to open output file %s" msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s" -#: stabs.c:328 stabs.c:1726 +#: stabs.c:328 stabs.c:1717 msgid "numeric overflow" msgstr "tràn thuộc số" @@ -6176,143 +7999,143 @@ msgstr "stab sai: %s\n" #: stabs.c:346 #, c-format msgid "Warning: %s: %s\n" -msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n" +msgstr "Cảnh báo: %s: %s\n" #: stabs.c:456 #, c-format msgid "N_LBRAC not within function\n" -msgstr "« N_LBRAC » không phải bên trong hàm\n" +msgstr "“N_LBRAC” không phải bên trong hàm\n" #: stabs.c:495 #, c-format msgid "Too many N_RBRACs\n" -msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n" +msgstr "Quá nhiều “N_RBRAC”\n" -#: stabs.c:736 +#: stabs.c:727 msgid "unknown C++ encoded name" -msgstr "không rõ tên mã C++" +msgstr "không hiểu tên mã C++" #. Complain and keep going, so compilers can invent new #. cross-reference types. -#: stabs.c:1271 +#: stabs.c:1262 msgid "unrecognized cross reference type" msgstr "không nhận ra kiểu tham chiếu chéo" #. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying #. about dealing with it rather than just calling error_type? -#: stabs.c:1818 +#: stabs.c:1809 msgid "missing index type" msgstr "thiếu kiểu chỉ mục" -#: stabs.c:2134 +#: stabs.c:2129 msgid "unknown virtual character for baseclass" -msgstr "không rõ ký tự ảo cho hạng cơ bản" +msgstr "không hiểu ký tự ảo cho lớp cơ sở" -#: stabs.c:2152 +#: stabs.c:2147 msgid "unknown visibility character for baseclass" -msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho hạng cơ bản" +msgstr "không hiểu ký tự tình trạng hiển thị cho hạng cơ bản" -#: stabs.c:2338 +#: stabs.c:2337 msgid "unnamed $vb type" msgstr "kiểu $vb chưa có tên" -#: stabs.c:2344 +#: stabs.c:2343 msgid "unrecognized C++ abbreviation" msgstr "không nhận ra lời viết tắt C++" -#: stabs.c:2420 +#: stabs.c:2419 msgid "unknown visibility character for field" -msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho trường" +msgstr "không hiểu ký tự tình trạng hiển thị cho trường" -#: stabs.c:2672 +#: stabs.c:2679 msgid "const/volatile indicator missing" msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi" -#: stabs.c:2908 +#: stabs.c:2924 #, c-format msgid "No mangling for \"%s\"\n" -msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n" +msgstr "Không có việc tháo gỡ cho “%s”\n" -#: stabs.c:3208 +#: stabs.c:3224 msgid "Undefined N_EXCL" -msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »" +msgstr "Chưa định nghĩa “N_EXCL”" -#: stabs.c:3288 +#: stabs.c:3304 #, c-format msgid "Type file number %d out of range\n" msgstr "Con số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n" -#: stabs.c:3293 +#: stabs.c:3309 #, c-format msgid "Type index number %d out of range\n" msgstr "Con số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n" -#: stabs.c:3372 +#: stabs.c:3388 #, c-format msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n" msgstr "Không nhận ra kiểu XCOFF %d\n" -#: stabs.c:3664 +#: stabs.c:3680 #, c-format msgid "bad mangled name `%s'\n" -msgstr "tên đã rối sai « %s »\n" +msgstr "tên đã rối sai “%s”\n" -#: stabs.c:3759 +#: stabs.c:3775 #, c-format msgid "no argument types in mangled string\n" msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n" -#: stabs.c:5113 +#: stabs.c:5125 #, c-format msgid "Demangled name is not a function\n" msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n" -#: stabs.c:5155 +#: stabs.c:5167 #, c-format msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n" msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n" -#: stabs.c:5222 +#: stabs.c:5234 #, c-format msgid "Unrecognized demangle component %d\n" msgstr "Không nhận ra thành phần tháo gỡ %d\n" -#: stabs.c:5274 +#: stabs.c:5286 #, c-format msgid "Failed to print demangled template\n" msgstr "Lỗi in ra biểu mẫu đã tháo gỡ\n" -#: stabs.c:5354 +#: stabs.c:5366 #, c-format msgid "Couldn't get demangled builtin type\n" msgstr "Không thể lấy kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n" -#: stabs.c:5403 +#: stabs.c:5415 #, c-format msgid "Unexpected demangled varargs\n" msgstr "Gặp một số varargs đã tháo gỡ bất thường\n" -#: stabs.c:5410 +#: stabs.c:5422 #, c-format msgid "Unrecognized demangled builtin type\n" msgstr "Không nhận ra kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n" -#: strings.c:201 strings.c:260 +#: strings.c:186 strings.c:245 #, c-format msgid "invalid integer argument %s" msgstr "đối số kiểu số nguyên vẫn không hợp lệ %s" -#: strings.c:263 +#: strings.c:248 #, c-format msgid "invalid minimum string length %d" msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d" -#: strings.c:660 +#: strings.c:651 #, c-format msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n" msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là đầu vào tiêu chuẩn)\n" -#: strings.c:661 +#: strings.c:652 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -6330,21 +8153,50 @@ msgid "" " -v -V --version Print the program's version number\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" -a - --all Quét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n" +" -a - --all Quét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n" " -f --print-file-name Hiển thị tên tập tin ở trước mỗi chuỗi\n" -" -n --bytes=[số]\n" -" Tìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n" -" - số ký tự này (mặc định là 4).\n" -" -t --radix={o,d,x}\n" -"\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" -" -o Biệt hiệu cho « --radix=o » \n" +" -n --bytes=[số] Tìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n" +" - Số ký tự này (mặc định là 4).\n" +" -t --radix={o,d,x} In ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" +" -o Bí danh của “--radix=o” \n" " -T --target= Ghi rõ định dạng tập tin nhị phân\n" " -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n" -"\t\tChọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n" -" \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n" -" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" -" -v -V --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" +" Chọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n" +" s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n" +" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" +" -v -V --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" + +#: sysdump.c:66 +msgid "*undefined*" +msgstr "*chưa định nghĩa*" + +#: sysdump.c:137 +#, c-format +msgid "SUM IS %x\n" +msgstr "SUM IS %x\n" + +#: sysdump.c:503 +#, c-format +msgid "GOT A %x\n" +msgstr "GOT A %x\n" + +#: sysdump.c:521 +#, c-format +msgid "WANTED %x!!\n" +msgstr "MUỐN %x!!\n" + +#: sysdump.c:539 +msgid "SYMBOL INFO" +msgstr "SYMBOL INFO" + +#: sysdump.c:557 +msgid "DERIVED TYPE" +msgstr "DERIVED TYPE" + +#: sysdump.c:614 +msgid "MODULE***\n" +msgstr "MODULE***\n" #: sysdump.c:647 #, c-format @@ -6359,20 +8211,20 @@ msgid "" " -v --version Print the program's version number\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" -" -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" +" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" +" -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" #: sysdump.c:715 #, c-format msgid "cannot open input file %s" msgstr "không thể mở tập tin nhập liệu %s" -#: version.c:35 +#: version.c:36 #, c-format -msgid "Copyright 2009 Free Software Foundation, Inc.\n" -msgstr "Tác quyền © năm 2009 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" +msgid "Copyright 2011 Free Software Foundation, Inc.\n" +msgstr "Tác quyền năm 2011 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" -#: version.c:36 +#: version.c:37 #, c-format msgid "" "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n" @@ -6384,17 +8236,17 @@ msgstr "" "phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n" "Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n" -#: windmc.c:195 +#: windmc.c:190 #, c-format -msgid "can't create %s file ,%s' for output.\n" -msgstr "không thể tạo tập tin %s « %s » để xuất ra.\n" +msgid "can't create %s file `%s' for output.\n" +msgstr "không thể tạo %s tập tin “%s” để kết xuất.\n" -#: windmc.c:203 +#: windmc.c:198 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n" -#: windmc.c:205 +#: windmc.c:200 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -6405,7 +8257,7 @@ msgid "" " -C --codepage_in= Set codepage when reading mc text file\n" " -d --decimal_values Print values to text files decimal\n" " -e --extension= Set header extension used on export header file\n" -" -F --target Specify output target for endianess.\n" +" -F --target Specify output target for endianness.\n" " -h --headerdir= Set the export directory for headers\n" " -u --unicode_in Read input file as UTF16 file\n" " -U --unicode_out Write binary messages as UFT16\n" @@ -6417,41 +8269,28 @@ msgid "" " -x --xdbg= Where to create the .dbg C include file\n" " that maps message ID's to their symbolic name.\n" msgstr "" -" Tùy chọn:\n" +" Các tùy chọn là:\n" " -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n" -"\t\t(_ASCII vào_)\n" " -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n" -"\t\t(_ASCII ra_)\n" -" -b --binprefix Tên tập tin « .bin » có tiền tố « .mc filename_ » để duy nhất.\n" -"\t\t(_tiền tố nhị phân_)\n" +" -b --binprefix Tên tập tin “.bin” có tiền tố “.mc filename_” để duy nhất.\n" " -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n" -" -C --codepage_in= Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n" -"\t\t(_trang mã vào_)\n" +" -C --codepage_in= Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n" " -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n" -"\t\t(_các giá trị thập phân_)\n" -" -e --extension= Đặt _phần mở rộng_ phần đầu dùng\n" -"\t\tkhi xuất khẩu tập tin phần đầu\n" -" -F --target <đích> Ghi rõ _đích_ xuất về tình trạng cuối\n" -" -h --headerdir= Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n" -"\t\t(_thư mục phần đầu_)\n" +" -e --extension= Đặt đuôi mở rộng sử dụng khi xuất tập tin phần đầu\n" +" -F --target <đích> Ghi rõ đích xuất cho endianness\n" +" -h --headerdir= Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n" " -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n" -"\t\t(_Unicode vào_)\n" " -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n" -"\t\t(_Unicode ra_)\n" -" -m --maxlength= Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n" -"\t\t(_độ dài tối đa_ [viết tắt])\n" +" -m --maxlength= Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n" " -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n" -"\t\t(_chấm dứt vô giá trị_)\n" " -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n" "\t\tlời xác định mã trạng thái\n" -" -O --codepage_out= Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n" -"\t\t(_trang mã ra_)\n" -" -r --rcdir= Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n" -"\t\t(_thư mục rc_ [viết tắt])\n" -" -x --xdbg= Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n" -"\tánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n" +" -O --codepage_out= Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n" +" -r --rcdir= Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n" +" -x --xdbg= Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà ánh xạ các mã\n" +" nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n" -#: windmc.c:225 +#: windmc.c:220 #, c-format msgid "" " -H --help Print this help message\n" @@ -6462,81 +8301,81 @@ msgstr "" " -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n" " -V --version In ra thông tin về phiên bản\n" -#: windmc.c:296 windres.c:415 +#: windmc.c:261 windres.c:411 #, c-format msgid "%s: warning: " -msgstr "%s: cảnh báo : " +msgstr "%s: cảnh báo: " -#: windmc.c:297 +#: windmc.c:262 #, c-format -msgid "A codepage was specified switch ,%s' and UTF16.\n" -msgstr "Một trang mã được ghi rõ chuyển đổi « %s » và UTF16.\n" +msgid "A codepage was specified switch `%s' and UTF16.\n" +msgstr "Một trang mã được chỉ định chuyển đổi giữa “%s” và UTF16.\n" -#: windmc.c:298 +#: windmc.c:263 #, c-format msgid "\tcodepage settings are ignored.\n" -msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n" +msgstr "\tcài đặt trang mã bị bỏ qua.\n" -#: windmc.c:342 +#: windmc.c:307 msgid "try to add a ill language." msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai." -#: windmc.c:1151 +#: windmc.c:1116 #, c-format -msgid "unable to open file ,%s' for input.\n" -msgstr "không thể mở tập tin « %s » để nhập vào.\n" +msgid "unable to open file `%s' for input.\n" +msgstr "không thể mở tập tin “%s” để nhập.\n" -#: windmc.c:1159 +#: windmc.c:1124 #, c-format msgid "unable to read contents of %s" msgstr "không thể đọc nội dung của %s" -#: windmc.c:1171 +#: windmc.c:1136 msgid "input file does not seems to be UFT16.\n" msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n" -#: windres.c:220 +#: windres.c:216 #, c-format msgid "can't open %s `%s': %s" -msgstr "không thể mở %s « %s »: %s" +msgstr "không thể mở %s “%s”: %s" -#: windres.c:394 +#: windres.c:390 #, c-format msgid ": expected to be a directory\n" -msgstr ": mong đợi một thư mục\n" +msgstr ": cần một thư mục\n" -#: windres.c:406 +#: windres.c:402 #, c-format msgid ": expected to be a leaf\n" -msgstr ": mong đợi một lá\n" +msgstr ": cần một lá\n" -#: windres.c:417 +#: windres.c:413 #, c-format msgid ": duplicate value\n" -msgstr ": giá trị trùng\n" +msgstr ": giá trị trùng lặp\n" -#: windres.c:567 +#: windres.c:563 #, c-format msgid "unknown format type `%s'" -msgstr "không rõ kiểu định dạng « %s »" +msgstr "không hiểu kiểu định dạng “%s”" -#: windres.c:568 +#: windres.c:564 #, c-format msgid "%s: supported formats:" -msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ :" +msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ:" #. Otherwise, we give up. -#: windres.c:651 +#: windres.c:647 #, c-format msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option" -msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »" +msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin “%s”: hãy sử dụng tùy chọn “-J”" -#: windres.c:663 +#: windres.c:659 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n" -#: windres.c:665 +#: windres.c:661 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -6546,6 +8385,7 @@ msgid "" " -O --output-format= Specify output format\n" " -F --target= Specify COFF target\n" " --preprocessor= Program to use to preprocess rc file\n" +" --preprocessor-arg= Additional preprocessor argument\n" " -I --include-dir=

Include directory when preprocessing rc file\n" " -D --define [=] Define SYM when preprocessing rc file\n" " -U --undefine Undefine SYM when preprocessing rc file\n" @@ -6557,32 +8397,28 @@ msgid "" " --no-use-temp-file Use popen (default)\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" -i --input= Lập tập tin nhập vào\n" -" -o --output= Lập tập tin kết xuất\n" -" -J --input-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng nhập vào\n" -" -O --output-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng kết xuất\n" -" -F --target=<đích> Ghi rõ _đích_ COFF\n" -" --preprocessor=\n" -"\t\tChương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" -" -I --include-dir=\n" -"\t\tBao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" -" -D --define [=]\n" -"\t\tĐịnh nghĩa ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" -" -U --undefine \n" -"\t\tHủy định nghĩa ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" -" -v --verbose Chi tiết: xuất thông tin về hành động hiện thời\n" -" -c --codepage= Ghi rõ trang mã mặc định\n" -" -l --language= Lập ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n" -" --use-temp-file\n" -"\t\tDùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n" +" -i --input= Tập tin nhập vào\n" +" -o --output= Tập tin kết xuất\n" +" -J --input-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng nhập vào\n" +" -O --output-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng kết xuất\n" +" -F --target=<đích> Ghi rõ đích COFF\n" +" --preprocessor= Chương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" +" --preprocessor-arg= Các đối số phụ thêm của bộ tiền xử lý\n" +" -I --include-dir= Bao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc\n" +" -D --define [=] Định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n" +" -U --undefine Hủy định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n" +" -v --verbose Chi tiết: xuất thông tin về hành động hiện thời\n" +" -c --codepage= Ghi rõ trang mã mặc định\n" +" -l --language= Đặt ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n" +" --use-temp-file Dùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n" " --no-use-temp-file Dùng popen (mặc định)\n" -#: windres.c:682 +#: windres.c:679 #, c-format msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n" msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tích\n" -#: windres.c:685 +#: windres.c:682 #, c-format msgid "" " -r Ignored for compatibility with rc\n" @@ -6591,11 +8427,11 @@ msgid "" " -V --version Print version information\n" msgstr "" " -r Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n" -" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" -" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" -" -V, --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n" +" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" +" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" +" -V, --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n" -#: windres.c:690 +#: windres.c:687 #, c-format msgid "" "FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n" @@ -6608,38 +8444,38 @@ msgstr "" "đầu vào tiêu chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin kết xuất thì\n" "đầu ra tiêu chuẩn, mặc định là rc.\n" -#: windres.c:848 +#: windres.c:850 msgid "invalid codepage specified.\n" msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n" -#: windres.c:863 +#: windres.c:865 msgid "invalid option -f\n" -msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n" +msgstr "tùy chọn không hợp lệ “-f”\n" -#: windres.c:868 +#: windres.c:870 msgid "No filename following the -fo option.\n" -msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n" +msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn “-fo”.\n" -#: windres.c:927 +#: windres.c:959 #, c-format msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n" -msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng « -J » để thay thế.\n" +msgstr "Tùy chọn “-l” bị phản đối để cài đặt định dạng nhập, hãy dùng “-J” để thay thế.\n" -#: windres.c:1037 +#: windres.c:1072 msgid "no resources" msgstr "không có tài nguyên" -#: wrstabs.c:353 wrstabs.c:1916 +#: wrstabs.c:354 wrstabs.c:1915 #, c-format msgid "string_hash_lookup failed: %s" -msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s" +msgstr "việc “string_hash_lookup” (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s" -#: wrstabs.c:636 +#: wrstabs.c:637 #, c-format msgid "stab_int_type: bad size %u" msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u" -#: wrstabs.c:1394 +#: wrstabs.c:1393 #, c-format msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct" -msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc" +msgstr "%s: cảnh báo: không hiểu kích cỡ cho trường “%s” trong cấu trúc"